SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 6
Descargar para leer sin conexión
Sở giáo dục và Đào tạo Thanh Hóa ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KHỐI 12
Trường THPT Đào Duy Từ Môn: TOÁN; Khối A, B; ngày thi: 24/03/2012
Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề
I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7,0 điểm)
Câu I (2,0 điểm) Cho hàm số 3 2
(2 1) 3 (1),y x m x mx m     m là tham số thực.
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (1) khi 1m   .
2. Tìm m đề đồ thị hàm số (1) cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt (1;0)A , B và C sao cho: 2 2 2
2AB BC CA   .
Câu II (2,0 điểm)
1. Giải phương trình: 23
cos2 2sin sin 3 cos 3 1 2sin 2 .
4 4 4
x x x x x
        
            
       `
2. Giải hệ phương trình:
 
2
2 2
3
( )
( ; ).
2 3 2 1 11
y
x x y
x y x y
x y x
  
 
   



Câu III (1,0 điểm) Tính tích phân:
 4
0
.
.sin sin
1
dx
x x x x x
I
x

 


Câu IV (1,0 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật tâm O, AB = a, AD = 2a; M là điểm thuộc cạnh AB
sao cho MA = 2MB, tam giác SMO cân đỉnh S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với (ABCD). Biết mặt bên (SBC)
hợp với đáy (ABCD) một góc bằng 600
. Tính thể tích khối chóp S.AMOD theo a.
Câu V (1,0 điểm) Cho , ,x y z là 3 số dương thay đổi và thỏa mãn điều kiện:
 
2
1 1 1 3 1
9 1
81x y z xyzx y z
 
     
   
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 3 3 3 3
2(
( 3)(1 )
) 2( ) .
4
z z
x z y zP 
 
   
II.PHẦN RIÊNG (3,0 điểm)
Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc phần B)
A. Theo chương trình Chuẩn
Câu VI.a (2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường tròn 2 2
( ) : 2 24 0C x y x    có tâm I và đường thẳng
( ) : 3 4 28 0d x y   . Chứng minh d tiếp xúc với ( )C . Tìm tọa độ điểm A thuộc ( )C , điểm B và C thuộc ( )d
sao cho tam giác ABC nhận I làm trực tâm và trung điểm cạnh AC thuộc ( )C , biết điểm C có hoành độ dương.
2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(1; -2; 3), B(2; 1; 1) và mặt phẳng (P): x + y + 2z + 2 = 0.
Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (P). Tìm tọa độ điểm C thuộc mặt phẳng (P) sao cho tam
giác ABC cân đỉnh C và có chu vi nhỏ nhất.
Câu VII.a (1,0 điểm ) Từ các chữ số 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có 5 chữ số phân biệt abcde
thỏa mãn 5b c  .
B. Theo chương trình Nâng cao
Câu VI.b (2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho hình thang cân ABCD có diện tích bằng 18 (đơn vị diện tích); đáy lớn CD
nằm trên đường thẳng có phương trình: 2 0x y   . Biết hai đường chéo AC, BD vuông góc với nhau và cắt nhau
tại điểm (3;1)I . Hãy viết phương trình đường thẳng BC, biết điểm C có hoành độ âm.
2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(3; 0; 0), H(0; -2 ; 5) . Viết phương trình mặt phẳng (P)
đi qua A, cắt Oy, Oz lần lượt tại B và C sao cho tam giác ABC nhận AH làm đường cao.
Câu VII.b (1,0 điểm) Giải bất phương trình: 1
3
1 2
log 5.3 1
2 3
x
x
     
.
---------Hết--------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh: ………………………………….; Số báo danh………………
Thi thử Đại học www.toanpt.net
1
x
y
O

Sở giáo dục và Đào tạo Thanh Hóa ĐÁP ÁN THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KHỐI 12
Trường THPT Đào Duy Từ Môn thi: TOÁN ( Khối A, B)
(Đáp án – thang điểm gồm 05 trang)
Câu Đáp án Điểm
1. (1,0 điểm). Khảo sát…
 Tập xác định: D R
 Sự biến thiên:
Giới hạn: lim , lim
x x
y y
 
   
0,25
- Chiều biến thiên:
2
' 3( 1) 0,y x x R    
Bảng biến thiên:
0,25
- Hàm số đồng biến trên R
- Hàm số không có cực trị 0,25
 Đồ thị
+ Điểm uốn I(1; 0).
+ Đồ thị hàm số nhận điểm uốn I làm tâm đối xứng
2.(1,0 điểm) . Tìm m…..
+ Phương trình hoành độ giao điểm:
3 2 2
2
1
(2 1) 3 0 ( 1)( 2 ) 0
( ) 2 0
x
x m x mx m x x mx m
g x x mx m

          
   




0,25
+ Để ĐTHS(1) cắt Ox tại 3 điểm phân biệt  g(x)=0 có 2 nghiệm phân biệt khác 1
1
0
m
m
 

 
0,25
+ Gọi 1 2x x là hai nghiệm phương trình g(x) = 0.
Suy ra ĐTHS(1) cắt Ox tại 3 điểm 1 2(1;0), ( ;0), ( ;0)A B x C x
Ta có
2 2 2
2AB BC CA   2 2 2 2
1 2 2 1
( 1) ( 1) ( ) 8 10 2x x x x m m         ( Theo ĐL Vi-et)
0,25
Câu I
(2,0 điểm)
+ Giải được
5
4
m   (thỏa mãn) hoặc 0m  (loại)
0,25
1. (1,0 điểm). Giải phương trình lượng giác….
Phương trình tương đương với:  cos 2 2 sin 2 cos3 1 1 cos 4
2
x x x x

   
 
 
 
 cos 2 2 sin 2 cos3 1 1 cos 4 cos2 2sin cos3 2 sin 1 sin 4
2
x xx x x x x x x

         
 
 
 
0,25
Câu II
(2,0 điểm)
cos2 sin 4 sin 2 2 sin 1 sin 4 1 cos2 sin 2 2 sin 0x xx x x x x x         
+


+0
y
y’
1x
1
-1
O x
y
2
 2
2sin 2sin cos 2 sin 0 sin 2sin 2cos 2 0x x x x x x x      
sin 0
sin
1
4 2
x
x





     
0,25
 sin 0x x k   ( )k Z
0,25
 sin
1
4 2
x


 
 
 
7
2 ; 2 ( )
12 12
x k x k k Z
 
       0,25
2. (1,0 điểm). Giải hệ phương trình….
ĐK:
2
0, ,
1
2
x x y xx y     .
Hệ tương đương với:
 
2 3
2 2
( ) (1)
2 3 2 1 11 (2)
.x x y x y y
x y x
   
   


Từ (1) suy ra 0y  , vì nếu y < 0 thì x – y >0 , do đó: VT (1) 0 > VP(1) (VN)
0,25
   2 23
(1) 1 0x x y x y x x y y         
2 2
2
2 23 3
1
0
( ) 1
x y x x y y
x x y
x y x y x x y y
    
    
      
2
2 23 3
1 ( 1)( )
0
( ) 1
x y x y x y
x x y
x y x y x x y y
    
    
      
2
2 23 3
( 1) 0 1 0
( ) 1
x x y x y
x y x y
x y x y x x y y
  
        
      
 
 
  
( vì biểu thức trong [.] dương)
0,25
 Thế y = x – 1 vào (2) ta được: 2 2
4 4 2 3 2 1 11 (2 1) 3 2 1 10 0x x x x x          
 Đặt 2 1 0t x   , ta có pt: 4 3 2
3 10 0 ( 2)( 2 4 5) 0 2t t t t t t t          
0,25
 Giải được nghiệm
5 3
( ; ) ;
2 2
x y 
    
. 0,25
Tính tích phân….
  24 4 4
1 2
0 0 0
.
.sin sin ( 1)sin
1 1 1
dx dx dx I
x x x x x x x x x
I I
x x x
  
 
  
  
     0,25
Tính
4 4 4
4 4
1 0 0
0 0 0
2 2
( 1)sin ( 1) ( cos ) ( 1)cos ( cos ) ( 1) 1 sin
8 2
2
1
8
x xdx x d x x x x d x xI
  
 
 
                  
0,25
Tính
4
2
0 1
dx
x x
I
x


 . Đặt t x , suy ra:
4 32 2 2
2
2
0
4
2
0 00
2 1 1 2 1 2
2 2 2 ln ln
1 1 1 3 1 12 21
t dt t t
dx t dt t
t t t t
x x
I
x
  
  


   
                   

  
0,25
Câu III
(1,0 điểm)
Vậy
2 2
ln 1
12 8 2
I
   



    

0,25
3
Tính thể tích khối chóp……
Gọi H là trung điểm OM ( )SH OM SH ABCD    (Vì   ( )SMO ABCD ) 0,25
Câu IV
(1,0 điểm)
Kẻ HE BC tại E 
   0
( ),( ) 60SBC ABCD SEH  
Kẻ OF BC tại F, Ta có: HE là đường trung bình của hình thangvuông
BMOF, suy ra
1 1 5
( )
2 2 3 2 12
a a a
HE MB OF
       
0 5 3
.tan60
12
a
SH EH  
Ta Ta có: ( ) ( ) ( )dt AMOD dt ABD dt BMO 
21 1 5
( ) ( ) ( ) ( )
3 6 6
dt ABD dt ABO dt ABD dt ABD a    
Suy ra
3
2
.
1 1 5 5 3 25 3
( ). . .
3 3 6 12 216
S AMOD
a a
V dt AMOD SH a   (đvtt).
0,25
0,25
0,25
Tìm giá trị nhỏ nhất…..
Áp dụng BĐT Cauchy, ta có:
3
( ) 1 1 1 9
;
27
x y z
xyz
x y z x y z
 
   
 
, dấu bằng có khi 0x y z  
Đặt
1
0t
x y z
 
 
, từ giả thiết ta có BĐT:
3
2 3 2 2
9 3 9(1 ) 3 3 0 ( 1)( 3) 0 1 1
3
t
t t t t t t t t x y z                 
0,25
Ta có
3
3 3 3 3 2 2 2( )
( ) ( ) 0
4
x y
x y x y x y xy x y x y

          , dấu bằng có khi 0x y 
Do đó
3 2 3 2
3 3 3 3( 3)(1 ) (1 ) 2 3 14 5 8 5
2( ) 4 4
4 2 4 4
z z z z z z z z
x y z zP 
        
      
(vì
3 3
3 3 ( ) (1 )
4 4
x y z
x y
 
   )
0,25
Xét hàm số
3 2
14 5 8 5
( )
4
z z z
f z
  
 trên (0; ) ,
2
21 5 4 (3 1)(7 4)
'( )
2 2
z z z z
f z
   
 
Bảng biến thiên:
0,25
Câu V
(1,0 điểm)
Suy ra minP
 0;
1 23
min ( )
3 27
f z f

  
    
, khi và chỉ khi
1
3
x y z   . 0,25
Phần A Theo chương trình Chuẩn
1. (1,0 điểm) Tìm tọa độ 3 đỉnh A, B, C ….
Ta có: (C) có tâm I(1; 0), bán kính R = 5. Vì
3 28
( ; ) 5
5
d I d R

    (d) tiếp xúc với (C). 0,25
Câu
VI.a
(2,0 điểm)
 Tọa độ tiếp điểm H là nghiệm của hệ: 2 2
3 4 28 0
(4;4)
2 24 0
x y
H
x y x
  

   



.
 Vì I là trực tâm tam giác ABC nên AI d I là trung điểm AH
( 2; 4)A  
0,25
F C
D
OH
A
M
EB
S
23
27
- +0
f(z)
f’(z)

1
30z
M
H
d
BC
A
I
4
 Gọi M là trung điểm AC, ( )M C MH AC    tam giác HACvuông cân đỉnh H.
 Gọi C(4 + 4t; 4 - 3t) ( )d .
 Ta có 2
10 25 100 2HC HA t t       . Vì 0 (12; 2)Cx C  
0,25
 Gọi B(4 + 4t; 4 - 3t) ( )d (4 6;8 3 ); (11;2)AB t t IC
 
    
 I là trực tâm tam giác ABC nên . 0 1 (0;7)AB IC t B
 
   
0,25
2. (1,0 điểm) Tìm tọa độ điểm C….
Ta có: (1;3; 2)AB  

, (P) có vtpt (1;1;2)n 

. Vì ( )A P và . 0AB n
 
 nên AB //(P).
0,25
Gọi I là trung điểm AB
3 1
; ;2
2 2
I 
    
, tam giác ABC cân đỉnh C nên CI AB
Chu vi 2 2
( ) 2ABC AB BC CA AB IA IC       , để chu vi nhỏ nhất IC nhỏ nhất ( )IC P 
( thỏa mãn CI AB , do AB // (P) ).
0,25
Gọi ( ; ; ) ( )C x y z P
3 1
; ; 2
2 2
IC x y z

    
    
cùng phương với (1;1;2)n 

Ta có hệ:
2 2 0 2 2
3 1 2
22 2
2 3
1 1 2
x y z x y z
x yx y
z
y z
       
   

    
    
 
   
.
0,25
Giải hệ được:
1 5 1
, ;
3 3 3
x y z   . Vậy
1 5 1
;
3 3 3
;C  
     0,25
Tính giá trị của biểu thức S…..
Vì        5 ; 0;5 ; 1;4 ; 2;3b c b c   
TH1:    ; 0;5b c 
+ Có 2 cách chọn b;c
+ e chẵn  có 3 cách chọn chữ số  2;4;6e  và có 2
4A cách chọn a; d.
Suy ra có 2.3. 2
4A =72 ( số thỏa mãn)
0,25
TH2:    ; 1;4b c 
+ Có 2 cách chọn b;c
+ e chẵn   0;2;6e 
- Với e = 0 , có 2
4A cách chọn a; d.
- Với  2;6e  , có 2 cách chọn chữ số e. Có 3 cách chọn chữ số a và 3 cách chọn chữ số d
Suy ra có 2( 2
4A +2.3.3) = 60 ( số thỏa mãn)
0,25
TH3:    ; 2;3b c  . Tương tự TH 2: có 2( 2
4A +2.3.3) = 60 ( số thỏa mãn)
0,25
Câu
VII.a
(1,0 điểm)
Vậy có tất cả: 72 + 2.60 = 192 ( số thỏa mãn). 0,25
Phần B Theo chương trình Nâng cao
1. (1,0 điểm) . Viết phương trình đường thẳng BC …
Vì 21 1
( ) . 18 6
2 2
AC BD dt ABCD AC BD AC AC       0,25
Câu
VI.b
(2,0 điểm)
Tam giác ICD vuông cân tại I nên
3 1 2
( , ). 2 . 2 4 2
2
IC d I CD IA AC IC
 
      
Vì 4IC ID  , nên tọa độ điểm C, D là nghiệm của hệ: 2 2
2 0 1
1( 3) ( 1) 16
x y x
yx y
    

   
   
 
 
hoặc
3
5
x
y




Vì 0Cx  nên ( 1;1) (3;5)C D  0,25
5
Ta có 2 2 (3; 1)ID IB ID IB B     
  0,25
Phương trình BC: 2 1 0x y   0,25
2. (1,0 điểm) . Viết phương trình mặt phẳng (P)…..
Goi (0; ;0), (0;0; ) ( . 0)B b C c b c 
Ta có ( 3; 2;5), (0; ; ), (0; 2; 5), (0;2; 5)AH BC b c HB b HC c
   
         
AH là đường cao tam giác ABC nên AH BC và H BC . 0AH BC
 
  và ,HB HC
 
cùng phương
0,25
2 5 0
2 5 0
2 5
( 2)( 5) 10
2 5
b c
b c
b
b c
c
 
 
  
   

  
 
 
0,25
2 29 29
(5 4)( 5) 20 5 29 0
5 2
c c c c c b            0,25
Suy ra phương trình ( ) : 1 29 6 15 87 0
29 293
2 5
x y z
P x y z       

0,25
Giải bất phương trình ……
ĐK: 3
1 2 2 2
5.3 0 3 log
3 5 5
xx
x
      ; 0.x  0,25
 Nếu x > 0, BPT 2
3
1 2
log 5.3 2 5.3 2 3.3
3
x xx
x        
Đặt 3 0,x
t   BPT trở thành 2
3 5 2 0t t  
2 2
1 3 1
3 3
x
t      ( Vô nghiệm vì x > 0).
0,25
 Nếu x < 0, BPT 2
3
1 2
log 5.3 2 5.3 2 3.3
3
x xx
x         3
2
2 2
3 log3
3 3
1
xt
x
t

 
    


( với 3 0x
t   )
0,25
Câu
VII.b
(1,0 điểm)
 Kết hợp với điều kiện, suy ra 3 3
2 2
log ;log
5 3
x 
 
  
Vậy BPT có tập nghiệm 3 3
2 2
log ;log
5 3
S 
 
  
0,25
Ghi chú: Nếu thí sinh làm cách khác mà đúng thì vẫn cho điểm tối đa

Más contenido relacionado

La actualidad más candente

[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu thanh hoa 2015
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu  thanh hoa 2015[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu  thanh hoa 2015
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu thanh hoa 2015Marco Reus Le
 
Toan pt.de068.2010
Toan pt.de068.2010Toan pt.de068.2010
Toan pt.de068.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015Marco Reus Le
 
Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de062.2011
Toan pt.de062.2011Toan pt.de062.2011
Toan pt.de062.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1
[Vnmath.com]  de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1[Vnmath.com]  de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1Marco Reus Le
 
Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thpt qg 2015 quynh luu 3
[Vnmath.com]  de thi thpt qg 2015 quynh luu 3[Vnmath.com]  de thi thpt qg 2015 quynh luu 3
[Vnmath.com] de thi thpt qg 2015 quynh luu 3Dang_Khoi
 
Toan pt.de002.2011
Toan pt.de002.2011Toan pt.de002.2011
Toan pt.de002.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de082.2010
Toan pt.de082.2010Toan pt.de082.2010
Toan pt.de082.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de020.2011
Toan pt.de020.2011Toan pt.de020.2011
Toan pt.de020.2011BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2010Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2010Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Toan pt.de048.2010
Toan pt.de048.2010Toan pt.de048.2010
Toan pt.de048.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011BẢO Hí
 

La actualidad más candente (20)

[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu thanh hoa 2015
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu  thanh hoa 2015[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu  thanh hoa 2015
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu thanh hoa 2015
 
Toan pt.de068.2010
Toan pt.de068.2010Toan pt.de068.2010
Toan pt.de068.2010
 
Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011
 
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
 
Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010
 
Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011
 
Toan pt.de062.2011
Toan pt.de062.2011Toan pt.de062.2011
Toan pt.de062.2011
 
Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011
 
Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012
 
Bộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiết
Bộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiếtBộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiết
Bộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiết
 
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1
[Vnmath.com]  de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1[Vnmath.com]  de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia cua truong dong son 1
 
Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011
 
Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010
 
[Vnmath.com] de thi thpt qg 2015 quynh luu 3
[Vnmath.com]  de thi thpt qg 2015 quynh luu 3[Vnmath.com]  de thi thpt qg 2015 quynh luu 3
[Vnmath.com] de thi thpt qg 2015 quynh luu 3
 
Toan pt.de002.2011
Toan pt.de002.2011Toan pt.de002.2011
Toan pt.de002.2011
 
Toan pt.de082.2010
Toan pt.de082.2010Toan pt.de082.2010
Toan pt.de082.2010
 
Toan pt.de020.2011
Toan pt.de020.2011Toan pt.de020.2011
Toan pt.de020.2011
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2010Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2010
 
Toan pt.de048.2010
Toan pt.de048.2010Toan pt.de048.2010
Toan pt.de048.2010
 
Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011
 

Destacado

Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de057.2010
Toan pt.de057.2010Toan pt.de057.2010
Toan pt.de057.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de085.2011
Toan pt.de085.2011Toan pt.de085.2011
Toan pt.de085.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de061.2010
Toan pt.de061.2010Toan pt.de061.2010
Toan pt.de061.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de044.2012
Toan pt.de044.2012Toan pt.de044.2012
Toan pt.de044.2012BẢO Hí
 

Destacado (17)

Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012
 
Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012
 
Toan pt.de057.2010
Toan pt.de057.2010Toan pt.de057.2010
Toan pt.de057.2010
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012
 
Toan pt.de085.2011
Toan pt.de085.2011Toan pt.de085.2011
Toan pt.de085.2011
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012
 
Toan pt.de061.2010
Toan pt.de061.2010Toan pt.de061.2010
Toan pt.de061.2010
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012
 
Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012
 
Toan pt.de044.2012
Toan pt.de044.2012Toan pt.de044.2012
Toan pt.de044.2012
 
Khoi b.2010
Khoi b.2010Khoi b.2010
Khoi b.2010
 

Similar a Toan pt.de071.2012

Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014dlinh123
 
Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015Marco Reus Le
 
Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2011
Toan pt.de064.2011Toan pt.de064.2011
Toan pt.de064.2011BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2012
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2012Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2012
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2012Trungtâmluyệnthi Qsc
 
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015Marco Reus Le
 
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015Marco Reus Le
 
Toan pt.de051.2011
Toan pt.de051.2011Toan pt.de051.2011
Toan pt.de051.2011BẢO Hí
 
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp ánTôi Học Tốt
 
Toan pt.de002.2012
Toan pt.de002.2012Toan pt.de002.2012
Toan pt.de002.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de024.2011
Toan pt.de024.2011Toan pt.de024.2011
Toan pt.de024.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012BẢO Hí
 
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4Oanh MJ
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2010Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2010Trungtâmluyệnthi Qsc
 

Similar a Toan pt.de071.2012 (20)

Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
 
Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011
 
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
 
Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010
 
Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012
 
Toan pt.de064.2011
Toan pt.de064.2011Toan pt.de064.2011
Toan pt.de064.2011
 
Khoi b.2012
Khoi b.2012Khoi b.2012
Khoi b.2012
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2012
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2012Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2012
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2012
 
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015
 
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015
 
Toan pt.de051.2011
Toan pt.de051.2011Toan pt.de051.2011
Toan pt.de051.2011
 
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
 
Laisac.de2.2012
Laisac.de2.2012Laisac.de2.2012
Laisac.de2.2012
 
Laisac.de2.2012
Laisac.de2.2012Laisac.de2.2012
Laisac.de2.2012
 
Toan pt.de002.2012
Toan pt.de002.2012Toan pt.de002.2012
Toan pt.de002.2012
 
Toan pt.de024.2011
Toan pt.de024.2011Toan pt.de024.2011
Toan pt.de024.2011
 
Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010
 
Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012
 
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2010Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2010
 

Más de BẢO Hí

Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de047.2012
Toan pt.de047.2012Toan pt.de047.2012
Toan pt.de047.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de043.2012
Toan pt.de043.2012Toan pt.de043.2012
Toan pt.de043.2012BẢO Hí
 

Más de BẢO Hí (18)

Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012
 
Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012
 
Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012
 
Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012
 
Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012
 
Toan pt.de047.2012
Toan pt.de047.2012Toan pt.de047.2012
Toan pt.de047.2012
 
Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012
 
Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012
 
Toan pt.de043.2012
Toan pt.de043.2012Toan pt.de043.2012
Toan pt.de043.2012
 

Toan pt.de071.2012

  • 1. Sở giáo dục và Đào tạo Thanh Hóa ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KHỐI 12 Trường THPT Đào Duy Từ Môn: TOÁN; Khối A, B; ngày thi: 24/03/2012 Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7,0 điểm) Câu I (2,0 điểm) Cho hàm số 3 2 (2 1) 3 (1),y x m x mx m     m là tham số thực. 1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (1) khi 1m   . 2. Tìm m đề đồ thị hàm số (1) cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt (1;0)A , B và C sao cho: 2 2 2 2AB BC CA   . Câu II (2,0 điểm) 1. Giải phương trình: 23 cos2 2sin sin 3 cos 3 1 2sin 2 . 4 4 4 x x x x x                              ` 2. Giải hệ phương trình:   2 2 2 3 ( ) ( ; ). 2 3 2 1 11 y x x y x y x y x y x             Câu III (1,0 điểm) Tính tích phân:  4 0 . .sin sin 1 dx x x x x x I x      Câu IV (1,0 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật tâm O, AB = a, AD = 2a; M là điểm thuộc cạnh AB sao cho MA = 2MB, tam giác SMO cân đỉnh S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với (ABCD). Biết mặt bên (SBC) hợp với đáy (ABCD) một góc bằng 600 . Tính thể tích khối chóp S.AMOD theo a. Câu V (1,0 điểm) Cho , ,x y z là 3 số dương thay đổi và thỏa mãn điều kiện:   2 1 1 1 3 1 9 1 81x y z xyzx y z             Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 3 3 3 3 2( ( 3)(1 ) ) 2( ) . 4 z z x z y zP        II.PHẦN RIÊNG (3,0 điểm) Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc phần B) A. Theo chương trình Chuẩn Câu VI.a (2,0 điểm) 1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường tròn 2 2 ( ) : 2 24 0C x y x    có tâm I và đường thẳng ( ) : 3 4 28 0d x y   . Chứng minh d tiếp xúc với ( )C . Tìm tọa độ điểm A thuộc ( )C , điểm B và C thuộc ( )d sao cho tam giác ABC nhận I làm trực tâm và trung điểm cạnh AC thuộc ( )C , biết điểm C có hoành độ dương. 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(1; -2; 3), B(2; 1; 1) và mặt phẳng (P): x + y + 2z + 2 = 0. Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (P). Tìm tọa độ điểm C thuộc mặt phẳng (P) sao cho tam giác ABC cân đỉnh C và có chu vi nhỏ nhất. Câu VII.a (1,0 điểm ) Từ các chữ số 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có 5 chữ số phân biệt abcde thỏa mãn 5b c  . B. Theo chương trình Nâng cao Câu VI.b (2,0 điểm) 1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho hình thang cân ABCD có diện tích bằng 18 (đơn vị diện tích); đáy lớn CD nằm trên đường thẳng có phương trình: 2 0x y   . Biết hai đường chéo AC, BD vuông góc với nhau và cắt nhau tại điểm (3;1)I . Hãy viết phương trình đường thẳng BC, biết điểm C có hoành độ âm. 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(3; 0; 0), H(0; -2 ; 5) . Viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua A, cắt Oy, Oz lần lượt tại B và C sao cho tam giác ABC nhận AH làm đường cao. Câu VII.b (1,0 điểm) Giải bất phương trình: 1 3 1 2 log 5.3 1 2 3 x x       . ---------Hết-------- Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Họ và tên thí sinh: ………………………………….; Số báo danh……………… Thi thử Đại học www.toanpt.net
  • 2. 1 x y O  Sở giáo dục và Đào tạo Thanh Hóa ĐÁP ÁN THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KHỐI 12 Trường THPT Đào Duy Từ Môn thi: TOÁN ( Khối A, B) (Đáp án – thang điểm gồm 05 trang) Câu Đáp án Điểm 1. (1,0 điểm). Khảo sát…  Tập xác định: D R  Sự biến thiên: Giới hạn: lim , lim x x y y       0,25 - Chiều biến thiên: 2 ' 3( 1) 0,y x x R     Bảng biến thiên: 0,25 - Hàm số đồng biến trên R - Hàm số không có cực trị 0,25  Đồ thị + Điểm uốn I(1; 0). + Đồ thị hàm số nhận điểm uốn I làm tâm đối xứng 2.(1,0 điểm) . Tìm m….. + Phương trình hoành độ giao điểm: 3 2 2 2 1 (2 1) 3 0 ( 1)( 2 ) 0 ( ) 2 0 x x m x mx m x x mx m g x x mx m                     0,25 + Để ĐTHS(1) cắt Ox tại 3 điểm phân biệt  g(x)=0 có 2 nghiệm phân biệt khác 1 1 0 m m      0,25 + Gọi 1 2x x là hai nghiệm phương trình g(x) = 0. Suy ra ĐTHS(1) cắt Ox tại 3 điểm 1 2(1;0), ( ;0), ( ;0)A B x C x Ta có 2 2 2 2AB BC CA   2 2 2 2 1 2 2 1 ( 1) ( 1) ( ) 8 10 2x x x x m m         ( Theo ĐL Vi-et) 0,25 Câu I (2,0 điểm) + Giải được 5 4 m   (thỏa mãn) hoặc 0m  (loại) 0,25 1. (1,0 điểm). Giải phương trình lượng giác…. Phương trình tương đương với:  cos 2 2 sin 2 cos3 1 1 cos 4 2 x x x x             cos 2 2 sin 2 cos3 1 1 cos 4 cos2 2sin cos3 2 sin 1 sin 4 2 x xx x x x x x x                  0,25 Câu II (2,0 điểm) cos2 sin 4 sin 2 2 sin 1 sin 4 1 cos2 sin 2 2 sin 0x xx x x x x x          +   +0 y y’ 1x 1 -1 O x y
  • 3. 2  2 2sin 2sin cos 2 sin 0 sin 2sin 2cos 2 0x x x x x x x       sin 0 sin 1 4 2 x x            0,25  sin 0x x k   ( )k Z 0,25  sin 1 4 2 x         7 2 ; 2 ( ) 12 12 x k x k k Z          0,25 2. (1,0 điểm). Giải hệ phương trình…. ĐK: 2 0, , 1 2 x x y xx y     . Hệ tương đương với:   2 3 2 2 ( ) (1) 2 3 2 1 11 (2) .x x y x y y x y x           Từ (1) suy ra 0y  , vì nếu y < 0 thì x – y >0 , do đó: VT (1) 0 > VP(1) (VN) 0,25    2 23 (1) 1 0x x y x y x x y y          2 2 2 2 23 3 1 0 ( ) 1 x y x x y y x x y x y x y x x y y                  2 2 23 3 1 ( 1)( ) 0 ( ) 1 x y x y x y x x y x y x y x x y y                  2 2 23 3 ( 1) 0 1 0 ( ) 1 x x y x y x y x y x y x y x x y y                           ( vì biểu thức trong [.] dương) 0,25  Thế y = x – 1 vào (2) ta được: 2 2 4 4 2 3 2 1 11 (2 1) 3 2 1 10 0x x x x x            Đặt 2 1 0t x   , ta có pt: 4 3 2 3 10 0 ( 2)( 2 4 5) 0 2t t t t t t t           0,25  Giải được nghiệm 5 3 ( ; ) ; 2 2 x y       . 0,25 Tính tích phân….   24 4 4 1 2 0 0 0 . .sin sin ( 1)sin 1 1 1 dx dx dx I x x x x x x x x x I I x x x                 0,25 Tính 4 4 4 4 4 1 0 0 0 0 0 2 2 ( 1)sin ( 1) ( cos ) ( 1)cos ( cos ) ( 1) 1 sin 8 2 2 1 8 x xdx x d x x x x d x xI                           0,25 Tính 4 2 0 1 dx x x I x    . Đặt t x , suy ra: 4 32 2 2 2 2 0 4 2 0 00 2 1 1 2 1 2 2 2 2 ln ln 1 1 1 3 1 12 21 t dt t t dx t dt t t t t t x x I x                                     0,25 Câu III (1,0 điểm) Vậy 2 2 ln 1 12 8 2 I              0,25
  • 4. 3 Tính thể tích khối chóp…… Gọi H là trung điểm OM ( )SH OM SH ABCD    (Vì   ( )SMO ABCD ) 0,25 Câu IV (1,0 điểm) Kẻ HE BC tại E     0 ( ),( ) 60SBC ABCD SEH   Kẻ OF BC tại F, Ta có: HE là đường trung bình của hình thangvuông BMOF, suy ra 1 1 5 ( ) 2 2 3 2 12 a a a HE MB OF         0 5 3 .tan60 12 a SH EH   Ta Ta có: ( ) ( ) ( )dt AMOD dt ABD dt BMO  21 1 5 ( ) ( ) ( ) ( ) 3 6 6 dt ABD dt ABO dt ABD dt ABD a     Suy ra 3 2 . 1 1 5 5 3 25 3 ( ). . . 3 3 6 12 216 S AMOD a a V dt AMOD SH a   (đvtt). 0,25 0,25 0,25 Tìm giá trị nhỏ nhất….. Áp dụng BĐT Cauchy, ta có: 3 ( ) 1 1 1 9 ; 27 x y z xyz x y z x y z         , dấu bằng có khi 0x y z   Đặt 1 0t x y z     , từ giả thiết ta có BĐT: 3 2 3 2 2 9 3 9(1 ) 3 3 0 ( 1)( 3) 0 1 1 3 t t t t t t t t t x y z                  0,25 Ta có 3 3 3 3 3 2 2 2( ) ( ) ( ) 0 4 x y x y x y x y xy x y x y            , dấu bằng có khi 0x y  Do đó 3 2 3 2 3 3 3 3( 3)(1 ) (1 ) 2 3 14 5 8 5 2( ) 4 4 4 2 4 4 z z z z z z z z x y z zP                  (vì 3 3 3 3 ( ) (1 ) 4 4 x y z x y      ) 0,25 Xét hàm số 3 2 14 5 8 5 ( ) 4 z z z f z     trên (0; ) , 2 21 5 4 (3 1)(7 4) '( ) 2 2 z z z z f z       Bảng biến thiên: 0,25 Câu V (1,0 điểm) Suy ra minP  0; 1 23 min ( ) 3 27 f z f          , khi và chỉ khi 1 3 x y z   . 0,25 Phần A Theo chương trình Chuẩn 1. (1,0 điểm) Tìm tọa độ 3 đỉnh A, B, C …. Ta có: (C) có tâm I(1; 0), bán kính R = 5. Vì 3 28 ( ; ) 5 5 d I d R      (d) tiếp xúc với (C). 0,25 Câu VI.a (2,0 điểm)  Tọa độ tiếp điểm H là nghiệm của hệ: 2 2 3 4 28 0 (4;4) 2 24 0 x y H x y x            .  Vì I là trực tâm tam giác ABC nên AI d I là trung điểm AH ( 2; 4)A   0,25 F C D OH A M EB S 23 27 - +0 f(z) f’(z)  1 30z M H d BC A I
  • 5. 4  Gọi M là trung điểm AC, ( )M C MH AC    tam giác HACvuông cân đỉnh H.  Gọi C(4 + 4t; 4 - 3t) ( )d .  Ta có 2 10 25 100 2HC HA t t       . Vì 0 (12; 2)Cx C   0,25  Gọi B(4 + 4t; 4 - 3t) ( )d (4 6;8 3 ); (11;2)AB t t IC         I là trực tâm tam giác ABC nên . 0 1 (0;7)AB IC t B       0,25 2. (1,0 điểm) Tìm tọa độ điểm C…. Ta có: (1;3; 2)AB    , (P) có vtpt (1;1;2)n   . Vì ( )A P và . 0AB n    nên AB //(P). 0,25 Gọi I là trung điểm AB 3 1 ; ;2 2 2 I       , tam giác ABC cân đỉnh C nên CI AB Chu vi 2 2 ( ) 2ABC AB BC CA AB IA IC       , để chu vi nhỏ nhất IC nhỏ nhất ( )IC P  ( thỏa mãn CI AB , do AB // (P) ). 0,25 Gọi ( ; ; ) ( )C x y z P 3 1 ; ; 2 2 2 IC x y z            cùng phương với (1;1;2)n   Ta có hệ: 2 2 0 2 2 3 1 2 22 2 2 3 1 1 2 x y z x y z x yx y z y z                              . 0,25 Giải hệ được: 1 5 1 , ; 3 3 3 x y z   . Vậy 1 5 1 ; 3 3 3 ;C        0,25 Tính giá trị của biểu thức S….. Vì        5 ; 0;5 ; 1;4 ; 2;3b c b c    TH1:    ; 0;5b c  + Có 2 cách chọn b;c + e chẵn  có 3 cách chọn chữ số  2;4;6e  và có 2 4A cách chọn a; d. Suy ra có 2.3. 2 4A =72 ( số thỏa mãn) 0,25 TH2:    ; 1;4b c  + Có 2 cách chọn b;c + e chẵn   0;2;6e  - Với e = 0 , có 2 4A cách chọn a; d. - Với  2;6e  , có 2 cách chọn chữ số e. Có 3 cách chọn chữ số a và 3 cách chọn chữ số d Suy ra có 2( 2 4A +2.3.3) = 60 ( số thỏa mãn) 0,25 TH3:    ; 2;3b c  . Tương tự TH 2: có 2( 2 4A +2.3.3) = 60 ( số thỏa mãn) 0,25 Câu VII.a (1,0 điểm) Vậy có tất cả: 72 + 2.60 = 192 ( số thỏa mãn). 0,25 Phần B Theo chương trình Nâng cao 1. (1,0 điểm) . Viết phương trình đường thẳng BC … Vì 21 1 ( ) . 18 6 2 2 AC BD dt ABCD AC BD AC AC       0,25 Câu VI.b (2,0 điểm) Tam giác ICD vuông cân tại I nên 3 1 2 ( , ). 2 . 2 4 2 2 IC d I CD IA AC IC          Vì 4IC ID  , nên tọa độ điểm C, D là nghiệm của hệ: 2 2 2 0 1 1( 3) ( 1) 16 x y x yx y                   hoặc 3 5 x y     Vì 0Cx  nên ( 1;1) (3;5)C D  0,25
  • 6. 5 Ta có 2 2 (3; 1)ID IB ID IB B        0,25 Phương trình BC: 2 1 0x y   0,25 2. (1,0 điểm) . Viết phương trình mặt phẳng (P)….. Goi (0; ;0), (0;0; ) ( . 0)B b C c b c  Ta có ( 3; 2;5), (0; ; ), (0; 2; 5), (0;2; 5)AH BC b c HB b HC c               AH là đường cao tam giác ABC nên AH BC và H BC . 0AH BC     và ,HB HC   cùng phương 0,25 2 5 0 2 5 0 2 5 ( 2)( 5) 10 2 5 b c b c b b c c                    0,25 2 29 29 (5 4)( 5) 20 5 29 0 5 2 c c c c c b            0,25 Suy ra phương trình ( ) : 1 29 6 15 87 0 29 293 2 5 x y z P x y z         0,25 Giải bất phương trình …… ĐK: 3 1 2 2 2 5.3 0 3 log 3 5 5 xx x       ; 0.x  0,25  Nếu x > 0, BPT 2 3 1 2 log 5.3 2 5.3 2 3.3 3 x xx x         Đặt 3 0,x t   BPT trở thành 2 3 5 2 0t t   2 2 1 3 1 3 3 x t      ( Vô nghiệm vì x > 0). 0,25  Nếu x < 0, BPT 2 3 1 2 log 5.3 2 5.3 2 3.3 3 x xx x         3 2 2 2 3 log3 3 3 1 xt x t           ( với 3 0x t   ) 0,25 Câu VII.b (1,0 điểm)  Kết hợp với điều kiện, suy ra 3 3 2 2 log ;log 5 3 x       Vậy BPT có tập nghiệm 3 3 2 2 log ;log 5 3 S       0,25 Ghi chú: Nếu thí sinh làm cách khác mà đúng thì vẫn cho điểm tối đa