SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 47
Descargar para leer sin conexión
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Phạm Mai An                                  Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học         Điểm miệng          Điểm kiểm tra HS1         Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán
       2      Lý
       3      Sinh
       4      Công nghệ                              5.0 7.0 7.0               7.0
       5      Văn
       6      Sử
       7      Địa
       8      GDCD
       9      Ngoại ngữ
       10     Thể dục
       11     Âm nhạc
       12     Mỹ thuật
       13     Tin học


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                    Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                   Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0      Nhận xét GVCN:                                        , ngày   tháng      năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                               Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                  KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Lương Thị Kim Anh                                Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học              Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                       9.3 9.0 4.0                  9.0 9.0 8.5                    9.3   8.6
       2      Lý                 9                       6.5                          8.0 8.8                        5.8   7.4
       3      Sinh               8                       9.0 9.0 6.0                  7.8                            7.5   7.8
       4      Công nghệ          8                       8.8 7.0 8.0 8.0              7.0                            7.0   7.5
       5      Văn                57                      8.0 8.0 7.0                  5.5 7.5 6.5 7.5 6.0            6.5   6.7
       6      Sử                 7                       8.0 4.0                      7.3                            6.5   6.6
       7      Địa                8                       7.0 9.0                      6.0                            5.8   6.7
       8      GDCD               7                       9.0                          6.8                            6.3   6.9
       9      Ngoại ngữ          10 6                    9.5 3.0                      6.5 5.3                        6.9   6.6
       10     Thể dục            6                       8.0 6.0                      8.0 9.0 7.0                    7.0   7.4
       11     Âm nhạc             9                       8.0                          8.0                           9.0   8.6
       12     Mỹ thuật           7                        6.0                          7.0                           8.0   7.3
       13     Tin học            8                       3.0 5.0 10.0                 8.0 9.0                        7.9   7.6


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                  KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Phạm Thị Phương Anh                              Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học              Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                       9.0 8.0 9.0                  8.5 9.3 9.0                    9.8   9.1
       2      Lý                 8                       7.0                          8.3 8.0                        5.8   7.2
       3      Sinh               89                      9.0 7.5 8.0                  7.3                            7.5   7.9
       4      Công nghệ          7                       4.0 8.0 8.0 8.0              8.0                            8.4   7.6
       5      Văn                4 10                    6.0 4.0 6.0                  5.5 7.8 6.0 8.0 6.0            6.8   6.5
       6      Sử                 7                       9.0 7.0                      6.0                            8.8   7.7
       7      Địa                8                       8.0 7.0                      7.8                            8.5   8.0
       8      GDCD               8                       8.0                          7.3                            6.3   7.1
       9      Ngoại ngữ          10 7                    8.8 9.5                      7.5 9.2                        9.3   8.8
       10     Thể dục            7                       7.0 7.0                      7.0 7.0 7.0                    7.0   7.0
       11     Âm nhạc             8                       8.0                          8.0                          10.0   8.9
       12     Mỹ thuật           7                        9.0                          9.0                           7.0   7.9
       13     Tin học            9                       4.0 6.0 10.0                 7.5 9.0                        7.9   7.8


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Ngọc Trâm Anh                           Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                     9.3 10.0 9.0                 8.5 7.8 7.3                    8.5   8.5
       2      Lý                 8                     10.0                         6.8 9.0                        6.0   7.5
       3      Sinh               9                     7.5 8.0 6.0                  6.5                            8.0   7.5
       4      Công nghệ          7                     6.5 7.0 7.0 6.0              7.0                            5.5   6.4
       5      Văn                45                    6.0 5.0 6.5                  7.0 8.0 5.5 8.3 5.5            5.5   6.2
       6      Sử                 7                     8.0 9.0                      9.0                            9.0   8.6
       7      Địa                8                     5.0 8.0                      7.3                            5.8   6.6
       8      GDCD               7                     9.0                          7.3                            7.3   7.5
       9      Ngoại ngữ          97                    8.5 5.0                      5.5 4.8                        5.1   5.9
       10     Thể dục            6                     8.0 5.0                      8.0 8.0 7.0                    7.0   7.2
       11     Âm nhạc             8                     9.0                          8.0                           8.0   8.1
       12     Mỹ thuật           8                      9.0                          8.0                          10.0   9.0
       13     Tin học            6                     7.0 5.0 6.0                  7.0 9.0                        7.2   7.1


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Đức Tuấn Anh                            Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                     6.5 8.0 7.0                  6.0 7.3 8.0                    7.5   7.2
       2      Lý                 6                     9.0                          8.0 6.8                        5.5   6.8
       3      Sinh               2                     6.0 8.0 6.0                  6.5                            7.3   6.3
       4      Công nghệ          5                     5.5 6.0 7.0 8.0              7.0                            6.2   6.4
       5      Văn                64                    5.0 6.0 4.5                  7.0 5.5 5.5 6.3 5.5            5.8   5.7
       6      Sử                 6                     6.0 6.0                      7.5                            7.5   6.9
       7      Địa                8                     5.0 7.0                      4.3                            7.0   6.2
       8      GDCD               6                     4.0                          4.8                            6.3   5.5
       9      Ngoại ngữ          35                    6.3 6.0                      4.0 2.1                        3.4   3.9
       10     Thể dục            7                     6.0 7.0                      7.0 7.0 6.0                    7.0   6.8
       11     Âm nhạc             7                     7.0                          7.0                           8.0   7.4
       12     Mỹ thuật           6                      6.0                          5.0                           6.0   5.7
       13     Tin học            6                     2.0 7.0 8.0                  6.0 10.0                       7.3   7.0


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Đỗ Lê Duy Bảo                                  Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               5                     5.3 8.0 6.0                  8.5 5.0 5.0                    6.5   6.2
       2      Lý                 4                     7.0                          2.8 8.5                        3.5   4.9
       3      Sinh               8                     7.5 6.0 6.0                  7.0                            4.8   6.2
       4      Công nghệ          7                     7.0 6.0 7.0 6.0              7.0                            6.5   6.7
       5      Văn                74                    1.0 5.0 3.8                  3.0 5.8 2.5 6.3 3.5            4.0   4.2
       6      Sử                 8                     9.0 3.0                      8.3                            8.0   7.6
       7      Địa                7                     6.0 9.0                      3.5                            2.5   4.6
       8      GDCD               6                     8.0                          5.0                            5.3   5.7
       9      Ngoại ngữ          95                    8.3 2.0                      5.3 4.3                        4.5   5.2
       10     Thể dục            6                     6.0 7.0                      7.0 6.0 4.0                    6.0   5.9
       11     Âm nhạc             7                     7.0                          8.0                           8.0   7.7
       12     Mỹ thuật           8                      7.0                          7.0                           6.0   6.7
       13     Tin học            7                     6.0 6.0 8.0                  5.8 10.0                       6.2   7.0


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                  KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Lệ Chi                                    Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học              Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                       9.3 10.0 10.0                9.0 8.8 9.0                    8.5   9.0
       2      Lý                 8                       7.0                          8.8 8.5                        8.8   8.4
       3      Sinh               9                       9.5 10.0 6.0                 9.3                            9.3   9.0
       4      Công nghệ          7                       7.5 6.0 7.0 8.0              7.0                            7.4   7.2
       5      Văn                83                      6.0 6.0 6.0                  5.0 8.5 4.0 8.0 5.0            7.8   6.3
       6      Sử                 7                       9.0 8.0                      7.5                            7.0   7.5
       7      Địa                9                       8.0 9.0                      7.3                            8.0   8.1
       8      GDCD               7                       9.0                          7.0                            6.3   7.0
       9      Ngoại ngữ          10 6                    9.3 5.0                      7.8 5.6                        8.0   7.4
       10     Thể dục            7                       8.0 8.0                      8.0 8.0 9.0                    7.0   7.8
       11     Âm nhạc             7                       8.0                          8.0                          10.0   8.7
       12     Mỹ thuật           8                        9.0                          9.0                           9.0   8.9
       13     Tin học            6                       10.0 5.0 10.0                7.8 9.0                        7.2   7.8


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                  KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Bùi Chí Cường                                    Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học              Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                       9.0 9.0 7.0                  7.0 7.5 8.8                    8.8   8.1
       2      Lý                 7                       6.8                          8.8 8.5                        6.3   7.5
       3      Sinh               9                       10.0 10.0 9.0                8.3                            8.5   8.9
       4      Công nghệ          9                       7.5 8.0 7.0 8.0              7.0                            7.3   7.5
       5      Văn                88                      6.0 4.0 5.8                  6.0 7.5 6.0 5.0 5.5            7.5   6.4
       6      Sử                 7                       7.0 7.0                      9.5                            7.8   7.9
       7      Địa                8                       9.0 8.0                      4.8                            8.0   7.3
       8      GDCD               2                       8.0                          7.5                            7.5   6.8
       9      Ngoại ngữ          10 6                    8.5 8.0                      8.3 8.8                        9.3   8.6
       10     Thể dục            8                       8.0 8.0                      6.0 8.0 7.0                    8.0   7.5
       11     Âm nhạc             10                      8.0                          9.0                           9.0   9.0
       12     Mỹ thuật           6                        7.0                          6.0                           7.0   6.6
       13     Tin học            6                       10.0 7.0 10.0                8.5 10.0                       9.1   8.8


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                  KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Phạm Hải Dương                                   Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học              Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                       8.5 9.0 9.0                  8.8 9.5 9.5                    8.8   9.0
       2      Lý                 5                       8.0                          8.0 7.5                        8.5   7.7
       3      Sinh               9                       7.5 9.5 9.0                  9.5                            8.5   8.8
       4      Công nghệ          8                       7.0 9.0 8.0 8.0              6.0                            7.3   7.4
       5      Văn                85                      6.0 6.0 5.8                  5.0 8.3 4.0 8.0 4.0            7.5   6.2
       6      Sử                 8                       7.0 5.0                      8.0                            7.0   7.1
       7      Địa                8                       8.0 8.0                      7.0                            6.8   7.3
       8      GDCD               6                       7.0                          6.8                            8.5   7.4
       9      Ngoại ngữ          10 8                    9.3 9.0                      7.8 7.3                        8.0   8.2
       10     Thể dục            7                       7.0 8.0                      7.0 7.0 8.0                    8.0   7.5
       11     Âm nhạc             8                       6.0                          9.0                           9.0   8.4
       12     Mỹ thuật           7                        8.0                          5.0                           6.0   6.1
       13     Tin học            5                       6.0 8.0 9.0                  7.8 9.0                        7.3   7.6


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Trần Bạch Ngọc Dương                           Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                     7.3 9.0 9.0                  9.5 8.8 9.5                    9.3   9.1
       2      Lý                 5                     7.0                          6.5 9.0                        6.5   6.9
       3      Sinh               8                     6.5 8.0 6.0                  6.8                            6.3   6.8
       4      Công nghệ          8                     7.8 9.0 8.0 6.0              8.0                            6.9   7.6
       5      Văn                68                    9.0 8.0 6.3                  7.0 7.8 6.0 9.0 5.5            7.3   7.2
       6      Sử                 8                     9.0 9.0                      8.3                            9.0   8.7
       7      Địa                8                     8.0 9.0                      7.8                            8.0   8.1
       8      GDCD               2                     9.0                          8.8                            7.3   7.2
       9      Ngoại ngữ          78                    9.5 8.5                      7.5 9.3                        8.8   8.5
       10     Thể dục            7                     7.0 8.0                      7.0 8.0 7.0                    8.0   7.5
       11     Âm nhạc             8                     7.0                          8.0                           9.0   8.3
       12     Mỹ thuật           9                      9.0                          8.0                           7.0   7.9
       13     Tin học            6                     9.0 7.0 10.0                 7.5 10.0                       9.0   8.5


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                  KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Thị Thuỳ Dương                            Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học              Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                       7.3 9.0 8.0                  8.8 10.0 9.8                   9.3   9.1
       2      Lý                 8                       6.8                          8.3 9.0                        5.8   7.4
       3      Sinh               9                       8.5 8.5 9.0                  6.0                            7.8   7.8
       4      Công nghệ          8                       8.8 8.0 8.0 8.0              8.0                            6.8   7.7
       5      Văn                76                      9.0 9.0 6.8                  8.0 7.0 6.5 8.0 6.0            8.0   7.4
       6      Sử                                         9.0 9.0                      7.8                            7.0   7.8
       7      Địa                7                       7.0 8.0                      7.0                            7.0   7.1
       8      GDCD               5                       9.0                          7.5                            4.8   6.2
       9      Ngoại ngữ          10 9                    9.5 8.5                      7.0 7.7                        9.0   8.5
       10     Thể dục            7                       9.0 8.0                      7.0 8.0 7.0                    8.0   7.7
       11     Âm nhạc             8                       8.0                          8.0                           9.0   8.4
       12     Mỹ thuật           7                        8.0                          7.0                           7.0   7.1
       13     Tin học            10                      8.0 6.0 10.0                 6.0 7.0                        8.3   7.7


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Cao Giang                               Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                     7.8 5.0 6.0                  7.0 2.3 5.8                    4.5   5.4
       2      Lý                 5                     4.3                          5.0 5.0                        5.8   5.2
       3      Sinh               9                     7.0 5.0 9.0                  3.3                            6.0   6.1
       4      Công nghệ          7                     5.5 8.0 8.0 7.0              8.0                            5.9   6.9
       5      Văn                26                    3.0 4.0 4.8                  4.0 8.0 5.0 6.3 4.0            3.8   4.8
       6      Sử                                       5.0 2.0                      2.3                            5.5   4.0
       7      Địa                8                     4.0 9.0                      4.0                            4.0   5.1
       8      GDCD               3                     7.0                          6.5                            5.5   5.6
       9      Ngoại ngữ          86                    8.3 2.0                      4.8 3.8                        3.4   4.7
       10     Thể dục            5                     7.0 9.0                      7.0 6.0 10.0                   8.0   7.6
       11     Âm nhạc             7                     6.0                          8.0                           8.0   7.6
       12     Mỹ thuật           5                      8.0                          8.0                           5.0   6.3
       13     Tin học            6                     5.0 8.0 10.0                 6.3 9.0                        7.9   7.6


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                  KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Lê Thị Hồng Hà                                   Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học              Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2             HK    TBM

       1      Toán               9                       9.5 10.0 6.0                 9.5 9.5 9.8                     9.0   9.2
       2      Lý                 6                       7.0                          9.8 9.3                         5.3   7.5
       3      Sinh               9                       8.5 9.5 9.0                  8.0                             7.5   8.3
       4      Công nghệ          7                       7.0 7.0 7.0 8.0              5.0                             6.2   6.5
       5      Văn                10 6                    7.0 10.0 8.0                 8.5 9.5 8.0 9.0 6.5             7.5   8.1
       6      Sử                                         7.0 4.0                      5.0                             8.3   6.6
       7      Địa                8                       8.0 8.0                      6.5                             5.5   6.7
       8      GDCD               6                       7.0                          8.0                             7.0   7.1
       9      Ngoại ngữ          10 9                    10.0 9.0                     10.0 10.0                       9.8   9.8
       10     Thể dục            9                       9.0 7.0                      9.0 9.0 6.0                   10.0    8.6
       11     Âm nhạc             8                       9.0                          8.0                          10.0    9.0
       12     Mỹ thuật           6                        9.0                          5.0                            5.0   5.7
       13     Tin học            7                       10.0 6.0 10.0                7.8 10.0                        7.4   8.3


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                            , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                        HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                       Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                  KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Phạm Thị Hồng Hà                                 Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học              Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               6                       5.5 6.0 4.0                  5.5 3.0 6.3                    8.3   5.8
       2      Lý                 8                       4.3                          4.3 8.0                        3.3   5.2
       3      Sinh               4                       5.5 6.0 6.0                  7.8                            7.5   6.6
       4      Công nghệ          6                       5.5 7.0 8.0 6.0              7.0                            6.2   6.5
       5      Văn                49                      6.0 5.0 5.5                  6.0 6.5 6.5 4.3 6.0            6.5   6.0
       6      Sử                 7                       8.0 7.0                      6.3                            7.8   7.3
       7      Địa                6                       6.0 7.0                      2.8                            5.0   5.0
       8      GDCD               7                       7.0                          6.5                            8.0   7.3
       9      Ngoại ngữ          10 8                    7.3 3.0                      5.3 3.5                        5.4   5.6
       10     Thể dục            6                       6.0 7.0                      6.0 8.0 4.0                    9.0   6.8
       11     Âm nhạc             8                       8.0                          8.0                           8.0   8.0
       12     Mỹ thuật           7                        8.0                          8.0                           7.0   7.4
       13     Tin học            6                       6.0 7.0 6.0                  5.5 9.0                        4.5   6.1


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                  KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Hoàng Ngọc Hà                                    Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học              Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                       9.3 10.0 10.0                10.0 9.3 9.8                   9.8   9.7
       2      Lý                 8                       9.0                          6.3 9.3                        6.3   7.5
       3      Sinh               8                       8.0 9.0 6.0                  7.5                            9.3   8.2
       4      Công nghệ          8                       8.5 9.0 8.0 6.0              8.0                            7.3   7.7
       5      Văn                89                      9.0 6.0 7.3                  7.5 7.8 6.0 7.3 6.5            8.0   7.4
       6      Sử                 7                       8.0 8.0                      8.5                            8.5   8.2
       7      Địa                7                       8.0 8.0                      6.0                            9.3   7.9
       8      GDCD               7                       5.0                          8.5                            8.8   7.9
       9      Ngoại ngữ          10 4                    9.8 8.5                      8.3 9.5                        9.3   8.7
       10     Thể dục            8                       8.0 8.0                      8.0 8.0 6.0                    9.0   7.9
       11     Âm nhạc             8                       9.0                          8.0                          10.0   9.0
       12     Mỹ thuật           8                        9.0                          10.0                          9.0   9.1
       13     Tin học            6                       5.0 6.0 10.0                 8.0 10.0                       6.9   7.6


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Hoàng Hải                               Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                     9.0 10.0 8.0                 9.5 7.8 8.0                    8.5   8.6
       2      Lý                 8                     7.0                          8.0 8.3                        5.3   7.1
       3      Sinh               6                     7.5 7.5 6.0                  8.5                            7.8   7.5
       4      Công nghệ          7                     6.5 8.0 8.0 8.0              8.0                            6.9   7.4
       5      Văn                57                    3.0 9.0 5.0                  6.0 5.8 4.0 6.0 5.0            5.3   5.5
       6      Sử                                       9.0 3.0                      7.0                            7.0   6.7
       7      Địa                7                     8.0 8.0                      4.3                            7.3   6.7
       8      GDCD               2                     5.0                          6.3                            5.3   5.1
       9      Ngoại ngữ          99                    9.0 8.0                      8.3 7.6                        7.5   8.1
       10     Thể dục            8                     6.0 6.0                      7.0 6.0 4.0                    6.0   6.0
       11     Âm nhạc             8                     7.0                          7.0                           8.0   7.6
       12     Mỹ thuật           7                      5.0                          8.0                           7.0   7.0
       13     Tin học            9                     3.0 6.0 7.0                  6.8 10.0                       6.0   7.0


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                  KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Vũ Thị Ngọc Hoa                                  Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học              Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                       9.3 10.0 7.0                 9.5 8.8 9.0                    8.5   8.9
       2      Lý                 5                       5.0                          7.0 9.0                        6.5   6.8
       3      Sinh               6                       4.5 9.0 6.0                  7.8                            7.0   6.9
       4      Công nghệ          8                       8.8 8.0 9.0 8.0              8.0                            6.8   7.8
       5      Văn                76                      5.0 6.0 6.0                  8.5 8.3 3.0 7.3 5.5            5.3   6.2
       6      Sử                 8                       9.0 8.0                      7.8                            8.0   8.1
       7      Địa                8                       9.0 9.0                      7.5                            6.3   7.5
       8      GDCD               7                       6.0                          6.8                            6.0   6.4
       9      Ngoại ngữ          10 8                    9.3 8.0                      7.5 6.6                        7.0   7.7
       10     Thể dục            6                       8.0 6.0                      9.0 9.0 4.0                   10.0   7.8
       11     Âm nhạc             9                       8.0                          8.0                          10.0   9.0
       12     Mỹ thuật           8                        7.0                          9.0                           8.0   8.1
       13     Tin học            9                       3.0 6.0 8.0                  7.5 9.0                        6.9   7.2


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Minh Hoàng                              Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                     7.5 10.0 7.0                 8.5 5.0 8.0                    8.0   7.7
       2      Lý                 3                     6.3                          3.8 8.0                        2.3   4.4
       3      Sinh               6                     8.0 6.0 8.0                  4.0                            4.8   5.6
       4      Công nghệ          7                     6.5 8.0 7.0 6.0              7.0                            6.7   6.9
       5      Văn                46                    2.0 4.0 3.8                  3.5 5.8 5.5 3.5 2.0            3.8   4.0
       6      Sử                                       3.0 7.0                      3.5                            6.3   5.1
       7      Địa                8                     5.0 8.0                      3.8                            2.0   4.3
       8      GDCD               1                     6.0                          3.8                            5.8   4.6
       9      Ngoại ngữ          91                    6.0 2.0                      8.8 3.3                        8.3   6.1
       10     Thể dục            6                     8.0 6.0                      8.0 7.0 5.0                    6.0   6.5
       11     Âm nhạc             7                     7.0                          6.0                           8.0   7.1
       12     Mỹ thuật           8                      8.0                          8.0                           7.0   7.6
       13     Tin học            7                     3.0 7.0 9.0                  5.0 9.0                        6.3   6.6


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                  KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Đàm Quang              Huy                      Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               4                      6.5 9.0 2.0                  7.0 5.0 4.3                    5.8   5.5
       2      Lý                 4                      3.0                          3.8 6.5                        4.5   4.6
       3      Sinh               2                      3.5 5.5 9.0                  4.0                            4.3   4.5
       4      Công nghệ          7                      4.0 7.0 8.0 8.0              6.0                            7.2   6.8
       5      Văn                23                     2.0 4.0 2.5                  4.0 7.8 4.0 4.3 4.5            5.5   4.4
       6      Sử                                        4.0 3.0                      4.3                            5.0   4.4
       7      Địa                7                      3.0 8.0                      3.3                            6.0   5.3
       8      GDCD               2                      4.0                          3.8                            4.3   3.8
       9      Ngoại ngữ          95                     7.0 1.5                      5.0 4.3                        3.2   4.6
       10     Thể dục            5                      2.0 5.0                      8.0 7.0 4.0                    9.0   6.4
       11     Âm nhạc             8                      7.0                          9.0                           8.0   8.1
       12     Mỹ thuật           8                       8.0                          8.0                           6.0   7.1
       13     Tin học            4                      2.0 3.0 8.0                  5.5 9.0                        4.2   5.3


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Phan Anh Khoa                           Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                     8.8 9.0 9.0                  7.0 5.5 9.0                    8.3   7.9
       2      Lý                 8                     6.5                          8.5 8.8                        7.5   8.0
       3      Sinh               7                     7.0 6.0 9.0                  8.0                            6.0   7.0
       4      Công nghệ          8                     7.8 8.0 8.0 8.0              5.0                            7.0   7.1
       5      Văn                55                    8.0 8.0 7.0                  7.0 4.5 7.0 7.0 6.0            7.5   6.6
       6      Sử                 7                     7.0 8.0                      9.3                            8.0   8.1
       7      Địa                8                     6.0 7.0                      3.8                            5.3   5.6
       8      GDCD               8                     5.0                          8.3                            7.3   7.4
       9      Ngoại ngữ          87                    9.5 5.0                      5.5 5.0                        7.0   6.5
       10     Thể dục            8                     7.0 7.0                      4.0 6.0 5.0                    6.0   5.8
       11     Âm nhạc             8                     7.0                          7.0                           9.0   8.0
       12     Mỹ thuật           5                      7.0                          5.0                           7.0   6.1
       13     Tin học            6                     5.0 7.0 10.0                 7.8 10.0                       8.7   8.2


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                  KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Thành            Lâm                      Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học              Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                       7.3 9.0 9.0                  10.0 10.0 9.0                  8.8   9.1
       2      Lý                 8                       8.3                          9.5 8.3                        8.5   8.6
       3      Sinh               7                       9.0 9.5 9.0                  10.0                           8.5   8.9
       4      Công nghệ          9                       8.0 9.0 8.0 8.0              8.0                            7.5   8.1
       5      Văn                67                      8.0 6.0 6.3                  6.5 8.3 6.5 9.0 6.5            8.3   7.3
       6      Sử                 7                       7.0 8.0                      8.5                            8.8   8.2
       7      Địa                7                       8.0 9.0                      8.3                            8.8   8.4
       8      GDCD               7                       9.0                          8.5                            8.8   8.5
       9      Ngoại ngữ          10 7                    10.0 10.0                    9.8 9.7                        9.5   9.5
       10     Thể dục            5                       7.0 7.0                      8.0 7.0 6.0                    7.0   6.8
       11     Âm nhạc             7                       8.0                          8.0                           8.0   7.9
       12     Mỹ thuật           8                        9.0                          9.0                           9.0   8.9
       13     Tin học            9                       8.0 7.0 10.0                 9.5 9.0                        9.6   9.1


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                  KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Mai Trần Hoài Linh                               Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học              Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                       8.0 9.0 9.0                  7.0 8.0 7.8                    8.8   8.2
       2      Lý                 8                       5.5                          6.0 9.8                        4.8   6.6
       3      Sinh               9                       6.5 7.5 9.0                  5.8                            5.8   6.8
       4      Công nghệ          9                       7.5 8.0 8.0 8.0              8.0                            7.3   7.8
       5      Văn                91                      4.0 6.0 4.3                  6.0 6.0 5.5 6.3 4.0            5.8   5.4
       6      Sử                 8                       9.0 3.0                      9.8                            6.8   7.5
       7      Địa                7                       7.0 7.0                      2.5                            4.0   4.8
       8      GDCD               5                       6.0                          7.8                            6.5   6.6
       9      Ngoại ngữ          10 3                    9.8 9.0                      7.8 7.5                        8.0   7.9
       10     Thể dục            6                       7.0 8.0                      8.0 9.0 6.0                    9.0   7.8
       11     Âm nhạc             7                       8.0                          8.0                           9.0   8.3
       12     Mỹ thuật           6                        8.0                          6.0                           5.0   5.9
       13     Tin học            5                       9.0 7.0 10.0                 5.3 10.0                       6.4   7.3


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Lý Vĩnh Lợi                                    Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                     9.8 9.0 9.0                  8.0 9.0 10.0                   9.8   9.2
       2      Lý                 8                     9.0                          9.0 8.5                       10.0   9.1
       3      Sinh               9                     10.0 10.0 9.0                9.5                            9.0   9.3
       4      Công nghệ          9                     7.5 8.0 8.0 6.0              8.0                            7.5   7.7
       5      Văn                97                    9.0 4.0 8.0                  5.5 8.8 6.0 6.8 6.5            7.3   7.0
       6      Sử                                       9.0 6.0                      9.0                            8.3   8.3
       7      Địa                8                     6.0 9.0                      8.3                            8.3   8.1
       8      GDCD               7                     9.0                          9.3                            6.5   7.7
       9      Ngoại ngữ          98                    10.0 9.0                     8.3 9.5                        9.8   9.2
       10     Thể dục            7                     8.0 6.0                      8.0 9.0 9.0                    9.0   8.3
       11     Âm nhạc             8                     8.0                          9.0                           9.0   8.7
       12     Mỹ thuật           8                      7.0                          7.0                           7.0   7.1
       13     Tin học            9                     10.0 7.0 10.0                9.0 9.0                        9.8   9.2


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                  KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Ngô Thị Ngọc Mai                                 Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học              Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                       9.5 10.0 7.0                 9.5 7.8 8.5                    8.5   8.7
       2      Lý                 7                       4.8                          6.0 9.0                        6.5   6.8
       3      Sinh               8                       9.5 9.0 8.0                  7.5                            7.5   8.0
       4      Công nghệ          7                       5.0 8.0 9.0 8.0              8.0                            7.8   7.6
       5      Văn                67                      6.0 10.0 5.8                 6.5 7.5 6.5 5.8 5.0            6.5   6.5
       6      Sử                 8                       5.0 8.0                      6.0                            6.3   6.5
       7      Địa                7                       7.0 8.0                      6.3                            7.3   7.1
       8      GDCD               6                       5.0                          8.8                            6.5   6.9
       9      Ngoại ngữ          10 6                    9.8 8.0                      8.5 8.8                        9.8   8.9
       10     Thể dục            5                       7.0 6.0                      7.0 8.0 5.0                    8.0   6.8
       11     Âm nhạc             9                       9.0                          9.0                          10.0   9.4
       12     Mỹ thuật           5                        10.0                         8.0                           7.0   7.4
       13     Tin học            8                       8.0 9.0 10.0                 6.8 10.0                       8.9   8.7


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Văn Hoàng Minh                          Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                     6.8 3.0 4.0                  6.0 5.0 5.0                    7.5   5.8
       2      Lý                 4                     7.0                          6.8 7.3                        3.5   5.5
       3      Sinh               7                     9.0 8.0 8.0                  5.5                            6.3   6.9
       4      Công nghệ          7                     5.0 7.0 7.0 7.0              8.0                            4.3   6.2
       5      Văn                45                    5.0 6.0 4.5                  6.5 7.0 6.0 4.5 4.5            4.8   5.3
       6      Sử                 6                     2.0 4.0                      4.5                            4.0   4.1
       7      Địa                7                     4.0 7.0                      3.3                            1.5   3.6
       8      GDCD               6                     8.0                          5.5                            2.8   4.8
       9      Ngoại ngữ          82                    8.8 6.5                      6.0 7.4                        2.4   5.4
       10     Thể dục            7                     8.0 7.0                      6.0 8.0 9.0                    5.0   6.9
       11     Âm nhạc             9                     7.0                          8.0                           8.0   8.0
       12     Mỹ thuật           5                      7.0                          6.0                           4.0   5.1
       13     Tin học            6                     5.0 3.0 10.0                 5.3 10.0                       7.4   7.0


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                  KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Thị Bích Ngọc                             Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học              Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                       6.8 9.0 9.0                  7.5 7.0 8.5                    9.0   8.1
       2      Lý                 8                       5.0                          9.3 8.8                        7.3   7.9
       3      Sinh               9                       5.5 9.0 9.0                  7.3                            9.0   8.2
       4      Công nghệ          8                       5.5 7.0 8.0 8.0              7.0                            6.7   7.1
       5      Văn                56                      8.0 10.0 8.5                 7.5 7.3 7.0 6.5 8.5            7.5   7.4
       6      Sử                 6                       7.0 4.0                      6.5                            8.5   6.9
       7      Địa                7                       7.0 8.0                      6.8                            6.3   6.8
       8      GDCD               6                       7.0                          9.3                            8.0   7.9
       9      Ngoại ngữ          10 9                    8.8 4.0                      6.3 8.2                        8.5   7.8
       10     Thể dục            6                       8.0 6.0                      4.0 8.0 7.0                    8.0   6.8
       11     Âm nhạc             8                       7.0                          6.0                           9.0   7.7
       12     Mỹ thuật           7                        10.0                         8.0                           7.0   7.7
       13     Tin học            6                       2.0 7.0 10.0                 8.0 10.0                       9.6   8.2


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                  KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Phùng Cao Thảo Nguyên                            Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học              Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                       7.0 9.0 4.0                  10.0 10.0 7.0                  8.5   8.2
       2      Lý                 3                       5.0                          7.5 9.0                        6.5   6.7
       3      Sinh               3                       9.5 9.5 8.0                  6.3                            7.3   7.2
       4      Công nghệ          5                       8.5 7.0 7.0 7.0              7.0                            6.4   6.8
       5      Văn                55                      8.0 6.0 7.5                  6.0 6.8 7.5 5.0 5.5            6.5   6.3
       6      Sử                 7                       7.0 3.0                      7.3                            6.5   6.4
       7      Địa                7                       6.0 8.0                      6.8                            5.5   6.4
       8      GDCD               6                       7.0                          7.5                            5.5   6.4
       9      Ngoại ngữ          10 5                    9.8 10.0                     8.3 8.3                        8.8   8.6
       10     Thể dục            8                       8.0 8.0                      7.0 8.0 7.0                    8.0   7.7
       11     Âm nhạc             8                       8.0                          6.0                           8.0   7.4
       12     Mỹ thuật           10                       9.0                          9.0                           9.0   9.1
       13     Tin học            6                       8.0 5.0 5.0                  5.8 10.0                       8.9   7.5


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Minh Nhật                               Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                     6.3 8.0 8.0                  7.5 5.0 6.5                    8.8   7.2
       2      Lý                 8                     7.3                          5.3 9.0                        4.8   6.5
       3      Sinh               1                     7.5 8.0 9.0                  8.0                            7.3   7.0
       4      Công nghệ          4                     5.0 6.0 7.0 8.0              6.0                            6.9   6.3
       5      Văn                54                    4.0 6.0 6.0                  5.0 5.0 6.0 5.0 5.0            5.0   5.1
       6      Sử                 6                     7.0 4.0                      7.0                            5.5   5.9
       7      Địa                8                     4.0 8.0                      3.8                            5.3   5.4
       8      GDCD               6                     4.0                          5.8                            6.0   5.7
       9      Ngoại ngữ          97                    9.5 3.0                      5.3 3.8                        7.8   6.4
       10     Thể dục            7                     7.0 8.0                      7.0 8.0 7.0                    6.0   7.0
       11     Âm nhạc             9                     6.0                          8.0                           8.0   7.9
       12     Mỹ thuật           8                      8.0                          7.0                           5.0   6.4
       13     Tin học            5                     7.0 9.0 10.0                 7.3 9.0                        8.4   8.1


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Ngô Hiệp Phát                                  Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                     4.0 3.0 3.0                  6.3 6.3 6.3                    8.5   6.2
       2      Lý                 8                     5.3                          6.0 6.0                        7.0   6.5
       3      Sinh               8                     4.5 9.0 8.0                  8.0                            8.3   7.8
       4      Công nghệ          7                     4.0 8.0 7.0 8.0              8.0                            7.0   7.1
       5      Văn                39                    2.0 6.0 5.5                  4.0 4.8 5.0 5.3 5.0            6.8   5.2
       6      Sử                                       4.0 9.0                      6.0                            7.3   6.7
       7      Địa                5                     5.0 7.0                      2.0                            7.0   5.3
       8      GDCD               7                     5.0                          7.3                            8.0   7.2
       9      Ngoại ngữ          66                    7.8 4.0                      3.8 5.0                        6.1   5.4
       10     Thể dục            5                     5.0 5.0                      7.0 7.0 4.0                    7.0   6.0
       11     Âm nhạc             7                     7.0                          8.0                           9.0   8.1
       12     Mỹ thuật           7                      6.0                          6.0                           6.0   6.1
       13     Tin học            6                     4.0 4.0 10.0                 5.3 10.0                       8.3   7.2


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                  KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Phùng Lê Thuý Phương                             Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học              Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                       7.8 10.0 7.0                 6.0 6.5 6.3                    8.3   7.3
       2      Lý                 8                       9.3                          6.0 9.3                        6.5   7.5
       3      Sinh               7                       9.5 9.5 6.0                  8.3                            7.3   7.8
       4      Công nghệ          18                      8.5 8.0 8.0 8.0              8.0                            7.2   7.2
       5      Văn                10 4                    7.0 4.0 6.5                  7.0 8.5 6.5 7.8 6.5            6.8   6.9
       6      Sử                 8                       8.0 7.0                      7.3                            8.5   7.9
       7      Địa                8                       6.0 8.0                      6.0                            8.0   7.3
       8      GDCD               7                       7.0                          6.3                            8.0   7.2
       9      Ngoại ngữ          93                      9.0 6.0                      6.5 8.7                        7.8   7.3
       10     Thể dục            8                       8.0 5.0                      8.0 8.0 4.0                    8.0   7.1
       11     Âm nhạc             9                       8.0                          8.0                          10.0   9.0
       12     Mỹ thuật           9                        10.0                         9.0                           9.0   9.1
       13     Tin học            9                       4.0 6.0 8.0                  7.5 9.0                        6.3   7.2


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                  KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Trần Uyên Phương                                 Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học              Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                       6.8 9.0 3.0                  9.0 7.3 7.3                    9.0   7.8
       2      Lý                 8                       7.8                          4.5 9.3                        4.8   6.4
       3      Sinh               7                       8.5 10.0 6.0                 6.8                            5.8   6.9
       4      Công nghệ          8                       8.0 8.0 7.0 8.0              6.0                            6.4   7.0
       5      Văn                10 5                    6.0 4.0 4.0                  5.0 7.0 6.5 6.8 5.5            6.5   6.1
       6      Sử                 8                       9.0 2.0                      5.0                            6.3   6.0
       7      Địa                9                       7.0 8.0                      5.3                            5.3   6.3
       8      GDCD               7                       9.0                          8.0                            5.5   6.9
       9      Ngoại ngữ          10 2                    8.5 7.0                      7.8 8.3                        7.0   7.3
       10     Thể dục            5                       7.0 5.0                      9.0 7.0 4.0                    5.0   6.0
       11     Âm nhạc             8                       8.0                          8.0                           9.0   8.4
       12     Mỹ thuật           8                        8.0                          7.0                           8.0   7.7
       13     Tin học            7                       6.0 6.0 5.0                  6.0 8.0                        5.6   6.3


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Huỳnh Trí Tài                                  Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                     6.8 6.0 4.0                  7.5 8.3 7.3                    8.3   7.3
       2      Lý                 6                     4.3                          6.3 8.0                        5.8   6.3
       3      Sinh               6                     5.0 7.0 9.0                  5.0                            4.0   5.4
       4      Công nghệ          7                     6.0 8.0 7.0 8.0              7.0                            4.7   6.4
       5      Văn                52                    5.0 6.0 5.5                  5.5 6.0 6.0 8.5 6.0            5.8   5.8
       6      Sử                                       5.0 4.0                      5.0                            6.0   5.3
       7      Địa                7                     5.0 8.0                      2.5                            5.0   5.0
       8      GDCD               5                     5.0                          6.8                            4.0   5.1
       9      Ngoại ngữ          98                    9.8 5.0                      4.8 3.9                        7.5   6.5
       10     Thể dục            8                     8.0 8.0                      7.0 9.0 8.0                    7.0   7.8
       11     Âm nhạc             8                     7.0                          8.0                           8.0   7.9
       12     Mỹ thuật           6                      7.0                          5.0                           5.0   5.4
       13     Tin học            5                     2.0 7.0 8.0                  6.0 10.0                       6.1   6.6


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                  KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Hoàng Thiên Thanh                         Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học              Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                       7.0 10.0 9.0                 10.0 9.3 9.0                  10.0   9.4
       2      Lý                 8                       7.8                          9.0 9.8                        7.0   8.3
       3      Sinh               7                       10.0 10.0 9.0                8.5                            9.0   8.9
       4      Công nghệ          7                       8.3 8.0 8.0 7.0              8.0                            8.4   8.0
       5      Văn                98                      9.0 9.0 7.8                  6.0 8.5 5.5 7.5 5.0            8.3   7.4
       6      Sử                 8                       9.0 8.0                      9.3                            8.5   8.6
       7      Địa                9                       8.0 8.0                      7.3                            5.5   7.0
       8      GDCD               6                       9.0                          8.5                            8.0   8.0
       9      Ngoại ngữ          10 4                    8.8 9.0                      9.0 9.3                        9.0   8.7
       10     Thể dục            7                       8.0 5.0                      9.0 7.0 7.0                    8.0   7.5
       11     Âm nhạc             9                       9.0                          9.0                          10.0   9.4
       12     Mỹ thuật           9                        9.0                          9.0                           8.0   8.6
       13     Tin học            9                       10.0 6.0 8.0                 8.0 9.0                        6.1   7.8


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                  KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Lê Phương Thảo                            Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học              Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                       8.3 10.0 10.0                8.5 9.3 9.0                    9.3   9.1
       2      Lý                 8                       9.0                          8.5 9.5                        4.0   7.2
       3      Sinh               9                       8.5 8.5 9.0                  6.8                            9.3   8.5
       4      Công nghệ          6                       5.5 7.0 8.0 7.0              8.0                            7.3   7.1
       5      Văn                82                      9.0 6.0 7.3                  7.0 7.3 6.5 7.5 6.5            7.0   6.8
       6      Sử                 8                       9.0 5.0                      7.0                            8.5   7.7
       7      Địa                8                       7.0 8.0                      8.5                            5.5   7.1
       8      GDCD               7                       10.0                         6.5                            7.8   7.6
       9      Ngoại ngữ          10 7                    9.3 9.0                      7.3 8.5                        9.3   8.6
       10     Thể dục            7                       9.0 6.0                      8.0 8.0 6.0                   10.0   8.0
       11     Âm nhạc             8                       8.0                          8.0                           9.0   8.4
       12     Mỹ thuật           8                        8.0                          9.0                           8.0   8.3
       13     Tin học            8                       6.0 6.0 9.0                  8.0 10.0                       7.9   8.1


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                  KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Đình Thắng                                Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học              Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                       8.5 8.0 9.0                  7.5 3.3 5.8                    6.3   6.5
       2      Lý                 1                       6.0                          5.8 6.8                        3.8   4.8
       3      Sinh               9                       5.5 6.5 9.0                  7.3                            5.3   6.7
       4      Công nghệ          8                       7.8 1.0 1.0 7.0              7.0                            7.2   6.0
       5      Văn                6 10                    7.0 5.0 5.5                  4.0 4.5 3.5 4.5 5.0            6.8   5.4
       6      Sử                 8                       5.0 6.0                      4.5                            7.8   6.4
       7      Địa                7                       8.0 8.0                      2.5                            5.3   5.5
       8      GDCD               6                       6.0                          7.0                            7.5   6.9
       9      Ngoại ngữ          86                      8.8 5.0                      5.0 4.5                        3.5   5.2
       10     Thể dục            5                       7.0 7.0                      7.0 8.0 6.0                    6.0   6.6
       11     Âm nhạc             7                       7.0                          8.0                           8.0   7.7
       12     Mỹ thuật           6                        6.0                          5.0                           5.0   5.3
       13     Tin học            6                       7.0 6.0 10.0                 5.3 9.0                        9.1   7.7


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Đức Thắng                               Lớp: 6A7

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                     9.3 9.0 7.0                  8.5 6.8 8.5                    9.5   8.4
       2      Lý                 8                     6.3                          8.8 7.3                        7.0   7.5
       3      Sinh               3                     9.0 9.0 9.0                  8.8                            8.0   8.0
       4      Công nghệ          7                     6.5 7.0 8.0 7.0              8.0                            6.9   7.2
       5      Văn                45                    3.0 6.0 7.0                  6.0 8.0 4.0 5.5 5.5            7.0   5.8
       6      Sử                                       9.0 4.0                      7.5                            6.3   6.7
       7      Địa                8                     9.0 8.0                      6.0                            5.3   6.6
       8      GDCD               7                     4.0                          8.5                            7.5   7.2
       9      Ngoại ngữ          88                    7.5 7.0                      5.5 6.3                        8.8   7.3
       10     Thể dục            6                     7.0 5.0                      7.0 9.0 8.0                    7.0   7.3
       11     Âm nhạc             7                     7.0                          8.0                           9.0   8.1
       12     Mỹ thuật           9                      9.0                          8.0                           6.0   7.4
       13     Tin học            6                     8.0 5.0 10.0                 7.5 9.0                        9.1   8.1


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
6a7
6a7
6a7
6a7
6a7
6a7
6a7
6a7
6a7
6a7
6a7

Más contenido relacionado

La actualidad más candente (20)

7a3
7a37a3
7a3
 
7a1
7a17a1
7a1
 
7a8
7a87a8
7a8
 
7a10
7a107a10
7a10
 
9a5
9a59a5
9a5
 
9a7
9a79a7
9a7
 
8a10
8a108a10
8a10
 
9a3
9a39a3
9a3
 
7a2
7a27a2
7a2
 
7a11
7a117a11
7a11
 
7a7
7a77a7
7a7
 
8a9
8a98a9
8a9
 
9a2
9a29a2
9a2
 
8a3
8a38a3
8a3
 
9a6
9a69a6
9a6
 
8a5
8a58a5
8a5
 
6a1
6a16a1
6a1
 
9a2
9a29a2
9a2
 
6a5
6a56a5
6a5
 
7a6
7a67a6
7a6
 

Destacado (13)

8a8
8a88a8
8a8
 
6a3
6a36a3
6a3
 
7a9
7a97a9
7a9
 
8a5
8a58a5
8a5
 
9a8
9a89a8
9a8
 
9a6
9a69a6
9a6
 
Cao
CaoCao
Cao
 
6a5
6a56a5
6a5
 
7a4
7a47a4
7a4
 
7a8
7a87a8
7a8
 
8a10
8a108a10
8a10
 
7a1
7a17a1
7a1
 
7a10
7a107a10
7a10
 

Similar a 6a7 (10)

8a9
8a98a9
8a9
 
8a1
8a18a1
8a1
 
8a4
8a48a4
8a4
 
8a6
8a68a6
8a6
 
8a7
8a78a7
8a7
 
9a8
9a89a8
9a8
 
9a4
9a49a4
9a4
 
6a1
6a16a1
6a1
 
9a7
9a79a7
9a7
 
7a5
7a57a5
7a5
 

Último

ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...Nguyen Thanh Tu Collection
 
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgspowerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgsNmmeomeo
 
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảoKiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảohoanhv296
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngYhoccongdong.com
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanmyvh40253
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...Nguyen Thanh Tu Collection
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfNguyen Thanh Tu Collection
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdfTrnHoa46
 
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢIPHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢImyvh40253
 
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-KhnhHuyn546843
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...hoangtuansinh1
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docxTHAO316680
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................TrnHoa46
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfhoangtuansinh1
 

Último (20)

ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
 
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgspowerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
 
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảoKiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
 
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢIPHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
 
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
 

6a7

  • 1. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phạm Mai An Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 3 Sinh 4 Công nghệ 5.0 7.0 7.0 7.0 5 Văn 6 Sử 7 Địa 8 GDCD 9 Ngoại ngữ 10 Thể dục 11 Âm nhạc 12 Mỹ thuật 13 Tin học 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 2. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lương Thị Kim Anh Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 9.3 9.0 4.0 9.0 9.0 8.5 9.3 8.6 2 Lý 9 6.5 8.0 8.8 5.8 7.4 3 Sinh 8 9.0 9.0 6.0 7.8 7.5 7.8 4 Công nghệ 8 8.8 7.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.5 5 Văn 57 8.0 8.0 7.0 5.5 7.5 6.5 7.5 6.0 6.5 6.7 6 Sử 7 8.0 4.0 7.3 6.5 6.6 7 Địa 8 7.0 9.0 6.0 5.8 6.7 8 GDCD 7 9.0 6.8 6.3 6.9 9 Ngoại ngữ 10 6 9.5 3.0 6.5 5.3 6.9 6.6 10 Thể dục 6 8.0 6.0 8.0 9.0 7.0 7.0 7.4 11 Âm nhạc 9 8.0 8.0 9.0 8.6 12 Mỹ thuật 7 6.0 7.0 8.0 7.3 13 Tin học 8 3.0 5.0 10.0 8.0 9.0 7.9 7.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 3. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phạm Thị Phương Anh Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 9.0 8.0 9.0 8.5 9.3 9.0 9.8 9.1 2 Lý 8 7.0 8.3 8.0 5.8 7.2 3 Sinh 89 9.0 7.5 8.0 7.3 7.5 7.9 4 Công nghệ 7 4.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.4 7.6 5 Văn 4 10 6.0 4.0 6.0 5.5 7.8 6.0 8.0 6.0 6.8 6.5 6 Sử 7 9.0 7.0 6.0 8.8 7.7 7 Địa 8 8.0 7.0 7.8 8.5 8.0 8 GDCD 8 8.0 7.3 6.3 7.1 9 Ngoại ngữ 10 7 8.8 9.5 7.5 9.2 9.3 8.8 10 Thể dục 7 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 11 Âm nhạc 8 8.0 8.0 10.0 8.9 12 Mỹ thuật 7 9.0 9.0 7.0 7.9 13 Tin học 9 4.0 6.0 10.0 7.5 9.0 7.9 7.8 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 4. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Ngọc Trâm Anh Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 9.3 10.0 9.0 8.5 7.8 7.3 8.5 8.5 2 Lý 8 10.0 6.8 9.0 6.0 7.5 3 Sinh 9 7.5 8.0 6.0 6.5 8.0 7.5 4 Công nghệ 7 6.5 7.0 7.0 6.0 7.0 5.5 6.4 5 Văn 45 6.0 5.0 6.5 7.0 8.0 5.5 8.3 5.5 5.5 6.2 6 Sử 7 8.0 9.0 9.0 9.0 8.6 7 Địa 8 5.0 8.0 7.3 5.8 6.6 8 GDCD 7 9.0 7.3 7.3 7.5 9 Ngoại ngữ 97 8.5 5.0 5.5 4.8 5.1 5.9 10 Thể dục 6 8.0 5.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.2 11 Âm nhạc 8 9.0 8.0 8.0 8.1 12 Mỹ thuật 8 9.0 8.0 10.0 9.0 13 Tin học 6 7.0 5.0 6.0 7.0 9.0 7.2 7.1 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 5. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Đức Tuấn Anh Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 6.5 8.0 7.0 6.0 7.3 8.0 7.5 7.2 2 Lý 6 9.0 8.0 6.8 5.5 6.8 3 Sinh 2 6.0 8.0 6.0 6.5 7.3 6.3 4 Công nghệ 5 5.5 6.0 7.0 8.0 7.0 6.2 6.4 5 Văn 64 5.0 6.0 4.5 7.0 5.5 5.5 6.3 5.5 5.8 5.7 6 Sử 6 6.0 6.0 7.5 7.5 6.9 7 Địa 8 5.0 7.0 4.3 7.0 6.2 8 GDCD 6 4.0 4.8 6.3 5.5 9 Ngoại ngữ 35 6.3 6.0 4.0 2.1 3.4 3.9 10 Thể dục 7 6.0 7.0 7.0 7.0 6.0 7.0 6.8 11 Âm nhạc 7 7.0 7.0 8.0 7.4 12 Mỹ thuật 6 6.0 5.0 6.0 5.7 13 Tin học 6 2.0 7.0 8.0 6.0 10.0 7.3 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 6. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đỗ Lê Duy Bảo Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 5.3 8.0 6.0 8.5 5.0 5.0 6.5 6.2 2 Lý 4 7.0 2.8 8.5 3.5 4.9 3 Sinh 8 7.5 6.0 6.0 7.0 4.8 6.2 4 Công nghệ 7 7.0 6.0 7.0 6.0 7.0 6.5 6.7 5 Văn 74 1.0 5.0 3.8 3.0 5.8 2.5 6.3 3.5 4.0 4.2 6 Sử 8 9.0 3.0 8.3 8.0 7.6 7 Địa 7 6.0 9.0 3.5 2.5 4.6 8 GDCD 6 8.0 5.0 5.3 5.7 9 Ngoại ngữ 95 8.3 2.0 5.3 4.3 4.5 5.2 10 Thể dục 6 6.0 7.0 7.0 6.0 4.0 6.0 5.9 11 Âm nhạc 7 7.0 8.0 8.0 7.7 12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0 6.0 6.7 13 Tin học 7 6.0 6.0 8.0 5.8 10.0 6.2 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 7. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Lệ Chi Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 9.3 10.0 10.0 9.0 8.8 9.0 8.5 9.0 2 Lý 8 7.0 8.8 8.5 8.8 8.4 3 Sinh 9 9.5 10.0 6.0 9.3 9.3 9.0 4 Công nghệ 7 7.5 6.0 7.0 8.0 7.0 7.4 7.2 5 Văn 83 6.0 6.0 6.0 5.0 8.5 4.0 8.0 5.0 7.8 6.3 6 Sử 7 9.0 8.0 7.5 7.0 7.5 7 Địa 9 8.0 9.0 7.3 8.0 8.1 8 GDCD 7 9.0 7.0 6.3 7.0 9 Ngoại ngữ 10 6 9.3 5.0 7.8 5.6 8.0 7.4 10 Thể dục 7 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 7.0 7.8 11 Âm nhạc 7 8.0 8.0 10.0 8.7 12 Mỹ thuật 8 9.0 9.0 9.0 8.9 13 Tin học 6 10.0 5.0 10.0 7.8 9.0 7.2 7.8 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 8. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Bùi Chí Cường Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 9.0 9.0 7.0 7.0 7.5 8.8 8.8 8.1 2 Lý 7 6.8 8.8 8.5 6.3 7.5 3 Sinh 9 10.0 10.0 9.0 8.3 8.5 8.9 4 Công nghệ 9 7.5 8.0 7.0 8.0 7.0 7.3 7.5 5 Văn 88 6.0 4.0 5.8 6.0 7.5 6.0 5.0 5.5 7.5 6.4 6 Sử 7 7.0 7.0 9.5 7.8 7.9 7 Địa 8 9.0 8.0 4.8 8.0 7.3 8 GDCD 2 8.0 7.5 7.5 6.8 9 Ngoại ngữ 10 6 8.5 8.0 8.3 8.8 9.3 8.6 10 Thể dục 8 8.0 8.0 6.0 8.0 7.0 8.0 7.5 11 Âm nhạc 10 8.0 9.0 9.0 9.0 12 Mỹ thuật 6 7.0 6.0 7.0 6.6 13 Tin học 6 10.0 7.0 10.0 8.5 10.0 9.1 8.8 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 9. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phạm Hải Dương Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 8.5 9.0 9.0 8.8 9.5 9.5 8.8 9.0 2 Lý 5 8.0 8.0 7.5 8.5 7.7 3 Sinh 9 7.5 9.5 9.0 9.5 8.5 8.8 4 Công nghệ 8 7.0 9.0 8.0 8.0 6.0 7.3 7.4 5 Văn 85 6.0 6.0 5.8 5.0 8.3 4.0 8.0 4.0 7.5 6.2 6 Sử 8 7.0 5.0 8.0 7.0 7.1 7 Địa 8 8.0 8.0 7.0 6.8 7.3 8 GDCD 6 7.0 6.8 8.5 7.4 9 Ngoại ngữ 10 8 9.3 9.0 7.8 7.3 8.0 8.2 10 Thể dục 7 7.0 8.0 7.0 7.0 8.0 8.0 7.5 11 Âm nhạc 8 6.0 9.0 9.0 8.4 12 Mỹ thuật 7 8.0 5.0 6.0 6.1 13 Tin học 5 6.0 8.0 9.0 7.8 9.0 7.3 7.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 10. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Bạch Ngọc Dương Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 7.3 9.0 9.0 9.5 8.8 9.5 9.3 9.1 2 Lý 5 7.0 6.5 9.0 6.5 6.9 3 Sinh 8 6.5 8.0 6.0 6.8 6.3 6.8 4 Công nghệ 8 7.8 9.0 8.0 6.0 8.0 6.9 7.6 5 Văn 68 9.0 8.0 6.3 7.0 7.8 6.0 9.0 5.5 7.3 7.2 6 Sử 8 9.0 9.0 8.3 9.0 8.7 7 Địa 8 8.0 9.0 7.8 8.0 8.1 8 GDCD 2 9.0 8.8 7.3 7.2 9 Ngoại ngữ 78 9.5 8.5 7.5 9.3 8.8 8.5 10 Thể dục 7 7.0 8.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.5 11 Âm nhạc 8 7.0 8.0 9.0 8.3 12 Mỹ thuật 9 9.0 8.0 7.0 7.9 13 Tin học 6 9.0 7.0 10.0 7.5 10.0 9.0 8.5 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 11. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Thuỳ Dương Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 7.3 9.0 8.0 8.8 10.0 9.8 9.3 9.1 2 Lý 8 6.8 8.3 9.0 5.8 7.4 3 Sinh 9 8.5 8.5 9.0 6.0 7.8 7.8 4 Công nghệ 8 8.8 8.0 8.0 8.0 8.0 6.8 7.7 5 Văn 76 9.0 9.0 6.8 8.0 7.0 6.5 8.0 6.0 8.0 7.4 6 Sử 9.0 9.0 7.8 7.0 7.8 7 Địa 7 7.0 8.0 7.0 7.0 7.1 8 GDCD 5 9.0 7.5 4.8 6.2 9 Ngoại ngữ 10 9 9.5 8.5 7.0 7.7 9.0 8.5 10 Thể dục 7 9.0 8.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.7 11 Âm nhạc 8 8.0 8.0 9.0 8.4 12 Mỹ thuật 7 8.0 7.0 7.0 7.1 13 Tin học 10 8.0 6.0 10.0 6.0 7.0 8.3 7.7 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 12. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Cao Giang Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 7.8 5.0 6.0 7.0 2.3 5.8 4.5 5.4 2 Lý 5 4.3 5.0 5.0 5.8 5.2 3 Sinh 9 7.0 5.0 9.0 3.3 6.0 6.1 4 Công nghệ 7 5.5 8.0 8.0 7.0 8.0 5.9 6.9 5 Văn 26 3.0 4.0 4.8 4.0 8.0 5.0 6.3 4.0 3.8 4.8 6 Sử 5.0 2.0 2.3 5.5 4.0 7 Địa 8 4.0 9.0 4.0 4.0 5.1 8 GDCD 3 7.0 6.5 5.5 5.6 9 Ngoại ngữ 86 8.3 2.0 4.8 3.8 3.4 4.7 10 Thể dục 5 7.0 9.0 7.0 6.0 10.0 8.0 7.6 11 Âm nhạc 7 6.0 8.0 8.0 7.6 12 Mỹ thuật 5 8.0 8.0 5.0 6.3 13 Tin học 6 5.0 8.0 10.0 6.3 9.0 7.9 7.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 13. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Thị Hồng Hà Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 9.5 10.0 6.0 9.5 9.5 9.8 9.0 9.2 2 Lý 6 7.0 9.8 9.3 5.3 7.5 3 Sinh 9 8.5 9.5 9.0 8.0 7.5 8.3 4 Công nghệ 7 7.0 7.0 7.0 8.0 5.0 6.2 6.5 5 Văn 10 6 7.0 10.0 8.0 8.5 9.5 8.0 9.0 6.5 7.5 8.1 6 Sử 7.0 4.0 5.0 8.3 6.6 7 Địa 8 8.0 8.0 6.5 5.5 6.7 8 GDCD 6 7.0 8.0 7.0 7.1 9 Ngoại ngữ 10 9 10.0 9.0 10.0 10.0 9.8 9.8 10 Thể dục 9 9.0 7.0 9.0 9.0 6.0 10.0 8.6 11 Âm nhạc 8 9.0 8.0 10.0 9.0 12 Mỹ thuật 6 9.0 5.0 5.0 5.7 13 Tin học 7 10.0 6.0 10.0 7.8 10.0 7.4 8.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 14. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phạm Thị Hồng Hà Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 5.5 6.0 4.0 5.5 3.0 6.3 8.3 5.8 2 Lý 8 4.3 4.3 8.0 3.3 5.2 3 Sinh 4 5.5 6.0 6.0 7.8 7.5 6.6 4 Công nghệ 6 5.5 7.0 8.0 6.0 7.0 6.2 6.5 5 Văn 49 6.0 5.0 5.5 6.0 6.5 6.5 4.3 6.0 6.5 6.0 6 Sử 7 8.0 7.0 6.3 7.8 7.3 7 Địa 6 6.0 7.0 2.8 5.0 5.0 8 GDCD 7 7.0 6.5 8.0 7.3 9 Ngoại ngữ 10 8 7.3 3.0 5.3 3.5 5.4 5.6 10 Thể dục 6 6.0 7.0 6.0 8.0 4.0 9.0 6.8 11 Âm nhạc 8 8.0 8.0 8.0 8.0 12 Mỹ thuật 7 8.0 8.0 7.0 7.4 13 Tin học 6 6.0 7.0 6.0 5.5 9.0 4.5 6.1 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 15. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Hoàng Ngọc Hà Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 9.3 10.0 10.0 10.0 9.3 9.8 9.8 9.7 2 Lý 8 9.0 6.3 9.3 6.3 7.5 3 Sinh 8 8.0 9.0 6.0 7.5 9.3 8.2 4 Công nghệ 8 8.5 9.0 8.0 6.0 8.0 7.3 7.7 5 Văn 89 9.0 6.0 7.3 7.5 7.8 6.0 7.3 6.5 8.0 7.4 6 Sử 7 8.0 8.0 8.5 8.5 8.2 7 Địa 7 8.0 8.0 6.0 9.3 7.9 8 GDCD 7 5.0 8.5 8.8 7.9 9 Ngoại ngữ 10 4 9.8 8.5 8.3 9.5 9.3 8.7 10 Thể dục 8 8.0 8.0 8.0 8.0 6.0 9.0 7.9 11 Âm nhạc 8 9.0 8.0 10.0 9.0 12 Mỹ thuật 8 9.0 10.0 9.0 9.1 13 Tin học 6 5.0 6.0 10.0 8.0 10.0 6.9 7.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 16. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Hoàng Hải Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 9.0 10.0 8.0 9.5 7.8 8.0 8.5 8.6 2 Lý 8 7.0 8.0 8.3 5.3 7.1 3 Sinh 6 7.5 7.5 6.0 8.5 7.8 7.5 4 Công nghệ 7 6.5 8.0 8.0 8.0 8.0 6.9 7.4 5 Văn 57 3.0 9.0 5.0 6.0 5.8 4.0 6.0 5.0 5.3 5.5 6 Sử 9.0 3.0 7.0 7.0 6.7 7 Địa 7 8.0 8.0 4.3 7.3 6.7 8 GDCD 2 5.0 6.3 5.3 5.1 9 Ngoại ngữ 99 9.0 8.0 8.3 7.6 7.5 8.1 10 Thể dục 8 6.0 6.0 7.0 6.0 4.0 6.0 6.0 11 Âm nhạc 8 7.0 7.0 8.0 7.6 12 Mỹ thuật 7 5.0 8.0 7.0 7.0 13 Tin học 9 3.0 6.0 7.0 6.8 10.0 6.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 17. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Vũ Thị Ngọc Hoa Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 9.3 10.0 7.0 9.5 8.8 9.0 8.5 8.9 2 Lý 5 5.0 7.0 9.0 6.5 6.8 3 Sinh 6 4.5 9.0 6.0 7.8 7.0 6.9 4 Công nghệ 8 8.8 8.0 9.0 8.0 8.0 6.8 7.8 5 Văn 76 5.0 6.0 6.0 8.5 8.3 3.0 7.3 5.5 5.3 6.2 6 Sử 8 9.0 8.0 7.8 8.0 8.1 7 Địa 8 9.0 9.0 7.5 6.3 7.5 8 GDCD 7 6.0 6.8 6.0 6.4 9 Ngoại ngữ 10 8 9.3 8.0 7.5 6.6 7.0 7.7 10 Thể dục 6 8.0 6.0 9.0 9.0 4.0 10.0 7.8 11 Âm nhạc 9 8.0 8.0 10.0 9.0 12 Mỹ thuật 8 7.0 9.0 8.0 8.1 13 Tin học 9 3.0 6.0 8.0 7.5 9.0 6.9 7.2 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 18. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Minh Hoàng Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 7.5 10.0 7.0 8.5 5.0 8.0 8.0 7.7 2 Lý 3 6.3 3.8 8.0 2.3 4.4 3 Sinh 6 8.0 6.0 8.0 4.0 4.8 5.6 4 Công nghệ 7 6.5 8.0 7.0 6.0 7.0 6.7 6.9 5 Văn 46 2.0 4.0 3.8 3.5 5.8 5.5 3.5 2.0 3.8 4.0 6 Sử 3.0 7.0 3.5 6.3 5.1 7 Địa 8 5.0 8.0 3.8 2.0 4.3 8 GDCD 1 6.0 3.8 5.8 4.6 9 Ngoại ngữ 91 6.0 2.0 8.8 3.3 8.3 6.1 10 Thể dục 6 8.0 6.0 8.0 7.0 5.0 6.0 6.5 11 Âm nhạc 7 7.0 6.0 8.0 7.1 12 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 7.0 7.6 13 Tin học 7 3.0 7.0 9.0 5.0 9.0 6.3 6.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 19. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đàm Quang Huy Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 4 6.5 9.0 2.0 7.0 5.0 4.3 5.8 5.5 2 Lý 4 3.0 3.8 6.5 4.5 4.6 3 Sinh 2 3.5 5.5 9.0 4.0 4.3 4.5 4 Công nghệ 7 4.0 7.0 8.0 8.0 6.0 7.2 6.8 5 Văn 23 2.0 4.0 2.5 4.0 7.8 4.0 4.3 4.5 5.5 4.4 6 Sử 4.0 3.0 4.3 5.0 4.4 7 Địa 7 3.0 8.0 3.3 6.0 5.3 8 GDCD 2 4.0 3.8 4.3 3.8 9 Ngoại ngữ 95 7.0 1.5 5.0 4.3 3.2 4.6 10 Thể dục 5 2.0 5.0 8.0 7.0 4.0 9.0 6.4 11 Âm nhạc 8 7.0 9.0 8.0 8.1 12 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 6.0 7.1 13 Tin học 4 2.0 3.0 8.0 5.5 9.0 4.2 5.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 20. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Phan Anh Khoa Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 8.8 9.0 9.0 7.0 5.5 9.0 8.3 7.9 2 Lý 8 6.5 8.5 8.8 7.5 8.0 3 Sinh 7 7.0 6.0 9.0 8.0 6.0 7.0 4 Công nghệ 8 7.8 8.0 8.0 8.0 5.0 7.0 7.1 5 Văn 55 8.0 8.0 7.0 7.0 4.5 7.0 7.0 6.0 7.5 6.6 6 Sử 7 7.0 8.0 9.3 8.0 8.1 7 Địa 8 6.0 7.0 3.8 5.3 5.6 8 GDCD 8 5.0 8.3 7.3 7.4 9 Ngoại ngữ 87 9.5 5.0 5.5 5.0 7.0 6.5 10 Thể dục 8 7.0 7.0 4.0 6.0 5.0 6.0 5.8 11 Âm nhạc 8 7.0 7.0 9.0 8.0 12 Mỹ thuật 5 7.0 5.0 7.0 6.1 13 Tin học 6 5.0 7.0 10.0 7.8 10.0 8.7 8.2 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 21. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thành Lâm Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 7.3 9.0 9.0 10.0 10.0 9.0 8.8 9.1 2 Lý 8 8.3 9.5 8.3 8.5 8.6 3 Sinh 7 9.0 9.5 9.0 10.0 8.5 8.9 4 Công nghệ 9 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.1 5 Văn 67 8.0 6.0 6.3 6.5 8.3 6.5 9.0 6.5 8.3 7.3 6 Sử 7 7.0 8.0 8.5 8.8 8.2 7 Địa 7 8.0 9.0 8.3 8.8 8.4 8 GDCD 7 9.0 8.5 8.8 8.5 9 Ngoại ngữ 10 7 10.0 10.0 9.8 9.7 9.5 9.5 10 Thể dục 5 7.0 7.0 8.0 7.0 6.0 7.0 6.8 11 Âm nhạc 7 8.0 8.0 8.0 7.9 12 Mỹ thuật 8 9.0 9.0 9.0 8.9 13 Tin học 9 8.0 7.0 10.0 9.5 9.0 9.6 9.1 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 22. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Mai Trần Hoài Linh Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 8.0 9.0 9.0 7.0 8.0 7.8 8.8 8.2 2 Lý 8 5.5 6.0 9.8 4.8 6.6 3 Sinh 9 6.5 7.5 9.0 5.8 5.8 6.8 4 Công nghệ 9 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 7.3 7.8 5 Văn 91 4.0 6.0 4.3 6.0 6.0 5.5 6.3 4.0 5.8 5.4 6 Sử 8 9.0 3.0 9.8 6.8 7.5 7 Địa 7 7.0 7.0 2.5 4.0 4.8 8 GDCD 5 6.0 7.8 6.5 6.6 9 Ngoại ngữ 10 3 9.8 9.0 7.8 7.5 8.0 7.9 10 Thể dục 6 7.0 8.0 8.0 9.0 6.0 9.0 7.8 11 Âm nhạc 7 8.0 8.0 9.0 8.3 12 Mỹ thuật 6 8.0 6.0 5.0 5.9 13 Tin học 5 9.0 7.0 10.0 5.3 10.0 6.4 7.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 23. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lý Vĩnh Lợi Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 9.8 9.0 9.0 8.0 9.0 10.0 9.8 9.2 2 Lý 8 9.0 9.0 8.5 10.0 9.1 3 Sinh 9 10.0 10.0 9.0 9.5 9.0 9.3 4 Công nghệ 9 7.5 8.0 8.0 6.0 8.0 7.5 7.7 5 Văn 97 9.0 4.0 8.0 5.5 8.8 6.0 6.8 6.5 7.3 7.0 6 Sử 9.0 6.0 9.0 8.3 8.3 7 Địa 8 6.0 9.0 8.3 8.3 8.1 8 GDCD 7 9.0 9.3 6.5 7.7 9 Ngoại ngữ 98 10.0 9.0 8.3 9.5 9.8 9.2 10 Thể dục 7 8.0 6.0 8.0 9.0 9.0 9.0 8.3 11 Âm nhạc 8 8.0 9.0 9.0 8.7 12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0 7.0 7.1 13 Tin học 9 10.0 7.0 10.0 9.0 9.0 9.8 9.2 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 24. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Ngô Thị Ngọc Mai Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 9.5 10.0 7.0 9.5 7.8 8.5 8.5 8.7 2 Lý 7 4.8 6.0 9.0 6.5 6.8 3 Sinh 8 9.5 9.0 8.0 7.5 7.5 8.0 4 Công nghệ 7 5.0 8.0 9.0 8.0 8.0 7.8 7.6 5 Văn 67 6.0 10.0 5.8 6.5 7.5 6.5 5.8 5.0 6.5 6.5 6 Sử 8 5.0 8.0 6.0 6.3 6.5 7 Địa 7 7.0 8.0 6.3 7.3 7.1 8 GDCD 6 5.0 8.8 6.5 6.9 9 Ngoại ngữ 10 6 9.8 8.0 8.5 8.8 9.8 8.9 10 Thể dục 5 7.0 6.0 7.0 8.0 5.0 8.0 6.8 11 Âm nhạc 9 9.0 9.0 10.0 9.4 12 Mỹ thuật 5 10.0 8.0 7.0 7.4 13 Tin học 8 8.0 9.0 10.0 6.8 10.0 8.9 8.7 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 25. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Văn Hoàng Minh Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 6.8 3.0 4.0 6.0 5.0 5.0 7.5 5.8 2 Lý 4 7.0 6.8 7.3 3.5 5.5 3 Sinh 7 9.0 8.0 8.0 5.5 6.3 6.9 4 Công nghệ 7 5.0 7.0 7.0 7.0 8.0 4.3 6.2 5 Văn 45 5.0 6.0 4.5 6.5 7.0 6.0 4.5 4.5 4.8 5.3 6 Sử 6 2.0 4.0 4.5 4.0 4.1 7 Địa 7 4.0 7.0 3.3 1.5 3.6 8 GDCD 6 8.0 5.5 2.8 4.8 9 Ngoại ngữ 82 8.8 6.5 6.0 7.4 2.4 5.4 10 Thể dục 7 8.0 7.0 6.0 8.0 9.0 5.0 6.9 11 Âm nhạc 9 7.0 8.0 8.0 8.0 12 Mỹ thuật 5 7.0 6.0 4.0 5.1 13 Tin học 6 5.0 3.0 10.0 5.3 10.0 7.4 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 26. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Bích Ngọc Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 6.8 9.0 9.0 7.5 7.0 8.5 9.0 8.1 2 Lý 8 5.0 9.3 8.8 7.3 7.9 3 Sinh 9 5.5 9.0 9.0 7.3 9.0 8.2 4 Công nghệ 8 5.5 7.0 8.0 8.0 7.0 6.7 7.1 5 Văn 56 8.0 10.0 8.5 7.5 7.3 7.0 6.5 8.5 7.5 7.4 6 Sử 6 7.0 4.0 6.5 8.5 6.9 7 Địa 7 7.0 8.0 6.8 6.3 6.8 8 GDCD 6 7.0 9.3 8.0 7.9 9 Ngoại ngữ 10 9 8.8 4.0 6.3 8.2 8.5 7.8 10 Thể dục 6 8.0 6.0 4.0 8.0 7.0 8.0 6.8 11 Âm nhạc 8 7.0 6.0 9.0 7.7 12 Mỹ thuật 7 10.0 8.0 7.0 7.7 13 Tin học 6 2.0 7.0 10.0 8.0 10.0 9.6 8.2 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 27. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phùng Cao Thảo Nguyên Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 7.0 9.0 4.0 10.0 10.0 7.0 8.5 8.2 2 Lý 3 5.0 7.5 9.0 6.5 6.7 3 Sinh 3 9.5 9.5 8.0 6.3 7.3 7.2 4 Công nghệ 5 8.5 7.0 7.0 7.0 7.0 6.4 6.8 5 Văn 55 8.0 6.0 7.5 6.0 6.8 7.5 5.0 5.5 6.5 6.3 6 Sử 7 7.0 3.0 7.3 6.5 6.4 7 Địa 7 6.0 8.0 6.8 5.5 6.4 8 GDCD 6 7.0 7.5 5.5 6.4 9 Ngoại ngữ 10 5 9.8 10.0 8.3 8.3 8.8 8.6 10 Thể dục 8 8.0 8.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.7 11 Âm nhạc 8 8.0 6.0 8.0 7.4 12 Mỹ thuật 10 9.0 9.0 9.0 9.1 13 Tin học 6 8.0 5.0 5.0 5.8 10.0 8.9 7.5 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 28. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Minh Nhật Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 6.3 8.0 8.0 7.5 5.0 6.5 8.8 7.2 2 Lý 8 7.3 5.3 9.0 4.8 6.5 3 Sinh 1 7.5 8.0 9.0 8.0 7.3 7.0 4 Công nghệ 4 5.0 6.0 7.0 8.0 6.0 6.9 6.3 5 Văn 54 4.0 6.0 6.0 5.0 5.0 6.0 5.0 5.0 5.0 5.1 6 Sử 6 7.0 4.0 7.0 5.5 5.9 7 Địa 8 4.0 8.0 3.8 5.3 5.4 8 GDCD 6 4.0 5.8 6.0 5.7 9 Ngoại ngữ 97 9.5 3.0 5.3 3.8 7.8 6.4 10 Thể dục 7 7.0 8.0 7.0 8.0 7.0 6.0 7.0 11 Âm nhạc 9 6.0 8.0 8.0 7.9 12 Mỹ thuật 8 8.0 7.0 5.0 6.4 13 Tin học 5 7.0 9.0 10.0 7.3 9.0 8.4 8.1 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 29. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Ngô Hiệp Phát Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 4.0 3.0 3.0 6.3 6.3 6.3 8.5 6.2 2 Lý 8 5.3 6.0 6.0 7.0 6.5 3 Sinh 8 4.5 9.0 8.0 8.0 8.3 7.8 4 Công nghệ 7 4.0 8.0 7.0 8.0 8.0 7.0 7.1 5 Văn 39 2.0 6.0 5.5 4.0 4.8 5.0 5.3 5.0 6.8 5.2 6 Sử 4.0 9.0 6.0 7.3 6.7 7 Địa 5 5.0 7.0 2.0 7.0 5.3 8 GDCD 7 5.0 7.3 8.0 7.2 9 Ngoại ngữ 66 7.8 4.0 3.8 5.0 6.1 5.4 10 Thể dục 5 5.0 5.0 7.0 7.0 4.0 7.0 6.0 11 Âm nhạc 7 7.0 8.0 9.0 8.1 12 Mỹ thuật 7 6.0 6.0 6.0 6.1 13 Tin học 6 4.0 4.0 10.0 5.3 10.0 8.3 7.2 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 30. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phùng Lê Thuý Phương Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 7.8 10.0 7.0 6.0 6.5 6.3 8.3 7.3 2 Lý 8 9.3 6.0 9.3 6.5 7.5 3 Sinh 7 9.5 9.5 6.0 8.3 7.3 7.8 4 Công nghệ 18 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 7.2 7.2 5 Văn 10 4 7.0 4.0 6.5 7.0 8.5 6.5 7.8 6.5 6.8 6.9 6 Sử 8 8.0 7.0 7.3 8.5 7.9 7 Địa 8 6.0 8.0 6.0 8.0 7.3 8 GDCD 7 7.0 6.3 8.0 7.2 9 Ngoại ngữ 93 9.0 6.0 6.5 8.7 7.8 7.3 10 Thể dục 8 8.0 5.0 8.0 8.0 4.0 8.0 7.1 11 Âm nhạc 9 8.0 8.0 10.0 9.0 12 Mỹ thuật 9 10.0 9.0 9.0 9.1 13 Tin học 9 4.0 6.0 8.0 7.5 9.0 6.3 7.2 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 31. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Uyên Phương Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 6.8 9.0 3.0 9.0 7.3 7.3 9.0 7.8 2 Lý 8 7.8 4.5 9.3 4.8 6.4 3 Sinh 7 8.5 10.0 6.0 6.8 5.8 6.9 4 Công nghệ 8 8.0 8.0 7.0 8.0 6.0 6.4 7.0 5 Văn 10 5 6.0 4.0 4.0 5.0 7.0 6.5 6.8 5.5 6.5 6.1 6 Sử 8 9.0 2.0 5.0 6.3 6.0 7 Địa 9 7.0 8.0 5.3 5.3 6.3 8 GDCD 7 9.0 8.0 5.5 6.9 9 Ngoại ngữ 10 2 8.5 7.0 7.8 8.3 7.0 7.3 10 Thể dục 5 7.0 5.0 9.0 7.0 4.0 5.0 6.0 11 Âm nhạc 8 8.0 8.0 9.0 8.4 12 Mỹ thuật 8 8.0 7.0 8.0 7.7 13 Tin học 7 6.0 6.0 5.0 6.0 8.0 5.6 6.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 32. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Huỳnh Trí Tài Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 6.8 6.0 4.0 7.5 8.3 7.3 8.3 7.3 2 Lý 6 4.3 6.3 8.0 5.8 6.3 3 Sinh 6 5.0 7.0 9.0 5.0 4.0 5.4 4 Công nghệ 7 6.0 8.0 7.0 8.0 7.0 4.7 6.4 5 Văn 52 5.0 6.0 5.5 5.5 6.0 6.0 8.5 6.0 5.8 5.8 6 Sử 5.0 4.0 5.0 6.0 5.3 7 Địa 7 5.0 8.0 2.5 5.0 5.0 8 GDCD 5 5.0 6.8 4.0 5.1 9 Ngoại ngữ 98 9.8 5.0 4.8 3.9 7.5 6.5 10 Thể dục 8 8.0 8.0 7.0 9.0 8.0 7.0 7.8 11 Âm nhạc 8 7.0 8.0 8.0 7.9 12 Mỹ thuật 6 7.0 5.0 5.0 5.4 13 Tin học 5 2.0 7.0 8.0 6.0 10.0 6.1 6.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 33. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Hoàng Thiên Thanh Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 7.0 10.0 9.0 10.0 9.3 9.0 10.0 9.4 2 Lý 8 7.8 9.0 9.8 7.0 8.3 3 Sinh 7 10.0 10.0 9.0 8.5 9.0 8.9 4 Công nghệ 7 8.3 8.0 8.0 7.0 8.0 8.4 8.0 5 Văn 98 9.0 9.0 7.8 6.0 8.5 5.5 7.5 5.0 8.3 7.4 6 Sử 8 9.0 8.0 9.3 8.5 8.6 7 Địa 9 8.0 8.0 7.3 5.5 7.0 8 GDCD 6 9.0 8.5 8.0 8.0 9 Ngoại ngữ 10 4 8.8 9.0 9.0 9.3 9.0 8.7 10 Thể dục 7 8.0 5.0 9.0 7.0 7.0 8.0 7.5 11 Âm nhạc 9 9.0 9.0 10.0 9.4 12 Mỹ thuật 9 9.0 9.0 8.0 8.6 13 Tin học 9 10.0 6.0 8.0 8.0 9.0 6.1 7.8 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 34. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Lê Phương Thảo Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 8.3 10.0 10.0 8.5 9.3 9.0 9.3 9.1 2 Lý 8 9.0 8.5 9.5 4.0 7.2 3 Sinh 9 8.5 8.5 9.0 6.8 9.3 8.5 4 Công nghệ 6 5.5 7.0 8.0 7.0 8.0 7.3 7.1 5 Văn 82 9.0 6.0 7.3 7.0 7.3 6.5 7.5 6.5 7.0 6.8 6 Sử 8 9.0 5.0 7.0 8.5 7.7 7 Địa 8 7.0 8.0 8.5 5.5 7.1 8 GDCD 7 10.0 6.5 7.8 7.6 9 Ngoại ngữ 10 7 9.3 9.0 7.3 8.5 9.3 8.6 10 Thể dục 7 9.0 6.0 8.0 8.0 6.0 10.0 8.0 11 Âm nhạc 8 8.0 8.0 9.0 8.4 12 Mỹ thuật 8 8.0 9.0 8.0 8.3 13 Tin học 8 6.0 6.0 9.0 8.0 10.0 7.9 8.1 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 35. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Đình Thắng Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 8.5 8.0 9.0 7.5 3.3 5.8 6.3 6.5 2 Lý 1 6.0 5.8 6.8 3.8 4.8 3 Sinh 9 5.5 6.5 9.0 7.3 5.3 6.7 4 Công nghệ 8 7.8 1.0 1.0 7.0 7.0 7.2 6.0 5 Văn 6 10 7.0 5.0 5.5 4.0 4.5 3.5 4.5 5.0 6.8 5.4 6 Sử 8 5.0 6.0 4.5 7.8 6.4 7 Địa 7 8.0 8.0 2.5 5.3 5.5 8 GDCD 6 6.0 7.0 7.5 6.9 9 Ngoại ngữ 86 8.8 5.0 5.0 4.5 3.5 5.2 10 Thể dục 5 7.0 7.0 7.0 8.0 6.0 6.0 6.6 11 Âm nhạc 7 7.0 8.0 8.0 7.7 12 Mỹ thuật 6 6.0 5.0 5.0 5.3 13 Tin học 6 7.0 6.0 10.0 5.3 9.0 9.1 7.7 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 36. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Đức Thắng Lớp: 6A7 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 9.3 9.0 7.0 8.5 6.8 8.5 9.5 8.4 2 Lý 8 6.3 8.8 7.3 7.0 7.5 3 Sinh 3 9.0 9.0 9.0 8.8 8.0 8.0 4 Công nghệ 7 6.5 7.0 8.0 7.0 8.0 6.9 7.2 5 Văn 45 3.0 6.0 7.0 6.0 8.0 4.0 5.5 5.5 7.0 5.8 6 Sử 9.0 4.0 7.5 6.3 6.7 7 Địa 8 9.0 8.0 6.0 5.3 6.6 8 GDCD 7 4.0 8.5 7.5 7.2 9 Ngoại ngữ 88 7.5 7.0 5.5 6.3 8.8 7.3 10 Thể dục 6 7.0 5.0 7.0 9.0 8.0 7.0 7.3 11 Âm nhạc 7 7.0 8.0 9.0 8.1 12 Mỹ thuật 9 9.0 8.0 6.0 7.4 13 Tin học 6 8.0 5.0 10.0 7.5 9.0 9.1 8.1 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức