SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 4
Descargar para leer sin conexión
ð NH TH C

A. Tóm t t lý thuy t:
   I/ Tính ch t cơ b n c a ñ nh th c:
          TC1: Phép chuy n v không làm thay ñ i ñ nh th c
          TC2: N u ñ i ch hai dòng b t kỳ c a ma tr n vuông thì ñ nh th c ñ i d u
          TC3: N u ñ nh th c có m t hàng ch g m toàn s không thì ñ nh th c b ng không.
          TC4: M t ñ nh th c có hai hàng gi ng nhau thì b ng không.
          TC5: N u nhân m i ph n t c a m t hàng nào ñó v i k thì ñ nh th c ñư c nhân lên
   v ik
          TC6: M t ñ nh th c có hai hàng t l thì b ng không
          TC7: N u dòng th      i nào ñó c a A có tính ch t: aij = λbj + µcj (j = 1, 2, ..., n) thì:
                     det(A) = λ det(B) + µ det (C)
          Trong ñó các ph n t dòng th           i trong B là b1, b2, b3..., bn, c a C là c1,...,cn
          TC8: N u có m t hàng là t h p tuy n tính c a các hàng khác thì ñ nh th c b ng
   không
          TC9: ð nh th c không thay ñ i n u ta thêm vào m t hàng nào ñó t h p tuy n tính
   c a các hàng khác.
   II/ Tính ñ nh th c:
       (1) ð i v i các ñ nh th c c p 3 có th dùng quy t c Sarrus ñ tính.
       (2) Tính ñ nh th c b ng phép khai tri n theo dòng (hay c t)
                                          n
                               det A =   ∑aijAij ; i = 1, 2, ..., n
                                         j =1
                         n
   ho c       det A =   ∑aijAij ;    j = 1, 2, ..., n
                        i =1
   trong ñó: Aij = (-1)i+j detSij (v i Sij là ma tr n có ñư c t ma tr n A b ng cách xóa ñi
dòng i và c t j
       (3)    Tính ñ nh th c b ng các phép bi n ñ i sơ c p ñưa ñ nh th c v d ng tam giác.
       (4)    Phương pháp thay ñ i các ph n t c a ñ nh th c: D a vào tính ch t sau:
       N u ta c ng vào m i ph n t c a ñ nh th c D v i cùng m t ph n t x thì ñ nh th c
   s tăng m t lư ng b ng tích c a x v i t ng các ph n bù ñ i s c a m i ph n t trong D.

      Biên so n: GV Nguy n Vũ Th Nhân – Dương Minh Thành – T b môn Toán - Lý
B/ Bài t p:

Bài 3.1 ð nh th c c a m t ma tr n thay ñ i th nào n u ta vi t các dòng c a ma tr n theo
th t      ngư c l i

Bài 3.2 ð nh th c c p n thay ñ i như th nào, n u ta ñ i d u m i ph n t c a ñ nh th c

Bài 3.3 ð nh th c ph n ñ i x ng là ñ nh th c mà các ph n t n m ñ i x ng nhau qua
ñư ng chéo chính thì ñ i nhau, nghĩa là aik = - aki. Ch ng minh r ng: ñ nh th c ph n ñ i
x ng c p n b ng không n u n l .
Bài 3.4 Gi i các phương trình:
                          x2      ... xn-1
                                             
               1     x
               1    a1    a1 2    ... a1n-1
       a/     1    a2    a2 2    ... a2n-1      =0                b/

                                             
              . .   . .   . .    . . . .
              1     an    an 2   ... ann-1

1                                        
   1        1     1      ...       1
           1-x 1         ...       1
 .1 .       1 2-x ...             1      =0

1                                        
            . . . . . .           . .
             1    1      ... (n-1)-x
       trong ñó a1, a2, ..., an ñôi m t khác nhau
                                                    1 1 2                           
Bài 3.5 Không tính ñ nh th c. Ch ng minh r ng: A =  1 8 5
                                                   
                                                                                     
                                                                                      chia h t cho 13
                                                    5 4 3                           
Bài 3.6 Ch ng minh r ng:

    a+x            b+y c+z             a b c              x0    x       y   z
                                                                                      0      1    1    1
                                                                                                              
a/  x + u          y+v z+w             x y z                    0       y   z   = 1     0    z2   y2   
                                    =2                 b/
                                                              y     z       0   x    1      z2   0    x2   
    u+a                                u v w        
                    v+b w+c
                                                              z     y       x   0    1      y2   x2   0    
Bài 3.7 Không khai tri n ñ nh th c, tính

                                                                 b                              
                                                                         a        b      c 1
   
a/ 
         n2   (n+1)2 (n+2)2 
       (n+1)2 (n+2)2 (n+3)2                                 b/
                                                                 c               c
                                                                                  a
                                                                                         a 1
                                                                                         b 1     
   
   
                            
       (n+2)2 (n+3)2 (n+4)2                                     b+c            c+a    a+b      
                                                                 2               2      2
                                                                                            1    
Bài 3.8 Không khai tri n ñ nh th c, ch ng minh r ng:
                                                                         2
    1 a bc                                                      1 a a             
a.  1 b ca         
                                                              b.  1 b b             
                                                                         2
                    = (b – a)(c – a)(c – b)                           2            = (b – a)(c – a)(c – b)
    1 c ab                                                      1 c c             



         Biên so n: GV Nguy n Vũ Th Nhân – Dương Minh Thành – T b môn Toán - Lý
 1 1 1                                                         1        1    1     1   
c.  a b c  = (a + b + c)(b – a)(c – a)(c – b)                  d.
                                                                    r        1    1     1    = (1 – r)3
    3 3 3 
    a b c                                                         r        r    1     1   
                                                                    r        r    r     1   
    1 1 1 
e.  a b c  = (ab + ac + bc)(b – a)(c – a)(c – b)
      2 2 2
    3 3 3 
    a b c 
           4
    1 a a        
f.  1 b b        
           4            2   2   2
          4       = (a + b + c + ab + ac + bc)(b – a)(c – a)(c – b)
    1 c c        

    a +b + c        a+b      a                  a
                                                         
g.
    a+b           a +b + c   a                  a        = c2(2b+c)(4a+2b+c)
    a                a     a+b+c               a +b     
    a                a      a+b              a +b + c   
    1+a       a  a  a              
h.
    b        1+b b  b              =1+a+b+c+d
    c         c 1+c c              
    d         d  d 1+d             
Bài 3.9 Tính

                                              246 427 327                             1 3    5       7       2   
       13547 13647 
   a.                                   b.  1014 543 443                      c.
                                                                                               2       3       4   
       28423 28523                                       
                                              -342 721 621                             -2   -3       3       2   
                                                                                        1     3        5       4   
      3      1   1   1
                                            1     2    3   4
                                                                                        -2
                                                                                           1    2        3       4
                                                                                                                        
   d.
      1      3   1   1                  e.
                                             2     3    4   1                   f.
                                                                                               1       -4       3      
      1      1   3   1                     3     4    1   2                          3    -4       -1       2      
      1      1   1   3                     4     1    2   3                         4      3       -2      -1      
                                            1                                      1                                 
                                                  2 1    1   1   1                           5 6    0       0       0
        4    99 83 1
                                                   3    1   1   1                             5    6       0       0
                                        h. 1                                  i.  0                                
         0     8 16 0
   g.                                               1    4   1   1                             1    5       6       0
        60   17 134 20             
        15   43 106 5                     1
                                              1     1
                                                    1
                                                         1
                                                         1
                                                             5
                                                             1
                                                                 1
                                                                 1                  0
                                                                                       0       0
                                                                                               0
                                                                                                    1
                                                                                                    0
                                                                                                            5
                                                                                                            1
                                                                                                                    6
                                                                                                                    5   
Bài 3.10 Tính

             0       x    y    z
                                                                  1          1    1    1
                                                                                                                
             x
           a. y
                      0    y    z                                 1
                                                                 b. 1
                                                                               1   cosc cosb                    
                     z    0    x                                           cosc  1   cosa                    
             z       y    x    0                                 1         cosb cosa  1                      
              1                                                   x                                          
                  1       1      1 ... 1                                 a1       x       x ... x
                           0     1 ... 1                                          a2      x ... x
           c.  1          1     0 ... 1                        d.  x            x     a3 ... x               
              1                                                   x                                          
                . .       . .   . . . . . .                           . .         . .    . . . . . .
                           1     1 ... 0                                           x      x ... an

      Biên so n: GV Nguy n Vũ Th Nhân – Dương Minh Thành – T b môn Toán - Lý
Baøi taäp Ñaïi Soá Tuyeán Tính – Naêm hoïc: 2003 - 2004                                         2

             -1                                            2                         
                1    2 3 ... n                                  1      2 2 ... 2
                     0 3 ... n                                         2 2 ... 2
         e.  -1    -2 0 ... n                           f.  2       2 3 ... 2        
             -1                                            2                         
              . .   . . . . . . . .                            . .    . . . . . . . .
                    -2 -3 ... 0                                        2 2 ... n

                                                              -1                           
                                                                 1     1 1 ... 1 1
                                                
                  1    1      1     ...    1
                                                                       2 0 ... 0 0
         g. 
                 x1    x2
                 x12 x22 x32
                             x3     ...   xn
                                    ... xn2              h.
                                                              0      -1 2 ... 0 0          
            
                 . . . .     . .    . . . .
                                                             . 0.    0 -1 ... 0 0
                                                                                            
                                                              0                            
                                                                      . . . . . . . . . .
                x1n-1 x2n-1 x3n-1    ... xnn-1
                                                                       0 0 ... -1 2

Bài 3.11 Hãy xét xem các h phương trình              bài 2.12, h phương trình nào là h Cramer.
Gi i h phương trình ñó theo phương pháp trên.

Bài 3.12 Gi i l i bài 2.15 và 2.16 b ng phương pháp ñ nh th c




      Biên so n: GV Nguy n Vũ Th Nhân – Dương Minh Thành – T b môn Toán - Lý

Más contenido relacionado

La actualidad más candente

Dạng lượng giác cảu số phức
Dạng lượng giác cảu số phứcDạng lượng giác cảu số phức
Dạng lượng giác cảu số phức
Thế Giới Tinh Hoa
 
Chuyên đề luyện thi đại học
Chuyên đề luyện thi đại họcChuyên đề luyện thi đại học
Chuyên đề luyện thi đại học
Thế Giới Tinh Hoa
 
đề Cương 12 hki (2010-2011)
đề Cương 12 hki (2010-2011)đề Cương 12 hki (2010-2011)
đề Cương 12 hki (2010-2011)
ntquangbs
 
Bt toan a2
Bt toan   a2Bt toan   a2
Bt toan a2
Duy Duy
 
Bai tap a2 c2
Bai tap a2   c2Bai tap a2   c2
Bai tap a2 c2
Duy Duy
 
Số phức luyện thi đại học
Số phức luyện thi đại họcSố phức luyện thi đại học
Số phức luyện thi đại học
Thế Giới Tinh Hoa
 
Pp giải phương trình mũ, logarit
Pp giải phương trình mũ, logaritPp giải phương trình mũ, logarit
Pp giải phương trình mũ, logarit
Thế Giới Tinh Hoa
 
đề Cương ôn bskt toán
đề Cương ôn bskt toánđề Cương ôn bskt toán
đề Cương ôn bskt toán
thecong
 
Chuyên đề nhị thức newton và ứng dụng
Chuyên đề nhị thức newton và ứng dụngChuyên đề nhị thức newton và ứng dụng
Chuyên đề nhị thức newton và ứng dụng
Thế Giới Tinh Hoa
 
đáP án đh-toán a- 2010
đáP án đh-toán a- 2010đáP án đh-toán a- 2010
đáP án đh-toán a- 2010
ntquangbs
 
Chuyen de tich phan cuc hay
Chuyen de tich phan cuc hayChuyen de tich phan cuc hay
Chuyen de tich phan cuc hay
Oanh MJ
 

La actualidad más candente (19)

Dạng lượng giác cảu số phức
Dạng lượng giác cảu số phứcDạng lượng giác cảu số phức
Dạng lượng giác cảu số phức
 
Chuyên đề luyện thi đại học
Chuyên đề luyện thi đại họcChuyên đề luyện thi đại học
Chuyên đề luyện thi đại học
 
Tích phân hàm phân thức luyện thi đại học
Tích phân hàm phân thức luyện thi đại họcTích phân hàm phân thức luyện thi đại học
Tích phân hàm phân thức luyện thi đại học
 
đề Cương 12 hki (2010-2011)
đề Cương 12 hki (2010-2011)đề Cương 12 hki (2010-2011)
đề Cương 12 hki (2010-2011)
 
Bt toan a2
Bt toan   a2Bt toan   a2
Bt toan a2
 
Số phức-5-Dạng lượng giác của số phức và ứng dụng-pages 47-61
Số phức-5-Dạng lượng giác của số phức và ứng dụng-pages 47-61Số phức-5-Dạng lượng giác của số phức và ứng dụng-pages 47-61
Số phức-5-Dạng lượng giác của số phức và ứng dụng-pages 47-61
 
Bai tap a2 c2
Bai tap a2   c2Bai tap a2   c2
Bai tap a2 c2
 
ôN thi cấp tốc số phức
ôN thi cấp tốc số phứcôN thi cấp tốc số phức
ôN thi cấp tốc số phức
 
Số phức luyện thi đại học
Số phức luyện thi đại họcSố phức luyện thi đại học
Số phức luyện thi đại học
 
Chuyên đề số phức
Chuyên đề số phứcChuyên đề số phức
Chuyên đề số phức
 
Pp giải phương trình mũ, logarit
Pp giải phương trình mũ, logaritPp giải phương trình mũ, logarit
Pp giải phương trình mũ, logarit
 
đề Cương ôn bskt toán
đề Cương ôn bskt toánđề Cương ôn bskt toán
đề Cương ôn bskt toán
 
TÍCH PHÂN VÀ CÁC ỨNG DỤNG
TÍCH PHÂN VÀ CÁC ỨNG DỤNGTÍCH PHÂN VÀ CÁC ỨNG DỤNG
TÍCH PHÂN VÀ CÁC ỨNG DỤNG
 
Chuyên đề nhị thức newton và ứng dụng
Chuyên đề nhị thức newton và ứng dụngChuyên đề nhị thức newton và ứng dụng
Chuyên đề nhị thức newton và ứng dụng
 
Nhị thức newton và Phương pháp giải các bài tập về Nhị thức newton
Nhị thức newton và Phương pháp giải các bài tập về Nhị thức newtonNhị thức newton và Phương pháp giải các bài tập về Nhị thức newton
Nhị thức newton và Phương pháp giải các bài tập về Nhị thức newton
 
đáP án đh-toán a- 2010
đáP án đh-toán a- 2010đáP án đh-toán a- 2010
đáP án đh-toán a- 2010
 
Ứng dụng tích phân tính giới hạn của dãy số
Ứng dụng tích phân tính giới hạn của dãy sốỨng dụng tích phân tính giới hạn của dãy số
Ứng dụng tích phân tính giới hạn của dãy số
 
đề Cương ôn tập toán 7
đề Cương ôn tập toán 7đề Cương ôn tập toán 7
đề Cương ôn tập toán 7
 
Chuyen de tich phan cuc hay
Chuyen de tich phan cuc hayChuyen de tich phan cuc hay
Chuyen de tich phan cuc hay
 

Similar a Bai tap-dinh-thuc

De cuong toan 7 hoc ki ii
De cuong toan 7  hoc ki iiDe cuong toan 7  hoc ki ii
De cuong toan 7 hoc ki ii
letienthanh71
 
Toán a2011
Toán a2011Toán a2011
Toán a2011
Duy Duy
 
Toán a2011
Toán a2011Toán a2011
Toán a2011
Duy Duy
 
9dethithu
9dethithu9dethithu
9dethithu
Duy Duy
 
Thi thử toán thuận thành 2 bn 2012 lần 2
Thi thử toán thuận thành 2 bn 2012 lần 2Thi thử toán thuận thành 2 bn 2012 lần 2
Thi thử toán thuận thành 2 bn 2012 lần 2
Thế Giới Tinh Hoa
 
Bai tap a2 c2
Bai tap a2   c2Bai tap a2   c2
Bai tap a2 c2
Duy Duy
 
Toan totnghiep thpt
Toan totnghiep thptToan totnghiep thpt
Toan totnghiep thpt
Duy Duy
 
Toand2011
Toand2011Toand2011
Toand2011
Duy Duy
 
Toanb2011
Toanb2011Toanb2011
Toanb2011
Duy Duy
 
Thi thử toán thuận thành 1 bn 2012 lần 2
Thi thử toán thuận thành 1 bn 2012 lần 2Thi thử toán thuận thành 1 bn 2012 lần 2
Thi thử toán thuận thành 1 bn 2012 lần 2
Thế Giới Tinh Hoa
 
đề Thi thử học kì 2 toán 12 an giang truonghocso.com
đề Thi thử học kì 2 toán 12 an giang   truonghocso.comđề Thi thử học kì 2 toán 12 an giang   truonghocso.com
đề Thi thử học kì 2 toán 12 an giang truonghocso.com
Thế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k abThi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thế Giới Tinh Hoa
 
De thi hoc ki i toan 12 co loi giai 2010-2011 - truonghocso.com
 De thi hoc ki i toan 12 co loi giai 2010-2011 - truonghocso.com De thi hoc ki i toan 12 co loi giai 2010-2011 - truonghocso.com
De thi hoc ki i toan 12 co loi giai 2010-2011 - truonghocso.com
Thế Giới Tinh Hoa
 

Similar a Bai tap-dinh-thuc (20)

Batdangthuc nesbitt
Batdangthuc nesbittBatdangthuc nesbitt
Batdangthuc nesbitt
 
De cuong toan 7 hoc ki ii
De cuong toan 7  hoc ki iiDe cuong toan 7  hoc ki ii
De cuong toan 7 hoc ki ii
 
Toán a2011
Toán a2011Toán a2011
Toán a2011
 
Toán a2011
Toán a2011Toán a2011
Toán a2011
 
CHUYÊN ĐỀ ĐẠI SỐ ÔN THI VÀO LỚP 10 CÁC TRƯỜNG CHUYÊN
CHUYÊN ĐỀ ĐẠI SỐ ÔN THI VÀO LỚP 10 CÁC TRƯỜNG CHUYÊNCHUYÊN ĐỀ ĐẠI SỐ ÔN THI VÀO LỚP 10 CÁC TRƯỜNG CHUYÊN
CHUYÊN ĐỀ ĐẠI SỐ ÔN THI VÀO LỚP 10 CÁC TRƯỜNG CHUYÊN
 
9dethithu
9dethithu9dethithu
9dethithu
 
Thi thử toán thuận thành 2 bn 2012 lần 2
Thi thử toán thuận thành 2 bn 2012 lần 2Thi thử toán thuận thành 2 bn 2012 lần 2
Thi thử toán thuận thành 2 bn 2012 lần 2
 
Đáp Án Siêu Chi Tiết Môn Toán Học THPT Quốc Gia 2016 - Megabook.vn
Đáp Án Siêu Chi Tiết Môn Toán Học THPT Quốc Gia 2016 - Megabook.vnĐáp Án Siêu Chi Tiết Môn Toán Học THPT Quốc Gia 2016 - Megabook.vn
Đáp Án Siêu Chi Tiết Môn Toán Học THPT Quốc Gia 2016 - Megabook.vn
 
Bai tap a2 c2
Bai tap a2   c2Bai tap a2   c2
Bai tap a2 c2
 
1 ung dung tphan 1
1 ung dung tphan 11 ung dung tphan 1
1 ung dung tphan 1
 
Toan totnghiep thpt
Toan totnghiep thptToan totnghiep thpt
Toan totnghiep thpt
 
Toand2011
Toand2011Toand2011
Toand2011
 
Toanb2011
Toanb2011Toanb2011
Toanb2011
 
Tai lieu-on-thi-lop-10-mon-toan
Tai lieu-on-thi-lop-10-mon-toanTai lieu-on-thi-lop-10-mon-toan
Tai lieu-on-thi-lop-10-mon-toan
 
Thi thử toán thuận thành 1 bn 2012 lần 2
Thi thử toán thuận thành 1 bn 2012 lần 2Thi thử toán thuận thành 1 bn 2012 lần 2
Thi thử toán thuận thành 1 bn 2012 lần 2
 
đề Thi thử học kì 2 toán 12 an giang truonghocso.com
đề Thi thử học kì 2 toán 12 an giang   truonghocso.comđề Thi thử học kì 2 toán 12 an giang   truonghocso.com
đề Thi thử học kì 2 toán 12 an giang truonghocso.com
 
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k abThi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
 
Bài tập nhị thức newton 11
Bài tập nhị thức newton 11Bài tập nhị thức newton 11
Bài tập nhị thức newton 11
 
De thi hoc ki i toan 12 co loi giai 2010-2011 - truonghocso.com
 De thi hoc ki i toan 12 co loi giai 2010-2011 - truonghocso.com De thi hoc ki i toan 12 co loi giai 2010-2011 - truonghocso.com
De thi hoc ki i toan 12 co loi giai 2010-2011 - truonghocso.com
 
Dtmt
DtmtDtmt
Dtmt
 

Bai tap-dinh-thuc

  • 1. ð NH TH C A. Tóm t t lý thuy t: I/ Tính ch t cơ b n c a ñ nh th c: TC1: Phép chuy n v không làm thay ñ i ñ nh th c TC2: N u ñ i ch hai dòng b t kỳ c a ma tr n vuông thì ñ nh th c ñ i d u TC3: N u ñ nh th c có m t hàng ch g m toàn s không thì ñ nh th c b ng không. TC4: M t ñ nh th c có hai hàng gi ng nhau thì b ng không. TC5: N u nhân m i ph n t c a m t hàng nào ñó v i k thì ñ nh th c ñư c nhân lên v ik TC6: M t ñ nh th c có hai hàng t l thì b ng không TC7: N u dòng th i nào ñó c a A có tính ch t: aij = λbj + µcj (j = 1, 2, ..., n) thì: det(A) = λ det(B) + µ det (C) Trong ñó các ph n t dòng th i trong B là b1, b2, b3..., bn, c a C là c1,...,cn TC8: N u có m t hàng là t h p tuy n tính c a các hàng khác thì ñ nh th c b ng không TC9: ð nh th c không thay ñ i n u ta thêm vào m t hàng nào ñó t h p tuy n tính c a các hàng khác. II/ Tính ñ nh th c: (1) ð i v i các ñ nh th c c p 3 có th dùng quy t c Sarrus ñ tính. (2) Tính ñ nh th c b ng phép khai tri n theo dòng (hay c t) n det A = ∑aijAij ; i = 1, 2, ..., n j =1 n ho c det A = ∑aijAij ; j = 1, 2, ..., n i =1 trong ñó: Aij = (-1)i+j detSij (v i Sij là ma tr n có ñư c t ma tr n A b ng cách xóa ñi dòng i và c t j (3) Tính ñ nh th c b ng các phép bi n ñ i sơ c p ñưa ñ nh th c v d ng tam giác. (4) Phương pháp thay ñ i các ph n t c a ñ nh th c: D a vào tính ch t sau: N u ta c ng vào m i ph n t c a ñ nh th c D v i cùng m t ph n t x thì ñ nh th c s tăng m t lư ng b ng tích c a x v i t ng các ph n bù ñ i s c a m i ph n t trong D. Biên so n: GV Nguy n Vũ Th Nhân – Dương Minh Thành – T b môn Toán - Lý
  • 2. B/ Bài t p: Bài 3.1 ð nh th c c a m t ma tr n thay ñ i th nào n u ta vi t các dòng c a ma tr n theo th t ngư c l i Bài 3.2 ð nh th c c p n thay ñ i như th nào, n u ta ñ i d u m i ph n t c a ñ nh th c Bài 3.3 ð nh th c ph n ñ i x ng là ñ nh th c mà các ph n t n m ñ i x ng nhau qua ñư ng chéo chính thì ñ i nhau, nghĩa là aik = - aki. Ch ng minh r ng: ñ nh th c ph n ñ i x ng c p n b ng không n u n l . Bài 3.4 Gi i các phương trình: x2 ... xn-1   1 x 1 a1 a1 2 ... a1n-1 a/  1 a2 a2 2 ... a2n-1  =0 b/   . . . . . . . . . . 1 an an 2 ... ann-1 1  1 1 1 ... 1 1-x 1 ... 1  .1 . 1 2-x ... 1 =0 1  . . . . . . . . 1 1 ... (n-1)-x trong ñó a1, a2, ..., an ñôi m t khác nhau  1 1 2  Bài 3.5 Không tính ñ nh th c. Ch ng minh r ng: A =  1 8 5    chia h t cho 13  5 4 3  Bài 3.6 Ch ng minh r ng:  a+x b+y c+z   a b c  x0 x y z  0 1 1 1  a/  x + u y+v z+w   x y z   0 y z = 1 0 z2 y2    =2  b/ y z 0 x  1 z2 0 x2   u+a   u v w  v+b w+c z y x 0  1 y2 x2 0  Bài 3.7 Không khai tri n ñ nh th c, tính  b  a b c 1  a/  n2 (n+1)2 (n+2)2  (n+1)2 (n+2)2 (n+3)2  b/  c c a a 1 b 1     (n+2)2 (n+3)2 (n+4)2   b+c c+a a+b   2 2 2 1  Bài 3.8 Không khai tri n ñ nh th c, ch ng minh r ng: 2  1 a bc   1 a a  a.  1 b ca  b.  1 b b  2   = (b – a)(c – a)(c – b)  2  = (b – a)(c – a)(c – b)  1 c ab   1 c c  Biên so n: GV Nguy n Vũ Th Nhân – Dương Minh Thành – T b môn Toán - Lý
  • 3.  1 1 1  1 1 1 1  c.  a b c  = (a + b + c)(b – a)(c – a)(c – b) d. r 1 1 1  = (1 – r)3  3 3 3   a b c  r r 1 1  r r r 1   1 1 1  e.  a b c  = (ab + ac + bc)(b – a)(c – a)(c – b) 2 2 2  3 3 3   a b c  4  1 a a  f.  1 b b  4 2 2 2  4  = (a + b + c + ab + ac + bc)(b – a)(c – a)(c – b)  1 c c   a +b + c a+b a a  g.  a+b a +b + c a a  = c2(2b+c)(4a+2b+c)  a a a+b+c a +b   a a a+b a +b + c   1+a a a a  h.  b 1+b b b =1+a+b+c+d  c c 1+c c   d d d 1+d  Bài 3.9 Tính  246 427 327  1 3 5 7 2   13547 13647  a.   b.  1014 543 443  c.  2 3 4   28423 28523     -342 721 621   -2 -3 3 2  1 3 5 4  3 1 1 1  1 2 3 4   -2 1 2 3 4  d. 1 3 1 1  e. 2 3 4 1  f.  1 -4 3  1 1 3 1  3 4 1 2   3 -4 -1 2  1 1 1 3  4 1 2 3  4 3 -2 -1  1  1  2 1 1 1 1 5 6 0 0 0  4 99 83 1  3 1 1 1 5 6 0 0   h. 1  i.  0  0 8 16 0 g. 1 4 1 1 1 5 6 0  60 17 134 20   15 43 106 5  1 1 1 1 1 1 5 1 1 1  0 0 0 0 1 0 5 1 6 5  Bài 3.10 Tính 0 x y z  1 1 1 1  x a. y 0 y z  1 b. 1 1 cosc cosb   z 0 x   cosc 1 cosa  z y x 0  1 cosb cosa 1  1  x  1 1 1 ... 1 a1 x x ... x 0 1 ... 1 a2 x ... x c.  1 1 0 ... 1  d.  x x a3 ... x  1  x  . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 1 ... 0 x x ... an Biên so n: GV Nguy n Vũ Th Nhân – Dương Minh Thành – T b môn Toán - Lý
  • 4. Baøi taäp Ñaïi Soá Tuyeán Tính – Naêm hoïc: 2003 - 2004 2  -1  2  1 2 3 ... n 1 2 2 ... 2 0 3 ... n 2 2 ... 2 e.  -1 -2 0 ... n  f.  2 2 3 ... 2   -1  2  . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . -2 -3 ... 0 2 2 ... n  -1  1 1 1 ... 1 1   1 1 1 ... 1 2 0 ... 0 0 g.  x1 x2 x12 x22 x32 x3 ... xn ... xn2  h.  0 -1 2 ... 0 0   . . . . . . . . . .   . 0. 0 -1 ... 0 0   0  . . . . . . . . . . x1n-1 x2n-1 x3n-1 ... xnn-1 0 0 ... -1 2 Bài 3.11 Hãy xét xem các h phương trình bài 2.12, h phương trình nào là h Cramer. Gi i h phương trình ñó theo phương pháp trên. Bài 3.12 Gi i l i bài 2.15 và 2.16 b ng phương pháp ñ nh th c Biên so n: GV Nguy n Vũ Th Nhân – Dương Minh Thành – T b môn Toán - Lý