SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 39
50 50
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
50:50
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
A: Kế toán tài chính
C: Kế toán kiểm toán
B: Kế toán quản trị
D: Cả 3 đáp án trên
50:50
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
Hệ thống kế toán bắt buộc
sử dụng đối với doanh
nghiêp Việt Nam là ?
A
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
A. Các chủ nợ
C. Các khách hàng của
công ty
B. Người điều hành tổ chức
đơn vị
D. Các cơ quan nhà nước
50:50
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
Đối tượng phục vụ chủ yếu của
kế toán quản trị là ?
B
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
A. Nên mua ngoài hay tự
sản xuất.
C. Nên giữ lại hay loại
bỏ một bộ phận
B. Nên bán ngay hay
nên tiếp tục sản xuất
D. Đáp án khác.
50:50
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống:
Quyết định .... thường gặp ở các doanh nghiệp
sản xuất có quy mô sản xuất khởi đầu từ một loại
nguyên liệu chung, qua giai đoạn sản xuất chế
biến sẽ tạo ra nhiều bán thành phẩm khác nhau.
B
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
A. Doanh thu bù đắp được
số dư đảm phí.
C. Doanh thu bù đắp
được biến phí.
B. Doanh thu bù đắp
đủ chi phí.
D. Doanh thu bù đắp
được định phí.
50:50
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
Điểm hòa vốn là điểm mà
tại đó…..
B
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000 ( 2 Kẹo )
$500
$300
$200
$100
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
A. Tổ chức kinh doanh.
C. Tổ chức chính quyền
nhà nước.
B. Tổ chức nhân đạo.
D. Tất cả các câu trên
đều đúng.
50:50
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
Kế toán quản trị áp dụng cho
các nhóm tổ chức nào ?
A
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
the $1,000
Milestone!
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
50 50
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
A. Khấu hao không phải là
chi phí trong sản xuất
C. Các câu trên đều sai
B. Khấu hao không phải là chi
phí bằng tiền nên cần loại ra
để dự toán tiền
D. Các câu trên đều đúng
50:50
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
Trong dự toán chi phí sản xuất
chung có loại trừ chi phí khấu
hao, nguyên nhân ?
B
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
A. Kiểm soát điều hành
C. Kiểm soát quản lý
B. Tính chi phí sản xuất và
tiêu thụ sản phẩm
D. Báo cáo tài chính
50:50
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
Chức năng nào trong các chức
năng dưới đây không là chức năng
của hệ thống KTQT ?
C
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
A. Hình thái biểu hiện
C. Công dụng kinh tế và
tình hình sử dụng
B. Mục đích sử dụng
D. Cả a, b, c đều đúng
50:50
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
Phân loại tài sản cố định theo
tiêu thức nào:
D
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
A. Số tương đối giữa số dư
đãm phí và doanh thu
C. Số tương đối giữa
doanh thu và định phí.
B. Phần chênh lệch giữa
doanh thu và chi phí
D. Cả 3 câu trên đều sai.
50:50
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
Tỷ lệ số dư đãm phí:
A
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000 (3 kẹo + 1 bánh)
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
A. Tuân thủ nguyên tắc giá gốc,
nhất quán, thận trọng
C. Tương xứng giữa chi phí với
thu nhập trong từng thời kì
B. Đúng theo giá hiện hành
D. Tính tốc độ và hữu ích của
thông tin hay một sự ước lượng
50:50
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
Báo cáo KTQT phải đảm bảo cung
cấp thông tin kinh tế – tài chính ?
D
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
the $32,000
Milestone!
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
50 50
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
A. Là các báo cáo tổng hợp
có phạm vi toàn bộ tổ chức
C. Có tính lịch sử
B. Không có những nguyên
tắc bắt buộc phải tuân thủ
D. Đối tượng sử dụng là cổ
đông , chủ nợ và cơ quan thuế.
50:50
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
Đặc điểm nào trong các đặc
điểm dưới đây là đặc điểm của
hệ thống báo cáo KTQT?
B
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
A.Chi phí biến đổi đơn vị
sản phẩm
C. Giá bán đơn vị sản phẩm
B. Tổng chi phí cố định
D. Không câu nào đúng
50:50
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống:
Nếu ___tăng thì điểm
hòa vốn giảm.
C
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
A. Chi phí biến đổi đơn vị
sản phẩm
C. Giá bán đơn vị sản phẩm
B. Tổng chi phí cố định
D. Cả a và b
50:50
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống:
Nếu......tăng thì điểm hòa vốn tăng
D
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
A. Khả năng thay đổi của cầu
C. Khả năng biến thiên của
giá các yếu tố đầu vào
B. Khả năng biến thiên
của giá
D. Tất cả các yếu tố trên
50:50
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
Rủi ro trong kinh doanh phụ
thuộc vào ?
D
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million ( 4 kẹo + 1 bánh)
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
Câu 9
Câu 10
Câu 11
Câu 12
Câu 13
Câu 14
Câu 15
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
A. Chi phí quản lý
doanh nghiệp
C. Chi phí tài chính
B. Chi phí bán hàng
D. Đáp án A và B
50:50
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
$1 Million
$500,000
$250,000
$125,000
$64,000
$32,000
$16,000
$8,000
$4,000
$2,000
$1,000
$500
$300
$200
$100
Tiền thuê đất được xếp
vào chi phí nào của
doanh nghiệp:
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
© Mark E. Damon - All Rights Reserved
50 50

Más contenido relacionado

Destacado

Game modul 6
Game modul 6Game modul 6
Game modul 6daodinh8
 
Game ai la trieu phu 2013
Game ai la trieu phu 2013Game ai la trieu phu 2013
Game ai la trieu phu 2013Nam Còi
 
Hướng dẫn thực hiện trò chơi ai là triệu phú
Hướng dẫn thực hiện trò chơi ai là triệu phúHướng dẫn thực hiện trò chơi ai là triệu phú
Hướng dẫn thực hiện trò chơi ai là triệu phúNguyễn An
 
Ai la trieu phu (1)
Ai la trieu phu (1)Ai la trieu phu (1)
Ai la trieu phu (1)Thầy Quýt
 
Hướng dẫn thiết kế trò chơi caro
Hướng dẫn thiết kế trò chơi caroHướng dẫn thiết kế trò chơi caro
Hướng dẫn thiết kế trò chơi caroNguyễn Thành
 
Millionaire trò chơi ai là triệu phú _ nguyen viet bao K44
Millionaire trò chơi ai là triệu phú _ nguyen viet bao K44 Millionaire trò chơi ai là triệu phú _ nguyen viet bao K44
Millionaire trò chơi ai là triệu phú _ nguyen viet bao K44 Bao Nguyen
 
Trò Chơi : Vương Miện Hóa học
Trò Chơi : Vương Miện Hóa họcTrò Chơi : Vương Miện Hóa học
Trò Chơi : Vương Miện Hóa họcNguyenDinh Phuoc
 

Destacado (11)

Game modul 6
Game modul 6Game modul 6
Game modul 6
 
Game ai la trieu phu 2013
Game ai la trieu phu 2013Game ai la trieu phu 2013
Game ai la trieu phu 2013
 
Hướng dẫn thực hiện trò chơi ai là triệu phú
Hướng dẫn thực hiện trò chơi ai là triệu phúHướng dẫn thực hiện trò chơi ai là triệu phú
Hướng dẫn thực hiện trò chơi ai là triệu phú
 
Ai la trieu phu (1)
Ai la trieu phu (1)Ai la trieu phu (1)
Ai la trieu phu (1)
 
Hướng dẫn thiết kế trò chơi caro
Hướng dẫn thiết kế trò chơi caroHướng dẫn thiết kế trò chơi caro
Hướng dẫn thiết kế trò chơi caro
 
ETANOL
ETANOL ETANOL
ETANOL
 
Millionaire trò chơi ai là triệu phú _ nguyen viet bao K44
Millionaire trò chơi ai là triệu phú _ nguyen viet bao K44 Millionaire trò chơi ai là triệu phú _ nguyen viet bao K44
Millionaire trò chơi ai là triệu phú _ nguyen viet bao K44
 
Bài ancol
Bài ancolBài ancol
Bài ancol
 
GIÁO ÁN BÀI ANCOL
GIÁO ÁN BÀI ANCOLGIÁO ÁN BÀI ANCOL
GIÁO ÁN BÀI ANCOL
 
Ancol (nâng cao) - tiết 2
Ancol (nâng cao) - tiết 2Ancol (nâng cao) - tiết 2
Ancol (nâng cao) - tiết 2
 
Trò Chơi : Vương Miện Hóa học
Trò Chơi : Vương Miện Hóa họcTrò Chơi : Vương Miện Hóa học
Trò Chơi : Vương Miện Hóa học
 

Millionaire tro choi ai la trieu phu_nguyenvietbao

  • 3. © Mark E. Damon - All Rights Reserved 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100
  • 4. © Mark E. Damon - All Rights Reserved A: Kế toán tài chính C: Kế toán kiểm toán B: Kế toán quản trị D: Cả 3 đáp án trên 50:50 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100 Hệ thống kế toán bắt buộc sử dụng đối với doanh nghiêp Việt Nam là ? A
  • 5. © Mark E. Damon - All Rights Reserved 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100
  • 6. © Mark E. Damon - All Rights Reserved A. Các chủ nợ C. Các khách hàng của công ty B. Người điều hành tổ chức đơn vị D. Các cơ quan nhà nước 50:50 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100 Đối tượng phục vụ chủ yếu của kế toán quản trị là ? B
  • 7. © Mark E. Damon - All Rights Reserved 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100
  • 8. © Mark E. Damon - All Rights Reserved A. Nên mua ngoài hay tự sản xuất. C. Nên giữ lại hay loại bỏ một bộ phận B. Nên bán ngay hay nên tiếp tục sản xuất D. Đáp án khác. 50:50 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100 Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống: Quyết định .... thường gặp ở các doanh nghiệp sản xuất có quy mô sản xuất khởi đầu từ một loại nguyên liệu chung, qua giai đoạn sản xuất chế biến sẽ tạo ra nhiều bán thành phẩm khác nhau. B
  • 9. © Mark E. Damon - All Rights Reserved 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100
  • 10. © Mark E. Damon - All Rights Reserved A. Doanh thu bù đắp được số dư đảm phí. C. Doanh thu bù đắp được biến phí. B. Doanh thu bù đắp đủ chi phí. D. Doanh thu bù đắp được định phí. 50:50 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100 Điểm hòa vốn là điểm mà tại đó….. B
  • 11. © Mark E. Damon - All Rights Reserved 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 ( 2 Kẹo ) $500 $300 $200 $100
  • 12. © Mark E. Damon - All Rights Reserved A. Tổ chức kinh doanh. C. Tổ chức chính quyền nhà nước. B. Tổ chức nhân đạo. D. Tất cả các câu trên đều đúng. 50:50 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100 Kế toán quản trị áp dụng cho các nhóm tổ chức nào ? A
  • 13. © Mark E. Damon - All Rights Reserved the $1,000 Milestone!
  • 14. © Mark E. Damon - All Rights Reserved 50 50
  • 15. © Mark E. Damon - All Rights Reserved 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100
  • 16. © Mark E. Damon - All Rights Reserved A. Khấu hao không phải là chi phí trong sản xuất C. Các câu trên đều sai B. Khấu hao không phải là chi phí bằng tiền nên cần loại ra để dự toán tiền D. Các câu trên đều đúng 50:50 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100 Trong dự toán chi phí sản xuất chung có loại trừ chi phí khấu hao, nguyên nhân ? B
  • 17. © Mark E. Damon - All Rights Reserved 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100
  • 18. © Mark E. Damon - All Rights Reserved A. Kiểm soát điều hành C. Kiểm soát quản lý B. Tính chi phí sản xuất và tiêu thụ sản phẩm D. Báo cáo tài chính 50:50 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100 Chức năng nào trong các chức năng dưới đây không là chức năng của hệ thống KTQT ? C
  • 19. © Mark E. Damon - All Rights Reserved 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100
  • 20. © Mark E. Damon - All Rights Reserved A. Hình thái biểu hiện C. Công dụng kinh tế và tình hình sử dụng B. Mục đích sử dụng D. Cả a, b, c đều đúng 50:50 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100 Phân loại tài sản cố định theo tiêu thức nào: D
  • 21. © Mark E. Damon - All Rights Reserved 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100
  • 22. © Mark E. Damon - All Rights Reserved A. Số tương đối giữa số dư đãm phí và doanh thu C. Số tương đối giữa doanh thu và định phí. B. Phần chênh lệch giữa doanh thu và chi phí D. Cả 3 câu trên đều sai. 50:50 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100 Tỷ lệ số dư đãm phí: A
  • 23. © Mark E. Damon - All Rights Reserved 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 (3 kẹo + 1 bánh) $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100
  • 24. © Mark E. Damon - All Rights Reserved A. Tuân thủ nguyên tắc giá gốc, nhất quán, thận trọng C. Tương xứng giữa chi phí với thu nhập trong từng thời kì B. Đúng theo giá hiện hành D. Tính tốc độ và hữu ích của thông tin hay một sự ước lượng 50:50 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100 Báo cáo KTQT phải đảm bảo cung cấp thông tin kinh tế – tài chính ? D
  • 25. © Mark E. Damon - All Rights Reserved the $32,000 Milestone!
  • 26. © Mark E. Damon - All Rights Reserved 50 50
  • 27. © Mark E. Damon - All Rights Reserved 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100
  • 28. © Mark E. Damon - All Rights Reserved A. Là các báo cáo tổng hợp có phạm vi toàn bộ tổ chức C. Có tính lịch sử B. Không có những nguyên tắc bắt buộc phải tuân thủ D. Đối tượng sử dụng là cổ đông , chủ nợ và cơ quan thuế. 50:50 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100 Đặc điểm nào trong các đặc điểm dưới đây là đặc điểm của hệ thống báo cáo KTQT? B
  • 29. © Mark E. Damon - All Rights Reserved 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100
  • 30. © Mark E. Damon - All Rights Reserved A.Chi phí biến đổi đơn vị sản phẩm C. Giá bán đơn vị sản phẩm B. Tổng chi phí cố định D. Không câu nào đúng 50:50 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100 Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống: Nếu ___tăng thì điểm hòa vốn giảm. C
  • 31. © Mark E. Damon - All Rights Reserved 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100
  • 32. © Mark E. Damon - All Rights Reserved A. Chi phí biến đổi đơn vị sản phẩm C. Giá bán đơn vị sản phẩm B. Tổng chi phí cố định D. Cả a và b 50:50 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100 Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống: Nếu......tăng thì điểm hòa vốn tăng D
  • 33. © Mark E. Damon - All Rights Reserved 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100
  • 34. © Mark E. Damon - All Rights Reserved A. Khả năng thay đổi của cầu C. Khả năng biến thiên của giá các yếu tố đầu vào B. Khả năng biến thiên của giá D. Tất cả các yếu tố trên 50:50 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100 Rủi ro trong kinh doanh phụ thuộc vào ? D
  • 35. © Mark E. Damon - All Rights Reserved 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million ( 4 kẹo + 1 bánh) $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100
  • 36. © Mark E. Damon - All Rights Reserved Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10 Câu 11 Câu 12 Câu 13 Câu 14 Câu 15
  • 37. © Mark E. Damon - All Rights Reserved A. Chi phí quản lý doanh nghiệp C. Chi phí tài chính B. Chi phí bán hàng D. Đáp án A và B 50:50 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 $1 Million $500,000 $250,000 $125,000 $64,000 $32,000 $16,000 $8,000 $4,000 $2,000 $1,000 $500 $300 $200 $100 Tiền thuê đất được xếp vào chi phí nào của doanh nghiệp:
  • 38. © Mark E. Damon - All Rights Reserved
  • 39. © Mark E. Damon - All Rights Reserved 50 50