SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 76
E-COMMERCE LANDSCAPE 2012
51. MeUndies is a premium underwear company based in BeverlyHills
MeUndies là công ty chuyên bán đồ lót cao cấp tại Beverly Hills.
 MeUndies sells premium underwear
MeUndies bán đồ lót cao cấp
 Prior to launch, they have as many Twitter followers as Manpacks
Trước khi ra mắt, họ có nhiều người Theo dõi qua mạng xã hội Twitter với tư cách
Manpacks
 No reported fundraising
Không kêu gọi đầu tư.
Source: Meundies.com
52. Companies like Birchbox have seized the opportunity to package samples (sourced at no
cost) into subscription programs
Các công ty như Birchbox đã nắm lấy cơ hội để lấy hàng mẫu (nguồn miễn phí) vào mô hình trả
phí.
 Sampling is a more economically enticing model of subscription e-commerce, as
companies typically face no COGS and can potentially be paid on both sides (brands pay
for sample distribution and consumers pay for products)
Mẫu thử là một mô hình hấp dẫn hơn về kinh tế cho các thương mại điện tử trả phí vì các
công ty sẽ không mất chi phí sản xuất hàng hóa nhưng vẫn nhận thanh toán từ hai phía
(từ thương hiệu phân phối hàng hóa và người tiêu dùng mua sản phẩm)
- Operating profit margins are in the 25% range for a representative early-stage
company in this space (<10k customers), and they project margins to increase to 30-
40% as the company scales (assuming little advertising spend)
Hệ số lợi nhuận hoạt động nằm trong khoảng 25% cho công ty giai đoạn mới (dưới
10,000 khách hàng), và lợi nhuận từ dự án tăng đến 30-40 % tùy vào quy mô công ty
(Giả sử rằng công ty phải chi trả ít cho mục quảng cáo).
- Costs primarily reside in SG&A, outsourced warehousing and logistics, salaries, etc.
Chi phí chủ yếu nằm ở chi phí bán hàng và quản lý công ty, kho trữ hàng, hậu cần và
lương nhân viên,etc.
- Vendors often have un-distributed trial inventory (some estimates believe this is
90%+), so companies like Birchbox are desirable partners – Historically, samples are
distributed in retail stores (for free or sold), through the mail (e.g., with Sunday
newspapers), or other channels (e.g., hotels) – Online distribution of samples has yet to
scale
Các nhà cung cấp thường lưu kho một số lượng hàng thử (một số đánh giá tin rằng con
số cụ thể ở đây là trên 90% ), vì vậy các công ty như Birchbox là đối tác được mong
muốn - Trong lịch sử, hàng thử được phân phối tại các cửa hàng bán lẻ (miễn phí hoặc
bán), qua đường bưu điện (ví dụ, báo Chủ Nhật), hoặc các kênh khác (ví dụ, khách sạn)
- phân phối trực tuyến hàng mẫu vẫn chưa phổ biến.
 While vendors desire that sampling results in full-sized product purchases, they also
value customer feedback, which Birchbox aims to offer but to a limit (voluntary user
surveys, user preferences, etc)
Bên cạnh việc mua sản phẩm thì các nhà cung cấp cũng mong muốn nhận được những
thông tin phản hồi từ khách hàng, đây cũng là điều mà Birchbox hướng tới tuy còn hạn
chế (khảo sát người sử dụng, sở thích người dùng, etc).
53. Birchbox is one of the best publicized subscription e-commerce companies
Birchbox là một trong những công ty thương mại điện tử trả phí tốt nhất.
Trial Research Purchase
 $10/month subscription
Phí đăng ký là $10 một
tháng
 Receive box of 4-5 items
per month
Mỗi tháng nhận từ 4 đến 5
sản phẩm.
 See bios and videos of high-end
brands
Xem video giới thiệu của những
thương hiệu cao cấp.
 Read experts’ makeup advice
Được đọc các lời khuyên của
các chuyên gia trang điểm
 Buy high-end makeup from
established brands and niche
Mua dụng cụ trang điểm cao
cấp thích hợp từ các thương
hiệu ưa thích.
54.
Nguồn: http://virtualnews.associationofvirtualworlds.com/new-ibm-study-finds-50-consumers-
use-social-networks-to-make-shopping-decisions/
55. … that delivers on its customer promise
Và thể hiện nó trong cam kết với khách hàng
56.
Và còn rất nhiều hơn nữa mà đa phần trong số đó không bao giờ phát triển quy mô
Source: (1) http://socialcommercetoday.com/subscription-commerce-the-infographic/
(2) http://socialcommercetoday.com/directory-of-subscription-commerce-clubs-subcom/
57. Agenda
Mục lục
 E-Commerce Market Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử
 E-Commerce Innovation Cycles
Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử
 Appendix
Phụ lục
- Key E-Commerce Themes
Chủ đề chính trong thương mại điện tử
 Group buying / couponing
Mua theo nhóm/couponing
 Flash sales
Flash sales
 Subscription
Trả phí để sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian
 C2C Marketplaces
Thị trường C2C
 Online Brands
Các nhãn hiệu online
 Personalization
Cá nhân hóa
 Crowdsourced Demand
Bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của đa số khách hàng
 Miscellaneous
Những nguồn khác
- Mobile E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động
- Social E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội
58. C2C marketplaces have become a popular start-up model recently, led by niche sites like
AirBnB
C2C đã trở thành mô hình khởi nghiệp phổ biến trong thời gian gần đây, dẫn đầu bởi các trang
như AirBnB
 Online C2C marketplaces can be broadly segmented into three buckets: hard goods
purchases (e.g., eBay), hard goods rentals (AirBnB), and services (Skillshare)
Thị trường C2C online được chia làm 3 nhóm: mua bán mặt hàng có hạn sử dụng dài
(eBay), cho thuê mặt hàng có hạn sử dụng dài (AirBnB) và dịch vụ
- Traditionally, eBay is the preeminent online marketplace and facilitated transactions on
hard goods purchases. Direct competitors threatened eBay for the general merchandise
market, while niche players like Etsy targeted hand-crafted goods and expanded to
tangential categories.
Theo truyền thống, eBay là trang web trực tuyến ưu việt, tạo điều kiện thuận lợi cho
việc mua bán các mặt hàng có giá trị sử dụng lâu dài. Đối thủ trực tiếp đe dọa eBay
trong thị trường tiêu dùng nói chung, trong khi một số đối thủ như Etsy tập trung vào
hàng hóa thủ công và mở rộng ra các mặt hàng liên quan.
- Meanwhile, Craigslist has traditionally served as the go-to portal for consumers looking
for hard good rentals and services online (and to some extent, hard good purchases), but
without facilitating transactions
Trong khi đó Craigslists có truyền thống phục vụ như một cổng thông tin để khách
hàng tìm kiếm và thuê các mặt hàng có giá trị sử dụng lâu dài và các dịch vụ trực tuyến
(một số trường hợp mua mặt hàng có giá trị lâu bền), nhưng không có được những điều
kiện để giao dịch.
- However, lately, niche players have risen up to make monetizable businesses out of
Craigslist use cases (e.g., AirBnB for temporary housing, OKCupid for personals,
TaskRabbit for errands, Skillshare for lessons, etc)
Tuy nhiên, cuối cùng các đối thủ đã tăng các thương vụ làm ra tiền từ các trường hợp
của Craigslist (ví dụ., AirBnB cho thuê nhà trong thời gian ngắn, OKCupid cho những
thông tin cá nhân, TaskRabbit cho các công việc vặt và Skillshare cho các bài học,etc)
 Traditional models of online marketplaces (or intermediate solutions like Craigslist) leave
many unmet needs on the table, which these start-ups are tackling but few have perfected.
Những mô hình truyền thống của thị trường trực tuyến (hay giải pháp trung gian như
Craigslist) còn nhiều nhu cầu chưa được đáp ứng mà các dự án khởi ngiệp đang khắc phục
tuy nhiên rất ít trong số đó được hoàn chỉnh.
 Hard goods purchases: seller’s time spent uploading product information, trust in sellers
shipping on- time (or at all), inaccurate representation of product quality / condition
Mua bán mặt hàng lâu bền: thời gian người bán cập nhật những thông tin về sản phẩm,
niềm tin vào việc vận chuyển đúng thời gian cam kết của người bán, đại diện mặt hàng
không đúng về chất lượng.
 Hard goods rentals: safety / trust in both buyers and sellers, ease of working with
insurance companies, true need for rental across multiple geographies (e.g., Uber is only
useful in certain large cities)
Thuê các mặt hàng có giá trị sử dụng lâu: điều kiện an toàn, niềm tin từ cả hai phía
người dùng và người cho thuê, điều kiện làm việc dễ dàng với công ty bảo hiểm, nhu
cầu thuê thực tế ở các vùng địa lý khác nhau (ví dụ, Uber chỉ hữu dụng ở những thành
phố lớn.)
 Services: safety and trust in sellers, ability of relationships to be taken offline after
initial transaction
Dịch vụ: niềm tin vào người cung cấp dịch vụ, điều kiện an toàn, cơ hội xây dựng mối
quan hệ bên ngoài sau khi hoàn thành giao dịch đầu tiên.
59. Nhiều sàn giao dich trực tuyến C2C được xây dựng theo thời gian ( nhiều trong số đó được
học tập từ trường hợp của Craigslist)
Source: http://techcrunch.com/2011/06/05/will-airbnb-ever-be-the-airbnb-for-x/ 59
60. C2C marketplaces tend to fall into three broad categories
Thị trường C2C được chia thành 3 nhóm chính
Source: (1) http://techcrunch.com/2011/11/08/max-levchin-keith-rabois-and-davis-sacks-back-
the-uber-for-carwashes-cherry/
(2) http://techcrunch.com/2011/09/11/shopr-connects-buyers-and-sellers-on-twitter/
(3) http://www.springwise.com/retail/keepio/
(4) http://techcrunch.com/2011/06/15/google-ventures-backed-copious-launches-a-social-
marketplace-for-the-facebook-era/
61. Poshmark is one of several start-ups trying to disrupt hard goods purchase marketplaces, with
an easy mobile posting process
Poshmark là một trong những công ty mới khởi nghiệp đang tấn công thị trường mua bán hàng
hóa lâu bền thông qua một trình đăng tải dễ sử dụng trên điện thoại di động.
 Poshmark is a C2C
marketplace for hard goods
Poshmark là một thị trường C2C dành
cho hàng hóa lâu bền
- The entire buying and
selling experience occurs over the
mobile app
Toàn bộ trải nghiệm mua bán đều diễn
ra thông qua ứng dụng điện thoại
- Poshmark’s angle is to
make posting items for sale extremely
quick and easy
Điều mà Poshmark quan tâm là đăng
tải về hàng hóa cần bán một cách nhanh chóng và dễ dàng
 Poshmark also makes handles payments and shipping security in a smart way
Poshmark cũng giúp thanh toán và đảm bảo vận chuyển một cách thông minh
- Buyers submit payment info on purchase
Người mua sẽ nhập thông tin cần thiết để thanh toán
- Sellers receive payment only when the item has been shipped
Người bán chỉ nhận được tiền khi hàng hóa đã được vẫn chuyển
- Poshmark emails a printable label to sellers upon the item sale
Poshmark sẽ gửi cho người bán một dán nhãn
- Partnered shipping companies track the shipping status
Công ty vận chuyển sẽ tham gia theo dõi tình hình vận chuyển
 Raised $3.5M from Mayfield, SV, and SoftTech
Xin đầu tư 3.5 triệu đô la từ Mayfield, SV, và SoftTech
 Keepio and Hipswap are just two competitors
Có hai đối thủ là Keepio và Hipswap
Source: (1) http://venturebeat.com/2011/12/06/poshmark-ecommerce-mobile/
(2) http://www.vccircle.com/500/news/kaboodle-team-launches-poshmark-raises-35m-funding-
led-by-mayfield
62. Several hard goods rental marketplaces are highlighted below
Một số thị trường cho thuê các mặt hàng có giá trị lâu bền tiêu biểu:
Source: (1) http://techcrunch.com/2011/09/13/qraft-the-airbnb-for-planes-trains-and-
automobiles-and-by-trains-i-mean-boats/
(2) http://techcrunch.com/2011/09/09/car-rental-marketplace-getaround-gets-around-3-4-million/
(3) http://techcrunch.com/2011/10/26/carsharing-service-relayrides-raises-another-3-million-led-
by-gm-ventures/
(4) http://techcrunch.com/2011/10/31/airbnb-is-thinking-about-going-after-getaround-with-car-
sharing-service/
(5) http://techcrunch.com/2011/09/01/airbnb-launches-sublets-tempts-early-adopters-with-200-
off-each-months-rent/
63.
Source: (1) http://techcrunch.com/2011/04/22/vayable-is-a-marketplace-for-unique-travel-
experiences/
(2) http://techcrunch.com/2011/05/03/munchery-wants-to-bring-personal-chefs-to-the-masses/
(3) http://www.fastcompany.com/1787106/shiroube-makes-travel-social-cheap-weird
(4) http://techcrunch.com/2011/11/01/second-life-founder-launches-coffee-power-a-jeff-bezos-
backed-marketplace-for-skill-based-jobs
(5) http://techcrunch.com/2011/10/17/from-graffiti-lessons-to-olympic-luging-sidetour-raises-1-
5-million/
(6) http://www.springwise.com/lifestyle_leisure/uk-retirees-paid-share-skills-group-activities/
(7) http://www.springwise.com/lifestyle_leisure/online-community-marketplace-lets-users-
discover-teach-host-class/
64. Agenda
Mục lục
 E-Commerce Market Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử
 E-Commerce Innovation Cycles
Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử
 Appendix
Phụ lục
- Key E-Commerce Themes
Chủ đề chính trong thương mại điện tử
 Group buying / couponing
Mua theo nhóm/couponing
 Flash sales
Flash sales
 Subscription
Trả phí để sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian
 C2C Marketplaces
Thị trường C2C
 Online Brands
Các nhãn hiệu online
 Personalization
Cá nhân hóa
 Crowdsourced Demand
Bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của đa số khách hàng
 Miscellaneous
Những nguồn khác
- Mobile E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động
- Social E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội
65. “Online brands” have grown in recent years, as consumers become more comfortable
discovering new products online
“Các thương hiệu trực tuyến” ngày càng phát triển vào những năm gần đây khi mà khách hàng
ngày càng thoải mái hơn với việc tìm kiếm các sản phẩm mới trực tuyến.
 Online brands are start-up product brands (typically apparel) that have decided to
leverage the Internet as a channel over traditional offline retail (sometimes in
conjunction)
Thương hiệu trực tuyến là việc các đơn vị khởi nghiệp (thường là trong mặt hàng quần
áo) chọn việc sử dụng Internet là kênh bán hàng để xây dựng thương hiệu thay vì các
kênh bán lẻ thông thường (đôi khi kết hợp cả hai)
- Brands have only recently been able to grow a large enough presence and scale
quickly using online as the channel instead of offline, due to the proliferation of
social media
Các thương hiệu gần đây mới có thể phát triển lớn mạnh nhanh chóng nhờ vào kênh
bán hàng trực tuyến thay vì ngoại tuyến là nhờ sự phát triển của các phương tiện
truyền thông.
- Key benefits for brands going online include ability to get consumer feedback prior
to production and better margins than offline retail, but requires marketing and
production competency
Lợi ích chính của việc xây dựng thương hiệu trực tuyến đó là tăng lợi nhuận và có
thể nhận được thông tin phản hồi của khách hàng tuy nhiên nó cũng đi kèm với yêu
cầu quan tâm đến tiếp thị thị trường cũng như khả năng sản xuất hàng hóa.
 Bonobos, ModCloth, 20x200, and Warby Parker are brands that have largely begun
online and gone mainstream. Start-ups in the space include
Bonobos, ModCloth, 20x200, và Warby Parker là các thương hiệu mà phần lớn bắt đầu
từ trực tuyến rồi phát triển. Giai đoạn khởi đầu gồm có:
- Net-a-Porter just partnered with Karl Lagerfeld to launch a new online fashion
brand called Karl
Net-a-Porter bắt tay với Karl Lagerfeld để ra mắt một hãng thời trang trực tuyến
mới với tên gọi Karl.
- Everlane has not even launched publicly (as of Nov 2011) and has generated a lot
of hype in Silicon Valley
Everlane tuy chưa chính thức ra mắt (thời điểm tháng 11, 2011) nhưng đã quảng
cáo rất nhiều tại thung lũng Silicon.
- Betabrand is trying to bring the H&M model online, iterating quickly on new 4-6
new SKU’s per month and introducing them in small batch sizes. They also crowd
source design ideas
Betabrand đang cố gắng mang đến mô hình H&M trực tuyến, với 4 đến 6 mẫu hàng
mới mỗi tháng và giới thiệu chúng trong từng đợt nhỏ. Họ cũng đưa ra nhiều ý
tưởng thiết kế cho đa số khách hàng.
- WildFox, Nau, and Eliza Parker are just a few in a long list of smaller up-starts
WildFox, Nau, và Eliza Parker chỉ là những cái tên trong một danh sách dài các đơn
vị khởi nghiệp nhỏ hơn.
 There is also opportunity for influential online content producers (e.g., bloggers,
Youtube celebs) to pivot into manufacturing products, but many of these creative people
are scared off by the complexity of manufacturing operations
Ngoài ra còn có cơ hội cho những
người có tầm ảnh hưởng trực tuyến
(như bloggers, người nổi tiếng thông
qua mạng Youtube) tham gia vào việc
sản xuất sản phẩm tuy nhiên đa số
trong họ lo lắng về sự phức tạp trong
quá trình quản lý hoạt động sản xuất.
66. Betabrand is bringing the H&M
model online, iterating quicklyon new
4-6 new SKU’s per month
Betabrand đang cố gắng mang đến mô
hình H&M trực tuyến, với 4 đến 6
mẫu hàng mới mỗi tháng
 Betabrands uses an in-house
design team and crowd sourced photos
to quickly release new “inventions”
Betabrands sử dụng một đội ngũ thiết
kế trong nhà và ảnh đám đông để
nhanh chóng ra mắt “phát minh” mới
- Manufacture locally in San Francisco in small batch sizes
Nhà máy sản xuất nằm tại San Francisco chia làm nhiều quy mô nhỏ
- This model allows Betabrand to quickly test customer demand for new designs
Mô hình cho phép Betabrand có thể nhanh chóng nắm bắt được nhu cầu của khách
hàng cho thiết kế mới
 Released the “Model Citizen” product in May to allow users to upload photos of
themselves
Ra mắt sản phẩm “Người dân sành điệu” vào tháng 5 cho phép người dùng đăng tải ảnh
của mình
- 1,000+ photos have been uploaded since, averaging 20 click-through per Facebook
share
Hơn 1,000 ảnh đã được đăng tải với trung bình 20 lượt nhấp chuột cho một lần
share trên Facebook
- On average, 10% of click-through result in a Betabrands purchase
10% trong số đó trả tiền mua hàng
- Therefore, Model Citizen has driven 2,000 purchases in 4 months, or $200k
revenue (annual run-rate of $600k, assuming $100/transaction)
Vì vậy, sản phẩm “Người dân sành điệu” đã thu được 2,000 lượt mua trong 4 tháng,
tương đương $200,000 lợi nhuận (1 năm thu $600,000, giả sử $100 cho mỗi giao
dịch)
 Raised $1.3M to-date from O’Reilly Alpha Tech Ventures and Morado
Kêu gọi vốn $ 1.3 triệu từ O’Reilly Alpha Tech Ventures và Morado
Source: (1) http://techcrunch.com/2011/04/27/cult-clothing-line-betabrand-pockets-1-3-million-
from-oatv/
(2) http://www.fastcompany.com/1783906/betabrands-building-a-business-on-balderdash-and-
memes
67. Everlane is another online brand, drumming up demand via social media and connections in
the tech community
Everlane là một thương hiệu trực tuyến khác, đã quảng cáo rùm beng thông qua các phương tiện
truyền thông và các kết nối trong cộng đồng công nghệ.
 Everlane is also creating an online brand, for American Apparel-style clothing
Everlane cũng xây dựng một thương hiệu thời trang trực tuyến chuyên dòng thời trang
phong cách.
- Marketing a new line of clothing each month that only lasts for one month
Dòng tiếp thị cho sản phẩm được thay đổi mỗi tháng.
- Everlane is focused on offering expensive products at low prices, claiming that
they’ll never charge more than $100 for an item
Everlane cũng tập trung vào bán giá rẻ những mặt hàng đắt tiền, cam kết rằng sẽ
mỗi sản phầm bán ra sẽ có giá không quá $100
 Raised $1.1M to-date KPCB, SV Angel, Lerer, Betaworks, and top angel investors
Kêu gọi vốn đầu tư $1.1 triệu từ KPCB, SV Angel, Lerer, Betaworks và các nhà đầu tư
thiên thần hàng đầu.
Source: http://techcrunch.com/2011/10/07/kleiner-perkins-sv-angel-back-personalized-designer-
quality-e-commerce-platform-everlane/
68. MUUSE is a premium online brand allowing customers to vote for upcoming fashion
concepts from top design schools
MUUSE là thương hiệu trực tuyến cao cấp
cho phép khách hàng được bỏ phiếu bình chọn
cho những xu hướng thời trang mới từ các
trường đại học thiết kế danh tiếng
Source: http://www.springwise.com/fashion_beauty/designs-worlds-top-fashion-order/
69. While MUUSE is still very early-stage, its traffic has grown quickly
Trong thời gian MUUSE ở trong giai đoạn mới, lượng truy cập của nó tăng trưởng nhanh chóng
Source: AngelList presentation (http://angel.co/muuse)
70. Agenda
Mục lục
 E-Commerce Market Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử
 E-Commerce Innovation Cycles
Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử
 Appendix
Phụ lục
- Key E-Commerce Themes
Chủ đề chính trong thương mại điện tử
 Group buying / couponing
Mua theo nhóm/couponing
 Flash sales
Flash sales
 Subscription
Trả phí để sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian
 C2C Marketplaces
Thị trường C2C
 Online Brands
Các nhãn hiệu online
 Personalization
Cá nhân hóa
 Crowdsourced Demand
Bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của đa số khách hàng
 Miscellaneous
Những nguồn khác
- Mobile E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động
- Social E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội
71. E-commerce has tried to personalize retail in multiple ways
Thương mại điện tử đã cố gắng cá nhân hóa bán lẻ bằng nhiều cách
72. Curation is driving increased perception of personalization, but the truest forms of
personalization (Trunk Club) are difficult to scale
Quản trị đã gia tăng nhận thức của việc cá nhân hóa, tuy nhiên hình thức xác thực nhất của cá
nhân hóa (Trunk Club) rất khó để mở rộng quy mô
E-commerce Personalization Mapping
Cá nhân hóa thương mại điện tử
 Machine curation (left quadrants) are easiest to scale, but don’t inspire as much
perception of personalization as human curation
Quản lý bằng máy móc (góc bên trái) là hình thức dễ để mở rộng quy mô nhất nhưng lại
không nâng cao nhận thức về cá nhân hóa nhiều bằng quản lý bằng con người.
 Human curation delivering unique products to each customer (upper right) is much
difficult to scale, as it requires one-to-one interaction between curators and customers
Quản lý bằng con người cung cấp từng sản phẩm cho mỗi khách hàng (phía trên bên
phải) rất khó để mở rộng quy mô vì nó yêu cầu sự tương tác 1:1 giữa người quản lý và
khách hàng.
 Human curation delivering generic SKU’s to each customer (bottom right) are more
scalable but don’t inspire as much perception of personalization as the Trunk Club
model
Quản lý bằng con người cung cấp các sản phẩm chung đến từng khách hàng (phía dưới
bên phải) có khả năng mở rộng nhưng không nâng cao nhận thức về cá nhân hóa nhiều
bằng mô hình Trunk Club.
73. Send The Trend personalizes product recommendations at users based on a style quiz, and
categorizes products by trend
Send The Trend cá nhân hóa những đề xuất sản phẩm cho người dùng thông qua một bài kiểm
tra về phong cách và phân loại sản phẩm theo xu hướng
 Send the Trend creates a
“gallery” of products the user may like
Send the Trend tạo ra một “Bộ sưu tập” các
sản phẩm mà người dùng có thể thích
- Also allows users to shop by
trend (e.g., “Back to School” page shown)
Cho phép người dùng mua sắm theo xu hướng
(ví dụ: chủ đề “quay lại trường học”)
 Users can share this gallery as their
own “online stores” with friends, and receive
a $10 credit for each transaction
Người dùng còn có thể chia sẻ bộ sưu tập dưới dạng một cửa hàng trực tuyến với bạn
bè, và nhận $10 cho mỗi giao dịch
 Raised $3M from Battery, Founder Collective, and others
Kêu gọi vốn đầu tư $3 triệu từ Battery, Founder Collective, và các nguồn khác.
Source: (1) http://techcrunch.com/2011/07/25/sendthetrend-allows-you-to-create-a-curated-
online-store-of-accessories/
(2) http://techcrunch.com/2011/05/02/send-the-trend-raises-3m-to-personalize-shopping-for-
fashion-accessories
74. Fashioning Change is an e-commerce site offering suggestions for green alternatives to the
products users indicate preferring
Fashioning Change là một trang thương mại điện tử cung cấp các đề án thay thế những sản phẩm
mà người dùng quan tâm bằng các sản phẩm
xanh, thân thiệt hơn với môi trường
 Fashioning Change is
building a Netflix-style engine to tag
products with style and eco features
Fashioning Change đang xây dựng công cụ
Netflix gắn với các sản phẩm phong cách và
có đặc tinh thân thiện với môi trường.
- Users indicate which brands
and products they find appealing
Người dùng sẽ chọn ra những thương hiệu
và sản phẩm mà mình quan tâm
- The engine then finds similar products (taste-wise) that are more eco-friendly
Công cụ sẽ tìm kiếm và đưa ra những sản phẩm có phong cách tương tự nhưng thân
thiện với môi trường hơn
 Founded by Adriana Herrera and Kevin Ball and based in Founder’s Institute San Diego
Được sáng lập bởi Adriana Herrera và Kevin Ball, trụ sở được đặt tại viện sáng lập San
Diego
Source: http://techcrunch.com/2011/11/28/fashioning-change-launches-netflix-style-
recommendation-engine-for-green-shopping/
75. Shoptiques curates fashion inventory from boutique retailes and sells to an exclusive
community of members
Shoptiques quản lý hàng hóa thời trang của các
nhà bán lẻ và bán nó cho các thành viên
 Shoptiques takes inventory from local
boutiques, but sells on consignment (doesn’t
own inventory)
Shoptiques lấy hàng từ những cửa hàng trong
khu vực nhưng bán dưới hình thức gửi hàng để
bán (không sở hữu hàng hóa)
- Handle all photography on its
own
Các bức ảnh được tự chụp
- Membership is very exclusive currently
Dành riêng cho các thành viên
 Founded by Olga Vidisheva (HBS ’11)
Thành lập bởi Olga Vidisheva (HBS ’11)
 Just got accepted into Y-Combinator’s new class after working out of Dogpatch NYC
Mới tham gia Y-combinator sau khi tách khỏi Dogpatch NYC
Source: http://www.businessinsider.com/startups-y-combinator-2012-12
76. CakeStyle is an upstart Trunk Club for women
CakeStyle là một mô hình Trunk Club mới nổi dành
cho phụ nữ
 Based in Chicago, CakeStyle launched in
November 2011 as a Trunk Club clone for women
Có trụ sở tại Chicago, CakeStyle ra mắt vào tháng 11
năm 2011 như một bản sao Trunk Club cho phụ nữ
 CakeStyle buys from designers like Kate Spade, Elie Tahari, and Rag & Bone at
wholesale prices then stores in warehouses
CakeStyle mua từ các nhà thiết kế như Kate Spade, Elie Tahari, và Rag & Bone với giá
bán buôn sau đó trữ trong kho
- Personal stylists coordinate with customers to understand their taste then send
seasonal boxes of clothes that can be easily returned
Nhà tạo mẫu cá nhân làm việc với khách hàng để hiểu phong cach của họ sau đó gửi
hộp quần áo theo mùa
- Each shipment costs on average $2,000-3,000 for the client
Trung bình tiền vẫn chuyển cho mỗi khách hàng là $2000-@3000
- Shipments are sent once per season
Hàng hóa được vận chuyển mỗi mùa một lần
 The big question is whether or not women hate shopping as much as men, enough to want
someone else to do their shopping for them
Câu hỏi lớn ở đây là có hay không phụ nữ ghét đi mua sắm như đàn ông, nhiều đến mức
muốn người khác mua sắm cho họ
Source: http://techcrunch.com/2011/11/01/cakestyle-is-a-personal-shopping-service-for-women/
77. Customization has slowed as a trend, as the model has generally failed to gain traction and
prove scalability
Tùy biến khó trở thành một xu hướng, khi mà mô hình đã không thất bại trong việc thu hút sự
chú ý và chứng minh khả năng phát triển quy mô
 Co-creation e-commerce isn’t new but has begun to enter the mainstream recently
Đồng sáng tạo thương mại điện tử không phải là mới nhưng mới bắt đầu phát triển thời
gian gần đây
- Co-creation sites allow consumers to design their own products for purchase and/or
buy products others have designed
Các trang đồng sáng tạp cho phép người dùng tự thiết kế sản phẩm sản phẩm mình
muốn hoặc mua sản phẩm do khách hàng khác thiết kế
- CafePress launched in 1999 to allow users to design custom t-shirts, mugs, and
accessories. Later, start-ups like Zazzle, Skreened, StickerGiant, and Lulu emerged
offering easy-to-customize products
CafePress ra mắt vào năm 1999 cho phép người dùng tùy chỉnh thiết kế áo thun, cốc,
và các phụ kiện. Sau đó, các trang mới như Zazzle, Skreened, StickerGiant, và Lulu
bắt đầu thành lập và cung cấp các sản phẩm dễ dàng tùy chỉnh.
- Several co-creation companies have taken off from Germany in recent years (e.g.,
Chocri, Spreadshirt) and have expanded to the U.S. and UK
Một vài công ty đồng sáng tạo bắt đầu ở Đức trong những năm gần đây (ví dụ
Chocri, Spreadshirt) và đã mở rộng sang Mỹ và Anh.
 Co-creation companies typically become cash-flow positive quickly because customized
products sell at a premium and are sold on-demand (i.e., there is no excess inventory)
Các công ty đồng sáng tạo thường có lãi nhanh chóng những sản phẩm được bán với giá
cao và bán theo nhu cầu thực tế (sẽ không tốn kho trữ)
 To date, start-ups riding the co-creation wave have primarily been e-commerce
destination sites focused on a particular product category (or group of categories), and
employ one or more of several business models:
Cho đến nay, các công ty mới khởi nghiệp với phương thức đồng sáng tạo này chủ yếu là
các trang thương mại điện tử tập trung vào 1 hay một số nhóm sản phẩm nhất định, đang
sử dụng một hoặc một vài mô hình kinh doanh sau đây:
- Consumers design, then buy their own products (e.g., NikeID, BlueNile, Chocri,
Blank-Label, Shirtsmyway, etc.)
Khách hàng thiết kế và mua sản phẩm mình thiết kế (ví dụ như NikeID, BlueNile,
Chocri, Blank-Label, Shirtsmyway)
- Consumers buy products designed by other consumers or indie designers (e.g.,
MyFab, ModCloth, Threadless, etc.)
Khách hàng mua những sản phẩm được thiết kế bởi nhà thiết kế hoặc các khách hàng
khác (ví dụ như MyFab, ModCloth, Threadless)
- Consumers connect with manufacturers and co-design offline (e.g., Custommade)
Khách hàng kết nối trực tiếp bên ngoài với những nhà thiết kế và sản xuất sản phẩm
 Two problems the co-creation market faces today are scalability and design-
manufacturing accuracy
Hai vấn đề thị trường đồng sáng tạo phải đối mặt hiện nay là khả năng mở rộng và độ
chính xác
- Scalability. Companies will need to be creative about how to scale their businesses as
consumer demand increases, since it will be harder for manufacturing to benefit from
economies of scale
Khả năng mở rộng: các công ty cần phải rất sáng tạo để làm sao cho quy mô của
mình được mở rộng với sự gia tăng nhu cầu của khách hàng trong khi mà việc sản
xuất khó mà thu lợi nhuận trong việc gia tăng quy mô
- Design-manufacturing accuracy. Despite strong user interfaces allowing users to
design their own products, a fraction of users will be dissatisfied with how the
product actually turns out
Sự chính xác: Mặc dù giao diện cho phép người dùng thiết kế sản phẩm riêng cho
mình, nhưng có trường hợp khách hàng không hài lòng với sản phẩm thực tế
Source: (1) http://www.readwriteweb.com/start/2010/03/is-america-on-the-verge-of-a-co-
creation-invasion.php
(2) http://www.crunchgear.com/2010/07/21/new-wave-of-web-services-brings-customization-to-
commerce/
78. Several companies have interactive features allowing users to design their own clothing and
transact
Một vài công ty có những tính năng tương tác cho phép khách hàng tự mình thiết kế quần áo và
thương lượng giao dịch
List Not Exhaustive
Danh sách này không đầy đủ
Source: (1) http://www.crunchgear.com/2010/06/18/shirtsmyway-design-your-own-dress-shirt/
(2) http://techcrunch.com/2008/04/29/indochino-offers-tailor-made-suits/
79. A few others apply customized e-commerce to other categories
Một số khác áp dụng trang thương mại trực tuyến tùy biến cho các nhóm mặt hàng khác
List Not Exhaustive
Danh sách này không đầy đủ
Source: (1) http://scg.mit.edu/index.php?option=com_content&view=article&id=84:the-mit-
smart-customization-seminar- 2010&catid=35:smart-customization-events&Itemid=109;
(2) http://www.nytimes.com/2010/05/16/business/16proto.html?_r=1
80. UPcload is building a technology to allow users to easily get their full clothing measurements
ingested into the cloud
UPclod đang xây dựng một công nghệ cho phep người dùng dễ dàng lưu trữ các chỉ số quần áo
của mình trên “đám mây”
 One of the key problems facing e-
commerce customization is the difficulty in
fitting precisely
Một thách thức khi đối mặt với thương mại
điện tử tùy biến đó làm làm sao sự vừa vặn
 UPcload ships consumers a standard-
sized CD for calibration, and UPcload
software calculates sizes using a webcam
UPcload gửi cho khách hàng một chiếc CD chứa phần mềm đo chỉ số thông qua webcam
- Specific measurements of arm length, chest circumference and more are calculated
and converted into reliable clothing size recommendations
Đo đạc cụ thể các chỉ sô cần thiết và hơn thế nữa đó là tính toán và quy đổi sang kích
thước quần áo tương ứng.
 Based in Berlin
Đặt tại Berlin
Source: http://www.springwise.com/fashion_beauty/online-shopper-clothing-size-profile-
webcam/
81. Agenda
Mục lục
 E-Commerce Market Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử
 E-Commerce Innovation Cycles
Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử
 Appendix
Phụ lục
- Key E-Commerce Themes
Chủ đề chính trong thương mại điện tử
 Group buying / couponing
Mua theo nhóm/couponing
 Flash sales
Flash sales
 Subscription
Trả phí để sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian
 C2C Marketplaces
Thị trường C2C
 Online Brands
Các nhãn hiệu online
 Personalization
Cá nhân hóa
 Crowdsourced Demand
Bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của đa số khách hàng
 Miscellaneous
Những nguồn khác
- Mobile E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động
- Social E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội
82. Crowdsourced demand e-commerce companies have raised good funding, and social
bookmarking could be the next wave
Các công ty thương mại điện tử bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của đa số khách hàng hiện đã
được đầu tư và đánh dấu trang cộng đồng có thể trở thành làn sóng tiếp theo
 For years,
companies like ModCloth,
FashionStake, and MyFab have
tapped the wisdom of the crowds to
validate upcoming product designs
and sourcing decisions
Trong nhiều năm, các công ty như
ModCloth, FashionStake, và
MyFab đã sử dụng ý kiến đám
đông để thiết kế sản phẩm ra mắt
và tìm nguồn cung ứng
- Younger start-ups
like MUUSE (and to some extent,
Betabrand) also crowdsource
demand for new designs
Những đơn vị mới hơn như
MUUSE (hay một vài trường hợp,
Betabrand) cũng lấy nhu cầu đa số
khách hàng để thiết kế sản phẩm
mới
- However, to solicit feedback on upcoming products from the crowds, these
companies have to drive traffic to their voting pages, which is not easy and requires
on-going marketing
Tuy nhiên để có được những thông tin phản hồi của khách hàng về thiết kế sắp ra
mắt, các công ty cần thu hút khách hàng vào trang bình chọn, điều không hề dễ dàng
và yêu cầu việc tiếp thị liên tục
- Thus, these become relatively difficult to scale
Hơn nữa những điều này cũng cản trở việc mở rộng quy mô
 The current social bookmarking phenomenon is more appealing to users and perhaps
evolving into e- commerce applications, although it is less flexible in predicting demand
Việc đánh dấu trang cộng đồng hiện nay đang trở nên thu hút với người dùng và có thể
phát triển thành ứng dụng thương mại điện tử, mặc dù ít linh hoạt trong việc nắm bắt nhu
cầu
- Pinterest’s fast traffic growth indicates that social bookmarking is an activity that
appeals to consumers
Lượng truy cập lớn vào trang Pininterest đã chứng minh rằng việc đánh dấu trang
cộng đồng thực sự thu hút khách hàng
- Users seem to enjoy bookmarking “things” from around the web, perusing others’
bookmarks, and voting and commenting on bookmarks
Người dùng có xu hướng thích đánh dấu nhiều thứ trong web, đọc những đánh dấu
của người khác, bình chọn và để lại bình luận cho các đánh dấu
- While market leaders Pinterest, SVPPLY, and TheFancy direct users’ attention to
“pins” that link to e-commerce sites (and collect affiliate revenue), they have not
attempted to be retailers
Trong khi những công ty dẫn đầu thị trường như Pinterest, SVPPLY, và TheFancy
dẫn thẳng sự chú ý của người dùng đến các đánh dấu kết nối với các trang thương
mại điện tử (có thu phí liên kết), và không cố gắng trở thành các nhà bán lẻ
- Smaller upstarts have begun to recognize the connection between browsing
bookmarks and buying: Lockerz and Curisma are both sourcing their own products
Các công ty mới khác bắt đầu nhận ra sự liên hệ giữa mua sắm và đánh dấu trang:
Lockerz và Curisma đều tìm kiếm nguồn cung ứng cho sản phẩm của riêng mình
83. Quirky allows consumers to submit product ideas, incentivizes the crowd to vote (with
royalties), and manufactures the highest voted products
Quirky cho phép người dùng nộp những ý tưởng sản phẩm rồi khuyến khích số đông bình chọn,
sau đó sản xuất những sản phẩm được bình chọn nhiều nhất
 Quirky allows consumers to submit product (“invention”) ideas for $10, and if the
product becomes manufactured offers perpetual royalties
Quirky cho phép người nộp ý tưởng sản phẩm và trả $10 cho mỗi ý tưởng và sẽ trả tiền
bản quyền nếu ý tưởng được đưa vào sản xuất
- The community votes products up and down
Cộng đồng là người bình chọn thứ hạng của sản phẩm
- 30% of gross revenue is shared with those who participated (35% to inventor, 65% to
those who voted)
30% lợi nhuận sẽ được chia sẻ cho những người tham gia (35% cho người phát mình,
65% cho những người đã tham gia bình chọn)
 Raised $23M to-date from Norwest, RRE, and others
Kêu gọi vốn đầu tư $23 triệu từ Norwest, RRE và cac nguồn khác.
Source: http://techcrunch.com/2010/06/30/modcloth-funding/ 83
84. MyFab crowdsources product design and allows consumers to buy these products direct from
China factories
MyFab lấy ý kiến số đông để sản xuất và cho phép khách hàng mua hàng trực tiếp những sản
phẩm từ nhà máy Trung Quốc.
85. Like MyFab, ModCloth is an indie clothing company that crowdsourcesclothing design and
allows consumers to vote on designs to manufacture
Tương tự MyFab, ModCloth là một công ty thời trang độc lập lấy thiết kế từ số đông và sản xuất
theo sự bình chọn của khách hàng
 ModCloth takes clothing designs from indie designers and its buyers select top styles to
manufacture and sell on its site
ModCloth lấy những mẫu thiết kế của các nhà thiết kế độc lập và khách hàng sẽ chọn ra
những mẫu thiết kế tốt nhất để sản xuất và bán trên trang web.
- Like MyFab, ModCloth empowers the designer community to submit designs and
users to vote on the best designs in order to gauge demand before production
Giống như MyFab, ModCloth cho phép các nhà thiết kế đăng tải các thiết kế và
người dùng sẽ bầu chọn cho những mẫu tốt nhất để từ đó đánh giá nhu cầu khách
hàng trước khi sản xuất
- Unlike MyFab, ModCloth does not produce on-demand; rather, their model attempts
to minimize unsold inventory via user voting, but still holds inventory and
warehousing, “making bets on a wide variety of products”
Nhưng khác với MyFab, ModCloth không sản xuất theo nhu cầu, nói đúng hơn, mô
hình của họ là để giảm thiểu tối đa hàng tồn kho thông qua sự bình chọn của người
dùng, nhưng họ vẫn có hàng hóa và kho trữ, “đặt cược vào một số loại sản phẩm”
- Consequently, MyFab shipment timeframes are standard 1-5 day periods (because
not on-demand)
Kết quả là MyFab thường vẫn chuyển trong vòng 1 đến 5 ngày (không sản xuất theo
nhu cầu)
 However, ModCloth seems limited as a crowdsourcing platform in that they have a
threshold number of products they will ever want to display on the site (and threshold
number of buyers reviewing designs), which creates a ceiling for the number of designers
that can be “empowered” to submit designs
Tuy nhiên, ModCloth có một hạn chế đó là họ có một số lượng mà họ muốn nó được hiển
thị trên trang chủ (các sản phẩm để khách hàng đánh giá và phản hồi), điều đó tạo ra một
số lượng các nhà thiết kế “được trao quyền” để nộp nhiều bản thiết kế
- This, in effect, makes them a niche retail brand outsourcing its design to indie
designers (e.g., a longtail Zara)
Điều đó làm cho các thương hiệu bán lẻ lấy thiết kế từ những nhà thiết kế độc lập
 ModCloth launched slowly in 2002 but has ramped in the past few years
ModCloth ra mắt từ năm 2002 nhưng chỉ bắt đầu phát triển vài năm trở lại đây
- Achieved $3.2MM revenue in 2008, scaled to $19MM in 2009, and is expecting
much stronger growth in 2010
Đạt doanh thu $3.2 triệu vào năm 2008, tăng lên $ 19 triệu vào năm 2009 và được
trông đợi lợi nhuận tăng nhiều hơn thế vào 2010
- Raised $19.8MM Series B in June 2010 from Accel and existing investors Floodgate
and First Round Capital
Kêu gọi $19.8 triệu vốn đầu tư Series B vào tháng 6 năm 2010 từ Accel và các nhà
đầu tư Floodgate và First Round Capital
Source: http://techcrunch.com/2010/06/30/modcloth-funding/
86. Lockerz is also a social bookmarking site, but uses gamemechanics to incentivize activity
and sell discounted goods
Lockerz cũng là một trang mạng đánh dấu cộng đồng, nhưng sử dụng cơ chế trò chơi để khuyến
khích các hoạt động và bán hàng giảm giá
19M+ registered members and 45M+ monthly unique visitors
Có hơn 19 triệu thành viên và hơn 45 triệu lượt truy cập hàng tháng
Source: http://techcrunch.com/2011/08/10/lockerz-opens-up-social-commerce-and-sharing-
network-to-non-members-signs-deal-with-emi
87. Curisma is a social bookmarking tool (like Pinterest) that also offers daily deals
Curisma cũng là một thanh công cụ đánh dấu trang xã hội (giống Pinerest) cung cấp các giao
dịch buôn bán hàng ngày
 Like Pinterest, TheFancy, and
SVPPLY, Curisma is a browser
bookmarking tool
Tương tự như Pinterest, TheFancy và
SVPPLY, Curisma là một công cụ đánh
dấu trình duyệt
- The tool is focused on
bookmarking e- commerce items,
though, as it requires the user enter the
product price range
Thanh công cụ cho phép đánh dấu
những sản phẩm thương mại điện tử tuy
nhiên cũng yêu cầu người dùng đưa ra
định mức giá cả
- The site allows users to
follow others and re-pin (“want”)
others’ items, or indicate that they
already own (“have”) them
Trang web còn cho phép người dùng theo dõi người khác và chọn những sản phẩm
khác hoặc những thứ họ có
 Curisma is sourcing and selling daily deals to Curisma users, inspired by what people are
pinning
Curisma là nguồn cung ứng và bán các giao dịch hàng ngày cho người dùng Curisma, lấy
cảm hứng từ những gì người dùng đánh dấu
- They claim that daily deals are personalized based on the things users pin or like
Họ khẳng định rằng các giao dich được cá nhân hóa dựa vào các sản phẩm mà người
dùng đánh dấu và yêu thích
 Founded by two MIT grad students (Fatma Yalcin and Eugene Gorelik)
Được thành lập bởi hai sinh viên tốt nghiệp MIT (Fatma Yalcin và Eugene Gorelik)
Source: http://techcrunch.com/2011/11/27/curisma-offers-diy-coolhunting/ 87
88. Lyst is a premium e-commerce bookmarking site, allowing authenticated designers to add
new SKU’s
Lyst là một trang đánh dấu thương mại điện tử cao cấp, chỉ cho phép những nhà thiết kế được
chứng thực đăng tải mã sản phẩm mới
 Unlike Pinterest and others, users cannot
bookmark new products to the site
Không giống như Pinterest và các trang khác,
người dùng không thể đánh dấu một sản phẩm
mới vào trang web
- Only authenticated designers and
super- users can add new products
Chỉ những nhà thiết kế được cấp phép và khách
hàng thượng hạng được phép đăng sản phẩm mới
- Products are purchased off-site, so
Lyst likely takes affiliate cuts of conversions
Các sản phẩm có thể được mua bên ngoài trang web, vì thế Lyst có thể lấy được phần
cắt giảm chi nhánh của việc trao đổi
- Users, however, can re-pin (“Add to Lyst”) products to their own “lysts”
Tuy nhiên người dùng vẫn có thể đánh dấu sản phẩm vào trang lysts của họ
 Ultimately, Lyst’s model is similar to a consignment-only store, taking no inventory risk
and operating on affiliate revenues
Cuối cùng, mô hình Lyst’s giống với cừa hàng ky gửi, không lưu trữ hàng tồn kho và
hoạt động trên doanh thu liên kết
- However, Lyst approaches online retailing from a wish-list and impulse buying
perspective, rather than a search-and- catalog perspective
Mặc dù vậy, Lyst sử dụng phương pháp tiếp cận bán lẻ trực tuyến thông qua một
danh sách mong muốn và thúc đẩy triển vọng mua hàng, thay vì tìm kiếm-và-danh
mục
 Lyst has a decent Facebook following (40,000 likes), having only launched in Sept 2011
in London
Lyst hiện nay có lượng người theo dõi qua Facebook khá bền vững (40,000 lượt yêu
thích), dù mới chỉ ra mắt vào tháng 11 năm 2011 ở London
 Raised an undisclosed amount from Accel
Kêu gọi vốn đầu tư từ Accel nhưng không công bố con số cụ thể
Source: http://techcrunch.com/2011/09/16/lyst-comes-out-of-the-closet-to-open-up-high-
fashion-world/
89. Agenda
Mục lục
 E-Commerce Market Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử
 E-Commerce Innovation Cycles
Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử
 Appendix
Phụ lục
- Key E-Commerce Themes
Chủ đề chính trong thương mại điện tử
 Group buying / couponing
Mua theo nhóm/couponing
 Flash sales
Flash sales
 Subscription
Trả phí để sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian
 C2C Marketplaces
Thị trường C2C
 Online Brands
Các nhãn hiệu online
 Personalization
Cá nhân hóa
 Crowdsourced Demand
Bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của đa số khách hàng
 Miscellaneous
Những nguồn khác
- Mobile E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động
- Social E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội
90. A few variations of the rental model have been applied online, but few have been runaway
successes
Một số thay đổi trong mô hình cho thuê đã được áp dụng trực tuyến, nhưng một vài đã nhanh
chóng thành công
Note: Models not mutually exclusive
Các mô hình không loại trừ lẫn nhau
Source: (1) BV Capital / Crate&Barrel Conference Presentation (August 2010);
(2) http://worldaccordingtocarp.wordpress.com/2010/02/01/the-new-golden-age-of-renting/
(3) http://techcrunch.com/2011/08/21/luxemi-is-a-rent-the-runway-for-indian-clothes-and-
jewelry/
91. Art seems to be a good category for a rental service
Tranh vẽ nghệ thuật là một nhóm sản phẩm tốt cho dịch vụ cho thuê
 Art e-rental addresses a large market, as the average homeowner has several
pieces of art and often grows tired of the same art
Cho thuê tranh nghệ thuật trực tuyến là một thị trường lớn, khi mà những gia chủ có vài
bức tranh và bắt đầu cảm thấy nhàm chán khi hàng ngày nhìn thấy những bức tranh y hệt
nhau
- Also lightweight and easy to ship both ways
Sản phẩm nhẹ và dễ dàng vận chuyển
 TurningArt charges customers $10-30/month and sends them a frame and initial art piece
TurningArt lấy phí $10/30 một tháng và gửi cho khách hàng khung và tranh ảnh nghệ
thuật
- Customers can send art pieces back to TurningArt and request a new piece at their
own frequency with free shipping
Khách hàng có thể đặt ra tần suất để gửi trả và yêu cầu bức tranh mới với tiền vận
chuyển được miễn phí
- If users want to keep the piece, they can buy the art (and previous rental spend counts
as credit toward this buy)
Nếu người dùng muốn giữ bức tranh đó, họ có thể mua (tiền thuê được cộng vào giá
trị bức tranh)
- Based in Boston, TurningArt raised $750k in May 2011
Trụ sở tại Boston, kêu gọi vốn đầu tư $750,000 vào tháng 5 năm 2011
- Artsicle is a direct competitor
Artsicle là đối thủ chính
 Art.sy has an increased focus on art discovery, building the Art Genome Project to tag
each art piece with ~200 characteristics
Art.sy gia tăng sự tập trung vào khám phá nghệ thuật với việc xây dựng dự án Nguồn
Nghệ Thuật để đánh dấu những bức tranh nghệ thuật với gần 200 đặc điểm
- Is this overkill for art? The business model is unclear as they are still in private beta
Câu hỏi là “như vậy có thực sự cần thiết?” Mô hình kinh doanh này vẫn còn chưa rõ
rang khi mà họ vẫn để chạy thử nội bộ
- Art.sy has raised ~$1.5M from prominent angels
Art.sy đã kêu gọi vốn đầu tư gần $1.5 triệu từ những nhà đầu tư thiên thần nổi tiếng
Source: (1) http://www.finsmes.com/2011/05/turningart-secures-750k-seed-funding.html
(2) http://mashable.com/2011/03/01/artsicle/
92. Although auctioning is a time-tested commerce model offline, it has not fared well online to-
date
Mặc dù bán đấu giá là một mô hình thương mại đã được thử thách ngoại tuyến, nó vẫn chưa
được vận hành tốt khi trực tuyến tính tới thời điểm này
 While auctioning is a real, time-tested commerce model offline, its transition to online
has been difficult. Online auctions havent proved to be a better value proposition than
normal e-commerce retailing models
Trong khi bán đầu giá là thực, một mô hình thương mại đã được áp dụng ngoại tuyến,
bán đấu giá trực tuyến vẫn rất khó khăn. Bán đấu giá trực tuyến chưa chứng minh được
rằng sẽ mang lại giá trị tốt hơn so với các mô hình thương mại điện tử bán lẻ trực tuyến
- Auctions dont necessarily make products cheaper for buyers, and auctions take more
time and attention for buyers, with the possibility that they end up losing on auctions
they spent time on
Bán đấu giá không thực sự cần thiết để làm giá sản phẩm rẻ hơn cho người tiêu dùng,
và bán đấu giá cần rất nhiều thời gian và sự tập trung quan tâm của người mua, trong
khi hoàn toàn có khả năng rằng cuối cùng họ vẫn không mua được sản phẩm mà họ
đã dành nhiều thời gian cho
- Offline, auctions are typically used for charitable purposes or for letting the "market"
determine prices when pricing is ambiguous.
Ở môi trường ngoại tuyến, bán đấu giá thường dùng cho các mục đích từ thiện hoặc
để “thị trường” định giá cho sản phẩm khi mà không có mức giá cụ thể cho sản phẩm
đó
- Additionally, they are typically social events and done in real-time with large groups,
an experience not replicated online to-date
Thêm nữa, bán đấu giá thường là những sự kiện xã hội, và được tổ chức có giờ giấc
cụ thể với một số lượng lớn người tham gia, điều khó có thể áp dụng trực tuyến
 Several companies in the auction space have shut down or pulled back
Một số công ty áp dụng bán đấu giá đã đóng cửa hoặc thụt lùi
- eBay, which has long been the leader in auction-based e-commerce, appears to be
shifting away from the auction model and toward a traditional “buy-it-now” model
“… Initially, eBay started selling long-tail inventory and they sold it in an auction
format and that made sense at the time. Today, eBay is 30-35 percent auctions. A lot
of the inventory on eBay today is brand new …” John Donahoe, CEO, eBay (June 2,
2010)
eBay, từ lâu đã được biến đến như người dẫn đầu trong việc áp dụng bán đấu giá vào
thương mại điện tử, cũng đang dần giảm tải mô hình bán đấu giá mà thay vào đó là
mô hình “mua nó ngay”. “Ban đầu, eBay bắt đầu bán đấu giá sản phầm “đuôi dài” và
nó hiệu quả tại thời điểm đó. Hiện nay, khoảng 30-35 phần tram của eBay là bán đấu
giá. Có rất nhiều hàng tồn kho của eBay là của những thương hiệu mới” John
Donahoe, CEO, eBay (June 2, 2010)
- Swoopo (and clones Bigdeal, Madbid, etc) were penny-auction sites that charged
small fees (1 to 25 cents) for users to bid on items, but this overhyped model has hit
the deadpool amidst scam talks
Swoopo (và bắt chước Bigdeal, Madbid) là những trang đấu giá bằng xu mà thu phí
(1 đến 25 cents) khi người dùng đặt giá sản phẩm, nhưng mô hình được thổi phồng
này nhanh chóng bị nhấn chìm trong những chỉ trích lừa đảo
- CharityBuzz brings the niche charity auction model online, but has scaled slowly
CharityBuzz mang đến mô hình bán đấu giá từ thiện trực tuyến nhưng mở rộng mô
hình một cách chậm chạp
Source: http://d8.allthingsd.com/20100602/john-donahoe-session
93. Miscellaneous E-commerce Start-ups
Các Startups
94. Sneakpeeq is like a flash sale site, but has a unique pricing scheme which feels a bit too
much like Swoopo
Sneakpeeq giống như một trang bán hàng xuất hiện bất ngờ, nhưng lại có chế độ định giá mang
hơi hướng Swoopo
 Sneakpeeq sells merchants’ goods on its site as any other flash sale site would, but covers
the sales price (see orange button below)
Sneakpeeq bán buôn hàng hóa nhưng có giảm giá
- Once a user clicks on the “peeq” button, the
current price is revealed
Một khi người dùng ấn nút thì giá hiện tại sẽ hiện ra
- Each successive “peeq” drops the price until
the unit has been purchased, and the price will reset to its
original starting price
Vơi mỗi lần ấn nút “peeq”, giá sẽ hạ xuống cho đến khi sản
phẩm được mua, sản phẩm sẽ quay lại giá ban đầu
 This gamified pricing scheme can be helpful to
drive additional engagement, but there are several
problems:
Cách thức tính giá như vậy phần nào giúp thu hút thêm người tham gia nhưng cũng có
nhiều vấn đề
- Feels very “sketchy” a la Swoopo
Cảm thấy rất “Sơ sài”
- A savvy customer knows that she’s just doing extra work to get the product down to
the price she’d pay on a normal flash sale site
Một khách hàng am hiểu biết rằng cô ấy phải tốn thêm công sức để có thể mua được
sản phẩm ở giá mà cô ấy có thể mua ở trang khác mà không phải làm gì
 Sneakpeeq has raised $2.7M
Sneakpeeq đã kêu gọi vốn đầu tư $ 2.7 triệu
Source: http://techcrunch.com/2011/05/23/sneaqpeeq-is-the-social-shopping-mall-where-as-you-
shop-the-price-drops/
95. Mydeco is a furniture-focused e-commerce marketplace with a3D home design tool for
consumers to visualize product pairings
Mydeco là một trang thương mại điện tử tập trung vào đồ nội thất với thanh công cụ thiết kế 3D
giúp cho khách hàng dễ dàng hình dung được sự kết nối giữa các sản phẩm
 Mydeco began as a 3D home design tool website and has gradually shifted to a
marketplace
Mydeco bắt đầu như một trang cung cấp thanh công cụ thiết
kế nhà 3D và sau đó phát triển thành một không gian thị
trường
- Users can create elaborate rooms
with mydeco’s sophisticated design tools
Người dùng có thể thiết kế những căn phòng
hoàn chỉnh nhờ vào thanh công cụ thiết kế tinh
vi của mydeco
- Others can view users’ rooms
with tagged products
Người khác có thể vào xem các phòng do người
dùng thiết kế với những sản phẩm được đánh
dấu
 Mydeco is also launching a new e-
commerce site where it curates a small number
of boutique furniture brands
Mydeco cũng cho ra mắt một trang thương mại điện tử mới nơi tập chung một số các
thương hiệu thiết kế đồ nội thất
 Raised over £10M from BV Capital and EVC Partners
Kêu gọi vôn đầu tư trên $10 triệu từ BV Capital và EVC Partners
Source: http://eu.techcrunch.com/2011/11/23/mydeco-designs-itself-a-new-direction-as-a-
retailer/
96. Monocle Order is a members’ club, specifically for sunglasses
Monocle Order là một câu lạc bộ các thành viên, chuyên về kính mắt
 Monocle Order is a members’ club for sunglasses
Monocle Order là một câu lạc bộ các thành viên, chuyên về kính mắt
- Upon the first purchase (at full retail price), the customer gets 50% all future
purchases (and free shipping)
Sau lần thanh toán đầu tiên (ở giá bán lẻ), khách hàng
sẽ được giảm giá 50% cho tất cả các giao dịch sau này
và được miễn phí vận chuyển
 This model may be interesting in that it
incentivizes a few things:
Mô hình này tương đối thú vị khi nó thúc đẩy một số
thứ
- Alleviates consumer pressure from
paying full-price on the first item (high-margin), as
they anticipate future benefit from this first purchase
Khách hàng sẽ cảm thấy bớt áp lực hơn khi chi trả đầy đủ cho sản phẩm đầu tiên bởi
vì họ nhận thấy mình sẽ có được quyền lợi trong những lần giao dịch sắp tới
- Incentivizes consumers to buy from your store vs. others for future purchases (as
long as the 50% discount price is slightly lower than competitors but still a profitable
transaction)
Thúc đẩy khách hàng tiếp tục mua hàng từ gian hàng của mình ( miễn là giảm giá
50% thì sản phẩm sẽ được bán với giá thấp hơn đối thủ nhưng nó vẫn có lãi
Source: http://techcrunch.com/2011/05/23/sneaqpeeq-is-the-social-shopping-mall-where-as-you-
shop-the-price-drops/
97. Joyus is an online video site with e-commerce focused on women’s goods
Joyus là một trang video trực tuyến mà thương mại điện tử tập trung vào sản phẩm dành cho phụ
nữ
 Joyus is attempting to bring the Home Shopping Network model online
Joyus đang cô gắng mang đến mô hình kết nối mua sắm tại gia trực tuyến
- Users find sales on Joyus.com, each of which centers around a 2-3 minute video with
direct links to products in inventory
Người dùng sẽ tìm trên Joyus, sẽ có 1 đoạn video dài 2-3 phút về sản phẩm với
đường dẫn thẳng tới sản phẩm
- Below the video, users can browse all products mentioned in the video in a catalog
setting
Dưới video, người dùng có thể duyệt qua tất cả những sản phẩm có trong video thông
qua một danh mục
- Purchases are completed on-site
Hoạt động mua bán được hoàn thành ngay tại website
 Amassed over 11k Twitter followers
Có trên 11,000 người theo dõi qua Twitter
 Raised $7.9M from Accel, Harrison Metal, and others
Kêu gọi vốn đầu tư $7.9 triệu từ Accel, Harrison Metal và các nguồn khác
Source: http://www.fastcompany.com/1781405/joyus-fashion-video-commerce-fabulous
98. Snapsort is building sleek product recommendation destinationsites by vertical, based on
user-inputted product criteria
Snapsort được xây dựng thành một trang tư vấn sản phẩm khi trình bày sản phẩm theo chiều dọc,
dựa vào những yếu tố liên quan đến sản phẩm mà người dùng chọn lựa
Source: http://techcrunch.com/2011/08/19/snapsort-raises-500k-to-expand-its-product-
recommendation-engine/
99. Agenda
Mục lục
 E-Commerce Market Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử
 E-Commerce Innovation Cycles
Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử
 Appendix
Phụ lục
- Key E-Commerce Themes
Chủ đề chính trong thương mại điện tử
- Mobile E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động
- Social E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội
100. Mobile e-commerce is a large nascent opportunity, but mobile browser sites and poor apps
leave several unmet needs open
Thương mại điện tử trên thiết bị di dộng là một cơ hội lớn mới, tuy nhiên thực tế là các trình
duyệt và các ứng dụng còn nghèo nàn, còn nhiều nhu cầu chưa được đáp ứng
 Today, e-commerce is not a popular activity on tablets (even less on mobile phones),
rated as one of the lowest use cases in surveys
Hiện nay, hoạt động thương mại điện tử vẫn chưa phổ biến trên máy tính bảng (ít hơn cả
trên điện thoại), đứng vị trí thấp nhất trong các cuộc khảo sát
- Tablet usage is still in early stages, and consumers are focusing on core use cases
(e.g., reading, gaming) over other use cases more prevalent on PC (e.g., word
processing, e-commerce)
Máy tính bảng vẫn còn trong giai đoạn mới, người dùng thường tập trung vào các
hoạt động như đọc và giải trí còn những hoạt động khác như công việc văn phòng và
thương mại điện tử đều diễn ra trên máy tính bàn
- E-commerce companies are not investing heavily in mobile, and so the experience on
tablets is subject to poor browser experience or uninventive one-off apps, and the
lack of a hard keyboard makes the check-out process cumbersome
Các công ty thương mại điện tử không tập trung đầu tư vào thiết bị điện tự vì vậy trải
nghiệm trên máy tinh bảng là thông qua trình duyệt nghèo nàn và các ứng dụng kém
sáng tạo, bên cạnh đó việc không có được bàn phím cũng gây khó khăn trong quá
trình sử dụng
- In the current app-heavy environment, the need to download multiple apps from each
e-commerce retailer a user likes is cumbersome
Trong môi trường ứng dụng hiện nay, việc phải tải nhiều ứng dụng từ từng nhà cung
cấp thương mại điện tử đối với người dùng là việc rất cồng kềnh
 However, the mobile e-commerce opportunity on tablets is massive as these devices
begin to proliferate; and for tech-savvy user groups, e-commerce is viable as a use case
on tablets (see Fab.com study)
Tuy nhiên, cơ hội cho thương mại điện tử trên thiết bị di dộng là rất lớn khi mà các thiết
bị này ngày càng phát triển nhanh và đã dạng; và đối với người những người am hiểu
công nghệ, thương mại điện tử thông qua máy tính bảng là khả thi
 To help solve the problems in mobile e-commerce, a few companies (Google, TheFind)
have quietly released early-stage apps in 2011
Để giải quyết vấn đề thương mại điện tử qua thiết bị di dộng, một số công ty (Google,
TheFind) đã lặng lẽ tung ra một số ứng dụng bước đầu vào năm 2011
- They aggregate several retailers’ offline catalogs into one downloadable app, and
users can peruse catalogs, click-through to buy on retailers’ sites, and bookmark
favorite products
Các ứng dụng này tập hợp các danh mục sản phẩm của các nhà bán lẻ vào một ứng
dụng và người dùng sẽ có thể xem các danh mục, và ấn vào để được dẫn tới trang
chủ của các nhà bán lẻ đó để mua hàng, và đánh dấu những sản phẩm yêu thích
- However, these efforts are early-stage (small user and retailer bases), and don’t seem
to command much focus from Google and TheFind
Tuy nhiên, những nỗ lực đó vẫn ở giai đoạn đầu (ít người dùng và dữ liệu của các
nhà bán lẻ), và có vẻ nó được tập trung quản lý đủ từ nhà phát hành
101. The mobile e-commerce opportunity is potentially a hugemarket, particularly as tablets
continue to proliferate
Thương mại điện tử trên thiết bị di dộng hứa hẹn là một thị trường lớn, khi mà máy tính bảng
tiếp tục phát triển đa dạng
The installed base of tablets in the U.S. is expected to grow from roughly 15-20M in 2011 to
nearly 50M by 2014
Cơ sở cài đặt cho máy tính bảng tại Mỹ được mong đợi sẽ tăng nhanh chóng, từ 15-20 triệu vào
năm 2011 đến 50 triệu vào năm 2014.
Source: Yankee Group – Consumer Connected Devices Forecast, Dec 2010
(http://web.yankeegroup.com/rs/yankeegroup/images/2011-tablet-forecast-snapshot.pdf)
102. However, e-commerce is not a popular activity on tablets
Tuy nhiên thương mại điện tử vẫn chưa phải một hoạt động phổ biến trên máy tính bảng
 Shopping is a favorite activity of consumers in the real world and even more so online
Mua sắm là một hoạt động ưa thích của khách hàng trong cuộc sống và nhiều hơn thế nếu
là trực tuyến
- Traditionally, shopping has occupied 5-9% of consumers’ time spent (free time) in
the real world
Thông thường, mua sắm chiếm khoảng 5-9% thời gian rảnh rỗi của mọi người trong
cuộc sống
- On PC, shopping as a percentage of online time spent has hovered in the 6-10% for
several years
Thời gian mua sắm trực tuyến vào khoảng 6-10% vào những năm gần đây
 However, shopping is one of the least popular use cases of tablets to-date1
Tuy nhiên, mua sắm vẫn là một hoạt động ý phổ biến nhất trên máy tinh bảng tính đến
thời điểm này
- According to AdMob’s April 2011 survey, only 42% of tablet users had ever used
their device for e- commerce related activities
Theo như khảo sát vào tháng 4 năm 2011 của AdMod, chỉ có 42% người dùng máy
tính bảng từng dùng thiết bị của họ cho các việc liên quan đến thương mại điện tử
Phần trăm người dùng máy tính bảng sử dụng thiết bị của mình cho các hoạt động
(số người tham gia khảo sát là 1,430)
Note: Reliable data regarding e-commerce time spent on tablets is not yet available
Ghi chú: chưa có một nguồn tin đáng tin cậy nào về thời gian sử dụng thương mại điện tử trên
máy tính bảng được công bố
Source: (1) Google AdMob survey, April 2011
(http://blog.roound.com/post/4531115079/research-accounted-for-78-of-time-spent-on-tablets)
(2) Bureau of Labor Statistics (http://www.bls.gov/news.release/atus2.t01.htm)
(3) Annual consumer survey conducted my top management consulting firm (latest in December
2010)
103. There are several reasons why e-commerce is not more prevalent on tablets today
Có nhiều lý do vì sao thương mại điện tử lại không thể phổ bến hơn trên các máy tính bảng
 Many tablet buyers have one or two key purposes for purchasing tablets (e.g., reading, playing
games, watching videos) and still have not explored the full potentials of their tablets
Rất nhiều người mua có 1 hoặc 2 mục đích chính khi mua máy tính bảng (ví dụ đọc, chơi trò
chơi, xem các video) và vẫn không khai thác hết các giá trị của máy tính bảng
 As a result, common PC activities such as word processing and e-commerce are still being
neglected on tablets (regardless of the quality of the user experience)
Kết quả là những hoạt động phổ biến trên máy tính bàn như văn bản và thương mại điện tử vẫn
chưa được áp dụng trên máy tính bảng (không kể đến chất lượng của các trải nghiệm của người
dùng)
 To-date, consumers have heavily preferred app experiences over browser experiences on tablets
(evidenced by the proliferation of app stores)
Đến nay, người dùng vẫn thường lựa chọn sử dụng ứng dụng thay vì các trình duyệt (minh chứng
chính là sự phát triển rầm rộ của các cửa hàng ứng dụng)
 Leading publishers, social networks, and gaming companies have opted for app experiences over
investing in optimizing their mobile browser experiences
Các nhà xuất bản, trang mạng xã hội và các công ty phát hành trò chơi đã lựa chọn các ứng dụng
để tối ưu hóa các trải nghiệm trình duyệt
 A leading cause of e-commerce shopping cart abandonment is customers becoming disenchanted
by the seemingly thousands of address and 16-digit credit card number fields they have to fill out
Một nguyên nhân chủ yếu dẫn đến các giỏ hàng thương mại điện tử bị bỏ trống đó là khách hàng
cảm thấy như vỡ mộng vì phải điền dường như hàng ngàn địa chỉ và 16 số trên thẻ tín dụng
 This problem is accentuated on tablets
Vấn đề này được nhấn mạnh trên máy tính bảng
 Some e-commerce companies who have recognized that browser experiences on tablet are subpar
Still early
Vẫn mới
Poor Brower
experience
Trải nghiệm
trình duyệt
nghèo nàn
No Keyboard
Không có
bàn phím
Uninventive
apps
Ứng dụng
thiếu sáng
tạo
have created tablet versions of their site
Một số công ty thương mại điện tử nhận ra rằng những trải nghiệm bằng trình duyệt trên máy
tính bảng là tiền đề để thiết kế phiên bản trên thiết bị di dộng
 However, by and large, these are uninspired efforts that simply take a website’s basic design and
“tabletize them” (e.g., adding a simple swipe or pinch feature)
Tuy nhiên, nó trở thành thiết kế một trang web đơn giản sau đó “máy tính bảng hóa” trang web
nó
 The average e-commerce customer browses through multiple e-commerce sites
Trung bình khách hàng sẽ xem một số trang thương mại điện tử
 On PC, getting from one e-commerce retailer to another is as easy as typing in a quick URL
Trên máy tính, thật dễ dàng để đi từ 1 trang này sang 1 trang khác chỉ bằng 1 lần nhập đường
link
 However, on tablets, this same behavior would require downloading a new app for each retailer a
user is interested in, and each with different levels of product sophistication
Tuy nhiên trên máy tính bảng, người dùng phải tải một ứng dụng khác và trải nghiệm sản phẩm
hoàn tác khác nhau
104. Consumers agree, citing poor shopping experiences and difficulty entering checkout
information
Khách hàng đồng ý với việc kinh nghiệm mua sắm ít ỏi và khó khăn trong việc nhập các thông
tin thanh toán
Source: Forrester Why Tablet Commerce May Soon Trump Mobile Commerce, July 2011
App fatigue
Mệt mỏi vì
những ứng
dụng
105. Of those who have downloaded shopping apps, retailer-specificapps are the most popular
but are not a sustainable solution
Đối với những người sử dụng các ứng dụng mua sắm, những ứng dụng riêng biệt của các nhà
bán lẻ rất được ưa chuộng nhưng không phải là giải pháp bền vững
Source: Forrester Why Tablet Commerce May Soon Trump Mobile Commerce, July 2011
106. Crafting a mobile experience is still far-off for most e-commerce retailers (87% do not have
a mobile program today)
Thiết kế trải nghiệm trên di dộng vẫn còn xa xỉ đối với đa số các nhà bán lẻ (87% không hỗ trợ
thiết bị di dộng)
Source: Forrester, 2011 Online Retail Technology Outlook (Jan 2011)
(http://www.forrester.com/rb/Research/2011_online_retail_technology_investment_outlook/q/id/
58435/t/2)
107. Less than half of the top 30 e-commerce retailers have iPad apps, and none have iPad
optimized websites
Ít hơn một nửa 30 nhà cung cấp thương mại điện tử hàng đầu có ứng dụng dùng trên iPad, và
không có ai mà trang chủ có thể được sử dụng tối đa bằng iPad
Source: http://techcrunch.com/2011/12/05/retailers-arent-ready-for-ipad-shopping-trend/
108. Though e-commerce is not a popular use case for tablets yet, conversion rates can
potentially be high
Mặc dù thương mại điện tử vẫn chưa phải một hoạt động phổ cập trên máy tính bảng, nhưng khả
năng chuyển đổi hứa hẹn sẽ cao
Fab presented raw data (in blue font) after only 1 week of launch, and estimated conversion rates
across platforms showed that iPad (browser) was higher than Windows PC’s and just lower than
Mac
Fab đã thể hiện con số thống kê sau một tuần ra mắt (phông chữ xanh), tỷ lệ chuyển đổi giữa các
các nền tảng cho thấy Ipad có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn máy tính và chỉ thấp hơn Mac
Source: (1) Josh’s analysis
(2) http://betashop.com/post/6688589482/one-week-of-fab-com-70-of-revenue-and-nearly
109. Google and TheFind have launched early versions of e-commerce aggregator apps, using
offline PDF catalogs
Google và TheFind đã ra mắt phiên bản đầu tiên ứng dụng thương mại điện tử tổng hợp, sử dụng
các danh mục dưới dạng PDF
110. They allow users to peruse retailers’ catalogs, create shareable wishlists, and click-through
to buy on retailers’ sites
Họ cho phép người dùng xem trước các danh mục sản phẩm của các nhà phân phối, tạo các danh
mục sản phẩm đánh dấu có thể chia sẻ, và tính năng nhấn vào sản phẩm để được dẫn tới trang
của nhà phân phối để mua hàng
 Catalogs are a better shopping experience than traditional e-commerce layouts, providing
a premium, entertaining reading experience (great fit for tablet) with the useful feature to
bookmark / buy with one click
Catalogs là một trải nghiệm mua sắm tốt hơn những trang thương mại điện tử truyền
thống, mang đến những trải nghiệm đọc thú vị (phù hợp với máy tính bảng) với tính năng
hữu dụng để đánh dấu và mua sản phẩm chỉ bằng 1 lần thao tác
- TheFind, a venture-backed e-commerce search engine founded in 2005, launched an
e-commerce tablet app “Catalogue” in May 2011 for the iPad and Android devices
TheFind, một công cụ tìm kiếm thương mại điện tử liên doanh thành lập vào năm
2011, đã ra mắt một ứng dụng thương mại điện tử cho máy tính bảng có tên
“Catalogue” vào tháng 5 năm 2011 dành cho iPad và các thiết bị Android
- Three months later, Google launched an iPad app called Catalogs, which is almost a
direct clone of TheFind’s Catalogue (it even has most of the same retailers on-board)
3 tháng sau, Google ra mắt một ứng dụng cho iPad với tên gọi “Catalogs”, gần như y
hệt Catalogue của TheFind (giống gần như toàn bộ các nhà phân phối)
- Each app has worked with partner retailers to upload PDF versions of their offline
catalogs or lookbooks (quarterly or monthly)
Mỗi ứng dựng đều cộng tác với các đối tác bán lẻ để đăng tải các danh mục sản phẩm
dưới dạng PDF hoặc những cuốn sách đưa ra cái nhìn tổng thể cho tất cả các trang
phục và phụ kiện để truyền đạt những cảm hứng của bộ sưu tập (xuất bản hàng tháng
hoặc hàng quý)
 These apps have several interesting features
Những ứng dụng có một vài tình năng thú vị
- Users can flip through top catalogs of the day or search by retailer or category, and
subscribe to retailers to get updated catalogs automatically delivered to their app
Người dùng có thể lướt qua những danh mục tiêu biểu trong ngày hoặc tìm kiếm dựa
vào nhà phân phối hoặc nhóm phân loại, và đăng ký lâu dài với nhà phân phối để
những cập nhật trong danh mục sản phẩm sẽ được tự động gửi vào ứng dụng của họ
- While flipping through catalogs, users can click into any product to open up a basic
product page in-app. These product pages have limited data (i.e., not all the product
info available on retailers’ site). User can click-through to buy on retailers’ site
Khi lướt qua các danh mục sản phẩm, người dùng có thể nhấn vào bất kỳ sản phẩm
nào để mở ra 1 trang cung cấp những thông tin cơ bản về sản phẩm. Tuy nhiên thông
tin này còn hạn chế (chưa có đầy đủ thông tin sản phẩm như trên trang của nhà phân
phối). Người dùng có thể nhấn để được dẫn tới trang của nhà phân phối để thanh toán
- Additionally, users can bookmark favorite products into wish lists (which will likely
become sharable one day)
Hơn nữa, người dùng có thể đánh dấu những sản phẩm yêu thích vào một danh sách
(danh sách này có thể sẽ chia sẻ được vào một ngày nào đó)
- Google’s app also has a scrapbook feature, allowing users to “snip” pages of a
catalog then “paste” and edit into scrapbooks, similar to Polyvore
Ứng dụng của Google còn có tính năng ghi chú sổ tay, cho phép người dùng “cắt”
những trang từ một danh mục sau đó “dán” và chỉnh sửa vào một sổ tay, tương tự
như Polyvore
Source: (1) http://searchengineland.com/thefind-catalogue-the-return-of-google-catalogs-78140
(2) http://googleblog.blogspot.com/2011/08/shop-your-favorite-catalogs-with-google.html
(3) http://www.mobilecommercedaily.com/2011/05/24/crate-and-barrel-sephora-among-
national-brands-in-new-catalog-app
111. However, Google and TheFind are still in early stages of solving the mobile e-commerce
problem, and aren’t clear-cut winners
Tuy nhiên Google và TheFind mới chỉ đang ở những bước đầu trong việc giải quyết những vấn
đề về thương mại điện tử trên thiết bị di động, chưa phải những người chiến thắng
 Google’s app seems to have a small user base, with 509 ratings on the Apple app store (compared to
Flipboard’s 86,985 ratings on 3.5M users). They are not yet available on Android
Ứng dụng của Google vẫn còn được ít người sử dụng, với 509 đánh giá trên cửa hàng ứng dụng
Apple (so sánh với Flipboard có 86,985 đánh giá trong 3.5 triệu người dùng). Ứng dụng này chưa áp
dụng cho Android
 TheFind’s app has 437 ratings on the Apple app store and 15 in the Android app store
Ứng dụng của TheFind có 437 đánh giá trên cửa hàng ứng dụng của Apple, và 15 đánh giá trên cửa
hàng ứng dụng của Android
 This implies each has fewer than 20k downloads (assuming Flipboard’s ratio of ratings to downloads
is representative)
Điều đó chứng tỏ có ít hơn 20,000 lượt tải (giả sử rằng tỷ lệ giữa lượt tải và lượt đánh giá của
Small user
base
Ít người
truy cập
Flipboard là thước đo
 Each has several well-known retailers (including Williams Sonoma, Crate & Barrel, Brooks
Brothers), but are still quite limited
Mỗi ứng dụng có một vài nhà phân phối nổi tiếng (ví dụ Williams Sonoma, Crate & Barrel, Brooks
Brothers) nhưng vẫn còn hạn chế
 Retailers do seem to be excited about working with Google and TheFind, as it drives free incremental
viewership of their catalogs. The main concern is that user bases are still too small
Các nhà phân phối có cảm thấy thú vị khi làm việc cùng Google và TheFind khi mà nó làm tăng
lượng người truy cập các danh mục sản phẩm của họ. Nhưng vấn đề cần quan tâm là lượng người
dùng vẫn còn ít
 Google has traditionally maintained a low level of focus on e-commerce, recently shuttering a small
foray (Boutiques). Their M&A activity doesn’t indicate much focus on e-commerce
Google có truyền thống không tập trung vào thương mại điện tử. Hoạt động mua bán và sát nhập của
họ cũng không thể hiện nhiều sự tập trung vào thương mại điện tử
 TheFind’s Catalogues app has grown slowly over 4+ months since launch, indicating a lack of focus
compared to its core business (e-commerce search). For comparison, their e-commerce search app
“Where to Shop” reached 1M+ downloads in 12 months
Ứng dụng Catalogues của TheFind có sự phát triển chậm chạp trong hơn 4 tháng đầu ra mắt, chứng tỏ
sự thiếu tập trung so sánh với việc kinh doanh cốt lõi của nó (tìm kiếm thương mại điện tử). Ứng
dụng tìm kiếm thương mại điện tử “Where to Shop” đạt hơn 1 triệu lượt tải trong 12 tháng
 Even if Google and TheFind were more successful, the markets for aggregator apps are not winner-
take-all. There would still be room for competition
Kể cả khi Google và TheFind thành công hơn, thị trường các ứng dụng không phải theo mô hình
người thắng sẽ được tất cả. Luôn luôn còn cơ hội cho sự cạnh tranh
 For example, Flipboard and Pulse have done well in the news aggregation app space, but there are
dozens of venture-funded, acquirable competitors (e.g., Zite, Flud, Taptu, Newsmix)
Ví dụ, Flipboard và Pulse đã làm rất tốt trong ứng dụng tin tức tổng hợp, nhưng vẫn có hàng tá những
đối thủ liên doanh khác (như Zite, Flud, Taptu, Newsmix)
Note: As of October 2, 2011
Small
retailer
base
Ít nhà phân
phối
Low level
of focus
Thiếu sự
tập trung
Room for
many
Cơ hội
cho nhiều
Ghi chú: 2/10/2011
112. Coffee Table is a catalog competitor, but attempts to allow in-app purchases by crafting
retail partnerships one-by-one
Coffee Table là một đối thủ, nhưng nỗ lực để có thể thanh toán ngay trong ứng dụng bằng cách
phác thảo mối quan hệ 1-1 với các nhà phân phối
 Coffee Table launched in June 2011 also to bring catalogs
to iPads, but with the hope of allowing in-app purchases
Coffee Table ra đời vào tháng 6 năm 2011, cũng mang iPad các
danh mục sản phẩm, nhưng với hi vọng có thể thanh toán trực
tiếp trong ứng dụng
- Some retail partners have agreed to allow Coffee
Table to complete the purchase end-to-end in-app
Một số nhà phân phối đã đồng ý cho Coffee Table hoàn tất quá
trình thanh toán ngay trong ứng dụng
- Others still require Coffee Table to direct users to
e-commerce sites to complete orders
Một số khác vẫn yêu cầu Coffee Table dẫn khách hàng vào trang
chủ của nhà phân phối để hoàn tất thanh toán
 User traction is still low (only ~100 app ratings on Apple store)
Sự thu hút của người dùng vẫn còn ít (chỉ gần 100 lượt đánh giá trên cửa hàng ứng dụng
của Apple)
 Founded by Chris Friedland and David Berman (founders of Build.com), and hired Ben
Choi (ex-Maveron, Storm VC, RRE) as CEO
Thành lập bởi Chris Friedland and David Berman (người sáng lập Build.com), và thuê
Ben Choi (người từng làm tại Maveron, Storm VC, RRE) làm tổng giám đốc
Source: (1) http://www.internetretailer.com/2011/06/13/new-coffee-table-ipad-app-reshaping-
catalog-shopping
(2) http://www.internetretailer.com/2011/11/04/coffee-table-partnering-top-retailers-power-
mobile
(3) http://allthingsd.com/20111116/forget-about-black-friday-or-cyber-monday-catalog-spree-is-
waiting-for-sofa-sunday
113. TapBuy also offers one-click in-app purchases, but chooses to scrape SKU-data off sites
rather than use catalogs
TapBuy cũng cung cấp ứng dụng cho phép thanh toán, nhưng chọn từng mã sản phẩm thay vì sử
dụng danh mục sản phẩm
 TapBuy launched in July 2011 as an iPhone app, but
still has a small following (only 29 ratings in Apple App
Store)
TapBuy ra đời vào tháng 7 năm 2011 dưới dạng ứng dụng
trên iPhone, nhưng co ít người sử dụng (chỉ 29 lượt đánh giá
trên cửa hàng ứng dụng của Apple)
- Scrapes product info from various retailer sites
(e.g., Gap, Old Navy, Target)
Sử dụng thông tin sản phẩm từ nhiều trang phân phối (ví dụ
Gap, Old Navy, Target)
- Users enter credit card info and shipping
address once, and purchases can be made with one click
Người dùng sẽ nhập thông tin thẻ tín dụng và địa chỉ vận
chuyển một lần duy nhất, và thanh toán sẽ được thực hiện chỉ
bằng một lần chạm
- When users click to buy in-app, TapBuy’s
algorithm automatically in-fills retailers’ checkout processes on behalf of the user
Khi người dùng ấn thanh toán, TapBuy sẽ tự động điền thông tin yêu cầu dưới tư
cách người dùng
 However, TapBuy is still in early stages and only allows users to sort SKU’s by category,
and not by retailer
Tuy nhiên, TapBuy vẫn còn trong giai đoạn mới, và mới chỉ cho phép người dùng xem
các sản phẩm theo nhóm chứ không phải theo nhà phân phối
- TapBuy also aggregates local deals (like Yipit)
TapBuy cũng cung cấp những giao dịch giảm giá (như Yipit)
 Kima Labs is the company behind TapBuy
Kima Labs là công ty đứng sau TapBuy
- Appear to have pivoted from Barcode Hero, for which they raised $770k from SV
Angel and others
Phụ thuộc vào Barcode Hero, nhờ vào đó đã kêu gọi được $770,000 từ SV Angel và
các nguồn khác
- Team is all ex-Amazon
Đội ngũ xây dựng đều là người đã làm tại Amazon
Source: http://techcrunch.com/2011/11/01/tapbuy-deals-mobile-shopping-without-the-hassle/
114. The ideal mobile e-commerce app will have several characteristics
Một ứng dụng thương mại điện tử trên thiết bị di động lý tưởng cần có một vài đặc điểm:
115.
Agenda
Mục lục
 E-Commerce Market Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử
 E-Commerce Innovation Cycles
Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử
 Appendix
Phụ lục
- Key E-Commerce Themes
Chủ đề chính trong thương mại điện tử
- Mobile E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động
- Social E-Commerce Overview
Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội
116. Experts believe social commerce is essentially about turning the traditionally one-way
marketing funnel into a viral loop
Chuyên gia tin rằng thương mại qua mạng xã hội đã biến cách tiếp thị truyền thống từ hình dáng
một cái phễu trở thành một vòng tròn lặp lại
Source: (1) http://socialcommercetoday.com/speed-summary-adobe-whitepaper-on-the-business-
value-of-the-facebook-like/
117. While “social commerce” is potentially a large opportunity, it is still expected to be small
relative to overall e-commerce
Mặc dù “thương mại thông qua mạng xã hội” hứa hạn là một cơ hội lớn, nhưng nó chỉ là một
phần nhỏ trong tổng thể thương mại điện tử
Note: Booz & Co defines “social commerce” as commercial activity directly attributable to
marketers selling to consumers via social channels
Ghi chú: Booz & Co định nghĩa “thương mại thông qua mạng xã hội” là hành động thương mại
trực tiếp của nhà tiếp thi bán cho người tiêu dùng thông qua các kênh xã hội
Source: Booz & Co (triangulating with Forrester, GP Bullhound, Euromonitor)
(http://www.360i.com/pdf/2011/360i-Social-Commerce- Playbook.pdf)
118. To-date, only ~25% of Facebook users have shared products
Đến nay, chỉ có gần 25% người sử dụng Facebook đã từng chia sẻ các sản phẩm
Source: 8thBridge: Social Commerce IQ (http://socialcommercetoday.com/speed-summary-
social-commerce-iq-report-from-8thbridge/)
119. On average, media products and consumer electronics are the categories with lowest social
commerce prowess to-date
Tính trung bình, sản phẩm truyền thông và điện tử là những nhóm sản phẩm ít được quan tâm
trong thương mại điện tử qua mạng xã hội
Source: 8thBridge: Social Commerce IQ (http://socialcommercetoday.com/speed-summary-
social-commerce-iq-report-from-8thbridge/)
120. Product views resulting from social recommendations (e.g.,likes) tend to result in higher
conversion
Lượt xem sản phẩm được giới thiệu từ những trang mạng xã hội (ví dụ nút “likes”) có xu hướng
có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn
Lượt xem sản phẩm được dẫn từ nút “likes” chiếm khoảng 1.1-1.6% tổng lượng xem của sản
phẩm trong khi đơn đặt hàng được dẫn từ nút “likes” chiếm hoảng 1.7-2.2% trong tổng số đơn
đặt hàng
Source: Adobe Online Marketing Suite: Best Practice Guide
(http://assets.omniture.com/en/downloads/datasheets/2510.white_paper.facebook.measure_like_
value.pdf)
121. Victoria’s Secret and Adidas have extremely strong Facebook reach relative to competition
Victoria’s Secret và Adidas có lượng truy cập qua Facebook cao hơn nhiều so với các đối thủ
Source: Channel Advisor Facebook Commerce Index (http://socialcommercetoday.com/top-25-
retailers-on-facebook-list-and-download/)
122. The value of Facebook “fan-hood” can be significant
Giá trị của người yêu thích trên Facebook có thể tính toán như sau
Advocacy Value of a Fan = % of New Customers Coming From Referrals x New Customer
Revenue x 1/Total Number of Fans x 80%
Giá trị ủng hộ của 1 người hâm mộ = % của một khách hàng thông qua giới thiệu x Lợi nhuận từ
khách hàng mới x 1/Tổng số người hâm mộ x 80%
Source: http://socialcommercetoday.com/how-to-calculate-fan-value-fan-economics-101/

Más contenido relacionado

Similar a E commerce landscape 2012

E Com Ch06 Cong Ty Trung Tam Cua Bb Su Thu Mua Dien Tu
E Com Ch06 Cong Ty Trung Tam Cua Bb Su Thu Mua Dien TuE Com Ch06 Cong Ty Trung Tam Cua Bb Su Thu Mua Dien Tu
E Com Ch06 Cong Ty Trung Tam Cua Bb Su Thu Mua Dien TuChuong Nguyen
 
Thao luan ve moi truong kinh doanh tmdt b2 c p2
Thao luan ve moi truong kinh doanh tmdt b2 c   p2Thao luan ve moi truong kinh doanh tmdt b2 c   p2
Thao luan ve moi truong kinh doanh tmdt b2 c p2Việt Long Plaza
 
Toan canh thuong mai dien tu 2012
Toan canh thuong mai dien tu 2012Toan canh thuong mai dien tu 2012
Toan canh thuong mai dien tu 2012action.vn
 
Toan canh thuong mai dien tu 2012
Toan canh thuong mai dien tu 2012Toan canh thuong mai dien tu 2012
Toan canh thuong mai dien tu 2012Huu Nguyen Tat
 
Toan canh Thuong mai dien tu 2012
Toan canh Thuong mai dien tu 2012Toan canh Thuong mai dien tu 2012
Toan canh Thuong mai dien tu 2012we20
 
Tổng quan tmđt tại mỹ phần 1
Tổng quan tmđt tại mỹ phần 1Tổng quan tmđt tại mỹ phần 1
Tổng quan tmđt tại mỹ phần 1Nguyễn Duy Nhân
 
Chương 4_Nội dung mô hình kinh doanh B2C(Business To Customer)_ThS Lê Thị Bíc...
Chương 4_Nội dung mô hình kinh doanh B2C(Business To Customer)_ThS Lê Thị Bíc...Chương 4_Nội dung mô hình kinh doanh B2C(Business To Customer)_ThS Lê Thị Bíc...
Chương 4_Nội dung mô hình kinh doanh B2C(Business To Customer)_ThS Lê Thị Bíc...Hoa Le
 
TL Thương mại điện tử - Tìm hiểu Udacity.com
TL Thương mại điện tử - Tìm hiểu Udacity.comTL Thương mại điện tử - Tìm hiểu Udacity.com
TL Thương mại điện tử - Tìm hiểu Udacity.com希夢 坂井
 
Tài liệu bt c
Tài liệu bt cTài liệu bt c
Tài liệu bt cTrăng Xanh
 
Cac mo hinh_kinh_doanh_dien_tu_ire0hup6_jf_20130529022232_617
Cac mo hinh_kinh_doanh_dien_tu_ire0hup6_jf_20130529022232_617Cac mo hinh_kinh_doanh_dien_tu_ire0hup6_jf_20130529022232_617
Cac mo hinh_kinh_doanh_dien_tu_ire0hup6_jf_20130529022232_617Nên Trần Ngọc
 
Chương 3_Nội dung mô hình kinh doanh B2B (Business To Business )_ThS Lê Thị B...
Chương 3_Nội dung mô hình kinh doanh B2B (Business To Business )_ThS Lê Thị B...Chương 3_Nội dung mô hình kinh doanh B2B (Business To Business )_ThS Lê Thị B...
Chương 3_Nội dung mô hình kinh doanh B2B (Business To Business )_ThS Lê Thị B...Hoa Le
 
Business model canvas
Business model canvasBusiness model canvas
Business model canvasChuc Cao
 
Các mô hình kinh doanh thương mại điện tử
Các mô hình kinh doanh thương mại điện tửCác mô hình kinh doanh thương mại điện tử
Các mô hình kinh doanh thương mại điện tửCat Van Khoi
 

Similar a E commerce landscape 2012 (20)

E commerce landscape
E commerce landscapeE commerce landscape
E commerce landscape
 
E Com Ch06 Cong Ty Trung Tam Cua Bb Su Thu Mua Dien Tu
E Com Ch06 Cong Ty Trung Tam Cua Bb Su Thu Mua Dien TuE Com Ch06 Cong Ty Trung Tam Cua Bb Su Thu Mua Dien Tu
E Com Ch06 Cong Ty Trung Tam Cua Bb Su Thu Mua Dien Tu
 
Thao luan ve moi truong kinh doanh tmdt b2 c p2
Thao luan ve moi truong kinh doanh tmdt b2 c   p2Thao luan ve moi truong kinh doanh tmdt b2 c   p2
Thao luan ve moi truong kinh doanh tmdt b2 c p2
 
Toan canh thuong mai dien tu 2012
Toan canh thuong mai dien tu 2012Toan canh thuong mai dien tu 2012
Toan canh thuong mai dien tu 2012
 
Toàn cảnh TMĐT 2012
Toàn cảnh TMĐT 2012Toàn cảnh TMĐT 2012
Toàn cảnh TMĐT 2012
 
Toan canh thuong mai dien tu 2012
Toan canh thuong mai dien tu 2012Toan canh thuong mai dien tu 2012
Toan canh thuong mai dien tu 2012
 
Toan canh Thuong mai dien tu 2012
Toan canh Thuong mai dien tu 2012Toan canh Thuong mai dien tu 2012
Toan canh Thuong mai dien tu 2012
 
Tổng quan tmđt tại mỹ phần 1
Tổng quan tmđt tại mỹ phần 1Tổng quan tmđt tại mỹ phần 1
Tổng quan tmđt tại mỹ phần 1
 
CRM
CRMCRM
CRM
 
coursera
courseracoursera
coursera
 
Chapter8_v1.0.pdf
Chapter8_v1.0.pdfChapter8_v1.0.pdf
Chapter8_v1.0.pdf
 
Chương 4_Nội dung mô hình kinh doanh B2C(Business To Customer)_ThS Lê Thị Bíc...
Chương 4_Nội dung mô hình kinh doanh B2C(Business To Customer)_ThS Lê Thị Bíc...Chương 4_Nội dung mô hình kinh doanh B2C(Business To Customer)_ThS Lê Thị Bíc...
Chương 4_Nội dung mô hình kinh doanh B2C(Business To Customer)_ThS Lê Thị Bíc...
 
TL Thương mại điện tử - Tìm hiểu Udacity.com
TL Thương mại điện tử - Tìm hiểu Udacity.comTL Thương mại điện tử - Tìm hiểu Udacity.com
TL Thương mại điện tử - Tìm hiểu Udacity.com
 
Tài liệu bt c
Tài liệu bt cTài liệu bt c
Tài liệu bt c
 
Cac mo hinh_kinh_doanh_dien_tu_ire0hup6_jf_20130529022232_617
Cac mo hinh_kinh_doanh_dien_tu_ire0hup6_jf_20130529022232_617Cac mo hinh_kinh_doanh_dien_tu_ire0hup6_jf_20130529022232_617
Cac mo hinh_kinh_doanh_dien_tu_ire0hup6_jf_20130529022232_617
 
Chương 3_Nội dung mô hình kinh doanh B2B (Business To Business )_ThS Lê Thị B...
Chương 3_Nội dung mô hình kinh doanh B2B (Business To Business )_ThS Lê Thị B...Chương 3_Nội dung mô hình kinh doanh B2B (Business To Business )_ThS Lê Thị B...
Chương 3_Nội dung mô hình kinh doanh B2B (Business To Business )_ThS Lê Thị B...
 
B2cmodels
B2cmodels B2cmodels
B2cmodels
 
Business model canvas
Business model canvasBusiness model canvas
Business model canvas
 
Các mô hình kinh doanh thương mại điện tử
Các mô hình kinh doanh thương mại điện tửCác mô hình kinh doanh thương mại điện tử
Các mô hình kinh doanh thương mại điện tử
 
Báo cáo thực tập Quản lý chuỗi cung ứng Trường Đại học Ngoại Thương.doc
Báo cáo thực tập Quản lý chuỗi cung ứng Trường Đại học Ngoại Thương.docBáo cáo thực tập Quản lý chuỗi cung ứng Trường Đại học Ngoại Thương.doc
Báo cáo thực tập Quản lý chuỗi cung ứng Trường Đại học Ngoại Thương.doc
 

Más de we20

Nielsen SEA Cross-platform Report 2014
Nielsen SEA Cross-platform Report 2014Nielsen SEA Cross-platform Report 2014
Nielsen SEA Cross-platform Report 2014we20
 
Hành vi và xu hướng sử dụng Internet tại Việt Nam
Hành vi và xu hướng sử dụng Internet tại Việt NamHành vi và xu hướng sử dụng Internet tại Việt Nam
Hành vi và xu hướng sử dụng Internet tại Việt Namwe20
 
Báo Cáo Hành Vi Người Tiêu Dùng Online
Báo Cáo Hành Vi Người Tiêu Dùng OnlineBáo Cáo Hành Vi Người Tiêu Dùng Online
Báo Cáo Hành Vi Người Tiêu Dùng Onlinewe20
 
Bao cao tai nguyen Internet 2014
Bao cao tai nguyen Internet 2014Bao cao tai nguyen Internet 2014
Bao cao tai nguyen Internet 2014we20
 
Report on Vietnam Internet resources 2014
Report on Vietnam Internet resources 2014Report on Vietnam Internet resources 2014
Report on Vietnam Internet resources 2014we20
 
Internet Trends 2014
Internet Trends 2014 Internet Trends 2014
Internet Trends 2014 we20
 
2014 ASIA-PACIFIC DIGITAL OVERVIEW
2014 ASIA-PACIFIC DIGITAL OVERVIEW2014 ASIA-PACIFIC DIGITAL OVERVIEW
2014 ASIA-PACIFIC DIGITAL OVERVIEWwe20
 
2014 internet trends
2014 internet trends2014 internet trends
2014 internet trendswe20
 
Personalized Recommendation - The Key for Engagement?
Personalized Recommendation - The Key for Engagement?Personalized Recommendation - The Key for Engagement?
Personalized Recommendation - The Key for Engagement?we20
 
VIETNAM E-COMMERCE REPORT 2013
VIETNAM E-COMMERCE REPORT 2013VIETNAM E-COMMERCE REPORT 2013
VIETNAM E-COMMERCE REPORT 2013we20
 
Báo cáo Thương mại điện tử Việt Nam 2013
Báo cáo Thương mại điện tử Việt Nam 2013Báo cáo Thương mại điện tử Việt Nam 2013
Báo cáo Thương mại điện tử Việt Nam 2013we20
 
ONLINE PAYMENT ACTUAL SITUATION & POTENTIAL
ONLINE PAYMENT ACTUAL SITUATION & POTENTIALONLINE PAYMENT ACTUAL SITUATION & POTENTIAL
ONLINE PAYMENT ACTUAL SITUATION & POTENTIALwe20
 
E-COMMERCE IN VN
E-COMMERCE IN VNE-COMMERCE IN VN
E-COMMERCE IN VNwe20
 
Online Mobile Game with Mobicom_eng ver.
Online Mobile Game with Mobicom_eng ver.Online Mobile Game with Mobicom_eng ver.
Online Mobile Game with Mobicom_eng ver.we20
 
NÓI VỀ TMĐT Ở VN
NÓI VỀ TMĐT Ở VNNÓI VỀ TMĐT Ở VN
NÓI VỀ TMĐT Ở VNwe20
 
MUA CHUNG VA KINH NGHIEM PHAT TRIEN SOHAPAY
MUA CHUNG VA KINH NGHIEM PHAT TRIEN SOHAPAYMUA CHUNG VA KINH NGHIEM PHAT TRIEN SOHAPAY
MUA CHUNG VA KINH NGHIEM PHAT TRIEN SOHAPAYwe20
 
MOBILE APP _VIET VER
MOBILE APP _VIET VERMOBILE APP _VIET VER
MOBILE APP _VIET VERwe20
 
MOBILE APP _ENG VER.
MOBILE APP _ENG VER.MOBILE APP _ENG VER.
MOBILE APP _ENG VER.we20
 
Phát triển Mobile Application
Phát triển Mobile ApplicationPhát triển Mobile Application
Phát triển Mobile Applicationwe20
 
Develop Mobile Application
Develop Mobile ApplicationDevelop Mobile Application
Develop Mobile Applicationwe20
 

Más de we20 (20)

Nielsen SEA Cross-platform Report 2014
Nielsen SEA Cross-platform Report 2014Nielsen SEA Cross-platform Report 2014
Nielsen SEA Cross-platform Report 2014
 
Hành vi và xu hướng sử dụng Internet tại Việt Nam
Hành vi và xu hướng sử dụng Internet tại Việt NamHành vi và xu hướng sử dụng Internet tại Việt Nam
Hành vi và xu hướng sử dụng Internet tại Việt Nam
 
Báo Cáo Hành Vi Người Tiêu Dùng Online
Báo Cáo Hành Vi Người Tiêu Dùng OnlineBáo Cáo Hành Vi Người Tiêu Dùng Online
Báo Cáo Hành Vi Người Tiêu Dùng Online
 
Bao cao tai nguyen Internet 2014
Bao cao tai nguyen Internet 2014Bao cao tai nguyen Internet 2014
Bao cao tai nguyen Internet 2014
 
Report on Vietnam Internet resources 2014
Report on Vietnam Internet resources 2014Report on Vietnam Internet resources 2014
Report on Vietnam Internet resources 2014
 
Internet Trends 2014
Internet Trends 2014 Internet Trends 2014
Internet Trends 2014
 
2014 ASIA-PACIFIC DIGITAL OVERVIEW
2014 ASIA-PACIFIC DIGITAL OVERVIEW2014 ASIA-PACIFIC DIGITAL OVERVIEW
2014 ASIA-PACIFIC DIGITAL OVERVIEW
 
2014 internet trends
2014 internet trends2014 internet trends
2014 internet trends
 
Personalized Recommendation - The Key for Engagement?
Personalized Recommendation - The Key for Engagement?Personalized Recommendation - The Key for Engagement?
Personalized Recommendation - The Key for Engagement?
 
VIETNAM E-COMMERCE REPORT 2013
VIETNAM E-COMMERCE REPORT 2013VIETNAM E-COMMERCE REPORT 2013
VIETNAM E-COMMERCE REPORT 2013
 
Báo cáo Thương mại điện tử Việt Nam 2013
Báo cáo Thương mại điện tử Việt Nam 2013Báo cáo Thương mại điện tử Việt Nam 2013
Báo cáo Thương mại điện tử Việt Nam 2013
 
ONLINE PAYMENT ACTUAL SITUATION & POTENTIAL
ONLINE PAYMENT ACTUAL SITUATION & POTENTIALONLINE PAYMENT ACTUAL SITUATION & POTENTIAL
ONLINE PAYMENT ACTUAL SITUATION & POTENTIAL
 
E-COMMERCE IN VN
E-COMMERCE IN VNE-COMMERCE IN VN
E-COMMERCE IN VN
 
Online Mobile Game with Mobicom_eng ver.
Online Mobile Game with Mobicom_eng ver.Online Mobile Game with Mobicom_eng ver.
Online Mobile Game with Mobicom_eng ver.
 
NÓI VỀ TMĐT Ở VN
NÓI VỀ TMĐT Ở VNNÓI VỀ TMĐT Ở VN
NÓI VỀ TMĐT Ở VN
 
MUA CHUNG VA KINH NGHIEM PHAT TRIEN SOHAPAY
MUA CHUNG VA KINH NGHIEM PHAT TRIEN SOHAPAYMUA CHUNG VA KINH NGHIEM PHAT TRIEN SOHAPAY
MUA CHUNG VA KINH NGHIEM PHAT TRIEN SOHAPAY
 
MOBILE APP _VIET VER
MOBILE APP _VIET VERMOBILE APP _VIET VER
MOBILE APP _VIET VER
 
MOBILE APP _ENG VER.
MOBILE APP _ENG VER.MOBILE APP _ENG VER.
MOBILE APP _ENG VER.
 
Phát triển Mobile Application
Phát triển Mobile ApplicationPhát triển Mobile Application
Phát triển Mobile Application
 
Develop Mobile Application
Develop Mobile ApplicationDevelop Mobile Application
Develop Mobile Application
 

E commerce landscape 2012

  • 2. 51. MeUndies is a premium underwear company based in BeverlyHills MeUndies là công ty chuyên bán đồ lót cao cấp tại Beverly Hills.  MeUndies sells premium underwear MeUndies bán đồ lót cao cấp  Prior to launch, they have as many Twitter followers as Manpacks Trước khi ra mắt, họ có nhiều người Theo dõi qua mạng xã hội Twitter với tư cách Manpacks  No reported fundraising Không kêu gọi đầu tư. Source: Meundies.com 52. Companies like Birchbox have seized the opportunity to package samples (sourced at no cost) into subscription programs Các công ty như Birchbox đã nắm lấy cơ hội để lấy hàng mẫu (nguồn miễn phí) vào mô hình trả phí.  Sampling is a more economically enticing model of subscription e-commerce, as companies typically face no COGS and can potentially be paid on both sides (brands pay for sample distribution and consumers pay for products) Mẫu thử là một mô hình hấp dẫn hơn về kinh tế cho các thương mại điện tử trả phí vì các công ty sẽ không mất chi phí sản xuất hàng hóa nhưng vẫn nhận thanh toán từ hai phía (từ thương hiệu phân phối hàng hóa và người tiêu dùng mua sản phẩm) - Operating profit margins are in the 25% range for a representative early-stage company in this space (<10k customers), and they project margins to increase to 30- 40% as the company scales (assuming little advertising spend) Hệ số lợi nhuận hoạt động nằm trong khoảng 25% cho công ty giai đoạn mới (dưới 10,000 khách hàng), và lợi nhuận từ dự án tăng đến 30-40 % tùy vào quy mô công ty (Giả sử rằng công ty phải chi trả ít cho mục quảng cáo). - Costs primarily reside in SG&A, outsourced warehousing and logistics, salaries, etc.
  • 3. Chi phí chủ yếu nằm ở chi phí bán hàng và quản lý công ty, kho trữ hàng, hậu cần và lương nhân viên,etc. - Vendors often have un-distributed trial inventory (some estimates believe this is 90%+), so companies like Birchbox are desirable partners – Historically, samples are distributed in retail stores (for free or sold), through the mail (e.g., with Sunday newspapers), or other channels (e.g., hotels) – Online distribution of samples has yet to scale Các nhà cung cấp thường lưu kho một số lượng hàng thử (một số đánh giá tin rằng con số cụ thể ở đây là trên 90% ), vì vậy các công ty như Birchbox là đối tác được mong muốn - Trong lịch sử, hàng thử được phân phối tại các cửa hàng bán lẻ (miễn phí hoặc bán), qua đường bưu điện (ví dụ, báo Chủ Nhật), hoặc các kênh khác (ví dụ, khách sạn) - phân phối trực tuyến hàng mẫu vẫn chưa phổ biến.  While vendors desire that sampling results in full-sized product purchases, they also value customer feedback, which Birchbox aims to offer but to a limit (voluntary user surveys, user preferences, etc) Bên cạnh việc mua sản phẩm thì các nhà cung cấp cũng mong muốn nhận được những thông tin phản hồi từ khách hàng, đây cũng là điều mà Birchbox hướng tới tuy còn hạn chế (khảo sát người sử dụng, sở thích người dùng, etc). 53. Birchbox is one of the best publicized subscription e-commerce companies Birchbox là một trong những công ty thương mại điện tử trả phí tốt nhất.
  • 4. Trial Research Purchase  $10/month subscription Phí đăng ký là $10 một tháng  Receive box of 4-5 items per month Mỗi tháng nhận từ 4 đến 5 sản phẩm.  See bios and videos of high-end brands Xem video giới thiệu của những thương hiệu cao cấp.  Read experts’ makeup advice Được đọc các lời khuyên của các chuyên gia trang điểm  Buy high-end makeup from established brands and niche Mua dụng cụ trang điểm cao cấp thích hợp từ các thương hiệu ưa thích. 54. Nguồn: http://virtualnews.associationofvirtualworlds.com/new-ibm-study-finds-50-consumers- use-social-networks-to-make-shopping-decisions/
  • 5. 55. … that delivers on its customer promise Và thể hiện nó trong cam kết với khách hàng
  • 6. 56. Và còn rất nhiều hơn nữa mà đa phần trong số đó không bao giờ phát triển quy mô
  • 7. Source: (1) http://socialcommercetoday.com/subscription-commerce-the-infographic/ (2) http://socialcommercetoday.com/directory-of-subscription-commerce-clubs-subcom/ 57. Agenda Mục lục  E-Commerce Market Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử  E-Commerce Innovation Cycles Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử  Appendix Phụ lục - Key E-Commerce Themes Chủ đề chính trong thương mại điện tử  Group buying / couponing Mua theo nhóm/couponing  Flash sales Flash sales
  • 8.  Subscription Trả phí để sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian  C2C Marketplaces Thị trường C2C  Online Brands Các nhãn hiệu online  Personalization Cá nhân hóa  Crowdsourced Demand Bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của đa số khách hàng  Miscellaneous Những nguồn khác - Mobile E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động - Social E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội 58. C2C marketplaces have become a popular start-up model recently, led by niche sites like AirBnB C2C đã trở thành mô hình khởi nghiệp phổ biến trong thời gian gần đây, dẫn đầu bởi các trang như AirBnB  Online C2C marketplaces can be broadly segmented into three buckets: hard goods purchases (e.g., eBay), hard goods rentals (AirBnB), and services (Skillshare) Thị trường C2C online được chia làm 3 nhóm: mua bán mặt hàng có hạn sử dụng dài (eBay), cho thuê mặt hàng có hạn sử dụng dài (AirBnB) và dịch vụ - Traditionally, eBay is the preeminent online marketplace and facilitated transactions on hard goods purchases. Direct competitors threatened eBay for the general merchandise market, while niche players like Etsy targeted hand-crafted goods and expanded to tangential categories.
  • 9. Theo truyền thống, eBay là trang web trực tuyến ưu việt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua bán các mặt hàng có giá trị sử dụng lâu dài. Đối thủ trực tiếp đe dọa eBay trong thị trường tiêu dùng nói chung, trong khi một số đối thủ như Etsy tập trung vào hàng hóa thủ công và mở rộng ra các mặt hàng liên quan. - Meanwhile, Craigslist has traditionally served as the go-to portal for consumers looking for hard good rentals and services online (and to some extent, hard good purchases), but without facilitating transactions Trong khi đó Craigslists có truyền thống phục vụ như một cổng thông tin để khách hàng tìm kiếm và thuê các mặt hàng có giá trị sử dụng lâu dài và các dịch vụ trực tuyến (một số trường hợp mua mặt hàng có giá trị lâu bền), nhưng không có được những điều kiện để giao dịch. - However, lately, niche players have risen up to make monetizable businesses out of Craigslist use cases (e.g., AirBnB for temporary housing, OKCupid for personals, TaskRabbit for errands, Skillshare for lessons, etc) Tuy nhiên, cuối cùng các đối thủ đã tăng các thương vụ làm ra tiền từ các trường hợp của Craigslist (ví dụ., AirBnB cho thuê nhà trong thời gian ngắn, OKCupid cho những thông tin cá nhân, TaskRabbit cho các công việc vặt và Skillshare cho các bài học,etc)  Traditional models of online marketplaces (or intermediate solutions like Craigslist) leave many unmet needs on the table, which these start-ups are tackling but few have perfected. Những mô hình truyền thống của thị trường trực tuyến (hay giải pháp trung gian như Craigslist) còn nhiều nhu cầu chưa được đáp ứng mà các dự án khởi ngiệp đang khắc phục tuy nhiên rất ít trong số đó được hoàn chỉnh.  Hard goods purchases: seller’s time spent uploading product information, trust in sellers shipping on- time (or at all), inaccurate representation of product quality / condition Mua bán mặt hàng lâu bền: thời gian người bán cập nhật những thông tin về sản phẩm, niềm tin vào việc vận chuyển đúng thời gian cam kết của người bán, đại diện mặt hàng không đúng về chất lượng.  Hard goods rentals: safety / trust in both buyers and sellers, ease of working with insurance companies, true need for rental across multiple geographies (e.g., Uber is only useful in certain large cities)
  • 10. Thuê các mặt hàng có giá trị sử dụng lâu: điều kiện an toàn, niềm tin từ cả hai phía người dùng và người cho thuê, điều kiện làm việc dễ dàng với công ty bảo hiểm, nhu cầu thuê thực tế ở các vùng địa lý khác nhau (ví dụ, Uber chỉ hữu dụng ở những thành phố lớn.)  Services: safety and trust in sellers, ability of relationships to be taken offline after initial transaction Dịch vụ: niềm tin vào người cung cấp dịch vụ, điều kiện an toàn, cơ hội xây dựng mối quan hệ bên ngoài sau khi hoàn thành giao dịch đầu tiên. 59. Nhiều sàn giao dich trực tuyến C2C được xây dựng theo thời gian ( nhiều trong số đó được học tập từ trường hợp của Craigslist) Source: http://techcrunch.com/2011/06/05/will-airbnb-ever-be-the-airbnb-for-x/ 59 60. C2C marketplaces tend to fall into three broad categories
  • 11. Thị trường C2C được chia thành 3 nhóm chính Source: (1) http://techcrunch.com/2011/11/08/max-levchin-keith-rabois-and-davis-sacks-back- the-uber-for-carwashes-cherry/ (2) http://techcrunch.com/2011/09/11/shopr-connects-buyers-and-sellers-on-twitter/ (3) http://www.springwise.com/retail/keepio/ (4) http://techcrunch.com/2011/06/15/google-ventures-backed-copious-launches-a-social- marketplace-for-the-facebook-era/
  • 12. 61. Poshmark is one of several start-ups trying to disrupt hard goods purchase marketplaces, with an easy mobile posting process Poshmark là một trong những công ty mới khởi nghiệp đang tấn công thị trường mua bán hàng hóa lâu bền thông qua một trình đăng tải dễ sử dụng trên điện thoại di động.  Poshmark is a C2C marketplace for hard goods Poshmark là một thị trường C2C dành cho hàng hóa lâu bền - The entire buying and selling experience occurs over the mobile app Toàn bộ trải nghiệm mua bán đều diễn ra thông qua ứng dụng điện thoại - Poshmark’s angle is to make posting items for sale extremely quick and easy Điều mà Poshmark quan tâm là đăng tải về hàng hóa cần bán một cách nhanh chóng và dễ dàng  Poshmark also makes handles payments and shipping security in a smart way Poshmark cũng giúp thanh toán và đảm bảo vận chuyển một cách thông minh - Buyers submit payment info on purchase Người mua sẽ nhập thông tin cần thiết để thanh toán - Sellers receive payment only when the item has been shipped Người bán chỉ nhận được tiền khi hàng hóa đã được vẫn chuyển - Poshmark emails a printable label to sellers upon the item sale Poshmark sẽ gửi cho người bán một dán nhãn - Partnered shipping companies track the shipping status Công ty vận chuyển sẽ tham gia theo dõi tình hình vận chuyển  Raised $3.5M from Mayfield, SV, and SoftTech Xin đầu tư 3.5 triệu đô la từ Mayfield, SV, và SoftTech
  • 13.  Keepio and Hipswap are just two competitors Có hai đối thủ là Keepio và Hipswap Source: (1) http://venturebeat.com/2011/12/06/poshmark-ecommerce-mobile/ (2) http://www.vccircle.com/500/news/kaboodle-team-launches-poshmark-raises-35m-funding- led-by-mayfield 62. Several hard goods rental marketplaces are highlighted below Một số thị trường cho thuê các mặt hàng có giá trị lâu bền tiêu biểu: Source: (1) http://techcrunch.com/2011/09/13/qraft-the-airbnb-for-planes-trains-and- automobiles-and-by-trains-i-mean-boats/
  • 14. (2) http://techcrunch.com/2011/09/09/car-rental-marketplace-getaround-gets-around-3-4-million/ (3) http://techcrunch.com/2011/10/26/carsharing-service-relayrides-raises-another-3-million-led- by-gm-ventures/ (4) http://techcrunch.com/2011/10/31/airbnb-is-thinking-about-going-after-getaround-with-car- sharing-service/ (5) http://techcrunch.com/2011/09/01/airbnb-launches-sublets-tempts-early-adopters-with-200- off-each-months-rent/ 63.
  • 15. Source: (1) http://techcrunch.com/2011/04/22/vayable-is-a-marketplace-for-unique-travel- experiences/ (2) http://techcrunch.com/2011/05/03/munchery-wants-to-bring-personal-chefs-to-the-masses/ (3) http://www.fastcompany.com/1787106/shiroube-makes-travel-social-cheap-weird (4) http://techcrunch.com/2011/11/01/second-life-founder-launches-coffee-power-a-jeff-bezos- backed-marketplace-for-skill-based-jobs (5) http://techcrunch.com/2011/10/17/from-graffiti-lessons-to-olympic-luging-sidetour-raises-1- 5-million/ (6) http://www.springwise.com/lifestyle_leisure/uk-retirees-paid-share-skills-group-activities/ (7) http://www.springwise.com/lifestyle_leisure/online-community-marketplace-lets-users- discover-teach-host-class/ 64. Agenda Mục lục  E-Commerce Market Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử  E-Commerce Innovation Cycles Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử  Appendix Phụ lục - Key E-Commerce Themes Chủ đề chính trong thương mại điện tử  Group buying / couponing Mua theo nhóm/couponing  Flash sales Flash sales  Subscription Trả phí để sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian
  • 16.  C2C Marketplaces Thị trường C2C  Online Brands Các nhãn hiệu online  Personalization Cá nhân hóa  Crowdsourced Demand Bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của đa số khách hàng  Miscellaneous Những nguồn khác - Mobile E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động - Social E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội 65. “Online brands” have grown in recent years, as consumers become more comfortable discovering new products online “Các thương hiệu trực tuyến” ngày càng phát triển vào những năm gần đây khi mà khách hàng ngày càng thoải mái hơn với việc tìm kiếm các sản phẩm mới trực tuyến.  Online brands are start-up product brands (typically apparel) that have decided to leverage the Internet as a channel over traditional offline retail (sometimes in conjunction) Thương hiệu trực tuyến là việc các đơn vị khởi nghiệp (thường là trong mặt hàng quần áo) chọn việc sử dụng Internet là kênh bán hàng để xây dựng thương hiệu thay vì các kênh bán lẻ thông thường (đôi khi kết hợp cả hai) - Brands have only recently been able to grow a large enough presence and scale quickly using online as the channel instead of offline, due to the proliferation of social media
  • 17. Các thương hiệu gần đây mới có thể phát triển lớn mạnh nhanh chóng nhờ vào kênh bán hàng trực tuyến thay vì ngoại tuyến là nhờ sự phát triển của các phương tiện truyền thông. - Key benefits for brands going online include ability to get consumer feedback prior to production and better margins than offline retail, but requires marketing and production competency Lợi ích chính của việc xây dựng thương hiệu trực tuyến đó là tăng lợi nhuận và có thể nhận được thông tin phản hồi của khách hàng tuy nhiên nó cũng đi kèm với yêu cầu quan tâm đến tiếp thị thị trường cũng như khả năng sản xuất hàng hóa.  Bonobos, ModCloth, 20x200, and Warby Parker are brands that have largely begun online and gone mainstream. Start-ups in the space include Bonobos, ModCloth, 20x200, và Warby Parker là các thương hiệu mà phần lớn bắt đầu từ trực tuyến rồi phát triển. Giai đoạn khởi đầu gồm có: - Net-a-Porter just partnered with Karl Lagerfeld to launch a new online fashion brand called Karl Net-a-Porter bắt tay với Karl Lagerfeld để ra mắt một hãng thời trang trực tuyến mới với tên gọi Karl. - Everlane has not even launched publicly (as of Nov 2011) and has generated a lot of hype in Silicon Valley Everlane tuy chưa chính thức ra mắt (thời điểm tháng 11, 2011) nhưng đã quảng cáo rất nhiều tại thung lũng Silicon. - Betabrand is trying to bring the H&M model online, iterating quickly on new 4-6 new SKU’s per month and introducing them in small batch sizes. They also crowd source design ideas Betabrand đang cố gắng mang đến mô hình H&M trực tuyến, với 4 đến 6 mẫu hàng mới mỗi tháng và giới thiệu chúng trong từng đợt nhỏ. Họ cũng đưa ra nhiều ý tưởng thiết kế cho đa số khách hàng. - WildFox, Nau, and Eliza Parker are just a few in a long list of smaller up-starts WildFox, Nau, và Eliza Parker chỉ là những cái tên trong một danh sách dài các đơn vị khởi nghiệp nhỏ hơn.
  • 18.  There is also opportunity for influential online content producers (e.g., bloggers, Youtube celebs) to pivot into manufacturing products, but many of these creative people are scared off by the complexity of manufacturing operations Ngoài ra còn có cơ hội cho những người có tầm ảnh hưởng trực tuyến (như bloggers, người nổi tiếng thông qua mạng Youtube) tham gia vào việc sản xuất sản phẩm tuy nhiên đa số trong họ lo lắng về sự phức tạp trong quá trình quản lý hoạt động sản xuất. 66. Betabrand is bringing the H&M model online, iterating quicklyon new 4-6 new SKU’s per month Betabrand đang cố gắng mang đến mô hình H&M trực tuyến, với 4 đến 6 mẫu hàng mới mỗi tháng  Betabrands uses an in-house design team and crowd sourced photos to quickly release new “inventions” Betabrands sử dụng một đội ngũ thiết kế trong nhà và ảnh đám đông để nhanh chóng ra mắt “phát minh” mới - Manufacture locally in San Francisco in small batch sizes Nhà máy sản xuất nằm tại San Francisco chia làm nhiều quy mô nhỏ - This model allows Betabrand to quickly test customer demand for new designs Mô hình cho phép Betabrand có thể nhanh chóng nắm bắt được nhu cầu của khách hàng cho thiết kế mới  Released the “Model Citizen” product in May to allow users to upload photos of themselves
  • 19. Ra mắt sản phẩm “Người dân sành điệu” vào tháng 5 cho phép người dùng đăng tải ảnh của mình - 1,000+ photos have been uploaded since, averaging 20 click-through per Facebook share Hơn 1,000 ảnh đã được đăng tải với trung bình 20 lượt nhấp chuột cho một lần share trên Facebook - On average, 10% of click-through result in a Betabrands purchase 10% trong số đó trả tiền mua hàng - Therefore, Model Citizen has driven 2,000 purchases in 4 months, or $200k revenue (annual run-rate of $600k, assuming $100/transaction) Vì vậy, sản phẩm “Người dân sành điệu” đã thu được 2,000 lượt mua trong 4 tháng, tương đương $200,000 lợi nhuận (1 năm thu $600,000, giả sử $100 cho mỗi giao dịch)  Raised $1.3M to-date from O’Reilly Alpha Tech Ventures and Morado Kêu gọi vốn $ 1.3 triệu từ O’Reilly Alpha Tech Ventures và Morado Source: (1) http://techcrunch.com/2011/04/27/cult-clothing-line-betabrand-pockets-1-3-million- from-oatv/ (2) http://www.fastcompany.com/1783906/betabrands-building-a-business-on-balderdash-and- memes 67. Everlane is another online brand, drumming up demand via social media and connections in the tech community Everlane là một thương hiệu trực tuyến khác, đã quảng cáo rùm beng thông qua các phương tiện truyền thông và các kết nối trong cộng đồng công nghệ.
  • 20.  Everlane is also creating an online brand, for American Apparel-style clothing Everlane cũng xây dựng một thương hiệu thời trang trực tuyến chuyên dòng thời trang phong cách. - Marketing a new line of clothing each month that only lasts for one month Dòng tiếp thị cho sản phẩm được thay đổi mỗi tháng. - Everlane is focused on offering expensive products at low prices, claiming that they’ll never charge more than $100 for an item Everlane cũng tập trung vào bán giá rẻ những mặt hàng đắt tiền, cam kết rằng sẽ mỗi sản phầm bán ra sẽ có giá không quá $100  Raised $1.1M to-date KPCB, SV Angel, Lerer, Betaworks, and top angel investors Kêu gọi vốn đầu tư $1.1 triệu từ KPCB, SV Angel, Lerer, Betaworks và các nhà đầu tư thiên thần hàng đầu. Source: http://techcrunch.com/2011/10/07/kleiner-perkins-sv-angel-back-personalized-designer- quality-e-commerce-platform-everlane/ 68. MUUSE is a premium online brand allowing customers to vote for upcoming fashion concepts from top design schools MUUSE là thương hiệu trực tuyến cao cấp cho phép khách hàng được bỏ phiếu bình chọn cho những xu hướng thời trang mới từ các trường đại học thiết kế danh tiếng
  • 21. Source: http://www.springwise.com/fashion_beauty/designs-worlds-top-fashion-order/ 69. While MUUSE is still very early-stage, its traffic has grown quickly Trong thời gian MUUSE ở trong giai đoạn mới, lượng truy cập của nó tăng trưởng nhanh chóng
  • 22. Source: AngelList presentation (http://angel.co/muuse) 70. Agenda Mục lục  E-Commerce Market Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử  E-Commerce Innovation Cycles Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử  Appendix Phụ lục - Key E-Commerce Themes Chủ đề chính trong thương mại điện tử  Group buying / couponing Mua theo nhóm/couponing  Flash sales Flash sales  Subscription Trả phí để sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian  C2C Marketplaces
  • 23. Thị trường C2C  Online Brands Các nhãn hiệu online  Personalization Cá nhân hóa  Crowdsourced Demand Bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của đa số khách hàng  Miscellaneous Những nguồn khác - Mobile E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động - Social E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội 71. E-commerce has tried to personalize retail in multiple ways Thương mại điện tử đã cố gắng cá nhân hóa bán lẻ bằng nhiều cách
  • 24. 72. Curation is driving increased perception of personalization, but the truest forms of personalization (Trunk Club) are difficult to scale Quản trị đã gia tăng nhận thức của việc cá nhân hóa, tuy nhiên hình thức xác thực nhất của cá nhân hóa (Trunk Club) rất khó để mở rộng quy mô E-commerce Personalization Mapping Cá nhân hóa thương mại điện tử
  • 25.  Machine curation (left quadrants) are easiest to scale, but don’t inspire as much perception of personalization as human curation Quản lý bằng máy móc (góc bên trái) là hình thức dễ để mở rộng quy mô nhất nhưng lại không nâng cao nhận thức về cá nhân hóa nhiều bằng quản lý bằng con người.  Human curation delivering unique products to each customer (upper right) is much difficult to scale, as it requires one-to-one interaction between curators and customers Quản lý bằng con người cung cấp từng sản phẩm cho mỗi khách hàng (phía trên bên phải) rất khó để mở rộng quy mô vì nó yêu cầu sự tương tác 1:1 giữa người quản lý và khách hàng.  Human curation delivering generic SKU’s to each customer (bottom right) are more scalable but don’t inspire as much perception of personalization as the Trunk Club model
  • 26. Quản lý bằng con người cung cấp các sản phẩm chung đến từng khách hàng (phía dưới bên phải) có khả năng mở rộng nhưng không nâng cao nhận thức về cá nhân hóa nhiều bằng mô hình Trunk Club. 73. Send The Trend personalizes product recommendations at users based on a style quiz, and categorizes products by trend Send The Trend cá nhân hóa những đề xuất sản phẩm cho người dùng thông qua một bài kiểm tra về phong cách và phân loại sản phẩm theo xu hướng  Send the Trend creates a “gallery” of products the user may like Send the Trend tạo ra một “Bộ sưu tập” các sản phẩm mà người dùng có thể thích - Also allows users to shop by trend (e.g., “Back to School” page shown) Cho phép người dùng mua sắm theo xu hướng (ví dụ: chủ đề “quay lại trường học”)  Users can share this gallery as their own “online stores” with friends, and receive a $10 credit for each transaction Người dùng còn có thể chia sẻ bộ sưu tập dưới dạng một cửa hàng trực tuyến với bạn bè, và nhận $10 cho mỗi giao dịch  Raised $3M from Battery, Founder Collective, and others Kêu gọi vốn đầu tư $3 triệu từ Battery, Founder Collective, và các nguồn khác. Source: (1) http://techcrunch.com/2011/07/25/sendthetrend-allows-you-to-create-a-curated- online-store-of-accessories/ (2) http://techcrunch.com/2011/05/02/send-the-trend-raises-3m-to-personalize-shopping-for- fashion-accessories 74. Fashioning Change is an e-commerce site offering suggestions for green alternatives to the products users indicate preferring
  • 27. Fashioning Change là một trang thương mại điện tử cung cấp các đề án thay thế những sản phẩm mà người dùng quan tâm bằng các sản phẩm xanh, thân thiệt hơn với môi trường  Fashioning Change is building a Netflix-style engine to tag products with style and eco features Fashioning Change đang xây dựng công cụ Netflix gắn với các sản phẩm phong cách và có đặc tinh thân thiện với môi trường. - Users indicate which brands and products they find appealing Người dùng sẽ chọn ra những thương hiệu và sản phẩm mà mình quan tâm - The engine then finds similar products (taste-wise) that are more eco-friendly Công cụ sẽ tìm kiếm và đưa ra những sản phẩm có phong cách tương tự nhưng thân thiện với môi trường hơn  Founded by Adriana Herrera and Kevin Ball and based in Founder’s Institute San Diego Được sáng lập bởi Adriana Herrera và Kevin Ball, trụ sở được đặt tại viện sáng lập San Diego Source: http://techcrunch.com/2011/11/28/fashioning-change-launches-netflix-style- recommendation-engine-for-green-shopping/
  • 28. 75. Shoptiques curates fashion inventory from boutique retailes and sells to an exclusive community of members Shoptiques quản lý hàng hóa thời trang của các nhà bán lẻ và bán nó cho các thành viên  Shoptiques takes inventory from local boutiques, but sells on consignment (doesn’t own inventory) Shoptiques lấy hàng từ những cửa hàng trong khu vực nhưng bán dưới hình thức gửi hàng để bán (không sở hữu hàng hóa) - Handle all photography on its own Các bức ảnh được tự chụp - Membership is very exclusive currently Dành riêng cho các thành viên  Founded by Olga Vidisheva (HBS ’11) Thành lập bởi Olga Vidisheva (HBS ’11)  Just got accepted into Y-Combinator’s new class after working out of Dogpatch NYC Mới tham gia Y-combinator sau khi tách khỏi Dogpatch NYC Source: http://www.businessinsider.com/startups-y-combinator-2012-12 76. CakeStyle is an upstart Trunk Club for women CakeStyle là một mô hình Trunk Club mới nổi dành cho phụ nữ  Based in Chicago, CakeStyle launched in November 2011 as a Trunk Club clone for women Có trụ sở tại Chicago, CakeStyle ra mắt vào tháng 11 năm 2011 như một bản sao Trunk Club cho phụ nữ  CakeStyle buys from designers like Kate Spade, Elie Tahari, and Rag & Bone at wholesale prices then stores in warehouses
  • 29. CakeStyle mua từ các nhà thiết kế như Kate Spade, Elie Tahari, và Rag & Bone với giá bán buôn sau đó trữ trong kho - Personal stylists coordinate with customers to understand their taste then send seasonal boxes of clothes that can be easily returned Nhà tạo mẫu cá nhân làm việc với khách hàng để hiểu phong cach của họ sau đó gửi hộp quần áo theo mùa - Each shipment costs on average $2,000-3,000 for the client Trung bình tiền vẫn chuyển cho mỗi khách hàng là $2000-@3000 - Shipments are sent once per season Hàng hóa được vận chuyển mỗi mùa một lần  The big question is whether or not women hate shopping as much as men, enough to want someone else to do their shopping for them Câu hỏi lớn ở đây là có hay không phụ nữ ghét đi mua sắm như đàn ông, nhiều đến mức muốn người khác mua sắm cho họ Source: http://techcrunch.com/2011/11/01/cakestyle-is-a-personal-shopping-service-for-women/ 77. Customization has slowed as a trend, as the model has generally failed to gain traction and prove scalability Tùy biến khó trở thành một xu hướng, khi mà mô hình đã không thất bại trong việc thu hút sự chú ý và chứng minh khả năng phát triển quy mô  Co-creation e-commerce isn’t new but has begun to enter the mainstream recently Đồng sáng tạo thương mại điện tử không phải là mới nhưng mới bắt đầu phát triển thời gian gần đây - Co-creation sites allow consumers to design their own products for purchase and/or buy products others have designed Các trang đồng sáng tạp cho phép người dùng tự thiết kế sản phẩm sản phẩm mình muốn hoặc mua sản phẩm do khách hàng khác thiết kế - CafePress launched in 1999 to allow users to design custom t-shirts, mugs, and accessories. Later, start-ups like Zazzle, Skreened, StickerGiant, and Lulu emerged offering easy-to-customize products
  • 30. CafePress ra mắt vào năm 1999 cho phép người dùng tùy chỉnh thiết kế áo thun, cốc, và các phụ kiện. Sau đó, các trang mới như Zazzle, Skreened, StickerGiant, và Lulu bắt đầu thành lập và cung cấp các sản phẩm dễ dàng tùy chỉnh. - Several co-creation companies have taken off from Germany in recent years (e.g., Chocri, Spreadshirt) and have expanded to the U.S. and UK Một vài công ty đồng sáng tạo bắt đầu ở Đức trong những năm gần đây (ví dụ Chocri, Spreadshirt) và đã mở rộng sang Mỹ và Anh.  Co-creation companies typically become cash-flow positive quickly because customized products sell at a premium and are sold on-demand (i.e., there is no excess inventory) Các công ty đồng sáng tạo thường có lãi nhanh chóng những sản phẩm được bán với giá cao và bán theo nhu cầu thực tế (sẽ không tốn kho trữ)  To date, start-ups riding the co-creation wave have primarily been e-commerce destination sites focused on a particular product category (or group of categories), and employ one or more of several business models: Cho đến nay, các công ty mới khởi nghiệp với phương thức đồng sáng tạo này chủ yếu là các trang thương mại điện tử tập trung vào 1 hay một số nhóm sản phẩm nhất định, đang sử dụng một hoặc một vài mô hình kinh doanh sau đây: - Consumers design, then buy their own products (e.g., NikeID, BlueNile, Chocri, Blank-Label, Shirtsmyway, etc.) Khách hàng thiết kế và mua sản phẩm mình thiết kế (ví dụ như NikeID, BlueNile, Chocri, Blank-Label, Shirtsmyway) - Consumers buy products designed by other consumers or indie designers (e.g., MyFab, ModCloth, Threadless, etc.) Khách hàng mua những sản phẩm được thiết kế bởi nhà thiết kế hoặc các khách hàng khác (ví dụ như MyFab, ModCloth, Threadless) - Consumers connect with manufacturers and co-design offline (e.g., Custommade) Khách hàng kết nối trực tiếp bên ngoài với những nhà thiết kế và sản xuất sản phẩm  Two problems the co-creation market faces today are scalability and design- manufacturing accuracy Hai vấn đề thị trường đồng sáng tạo phải đối mặt hiện nay là khả năng mở rộng và độ chính xác
  • 31. - Scalability. Companies will need to be creative about how to scale their businesses as consumer demand increases, since it will be harder for manufacturing to benefit from economies of scale Khả năng mở rộng: các công ty cần phải rất sáng tạo để làm sao cho quy mô của mình được mở rộng với sự gia tăng nhu cầu của khách hàng trong khi mà việc sản xuất khó mà thu lợi nhuận trong việc gia tăng quy mô - Design-manufacturing accuracy. Despite strong user interfaces allowing users to design their own products, a fraction of users will be dissatisfied with how the product actually turns out Sự chính xác: Mặc dù giao diện cho phép người dùng thiết kế sản phẩm riêng cho mình, nhưng có trường hợp khách hàng không hài lòng với sản phẩm thực tế Source: (1) http://www.readwriteweb.com/start/2010/03/is-america-on-the-verge-of-a-co- creation-invasion.php (2) http://www.crunchgear.com/2010/07/21/new-wave-of-web-services-brings-customization-to- commerce/ 78. Several companies have interactive features allowing users to design their own clothing and transact Một vài công ty có những tính năng tương tác cho phép khách hàng tự mình thiết kế quần áo và thương lượng giao dịch List Not Exhaustive Danh sách này không đầy đủ
  • 32. Source: (1) http://www.crunchgear.com/2010/06/18/shirtsmyway-design-your-own-dress-shirt/ (2) http://techcrunch.com/2008/04/29/indochino-offers-tailor-made-suits/ 79. A few others apply customized e-commerce to other categories Một số khác áp dụng trang thương mại trực tuyến tùy biến cho các nhóm mặt hàng khác List Not Exhaustive Danh sách này không đầy đủ
  • 33. Source: (1) http://scg.mit.edu/index.php?option=com_content&view=article&id=84:the-mit- smart-customization-seminar- 2010&catid=35:smart-customization-events&Itemid=109; (2) http://www.nytimes.com/2010/05/16/business/16proto.html?_r=1
  • 34. 80. UPcload is building a technology to allow users to easily get their full clothing measurements ingested into the cloud UPclod đang xây dựng một công nghệ cho phep người dùng dễ dàng lưu trữ các chỉ số quần áo của mình trên “đám mây”  One of the key problems facing e- commerce customization is the difficulty in fitting precisely Một thách thức khi đối mặt với thương mại điện tử tùy biến đó làm làm sao sự vừa vặn  UPcload ships consumers a standard- sized CD for calibration, and UPcload software calculates sizes using a webcam UPcload gửi cho khách hàng một chiếc CD chứa phần mềm đo chỉ số thông qua webcam - Specific measurements of arm length, chest circumference and more are calculated and converted into reliable clothing size recommendations Đo đạc cụ thể các chỉ sô cần thiết và hơn thế nữa đó là tính toán và quy đổi sang kích thước quần áo tương ứng.  Based in Berlin Đặt tại Berlin Source: http://www.springwise.com/fashion_beauty/online-shopper-clothing-size-profile- webcam/ 81. Agenda Mục lục  E-Commerce Market Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử  E-Commerce Innovation Cycles Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử  Appendix Phụ lục
  • 35. - Key E-Commerce Themes Chủ đề chính trong thương mại điện tử  Group buying / couponing Mua theo nhóm/couponing  Flash sales Flash sales  Subscription Trả phí để sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian  C2C Marketplaces Thị trường C2C  Online Brands Các nhãn hiệu online  Personalization Cá nhân hóa  Crowdsourced Demand Bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của đa số khách hàng  Miscellaneous Những nguồn khác - Mobile E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động - Social E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội 82. Crowdsourced demand e-commerce companies have raised good funding, and social bookmarking could be the next wave Các công ty thương mại điện tử bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của đa số khách hàng hiện đã được đầu tư và đánh dấu trang cộng đồng có thể trở thành làn sóng tiếp theo
  • 36.  For years, companies like ModCloth, FashionStake, and MyFab have tapped the wisdom of the crowds to validate upcoming product designs and sourcing decisions Trong nhiều năm, các công ty như ModCloth, FashionStake, và MyFab đã sử dụng ý kiến đám đông để thiết kế sản phẩm ra mắt và tìm nguồn cung ứng - Younger start-ups like MUUSE (and to some extent, Betabrand) also crowdsource demand for new designs Những đơn vị mới hơn như MUUSE (hay một vài trường hợp, Betabrand) cũng lấy nhu cầu đa số khách hàng để thiết kế sản phẩm mới - However, to solicit feedback on upcoming products from the crowds, these companies have to drive traffic to their voting pages, which is not easy and requires on-going marketing Tuy nhiên để có được những thông tin phản hồi của khách hàng về thiết kế sắp ra mắt, các công ty cần thu hút khách hàng vào trang bình chọn, điều không hề dễ dàng và yêu cầu việc tiếp thị liên tục - Thus, these become relatively difficult to scale Hơn nữa những điều này cũng cản trở việc mở rộng quy mô  The current social bookmarking phenomenon is more appealing to users and perhaps evolving into e- commerce applications, although it is less flexible in predicting demand
  • 37. Việc đánh dấu trang cộng đồng hiện nay đang trở nên thu hút với người dùng và có thể phát triển thành ứng dụng thương mại điện tử, mặc dù ít linh hoạt trong việc nắm bắt nhu cầu - Pinterest’s fast traffic growth indicates that social bookmarking is an activity that appeals to consumers Lượng truy cập lớn vào trang Pininterest đã chứng minh rằng việc đánh dấu trang cộng đồng thực sự thu hút khách hàng - Users seem to enjoy bookmarking “things” from around the web, perusing others’ bookmarks, and voting and commenting on bookmarks Người dùng có xu hướng thích đánh dấu nhiều thứ trong web, đọc những đánh dấu của người khác, bình chọn và để lại bình luận cho các đánh dấu - While market leaders Pinterest, SVPPLY, and TheFancy direct users’ attention to “pins” that link to e-commerce sites (and collect affiliate revenue), they have not attempted to be retailers Trong khi những công ty dẫn đầu thị trường như Pinterest, SVPPLY, và TheFancy dẫn thẳng sự chú ý của người dùng đến các đánh dấu kết nối với các trang thương mại điện tử (có thu phí liên kết), và không cố gắng trở thành các nhà bán lẻ - Smaller upstarts have begun to recognize the connection between browsing bookmarks and buying: Lockerz and Curisma are both sourcing their own products Các công ty mới khác bắt đầu nhận ra sự liên hệ giữa mua sắm và đánh dấu trang: Lockerz và Curisma đều tìm kiếm nguồn cung ứng cho sản phẩm của riêng mình 83. Quirky allows consumers to submit product ideas, incentivizes the crowd to vote (with royalties), and manufactures the highest voted products Quirky cho phép người dùng nộp những ý tưởng sản phẩm rồi khuyến khích số đông bình chọn, sau đó sản xuất những sản phẩm được bình chọn nhiều nhất  Quirky allows consumers to submit product (“invention”) ideas for $10, and if the product becomes manufactured offers perpetual royalties Quirky cho phép người nộp ý tưởng sản phẩm và trả $10 cho mỗi ý tưởng và sẽ trả tiền bản quyền nếu ý tưởng được đưa vào sản xuất - The community votes products up and down
  • 38. Cộng đồng là người bình chọn thứ hạng của sản phẩm - 30% of gross revenue is shared with those who participated (35% to inventor, 65% to those who voted) 30% lợi nhuận sẽ được chia sẻ cho những người tham gia (35% cho người phát mình, 65% cho những người đã tham gia bình chọn)  Raised $23M to-date from Norwest, RRE, and others Kêu gọi vốn đầu tư $23 triệu từ Norwest, RRE và cac nguồn khác. Source: http://techcrunch.com/2010/06/30/modcloth-funding/ 83 84. MyFab crowdsources product design and allows consumers to buy these products direct from China factories MyFab lấy ý kiến số đông để sản xuất và cho phép khách hàng mua hàng trực tiếp những sản phẩm từ nhà máy Trung Quốc. 85. Like MyFab, ModCloth is an indie clothing company that crowdsourcesclothing design and allows consumers to vote on designs to manufacture
  • 39. Tương tự MyFab, ModCloth là một công ty thời trang độc lập lấy thiết kế từ số đông và sản xuất theo sự bình chọn của khách hàng  ModCloth takes clothing designs from indie designers and its buyers select top styles to manufacture and sell on its site ModCloth lấy những mẫu thiết kế của các nhà thiết kế độc lập và khách hàng sẽ chọn ra những mẫu thiết kế tốt nhất để sản xuất và bán trên trang web. - Like MyFab, ModCloth empowers the designer community to submit designs and users to vote on the best designs in order to gauge demand before production Giống như MyFab, ModCloth cho phép các nhà thiết kế đăng tải các thiết kế và người dùng sẽ bầu chọn cho những mẫu tốt nhất để từ đó đánh giá nhu cầu khách hàng trước khi sản xuất - Unlike MyFab, ModCloth does not produce on-demand; rather, their model attempts to minimize unsold inventory via user voting, but still holds inventory and warehousing, “making bets on a wide variety of products” Nhưng khác với MyFab, ModCloth không sản xuất theo nhu cầu, nói đúng hơn, mô hình của họ là để giảm thiểu tối đa hàng tồn kho thông qua sự bình chọn của người dùng, nhưng họ vẫn có hàng hóa và kho trữ, “đặt cược vào một số loại sản phẩm” - Consequently, MyFab shipment timeframes are standard 1-5 day periods (because not on-demand) Kết quả là MyFab thường vẫn chuyển trong vòng 1 đến 5 ngày (không sản xuất theo nhu cầu)  However, ModCloth seems limited as a crowdsourcing platform in that they have a threshold number of products they will ever want to display on the site (and threshold number of buyers reviewing designs), which creates a ceiling for the number of designers that can be “empowered” to submit designs Tuy nhiên, ModCloth có một hạn chế đó là họ có một số lượng mà họ muốn nó được hiển thị trên trang chủ (các sản phẩm để khách hàng đánh giá và phản hồi), điều đó tạo ra một số lượng các nhà thiết kế “được trao quyền” để nộp nhiều bản thiết kế - This, in effect, makes them a niche retail brand outsourcing its design to indie designers (e.g., a longtail Zara) Điều đó làm cho các thương hiệu bán lẻ lấy thiết kế từ những nhà thiết kế độc lập
  • 40.  ModCloth launched slowly in 2002 but has ramped in the past few years ModCloth ra mắt từ năm 2002 nhưng chỉ bắt đầu phát triển vài năm trở lại đây - Achieved $3.2MM revenue in 2008, scaled to $19MM in 2009, and is expecting much stronger growth in 2010 Đạt doanh thu $3.2 triệu vào năm 2008, tăng lên $ 19 triệu vào năm 2009 và được trông đợi lợi nhuận tăng nhiều hơn thế vào 2010 - Raised $19.8MM Series B in June 2010 from Accel and existing investors Floodgate and First Round Capital Kêu gọi $19.8 triệu vốn đầu tư Series B vào tháng 6 năm 2010 từ Accel và các nhà đầu tư Floodgate và First Round Capital Source: http://techcrunch.com/2010/06/30/modcloth-funding/ 86. Lockerz is also a social bookmarking site, but uses gamemechanics to incentivize activity and sell discounted goods Lockerz cũng là một trang mạng đánh dấu cộng đồng, nhưng sử dụng cơ chế trò chơi để khuyến khích các hoạt động và bán hàng giảm giá 19M+ registered members and 45M+ monthly unique visitors Có hơn 19 triệu thành viên và hơn 45 triệu lượt truy cập hàng tháng
  • 41. Source: http://techcrunch.com/2011/08/10/lockerz-opens-up-social-commerce-and-sharing- network-to-non-members-signs-deal-with-emi 87. Curisma is a social bookmarking tool (like Pinterest) that also offers daily deals Curisma cũng là một thanh công cụ đánh dấu trang xã hội (giống Pinerest) cung cấp các giao dịch buôn bán hàng ngày  Like Pinterest, TheFancy, and SVPPLY, Curisma is a browser bookmarking tool Tương tự như Pinterest, TheFancy và SVPPLY, Curisma là một công cụ đánh dấu trình duyệt - The tool is focused on bookmarking e- commerce items, though, as it requires the user enter the product price range Thanh công cụ cho phép đánh dấu những sản phẩm thương mại điện tử tuy nhiên cũng yêu cầu người dùng đưa ra định mức giá cả - The site allows users to follow others and re-pin (“want”) others’ items, or indicate that they already own (“have”) them Trang web còn cho phép người dùng theo dõi người khác và chọn những sản phẩm khác hoặc những thứ họ có  Curisma is sourcing and selling daily deals to Curisma users, inspired by what people are pinning Curisma là nguồn cung ứng và bán các giao dịch hàng ngày cho người dùng Curisma, lấy cảm hứng từ những gì người dùng đánh dấu - They claim that daily deals are personalized based on the things users pin or like
  • 42. Họ khẳng định rằng các giao dich được cá nhân hóa dựa vào các sản phẩm mà người dùng đánh dấu và yêu thích  Founded by two MIT grad students (Fatma Yalcin and Eugene Gorelik) Được thành lập bởi hai sinh viên tốt nghiệp MIT (Fatma Yalcin và Eugene Gorelik) Source: http://techcrunch.com/2011/11/27/curisma-offers-diy-coolhunting/ 87 88. Lyst is a premium e-commerce bookmarking site, allowing authenticated designers to add new SKU’s Lyst là một trang đánh dấu thương mại điện tử cao cấp, chỉ cho phép những nhà thiết kế được chứng thực đăng tải mã sản phẩm mới  Unlike Pinterest and others, users cannot bookmark new products to the site Không giống như Pinterest và các trang khác, người dùng không thể đánh dấu một sản phẩm mới vào trang web - Only authenticated designers and super- users can add new products Chỉ những nhà thiết kế được cấp phép và khách hàng thượng hạng được phép đăng sản phẩm mới - Products are purchased off-site, so Lyst likely takes affiliate cuts of conversions Các sản phẩm có thể được mua bên ngoài trang web, vì thế Lyst có thể lấy được phần cắt giảm chi nhánh của việc trao đổi - Users, however, can re-pin (“Add to Lyst”) products to their own “lysts” Tuy nhiên người dùng vẫn có thể đánh dấu sản phẩm vào trang lysts của họ  Ultimately, Lyst’s model is similar to a consignment-only store, taking no inventory risk and operating on affiliate revenues Cuối cùng, mô hình Lyst’s giống với cừa hàng ky gửi, không lưu trữ hàng tồn kho và hoạt động trên doanh thu liên kết
  • 43. - However, Lyst approaches online retailing from a wish-list and impulse buying perspective, rather than a search-and- catalog perspective Mặc dù vậy, Lyst sử dụng phương pháp tiếp cận bán lẻ trực tuyến thông qua một danh sách mong muốn và thúc đẩy triển vọng mua hàng, thay vì tìm kiếm-và-danh mục  Lyst has a decent Facebook following (40,000 likes), having only launched in Sept 2011 in London Lyst hiện nay có lượng người theo dõi qua Facebook khá bền vững (40,000 lượt yêu thích), dù mới chỉ ra mắt vào tháng 11 năm 2011 ở London  Raised an undisclosed amount from Accel Kêu gọi vốn đầu tư từ Accel nhưng không công bố con số cụ thể Source: http://techcrunch.com/2011/09/16/lyst-comes-out-of-the-closet-to-open-up-high- fashion-world/ 89. Agenda Mục lục  E-Commerce Market Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử  E-Commerce Innovation Cycles Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử  Appendix Phụ lục - Key E-Commerce Themes Chủ đề chính trong thương mại điện tử  Group buying / couponing Mua theo nhóm/couponing  Flash sales Flash sales  Subscription Trả phí để sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian
  • 44.  C2C Marketplaces Thị trường C2C  Online Brands Các nhãn hiệu online  Personalization Cá nhân hóa  Crowdsourced Demand Bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của đa số khách hàng  Miscellaneous Những nguồn khác - Mobile E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động - Social E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội 90. A few variations of the rental model have been applied online, but few have been runaway successes Một số thay đổi trong mô hình cho thuê đã được áp dụng trực tuyến, nhưng một vài đã nhanh chóng thành công Note: Models not mutually exclusive Các mô hình không loại trừ lẫn nhau
  • 45. Source: (1) BV Capital / Crate&Barrel Conference Presentation (August 2010); (2) http://worldaccordingtocarp.wordpress.com/2010/02/01/the-new-golden-age-of-renting/ (3) http://techcrunch.com/2011/08/21/luxemi-is-a-rent-the-runway-for-indian-clothes-and- jewelry/ 91. Art seems to be a good category for a rental service Tranh vẽ nghệ thuật là một nhóm sản phẩm tốt cho dịch vụ cho thuê  Art e-rental addresses a large market, as the average homeowner has several pieces of art and often grows tired of the same art
  • 46. Cho thuê tranh nghệ thuật trực tuyến là một thị trường lớn, khi mà những gia chủ có vài bức tranh và bắt đầu cảm thấy nhàm chán khi hàng ngày nhìn thấy những bức tranh y hệt nhau - Also lightweight and easy to ship both ways Sản phẩm nhẹ và dễ dàng vận chuyển  TurningArt charges customers $10-30/month and sends them a frame and initial art piece TurningArt lấy phí $10/30 một tháng và gửi cho khách hàng khung và tranh ảnh nghệ thuật - Customers can send art pieces back to TurningArt and request a new piece at their own frequency with free shipping Khách hàng có thể đặt ra tần suất để gửi trả và yêu cầu bức tranh mới với tiền vận chuyển được miễn phí - If users want to keep the piece, they can buy the art (and previous rental spend counts as credit toward this buy) Nếu người dùng muốn giữ bức tranh đó, họ có thể mua (tiền thuê được cộng vào giá trị bức tranh) - Based in Boston, TurningArt raised $750k in May 2011 Trụ sở tại Boston, kêu gọi vốn đầu tư $750,000 vào tháng 5 năm 2011 - Artsicle is a direct competitor Artsicle là đối thủ chính  Art.sy has an increased focus on art discovery, building the Art Genome Project to tag each art piece with ~200 characteristics Art.sy gia tăng sự tập trung vào khám phá nghệ thuật với việc xây dựng dự án Nguồn Nghệ Thuật để đánh dấu những bức tranh nghệ thuật với gần 200 đặc điểm - Is this overkill for art? The business model is unclear as they are still in private beta Câu hỏi là “như vậy có thực sự cần thiết?” Mô hình kinh doanh này vẫn còn chưa rõ rang khi mà họ vẫn để chạy thử nội bộ - Art.sy has raised ~$1.5M from prominent angels Art.sy đã kêu gọi vốn đầu tư gần $1.5 triệu từ những nhà đầu tư thiên thần nổi tiếng Source: (1) http://www.finsmes.com/2011/05/turningart-secures-750k-seed-funding.html
  • 47. (2) http://mashable.com/2011/03/01/artsicle/ 92. Although auctioning is a time-tested commerce model offline, it has not fared well online to- date Mặc dù bán đấu giá là một mô hình thương mại đã được thử thách ngoại tuyến, nó vẫn chưa được vận hành tốt khi trực tuyến tính tới thời điểm này  While auctioning is a real, time-tested commerce model offline, its transition to online has been difficult. Online auctions havent proved to be a better value proposition than normal e-commerce retailing models Trong khi bán đầu giá là thực, một mô hình thương mại đã được áp dụng ngoại tuyến, bán đấu giá trực tuyến vẫn rất khó khăn. Bán đấu giá trực tuyến chưa chứng minh được rằng sẽ mang lại giá trị tốt hơn so với các mô hình thương mại điện tử bán lẻ trực tuyến - Auctions dont necessarily make products cheaper for buyers, and auctions take more time and attention for buyers, with the possibility that they end up losing on auctions they spent time on Bán đấu giá không thực sự cần thiết để làm giá sản phẩm rẻ hơn cho người tiêu dùng, và bán đấu giá cần rất nhiều thời gian và sự tập trung quan tâm của người mua, trong khi hoàn toàn có khả năng rằng cuối cùng họ vẫn không mua được sản phẩm mà họ đã dành nhiều thời gian cho - Offline, auctions are typically used for charitable purposes or for letting the "market" determine prices when pricing is ambiguous. Ở môi trường ngoại tuyến, bán đấu giá thường dùng cho các mục đích từ thiện hoặc để “thị trường” định giá cho sản phẩm khi mà không có mức giá cụ thể cho sản phẩm đó - Additionally, they are typically social events and done in real-time with large groups, an experience not replicated online to-date Thêm nữa, bán đấu giá thường là những sự kiện xã hội, và được tổ chức có giờ giấc cụ thể với một số lượng lớn người tham gia, điều khó có thể áp dụng trực tuyến  Several companies in the auction space have shut down or pulled back Một số công ty áp dụng bán đấu giá đã đóng cửa hoặc thụt lùi
  • 48. - eBay, which has long been the leader in auction-based e-commerce, appears to be shifting away from the auction model and toward a traditional “buy-it-now” model “… Initially, eBay started selling long-tail inventory and they sold it in an auction format and that made sense at the time. Today, eBay is 30-35 percent auctions. A lot of the inventory on eBay today is brand new …” John Donahoe, CEO, eBay (June 2, 2010) eBay, từ lâu đã được biến đến như người dẫn đầu trong việc áp dụng bán đấu giá vào thương mại điện tử, cũng đang dần giảm tải mô hình bán đấu giá mà thay vào đó là mô hình “mua nó ngay”. “Ban đầu, eBay bắt đầu bán đấu giá sản phầm “đuôi dài” và nó hiệu quả tại thời điểm đó. Hiện nay, khoảng 30-35 phần tram của eBay là bán đấu giá. Có rất nhiều hàng tồn kho của eBay là của những thương hiệu mới” John Donahoe, CEO, eBay (June 2, 2010) - Swoopo (and clones Bigdeal, Madbid, etc) were penny-auction sites that charged small fees (1 to 25 cents) for users to bid on items, but this overhyped model has hit the deadpool amidst scam talks Swoopo (và bắt chước Bigdeal, Madbid) là những trang đấu giá bằng xu mà thu phí (1 đến 25 cents) khi người dùng đặt giá sản phẩm, nhưng mô hình được thổi phồng này nhanh chóng bị nhấn chìm trong những chỉ trích lừa đảo - CharityBuzz brings the niche charity auction model online, but has scaled slowly CharityBuzz mang đến mô hình bán đấu giá từ thiện trực tuyến nhưng mở rộng mô hình một cách chậm chạp Source: http://d8.allthingsd.com/20100602/john-donahoe-session 93. Miscellaneous E-commerce Start-ups Các Startups 94. Sneakpeeq is like a flash sale site, but has a unique pricing scheme which feels a bit too much like Swoopo
  • 49. Sneakpeeq giống như một trang bán hàng xuất hiện bất ngờ, nhưng lại có chế độ định giá mang hơi hướng Swoopo  Sneakpeeq sells merchants’ goods on its site as any other flash sale site would, but covers the sales price (see orange button below) Sneakpeeq bán buôn hàng hóa nhưng có giảm giá - Once a user clicks on the “peeq” button, the current price is revealed Một khi người dùng ấn nút thì giá hiện tại sẽ hiện ra - Each successive “peeq” drops the price until the unit has been purchased, and the price will reset to its original starting price Vơi mỗi lần ấn nút “peeq”, giá sẽ hạ xuống cho đến khi sản phẩm được mua, sản phẩm sẽ quay lại giá ban đầu  This gamified pricing scheme can be helpful to drive additional engagement, but there are several problems: Cách thức tính giá như vậy phần nào giúp thu hút thêm người tham gia nhưng cũng có nhiều vấn đề - Feels very “sketchy” a la Swoopo Cảm thấy rất “Sơ sài” - A savvy customer knows that she’s just doing extra work to get the product down to the price she’d pay on a normal flash sale site Một khách hàng am hiểu biết rằng cô ấy phải tốn thêm công sức để có thể mua được sản phẩm ở giá mà cô ấy có thể mua ở trang khác mà không phải làm gì  Sneakpeeq has raised $2.7M Sneakpeeq đã kêu gọi vốn đầu tư $ 2.7 triệu Source: http://techcrunch.com/2011/05/23/sneaqpeeq-is-the-social-shopping-mall-where-as-you- shop-the-price-drops/ 95. Mydeco is a furniture-focused e-commerce marketplace with a3D home design tool for consumers to visualize product pairings
  • 50. Mydeco là một trang thương mại điện tử tập trung vào đồ nội thất với thanh công cụ thiết kế 3D giúp cho khách hàng dễ dàng hình dung được sự kết nối giữa các sản phẩm  Mydeco began as a 3D home design tool website and has gradually shifted to a marketplace Mydeco bắt đầu như một trang cung cấp thanh công cụ thiết kế nhà 3D và sau đó phát triển thành một không gian thị trường - Users can create elaborate rooms with mydeco’s sophisticated design tools Người dùng có thể thiết kế những căn phòng hoàn chỉnh nhờ vào thanh công cụ thiết kế tinh vi của mydeco - Others can view users’ rooms with tagged products Người khác có thể vào xem các phòng do người dùng thiết kế với những sản phẩm được đánh dấu  Mydeco is also launching a new e- commerce site where it curates a small number of boutique furniture brands Mydeco cũng cho ra mắt một trang thương mại điện tử mới nơi tập chung một số các thương hiệu thiết kế đồ nội thất  Raised over £10M from BV Capital and EVC Partners Kêu gọi vôn đầu tư trên $10 triệu từ BV Capital và EVC Partners Source: http://eu.techcrunch.com/2011/11/23/mydeco-designs-itself-a-new-direction-as-a- retailer/ 96. Monocle Order is a members’ club, specifically for sunglasses Monocle Order là một câu lạc bộ các thành viên, chuyên về kính mắt
  • 51.  Monocle Order is a members’ club for sunglasses Monocle Order là một câu lạc bộ các thành viên, chuyên về kính mắt - Upon the first purchase (at full retail price), the customer gets 50% all future purchases (and free shipping) Sau lần thanh toán đầu tiên (ở giá bán lẻ), khách hàng sẽ được giảm giá 50% cho tất cả các giao dịch sau này và được miễn phí vận chuyển  This model may be interesting in that it incentivizes a few things: Mô hình này tương đối thú vị khi nó thúc đẩy một số thứ - Alleviates consumer pressure from paying full-price on the first item (high-margin), as they anticipate future benefit from this first purchase Khách hàng sẽ cảm thấy bớt áp lực hơn khi chi trả đầy đủ cho sản phẩm đầu tiên bởi vì họ nhận thấy mình sẽ có được quyền lợi trong những lần giao dịch sắp tới - Incentivizes consumers to buy from your store vs. others for future purchases (as long as the 50% discount price is slightly lower than competitors but still a profitable transaction) Thúc đẩy khách hàng tiếp tục mua hàng từ gian hàng của mình ( miễn là giảm giá 50% thì sản phẩm sẽ được bán với giá thấp hơn đối thủ nhưng nó vẫn có lãi Source: http://techcrunch.com/2011/05/23/sneaqpeeq-is-the-social-shopping-mall-where-as-you- shop-the-price-drops/ 97. Joyus is an online video site with e-commerce focused on women’s goods Joyus là một trang video trực tuyến mà thương mại điện tử tập trung vào sản phẩm dành cho phụ nữ
  • 52.  Joyus is attempting to bring the Home Shopping Network model online Joyus đang cô gắng mang đến mô hình kết nối mua sắm tại gia trực tuyến - Users find sales on Joyus.com, each of which centers around a 2-3 minute video with direct links to products in inventory Người dùng sẽ tìm trên Joyus, sẽ có 1 đoạn video dài 2-3 phút về sản phẩm với đường dẫn thẳng tới sản phẩm - Below the video, users can browse all products mentioned in the video in a catalog setting Dưới video, người dùng có thể duyệt qua tất cả những sản phẩm có trong video thông qua một danh mục - Purchases are completed on-site Hoạt động mua bán được hoàn thành ngay tại website  Amassed over 11k Twitter followers Có trên 11,000 người theo dõi qua Twitter  Raised $7.9M from Accel, Harrison Metal, and others Kêu gọi vốn đầu tư $7.9 triệu từ Accel, Harrison Metal và các nguồn khác Source: http://www.fastcompany.com/1781405/joyus-fashion-video-commerce-fabulous 98. Snapsort is building sleek product recommendation destinationsites by vertical, based on user-inputted product criteria Snapsort được xây dựng thành một trang tư vấn sản phẩm khi trình bày sản phẩm theo chiều dọc, dựa vào những yếu tố liên quan đến sản phẩm mà người dùng chọn lựa
  • 53. Source: http://techcrunch.com/2011/08/19/snapsort-raises-500k-to-expand-its-product- recommendation-engine/ 99. Agenda Mục lục  E-Commerce Market Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử  E-Commerce Innovation Cycles Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử  Appendix Phụ lục - Key E-Commerce Themes Chủ đề chính trong thương mại điện tử - Mobile E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động - Social E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội
  • 54. 100. Mobile e-commerce is a large nascent opportunity, but mobile browser sites and poor apps leave several unmet needs open Thương mại điện tử trên thiết bị di dộng là một cơ hội lớn mới, tuy nhiên thực tế là các trình duyệt và các ứng dụng còn nghèo nàn, còn nhiều nhu cầu chưa được đáp ứng  Today, e-commerce is not a popular activity on tablets (even less on mobile phones), rated as one of the lowest use cases in surveys Hiện nay, hoạt động thương mại điện tử vẫn chưa phổ biến trên máy tính bảng (ít hơn cả trên điện thoại), đứng vị trí thấp nhất trong các cuộc khảo sát - Tablet usage is still in early stages, and consumers are focusing on core use cases (e.g., reading, gaming) over other use cases more prevalent on PC (e.g., word processing, e-commerce) Máy tính bảng vẫn còn trong giai đoạn mới, người dùng thường tập trung vào các hoạt động như đọc và giải trí còn những hoạt động khác như công việc văn phòng và thương mại điện tử đều diễn ra trên máy tính bàn - E-commerce companies are not investing heavily in mobile, and so the experience on tablets is subject to poor browser experience or uninventive one-off apps, and the lack of a hard keyboard makes the check-out process cumbersome Các công ty thương mại điện tử không tập trung đầu tư vào thiết bị điện tự vì vậy trải nghiệm trên máy tinh bảng là thông qua trình duyệt nghèo nàn và các ứng dụng kém sáng tạo, bên cạnh đó việc không có được bàn phím cũng gây khó khăn trong quá trình sử dụng - In the current app-heavy environment, the need to download multiple apps from each e-commerce retailer a user likes is cumbersome Trong môi trường ứng dụng hiện nay, việc phải tải nhiều ứng dụng từ từng nhà cung cấp thương mại điện tử đối với người dùng là việc rất cồng kềnh  However, the mobile e-commerce opportunity on tablets is massive as these devices begin to proliferate; and for tech-savvy user groups, e-commerce is viable as a use case on tablets (see Fab.com study)
  • 55. Tuy nhiên, cơ hội cho thương mại điện tử trên thiết bị di dộng là rất lớn khi mà các thiết bị này ngày càng phát triển nhanh và đã dạng; và đối với người những người am hiểu công nghệ, thương mại điện tử thông qua máy tính bảng là khả thi  To help solve the problems in mobile e-commerce, a few companies (Google, TheFind) have quietly released early-stage apps in 2011 Để giải quyết vấn đề thương mại điện tử qua thiết bị di dộng, một số công ty (Google, TheFind) đã lặng lẽ tung ra một số ứng dụng bước đầu vào năm 2011 - They aggregate several retailers’ offline catalogs into one downloadable app, and users can peruse catalogs, click-through to buy on retailers’ sites, and bookmark favorite products Các ứng dụng này tập hợp các danh mục sản phẩm của các nhà bán lẻ vào một ứng dụng và người dùng sẽ có thể xem các danh mục, và ấn vào để được dẫn tới trang chủ của các nhà bán lẻ đó để mua hàng, và đánh dấu những sản phẩm yêu thích - However, these efforts are early-stage (small user and retailer bases), and don’t seem to command much focus from Google and TheFind Tuy nhiên, những nỗ lực đó vẫn ở giai đoạn đầu (ít người dùng và dữ liệu của các nhà bán lẻ), và có vẻ nó được tập trung quản lý đủ từ nhà phát hành 101. The mobile e-commerce opportunity is potentially a hugemarket, particularly as tablets continue to proliferate Thương mại điện tử trên thiết bị di dộng hứa hẹn là một thị trường lớn, khi mà máy tính bảng tiếp tục phát triển đa dạng
  • 56. The installed base of tablets in the U.S. is expected to grow from roughly 15-20M in 2011 to nearly 50M by 2014 Cơ sở cài đặt cho máy tính bảng tại Mỹ được mong đợi sẽ tăng nhanh chóng, từ 15-20 triệu vào năm 2011 đến 50 triệu vào năm 2014. Source: Yankee Group – Consumer Connected Devices Forecast, Dec 2010 (http://web.yankeegroup.com/rs/yankeegroup/images/2011-tablet-forecast-snapshot.pdf) 102. However, e-commerce is not a popular activity on tablets Tuy nhiên thương mại điện tử vẫn chưa phải một hoạt động phổ biến trên máy tính bảng  Shopping is a favorite activity of consumers in the real world and even more so online Mua sắm là một hoạt động ưa thích của khách hàng trong cuộc sống và nhiều hơn thế nếu là trực tuyến - Traditionally, shopping has occupied 5-9% of consumers’ time spent (free time) in the real world Thông thường, mua sắm chiếm khoảng 5-9% thời gian rảnh rỗi của mọi người trong cuộc sống - On PC, shopping as a percentage of online time spent has hovered in the 6-10% for several years Thời gian mua sắm trực tuyến vào khoảng 6-10% vào những năm gần đây
  • 57.  However, shopping is one of the least popular use cases of tablets to-date1 Tuy nhiên, mua sắm vẫn là một hoạt động ý phổ biến nhất trên máy tinh bảng tính đến thời điểm này - According to AdMob’s April 2011 survey, only 42% of tablet users had ever used their device for e- commerce related activities Theo như khảo sát vào tháng 4 năm 2011 của AdMod, chỉ có 42% người dùng máy tính bảng từng dùng thiết bị của họ cho các việc liên quan đến thương mại điện tử Phần trăm người dùng máy tính bảng sử dụng thiết bị của mình cho các hoạt động (số người tham gia khảo sát là 1,430) Note: Reliable data regarding e-commerce time spent on tablets is not yet available Ghi chú: chưa có một nguồn tin đáng tin cậy nào về thời gian sử dụng thương mại điện tử trên máy tính bảng được công bố Source: (1) Google AdMob survey, April 2011 (http://blog.roound.com/post/4531115079/research-accounted-for-78-of-time-spent-on-tablets) (2) Bureau of Labor Statistics (http://www.bls.gov/news.release/atus2.t01.htm)
  • 58. (3) Annual consumer survey conducted my top management consulting firm (latest in December 2010) 103. There are several reasons why e-commerce is not more prevalent on tablets today Có nhiều lý do vì sao thương mại điện tử lại không thể phổ bến hơn trên các máy tính bảng  Many tablet buyers have one or two key purposes for purchasing tablets (e.g., reading, playing games, watching videos) and still have not explored the full potentials of their tablets Rất nhiều người mua có 1 hoặc 2 mục đích chính khi mua máy tính bảng (ví dụ đọc, chơi trò chơi, xem các video) và vẫn không khai thác hết các giá trị của máy tính bảng  As a result, common PC activities such as word processing and e-commerce are still being neglected on tablets (regardless of the quality of the user experience) Kết quả là những hoạt động phổ biến trên máy tính bàn như văn bản và thương mại điện tử vẫn chưa được áp dụng trên máy tính bảng (không kể đến chất lượng của các trải nghiệm của người dùng)  To-date, consumers have heavily preferred app experiences over browser experiences on tablets (evidenced by the proliferation of app stores) Đến nay, người dùng vẫn thường lựa chọn sử dụng ứng dụng thay vì các trình duyệt (minh chứng chính là sự phát triển rầm rộ của các cửa hàng ứng dụng)  Leading publishers, social networks, and gaming companies have opted for app experiences over investing in optimizing their mobile browser experiences Các nhà xuất bản, trang mạng xã hội và các công ty phát hành trò chơi đã lựa chọn các ứng dụng để tối ưu hóa các trải nghiệm trình duyệt  A leading cause of e-commerce shopping cart abandonment is customers becoming disenchanted by the seemingly thousands of address and 16-digit credit card number fields they have to fill out Một nguyên nhân chủ yếu dẫn đến các giỏ hàng thương mại điện tử bị bỏ trống đó là khách hàng cảm thấy như vỡ mộng vì phải điền dường như hàng ngàn địa chỉ và 16 số trên thẻ tín dụng  This problem is accentuated on tablets Vấn đề này được nhấn mạnh trên máy tính bảng  Some e-commerce companies who have recognized that browser experiences on tablet are subpar Still early Vẫn mới Poor Brower experience Trải nghiệm trình duyệt nghèo nàn No Keyboard Không có bàn phím Uninventive apps Ứng dụng thiếu sáng tạo
  • 59. have created tablet versions of their site Một số công ty thương mại điện tử nhận ra rằng những trải nghiệm bằng trình duyệt trên máy tính bảng là tiền đề để thiết kế phiên bản trên thiết bị di dộng  However, by and large, these are uninspired efforts that simply take a website’s basic design and “tabletize them” (e.g., adding a simple swipe or pinch feature) Tuy nhiên, nó trở thành thiết kế một trang web đơn giản sau đó “máy tính bảng hóa” trang web nó  The average e-commerce customer browses through multiple e-commerce sites Trung bình khách hàng sẽ xem một số trang thương mại điện tử  On PC, getting from one e-commerce retailer to another is as easy as typing in a quick URL Trên máy tính, thật dễ dàng để đi từ 1 trang này sang 1 trang khác chỉ bằng 1 lần nhập đường link  However, on tablets, this same behavior would require downloading a new app for each retailer a user is interested in, and each with different levels of product sophistication Tuy nhiên trên máy tính bảng, người dùng phải tải một ứng dụng khác và trải nghiệm sản phẩm hoàn tác khác nhau 104. Consumers agree, citing poor shopping experiences and difficulty entering checkout information Khách hàng đồng ý với việc kinh nghiệm mua sắm ít ỏi và khó khăn trong việc nhập các thông tin thanh toán Source: Forrester Why Tablet Commerce May Soon Trump Mobile Commerce, July 2011 App fatigue Mệt mỏi vì những ứng dụng
  • 60. 105. Of those who have downloaded shopping apps, retailer-specificapps are the most popular but are not a sustainable solution Đối với những người sử dụng các ứng dụng mua sắm, những ứng dụng riêng biệt của các nhà bán lẻ rất được ưa chuộng nhưng không phải là giải pháp bền vững
  • 61. Source: Forrester Why Tablet Commerce May Soon Trump Mobile Commerce, July 2011 106. Crafting a mobile experience is still far-off for most e-commerce retailers (87% do not have a mobile program today) Thiết kế trải nghiệm trên di dộng vẫn còn xa xỉ đối với đa số các nhà bán lẻ (87% không hỗ trợ thiết bị di dộng)
  • 62. Source: Forrester, 2011 Online Retail Technology Outlook (Jan 2011) (http://www.forrester.com/rb/Research/2011_online_retail_technology_investment_outlook/q/id/ 58435/t/2) 107. Less than half of the top 30 e-commerce retailers have iPad apps, and none have iPad optimized websites Ít hơn một nửa 30 nhà cung cấp thương mại điện tử hàng đầu có ứng dụng dùng trên iPad, và không có ai mà trang chủ có thể được sử dụng tối đa bằng iPad Source: http://techcrunch.com/2011/12/05/retailers-arent-ready-for-ipad-shopping-trend/ 108. Though e-commerce is not a popular use case for tablets yet, conversion rates can potentially be high Mặc dù thương mại điện tử vẫn chưa phải một hoạt động phổ cập trên máy tính bảng, nhưng khả năng chuyển đổi hứa hẹn sẽ cao
  • 63. Fab presented raw data (in blue font) after only 1 week of launch, and estimated conversion rates across platforms showed that iPad (browser) was higher than Windows PC’s and just lower than Mac Fab đã thể hiện con số thống kê sau một tuần ra mắt (phông chữ xanh), tỷ lệ chuyển đổi giữa các các nền tảng cho thấy Ipad có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn máy tính và chỉ thấp hơn Mac Source: (1) Josh’s analysis (2) http://betashop.com/post/6688589482/one-week-of-fab-com-70-of-revenue-and-nearly 109. Google and TheFind have launched early versions of e-commerce aggregator apps, using offline PDF catalogs
  • 64. Google và TheFind đã ra mắt phiên bản đầu tiên ứng dụng thương mại điện tử tổng hợp, sử dụng các danh mục dưới dạng PDF 110. They allow users to peruse retailers’ catalogs, create shareable wishlists, and click-through to buy on retailers’ sites Họ cho phép người dùng xem trước các danh mục sản phẩm của các nhà phân phối, tạo các danh mục sản phẩm đánh dấu có thể chia sẻ, và tính năng nhấn vào sản phẩm để được dẫn tới trang của nhà phân phối để mua hàng  Catalogs are a better shopping experience than traditional e-commerce layouts, providing a premium, entertaining reading experience (great fit for tablet) with the useful feature to bookmark / buy with one click Catalogs là một trải nghiệm mua sắm tốt hơn những trang thương mại điện tử truyền thống, mang đến những trải nghiệm đọc thú vị (phù hợp với máy tính bảng) với tính năng hữu dụng để đánh dấu và mua sản phẩm chỉ bằng 1 lần thao tác
  • 65. - TheFind, a venture-backed e-commerce search engine founded in 2005, launched an e-commerce tablet app “Catalogue” in May 2011 for the iPad and Android devices TheFind, một công cụ tìm kiếm thương mại điện tử liên doanh thành lập vào năm 2011, đã ra mắt một ứng dụng thương mại điện tử cho máy tính bảng có tên “Catalogue” vào tháng 5 năm 2011 dành cho iPad và các thiết bị Android - Three months later, Google launched an iPad app called Catalogs, which is almost a direct clone of TheFind’s Catalogue (it even has most of the same retailers on-board) 3 tháng sau, Google ra mắt một ứng dụng cho iPad với tên gọi “Catalogs”, gần như y hệt Catalogue của TheFind (giống gần như toàn bộ các nhà phân phối) - Each app has worked with partner retailers to upload PDF versions of their offline catalogs or lookbooks (quarterly or monthly) Mỗi ứng dựng đều cộng tác với các đối tác bán lẻ để đăng tải các danh mục sản phẩm dưới dạng PDF hoặc những cuốn sách đưa ra cái nhìn tổng thể cho tất cả các trang phục và phụ kiện để truyền đạt những cảm hứng của bộ sưu tập (xuất bản hàng tháng hoặc hàng quý)  These apps have several interesting features Những ứng dụng có một vài tình năng thú vị - Users can flip through top catalogs of the day or search by retailer or category, and subscribe to retailers to get updated catalogs automatically delivered to their app Người dùng có thể lướt qua những danh mục tiêu biểu trong ngày hoặc tìm kiếm dựa vào nhà phân phối hoặc nhóm phân loại, và đăng ký lâu dài với nhà phân phối để những cập nhật trong danh mục sản phẩm sẽ được tự động gửi vào ứng dụng của họ - While flipping through catalogs, users can click into any product to open up a basic product page in-app. These product pages have limited data (i.e., not all the product info available on retailers’ site). User can click-through to buy on retailers’ site Khi lướt qua các danh mục sản phẩm, người dùng có thể nhấn vào bất kỳ sản phẩm nào để mở ra 1 trang cung cấp những thông tin cơ bản về sản phẩm. Tuy nhiên thông tin này còn hạn chế (chưa có đầy đủ thông tin sản phẩm như trên trang của nhà phân phối). Người dùng có thể nhấn để được dẫn tới trang của nhà phân phối để thanh toán - Additionally, users can bookmark favorite products into wish lists (which will likely become sharable one day)
  • 66. Hơn nữa, người dùng có thể đánh dấu những sản phẩm yêu thích vào một danh sách (danh sách này có thể sẽ chia sẻ được vào một ngày nào đó) - Google’s app also has a scrapbook feature, allowing users to “snip” pages of a catalog then “paste” and edit into scrapbooks, similar to Polyvore Ứng dụng của Google còn có tính năng ghi chú sổ tay, cho phép người dùng “cắt” những trang từ một danh mục sau đó “dán” và chỉnh sửa vào một sổ tay, tương tự như Polyvore Source: (1) http://searchengineland.com/thefind-catalogue-the-return-of-google-catalogs-78140 (2) http://googleblog.blogspot.com/2011/08/shop-your-favorite-catalogs-with-google.html (3) http://www.mobilecommercedaily.com/2011/05/24/crate-and-barrel-sephora-among- national-brands-in-new-catalog-app 111. However, Google and TheFind are still in early stages of solving the mobile e-commerce problem, and aren’t clear-cut winners Tuy nhiên Google và TheFind mới chỉ đang ở những bước đầu trong việc giải quyết những vấn đề về thương mại điện tử trên thiết bị di động, chưa phải những người chiến thắng  Google’s app seems to have a small user base, with 509 ratings on the Apple app store (compared to Flipboard’s 86,985 ratings on 3.5M users). They are not yet available on Android Ứng dụng của Google vẫn còn được ít người sử dụng, với 509 đánh giá trên cửa hàng ứng dụng Apple (so sánh với Flipboard có 86,985 đánh giá trong 3.5 triệu người dùng). Ứng dụng này chưa áp dụng cho Android  TheFind’s app has 437 ratings on the Apple app store and 15 in the Android app store Ứng dụng của TheFind có 437 đánh giá trên cửa hàng ứng dụng của Apple, và 15 đánh giá trên cửa hàng ứng dụng của Android  This implies each has fewer than 20k downloads (assuming Flipboard’s ratio of ratings to downloads is representative) Điều đó chứng tỏ có ít hơn 20,000 lượt tải (giả sử rằng tỷ lệ giữa lượt tải và lượt đánh giá của Small user base Ít người truy cập
  • 67. Flipboard là thước đo  Each has several well-known retailers (including Williams Sonoma, Crate & Barrel, Brooks Brothers), but are still quite limited Mỗi ứng dụng có một vài nhà phân phối nổi tiếng (ví dụ Williams Sonoma, Crate & Barrel, Brooks Brothers) nhưng vẫn còn hạn chế  Retailers do seem to be excited about working with Google and TheFind, as it drives free incremental viewership of their catalogs. The main concern is that user bases are still too small Các nhà phân phối có cảm thấy thú vị khi làm việc cùng Google và TheFind khi mà nó làm tăng lượng người truy cập các danh mục sản phẩm của họ. Nhưng vấn đề cần quan tâm là lượng người dùng vẫn còn ít  Google has traditionally maintained a low level of focus on e-commerce, recently shuttering a small foray (Boutiques). Their M&A activity doesn’t indicate much focus on e-commerce Google có truyền thống không tập trung vào thương mại điện tử. Hoạt động mua bán và sát nhập của họ cũng không thể hiện nhiều sự tập trung vào thương mại điện tử  TheFind’s Catalogues app has grown slowly over 4+ months since launch, indicating a lack of focus compared to its core business (e-commerce search). For comparison, their e-commerce search app “Where to Shop” reached 1M+ downloads in 12 months Ứng dụng Catalogues của TheFind có sự phát triển chậm chạp trong hơn 4 tháng đầu ra mắt, chứng tỏ sự thiếu tập trung so sánh với việc kinh doanh cốt lõi của nó (tìm kiếm thương mại điện tử). Ứng dụng tìm kiếm thương mại điện tử “Where to Shop” đạt hơn 1 triệu lượt tải trong 12 tháng  Even if Google and TheFind were more successful, the markets for aggregator apps are not winner- take-all. There would still be room for competition Kể cả khi Google và TheFind thành công hơn, thị trường các ứng dụng không phải theo mô hình người thắng sẽ được tất cả. Luôn luôn còn cơ hội cho sự cạnh tranh  For example, Flipboard and Pulse have done well in the news aggregation app space, but there are dozens of venture-funded, acquirable competitors (e.g., Zite, Flud, Taptu, Newsmix) Ví dụ, Flipboard và Pulse đã làm rất tốt trong ứng dụng tin tức tổng hợp, nhưng vẫn có hàng tá những đối thủ liên doanh khác (như Zite, Flud, Taptu, Newsmix) Note: As of October 2, 2011 Small retailer base Ít nhà phân phối Low level of focus Thiếu sự tập trung Room for many Cơ hội cho nhiều
  • 68. Ghi chú: 2/10/2011 112. Coffee Table is a catalog competitor, but attempts to allow in-app purchases by crafting retail partnerships one-by-one Coffee Table là một đối thủ, nhưng nỗ lực để có thể thanh toán ngay trong ứng dụng bằng cách phác thảo mối quan hệ 1-1 với các nhà phân phối  Coffee Table launched in June 2011 also to bring catalogs to iPads, but with the hope of allowing in-app purchases Coffee Table ra đời vào tháng 6 năm 2011, cũng mang iPad các danh mục sản phẩm, nhưng với hi vọng có thể thanh toán trực tiếp trong ứng dụng - Some retail partners have agreed to allow Coffee Table to complete the purchase end-to-end in-app Một số nhà phân phối đã đồng ý cho Coffee Table hoàn tất quá trình thanh toán ngay trong ứng dụng - Others still require Coffee Table to direct users to e-commerce sites to complete orders Một số khác vẫn yêu cầu Coffee Table dẫn khách hàng vào trang chủ của nhà phân phối để hoàn tất thanh toán  User traction is still low (only ~100 app ratings on Apple store) Sự thu hút của người dùng vẫn còn ít (chỉ gần 100 lượt đánh giá trên cửa hàng ứng dụng của Apple)  Founded by Chris Friedland and David Berman (founders of Build.com), and hired Ben Choi (ex-Maveron, Storm VC, RRE) as CEO Thành lập bởi Chris Friedland and David Berman (người sáng lập Build.com), và thuê Ben Choi (người từng làm tại Maveron, Storm VC, RRE) làm tổng giám đốc Source: (1) http://www.internetretailer.com/2011/06/13/new-coffee-table-ipad-app-reshaping- catalog-shopping (2) http://www.internetretailer.com/2011/11/04/coffee-table-partnering-top-retailers-power- mobile
  • 69. (3) http://allthingsd.com/20111116/forget-about-black-friday-or-cyber-monday-catalog-spree-is- waiting-for-sofa-sunday 113. TapBuy also offers one-click in-app purchases, but chooses to scrape SKU-data off sites rather than use catalogs TapBuy cũng cung cấp ứng dụng cho phép thanh toán, nhưng chọn từng mã sản phẩm thay vì sử dụng danh mục sản phẩm  TapBuy launched in July 2011 as an iPhone app, but still has a small following (only 29 ratings in Apple App Store) TapBuy ra đời vào tháng 7 năm 2011 dưới dạng ứng dụng trên iPhone, nhưng co ít người sử dụng (chỉ 29 lượt đánh giá trên cửa hàng ứng dụng của Apple) - Scrapes product info from various retailer sites (e.g., Gap, Old Navy, Target) Sử dụng thông tin sản phẩm từ nhiều trang phân phối (ví dụ Gap, Old Navy, Target) - Users enter credit card info and shipping address once, and purchases can be made with one click Người dùng sẽ nhập thông tin thẻ tín dụng và địa chỉ vận chuyển một lần duy nhất, và thanh toán sẽ được thực hiện chỉ bằng một lần chạm - When users click to buy in-app, TapBuy’s algorithm automatically in-fills retailers’ checkout processes on behalf of the user Khi người dùng ấn thanh toán, TapBuy sẽ tự động điền thông tin yêu cầu dưới tư cách người dùng  However, TapBuy is still in early stages and only allows users to sort SKU’s by category, and not by retailer
  • 70. Tuy nhiên, TapBuy vẫn còn trong giai đoạn mới, và mới chỉ cho phép người dùng xem các sản phẩm theo nhóm chứ không phải theo nhà phân phối - TapBuy also aggregates local deals (like Yipit) TapBuy cũng cung cấp những giao dịch giảm giá (như Yipit)  Kima Labs is the company behind TapBuy Kima Labs là công ty đứng sau TapBuy - Appear to have pivoted from Barcode Hero, for which they raised $770k from SV Angel and others Phụ thuộc vào Barcode Hero, nhờ vào đó đã kêu gọi được $770,000 từ SV Angel và các nguồn khác - Team is all ex-Amazon Đội ngũ xây dựng đều là người đã làm tại Amazon Source: http://techcrunch.com/2011/11/01/tapbuy-deals-mobile-shopping-without-the-hassle/ 114. The ideal mobile e-commerce app will have several characteristics Một ứng dụng thương mại điện tử trên thiết bị di động lý tưởng cần có một vài đặc điểm:
  • 71. 115. Agenda Mục lục  E-Commerce Market Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử
  • 72.  E-Commerce Innovation Cycles Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử  Appendix Phụ lục - Key E-Commerce Themes Chủ đề chính trong thương mại điện tử - Mobile E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động - Social E-Commerce Overview Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội 116. Experts believe social commerce is essentially about turning the traditionally one-way marketing funnel into a viral loop Chuyên gia tin rằng thương mại qua mạng xã hội đã biến cách tiếp thị truyền thống từ hình dáng một cái phễu trở thành một vòng tròn lặp lại Source: (1) http://socialcommercetoday.com/speed-summary-adobe-whitepaper-on-the-business- value-of-the-facebook-like/ 117. While “social commerce” is potentially a large opportunity, it is still expected to be small relative to overall e-commerce
  • 73. Mặc dù “thương mại thông qua mạng xã hội” hứa hạn là một cơ hội lớn, nhưng nó chỉ là một phần nhỏ trong tổng thể thương mại điện tử Note: Booz & Co defines “social commerce” as commercial activity directly attributable to marketers selling to consumers via social channels Ghi chú: Booz & Co định nghĩa “thương mại thông qua mạng xã hội” là hành động thương mại trực tiếp của nhà tiếp thi bán cho người tiêu dùng thông qua các kênh xã hội Source: Booz & Co (triangulating with Forrester, GP Bullhound, Euromonitor) (http://www.360i.com/pdf/2011/360i-Social-Commerce- Playbook.pdf) 118. To-date, only ~25% of Facebook users have shared products Đến nay, chỉ có gần 25% người sử dụng Facebook đã từng chia sẻ các sản phẩm
  • 74. Source: 8thBridge: Social Commerce IQ (http://socialcommercetoday.com/speed-summary- social-commerce-iq-report-from-8thbridge/) 119. On average, media products and consumer electronics are the categories with lowest social commerce prowess to-date Tính trung bình, sản phẩm truyền thông và điện tử là những nhóm sản phẩm ít được quan tâm trong thương mại điện tử qua mạng xã hội Source: 8thBridge: Social Commerce IQ (http://socialcommercetoday.com/speed-summary- social-commerce-iq-report-from-8thbridge/)
  • 75. 120. Product views resulting from social recommendations (e.g.,likes) tend to result in higher conversion Lượt xem sản phẩm được giới thiệu từ những trang mạng xã hội (ví dụ nút “likes”) có xu hướng có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn Lượt xem sản phẩm được dẫn từ nút “likes” chiếm khoảng 1.1-1.6% tổng lượng xem của sản phẩm trong khi đơn đặt hàng được dẫn từ nút “likes” chiếm hoảng 1.7-2.2% trong tổng số đơn đặt hàng Source: Adobe Online Marketing Suite: Best Practice Guide (http://assets.omniture.com/en/downloads/datasheets/2510.white_paper.facebook.measure_like_ value.pdf) 121. Victoria’s Secret and Adidas have extremely strong Facebook reach relative to competition Victoria’s Secret và Adidas có lượng truy cập qua Facebook cao hơn nhiều so với các đối thủ
  • 76. Source: Channel Advisor Facebook Commerce Index (http://socialcommercetoday.com/top-25- retailers-on-facebook-list-and-download/) 122. The value of Facebook “fan-hood” can be significant Giá trị của người yêu thích trên Facebook có thể tính toán như sau Advocacy Value of a Fan = % of New Customers Coming From Referrals x New Customer Revenue x 1/Total Number of Fans x 80% Giá trị ủng hộ của 1 người hâm mộ = % của một khách hàng thông qua giới thiệu x Lợi nhuận từ khách hàng mới x 1/Tổng số người hâm mộ x 80% Source: http://socialcommercetoday.com/how-to-calculate-fan-value-fan-economics-101/