SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 2
Descargar para leer sin conexión
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄霸学)

1

VOCABULARY LIST: STATIONERY

词汇目录:文具
Cí huì mù lù: Wén jù
Từ vựng mục lục: Văn cụ

VOCABULARY LIST: STATIONERY
DANH MỤC TỪ VỰNG: VĂN PHÒNG PHẨM
ENGLISH
英语

ENGLISH
PHONETICS

absence excuse
letter
address list

英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG
ANH
ˈæbsəns ɪkˈskjuːs
ˈletər
əˈdres lɪst

air conditioning

TIẾNG ANH

SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ
(GIẢN THỂ)

CHINESE
PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM

CHINESEVIETNAMESE
SOUNDS
汉越音
PHIÊN ÂM
HÁN VIỆT

VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT

请假单

qǐng jià dān

thỉnh giá đơn

đơn xin phép

通讯录

tōng xùn lù

thông tấn lục

'eəkən,diʃəniɳ

空调

kòng tiáo

không điều

audio data line
automatic circuit
breaker
ballpoint pen
battery
binder
binder clip
bookshelf
box
buying order
cable
calculator
camera
carbon paper
CD/DVD Disc
cellular phone

ˈɔːdiəʊ ˈdeɪtə laɪn
ˌɔːtəˈmætɪk ˈsɜːkɪt
ˈbreɪkə
ˈbɔːlpɔɪnt pen
'bætəri
'baində
ˈbaɪndə klɪp
ˈbʊkʃelf
bɔks
ˈbaɪɪŋ ˈɔːrdər
'keibl
ˈkælkjuleitə
'kæmərə
'kɑ:bən,peipə
ˌsiːˈdiː ˌdiviˈdiː dɪsk
ˈseljʊlə fəʊn

音频线

âm tần tuyến

自动断路器

yīn pín xiàn
zì dòng duàn lù qì

danh sách địa chỉ
máy điều hoà không
khí
cáp âm thanh

tự động đoạn lộ khí

cầu dao tự động

圆珠笔
电池
文件夹
长尾夹
书架
箱子
定购单
电缆
计算器
相机
复写纸
CD/DVD 光盘
手机

yuán zhū bǐ
diàn chí
wén jiàn jiā
cháng wěi jiā
shū jià
xiāng zǐ
dìng gòu dān
diàn lǎn
jì suàn qì
xiàng jī
fù xiě zhǐ
CD/DVD guāng pán
shǒu jī

viên châu bút
điện trì
văn kiện giáp
trường vĩ giáp
thư giá
rương tử
đính cấu đơn
điện lãm
kế toán khí
tương cơ
phục tả chỉ
CD/DVD quang bàn
thủ cơ

clipboard

ˈklɪpbɔːd

夹式书写板

jiā shì shū xiě bǎn

giáp sức thư tả bản

coffee maker
compass
computer
correction fluid

ˈkɒfi ˈmeɪkə
'kʌmpəs
kəm'pju:tə
kəˈrekʃn ˈfluːɪd
̩

咖啡机
圆规
电脑
修正液

kā fēi jī
yuán guī
diàn nǎo
xiū zhèng yè

cà phi cơ
viên quy
điện não
tu chính dịch

day planner

deɪ ˈplænə

日程表

rì chéng biǎo

nhật trình biểu

desk
desk calendar
desktop
double-sided tape
electrical outlet
emergency exit
envelope
eyeglasses
fanner
fax machine
file, document

desk
desk ˈkælɪndə
ˈdesktɒp
ˈdʌbl̩ ˈsaɪdɪd teɪp
/i'lektrikəl ˈaʊtlet
ɪˈmɜːdʒənsi ˈeksɪt
'envələʊp
ˈaɪɡlɑːsɪz
ˈfænə
fæks məˈʃiːn
faɪl, ˈdɒkjʊment

办公桌
办公桌日历
桌面
双面胶
插座
紧急出口
信封
眼镜
电风扇
传真机
文件

filing tray

ˈfaɪlɪŋ treɪ

桌上文件柜

fire-extinguisher
first-aid case
fridge
glue
hall
hard disk drives
highlighter
hole punch
ink
key
keyboard
label
laptop

ˈfaɪər ɪkˌstɪŋwɪʃər
ˈfɝːst ˈeɪd ˈkeɪs
fridʒ
glu:
hɔ:l
hɑːd dɪsk draɪvz |
ˈhaɪlaɪtə
həʊl pʌntʃ
iɳk
ki:
'ki:bɔ:d
ˈleibəl
ˈlæpˌtɑːp

灭火器
急救箱
冰箱
胶
大厅
电脑硬盘
荧光笔
打孔器
墨水
关键
键盘
标签
手提电脑

bàn gōng zhuō
bàn gōng zhuō rì lì
zhuō miàn
shuāng miàn jiāo
chā zuò
jǐn jí chū kǒu
xìn fēng
yǎn jìng
diàn fēng shàn
chuan zhēn jī
wén jiàn
zhuō shàng wén jiàn
guì
miè huǒ qì
jí jiù xiāng
bīng xiāng
jiāo
dà tīng
diàn nǎo yìng pán
yíng guāng bǐ
dǎ kǒng qì
mò shuǐ
guān jiàn
jiàn pán
biāo qiān
shǒu tí diàn nǎo

ban công trác
ban công trác nhật lịch
trác diện
song diện giao
tháp tòa
khẩn cấp xuất khẩu
tín phong
nhãn kính
điện phong thiên
truyền chân cơ
văn kiện
trác thượng văn kiện
quỹ
diệt hỏa khí
cấp cứu rương
băng sương
giao
đại sảnh
điện não ngạnh bàng
huỳnh quang bút
đả khổng khí
mực thủy
quan kiện
kiện bàn
tiêu thiêm
thủ đề điện não

bút bi
pin, ắc quy
cái thư mục
kẹp bướm
giá sách
cái hộp, hòm
đơn đặt hàng
dây cáp điện
máy tính bỏ túi
máy ảnh
giấy than
đĩa quang CD/DVD
điện thoại di động
bảng kẹp tạm, bìa
cứng
máy pha cà phê
com-pa
máy vi tính
bút xóa
lịch làm việc trong
ngày
bàn làm việc
lịch để bàn
màn hình (máy vi tính)
keo dán hai mặt
ổ cắm điện
lối thoát hiểm
phong bì
kính đeo mắt
máy quạt
máy điện thư
tập tin, tài liệu
giá đựng tài liệu
thiết bị chữa cháy
hộp cứu thương
tủ lạnh
keo dán
hội trường
ổ cứng máy tính
bút dạ quang
cái bấm lỗ
mực
chìa khoá
bàn phím
nhãn
máy tính xách tay

http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄霸学)
ENGLISH
英语
TIẾNG ANH
lock
mailbox
map
marker pen
memory stick
mirror
mouse
notebook
notepad
notice board
paper
paper clip
paper knife
paper shredder
paper towel
PC case
PC speaker
pen
pencil
pencil sharpener
pencil vase
pencil-case
phone book
photocopier
pin
plastic bag
portfolio
power switch
printer
protractor
reading-lamp

ENGLISH
PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG
ANH
lɔk
ˈmeilbɔks
mæp
ˈmɑːkə pen

简体
HÁN TỰ
(GIẢN THỂ)
锁
邮箱
地图

ˈmeməri stɪk
ˈmɪrə
maus - mauz
'noutbuk
ˈnəʊtpæd
'noutisbɔ:d
'peipə
ˈpeɪpə klɪp
'peipənaif
ˈpeɪpə ˈʃredə
ˈpeɪpə ˈtaʊəl
ˌpiːˈsiː keɪs
ˌpiːˈsiː ˈspiːkə
pen
ˈpensl
ˈpensl̩ 'ʃɑ:pənə
ˈpensl̩ vɑːz
'penslkeis
fəʊn bʊk
ˈfəʊtəʊkɒpɪə
pin
ˈplæstɪk bæɡ

记忆棒
镜子
鼠标
笔记本
记事本
布告栏
纸
曲别针
裁纸刀
碎纸机
纸巾
电脑机箱
电脑音箱
钢笔
铅笔
卷笔刀
笔筒
笔袋
电话本
复印机
大头针

pɔ:t'fouljou
ˈpaʊə swɪtʃ
'printə
prəˈtræktə
ˈriːdɪŋ læmp
rɒm ənd ræm

档案袋
电源开关
打印机
量角器
台灯

ROM & RAM
rubber band
ruler
scanner
school bag
scissors
seal
staff card
staple
stapler
storage
tape
tape dispenser
timepiece
toilet paper
towel
triangle
USB port
video cable
voltage regulator
window curtains
wired netwoệk
writing-case

SIMPLIFIED

ˈrʌbə bænd
'ru:lə
'skænə
skuːl bæɡ
'sizəz
siːl
stɑːf kɑːd
'steipl
'steiplə
'stɔ:ridʤ
teip
teɪp dɪˈspensə
'taimpis
ˈtɔɪlɪt ˈpeɪpə
'tauəl
'traiæɳgl
usb pɔːt
ˈvɪdɪəʊ ˈkeɪbl
ˈvəʊltɪdʒ ˈreɡjʊleɪtə
ˈwɪndoʊ ˈkɝːtnz
̩
ˈwaɪərd ˈneˌtwərk
'raitiɳkeis

记号笔

塑料包装袋

ROM 和 RAM
内存
橡皮筋
直尺
扫描器
书包
剪刀
印章
员工卡
订书钉
订书机
仓库
胶带
胶带分割器
时钟
卫生纸
毛巾
角尺
USB 端口
视频线
稳压器
窗帘
有线网
文具盒

2

VOCABULARY LIST: STATIONERY

CHINESE
PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM

CHINESEVIETNAMESE
SOUNDS
汉越音
PHIÊN ÂM
HÁN VIỆT

VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT

suǒ
yóu xiāng
dì tú
jì hào bǐ

tỏa
bưu rương
địa đồ

jì yì bàng
jìng zi
shǔ biāo
bǐ jì běn
jì shì běn
Bù gào lán
zhǐ
qǔ bié zhēn
cái zhǐ dāo
suì zhǐ jī
zhǐ jīn
diàn nǎo jī xiāng
diàn nǎo yīn xiāng
gāng bǐ
qiān bǐ
juàn bǐ dāo
bǐ tǒng
bǐ dài
diàn huà běn
fù yìn jī
dà tóu zhēn
sù liào bāo zhuāng
dài
dàng àn dài
diàn yuán kāi guān
dǎ yìn jī
liáng jiǎo qì
tái dēng
ROM hé RAM nèi cún

ký ức bảng
kính tử
thử phiêu
bút ký bản
ký sự bản
bố cáo lan
chỉ
khúc biệt trâm
tài chỉ đao
toái chỉ cơ
chỉ khăn
điện não cơ rương
điện não âm rương
cương bút
diên bút
quyến bút đao
bút đồng
bút đãy
điện thoại bản
phục ấn cơ
đại đầu trâm

ổ khóa
hòm thư
bản đồ
bút viết bảng, bút đánh
dấu
thẻ nhớ
gương soi
con chuột máy tính
sổ tay
giấy dùng để ghi chú
bảng thông báo
giấy
cái kẹp giấy
dao rọc giấy
máy xé vụn (hủy) giấy
khăn giấy
vỏ máy tính
loa máy tính
bút máy
bút chì
cái gọt bút chì
hộp cắm bút
túi đựng bút
danh bạ điện thoại
máy photocopy
đinh ghim

tố liệu bao trang đãy

túi nhựa

đương án đãy
điện nguồn khai quan
đả ấn cơ
lượng giác khí
đài đăng

túi hồ sơ
công tắc điện
máy in
dụng cụ đo góc
đèn bàn, đèn đọc sách
bộ nhớ chỉ đọc & bộ
nhớ đọc-ghi (bộ nhớ
chính).
dây chun
thước thẳng
máy scan
cặp sách
cái kéo
con dấu
thẻ nhân viên
đinh bấm giấy
cái bấm giấy
nhà kho
băng dính, băng keo
cái giá đỡ băng keo
đồng hồ
giấy vệ sinh
khăn lau
thước tam giác
cổng USB
cáp hình ảnh (video)
ổn áp
rèm cửa sổ
cáp mạng
túi đựng đồ viết lách

ký hiệu bút

ROM hòa RAM nội tồn
Xiàng pí jīn
zhí chǐ
sǎo miáo qì
shū bāo
jiǎn dāo
yìn zhāng
yuán gōng kǎ
dìng shū dīng
ding shū jī
cāng kù
jiāo dài
jiāo dài fēn gē qì
shí zhōng
wèi shēng zhǐ
máo jīn
jiǎo chǐ
USB duān kǒu
shì pín xiàn
wěn yā qì
chuāng lián
yǒu xiàn wǎng
wén jù hé

tượng bì gân
trị chỉ
tảo miêu khí
thư bao
tiễn đao
ấn chương
viên công khải
đính thư đinh
đính thư cơ
thương khố
giao đái
giao đái phân cát khí
thời chung
vệ sinh chỉ
mao cân
giác chỉ
USB đoan khẩu
thị tần tuyến
ổn áp khí
song cân
hữu tuyến võng
văn cụ hạp

http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba

Más contenido relacionado

Destacado

Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Học Huỳnh Bá
 
Quy tr nh tuy n d_ng s_a đ_i ngày 3-01-2011
Quy tr nh tuy n d_ng s_a đ_i ngày 3-01-2011Quy tr nh tuy n d_ng s_a đ_i ngày 3-01-2011
Quy tr nh tuy n d_ng s_a đ_i ngày 3-01-2011Học Huỳnh Bá
 
Giáo trình học corel draw
Giáo trình học corel drawGiáo trình học corel draw
Giáo trình học corel drawHọc Huỳnh Bá
 
Ms access ii (class 5) iff function
Ms access ii (class 5) iff functionMs access ii (class 5) iff function
Ms access ii (class 5) iff functionHọc Huỳnh Bá
 
100 cách diễn giải tiếng anh
100 cách diễn giải tiếng anh100 cách diễn giải tiếng anh
100 cách diễn giải tiếng anhHọc Huỳnh Bá
 
Bang chu viet_tat_ten_loai_van_ban
Bang chu viet_tat_ten_loai_van_banBang chu viet_tat_ten_loai_van_ban
Bang chu viet_tat_ten_loai_van_banHọc Huỳnh Bá
 
4 hd lam viec lan dau don vi
4   hd lam viec lan dau don vi4   hd lam viec lan dau don vi
4 hd lam viec lan dau don viHọc Huỳnh Bá
 
Các thao tác cơ bản trên photoshop cs3 (phần 2)
Các thao tác cơ bản trên photoshop cs3 (phần 2)Các thao tác cơ bản trên photoshop cs3 (phần 2)
Các thao tác cơ bản trên photoshop cs3 (phần 2)Học Huỳnh Bá
 
GIÁO TRÌNH LẬP TRÌNH CĂN BẢN tn035
GIÁO TRÌNH LẬP TRÌNH CĂN BẢN  tn035GIÁO TRÌNH LẬP TRÌNH CĂN BẢN  tn035
GIÁO TRÌNH LẬP TRÌNH CĂN BẢN tn035Học Huỳnh Bá
 

Destacado (15)

Mẫu bìa 1
Mẫu bìa 1Mẫu bìa 1
Mẫu bìa 1
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
Báo giá văn phòng phẩm Tin Tưởng
Báo giá văn phòng phẩm Tin TưởngBáo giá văn phòng phẩm Tin Tưởng
Báo giá văn phòng phẩm Tin Tưởng
 
Tiếng trung (tl)
Tiếng trung (tl)Tiếng trung (tl)
Tiếng trung (tl)
 
Quy tr nh tuy n d_ng s_a đ_i ngày 3-01-2011
Quy tr nh tuy n d_ng s_a đ_i ngày 3-01-2011Quy tr nh tuy n d_ng s_a đ_i ngày 3-01-2011
Quy tr nh tuy n d_ng s_a đ_i ngày 3-01-2011
 
Vb6 16 (14)
Vb6 16 (14)Vb6 16 (14)
Vb6 16 (14)
 
Vb6 16 (6)
Vb6 16 (6)Vb6 16 (6)
Vb6 16 (6)
 
Giáo trình học corel draw
Giáo trình học corel drawGiáo trình học corel draw
Giáo trình học corel draw
 
Ms access ii (class 5) iff function
Ms access ii (class 5) iff functionMs access ii (class 5) iff function
Ms access ii (class 5) iff function
 
100 cách diễn giải tiếng anh
100 cách diễn giải tiếng anh100 cách diễn giải tiếng anh
100 cách diễn giải tiếng anh
 
Bang chu viet_tat_ten_loai_van_ban
Bang chu viet_tat_ten_loai_van_banBang chu viet_tat_ten_loai_van_ban
Bang chu viet_tat_ten_loai_van_ban
 
4 hd lam viec lan dau don vi
4   hd lam viec lan dau don vi4   hd lam viec lan dau don vi
4 hd lam viec lan dau don vi
 
Ngữ pháp tiếng anh
Ngữ pháp tiếng anhNgữ pháp tiếng anh
Ngữ pháp tiếng anh
 
Các thao tác cơ bản trên photoshop cs3 (phần 2)
Các thao tác cơ bản trên photoshop cs3 (phần 2)Các thao tác cơ bản trên photoshop cs3 (phần 2)
Các thao tác cơ bản trên photoshop cs3 (phần 2)
 
GIÁO TRÌNH LẬP TRÌNH CĂN BẢN tn035
GIÁO TRÌNH LẬP TRÌNH CĂN BẢN  tn035GIÁO TRÌNH LẬP TRÌNH CĂN BẢN  tn035
GIÁO TRÌNH LẬP TRÌNH CĂN BẢN tn035
 

Más de Học Huỳnh Bá

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTHọc Huỳnh Bá
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Học Huỳnh Bá
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Học Huỳnh Bá
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义Học Huỳnh Bá
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程Học Huỳnh Bá
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuHọc Huỳnh Bá
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application formHọc Huỳnh Bá
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...Học Huỳnh Bá
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngHọc Huỳnh Bá
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngHọc Huỳnh Bá
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Học Huỳnh Bá
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữHọc Huỳnh Bá
 
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdlQuy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdlHọc Huỳnh Bá
 
Những mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiếtNhững mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiếtHọc Huỳnh Bá
 
Parent contract 家长声明
Parent contract 家长声明Parent contract 家长声明
Parent contract 家长声明Học Huỳnh Bá
 

Más de Học Huỳnh Bá (20)

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 
Bảng chữ cái katakana
Bảng chữ cái katakanaBảng chữ cái katakana
Bảng chữ cái katakana
 
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdlQuy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
 
Application for-employment
Application for-employmentApplication for-employment
Application for-employment
 
Những mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiếtNhững mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiết
 
Parent contract 家长声明
Parent contract 家长声明Parent contract 家长声明
Parent contract 家长声明
 

Vocabulary list stationery - 词汇目录文具 - danh mục từ vựng văn phòng phẩm

  • 1. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄霸学) 1 VOCABULARY LIST: STATIONERY 词汇目录:文具 Cí huì mù lù: Wén jù Từ vựng mục lục: Văn cụ VOCABULARY LIST: STATIONERY DANH MỤC TỪ VỰNG: VĂN PHÒNG PHẨM ENGLISH 英语 ENGLISH PHONETICS absence excuse letter address list 英语音标 PHIÊN ÂM TIẾNG ANH ˈæbsəns ɪkˈskjuːs ˈletər əˈdres lɪst air conditioning TIẾNG ANH SIMPLIFIED 简体 HÁN TỰ (GIẢN THỂ) CHINESE PHONETICIZE 拼音 BÍNH ÂM CHINESEVIETNAMESE SOUNDS 汉越音 PHIÊN ÂM HÁN VIỆT VIETNAMESE 越南语 TIẾNG VIỆT 请假单 qǐng jià dān thỉnh giá đơn đơn xin phép 通讯录 tōng xùn lù thông tấn lục 'eəkən,diʃəniɳ 空调 kòng tiáo không điều audio data line automatic circuit breaker ballpoint pen battery binder binder clip bookshelf box buying order cable calculator camera carbon paper CD/DVD Disc cellular phone ˈɔːdiəʊ ˈdeɪtə laɪn ˌɔːtəˈmætɪk ˈsɜːkɪt ˈbreɪkə ˈbɔːlpɔɪnt pen 'bætəri 'baində ˈbaɪndə klɪp ˈbʊkʃelf bɔks ˈbaɪɪŋ ˈɔːrdər 'keibl ˈkælkjuleitə 'kæmərə 'kɑ:bən,peipə ˌsiːˈdiː ˌdiviˈdiː dɪsk ˈseljʊlə fəʊn 音频线 âm tần tuyến 自动断路器 yīn pín xiàn zì dòng duàn lù qì danh sách địa chỉ máy điều hoà không khí cáp âm thanh tự động đoạn lộ khí cầu dao tự động 圆珠笔 电池 文件夹 长尾夹 书架 箱子 定购单 电缆 计算器 相机 复写纸 CD/DVD 光盘 手机 yuán zhū bǐ diàn chí wén jiàn jiā cháng wěi jiā shū jià xiāng zǐ dìng gòu dān diàn lǎn jì suàn qì xiàng jī fù xiě zhǐ CD/DVD guāng pán shǒu jī viên châu bút điện trì văn kiện giáp trường vĩ giáp thư giá rương tử đính cấu đơn điện lãm kế toán khí tương cơ phục tả chỉ CD/DVD quang bàn thủ cơ clipboard ˈklɪpbɔːd 夹式书写板 jiā shì shū xiě bǎn giáp sức thư tả bản coffee maker compass computer correction fluid ˈkɒfi ˈmeɪkə 'kʌmpəs kəm'pju:tə kəˈrekʃn ˈfluːɪd ̩ 咖啡机 圆规 电脑 修正液 kā fēi jī yuán guī diàn nǎo xiū zhèng yè cà phi cơ viên quy điện não tu chính dịch day planner deɪ ˈplænə 日程表 rì chéng biǎo nhật trình biểu desk desk calendar desktop double-sided tape electrical outlet emergency exit envelope eyeglasses fanner fax machine file, document desk desk ˈkælɪndə ˈdesktɒp ˈdʌbl̩ ˈsaɪdɪd teɪp /i'lektrikəl ˈaʊtlet ɪˈmɜːdʒənsi ˈeksɪt 'envələʊp ˈaɪɡlɑːsɪz ˈfænə fæks məˈʃiːn faɪl, ˈdɒkjʊment 办公桌 办公桌日历 桌面 双面胶 插座 紧急出口 信封 眼镜 电风扇 传真机 文件 filing tray ˈfaɪlɪŋ treɪ 桌上文件柜 fire-extinguisher first-aid case fridge glue hall hard disk drives highlighter hole punch ink key keyboard label laptop ˈfaɪər ɪkˌstɪŋwɪʃər ˈfɝːst ˈeɪd ˈkeɪs fridʒ glu: hɔ:l hɑːd dɪsk draɪvz | ˈhaɪlaɪtə həʊl pʌntʃ iɳk ki: 'ki:bɔ:d ˈleibəl ˈlæpˌtɑːp 灭火器 急救箱 冰箱 胶 大厅 电脑硬盘 荧光笔 打孔器 墨水 关键 键盘 标签 手提电脑 bàn gōng zhuō bàn gōng zhuō rì lì zhuō miàn shuāng miàn jiāo chā zuò jǐn jí chū kǒu xìn fēng yǎn jìng diàn fēng shàn chuan zhēn jī wén jiàn zhuō shàng wén jiàn guì miè huǒ qì jí jiù xiāng bīng xiāng jiāo dà tīng diàn nǎo yìng pán yíng guāng bǐ dǎ kǒng qì mò shuǐ guān jiàn jiàn pán biāo qiān shǒu tí diàn nǎo ban công trác ban công trác nhật lịch trác diện song diện giao tháp tòa khẩn cấp xuất khẩu tín phong nhãn kính điện phong thiên truyền chân cơ văn kiện trác thượng văn kiện quỹ diệt hỏa khí cấp cứu rương băng sương giao đại sảnh điện não ngạnh bàng huỳnh quang bút đả khổng khí mực thủy quan kiện kiện bàn tiêu thiêm thủ đề điện não bút bi pin, ắc quy cái thư mục kẹp bướm giá sách cái hộp, hòm đơn đặt hàng dây cáp điện máy tính bỏ túi máy ảnh giấy than đĩa quang CD/DVD điện thoại di động bảng kẹp tạm, bìa cứng máy pha cà phê com-pa máy vi tính bút xóa lịch làm việc trong ngày bàn làm việc lịch để bàn màn hình (máy vi tính) keo dán hai mặt ổ cắm điện lối thoát hiểm phong bì kính đeo mắt máy quạt máy điện thư tập tin, tài liệu giá đựng tài liệu thiết bị chữa cháy hộp cứu thương tủ lạnh keo dán hội trường ổ cứng máy tính bút dạ quang cái bấm lỗ mực chìa khoá bàn phím nhãn máy tính xách tay http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba
  • 2. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄霸学) ENGLISH 英语 TIẾNG ANH lock mailbox map marker pen memory stick mirror mouse notebook notepad notice board paper paper clip paper knife paper shredder paper towel PC case PC speaker pen pencil pencil sharpener pencil vase pencil-case phone book photocopier pin plastic bag portfolio power switch printer protractor reading-lamp ENGLISH PHONETICS 英语音标 PHIÊN ÂM TIẾNG ANH lɔk ˈmeilbɔks mæp ˈmɑːkə pen 简体 HÁN TỰ (GIẢN THỂ) 锁 邮箱 地图 ˈmeməri stɪk ˈmɪrə maus - mauz 'noutbuk ˈnəʊtpæd 'noutisbɔ:d 'peipə ˈpeɪpə klɪp 'peipənaif ˈpeɪpə ˈʃredə ˈpeɪpə ˈtaʊəl ˌpiːˈsiː keɪs ˌpiːˈsiː ˈspiːkə pen ˈpensl ˈpensl̩ 'ʃɑ:pənə ˈpensl̩ vɑːz 'penslkeis fəʊn bʊk ˈfəʊtəʊkɒpɪə pin ˈplæstɪk bæɡ 记忆棒 镜子 鼠标 笔记本 记事本 布告栏 纸 曲别针 裁纸刀 碎纸机 纸巾 电脑机箱 电脑音箱 钢笔 铅笔 卷笔刀 笔筒 笔袋 电话本 复印机 大头针 pɔ:t'fouljou ˈpaʊə swɪtʃ 'printə prəˈtræktə ˈriːdɪŋ læmp rɒm ənd ræm 档案袋 电源开关 打印机 量角器 台灯 ROM & RAM rubber band ruler scanner school bag scissors seal staff card staple stapler storage tape tape dispenser timepiece toilet paper towel triangle USB port video cable voltage regulator window curtains wired netwoệk writing-case SIMPLIFIED ˈrʌbə bænd 'ru:lə 'skænə skuːl bæɡ 'sizəz siːl stɑːf kɑːd 'steipl 'steiplə 'stɔ:ridʤ teip teɪp dɪˈspensə 'taimpis ˈtɔɪlɪt ˈpeɪpə 'tauəl 'traiæɳgl usb pɔːt ˈvɪdɪəʊ ˈkeɪbl ˈvəʊltɪdʒ ˈreɡjʊleɪtə ˈwɪndoʊ ˈkɝːtnz ̩ ˈwaɪərd ˈneˌtwərk 'raitiɳkeis 记号笔 塑料包装袋 ROM 和 RAM 内存 橡皮筋 直尺 扫描器 书包 剪刀 印章 员工卡 订书钉 订书机 仓库 胶带 胶带分割器 时钟 卫生纸 毛巾 角尺 USB 端口 视频线 稳压器 窗帘 有线网 文具盒 2 VOCABULARY LIST: STATIONERY CHINESE PHONETICIZE 拼音 BÍNH ÂM CHINESEVIETNAMESE SOUNDS 汉越音 PHIÊN ÂM HÁN VIỆT VIETNAMESE 越南语 TIẾNG VIỆT suǒ yóu xiāng dì tú jì hào bǐ tỏa bưu rương địa đồ jì yì bàng jìng zi shǔ biāo bǐ jì běn jì shì běn Bù gào lán zhǐ qǔ bié zhēn cái zhǐ dāo suì zhǐ jī zhǐ jīn diàn nǎo jī xiāng diàn nǎo yīn xiāng gāng bǐ qiān bǐ juàn bǐ dāo bǐ tǒng bǐ dài diàn huà běn fù yìn jī dà tóu zhēn sù liào bāo zhuāng dài dàng àn dài diàn yuán kāi guān dǎ yìn jī liáng jiǎo qì tái dēng ROM hé RAM nèi cún ký ức bảng kính tử thử phiêu bút ký bản ký sự bản bố cáo lan chỉ khúc biệt trâm tài chỉ đao toái chỉ cơ chỉ khăn điện não cơ rương điện não âm rương cương bút diên bút quyến bút đao bút đồng bút đãy điện thoại bản phục ấn cơ đại đầu trâm ổ khóa hòm thư bản đồ bút viết bảng, bút đánh dấu thẻ nhớ gương soi con chuột máy tính sổ tay giấy dùng để ghi chú bảng thông báo giấy cái kẹp giấy dao rọc giấy máy xé vụn (hủy) giấy khăn giấy vỏ máy tính loa máy tính bút máy bút chì cái gọt bút chì hộp cắm bút túi đựng bút danh bạ điện thoại máy photocopy đinh ghim tố liệu bao trang đãy túi nhựa đương án đãy điện nguồn khai quan đả ấn cơ lượng giác khí đài đăng túi hồ sơ công tắc điện máy in dụng cụ đo góc đèn bàn, đèn đọc sách bộ nhớ chỉ đọc & bộ nhớ đọc-ghi (bộ nhớ chính). dây chun thước thẳng máy scan cặp sách cái kéo con dấu thẻ nhân viên đinh bấm giấy cái bấm giấy nhà kho băng dính, băng keo cái giá đỡ băng keo đồng hồ giấy vệ sinh khăn lau thước tam giác cổng USB cáp hình ảnh (video) ổn áp rèm cửa sổ cáp mạng túi đựng đồ viết lách ký hiệu bút ROM hòa RAM nội tồn Xiàng pí jīn zhí chǐ sǎo miáo qì shū bāo jiǎn dāo yìn zhāng yuán gōng kǎ dìng shū dīng ding shū jī cāng kù jiāo dài jiāo dài fēn gē qì shí zhōng wèi shēng zhǐ máo jīn jiǎo chǐ USB duān kǒu shì pín xiàn wěn yā qì chuāng lián yǒu xiàn wǎng wén jù hé tượng bì gân trị chỉ tảo miêu khí thư bao tiễn đao ấn chương viên công khải đính thư đinh đính thư cơ thương khố giao đái giao đái phân cát khí thời chung vệ sinh chỉ mao cân giác chỉ USB đoan khẩu thị tần tuyến ổn áp khí song cân hữu tuyến võng văn cụ hạp http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba