SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 2
Descargar para leer sin conexión
MINH PHÚ
                                ELECTRICAL EQUIPMENT Co., LTD
                             Đc: 233 Tân Quý - phường Tân Quý - Q.Tân Phú, Tp.HCM
                   Tel : 08.6278.6119 - Fax : 08.3559.1857 - Email : minhphu.emp@gmail.com
                                 Www.minhphu.net - Www.muabandiennuoc.net


       BẢNG GIÁ ỐNG VÀ PHỤ KIỆN CHỊU NHIỆT
              PIPE AND FITTINGS PRICE LIST
               ( ÁP DỤNG TẠI THỊ TRƯỜNG MIỀN NAM - APPLY FOR SOUTH OF VIETNAM MARKET)
TIÊU CHUẨN ĐỨC - DIN8077-8078
HUY CHƯƠNG VÀNG HÀNG HIỆU CHẤT LƯỢNG CAO                                          Áp dụng từ ngày
PHÙ HỢP TIÊU CHUẨN QuỐC TẾ                                                          01.12.2012
( MS 0305 SG/BG -2012 )
    TÊN HÀNG              KÍCH CỠ     ĐV TÍNH GIÁ( VNĐ)         TÊN HÀNG          KÍCH CỠ ĐV TÍNH       GIÁ( VNĐ)
       (Name)                (Size)    (Unit)    (Price)           (Name)            (Size) (Unit)       (Price)
 ỐNG NƯỚC LẠNH
 ỐNG NƯỚC LẠNH           20x2.3mm                  24,300      CÚT THU 90°
 (PN 10) Cold water
 (PN 10) Cold water      25x2.8mm                  43,300    90° reducing Elbow   25/20mm                  13,600
     pipe PN10
     pipe PN10           32x2.9mm                  57,200                         32/20mm Cái (pcs)        28,300
                         40x3.7mm                  75,900                         32/25mm                  28,301
                         50x4.6mm                 111,600
                         63x5.8mm       Mét
                                        Mét       178,500      CHẾCH 45°             20mm                   5,700
                                                               CHẾCH 45°
                         75x6.8mm     (metre)
                                      (metre)     247,300                            25mm                   7,900
                         75x6.8mm                 247,300       45° Elbow
                                                                45° Elbow            25mm                   7,900
                         90x8.2mm                 361,400                            32mm                  12,400
                        110x10mm                  583,300                            40mm                  22,100
                       125x11.4mm                 700,400                            50mm   Cái (pcs)
                                                                                            Cái (pcs)      48,400
                       140x12.7mm                 882,400                            63mm                 104,000
                       160x14.6mm               1,202,300                            75mm                 161,000
ỐNG NƯỚC NÓNG            20x3.4mm                  29,900                            90mm                 190,600
(PN 10) Hot water        25x4.2mm                  52,200                           110mm                 334,800
   pipe PN20             32x5.4mm                  77,300     MĂNG SÔNG              20mm                   4,600
                         40x6.7mm                 144,600      Coupling              25mm                   6,700
                         50x8.3mm                 190,200                            32mm                   8,300
                        63x10.5mm       Mét       298,000                            40mm                  13,700
                        75x12.5mm     (metre)     412,000                            50mm   Cái (pcs)      24,200
                        90x15.0mm                 627,600                            63mm                  50,900
                       110x18.3mm                 867,300                            75mm                  81,400
                       125x20.8mm               1,173,900                            90mm                 137,600
                       140x23.3mm               1,480,500                           110mm                 222,600
                       160x26.6mm               1,968,800       CÔN THU              25mm                   5,700
 BỊT CHỤP NGOÀI              20mm                    4,100       Reducer             32mm                   8,200
       Cap                   25mm                    5,300                           40mm                  11,300
                             32mm                    6,800                           50mm                  19,600
                                      Cái (pcs)                                             Cái (pcs)
                             40mm                  10,800                            63mm                  38,900
                             50mm                  19,000                            75mm                  68,300
                             63mm                  32,600                            90mm                 109,700
      CÚT 90°                20mm                    6,500                          110mm                 194,300
    ( 90° Elbow)             25mm                    8,500       TÊ ĐỀU              20mm                   7,500
                             32mm                  15,500          Tee               25mm                  11,800
                             40mm                  23,600                            32mm                  18,200
                             50mm     Cái (pcs)    43,500                            40mm                  28,000
                             63mm                 124,800                            50mm   Cái (pcs)      54,600
                             75mm                 162,800                            63mm                 143,200
                             90mm                 249,900                            75mm                 171,500
110mm               450,100                            90mm                  270,400
                                                                                 110mm                  479,500
                                                          TÊ REN TRONG
 TÊ THU Reducing            25mm                10,800   Female threaded Tee 20mmx1/2 "                  45,300
      Tee                   32mm                19,800                       25mmx1/2 " Cái (pcs)        46,700
                            40mm                 43,800                      25mmx3/4 "                  68,500
                            50mm                 73,600
                                 Cái (pcs)
                            63mm                136,500    TÊ REN NGOÀI
                            75mm                180,800   male threaded Tee 20mmx1/2 "                   55,100
                                                                                           Cái (pcs)
                            90mm                291,900                       25mmx1/2 "                 59,900
                           110mm                483,000                       25mmx3/4 "                 71,000
  RẮC CO NHỰA               20mm                 39,500 RẮC CO REN TRONG 20mmx1/2"                       95,300
      Union                 25mm                 58,300 Female threaded union 25mmx3/4"                 150,800
                            32mm                 83,800                         32mmx1"                 223,100
                                 Cái (pcs)                                                 Cái (pcs)
                            40mm                 96,200                     40mmx1-1/4"                 349,700
                            50mm                144,600                     50mmx1-1/2"                 609,000
                            63mm                355,000                         63mmx2"                 811,700
ỐNG TRÁNH By pass                                       RẮC CO REN NGOÀI 20mmx1/2"                       99,400
      Pipe                                               male threaded union 25mmx3/4"                  155,000
                            20mm Cái (pcs)       20,500                         32mmx1"    Cái (pcs)    243,600
                            25mm                 40,400                     40mmx1-1/4"                 361,500
                            32mm                 71,400                     50mmx1-1/2"                 644,300
                                                                                63mmx2"                 863,100
 MĂNG SÔNG REN      20mmx1/2"                    39,100    VAN CHỤP CÓ
  TRONG Female      25mmx1/2"                    48,400 TAYConcealed valve        20mm                  210,000
 threaded coupling  25mmx3/4"                    54,100                           25mm     Cái (pcs)    252,000
                    32mmx1"                      88,700
                    40mmx1-1/4"                 220,000
                                  Cái (pcs)
                    50mmx1-1/2"                 293,000 VAN BI TAY VẶN Ball
                    63mmx2"                     592,300                           20mm                  286,700
                                                                                           Cái (pcs)
                    75mmx2/12"                  981,000                           25mm                  315,000
                    90mmx3"                   1,802,500
                    110mmx4"                  3,097,000   VAN CỬA KiỂU 1          20mm                  157,000
 MĂNG SÔNG REN          20mmx1/2"                49,400                           25mm                  210,000
NGOÀI male threaded     25mmx1/2"                57,200                           32mm     Cái (pcs)    240,000
     coupling           25mmx3/4"               69,800                            40mm                  375,400
                         32mmx1"               103,000                            50mm                  633,500
                      40mmx1-1/4"               302,400 VAN CỬA KiỂU 2 ( Mở       20mm                   219,400
                                  Cái (pcs)                   100%)
                      50mmx1-1/2"               370,800                           25mm                   260,400
                         63mmx2"                659,200                           32mm                   364,400
                                                                                       Cái (pcs)
                       75mmx2/12"               963,000                           40mm                   583,800
                         90mmx3"              1,946,700                           50mm                   908,300
                        110mmx4"              3,275,400                           63mm                 1,397,500
 CÚT REN TRONG                                          VÀNH LẮP MẶT BÍCH         75mm Cái (pcs)          68,300
  Female threaded                                                                 90mm                  111,900
      Elbow             20mmx1/2"               43,800                           110mm                  152,300
                       25mmx1/2" Cái (pcs)      49,400
                       25mmx3/4"                68,000      KÌM CẮT Ống                                  95,000
                                                                               20-40mm
                        32mmx1"                124,800                                                  145,000
                                                                                           Cái (pcs)    355,000
                                                                               20-63mm
 CÚT REN NGOÀI                                                                50-110mm                 1,065,000
 Female threaded       20mmx1/2"                61,300        MÁY HÀN          20-32mm                   620,000
     Elbow             25mmx1/2" Cái (pcs)      70,200                         20-32mm                   750,000
                       25mmx3/4"                77,500                        20-63 mm Cái (pcs)         855,000
                        32mmx1"                131,000                            20-75                1,225,000
                                                                              75-110mm                 2,625,000

Más contenido relacionado

Destacado

Окружность и круг
Окружность и кругОкружность и круг
Окружность и кругupiterra
 
Отрезок. Длина отрезка. Треугольник
Отрезок. Длина отрезка. ТреугольникОтрезок. Длина отрезка. Треугольник
Отрезок. Длина отрезка. Треугольникupiterra
 
Mayas dicert. (2)
Mayas dicert. (2)Mayas dicert. (2)
Mayas dicert. (2)machimaxima
 
Iran Magazine Capital Juillet 2016_
Iran Magazine Capital Juillet 2016_Iran Magazine Capital Juillet 2016_
Iran Magazine Capital Juillet 2016_Olivier J
 
PRESS TOOL ASSY
PRESS TOOL ASSYPRESS TOOL ASSY
PRESS TOOL ASSYMIHIRA CH
 
Alfresco Rulez
Alfresco RulezAlfresco Rulez
Alfresco RulezJeff Smith
 
~ Public address bk kb n 2014
~ Public address bk kb n 2014~ Public address bk kb n 2014
~ Public address bk kb n 2014Redis Manik
 
44806312 curso-hardware
44806312 curso-hardware44806312 curso-hardware
44806312 curso-hardwareDavi Blues
 

Destacado (14)

Окружность и круг
Окружность и кругОкружность и круг
Окружность и круг
 
Отрезок. Длина отрезка. Треугольник
Отрезок. Длина отрезка. ТреугольникОтрезок. Длина отрезка. Треугольник
Отрезок. Длина отрезка. Треугольник
 
Manipulando (ARTE EN FOTOGRAFÍA)
Manipulando (ARTE EN FOTOGRAFÍA)Manipulando (ARTE EN FOTOGRAFÍA)
Manipulando (ARTE EN FOTOGRAFÍA)
 
Mayas dicert. (2)
Mayas dicert. (2)Mayas dicert. (2)
Mayas dicert. (2)
 
Iran Magazine Capital Juillet 2016_
Iran Magazine Capital Juillet 2016_Iran Magazine Capital Juillet 2016_
Iran Magazine Capital Juillet 2016_
 
PRESS TOOL ASSY
PRESS TOOL ASSYPRESS TOOL ASSY
PRESS TOOL ASSY
 
Dan Letter
Dan LetterDan Letter
Dan Letter
 
MPS Letter
MPS LetterMPS Letter
MPS Letter
 
Willis Legal Logo
Willis Legal LogoWillis Legal Logo
Willis Legal Logo
 
Alfresco Rulez
Alfresco RulezAlfresco Rulez
Alfresco Rulez
 
~ Public address bk kb n 2014
~ Public address bk kb n 2014~ Public address bk kb n 2014
~ Public address bk kb n 2014
 
44806312 curso-hardware
44806312 curso-hardware44806312 curso-hardware
44806312 curso-hardware
 
Bifröst - Útskriftarskírteini
Bifröst - ÚtskriftarskírteiniBifröst - Útskriftarskírteini
Bifröst - Útskriftarskírteini
 
BOE Registered Nurse
BOE Registered NurseBOE Registered Nurse
BOE Registered Nurse
 

Similar a Dismy

6x6 japanese
6x6 japanese6x6 japanese
6x6 japanesedaidesign
 
6x9m japanese
6x9m japanese6x9m japanese
6x9m japanesedaidesign
 
Fast Track Aluminum Framing
Fast Track Aluminum FramingFast Track Aluminum Framing
Fast Track Aluminum Framingroxannmachac
 
Banggiacapdienlion www.thietbidienngan.com-2014
Banggiacapdienlion  www.thietbidienngan.com-2014Banggiacapdienlion  www.thietbidienngan.com-2014
Banggiacapdienlion www.thietbidienngan.com-2014Ngan TNHH
 
Tabla de Equivalencias (Brocas)
Tabla de Equivalencias (Brocas)Tabla de Equivalencias (Brocas)
Tabla de Equivalencias (Brocas)fasces
 
Entrance arch japanese
Entrance arch japaneseEntrance arch japanese
Entrance arch japanesedaidesign
 
Linh kiện kèm theo bánh xe đẩy
Linh kiện kèm theo bánh xe đẩyLinh kiện kèm theo bánh xe đẩy
Linh kiện kèm theo bánh xe đẩyBánh xe đẩy
 
SHERPA Catalog.PDF
SHERPA Catalog.PDFSHERPA Catalog.PDF
SHERPA Catalog.PDFKevin Wilson
 
Metalfin- Full Product Brochure
Metalfin- Full Product BrochureMetalfin- Full Product Brochure
Metalfin- Full Product BrochureAlexandra Preece
 
Ac mandev broucher_25_09_2019_new_5_6_1[1] (1)
Ac mandev broucher_25_09_2019_new_5_6_1[1] (1)Ac mandev broucher_25_09_2019_new_5_6_1[1] (1)
Ac mandev broucher_25_09_2019_new_5_6_1[1] (1)Anupam Sharma
 
Copper mould tube-- http://www.sinosteelengineering.com
Copper mould tube-- http://www.sinosteelengineering.comCopper mould tube-- http://www.sinosteelengineering.com
Copper mould tube-- http://www.sinosteelengineering.comJamesY7
 
Copper mould tube
Copper mould tube Copper mould tube
Copper mould tube JamesY7
 
Structural engineering and irrigation drawing.pptx
Structural engineering and irrigation drawing.pptxStructural engineering and irrigation drawing.pptx
Structural engineering and irrigation drawing.pptxSTRUCTURALDYNAMICS
 
Tungsten carbide rods of marie jay's metal
Tungsten carbide rods of marie jay's metalTungsten carbide rods of marie jay's metal
Tungsten carbide rods of marie jay's metalEva Ling
 
Eclipse TOOLS 2014 - כלי עבודה אקליפס
Eclipse TOOLS 2014 - כלי עבודה אקליפסEclipse TOOLS 2014 - כלי עבודה אקליפס
Eclipse TOOLS 2014 - כלי עבודה אקליפסgutman barzilai company
 
Http --www raypcb-com-rigid-pcb-capacity
Http --www raypcb-com-rigid-pcb-capacityHttp --www raypcb-com-rigid-pcb-capacity
Http --www raypcb-com-rigid-pcb-capacityraymingpcb
 

Similar a Dismy (20)

6x6 japanese
6x6 japanese6x6 japanese
6x6 japanese
 
6x9m japanese
6x9m japanese6x9m japanese
6x9m japanese
 
Fast Track Aluminum Framing
Fast Track Aluminum FramingFast Track Aluminum Framing
Fast Track Aluminum Framing
 
Banggiacapdienlion www.thietbidienngan.com-2014
Banggiacapdienlion  www.thietbidienngan.com-2014Banggiacapdienlion  www.thietbidienngan.com-2014
Banggiacapdienlion www.thietbidienngan.com-2014
 
Tabla de Equivalencias (Brocas)
Tabla de Equivalencias (Brocas)Tabla de Equivalencias (Brocas)
Tabla de Equivalencias (Brocas)
 
Entrance arch japanese
Entrance arch japaneseEntrance arch japanese
Entrance arch japanese
 
150509326 tabel-baja-profil-wf-pdf
150509326 tabel-baja-profil-wf-pdf150509326 tabel-baja-profil-wf-pdf
150509326 tabel-baja-profil-wf-pdf
 
Linh kiện kèm theo bánh xe đẩy
Linh kiện kèm theo bánh xe đẩyLinh kiện kèm theo bánh xe đẩy
Linh kiện kèm theo bánh xe đẩy
 
Acculine xc series round cylinders of large bores
Acculine xc series round cylinders of large boresAcculine xc series round cylinders of large bores
Acculine xc series round cylinders of large bores
 
SHERPA Catalog.PDF
SHERPA Catalog.PDFSHERPA Catalog.PDF
SHERPA Catalog.PDF
 
Metalfin- Full Product Brochure
Metalfin- Full Product BrochureMetalfin- Full Product Brochure
Metalfin- Full Product Brochure
 
Metalfin_standard_stockrange_10-11
Metalfin_standard_stockrange_10-11Metalfin_standard_stockrange_10-11
Metalfin_standard_stockrange_10-11
 
Ac mandev broucher_25_09_2019_new_5_6_1[1] (1)
Ac mandev broucher_25_09_2019_new_5_6_1[1] (1)Ac mandev broucher_25_09_2019_new_5_6_1[1] (1)
Ac mandev broucher_25_09_2019_new_5_6_1[1] (1)
 
Copper mould tube-- http://www.sinosteelengineering.com
Copper mould tube-- http://www.sinosteelengineering.comCopper mould tube-- http://www.sinosteelengineering.com
Copper mould tube-- http://www.sinosteelengineering.com
 
Copper mould tube
Copper mould tube Copper mould tube
Copper mould tube
 
Structural engineering and irrigation drawing.pptx
Structural engineering and irrigation drawing.pptxStructural engineering and irrigation drawing.pptx
Structural engineering and irrigation drawing.pptx
 
Tungsten carbide rods of marie jay's metal
Tungsten carbide rods of marie jay's metalTungsten carbide rods of marie jay's metal
Tungsten carbide rods of marie jay's metal
 
Eclipse TOOLS 2014 - כלי עבודה אקליפס
Eclipse TOOLS 2014 - כלי עבודה אקליפסEclipse TOOLS 2014 - כלי עבודה אקליפס
Eclipse TOOLS 2014 - כלי עבודה אקליפס
 
Http --www raypcb-com-rigid-pcb-capacity
Http --www raypcb-com-rigid-pcb-capacityHttp --www raypcb-com-rigid-pcb-capacity
Http --www raypcb-com-rigid-pcb-capacity
 
Nikon auto levels
Nikon auto levelsNikon auto levels
Nikon auto levels
 

Más de CôngTy MinhPhú

Bảng giá ống & phụ kiện vico 08/2013
Bảng giá ống & phụ kiện vico 08/2013Bảng giá ống & phụ kiện vico 08/2013
Bảng giá ống & phụ kiện vico 08/2013CôngTy MinhPhú
 
Thiết bị lọc nước gia đình 08.2013
Thiết bị lọc nước gia đình 08.2013Thiết bị lọc nước gia đình 08.2013
Thiết bị lọc nước gia đình 08.2013CôngTy MinhPhú
 
Máy nước nóng nlmt suppersolar dd 08.2013
Máy nước nóng nlmt suppersolar dd 08.2013Máy nước nóng nlmt suppersolar dd 08.2013
Máy nước nóng nlmt suppersolar dd 08.2013CôngTy MinhPhú
 
Máy bơm nước panasonic 08.2013
Máy bơm nước panasonic 08.2013Máy bơm nước panasonic 08.2013
Máy bơm nước panasonic 08.2013CôngTy MinhPhú
 
Bảng báo giá ống & phụ kiện ppr 08.2013
Bảng báo giá ống & phụ kiện ppr 08.2013Bảng báo giá ống & phụ kiện ppr 08.2013
Bảng báo giá ống & phụ kiện ppr 08.2013CôngTy MinhPhú
 
Bảng báo giá bồn nước 08.2013
Bảng báo giá bồn nước 08.2013Bảng báo giá bồn nước 08.2013
Bảng báo giá bồn nước 08.2013CôngTy MinhPhú
 
Bảng giá vòi sen lạnh eurolife 07/2013
Bảng giá vòi sen lạnh eurolife 07/2013Bảng giá vòi sen lạnh eurolife 07/2013
Bảng giá vòi sen lạnh eurolife 07/2013CôngTy MinhPhú
 
Báo giá vật tư lắp đặt điều hòa 07/2013
Báo giá vật tư lắp đặt điều hòa 07/2013Báo giá vật tư lắp đặt điều hòa 07/2013
Báo giá vật tư lắp đặt điều hòa 07/2013CôngTy MinhPhú
 
Bảng giá ống và phụ kiện Sunmax 01.07.2013
Bảng giá ống và phụ kiện Sunmax 01.07.2013Bảng giá ống và phụ kiện Sunmax 01.07.2013
Bảng giá ống và phụ kiện Sunmax 01.07.2013CôngTy MinhPhú
 
ống và phụ kiện PPR Vico 06.2013
ống và phụ kiện PPR Vico 06.2013ống và phụ kiện PPR Vico 06.2013
ống và phụ kiện PPR Vico 06.2013CôngTy MinhPhú
 
Nhân công điện nước điện lạnh
Nhân công điện nước   điện lạnhNhân công điện nước   điện lạnh
Nhân công điện nước điện lạnhCôngTy MinhPhú
 
Nhân công điện nước điện lạnh
Nhân công điện nước   điện lạnhNhân công điện nước   điện lạnh
Nhân công điện nước điện lạnhCôngTy MinhPhú
 
Bảng giá Nhân công điện nước điện lạnh 06/2013
Bảng giá Nhân công điện nước điện lạnh 06/2013Bảng giá Nhân công điện nước điện lạnh 06/2013
Bảng giá Nhân công điện nước điện lạnh 06/2013CôngTy MinhPhú
 
Bảng giá ống & phụ kiện dismy 2013
Bảng giá ống & phụ kiện dismy 2013Bảng giá ống & phụ kiện dismy 2013
Bảng giá ống & phụ kiện dismy 2013CôngTy MinhPhú
 
Bảng giá ống & phụ kiện kohan 2013
Bảng giá ống & phụ kiện kohan 2013Bảng giá ống & phụ kiện kohan 2013
Bảng giá ống & phụ kiện kohan 2013CôngTy MinhPhú
 
Bảng giá ống & phụ kiện dismy 2013
Bảng giá ống & phụ kiện dismy 2013Bảng giá ống & phụ kiện dismy 2013
Bảng giá ống & phụ kiện dismy 2013CôngTy MinhPhú
 

Más de CôngTy MinhPhú (20)

Bảng giá bóng nival
Bảng giá bóng nival Bảng giá bóng nival
Bảng giá bóng nival
 
Bảng giá ống & phụ kiện vico 08/2013
Bảng giá ống & phụ kiện vico 08/2013Bảng giá ống & phụ kiện vico 08/2013
Bảng giá ống & phụ kiện vico 08/2013
 
Thiết bị lọc nước gia đình 08.2013
Thiết bị lọc nước gia đình 08.2013Thiết bị lọc nước gia đình 08.2013
Thiết bị lọc nước gia đình 08.2013
 
Máy nước nóng nlmt suppersolar dd 08.2013
Máy nước nóng nlmt suppersolar dd 08.2013Máy nước nóng nlmt suppersolar dd 08.2013
Máy nước nóng nlmt suppersolar dd 08.2013
 
Máy lạnh 08.2013
Máy lạnh 08.2013Máy lạnh 08.2013
Máy lạnh 08.2013
 
Máy bơm nước panasonic 08.2013
Máy bơm nước panasonic 08.2013Máy bơm nước panasonic 08.2013
Máy bơm nước panasonic 08.2013
 
Bảng báo giá ống & phụ kiện ppr 08.2013
Bảng báo giá ống & phụ kiện ppr 08.2013Bảng báo giá ống & phụ kiện ppr 08.2013
Bảng báo giá ống & phụ kiện ppr 08.2013
 
Bảng báo giá bồn nước 08.2013
Bảng báo giá bồn nước 08.2013Bảng báo giá bồn nước 08.2013
Bảng báo giá bồn nước 08.2013
 
Bảng giá vòi sen lạnh eurolife 07/2013
Bảng giá vòi sen lạnh eurolife 07/2013Bảng giá vòi sen lạnh eurolife 07/2013
Bảng giá vòi sen lạnh eurolife 07/2013
 
Báo giá vật tư lắp đặt điều hòa 07/2013
Báo giá vật tư lắp đặt điều hòa 07/2013Báo giá vật tư lắp đặt điều hòa 07/2013
Báo giá vật tư lắp đặt điều hòa 07/2013
 
Bảng giá ống và phụ kiện Sunmax 01.07.2013
Bảng giá ống và phụ kiện Sunmax 01.07.2013Bảng giá ống và phụ kiện Sunmax 01.07.2013
Bảng giá ống và phụ kiện Sunmax 01.07.2013
 
ống và phụ kiện PPR Vico 06.2013
ống và phụ kiện PPR Vico 06.2013ống và phụ kiện PPR Vico 06.2013
ống và phụ kiện PPR Vico 06.2013
 
Nhân công điện nước điện lạnh
Nhân công điện nước   điện lạnhNhân công điện nước   điện lạnh
Nhân công điện nước điện lạnh
 
Nhân công điện nước điện lạnh
Nhân công điện nước   điện lạnhNhân công điện nước   điện lạnh
Nhân công điện nước điện lạnh
 
Cataloge t06.2013
Cataloge t06.2013Cataloge t06.2013
Cataloge t06.2013
 
Bảng giá Nhân công điện nước điện lạnh 06/2013
Bảng giá Nhân công điện nước điện lạnh 06/2013Bảng giá Nhân công điện nước điện lạnh 06/2013
Bảng giá Nhân công điện nước điện lạnh 06/2013
 
Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013
 
Bảng giá ống & phụ kiện dismy 2013
Bảng giá ống & phụ kiện dismy 2013Bảng giá ống & phụ kiện dismy 2013
Bảng giá ống & phụ kiện dismy 2013
 
Bảng giá ống & phụ kiện kohan 2013
Bảng giá ống & phụ kiện kohan 2013Bảng giá ống & phụ kiện kohan 2013
Bảng giá ống & phụ kiện kohan 2013
 
Bảng giá ống & phụ kiện dismy 2013
Bảng giá ống & phụ kiện dismy 2013Bảng giá ống & phụ kiện dismy 2013
Bảng giá ống & phụ kiện dismy 2013
 

Dismy

  • 1. MINH PHÚ ELECTRICAL EQUIPMENT Co., LTD Đc: 233 Tân Quý - phường Tân Quý - Q.Tân Phú, Tp.HCM Tel : 08.6278.6119 - Fax : 08.3559.1857 - Email : minhphu.emp@gmail.com Www.minhphu.net - Www.muabandiennuoc.net BẢNG GIÁ ỐNG VÀ PHỤ KIỆN CHỊU NHIỆT PIPE AND FITTINGS PRICE LIST ( ÁP DỤNG TẠI THỊ TRƯỜNG MIỀN NAM - APPLY FOR SOUTH OF VIETNAM MARKET) TIÊU CHUẨN ĐỨC - DIN8077-8078 HUY CHƯƠNG VÀNG HÀNG HIỆU CHẤT LƯỢNG CAO Áp dụng từ ngày PHÙ HỢP TIÊU CHUẨN QuỐC TẾ 01.12.2012 ( MS 0305 SG/BG -2012 ) TÊN HÀNG KÍCH CỠ ĐV TÍNH GIÁ( VNĐ) TÊN HÀNG KÍCH CỠ ĐV TÍNH GIÁ( VNĐ) (Name) (Size) (Unit) (Price) (Name) (Size) (Unit) (Price) ỐNG NƯỚC LẠNH ỐNG NƯỚC LẠNH 20x2.3mm 24,300 CÚT THU 90° (PN 10) Cold water (PN 10) Cold water 25x2.8mm 43,300 90° reducing Elbow 25/20mm 13,600 pipe PN10 pipe PN10 32x2.9mm 57,200 32/20mm Cái (pcs) 28,300 40x3.7mm 75,900 32/25mm 28,301 50x4.6mm 111,600 63x5.8mm Mét Mét 178,500 CHẾCH 45° 20mm 5,700 CHẾCH 45° 75x6.8mm (metre) (metre) 247,300 25mm 7,900 75x6.8mm 247,300 45° Elbow 45° Elbow 25mm 7,900 90x8.2mm 361,400 32mm 12,400 110x10mm 583,300 40mm 22,100 125x11.4mm 700,400 50mm Cái (pcs) Cái (pcs) 48,400 140x12.7mm 882,400 63mm 104,000 160x14.6mm 1,202,300 75mm 161,000 ỐNG NƯỚC NÓNG 20x3.4mm 29,900 90mm 190,600 (PN 10) Hot water 25x4.2mm 52,200 110mm 334,800 pipe PN20 32x5.4mm 77,300 MĂNG SÔNG 20mm 4,600 40x6.7mm 144,600 Coupling 25mm 6,700 50x8.3mm 190,200 32mm 8,300 63x10.5mm Mét 298,000 40mm 13,700 75x12.5mm (metre) 412,000 50mm Cái (pcs) 24,200 90x15.0mm 627,600 63mm 50,900 110x18.3mm 867,300 75mm 81,400 125x20.8mm 1,173,900 90mm 137,600 140x23.3mm 1,480,500 110mm 222,600 160x26.6mm 1,968,800 CÔN THU 25mm 5,700 BỊT CHỤP NGOÀI 20mm 4,100 Reducer 32mm 8,200 Cap 25mm 5,300 40mm 11,300 32mm 6,800 50mm 19,600 Cái (pcs) Cái (pcs) 40mm 10,800 63mm 38,900 50mm 19,000 75mm 68,300 63mm 32,600 90mm 109,700 CÚT 90°   20mm 6,500 110mm 194,300 ( 90° Elbow) 25mm 8,500 TÊ ĐỀU 20mm 7,500 32mm 15,500 Tee 25mm 11,800 40mm 23,600 32mm 18,200 50mm Cái (pcs) 43,500 40mm 28,000 63mm 124,800 50mm Cái (pcs) 54,600 75mm 162,800 63mm 143,200 90mm 249,900 75mm 171,500
  • 2. 110mm 450,100 90mm 270,400 110mm 479,500 TÊ REN TRONG TÊ THU Reducing 25mm 10,800 Female threaded Tee 20mmx1/2 " 45,300 Tee 32mm 19,800 25mmx1/2 " Cái (pcs) 46,700 40mm 43,800 25mmx3/4 " 68,500 50mm 73,600 Cái (pcs) 63mm 136,500 TÊ REN NGOÀI 75mm 180,800 male threaded Tee 20mmx1/2 " 55,100 Cái (pcs) 90mm 291,900 25mmx1/2 " 59,900 110mm 483,000 25mmx3/4 " 71,000 RẮC CO NHỰA 20mm 39,500 RẮC CO REN TRONG 20mmx1/2" 95,300 Union 25mm 58,300 Female threaded union 25mmx3/4" 150,800 32mm 83,800 32mmx1" 223,100 Cái (pcs) Cái (pcs) 40mm 96,200 40mmx1-1/4" 349,700 50mm 144,600 50mmx1-1/2" 609,000 63mm 355,000 63mmx2" 811,700 ỐNG TRÁNH By pass RẮC CO REN NGOÀI 20mmx1/2" 99,400 Pipe male threaded union 25mmx3/4" 155,000 20mm Cái (pcs) 20,500 32mmx1" Cái (pcs) 243,600 25mm 40,400 40mmx1-1/4" 361,500 32mm 71,400 50mmx1-1/2" 644,300 63mmx2" 863,100 MĂNG SÔNG REN 20mmx1/2" 39,100 VAN CHỤP CÓ TRONG Female 25mmx1/2" 48,400 TAYConcealed valve 20mm 210,000 threaded coupling 25mmx3/4" 54,100 25mm Cái (pcs) 252,000 32mmx1" 88,700 40mmx1-1/4" 220,000 Cái (pcs) 50mmx1-1/2" 293,000 VAN BI TAY VẶN Ball 63mmx2" 592,300 20mm 286,700 Cái (pcs) 75mmx2/12" 981,000 25mm 315,000 90mmx3" 1,802,500 110mmx4" 3,097,000 VAN CỬA KiỂU 1 20mm 157,000 MĂNG SÔNG REN 20mmx1/2" 49,400 25mm 210,000 NGOÀI male threaded 25mmx1/2" 57,200 32mm Cái (pcs) 240,000 coupling 25mmx3/4" 69,800 40mm 375,400 32mmx1" 103,000 50mm 633,500 40mmx1-1/4" 302,400 VAN CỬA KiỂU 2 ( Mở 20mm 219,400 Cái (pcs) 100%) 50mmx1-1/2" 370,800 25mm 260,400 63mmx2" 659,200 32mm 364,400 Cái (pcs) 75mmx2/12" 963,000 40mm 583,800 90mmx3" 1,946,700 50mm 908,300 110mmx4" 3,275,400 63mm 1,397,500 CÚT REN TRONG VÀNH LẮP MẶT BÍCH 75mm Cái (pcs) 68,300 Female threaded 90mm 111,900 Elbow 20mmx1/2" 43,800 110mm 152,300 25mmx1/2" Cái (pcs) 49,400 25mmx3/4" 68,000 KÌM CẮT Ống 95,000 20-40mm 32mmx1" 124,800 145,000 Cái (pcs) 355,000 20-63mm CÚT REN NGOÀI 50-110mm 1,065,000 Female threaded 20mmx1/2" 61,300 MÁY HÀN 20-32mm 620,000 Elbow 25mmx1/2" Cái (pcs) 70,200 20-32mm 750,000 25mmx3/4" 77,500 20-63 mm Cái (pcs) 855,000 32mmx1" 131,000 20-75 1,225,000 75-110mm 2,625,000