SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 44
Descargar para leer sin conexión
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Phương An                               Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                     8.3 8.0 8.0 9.0              5.5 8.3                        7.0   7.4
       2      Lý                 7                     5.0                          6.0 5.8                        8.0   6.6
       3      Sinh               7                     8.0 9.0 9.0                  6.0                            7.0   7.3
       4      Công nghệ          8                     9.0 9.0                      8.8                            9.5   9.0
       5      Văn                87                    6.0 5.5 8.0                  6.0 7.5 7.3 6.8 7.5            8.0   7.2
       6      Sử                 7                     9.0 9.0                      8.0                            8.5   8.3
       7      Địa                8                     10.0 9.0 9.0                 8.5                            8.5   8.7
       8      GDCD               7                     10.0                         8.8                            8.8   8.7
       9      Ngoại ngữ          89                    9.0 10.0                     8.3 8.0                        7.5   8.3
       10     Thể dục            9                     9.0 8.0                      9.0 9.0 8.0                    8.0   8.5
       11     Âm nhạc            5                     8.0                          7.0                            8.0   7.3
       12     Mỹ thuật            9                     8.0                          9.0                           8.0   8.4
       13     Tin học            9                     8.0 8.0 9.0                  7.5 10.0                       9.4   8.8


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Đức Anh                                 Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                     7.8 4.0 3.0 7.0              8.0 4.5                        4.0   5.6
       2      Lý                 8                     5.0                          4.5 4.3                        6.3   5.5
       3      Sinh               7                     7.0 7.0 8.0                  7.5                            5.3   6.7
       4      Công nghệ          5                     8.0 8.0                      6.8                            8.0   7.3
       5      Văn                56                    6.5 5.0 7.0                  7.3 5.0 5.0 5.0 6.0            6.0   5.8
       6      Sử                 7                     7.0 6.0                      6.5                            7.3   6.9
       7      Địa                6                     9.0 8.0 8.0                  6.0                            8.8   7.7
       8      GDCD               7                     5.0                          4.8                            7.0   6.1
       9      Ngoại ngữ          76                    9.0 8.0                      8.0 6.5                        6.0   7.0
       10     Thể dục            6                     6.0 6.0                      7.0 9.0 6.0                    6.0   6.7
       11     Âm nhạc            8                     6.0                          7.0                            8.0   7.4
       12     Mỹ thuật            9                     7.0                          8.0                           7.0   7.6
       13     Tin học            7                     5.0 8.0 9.0                  6.8 10.0                       7.1   7.6


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Đới Lan Anh                                    Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               5                     8.8 7.0 5.0 8.0              5.0 5.3                        5.8   6.0
       2      Lý                 8                     6.0                          6.5 7.0                        7.0   6.9
       3      Sinh               5                     9.0 7.5 8.0                  8.0                            4.5   6.6
       4      Công nghệ          6                     8.0 9.0                      5.3                            8.0   7.2
       5      Văn                67                    7.0 5.3 5.0                  5.5 6.0 6.8 5.3 6.0            6.5   6.1
       6      Sử                 7                     3.0 5.0                      5.8                            7.8   6.3
       7      Địa                8                     6.0 8.0 9.0                  7.8                            7.8   7.8
       8      GDCD               6                     4.0                          5.8                            7.3   6.2
       9      Ngoại ngữ          76                    7.8 7.0                      7.5 6.6                        5.0   6.5
       10     Thể dục            7                     8.0 6.0                      6.0 9.0 9.0                    9.0   8.0
       11     Âm nhạc            6                     6.0                          7.0                            8.0   7.1
       12     Mỹ thuật            8                     8.0                          6.0                           7.0   7.0
       13     Tin học            9                     7.0 8.0 10.0                 8.0 9.0                        7.6   8.3


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Vũ Lan Chi                              Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               49                    9.0 8.0 7.0 9.0              9.5 9.0                        8.0   8.2
       2      Lý                 5                     8.0                          8.8 9.5                        9.3   8.6
       3      Sinh               9                     10.0 9.5 8.0                 8.5                            8.3   8.7
       4      Công nghệ          8                     9.0 10.0                     9.0                            9.8   9.3
       5      Văn                99                    9.0 8.0 8.5                  7.3 7.5 7.5 8.3 6.8            9.0   8.1
       6      Sử                 7                     10.0 8.0                     9.5                            8.8   8.8
       7      Địa                8                     10.0 8.0 9.0                 9.0                            9.0   8.9
       8      GDCD               8                     7.0                          8.5                            9.3   8.6
       9      Ngoại ngữ          88                    9.8 9.0                      9.0 9.5                        8.8   8.9
       10     Thể dục            6                     8.0 8.0                      8.0 9.0 8.0                    9.0   8.3
       11     Âm nhạc            8                     8.0                          7.0                            8.0   7.7
       12     Mỹ thuật            9                     9.0                          8.0                           9.0   8.7
       13     Tin học            10                    9.0 9.0 9.0                  9.5 8.0                        8.6   8.9


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Bùi Đình Cường                                 Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               6                     7.8 5.0 4.0 6.0              5.3 4.0                        3.5   4.8
       2      Lý                 3                     3.5                          4.8 2.5                        2.3   3.1
       3      Sinh               8                     6.0 9.0 6.0                  3.5                            5.8   5.9
       4      Công nghệ          8                     6.0 9.0                      5.0                            6.3   6.5
       5      Văn                78                    4.0 5.0 6.5                  3.0 6.8 5.0 5.3 5.8            6.8   5.7
       6      Sử                 8                     5.0 5.0                      4.5                            4.5   5.1
       7      Địa                8                     9.0 8.0 9.0                  5.5                            5.3   6.8
       8      GDCD               7                     7.0                          5.0                            4.8   5.5
       9      Ngoại ngữ          59                    4.5 8.0                      2.8 4.3                        2.7   4.4
       10     Thể dục            9                     7.0 8.0                      8.0 8.0 9.0                    9.0   8.4
       11     Âm nhạc            2                     8.0                          7.0                            5.0   5.6
       12     Mỹ thuật            8                     7.0                          7.0                           6.0   6.7
       13     Tin học            8                     5.5 7.0 8.0                  3.5 9.0                        7.0   6.8


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Trần Mạnh Cường                                Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               6                     4.8 1.0 4.0 7.0              5.0 4.0                        2.5   4.0
       2      Lý                 8                     4.0                          3.5 4.8                        5.5   5.0
       3      Sinh               8                     8.0 8.0 8.0                  7.5                            5.5   7.1
       4      Công nghệ          5                     9.0 8.0                      6.8                            7.0   7.1
       5      Văn                88                    8.0 6.3 4.0                  5.8 7.0 6.3 4.0 6.8            6.5   6.3
       6      Sử                 7                     5.0 5.0                      5.0                            6.8   5.9
       7      Địa                7                     8.0 8.0 7.0                  6.3                            6.0   6.7
       8      GDCD               8                     9.0                          4.3                            6.5   6.4
       9      Ngoại ngữ          12                    6.3 6.0                      4.0 5.5                        2.5   3.8
       10     Thể dục            7                     8.0 8.0                      7.0 8.0 8.0                    9.0   8.0
       11     Âm nhạc            7                     6.0                          6.0                            7.0   6.6
       12     Mỹ thuật            8                     7.0                          7.0                           6.0   6.7
       13     Tin học            5                     6.5 8.0 8.0                  5.3 10.0                       7.8   7.4


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Võ Văn Sĩ Dũng                                 Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               5                     5.3 3.0 1.0 7.0              4.8 5.0                        6.5   5.0
       2      Lý                 6                     7.0                          1.8 7.3                        4.8   5.1
       3      Sinh               7                     8.0 10.0 8.0                 7.3                            5.0   7.0
       4      Công nghệ          7                     9.5 7.0                      7.3                            7.8   7.7
       5      Văn                68                    2.0 4.3 5.0                  4.8 6.8 6.0 6.0 6.5            6.5   5.8
       6      Sử                 4                     6.0 7.0                      7.5                            8.3   7.1
       7      Địa                7                     8.0 7.0 9.0                  6.8                            8.3   7.7
       8      GDCD               7                     8.0                          9.0                            9.3   8.7
       9      Ngoại ngữ          47                    8.3 9.0                      6.5 4.8                        6.0   6.3
       10     Thể dục            6                     5.0 6.0                      7.0 9.0 5.0                   10.0   7.4
       11     Âm nhạc            5                     4.0                          7.0                            8.0   6.7
       12     Mỹ thuật            7                     7.0                          7.0                           5.0   6.1
       13     Tin học            8                     6.5 7.0 10.0                 7.0 8.0                        6.6   7.4


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Hoàng Minh Đăng                         Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               4                     6.5 1.0 1.0 6.0              3.5 4.0                        4.0   3.8
       2      Lý                 4                     5.0                          5.3 4.3                        4.5   4.6
       3      Sinh               6                     7.5 7.0 5.0                  6.8                            5.0   6.0
       4      Công nghệ          5                     6.5 5.0                      5.8                            6.5   6.0
       5      Văn                97                    4.0 6.5 5.0                  5.0 4.5 5.0 7.3 4.5            4.5   5.4
       6      Sử                 7                     7.0 2.0                      6.0                            4.5   5.2
       7      Địa                7                     10.0 9.0 9.0                 3.3                            6.8   6.9
       8      GDCD               4                     4.0                          4.8                            6.8   5.4
       9      Ngoại ngữ          27                    5.3 7.0                      2.0 5.0                        4.0   4.3
       10     Thể dục            7                     5.0 7.0                      8.0 9.0 8.0                    9.0   8.0
       11     Âm nhạc            8                     5.0                          6.0                            5.0   5.7
       12     Mỹ thuật            9                     8.0                          7.0                           7.0   7.4
       13     Tin học            7                     5.5 8.0 8.0                  6.5 7.0                        5.7   6.6


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Hồ Thị Bích Hạnh                               Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               6                     5.5 6.0 7.0 8.0              4.0 4.0                        5.8   5.5
       2      Lý                 7                     5.0                          5.8 3.0                        4.0   4.6
       3      Sinh               8                     7.5 7.5 7.0                  8.3                            6.3   7.3
       4      Công nghệ          8                     8.5 5.0                      6.5                            7.3   7.1
       5      Văn                47                    7.0 7.5 6.0                  6.8 5.0 6.5 7.3 7.0            6.5   6.5
       6      Sử                 7                     9.0 4.0                      7.8                            7.5   7.3
       7      Địa                8                     10.0 9.0 8.0                 7.0                            8.0   8.1
       8      GDCD               7                     7.0                          6.3                            8.0   7.2
       9      Ngoại ngữ          99                    7.8 8.0                      4.3 5.8                        6.0   6.5
       10     Thể dục            9                     10.0 8.0                     8.0 9.0 7.0                    7.0   8.0
       11     Âm nhạc            8                     9.0                          8.0                           10.0   9.0
       12     Mỹ thuật            7                     8.0                          8.0                           8.0   7.9
       13     Tin học            9                     7.0 8.0 8.0                  8.0 10.0                       7.4   8.2


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Hoàng Trung Hiếu                               Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               5                     7.8 2.0 7.0 8.0              7.8 7.3                        5.8   6.5
       2      Lý                 7                     6.5                          5.3 6.0                        7.5   6.5
       3      Sinh               4                     7.0 7.5 7.0                  7.5                            6.0   6.5
       4      Công nghệ          8                     9.0 6.0                      6.5                            8.5   7.7
       5      Văn                77                    4.0 4.5 7.0                  5.0 5.0 5.0 7.3 6.0            7.3   6.0
       6      Sử                 4                     9.0 5.0                      7.3                            8.5   7.3
       7      Địa                8                     9.0 9.0 9.0                  7.8                            8.3   8.4
       8      GDCD               7                     9.0                          8.8                            5.3   7.1
       9      Ngoại ngữ          79                    6.8 8.0                      7.3 7.8                        6.9   7.4
       10     Thể dục            8                     6.0 8.0                      7.0 9.0 10.0                  10.0   8.7
       11     Âm nhạc            7                     7.0                          6.0                            7.0   6.7
       12     Mỹ thuật            7                     7.0                          9.0                           5.0   6.7
       13     Tin học            8                     7.0 8.0 9.0                  8.0 10.0                       8.3   8.4


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Đinh Thị Ngọc Hồng                             Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                     6.3 8.0 7.0 7.0              5.0 8.5                        6.8   6.9
       2      Lý                 8                     6.5                          6.8 6.0                        5.0   6.1
       3      Sinh               9                     9.0 8.0 8.0                  7.8                            6.3   7.6
       4      Công nghệ          9                     9.0 10.0                     8.5                            9.8   9.3
       5      Văn                97                    7.5 6.8 8.0                  7.8 6.5 6.5 6.3 7.0            7.8   7.2
       6      Sử                 6                     8.0 9.0                      7.3                            8.3   7.8
       7      Địa                8                     8.0 8.0 9.0                  8.3                            8.5   8.3
       8      GDCD               8                     9.0                          8.3                            8.5   8.4
       9      Ngoại ngữ          87                    9.8 6.0                      9.0 8.3                        7.7   8.0
       10     Thể dục            6                     7.0 7.0                      8.0 8.0 7.0                    7.0   7.3
       11     Âm nhạc            8                     9.0                          8.0                            7.0   7.7
       12     Mỹ thuật            8                     9.0                          8.0                           7.0   7.7
       13     Tin học            9                     7.0 8.0 7.0                  8.5 10.0                       9.0   8.6


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Thị Vũ Huyền                            Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               4                     7.0 4.0 5.0 6.0              7.0 5.8                        5.5   5.7
       2      Lý                 8                     3.0                          6.8 4.3                        5.5   5.5
       3      Sinh               5                     7.0 2.5 7.0                  5.8                            5.0   5.3
       4      Công nghệ          7                     5.5 9.0                      1.8                            5.5   5.2
       5      Văn                25                    5.0 4.8 3.0                  4.8 6.3 6.0 5.0 3.8            6.0   5.0
       6      Sử                 2                     4.0 4.0                      5.0                            6.0   4.8
       7      Địa                8                     6.0 9.0 9.0                  5.5                            5.0   6.4
       8      GDCD               4                     6.0                          5.0                            5.8   5.3
       9      Ngoại ngữ          67                    8.3 7.0                      6.5 7.3                        6.2   6.8
       10     Thể dục            6                     5.0 6.0                      7.0 8.0 7.0                    7.0   6.8
       11     Âm nhạc            7                     8.0                          7.0                            6.0   6.7
       12     Mỹ thuật            8                     7.0                          6.0                           6.0   6.4
       13     Tin học            8                     3.5 7.0 9.0                  5.5 8.0                        7.4   7.0


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Duy Hưng                                Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               4                     4.8 8.0 7.0 5.0              6.5 7.8                        6.3   6.4
       2      Lý                 3                     4.0                          6.0 5.0                        4.8   4.8
       3      Sinh               8                     9.5 9.0 6.0                  7.3                            6.3   7.3
       4      Công nghệ          8                     8.5 7.0                      8.5                            8.5   8.3
       5      Văn                45                    6.0 5.3 5.0                  5.0 6.0 5.3 6.3 7.0            6.8   5.8
       6      Sử                 6                     9.0 7.0                      8.3                            7.0   7.5
       7      Địa                8                     9.0 9.0 8.0                  8.3                            9.0   8.6
       8      GDCD               6                     8.0                          7.5                            8.5   7.8
       9      Ngoại ngữ          89                    8.0 6.0                      7.3 7.0                        4.8   6.7
       10     Thể dục            8                     6.0 6.0                      8.0 8.0 7.0                    8.0   7.5
       11     Âm nhạc            7                     7.0                          7.0                            8.0   7.4
       12     Mỹ thuật            6                     8.0                          7.0                           6.0   6.6
       13     Tin học            9                     7.0 7.0 8.0                  6.0 8.0                        6.7   7.2


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Bá Minh Khôi                            Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                     7.8 5.0 5.0 9.0              4.5 7.3                        5.5   6.2
       2      Lý                 8                     4.0                          3.5 5.8                        5.0   5.1
       3      Sinh               6                     5.5 9.5 7.0                  8.5                            7.0   7.3
       4      Công nghệ          5                     9.0 7.0                      6.5                            8.3   7.4
       5      Văn                55                    7.0 5.0 6.0                  5.0 6.0 5.0 6.3 5.3            6.0   5.6
       6      Sử                 7                     6.0 6.0                      7.0                            8.8   7.4
       7      Địa                7                     9.0 7.0 8.0                  7.0                            8.8   7.9
       8      GDCD               3                     4.0                          7.8                            8.5   6.9
       9      Ngoại ngữ          67                    9.5 9.0                      7.0 6.5                        6.5   7.1
       10     Thể dục            9                     8.0 7.0                      8.0 10.0 9.0                  10.0   9.0
       11     Âm nhạc            8                     4.0                          7.0                            8.0   7.1
       12     Mỹ thuật            7                     7.0                          6.0                           6.0   6.3
       13     Tin học            10                    2.5 7.0 9.0                  8.5 9.0                        7.8   7.9


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Hoàng Linh                              Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               3                     6.3 5.0 5.0 5.0              3.5 5.0                        3.5   4.3
       2      Lý                 5                     4.5                          3.0 5.5                        5.8   4.9
       3      Sinh               5                     5.5 6.0 7.0                  5.3                            5.5   5.6
       4      Công nghệ          5                     4.5 5.0                      2.8                            7.3   5.3
       5      Văn                86                    8.0 7.0 5.0                  6.0 6.3 6.0 4.5 6.5            5.8   6.1
       6      Sử                 7                     6.0 5.0                      4.3                            4.8   5.1
       7      Địa                7                     9.0 7.0 9.0                  6.5                            7.8   7.6
       8      GDCD               7                     9.0                          7.5                            6.0   7.0
       9      Ngoại ngữ          84                    8.8 6.0                      7.8 8.5                        5.5   6.9
       10     Thể dục            6                     5.0 6.0                      6.0 7.0 6.0                    7.0   6.3
       11     Âm nhạc            5                     5.0                          6.0                            5.0   5.3
       12     Mỹ thuật            7                     7.0                          7.0                           8.0   7.4
       13     Tin học            7                     4.5 7.0 8.0                  7.5 8.0                        8.8   7.6


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Đỗ Thị Mỹ Linh                                 Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               5                     5.3 4.0 6.0 7.0              6.3 5.3                        4.0   5.2
       2      Lý                 7                     7.0                          5.0 6.0                        5.3   5.8
       3      Sinh               7                     9.5 8.0 7.0                  6.8                            2.8   5.9
       4      Công nghệ          7                     7.0 5.0                      4.8                            7.0   6.2
       5      Văn                58                    8.0 6.8 3.0                  4.0 6.8 6.0 4.3 6.0            5.3   5.6
       6      Sử                 1                     7.0 5.0                      5.3                            4.3   4.6
       7      Địa                8                     7.0 8.0 8.0                  7.8                            6.3   7.3
       8      GDCD               6                     7.0                          5.3                            5.3   5.6
       9      Ngoại ngữ          61                    7.5 2.0                      5.5 8.5                        4.2   5.2
       10     Thể dục            7                     7.0 5.0                      6.0 8.0 7.0                    8.0   7.1
       11     Âm nhạc            8                     8.0                          8.0                            8.0   8.0
       12     Mỹ thuật            7                     7.0                          7.0                           5.0   6.1
       13     Tin học            9                     5.5 8.0 9.0                  5.5 8.0                        8.0   7.5


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Phương Hòa Lộc                                 Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               3                     7.0 6.0 2.0 6.0              7.3 6.5                        5.5   5.7
       2      Lý                 8                     4.0                          4.5 6.8                        5.5   5.7
       3      Sinh               7                     6.5 8.5 8.0                  6.8                            5.0   6.5
       4      Công nghệ          6                     7.5 8.0                      7.5                            8.0   7.6
       5      Văn                56                    3.0 4.3 4.0                  5.3 5.8 5.3 5.8 6.3            5.5   5.3
       6      Sử                 6                     7.0 6.0                      7.0                            7.5   6.9
       7      Địa                8                     8.0 8.0 9.0                  7.0                            8.0   7.9
       8      GDCD               5                     3.0                          5.3                            5.8   5.1
       9      Ngoại ngữ          25                    8.8 5.0                      6.5 6.3                        5.7   5.8
       10     Thể dục            7                     7.0 8.0                      8.0 7.0 8.0                    9.0   7.9
       11     Âm nhạc            6                     6.0                          7.0                            8.0   7.1
       12     Mỹ thuật            9                     8.0                          7.0                           6.0   7.0
       13     Tin học            7                     7.0 7.0 10.0                 7.3 8.0                        7.7   7.7


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Thị Xuân Mai                            Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                     9.8 9.0 7.0 8.0              9.8 9.0                        7.0   8.4
       2      Lý                 8                     9.0                          5.3 7.8                        8.3   7.6
       3      Sinh               7                     9.5 7.0 8.0                  6.8                            5.3   6.8
       4      Công nghệ          9                     9.5 10.0                     7.8                           10.0   9.3
       5      Văn                26                    8.0 6.5 4.0                  7.3 6.5 5.0 4.8 5.0            7.0   5.8
       6      Sử                 8                     9.0 7.0                      7.3                            8.8   8.1
       7      Địa                9                     8.0 9.0 8.0                  7.3                            9.0   8.4
       8      GDCD               7                     5.0                          7.8                            7.5   7.2
       9      Ngoại ngữ          77                    9.3 4.0                      8.5 9.0                        7.0   7.6
       10     Thể dục            5                     7.0 5.0                      8.0 7.0 7.0                    7.0   6.8
       11     Âm nhạc            8                     8.0                          7.0                            8.0   7.7
       12     Mỹ thuật            9                     9.0                          8.0                           8.0   8.3
       13     Tin học            8                     8.5 8.0 9.0                  9.0 10.0                       9.8   9.2


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Đặng Công Minh                                 Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               4                     3.5 2.0 4.0 6.0              3.0 2.3                        2.8   3.2
       2      Lý                 5                     6.5                          6.0 3.3                        5.8   5.3
       3      Sinh               5                     7.5 7.5 6.0                  5.8                            5.0   5.8
       4      Công nghệ          5                     8.0 4.0                      5.0                            6.3   5.7
       5      Văn                55                    5.0 3.8 4.0                  3.0 5.0 5.0 5.0 6.0            4.8   4.7
       6      Sử                 6                     5.0 4.0                      5.5                            6.8   5.8
       7      Địa                5                     6.0 7.0 7.0                  6.5                            7.3   6.7
       8      GDCD               6                     5.0                          4.0                            6.8   5.6
       9      Ngoại ngữ          43                    3.0 5.0                      2.5 4.5                        5.1   4.0
       10     Thể dục            7                     8.0 7.0                      7.0 9.0 8.0                    8.0   7.8
       11     Âm nhạc            5                     6.0                          6.0                            8.0   6.7
       12     Mỹ thuật            8                     7.0                          5.0                           7.0   6.6
       13     Tin học            6                     4.0 8.0 8.0                  6.8 8.0                        6.5   6.8


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Lê Công Minh                                    Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               3                      7.3 5.0 5.0 6.0              6.8 5.8                        3.8   5.2
       2      Lý                 8                      4.0                          7.8 5.3                        6.3   6.3
       3      Sinh               6                      6.5 7.0 8.0                  5.5                            5.0   5.9
       4      Công nghệ          5                      5.5 5.0                      3.5                            5.8   5.0
       5      Văn                78                     5.0 7.3 4.0                  5.5 5.8 3.5 6.3 5.3            5.5   5.6
       6      Sử                 5                      4.0 5.0                      4.0                            5.5   4.8
       7      Địa                6                      9.0 9.0 6.0                  4.5                            5.5   6.2
       8      GDCD               3                      9.0                          4.3                            4.8   5.0
       9      Ngoại ngữ          67                     6.3 3.0                      3.5 4.3                        3.8   4.5
       10     Thể dục            8                      7.0 6.0                      8.0 7.0 5.0                    6.0   6.6
       11     Âm nhạc            7                      6.0                          6.0                            8.0   7.0
       12     Mỹ thuật            10                     10.0                         9.0                           9.0   9.3
       13     Tin học            7                      5.0 8.0 8.0                  5.5 5.0                        4.7   5.7


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Trà My                                         Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               6                     2.0 4.0 1.0 5.0              3.8 5.8                        4.5   4.2
       2      Lý                 5                     4.5                          4.0 3.0                        3.8   3.9
       3      Sinh               4                     6.0 5.0 7.0                  6.5                            4.5   5.4
       4      Công nghệ          5                     3.0 6.0                      5.5                            5.5   5.2
       5      Văn                36                    5.0 2.5 5.0                  5.0 4.5 6.0 2.5 5.8            6.5   4.9
       6      Sử                 7                     4.0 6.0                      3.3                            5.8   5.1
       7      Địa                7                     8.0 9.0 8.0                  6.0                            7.5   7.4
       8      GDCD               8                     6.0                          5.8                            4.8   5.7
       9      Ngoại ngữ          63                    5.0 8.0                      3.5 9.5                        5.0   5.7
       10     Thể dục            8                     7.0 7.0                      7.0 7.0 7.0                    8.0   7.3
       11     Âm nhạc            6                     10.0                         7.0                            8.0   7.7
       12     Mỹ thuật            7                     6.0                          6.0                           6.0   6.1
       13     Tin học            8                     8.0 7.0                      5.0 8.0                        5.7   6.6


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Văn Nam                                 Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               6                     7.0 6.0 7.0 6.0              7.3 7.3                        5.8   6.6
       2      Lý                 7                     6.5                          6.0 7.0                        7.8   7.0
       3      Sinh               4                     9.5 5.0 7.0                  7.8                            5.0   6.2
       4      Công nghệ          9                     8.0 6.0                      6.8                            9.8   8.3
       5      Văn                57                    6.0 4.8 8.5                  6.0 6.0 5.5 5.0 5.5            7.3   6.1
       6      Sử                 6                     9.0 5.0                      7.3                            7.5   7.1
       7      Địa                6                     9.0 8.0 9.0                  7.3                            8.3   7.9
       8      GDCD               5                     9.0                          5.8                            7.5   6.9
       9      Ngoại ngữ          83                    7.8 8.0                      3.8 6.3                        5.3   5.7
       10     Thể dục            8                     10.0 6.0                     7.0 8.0 8.0                    9.0   8.1
       11     Âm nhạc            3                     6.0                          7.0                            8.0   6.7
       12     Mỹ thuật            8                     8.0                          6.0                           6.0   6.6
       13     Tin học            5                     5.0 8.0 9.0                  7.5 10.0                       8.0   7.8


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Bùi Ngọc Kim Ngân                              Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                     8.5 6.0 8.0 6.0              5.0 6.5                        5.3   6.2
       2      Lý                 8                     5.5                          5.0 7.0                        5.5   6.0
       3      Sinh               7                     8.0 9.0 7.0                  8.5                            5.3   7.1
       4      Công nghệ          7                     7.5 6.0                      7.0                            8.5   7.5
       5      Văn                76                    8.0 6.5 6.0                  7.0 6.0 5.5 6.8 6.5            6.5   6.5
       6      Sử                 8                     9.0 8.0                      8.3                            7.5   8.0
       7      Địa                7                     7.0 9.0 8.0                  8.5                            8.0   8.0
       8      GDCD               7                     9.0                          6.5                            8.5   7.8
       9      Ngoại ngữ          44                    8.8 8.0                      6.0 5.8                        5.4   5.9
       10     Thể dục            6                     7.0 6.0                      6.0 3.0 7.0                    5.0   5.5
       11     Âm nhạc            8                     7.0                          7.0                            8.0   7.6
       12     Mỹ thuật            8                     8.0                          8.0                           8.0   8.0
       13     Tin học            9                     6.0 8.0 10.0                 8.3 10.0                       9.4   8.9


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Thị Minh Ngọc                           Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               4                     5.5 5.0 2.0 6.0              4.0 5.8                        5.0   4.8
       2      Lý                 7                     6.0                          4.3 4.8                        5.5   5.3
       3      Sinh               6                     6.0 7.5 6.0                  5.5                            5.0   5.7
       4      Công nghệ          6                     5.0 5.0                      5.5                            6.3   5.7
       5      Văn                58                    8.0 5.5 5.0                  5.5 6.8 6.5 6.8 5.0            6.3   6.2
       6      Sử                 8                     4.0 4.0                      4.3                            6.5   5.5
       7      Địa                5                     9.0 8.0 9.0                  7.5                            7.8   7.7
       8      GDCD               8                     4.0                          7.8                            6.5   6.7
       9      Ngoại ngữ          57                    8.3 8.0                      5.0 6.9                        4.8   6.0
       10     Thể dục            9                     10.0 8.0                     9.0 10.0 9.0                  10.0   9.4
       11     Âm nhạc            8                     8.0                          7.0                            7.0   7.3
       12     Mỹ thuật            8                     8.0                          8.0                           8.0   8.0
       13     Tin học            8                     7.0 8.0 10.0                 6.0 9.0                        8.4   8.0


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Hoàng               Ny                      Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học                Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                         5.8 5.0 4.0 5.0              3.3 5.5                        3.5   4.7
       2      Lý                 2                         4.5                          4.8 3.5                        2.5   3.4
       3      Sinh               6                         8.0 7.0 7.0                  4.0                            3.8   5.3
       4      Công nghệ          6                         7.5 4.0                      4.0                            4.3   4.8
       5      Văn                65                        3.0 5.8 1.0                  5.0 7.5 4.0 4.0 4.3            4.0   4.6
       6      Sử                 6                         5.0 6.0                      5.0                            4.0   4.9
       7      Địa                7                         9.0 8.0 8.0                  6.8                            5.3   6.8
       8      GDCD               8                         8.0                          5.8                            4.8   6.0
       9      Ngoại ngữ          54                        6.3 5.0                      4.3 4.0                        4.8   4.7
       10     Thể dục            6                         5.0 6.0                      6.0 7.0 6.0                    7.0   6.3
       11     Âm nhạc            5                         6.0                          7.0                            7.0   6.6
       12     Mỹ thuật            9                         8.0                          7.0                           9.0   8.3
       13     Tin học            6                         3.0 7.0 9.0                  5.0 5.0                        5.9   5.7


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                             Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                            Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0            Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                         HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                        Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Đỗ Hồng Phúc                                   Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                     5.5 7.0 6.0 8.0              7.5 7.3                        7.0   7.2
       2      Lý                 8                     8.0                          5.8 8.8                        6.8   7.3
       3      Sinh               6                     8.5 10.0 9.0                 8.5                            6.3   7.7
       4      Công nghệ          9                     9.0 6.0                      8.0                            9.3   8.5
       5      Văn                97                    6.5 6.3 7.0                  6.5 6.8 5.5 6.8 6.0            6.0   6.5
       6      Sử                 7                     6.0 7.0                      9.0                            8.3   7.9
       7      Địa                7                     7.0 8.0 9.0                  8.3                            8.5   8.1
       8      GDCD               7                     8.0                          7.3                            8.8   8.0
       9      Ngoại ngữ          99                    8.0 9.0                      8.3 7.3                        6.7   7.8
       10     Thể dục            8                     7.0 9.0                      9.0 9.0 7.0                   10.0   8.7
       11     Âm nhạc            4                     8.0                          7.0                            7.0   6.7
       12     Mỹ thuật            9                     8.0                          6.0                           6.0   6.7
       13     Tin học            7                     8.5 7.0 9.0                  8.0 10.0                       9.0   8.6


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Nhật Quân                               Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               5                     5.3 1.0 5.0 7.0              6.3 6.0                        4.5   5.1
       2      Lý                 7                     6.0                          5.0 6.5                        4.5   5.5
       3      Sinh               7                     7.0 6.5 6.0                  5.3                            5.0   5.8
       4      Công nghệ          5                     8.5 6.0                      6.3                            7.5   6.8
       5      Văn                58                    6.5 5.5 7.0                  3.5 4.5 4.8 6.5 2.8            7.0   5.4
       6      Sử                 7                     4.0 5.0                      3.5                            7.5   5.7
       7      Địa                8                     7.0 9.0 9.0                  7.3                            7.8   7.9
       8      GDCD               8                     10.0                         5.0                            4.5   5.9
       9      Ngoại ngữ          69                    6.5 7.0                      2.0 5.0                        6.8   5.7
       10     Thể dục            6                     8.0 8.0                      7.0 9.0 8.0                    9.0   8.1
       11     Âm nhạc            9                     7.0                          7.0                            8.0   7.7
       12     Mỹ thuật            9                     7.0                          7.0                           7.0   7.3
       13     Tin học            5                     7.0 7.0 9.0                  8.5 8.0                        6.9   7.4


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Đỗ Phước Sang                                  Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               5                     4.5 6.0 7.0 6.0              9.3 8.0                        5.8   6.7
       2      Lý                 8                     4.5                          7.3 6.0                        6.3   6.4
       3      Sinh               8                     7.5 9.5 6.0                  6.0                            6.0   6.8
       4      Công nghệ          3                     8.5 7.0                      4.8                            7.5   6.3
       5      Văn                77                    6.5 4.3 7.0                  4.5 5.8 6.0 6.5 5.0            5.5   5.8
       6      Sử                 6                     6.0 6.0                      7.0                            7.5   6.8
       7      Địa                7                     9.0 8.0 8.0                  8.0                            7.5   7.8
       8      GDCD               9                     9.0                          7.3                            6.0   7.2
       9      Ngoại ngữ          59                    8.0 7.0                      8.0 8.0                        5.8   7.1
       10     Thể dục            7                     6.0 8.0                      8.0 10.0 9.0                  10.0   8.8
       11     Âm nhạc            4                     6.0                          7.0                            8.0   6.9
       12     Mỹ thuật            7                     6.0                          7.0                           7.0   6.9
       13     Tin học            8                     7.0 7.0 10.0                 9.0 9.0                        9.2   8.7


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Hoàng Sơn                               Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               3                     7.0 8.0 5.0 8.0              4.3 7.5                        7.0   6.3
       2      Lý                 6                     3.5                          6.0 5.3                        4.3   5.0
       3      Sinh               4                     8.5 6.5 7.0                  5.0                            5.0   5.7
       4      Công nghệ          3                     6.0 8.0                      5.3                            6.5   5.9
       5      Văn                56                    7.0 5.5 4.0                  6.0 4.8 5.0 3.5 5.0            6.3   5.3
       6      Sử                 6                     4.0 5.0                      5.0                            4.3   4.7
       7      Địa                8                     7.0 9.0 8.0                  5.5                            5.8   6.7
       8      GDCD               5                     8.0                          7.8                            4.3   5.9
       9      Ngoại ngữ          47                    6.3 6.0                      2.0 4.5                        5.0   4.7
       10     Thể dục            7                     9.0 6.0                      6.0 8.0 7.0                    9.0   7.6
       11     Âm nhạc            4                     4.0                          6.0                            7.0   5.9
       12     Mỹ thuật            9                     6.0                          9.0                           7.0   7.7
       13     Tin học            4                     4.5 8.0 10.0                 7.3 9.0                        8.8   7.8


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Trần Linh Tâm                                  Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               3                     7.3 3.0 6.0 6.0              4.0 5.8                        6.5   5.4
       2      Lý                 1                     5.0                          2.5 5.0                        7.0   4.7
       3      Sinh               7                     8.0 9.5 5.0                  5.3                            6.5   6.6
       4      Công nghệ          7                     6.0 7.0                      5.3                            9.0   7.2
       5      Văn                77                    5.0 5.0 7.0                  5.0 4.5 5.8 6.3 5.0            6.8   5.8
       6      Sử                 7                     5.0 4.0                      3.5                            5.3   4.9
       7      Địa                8                     4.0 8.0 9.0                  8.0                            6.5   7.2
       8      GDCD               3                     9.0                          6.8                            6.8   6.6
       9      Ngoại ngữ          54                    7.5 8.0                      3.5 5.0                        5.9   5.4
       10     Thể dục            10                    5.0 6.0                      7.0 9.0 7.0                   10.0   8.1
       11     Âm nhạc            8                     4.0                          8.0                            9.0   7.9
       12     Mỹ thuật            8                     7.0                          7.0                           8.0   7.6
       13     Tin học            7                     2.5 7.0 8.0                  7.5 8.0                        8.4   7.3


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Vòng Thế Thuận                                 Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               3                     3.8 2.0 2.0 3.0              3.8 6.3                        3.5   3.7
       2      Lý                 4                     5.5                          3.0 4.5                        3.0   3.7
       3      Sinh               6                     5.5 6.0 6.0                  5.3                            5.0   5.5
       4      Công nghệ          7                     3.5 3.0                      5.5                            6.0   5.3
       5      Văn                55                    5.0 3.5 8.0                  3.0 3.8 4.0 5.3 3.0            5.8   4.6
       6      Sử                 5                     8.0 3.0                      6.5                            4.8   5.4
       7      Địa                7                     2.0 7.0 8.0                  1.8                            2.5   3.9
       8      GDCD               4                     3.0                          5.3                            2.5   3.6
       9      Ngoại ngữ          84                    7.8 8.0                      5.5 3.8                        5.2   5.6
       10     Thể dục            8                     5.0 7.0                      7.0 8.0 5.0                    9.0   7.3
       11     Âm nhạc            8                     5.0                          7.0                            5.0   6.0
       12     Mỹ thuật            8                     7.0                          7.0                           6.0   6.7
       13     Tin học            5                     1.5 7.0 9.0                  6.8 9.0                        7.3   6.9


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Trần Trọng Tiến                                Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                     5.3 6.0 5.0 7.0              5.8 4.3                        5.8   5.7
       2      Lý                 5                     4.5                          5.0 7.0                        7.3   6.2
       3      Sinh               6                     5.5 8.5 5.0                  3.8                            3.5   4.8
       4      Công nghệ          7                     4.0 7.0                      5.5                            6.5   6.1
       5      Văn                87                    8.0 5.0 3.5                  5.0 5.3 6.0 5.5 4.3            7.0   5.8
       6      Sử                 6                     4.0 3.0                      5.0                            6.8   5.4
       7      Địa                7                     5.0 7.0 8.0                  6.0                            5.0   6.0
       8      GDCD               4                     3.0                          6.0                            6.0   5.3
       9      Ngoại ngữ          26                    6.8 6.0                      1.5 5.5                        5.5   4.7
       10     Thể dục            8                     6.0 6.0                      5.0 9.0 7.0                   10.0   7.7
       11     Âm nhạc            4                     4.0                          7.0                            6.0   5.7
       12     Mỹ thuật            9                     6.0                          7.0                           7.0   7.1
       13     Tin học            8                     5.5 8.0 8.0                  8.0 8.0                        6.5   7.4


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Hữu Toàn                                Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                     9.5 7.0 8.0 8.0              9.5 9.0                        6.8   8.2
       2      Lý                 9                     6.0                          7.3 9.3                        8.8   8.3
       3      Sinh               8                     9.5 10.0 8.0                 7.3                            6.8   7.8
       4      Công nghệ          8                     9.5 7.0                      7.8                            9.3   8.5
       5      Văn                57                    8.0 5.0 5.0                  6.0 6.0 5.0 6.5 5.8            6.5   6.0
       6      Sử                 6                     8.0 7.0                      5.8                            8.5   7.3
       7      Địa                8                     8.0 8.0 9.0                  9.0                            8.3   8.4
       8      GDCD               7                     9.0                          6.5                            7.8   7.5
       9      Ngoại ngữ          95                    8.0 7.0                      7.3 7.8                        6.2   7.1
       10     Thể dục            10                    10.0 7.0                     8.0 10.0 10.0                  9.0   9.2
       11     Âm nhạc            6                     9.0                          7.0                            7.0   7.1
       12     Mỹ thuật            8                     7.0                          7.0                           5.0   6.3
       13     Tin học            9                     7.0 7.0 7.0                  7.5 6.0                        8.5   7.5


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Mai Thị Trang                                  Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               6                     7.0 6.0 5.0 7.0              4.5 8.0                        6.8   6.4
       2      Lý                 6                     5.5                          5.3 7.3                        8.3   6.8
       3      Sinh               7                     9.0 8.5 7.0                  4.3                            7.8   7.1
       4      Công nghệ          7                     8.5 10.0                     5.5                            9.5   8.1
       5      Văn                57                    8.0 7.3 5.0                  7.8 6.0 4.5 5.3 6.0            6.3   6.1
       6      Sử                 7                     8.0 6.0                      7.8                            9.0   8.0
       7      Địa                5                     9.0 6.0 8.0                  8.5                            9.3   8.1
       8      GDCD               8                     4.0                          5.8                            8.8   7.1
       9      Ngoại ngữ          57                    9.3 9.0                      7.3 8.5                        7.0   7.5
       10     Thể dục            6                     7.0 7.0                      7.0 7.0 6.0                    9.0   7.3
       11     Âm nhạc            6                     7.0                          8.0                            7.0   7.1
       12     Mỹ thuật            7                     7.0                          7.0                           7.0   7.0
       13     Tin học            8                     5.5 8.0 7.0                  8.0 10.0                       8.7   8.2


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Lương Thị Thùy Trang                           Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                     7.0 8.0 5.0 5.0              6.3 8.0                        5.8   6.5
       2      Lý                 5                     4.5                          7.5 5.8                        3.0   5.0
       3      Sinh               6                     6.0 7.0 6.0                  7.8                            6.0   6.5
       4      Công nghệ          7                     8.5 7.0                      4.5                            8.5   7.1
       5      Văn                77                    5.0 6.3 7.5                  6.8 6.0 7.0 7.3 5.3            6.8   6.6
       6      Sử                 6                     8.0 7.0                      8.0                            8.8   7.9
       7      Địa                8                     7.0 9.0 9.0                  8.0                            9.0   8.4
       8      GDCD               9                     10.0                         7.8                            5.3   7.2
       9      Ngoại ngữ          49                    4.8 7.0                      4.0 3.8                        4.5   4.9
       10     Thể dục            7                     6.0 7.0                      6.0 3.0 8.0                    9.0   6.8
       11     Âm nhạc            7                     8.0                          7.0                            8.0   7.6
       12     Mỹ thuật            9                     7.0                          7.0                           9.0   8.1
       13     Tin học            8                     3.5 8.0 9.0                  6.3 10.0                       6.5   7.3


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
7a8
7a8
7a8
7a8
7a8
7a8
7a8
7a8
7a8

Más contenido relacionado

La actualidad más candente (20)

7a4
7a47a4
7a4
 
7a1
7a17a1
7a1
 
8a10
8a108a10
8a10
 
9a3
9a39a3
9a3
 
8a9
8a98a9
8a9
 
6a3
6a36a3
6a3
 
6a1
6a16a1
6a1
 
7a2
7a27a2
7a2
 
7a6
7a67a6
7a6
 
8a1
8a18a1
8a1
 
8a6
8a68a6
8a6
 
9a7
9a79a7
9a7
 
8a5
8a58a5
8a5
 
9a5
9a59a5
9a5
 
8a1
8a18a1
8a1
 
6a7
6a76a7
6a7
 
8a9
8a98a9
8a9
 
9a6
9a69a6
9a6
 
8a10
8a108a10
8a10
 
8a3
8a38a3
8a3
 

Destacado (10)

7a7
7a77a7
7a7
 
8a8
8a88a8
8a8
 
8a2
8a28a2
8a2
 
7a3
7a37a3
7a3
 
8a1
8a18a1
8a1
 
8a3
8a38a3
8a3
 
9a5
9a59a5
9a5
 
9a2
9a29a2
9a2
 
6a4
6a46a4
6a4
 
9a1
9a19a1
9a1
 

Similar a 7a8 (10)

8a8
8a88a8
8a8
 
8a7
8a78a7
8a7
 
8a4
8a48a4
8a4
 
7a5
7a57a5
7a5
 
8a3
8a38a3
8a3
 
9a4
9a49a4
9a4
 
9a8
9a89a8
9a8
 
8a4
8a48a4
8a4
 
9a6
9a69a6
9a6
 
7a9
7a97a9
7a9
 

Último

NỘI DUNG HỌC THI ôn thi môn LỊCH SỬ ĐẢNG.docx
NỘI DUNG HỌC THI ôn thi môn LỊCH SỬ ĐẢNG.docxNỘI DUNG HỌC THI ôn thi môn LỊCH SỬ ĐẢNG.docx
NỘI DUNG HỌC THI ôn thi môn LỊCH SỬ ĐẢNG.docx7E26NguynThThyLinh
 
Giáo trình xã hội học Thể dục Thể thao hay
Giáo trình xã hội học Thể dục Thể thao hayGiáo trình xã hội học Thể dục Thể thao hay
Giáo trình xã hội học Thể dục Thể thao hayLcTh15
 
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"LaiHoang6
 
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ haoBookoTime
 
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdf
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdfXem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdf
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdfXem Số Mệnh
 
BỘ ĐỀ CHÍNH THỨC + TÁCH ĐỀ + ĐỀ LUYỆN THI VÀO LỚP 10 CHUYÊN TOÁN CÁC TỈNH NĂM...
BỘ ĐỀ CHÍNH THỨC + TÁCH ĐỀ + ĐỀ LUYỆN THI VÀO LỚP 10 CHUYÊN TOÁN CÁC TỈNH NĂM...BỘ ĐỀ CHÍNH THỨC + TÁCH ĐỀ + ĐỀ LUYỆN THI VÀO LỚP 10 CHUYÊN TOÁN CÁC TỈNH NĂM...
BỘ ĐỀ CHÍNH THỨC + TÁCH ĐỀ + ĐỀ LUYỆN THI VÀO LỚP 10 CHUYÊN TOÁN CÁC TỈNH NĂM...Nguyen Thanh Tu Collection
 
.................KHTN 9....................................Viet Nam.......
.................KHTN 9....................................Viet Nam........................KHTN 9....................................Viet Nam.......
.................KHTN 9....................................Viet Nam.......thoa051989
 
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
GIẢI-ĐỀ-CƯƠNG-NHẬP-MÔN-KHOA-HỌC-XÃ-HỘI-VÀ-NHÂN-VĂN-KHIÊM-BK69.pdf
GIẢI-ĐỀ-CƯƠNG-NHẬP-MÔN-KHOA-HỌC-XÃ-HỘI-VÀ-NHÂN-VĂN-KHIÊM-BK69.pdfGIẢI-ĐỀ-CƯƠNG-NHẬP-MÔN-KHOA-HỌC-XÃ-HỘI-VÀ-NHÂN-VĂN-KHIÊM-BK69.pdf
GIẢI-ĐỀ-CƯƠNG-NHẬP-MÔN-KHOA-HỌC-XÃ-HỘI-VÀ-NHÂN-VĂN-KHIÊM-BK69.pdfHngNguyn271079
 
đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21
đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21
đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21nguyenthao2003bd
 
50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
GIÁO TRÌNH BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI THCS VÀ THI VÀO 10 THPT CHUYÊN MÔN TIẾNG A...
GIÁO TRÌNH BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI THCS VÀ THI VÀO 10 THPT CHUYÊN MÔN TIẾNG A...GIÁO TRÌNH BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI THCS VÀ THI VÀO 10 THPT CHUYÊN MÔN TIẾNG A...
GIÁO TRÌNH BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI THCS VÀ THI VÀO 10 THPT CHUYÊN MÔN TIẾNG A...Nguyen Thanh Tu Collection
 
chủ nghĩa xã hội khoa học về đề tài cuối kì
chủ nghĩa xã hội khoa học về đề tài cuối kìchủ nghĩa xã hội khoa học về đề tài cuối kì
chủ nghĩa xã hội khoa học về đề tài cuối kìanlqd1402
 
TỔNG HỢP 30 ĐỀ THI CHỌN HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÙNG DUYÊN HẢI & ĐỒNG BẰNG...
TỔNG HỢP 30 ĐỀ THI CHỌN HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÙNG DUYÊN HẢI & ĐỒNG BẰNG...TỔNG HỢP 30 ĐỀ THI CHỌN HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÙNG DUYÊN HẢI & ĐỒNG BẰNG...
TỔNG HỢP 30 ĐỀ THI CHỌN HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÙNG DUYÊN HẢI & ĐỒNG BẰNG...Nguyen Thanh Tu Collection
 
vat li 10 Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptx
vat li 10  Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptxvat li 10  Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptx
vat li 10 Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptxlephuongvu2019
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...Nguyen Thanh Tu Collection
 
VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...
VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...
VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...Nguyen Thanh Tu Collection
 

Último (20)

NỘI DUNG HỌC THI ôn thi môn LỊCH SỬ ĐẢNG.docx
NỘI DUNG HỌC THI ôn thi môn LỊCH SỬ ĐẢNG.docxNỘI DUNG HỌC THI ôn thi môn LỊCH SỬ ĐẢNG.docx
NỘI DUNG HỌC THI ôn thi môn LỊCH SỬ ĐẢNG.docx
 
Giáo trình xã hội học Thể dục Thể thao hay
Giáo trình xã hội học Thể dục Thể thao hayGiáo trình xã hội học Thể dục Thể thao hay
Giáo trình xã hội học Thể dục Thể thao hay
 
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"
 
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
 
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdf
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdfXem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdf
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdf
 
BỘ ĐỀ CHÍNH THỨC + TÁCH ĐỀ + ĐỀ LUYỆN THI VÀO LỚP 10 CHUYÊN TOÁN CÁC TỈNH NĂM...
BỘ ĐỀ CHÍNH THỨC + TÁCH ĐỀ + ĐỀ LUYỆN THI VÀO LỚP 10 CHUYÊN TOÁN CÁC TỈNH NĂM...BỘ ĐỀ CHÍNH THỨC + TÁCH ĐỀ + ĐỀ LUYỆN THI VÀO LỚP 10 CHUYÊN TOÁN CÁC TỈNH NĂM...
BỘ ĐỀ CHÍNH THỨC + TÁCH ĐỀ + ĐỀ LUYỆN THI VÀO LỚP 10 CHUYÊN TOÁN CÁC TỈNH NĂM...
 
.................KHTN 9....................................Viet Nam.......
.................KHTN 9....................................Viet Nam........................KHTN 9....................................Viet Nam.......
.................KHTN 9....................................Viet Nam.......
 
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
GIẢI-ĐỀ-CƯƠNG-NHẬP-MÔN-KHOA-HỌC-XÃ-HỘI-VÀ-NHÂN-VĂN-KHIÊM-BK69.pdf
GIẢI-ĐỀ-CƯƠNG-NHẬP-MÔN-KHOA-HỌC-XÃ-HỘI-VÀ-NHÂN-VĂN-KHIÊM-BK69.pdfGIẢI-ĐỀ-CƯƠNG-NHẬP-MÔN-KHOA-HỌC-XÃ-HỘI-VÀ-NHÂN-VĂN-KHIÊM-BK69.pdf
GIẢI-ĐỀ-CƯƠNG-NHẬP-MÔN-KHOA-HỌC-XÃ-HỘI-VÀ-NHÂN-VĂN-KHIÊM-BK69.pdf
 
đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21
đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21
đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21
 
50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
GIÁO TRÌNH BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI THCS VÀ THI VÀO 10 THPT CHUYÊN MÔN TIẾNG A...
GIÁO TRÌNH BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI THCS VÀ THI VÀO 10 THPT CHUYÊN MÔN TIẾNG A...GIÁO TRÌNH BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI THCS VÀ THI VÀO 10 THPT CHUYÊN MÔN TIẾNG A...
GIÁO TRÌNH BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI THCS VÀ THI VÀO 10 THPT CHUYÊN MÔN TIẾNG A...
 
chủ nghĩa xã hội khoa học về đề tài cuối kì
chủ nghĩa xã hội khoa học về đề tài cuối kìchủ nghĩa xã hội khoa học về đề tài cuối kì
chủ nghĩa xã hội khoa học về đề tài cuối kì
 
TỔNG HỢP 30 ĐỀ THI CHỌN HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÙNG DUYÊN HẢI & ĐỒNG BẰNG...
TỔNG HỢP 30 ĐỀ THI CHỌN HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÙNG DUYÊN HẢI & ĐỒNG BẰNG...TỔNG HỢP 30 ĐỀ THI CHỌN HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÙNG DUYÊN HẢI & ĐỒNG BẰNG...
TỔNG HỢP 30 ĐỀ THI CHỌN HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÙNG DUYÊN HẢI & ĐỒNG BẰNG...
 
vat li 10 Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptx
vat li 10  Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptxvat li 10  Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptx
vat li 10 Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptx
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
 
VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...
VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...
VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...
 

7a8

  • 1. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Phương An Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 8.3 8.0 8.0 9.0 5.5 8.3 7.0 7.4 2 Lý 7 5.0 6.0 5.8 8.0 6.6 3 Sinh 7 8.0 9.0 9.0 6.0 7.0 7.3 4 Công nghệ 8 9.0 9.0 8.8 9.5 9.0 5 Văn 87 6.0 5.5 8.0 6.0 7.5 7.3 6.8 7.5 8.0 7.2 6 Sử 7 9.0 9.0 8.0 8.5 8.3 7 Địa 8 10.0 9.0 9.0 8.5 8.5 8.7 8 GDCD 7 10.0 8.8 8.8 8.7 9 Ngoại ngữ 89 9.0 10.0 8.3 8.0 7.5 8.3 10 Thể dục 9 9.0 8.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.5 11 Âm nhạc 5 8.0 7.0 8.0 7.3 12 Mỹ thuật 9 8.0 9.0 8.0 8.4 13 Tin học 9 8.0 8.0 9.0 7.5 10.0 9.4 8.8 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 2. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Đức Anh Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 7.8 4.0 3.0 7.0 8.0 4.5 4.0 5.6 2 Lý 8 5.0 4.5 4.3 6.3 5.5 3 Sinh 7 7.0 7.0 8.0 7.5 5.3 6.7 4 Công nghệ 5 8.0 8.0 6.8 8.0 7.3 5 Văn 56 6.5 5.0 7.0 7.3 5.0 5.0 5.0 6.0 6.0 5.8 6 Sử 7 7.0 6.0 6.5 7.3 6.9 7 Địa 6 9.0 8.0 8.0 6.0 8.8 7.7 8 GDCD 7 5.0 4.8 7.0 6.1 9 Ngoại ngữ 76 9.0 8.0 8.0 6.5 6.0 7.0 10 Thể dục 6 6.0 6.0 7.0 9.0 6.0 6.0 6.7 11 Âm nhạc 8 6.0 7.0 8.0 7.4 12 Mỹ thuật 9 7.0 8.0 7.0 7.6 13 Tin học 7 5.0 8.0 9.0 6.8 10.0 7.1 7.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 3. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đới Lan Anh Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 8.8 7.0 5.0 8.0 5.0 5.3 5.8 6.0 2 Lý 8 6.0 6.5 7.0 7.0 6.9 3 Sinh 5 9.0 7.5 8.0 8.0 4.5 6.6 4 Công nghệ 6 8.0 9.0 5.3 8.0 7.2 5 Văn 67 7.0 5.3 5.0 5.5 6.0 6.8 5.3 6.0 6.5 6.1 6 Sử 7 3.0 5.0 5.8 7.8 6.3 7 Địa 8 6.0 8.0 9.0 7.8 7.8 7.8 8 GDCD 6 4.0 5.8 7.3 6.2 9 Ngoại ngữ 76 7.8 7.0 7.5 6.6 5.0 6.5 10 Thể dục 7 8.0 6.0 6.0 9.0 9.0 9.0 8.0 11 Âm nhạc 6 6.0 7.0 8.0 7.1 12 Mỹ thuật 8 8.0 6.0 7.0 7.0 13 Tin học 9 7.0 8.0 10.0 8.0 9.0 7.6 8.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 4. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Vũ Lan Chi Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 49 9.0 8.0 7.0 9.0 9.5 9.0 8.0 8.2 2 Lý 5 8.0 8.8 9.5 9.3 8.6 3 Sinh 9 10.0 9.5 8.0 8.5 8.3 8.7 4 Công nghệ 8 9.0 10.0 9.0 9.8 9.3 5 Văn 99 9.0 8.0 8.5 7.3 7.5 7.5 8.3 6.8 9.0 8.1 6 Sử 7 10.0 8.0 9.5 8.8 8.8 7 Địa 8 10.0 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9 8 GDCD 8 7.0 8.5 9.3 8.6 9 Ngoại ngữ 88 9.8 9.0 9.0 9.5 8.8 8.9 10 Thể dục 6 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 9.0 8.3 11 Âm nhạc 8 8.0 7.0 8.0 7.7 12 Mỹ thuật 9 9.0 8.0 9.0 8.7 13 Tin học 10 9.0 9.0 9.0 9.5 8.0 8.6 8.9 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 5. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Bùi Đình Cường Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 7.8 5.0 4.0 6.0 5.3 4.0 3.5 4.8 2 Lý 3 3.5 4.8 2.5 2.3 3.1 3 Sinh 8 6.0 9.0 6.0 3.5 5.8 5.9 4 Công nghệ 8 6.0 9.0 5.0 6.3 6.5 5 Văn 78 4.0 5.0 6.5 3.0 6.8 5.0 5.3 5.8 6.8 5.7 6 Sử 8 5.0 5.0 4.5 4.5 5.1 7 Địa 8 9.0 8.0 9.0 5.5 5.3 6.8 8 GDCD 7 7.0 5.0 4.8 5.5 9 Ngoại ngữ 59 4.5 8.0 2.8 4.3 2.7 4.4 10 Thể dục 9 7.0 8.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.4 11 Âm nhạc 2 8.0 7.0 5.0 5.6 12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0 6.0 6.7 13 Tin học 8 5.5 7.0 8.0 3.5 9.0 7.0 6.8 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 6. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Mạnh Cường Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 4.8 1.0 4.0 7.0 5.0 4.0 2.5 4.0 2 Lý 8 4.0 3.5 4.8 5.5 5.0 3 Sinh 8 8.0 8.0 8.0 7.5 5.5 7.1 4 Công nghệ 5 9.0 8.0 6.8 7.0 7.1 5 Văn 88 8.0 6.3 4.0 5.8 7.0 6.3 4.0 6.8 6.5 6.3 6 Sử 7 5.0 5.0 5.0 6.8 5.9 7 Địa 7 8.0 8.0 7.0 6.3 6.0 6.7 8 GDCD 8 9.0 4.3 6.5 6.4 9 Ngoại ngữ 12 6.3 6.0 4.0 5.5 2.5 3.8 10 Thể dục 7 8.0 8.0 7.0 8.0 8.0 9.0 8.0 11 Âm nhạc 7 6.0 6.0 7.0 6.6 12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0 6.0 6.7 13 Tin học 5 6.5 8.0 8.0 5.3 10.0 7.8 7.4 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 7. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Võ Văn Sĩ Dũng Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 5.3 3.0 1.0 7.0 4.8 5.0 6.5 5.0 2 Lý 6 7.0 1.8 7.3 4.8 5.1 3 Sinh 7 8.0 10.0 8.0 7.3 5.0 7.0 4 Công nghệ 7 9.5 7.0 7.3 7.8 7.7 5 Văn 68 2.0 4.3 5.0 4.8 6.8 6.0 6.0 6.5 6.5 5.8 6 Sử 4 6.0 7.0 7.5 8.3 7.1 7 Địa 7 8.0 7.0 9.0 6.8 8.3 7.7 8 GDCD 7 8.0 9.0 9.3 8.7 9 Ngoại ngữ 47 8.3 9.0 6.5 4.8 6.0 6.3 10 Thể dục 6 5.0 6.0 7.0 9.0 5.0 10.0 7.4 11 Âm nhạc 5 4.0 7.0 8.0 6.7 12 Mỹ thuật 7 7.0 7.0 5.0 6.1 13 Tin học 8 6.5 7.0 10.0 7.0 8.0 6.6 7.4 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 8. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Hoàng Minh Đăng Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 4 6.5 1.0 1.0 6.0 3.5 4.0 4.0 3.8 2 Lý 4 5.0 5.3 4.3 4.5 4.6 3 Sinh 6 7.5 7.0 5.0 6.8 5.0 6.0 4 Công nghệ 5 6.5 5.0 5.8 6.5 6.0 5 Văn 97 4.0 6.5 5.0 5.0 4.5 5.0 7.3 4.5 4.5 5.4 6 Sử 7 7.0 2.0 6.0 4.5 5.2 7 Địa 7 10.0 9.0 9.0 3.3 6.8 6.9 8 GDCD 4 4.0 4.8 6.8 5.4 9 Ngoại ngữ 27 5.3 7.0 2.0 5.0 4.0 4.3 10 Thể dục 7 5.0 7.0 8.0 9.0 8.0 9.0 8.0 11 Âm nhạc 8 5.0 6.0 5.0 5.7 12 Mỹ thuật 9 8.0 7.0 7.0 7.4 13 Tin học 7 5.5 8.0 8.0 6.5 7.0 5.7 6.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 9. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Hồ Thị Bích Hạnh Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 5.5 6.0 7.0 8.0 4.0 4.0 5.8 5.5 2 Lý 7 5.0 5.8 3.0 4.0 4.6 3 Sinh 8 7.5 7.5 7.0 8.3 6.3 7.3 4 Công nghệ 8 8.5 5.0 6.5 7.3 7.1 5 Văn 47 7.0 7.5 6.0 6.8 5.0 6.5 7.3 7.0 6.5 6.5 6 Sử 7 9.0 4.0 7.8 7.5 7.3 7 Địa 8 10.0 9.0 8.0 7.0 8.0 8.1 8 GDCD 7 7.0 6.3 8.0 7.2 9 Ngoại ngữ 99 7.8 8.0 4.3 5.8 6.0 6.5 10 Thể dục 9 10.0 8.0 8.0 9.0 7.0 7.0 8.0 11 Âm nhạc 8 9.0 8.0 10.0 9.0 12 Mỹ thuật 7 8.0 8.0 8.0 7.9 13 Tin học 9 7.0 8.0 8.0 8.0 10.0 7.4 8.2 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 10. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Hoàng Trung Hiếu Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 7.8 2.0 7.0 8.0 7.8 7.3 5.8 6.5 2 Lý 7 6.5 5.3 6.0 7.5 6.5 3 Sinh 4 7.0 7.5 7.0 7.5 6.0 6.5 4 Công nghệ 8 9.0 6.0 6.5 8.5 7.7 5 Văn 77 4.0 4.5 7.0 5.0 5.0 5.0 7.3 6.0 7.3 6.0 6 Sử 4 9.0 5.0 7.3 8.5 7.3 7 Địa 8 9.0 9.0 9.0 7.8 8.3 8.4 8 GDCD 7 9.0 8.8 5.3 7.1 9 Ngoại ngữ 79 6.8 8.0 7.3 7.8 6.9 7.4 10 Thể dục 8 6.0 8.0 7.0 9.0 10.0 10.0 8.7 11 Âm nhạc 7 7.0 6.0 7.0 6.7 12 Mỹ thuật 7 7.0 9.0 5.0 6.7 13 Tin học 8 7.0 8.0 9.0 8.0 10.0 8.3 8.4 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 11. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đinh Thị Ngọc Hồng Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 6.3 8.0 7.0 7.0 5.0 8.5 6.8 6.9 2 Lý 8 6.5 6.8 6.0 5.0 6.1 3 Sinh 9 9.0 8.0 8.0 7.8 6.3 7.6 4 Công nghệ 9 9.0 10.0 8.5 9.8 9.3 5 Văn 97 7.5 6.8 8.0 7.8 6.5 6.5 6.3 7.0 7.8 7.2 6 Sử 6 8.0 9.0 7.3 8.3 7.8 7 Địa 8 8.0 8.0 9.0 8.3 8.5 8.3 8 GDCD 8 9.0 8.3 8.5 8.4 9 Ngoại ngữ 87 9.8 6.0 9.0 8.3 7.7 8.0 10 Thể dục 6 7.0 7.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 11 Âm nhạc 8 9.0 8.0 7.0 7.7 12 Mỹ thuật 8 9.0 8.0 7.0 7.7 13 Tin học 9 7.0 8.0 7.0 8.5 10.0 9.0 8.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 12. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Vũ Huyền Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 4 7.0 4.0 5.0 6.0 7.0 5.8 5.5 5.7 2 Lý 8 3.0 6.8 4.3 5.5 5.5 3 Sinh 5 7.0 2.5 7.0 5.8 5.0 5.3 4 Công nghệ 7 5.5 9.0 1.8 5.5 5.2 5 Văn 25 5.0 4.8 3.0 4.8 6.3 6.0 5.0 3.8 6.0 5.0 6 Sử 2 4.0 4.0 5.0 6.0 4.8 7 Địa 8 6.0 9.0 9.0 5.5 5.0 6.4 8 GDCD 4 6.0 5.0 5.8 5.3 9 Ngoại ngữ 67 8.3 7.0 6.5 7.3 6.2 6.8 10 Thể dục 6 5.0 6.0 7.0 8.0 7.0 7.0 6.8 11 Âm nhạc 7 8.0 7.0 6.0 6.7 12 Mỹ thuật 8 7.0 6.0 6.0 6.4 13 Tin học 8 3.5 7.0 9.0 5.5 8.0 7.4 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 13. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Duy Hưng Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 4 4.8 8.0 7.0 5.0 6.5 7.8 6.3 6.4 2 Lý 3 4.0 6.0 5.0 4.8 4.8 3 Sinh 8 9.5 9.0 6.0 7.3 6.3 7.3 4 Công nghệ 8 8.5 7.0 8.5 8.5 8.3 5 Văn 45 6.0 5.3 5.0 5.0 6.0 5.3 6.3 7.0 6.8 5.8 6 Sử 6 9.0 7.0 8.3 7.0 7.5 7 Địa 8 9.0 9.0 8.0 8.3 9.0 8.6 8 GDCD 6 8.0 7.5 8.5 7.8 9 Ngoại ngữ 89 8.0 6.0 7.3 7.0 4.8 6.7 10 Thể dục 8 6.0 6.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.5 11 Âm nhạc 7 7.0 7.0 8.0 7.4 12 Mỹ thuật 6 8.0 7.0 6.0 6.6 13 Tin học 9 7.0 7.0 8.0 6.0 8.0 6.7 7.2 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 14. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Bá Minh Khôi Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 7.8 5.0 5.0 9.0 4.5 7.3 5.5 6.2 2 Lý 8 4.0 3.5 5.8 5.0 5.1 3 Sinh 6 5.5 9.5 7.0 8.5 7.0 7.3 4 Công nghệ 5 9.0 7.0 6.5 8.3 7.4 5 Văn 55 7.0 5.0 6.0 5.0 6.0 5.0 6.3 5.3 6.0 5.6 6 Sử 7 6.0 6.0 7.0 8.8 7.4 7 Địa 7 9.0 7.0 8.0 7.0 8.8 7.9 8 GDCD 3 4.0 7.8 8.5 6.9 9 Ngoại ngữ 67 9.5 9.0 7.0 6.5 6.5 7.1 10 Thể dục 9 8.0 7.0 8.0 10.0 9.0 10.0 9.0 11 Âm nhạc 8 4.0 7.0 8.0 7.1 12 Mỹ thuật 7 7.0 6.0 6.0 6.3 13 Tin học 10 2.5 7.0 9.0 8.5 9.0 7.8 7.9 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 15. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Hoàng Linh Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 3 6.3 5.0 5.0 5.0 3.5 5.0 3.5 4.3 2 Lý 5 4.5 3.0 5.5 5.8 4.9 3 Sinh 5 5.5 6.0 7.0 5.3 5.5 5.6 4 Công nghệ 5 4.5 5.0 2.8 7.3 5.3 5 Văn 86 8.0 7.0 5.0 6.0 6.3 6.0 4.5 6.5 5.8 6.1 6 Sử 7 6.0 5.0 4.3 4.8 5.1 7 Địa 7 9.0 7.0 9.0 6.5 7.8 7.6 8 GDCD 7 9.0 7.5 6.0 7.0 9 Ngoại ngữ 84 8.8 6.0 7.8 8.5 5.5 6.9 10 Thể dục 6 5.0 6.0 6.0 7.0 6.0 7.0 6.3 11 Âm nhạc 5 5.0 6.0 5.0 5.3 12 Mỹ thuật 7 7.0 7.0 8.0 7.4 13 Tin học 7 4.5 7.0 8.0 7.5 8.0 8.8 7.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 16. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đỗ Thị Mỹ Linh Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 5.3 4.0 6.0 7.0 6.3 5.3 4.0 5.2 2 Lý 7 7.0 5.0 6.0 5.3 5.8 3 Sinh 7 9.5 8.0 7.0 6.8 2.8 5.9 4 Công nghệ 7 7.0 5.0 4.8 7.0 6.2 5 Văn 58 8.0 6.8 3.0 4.0 6.8 6.0 4.3 6.0 5.3 5.6 6 Sử 1 7.0 5.0 5.3 4.3 4.6 7 Địa 8 7.0 8.0 8.0 7.8 6.3 7.3 8 GDCD 6 7.0 5.3 5.3 5.6 9 Ngoại ngữ 61 7.5 2.0 5.5 8.5 4.2 5.2 10 Thể dục 7 7.0 5.0 6.0 8.0 7.0 8.0 7.1 11 Âm nhạc 8 8.0 8.0 8.0 8.0 12 Mỹ thuật 7 7.0 7.0 5.0 6.1 13 Tin học 9 5.5 8.0 9.0 5.5 8.0 8.0 7.5 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 17. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phương Hòa Lộc Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 3 7.0 6.0 2.0 6.0 7.3 6.5 5.5 5.7 2 Lý 8 4.0 4.5 6.8 5.5 5.7 3 Sinh 7 6.5 8.5 8.0 6.8 5.0 6.5 4 Công nghệ 6 7.5 8.0 7.5 8.0 7.6 5 Văn 56 3.0 4.3 4.0 5.3 5.8 5.3 5.8 6.3 5.5 5.3 6 Sử 6 7.0 6.0 7.0 7.5 6.9 7 Địa 8 8.0 8.0 9.0 7.0 8.0 7.9 8 GDCD 5 3.0 5.3 5.8 5.1 9 Ngoại ngữ 25 8.8 5.0 6.5 6.3 5.7 5.8 10 Thể dục 7 7.0 8.0 8.0 7.0 8.0 9.0 7.9 11 Âm nhạc 6 6.0 7.0 8.0 7.1 12 Mỹ thuật 9 8.0 7.0 6.0 7.0 13 Tin học 7 7.0 7.0 10.0 7.3 8.0 7.7 7.7 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 18. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Xuân Mai Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 9.8 9.0 7.0 8.0 9.8 9.0 7.0 8.4 2 Lý 8 9.0 5.3 7.8 8.3 7.6 3 Sinh 7 9.5 7.0 8.0 6.8 5.3 6.8 4 Công nghệ 9 9.5 10.0 7.8 10.0 9.3 5 Văn 26 8.0 6.5 4.0 7.3 6.5 5.0 4.8 5.0 7.0 5.8 6 Sử 8 9.0 7.0 7.3 8.8 8.1 7 Địa 9 8.0 9.0 8.0 7.3 9.0 8.4 8 GDCD 7 5.0 7.8 7.5 7.2 9 Ngoại ngữ 77 9.3 4.0 8.5 9.0 7.0 7.6 10 Thể dục 5 7.0 5.0 8.0 7.0 7.0 7.0 6.8 11 Âm nhạc 8 8.0 7.0 8.0 7.7 12 Mỹ thuật 9 9.0 8.0 8.0 8.3 13 Tin học 8 8.5 8.0 9.0 9.0 10.0 9.8 9.2 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 19. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đặng Công Minh Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 4 3.5 2.0 4.0 6.0 3.0 2.3 2.8 3.2 2 Lý 5 6.5 6.0 3.3 5.8 5.3 3 Sinh 5 7.5 7.5 6.0 5.8 5.0 5.8 4 Công nghệ 5 8.0 4.0 5.0 6.3 5.7 5 Văn 55 5.0 3.8 4.0 3.0 5.0 5.0 5.0 6.0 4.8 4.7 6 Sử 6 5.0 4.0 5.5 6.8 5.8 7 Địa 5 6.0 7.0 7.0 6.5 7.3 6.7 8 GDCD 6 5.0 4.0 6.8 5.6 9 Ngoại ngữ 43 3.0 5.0 2.5 4.5 5.1 4.0 10 Thể dục 7 8.0 7.0 7.0 9.0 8.0 8.0 7.8 11 Âm nhạc 5 6.0 6.0 8.0 6.7 12 Mỹ thuật 8 7.0 5.0 7.0 6.6 13 Tin học 6 4.0 8.0 8.0 6.8 8.0 6.5 6.8 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 20. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Công Minh Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 3 7.3 5.0 5.0 6.0 6.8 5.8 3.8 5.2 2 Lý 8 4.0 7.8 5.3 6.3 6.3 3 Sinh 6 6.5 7.0 8.0 5.5 5.0 5.9 4 Công nghệ 5 5.5 5.0 3.5 5.8 5.0 5 Văn 78 5.0 7.3 4.0 5.5 5.8 3.5 6.3 5.3 5.5 5.6 6 Sử 5 4.0 5.0 4.0 5.5 4.8 7 Địa 6 9.0 9.0 6.0 4.5 5.5 6.2 8 GDCD 3 9.0 4.3 4.8 5.0 9 Ngoại ngữ 67 6.3 3.0 3.5 4.3 3.8 4.5 10 Thể dục 8 7.0 6.0 8.0 7.0 5.0 6.0 6.6 11 Âm nhạc 7 6.0 6.0 8.0 7.0 12 Mỹ thuật 10 10.0 9.0 9.0 9.3 13 Tin học 7 5.0 8.0 8.0 5.5 5.0 4.7 5.7 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 21. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trà My Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 2.0 4.0 1.0 5.0 3.8 5.8 4.5 4.2 2 Lý 5 4.5 4.0 3.0 3.8 3.9 3 Sinh 4 6.0 5.0 7.0 6.5 4.5 5.4 4 Công nghệ 5 3.0 6.0 5.5 5.5 5.2 5 Văn 36 5.0 2.5 5.0 5.0 4.5 6.0 2.5 5.8 6.5 4.9 6 Sử 7 4.0 6.0 3.3 5.8 5.1 7 Địa 7 8.0 9.0 8.0 6.0 7.5 7.4 8 GDCD 8 6.0 5.8 4.8 5.7 9 Ngoại ngữ 63 5.0 8.0 3.5 9.5 5.0 5.7 10 Thể dục 8 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.3 11 Âm nhạc 6 10.0 7.0 8.0 7.7 12 Mỹ thuật 7 6.0 6.0 6.0 6.1 13 Tin học 8 8.0 7.0 5.0 8.0 5.7 6.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 22. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Văn Nam Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 7.0 6.0 7.0 6.0 7.3 7.3 5.8 6.6 2 Lý 7 6.5 6.0 7.0 7.8 7.0 3 Sinh 4 9.5 5.0 7.0 7.8 5.0 6.2 4 Công nghệ 9 8.0 6.0 6.8 9.8 8.3 5 Văn 57 6.0 4.8 8.5 6.0 6.0 5.5 5.0 5.5 7.3 6.1 6 Sử 6 9.0 5.0 7.3 7.5 7.1 7 Địa 6 9.0 8.0 9.0 7.3 8.3 7.9 8 GDCD 5 9.0 5.8 7.5 6.9 9 Ngoại ngữ 83 7.8 8.0 3.8 6.3 5.3 5.7 10 Thể dục 8 10.0 6.0 7.0 8.0 8.0 9.0 8.1 11 Âm nhạc 3 6.0 7.0 8.0 6.7 12 Mỹ thuật 8 8.0 6.0 6.0 6.6 13 Tin học 5 5.0 8.0 9.0 7.5 10.0 8.0 7.8 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 23. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Bùi Ngọc Kim Ngân Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 8.5 6.0 8.0 6.0 5.0 6.5 5.3 6.2 2 Lý 8 5.5 5.0 7.0 5.5 6.0 3 Sinh 7 8.0 9.0 7.0 8.5 5.3 7.1 4 Công nghệ 7 7.5 6.0 7.0 8.5 7.5 5 Văn 76 8.0 6.5 6.0 7.0 6.0 5.5 6.8 6.5 6.5 6.5 6 Sử 8 9.0 8.0 8.3 7.5 8.0 7 Địa 7 7.0 9.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8 GDCD 7 9.0 6.5 8.5 7.8 9 Ngoại ngữ 44 8.8 8.0 6.0 5.8 5.4 5.9 10 Thể dục 6 7.0 6.0 6.0 3.0 7.0 5.0 5.5 11 Âm nhạc 8 7.0 7.0 8.0 7.6 12 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 8.0 8.0 13 Tin học 9 6.0 8.0 10.0 8.3 10.0 9.4 8.9 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 24. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Minh Ngọc Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 4 5.5 5.0 2.0 6.0 4.0 5.8 5.0 4.8 2 Lý 7 6.0 4.3 4.8 5.5 5.3 3 Sinh 6 6.0 7.5 6.0 5.5 5.0 5.7 4 Công nghệ 6 5.0 5.0 5.5 6.3 5.7 5 Văn 58 8.0 5.5 5.0 5.5 6.8 6.5 6.8 5.0 6.3 6.2 6 Sử 8 4.0 4.0 4.3 6.5 5.5 7 Địa 5 9.0 8.0 9.0 7.5 7.8 7.7 8 GDCD 8 4.0 7.8 6.5 6.7 9 Ngoại ngữ 57 8.3 8.0 5.0 6.9 4.8 6.0 10 Thể dục 9 10.0 8.0 9.0 10.0 9.0 10.0 9.4 11 Âm nhạc 8 8.0 7.0 7.0 7.3 12 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 8.0 8.0 13 Tin học 8 7.0 8.0 10.0 6.0 9.0 8.4 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 25. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Hoàng Ny Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 5.8 5.0 4.0 5.0 3.3 5.5 3.5 4.7 2 Lý 2 4.5 4.8 3.5 2.5 3.4 3 Sinh 6 8.0 7.0 7.0 4.0 3.8 5.3 4 Công nghệ 6 7.5 4.0 4.0 4.3 4.8 5 Văn 65 3.0 5.8 1.0 5.0 7.5 4.0 4.0 4.3 4.0 4.6 6 Sử 6 5.0 6.0 5.0 4.0 4.9 7 Địa 7 9.0 8.0 8.0 6.8 5.3 6.8 8 GDCD 8 8.0 5.8 4.8 6.0 9 Ngoại ngữ 54 6.3 5.0 4.3 4.0 4.8 4.7 10 Thể dục 6 5.0 6.0 6.0 7.0 6.0 7.0 6.3 11 Âm nhạc 5 6.0 7.0 7.0 6.6 12 Mỹ thuật 9 8.0 7.0 9.0 8.3 13 Tin học 6 3.0 7.0 9.0 5.0 5.0 5.9 5.7 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 26. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đỗ Hồng Phúc Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 5.5 7.0 6.0 8.0 7.5 7.3 7.0 7.2 2 Lý 8 8.0 5.8 8.8 6.8 7.3 3 Sinh 6 8.5 10.0 9.0 8.5 6.3 7.7 4 Công nghệ 9 9.0 6.0 8.0 9.3 8.5 5 Văn 97 6.5 6.3 7.0 6.5 6.8 5.5 6.8 6.0 6.0 6.5 6 Sử 7 6.0 7.0 9.0 8.3 7.9 7 Địa 7 7.0 8.0 9.0 8.3 8.5 8.1 8 GDCD 7 8.0 7.3 8.8 8.0 9 Ngoại ngữ 99 8.0 9.0 8.3 7.3 6.7 7.8 10 Thể dục 8 7.0 9.0 9.0 9.0 7.0 10.0 8.7 11 Âm nhạc 4 8.0 7.0 7.0 6.7 12 Mỹ thuật 9 8.0 6.0 6.0 6.7 13 Tin học 7 8.5 7.0 9.0 8.0 10.0 9.0 8.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 27. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Nhật Quân Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 5.3 1.0 5.0 7.0 6.3 6.0 4.5 5.1 2 Lý 7 6.0 5.0 6.5 4.5 5.5 3 Sinh 7 7.0 6.5 6.0 5.3 5.0 5.8 4 Công nghệ 5 8.5 6.0 6.3 7.5 6.8 5 Văn 58 6.5 5.5 7.0 3.5 4.5 4.8 6.5 2.8 7.0 5.4 6 Sử 7 4.0 5.0 3.5 7.5 5.7 7 Địa 8 7.0 9.0 9.0 7.3 7.8 7.9 8 GDCD 8 10.0 5.0 4.5 5.9 9 Ngoại ngữ 69 6.5 7.0 2.0 5.0 6.8 5.7 10 Thể dục 6 8.0 8.0 7.0 9.0 8.0 9.0 8.1 11 Âm nhạc 9 7.0 7.0 8.0 7.7 12 Mỹ thuật 9 7.0 7.0 7.0 7.3 13 Tin học 5 7.0 7.0 9.0 8.5 8.0 6.9 7.4 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 28. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đỗ Phước Sang Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 4.5 6.0 7.0 6.0 9.3 8.0 5.8 6.7 2 Lý 8 4.5 7.3 6.0 6.3 6.4 3 Sinh 8 7.5 9.5 6.0 6.0 6.0 6.8 4 Công nghệ 3 8.5 7.0 4.8 7.5 6.3 5 Văn 77 6.5 4.3 7.0 4.5 5.8 6.0 6.5 5.0 5.5 5.8 6 Sử 6 6.0 6.0 7.0 7.5 6.8 7 Địa 7 9.0 8.0 8.0 8.0 7.5 7.8 8 GDCD 9 9.0 7.3 6.0 7.2 9 Ngoại ngữ 59 8.0 7.0 8.0 8.0 5.8 7.1 10 Thể dục 7 6.0 8.0 8.0 10.0 9.0 10.0 8.8 11 Âm nhạc 4 6.0 7.0 8.0 6.9 12 Mỹ thuật 7 6.0 7.0 7.0 6.9 13 Tin học 8 7.0 7.0 10.0 9.0 9.0 9.2 8.7 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 29. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Hoàng Sơn Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 3 7.0 8.0 5.0 8.0 4.3 7.5 7.0 6.3 2 Lý 6 3.5 6.0 5.3 4.3 5.0 3 Sinh 4 8.5 6.5 7.0 5.0 5.0 5.7 4 Công nghệ 3 6.0 8.0 5.3 6.5 5.9 5 Văn 56 7.0 5.5 4.0 6.0 4.8 5.0 3.5 5.0 6.3 5.3 6 Sử 6 4.0 5.0 5.0 4.3 4.7 7 Địa 8 7.0 9.0 8.0 5.5 5.8 6.7 8 GDCD 5 8.0 7.8 4.3 5.9 9 Ngoại ngữ 47 6.3 6.0 2.0 4.5 5.0 4.7 10 Thể dục 7 9.0 6.0 6.0 8.0 7.0 9.0 7.6 11 Âm nhạc 4 4.0 6.0 7.0 5.9 12 Mỹ thuật 9 6.0 9.0 7.0 7.7 13 Tin học 4 4.5 8.0 10.0 7.3 9.0 8.8 7.8 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 30. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Linh Tâm Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 3 7.3 3.0 6.0 6.0 4.0 5.8 6.5 5.4 2 Lý 1 5.0 2.5 5.0 7.0 4.7 3 Sinh 7 8.0 9.5 5.0 5.3 6.5 6.6 4 Công nghệ 7 6.0 7.0 5.3 9.0 7.2 5 Văn 77 5.0 5.0 7.0 5.0 4.5 5.8 6.3 5.0 6.8 5.8 6 Sử 7 5.0 4.0 3.5 5.3 4.9 7 Địa 8 4.0 8.0 9.0 8.0 6.5 7.2 8 GDCD 3 9.0 6.8 6.8 6.6 9 Ngoại ngữ 54 7.5 8.0 3.5 5.0 5.9 5.4 10 Thể dục 10 5.0 6.0 7.0 9.0 7.0 10.0 8.1 11 Âm nhạc 8 4.0 8.0 9.0 7.9 12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0 8.0 7.6 13 Tin học 7 2.5 7.0 8.0 7.5 8.0 8.4 7.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 31. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Vòng Thế Thuận Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 3 3.8 2.0 2.0 3.0 3.8 6.3 3.5 3.7 2 Lý 4 5.5 3.0 4.5 3.0 3.7 3 Sinh 6 5.5 6.0 6.0 5.3 5.0 5.5 4 Công nghệ 7 3.5 3.0 5.5 6.0 5.3 5 Văn 55 5.0 3.5 8.0 3.0 3.8 4.0 5.3 3.0 5.8 4.6 6 Sử 5 8.0 3.0 6.5 4.8 5.4 7 Địa 7 2.0 7.0 8.0 1.8 2.5 3.9 8 GDCD 4 3.0 5.3 2.5 3.6 9 Ngoại ngữ 84 7.8 8.0 5.5 3.8 5.2 5.6 10 Thể dục 8 5.0 7.0 7.0 8.0 5.0 9.0 7.3 11 Âm nhạc 8 5.0 7.0 5.0 6.0 12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0 6.0 6.7 13 Tin học 5 1.5 7.0 9.0 6.8 9.0 7.3 6.9 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 32. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Trọng Tiến Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 5.3 6.0 5.0 7.0 5.8 4.3 5.8 5.7 2 Lý 5 4.5 5.0 7.0 7.3 6.2 3 Sinh 6 5.5 8.5 5.0 3.8 3.5 4.8 4 Công nghệ 7 4.0 7.0 5.5 6.5 6.1 5 Văn 87 8.0 5.0 3.5 5.0 5.3 6.0 5.5 4.3 7.0 5.8 6 Sử 6 4.0 3.0 5.0 6.8 5.4 7 Địa 7 5.0 7.0 8.0 6.0 5.0 6.0 8 GDCD 4 3.0 6.0 6.0 5.3 9 Ngoại ngữ 26 6.8 6.0 1.5 5.5 5.5 4.7 10 Thể dục 8 6.0 6.0 5.0 9.0 7.0 10.0 7.7 11 Âm nhạc 4 4.0 7.0 6.0 5.7 12 Mỹ thuật 9 6.0 7.0 7.0 7.1 13 Tin học 8 5.5 8.0 8.0 8.0 8.0 6.5 7.4 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 33. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Hữu Toàn Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 9.5 7.0 8.0 8.0 9.5 9.0 6.8 8.2 2 Lý 9 6.0 7.3 9.3 8.8 8.3 3 Sinh 8 9.5 10.0 8.0 7.3 6.8 7.8 4 Công nghệ 8 9.5 7.0 7.8 9.3 8.5 5 Văn 57 8.0 5.0 5.0 6.0 6.0 5.0 6.5 5.8 6.5 6.0 6 Sử 6 8.0 7.0 5.8 8.5 7.3 7 Địa 8 8.0 8.0 9.0 9.0 8.3 8.4 8 GDCD 7 9.0 6.5 7.8 7.5 9 Ngoại ngữ 95 8.0 7.0 7.3 7.8 6.2 7.1 10 Thể dục 10 10.0 7.0 8.0 10.0 10.0 9.0 9.2 11 Âm nhạc 6 9.0 7.0 7.0 7.1 12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0 5.0 6.3 13 Tin học 9 7.0 7.0 7.0 7.5 6.0 8.5 7.5 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 34. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Mai Thị Trang Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 7.0 6.0 5.0 7.0 4.5 8.0 6.8 6.4 2 Lý 6 5.5 5.3 7.3 8.3 6.8 3 Sinh 7 9.0 8.5 7.0 4.3 7.8 7.1 4 Công nghệ 7 8.5 10.0 5.5 9.5 8.1 5 Văn 57 8.0 7.3 5.0 7.8 6.0 4.5 5.3 6.0 6.3 6.1 6 Sử 7 8.0 6.0 7.8 9.0 8.0 7 Địa 5 9.0 6.0 8.0 8.5 9.3 8.1 8 GDCD 8 4.0 5.8 8.8 7.1 9 Ngoại ngữ 57 9.3 9.0 7.3 8.5 7.0 7.5 10 Thể dục 6 7.0 7.0 7.0 7.0 6.0 9.0 7.3 11 Âm nhạc 6 7.0 8.0 7.0 7.1 12 Mỹ thuật 7 7.0 7.0 7.0 7.0 13 Tin học 8 5.5 8.0 7.0 8.0 10.0 8.7 8.2 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 35. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lương Thị Thùy Trang Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 7.0 8.0 5.0 5.0 6.3 8.0 5.8 6.5 2 Lý 5 4.5 7.5 5.8 3.0 5.0 3 Sinh 6 6.0 7.0 6.0 7.8 6.0 6.5 4 Công nghệ 7 8.5 7.0 4.5 8.5 7.1 5 Văn 77 5.0 6.3 7.5 6.8 6.0 7.0 7.3 5.3 6.8 6.6 6 Sử 6 8.0 7.0 8.0 8.8 7.9 7 Địa 8 7.0 9.0 9.0 8.0 9.0 8.4 8 GDCD 9 10.0 7.8 5.3 7.2 9 Ngoại ngữ 49 4.8 7.0 4.0 3.8 4.5 4.9 10 Thể dục 7 6.0 7.0 6.0 3.0 8.0 9.0 6.8 11 Âm nhạc 7 8.0 7.0 8.0 7.6 12 Mỹ thuật 9 7.0 7.0 9.0 8.1 13 Tin học 8 3.5 8.0 9.0 6.3 10.0 6.5 7.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức