Bán xe nâng dầu, xe nâng diesel, xe nâng điện ngồi lái giá rẻ
- 1. CUNG CẤP XE NÂNG ĐỘNG CƠ (ĐỘNG CƠ ĐIỆN, DẦU DIESEL, XĂNG, GA)
CHÚNG TÔI CAM KẾT PP GIÁ HỢP LÝ NHẤT!
Thông số kỹ thuật cơ bản 1 số loại xe nâng động cơ dầu diesel:
XE NÂNG ĐIỆN, XE NÂNG DẦU DIESEL, XE NÂNG XĂNG, XE NÂNG GA các
loại
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
20/32 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh
Hotline: 0986 214 657 Bích Ngọc
Email: saigonco_kd@yahoo.com
Model CPCD15 CPCD20 CPCD25 CPCD30 CPCD35
Power type Diesel/Gasoline/LPG Diesel/Gasoline/LPG Diesel/Gasoline/LPG Diesel/Gasoline/LPG Diesel/Gasoline/LPG
Rated capacity kg 1500 2000 2500 3000 3500
Load center mm 500 500 500 500 500
Lift height mm 3000 3000 3000 3000 3000
Freelift height mm 162 140 140 145 145
Fork size mm 920*100*40 1070*120*40 1070*120*45 1070*125*45 1070*130*45
Mast tilt angle deg 6/12 6/12 6/12 6/12 6/12
Front overhang mm 429 484 489 494 500
length to fork
face
mm 2235 2510 2580 2720 2775
Overall width mm 1080 1150 1150 1225 1225
Mast lowered
height
mm
1995
2050 2050 2080 2230
Mast ectended
height
mm 4042 4040 4040 4272 4272
Overhead guard
height
mm 2075 2060 2060 2090 2090
turning radius mm 1960 2170 2240 2460 2540
Travel speed
Full/no
load(Hydraulic)
km/h 13.5/14.5 17/19 17/19 18/19 18/19
Travel speed
Full/no
load(Mechanical
Shift I)
km/h 5.5/6 8.5/9 8.5/9 8.8/9 8.8/9
Travel speed
Full/no
load(Mechanical
Shift II)
km/h 13.5/14 18.5/19 18.5/19 18.5/20 18.5/20
Lifting speed
Full/no load
mm/sec 450/510 470 470 430 400
Max.grade
ability
% 20 20 20 20 15
Service weight kg 2740 3550 3880 4380 4750
Tyre Front 6.50-10-10PR 7.00-12-12PR 7.00-12-12PR 28*9-12-12PR 28*9-15-14PR
Tyre Rear 5.00-8-10PR 6.0-9-10PR 6.0-9-10PR 6.50-10-10PR 6.50-10-10PR