SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 2
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH - TUẦN THỨ: 29                                                          KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN

         THỨ              THỨ 2                      THỨ 3                        THỨ 4                    THỨ 5                        THỨ 6                      THỨ 7     GV
                BUỔI                 GV GIẢNG                   GV GIẢNG                     GV GIẢNG                 GV GIẢNG                     GV GIẢNG
                           12/ 3                      13/ 3                        14/ 3                    15/ 3                        16/ 3                      17/ 3   GIẢNG
LỚP
                Sáng               TTBV                       TTBV                         TTBV                      TTBV                        TTBV
 CĐĐD 1                  Ngoại ngữ 3-403             SKMT-302                    Ngoại ngữ 3-406                                           Thi ĐD. Nhi
               Chiều
                                       CN. Bình                       BS. Lụa                   CN. Bình                                      302-303
                         ĐDCS 1-103                  TT.VS-KST                   TT.VS-KST                 TT.VS-KST                   TT.VS-KST
                Sáng
                                      CN. Thiện                       TTPCSR                    TTPCSR                      TTPCSR                   TTPCSR
 CĐĐD 2
                         TT.GPSL                     TT.GPSL                     TT.GPSL                   TT.GPSL                     TT.VS-KST
               Chiều
                                       YS. Chiều                     YS. Chiều                 YS. Chiều                   YS. Chiều                 TTPCSR
                         Bệnh CK-402                 Chính trị-103               Chính trị-103             Chính trị-406               Chính trị-103
                Sáng
       YS                              BS. Chính                     CN. Liên                   CN. Liên                   CN. Liên                  CN. Thuỳ
      55 A     Chiều
                                                     PHCN                        PHCN                      PHCN                        PHCN
                                                                     BVYHCT                    BVYHCT                      BVYHCT                   BVYHCT
                                                     YTCĐ-402                    YTCĐ-104                  YTCĐ-402
                Sáng
      YS                                                         BS. Phương                   BS. Phương               BS. Phương
      55 B     Chiều
                         Bệnh CK-103                 PHCN                        PHCN                                                                                 Thi VSPB
                                         BS. Chính                   BVYHCT                    BVYHCT                                                                  103-104
                         VSPB-406                    Bệnh CK-203                 VSPB-203                  YTCĐ-203                    Dinh dưỡng-104
                Sáng
      YS                                  BS. Lụa                    BS. Chính                   BS. Lụa                    CN. Nga             CN. Thương
      55 C     Chiều
                         YTCĐ-104                    YTCĐ-103                    Dinh dưỡng-103            PHCN                        PHCN
                                          CN. Nga                     CN. Nga                CN. Thương                    BVYHCT                 BVYHCT
                         PHCN                        PHCN                        Tin học                   VSPB-204                                                 Thi BH. Ngoại
                Sáng
      YS                                 BVYHCT                      BVYHCT                     KS. Tuấn                    BS. Lụa                                    103-104
      55 D     Chiều
                         Chính trị-203               Bệnh CK-104                 VSPB-104                  Tin học                     Chính trị-103
                                          CN. Liên               BS. Chính                       BS. Lụa                   KS. Tuấn                    CN. Thuỳ
                         Chính trị-204               Dinh dưỡng-204              Bệnh CK-204               PHCN                        PHCN
                Sáng
      YS                               CN. Thuỳ                CN. Thương                      BS. Chính                   BVYHCT                    BVYHCT
      55 E     Chiều
                         BH. Ngoại-204               BH. Ngoại-203               Chính trị-203
                                      BS. Chinh                  BS. Chinh                     CN. Thuỳ
                         YTCĐ-205                    Dinh dưỡng-204              YTCĐ-205                  YTCĐ-205
                Sáng
       YS                             ThS. Lành                CN. Thương                      ThS. Lành               ThS. Lành
      55 G     Chiều
                         Dinh dưỡng-205                                          Bệnh CK-204               Dinh dưỡng-103              YTCĐ-104                       Thi VSPB
                                    CN. Thương                                                 BS. Chính             CN. Thương                     ThS. Lành          203-204
                         PHCN                        VSPB-205                    PHCN                      YTCĐ-302                    Chính trị-203
                Sáng
       YS                             BVYHCT                          BS. Lụa                  BVYHCT                CN. Thương                      CN. Liên
      55 H     Chiều
                         VSPB-302                    YTCĐ-204                    Chính trị-205             Bệnh CK-104
                                        BS. Lụa                 CN. Thương                      CN. Liên               BS. Chính
                Sáng               TTBV                       TTBV                         TTBV                      TTBV                        TTBV
  ĐD 10
                         KSNK-303                    KSNK-205                    KSNK-302                  SKMT-203                    KSNK-203                       Thi YHCT
               Chiều
                                       CN. Loan                   CN. Loan                     CN. Loan                     BS. Lụa                 CN. Loan           205-302
                Sáng               TTBV                       TTBV                         TTBV                      TTBV                        TTBV
      HS 8
               Chiều
                         BH. Nội-302                 Ngoại ngữ-302               BH. Nội-302               Ngoại ngữ-303               Ngoại ngữ-204               Ngoại ngữ-403
      YS        Sáng
                                    ThS. Thìn                    CN. Bình                 ThS. Thìn                     CN. Bình                   CN. Bình                 CN. Bình
      56 A     Chiều            TTBV                         TTBV                      TTBV                        TTBV                       TTBV
                         Bệnh TNXH-303               BH. Nội-303                 TT.KTĐD                   BH. Ngoại-403               TT.KTĐD                     TT.KTĐD
                Sáng
      YS                            ThS. Lành                    ThS. Thìn                CN. Thiện                    BS. Chính                  CN. Thiện              CN. Thiện
      56 B     Chiều               TTBV                       TTBV                         TTBV                      TTBV                        TTBV
                                                                                                                                                                   TT.KTĐD
                                                                                                                                                                         CN. Thiện
                         CSSKTE-403                  KNGT-403                    CSSKTE-303                BH. Nội-104                 BH. Nội-205
      YS        Sáng
                                       BS. Thiển                      CN. Nga                 BS. Thiển               ThS. Thìn                  ThS. Thìn
      56 C     Chiều             TTBV                      TTBV                          TTBV                    TTBV                         TTBV
                         TT.GPSL-SKSS                TT.KTĐD                     TT.KTĐD                   TT.KTĐD                     TT.KTĐD
      YS        Sáng
                                YS. Chiều-Cương                   CN. Anh                      CN. Anh                 CN. Anh                    CN. Anh
      56 D     Chiều             TTBV                      TTBV                          TTBV                    TTBV                         TTBV
                         KNGT-104                    TT.GPSL-SKSS                Ngoại ngữ-403             KNGT-103                    Bệnh TNXH-302
      YS        Sáng
                                        CN. Nga           YS. Chiều-Cương                      CN. Bình                CN. Nga                   ThS. Lành
      56 E     Chiều             TTBV                      TTBV                          TTBV                    TTBV                         TTBV
                         Ngoại ngữ-203               CSSKTE-104                  TT.GPSL-SKSS              TT.GPSL-SKSS                CSSKTE-303
       YS       Sáng
                                       CN. Đoàn                  BS. Thiển             YS. Chiều-Cương         YS. Chiều-Cương                   BS. Thiển
      56 G     Chiều               TTBV                       TTBV                         TTBV                      TTBV                        TTBV
                                                                                                                                                                      Thi GPSL
                Sáng               TTBV                       TTBV                         TTBV                      TTBV                        TTBV
                                                                                                                                                                       203-204
  ĐD 11
                                                               GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG                                                     ĐD. Sản-204
               Chiều
                                                                     (Ngoài tròi)                                                                CN. Cương
                                                                                                                                                                      Thi GPSL
                Sáng               TTBV                       TTBV                         TTBV                      TTBV                        TTBV
                                                                                                                                                                       205-302
      HS 9
                                                          GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG                                                          SKPN-205
               Chiều
                                                                   (Ngoài tròi)                                                                        BS. Thiển
                        Bào chế 2-106            TT.Bào chế 2             DLS-106
               Sáng
                                      DS. Trung               DS. Quảng                 DS. Thấn
   DS 4
                        TT.Bào chế 2             TT.Bào chế 2                                              DLS-204
               Chiều
                                     DS. Quảng                DS. Quảng                                                 DS. Thấn
                        GDTC                     Dược liệu-106            GDTC                             TT. DL+ ĐL                  Hoá ĐL-403
               Sáng
                                       CN. Hoa                DS. Trung                  CN. Hoa                 DS. Quảng-Hùng                        DS. Minh
  DS 5 A
                        Dược liệu-106            HĐL 1-106                TT. DL+ ĐL                       TT. DL+ ĐL
               Chiều
                                      DS. Trung               DS. Thấn           DS. Quảng-Hùng                  DS. Quảng-Hùng
                        GDTC                     Hoá ĐL-406               TT. DL+ ĐL                       Dược liệu-106               HĐL 1-106                     Thi Hoá ĐT
               Sáng
                                       CN. Hoa                 DS. Minh            DS. Tâm-Hùng                        DS. Trung                       DS. Thấn       402-406
  DS 5 B
                        TT. DL+ ĐL               TT. DL+ ĐL               Dược liệu-106                    GDTC
               Chiều
                                 DS. Tâm-Hùng             DS. Tâm-Hùng                  DS. Trung                        CN. Hoa
         Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405./.
TRƯỜNG CĐYT ĐIỆN BIÊN      CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
  PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH             Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


                     DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI THI
                       Tuần 29 (Từ 12/ 3 - 17/ 3/ 2012)

THỨ, NGÀY         HỌC PHẦN           LỚP                        GIÁO VIÊN

Chiều thứ sáu                                    1. DS. Thấn           3. CN. Thiện
                    ĐD. Nhi        CĐĐD 1
(16/ 3/ 2012)                                    2. CN. Huyền          4. CN. Oanh
                                                 1. CN. Loan           7. CN. Thuỳ
                                                 2. BS. Thiển          8. CN. Huyền
                - BH. Ngoại     - Y 55D
Sáng thứ bảy                                     3. CN. Cương          9. DS. Tâm
                - GPSL          - ĐD 11, HS 9
(17/ 3/ 2012)                                    4. DS. Thấn           10. DS. Quảng
                - Hoá PTĐT      - DS 5B
                                                 5. DS. Trung          11. CN. Thương
                                                 6. CN. Liên           12. DS. Minh
                                                 1. CN. Loan           7. CN. Thuỳ
                                                 2. BS. Thiển          8. CN. Huyền
                - VSPB
Chiều thứ bảy                   - Y 55BG         3. CN. Cương          9. DS. Tâm
                - YHCT
(17/ 3/ 2012)                   - ĐD 10          4. DS. Thấn           10. DS. Quảng
                                                 5. DS. Trung          11. CN. Thương
                                                 6. CN. Liên           12. CN. Bình

                                            Ngày 09 tháng 3 năm 2012
                                          PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

Más contenido relacionado

Destacado

Folleto el-perro-del-hortelano-b
Folleto el-perro-del-hortelano-bFolleto el-perro-del-hortelano-b
Folleto el-perro-del-hortelano-bernestoprofe
 
Lightweight covers at nullah near fung fai terrace happy valley
Lightweight covers at nullah near fung fai terrace happy valleyLightweight covers at nullah near fung fai terrace happy valley
Lightweight covers at nullah near fung fai terrace happy valleybumatech
 
Resumo apresentação
Resumo apresentaçãoResumo apresentação
Resumo apresentaçãoOlga Duarte
 
Notas Administ-secc 02- CI REVISADAS- lunes
Notas Administ-secc 02- CI REVISADAS- lunesNotas Administ-secc 02- CI REVISADAS- lunes
Notas Administ-secc 02- CI REVISADAS- lunesmarisolunefm
 
El uso de las tic en la formación
El uso de las tic en la formaciónEl uso de las tic en la formación
El uso de las tic en la formaciónKarem Camacho
 
Ud4 jose manuel-ares.doc.
Ud4 jose manuel-ares.doc.Ud4 jose manuel-ares.doc.
Ud4 jose manuel-ares.doc.josmanar
 
Manual bosch modulo calienta platos hsc140 p21
Manual bosch   modulo calienta platos hsc140 p21Manual bosch   modulo calienta platos hsc140 p21
Manual bosch modulo calienta platos hsc140 p21Alsako Electrodomésticos
 
LoanCloser spring news 2011
LoanCloser spring news 2011LoanCloser spring news 2011
LoanCloser spring news 2011LoanCloser
 
CV Ade Heri Suheri - Teknik Kimia UNSRI (10)
CV Ade Heri Suheri - Teknik Kimia UNSRI (10)CV Ade Heri Suheri - Teknik Kimia UNSRI (10)
CV Ade Heri Suheri - Teknik Kimia UNSRI (10)Ade Heri Suheri
 
Trabajo colaborativo uno_epistemologia
Trabajo colaborativo uno_epistemologiaTrabajo colaborativo uno_epistemologia
Trabajo colaborativo uno_epistemologiaEliza Moratto Soto
 
Rubén torres u2 a1 conceptualización de los fundamentos de la computación
Rubén torres u2 a1 conceptualización de los fundamentos de la computaciónRubén torres u2 a1 conceptualización de los fundamentos de la computación
Rubén torres u2 a1 conceptualización de los fundamentos de la computaciónJRT19
 
Mestre es ser artesà
Mestre es ser artesàMestre es ser artesà
Mestre es ser artesàanitrampas
 
Curso para professores alfabetizadores
Curso para professores alfabetizadoresCurso para professores alfabetizadores
Curso para professores alfabetizadoresguest247212
 

Destacado (20)

Cursos y talleres 2012
Cursos y talleres 2012Cursos y talleres 2012
Cursos y talleres 2012
 
Folleto el-perro-del-hortelano-b
Folleto el-perro-del-hortelano-bFolleto el-perro-del-hortelano-b
Folleto el-perro-del-hortelano-b
 
Mapa de clasificación de la empresa
Mapa de clasificación de la empresaMapa de clasificación de la empresa
Mapa de clasificación de la empresa
 
Lightweight covers at nullah near fung fai terrace happy valley
Lightweight covers at nullah near fung fai terrace happy valleyLightweight covers at nullah near fung fai terrace happy valley
Lightweight covers at nullah near fung fai terrace happy valley
 
Manual siemens campana lc958ba90
Manual siemens   campana lc958ba90Manual siemens   campana lc958ba90
Manual siemens campana lc958ba90
 
Resumo apresentação
Resumo apresentaçãoResumo apresentação
Resumo apresentação
 
Notas Administ-secc 02- CI REVISADAS- lunes
Notas Administ-secc 02- CI REVISADAS- lunesNotas Administ-secc 02- CI REVISADAS- lunes
Notas Administ-secc 02- CI REVISADAS- lunes
 
Causas, embrollos y dilemas
Causas, embrollos y dilemasCausas, embrollos y dilemas
Causas, embrollos y dilemas
 
El uso de las tic en la formación
El uso de las tic en la formaciónEl uso de las tic en la formación
El uso de las tic en la formación
 
Ud4 jose manuel-ares.doc.
Ud4 jose manuel-ares.doc.Ud4 jose manuel-ares.doc.
Ud4 jose manuel-ares.doc.
 
Campana Siemens LC21BA582
Campana Siemens LC21BA582Campana Siemens LC21BA582
Campana Siemens LC21BA582
 
Manual bosch modulo calienta platos hsc140 p21
Manual bosch   modulo calienta platos hsc140 p21Manual bosch   modulo calienta platos hsc140 p21
Manual bosch modulo calienta platos hsc140 p21
 
LoanCloser spring news 2011
LoanCloser spring news 2011LoanCloser spring news 2011
LoanCloser spring news 2011
 
CV Ade Heri Suheri - Teknik Kimia UNSRI (10)
CV Ade Heri Suheri - Teknik Kimia UNSRI (10)CV Ade Heri Suheri - Teknik Kimia UNSRI (10)
CV Ade Heri Suheri - Teknik Kimia UNSRI (10)
 
Trabajo colaborativo uno_epistemologia
Trabajo colaborativo uno_epistemologiaTrabajo colaborativo uno_epistemologia
Trabajo colaborativo uno_epistemologia
 
Rubén torres u2 a1 conceptualización de los fundamentos de la computación
Rubén torres u2 a1 conceptualización de los fundamentos de la computaciónRubén torres u2 a1 conceptualización de los fundamentos de la computación
Rubén torres u2 a1 conceptualización de los fundamentos de la computación
 
Mestre es ser artesà
Mestre es ser artesàMestre es ser artesà
Mestre es ser artesà
 
Curso para professores alfabetizadores
Curso para professores alfabetizadoresCurso para professores alfabetizadores
Curso para professores alfabetizadores
 
Automatizacionproceso
AutomatizacionprocesoAutomatizacionproceso
Automatizacionproceso
 
Gbi diapositiva
Gbi diapositivaGbi diapositiva
Gbi diapositiva
 

Similar a KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (Tuần 29) (7)

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)
 
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
 
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
 
Kế hoạch học tập (Tuần 42)
Kế hoạch học tập (Tuần 42)Kế hoạch học tập (Tuần 42)
Kế hoạch học tập (Tuần 42)
 
Kế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuầnKế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuần
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)
 

Más de Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên

Más de Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên (13)

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
 
Khen thuong năm 2010
Khen thuong năm 2010Khen thuong năm 2010
Khen thuong năm 2010
 
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
 
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSVTHÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
 
LIFELINES_INTER
LIFELINES_INTERLIFELINES_INTER
LIFELINES_INTER
 
DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011
DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011
DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011
 
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
 
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
 

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (Tuần 29)

  • 1. PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH - TUẦN THỨ: 29 KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG 12/ 3 13/ 3 14/ 3 15/ 3 16/ 3 17/ 3 GIẢNG LỚP Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV CĐĐD 1 Ngoại ngữ 3-403 SKMT-302 Ngoại ngữ 3-406 Thi ĐD. Nhi Chiều CN. Bình BS. Lụa CN. Bình 302-303 ĐDCS 1-103 TT.VS-KST TT.VS-KST TT.VS-KST TT.VS-KST Sáng CN. Thiện TTPCSR TTPCSR TTPCSR TTPCSR CĐĐD 2 TT.GPSL TT.GPSL TT.GPSL TT.GPSL TT.VS-KST Chiều YS. Chiều YS. Chiều YS. Chiều YS. Chiều TTPCSR Bệnh CK-402 Chính trị-103 Chính trị-103 Chính trị-406 Chính trị-103 Sáng YS BS. Chính CN. Liên CN. Liên CN. Liên CN. Thuỳ 55 A Chiều PHCN PHCN PHCN PHCN BVYHCT BVYHCT BVYHCT BVYHCT YTCĐ-402 YTCĐ-104 YTCĐ-402 Sáng YS BS. Phương BS. Phương BS. Phương 55 B Chiều Bệnh CK-103 PHCN PHCN Thi VSPB BS. Chính BVYHCT BVYHCT 103-104 VSPB-406 Bệnh CK-203 VSPB-203 YTCĐ-203 Dinh dưỡng-104 Sáng YS BS. Lụa BS. Chính BS. Lụa CN. Nga CN. Thương 55 C Chiều YTCĐ-104 YTCĐ-103 Dinh dưỡng-103 PHCN PHCN CN. Nga CN. Nga CN. Thương BVYHCT BVYHCT PHCN PHCN Tin học VSPB-204 Thi BH. Ngoại Sáng YS BVYHCT BVYHCT KS. Tuấn BS. Lụa 103-104 55 D Chiều Chính trị-203 Bệnh CK-104 VSPB-104 Tin học Chính trị-103 CN. Liên BS. Chính BS. Lụa KS. Tuấn CN. Thuỳ Chính trị-204 Dinh dưỡng-204 Bệnh CK-204 PHCN PHCN Sáng YS CN. Thuỳ CN. Thương BS. Chính BVYHCT BVYHCT 55 E Chiều BH. Ngoại-204 BH. Ngoại-203 Chính trị-203 BS. Chinh BS. Chinh CN. Thuỳ YTCĐ-205 Dinh dưỡng-204 YTCĐ-205 YTCĐ-205 Sáng YS ThS. Lành CN. Thương ThS. Lành ThS. Lành 55 G Chiều Dinh dưỡng-205 Bệnh CK-204 Dinh dưỡng-103 YTCĐ-104 Thi VSPB CN. Thương BS. Chính CN. Thương ThS. Lành 203-204 PHCN VSPB-205 PHCN YTCĐ-302 Chính trị-203 Sáng YS BVYHCT BS. Lụa BVYHCT CN. Thương CN. Liên 55 H Chiều VSPB-302 YTCĐ-204 Chính trị-205 Bệnh CK-104 BS. Lụa CN. Thương CN. Liên BS. Chính Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV ĐD 10 KSNK-303 KSNK-205 KSNK-302 SKMT-203 KSNK-203 Thi YHCT Chiều CN. Loan CN. Loan CN. Loan BS. Lụa CN. Loan 205-302 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV HS 8 Chiều BH. Nội-302 Ngoại ngữ-302 BH. Nội-302 Ngoại ngữ-303 Ngoại ngữ-204 Ngoại ngữ-403 YS Sáng ThS. Thìn CN. Bình ThS. Thìn CN. Bình CN. Bình CN. Bình 56 A Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Bệnh TNXH-303 BH. Nội-303 TT.KTĐD BH. Ngoại-403 TT.KTĐD TT.KTĐD Sáng YS ThS. Lành ThS. Thìn CN. Thiện BS. Chính CN. Thiện CN. Thiện 56 B Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV TT.KTĐD CN. Thiện CSSKTE-403 KNGT-403 CSSKTE-303 BH. Nội-104 BH. Nội-205 YS Sáng BS. Thiển CN. Nga BS. Thiển ThS. Thìn ThS. Thìn 56 C Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV TT.GPSL-SKSS TT.KTĐD TT.KTĐD TT.KTĐD TT.KTĐD YS Sáng YS. Chiều-Cương CN. Anh CN. Anh CN. Anh CN. Anh 56 D Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV KNGT-104 TT.GPSL-SKSS Ngoại ngữ-403 KNGT-103 Bệnh TNXH-302 YS Sáng CN. Nga YS. Chiều-Cương CN. Bình CN. Nga ThS. Lành 56 E Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Ngoại ngữ-203 CSSKTE-104 TT.GPSL-SKSS TT.GPSL-SKSS CSSKTE-303 YS Sáng CN. Đoàn BS. Thiển YS. Chiều-Cương YS. Chiều-Cương BS. Thiển 56 G Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi GPSL Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV 203-204 ĐD 11 GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐD. Sản-204 Chiều (Ngoài tròi) CN. Cương Thi GPSL Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV 205-302 HS 9 GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG SKPN-205 Chiều (Ngoài tròi) BS. Thiển Bào chế 2-106 TT.Bào chế 2 DLS-106 Sáng DS. Trung DS. Quảng DS. Thấn DS 4 TT.Bào chế 2 TT.Bào chế 2 DLS-204 Chiều DS. Quảng DS. Quảng DS. Thấn GDTC Dược liệu-106 GDTC TT. DL+ ĐL Hoá ĐL-403 Sáng CN. Hoa DS. Trung CN. Hoa DS. Quảng-Hùng DS. Minh DS 5 A Dược liệu-106 HĐL 1-106 TT. DL+ ĐL TT. DL+ ĐL Chiều DS. Trung DS. Thấn DS. Quảng-Hùng DS. Quảng-Hùng GDTC Hoá ĐL-406 TT. DL+ ĐL Dược liệu-106 HĐL 1-106 Thi Hoá ĐT Sáng CN. Hoa DS. Minh DS. Tâm-Hùng DS. Trung DS. Thấn 402-406 DS 5 B TT. DL+ ĐL TT. DL+ ĐL Dược liệu-106 GDTC Chiều DS. Tâm-Hùng DS. Tâm-Hùng DS. Trung CN. Hoa Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405./.
  • 2. TRƯỜNG CĐYT ĐIỆN BIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI THI Tuần 29 (Từ 12/ 3 - 17/ 3/ 2012) THỨ, NGÀY HỌC PHẦN LỚP GIÁO VIÊN Chiều thứ sáu 1. DS. Thấn 3. CN. Thiện ĐD. Nhi CĐĐD 1 (16/ 3/ 2012) 2. CN. Huyền 4. CN. Oanh 1. CN. Loan 7. CN. Thuỳ 2. BS. Thiển 8. CN. Huyền - BH. Ngoại - Y 55D Sáng thứ bảy 3. CN. Cương 9. DS. Tâm - GPSL - ĐD 11, HS 9 (17/ 3/ 2012) 4. DS. Thấn 10. DS. Quảng - Hoá PTĐT - DS 5B 5. DS. Trung 11. CN. Thương 6. CN. Liên 12. DS. Minh 1. CN. Loan 7. CN. Thuỳ 2. BS. Thiển 8. CN. Huyền - VSPB Chiều thứ bảy - Y 55BG 3. CN. Cương 9. DS. Tâm - YHCT (17/ 3/ 2012) - ĐD 10 4. DS. Thấn 10. DS. Quảng 5. DS. Trung 11. CN. Thương 6. CN. Liên 12. CN. Bình Ngày 09 tháng 3 năm 2012 PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH