Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (Tuần 29)
1. PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH - TUẦN THỨ: 29 KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV
BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG
12/ 3 13/ 3 14/ 3 15/ 3 16/ 3 17/ 3 GIẢNG
LỚP
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
CĐĐD 1 Ngoại ngữ 3-403 SKMT-302 Ngoại ngữ 3-406 Thi ĐD. Nhi
Chiều
CN. Bình BS. Lụa CN. Bình 302-303
ĐDCS 1-103 TT.VS-KST TT.VS-KST TT.VS-KST TT.VS-KST
Sáng
CN. Thiện TTPCSR TTPCSR TTPCSR TTPCSR
CĐĐD 2
TT.GPSL TT.GPSL TT.GPSL TT.GPSL TT.VS-KST
Chiều
YS. Chiều YS. Chiều YS. Chiều YS. Chiều TTPCSR
Bệnh CK-402 Chính trị-103 Chính trị-103 Chính trị-406 Chính trị-103
Sáng
YS BS. Chính CN. Liên CN. Liên CN. Liên CN. Thuỳ
55 A Chiều
PHCN PHCN PHCN PHCN
BVYHCT BVYHCT BVYHCT BVYHCT
YTCĐ-402 YTCĐ-104 YTCĐ-402
Sáng
YS BS. Phương BS. Phương BS. Phương
55 B Chiều
Bệnh CK-103 PHCN PHCN Thi VSPB
BS. Chính BVYHCT BVYHCT 103-104
VSPB-406 Bệnh CK-203 VSPB-203 YTCĐ-203 Dinh dưỡng-104
Sáng
YS BS. Lụa BS. Chính BS. Lụa CN. Nga CN. Thương
55 C Chiều
YTCĐ-104 YTCĐ-103 Dinh dưỡng-103 PHCN PHCN
CN. Nga CN. Nga CN. Thương BVYHCT BVYHCT
PHCN PHCN Tin học VSPB-204 Thi BH. Ngoại
Sáng
YS BVYHCT BVYHCT KS. Tuấn BS. Lụa 103-104
55 D Chiều
Chính trị-203 Bệnh CK-104 VSPB-104 Tin học Chính trị-103
CN. Liên BS. Chính BS. Lụa KS. Tuấn CN. Thuỳ
Chính trị-204 Dinh dưỡng-204 Bệnh CK-204 PHCN PHCN
Sáng
YS CN. Thuỳ CN. Thương BS. Chính BVYHCT BVYHCT
55 E Chiều
BH. Ngoại-204 BH. Ngoại-203 Chính trị-203
BS. Chinh BS. Chinh CN. Thuỳ
YTCĐ-205 Dinh dưỡng-204 YTCĐ-205 YTCĐ-205
Sáng
YS ThS. Lành CN. Thương ThS. Lành ThS. Lành
55 G Chiều
Dinh dưỡng-205 Bệnh CK-204 Dinh dưỡng-103 YTCĐ-104 Thi VSPB
CN. Thương BS. Chính CN. Thương ThS. Lành 203-204
PHCN VSPB-205 PHCN YTCĐ-302 Chính trị-203
Sáng
YS BVYHCT BS. Lụa BVYHCT CN. Thương CN. Liên
55 H Chiều
VSPB-302 YTCĐ-204 Chính trị-205 Bệnh CK-104
BS. Lụa CN. Thương CN. Liên BS. Chính
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
ĐD 10
KSNK-303 KSNK-205 KSNK-302 SKMT-203 KSNK-203 Thi YHCT
Chiều
CN. Loan CN. Loan CN. Loan BS. Lụa CN. Loan 205-302
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
HS 8
Chiều
BH. Nội-302 Ngoại ngữ-302 BH. Nội-302 Ngoại ngữ-303 Ngoại ngữ-204 Ngoại ngữ-403
YS Sáng
ThS. Thìn CN. Bình ThS. Thìn CN. Bình CN. Bình CN. Bình
56 A Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Bệnh TNXH-303 BH. Nội-303 TT.KTĐD BH. Ngoại-403 TT.KTĐD TT.KTĐD
Sáng
YS ThS. Lành ThS. Thìn CN. Thiện BS. Chính CN. Thiện CN. Thiện
56 B Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
TT.KTĐD
CN. Thiện
CSSKTE-403 KNGT-403 CSSKTE-303 BH. Nội-104 BH. Nội-205
YS Sáng
BS. Thiển CN. Nga BS. Thiển ThS. Thìn ThS. Thìn
56 C Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
TT.GPSL-SKSS TT.KTĐD TT.KTĐD TT.KTĐD TT.KTĐD
YS Sáng
YS. Chiều-Cương CN. Anh CN. Anh CN. Anh CN. Anh
56 D Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
KNGT-104 TT.GPSL-SKSS Ngoại ngữ-403 KNGT-103 Bệnh TNXH-302
YS Sáng
CN. Nga YS. Chiều-Cương CN. Bình CN. Nga ThS. Lành
56 E Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Ngoại ngữ-203 CSSKTE-104 TT.GPSL-SKSS TT.GPSL-SKSS CSSKTE-303
YS Sáng
CN. Đoàn BS. Thiển YS. Chiều-Cương YS. Chiều-Cương BS. Thiển
56 G Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Thi GPSL
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
203-204
ĐD 11
GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐD. Sản-204
Chiều
(Ngoài tròi) CN. Cương
Thi GPSL
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
205-302
HS 9
GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG SKPN-205
Chiều
(Ngoài tròi) BS. Thiển
Bào chế 2-106 TT.Bào chế 2 DLS-106
Sáng
DS. Trung DS. Quảng DS. Thấn
DS 4
TT.Bào chế 2 TT.Bào chế 2 DLS-204
Chiều
DS. Quảng DS. Quảng DS. Thấn
GDTC Dược liệu-106 GDTC TT. DL+ ĐL Hoá ĐL-403
Sáng
CN. Hoa DS. Trung CN. Hoa DS. Quảng-Hùng DS. Minh
DS 5 A
Dược liệu-106 HĐL 1-106 TT. DL+ ĐL TT. DL+ ĐL
Chiều
DS. Trung DS. Thấn DS. Quảng-Hùng DS. Quảng-Hùng
GDTC Hoá ĐL-406 TT. DL+ ĐL Dược liệu-106 HĐL 1-106 Thi Hoá ĐT
Sáng
CN. Hoa DS. Minh DS. Tâm-Hùng DS. Trung DS. Thấn 402-406
DS 5 B
TT. DL+ ĐL TT. DL+ ĐL Dược liệu-106 GDTC
Chiều
DS. Tâm-Hùng DS. Tâm-Hùng DS. Trung CN. Hoa
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405./.
2. TRƯỜNG CĐYT ĐIỆN BIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI THI
Tuần 29 (Từ 12/ 3 - 17/ 3/ 2012)
THỨ, NGÀY HỌC PHẦN LỚP GIÁO VIÊN
Chiều thứ sáu 1. DS. Thấn 3. CN. Thiện
ĐD. Nhi CĐĐD 1
(16/ 3/ 2012) 2. CN. Huyền 4. CN. Oanh
1. CN. Loan 7. CN. Thuỳ
2. BS. Thiển 8. CN. Huyền
- BH. Ngoại - Y 55D
Sáng thứ bảy 3. CN. Cương 9. DS. Tâm
- GPSL - ĐD 11, HS 9
(17/ 3/ 2012) 4. DS. Thấn 10. DS. Quảng
- Hoá PTĐT - DS 5B
5. DS. Trung 11. CN. Thương
6. CN. Liên 12. DS. Minh
1. CN. Loan 7. CN. Thuỳ
2. BS. Thiển 8. CN. Huyền
- VSPB
Chiều thứ bảy - Y 55BG 3. CN. Cương 9. DS. Tâm
- YHCT
(17/ 3/ 2012) - ĐD 10 4. DS. Thấn 10. DS. Quảng
5. DS. Trung 11. CN. Thương
6. CN. Liên 12. CN. Bình
Ngày 09 tháng 3 năm 2012
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH