VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...
7a8
1. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Phương An Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 8.3 8.0 8.0 9.0 5.5 8.3 7.0 7.4
2 Lý 7 5.0 6.0 5.8 8.0 6.6
3 Sinh 7 8.0 9.0 9.0 6.0 7.0 7.3
4 Công nghệ 8 9.0 9.0 8.8 9.5 9.0
5 Văn 87 6.0 5.5 8.0 6.0 7.5 7.3 6.8 7.5 8.0 7.2
6 Sử 7 9.0 9.0 8.0 8.5 8.3
7 Địa 8 10.0 9.0 9.0 8.5 8.5 8.7
8 GDCD 7 10.0 8.8 8.8 8.7
9 Ngoại ngữ 89 9.0 10.0 8.3 8.0 7.5 8.3
10 Thể dục 9 9.0 8.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.5
11 Âm nhạc 5 8.0 7.0 8.0 7.3
12 Mỹ thuật 9 8.0 9.0 8.0 8.4
13 Tin học 9 8.0 8.0 9.0 7.5 10.0 9.4 8.8
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
2. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Đức Anh Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 7.8 4.0 3.0 7.0 8.0 4.5 4.0 5.6
2 Lý 8 5.0 4.5 4.3 6.3 5.5
3 Sinh 7 7.0 7.0 8.0 7.5 5.3 6.7
4 Công nghệ 5 8.0 8.0 6.8 8.0 7.3
5 Văn 56 6.5 5.0 7.0 7.3 5.0 5.0 5.0 6.0 6.0 5.8
6 Sử 7 7.0 6.0 6.5 7.3 6.9
7 Địa 6 9.0 8.0 8.0 6.0 8.8 7.7
8 GDCD 7 5.0 4.8 7.0 6.1
9 Ngoại ngữ 76 9.0 8.0 8.0 6.5 6.0 7.0
10 Thể dục 6 6.0 6.0 7.0 9.0 6.0 6.0 6.7
11 Âm nhạc 8 6.0 7.0 8.0 7.4
12 Mỹ thuật 9 7.0 8.0 7.0 7.6
13 Tin học 7 5.0 8.0 9.0 6.8 10.0 7.1 7.6
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
3. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Đới Lan Anh Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 5 8.8 7.0 5.0 8.0 5.0 5.3 5.8 6.0
2 Lý 8 6.0 6.5 7.0 7.0 6.9
3 Sinh 5 9.0 7.5 8.0 8.0 4.5 6.6
4 Công nghệ 6 8.0 9.0 5.3 8.0 7.2
5 Văn 67 7.0 5.3 5.0 5.5 6.0 6.8 5.3 6.0 6.5 6.1
6 Sử 7 3.0 5.0 5.8 7.8 6.3
7 Địa 8 6.0 8.0 9.0 7.8 7.8 7.8
8 GDCD 6 4.0 5.8 7.3 6.2
9 Ngoại ngữ 76 7.8 7.0 7.5 6.6 5.0 6.5
10 Thể dục 7 8.0 6.0 6.0 9.0 9.0 9.0 8.0
11 Âm nhạc 6 6.0 7.0 8.0 7.1
12 Mỹ thuật 8 8.0 6.0 7.0 7.0
13 Tin học 9 7.0 8.0 10.0 8.0 9.0 7.6 8.3
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
4. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Vũ Lan Chi Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 49 9.0 8.0 7.0 9.0 9.5 9.0 8.0 8.2
2 Lý 5 8.0 8.8 9.5 9.3 8.6
3 Sinh 9 10.0 9.5 8.0 8.5 8.3 8.7
4 Công nghệ 8 9.0 10.0 9.0 9.8 9.3
5 Văn 99 9.0 8.0 8.5 7.3 7.5 7.5 8.3 6.8 9.0 8.1
6 Sử 7 10.0 8.0 9.5 8.8 8.8
7 Địa 8 10.0 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
8 GDCD 8 7.0 8.5 9.3 8.6
9 Ngoại ngữ 88 9.8 9.0 9.0 9.5 8.8 8.9
10 Thể dục 6 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 9.0 8.3
11 Âm nhạc 8 8.0 7.0 8.0 7.7
12 Mỹ thuật 9 9.0 8.0 9.0 8.7
13 Tin học 10 9.0 9.0 9.0 9.5 8.0 8.6 8.9
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
5. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Bùi Đình Cường Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 6 7.8 5.0 4.0 6.0 5.3 4.0 3.5 4.8
2 Lý 3 3.5 4.8 2.5 2.3 3.1
3 Sinh 8 6.0 9.0 6.0 3.5 5.8 5.9
4 Công nghệ 8 6.0 9.0 5.0 6.3 6.5
5 Văn 78 4.0 5.0 6.5 3.0 6.8 5.0 5.3 5.8 6.8 5.7
6 Sử 8 5.0 5.0 4.5 4.5 5.1
7 Địa 8 9.0 8.0 9.0 5.5 5.3 6.8
8 GDCD 7 7.0 5.0 4.8 5.5
9 Ngoại ngữ 59 4.5 8.0 2.8 4.3 2.7 4.4
10 Thể dục 9 7.0 8.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.4
11 Âm nhạc 2 8.0 7.0 5.0 5.6
12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0 6.0 6.7
13 Tin học 8 5.5 7.0 8.0 3.5 9.0 7.0 6.8
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
6. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Mạnh Cường Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 6 4.8 1.0 4.0 7.0 5.0 4.0 2.5 4.0
2 Lý 8 4.0 3.5 4.8 5.5 5.0
3 Sinh 8 8.0 8.0 8.0 7.5 5.5 7.1
4 Công nghệ 5 9.0 8.0 6.8 7.0 7.1
5 Văn 88 8.0 6.3 4.0 5.8 7.0 6.3 4.0 6.8 6.5 6.3
6 Sử 7 5.0 5.0 5.0 6.8 5.9
7 Địa 7 8.0 8.0 7.0 6.3 6.0 6.7
8 GDCD 8 9.0 4.3 6.5 6.4
9 Ngoại ngữ 12 6.3 6.0 4.0 5.5 2.5 3.8
10 Thể dục 7 8.0 8.0 7.0 8.0 8.0 9.0 8.0
11 Âm nhạc 7 6.0 6.0 7.0 6.6
12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0 6.0 6.7
13 Tin học 5 6.5 8.0 8.0 5.3 10.0 7.8 7.4
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
7. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Võ Văn Sĩ Dũng Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 5 5.3 3.0 1.0 7.0 4.8 5.0 6.5 5.0
2 Lý 6 7.0 1.8 7.3 4.8 5.1
3 Sinh 7 8.0 10.0 8.0 7.3 5.0 7.0
4 Công nghệ 7 9.5 7.0 7.3 7.8 7.7
5 Văn 68 2.0 4.3 5.0 4.8 6.8 6.0 6.0 6.5 6.5 5.8
6 Sử 4 6.0 7.0 7.5 8.3 7.1
7 Địa 7 8.0 7.0 9.0 6.8 8.3 7.7
8 GDCD 7 8.0 9.0 9.3 8.7
9 Ngoại ngữ 47 8.3 9.0 6.5 4.8 6.0 6.3
10 Thể dục 6 5.0 6.0 7.0 9.0 5.0 10.0 7.4
11 Âm nhạc 5 4.0 7.0 8.0 6.7
12 Mỹ thuật 7 7.0 7.0 5.0 6.1
13 Tin học 8 6.5 7.0 10.0 7.0 8.0 6.6 7.4
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
8. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Hoàng Minh Đăng Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 4 6.5 1.0 1.0 6.0 3.5 4.0 4.0 3.8
2 Lý 4 5.0 5.3 4.3 4.5 4.6
3 Sinh 6 7.5 7.0 5.0 6.8 5.0 6.0
4 Công nghệ 5 6.5 5.0 5.8 6.5 6.0
5 Văn 97 4.0 6.5 5.0 5.0 4.5 5.0 7.3 4.5 4.5 5.4
6 Sử 7 7.0 2.0 6.0 4.5 5.2
7 Địa 7 10.0 9.0 9.0 3.3 6.8 6.9
8 GDCD 4 4.0 4.8 6.8 5.4
9 Ngoại ngữ 27 5.3 7.0 2.0 5.0 4.0 4.3
10 Thể dục 7 5.0 7.0 8.0 9.0 8.0 9.0 8.0
11 Âm nhạc 8 5.0 6.0 5.0 5.7
12 Mỹ thuật 9 8.0 7.0 7.0 7.4
13 Tin học 7 5.5 8.0 8.0 6.5 7.0 5.7 6.6
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
9. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Hồ Thị Bích Hạnh Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 6 5.5 6.0 7.0 8.0 4.0 4.0 5.8 5.5
2 Lý 7 5.0 5.8 3.0 4.0 4.6
3 Sinh 8 7.5 7.5 7.0 8.3 6.3 7.3
4 Công nghệ 8 8.5 5.0 6.5 7.3 7.1
5 Văn 47 7.0 7.5 6.0 6.8 5.0 6.5 7.3 7.0 6.5 6.5
6 Sử 7 9.0 4.0 7.8 7.5 7.3
7 Địa 8 10.0 9.0 8.0 7.0 8.0 8.1
8 GDCD 7 7.0 6.3 8.0 7.2
9 Ngoại ngữ 99 7.8 8.0 4.3 5.8 6.0 6.5
10 Thể dục 9 10.0 8.0 8.0 9.0 7.0 7.0 8.0
11 Âm nhạc 8 9.0 8.0 10.0 9.0
12 Mỹ thuật 7 8.0 8.0 8.0 7.9
13 Tin học 9 7.0 8.0 8.0 8.0 10.0 7.4 8.2
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
10. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Hoàng Trung Hiếu Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 5 7.8 2.0 7.0 8.0 7.8 7.3 5.8 6.5
2 Lý 7 6.5 5.3 6.0 7.5 6.5
3 Sinh 4 7.0 7.5 7.0 7.5 6.0 6.5
4 Công nghệ 8 9.0 6.0 6.5 8.5 7.7
5 Văn 77 4.0 4.5 7.0 5.0 5.0 5.0 7.3 6.0 7.3 6.0
6 Sử 4 9.0 5.0 7.3 8.5 7.3
7 Địa 8 9.0 9.0 9.0 7.8 8.3 8.4
8 GDCD 7 9.0 8.8 5.3 7.1
9 Ngoại ngữ 79 6.8 8.0 7.3 7.8 6.9 7.4
10 Thể dục 8 6.0 8.0 7.0 9.0 10.0 10.0 8.7
11 Âm nhạc 7 7.0 6.0 7.0 6.7
12 Mỹ thuật 7 7.0 9.0 5.0 6.7
13 Tin học 8 7.0 8.0 9.0 8.0 10.0 8.3 8.4
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
11. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Đinh Thị Ngọc Hồng Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 6.3 8.0 7.0 7.0 5.0 8.5 6.8 6.9
2 Lý 8 6.5 6.8 6.0 5.0 6.1
3 Sinh 9 9.0 8.0 8.0 7.8 6.3 7.6
4 Công nghệ 9 9.0 10.0 8.5 9.8 9.3
5 Văn 97 7.5 6.8 8.0 7.8 6.5 6.5 6.3 7.0 7.8 7.2
6 Sử 6 8.0 9.0 7.3 8.3 7.8
7 Địa 8 8.0 8.0 9.0 8.3 8.5 8.3
8 GDCD 8 9.0 8.3 8.5 8.4
9 Ngoại ngữ 87 9.8 6.0 9.0 8.3 7.7 8.0
10 Thể dục 6 7.0 7.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3
11 Âm nhạc 8 9.0 8.0 7.0 7.7
12 Mỹ thuật 8 9.0 8.0 7.0 7.7
13 Tin học 9 7.0 8.0 7.0 8.5 10.0 9.0 8.6
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
12. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Vũ Huyền Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 4 7.0 4.0 5.0 6.0 7.0 5.8 5.5 5.7
2 Lý 8 3.0 6.8 4.3 5.5 5.5
3 Sinh 5 7.0 2.5 7.0 5.8 5.0 5.3
4 Công nghệ 7 5.5 9.0 1.8 5.5 5.2
5 Văn 25 5.0 4.8 3.0 4.8 6.3 6.0 5.0 3.8 6.0 5.0
6 Sử 2 4.0 4.0 5.0 6.0 4.8
7 Địa 8 6.0 9.0 9.0 5.5 5.0 6.4
8 GDCD 4 6.0 5.0 5.8 5.3
9 Ngoại ngữ 67 8.3 7.0 6.5 7.3 6.2 6.8
10 Thể dục 6 5.0 6.0 7.0 8.0 7.0 7.0 6.8
11 Âm nhạc 7 8.0 7.0 6.0 6.7
12 Mỹ thuật 8 7.0 6.0 6.0 6.4
13 Tin học 8 3.5 7.0 9.0 5.5 8.0 7.4 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
13. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Duy Hưng Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 4 4.8 8.0 7.0 5.0 6.5 7.8 6.3 6.4
2 Lý 3 4.0 6.0 5.0 4.8 4.8
3 Sinh 8 9.5 9.0 6.0 7.3 6.3 7.3
4 Công nghệ 8 8.5 7.0 8.5 8.5 8.3
5 Văn 45 6.0 5.3 5.0 5.0 6.0 5.3 6.3 7.0 6.8 5.8
6 Sử 6 9.0 7.0 8.3 7.0 7.5
7 Địa 8 9.0 9.0 8.0 8.3 9.0 8.6
8 GDCD 6 8.0 7.5 8.5 7.8
9 Ngoại ngữ 89 8.0 6.0 7.3 7.0 4.8 6.7
10 Thể dục 8 6.0 6.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.5
11 Âm nhạc 7 7.0 7.0 8.0 7.4
12 Mỹ thuật 6 8.0 7.0 6.0 6.6
13 Tin học 9 7.0 7.0 8.0 6.0 8.0 6.7 7.2
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
14. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Bá Minh Khôi Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 7.8 5.0 5.0 9.0 4.5 7.3 5.5 6.2
2 Lý 8 4.0 3.5 5.8 5.0 5.1
3 Sinh 6 5.5 9.5 7.0 8.5 7.0 7.3
4 Công nghệ 5 9.0 7.0 6.5 8.3 7.4
5 Văn 55 7.0 5.0 6.0 5.0 6.0 5.0 6.3 5.3 6.0 5.6
6 Sử 7 6.0 6.0 7.0 8.8 7.4
7 Địa 7 9.0 7.0 8.0 7.0 8.8 7.9
8 GDCD 3 4.0 7.8 8.5 6.9
9 Ngoại ngữ 67 9.5 9.0 7.0 6.5 6.5 7.1
10 Thể dục 9 8.0 7.0 8.0 10.0 9.0 10.0 9.0
11 Âm nhạc 8 4.0 7.0 8.0 7.1
12 Mỹ thuật 7 7.0 6.0 6.0 6.3
13 Tin học 10 2.5 7.0 9.0 8.5 9.0 7.8 7.9
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
15. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Hoàng Linh Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 3 6.3 5.0 5.0 5.0 3.5 5.0 3.5 4.3
2 Lý 5 4.5 3.0 5.5 5.8 4.9
3 Sinh 5 5.5 6.0 7.0 5.3 5.5 5.6
4 Công nghệ 5 4.5 5.0 2.8 7.3 5.3
5 Văn 86 8.0 7.0 5.0 6.0 6.3 6.0 4.5 6.5 5.8 6.1
6 Sử 7 6.0 5.0 4.3 4.8 5.1
7 Địa 7 9.0 7.0 9.0 6.5 7.8 7.6
8 GDCD 7 9.0 7.5 6.0 7.0
9 Ngoại ngữ 84 8.8 6.0 7.8 8.5 5.5 6.9
10 Thể dục 6 5.0 6.0 6.0 7.0 6.0 7.0 6.3
11 Âm nhạc 5 5.0 6.0 5.0 5.3
12 Mỹ thuật 7 7.0 7.0 8.0 7.4
13 Tin học 7 4.5 7.0 8.0 7.5 8.0 8.8 7.6
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
16. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Đỗ Thị Mỹ Linh Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 5 5.3 4.0 6.0 7.0 6.3 5.3 4.0 5.2
2 Lý 7 7.0 5.0 6.0 5.3 5.8
3 Sinh 7 9.5 8.0 7.0 6.8 2.8 5.9
4 Công nghệ 7 7.0 5.0 4.8 7.0 6.2
5 Văn 58 8.0 6.8 3.0 4.0 6.8 6.0 4.3 6.0 5.3 5.6
6 Sử 1 7.0 5.0 5.3 4.3 4.6
7 Địa 8 7.0 8.0 8.0 7.8 6.3 7.3
8 GDCD 6 7.0 5.3 5.3 5.6
9 Ngoại ngữ 61 7.5 2.0 5.5 8.5 4.2 5.2
10 Thể dục 7 7.0 5.0 6.0 8.0 7.0 8.0 7.1
11 Âm nhạc 8 8.0 8.0 8.0 8.0
12 Mỹ thuật 7 7.0 7.0 5.0 6.1
13 Tin học 9 5.5 8.0 9.0 5.5 8.0 8.0 7.5
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
17. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Phương Hòa Lộc Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 3 7.0 6.0 2.0 6.0 7.3 6.5 5.5 5.7
2 Lý 8 4.0 4.5 6.8 5.5 5.7
3 Sinh 7 6.5 8.5 8.0 6.8 5.0 6.5
4 Công nghệ 6 7.5 8.0 7.5 8.0 7.6
5 Văn 56 3.0 4.3 4.0 5.3 5.8 5.3 5.8 6.3 5.5 5.3
6 Sử 6 7.0 6.0 7.0 7.5 6.9
7 Địa 8 8.0 8.0 9.0 7.0 8.0 7.9
8 GDCD 5 3.0 5.3 5.8 5.1
9 Ngoại ngữ 25 8.8 5.0 6.5 6.3 5.7 5.8
10 Thể dục 7 7.0 8.0 8.0 7.0 8.0 9.0 7.9
11 Âm nhạc 6 6.0 7.0 8.0 7.1
12 Mỹ thuật 9 8.0 7.0 6.0 7.0
13 Tin học 7 7.0 7.0 10.0 7.3 8.0 7.7 7.7
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
18. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Xuân Mai Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 9.8 9.0 7.0 8.0 9.8 9.0 7.0 8.4
2 Lý 8 9.0 5.3 7.8 8.3 7.6
3 Sinh 7 9.5 7.0 8.0 6.8 5.3 6.8
4 Công nghệ 9 9.5 10.0 7.8 10.0 9.3
5 Văn 26 8.0 6.5 4.0 7.3 6.5 5.0 4.8 5.0 7.0 5.8
6 Sử 8 9.0 7.0 7.3 8.8 8.1
7 Địa 9 8.0 9.0 8.0 7.3 9.0 8.4
8 GDCD 7 5.0 7.8 7.5 7.2
9 Ngoại ngữ 77 9.3 4.0 8.5 9.0 7.0 7.6
10 Thể dục 5 7.0 5.0 8.0 7.0 7.0 7.0 6.8
11 Âm nhạc 8 8.0 7.0 8.0 7.7
12 Mỹ thuật 9 9.0 8.0 8.0 8.3
13 Tin học 8 8.5 8.0 9.0 9.0 10.0 9.8 9.2
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
19. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Đặng Công Minh Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 4 3.5 2.0 4.0 6.0 3.0 2.3 2.8 3.2
2 Lý 5 6.5 6.0 3.3 5.8 5.3
3 Sinh 5 7.5 7.5 6.0 5.8 5.0 5.8
4 Công nghệ 5 8.0 4.0 5.0 6.3 5.7
5 Văn 55 5.0 3.8 4.0 3.0 5.0 5.0 5.0 6.0 4.8 4.7
6 Sử 6 5.0 4.0 5.5 6.8 5.8
7 Địa 5 6.0 7.0 7.0 6.5 7.3 6.7
8 GDCD 6 5.0 4.0 6.8 5.6
9 Ngoại ngữ 43 3.0 5.0 2.5 4.5 5.1 4.0
10 Thể dục 7 8.0 7.0 7.0 9.0 8.0 8.0 7.8
11 Âm nhạc 5 6.0 6.0 8.0 6.7
12 Mỹ thuật 8 7.0 5.0 7.0 6.6
13 Tin học 6 4.0 8.0 8.0 6.8 8.0 6.5 6.8
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
20. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Công Minh Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 3 7.3 5.0 5.0 6.0 6.8 5.8 3.8 5.2
2 Lý 8 4.0 7.8 5.3 6.3 6.3
3 Sinh 6 6.5 7.0 8.0 5.5 5.0 5.9
4 Công nghệ 5 5.5 5.0 3.5 5.8 5.0
5 Văn 78 5.0 7.3 4.0 5.5 5.8 3.5 6.3 5.3 5.5 5.6
6 Sử 5 4.0 5.0 4.0 5.5 4.8
7 Địa 6 9.0 9.0 6.0 4.5 5.5 6.2
8 GDCD 3 9.0 4.3 4.8 5.0
9 Ngoại ngữ 67 6.3 3.0 3.5 4.3 3.8 4.5
10 Thể dục 8 7.0 6.0 8.0 7.0 5.0 6.0 6.6
11 Âm nhạc 7 6.0 6.0 8.0 7.0
12 Mỹ thuật 10 10.0 9.0 9.0 9.3
13 Tin học 7 5.0 8.0 8.0 5.5 5.0 4.7 5.7
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
21. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trà My Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 6 2.0 4.0 1.0 5.0 3.8 5.8 4.5 4.2
2 Lý 5 4.5 4.0 3.0 3.8 3.9
3 Sinh 4 6.0 5.0 7.0 6.5 4.5 5.4
4 Công nghệ 5 3.0 6.0 5.5 5.5 5.2
5 Văn 36 5.0 2.5 5.0 5.0 4.5 6.0 2.5 5.8 6.5 4.9
6 Sử 7 4.0 6.0 3.3 5.8 5.1
7 Địa 7 8.0 9.0 8.0 6.0 7.5 7.4
8 GDCD 8 6.0 5.8 4.8 5.7
9 Ngoại ngữ 63 5.0 8.0 3.5 9.5 5.0 5.7
10 Thể dục 8 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.3
11 Âm nhạc 6 10.0 7.0 8.0 7.7
12 Mỹ thuật 7 6.0 6.0 6.0 6.1
13 Tin học 8 8.0 7.0 5.0 8.0 5.7 6.6
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
22. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Văn Nam Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 6 7.0 6.0 7.0 6.0 7.3 7.3 5.8 6.6
2 Lý 7 6.5 6.0 7.0 7.8 7.0
3 Sinh 4 9.5 5.0 7.0 7.8 5.0 6.2
4 Công nghệ 9 8.0 6.0 6.8 9.8 8.3
5 Văn 57 6.0 4.8 8.5 6.0 6.0 5.5 5.0 5.5 7.3 6.1
6 Sử 6 9.0 5.0 7.3 7.5 7.1
7 Địa 6 9.0 8.0 9.0 7.3 8.3 7.9
8 GDCD 5 9.0 5.8 7.5 6.9
9 Ngoại ngữ 83 7.8 8.0 3.8 6.3 5.3 5.7
10 Thể dục 8 10.0 6.0 7.0 8.0 8.0 9.0 8.1
11 Âm nhạc 3 6.0 7.0 8.0 6.7
12 Mỹ thuật 8 8.0 6.0 6.0 6.6
13 Tin học 5 5.0 8.0 9.0 7.5 10.0 8.0 7.8
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
23. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Bùi Ngọc Kim Ngân Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 8.5 6.0 8.0 6.0 5.0 6.5 5.3 6.2
2 Lý 8 5.5 5.0 7.0 5.5 6.0
3 Sinh 7 8.0 9.0 7.0 8.5 5.3 7.1
4 Công nghệ 7 7.5 6.0 7.0 8.5 7.5
5 Văn 76 8.0 6.5 6.0 7.0 6.0 5.5 6.8 6.5 6.5 6.5
6 Sử 8 9.0 8.0 8.3 7.5 8.0
7 Địa 7 7.0 9.0 8.0 8.5 8.0 8.0
8 GDCD 7 9.0 6.5 8.5 7.8
9 Ngoại ngữ 44 8.8 8.0 6.0 5.8 5.4 5.9
10 Thể dục 6 7.0 6.0 6.0 3.0 7.0 5.0 5.5
11 Âm nhạc 8 7.0 7.0 8.0 7.6
12 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 8.0 8.0
13 Tin học 9 6.0 8.0 10.0 8.3 10.0 9.4 8.9
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
24. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Minh Ngọc Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 4 5.5 5.0 2.0 6.0 4.0 5.8 5.0 4.8
2 Lý 7 6.0 4.3 4.8 5.5 5.3
3 Sinh 6 6.0 7.5 6.0 5.5 5.0 5.7
4 Công nghệ 6 5.0 5.0 5.5 6.3 5.7
5 Văn 58 8.0 5.5 5.0 5.5 6.8 6.5 6.8 5.0 6.3 6.2
6 Sử 8 4.0 4.0 4.3 6.5 5.5
7 Địa 5 9.0 8.0 9.0 7.5 7.8 7.7
8 GDCD 8 4.0 7.8 6.5 6.7
9 Ngoại ngữ 57 8.3 8.0 5.0 6.9 4.8 6.0
10 Thể dục 9 10.0 8.0 9.0 10.0 9.0 10.0 9.4
11 Âm nhạc 8 8.0 7.0 7.0 7.3
12 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 8.0 8.0
13 Tin học 8 7.0 8.0 10.0 6.0 9.0 8.4 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
25. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Hoàng Ny Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 5.8 5.0 4.0 5.0 3.3 5.5 3.5 4.7
2 Lý 2 4.5 4.8 3.5 2.5 3.4
3 Sinh 6 8.0 7.0 7.0 4.0 3.8 5.3
4 Công nghệ 6 7.5 4.0 4.0 4.3 4.8
5 Văn 65 3.0 5.8 1.0 5.0 7.5 4.0 4.0 4.3 4.0 4.6
6 Sử 6 5.0 6.0 5.0 4.0 4.9
7 Địa 7 9.0 8.0 8.0 6.8 5.3 6.8
8 GDCD 8 8.0 5.8 4.8 6.0
9 Ngoại ngữ 54 6.3 5.0 4.3 4.0 4.8 4.7
10 Thể dục 6 5.0 6.0 6.0 7.0 6.0 7.0 6.3
11 Âm nhạc 5 6.0 7.0 7.0 6.6
12 Mỹ thuật 9 8.0 7.0 9.0 8.3
13 Tin học 6 3.0 7.0 9.0 5.0 5.0 5.9 5.7
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
26. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Đỗ Hồng Phúc Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 5.5 7.0 6.0 8.0 7.5 7.3 7.0 7.2
2 Lý 8 8.0 5.8 8.8 6.8 7.3
3 Sinh 6 8.5 10.0 9.0 8.5 6.3 7.7
4 Công nghệ 9 9.0 6.0 8.0 9.3 8.5
5 Văn 97 6.5 6.3 7.0 6.5 6.8 5.5 6.8 6.0 6.0 6.5
6 Sử 7 6.0 7.0 9.0 8.3 7.9
7 Địa 7 7.0 8.0 9.0 8.3 8.5 8.1
8 GDCD 7 8.0 7.3 8.8 8.0
9 Ngoại ngữ 99 8.0 9.0 8.3 7.3 6.7 7.8
10 Thể dục 8 7.0 9.0 9.0 9.0 7.0 10.0 8.7
11 Âm nhạc 4 8.0 7.0 7.0 6.7
12 Mỹ thuật 9 8.0 6.0 6.0 6.7
13 Tin học 7 8.5 7.0 9.0 8.0 10.0 9.0 8.6
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
27. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Nhật Quân Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 5 5.3 1.0 5.0 7.0 6.3 6.0 4.5 5.1
2 Lý 7 6.0 5.0 6.5 4.5 5.5
3 Sinh 7 7.0 6.5 6.0 5.3 5.0 5.8
4 Công nghệ 5 8.5 6.0 6.3 7.5 6.8
5 Văn 58 6.5 5.5 7.0 3.5 4.5 4.8 6.5 2.8 7.0 5.4
6 Sử 7 4.0 5.0 3.5 7.5 5.7
7 Địa 8 7.0 9.0 9.0 7.3 7.8 7.9
8 GDCD 8 10.0 5.0 4.5 5.9
9 Ngoại ngữ 69 6.5 7.0 2.0 5.0 6.8 5.7
10 Thể dục 6 8.0 8.0 7.0 9.0 8.0 9.0 8.1
11 Âm nhạc 9 7.0 7.0 8.0 7.7
12 Mỹ thuật 9 7.0 7.0 7.0 7.3
13 Tin học 5 7.0 7.0 9.0 8.5 8.0 6.9 7.4
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
28. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Đỗ Phước Sang Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 5 4.5 6.0 7.0 6.0 9.3 8.0 5.8 6.7
2 Lý 8 4.5 7.3 6.0 6.3 6.4
3 Sinh 8 7.5 9.5 6.0 6.0 6.0 6.8
4 Công nghệ 3 8.5 7.0 4.8 7.5 6.3
5 Văn 77 6.5 4.3 7.0 4.5 5.8 6.0 6.5 5.0 5.5 5.8
6 Sử 6 6.0 6.0 7.0 7.5 6.8
7 Địa 7 9.0 8.0 8.0 8.0 7.5 7.8
8 GDCD 9 9.0 7.3 6.0 7.2
9 Ngoại ngữ 59 8.0 7.0 8.0 8.0 5.8 7.1
10 Thể dục 7 6.0 8.0 8.0 10.0 9.0 10.0 8.8
11 Âm nhạc 4 6.0 7.0 8.0 6.9
12 Mỹ thuật 7 6.0 7.0 7.0 6.9
13 Tin học 8 7.0 7.0 10.0 9.0 9.0 9.2 8.7
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
29. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Hoàng Sơn Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 3 7.0 8.0 5.0 8.0 4.3 7.5 7.0 6.3
2 Lý 6 3.5 6.0 5.3 4.3 5.0
3 Sinh 4 8.5 6.5 7.0 5.0 5.0 5.7
4 Công nghệ 3 6.0 8.0 5.3 6.5 5.9
5 Văn 56 7.0 5.5 4.0 6.0 4.8 5.0 3.5 5.0 6.3 5.3
6 Sử 6 4.0 5.0 5.0 4.3 4.7
7 Địa 8 7.0 9.0 8.0 5.5 5.8 6.7
8 GDCD 5 8.0 7.8 4.3 5.9
9 Ngoại ngữ 47 6.3 6.0 2.0 4.5 5.0 4.7
10 Thể dục 7 9.0 6.0 6.0 8.0 7.0 9.0 7.6
11 Âm nhạc 4 4.0 6.0 7.0 5.9
12 Mỹ thuật 9 6.0 9.0 7.0 7.7
13 Tin học 4 4.5 8.0 10.0 7.3 9.0 8.8 7.8
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
30. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Linh Tâm Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 3 7.3 3.0 6.0 6.0 4.0 5.8 6.5 5.4
2 Lý 1 5.0 2.5 5.0 7.0 4.7
3 Sinh 7 8.0 9.5 5.0 5.3 6.5 6.6
4 Công nghệ 7 6.0 7.0 5.3 9.0 7.2
5 Văn 77 5.0 5.0 7.0 5.0 4.5 5.8 6.3 5.0 6.8 5.8
6 Sử 7 5.0 4.0 3.5 5.3 4.9
7 Địa 8 4.0 8.0 9.0 8.0 6.5 7.2
8 GDCD 3 9.0 6.8 6.8 6.6
9 Ngoại ngữ 54 7.5 8.0 3.5 5.0 5.9 5.4
10 Thể dục 10 5.0 6.0 7.0 9.0 7.0 10.0 8.1
11 Âm nhạc 8 4.0 8.0 9.0 7.9
12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0 8.0 7.6
13 Tin học 7 2.5 7.0 8.0 7.5 8.0 8.4 7.3
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
31. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Vòng Thế Thuận Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 3 3.8 2.0 2.0 3.0 3.8 6.3 3.5 3.7
2 Lý 4 5.5 3.0 4.5 3.0 3.7
3 Sinh 6 5.5 6.0 6.0 5.3 5.0 5.5
4 Công nghệ 7 3.5 3.0 5.5 6.0 5.3
5 Văn 55 5.0 3.5 8.0 3.0 3.8 4.0 5.3 3.0 5.8 4.6
6 Sử 5 8.0 3.0 6.5 4.8 5.4
7 Địa 7 2.0 7.0 8.0 1.8 2.5 3.9
8 GDCD 4 3.0 5.3 2.5 3.6
9 Ngoại ngữ 84 7.8 8.0 5.5 3.8 5.2 5.6
10 Thể dục 8 5.0 7.0 7.0 8.0 5.0 9.0 7.3
11 Âm nhạc 8 5.0 7.0 5.0 6.0
12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0 6.0 6.7
13 Tin học 5 1.5 7.0 9.0 6.8 9.0 7.3 6.9
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
32. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Trọng Tiến Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 5.3 6.0 5.0 7.0 5.8 4.3 5.8 5.7
2 Lý 5 4.5 5.0 7.0 7.3 6.2
3 Sinh 6 5.5 8.5 5.0 3.8 3.5 4.8
4 Công nghệ 7 4.0 7.0 5.5 6.5 6.1
5 Văn 87 8.0 5.0 3.5 5.0 5.3 6.0 5.5 4.3 7.0 5.8
6 Sử 6 4.0 3.0 5.0 6.8 5.4
7 Địa 7 5.0 7.0 8.0 6.0 5.0 6.0
8 GDCD 4 3.0 6.0 6.0 5.3
9 Ngoại ngữ 26 6.8 6.0 1.5 5.5 5.5 4.7
10 Thể dục 8 6.0 6.0 5.0 9.0 7.0 10.0 7.7
11 Âm nhạc 4 4.0 7.0 6.0 5.7
12 Mỹ thuật 9 6.0 7.0 7.0 7.1
13 Tin học 8 5.5 8.0 8.0 8.0 8.0 6.5 7.4
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
33. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Hữu Toàn Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 9.5 7.0 8.0 8.0 9.5 9.0 6.8 8.2
2 Lý 9 6.0 7.3 9.3 8.8 8.3
3 Sinh 8 9.5 10.0 8.0 7.3 6.8 7.8
4 Công nghệ 8 9.5 7.0 7.8 9.3 8.5
5 Văn 57 8.0 5.0 5.0 6.0 6.0 5.0 6.5 5.8 6.5 6.0
6 Sử 6 8.0 7.0 5.8 8.5 7.3
7 Địa 8 8.0 8.0 9.0 9.0 8.3 8.4
8 GDCD 7 9.0 6.5 7.8 7.5
9 Ngoại ngữ 95 8.0 7.0 7.3 7.8 6.2 7.1
10 Thể dục 10 10.0 7.0 8.0 10.0 10.0 9.0 9.2
11 Âm nhạc 6 9.0 7.0 7.0 7.1
12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0 5.0 6.3
13 Tin học 9 7.0 7.0 7.0 7.5 6.0 8.5 7.5
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
34. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Mai Thị Trang Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 6 7.0 6.0 5.0 7.0 4.5 8.0 6.8 6.4
2 Lý 6 5.5 5.3 7.3 8.3 6.8
3 Sinh 7 9.0 8.5 7.0 4.3 7.8 7.1
4 Công nghệ 7 8.5 10.0 5.5 9.5 8.1
5 Văn 57 8.0 7.3 5.0 7.8 6.0 4.5 5.3 6.0 6.3 6.1
6 Sử 7 8.0 6.0 7.8 9.0 8.0
7 Địa 5 9.0 6.0 8.0 8.5 9.3 8.1
8 GDCD 8 4.0 5.8 8.8 7.1
9 Ngoại ngữ 57 9.3 9.0 7.3 8.5 7.0 7.5
10 Thể dục 6 7.0 7.0 7.0 7.0 6.0 9.0 7.3
11 Âm nhạc 6 7.0 8.0 7.0 7.1
12 Mỹ thuật 7 7.0 7.0 7.0 7.0
13 Tin học 8 5.5 8.0 7.0 8.0 10.0 8.7 8.2
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
35. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lương Thị Thùy Trang Lớp: 7A8
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 7.0 8.0 5.0 5.0 6.3 8.0 5.8 6.5
2 Lý 5 4.5 7.5 5.8 3.0 5.0
3 Sinh 6 6.0 7.0 6.0 7.8 6.0 6.5
4 Công nghệ 7 8.5 7.0 4.5 8.5 7.1
5 Văn 77 5.0 6.3 7.5 6.8 6.0 7.0 7.3 5.3 6.8 6.6
6 Sử 6 8.0 7.0 8.0 8.8 7.9
7 Địa 8 7.0 9.0 9.0 8.0 9.0 8.4
8 GDCD 9 10.0 7.8 5.3 7.2
9 Ngoại ngữ 49 4.8 7.0 4.0 3.8 4.5 4.9
10 Thể dục 7 6.0 7.0 6.0 3.0 8.0 9.0 6.8
11 Âm nhạc 7 8.0 7.0 8.0 7.6
12 Mỹ thuật 9 7.0 7.0 9.0 8.1
13 Tin học 8 3.5 8.0 9.0 6.3 10.0 6.5 7.3
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức