SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 72
E-commerce Landscape
51. MeUndies is a premium underwear company based in BeverlyHills
MeUndies là công ty chuyên bán đồ lót cao cấp tại Beverly Hills.
 MeUndies sells premium
underwear
MeUndies bán đồ lót cao cấp
 Prior to launch, they have as
many Twitter followers as Manpacks
Trước khi ra mắt, họ có nhiều người
Theo dõi qua mạng xã hội Twitter với tư
cách Manpacks
 No reported fundraising
Không kêu gọi đầu tư.
Source: Meundies.com
52. Companies like Birchbox have seized the opportunity to packagesamples (sourced at no
cost) into subscription programs
Các công ty như Birchbox đã nắm lấy cơ hội để lấy hàng mẫu (nguồn miễn phí) vào mô hình trả
phí.
 Sampling is a more economically enticing model of subscription e-commerce, as
companies typically face no COGS and can potentially be paid on both sides (brands
pay for sample distribution and consumers pay for products)
Sử dụng mẫu thử là một cách làm tiết kiệm về mặt kinh tế đối với dịch vụ thương mại
điện tử trả phí - vì các công ty sẽ không mất chi phí sản xuất hàng hóa nhưng vẫn nhận
thanh toán từ hai phía (từ thương hiệu phân phối hàng hóa và người tiêu dùng mua sản
phẩm)
- Operating profit margins are in the 25% range for a representative early-stage
company in this space (<10k customers), and they project margins to increase to 30-
40% as the company scales (assuming little advertising spend)
Hệ số lợi nhuận hoạt động nằm trong khoảng 25% đối với công ty trong giai đoạn
mới (dưới 10,000 khách hàng), và lợi nhuận từ dự án tăng đến 30-40 % tùy vào quy
mô công ty (Giả sử rằng công ty chi trả ít hơn cho quảng cáo).
- Costs primarily reside in SG&A, outsourced warehousing and logistics, salaries, etc.
Chi phí chủ yếu nằm ở mảng bán hàng và quản lý công ty, kho trữ hàng, hậu cần và
lương nhân viên, etc.
- Vendors often have un-distributed trial inventory (some estimates believe this is
90%+), so companies like Birchbox are desirable partners – Historically, samples are
distributed in retail stores (for free or sold), through the mail (e.g., with Sunday
newspapers), or other channels (e.g., hotels) – Online distribution of samples has yet
to scale
Các nhà cung cấp thường lưu kho một số lượng hàng dùng thử nhất định (một số dự
đoán tin rằng con số này lên tới 90%), vì vậy các công ty như Birchbox là đối tác được
mong muốn - Trong lịch sử, hàng dùng thử được phân phối tại các cửa hàng bán lẻ
(miễn phí hoặc bán), qua đường bưu điện (ví dụ, báo Chủ Nhật), hoặc các kênh khác
(ví dụ, khách sạn) – kênh phân phối trực tuyến hàng mẫu vẫn chưa phổ biến.
 While vendors desire that sampling results in full-sized product purchases, they also
value customer feedback, which Birchbox aims to offer but to a limit (voluntary user
surveys, user preferences, etc)
Bên cạnh mong muốn sản phẩm của mình được tiêu thụ với khối lượng lớn nhất, các
nhà cung cấp cũng mong muốn nhận được những phản hồi từ khách hàng, đây cũng là
điều mà Birchbox hướng tới tuy còn hạn chế (khảo sát trên người tình nguyện sử dụng,
sở thích người dùng, etc).
53. Birchbox is one of the best publicized subscription e-commerce companies
Birchbox là một trong những công ty thương mại điện tử có thu phí tốt nhất.
Trial Research Purchase
 $10/month subscription
Phí đăng ký là $10 một
tháng
 Receive box of 4-5 items
per month
Mỗi tháng nhận từ 4 đến 5
sản phẩm.
 See bios and videos of high-end
brands
Xem tiểu sử và video giới thiệu
của những thương hiệu cao
cấp.
 Read experts’ makeup advice
Tham khảo các lời khuyên của
các chuyên gia trang điểm
 Buy high-end makeup from
established brands and
niche
Mua mỹ phẩm cao cấp từ
các thương hiệu ưa thích.
54.
Nguồn: http://virtualnews.associationofvirtualworlds.com/new-ibm-study-finds-50-consumers-
use-social-networks-to-make-shopping-decisions/
55. … that delivers on its customer promise
Và thể hiện nó trong cam kết với khách hàng
56.
Và còn rất nhiều nữa mà đa phần trong số đó không bao giờ phát triển quy mô.
Source: (1) http://socialcommercetoday.com/subscription-commerce-the-infographic/
(2) http://socialcommercetoday.com/directory-of-subscription-commerce-clubs-subcom/
57. Agenda
Mục lục
 E-Commerce Market Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử
 E-Commerce Innovation Cycles
Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử
 Appendix
Phụ lục
- Key E-Commerce Themes
Chủ đề chính trong thương mại điện tử
 Group buying / couponing
Mua theo nhóm/couponing
 Flash sales
Flash sales
 Subscription
Trả phí để sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian
 C2C Marketplaces
Thị trường C2C
 Online Brands
Các nhãn hiệu online
 Personalization
Cá nhân hóa
 Crowdsourced Demand
Bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của số đông khách hàng
 Miscellaneous
Những nguồn khác
- Mobile E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động
- Social E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội
58. C2C marketplaces have become a popular start-up model recently, led by niche sites like
AirBnB
C2C đã trở thành mô hình khởi nghiệp phổ biến trong thời gian gần đây, dẫn đầu bởi các trang
như AirBnB
 Online C2C marketplaces can be broadly segmented into three buckets: hard goods
purchases (e.g., eBay), hard goods rentals (AirBnB), and services (Skillshare)
Thị trường C2C trực tuyến được chia làm 3 nhóm: mua bán sản phẩm có hạn sử dụng dài
(eBay), cho thuê sản phẩm có hạn sử dụng dài (AirBnB) và dịch vụ (Skillshare)
- Traditionally, eBay is the preeminent online marketplace and facilitated transactions on
hard goods purchases. Direct competitors threatened eBay for the general
merchandise market, while niche players like Etsy targeted hand-crafted goods and
expanded to tangential categories.
Theo truyền thống, eBay là trang web trực tuyến ưu việt, tạo điều kiện thuận lợi cho
việc mua bán các mặt hàng có giá trị sử dụng lâu dài. Những đối thủ trực tiếp của
eBay đe dọa website này trong thị trường hàng hóa nói chung, trong khi một số đối thủ
khác như Etsy tập trung vào hàng hóa thủ công và mở rộng ra các mặt hàng liên quan.
- Meanwhile, Craigslist has traditionally served as the go-to portal for consumers looking
for hard good rentals and services online (and to some extent, hard good purchases),
but without facilitating transactions
Trong khi đó Craigslists có truyền thống phục vụ như một cổng thông tin để khách
hàng tìm kiếm những sản phẩm cho thuê có giá trị sử dụng dài và các dịch vụ trực
tuyến (một số trường hợp mua mặt hàng có giá trị lâu bền), nhưng không có được
những điều kiện để giao dịch.
However, lately, niche players have risen up to make monetizable businesses out of
Craigslist use cases (e.g., AirBnB for temporary housing, OKCupid for personals,
TaskRabbit for errands, Skillshare for lessons, etc)
Ngoài trường hợp điển hình của Craigslist, hiện nay các đối thủ đã bắt đầu có được
những thương vụ đáng chú ý (ví dụ., AirBnB cho thuê nhà ngắn hạn, OKCupid cho
những thông tin cá nhân, TaskRabbit cho các công việc vặt và Skillshare cho các bài
học,etc)
 Traditional models of online marketplaces (or intermediate solutions like Craigslist) leave
many unmet needs on the table, which these start-ups are tackling but few have perfected.
Những mô hình truyền thống của thị trường trực tuyến (hay giải pháp trung gian như
Craigslist) hiện tại vẫn chưa đáp ứng được hết những nhu cầu mà những dự án khởi
nghiệp hiện đang giải quyết mà rất ít trong số đó có sự hoàn chỉnh.
 Hard goods purchases: seller’s time spent uploading product information, trust in sellers
shipping on- time (or at all), inaccurate representation of product quality / condition
Mua bán mặt hàng có giá trị sử dụng lâu dài: thời gian người bán cập nhật những thông tin
về sản phẩm, độ tin tưởng vào việc vận chuyển đúng thời hạn cam kết, sản phẩm không
chất lượng/ điều kiện bảo quản không tốt.
 Hard goods rentals: safety / trust in both buyers and sellers, ease of working with
insurance companies, true need for rental across multiple geographies (e.g., Uber is
only useful in certain large cities)
Thuê các mặt hàng có giá trị sử dụng lâu dài: độ an toàn và tin tưởng vào cả người
mua và người bán, dễ dàng làm việc với các công ty bảo hiểm, nhu cầu cho thuê trên
nhiều khu vực địa lý khác nhau(ví dụ, Uber chỉ hữu dụng ở những thành phố lớn.)
 Services: safety and trust in sellers, ability of relationships to be taken offline after
initial transaction
Dịch vụ: độ an toàn và niềm tin vào người cung cấp dịch vụ, cơ hội xây dựng mối quan
hệ sau khi hoàn thành giao dịch đầu tiên.
59. Nhiều sàn giao dich trực tuyến C2C được xây dựng trong thời gian (nhiều trong số đó được
học tập từ trường hợp của Craigslist)
Source: http://techcrunch.com/2011/06/05/will-airbnb-ever-be-the-airbnb-for-x/ 59
60. C2C marketplaces tend to fall into three broad categories
Thị trường C2C được chia thành 3 nhóm chính:
Source: (1) http://techcrunch.com/2011/11/08/max-levchin-keith-rabois-and-davis-sacks-back-
the-uber-for-carwashes-cherry/
(2) http://techcrunch.com/2011/09/11/shopr-connects-buyers-and-sellers-on-twitter/
(3) http://www.springwise.com/retail/keepio/
(4) http://techcrunch.com/2011/06/15/google-ventures-backed-copious-launches-a-social-
marketplace-for-the-facebook-era/
61. Poshmark is one of several start-ups trying to disrupt hard goods purchase marketplaces,
with an easy mobile posting process
Poshmark là một trong những công ty khởi nghiệp đang tấn công thị trường mua bán hàng hóa
có giá trị sử dụng dài với một ứng dụng di động đăng tải đơn giản.
 Poshmark is a C2C marketplace for hard goods
Poshmark là một thị trường C2C dành cho hàng hóa có giá trị sử dụng dài.
- The entire buying and selling experience occurs over the mobile app
Toàn bộ trải nghiệm mua bán đều
diễn ra trên ứng dụng điện thoại
- Poshmark’s angle is to
make posting items for sale extremely
quick and easy
Một điểm mạnh của của Poshmark là
giúp cho việc đăng tải thông tin về
hàng hóa cần bán một cách nhanh
chóng và dễ dàng.
 Poshmark also makes handles
payments and shipping security in a
smart way
Poshmark cũng giúp thanh toán và
đảm bảo vận chuyển một cách thông
minh
- Buyers submit payment info on purchase
Người mua sẽ nhập thông tin cần thiết để thanh toán
- Sellers receive payment only when the item has been shipped
Người bán chỉ nhận được tiền khi hàng hóa đã được vận chuyển
- Poshmark emails a printable label to sellers upon the item sale
Poshmark sẽ gửi email cho người bán 1 nhãn trên mỗi sản phẩm bán ra
- Partnered shipping companies track the shipping status
Công ty vận chuyển sẽ tham gia theo dõi tình trạng vận chuyển
 Raised $3.5M from Mayfield, SV, and SoftTech
Kêu gọi mức đầu tư là 3.5 triệu đô la từ Mayfield, SV, và SoftTech
 Keepio and Hipswap are just two competitors
Có hai đối thủ là Keepio và Hipswap
Source: (1) http://venturebeat.com/2011/12/06/poshmark-ecommerce-mobile/
(2) http://www.vccircle.com/500/news/kaboodle-team-launches-poshmark-raises-35m-funding-
led-by-mayfield
62. Several hard goods rental marketplaces are highlighted below
Một số thị trường cho thuê các mặt hàng có giá trị sử dụng lâu dài tiêu biểu:
Source: (1) http://techcrunch.com/2011/09/13/qraft-the-airbnb-for-planes-trains-and-
automobiles-and-by-trains-i-mean-boats/
(2) http://techcrunch.com/2011/09/09/car-rental-marketplace-getaround-gets-around-3-4-million/
(3) http://techcrunch.com/2011/10/26/carsharing-service-relayrides-raises-another-3-million-led-
by-gm-ventures/
(4) http://techcrunch.com/2011/10/31/airbnb-is-thinking-about-going-after-getaround-with-car-
sharing-service/
(5) http://techcrunch.com/2011/09/01/airbnb-launches-sublets-tempts-early-adopters-with-200-
off-each-months-rent/
63.
Source: (1) http://techcrunch.com/2011/04/22/vayable-is-a-marketplace-for-unique-travel-
experiences/
(2) http://techcrunch.com/2011/05/03/munchery-wants-to-bring-personal-chefs-to-the-masses/
(3) http://www.fastcompany.com/1787106/shiroube-makes-travel-social-cheap-weird
(4) http://techcrunch.com/2011/11/01/second-life-founder-launches-coffee-power-a-jeff-bezos-
backed-marketplace-for-skill-based-jobs
(5) http://techcrunch.com/2011/10/17/from-graffiti-lessons-to-olympic-luging-sidetour-raises-1-5-
million/
(6) http://www.springwise.com/lifestyle_leisure/uk-retirees-paid-share-skills-group-activities/
(7) http://www.springwise.com/lifestyle_leisure/online-community-marketplace-lets-users-
discover-teach-host-class/
64. Agenda
Mục lục
 E-Commerce Market Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử
 E-Commerce Innovation Cycles
Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử
 Appendix
Phụ lục
- Key E-Commerce Themes
Chủ đề chính trong thương mại điện tử
 Group buying / couponing
Mua theo nhóm/couponing
 Flash sales
Flash sales
 Subscription
Trả phí để sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian
 C2C Marketplaces
Thị trường C2C
 Online Brands
Các nhãn hiệu online
 Personalization
Cá nhân hóa
 Crowdsourced Demand
Bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của đa số khách hàng
 Miscellaneous
Những nguồn khác
- Mobile E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động
- Social E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội
65. “Online brands” have grown in recent years, as consumers become more comfortable
discovering new products online
“Các thương hiệu trực tuyến” phát triển mạnh mẽ trong thời gian gần đây khi mà người tiêu
dùng ngày càng thoải mái hơn với việc tìm kiếm các sản phẩm trực tuyến mới.
Online brands are start-up product brands (typically apparel) that have decided to leverage the
Internet as a channel over traditional offline retail (sometimes in conjunction)
Thương hiệu trực tuyến là việc các thương hiệu sản phẩm mới (phổ biến với mặt hàng quần
áo) lựa chọn Internet là kênh bán hàng cho mình thay vì sử dụng các kênh bán lẻ thông thường
khác (đôi khi sẽ kết hợp cả 2 kênh).
Brands have only recently been able to grow a large enough presence and scale quickly using
online as the channel instead of offline, due to the proliferation of social media
Nhờ vào việc sử dụng kênh bán hàng trực tuyến và tận dụng sự phát triển mạnh mẽ của các
phương tiện truyền thông mà các thương hiệu gần đây mới có được sự lớn mạnh nhanh chóng
về thương hiệu và qui mô.
Key benefits for brands going online include ability to get consumer feedback prior to production
and better margins than offline retail, but requires marketing and production competency
Lợi ích chính của việc xây dựng thương hiệu trực tuyến đó là việc nhận được những phản hồi
của khách hàng đối với việc sản xuất và có lợi nhuận biên tốt hơn so với kênh bán lẻ, tuy nhiên,
đi kèm với đó là năng lực, khả năng sản xuất và marketing cho sản phẩm.
Bonobos, ModCloth, 20x200, and Warby Parker are brands that have largely begun online and
gone mainstream. Start-ups in the space include
Bonobos, ModCloth, 20x200, và Warby Parker là các thương hiệu mà phần lớn bắt đầu từ trực
tuyến, sau đó trở lại kênh bán hàng truyền thống. Giai đoạn khởi đầu gồm có:
+ Net-a-Porter just partnered with Karl Lagerfeld to launch a new online fashion brand called
Karl
Net-a-Porter bắt tay với Karl Lagerfeld để ra mắt một hãng thời trang trực tuyến mới với tên gọi
Karl.
+Everlane has not even launched publicly (as of Nov 2011) and has generated a lot of hype in
Silicon Valley
Everlane tuy chưa chính thức ra mắt (thời điểm tháng 11, 2011) nhưng đã quảng cáo rất nhiều
tại thung lũng Silicon.
+Betabrand is trying to bring the H&M model online, iterating quickly on new 4-6 new SKU’s per
month and introducing them in small batch sizes. They also crowdsource design ideas.
Betabrand đang cố gắng mang đến mô hình H&M trực tuyến, với 4 đến 6 mẫu hàng mới mỗi
tháng và giới thiệu chúng trong từng đợt nhỏ. Họ cũng kêu gọi những ý tưởng thiết kế mới từ
người dùng.
+WildFox, Nau, and Eliza Parker are just a few in a long list of smaller up-starts
WildFox, Nau, và Eliza Parker chỉ là những cái tên trong một danh sách dài các đơn vị khởi
nghiệp nhỏ hơn.
 There is also opportunity for influential online content producers (e.g., bloggers,
Youtube celebs) to pivot into manufacturing products, but many of these creative
people are scared off by the complexity of manufacturing operations
Ngoài ra còn có cơ hội cho những người có tầm ảnh hưởng trực tuyến (như bloggers,
người nổi tiếng thông qua mạng Youtube) tham gia vào việc sản xuất sản phẩm tuy
nhiên đa số trong họ lo lắng về sự phức tạp trong quá trình quản lý hoạt động sản
xuất.
66. Betabrand is bringing the H&M model online, iterating quicklyon new 4-6 new SKU’s per
month
Betabrand đang cố gắng mang đến mô hình H&M trực tuyến, với 4 đến 6 mẫu hàng mới mỗi
tháng.
 Betabrands uses an in-house design team and crowdsourced photos to quickly release
new “inventions”
Betabrands sử dụng một đội ngũ thiết
kế trong nhà và nguồn ảnh được cung
cấp từ cộng đồng người sử dụng để
đẩy nhanh quá trình ra mắt những
sáng kiến, phát minh mới.
- Manufacture locally in
San Francisco in small batch sizes
Nhà máy sản xuất nằm tại San
Francisco chia làm nhiều quy mô nhỏ
- This model allows
Betabrand to quickly test customer
demand for new designs
Mô hình cho phép Betabrand có thể
nhanh chóng nắm bắt được nhu cầu
của khách hàng cho thiết kế mới
 Released the “Model Citizen”
product in May to allow users to
upload photos of themselves
Ra mắt sản phẩm “Công dân chuẩn
mực” vào tháng 5 cho phép người
dùng đăng tải ảnh của chính họ
- 1,000+ photos have been uploaded since, averaging 20 click-through per
Facebook share
Hơn 1,000 ảnh đã được đăng tải với trung bình 20 lượt nhấp chuột cho một lần
share trên Facebook
- On average, 10% of click-through result in a Betabrands purchase
Trung bình, 10% trong số click đó đã mua hàng tại Betabrands
- Therefore, Model Citizen has driven 2,000 purchases in 4 months, or $200k
revenue (annual run-rate of $600k, assuming $100/transaction)
Kết quả là, sản phẩm “Công dân chuẩn mực” đã thu được 2,000 lượt mua trong 4
tháng, tương đương $200,000 lợi nhuận (1 năm thu $600,000, giả sử $100 cho
mỗi giao dịch)
 Raised $1.3M to-date from O’Reilly Alpha Tech Ventures and Morado
Kêu gọi vốn $ 1.3 triệu từ O’Reilly Alpha Tech Ventures và Morado
Source: (1) http://techcrunch.com/2011/04/27/cult-clothing-line-betabrand-pockets-1-3-million-
from-oatv/
(2) http://www.fastcompany.com/1783906/betabrands-building-a-business-on-balderdash-and-
memes
67. Everlane is another online brand, drumming up demand viasocial media and connections in
the tech community
Everlane là một thương hiệu trực tuyến khác, đã quảng cáo rùm beng thông qua các phương
tiện truyền thông và các kết nối trong cộng đồng công nghệ.
 Everlane is also creating an online brand, for American Apparel-style clothing
Everlane cũng xây dựng một thương hiệu thời trang trực tuyến chuyên dòng thời trang
phong cách cho người Mỹ.
- Marketing a new line of
clothing each month that only lasts for one
month
Việc tiếp thị cho mỗi dòng sản phẩm mới chỉ
kéo dài trong vòng 1 tháng.
- Everlane is focused on offering
expensive products at low prices, claiming
that they’ll never charge more than $100 for
an item
Everlane tập trung vào việc cung cấp những
sản phẩm đắt tiền với giá cả phù hợp, cam
kết rằng mỗi sản phẩm bán ra đều không quá
100$.
 Raised $1.1M to-date KPCB, SV Angel, Lerer, Betaworks, and top angel investors
Kêu gọi vốn đầu tư $1.1 triệu từ KPCB, SV Angel, Lerer, Betaworks và các nhà đầu tư
thiên thần hàng đầu khác.
Source: http://techcrunch.com/2011/10/07/kleiner-perkins-sv-angel-back-personalized-designer-
quality-e-commerce-platform-everlane/
68. MUUSE is a premium online brand allowing customers to vote for upcoming fashion
concepts from top design schools
MUUSE là thương hiệu trực tuyến cao cấp cho phép khách hàng được bỏ phiếu bình chọn cho
những xu hướng thời trang mới từ các trường đại học thiết kế danh tiếng.
Source: http://www.springwise.com/fashion_beauty/designs-worlds-top-fashion-order/
69. While MUUSE is still very early-stage, its traffic has grownquickly
Tuy chỉ mới trong giai đoạn mới bắt đầu, lượng truy cập của MUUSE đã có sự tăng trưởng
nhanh chóng.
Source: AngelList presentation (http://angel.co/muuse)
70. Agenda
Mục lục
 E-Commerce Market Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử
 E-Commerce Innovation Cycles
Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử
 Appendix
Phụ lục
- Key E-Commerce Themes
Chủ đề chính trong thương mại điện tử
 Group buying / couponing
Mua theo nhóm/couponing
 Flash sales
Flash sales
 Subscription
Trả phí để sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian
 C2C Marketplaces
Thị trường C2C
 Online Brands
Các nhãn hiệu online
 Personalization
Cá nhân hóa
 Crowdsourced Demand
Bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của đa số khách hàng
 Miscellaneous
Những nguồn khác
- Mobile E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động
- Social E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội
71. E-commerce has tried to personalize retail in multiple ways
Thương mại điện tử đã cố gắng cá nhân hóa việc bán lẻ bằng nhiều cách khác nhau
72. Curation is driving increased perception of personalization, but the truest forms of
personalization (Trunk Club) are difficult to scale.
Quản trị đã gia tăng nhận thức của việc cá nhân hóa, tuy nhiên hình thức đúng nhất của quá
trình này (Trunk Club) rất khó để mở rộng.
E-commerce Personalization Mapping
Sơ đồ thương mại điện tử mang tính cá nhân
 Machine curation (left quadrants) are easiest to scale, but don’t inspire as much
perception of personalization as human curation
Quản lý bằng máy móc (góc bên trái) là hình thức dễ để mở rộng quy mô nhất nhưng
lại không nâng cao nhận thức về cá nhân hóa nhiều bằng việc sử dụng nhân lực để
quản lí.
 Human curation delivering unique products to each customer (upper right) is much
difficult to scale, as it requires one-to-one interaction between curators and customers
Quản lý bằng con người cung cấp từng sản phẩm cho mỗi khách hàng (phía trên bên
phải) rất khó để mở rộng quy mô vì nó yêu cầu sự tương tác 1:1 giữa người quản lý và
khách hàng.
 Human curation delivering generic SKU’s to each customer (bottom right) are more
scalable but don’t inspire as much perception of personalization as the Trunk Club
model
Quản lý bằng con người cung cấp các sản phẩm chung đến từng khách hàng (phía
dưới bên phải) có khả năng mở rộng nhưng không nâng cao nhận thức về cá nhân
hóa nhiều bằng mô hình Trunk Club.
73. Send The Trend personalizes product
recommendations atusers based on a style
quiz, and categorizes products by trend
Send The Trend cá nhân hóa những đề xuất
sản phẩm cho người dùng thông qua một bài
kiểm tra về phong cách và phân loại sản
phẩm theo xu hướng
 Send the Trend creates a
“gallery” of products the user may like
Send the Trend tạo ra một “Bộ sưu tập” các
sản phẩm mà người dùng có thể thích
- Also allows users to shop by trend (e.g., “Back to School” page shown)
Cho phép người dùng mua sắm theo xu hướng (ví dụ: chủ đề “Back to School”)
 Users can share this gallery as their own “online stores” with friends, and receive a $10
credit for each transaction
Người dùng còn có thể chia sẻ bộ sưu tập dưới dạng một cửa hàng trực tuyến với bạn
bè, và nhận $10 cho mỗi giao dịch
 Raised $3M from Battery, Founder Collective, and others
Kêu gọi vốn đầu tư $3 triệu từ Battery, Founder Collective, và các nguồn khác.
Source: (1) http://techcrunch.com/2011/07/25/sendthetrend-allows-you-to-create-a-curated-
online-store-of-accessories/
(2) http://techcrunch.com/2011/05/02/send-the-trend-raises-3m-to-personalize-shopping-for-
fashion-accessories
74. Fashioning Change is an e-commerce site offering suggestions for green alternatives to the
products users indicate preferring.
Fashioning Change là một trang thương
mại điện tử cung cấp các đề án thay thế
những sản phẩm mà người dùng quan tâm
bằng các sản phẩm xanh, thân thiệt hơn với
môi trường
 Fashioning Change is
building a Netflix-style engine to tag
products with style and eco features
Fashioning Change đang xây dựng công cụ
Netflix để gắn thẻ các sản phẩm vừa có
phong cách lại vừa có những đặc tính thân
thiện với môi trường.
- Users indicate which brands and products they find appealing
Người dùng sẽ chọn ra những thương hiệu và sản phẩm mà mình quan tâm.
- The engine then finds similar products (taste-wise) that are more eco-friendly
Công cụ sẽ tìm kiếm và đưa ra những sản phẩm có phong cách tương tự nhưng
thân thiện hơn với môi trường.
 Founded by Adriana Herrera and Kevin Ball and based in Founder’s Institute San Diego
Được sáng lập bởi Adriana Herrera và Kevin Ball, trụ sở được đặt tại viện sáng lập San
Diego
Source: http://techcrunch.com/2011/11/28/fashioning-change-launches-netflix-style-
recommendation-engine-for-green-shopping/
75. Shoptiques curates fashion inventory from boutique retailes and sells to an exclusive
community of members
Shoptiques quản lý hàng hóa thời trang của các nhà bán lẻ và bán các sản phẩm đó cho một
cộng đồng người tiêu dùng độc quyền.
 Shoptiques takes inventory from local
boutiques, but sells on consignment (doesn’t
own inventory)
Shoptiques lấy hàng hóa tồn kho từ những
cửa hàng trong khu vực nhưng bán dưới hình
thức hàng hóa kí gửi (không sở hữu hàng tồn
kho)
- Handle all photography on its
own
Các bức ảnh được tự chụp
- Membership is very exclusive currently
Dành riêng cho các thành viên
 Founded by Olga Vidisheva (HBS ’11)
Thành lập bởi Olga Vidisheva (HBS ’11)
 Just got accepted into Y-Combinator’s new class after working out of Dogpatch NYC
Mới tham gia Y-combinator sau khi tách khỏi Dogpatch NYC
Source: http://www.businessinsider.com/startups-y-combinator-2012-12
76. CakeStyle is an upstart Trunk Club for women
CakeStyle là một mô hình Trunk Club mới nổi dành
cho phụ nữ
 Based in Chicago, CakeStyle launched in
November 2011 as a Trunk Club clone for women
Có trụ sở tại Chicago, CakeStyle ra mắt vào tháng 11
năm 2011 như một bản sao Trunk Club cho phụ nữ
 CakeStyle buys from designers like Kate
Spade, Elie Tahari, and Rag & Bone at wholesale prices then stores in warehouses
CakeStyle mua từ các nhà thiết kế như Kate Spade, Elie Tahari, và Rag & Bone với giá
sỉ sau đó trữ trong kho.
- Personal stylists coordinate with customers to understand their taste then send
seasonal boxes of clothes that can be easily returned
Nhà tạo mẫu cá nhân tiếp xúc và làm việc với khách hàng để hiểu phong cách của
họ, sau đó sẽ gửi cho họ những hộp quần áo theo xu hướng (theo mùa) và những
sản phẩm này rất tiện lợi để gửi trả lại.
- Each shipment costs on average $2,000-3,000 for the client
Trung bình tiền vận chuyển cho mỗi khách hàng là $2000- $3000
- Shipments are sent once per season
Hàng hóa được vận chuyển mỗi mùa một lần.
 The big question is whether or not women hate shopping as much as men, enough to
want someone else to do their shopping for them
Câu hỏi lớn ở đây là: liệu phụ nữ có thực sự ghét đi mua sắm đến mức phải cần một
người khác làm điều đó thay cho họ như đàn ông?
Source: http://techcrunch.com/2011/11/01/cakestyle-is-a-personal-shopping-service-for-women/
77. Customization has slowed as a trend, as the model has generally failed to gain traction and
prove scalability
Việc điều chỉnh để đáp ứng theo nhu cầu của từng khách hàng tới đây sẽ không còn là một xu
hướng khi mà mô hình này đã không thành công trong việc thu hút sự chú ý của khách hàng và
chứng minh khả năng phát triển quy mô.
 Co-creation e-commerce isn’t new but has begun to enter the mainstream
recently
Những trang thương mại điện tử đồng sáng tạo hiện nay không phải là một xu hướng quá mới,
tuy nhiên, xu hướng này đã bắt đầu thâm nhập vào thị trường bán lẻ trong thời gian gần đây.
 Co-creation sites allow consumers to design their own products for purchase
and/or buy products others have designed
Các trang đồng sáng tạo cho phép người dùng tự thiết kế sản phẩm sản phẩm mình muốn
hoặc mua sản phẩm do khách hàng khác thiết kế
- CafePress launched in 1999 to allow users to design custom t-shirts, mugs, and
accessories. Later, start-ups like Zazzle, Skreened, StickerGiant, and Lulu emerged
offering easy-to-customize products
CafePress ra mắt vào năm 1999 cho phép người dùng tùy chỉnh thiết kế áo thun,
cốc, và các phụ kiện. Sau đó, các trang mới như Zazzle, Skreened, StickerGiant, và
Lulu bắt đầu thành lập và cung cấp các sản phẩm dễ dàng cho người dùng tùy
chỉnh.
- Several co-creation companies have taken off from Germany in recent years (e.g.,
Chocri, Spreadshirt) and have expanded to the U.S. and UK
Một vài công ty đồng sáng tạo kinh doanh hiệu quả tại Đức trong những năm gần
đây (ví dụ Chocri, Spreadshirt) đã và đang đã mở rộng sang thị trường Mỹ cũng
như Anh.
 Co-creation companies typically become cash-flow positive quickly because customized
products sell at a premium and are sold on-demand (i.e., there is no excess inventory)
Các công ty đồng sáng tạo đa phần đều có lợi nhuận nhanh chóng vì những sản phẩm
đã được tinh chỉnh phù hợp với người dùng được bán ra với mức giá cao và được bán
theo nhu cầu thực tế. (Do đó sẽ không có hàng tồn kho dư thừa)
 To date, start-ups riding the co-creation wave have primarily been e-commerce
destination sites focused on a particular product category (or group of categories), and
employ one or more of several business models:
Cho đến nay, các công ty mới khởi nghiệp với phương thức đồng sáng tạo này chủ yếu
là các trang thương mại điện tử tập trung vào 1 hay một số nhóm sản phẩm nhất định
(hoặc một nhóm các sản phẩm), và sử dụng một hay nhiều mô hình kinh doanh sau:
- Consumers design, then buy their own products (e.g., NikeID, BlueNile, Chocri,
Blank-Label, Shirtsmyway, etc.)
Khách hàng thiết kế và mua sản phẩm mình thiết kế (ví dụ như NikeID, BlueNile,
Chocri, Blank-Label, Shirtsmyway)
- Consumers buy products designed by other consumers or indie designers (e.g.,
MyFab, ModCloth, Threadless, etc.)
Khách hàng mua những sản phẩm được thiết kế bởi nhà thiết kế độc lập hoặc các
khách hàng khác (ví dụ như MyFab, ModCloth, Threadless)
- Consumers connect with manufacturers and co-design offline (e.g., Custommade)
Khách hàng kết nối trực tiếp với những nhà sản xuất và những nhà thiết kế (ví dụ
như Custommade)
- Two problems the co-creation market faces today are scalability and design-
manufacturing accuracy
Hai vấn đề mà thị trường các trang đồng sáng tạo phải đối mặt hiện nay là khả năng mở
rộng và độ chính xác trong việc sản xuất các sản phẩm thiết kế.
- Scalability: Companies will need to be creative about how to scale their businesses
as consumer demand increases, since it will be harder for manufacturing to benefit
from economies of scale
Khả năng mở rộng: Các công ty cần phải sáng tạo để có thể mở rộng được việc
kinh doanh khi nhu cầu của người dùng tăng cao, trong khi việc sản xuất sẽ khó mà
thu được lợi nhuận từ những lợi thế kinh tế có được của việc mở rộng qui mô.
- Design-manufacturing accuracy. Despite strong user interfaces allowing users to
design their own products, a fraction of users will be dissatisfied with how the
product actually turns out.
Độ chính xác trong việc sản xuất hàng thiết kế: Mặc dù giao diện cho phép người
dùng thiết kế sản phẩm riêng cho mình, nhưng có trường hợp khách hàng không
hài lòng với sản phẩm thực tế.
Source: (1) http://www.readwriteweb.com/start/2010/03/is-america-on-the-verge-of-a-co-
creation-invasion.php
(2) http://www.crunchgear.com/2010/07/21/new-wave-of-web-services-brings-customization-to-
commerce/
78. Several companies have interactive features allowing users todesign their own clothing and
transact
Một vài công ty có những tính năng tương tác cho phép khách hàng tự mình thiết kế quần áo
và thương lượng giao dịch.
List Not Exhaustive
Danh sách này không đầy đủ:
Source: (1) http://www.crunchgear.com/2010/06/18/shirtsmyway-design-your-own-dress-shirt/
(2) http://techcrunch.com/2008/04/29/indochino-offers-tailor-made-suits/
79. A few others apply customized e-commerce to other categories
Một số khác áp dụng thương mại trực tuyến tùy biến cho các nhóm mặt hàng khác.
List Not Exhaustive
Danh sách này không đầy đủ:
Source: (1) http://scg.mit.edu/index.php?option=com_content&view=article&id=84:the-mit-
smart-customization-seminar- 2010&catid=35:smart-customization-events&Itemid=109;
(2) http://www.nytimes.com/2010/05/16/business/16proto.html?_r=1
80. UPcload is building a technology to allow users to easily get their full clothing measurements
ingested into the cloud
UPcload đang xây dựng một công nghệ cho phép người dùng dễ dàng lưu trữ các thông số đo
lường về quần áo của mình trên “đám mây”
 One of the key problems facing e-
commerce customization is the difficulty in
fitting precisely
Một trong những thách thức cốt yếu mà
thương mại điện tử tùy chỉnh theo người
dùng phải đối mặt đó là làm sao để có được
sự vừa vặn chính xác về thiết kế sản phẩm.
 UPcload ships consumers a
standard-sized CD for calibration, and UPcload software calculates sizes using a
webcam
UPcload gửi cho khách hàng một chiếc CD cho việc hiệu chuẩn và một phần mềm để
tính toán các chỉ số đo thông qua việc sử dụng một webcam.
- Specific measurements of arm length, chest circumference and more are calculated
and converted into reliable clothing size recommendations
Những cách đo lường cụ thể về chiều dài cánh tay, vòng ngực và nhiều chỉ số khác
được tính toán và chuyển đổi thành những khuyến nghị về kích thước quần áo
tương ứng phù hợp.
 Based in Berlin
Đặt tại Berlin
Source: http://www.springwise.com/fashion_beauty/online-shopper-clothing-size-profile-
webcam/
81. Agenda
Mục lục
 E-Commerce Market Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử
 E-Commerce Innovation Cycles
Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử
 Appendix
Phụ lục
- Key E-Commerce Themes
Chủ đề chính trong thương mại điện tử
 Group buying / couponing
Mua theo nhóm/couponing
 Flash sales
Flash sales
 Subscription
Trả phí để sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian
 C2C Marketplaces
Thị trường C2C
 Online Brands
Các nhãn hiệu online
 Personalization
Cá nhân hóa
 Crowdsourced Demand
Bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của đa số khách hàng
 Miscellaneous
Những nguồn khác
- Mobile E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động
- Social E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội
82. Crowdsourced demand e-commerce companies have raised good funding, and social
bookmarking could be the next wave
Các công ty thương mại điện tử bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của đa số khách hàng hiện đã
được đầu tư và có được sự chú ý của xã hội từ việc đánh dấu trang. Đây rất có thể sẽ là làn
sóng tiếp theo.
 For years,
companies like ModCloth,
FashionStake, and MyFab have
tapped the wisdom of the crowds
to validate upcoming product
designs and sourcing decisions
Trong nhiều năm, các công ty như
ModCloth, FashionStake, và
MyFab đã khai thác chất xám của
cộng đồng để định ra những mẫu
sản phẩm kế tiếp cũng như những
quyết định về tìm nguồn cung ứng.
- Younger start-ups
like MUUSE (and to some extent,
Betabrand) also crowdsource
demand for new designs
Những công ty mới thành lập mới
như MUUSE (hay một vài trường
hợp, Betabrand) cũng lấy nhu cầu
đa số khách hàng để thiết kế sản
phẩm mới.
- However, to solicit feedback on upcoming products from the crowds, these
companies have to drive traffic to their voting pages, which is not easy and requires
on-going marketing
Để có được những thông tin phản hồi của khách hàng về những thiết kế sắp ra mắt,
các công ty này phải thu hút khách hàng vào trang của mình và bình chọn. Tuy
nhiên, điều này không hề dễ dàng và đòi hỏi việc một chiến lược tiếp thị dài hạn.
- Thus, these become relatively difficult to scale
Vì vậy, những yếu tố này trở thành những rào cản cho việc mở rộng qui mô kinh
doanh.
 The current social bookmarking phenomenon is more appealing to users and perhaps
evolving into e- commerce applications, although it is less flexible in predicting demand
Việc đánh dấu trang cộng đồng hiện nay đang trở nên thu hút với người dùng và có thể
phát triển thành ứng dụng thương mại điện tử, mặc dù những ứng dụng này có thể sẽ
kém linh hoạt hơn trong việc nắm bắt được nhu cầu người dùng.
- Pinterest’s fast traffic growth indicates that social bookmarking is an activity that
appeals to consumers
Lượng truy cập lớn vào trang Pininterest đã chứng minh rằng việc đánh dấu trang
cộng đồng thực sự là một hoạt động thu hút khách hàng.
- Users seem to enjoy bookmarking “things” from around the web, perusing others’
bookmarks, and voting and commenting on bookmarks
Người dùng có xu hướng thích đánh dấu nhiều thứ trong web, đọc những đánh dấu
của người khác, bình chọn và để lại bình luận trên các đánh dấu.
- While market leaders Pinterest, SVPPLY, and TheFancy direct users’ attention to
“pins” that link to e-commerce sites (and collect affiliate revenue), they have not
attempted to be retailers
Trong khi những công ty dẫn đầu thị trường như Pinterest, SVPPLY, và TheFancy
hướng sự chú ý của người dùng đến các đánh dấu kết nối với các trang thương mại
điện tử (có thu phí liên kết), họ cũng cố gắng không biến mình trở thành các nhà
bán lẻ.
- Smaller upstarts have begun to recognize the connection between browsing
bookmarks and buying: Lockerz and Curisma are both sourcing their own products
Các công ty nhỏ hơn khác cũng bắt đầu nhận ra mối liên hệ giữa các dấu trang
trình duyệt và mua sắm: Lockerz và Curisma đều đang tìm kiếm nguồn cung ứng
cho sản phẩm của riêng mình.
83. Quirky allows consumers to submit product ideas, incentivizes the crowd to vote (with
royalties), and manufactures the highest voted products
Quirky cho phép người dùng đóng góp những ý tưởng về sản phẩm rồi khuyến khích số đông
(những người trung thành) bình chọn, sau đó sản xuất những sản phẩm được bình chọn nhiều
nhất.
 Quirky allows consumers to submit product (“invention”) ideas for $10, and if the product
becomes manufactured offers perpetual royalties
Quirky cho phép người đề xuất ý tưởng sản phẩm (“phát minh”) và trả $10 cho mỗi ý
tưởng, và nếu sản phẩm được sản xuất hàng loạt thì sẽ được cấp phép bản quyền vĩnh
viễn.
- The community votes products up and down
Cộng đồng sẽ bình chọn cho sản phẩm lên hoặc xuống hạng
- 30% of gross revenue is shared with those who participated (35% to inventor, 65%
to those who voted)
30% doanh thu sẽ được chia sẻ cho những người tham gia (35% cho người phát
mình, 65% cho những người đã tham gia bình chọn)
 Raised $23M to-date from Norwest, RRE, and others
Kêu gọi vốn đầu tư $23 triệu từ Norwest, RRE và các nguồn khác.
Source: http://techcrunch.com/2010/06/30/modcloth-funding/ 83
84. MyFab crowdsources product design and allows consumers to buy these products direct
from China factories
MyFab lấy những mẫu thiết kế sản phẩm từ số đông người dùng và cho phép người tiêu dùng
mua trực tiếp những sản phẩm này từ những nhà máy ở Trung Quốc.
85. Like MyFab, ModCloth is an indie clothing company that crowdsources clothing design and
allows consumers to vote on designs to manufacture.
Tương tự MyFab, ModCloth là một công ty thời trang độc lập lấy những mẫu thiết kế mới từ số
đông người dùng và cho phép người tiêu dùng bình chọn trên các mẫu, sau đó tiến hành sản
xuất.
 ModCloth takes clothing designs from indie designers and its buyers select top styles to
manufacture and sell on its site
ModCloth lấy những mẫu thiết kế của các nhà thiết kế độc lập và khách hàng của
ModCloth sẽ chọn ra những mẫu thiết kế phong cách nhất để sản xuất và bán trên
website.
- Like MyFab, ModCloth empowers the designer community to submit designs and
users to vote on the best designs in order to gauge demand before production
Giống như MyFab, ModCloth cho phép các nhà thiết kế đăng tải các thiết kế và
người dùng sẽ bầu chọn cho những mẫu tốt nhất, từ đó đánh giá nhu cầu khách
hàng trước khi sản xuất.
- Unlike MyFab, ModCloth does not produce on-demand; rather, their model attempts
to minimize unsold inventory via user voting, but still holds inventory and
warehousing, “making bets on a wide variety of products”
Nhưng khác với MyFab, ModCloth không sản xuất theo nhu cầu, nói đúng hơn, mô
hình của họ nỗ lực giảm thiểu tối đa hàng tồn kho thông qua sự bình chọn của
người dùng, nhưng họ vẫn có hàng hóa, kho trữ và“đặt cược vào một số loại sản
phẩm nhất định”.
- Consequently, MyFab shipment timeframes are standard 1-5 day periods (because
not on-demand)
Kết quả là thời gian vận chuyển của MyFab nằm trong khoảng từ 1 – 5 ngày (vì
không sản xuất theo nhu cầu)
 However, ModCloth seems limited as a crowdsourcing platform in that they have a
threshold number of products they will ever want to display on the site (and threshold
number of buyers reviewing designs), which creates a ceiling for the number of
designers that can be “empowered” to submit designs
Tuy nhiên, ModCloth có một hạn chế khi sử dụng nền tảng lấy ý kiến từ đám đông này
đó là họ có 1 số lượng sản phẩm nhất định mà họ muốn hiển thị trên trang chủ (và một
số lượng hạn định các người mua sẽ bình luận trên mỗi sản phẩm này), điều này sẽ tạo
ra một mức trần làm hạn chế việc sẽ có nhiều hơn các nhà thiết kế đăng tải mẫu thiết kế
của mình lên ModCloth.
This, in effect, makes them a niche retail brand outsourcing its design to indie designers
(e.g., a longtail Zara)
Kết quả là, họ sẽ trở thành một thương hiệu bán lẻ chuyên gia công những mẫu thiết kế
cho các nhà thiết kế độc lập khác (ví dụ như Zara).
 ModCloth launched slowly in 2002 but has ramped in the past few years
ModCloth ra mắt từ năm 2002 nhưng chỉ bắt đầu phát triển vài năm trở lại đây.
- Achieved $3.2MM revenue in 2008, scaled to $19MM in 2009, and is expecting
much stronger growth in 2010
Đạt doanh thu $3.2 triệu vào năm 2008, tăng lên $ 19 triệu vào năm 2009, lợi nhuận
của ModCloth được trông đợi sẽ tăng nhiều hơn thế vào năm 2010.
- Raised $19.8MM Series B in June 2010 from Accel and existing investors Floodgate
and First Round Capital
Kêu gọi $19.8 triệu vốn đầu tư Series B vào tháng 6/2010 từ Accel và các nhà đầu
tư khác như Floodgate và First Round Capital.
Source: http://techcrunch.com/2010/06/30/modcloth-funding/
86. Lockerz is also a social bookmarking site, but uses gamemechanics to incentivize activity
and sell discounted goods
Lockerz cũng là một website sử dụng đánh dấu xã hội, tuy nhiên, trang này sử dụng cơ chế trò
chơi để khuyến khích các hoạt động và bán hàng giảm giá.
19M+ registered members and 45M+ monthly unique visitors
Lockerz có hơn 19 triệu thành viên và hơn 45 triệu lượt truy cập hàng tháng.
Source: http://techcrunch.com/2011/08/10/lockerz-opens-up-social-commerce-and-sharing-
network-to-non-members-signs-deal-with-emi
87. Curisma is a social bookmarking tool (like Pinterest) that also offers daily deals.
Curisma cũng là một thanh công cụ đánh dấu trang xã hội (giống Pinerest) cung cấp các gói
giảm giá hằng ngày.
Like Pinterest, TheFancy, and
SVPPLY, Curisma is a browser
bookmarking tool.
Tương tự như Pinterest, TheFancy và
SVPPLY, Curisma là một công cụ đánh
dấu trình duyệt.
- The tool is focused on
bookmarking e- commerce items,
though, as it requires the user enter the
product price range
Thanh công cụ cho phép đánh dấu
những sản phẩm thương mại điện tử
tuy nhiên công cụ này yêu cầu người
dùng đưa ra định mức giá cả cho mỗi
sản phẩm.
- The site allows users to
follow others and re-pin (“want”) others’
items, or indicate that they already own
(“have”) them
Trang web cho phép người dùng theo dõi người khác và lựa chọn những sản phẩm
khác hoặc cho biết những sản phẩm mà họ đã có.
 Curisma is sourcing and selling daily deals to Curisma users, inspired by what people
are pinning
Curisma là nguồn cung ứng và bán các gói giao dịch hàng ngày cho người dùng, những
gói này được lấy cảm hứng từ những gì mà người dùng đánh dấu.
- They claim that daily deals are personalized based on the things users pin or like
Họ khẳng định rằng các gói giao dịch này sẽ được cá nhân hóa dựa trên những sản phẩm mà
người dùng đánh dấu và yêu thích.
 Founded by two MIT grad students (Fatma Yalcin and Eugene Gorelik)
Curisma được thành lập bởi hai sinh viên tốt nghiệp MIT (Fatma Yalcin và Eugene
Gorelik)
Source: http://techcrunch.com/2011/11/27/curisma-offers-diy-coolhunting/ 87
88. Lyst is a premium e-commerce bookmarking site, allowing authenticated designers to add
new SKU’s
Lyst là một trang đánh dấu thương mại điện tử
cao cấp, chỉ cho phép những nhà thiết kế được
chứng thực đăng tải sản phẩm mới.
 Unlike Pinterest and others, users cannot
bookmark new products to the site
Không giống như Pinterest và các trang khác,
người dùng không thể đánh dấu một sản phẩm
mới vào trang web.
- Only authenticated designers and
super- users can add new products
Chỉ những nhà thiết kế được cấp phép và khách
hàng thượng hạng mới được phép đăng sản
phẩm mới.
- Products are purchased off-site, so Lyst likely takes affiliate cuts of conversions
Các sản phẩm có thể được mua bên ngoài trang web, vì thế Lyst có thể lấy được
phần cắt giảm chi nhánh của việc trao đổi.
- Users, however, can re-pin (“Add to Lyst”) products to their own “lysts”
Tuy nhiên người dùng vẫn có thể đánh dấu sản phẩm vào trang “lysts” riêng của họ.
 Ultimately, Lyst’s model is similar to a consignment-only store, taking no inventory risk
and operating on affiliate revenues
Cuối cùng, mô hình của Lyst’s giống với cửa hàng kí gửi, không lưu trữ hàng tồn kho và
hoạt động trên doanh thu liên kết.
- However, Lyst approaches online retailing from a wish-list and impulse buying
perspective, rather than a search-and- catalog perspective
Mặc dù vậy, Lyst đang tiếp cận hệ thống bán lẻ trực tuyến thông qua một danh sách
những điều mong muốn và thúc đẩy khả năng mua hàng, hơn là thông qua tìm
kiếm-và-danh mục như trước đây.
 Lyst has a decent Facebook following (40,000 likes), having only launched in Sept 2011
in London
Lyst hiện nay có lượng người theo dõi qua Facebook khá bền vững (40,000 lượt yêu
thích), dù mới chỉ ra mắt vào tháng 11 năm 2011 ở London.
 Raised an undisclosed amount from Accel
Kêu gọi vốn đầu tư từ Accel nhưng không công bố số liệu cụ thể.
Source: http://techcrunch.com/2011/09/16/lyst-comes-out-of-the-closet-to-open-up-high-fashion-
world/
89. Agenda
Mục lục
 E-Commerce Market Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử
 E-Commerce Innovation Cycles
Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử
 Appendix
Phụ lục
- Key E-Commerce Themes
Chủ đề chính trong thương mại điện tử
 Group buying / couponing
Mua theo nhóm/couponing
 Flash sales
Flash sales
 Subscription
Trả phí để sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian
 C2C Marketplaces
Thị trường C2C
 Online Brands
Các nhãn hiệu online
 Personalization
Cá nhân hóa
 Crowdsourced Demand
Bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của đa số khách hàng
 Miscellaneous
Những nguồn khác
- Mobile E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động
- Social E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội
90. A few variations of the rental model have been applied online, but few have been runaway
successes
Dù có một số thay đổi của mô hình cho thuê đã được áp dụng trực tuyến, một vài trong số đó
đã nhanh chóng thành công. .
Note: Models not mutually exclusive
Lưu ý: Các mô hình không loại trừ lẫn nhau
Source: (1) BV Capital / Crate&Barrel Conference Presentation (August 2010);
(2) http://worldaccordingtocarp.wordpress.com/2010/02/01/the-new-golden-age-of-renting/
(3) http://techcrunch.com/2011/08/21/luxemi-is-a-rent-the-runway-for-indian-clothes-and-jewelry/
91. Art seems to be a good category for a rental service
Tranh vẽ nghệ thuật là một nhóm sản phẩm tốt đối với dịch vụ cho thuê
Art e-rental addresses a large market, as the average homeowner has several pieces of art and
often grows tired of the same art
Cho thuê tranh nghệ thuật trực tuyến là một thị trường lớn vì bản thân người chủ ngôi nhà đã
sở hữu một số những tác phẩm nghệ thuật đẹp mặt và vì thế sẽ cảm thấy nhàm chán nếu thấy
bất kì tác phẩm tương tự nào.
Also lightweight and easy to ship both ways
Sản phẩm nhẹ và dễ dàng vận chuyển.
 TurningArt charges customers $10-30/month and sends them a frame and initial art
piece
TurningArt thu phí người dùng từ $10 - $30/tháng và sẽ gửi khách hàng 1 khung tranh
và 1 tấm tranh nghệ thuật.
+ Customers can send art pieces back to TurningArt and request a new piece at their own
frequency with free shipping
Khách hàng có thể gửi trả sản phẩm về cho TurningArt và yêu cầu một tác phẩm mới với số lần
cho phép cùng chi phí vận chuyển bằng không.
+ If users want to keep the piece, they can buy the art (and previous rental spend counts as
credit toward this buy)
Nếu người dùng muốn giữ bức tranh đó, họ có thể mua (tiền thuê được cộng vào giá trị bức
tranh)
+Based in Boston, TurningArt raised $750k in May 2011
Trụ sở tại Boston, kêu gọi vốn đầu tư $750,000 vào tháng 5 năm 2011
+ Artsicle is a direct competitor
+ Artsicle là đối thủ canh tranh trực tiếp.
 Art.sy has an increased focus on art discovery, building the Art Genome Project to tag
each art piece with ~200 characteristics
Art.sy tập trung mạnh mẽ vào việc khám phá nghệ thuật với việc xây dựng dự án Nguồn
Nghệ Thuật để đánh dấu mỗi bức tranh nghệ thuật với gần 200 đặc điểm.
+ Is this over kill for art? The business model is unclear as they are still in private beta
Câu hỏi là “Liệu điều này có hơi quá hay không?” Mô hình kinh doanh này tới nay vẫn còn chưa
rõ ràng vì họ vẫn chạy phiên bản thử nghiệm nội bộ.
+Art.sy has raised ~$1.5M from prominent angels
Art.sy đã kêu gọi vốn đầu tư gần $1.5 triệu từ những nhà đầu tư thiên thần nổi tiếng.
Source: (1) http://www.finsmes.com/2011/05/turningart-secures-750k-seed-funding.html
(2) http://mashable.com/2011/03/01/artsicle/
92. Although auctioning is a time-tested commerce model offline, it has not fared well online to-
date
Mặc dù bán đấu giá là một mô hình thương mại đã được kiểm tra kĩ lưỡng ngoại tuyến, tính tới
thời điểm này, nó vẫn chưa vận hành trực tuyến hiệu quả.
 While auctioning is a real, time-tested commerce model offline, its transition to online
has been difficult. Online auctions havent proved to be a better value proposition than
normal e-commerce retailing models
Trong khi bán đầu giá là thực và là mô hình thương mại đã được áp dụng ngoại tuyến,
việc chuyển đổi của nó sang trực tuyến vẫn còn gặp nhiều khó khăn. Bán đấu giá trực
tuyến chưa chứng minh được sẽ mang lại một giá trị tốt hơn so với các mô hình thương
mại điện tử bán lẻ trực tuyến khác.
+ Auctions dont necessarily make products cheaper for buyers, and auctions take more time
and attention for buyers, with the possibility that they end up losing on auctions they spent time
on
Bán đấu giá không thực sự cần thiết để làm giá sản phẩm rẻ hơn cho người tiêu dùng, nó cũng
làm mất thời gian và buộc người mua phải tập trung chú ý trong khi trên thực tế, người mua có
thể thua cuộc trong 1 buổi đấu giá mà họ đã dành rất nhiều thời gian.
+ Offline, auctions are typically used for charitable purposes or for letting the "market" determine
prices when pricing is ambiguous.
Ở môi trường ngoại tuyến, bán đấu giá thường dùng cho các mục đích từ thiện hoặc để dẫn dắt
“thị trường” trong việc định giá một sản phẩm có mức giá mơ hồ, không rõ ràng.
+ Additionally, they are typically social events and done in real-time with large groups, an
experience not replicated online to-date
Thêm vào đó, bán đấu giá thường diễn ra trong các sự kiện mang tính xã hội lớn, được thực
hiện trong 1 khoảng thời gian cụ thể với sự tham dự của những nhóm lớn (công ty, tổ chức,
đoàn thể,..), mà điều này tới nay vẫn rất khó có thể áp dụng trực tuyến.
 Several companies in the auction space have shut down or pulled back
Một số công ty áp dụng bán đấu giá đã đóng cửa hoặc ngày càng đi xuống.
+ eBay, which has long been the leader in auction-based e-commerce, appears to be shifting
away from the auction model and toward a traditional “buy-it-now” model “… Initially, eBay
started selling long-tail inventory and they sold it in an auction format and that made sense at
the time. Today, eBay is 30-35 percent auctions. A lot of the inventory on eBay today is brand
new …” John Donahoe, CEO, eBay (June 2, 2010)
eBay, từ lâu đã được biến đến như trang thương mại điện tử đi đầu áp dụng đấu giá sản phẩm
trực tuyến, tuy nhiên, hiện cũng đã chuyển dần mô hình đấu giá sang mô hình khuyến khích
mua hàng ngay. “Thời gian đầu, eBay bán những sản phẩm tồn kho theo phương pháp đấu
thầu và vào thời điểm đó, điều này là khả dĩ. Ngày nay, chỉ khoảng 30 – 35% các sản phẩm của
eBay được bán theo phương thức này. Có rất nhiều hàng tồn kho của eBay là của những
thương hiệu mới” John Donahoe, CEO, eBay (June 2, 2010)
+ Swoopo (and clones Bigdeal, Madbid, etc) were penny-auction sites that charged small fees
(1 to 25 cents) for users to bid on items, but this overhyped model has hit the deadpool amidst
scam talks
Swoopo (và một số trang bắt chước như Bigdeal, Madbid) là những trang đấu giá bằng xu thu
phí người dùng (1 đến 25 cents) khi đấu giá trên bất kì sản phẩm nào. Nhưng mô hình được
thổi phồng này nhanh chóng bị nhấn chìm trong những chỉ trích về lừa đảo.
+CharityBuzz brings the niche charity auction model online, but has scaled slowly
CharityBuzz mang đến mô hình bán đấu giá từ thiện trực tuyến nhưng việc mở rộng mô hình
diễn ra một cách chậm chạp.
Source: http://d8.allthingsd.com/20100602/john-donahoe-session
93. Miscellaneous E-commerce Start-ups
Những doanh nghiệp thương mại điện tử mới khác
94. Sneakpeeq is like a flash sale site, but has a unique pricingscheme which feels a bit too
much like Swoopo.
Sneakpeeq giống như một trang Flash sale – nơi một số lượng hàng hóa nhất định sẽ được
bán ra trong một thời gian được ấn định sẵn với mức khuyến mãi cực cao, nhưng lại có chế độ
định giá mang hơi hướng Swoopo.
 Sneakpeeq sells merchants’ goods on its site as any other flash sale site would, but
covers the sales price (see orange button below)
Sneakpeeq bán những hàng hóa của tiểu thương trên website của mình như những
trang Flash sale khác, tuy nhiên, trang này có đăng tải
thêm phần giá giảm của mỗi sản phẩm. (Xem nút màu
cam bên dưới)
- Once a user clicks on the “peeq” button, the
current price is revealed
Một khi người dùng ấn nút thì giá hiện tại sẽ hiện ra
- Each successive “peeq” drops the price until
the unit has been purchased, and the price will reset to its
original starting price
Vơi mỗi lần ấn nút “peeq”, giá sẽ hạ xuống cho đến khi sản
phẩm được mua, sau đó sản phẩm sẽ quay trở lại mức giá
ban đầu.
 This gamified pricing scheme can be helpful to drive additional engagement, but there
are several problems:
Cách thức tính giá như vậy phần nào giúp thu hút thêm người tham gia nhưng cũng đặt
ra nhiều vấn đề:
- Feels very “sketchy” a la Swoopo
Sự sơ sài
- A savvy customer knows that she’s just doing extra work to get the product down to
the price she’d pay on a normal flash sale site
Một khách hàng am hiểu biết rằng cô ấy phải tốn thêm công sức để có thể mua
được sản phẩm ở giá mà cô ấy có thể mua trong khi không phải làm điều tương tự
ở những trang thông thường khác.
 Sneakpeeq has raised $2.7M
Sneakpeeq đã kêu gọi vốn đầu tư là $ 2.7 triệu.
Source: http://techcrunch.com/2011/05/23/sneaqpeeq-is-the-social-shopping-mall-where-as-
you-shop-the-price-drops/
95. Mydeco is a furniture-focused e-commerce marketplace with a3D home design tool for
consumers to visualize product pairings
Mydeco là một trang thương mại điện tử tập trung vào đồ nội thất với thanh công cụ thiết kế 3D
giúp cho khách hàng dễ dàng hình dung được những cặp
sản phẩm.
 Mydeco began as a 3D home design tool website
and has gradually shifted to a marketplace
Mydeco bắt đầu như một trang cung cấp thanh
công cụ thiết kế nhà 3D và sau đó chuyển dần
sang thành 1 thị trường.
- Users can create elaborate
rooms with mydeco’s sophisticated design tools
Người dùng có thể thiết kế những căn phòng
hoàn chỉnh nhờ vào thanh công cụ thiết kế tinh
vi của mydeco.
- Others can view users’ rooms
with tagged products
Người khác có thể vào xem các phòng do
người dùng thiết kế với những sản phẩm được
đánh dấu.
 Mydeco is also launching a new e-
commerce site where it curates a small number of boutique furniture brands
Mydeco cũng cho ra mắt một trang thương mại điện tử mới nơi nó tập trung một số các
thương hiệu thiết kế đồ nội thất.
 Raised over £10M from BV Capital and EVC Partners
Kêu gọi vôn đầu tư trên $10 triệu từ BV Capital và EVC Partners
Source: http://eu.techcrunch.com/2011/11/23/mydeco-designs-itself-a-new-direction-as-a-
retailer/
96. Monocle Order is a members’ club, specifically for sunglasses
Monocle Order là một câu lạc bộ chuyên về kính mắt.
 Monocle Order is a members’ club for sunglasses
Monocle Order là một câu lạc bộ chuyên về kính mắt, gồm nhiều thành viên.
- Upon the first purchase (at full retail price), the customer gets 50% all future
purchases (and free shipping)
Sau lần thanh toán đầu tiên (ở giá bán lẻ), khách
hàng sẽ được giảm giá 50% cho tất cả các giao dịch
sau này và được miễn phí vận chuyển.
 This model may be interesting in that it
incentivizes a few things:
Mô hình này tương đối thú vị khi nó có được một vài
ưu thế sau:
- Alleviates consumer pressure from
paying full-price on the first item (high-margin), as
they anticipate future benefit from this first purchase
Khách hàng sẽ cảm thấy bớt áp lực hơn khi chi trả
đầy đủ cho sản phẩm đầu tiên bởi vì họ nhận thấy mình sẽ có được quyền lợi trong
những lần giao dịch sắp tới.
- Incentivizes consumers to buy from your store vs. others for future purchases (as
long as the 50% discount price is slightly lower than competitors but still a profitable
transaction)
Thúc đẩy khách hàng tiếp tục mua hàng từ gian hàng của bạn nhiều hơn so với
những người khác (dù mức giảm giá 50% là thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh,
nhưng nhìn chung thì đây vẫn là một giao dịch có lời).
Source: http://techcrunch.com/2011/05/23/sneaqpeeq-is-the-social-shopping-mall-where-as-
you-shop-the-price-drops/
97. Joyus is an online video site with e-commerce focused on women’s goods
Joyus là một trang video trực tuyến thương mại điện tử tập trung vào các sản phẩm dành cho
phụ nữ.
 Joyus is attempting to bring the Home Shopping Network model online
Joyus đang cô gắng mang đến mô hình kết nối mua sắm tại gia trực tuyến
- Users find sales on Joyus.com, each of which centers around a 2-3 minute video
with direct links to products in inventory.
Người dùng sẽ tìm sản phẩm trên Joyus, sẽ có 1 đoạn video dài 2-3 phút về sản
phẩm với đường dẫn thẳng tới sản phẩm.
- Below the video, users can browse all products mentioned in the video in a catalog
setting
Dưới video, người dùng có thể duyệt qua tất cả những sản phẩm có trong video
thông qua một danh mục đã được thiết lập sẵn.
- Purchases are completed on-site
Hoạt động mua bán được hoàn thành ngay tại website.
 A massed over 11k Twitter followers
Có trên 11,000 người theo dõi qua Twitter
 Raised $7.9M from Accel, Harrison Metal, and others
Kêu gọi vốn đầu tư là $7.9 triệu từ Accel, Harrison Metal và các nguồn khác.
Source: http://www.fastcompany.com/1781405/joyus-fashion-video-commerce-fabulous
98. Snapsort is building sleek product recommendation destinationsites by vertical, based on
user-inputted product criteria
Snapsort được xây dựng thành một trang tư vấn sản phẩm khi trình bày sản phẩm theo chiều
dọc, dựa vào những yếu tố liên quan đến sản phẩm mà người dùng chọn lựa.
Source:http://techcrunch.com/2011/08/19/snapsort-raises-500k-to-expand-its-product-
recommendation-engi99.
Agenda
Mục lục
 E-Commerce Market Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử
 E-Commerce Innovation Cycles
Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử
 Appendix
Phụ lục
- Key E-Commerce Themes
Chủ đề chính trong thương mại điện tử
- Mobile E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động
- Social E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội
100. Mobile e-commerce is a large nascent opportunity, but mobile browser sites and poor apps
Thương mại điện tử trên thiết bị di dộng là một cơ hội lớn mới, tuy nhiên thực tế là các trình
duyệt và các ứng dụng còn nghèo nàn và chưa đáp ứng được hết nhu cầu của người dùng.
 Today, e-commerce is not a popular activity on tablets (even less on mobile phones),
rated as one of the lowest use cases in surveys
Hiện nay, hoạt động thương mại điện tử vẫn chưa phổ biến trên máy tính bảng (ít hơn
cả trên điện thoại), đứng vị trí thấp nhất trong các cuộc khảo sát.
- Tablet usage is still in early stages, and consumers are focusing on core use cases
(e.g., reading, gaming) over other use cases more prevalent on PC (e.g., word
processing, e-commerce)
Việc sử dụng máy tính bảng vẫn còn trong giai đoạn đầu, và người dùng dùng cho
các mục đích như đọc sách, chơi game hơn là sử dụng cho những mục đích liên
quan như soạn thảo văn bản, thương mại điện tử, … (điều trước đây được thực
hiện trên PC)
- E-commerce companies are not investing heavily in mobile, and so the experience
on tablets is subject to poor browser experience or uninventive one-off apps, and
the lack of a hard keyboard makes the check-out process cumbersome
Các công ty thương mại điện tử không tập trung đầu tư vào thiết bị di động, vì vậy
trải nghiệm trên máy tinh bảng là thông qua trình duyệt nghèo nàn và các ứng dụng
kém sáng tạo, bên cạnh đó việc không có được bàn phím cũng gây khó khăn trong
quá trình sử dụng.
- In the current app-heavy environment, the need to download multiple apps from
each e-commerce retailer a user likes is cumbersome
Trong môi trường ứng dụng hiện nay, việc phải tải nhiều ứng dụng từ từng nhà
cung cấp thương mại điện tử đối với người dùng là việc rất mất thời gian.
 However, the mobile e-commerce opportunity on tablets is massive as these devices
begin to proliferate; and for tech-savvy user groups, e-commerce is viable as a use case
on tablets (see Fab.com study)
Tuy nhiên, cơ hội cho thương mại điện tử trên máy tính bảng là rất lớn khi mà các thiết
bị này ngày càng phát triển nhanh và đa dạng; và đối với người những người am hiểu
công nghệ, thương mại điện tử thông qua máy tính bảng là hoàn toàn khả dĩ.
 To help solve the problems in mobile e-commerce, a few companies (Google, TheFind)
have quietly released early-stage apps in 2011
Để giải quyết vấn đề thương mại điện tử qua thiết bị di dộng, một số công ty (Google,
TheFind) đã lặng lẽ tung ra một số ứng dụng bước đầu vào năm 2011.
- They aggregate several retailers’ offline catalogs into one downloadable app, and
users can peruse catalogs, click-through to buy on retailers’ sites, and bookmark
favorite products
Họ tập hợp các danh mục sản phẩm của các nhà bán lẻ vào một ứng dụng có thể
tải về; người dùng có thể xem các danh mục; ấn vào để được dẫn tới trang chủ của
các nhà bán lẻ đó để mua hàng, và đánh dấu những sản phẩm yêu thích.
- However, these efforts are early-stage (small user and retailer bases), and don’t
seem to command much focus from Google and TheFind
Tuy nhiên, những nỗ lực đó vẫn ở giai đoạn đầu (lượng người dùng và dữ liệu của
các nhà bán lẻ còn ít), và có vẻ chưa được tập trung quản lí từ Google and
TheFind.
101. The mobile e-commerce opportunity is potentially a hugemarket, particularly as tablets
continue to proliferate.
Thương mại điện tử trên thiết bị di dộng hứa hẹn là một thị trường lớn, khi mà máy tính bảng
tiếp tục phát triển đa dạng.
The installed base of tablets in the U.S. is expected to grow from roughly 15-20M in 2011 to
nearly 50M by 2014
Cơ sở cài đặt cho máy tính bảng tại Mỹ được mong đợi sẽ tăng nhanh chóng, từ 15-20 triệu
vào năm 2011 đến 50 triệu vào năm 2014.
Source: Yankee Group – Consumer Connected Devices Forecast, Dec 2010
(http://web.yankeegroup.com/rs/yankeegroup/images/2011-tablet-forecast-snapshot.pdf)
102. However, e-commerce is not a popular activity on tablets.
Tuy nhiên thương mại điện tử vẫn chưa phải một hoạt động phổ biến trên máy tính bảng.
 Shopping is a favorite activity of consumers in the real world and even more so online
Mua sắm là một hoạt động ưa thích của khách hàng không chỉ trong cuộc sống đời
thường mà còn trên trực tuyến.
- Traditionally, shopping has occupied 5-9% of consumers’ time spent (free time) in
the real world
Thông thường, mua sắm chiếm khoảng 5-9% thời gian rảnh rỗi của mọi người trong
cuộc sống.
- On PC, shopping as a percentage of online time spent has hovered in the 6-10% for
several years
Trên máy tính bàn, thời gian mua sắm trực tuyến của mỗi người vào khoảng 6-10%
vào những năm gần đây.
 However, shopping is one of the least popular use cases of tablets to-date1
Tuy nhiên, mua sắm vẫn là một hoạt động ít phổ biến nhất trên máy tinh bảng tính đến
thời điểm này.
- According to AdMob’s April 2011 survey, only 42% of tablet users had ever used
their device for e- commerce related activities
Theo như khảo sát vào tháng 4/2011 của AdMod, chỉ có 42% người dùng máy tính
bảng từng dùng thiết bị của họ cho các việc liên quan đến thương mại điện tử.
Phần trăm người dùng máy tính bảng sử dụng thiết bị của mình cho các hoạt động
(số người tham gia khảo sát là 1,430)
Note: Reliable data regarding e-commerce time spent on tablets is not yet available
Ghi chú: Chưa có một nguồn tin đáng tin cậy nào về thời gian sử dụng thương mại điện tử trên
máy tính bảng được công bố.
Source: (1) Google AdMob survey, April 2011
(http://blog.roound.com/post/4531115079/research-accounted-for-78-of-time-spent-on-tablets)
(2) Bureau of Labor Statistics (http://www.bls.gov/news.release/atus2.t01.htm)
(3) Annual consumer survey conducted my top management consulting firm (latest in December
2010)
103. There are several reasons why e-commerce is not more prevalent on tablets today
Có một vài lí do cho việc thương mại điện tử không được sử dụng phổ biến trên các máy tính
bảng:
 Many tablet buyers have one or two key purposes for purchasing tablets (e.g., reading, playing
games, watching videos) and still have not explored the full potentials of their tablets
Rất nhiều người mua có 1 hoặc 2 mục đích chính khi mua máy tính bảng (ví dụ đọc, chơi trò
chơi, xem các video) và vẫn không khai thác hết các giá trị của máy tính bảng.
 As a result, common PC activities such as word processing and e-commerce are still being
neglected on tablets (regardless of the quality of the user experience)
Kết quả là những hoạt động phổ biến trên máy tính bàn như văn bản và thương mại điện tử vẫn
chưa được áp dụng trên máy tính bảng (không kể đến chất lượng của các trải nghiệm của
người dùng)
 To-date, consumers have heavily preferred app experiences over browser experiences on
tablets (evidenced by the proliferation of app stores)
Đến nay, người dùng vẫn thường lựa chọn sử dụng ứng dụng thay vì các trình duyệt (minh
chứng chính là sự phát triển rầm rộ của ứng dụng trong thời gian gần đây)
 Leading publishers, social networks, and gaming companies have opted for app experiences
over investing in optimizing their mobile browser experiences
Các nhà xuất bản, trang mạng xã hội và các công ty phát hành trò chơi đã lựa chọn các ứng
dụng để tối ưu hóa các trải nghiệm trên trình duyệt di động.
 A leading cause of e-commerce shopping cart abandonment is customers becoming
disenchanted by the seemingly thousands of address and 16-digit credit card number fields they
have to fill out
Một nguyên nhân chủ yếu dẫn đến các giỏ hàng thương mại điện tử bị bỏ trống đó là khách
hàng cảm thấy chán nản vì phải điền hàng ngàn địa chỉ và 16 số trên thẻ tín dụng.
 This problem is accentuated on tablets
Vấn đề này được thể hiện rõ trên máy tính bảng
 Some e-commerce companies who have recognized that browser experiences on tablet are
subpar have created tablet versions of their site
Một số công ty thương mại điện tử nhận ra rằng những trải nghiệm bằng trình duyệt trên máy
tính bảng là tiền đề để thiết kế phiên bản trên thiết bị di dộng.
 However, by and large, these are uninspired efforts that simply take a website’s basic design
and “tabletize them” (e.g., adding a simple swipe or pinch feature)
Still early
Vẫn mới
Poor
Brower
experience
Trải nghiệm
trình duyệt
nghèo nàn
No
Keyboard
Không có
bàn phím
Uninventiv
e apps
Ứng dụng
thiếu sáng
tạo
Tuy nhiên, đây có thể chỉ là những nỗ lực đơn giản:lấy thiết kế cơ bản của website và hướng
dẫn họ sử dụng tablet.
 The average e-commerce customer browses through multiple e-commerce sites
Trung bình khách hàng sẽ xem nhiều trang thương mại điện tử khác nhau.
 On PC, getting from one e-commerce retailer to another is as easy as typing in a quick URL
Trên máy tính, thật dễ dàng để đi từ 1 trang này sang 1 trang khác chỉ bằng 1 lần nhập đường
link.
 However, on tablets, this same behavior would require downloading a new app for each retailer
a user is interested in, and each with different levels of product sophistication
Tuy nhiên trên máy tính bảng, cùng một hành vi, nhưng người dùng phải tải những ứng dụng
khác nhau và vì thế trải nghiệm sản phẩm là hoàn tác khác nhau.
104. Consumers agree, citing poor shopping experiences anddifficulty entering checkout
information
Khách hàng đồng ý với việc kinh nghiệm mua sắm ít ỏi và khó khăn trong việc nhập các thông
tin thanh toán.
Source: Forrester Why Tablet Commerce May Soon Trump Mobile Commerce, July 2011
App
fatigue
Mệt mỏi vì
những
ứng dụng
105. Of those who have downloaded shopping apps, retailer-specific apps are the most popular
but are not a sustainable solution.
Đối với những người sử dụng các ứng dụng mua sắm, những ứng dụng riêng biệt của các nhà
bán lẻ rất được ưa chuộng nhưng không phải là giải pháp bền vững.
Source: Forrester Why Tablet Commerce May Soon Trump Mobile Commerce, July 2011
106. Crafting a mobile experience is still far-off for most e-commerce retailers (87% do not have
a mobile program today)
Thiết kế trải nghiệm trên di dộng vẫn còn là điều xa xỉ đối với đa số các nhà bán lẻ (87% không
hỗ trợ thiết bị di dộng)
Source: Forrester, 2011 Online Retail Technology Outlook (Jan 2011)
(http://www.forrester.com/rb/Research/2011_online_retail_technology_investment_outlook/q/id/
58435/t/2)
107. Less than half of the top 30 e-commerce retailers have iPad apps, and none have iPad
optimized websites
Dưới 1/2 top 30 nhà cung cấp thương mại điện tử hàng đầu có ứng dụng dùng trên iPad, và
đồng thời không có các website tối ưu hóa iPad.
Source: http://techcrunch.com/2011/12/05/retailers-arent-ready-for-ipad-shopping-trend/
108. Though e-commerce is not a popular use case for tablets yet, conversion rates can
potentially be high
Mặc dù thương mại điện tử vẫn chưa phải một hoạt động phổ biến trên máy tính bảng, nhưng
khả năng chuyển đổi sang máy tính bảng hứa hẹn là sẽ cao.
Fab presented raw data (in blue font) after only 1 week of launch, and estimated conversion
rates across platforms showed that iPad (browser) was higher than Windows PC’s and just
lower than Mac
Fab đã thể hiện con số thống kê sau một tuần ra mắt (phông chữ xanh), ước tính tỷ lệ chuyển
đổi giữa các các nền tảng cho thấy Ipad có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn máy tính và chỉ thấp hơn
Mac.
Source: (1) Josh’s analysis
(2) http://betashop.com/post/6688589482/one-week-of-fab-com-70-of-revenue-and-nearly
109. Google and TheFind have launched early versions of e-commerce aggregator apps, using
offline PDF catalogs
Google và TheFind đã ra mắt phiên bản ứng dụng thương mại điện tử tổng hợp, sử dụng các
danh mục dưới dạng PDF.
110. They allow users to peruse retailers’ catalogs, create shareable wishlists, and click-through
to buy on retailers’ sites
Họ cho phép người dùng xem trước các danh mục sản phẩm của các nhà phân phối, tạo các
danh mục sản phẩm đánh dấu có thể chia sẻ, và tính năng nhấn vào sản phẩm để được dẫn tới
trang của nhà phân phối để mua hàng.
 Catalogs are a better shopping experience than traditional e-commerce layouts,
providing a premium, entertaining reading experience (great fit for tablet) with the useful
feature to bookmark / buy with one click
Catalogs là một trải nghiệm mua sắm tốt hơn những trang thương mại điện tử truyền thống,
mang đến những trải nghiệm thú vị về tính năng đọc (phù hợp với máy tính bảng) với tính
năng hữu dụng để đánh dấu và mua sản phẩm chỉ bằng 1 lần thao tác.
- TheFind, a venture-backed e-commerce search engine founded in 2005, launched
an e-commerce tablet app “Catalogue” in May 2011 for the iPad and Android
devices
TheFind, một công cụ tìm kiếm thương mại điện tử liên doanh thành lập vào năm
2005, đã ra mắt một ứng dụng thương mại điện tử cho máy tính bảng có tên
“Catalogue” vào tháng 5 năm 2011 dành cho iPad và các thiết bị sử dụng hệ điều
hành Android.
- Three months later, Google launched an iPad app called Catalogs, which is almost
a direct clone of TheFind’s Catalogue (it even has most of the same retailers on-
board)
3 tháng sau, Google ra mắt một ứng dụng cho iPad với tên gọi “Catalogs”, gần như
y hệt Catalogue của TheFind (giống gần như toàn bộ các nhà phân phối).
- Each app has worked with partner retailers to upload PDF versions of their offline
catalogs or lookbooks (quarterly or monthly)
Mỗi ứng dựng đều cộng tác với các đối tác bán lẻ để đăng tải các danh mục sản
phẩm dưới dạng PDF hoặc dạng trang sách (hàng tháng và hàng quí).
 These apps have several interesting features
Những ứng dụng này có một vài tình năng thú vị:
- Users can flip through top catalogs of the day or search by retailer or category, and
subscribe to retailers to get updated catalogs automatically delivered to their app
Người dùng có thể lướt qua những danh mục tiêu biểu trong ngày hoặc tìm kiếm
dựa vào nhà phân phối hoặc nhóm phân loại, và đăng ký lâu dài với nhà phân phối
để những cập nhật trong danh mục sản phẩm sẽ được tự động gửi vào ứng dụng
của họ.
- While flipping through catalogs, users can click into any product to open up a basic
product page in-app. These product pages have limited data (i.e., not all the product
info available on retailers’ site). User can click-through to buy on retailers’ site
Khi lướt qua các danh mục sản phẩm, người dùng có thể nhấn vào bất kỳ sản
phẩm nào để mở ra 1 trang cung cấp những thông tin cơ bản về sản phẩm. Tuy
nhiên thông tin này còn hạn chế (chưa có đầy đủ thông tin sản phẩm như trên trang
của nhà phân phối). Người dùng có thể nhấn để được dẫn tới website của nhà phân
phối để thanh toán.
- Additionally, users can bookmark favorite products into wish lists (which will likely
become sharable one day)
Hơn nữa, người dùng có thể đánh dấu những sản phẩm yêu thích vào một danh
sách (trong tương lai, danh sách này có thể sẽ có ứng dụng chia sẻ)
- Google’s app also has a scrapbook feature, allowing users to “snip” pages of a
catalog then “paste” and edit into scrapbooks, similar to Polyvore
Ứng dụng của Google còn có tính năng ghi chú sổ tay, cho phép người dùng “cắt”
những trang từ một danh mục sau đó “dán” và chỉnh sửa vào một sổ tay, tương tự
như Polyvore.
Source: (1) http://searchengineland.com/thefind-catalogue-the-return-of-google-catalogs-78140
(2) http://googleblog.blogspot.com/2011/08/shop-your-favorite-catalogs-with-google.html
(3) http://www.mobilecommercedaily.com/2011/05/24/crate-and-barrel-sephora-among-
national-brands-in-new-catalog-app
111. However, Google and TheFind are still in early stages of solving the mobile e-commerce
problem, and aren’t clear-cut winners
Tuy nhiên Google và TheFind mới chỉ đang ở những giai đoạn đầu trong việc giải quyết những
vấn đề về thương mại điện tử trên thiết bị di động và chưa ai là người chiến thắng trong cuộc
chơi này.
 Google’s app seems to have a small user base, with 509 ratings on the Apple app store (compared
to Flipboard’s 86,985 ratings on 3.5M users). They are not yet available on Android
Ứng dụng của Google mới chỉ có một số ít người sử dụng với 509 đánh giá trên kho ứng dụng của
Apple(so sánh với Flipboard có 86,985 đánh giá trong 3.5 triệu người dùng). Cả Google và Flipboard
đều chưa có ứng dụng trên nền Android.
 TheFind’s app has 437 ratings on the Apple app store and 15 in the Android app store
Ứng dụng của TheFind có 437 đánh giá trên kho ứng dụng của Apple, và 15 đánh giá trên kho ứng
dụng của Android.
 This implies each has fewer than 20k downloads (assuming Flipboard’s ratio of ratings to
downloads is representative)
Điều đó chứng tỏ có ít hơn 20,000 lượt tải (giả sử rằng tỷ lệ giữa lượt tải và lượt đánh giá của
Flipboard là thước đo)
 Each has several well-known retailers (including Williams Sonoma, Crate & Barrel, Brooks
Brothers), but are still quite limited
Mỗi ứng dụng có một vài nhà phân phối nổi tiếng (ví dụ Williams Sonoma, Crate & Barrel, Brooks
Brothers), nhưng nguồn phân phối này vẫn còn hạn chế.
 Retailers do seem to be excited about working with Google and TheFind, as it drives free
Small user
base
Ít người
truy cập
Small
retailer
base
Ít nhà phân
phối
incremental viewership of their catalogs. The main concern is that user bases are still too small
Bên cạnh đó, các nhà phân phối cũng cảm thấy hứng thú khi làm việc với Google và TheFind vì nó
làm tăng lượng người truy cập các danh mục sản phẩm của họ. Nhưng vấn đề cần quan tâm là
lượng người dùng vẫn còn ít.
 Google has traditionally maintained a low level of focus on e-commerce, recently shuttering a small
foray (Boutiques). Their M&A activity doesn’t indicate much focus on e-commerce
Google có truyền thống không tập trung nhiều vào thương mại điện tử. Hoạt động mua bán và sáp
nhập (M&A) của họ cũng không thể hiện nhiều sự tập trung vào thương mại điện tử.
 TheFind’s Catalogues app has grown slowly over 4+ months since launch, indicating a lack of focus
compared to its core business (e-commerce search). For comparison, their e-commerce search app
“Where to Shop” reached 1M+ downloads in 12 months
Ứng dụng Catalogues của TheFind phát triển chậm chạp trong hơn 4 tháng đầu ra mắt, chứng tỏ
sự thiếu tập trung trong tương quan so sánh với việc kinh doanh cốt lõi của nó (tìm kiếm thương
mại điện tử). Để so sánh, ứng dụng tìm kiếm thương mại điện tử “Where to Shop” đạt hơn 1 triệu
lượt tải trong 12 tháng.
 Even if Google and TheFind were more successful, the markets for aggregator apps are not winner-
take-all. There would still be room for competition
Kể cả khi Google và TheFind thành công hơn, thị trường của các ứng dụng tổng hợp sẽ không có
việc người chiến thắng có tất cả. Luôn còn có cơ hội cho sự cạnh tranh trong thị trường này.
 For example, Flipboard and Pulse have done well in the news aggregation app space, but there are
dozens of venture-funded, acquirable competitors (e.g., Zite, Flud, Taptu, Newsmix)
Ví dụ, Flipboard và Pulse đã làm rất tốt trong ứng dụng tin tức tổng hợp, nhưng vẫn có hàng tá
những đối thủ liên doanh khác (như Zite, Flud, Taptu, Newsmix).
Note: As of October 2, 2011
Ghi chú: 2/10/2011
112. Coffee Table is a catalog competitor, but attempts to allow in-app purchases by crafting
retail partnerships one-by-one
Low level
of focus
Thiếu sự
tập trung
Room for
many
Cơ hội
cho nhiều
Coffee Table là một đối thủ, ngoại trừ nỗ lực để có thể thanh toán ngay trong ứng dụng bằng
cách phác thảo mối quan hệ 1-1 với các nhà phân phối.
 Coffee Table launched in June 2011 also to bring catalogs to iPads, but with the hope of
allowing in-app purchases
Coffee Table ra đời vào tháng 6 năm 2011, cũng cung cấp danh mục sản phẩm cho
iPad, tuy nhiên, đi kèm là hi vọng có thể thanh toán trực tiếp
trong ứng dụng.
- Some retail partners have agreed to allow Coffee
Table to complete the purchase end-to-end in-app
Một số nhà phân phối đã đồng ý cho Coffee Table hoàn tất quá
trình thanh toán ngay trong ứng dụng.
- Others still require Coffee Table to direct users to
e-commerce sites to complete orders
Một số khác vẫn yêu cầu Coffee Table dẫn khách hàng vào
trang chủ của nhà phân phối để hoàn tất thanh toán.
 User traction is still low (only ~100 app ratings on Apple
store)
Sự hứng thú của người dùng vẫn còn ít (chỉ gần 100 lượt đánh
giá trên kho ứng dụng của Apple).
 Founded by Chris Friedland and David Berman (founders of Build.com), and hired Ben
Choi (ex-Maveron, Storm VC, RRE) as CEO
Thành lập bởi Chris Friedland and David Berman (người sáng lập Build.com), và thuê
Ben Choi (người từng làm tại Maveron, Storm VC, RRE) làm tổng giám đốc.
Source: (1) http://www.internetretailer.com/2011/06/13/new-coffee-table-ipad-app-reshaping-
catalog-shopping
(2) http://www.internetretailer.com/2011/11/04/coffee-table-partnering-top-retailers-power-
mobile
(3) http://allthingsd.com/20111116/forget-about-black-friday-or-cyber-monday-catalog-spree-is-
waiting-for-sofa-sunday
113. TapBuy also offers one-click in-app purchases, but chooses toscrape SKU-data off sites
rather than use catalogs
TapBuy cũng cung cấp ứng dụng cho phép thanh toán trực tiếp, nhưng chọn từng mã sản
phẩm thay vì sử dụng danh mục sản phẩm.
 TapBuy launched in July 2011 as an iPhone app, but still has a small following (only 29
ratings in Apple App Store)
TapBuy ra đời vào tháng 7/2011 như một ứng dụng trên iPhone, nhưng hiện chỉ có ít
người sử dụng (chỉ 29 lượt đánh giá trên kho ứng dụng của Apple).
- Scrapes product info from various retailer sites
(e.g., Gap, Old Navy, Target)
Sử dụng thông tin sản phẩm từ nhiều trang phân phối (ví dụ
Gap, Old Navy, Target).
- Users enter credit card info and shipping
address once, and purchases can be made with one click
Người dùng sẽ nhập thông tin thẻ tín dụng và địa chỉ vận
chuyển một lần duy nhất, và thanh toán sẽ được thực hiện
chỉ bằng một lần chạm.
- When users click to buy in-app, TapBuy’s
algorithm automatically in-fills retailers’ checkout processes
on behalf of the user
Khi người dùng ấn thanh toán, thuật toán của TapBuy sẽ tự
động điền thông tin yêu cầu dưới tư cách người dùng.
 However, TapBuy is still in early stages and only
allows users to sort SKU’s by category, and not by retailer
Tuy nhiên, TapBuy vẫn còn trong giai đoạn mới, và mới chỉ
cho phép người dùng xem các sản phẩm theo nhóm chứ
không phải theo nhà phân phối.
- TapBuy also aggregates local deals (like Yipit)
TapBuy cũng tổng hợp những giao dịch giảm giá (như Yipit)
 Kima Labs is the company behind TapBuy
Kima Labs là công ty đứng sau TapBuy
- Appear to have pivoted from Barcode Hero, for which they raised $770k from SV
Angel and others
Phụ thuộc vào Barcode Hero, nhờ vào đó đã kêu gọi được $770,000 từ SV Angel
và các nguồn khác
- Team is all ex-Amazon
Đội ngũ xây dựng đều là người đã làm tại Amazon
Source: http://techcrunch.com/2011/11/01/tapbuy-deals-mobile-shopping-without-the-hassle/
114. The ideal mobile e-commerce app will have severalcharacteristics
Một ứng dụng thương mại điện tử trên thiết bị di động lý tưởng cần có những điểm sau:
115.
Agenda
Mục lục
 E-Commerce Market Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử
 E-Commerce Innovation Cycles
Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử
 Appendix
Phụ lục
- Key E-Commerce Themes
Chủ đề chính trong thương mại điện tử
- Mobile E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động
- Social E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội
116. Experts believe social commerce is essentially about turningthe traditionally one-way
marketing funnel into a viral loop
Chuyên gia tin rằng thương mại qua mạng xã hội đã biến cách tiếp thị truyền thống một chiều
hình cái phễu thành một vòng tròn có tính chu kì.
Source: (1) http://socialcommercetoday.com/speed-summary-adobe-whitepaper-on-the-
business-value-of-the-facebook-like/
117. While “social commerce” is potentially a large opportunity, it is still expected to be small
relative to overall e-commerce
Mặc dù “thương mại thông qua mạng xã hội” hứa hẹn là một cơ hội lớn, nhưng nó chỉ là một
phần nhỏ trong tổng thể ngành thương mại điện tử.
Note: Booz & Co defines “social commerce” as commercial activity directly attributable to
marketers selling to consumers via social channels
Ghi chú: Booz & Co định nghĩa “thương mại thông qua mạng xã hội” là hành động thương mại
trực tiếp của nhà tiếp thi bán cho người tiêu dùng thông qua các kênh xã hội.
Source: Booz & Co (triangulating with Forrester, GP Bullhound, Euromonitor)
(http://www.360i.com/pdf/2011/360i-Social-Commerce- Playbook.pdf)
118. To-date, only ~25% of Facebook users have shared products
Đến nay, chỉ có gần 25% người sử dụng Facebook đã từng chia sẻ các sản phẩm.
Source: 8thBridge: Social Commerce IQ (http://socialcommercetoday.com/speed-summary-
social-commerce-iq-report-from-8thbridge/)
119. On average, media products and consumer electronics are the categories with lowest
social commerce prowess to-date
Tính trung bình, sản phẩm truyền thông và điện tử là những nhóm sản phẩm ít được quan tâm
nhất trong thương mại điện tử qua mạng xã hội.
Source: 8thBridge: Social Commerce IQ (http://socialcommercetoday.com/speed-summary-
social-commerce-iq-report-from-8thbridge/)
120. Product views resulting from social recommendations (e.g.,likes) tend to result in higher
conversion
Việc xem sản phẩm được giới thiệu từ những trang mạng xã hội (ví dụ nút “likes”) có xu hướng
chuyển đổi cao hơn.
Lượt xem sản phẩm được dẫn từ nút “likes” chiếm khoảng 1.1-1.6% tổng lượng xem của sản
phẩm trong khi đơn đặt hàng được dẫn từ nút “likes” chiếm hoảng 1.7-2.2% trong tổng số đơn
đặt hàng.
Source: Adobe Online Marketing Suite: Best Practice Guide
(http://assets.omniture.com/en/downloads/datasheets/2510.white_paper.facebook.measure_like
_value.pdf)
121. Victoria’s Secret and Adidas have extremely strong Facebook reach relative to competition
Victoria’s Secret và Adidas có lượng truy cập qua Facebook cao hơn nhiều so với đối thủ.
E commerce landscape

Más contenido relacionado

La actualidad más candente

Chương 5_Nội dung mô hình kinh doanh C2C và hệ thống đấu giá C2C_ThS Lê Thị B...
Chương 5_Nội dung mô hình kinh doanh C2C và hệ thống đấu giá C2C_ThS Lê Thị B...Chương 5_Nội dung mô hình kinh doanh C2C và hệ thống đấu giá C2C_ThS Lê Thị B...
Chương 5_Nội dung mô hình kinh doanh C2C và hệ thống đấu giá C2C_ThS Lê Thị B...Hoa Le
 

La actualidad más candente (6)

Ch01
Ch01Ch01
Ch01
 
Ch10
Ch10Ch10
Ch10
 
Ch07
Ch07Ch07
Ch07
 
Ch02
Ch02Ch02
Ch02
 
Chương 5_Nội dung mô hình kinh doanh C2C và hệ thống đấu giá C2C_ThS Lê Thị B...
Chương 5_Nội dung mô hình kinh doanh C2C và hệ thống đấu giá C2C_ThS Lê Thị B...Chương 5_Nội dung mô hình kinh doanh C2C và hệ thống đấu giá C2C_ThS Lê Thị B...
Chương 5_Nội dung mô hình kinh doanh C2C và hệ thống đấu giá C2C_ThS Lê Thị B...
 
coursera
courseracoursera
coursera
 

Destacado

Google Display Network Vietnam
Google Display Network VietnamGoogle Display Network Vietnam
Google Display Network VietnamTuong Nguyen Duy
 
Chuyên viên Quảng cáo_Giới thiệu
Chuyên viên Quảng cáo_Giới thiệuChuyên viên Quảng cáo_Giới thiệu
Chuyên viên Quảng cáo_Giới thiệuAiiM
 
CareerBoost_CV Presentation training
CareerBoost_CV Presentation trainingCareerBoost_CV Presentation training
CareerBoost_CV Presentation trainingAiiM
 
Hướng dẫn sử dụng công cụ đo lường Google analytics giúp đánh giá hiệu quả Ma...
Hướng dẫn sử dụng công cụ đo lường Google analytics giúp đánh giá hiệu quả Ma...Hướng dẫn sử dụng công cụ đo lường Google analytics giúp đánh giá hiệu quả Ma...
Hướng dẫn sử dụng công cụ đo lường Google analytics giúp đánh giá hiệu quả Ma...Nguyễn Quang Sang Digital
 
Recruitment account manager
Recruitment account managerRecruitment account manager
Recruitment account managerhughjackman261
 
Marketing & Communication career chances
Marketing & Communication career chancesMarketing & Communication career chances
Marketing & Communication career chancesWeCreate
 
Bronze Winner Digital Vietnam Young Spike 2015
Bronze Winner Digital Vietnam Young Spike 2015Bronze Winner Digital Vietnam Young Spike 2015
Bronze Winner Digital Vietnam Young Spike 2015Son Huynh
 
Young Glory 11-2016
Young Glory 11-2016Young Glory 11-2016
Young Glory 11-2016Son Huynh
 
[Career Orientation] Marketing & Communications career
[Career Orientation] Marketing & Communications career[Career Orientation] Marketing & Communications career
[Career Orientation] Marketing & Communications careerWeCreate
 
Chi Phi Dich Vu Event
Chi Phi Dich Vu EventChi Phi Dich Vu Event
Chi Phi Dich Vu EventXuan Mai Tran
 
Brandia Design Agency in vietnam -Profile 2014
Brandia Design Agency in vietnam -Profile 2014Brandia Design Agency in vietnam -Profile 2014
Brandia Design Agency in vietnam -Profile 2014Ng. Tùng
 
Margroup_Quy trình làm việc giữa client và communication agency
Margroup_Quy trình làm việc giữa client và communication agencyMargroup_Quy trình làm việc giữa client và communication agency
Margroup_Quy trình làm việc giữa client và communication agencyAiiM
 
Chuong 7 ke hoach Internet Marketing
Chuong 7   ke hoach Internet MarketingChuong 7   ke hoach Internet Marketing
Chuong 7 ke hoach Internet MarketingThe Marketing Corner
 
Time Universal Digital Marketing Planning Framework 2016
Time Universal Digital Marketing Planning Framework 2016Time Universal Digital Marketing Planning Framework 2016
Time Universal Digital Marketing Planning Framework 2016Time Universal
 
Social Media & Integrated Marketing Strategy - NEU Vietnam
Social Media & Integrated Marketing Strategy - NEU VietnamSocial Media & Integrated Marketing Strategy - NEU Vietnam
Social Media & Integrated Marketing Strategy - NEU VietnamClick Strategy
 
VIETNAMESE EVENT CHECKLIST & QUOTATION
VIETNAMESE EVENT CHECKLIST & QUOTATION VIETNAMESE EVENT CHECKLIST & QUOTATION
VIETNAMESE EVENT CHECKLIST & QUOTATION Son Huynh
 
Digital marketing Trends 2017 in vietnam
Digital marketing Trends 2017 in vietnamDigital marketing Trends 2017 in vietnam
Digital marketing Trends 2017 in vietnamTime Universal
 

Destacado (20)

Kiến thức về Google Analytics [SB MEDIA]
Kiến thức về Google Analytics [SB MEDIA]Kiến thức về Google Analytics [SB MEDIA]
Kiến thức về Google Analytics [SB MEDIA]
 
Google Display Network Vietnam
Google Display Network VietnamGoogle Display Network Vietnam
Google Display Network Vietnam
 
Chuyên viên Quảng cáo_Giới thiệu
Chuyên viên Quảng cáo_Giới thiệuChuyên viên Quảng cáo_Giới thiệu
Chuyên viên Quảng cáo_Giới thiệu
 
CareerBoost_CV Presentation training
CareerBoost_CV Presentation trainingCareerBoost_CV Presentation training
CareerBoost_CV Presentation training
 
Hướng dẫn sử dụng công cụ đo lường Google analytics giúp đánh giá hiệu quả Ma...
Hướng dẫn sử dụng công cụ đo lường Google analytics giúp đánh giá hiệu quả Ma...Hướng dẫn sử dụng công cụ đo lường Google analytics giúp đánh giá hiệu quả Ma...
Hướng dẫn sử dụng công cụ đo lường Google analytics giúp đánh giá hiệu quả Ma...
 
Recruitment account manager
Recruitment account managerRecruitment account manager
Recruitment account manager
 
Sport1 digital marketing_summary_2016
Sport1 digital marketing_summary_2016Sport1 digital marketing_summary_2016
Sport1 digital marketing_summary_2016
 
Marketing & Communication career chances
Marketing & Communication career chancesMarketing & Communication career chances
Marketing & Communication career chances
 
Bronze Winner Digital Vietnam Young Spike 2015
Bronze Winner Digital Vietnam Young Spike 2015Bronze Winner Digital Vietnam Young Spike 2015
Bronze Winner Digital Vietnam Young Spike 2015
 
Young Glory 11-2016
Young Glory 11-2016Young Glory 11-2016
Young Glory 11-2016
 
[Career Orientation] Marketing & Communications career
[Career Orientation] Marketing & Communications career[Career Orientation] Marketing & Communications career
[Career Orientation] Marketing & Communications career
 
Chi Phi Dich Vu Event
Chi Phi Dich Vu EventChi Phi Dich Vu Event
Chi Phi Dich Vu Event
 
Tìm hiểu về Creative Brief
Tìm hiểu về Creative BriefTìm hiểu về Creative Brief
Tìm hiểu về Creative Brief
 
Brandia Design Agency in vietnam -Profile 2014
Brandia Design Agency in vietnam -Profile 2014Brandia Design Agency in vietnam -Profile 2014
Brandia Design Agency in vietnam -Profile 2014
 
Margroup_Quy trình làm việc giữa client và communication agency
Margroup_Quy trình làm việc giữa client và communication agencyMargroup_Quy trình làm việc giữa client và communication agency
Margroup_Quy trình làm việc giữa client và communication agency
 
Chuong 7 ke hoach Internet Marketing
Chuong 7   ke hoach Internet MarketingChuong 7   ke hoach Internet Marketing
Chuong 7 ke hoach Internet Marketing
 
Time Universal Digital Marketing Planning Framework 2016
Time Universal Digital Marketing Planning Framework 2016Time Universal Digital Marketing Planning Framework 2016
Time Universal Digital Marketing Planning Framework 2016
 
Social Media & Integrated Marketing Strategy - NEU Vietnam
Social Media & Integrated Marketing Strategy - NEU VietnamSocial Media & Integrated Marketing Strategy - NEU Vietnam
Social Media & Integrated Marketing Strategy - NEU Vietnam
 
VIETNAMESE EVENT CHECKLIST & QUOTATION
VIETNAMESE EVENT CHECKLIST & QUOTATION VIETNAMESE EVENT CHECKLIST & QUOTATION
VIETNAMESE EVENT CHECKLIST & QUOTATION
 
Digital marketing Trends 2017 in vietnam
Digital marketing Trends 2017 in vietnamDigital marketing Trends 2017 in vietnam
Digital marketing Trends 2017 in vietnam
 

Similar a E commerce landscape

E Com Ch06 Cong Ty Trung Tam Cua Bb Su Thu Mua Dien Tu
E Com Ch06 Cong Ty Trung Tam Cua Bb Su Thu Mua Dien TuE Com Ch06 Cong Ty Trung Tam Cua Bb Su Thu Mua Dien Tu
E Com Ch06 Cong Ty Trung Tam Cua Bb Su Thu Mua Dien TuChuong Nguyen
 
Toan canh thuong mai dien tu 2012
Toan canh thuong mai dien tu 2012Toan canh thuong mai dien tu 2012
Toan canh thuong mai dien tu 2012action.vn
 
Toan canh thuong mai dien tu 2012
Toan canh thuong mai dien tu 2012Toan canh thuong mai dien tu 2012
Toan canh thuong mai dien tu 2012Huu Nguyen Tat
 
Thao luan ve moi truong kinh doanh tmdt b2 c p2
Thao luan ve moi truong kinh doanh tmdt b2 c   p2Thao luan ve moi truong kinh doanh tmdt b2 c   p2
Thao luan ve moi truong kinh doanh tmdt b2 c p2Việt Long Plaza
 
Toan canh Thuong mai dien tu 2012
Toan canh Thuong mai dien tu 2012Toan canh Thuong mai dien tu 2012
Toan canh Thuong mai dien tu 2012we20
 
Tổng quan tmđt tại mỹ phần 1
Tổng quan tmđt tại mỹ phần 1Tổng quan tmđt tại mỹ phần 1
Tổng quan tmđt tại mỹ phần 1Nguyễn Duy Nhân
 
Chương 4_Nội dung mô hình kinh doanh B2C(Business To Customer)_ThS Lê Thị Bíc...
Chương 4_Nội dung mô hình kinh doanh B2C(Business To Customer)_ThS Lê Thị Bíc...Chương 4_Nội dung mô hình kinh doanh B2C(Business To Customer)_ThS Lê Thị Bíc...
Chương 4_Nội dung mô hình kinh doanh B2C(Business To Customer)_ThS Lê Thị Bíc...Hoa Le
 
TL Thương mại điện tử - Tìm hiểu Udacity.com
TL Thương mại điện tử - Tìm hiểu Udacity.comTL Thương mại điện tử - Tìm hiểu Udacity.com
TL Thương mại điện tử - Tìm hiểu Udacity.com希夢 坂井
 
Chương 3_Nội dung mô hình kinh doanh B2B (Business To Business )_ThS Lê Thị B...
Chương 3_Nội dung mô hình kinh doanh B2B (Business To Business )_ThS Lê Thị B...Chương 3_Nội dung mô hình kinh doanh B2B (Business To Business )_ThS Lê Thị B...
Chương 3_Nội dung mô hình kinh doanh B2B (Business To Business )_ThS Lê Thị B...Hoa Le
 
Cac mo hinh_kinh_doanh_dien_tu_ire0hup6_jf_20130529022232_617
Cac mo hinh_kinh_doanh_dien_tu_ire0hup6_jf_20130529022232_617Cac mo hinh_kinh_doanh_dien_tu_ire0hup6_jf_20130529022232_617
Cac mo hinh_kinh_doanh_dien_tu_ire0hup6_jf_20130529022232_617Nên Trần Ngọc
 
Các mô hình kinh doanh thương mại điện tử
Các mô hình kinh doanh thương mại điện tửCác mô hình kinh doanh thương mại điện tử
Các mô hình kinh doanh thương mại điện tửCat Van Khoi
 
Business model canvas
Business model canvasBusiness model canvas
Business model canvasChuc Cao
 
Tài liệu bt c
Tài liệu bt cTài liệu bt c
Tài liệu bt cTrăng Xanh
 
Programmatic advertising
Programmatic advertisingProgrammatic advertising
Programmatic advertisingHải Trần
 

Similar a E commerce landscape (20)

E Com Ch06 Cong Ty Trung Tam Cua Bb Su Thu Mua Dien Tu
E Com Ch06 Cong Ty Trung Tam Cua Bb Su Thu Mua Dien TuE Com Ch06 Cong Ty Trung Tam Cua Bb Su Thu Mua Dien Tu
E Com Ch06 Cong Ty Trung Tam Cua Bb Su Thu Mua Dien Tu
 
Toan canh thuong mai dien tu 2012
Toan canh thuong mai dien tu 2012Toan canh thuong mai dien tu 2012
Toan canh thuong mai dien tu 2012
 
Toàn cảnh TMĐT 2012
Toàn cảnh TMĐT 2012Toàn cảnh TMĐT 2012
Toàn cảnh TMĐT 2012
 
Toan canh thuong mai dien tu 2012
Toan canh thuong mai dien tu 2012Toan canh thuong mai dien tu 2012
Toan canh thuong mai dien tu 2012
 
Thao luan ve moi truong kinh doanh tmdt b2 c p2
Thao luan ve moi truong kinh doanh tmdt b2 c   p2Thao luan ve moi truong kinh doanh tmdt b2 c   p2
Thao luan ve moi truong kinh doanh tmdt b2 c p2
 
Toan canh Thuong mai dien tu 2012
Toan canh Thuong mai dien tu 2012Toan canh Thuong mai dien tu 2012
Toan canh Thuong mai dien tu 2012
 
Tổng quan tmđt tại mỹ phần 1
Tổng quan tmđt tại mỹ phần 1Tổng quan tmđt tại mỹ phần 1
Tổng quan tmđt tại mỹ phần 1
 
Chapter8_v1.0.pdf
Chapter8_v1.0.pdfChapter8_v1.0.pdf
Chapter8_v1.0.pdf
 
CRM
CRMCRM
CRM
 
Chương 4_Nội dung mô hình kinh doanh B2C(Business To Customer)_ThS Lê Thị Bíc...
Chương 4_Nội dung mô hình kinh doanh B2C(Business To Customer)_ThS Lê Thị Bíc...Chương 4_Nội dung mô hình kinh doanh B2C(Business To Customer)_ThS Lê Thị Bíc...
Chương 4_Nội dung mô hình kinh doanh B2C(Business To Customer)_ThS Lê Thị Bíc...
 
TL Thương mại điện tử - Tìm hiểu Udacity.com
TL Thương mại điện tử - Tìm hiểu Udacity.comTL Thương mại điện tử - Tìm hiểu Udacity.com
TL Thương mại điện tử - Tìm hiểu Udacity.com
 
Chương 3_Nội dung mô hình kinh doanh B2B (Business To Business )_ThS Lê Thị B...
Chương 3_Nội dung mô hình kinh doanh B2B (Business To Business )_ThS Lê Thị B...Chương 3_Nội dung mô hình kinh doanh B2B (Business To Business )_ThS Lê Thị B...
Chương 3_Nội dung mô hình kinh doanh B2B (Business To Business )_ThS Lê Thị B...
 
B2cmodels
B2cmodels B2cmodels
B2cmodels
 
Cac mo hinh_kinh_doanh_dien_tu_ire0hup6_jf_20130529022232_617
Cac mo hinh_kinh_doanh_dien_tu_ire0hup6_jf_20130529022232_617Cac mo hinh_kinh_doanh_dien_tu_ire0hup6_jf_20130529022232_617
Cac mo hinh_kinh_doanh_dien_tu_ire0hup6_jf_20130529022232_617
 
Báo cáo thực tập Quản lý chuỗi cung ứng Trường Đại học Ngoại Thương.doc
Báo cáo thực tập Quản lý chuỗi cung ứng Trường Đại học Ngoại Thương.docBáo cáo thực tập Quản lý chuỗi cung ứng Trường Đại học Ngoại Thương.doc
Báo cáo thực tập Quản lý chuỗi cung ứng Trường Đại học Ngoại Thương.doc
 
Các mô hình kinh doanh thương mại điện tử
Các mô hình kinh doanh thương mại điện tửCác mô hình kinh doanh thương mại điện tử
Các mô hình kinh doanh thương mại điện tử
 
Business model canvas
Business model canvasBusiness model canvas
Business model canvas
 
Tài liệu bt c
Tài liệu bt cTài liệu bt c
Tài liệu bt c
 
Programmatic advertising
Programmatic advertisingProgrammatic advertising
Programmatic advertising
 
Chuong 3 npd
Chuong 3 npdChuong 3 npd
Chuong 3 npd
 

Más de Nguyen Patrick

Day02 01 Advance Feature in C# DH TDT
Day02 01 Advance Feature in C# DH TDTDay02 01 Advance Feature in C# DH TDT
Day02 01 Advance Feature in C# DH TDTNguyen Patrick
 
Tai lieu on thi chung chi ibm
Tai lieu on thi chung chi ibmTai lieu on thi chung chi ibm
Tai lieu on thi chung chi ibmNguyen Patrick
 
Giao trinh phan tich thiet ke he thong thong tin
Giao trinh phan tich thiet ke he thong thong tinGiao trinh phan tich thiet ke he thong thong tin
Giao trinh phan tich thiet ke he thong thong tinNguyen Patrick
 
Ap dung hoc tin chi tren the gioi va viet nam
Ap dung hoc tin chi tren the gioi va viet namAp dung hoc tin chi tren the gioi va viet nam
Ap dung hoc tin chi tren the gioi va viet namNguyen Patrick
 

Más de Nguyen Patrick (6)

Day02 01 Advance Feature in C# DH TDT
Day02 01 Advance Feature in C# DH TDTDay02 01 Advance Feature in C# DH TDT
Day02 01 Advance Feature in C# DH TDT
 
Short stories
Short storiesShort stories
Short stories
 
Tai lieu on thi chung chi ibm
Tai lieu on thi chung chi ibmTai lieu on thi chung chi ibm
Tai lieu on thi chung chi ibm
 
Giao trinh phan tich thiet ke he thong thong tin
Giao trinh phan tich thiet ke he thong thong tinGiao trinh phan tich thiet ke he thong thong tin
Giao trinh phan tich thiet ke he thong thong tin
 
Ap dung hoc tin chi tren the gioi va viet nam
Ap dung hoc tin chi tren the gioi va viet namAp dung hoc tin chi tren the gioi va viet nam
Ap dung hoc tin chi tren the gioi va viet nam
 
Hoc adobe ilusstrator
Hoc adobe ilusstratorHoc adobe ilusstrator
Hoc adobe ilusstrator
 

E commerce landscape

  • 2. 51. MeUndies is a premium underwear company based in BeverlyHills MeUndies là công ty chuyên bán đồ lót cao cấp tại Beverly Hills.  MeUndies sells premium underwear MeUndies bán đồ lót cao cấp  Prior to launch, they have as many Twitter followers as Manpacks Trước khi ra mắt, họ có nhiều người Theo dõi qua mạng xã hội Twitter với tư cách Manpacks  No reported fundraising Không kêu gọi đầu tư. Source: Meundies.com 52. Companies like Birchbox have seized the opportunity to packagesamples (sourced at no cost) into subscription programs Các công ty như Birchbox đã nắm lấy cơ hội để lấy hàng mẫu (nguồn miễn phí) vào mô hình trả phí.  Sampling is a more economically enticing model of subscription e-commerce, as companies typically face no COGS and can potentially be paid on both sides (brands pay for sample distribution and consumers pay for products) Sử dụng mẫu thử là một cách làm tiết kiệm về mặt kinh tế đối với dịch vụ thương mại điện tử trả phí - vì các công ty sẽ không mất chi phí sản xuất hàng hóa nhưng vẫn nhận thanh toán từ hai phía (từ thương hiệu phân phối hàng hóa và người tiêu dùng mua sản phẩm) - Operating profit margins are in the 25% range for a representative early-stage company in this space (<10k customers), and they project margins to increase to 30- 40% as the company scales (assuming little advertising spend) Hệ số lợi nhuận hoạt động nằm trong khoảng 25% đối với công ty trong giai đoạn mới (dưới 10,000 khách hàng), và lợi nhuận từ dự án tăng đến 30-40 % tùy vào quy mô công ty (Giả sử rằng công ty chi trả ít hơn cho quảng cáo).
  • 3. - Costs primarily reside in SG&A, outsourced warehousing and logistics, salaries, etc. Chi phí chủ yếu nằm ở mảng bán hàng và quản lý công ty, kho trữ hàng, hậu cần và lương nhân viên, etc. - Vendors often have un-distributed trial inventory (some estimates believe this is 90%+), so companies like Birchbox are desirable partners – Historically, samples are distributed in retail stores (for free or sold), through the mail (e.g., with Sunday newspapers), or other channels (e.g., hotels) – Online distribution of samples has yet to scale Các nhà cung cấp thường lưu kho một số lượng hàng dùng thử nhất định (một số dự đoán tin rằng con số này lên tới 90%), vì vậy các công ty như Birchbox là đối tác được mong muốn - Trong lịch sử, hàng dùng thử được phân phối tại các cửa hàng bán lẻ (miễn phí hoặc bán), qua đường bưu điện (ví dụ, báo Chủ Nhật), hoặc các kênh khác (ví dụ, khách sạn) – kênh phân phối trực tuyến hàng mẫu vẫn chưa phổ biến.  While vendors desire that sampling results in full-sized product purchases, they also value customer feedback, which Birchbox aims to offer but to a limit (voluntary user surveys, user preferences, etc) Bên cạnh mong muốn sản phẩm của mình được tiêu thụ với khối lượng lớn nhất, các nhà cung cấp cũng mong muốn nhận được những phản hồi từ khách hàng, đây cũng là điều mà Birchbox hướng tới tuy còn hạn chế (khảo sát trên người tình nguyện sử dụng, sở thích người dùng, etc). 53. Birchbox is one of the best publicized subscription e-commerce companies Birchbox là một trong những công ty thương mại điện tử có thu phí tốt nhất. Trial Research Purchase
  • 4.  $10/month subscription Phí đăng ký là $10 một tháng  Receive box of 4-5 items per month Mỗi tháng nhận từ 4 đến 5 sản phẩm.  See bios and videos of high-end brands Xem tiểu sử và video giới thiệu của những thương hiệu cao cấp.  Read experts’ makeup advice Tham khảo các lời khuyên của các chuyên gia trang điểm  Buy high-end makeup from established brands and niche Mua mỹ phẩm cao cấp từ các thương hiệu ưa thích. 54. Nguồn: http://virtualnews.associationofvirtualworlds.com/new-ibm-study-finds-50-consumers- use-social-networks-to-make-shopping-decisions/
  • 5. 55. … that delivers on its customer promise Và thể hiện nó trong cam kết với khách hàng
  • 6. 56. Và còn rất nhiều nữa mà đa phần trong số đó không bao giờ phát triển quy mô.
  • 7. Source: (1) http://socialcommercetoday.com/subscription-commerce-the-infographic/ (2) http://socialcommercetoday.com/directory-of-subscription-commerce-clubs-subcom/ 57. Agenda Mục lục  E-Commerce Market Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử  E-Commerce Innovation Cycles Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử  Appendix Phụ lục - Key E-Commerce Themes Chủ đề chính trong thương mại điện tử  Group buying / couponing Mua theo nhóm/couponing  Flash sales Flash sales  Subscription
  • 8. Trả phí để sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian  C2C Marketplaces Thị trường C2C  Online Brands Các nhãn hiệu online  Personalization Cá nhân hóa  Crowdsourced Demand Bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của số đông khách hàng  Miscellaneous Những nguồn khác - Mobile E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động - Social E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội 58. C2C marketplaces have become a popular start-up model recently, led by niche sites like AirBnB C2C đã trở thành mô hình khởi nghiệp phổ biến trong thời gian gần đây, dẫn đầu bởi các trang như AirBnB  Online C2C marketplaces can be broadly segmented into three buckets: hard goods purchases (e.g., eBay), hard goods rentals (AirBnB), and services (Skillshare) Thị trường C2C trực tuyến được chia làm 3 nhóm: mua bán sản phẩm có hạn sử dụng dài (eBay), cho thuê sản phẩm có hạn sử dụng dài (AirBnB) và dịch vụ (Skillshare) - Traditionally, eBay is the preeminent online marketplace and facilitated transactions on hard goods purchases. Direct competitors threatened eBay for the general merchandise market, while niche players like Etsy targeted hand-crafted goods and expanded to tangential categories. Theo truyền thống, eBay là trang web trực tuyến ưu việt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua bán các mặt hàng có giá trị sử dụng lâu dài. Những đối thủ trực tiếp của eBay đe dọa website này trong thị trường hàng hóa nói chung, trong khi một số đối thủ khác như Etsy tập trung vào hàng hóa thủ công và mở rộng ra các mặt hàng liên quan.
  • 9. - Meanwhile, Craigslist has traditionally served as the go-to portal for consumers looking for hard good rentals and services online (and to some extent, hard good purchases), but without facilitating transactions Trong khi đó Craigslists có truyền thống phục vụ như một cổng thông tin để khách hàng tìm kiếm những sản phẩm cho thuê có giá trị sử dụng dài và các dịch vụ trực tuyến (một số trường hợp mua mặt hàng có giá trị lâu bền), nhưng không có được những điều kiện để giao dịch. However, lately, niche players have risen up to make monetizable businesses out of Craigslist use cases (e.g., AirBnB for temporary housing, OKCupid for personals, TaskRabbit for errands, Skillshare for lessons, etc) Ngoài trường hợp điển hình của Craigslist, hiện nay các đối thủ đã bắt đầu có được những thương vụ đáng chú ý (ví dụ., AirBnB cho thuê nhà ngắn hạn, OKCupid cho những thông tin cá nhân, TaskRabbit cho các công việc vặt và Skillshare cho các bài học,etc)  Traditional models of online marketplaces (or intermediate solutions like Craigslist) leave many unmet needs on the table, which these start-ups are tackling but few have perfected. Những mô hình truyền thống của thị trường trực tuyến (hay giải pháp trung gian như Craigslist) hiện tại vẫn chưa đáp ứng được hết những nhu cầu mà những dự án khởi nghiệp hiện đang giải quyết mà rất ít trong số đó có sự hoàn chỉnh.  Hard goods purchases: seller’s time spent uploading product information, trust in sellers shipping on- time (or at all), inaccurate representation of product quality / condition Mua bán mặt hàng có giá trị sử dụng lâu dài: thời gian người bán cập nhật những thông tin về sản phẩm, độ tin tưởng vào việc vận chuyển đúng thời hạn cam kết, sản phẩm không chất lượng/ điều kiện bảo quản không tốt.  Hard goods rentals: safety / trust in both buyers and sellers, ease of working with insurance companies, true need for rental across multiple geographies (e.g., Uber is only useful in certain large cities) Thuê các mặt hàng có giá trị sử dụng lâu dài: độ an toàn và tin tưởng vào cả người mua và người bán, dễ dàng làm việc với các công ty bảo hiểm, nhu cầu cho thuê trên nhiều khu vực địa lý khác nhau(ví dụ, Uber chỉ hữu dụng ở những thành phố lớn.)  Services: safety and trust in sellers, ability of relationships to be taken offline after initial transaction Dịch vụ: độ an toàn và niềm tin vào người cung cấp dịch vụ, cơ hội xây dựng mối quan hệ sau khi hoàn thành giao dịch đầu tiên.
  • 10. 59. Nhiều sàn giao dich trực tuyến C2C được xây dựng trong thời gian (nhiều trong số đó được học tập từ trường hợp của Craigslist) Source: http://techcrunch.com/2011/06/05/will-airbnb-ever-be-the-airbnb-for-x/ 59 60. C2C marketplaces tend to fall into three broad categories Thị trường C2C được chia thành 3 nhóm chính:
  • 11. Source: (1) http://techcrunch.com/2011/11/08/max-levchin-keith-rabois-and-davis-sacks-back- the-uber-for-carwashes-cherry/ (2) http://techcrunch.com/2011/09/11/shopr-connects-buyers-and-sellers-on-twitter/ (3) http://www.springwise.com/retail/keepio/ (4) http://techcrunch.com/2011/06/15/google-ventures-backed-copious-launches-a-social- marketplace-for-the-facebook-era/ 61. Poshmark is one of several start-ups trying to disrupt hard goods purchase marketplaces, with an easy mobile posting process
  • 12. Poshmark là một trong những công ty khởi nghiệp đang tấn công thị trường mua bán hàng hóa có giá trị sử dụng dài với một ứng dụng di động đăng tải đơn giản.  Poshmark is a C2C marketplace for hard goods Poshmark là một thị trường C2C dành cho hàng hóa có giá trị sử dụng dài. - The entire buying and selling experience occurs over the mobile app Toàn bộ trải nghiệm mua bán đều diễn ra trên ứng dụng điện thoại - Poshmark’s angle is to make posting items for sale extremely quick and easy Một điểm mạnh của của Poshmark là giúp cho việc đăng tải thông tin về hàng hóa cần bán một cách nhanh chóng và dễ dàng.  Poshmark also makes handles payments and shipping security in a smart way Poshmark cũng giúp thanh toán và đảm bảo vận chuyển một cách thông minh - Buyers submit payment info on purchase Người mua sẽ nhập thông tin cần thiết để thanh toán - Sellers receive payment only when the item has been shipped Người bán chỉ nhận được tiền khi hàng hóa đã được vận chuyển - Poshmark emails a printable label to sellers upon the item sale Poshmark sẽ gửi email cho người bán 1 nhãn trên mỗi sản phẩm bán ra - Partnered shipping companies track the shipping status Công ty vận chuyển sẽ tham gia theo dõi tình trạng vận chuyển  Raised $3.5M from Mayfield, SV, and SoftTech Kêu gọi mức đầu tư là 3.5 triệu đô la từ Mayfield, SV, và SoftTech  Keepio and Hipswap are just two competitors Có hai đối thủ là Keepio và Hipswap Source: (1) http://venturebeat.com/2011/12/06/poshmark-ecommerce-mobile/
  • 13. (2) http://www.vccircle.com/500/news/kaboodle-team-launches-poshmark-raises-35m-funding- led-by-mayfield 62. Several hard goods rental marketplaces are highlighted below Một số thị trường cho thuê các mặt hàng có giá trị sử dụng lâu dài tiêu biểu: Source: (1) http://techcrunch.com/2011/09/13/qraft-the-airbnb-for-planes-trains-and- automobiles-and-by-trains-i-mean-boats/ (2) http://techcrunch.com/2011/09/09/car-rental-marketplace-getaround-gets-around-3-4-million/ (3) http://techcrunch.com/2011/10/26/carsharing-service-relayrides-raises-another-3-million-led- by-gm-ventures/
  • 14. (4) http://techcrunch.com/2011/10/31/airbnb-is-thinking-about-going-after-getaround-with-car- sharing-service/ (5) http://techcrunch.com/2011/09/01/airbnb-launches-sublets-tempts-early-adopters-with-200- off-each-months-rent/ 63. Source: (1) http://techcrunch.com/2011/04/22/vayable-is-a-marketplace-for-unique-travel- experiences/ (2) http://techcrunch.com/2011/05/03/munchery-wants-to-bring-personal-chefs-to-the-masses/ (3) http://www.fastcompany.com/1787106/shiroube-makes-travel-social-cheap-weird
  • 15. (4) http://techcrunch.com/2011/11/01/second-life-founder-launches-coffee-power-a-jeff-bezos- backed-marketplace-for-skill-based-jobs (5) http://techcrunch.com/2011/10/17/from-graffiti-lessons-to-olympic-luging-sidetour-raises-1-5- million/ (6) http://www.springwise.com/lifestyle_leisure/uk-retirees-paid-share-skills-group-activities/ (7) http://www.springwise.com/lifestyle_leisure/online-community-marketplace-lets-users- discover-teach-host-class/ 64. Agenda Mục lục  E-Commerce Market Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử  E-Commerce Innovation Cycles Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử  Appendix Phụ lục - Key E-Commerce Themes Chủ đề chính trong thương mại điện tử  Group buying / couponing Mua theo nhóm/couponing  Flash sales Flash sales  Subscription Trả phí để sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian  C2C Marketplaces Thị trường C2C  Online Brands Các nhãn hiệu online  Personalization Cá nhân hóa  Crowdsourced Demand Bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của đa số khách hàng
  • 16.  Miscellaneous Những nguồn khác - Mobile E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động - Social E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội 65. “Online brands” have grown in recent years, as consumers become more comfortable discovering new products online “Các thương hiệu trực tuyến” phát triển mạnh mẽ trong thời gian gần đây khi mà người tiêu dùng ngày càng thoải mái hơn với việc tìm kiếm các sản phẩm trực tuyến mới. Online brands are start-up product brands (typically apparel) that have decided to leverage the Internet as a channel over traditional offline retail (sometimes in conjunction) Thương hiệu trực tuyến là việc các thương hiệu sản phẩm mới (phổ biến với mặt hàng quần áo) lựa chọn Internet là kênh bán hàng cho mình thay vì sử dụng các kênh bán lẻ thông thường khác (đôi khi sẽ kết hợp cả 2 kênh). Brands have only recently been able to grow a large enough presence and scale quickly using online as the channel instead of offline, due to the proliferation of social media Nhờ vào việc sử dụng kênh bán hàng trực tuyến và tận dụng sự phát triển mạnh mẽ của các phương tiện truyền thông mà các thương hiệu gần đây mới có được sự lớn mạnh nhanh chóng về thương hiệu và qui mô. Key benefits for brands going online include ability to get consumer feedback prior to production and better margins than offline retail, but requires marketing and production competency Lợi ích chính của việc xây dựng thương hiệu trực tuyến đó là việc nhận được những phản hồi của khách hàng đối với việc sản xuất và có lợi nhuận biên tốt hơn so với kênh bán lẻ, tuy nhiên, đi kèm với đó là năng lực, khả năng sản xuất và marketing cho sản phẩm. Bonobos, ModCloth, 20x200, and Warby Parker are brands that have largely begun online and gone mainstream. Start-ups in the space include Bonobos, ModCloth, 20x200, và Warby Parker là các thương hiệu mà phần lớn bắt đầu từ trực tuyến, sau đó trở lại kênh bán hàng truyền thống. Giai đoạn khởi đầu gồm có:
  • 17. + Net-a-Porter just partnered with Karl Lagerfeld to launch a new online fashion brand called Karl Net-a-Porter bắt tay với Karl Lagerfeld để ra mắt một hãng thời trang trực tuyến mới với tên gọi Karl. +Everlane has not even launched publicly (as of Nov 2011) and has generated a lot of hype in Silicon Valley Everlane tuy chưa chính thức ra mắt (thời điểm tháng 11, 2011) nhưng đã quảng cáo rất nhiều tại thung lũng Silicon. +Betabrand is trying to bring the H&M model online, iterating quickly on new 4-6 new SKU’s per month and introducing them in small batch sizes. They also crowdsource design ideas. Betabrand đang cố gắng mang đến mô hình H&M trực tuyến, với 4 đến 6 mẫu hàng mới mỗi tháng và giới thiệu chúng trong từng đợt nhỏ. Họ cũng kêu gọi những ý tưởng thiết kế mới từ người dùng. +WildFox, Nau, and Eliza Parker are just a few in a long list of smaller up-starts WildFox, Nau, và Eliza Parker chỉ là những cái tên trong một danh sách dài các đơn vị khởi nghiệp nhỏ hơn.  There is also opportunity for influential online content producers (e.g., bloggers, Youtube celebs) to pivot into manufacturing products, but many of these creative people are scared off by the complexity of manufacturing operations Ngoài ra còn có cơ hội cho những người có tầm ảnh hưởng trực tuyến (như bloggers, người nổi tiếng thông qua mạng Youtube) tham gia vào việc sản xuất sản phẩm tuy nhiên đa số trong họ lo lắng về sự phức tạp trong quá trình quản lý hoạt động sản xuất. 66. Betabrand is bringing the H&M model online, iterating quicklyon new 4-6 new SKU’s per month
  • 18. Betabrand đang cố gắng mang đến mô hình H&M trực tuyến, với 4 đến 6 mẫu hàng mới mỗi tháng.  Betabrands uses an in-house design team and crowdsourced photos to quickly release new “inventions” Betabrands sử dụng một đội ngũ thiết kế trong nhà và nguồn ảnh được cung cấp từ cộng đồng người sử dụng để đẩy nhanh quá trình ra mắt những sáng kiến, phát minh mới. - Manufacture locally in San Francisco in small batch sizes Nhà máy sản xuất nằm tại San Francisco chia làm nhiều quy mô nhỏ - This model allows Betabrand to quickly test customer demand for new designs Mô hình cho phép Betabrand có thể nhanh chóng nắm bắt được nhu cầu của khách hàng cho thiết kế mới  Released the “Model Citizen” product in May to allow users to upload photos of themselves Ra mắt sản phẩm “Công dân chuẩn mực” vào tháng 5 cho phép người dùng đăng tải ảnh của chính họ - 1,000+ photos have been uploaded since, averaging 20 click-through per Facebook share Hơn 1,000 ảnh đã được đăng tải với trung bình 20 lượt nhấp chuột cho một lần share trên Facebook - On average, 10% of click-through result in a Betabrands purchase Trung bình, 10% trong số click đó đã mua hàng tại Betabrands - Therefore, Model Citizen has driven 2,000 purchases in 4 months, or $200k revenue (annual run-rate of $600k, assuming $100/transaction)
  • 19. Kết quả là, sản phẩm “Công dân chuẩn mực” đã thu được 2,000 lượt mua trong 4 tháng, tương đương $200,000 lợi nhuận (1 năm thu $600,000, giả sử $100 cho mỗi giao dịch)  Raised $1.3M to-date from O’Reilly Alpha Tech Ventures and Morado Kêu gọi vốn $ 1.3 triệu từ O’Reilly Alpha Tech Ventures và Morado Source: (1) http://techcrunch.com/2011/04/27/cult-clothing-line-betabrand-pockets-1-3-million- from-oatv/ (2) http://www.fastcompany.com/1783906/betabrands-building-a-business-on-balderdash-and- memes 67. Everlane is another online brand, drumming up demand viasocial media and connections in the tech community Everlane là một thương hiệu trực tuyến khác, đã quảng cáo rùm beng thông qua các phương tiện truyền thông và các kết nối trong cộng đồng công nghệ.  Everlane is also creating an online brand, for American Apparel-style clothing Everlane cũng xây dựng một thương hiệu thời trang trực tuyến chuyên dòng thời trang phong cách cho người Mỹ. - Marketing a new line of clothing each month that only lasts for one month Việc tiếp thị cho mỗi dòng sản phẩm mới chỉ kéo dài trong vòng 1 tháng. - Everlane is focused on offering expensive products at low prices, claiming that they’ll never charge more than $100 for an item Everlane tập trung vào việc cung cấp những sản phẩm đắt tiền với giá cả phù hợp, cam kết rằng mỗi sản phẩm bán ra đều không quá 100$.
  • 20.  Raised $1.1M to-date KPCB, SV Angel, Lerer, Betaworks, and top angel investors Kêu gọi vốn đầu tư $1.1 triệu từ KPCB, SV Angel, Lerer, Betaworks và các nhà đầu tư thiên thần hàng đầu khác. Source: http://techcrunch.com/2011/10/07/kleiner-perkins-sv-angel-back-personalized-designer- quality-e-commerce-platform-everlane/ 68. MUUSE is a premium online brand allowing customers to vote for upcoming fashion concepts from top design schools MUUSE là thương hiệu trực tuyến cao cấp cho phép khách hàng được bỏ phiếu bình chọn cho những xu hướng thời trang mới từ các trường đại học thiết kế danh tiếng. Source: http://www.springwise.com/fashion_beauty/designs-worlds-top-fashion-order/ 69. While MUUSE is still very early-stage, its traffic has grownquickly Tuy chỉ mới trong giai đoạn mới bắt đầu, lượng truy cập của MUUSE đã có sự tăng trưởng nhanh chóng.
  • 21. Source: AngelList presentation (http://angel.co/muuse) 70. Agenda Mục lục  E-Commerce Market Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử  E-Commerce Innovation Cycles Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử  Appendix Phụ lục - Key E-Commerce Themes Chủ đề chính trong thương mại điện tử  Group buying / couponing Mua theo nhóm/couponing  Flash sales Flash sales  Subscription Trả phí để sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian  C2C Marketplaces Thị trường C2C  Online Brands
  • 22. Các nhãn hiệu online  Personalization Cá nhân hóa  Crowdsourced Demand Bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của đa số khách hàng  Miscellaneous Những nguồn khác - Mobile E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động - Social E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội 71. E-commerce has tried to personalize retail in multiple ways Thương mại điện tử đã cố gắng cá nhân hóa việc bán lẻ bằng nhiều cách khác nhau 72. Curation is driving increased perception of personalization, but the truest forms of personalization (Trunk Club) are difficult to scale.
  • 23. Quản trị đã gia tăng nhận thức của việc cá nhân hóa, tuy nhiên hình thức đúng nhất của quá trình này (Trunk Club) rất khó để mở rộng. E-commerce Personalization Mapping Sơ đồ thương mại điện tử mang tính cá nhân  Machine curation (left quadrants) are easiest to scale, but don’t inspire as much perception of personalization as human curation Quản lý bằng máy móc (góc bên trái) là hình thức dễ để mở rộng quy mô nhất nhưng lại không nâng cao nhận thức về cá nhân hóa nhiều bằng việc sử dụng nhân lực để quản lí.  Human curation delivering unique products to each customer (upper right) is much difficult to scale, as it requires one-to-one interaction between curators and customers
  • 24. Quản lý bằng con người cung cấp từng sản phẩm cho mỗi khách hàng (phía trên bên phải) rất khó để mở rộng quy mô vì nó yêu cầu sự tương tác 1:1 giữa người quản lý và khách hàng.  Human curation delivering generic SKU’s to each customer (bottom right) are more scalable but don’t inspire as much perception of personalization as the Trunk Club model Quản lý bằng con người cung cấp các sản phẩm chung đến từng khách hàng (phía dưới bên phải) có khả năng mở rộng nhưng không nâng cao nhận thức về cá nhân hóa nhiều bằng mô hình Trunk Club. 73. Send The Trend personalizes product recommendations atusers based on a style quiz, and categorizes products by trend Send The Trend cá nhân hóa những đề xuất sản phẩm cho người dùng thông qua một bài kiểm tra về phong cách và phân loại sản phẩm theo xu hướng  Send the Trend creates a “gallery” of products the user may like Send the Trend tạo ra một “Bộ sưu tập” các sản phẩm mà người dùng có thể thích - Also allows users to shop by trend (e.g., “Back to School” page shown) Cho phép người dùng mua sắm theo xu hướng (ví dụ: chủ đề “Back to School”)  Users can share this gallery as their own “online stores” with friends, and receive a $10 credit for each transaction Người dùng còn có thể chia sẻ bộ sưu tập dưới dạng một cửa hàng trực tuyến với bạn bè, và nhận $10 cho mỗi giao dịch  Raised $3M from Battery, Founder Collective, and others Kêu gọi vốn đầu tư $3 triệu từ Battery, Founder Collective, và các nguồn khác. Source: (1) http://techcrunch.com/2011/07/25/sendthetrend-allows-you-to-create-a-curated- online-store-of-accessories/ (2) http://techcrunch.com/2011/05/02/send-the-trend-raises-3m-to-personalize-shopping-for- fashion-accessories
  • 25. 74. Fashioning Change is an e-commerce site offering suggestions for green alternatives to the products users indicate preferring. Fashioning Change là một trang thương mại điện tử cung cấp các đề án thay thế những sản phẩm mà người dùng quan tâm bằng các sản phẩm xanh, thân thiệt hơn với môi trường  Fashioning Change is building a Netflix-style engine to tag products with style and eco features Fashioning Change đang xây dựng công cụ Netflix để gắn thẻ các sản phẩm vừa có phong cách lại vừa có những đặc tính thân thiện với môi trường. - Users indicate which brands and products they find appealing Người dùng sẽ chọn ra những thương hiệu và sản phẩm mà mình quan tâm. - The engine then finds similar products (taste-wise) that are more eco-friendly Công cụ sẽ tìm kiếm và đưa ra những sản phẩm có phong cách tương tự nhưng thân thiện hơn với môi trường.  Founded by Adriana Herrera and Kevin Ball and based in Founder’s Institute San Diego Được sáng lập bởi Adriana Herrera và Kevin Ball, trụ sở được đặt tại viện sáng lập San Diego Source: http://techcrunch.com/2011/11/28/fashioning-change-launches-netflix-style- recommendation-engine-for-green-shopping/
  • 26. 75. Shoptiques curates fashion inventory from boutique retailes and sells to an exclusive community of members Shoptiques quản lý hàng hóa thời trang của các nhà bán lẻ và bán các sản phẩm đó cho một cộng đồng người tiêu dùng độc quyền.  Shoptiques takes inventory from local boutiques, but sells on consignment (doesn’t own inventory) Shoptiques lấy hàng hóa tồn kho từ những cửa hàng trong khu vực nhưng bán dưới hình thức hàng hóa kí gửi (không sở hữu hàng tồn kho) - Handle all photography on its own Các bức ảnh được tự chụp - Membership is very exclusive currently Dành riêng cho các thành viên  Founded by Olga Vidisheva (HBS ’11) Thành lập bởi Olga Vidisheva (HBS ’11)  Just got accepted into Y-Combinator’s new class after working out of Dogpatch NYC Mới tham gia Y-combinator sau khi tách khỏi Dogpatch NYC Source: http://www.businessinsider.com/startups-y-combinator-2012-12 76. CakeStyle is an upstart Trunk Club for women CakeStyle là một mô hình Trunk Club mới nổi dành cho phụ nữ  Based in Chicago, CakeStyle launched in November 2011 as a Trunk Club clone for women Có trụ sở tại Chicago, CakeStyle ra mắt vào tháng 11 năm 2011 như một bản sao Trunk Club cho phụ nữ  CakeStyle buys from designers like Kate Spade, Elie Tahari, and Rag & Bone at wholesale prices then stores in warehouses
  • 27. CakeStyle mua từ các nhà thiết kế như Kate Spade, Elie Tahari, và Rag & Bone với giá sỉ sau đó trữ trong kho. - Personal stylists coordinate with customers to understand their taste then send seasonal boxes of clothes that can be easily returned Nhà tạo mẫu cá nhân tiếp xúc và làm việc với khách hàng để hiểu phong cách của họ, sau đó sẽ gửi cho họ những hộp quần áo theo xu hướng (theo mùa) và những sản phẩm này rất tiện lợi để gửi trả lại. - Each shipment costs on average $2,000-3,000 for the client Trung bình tiền vận chuyển cho mỗi khách hàng là $2000- $3000 - Shipments are sent once per season Hàng hóa được vận chuyển mỗi mùa một lần.  The big question is whether or not women hate shopping as much as men, enough to want someone else to do their shopping for them Câu hỏi lớn ở đây là: liệu phụ nữ có thực sự ghét đi mua sắm đến mức phải cần một người khác làm điều đó thay cho họ như đàn ông? Source: http://techcrunch.com/2011/11/01/cakestyle-is-a-personal-shopping-service-for-women/ 77. Customization has slowed as a trend, as the model has generally failed to gain traction and prove scalability Việc điều chỉnh để đáp ứng theo nhu cầu của từng khách hàng tới đây sẽ không còn là một xu hướng khi mà mô hình này đã không thành công trong việc thu hút sự chú ý của khách hàng và chứng minh khả năng phát triển quy mô.  Co-creation e-commerce isn’t new but has begun to enter the mainstream recently Những trang thương mại điện tử đồng sáng tạo hiện nay không phải là một xu hướng quá mới, tuy nhiên, xu hướng này đã bắt đầu thâm nhập vào thị trường bán lẻ trong thời gian gần đây.  Co-creation sites allow consumers to design their own products for purchase and/or buy products others have designed Các trang đồng sáng tạo cho phép người dùng tự thiết kế sản phẩm sản phẩm mình muốn hoặc mua sản phẩm do khách hàng khác thiết kế
  • 28. - CafePress launched in 1999 to allow users to design custom t-shirts, mugs, and accessories. Later, start-ups like Zazzle, Skreened, StickerGiant, and Lulu emerged offering easy-to-customize products CafePress ra mắt vào năm 1999 cho phép người dùng tùy chỉnh thiết kế áo thun, cốc, và các phụ kiện. Sau đó, các trang mới như Zazzle, Skreened, StickerGiant, và Lulu bắt đầu thành lập và cung cấp các sản phẩm dễ dàng cho người dùng tùy chỉnh. - Several co-creation companies have taken off from Germany in recent years (e.g., Chocri, Spreadshirt) and have expanded to the U.S. and UK Một vài công ty đồng sáng tạo kinh doanh hiệu quả tại Đức trong những năm gần đây (ví dụ Chocri, Spreadshirt) đã và đang đã mở rộng sang thị trường Mỹ cũng như Anh.  Co-creation companies typically become cash-flow positive quickly because customized products sell at a premium and are sold on-demand (i.e., there is no excess inventory) Các công ty đồng sáng tạo đa phần đều có lợi nhuận nhanh chóng vì những sản phẩm đã được tinh chỉnh phù hợp với người dùng được bán ra với mức giá cao và được bán theo nhu cầu thực tế. (Do đó sẽ không có hàng tồn kho dư thừa)  To date, start-ups riding the co-creation wave have primarily been e-commerce destination sites focused on a particular product category (or group of categories), and employ one or more of several business models: Cho đến nay, các công ty mới khởi nghiệp với phương thức đồng sáng tạo này chủ yếu là các trang thương mại điện tử tập trung vào 1 hay một số nhóm sản phẩm nhất định (hoặc một nhóm các sản phẩm), và sử dụng một hay nhiều mô hình kinh doanh sau: - Consumers design, then buy their own products (e.g., NikeID, BlueNile, Chocri, Blank-Label, Shirtsmyway, etc.) Khách hàng thiết kế và mua sản phẩm mình thiết kế (ví dụ như NikeID, BlueNile, Chocri, Blank-Label, Shirtsmyway) - Consumers buy products designed by other consumers or indie designers (e.g., MyFab, ModCloth, Threadless, etc.) Khách hàng mua những sản phẩm được thiết kế bởi nhà thiết kế độc lập hoặc các khách hàng khác (ví dụ như MyFab, ModCloth, Threadless) - Consumers connect with manufacturers and co-design offline (e.g., Custommade) Khách hàng kết nối trực tiếp với những nhà sản xuất và những nhà thiết kế (ví dụ như Custommade)
  • 29. - Two problems the co-creation market faces today are scalability and design- manufacturing accuracy Hai vấn đề mà thị trường các trang đồng sáng tạo phải đối mặt hiện nay là khả năng mở rộng và độ chính xác trong việc sản xuất các sản phẩm thiết kế. - Scalability: Companies will need to be creative about how to scale their businesses as consumer demand increases, since it will be harder for manufacturing to benefit from economies of scale Khả năng mở rộng: Các công ty cần phải sáng tạo để có thể mở rộng được việc kinh doanh khi nhu cầu của người dùng tăng cao, trong khi việc sản xuất sẽ khó mà thu được lợi nhuận từ những lợi thế kinh tế có được của việc mở rộng qui mô. - Design-manufacturing accuracy. Despite strong user interfaces allowing users to design their own products, a fraction of users will be dissatisfied with how the product actually turns out. Độ chính xác trong việc sản xuất hàng thiết kế: Mặc dù giao diện cho phép người dùng thiết kế sản phẩm riêng cho mình, nhưng có trường hợp khách hàng không hài lòng với sản phẩm thực tế. Source: (1) http://www.readwriteweb.com/start/2010/03/is-america-on-the-verge-of-a-co- creation-invasion.php (2) http://www.crunchgear.com/2010/07/21/new-wave-of-web-services-brings-customization-to- commerce/ 78. Several companies have interactive features allowing users todesign their own clothing and transact Một vài công ty có những tính năng tương tác cho phép khách hàng tự mình thiết kế quần áo và thương lượng giao dịch. List Not Exhaustive Danh sách này không đầy đủ:
  • 30. Source: (1) http://www.crunchgear.com/2010/06/18/shirtsmyway-design-your-own-dress-shirt/ (2) http://techcrunch.com/2008/04/29/indochino-offers-tailor-made-suits/ 79. A few others apply customized e-commerce to other categories Một số khác áp dụng thương mại trực tuyến tùy biến cho các nhóm mặt hàng khác. List Not Exhaustive Danh sách này không đầy đủ:
  • 31. Source: (1) http://scg.mit.edu/index.php?option=com_content&view=article&id=84:the-mit- smart-customization-seminar- 2010&catid=35:smart-customization-events&Itemid=109; (2) http://www.nytimes.com/2010/05/16/business/16proto.html?_r=1
  • 32. 80. UPcload is building a technology to allow users to easily get their full clothing measurements ingested into the cloud UPcload đang xây dựng một công nghệ cho phép người dùng dễ dàng lưu trữ các thông số đo lường về quần áo của mình trên “đám mây”  One of the key problems facing e- commerce customization is the difficulty in fitting precisely Một trong những thách thức cốt yếu mà thương mại điện tử tùy chỉnh theo người dùng phải đối mặt đó là làm sao để có được sự vừa vặn chính xác về thiết kế sản phẩm.  UPcload ships consumers a standard-sized CD for calibration, and UPcload software calculates sizes using a webcam UPcload gửi cho khách hàng một chiếc CD cho việc hiệu chuẩn và một phần mềm để tính toán các chỉ số đo thông qua việc sử dụng một webcam. - Specific measurements of arm length, chest circumference and more are calculated and converted into reliable clothing size recommendations Những cách đo lường cụ thể về chiều dài cánh tay, vòng ngực và nhiều chỉ số khác được tính toán và chuyển đổi thành những khuyến nghị về kích thước quần áo tương ứng phù hợp.  Based in Berlin Đặt tại Berlin Source: http://www.springwise.com/fashion_beauty/online-shopper-clothing-size-profile- webcam/ 81. Agenda Mục lục  E-Commerce Market Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử  E-Commerce Innovation Cycles Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử
  • 33.  Appendix Phụ lục - Key E-Commerce Themes Chủ đề chính trong thương mại điện tử  Group buying / couponing Mua theo nhóm/couponing  Flash sales Flash sales  Subscription Trả phí để sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian  C2C Marketplaces Thị trường C2C  Online Brands Các nhãn hiệu online  Personalization Cá nhân hóa  Crowdsourced Demand Bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của đa số khách hàng  Miscellaneous Những nguồn khác - Mobile E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động - Social E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội 82. Crowdsourced demand e-commerce companies have raised good funding, and social bookmarking could be the next wave Các công ty thương mại điện tử bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của đa số khách hàng hiện đã được đầu tư và có được sự chú ý của xã hội từ việc đánh dấu trang. Đây rất có thể sẽ là làn sóng tiếp theo.
  • 34.  For years, companies like ModCloth, FashionStake, and MyFab have tapped the wisdom of the crowds to validate upcoming product designs and sourcing decisions Trong nhiều năm, các công ty như ModCloth, FashionStake, và MyFab đã khai thác chất xám của cộng đồng để định ra những mẫu sản phẩm kế tiếp cũng như những quyết định về tìm nguồn cung ứng. - Younger start-ups like MUUSE (and to some extent, Betabrand) also crowdsource demand for new designs Những công ty mới thành lập mới như MUUSE (hay một vài trường hợp, Betabrand) cũng lấy nhu cầu đa số khách hàng để thiết kế sản phẩm mới. - However, to solicit feedback on upcoming products from the crowds, these companies have to drive traffic to their voting pages, which is not easy and requires on-going marketing Để có được những thông tin phản hồi của khách hàng về những thiết kế sắp ra mắt, các công ty này phải thu hút khách hàng vào trang của mình và bình chọn. Tuy nhiên, điều này không hề dễ dàng và đòi hỏi việc một chiến lược tiếp thị dài hạn. - Thus, these become relatively difficult to scale Vì vậy, những yếu tố này trở thành những rào cản cho việc mở rộng qui mô kinh doanh.  The current social bookmarking phenomenon is more appealing to users and perhaps evolving into e- commerce applications, although it is less flexible in predicting demand
  • 35. Việc đánh dấu trang cộng đồng hiện nay đang trở nên thu hút với người dùng và có thể phát triển thành ứng dụng thương mại điện tử, mặc dù những ứng dụng này có thể sẽ kém linh hoạt hơn trong việc nắm bắt được nhu cầu người dùng. - Pinterest’s fast traffic growth indicates that social bookmarking is an activity that appeals to consumers Lượng truy cập lớn vào trang Pininterest đã chứng minh rằng việc đánh dấu trang cộng đồng thực sự là một hoạt động thu hút khách hàng. - Users seem to enjoy bookmarking “things” from around the web, perusing others’ bookmarks, and voting and commenting on bookmarks Người dùng có xu hướng thích đánh dấu nhiều thứ trong web, đọc những đánh dấu của người khác, bình chọn và để lại bình luận trên các đánh dấu. - While market leaders Pinterest, SVPPLY, and TheFancy direct users’ attention to “pins” that link to e-commerce sites (and collect affiliate revenue), they have not attempted to be retailers Trong khi những công ty dẫn đầu thị trường như Pinterest, SVPPLY, và TheFancy hướng sự chú ý của người dùng đến các đánh dấu kết nối với các trang thương mại điện tử (có thu phí liên kết), họ cũng cố gắng không biến mình trở thành các nhà bán lẻ. - Smaller upstarts have begun to recognize the connection between browsing bookmarks and buying: Lockerz and Curisma are both sourcing their own products Các công ty nhỏ hơn khác cũng bắt đầu nhận ra mối liên hệ giữa các dấu trang trình duyệt và mua sắm: Lockerz và Curisma đều đang tìm kiếm nguồn cung ứng cho sản phẩm của riêng mình. 83. Quirky allows consumers to submit product ideas, incentivizes the crowd to vote (with royalties), and manufactures the highest voted products Quirky cho phép người dùng đóng góp những ý tưởng về sản phẩm rồi khuyến khích số đông (những người trung thành) bình chọn, sau đó sản xuất những sản phẩm được bình chọn nhiều nhất.  Quirky allows consumers to submit product (“invention”) ideas for $10, and if the product becomes manufactured offers perpetual royalties Quirky cho phép người đề xuất ý tưởng sản phẩm (“phát minh”) và trả $10 cho mỗi ý tưởng, và nếu sản phẩm được sản xuất hàng loạt thì sẽ được cấp phép bản quyền vĩnh viễn.
  • 36. - The community votes products up and down Cộng đồng sẽ bình chọn cho sản phẩm lên hoặc xuống hạng - 30% of gross revenue is shared with those who participated (35% to inventor, 65% to those who voted) 30% doanh thu sẽ được chia sẻ cho những người tham gia (35% cho người phát mình, 65% cho những người đã tham gia bình chọn)  Raised $23M to-date from Norwest, RRE, and others Kêu gọi vốn đầu tư $23 triệu từ Norwest, RRE và các nguồn khác. Source: http://techcrunch.com/2010/06/30/modcloth-funding/ 83 84. MyFab crowdsources product design and allows consumers to buy these products direct from China factories MyFab lấy những mẫu thiết kế sản phẩm từ số đông người dùng và cho phép người tiêu dùng mua trực tiếp những sản phẩm này từ những nhà máy ở Trung Quốc. 85. Like MyFab, ModCloth is an indie clothing company that crowdsources clothing design and allows consumers to vote on designs to manufacture.
  • 37. Tương tự MyFab, ModCloth là một công ty thời trang độc lập lấy những mẫu thiết kế mới từ số đông người dùng và cho phép người tiêu dùng bình chọn trên các mẫu, sau đó tiến hành sản xuất.  ModCloth takes clothing designs from indie designers and its buyers select top styles to manufacture and sell on its site ModCloth lấy những mẫu thiết kế của các nhà thiết kế độc lập và khách hàng của ModCloth sẽ chọn ra những mẫu thiết kế phong cách nhất để sản xuất và bán trên website. - Like MyFab, ModCloth empowers the designer community to submit designs and users to vote on the best designs in order to gauge demand before production Giống như MyFab, ModCloth cho phép các nhà thiết kế đăng tải các thiết kế và người dùng sẽ bầu chọn cho những mẫu tốt nhất, từ đó đánh giá nhu cầu khách hàng trước khi sản xuất. - Unlike MyFab, ModCloth does not produce on-demand; rather, their model attempts to minimize unsold inventory via user voting, but still holds inventory and warehousing, “making bets on a wide variety of products” Nhưng khác với MyFab, ModCloth không sản xuất theo nhu cầu, nói đúng hơn, mô hình của họ nỗ lực giảm thiểu tối đa hàng tồn kho thông qua sự bình chọn của người dùng, nhưng họ vẫn có hàng hóa, kho trữ và“đặt cược vào một số loại sản phẩm nhất định”. - Consequently, MyFab shipment timeframes are standard 1-5 day periods (because not on-demand) Kết quả là thời gian vận chuyển của MyFab nằm trong khoảng từ 1 – 5 ngày (vì không sản xuất theo nhu cầu)  However, ModCloth seems limited as a crowdsourcing platform in that they have a threshold number of products they will ever want to display on the site (and threshold number of buyers reviewing designs), which creates a ceiling for the number of designers that can be “empowered” to submit designs Tuy nhiên, ModCloth có một hạn chế khi sử dụng nền tảng lấy ý kiến từ đám đông này đó là họ có 1 số lượng sản phẩm nhất định mà họ muốn hiển thị trên trang chủ (và một số lượng hạn định các người mua sẽ bình luận trên mỗi sản phẩm này), điều này sẽ tạo ra một mức trần làm hạn chế việc sẽ có nhiều hơn các nhà thiết kế đăng tải mẫu thiết kế của mình lên ModCloth.
  • 38. This, in effect, makes them a niche retail brand outsourcing its design to indie designers (e.g., a longtail Zara) Kết quả là, họ sẽ trở thành một thương hiệu bán lẻ chuyên gia công những mẫu thiết kế cho các nhà thiết kế độc lập khác (ví dụ như Zara).  ModCloth launched slowly in 2002 but has ramped in the past few years ModCloth ra mắt từ năm 2002 nhưng chỉ bắt đầu phát triển vài năm trở lại đây. - Achieved $3.2MM revenue in 2008, scaled to $19MM in 2009, and is expecting much stronger growth in 2010 Đạt doanh thu $3.2 triệu vào năm 2008, tăng lên $ 19 triệu vào năm 2009, lợi nhuận của ModCloth được trông đợi sẽ tăng nhiều hơn thế vào năm 2010. - Raised $19.8MM Series B in June 2010 from Accel and existing investors Floodgate and First Round Capital Kêu gọi $19.8 triệu vốn đầu tư Series B vào tháng 6/2010 từ Accel và các nhà đầu tư khác như Floodgate và First Round Capital. Source: http://techcrunch.com/2010/06/30/modcloth-funding/ 86. Lockerz is also a social bookmarking site, but uses gamemechanics to incentivize activity and sell discounted goods Lockerz cũng là một website sử dụng đánh dấu xã hội, tuy nhiên, trang này sử dụng cơ chế trò chơi để khuyến khích các hoạt động và bán hàng giảm giá. 19M+ registered members and 45M+ monthly unique visitors
  • 39. Lockerz có hơn 19 triệu thành viên và hơn 45 triệu lượt truy cập hàng tháng. Source: http://techcrunch.com/2011/08/10/lockerz-opens-up-social-commerce-and-sharing- network-to-non-members-signs-deal-with-emi 87. Curisma is a social bookmarking tool (like Pinterest) that also offers daily deals. Curisma cũng là một thanh công cụ đánh dấu trang xã hội (giống Pinerest) cung cấp các gói giảm giá hằng ngày. Like Pinterest, TheFancy, and SVPPLY, Curisma is a browser bookmarking tool. Tương tự như Pinterest, TheFancy và SVPPLY, Curisma là một công cụ đánh dấu trình duyệt. - The tool is focused on bookmarking e- commerce items, though, as it requires the user enter the product price range Thanh công cụ cho phép đánh dấu những sản phẩm thương mại điện tử tuy nhiên công cụ này yêu cầu người dùng đưa ra định mức giá cả cho mỗi sản phẩm. - The site allows users to follow others and re-pin (“want”) others’ items, or indicate that they already own (“have”) them Trang web cho phép người dùng theo dõi người khác và lựa chọn những sản phẩm khác hoặc cho biết những sản phẩm mà họ đã có.  Curisma is sourcing and selling daily deals to Curisma users, inspired by what people are pinning Curisma là nguồn cung ứng và bán các gói giao dịch hàng ngày cho người dùng, những gói này được lấy cảm hứng từ những gì mà người dùng đánh dấu.
  • 40. - They claim that daily deals are personalized based on the things users pin or like Họ khẳng định rằng các gói giao dịch này sẽ được cá nhân hóa dựa trên những sản phẩm mà người dùng đánh dấu và yêu thích.  Founded by two MIT grad students (Fatma Yalcin and Eugene Gorelik) Curisma được thành lập bởi hai sinh viên tốt nghiệp MIT (Fatma Yalcin và Eugene Gorelik) Source: http://techcrunch.com/2011/11/27/curisma-offers-diy-coolhunting/ 87 88. Lyst is a premium e-commerce bookmarking site, allowing authenticated designers to add new SKU’s Lyst là một trang đánh dấu thương mại điện tử cao cấp, chỉ cho phép những nhà thiết kế được chứng thực đăng tải sản phẩm mới.  Unlike Pinterest and others, users cannot bookmark new products to the site Không giống như Pinterest và các trang khác, người dùng không thể đánh dấu một sản phẩm mới vào trang web. - Only authenticated designers and super- users can add new products Chỉ những nhà thiết kế được cấp phép và khách hàng thượng hạng mới được phép đăng sản phẩm mới. - Products are purchased off-site, so Lyst likely takes affiliate cuts of conversions Các sản phẩm có thể được mua bên ngoài trang web, vì thế Lyst có thể lấy được phần cắt giảm chi nhánh của việc trao đổi. - Users, however, can re-pin (“Add to Lyst”) products to their own “lysts” Tuy nhiên người dùng vẫn có thể đánh dấu sản phẩm vào trang “lysts” riêng của họ.  Ultimately, Lyst’s model is similar to a consignment-only store, taking no inventory risk and operating on affiliate revenues Cuối cùng, mô hình của Lyst’s giống với cửa hàng kí gửi, không lưu trữ hàng tồn kho và hoạt động trên doanh thu liên kết.
  • 41. - However, Lyst approaches online retailing from a wish-list and impulse buying perspective, rather than a search-and- catalog perspective Mặc dù vậy, Lyst đang tiếp cận hệ thống bán lẻ trực tuyến thông qua một danh sách những điều mong muốn và thúc đẩy khả năng mua hàng, hơn là thông qua tìm kiếm-và-danh mục như trước đây.  Lyst has a decent Facebook following (40,000 likes), having only launched in Sept 2011 in London Lyst hiện nay có lượng người theo dõi qua Facebook khá bền vững (40,000 lượt yêu thích), dù mới chỉ ra mắt vào tháng 11 năm 2011 ở London.  Raised an undisclosed amount from Accel Kêu gọi vốn đầu tư từ Accel nhưng không công bố số liệu cụ thể. Source: http://techcrunch.com/2011/09/16/lyst-comes-out-of-the-closet-to-open-up-high-fashion- world/ 89. Agenda Mục lục  E-Commerce Market Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử  E-Commerce Innovation Cycles Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử  Appendix Phụ lục - Key E-Commerce Themes Chủ đề chính trong thương mại điện tử  Group buying / couponing Mua theo nhóm/couponing  Flash sales Flash sales  Subscription Trả phí để sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian  C2C Marketplaces Thị trường C2C
  • 42.  Online Brands Các nhãn hiệu online  Personalization Cá nhân hóa  Crowdsourced Demand Bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của đa số khách hàng  Miscellaneous Những nguồn khác - Mobile E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động - Social E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội 90. A few variations of the rental model have been applied online, but few have been runaway successes Dù có một số thay đổi của mô hình cho thuê đã được áp dụng trực tuyến, một vài trong số đó đã nhanh chóng thành công. . Note: Models not mutually exclusive Lưu ý: Các mô hình không loại trừ lẫn nhau
  • 43. Source: (1) BV Capital / Crate&Barrel Conference Presentation (August 2010); (2) http://worldaccordingtocarp.wordpress.com/2010/02/01/the-new-golden-age-of-renting/ (3) http://techcrunch.com/2011/08/21/luxemi-is-a-rent-the-runway-for-indian-clothes-and-jewelry/ 91. Art seems to be a good category for a rental service Tranh vẽ nghệ thuật là một nhóm sản phẩm tốt đối với dịch vụ cho thuê Art e-rental addresses a large market, as the average homeowner has several pieces of art and often grows tired of the same art Cho thuê tranh nghệ thuật trực tuyến là một thị trường lớn vì bản thân người chủ ngôi nhà đã sở hữu một số những tác phẩm nghệ thuật đẹp mặt và vì thế sẽ cảm thấy nhàm chán nếu thấy bất kì tác phẩm tương tự nào. Also lightweight and easy to ship both ways
  • 44. Sản phẩm nhẹ và dễ dàng vận chuyển.  TurningArt charges customers $10-30/month and sends them a frame and initial art piece TurningArt thu phí người dùng từ $10 - $30/tháng và sẽ gửi khách hàng 1 khung tranh và 1 tấm tranh nghệ thuật. + Customers can send art pieces back to TurningArt and request a new piece at their own frequency with free shipping Khách hàng có thể gửi trả sản phẩm về cho TurningArt và yêu cầu một tác phẩm mới với số lần cho phép cùng chi phí vận chuyển bằng không. + If users want to keep the piece, they can buy the art (and previous rental spend counts as credit toward this buy) Nếu người dùng muốn giữ bức tranh đó, họ có thể mua (tiền thuê được cộng vào giá trị bức tranh) +Based in Boston, TurningArt raised $750k in May 2011 Trụ sở tại Boston, kêu gọi vốn đầu tư $750,000 vào tháng 5 năm 2011 + Artsicle is a direct competitor + Artsicle là đối thủ canh tranh trực tiếp.  Art.sy has an increased focus on art discovery, building the Art Genome Project to tag each art piece with ~200 characteristics Art.sy tập trung mạnh mẽ vào việc khám phá nghệ thuật với việc xây dựng dự án Nguồn Nghệ Thuật để đánh dấu mỗi bức tranh nghệ thuật với gần 200 đặc điểm. + Is this over kill for art? The business model is unclear as they are still in private beta Câu hỏi là “Liệu điều này có hơi quá hay không?” Mô hình kinh doanh này tới nay vẫn còn chưa rõ ràng vì họ vẫn chạy phiên bản thử nghiệm nội bộ. +Art.sy has raised ~$1.5M from prominent angels Art.sy đã kêu gọi vốn đầu tư gần $1.5 triệu từ những nhà đầu tư thiên thần nổi tiếng.
  • 45. Source: (1) http://www.finsmes.com/2011/05/turningart-secures-750k-seed-funding.html (2) http://mashable.com/2011/03/01/artsicle/ 92. Although auctioning is a time-tested commerce model offline, it has not fared well online to- date Mặc dù bán đấu giá là một mô hình thương mại đã được kiểm tra kĩ lưỡng ngoại tuyến, tính tới thời điểm này, nó vẫn chưa vận hành trực tuyến hiệu quả.  While auctioning is a real, time-tested commerce model offline, its transition to online has been difficult. Online auctions havent proved to be a better value proposition than normal e-commerce retailing models Trong khi bán đầu giá là thực và là mô hình thương mại đã được áp dụng ngoại tuyến, việc chuyển đổi của nó sang trực tuyến vẫn còn gặp nhiều khó khăn. Bán đấu giá trực tuyến chưa chứng minh được sẽ mang lại một giá trị tốt hơn so với các mô hình thương mại điện tử bán lẻ trực tuyến khác. + Auctions dont necessarily make products cheaper for buyers, and auctions take more time and attention for buyers, with the possibility that they end up losing on auctions they spent time on Bán đấu giá không thực sự cần thiết để làm giá sản phẩm rẻ hơn cho người tiêu dùng, nó cũng làm mất thời gian và buộc người mua phải tập trung chú ý trong khi trên thực tế, người mua có thể thua cuộc trong 1 buổi đấu giá mà họ đã dành rất nhiều thời gian. + Offline, auctions are typically used for charitable purposes or for letting the "market" determine prices when pricing is ambiguous. Ở môi trường ngoại tuyến, bán đấu giá thường dùng cho các mục đích từ thiện hoặc để dẫn dắt “thị trường” trong việc định giá một sản phẩm có mức giá mơ hồ, không rõ ràng. + Additionally, they are typically social events and done in real-time with large groups, an experience not replicated online to-date Thêm vào đó, bán đấu giá thường diễn ra trong các sự kiện mang tính xã hội lớn, được thực hiện trong 1 khoảng thời gian cụ thể với sự tham dự của những nhóm lớn (công ty, tổ chức, đoàn thể,..), mà điều này tới nay vẫn rất khó có thể áp dụng trực tuyến.  Several companies in the auction space have shut down or pulled back
  • 46. Một số công ty áp dụng bán đấu giá đã đóng cửa hoặc ngày càng đi xuống. + eBay, which has long been the leader in auction-based e-commerce, appears to be shifting away from the auction model and toward a traditional “buy-it-now” model “… Initially, eBay started selling long-tail inventory and they sold it in an auction format and that made sense at the time. Today, eBay is 30-35 percent auctions. A lot of the inventory on eBay today is brand new …” John Donahoe, CEO, eBay (June 2, 2010) eBay, từ lâu đã được biến đến như trang thương mại điện tử đi đầu áp dụng đấu giá sản phẩm trực tuyến, tuy nhiên, hiện cũng đã chuyển dần mô hình đấu giá sang mô hình khuyến khích mua hàng ngay. “Thời gian đầu, eBay bán những sản phẩm tồn kho theo phương pháp đấu thầu và vào thời điểm đó, điều này là khả dĩ. Ngày nay, chỉ khoảng 30 – 35% các sản phẩm của eBay được bán theo phương thức này. Có rất nhiều hàng tồn kho của eBay là của những thương hiệu mới” John Donahoe, CEO, eBay (June 2, 2010) + Swoopo (and clones Bigdeal, Madbid, etc) were penny-auction sites that charged small fees (1 to 25 cents) for users to bid on items, but this overhyped model has hit the deadpool amidst scam talks Swoopo (và một số trang bắt chước như Bigdeal, Madbid) là những trang đấu giá bằng xu thu phí người dùng (1 đến 25 cents) khi đấu giá trên bất kì sản phẩm nào. Nhưng mô hình được thổi phồng này nhanh chóng bị nhấn chìm trong những chỉ trích về lừa đảo. +CharityBuzz brings the niche charity auction model online, but has scaled slowly CharityBuzz mang đến mô hình bán đấu giá từ thiện trực tuyến nhưng việc mở rộng mô hình diễn ra một cách chậm chạp. Source: http://d8.allthingsd.com/20100602/john-donahoe-session 93. Miscellaneous E-commerce Start-ups Những doanh nghiệp thương mại điện tử mới khác 94. Sneakpeeq is like a flash sale site, but has a unique pricingscheme which feels a bit too much like Swoopo.
  • 47. Sneakpeeq giống như một trang Flash sale – nơi một số lượng hàng hóa nhất định sẽ được bán ra trong một thời gian được ấn định sẵn với mức khuyến mãi cực cao, nhưng lại có chế độ định giá mang hơi hướng Swoopo.  Sneakpeeq sells merchants’ goods on its site as any other flash sale site would, but covers the sales price (see orange button below) Sneakpeeq bán những hàng hóa của tiểu thương trên website của mình như những trang Flash sale khác, tuy nhiên, trang này có đăng tải thêm phần giá giảm của mỗi sản phẩm. (Xem nút màu cam bên dưới) - Once a user clicks on the “peeq” button, the current price is revealed Một khi người dùng ấn nút thì giá hiện tại sẽ hiện ra - Each successive “peeq” drops the price until the unit has been purchased, and the price will reset to its original starting price Vơi mỗi lần ấn nút “peeq”, giá sẽ hạ xuống cho đến khi sản phẩm được mua, sau đó sản phẩm sẽ quay trở lại mức giá ban đầu.  This gamified pricing scheme can be helpful to drive additional engagement, but there are several problems: Cách thức tính giá như vậy phần nào giúp thu hút thêm người tham gia nhưng cũng đặt ra nhiều vấn đề: - Feels very “sketchy” a la Swoopo Sự sơ sài - A savvy customer knows that she’s just doing extra work to get the product down to the price she’d pay on a normal flash sale site Một khách hàng am hiểu biết rằng cô ấy phải tốn thêm công sức để có thể mua được sản phẩm ở giá mà cô ấy có thể mua trong khi không phải làm điều tương tự ở những trang thông thường khác.  Sneakpeeq has raised $2.7M Sneakpeeq đã kêu gọi vốn đầu tư là $ 2.7 triệu. Source: http://techcrunch.com/2011/05/23/sneaqpeeq-is-the-social-shopping-mall-where-as- you-shop-the-price-drops/
  • 48. 95. Mydeco is a furniture-focused e-commerce marketplace with a3D home design tool for consumers to visualize product pairings Mydeco là một trang thương mại điện tử tập trung vào đồ nội thất với thanh công cụ thiết kế 3D giúp cho khách hàng dễ dàng hình dung được những cặp sản phẩm.  Mydeco began as a 3D home design tool website and has gradually shifted to a marketplace Mydeco bắt đầu như một trang cung cấp thanh công cụ thiết kế nhà 3D và sau đó chuyển dần sang thành 1 thị trường. - Users can create elaborate rooms with mydeco’s sophisticated design tools Người dùng có thể thiết kế những căn phòng hoàn chỉnh nhờ vào thanh công cụ thiết kế tinh vi của mydeco. - Others can view users’ rooms with tagged products Người khác có thể vào xem các phòng do người dùng thiết kế với những sản phẩm được đánh dấu.  Mydeco is also launching a new e- commerce site where it curates a small number of boutique furniture brands Mydeco cũng cho ra mắt một trang thương mại điện tử mới nơi nó tập trung một số các thương hiệu thiết kế đồ nội thất.  Raised over £10M from BV Capital and EVC Partners Kêu gọi vôn đầu tư trên $10 triệu từ BV Capital và EVC Partners Source: http://eu.techcrunch.com/2011/11/23/mydeco-designs-itself-a-new-direction-as-a- retailer/ 96. Monocle Order is a members’ club, specifically for sunglasses Monocle Order là một câu lạc bộ chuyên về kính mắt.  Monocle Order is a members’ club for sunglasses
  • 49. Monocle Order là một câu lạc bộ chuyên về kính mắt, gồm nhiều thành viên. - Upon the first purchase (at full retail price), the customer gets 50% all future purchases (and free shipping) Sau lần thanh toán đầu tiên (ở giá bán lẻ), khách hàng sẽ được giảm giá 50% cho tất cả các giao dịch sau này và được miễn phí vận chuyển.  This model may be interesting in that it incentivizes a few things: Mô hình này tương đối thú vị khi nó có được một vài ưu thế sau: - Alleviates consumer pressure from paying full-price on the first item (high-margin), as they anticipate future benefit from this first purchase Khách hàng sẽ cảm thấy bớt áp lực hơn khi chi trả đầy đủ cho sản phẩm đầu tiên bởi vì họ nhận thấy mình sẽ có được quyền lợi trong những lần giao dịch sắp tới. - Incentivizes consumers to buy from your store vs. others for future purchases (as long as the 50% discount price is slightly lower than competitors but still a profitable transaction) Thúc đẩy khách hàng tiếp tục mua hàng từ gian hàng của bạn nhiều hơn so với những người khác (dù mức giảm giá 50% là thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh, nhưng nhìn chung thì đây vẫn là một giao dịch có lời). Source: http://techcrunch.com/2011/05/23/sneaqpeeq-is-the-social-shopping-mall-where-as- you-shop-the-price-drops/ 97. Joyus is an online video site with e-commerce focused on women’s goods Joyus là một trang video trực tuyến thương mại điện tử tập trung vào các sản phẩm dành cho phụ nữ.  Joyus is attempting to bring the Home Shopping Network model online Joyus đang cô gắng mang đến mô hình kết nối mua sắm tại gia trực tuyến - Users find sales on Joyus.com, each of which centers around a 2-3 minute video with direct links to products in inventory.
  • 50. Người dùng sẽ tìm sản phẩm trên Joyus, sẽ có 1 đoạn video dài 2-3 phút về sản phẩm với đường dẫn thẳng tới sản phẩm. - Below the video, users can browse all products mentioned in the video in a catalog setting Dưới video, người dùng có thể duyệt qua tất cả những sản phẩm có trong video thông qua một danh mục đã được thiết lập sẵn. - Purchases are completed on-site Hoạt động mua bán được hoàn thành ngay tại website.  A massed over 11k Twitter followers Có trên 11,000 người theo dõi qua Twitter  Raised $7.9M from Accel, Harrison Metal, and others Kêu gọi vốn đầu tư là $7.9 triệu từ Accel, Harrison Metal và các nguồn khác. Source: http://www.fastcompany.com/1781405/joyus-fashion-video-commerce-fabulous 98. Snapsort is building sleek product recommendation destinationsites by vertical, based on user-inputted product criteria Snapsort được xây dựng thành một trang tư vấn sản phẩm khi trình bày sản phẩm theo chiều dọc, dựa vào những yếu tố liên quan đến sản phẩm mà người dùng chọn lựa. Source:http://techcrunch.com/2011/08/19/snapsort-raises-500k-to-expand-its-product- recommendation-engi99.
  • 51. Agenda Mục lục  E-Commerce Market Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử  E-Commerce Innovation Cycles Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử  Appendix Phụ lục - Key E-Commerce Themes Chủ đề chính trong thương mại điện tử - Mobile E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động - Social E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội 100. Mobile e-commerce is a large nascent opportunity, but mobile browser sites and poor apps Thương mại điện tử trên thiết bị di dộng là một cơ hội lớn mới, tuy nhiên thực tế là các trình duyệt và các ứng dụng còn nghèo nàn và chưa đáp ứng được hết nhu cầu của người dùng.  Today, e-commerce is not a popular activity on tablets (even less on mobile phones), rated as one of the lowest use cases in surveys Hiện nay, hoạt động thương mại điện tử vẫn chưa phổ biến trên máy tính bảng (ít hơn cả trên điện thoại), đứng vị trí thấp nhất trong các cuộc khảo sát. - Tablet usage is still in early stages, and consumers are focusing on core use cases (e.g., reading, gaming) over other use cases more prevalent on PC (e.g., word processing, e-commerce) Việc sử dụng máy tính bảng vẫn còn trong giai đoạn đầu, và người dùng dùng cho các mục đích như đọc sách, chơi game hơn là sử dụng cho những mục đích liên quan như soạn thảo văn bản, thương mại điện tử, … (điều trước đây được thực hiện trên PC) - E-commerce companies are not investing heavily in mobile, and so the experience on tablets is subject to poor browser experience or uninventive one-off apps, and the lack of a hard keyboard makes the check-out process cumbersome
  • 52. Các công ty thương mại điện tử không tập trung đầu tư vào thiết bị di động, vì vậy trải nghiệm trên máy tinh bảng là thông qua trình duyệt nghèo nàn và các ứng dụng kém sáng tạo, bên cạnh đó việc không có được bàn phím cũng gây khó khăn trong quá trình sử dụng. - In the current app-heavy environment, the need to download multiple apps from each e-commerce retailer a user likes is cumbersome Trong môi trường ứng dụng hiện nay, việc phải tải nhiều ứng dụng từ từng nhà cung cấp thương mại điện tử đối với người dùng là việc rất mất thời gian.  However, the mobile e-commerce opportunity on tablets is massive as these devices begin to proliferate; and for tech-savvy user groups, e-commerce is viable as a use case on tablets (see Fab.com study) Tuy nhiên, cơ hội cho thương mại điện tử trên máy tính bảng là rất lớn khi mà các thiết bị này ngày càng phát triển nhanh và đa dạng; và đối với người những người am hiểu công nghệ, thương mại điện tử thông qua máy tính bảng là hoàn toàn khả dĩ.  To help solve the problems in mobile e-commerce, a few companies (Google, TheFind) have quietly released early-stage apps in 2011 Để giải quyết vấn đề thương mại điện tử qua thiết bị di dộng, một số công ty (Google, TheFind) đã lặng lẽ tung ra một số ứng dụng bước đầu vào năm 2011. - They aggregate several retailers’ offline catalogs into one downloadable app, and users can peruse catalogs, click-through to buy on retailers’ sites, and bookmark favorite products Họ tập hợp các danh mục sản phẩm của các nhà bán lẻ vào một ứng dụng có thể tải về; người dùng có thể xem các danh mục; ấn vào để được dẫn tới trang chủ của các nhà bán lẻ đó để mua hàng, và đánh dấu những sản phẩm yêu thích. - However, these efforts are early-stage (small user and retailer bases), and don’t seem to command much focus from Google and TheFind Tuy nhiên, những nỗ lực đó vẫn ở giai đoạn đầu (lượng người dùng và dữ liệu của các nhà bán lẻ còn ít), và có vẻ chưa được tập trung quản lí từ Google and TheFind. 101. The mobile e-commerce opportunity is potentially a hugemarket, particularly as tablets continue to proliferate. Thương mại điện tử trên thiết bị di dộng hứa hẹn là một thị trường lớn, khi mà máy tính bảng tiếp tục phát triển đa dạng.
  • 53. The installed base of tablets in the U.S. is expected to grow from roughly 15-20M in 2011 to nearly 50M by 2014 Cơ sở cài đặt cho máy tính bảng tại Mỹ được mong đợi sẽ tăng nhanh chóng, từ 15-20 triệu vào năm 2011 đến 50 triệu vào năm 2014. Source: Yankee Group – Consumer Connected Devices Forecast, Dec 2010 (http://web.yankeegroup.com/rs/yankeegroup/images/2011-tablet-forecast-snapshot.pdf) 102. However, e-commerce is not a popular activity on tablets. Tuy nhiên thương mại điện tử vẫn chưa phải một hoạt động phổ biến trên máy tính bảng.  Shopping is a favorite activity of consumers in the real world and even more so online Mua sắm là một hoạt động ưa thích của khách hàng không chỉ trong cuộc sống đời thường mà còn trên trực tuyến. - Traditionally, shopping has occupied 5-9% of consumers’ time spent (free time) in the real world Thông thường, mua sắm chiếm khoảng 5-9% thời gian rảnh rỗi của mọi người trong cuộc sống. - On PC, shopping as a percentage of online time spent has hovered in the 6-10% for several years Trên máy tính bàn, thời gian mua sắm trực tuyến của mỗi người vào khoảng 6-10% vào những năm gần đây.  However, shopping is one of the least popular use cases of tablets to-date1
  • 54. Tuy nhiên, mua sắm vẫn là một hoạt động ít phổ biến nhất trên máy tinh bảng tính đến thời điểm này. - According to AdMob’s April 2011 survey, only 42% of tablet users had ever used their device for e- commerce related activities Theo như khảo sát vào tháng 4/2011 của AdMod, chỉ có 42% người dùng máy tính bảng từng dùng thiết bị của họ cho các việc liên quan đến thương mại điện tử. Phần trăm người dùng máy tính bảng sử dụng thiết bị của mình cho các hoạt động (số người tham gia khảo sát là 1,430) Note: Reliable data regarding e-commerce time spent on tablets is not yet available Ghi chú: Chưa có một nguồn tin đáng tin cậy nào về thời gian sử dụng thương mại điện tử trên máy tính bảng được công bố. Source: (1) Google AdMob survey, April 2011 (http://blog.roound.com/post/4531115079/research-accounted-for-78-of-time-spent-on-tablets) (2) Bureau of Labor Statistics (http://www.bls.gov/news.release/atus2.t01.htm) (3) Annual consumer survey conducted my top management consulting firm (latest in December 2010)
  • 55. 103. There are several reasons why e-commerce is not more prevalent on tablets today Có một vài lí do cho việc thương mại điện tử không được sử dụng phổ biến trên các máy tính bảng:  Many tablet buyers have one or two key purposes for purchasing tablets (e.g., reading, playing games, watching videos) and still have not explored the full potentials of their tablets Rất nhiều người mua có 1 hoặc 2 mục đích chính khi mua máy tính bảng (ví dụ đọc, chơi trò chơi, xem các video) và vẫn không khai thác hết các giá trị của máy tính bảng.  As a result, common PC activities such as word processing and e-commerce are still being neglected on tablets (regardless of the quality of the user experience) Kết quả là những hoạt động phổ biến trên máy tính bàn như văn bản và thương mại điện tử vẫn chưa được áp dụng trên máy tính bảng (không kể đến chất lượng của các trải nghiệm của người dùng)  To-date, consumers have heavily preferred app experiences over browser experiences on tablets (evidenced by the proliferation of app stores) Đến nay, người dùng vẫn thường lựa chọn sử dụng ứng dụng thay vì các trình duyệt (minh chứng chính là sự phát triển rầm rộ của ứng dụng trong thời gian gần đây)  Leading publishers, social networks, and gaming companies have opted for app experiences over investing in optimizing their mobile browser experiences Các nhà xuất bản, trang mạng xã hội và các công ty phát hành trò chơi đã lựa chọn các ứng dụng để tối ưu hóa các trải nghiệm trên trình duyệt di động.  A leading cause of e-commerce shopping cart abandonment is customers becoming disenchanted by the seemingly thousands of address and 16-digit credit card number fields they have to fill out Một nguyên nhân chủ yếu dẫn đến các giỏ hàng thương mại điện tử bị bỏ trống đó là khách hàng cảm thấy chán nản vì phải điền hàng ngàn địa chỉ và 16 số trên thẻ tín dụng.  This problem is accentuated on tablets Vấn đề này được thể hiện rõ trên máy tính bảng  Some e-commerce companies who have recognized that browser experiences on tablet are subpar have created tablet versions of their site Một số công ty thương mại điện tử nhận ra rằng những trải nghiệm bằng trình duyệt trên máy tính bảng là tiền đề để thiết kế phiên bản trên thiết bị di dộng.  However, by and large, these are uninspired efforts that simply take a website’s basic design and “tabletize them” (e.g., adding a simple swipe or pinch feature) Still early Vẫn mới Poor Brower experience Trải nghiệm trình duyệt nghèo nàn No Keyboard Không có bàn phím Uninventiv e apps Ứng dụng thiếu sáng tạo
  • 56. Tuy nhiên, đây có thể chỉ là những nỗ lực đơn giản:lấy thiết kế cơ bản của website và hướng dẫn họ sử dụng tablet.  The average e-commerce customer browses through multiple e-commerce sites Trung bình khách hàng sẽ xem nhiều trang thương mại điện tử khác nhau.  On PC, getting from one e-commerce retailer to another is as easy as typing in a quick URL Trên máy tính, thật dễ dàng để đi từ 1 trang này sang 1 trang khác chỉ bằng 1 lần nhập đường link.  However, on tablets, this same behavior would require downloading a new app for each retailer a user is interested in, and each with different levels of product sophistication Tuy nhiên trên máy tính bảng, cùng một hành vi, nhưng người dùng phải tải những ứng dụng khác nhau và vì thế trải nghiệm sản phẩm là hoàn tác khác nhau. 104. Consumers agree, citing poor shopping experiences anddifficulty entering checkout information Khách hàng đồng ý với việc kinh nghiệm mua sắm ít ỏi và khó khăn trong việc nhập các thông tin thanh toán. Source: Forrester Why Tablet Commerce May Soon Trump Mobile Commerce, July 2011 App fatigue Mệt mỏi vì những ứng dụng
  • 57. 105. Of those who have downloaded shopping apps, retailer-specific apps are the most popular but are not a sustainable solution. Đối với những người sử dụng các ứng dụng mua sắm, những ứng dụng riêng biệt của các nhà bán lẻ rất được ưa chuộng nhưng không phải là giải pháp bền vững. Source: Forrester Why Tablet Commerce May Soon Trump Mobile Commerce, July 2011 106. Crafting a mobile experience is still far-off for most e-commerce retailers (87% do not have a mobile program today) Thiết kế trải nghiệm trên di dộng vẫn còn là điều xa xỉ đối với đa số các nhà bán lẻ (87% không hỗ trợ thiết bị di dộng)
  • 58. Source: Forrester, 2011 Online Retail Technology Outlook (Jan 2011) (http://www.forrester.com/rb/Research/2011_online_retail_technology_investment_outlook/q/id/ 58435/t/2) 107. Less than half of the top 30 e-commerce retailers have iPad apps, and none have iPad optimized websites Dưới 1/2 top 30 nhà cung cấp thương mại điện tử hàng đầu có ứng dụng dùng trên iPad, và đồng thời không có các website tối ưu hóa iPad.
  • 59. Source: http://techcrunch.com/2011/12/05/retailers-arent-ready-for-ipad-shopping-trend/ 108. Though e-commerce is not a popular use case for tablets yet, conversion rates can potentially be high Mặc dù thương mại điện tử vẫn chưa phải một hoạt động phổ biến trên máy tính bảng, nhưng khả năng chuyển đổi sang máy tính bảng hứa hẹn là sẽ cao. Fab presented raw data (in blue font) after only 1 week of launch, and estimated conversion rates across platforms showed that iPad (browser) was higher than Windows PC’s and just lower than Mac Fab đã thể hiện con số thống kê sau một tuần ra mắt (phông chữ xanh), ước tính tỷ lệ chuyển đổi giữa các các nền tảng cho thấy Ipad có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn máy tính và chỉ thấp hơn Mac.
  • 60. Source: (1) Josh’s analysis (2) http://betashop.com/post/6688589482/one-week-of-fab-com-70-of-revenue-and-nearly 109. Google and TheFind have launched early versions of e-commerce aggregator apps, using offline PDF catalogs Google và TheFind đã ra mắt phiên bản ứng dụng thương mại điện tử tổng hợp, sử dụng các danh mục dưới dạng PDF.
  • 61. 110. They allow users to peruse retailers’ catalogs, create shareable wishlists, and click-through to buy on retailers’ sites Họ cho phép người dùng xem trước các danh mục sản phẩm của các nhà phân phối, tạo các danh mục sản phẩm đánh dấu có thể chia sẻ, và tính năng nhấn vào sản phẩm để được dẫn tới trang của nhà phân phối để mua hàng.  Catalogs are a better shopping experience than traditional e-commerce layouts, providing a premium, entertaining reading experience (great fit for tablet) with the useful feature to bookmark / buy with one click Catalogs là một trải nghiệm mua sắm tốt hơn những trang thương mại điện tử truyền thống, mang đến những trải nghiệm thú vị về tính năng đọc (phù hợp với máy tính bảng) với tính năng hữu dụng để đánh dấu và mua sản phẩm chỉ bằng 1 lần thao tác. - TheFind, a venture-backed e-commerce search engine founded in 2005, launched an e-commerce tablet app “Catalogue” in May 2011 for the iPad and Android devices
  • 62. TheFind, một công cụ tìm kiếm thương mại điện tử liên doanh thành lập vào năm 2005, đã ra mắt một ứng dụng thương mại điện tử cho máy tính bảng có tên “Catalogue” vào tháng 5 năm 2011 dành cho iPad và các thiết bị sử dụng hệ điều hành Android. - Three months later, Google launched an iPad app called Catalogs, which is almost a direct clone of TheFind’s Catalogue (it even has most of the same retailers on- board) 3 tháng sau, Google ra mắt một ứng dụng cho iPad với tên gọi “Catalogs”, gần như y hệt Catalogue của TheFind (giống gần như toàn bộ các nhà phân phối). - Each app has worked with partner retailers to upload PDF versions of their offline catalogs or lookbooks (quarterly or monthly) Mỗi ứng dựng đều cộng tác với các đối tác bán lẻ để đăng tải các danh mục sản phẩm dưới dạng PDF hoặc dạng trang sách (hàng tháng và hàng quí).  These apps have several interesting features Những ứng dụng này có một vài tình năng thú vị: - Users can flip through top catalogs of the day or search by retailer or category, and subscribe to retailers to get updated catalogs automatically delivered to their app Người dùng có thể lướt qua những danh mục tiêu biểu trong ngày hoặc tìm kiếm dựa vào nhà phân phối hoặc nhóm phân loại, và đăng ký lâu dài với nhà phân phối để những cập nhật trong danh mục sản phẩm sẽ được tự động gửi vào ứng dụng của họ. - While flipping through catalogs, users can click into any product to open up a basic product page in-app. These product pages have limited data (i.e., not all the product info available on retailers’ site). User can click-through to buy on retailers’ site Khi lướt qua các danh mục sản phẩm, người dùng có thể nhấn vào bất kỳ sản phẩm nào để mở ra 1 trang cung cấp những thông tin cơ bản về sản phẩm. Tuy nhiên thông tin này còn hạn chế (chưa có đầy đủ thông tin sản phẩm như trên trang của nhà phân phối). Người dùng có thể nhấn để được dẫn tới website của nhà phân phối để thanh toán. - Additionally, users can bookmark favorite products into wish lists (which will likely become sharable one day) Hơn nữa, người dùng có thể đánh dấu những sản phẩm yêu thích vào một danh sách (trong tương lai, danh sách này có thể sẽ có ứng dụng chia sẻ)
  • 63. - Google’s app also has a scrapbook feature, allowing users to “snip” pages of a catalog then “paste” and edit into scrapbooks, similar to Polyvore Ứng dụng của Google còn có tính năng ghi chú sổ tay, cho phép người dùng “cắt” những trang từ một danh mục sau đó “dán” và chỉnh sửa vào một sổ tay, tương tự như Polyvore. Source: (1) http://searchengineland.com/thefind-catalogue-the-return-of-google-catalogs-78140 (2) http://googleblog.blogspot.com/2011/08/shop-your-favorite-catalogs-with-google.html (3) http://www.mobilecommercedaily.com/2011/05/24/crate-and-barrel-sephora-among- national-brands-in-new-catalog-app 111. However, Google and TheFind are still in early stages of solving the mobile e-commerce problem, and aren’t clear-cut winners Tuy nhiên Google và TheFind mới chỉ đang ở những giai đoạn đầu trong việc giải quyết những vấn đề về thương mại điện tử trên thiết bị di động và chưa ai là người chiến thắng trong cuộc chơi này.  Google’s app seems to have a small user base, with 509 ratings on the Apple app store (compared to Flipboard’s 86,985 ratings on 3.5M users). They are not yet available on Android Ứng dụng của Google mới chỉ có một số ít người sử dụng với 509 đánh giá trên kho ứng dụng của Apple(so sánh với Flipboard có 86,985 đánh giá trong 3.5 triệu người dùng). Cả Google và Flipboard đều chưa có ứng dụng trên nền Android.  TheFind’s app has 437 ratings on the Apple app store and 15 in the Android app store Ứng dụng của TheFind có 437 đánh giá trên kho ứng dụng của Apple, và 15 đánh giá trên kho ứng dụng của Android.  This implies each has fewer than 20k downloads (assuming Flipboard’s ratio of ratings to downloads is representative) Điều đó chứng tỏ có ít hơn 20,000 lượt tải (giả sử rằng tỷ lệ giữa lượt tải và lượt đánh giá của Flipboard là thước đo)  Each has several well-known retailers (including Williams Sonoma, Crate & Barrel, Brooks Brothers), but are still quite limited Mỗi ứng dụng có một vài nhà phân phối nổi tiếng (ví dụ Williams Sonoma, Crate & Barrel, Brooks Brothers), nhưng nguồn phân phối này vẫn còn hạn chế.  Retailers do seem to be excited about working with Google and TheFind, as it drives free Small user base Ít người truy cập Small retailer base Ít nhà phân phối
  • 64. incremental viewership of their catalogs. The main concern is that user bases are still too small Bên cạnh đó, các nhà phân phối cũng cảm thấy hứng thú khi làm việc với Google và TheFind vì nó làm tăng lượng người truy cập các danh mục sản phẩm của họ. Nhưng vấn đề cần quan tâm là lượng người dùng vẫn còn ít.  Google has traditionally maintained a low level of focus on e-commerce, recently shuttering a small foray (Boutiques). Their M&A activity doesn’t indicate much focus on e-commerce Google có truyền thống không tập trung nhiều vào thương mại điện tử. Hoạt động mua bán và sáp nhập (M&A) của họ cũng không thể hiện nhiều sự tập trung vào thương mại điện tử.  TheFind’s Catalogues app has grown slowly over 4+ months since launch, indicating a lack of focus compared to its core business (e-commerce search). For comparison, their e-commerce search app “Where to Shop” reached 1M+ downloads in 12 months Ứng dụng Catalogues của TheFind phát triển chậm chạp trong hơn 4 tháng đầu ra mắt, chứng tỏ sự thiếu tập trung trong tương quan so sánh với việc kinh doanh cốt lõi của nó (tìm kiếm thương mại điện tử). Để so sánh, ứng dụng tìm kiếm thương mại điện tử “Where to Shop” đạt hơn 1 triệu lượt tải trong 12 tháng.  Even if Google and TheFind were more successful, the markets for aggregator apps are not winner- take-all. There would still be room for competition Kể cả khi Google và TheFind thành công hơn, thị trường của các ứng dụng tổng hợp sẽ không có việc người chiến thắng có tất cả. Luôn còn có cơ hội cho sự cạnh tranh trong thị trường này.  For example, Flipboard and Pulse have done well in the news aggregation app space, but there are dozens of venture-funded, acquirable competitors (e.g., Zite, Flud, Taptu, Newsmix) Ví dụ, Flipboard và Pulse đã làm rất tốt trong ứng dụng tin tức tổng hợp, nhưng vẫn có hàng tá những đối thủ liên doanh khác (như Zite, Flud, Taptu, Newsmix). Note: As of October 2, 2011 Ghi chú: 2/10/2011 112. Coffee Table is a catalog competitor, but attempts to allow in-app purchases by crafting retail partnerships one-by-one Low level of focus Thiếu sự tập trung Room for many Cơ hội cho nhiều
  • 65. Coffee Table là một đối thủ, ngoại trừ nỗ lực để có thể thanh toán ngay trong ứng dụng bằng cách phác thảo mối quan hệ 1-1 với các nhà phân phối.  Coffee Table launched in June 2011 also to bring catalogs to iPads, but with the hope of allowing in-app purchases Coffee Table ra đời vào tháng 6 năm 2011, cũng cung cấp danh mục sản phẩm cho iPad, tuy nhiên, đi kèm là hi vọng có thể thanh toán trực tiếp trong ứng dụng. - Some retail partners have agreed to allow Coffee Table to complete the purchase end-to-end in-app Một số nhà phân phối đã đồng ý cho Coffee Table hoàn tất quá trình thanh toán ngay trong ứng dụng. - Others still require Coffee Table to direct users to e-commerce sites to complete orders Một số khác vẫn yêu cầu Coffee Table dẫn khách hàng vào trang chủ của nhà phân phối để hoàn tất thanh toán.  User traction is still low (only ~100 app ratings on Apple store) Sự hứng thú của người dùng vẫn còn ít (chỉ gần 100 lượt đánh giá trên kho ứng dụng của Apple).  Founded by Chris Friedland and David Berman (founders of Build.com), and hired Ben Choi (ex-Maveron, Storm VC, RRE) as CEO Thành lập bởi Chris Friedland and David Berman (người sáng lập Build.com), và thuê Ben Choi (người từng làm tại Maveron, Storm VC, RRE) làm tổng giám đốc. Source: (1) http://www.internetretailer.com/2011/06/13/new-coffee-table-ipad-app-reshaping- catalog-shopping (2) http://www.internetretailer.com/2011/11/04/coffee-table-partnering-top-retailers-power- mobile (3) http://allthingsd.com/20111116/forget-about-black-friday-or-cyber-monday-catalog-spree-is- waiting-for-sofa-sunday
  • 66. 113. TapBuy also offers one-click in-app purchases, but chooses toscrape SKU-data off sites rather than use catalogs TapBuy cũng cung cấp ứng dụng cho phép thanh toán trực tiếp, nhưng chọn từng mã sản phẩm thay vì sử dụng danh mục sản phẩm.  TapBuy launched in July 2011 as an iPhone app, but still has a small following (only 29 ratings in Apple App Store) TapBuy ra đời vào tháng 7/2011 như một ứng dụng trên iPhone, nhưng hiện chỉ có ít người sử dụng (chỉ 29 lượt đánh giá trên kho ứng dụng của Apple). - Scrapes product info from various retailer sites (e.g., Gap, Old Navy, Target) Sử dụng thông tin sản phẩm từ nhiều trang phân phối (ví dụ Gap, Old Navy, Target). - Users enter credit card info and shipping address once, and purchases can be made with one click Người dùng sẽ nhập thông tin thẻ tín dụng và địa chỉ vận chuyển một lần duy nhất, và thanh toán sẽ được thực hiện chỉ bằng một lần chạm. - When users click to buy in-app, TapBuy’s algorithm automatically in-fills retailers’ checkout processes on behalf of the user Khi người dùng ấn thanh toán, thuật toán của TapBuy sẽ tự động điền thông tin yêu cầu dưới tư cách người dùng.  However, TapBuy is still in early stages and only allows users to sort SKU’s by category, and not by retailer Tuy nhiên, TapBuy vẫn còn trong giai đoạn mới, và mới chỉ cho phép người dùng xem các sản phẩm theo nhóm chứ không phải theo nhà phân phối. - TapBuy also aggregates local deals (like Yipit) TapBuy cũng tổng hợp những giao dịch giảm giá (như Yipit)  Kima Labs is the company behind TapBuy Kima Labs là công ty đứng sau TapBuy - Appear to have pivoted from Barcode Hero, for which they raised $770k from SV Angel and others
  • 67. Phụ thuộc vào Barcode Hero, nhờ vào đó đã kêu gọi được $770,000 từ SV Angel và các nguồn khác - Team is all ex-Amazon Đội ngũ xây dựng đều là người đã làm tại Amazon Source: http://techcrunch.com/2011/11/01/tapbuy-deals-mobile-shopping-without-the-hassle/ 114. The ideal mobile e-commerce app will have severalcharacteristics Một ứng dụng thương mại điện tử trên thiết bị di động lý tưởng cần có những điểm sau:
  • 68. 115. Agenda Mục lục  E-Commerce Market Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử  E-Commerce Innovation Cycles Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử  Appendix Phụ lục - Key E-Commerce Themes Chủ đề chính trong thương mại điện tử - Mobile E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động - Social E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội 116. Experts believe social commerce is essentially about turningthe traditionally one-way marketing funnel into a viral loop Chuyên gia tin rằng thương mại qua mạng xã hội đã biến cách tiếp thị truyền thống một chiều hình cái phễu thành một vòng tròn có tính chu kì.
  • 69. Source: (1) http://socialcommercetoday.com/speed-summary-adobe-whitepaper-on-the- business-value-of-the-facebook-like/ 117. While “social commerce” is potentially a large opportunity, it is still expected to be small relative to overall e-commerce Mặc dù “thương mại thông qua mạng xã hội” hứa hẹn là một cơ hội lớn, nhưng nó chỉ là một phần nhỏ trong tổng thể ngành thương mại điện tử. Note: Booz & Co defines “social commerce” as commercial activity directly attributable to marketers selling to consumers via social channels Ghi chú: Booz & Co định nghĩa “thương mại thông qua mạng xã hội” là hành động thương mại trực tiếp của nhà tiếp thi bán cho người tiêu dùng thông qua các kênh xã hội. Source: Booz & Co (triangulating with Forrester, GP Bullhound, Euromonitor) (http://www.360i.com/pdf/2011/360i-Social-Commerce- Playbook.pdf) 118. To-date, only ~25% of Facebook users have shared products Đến nay, chỉ có gần 25% người sử dụng Facebook đã từng chia sẻ các sản phẩm.
  • 70. Source: 8thBridge: Social Commerce IQ (http://socialcommercetoday.com/speed-summary- social-commerce-iq-report-from-8thbridge/) 119. On average, media products and consumer electronics are the categories with lowest social commerce prowess to-date Tính trung bình, sản phẩm truyền thông và điện tử là những nhóm sản phẩm ít được quan tâm nhất trong thương mại điện tử qua mạng xã hội. Source: 8thBridge: Social Commerce IQ (http://socialcommercetoday.com/speed-summary- social-commerce-iq-report-from-8thbridge/)
  • 71. 120. Product views resulting from social recommendations (e.g.,likes) tend to result in higher conversion Việc xem sản phẩm được giới thiệu từ những trang mạng xã hội (ví dụ nút “likes”) có xu hướng chuyển đổi cao hơn. Lượt xem sản phẩm được dẫn từ nút “likes” chiếm khoảng 1.1-1.6% tổng lượng xem của sản phẩm trong khi đơn đặt hàng được dẫn từ nút “likes” chiếm hoảng 1.7-2.2% trong tổng số đơn đặt hàng. Source: Adobe Online Marketing Suite: Best Practice Guide (http://assets.omniture.com/en/downloads/datasheets/2510.white_paper.facebook.measure_like _value.pdf) 121. Victoria’s Secret and Adidas have extremely strong Facebook reach relative to competition Victoria’s Secret và Adidas có lượng truy cập qua Facebook cao hơn nhiều so với đối thủ.