More Related Content
More from Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên
More from Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên (18)
Kế hoạch giảng dạy (Tuần 14)
- 1. TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - TUẦN 14
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
Từ ngày 26/ 11 đến ngày 01/ 12 năm 2012
THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV
BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG
LỚP 26/ 11 27/ 11 28/ 11 29/ 11 30/ 11 01/ 12 GIẢNG
Sáng ĐLCM-205 Pháp luật-403 Pháp luật-103 ĐD Nội NC-103 Thi ĐDCK Ngoại
CN. Liên CN. Oanh CN. Oanh Ths.Thìn 402-406
CĐĐD 1
Pháp luật-103 ĐLCM-103 SKTENC-103 ĐD Ngoại NC- 403 CSSKBM-203
Chiều
CN. Oanh CN. Liên Bs.Bình Bs.Chính BS. Thiển
Sáng Hoá sinh-103 SLB -103 ĐD Ngoại-403 Thi DTH-CBTN
DS.Trung BS.Tuân BS.Chính 402-406
CĐĐD 2
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Sáng Vật lý-104 Vật lý-104 Vật lý-104 Hoá học ĐC-104 Hoá học ĐC-104 Hoá học ĐC-104
CĐSP CĐSP CĐSP CĐSP CĐSP CĐSP
CĐĐD 3
Chiều Vật lý-104 Vật lý-104 Vật lý-104 Hoá học ĐC-104 Hoá học ĐC-104 Hoá học ĐC-104
CĐSP CĐSP CĐSP CĐSP CĐSP CĐSP
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
56 A Chiều Dinh dưỡng-204 Dinh dưỡng-203
CN.Thương CN.Thương
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
56 B Chiều Dinh dưỡng-203 YTCĐ-203 Dinh dưỡng-203 VSPB-204 Dinh dưỡng-303
CN.Thương ThS.Lành CN.Thương CN.Nga CN.Thương
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
56 C Chiều YHCT YHCT YHCT Chính trị -103 YHCT
BVYHCT BVYHCT BVYHCT BS. Tuân BVYHCT
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
56 D Chiều Bệnh CK-204 Bệnh CK-204 VSPB-303 Bệnh CK-204
ThS.Thìn ThS.Thìn BS.Lụa ThS.Thìn
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
56 E Chiều Tin học Tin học VSPB-303 Tin học VSPB-403
CN.Hưng CN.Hưng BS.Lụa CN.Hưng BS.Lụa
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
56 G Chiều Bệnh CK-205 VSPB-403 Bệnh CK-205
ThS.Thìn CN.Nga ThS.Thìn
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
ĐD 11 ĐDCS1-406 ĐDCS1-402
Chiều
CN.Hồng CN.Hồng
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
HS 9 CSCĐ-402 CSCĐ-406
Chiều
CN.Nga CN.Nga
Sáng GPSL-203 GPSL-204 TT.ĐDCB Ngoại ngữ-301 TT.ĐDCB
YS BSCKI.Bình BSCKI.Bình CN.Dung-Thiện CN.Bình CN.Dung-Thiện
57 A Chiều GDTC Ngoại ngữ-301 GDTC TT.ĐDCB VS-KST-402
CN.Hoa CN.Bình CN.Hoa CN.Dung-Thiện ThS.Lành
Sáng Ngoại ngữ-301 TT.ĐDCB VS-KST-203 VS-KST-204 GPSL-204
YS CN.Bình CN.Huyền-Thiện ThS.Lành ThS.Lành BSCKI.Bình
57 B Chiều TT.ĐDCB Tin học (Ca lỡ)
CN.Huyền-Thiện KS. Hưng
Sáng GPSL-204 Ngoại ngữ-301 VS-KST-204 TT.ĐDCB VS-KST-203
YS BS.Chính CN.Bình BS.Lụa CN.Dung-Anh BS.Lụa
57 C Chiều TT.ĐDCB TT.ĐDCB
CN.Dung-Anh CN.Dung-Anh
Sáng GPSL-205
Tập trung lớp-403 P.Đào tạo&NCKH
YS BS.Chính
57 D Chiều P.CTHSSV
GPSL-205 GPSL-205
BS.Chính BS.Chính
Sáng GPSL-205 GDQP-403 GPSL-205
YS Tập trung lớp-303 P.Đào tạo&NCKH
ThS.Thìn KS.Toán BS.Chính
57 E Chiều P.CTHSSV
Sáng GPSL-303
YS Tập trung lớp-402 P.Đào tạo&NCKH
BS.Khuyên
57 G Chiều P.CTHSSV
Sáng Tin học KNGT-203 GDTC GPSL-303 KNGT-303
CN.Hưng CN.Nga CN.Hoa BS.Khuyên CN.Nga
ĐD 12
Chiều GDTC Tin học Tin học (Ca lỡ) GDTC
CN.Hoa CN.Hưng KS. Hưng CN.Hoa
Sáng CSSKPN-406 CSSKPN-402 SKPN-402 CSSKPN-106 Tin học
CN.Cương CN.Cương BSCKI.Thiển CN.Cương KS.Tuấn
H S 10
Chiều ĐDCB-KTĐD-303 GPSL-303 ĐDCB-KTĐD-406 ĐDCB-KTĐD-106 CSSKPN-106
CN.Hồng BSCKI.Bình CN.Anh CN.Hồng CN.Cương
Sáng YHCS2-106 Bào chế-303 Quản lý dược-406 TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT
CN.Thiện DS. Trung DS.Minh DS.Quảng-Hùng DS.Quảng-Hùng
DS 5 A
Chiều TT.BC1-KNT HD-DL2-106 YHCS2-106 HD-DL2-103
DS.Quảng-Hùng DS. Thấn CN.Thiện DS. Thấn
Sáng TT.BC1-KNT Bào chế-203 Thi YHCS2
DS.Quảng-Hùng DS. Trung 103-106
DS 5 B
Chiều TT.BC1-KNT TT.BC1-KNT
DS.Quảng-Hùng DS.Quảng-Hùng
Sáng GDTC HPTĐT-205 TT.HĐT GDTC YHCS1-403 TT.HĐT
CN.Hoa DS.Minh DS.Quảng-Hùng CN.Hoa ThS.Thìn DS.Quảng-Hùng
DS 6
Chiều TT.HĐT TT.HĐT
DS.Quảng-Hùng DS.Quảng-Hùng