Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Danh sach giao vien
1. DANH SÁCH CÁN BỘ - GIÁO VIÊN - CÔNG NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2010-2011
Diện Diện
Năm vào Đạt Trên Chức Vụ
TT HỌ VÀ TÊN NỮ TUỔI Trình độ chuyên môn biên hợp
ngành chuẩn chuẩn kiêm nhiệm
chế đồng
BAN GIÁM HIỆU
1 Lê Văn Hóa 1968 1987 ĐHSP - Lý + + H Trưởng
2 Nguyễn Hoàng 1966 1987 ĐHSP - Sinh + + H Phó
3 Nguyễn Thanh Tùng 1969 1993 ĐHSP - Sử + + H Phó
GV NGỮ VĂN
4 Trần Hinh 1961 1997 CĐSP – Văn + + CTCĐ- TT
5 Trần Thị Thu Thủy + 1967 1993 ĐHSP – Văn + + T. Phó
6 Lê Thị Minh Hương + 1978 1999 CĐSP – Văn + +
7 Trương Hiếu Kỉnh 1979 2001 ĐHSP – Văn + +
8 Ng Thị Bích Thủy + 1980 2003 CĐSP – Văn –ĐĐ + +
9 Nguyễn Thị Mai Hương + 1980 2005 ĐHSP – Văn + +
10 Nguyễn Thị Như Hoa + 1981 9/2007 CĐSP - Văn - Nhạc +
GV SỬ -ĐỊA-
GDCD
11 Nguyễn Văn Phương 1956 1977 CĐSP – Địa + + T.Trưởng
12 Phan Thị Thu + 1963 1985 CĐSP –Địa- KTNN + +
13 Trần Thị Thu Hà + 1979 2002 ĐHSP –Địa + +
14 Lê Dững 1968 1993 ĐHSP – Sử + + T. Phó
2. Diện Diện
Năm vào Đạt Trên Chức Vụ
TT HỌ VÀ TÊN NỮ TUỔI Trình độ chuyên môn biên hợp
ngành chuẩn chuẩn kiêm nhiệm
chế đồng
15 Ng Thị Thu Sương + 1977 1999 ĐHSP – Sử + +
16 Phạm Thị Mỹ Linh + 1983 2005 CĐSP –Sử- GDCD + +
17 Lê Hùng Linh 1965 1993 ĐHSP – Nga + +
GV TOÁN
18 Nguyễn Hữu Nghĩa 1959 1980 ĐHSP – Toán + + T.Trưởng
19 Nguyễn Minh Quân 1972 1994 ĐHSP – Toán + + T.Phó
20 Lê Đình Hiếu 1966 1987 CĐSP – Toán- KT
21 Nguyễn Thị Tâm + 1978 2000 CĐSP – Toán- Tin + +
22 Nguyễn Minh Toàn 1981 2005 ĐHSP – Toán + +
23 Nguyễn Thành Đấu 1984 2006 ĐHSP – Toán +
GV ANH -LÝ-
CNCN
24 Nguyễn Quốc Anh 1975 1998 ĐHSP – T.Anh + + T.Trưởng
25 Hồ Thị Minh Tuyết + 1975 2001 ĐHSP – T.Anh + +
26 Đặng Thị Tường Vân + 1980 2004 ĐHSP – T.Anh + +
27 Nguyễn Thị Minh Hiến + 1983 2006 ĐHSP – T.Anh +
28 Nguyễn Trí Dũng 1975 1998 ĐHSP – Lý + +
29 Trần Thanh Tùng 1983 2005 ĐHSP – Lý + +
30 Trần Hải Hậu 1984 9/2007 ĐHSP – Lý +
31 Đặng Thành Nhựt 1984 2006 ĐHSP – Lý +
3. Diện Diện
Năm vào Đạt Trên Chức Vụ
TT HỌ VÀ TÊN NỮ TUỔI Trình độ chuyên môn biên hợp
ngành chuẩn chuẩn kiêm nhiệm
chế đồng
GV SINH -HÓA-
CNNN
32 Phùng Tấn Diệp 1976 2000 ĐHSP – Sinh + + T.Trưởng
33 Ng Thị Thiên Kim + 1967 1991 ĐHSP – Hoá + + T.Phó
34 Trần Xuân Khanh 1977 1999 ĐHSP – Hoá + +
35 Ng Thị Hương Giang + 1980 2002 ĐHSP – Hoá + +
36 Lê Thị Lệ Thu + 1984 2006 ĐHSP - Sinh +
37 Lê Thị Mỹ Nga + 1980 2002 ĐHSP - Sinh + +
GV TD-NHẠC-
HỌA
38 Trần Đức Chương 1977 1998 ĐHSP - GDThể chất + + Tổ phó
39 Lê Văn Lữ 1983 2005 ĐHSP - GDThể chất + +
40 Phạm Duy An 1965 1989 CĐSP – TDTT + + T.Trưởng
41 Phạm Văn Thắng 1982 2006 ĐHSP - GDThể chất +
42 Lê Kim Hoàn + 1984 2006 CĐSP – GD- MT +
43 Lê Thị Thanh Thoại + 1983 2006 ĐHSP - GDCD +
44 Nguyễn Min 1978 1999 ĐHSP – Sử + + TPT
45 Hồ Thụy Nhi + CĐSP - Nhạc +
N.VIÊN HÀNH
CHÍNH
46 Lâm Thị Kim Oanh + 1975 1998 TC Kế Toán + + KT- T.T
47 Trịnh Thị Vui + 1974 2002 TC Văn thư + VT-Tổ phó
4. Diện Diện
Năm vào Đạt Trên Chức Vụ
TT HỌ VÀ TÊN NỮ TUỔI Trình độ chuyên môn biên hợp
ngành chuẩn chuẩn kiêm nhiệm
chế đồng
48 Nguyễn T Phương Duyên + 1978 1998 + Bảo vệ
49 Nguyễn Hữu Khoa 1974 2008 + Bảo vệ
50 Nguyễn Thị Diệp Loan + 1974 2001 + Tạp vụ
51 Trần Thị Dũng + 1982 2005 TC Thư Viện + + + Thư Viên
52 Võ Ngọc Duy 1984 2009 CĐSP – Địa + + T. Bị
53 Đỗ Kim Dung + 1987 2009 CĐSP – Sinh_ KT + + T. Bị
54 Ngô Thị Thu Nhàn + 1972 2010 Sơ cấp y tế + Y tế
Tổng số CB-GV-CNV: 55/27 nữ - Trong đó: Đảng viên: 12/3 nữ BGH: 3/0 - Trên Chuẩn
GV:
GV: 42/ 20nữ ( Trên chuẩn :30- 71,4%, Chuẩn 12 - 28,6% )
TPT: 1/0 nữ ( Trên chuẩn )
CNV: 9/7 nữ
HIỆU TRƯỞNG
5. VIÊN - CÔNG NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2010-2011
ĐẢNG
VIÊN
Đảng viên
Đảng viên
Đảng viên
Đảng viên