Más contenido relacionado
La actualidad más candente (20)
Similar a 한국어-베트남어 자음 비교(Vietnamese) (20)
한국어-베트남어 자음 비교(Vietnamese)
- 5. ÂM VỊ CON CH Ữ ÂM VỊ CON CH Ữ 1 /b/ b 12 /ʈ/ tr 2 /m/ m 13 /ʂ/ s 3 /f/ ph 14 /ʐ/ r 4 /v/ v 15 /c/ ch 5 /tˊ/ th 16 /ɲ/ nh 6 /t/ t 17 /k/ c,k,q 7 /d/ đ 18 / ŋ / ng, ngh 8 /n/ n 19 /χ/ kh 9 /s/ x 20 /ɣ/ g, gh 10 /z/ d, gi 21 /h/ h 11 /l/ l 22 /ʔ/ (khuyết)