SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 3
Descargar para leer sin conexión
Công ty Cổ phần dược Hậu Giang
Báo cáo quản trị
Trang chủ KPI Scorecard Dashboard 5
Sơ đồ chiến lược Dashboard tài chính Dashboard khác
Tổng hợp Dashboard 1 IGT
2
Doanh thu thực tế so với kế hoạch
Doanh thu theo kênh phân phối
Doanh thu theo sản phẩm chủ lực
Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch doanh thu
Dashboard 2
Dashboard 3
Dashboard 4
1. Doanh thu
Doanh thu theo cơ cấu thị trường
Doanh thu theo ngành nghề kinh doanh (theo tháng) Doanh thu theo vùng/ khu vực
Doanh thu theo ngành nghề kinh doanh (theo năm)
Doanh thu thực tế so với kế hoạch
3.000
6.000
4.000
5.0001.000
2.000
Doanh thu kế hoạch
Doanh thu thực tế
-20.0%
-10.0%
0.0%
10.0%
20.0%
30.0%
40.0%
50.0%
60.0%
70.0%
80.0%
90.0%
0
10,000
20,000
30,000
40,000
50,000
60,000
70,000
80,000
90,000
100,000
2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015
Kinh doanh hàng hóa Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
419,518
457,656
533,932
839,036
839,036
724,622
Doanh thu theo vùng
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Đông
TP Hồ Chí Minh và Long An
Mê Kông 1
Mê Kông 2
Đơn vị: tỷ VNĐ
0.0%
1.0%
2.0%
3.0%
4.0%
5.0%
6.0%
7.0%
8.0%
9.0%
0
2,000
4,000
6,000
8,000
10,000
12,000
Tháng
1
Tháng
2
Tháng
3
Tháng
4
Tháng
5
Tháng
6
Tháng
7
Tháng
8
Tháng
9
Tháng
10
Tháng
11
Tháng
12
Kinh doanh hàng hóa Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
0 500,000 1,000,000 1,500,000 2,000,000 2,500,000 3,000,000 3,500,000
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014
2015
Hapacol Klamenti Eugica Haginat Spivital Eyelight
Davita Unikids Naturenz Gavix Apitim Tiểu đường
Đơnvị:tỷVNĐ
15.0%
85.0%
Doanh thu theo kênh phân phối
Hệ điều trị
Hệ thương mại
1.2%
98.8%
Doanh thu theo cơ cấu thị trường
Xuất khẩu
Trong nước
1. Nâng cao giá trị thương
hiệu thông qua gia tăng thị
phần trong nước, đầu tư mở
rộng xuất khẩu, khai thác lợi
thế hệ thống phân phối
3. Tối đa hóa năng lực và
hiệu quả quản trị doanh
nghiệp, quản trị tài chính,
và quản trị chuỗi cung ứng
4. Thực hiện tốt
trách nhiệm xã hội
và môi trường
5. Thực hiện tốt
trách nhiệm với
người lao động
2. Tối đa hóa năng lực
và hiệu quả sản xuất,
chất lượng, nghiên cứu
1. Doanh thu 3. Lợi nhuận 4. Thị phần 7. Nợ2. Chi phí
0
Thực hiện;
155,000,000,000 ;
22% Mục tiêu năm
100%
Mục tiêu lũy kế
tháng 3 25%
175,000,000,000 700,000,000,000
0% 20% 40% 60% 80% 100% 120%
5. Bán hàng 6. Mua hàng
Lợi nhuận theo ngành nghề kinh doanh (theo năm)
Lợi nhuận theo kênh phân phối
Lợi nhuận theo ngành nghề kinh doanh (theo tháng)
Lợi nhuận thực tế so với kế hoạch
Lợi nhuận theo sản phẩm chủ lực
Tăng trưởng các loại chi phí trên doanh thu
2. Chi phí
Lợi nhuận theo kênh phân phối
Tỷ trọng các loại chi phí trên doanh thu
3. Lợi nhuận
Lợi nhuận theo vùng/ khu vực
3.000
6.000
4.000
5.0001.000
2.000
Lợi nhuận thực tế
Lợi nhuận kế hoạch
0.0%
1.0%
2.0%
3.0%
4.0%
5.0%
6.0%
7.0%
-
20
40
60
80
100
120
Tháng
1
Tháng
2
Tháng
3
Tháng
4
Tháng
5
Tháng
6
Tháng
7
Tháng
8
Tháng
9
Tháng
10
Tháng
11
Tháng
12
Kinh doanh hàng hóa Tỷ lệ tăng trưởng Lợi nhuận
24,618
29,297
34,180
58,187
53,712
46,387
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Đông
TP Hồ Chí Minh và Long An
Mê Kông 1
Mê Kông 2
Năm báo cáo
Đơn vị: tỷ VNĐ
0 100,000 200,000 300,000 400,000 500,000 600,000
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014
2015
Đơnvị:
tỷVNĐ
Hapacol Klamenti Eugica Haginat Spivital Eyelight
Davita Unikids Naturenz Gavix Apitim Tiểu đường
15.5%
84.5%
Hệ điều trị
Hệ thương mại
0.9%
99.1%
Xuất khẩu
Trong nước
100%
11%
9%
7%
6%
18%
49%
0%
20%
40%
60%
80%
100%
120%
Doanh thu Chi phí
phòng
R&D
Chi phí
phòng
cung ứng
Chi phí
phòng sản
xuất
Chi phí bộ
phận bán
hàng
Chi phí bộ
phận
Marketing
Lợi nhuận 0
100
200
300
400
500
600
700
800
900
Tháng
1
Tháng
2
Tháng
3
Tháng
4
Tháng
5
Tháng
6
Tháng
7
Tháng
8
Tháng
9
Tháng
10
Tháng
11
Tháng
12
Doanh thu Chi phí QLDNtriệu đồng
-20.0%
-10.0%
0.0%
10.0%
20.0%
30.0%
40.0%
50.0%
60.0%
70.0%
80.0%
90.0%
0
1,000
2,000
3,000
4,000
5,000
6,000
7,000
8,000
9,000
10,000
2010 2011 2012 2013 2014 2015
Kinh doanh hàng hóa Tỷ lệ tăng trưởng Lợi nhuận
Doanh thu
Chi phí sản xuất
Chi phí QLDN
Chi phí bán hàng
Khả năng đáp ứng nhu cầu mua hàng
8. Nhân sự
Tỷ lệ đáp ứng nhu cầu tuyển dụng Tỷ lệ thôi việc của nhân viên
5. Bán hàng
Số trường hợp chiếm dụng vốn bị phát hiện
Thị phần theo doanh thu
Phân tích tuổi nợ Tỷ lệ nợ khó đòi
Số lượng hợp đồng
4. Thị phần
7. Nợ
6. Mua hàng
46% 56% 85%49% 58% 55% 62% 71%
60% 65% 70% 75% 80% 102% 102% 102%
0%
20%
40%
60%
80%
100%
120%
2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015
74% 67% 61% 63% 75% 60% 60% 66% 69% 56% 56% 56%
10%
16%
20%
24%
9%
27% 27% 23% 18%
28% 31% 29%
8% 9% 10%
8%
8%
8% 8% 7% 8% 10% 9% 10%
9% 8% 9% 5% 9% 4% 4% 4% 5% 6% 5% 6%
0%
20%
40%
60%
80%
100%
120%
Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4
2011 2012 2013
Nợ dưới 30 ngày Nợ dưới 60 ngày Nợ dưới 90 ngày Nợ trên 90 ngày
300 400 500 300 350 350 500 400 300 320 530 550
33% 61% 71% 52% 57% 50% 76% 65% 45% 46% 78% 81%
0%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
0
200
400
600
800
1000
1200
1400
Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4
2011 2012 2013
Tổng nợ Nợ khó đòi plot tổng dư nợtriệu đồng
19 27
2
2
5
3
3
3
3
4
10
0
0
5
10
15
20
25
30
2011 Q1 Q2 Q3 Q4 Tổng
2012
Q1 Q2 Q3 Q4 Tổng
2013
số lượng hợp đồng
16 15 24 20 18 25 12 35 35 28 23 35
0%
20%
40%
60%
80%
100%
120%
0
10
20
30
40
50
60
Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4
2011 2012 2013
Số vị trí cần tuyển dụng theo nhu cầu Plot số lần tham gia thực tếlần tỷ lệ
3,000
4,000
3,500
3,000
3,500
3,500
4,000
4,000
3,000
3,200
3,700
3,500
0%
4%
8%
12%
16%
0
500
1000
1500
2000
2500
3000
3500
4000
4500
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng
10
Tháng
11
Tháng
12
Số nhân viên trung bình trong kỳ Tỷ lệ nghỉ việc
người
4 2 4 2 1 3 2 5 4 4 2 4
0
1
2
3
4
5
6
Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4
2011 2012 2013
lần
Tổng số nhân viên nghỉ việc Tổng số nhân viên trung bình trong kỳ

Más contenido relacionado

Similar a Bfo management dashboard 20130603_v54

PHƯƠNG ÁN TÁI CẤU TRÚC CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHẬT CÔNG TY C CÔNG...
PHƯƠNG ÁN TÁI CẤU TRÚC CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHẬT CÔNG TY C CÔNG...PHƯƠNG ÁN TÁI CẤU TRÚC CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHẬT CÔNG TY C CÔNG...
PHƯƠNG ÁN TÁI CẤU TRÚC CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHẬT CÔNG TY C CÔNG...nataliej4
 
Cap nhat KQKD Quy III.2021 va 9T2021
Cap nhat KQKD Quy III.2021 va 9T2021Cap nhat KQKD Quy III.2021 va 9T2021
Cap nhat KQKD Quy III.2021 va 9T2021ngothithungan1
 
Lập kế hoạch bán hàng Vinamilk khu vực Cầu Giấy, Hà Nội
Lập kế hoạch bán hàng Vinamilk khu vực Cầu Giấy, Hà NộiLập kế hoạch bán hàng Vinamilk khu vực Cầu Giấy, Hà Nội
Lập kế hoạch bán hàng Vinamilk khu vực Cầu Giấy, Hà NộiGiang Coffee
 
CTG_Cap nhat KQKD Quy II.2021 va 6T2021
CTG_Cap nhat KQKD Quy II.2021 va 6T2021CTG_Cap nhat KQKD Quy II.2021 va 6T2021
CTG_Cap nhat KQKD Quy II.2021 va 6T2021ngothithungan1
 
Vn ind whitepaper_slides_vie
Vn ind whitepaper_slides_vieVn ind whitepaper_slides_vie
Vn ind whitepaper_slides_vieThuy Nguyen
 
ABI VN Initial Report
ABI VN Initial Report  ABI VN Initial Report
ABI VN Initial Report Khanh Do
 
Dh9 qt nguyen ngoc thuy_dqt083334
Dh9 qt nguyen ngoc thuy_dqt083334Dh9 qt nguyen ngoc thuy_dqt083334
Dh9 qt nguyen ngoc thuy_dqt083334Huynh Loc
 
FiinPro Digest 3 Highlights
FiinPro Digest 3 HighlightsFiinPro Digest 3 Highlights
FiinPro Digest 3 HighlightsFiinGroup JSC
 
Luận văn tốt nghiệp
Luận văn tốt nghiệpLuận văn tốt nghiệp
Luận văn tốt nghiệptrinhducquyet
 
q2.2018
 q2.2018 q2.2018
q2.2018hero_hn
 
Mpp04 531-l17 v
Mpp04 531-l17 vMpp04 531-l17 v
Mpp04 531-l17 vNguyen Hau
 
GIỚI THIỆU KẾ TOÁN QUẢN TRỊ - Bai Giang 5
GIỚI THIỆU KẾ TOÁN QUẢN TRỊ - Bai Giang 5GIỚI THIỆU KẾ TOÁN QUẢN TRỊ - Bai Giang 5
GIỚI THIỆU KẾ TOÁN QUẢN TRỊ - Bai Giang 5huytv
 
[FiinPro Data] Đã có 628 doanh nghiệp công bố lợi nhuận Q2-2019 với mức tăng ...
[FiinPro Data] Đã có 628 doanh nghiệp công bố lợi nhuận Q2-2019 với mức tăng ...[FiinPro Data] Đã có 628 doanh nghiệp công bố lợi nhuận Q2-2019 với mức tăng ...
[FiinPro Data] Đã có 628 doanh nghiệp công bố lợi nhuận Q2-2019 với mức tăng ...FiinGroup JSC
 
slide q3.2018 out
slide q3.2018 outslide q3.2018 out
slide q3.2018 outhero_hn
 
Cung cấp các thiết bị ngoại vi và dịch vụ IT Support tại nhà - Poly sáng tạo ...
Cung cấp các thiết bị ngoại vi và dịch vụ IT Support tại nhà - Poly sáng tạo ...Cung cấp các thiết bị ngoại vi và dịch vụ IT Support tại nhà - Poly sáng tạo ...
Cung cấp các thiết bị ngoại vi và dịch vụ IT Support tại nhà - Poly sáng tạo ...FPT Polytechnic
 
Phân tích tài chính (thao luan)
Phân tích tài chính (thao luan)Phân tích tài chính (thao luan)
Phân tích tài chính (thao luan)Xuanpham An
 

Similar a Bfo management dashboard 20130603_v54 (20)

nganh ban le.pptx
nganh ban le.pptxnganh ban le.pptx
nganh ban le.pptx
 
PHƯƠNG ÁN TÁI CẤU TRÚC CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHẬT CÔNG TY C CÔNG...
PHƯƠNG ÁN TÁI CẤU TRÚC CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHẬT CÔNG TY C CÔNG...PHƯƠNG ÁN TÁI CẤU TRÚC CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHẬT CÔNG TY C CÔNG...
PHƯƠNG ÁN TÁI CẤU TRÚC CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHẬT CÔNG TY C CÔNG...
 
Cap nhat KQKD Quy III.2021 va 9T2021
Cap nhat KQKD Quy III.2021 va 9T2021Cap nhat KQKD Quy III.2021 va 9T2021
Cap nhat KQKD Quy III.2021 va 9T2021
 
Lập kế hoạch bán hàng Vinamilk khu vực Cầu Giấy, Hà Nội
Lập kế hoạch bán hàng Vinamilk khu vực Cầu Giấy, Hà NộiLập kế hoạch bán hàng Vinamilk khu vực Cầu Giấy, Hà Nội
Lập kế hoạch bán hàng Vinamilk khu vực Cầu Giấy, Hà Nội
 
CTG_Cap nhat KQKD Quy II.2021 va 6T2021
CTG_Cap nhat KQKD Quy II.2021 va 6T2021CTG_Cap nhat KQKD Quy II.2021 va 6T2021
CTG_Cap nhat KQKD Quy II.2021 va 6T2021
 
Vn ind whitepaper_slides_vie
Vn ind whitepaper_slides_vieVn ind whitepaper_slides_vie
Vn ind whitepaper_slides_vie
 
ABI VN Initial Report
ABI VN Initial Report  ABI VN Initial Report
ABI VN Initial Report
 
Dh9 qt nguyen ngoc thuy_dqt083334
Dh9 qt nguyen ngoc thuy_dqt083334Dh9 qt nguyen ngoc thuy_dqt083334
Dh9 qt nguyen ngoc thuy_dqt083334
 
FiinPro Digest 3 Highlights
FiinPro Digest 3 HighlightsFiinPro Digest 3 Highlights
FiinPro Digest 3 Highlights
 
Luận văn tốt nghiệp
Luận văn tốt nghiệpLuận văn tốt nghiệp
Luận văn tốt nghiệp
 
q2.2018
 q2.2018 q2.2018
q2.2018
 
Mpp04 531-l17 v
Mpp04 531-l17 vMpp04 531-l17 v
Mpp04 531-l17 v
 
GIỚI THIỆU KẾ TOÁN QUẢN TRỊ - Bai Giang 5
GIỚI THIỆU KẾ TOÁN QUẢN TRỊ - Bai Giang 5GIỚI THIỆU KẾ TOÁN QUẢN TRỊ - Bai Giang 5
GIỚI THIỆU KẾ TOÁN QUẢN TRỊ - Bai Giang 5
 
[FiinPro Data] Đã có 628 doanh nghiệp công bố lợi nhuận Q2-2019 với mức tăng ...
[FiinPro Data] Đã có 628 doanh nghiệp công bố lợi nhuận Q2-2019 với mức tăng ...[FiinPro Data] Đã có 628 doanh nghiệp công bố lợi nhuận Q2-2019 với mức tăng ...
[FiinPro Data] Đã có 628 doanh nghiệp công bố lợi nhuận Q2-2019 với mức tăng ...
 
slide q3.2018 out
slide q3.2018 outslide q3.2018 out
slide q3.2018 out
 
Cung cấp các thiết bị ngoại vi và dịch vụ IT Support tại nhà - Poly sáng tạo ...
Cung cấp các thiết bị ngoại vi và dịch vụ IT Support tại nhà - Poly sáng tạo ...Cung cấp các thiết bị ngoại vi và dịch vụ IT Support tại nhà - Poly sáng tạo ...
Cung cấp các thiết bị ngoại vi và dịch vụ IT Support tại nhà - Poly sáng tạo ...
 
Báo cáo cập nhật cổ phiếu Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (DHG) ngày 30/10/2014
Báo cáo cập nhật cổ phiếu Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (DHG) ngày 30/10/2014Báo cáo cập nhật cổ phiếu Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (DHG) ngày 30/10/2014
Báo cáo cập nhật cổ phiếu Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (DHG) ngày 30/10/2014
 
Phân tích tài chính (thao luan)
Phân tích tài chính (thao luan)Phân tích tài chính (thao luan)
Phân tích tài chính (thao luan)
 
20140317 dailyvn
20140317 dailyvn20140317 dailyvn
20140317 dailyvn
 
Báo cáo cập nhật cổ phiếu Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco DMC ngà...
Báo cáo cập nhật cổ phiếu Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco DMC ngà...Báo cáo cập nhật cổ phiếu Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco DMC ngà...
Báo cáo cập nhật cổ phiếu Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco DMC ngà...
 

Más de Hieutanda Nguyen Khac Hieu

Bfo e business platform - nen tang nhu lieu may tinh cho doanh nghiep so
Bfo e business platform - nen tang nhu lieu may tinh cho doanh nghiep soBfo e business platform - nen tang nhu lieu may tinh cho doanh nghiep so
Bfo e business platform - nen tang nhu lieu may tinh cho doanh nghiep soHieutanda Nguyen Khac Hieu
 
BEP - Bfo E-business platform - nen tang phan mem cho doanh nghiep so v2
BEP - Bfo E-business platform - nen tang phan mem cho doanh nghiep so v2BEP - Bfo E-business platform - nen tang phan mem cho doanh nghiep so v2
BEP - Bfo E-business platform - nen tang phan mem cho doanh nghiep so v2Hieutanda Nguyen Khac Hieu
 
Kinh doanh so voi he thong bfo e business platform
Kinh doanh so voi he thong bfo e business platformKinh doanh so voi he thong bfo e business platform
Kinh doanh so voi he thong bfo e business platformHieutanda Nguyen Khac Hieu
 
Kinh doanh so voi he thong bfo e business platform v2
Kinh doanh so voi he thong bfo e business platform v2Kinh doanh so voi he thong bfo e business platform v2
Kinh doanh so voi he thong bfo e business platform v2Hieutanda Nguyen Khac Hieu
 
Guide to implement cost benefit analysis (cba) in bfo multi dimensional plann...
Guide to implement cost benefit analysis (cba) in bfo multi dimensional plann...Guide to implement cost benefit analysis (cba) in bfo multi dimensional plann...
Guide to implement cost benefit analysis (cba) in bfo multi dimensional plann...Hieutanda Nguyen Khac Hieu
 
Hệ thống quản trị (đo lường) toàn diện tps cho dhg v3
Hệ thống quản trị (đo lường) toàn diện tps cho dhg v3Hệ thống quản trị (đo lường) toàn diện tps cho dhg v3
Hệ thống quản trị (đo lường) toàn diện tps cho dhg v3Hieutanda Nguyen Khac Hieu
 
Cong nghe quan tri tps cho doanh nghiep de hoi nhap the gioi tpp va asean v4
Cong nghe quan tri tps cho doanh nghiep de hoi nhap the gioi tpp va asean v4Cong nghe quan tri tps cho doanh nghiep de hoi nhap the gioi tpp va asean v4
Cong nghe quan tri tps cho doanh nghiep de hoi nhap the gioi tpp va asean v4Hieutanda Nguyen Khac Hieu
 
Bfo distribution solution for demand planning management v3
Bfo distribution solution for demand planning management v3Bfo distribution solution for demand planning management v3
Bfo distribution solution for demand planning management v3Hieutanda Nguyen Khac Hieu
 

Más de Hieutanda Nguyen Khac Hieu (20)

sts presentation for company 14042022_v5.pptx
sts presentation for company 14042022_v5.pptxsts presentation for company 14042022_v5.pptx
sts presentation for company 14042022_v5.pptx
 
Bfo e business platform - nen tang nhu lieu may tinh cho doanh nghiep so
Bfo e business platform - nen tang nhu lieu may tinh cho doanh nghiep soBfo e business platform - nen tang nhu lieu may tinh cho doanh nghiep so
Bfo e business platform - nen tang nhu lieu may tinh cho doanh nghiep so
 
BEP - Bfo E-business platform - nen tang phan mem cho doanh nghiep so v2
BEP - Bfo E-business platform - nen tang phan mem cho doanh nghiep so v2BEP - Bfo E-business platform - nen tang phan mem cho doanh nghiep so v2
BEP - Bfo E-business platform - nen tang phan mem cho doanh nghiep so v2
 
Kinh doanh so voi he thong bfo e business platform
Kinh doanh so voi he thong bfo e business platformKinh doanh so voi he thong bfo e business platform
Kinh doanh so voi he thong bfo e business platform
 
B commerce presentation
B commerce presentationB commerce presentation
B commerce presentation
 
Kinh doanh so voi he thong bfo e business platform v2
Kinh doanh so voi he thong bfo e business platform v2Kinh doanh so voi he thong bfo e business platform v2
Kinh doanh so voi he thong bfo e business platform v2
 
Guide to implement cost benefit analysis (cba) in bfo multi dimensional plann...
Guide to implement cost benefit analysis (cba) in bfo multi dimensional plann...Guide to implement cost benefit analysis (cba) in bfo multi dimensional plann...
Guide to implement cost benefit analysis (cba) in bfo multi dimensional plann...
 
Bfo presentation 4 new citygroup v2
Bfo presentation 4 new citygroup v2Bfo presentation 4 new citygroup v2
Bfo presentation 4 new citygroup v2
 
Guide to implement dupont in bfo v2
Guide to implement dupont in bfo v2Guide to implement dupont in bfo v2
Guide to implement dupont in bfo v2
 
Why tps is a must for vn company
Why tps is a must for vn companyWhy tps is a must for vn company
Why tps is a must for vn company
 
Hệ thống quản trị (đo lường) toàn diện tps cho dhg v3
Hệ thống quản trị (đo lường) toàn diện tps cho dhg v3Hệ thống quản trị (đo lường) toàn diện tps cho dhg v3
Hệ thống quản trị (đo lường) toàn diện tps cho dhg v3
 
Bfo presentation 4 cadivi v5
Bfo presentation 4 cadivi v5Bfo presentation 4 cadivi v5
Bfo presentation 4 cadivi v5
 
Bfo presentation 4 cadivi v4
Bfo presentation 4 cadivi v4Bfo presentation 4 cadivi v4
Bfo presentation 4 cadivi v4
 
Cong nghe quan tri tps cho doanh nghiep de hoi nhap the gioi tpp va asean v4
Cong nghe quan tri tps cho doanh nghiep de hoi nhap the gioi tpp va asean v4Cong nghe quan tri tps cho doanh nghiep de hoi nhap the gioi tpp va asean v4
Cong nghe quan tri tps cho doanh nghiep de hoi nhap the gioi tpp va asean v4
 
How to implement kpi for organization
How to implement kpi for organizationHow to implement kpi for organization
How to implement kpi for organization
 
Kpiscsfs
KpiscsfsKpiscsfs
Kpiscsfs
 
Bfo distribution solution for demand planning management v3
Bfo distribution solution for demand planning management v3Bfo distribution solution for demand planning management v3
Bfo distribution solution for demand planning management v3
 
Strategic performance system v3
Strategic performance system v3Strategic performance system v3
Strategic performance system v3
 
Strategic performance system
Strategic performance systemStrategic performance system
Strategic performance system
 
Step by step to implement tps with bfo v8
Step by step to implement tps with bfo v8Step by step to implement tps with bfo v8
Step by step to implement tps with bfo v8
 

Bfo management dashboard 20130603_v54

  • 1. Công ty Cổ phần dược Hậu Giang Báo cáo quản trị Trang chủ KPI Scorecard Dashboard 5 Sơ đồ chiến lược Dashboard tài chính Dashboard khác Tổng hợp Dashboard 1 IGT 2 Doanh thu thực tế so với kế hoạch Doanh thu theo kênh phân phối Doanh thu theo sản phẩm chủ lực Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch doanh thu Dashboard 2 Dashboard 3 Dashboard 4 1. Doanh thu Doanh thu theo cơ cấu thị trường Doanh thu theo ngành nghề kinh doanh (theo tháng) Doanh thu theo vùng/ khu vực Doanh thu theo ngành nghề kinh doanh (theo năm) Doanh thu thực tế so với kế hoạch 3.000 6.000 4.000 5.0001.000 2.000 Doanh thu kế hoạch Doanh thu thực tế -20.0% -10.0% 0.0% 10.0% 20.0% 30.0% 40.0% 50.0% 60.0% 70.0% 80.0% 90.0% 0 10,000 20,000 30,000 40,000 50,000 60,000 70,000 80,000 90,000 100,000 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 Kinh doanh hàng hóa Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu 419,518 457,656 533,932 839,036 839,036 724,622 Doanh thu theo vùng Miền Bắc Miền Trung Miền Đông TP Hồ Chí Minh và Long An Mê Kông 1 Mê Kông 2 Đơn vị: tỷ VNĐ 0.0% 1.0% 2.0% 3.0% 4.0% 5.0% 6.0% 7.0% 8.0% 9.0% 0 2,000 4,000 6,000 8,000 10,000 12,000 Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Kinh doanh hàng hóa Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu 0 500,000 1,000,000 1,500,000 2,000,000 2,500,000 3,000,000 3,500,000 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 Hapacol Klamenti Eugica Haginat Spivital Eyelight Davita Unikids Naturenz Gavix Apitim Tiểu đường Đơnvị:tỷVNĐ 15.0% 85.0% Doanh thu theo kênh phân phối Hệ điều trị Hệ thương mại 1.2% 98.8% Doanh thu theo cơ cấu thị trường Xuất khẩu Trong nước 1. Nâng cao giá trị thương hiệu thông qua gia tăng thị phần trong nước, đầu tư mở rộng xuất khẩu, khai thác lợi thế hệ thống phân phối 3. Tối đa hóa năng lực và hiệu quả quản trị doanh nghiệp, quản trị tài chính, và quản trị chuỗi cung ứng 4. Thực hiện tốt trách nhiệm xã hội và môi trường 5. Thực hiện tốt trách nhiệm với người lao động 2. Tối đa hóa năng lực và hiệu quả sản xuất, chất lượng, nghiên cứu 1. Doanh thu 3. Lợi nhuận 4. Thị phần 7. Nợ2. Chi phí 0 Thực hiện; 155,000,000,000 ; 22% Mục tiêu năm 100% Mục tiêu lũy kế tháng 3 25% 175,000,000,000 700,000,000,000 0% 20% 40% 60% 80% 100% 120% 5. Bán hàng 6. Mua hàng
  • 2. Lợi nhuận theo ngành nghề kinh doanh (theo năm) Lợi nhuận theo kênh phân phối Lợi nhuận theo ngành nghề kinh doanh (theo tháng) Lợi nhuận thực tế so với kế hoạch Lợi nhuận theo sản phẩm chủ lực Tăng trưởng các loại chi phí trên doanh thu 2. Chi phí Lợi nhuận theo kênh phân phối Tỷ trọng các loại chi phí trên doanh thu 3. Lợi nhuận Lợi nhuận theo vùng/ khu vực 3.000 6.000 4.000 5.0001.000 2.000 Lợi nhuận thực tế Lợi nhuận kế hoạch 0.0% 1.0% 2.0% 3.0% 4.0% 5.0% 6.0% 7.0% - 20 40 60 80 100 120 Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Kinh doanh hàng hóa Tỷ lệ tăng trưởng Lợi nhuận 24,618 29,297 34,180 58,187 53,712 46,387 Miền Bắc Miền Trung Miền Đông TP Hồ Chí Minh và Long An Mê Kông 1 Mê Kông 2 Năm báo cáo Đơn vị: tỷ VNĐ 0 100,000 200,000 300,000 400,000 500,000 600,000 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 Đơnvị: tỷVNĐ Hapacol Klamenti Eugica Haginat Spivital Eyelight Davita Unikids Naturenz Gavix Apitim Tiểu đường 15.5% 84.5% Hệ điều trị Hệ thương mại 0.9% 99.1% Xuất khẩu Trong nước 100% 11% 9% 7% 6% 18% 49% 0% 20% 40% 60% 80% 100% 120% Doanh thu Chi phí phòng R&D Chi phí phòng cung ứng Chi phí phòng sản xuất Chi phí bộ phận bán hàng Chi phí bộ phận Marketing Lợi nhuận 0 100 200 300 400 500 600 700 800 900 Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Doanh thu Chi phí QLDNtriệu đồng -20.0% -10.0% 0.0% 10.0% 20.0% 30.0% 40.0% 50.0% 60.0% 70.0% 80.0% 90.0% 0 1,000 2,000 3,000 4,000 5,000 6,000 7,000 8,000 9,000 10,000 2010 2011 2012 2013 2014 2015 Kinh doanh hàng hóa Tỷ lệ tăng trưởng Lợi nhuận Doanh thu Chi phí sản xuất Chi phí QLDN Chi phí bán hàng
  • 3. Khả năng đáp ứng nhu cầu mua hàng 8. Nhân sự Tỷ lệ đáp ứng nhu cầu tuyển dụng Tỷ lệ thôi việc của nhân viên 5. Bán hàng Số trường hợp chiếm dụng vốn bị phát hiện Thị phần theo doanh thu Phân tích tuổi nợ Tỷ lệ nợ khó đòi Số lượng hợp đồng 4. Thị phần 7. Nợ 6. Mua hàng 46% 56% 85%49% 58% 55% 62% 71% 60% 65% 70% 75% 80% 102% 102% 102% 0% 20% 40% 60% 80% 100% 120% 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 74% 67% 61% 63% 75% 60% 60% 66% 69% 56% 56% 56% 10% 16% 20% 24% 9% 27% 27% 23% 18% 28% 31% 29% 8% 9% 10% 8% 8% 8% 8% 7% 8% 10% 9% 10% 9% 8% 9% 5% 9% 4% 4% 4% 5% 6% 5% 6% 0% 20% 40% 60% 80% 100% 120% Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 2011 2012 2013 Nợ dưới 30 ngày Nợ dưới 60 ngày Nợ dưới 90 ngày Nợ trên 90 ngày 300 400 500 300 350 350 500 400 300 320 530 550 33% 61% 71% 52% 57% 50% 76% 65% 45% 46% 78% 81% 0% 10% 20% 30% 40% 50% 60% 70% 80% 90% 0 200 400 600 800 1000 1200 1400 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 2011 2012 2013 Tổng nợ Nợ khó đòi plot tổng dư nợtriệu đồng 19 27 2 2 5 3 3 3 3 4 10 0 0 5 10 15 20 25 30 2011 Q1 Q2 Q3 Q4 Tổng 2012 Q1 Q2 Q3 Q4 Tổng 2013 số lượng hợp đồng 16 15 24 20 18 25 12 35 35 28 23 35 0% 20% 40% 60% 80% 100% 120% 0 10 20 30 40 50 60 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 2011 2012 2013 Số vị trí cần tuyển dụng theo nhu cầu Plot số lần tham gia thực tếlần tỷ lệ 3,000 4,000 3,500 3,000 3,500 3,500 4,000 4,000 3,000 3,200 3,700 3,500 0% 4% 8% 12% 16% 0 500 1000 1500 2000 2500 3000 3500 4000 4500 Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Số nhân viên trung bình trong kỳ Tỷ lệ nghỉ việc người 4 2 4 2 1 3 2 5 4 4 2 4 0 1 2 3 4 5 6 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 2011 2012 2013 lần Tổng số nhân viên nghỉ việc Tổng số nhân viên trung bình trong kỳ