SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 4
PHÒNG GD – ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2009 - 2010
STT Nội dung Tổng số
Chia ra theo khối lớp
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
I Số học sinh chia theo hạnh kiểm 471 116 123 121 111
1 Tốt 215 41 44 55 75
2 Khá 183 49 54 44 36
3 Trung bình 72 25 25 22 0
4 Yếu 1 1 0 0 0
II Số học sinh chia theo học lực 471 116 123 121 111
1 Giỏi 55 16 5 15 19
2 Khá 127 26 35 30 36
3 Trung bình 216 49 55 56 56
4 Yếu 72 24 28 20 0
5 Kém 1 1 0 0 0
III Tổng hợp kết quả cuối năm 471 116 123 121 111
1 Lên lớp 388 91 95 91 111
a Học sinh giỏi 55 16 5 15 19
b Học sinh tiên tiến 127 26 35 30 36
2 Thi lại 72 24 28 20 0
3 Lưu ban 2 1 1 0
4 Chuyển trường đến/đi 5/6 3/4 0/1 1/0 1/1
5 Bị đuổi học 0 0 0 0 0
4 Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và
trong năm học) 8 1 1 5 1
IV Số học sinh đạt giải các kỳ thi
học sinh giỏi 1 0 0 0 1
1 Cấp tỉnh/thành phố 1 0 0 0 1
2 Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế 0 0 0 0 0
V Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt
nghiệp 111 111
VI Số học sinh được công nhận tốt nghiệp 111 111
1 Giỏi 19 19
2 Khá 36 36
3 Trung bình 56 56
VII Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng
công lập
VIII Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng
ngoài công lập
IX Số học sinh nam/số học sinh nữ 481/234 119/60 122/56 118/62 122/56
X Số học sinh dân tộc thiểu số 0 0 0 0 0
Ninh Đông, ngày..15....tháng...10...năm...2010...
Thủ trưởng đơn vị
PHÒNG GD – ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,
năm học 2010 – 2011
STT Nội dung Số lượng Số m2
/học sinh
I Số phòng học 14 -
II Loại phòng học -
1
Phòng học kiên cố (xây tường gạch mái ngói cấp 4
hoặc tốt hơn)
14 -
2 Phòng học bán kiên cố 0 -
3 Phòng học tạm 0 -
4 Phòng học nhờ 0 -
5 Số phòng học bộ môn 0
6
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe
nhìn)
1
7 Bình quân lớp/phòng học 1
8 Bình quân học sinh/lớp 33,6
III Số điểm trường 1 -
IV Tổng số diện tích đất (m2
) 15.929 33,82
V Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2
) 8.000 16,99
VI Tổng diện tích các phòng 1312,6
1 Diện tích phòng học (m2
) 896 2,09
2 Diện tích phòng học bộ môn (m2
)
3 Diện tích phòng chuẩn bị (m2
) 64
3 Diện tích thư viện (m2
) 171,6 0,36
4
Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn
luyện thể chất) (m2
)
0
5
Diện tích phòng khác ( phòng hội đồng, phòng học
đa chức năng)(m2
)
181
VII
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
04 bộ Số bộ/học sinh
1 Khối lớp 6 01 bộ 01/121
2 Khối lớp 7 01 bộ 01/111
3 Khối lớp 8 01 bộ 01/120
4 Khối lớp 9 01 bộ 01/119
5 Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị)
6 …..
VIII
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học
tập (Đơn vị tính: bộ)
0
IX Tổng số thiết bị đang sử dụng Số thiết bị/học sinh
1 Ti vi 1
2 Cát xét 4
3 Đầu Video/đầu đĩa 1
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 1
5 Thiết bị khác…
.. ………
Nội dung Số lượng (m2
)
X Nhà bếp 0
XI Nhà ăn 0
Nội dung Số lượng (m2
) Số chỗ
XII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú 0
XIII Khu nội trú 0
XIV Nhà vệ sinh
Dùng cho
giáo viên
Dùng cho học sinh Số m2
/học sinh
Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh* 2 1/1 0,08/0,08
2 Chưa đạt chuẩn vệ
sinh*
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều
lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và
Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối
với các loại nhà tiêu)
Nội dung Có Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh X
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) X
XVII Kết nối internet (ADSL) X
XVIII Trang thông tin điện tử (website)
của trường
X
XIX Tường rào (xây/hàng rào) X
Ninh Đông, ngày...15...tháng....10..năm...2010...
Thủ trưởng đơn vị
PHÒNG GD – ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2010 – 2011
STT Nội dung
Tổng
số
Chia theo hình
thức tuyển dụng
Chia theo trình độ đào tạo
Biên chế,
hợp đồng
làm việc,
hợp đồng
lao động
dài hạn
Hợp đồng
làm việc,
hợp đồng
lao động
ngắn hạn,
hợp đồng
thỉnh giảng
Tiến
sỹ,
Thạc
sỹ
ĐH CĐ TCCN Dưới
TCCN
I Tổng số giáo viên,
cán bộ quản lý và
nhân viên
37 34 3 0 13 18 2 4
II
Tổng số giáo viên 29 29 0 0 11 18 0 0
Trong đó chia ra số
giáo viên dạy môn
27 27 0 0 10 17 0 0
1 Toán 5 5 0 0 4 1 0 0
2 Lý 2 2 0 0 1 1 0 0
3 Hóa – KT 2 2 0 0 0 2 0 0
4 Hóa – Tin 1 1 0 0 0 1 0 0
5 Sinh 2 2 0 0 0 2 0 0
6 Thể dục 2 2 0 0 0 2 0 0
7 Ngữ văn 4 4 0 0 3 1 0 0
8 Tiếng Anh 3 3 0 0 2 1 0 0
9 Sử - GDCD 2 2 0 0 0 2 0 0
10 Địa 2 2 0 0 0 2 0 0
11 Mỹ thuật 1 1 0 0 0 1 0 0
12 Âm nhạc 1 1 0 0 0 1 0 0
13 GV T. phụ trách 1 1 0 0 0 1 0 0
14 GV Thiết bị 1 1 0 0 1 0 0 0
III Tổng số cán bộ
quản lý
2 2 0 0 2 0 0 0
1 Hiệu trưởng 1 1 0 0 1 0 0 0
2 Phó hiệu trưởng 1 1 0 0 1 0 0 0
IV Tổng số nhân viên 6 3 3 0 0 0 2 4
1 Văn phòng(vănthư,
kế toán, thủ quỹ ytế)
2 2 0 0 0 0 1 1
a Nhân viên văn thư 1 1 0 0 0 0 0 1
b Nhân viên kế toán 1 1 0 0 0 0 1 0
c Thủ quĩ 0 0
d Nhân viên y tế 0 0
2 Nhân viên thư viện 1 1 0 0 0 0 1 0
3 Nhân viên khác 3 0 3 0 0 0 0 3
Ninh Đông, ngày...30...tháng...10...năm...2010...
Thủ trưởng đơn vị

Más contenido relacionado

Más de ledinhquy

Phân công nhiệm vụ và Quyết định tổ chức 10 11
Phân công nhiệm vụ và Quyết định tổ chức 10 11Phân công nhiệm vụ và Quyết định tổ chức 10 11
Phân công nhiệm vụ và Quyết định tổ chức 10 11ledinhquy
 
3 công khai
3 công khai3 công khai
3 công khailedinhquy
 
Quyết định tổ chức 10 11
Quyết định tổ chức 10 11Quyết định tổ chức 10 11
Quyết định tổ chức 10 11ledinhquy
 
Hướng dẫn thi đua khen thưởng thcs
Hướng dẫn thi đua khen thưởng thcsHướng dẫn thi đua khen thưởng thcs
Hướng dẫn thi đua khen thưởng thcsledinhquy
 
Cv 1028 hdan thuc hien nvu kt&kd 2010 2011
Cv 1028 hdan thuc hien nvu kt&kd 2010   2011Cv 1028 hdan thuc hien nvu kt&kd 2010   2011
Cv 1028 hdan thuc hien nvu kt&kd 2010 2011ledinhquy
 
Nhiệm vụ 2010 2011 pgd
Nhiệm vụ 2010 2011 pgdNhiệm vụ 2010 2011 pgd
Nhiệm vụ 2010 2011 pgdledinhquy
 
Nhiệm vụ 2010 2011 pgd
Nhiệm vụ 2010 2011 pgdNhiệm vụ 2010 2011 pgd
Nhiệm vụ 2010 2011 pgdledinhquy
 
Nội quy tiếp công dân
Nội quy tiếp công dânNội quy tiếp công dân
Nội quy tiếp công dânledinhquy
 
Nội qui cơ quan
Nội qui cơ quanNội qui cơ quan
Nội qui cơ quanledinhquy
 
Nội qui cơ quan
Nội qui cơ quanNội qui cơ quan
Nội qui cơ quanledinhquy
 
Dang ki thi đua 01 11
Dang ki thi đua 01   11Dang ki thi đua 01   11
Dang ki thi đua 01 11ledinhquy
 
Nội quy tiếp công dân
Nội quy tiếp công dânNội quy tiếp công dân
Nội quy tiếp công dânledinhquy
 
Nội qui cơ quan
Nội qui cơ quanNội qui cơ quan
Nội qui cơ quanledinhquy
 

Más de ledinhquy (17)

Phân công nhiệm vụ và Quyết định tổ chức 10 11
Phân công nhiệm vụ và Quyết định tổ chức 10 11Phân công nhiệm vụ và Quyết định tổ chức 10 11
Phân công nhiệm vụ và Quyết định tổ chức 10 11
 
3 công khai
3 công khai3 công khai
3 công khai
 
Quyết định tổ chức 10 11
Quyết định tổ chức 10 11Quyết định tổ chức 10 11
Quyết định tổ chức 10 11
 
Hướng dẫn thi đua khen thưởng thcs
Hướng dẫn thi đua khen thưởng thcsHướng dẫn thi đua khen thưởng thcs
Hướng dẫn thi đua khen thưởng thcs
 
Cv 1028 hdan thuc hien nvu kt&kd 2010 2011
Cv 1028 hdan thuc hien nvu kt&kd 2010   2011Cv 1028 hdan thuc hien nvu kt&kd 2010   2011
Cv 1028 hdan thuc hien nvu kt&kd 2010 2011
 
Duthao
DuthaoDuthao
Duthao
 
Duthao
DuthaoDuthao
Duthao
 
Duthao
DuthaoDuthao
Duthao
 
3399 ct
3399 ct3399 ct
3399 ct
 
Nhiệm vụ 2010 2011 pgd
Nhiệm vụ 2010 2011 pgdNhiệm vụ 2010 2011 pgd
Nhiệm vụ 2010 2011 pgd
 
Nhiệm vụ 2010 2011 pgd
Nhiệm vụ 2010 2011 pgdNhiệm vụ 2010 2011 pgd
Nhiệm vụ 2010 2011 pgd
 
Nội quy tiếp công dân
Nội quy tiếp công dânNội quy tiếp công dân
Nội quy tiếp công dân
 
Nội qui cơ quan
Nội qui cơ quanNội qui cơ quan
Nội qui cơ quan
 
Nội qui cơ quan
Nội qui cơ quanNội qui cơ quan
Nội qui cơ quan
 
Dang ki thi đua 01 11
Dang ki thi đua 01   11Dang ki thi đua 01   11
Dang ki thi đua 01 11
 
Nội quy tiếp công dân
Nội quy tiếp công dânNội quy tiếp công dân
Nội quy tiếp công dân
 
Nội qui cơ quan
Nội qui cơ quanNội qui cơ quan
Nội qui cơ quan
 

Công khai 2010 2011

  • 1. PHÒNG GD – ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập – Tự do – Hạnh phúc THÔNG BÁO Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2009 - 2010 STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 I Số học sinh chia theo hạnh kiểm 471 116 123 121 111 1 Tốt 215 41 44 55 75 2 Khá 183 49 54 44 36 3 Trung bình 72 25 25 22 0 4 Yếu 1 1 0 0 0 II Số học sinh chia theo học lực 471 116 123 121 111 1 Giỏi 55 16 5 15 19 2 Khá 127 26 35 30 36 3 Trung bình 216 49 55 56 56 4 Yếu 72 24 28 20 0 5 Kém 1 1 0 0 0 III Tổng hợp kết quả cuối năm 471 116 123 121 111 1 Lên lớp 388 91 95 91 111 a Học sinh giỏi 55 16 5 15 19 b Học sinh tiên tiến 127 26 35 30 36 2 Thi lại 72 24 28 20 0 3 Lưu ban 2 1 1 0 4 Chuyển trường đến/đi 5/6 3/4 0/1 1/0 1/1 5 Bị đuổi học 0 0 0 0 0 4 Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) 8 1 1 5 1 IV Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi 1 0 0 0 1 1 Cấp tỉnh/thành phố 1 0 0 0 1 2 Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế 0 0 0 0 0 V Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp 111 111 VI Số học sinh được công nhận tốt nghiệp 111 111 1 Giỏi 19 19 2 Khá 36 36 3 Trung bình 56 56 VII Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập VIII Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập IX Số học sinh nam/số học sinh nữ 481/234 119/60 122/56 118/62 122/56 X Số học sinh dân tộc thiểu số 0 0 0 0 0 Ninh Đông, ngày..15....tháng...10...năm...2010... Thủ trưởng đơn vị PHÒNG GD – ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
  • 2. TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập – Tự do – Hạnh phúc THÔNG BÁO Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2010 – 2011 STT Nội dung Số lượng Số m2 /học sinh I Số phòng học 14 - II Loại phòng học - 1 Phòng học kiên cố (xây tường gạch mái ngói cấp 4 hoặc tốt hơn) 14 - 2 Phòng học bán kiên cố 0 - 3 Phòng học tạm 0 - 4 Phòng học nhờ 0 - 5 Số phòng học bộ môn 0 6 Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) 1 7 Bình quân lớp/phòng học 1 8 Bình quân học sinh/lớp 33,6 III Số điểm trường 1 - IV Tổng số diện tích đất (m2 ) 15.929 33,82 V Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2 ) 8.000 16,99 VI Tổng diện tích các phòng 1312,6 1 Diện tích phòng học (m2 ) 896 2,09 2 Diện tích phòng học bộ môn (m2 ) 3 Diện tích phòng chuẩn bị (m2 ) 64 3 Diện tích thư viện (m2 ) 171,6 0,36 4 Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2 ) 0 5 Diện tích phòng khác ( phòng hội đồng, phòng học đa chức năng)(m2 ) 181 VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) 04 bộ Số bộ/học sinh 1 Khối lớp 6 01 bộ 01/121 2 Khối lớp 7 01 bộ 01/111 3 Khối lớp 8 01 bộ 01/120 4 Khối lớp 9 01 bộ 01/119 5 Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) 6 ….. VIII Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) 0
  • 3. IX Tổng số thiết bị đang sử dụng Số thiết bị/học sinh 1 Ti vi 1 2 Cát xét 4 3 Đầu Video/đầu đĩa 1 4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 1 5 Thiết bị khác… .. ……… Nội dung Số lượng (m2 ) X Nhà bếp 0 XI Nhà ăn 0 Nội dung Số lượng (m2 ) Số chỗ XII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú 0 XIII Khu nội trú 0 XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2 /học sinh Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ 1 Đạt chuẩn vệ sinh* 2 1/1 0,08/0,08 2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh* (*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu) Nội dung Có Không XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh X XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) X XVII Kết nối internet (ADSL) X XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường X XIX Tường rào (xây/hàng rào) X Ninh Đông, ngày...15...tháng....10..năm...2010... Thủ trưởng đơn vị PHÒNG GD – ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
  • 4. Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2010 – 2011 STT Nội dung Tổng số Chia theo hình thức tuyển dụng Chia theo trình độ đào tạo Biên chế, hợp đồng làm việc, hợp đồng lao động dài hạn Hợp đồng làm việc, hợp đồng lao động ngắn hạn, hợp đồng thỉnh giảng Tiến sỹ, Thạc sỹ ĐH CĐ TCCN Dưới TCCN I Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên 37 34 3 0 13 18 2 4 II Tổng số giáo viên 29 29 0 0 11 18 0 0 Trong đó chia ra số giáo viên dạy môn 27 27 0 0 10 17 0 0 1 Toán 5 5 0 0 4 1 0 0 2 Lý 2 2 0 0 1 1 0 0 3 Hóa – KT 2 2 0 0 0 2 0 0 4 Hóa – Tin 1 1 0 0 0 1 0 0 5 Sinh 2 2 0 0 0 2 0 0 6 Thể dục 2 2 0 0 0 2 0 0 7 Ngữ văn 4 4 0 0 3 1 0 0 8 Tiếng Anh 3 3 0 0 2 1 0 0 9 Sử - GDCD 2 2 0 0 0 2 0 0 10 Địa 2 2 0 0 0 2 0 0 11 Mỹ thuật 1 1 0 0 0 1 0 0 12 Âm nhạc 1 1 0 0 0 1 0 0 13 GV T. phụ trách 1 1 0 0 0 1 0 0 14 GV Thiết bị 1 1 0 0 1 0 0 0 III Tổng số cán bộ quản lý 2 2 0 0 2 0 0 0 1 Hiệu trưởng 1 1 0 0 1 0 0 0 2 Phó hiệu trưởng 1 1 0 0 1 0 0 0 IV Tổng số nhân viên 6 3 3 0 0 0 2 4 1 Văn phòng(vănthư, kế toán, thủ quỹ ytế) 2 2 0 0 0 0 1 1 a Nhân viên văn thư 1 1 0 0 0 0 0 1 b Nhân viên kế toán 1 1 0 0 0 0 1 0 c Thủ quĩ 0 0 d Nhân viên y tế 0 0 2 Nhân viên thư viện 1 1 0 0 0 0 1 0 3 Nhân viên khác 3 0 3 0 0 0 0 3 Ninh Đông, ngày...30...tháng...10...năm...2010... Thủ trưởng đơn vị