2. Agile | Agility | Linh hoạt
• Ken Schwaber:
1. flexibility, the capacity
and capability of
rapidly and efficiently
adapting to change.
2. ability to take
advantage of
opportunities while
controlling risk.
3. Triết lí Agile
• Định nghĩa các giá trị cốt lõi
• Định hướng các phương pháp Agile
• Là nền tảng chung cho các phương pháp
• Mô tả trong Tuyên ngôn Agile
(Manifesto) và 12 Nguyên lí Agile.
4. Chiếc ô Agile
Agile
XP Lean Software
Development
Scrum
Crystal
DSDM
5.
6. Tuần tự và Chồng lấp
Phát triển tuần tự
Nhóm Scrum làm mỗi thứ một ít ở mọi thời điểm, tập trung đưa ra
các chức năng [chạy tốt] sớm nhất.
Nguồn: “The New New Product Development Game” của Takeuchi và
Nonaka. Harvard Business Review, tháng Giêng 1986. 6