Nội Dung Bài Học Phần Vocabulary (Từ Vựng): Unit 15 Computers – Tiếng Anh Lớp 8, Từ Vựng Mới Về Máy Vi Tính. Các Bạn Cần Ghi Nhớ Từ Vựng Mới Để Làm Vốn Từ Cho Các Chương Trình Học Tiếp Theo. Các Bạn Theo Dõi Ngay Dưới Đây Nhé.
1. 14/8/2021 Vocabulary (Từ Vựng): Unit 15 Computers - Tiếng Anh Lớp 8
https://hoctaphay.com/vocabulary-unit-15-computers.html 1/11
HocTapHay
“Học Cái Mới – Sửa Cái Sai – Phát Huy Cái Biết”
Trang Chủ » Tiếng Anh Lớp 8 » Vocabulary: Unit 15 Computers
Vocabulary: Unit 15 Computers
Hoc Tap Hay Leave a Comment
Unit 15: Computers – Tiếng Anh Lớp 8
Vocabulary: Unit 15 Computers
Nội Dung Bài Học Phần Vocabulary (Từ Vựng): Unit 15 Computers – Tiếng Anh Lớp 8, Từ Vựng Mới Về
Máy Vi Tính. Các Bạn Cần Ghi Nhớ Từ Vựng Mới Để Làm Vốn Từ Cho Các Chương Trình Học Tiếp
Theo. Các Bạn Theo Dõi Ngay Dưới Đây Nhé.
adjust
/əˈdʒʌst/
(v)
điều chỉnh
If the chair is too high you can adjust it to suit you.
Nếu cái ghế quá cao bạn có thể điều chỉnh nó thích hợp với bạn.
As a teacher you have to adjust your methods to suit slower children.
Là một giáo viên bạn phải điều chỉnh phương pháp của mình cho hợp với những đứa trẻ chậm
hơn.
Diện Tích Và Chu Vi Tương Quan Tỉ Lệ Tính Phần Trăm
Tìm kiếm trên HocTapHay.Com...
Home Toán Học Hóa Học Vật Lý Ngữ Văn Tiếng Anh
Sinh Học Máy Tính Casio Online
2. 14/8/2021 Vocabulary (Từ Vựng): Unit 15 Computers - Tiếng Anh Lớp 8
https://hoctaphay.com/vocabulary-unit-15-computers.html 2/11
bulletin
/ˈbʊlətɪn/
(n)
bản tin
The company publishes a weekly bulletin for its employees.
Công ty phát hành một bản tin hàng tuần cho những nhân viên của mình.
There is 6 p.m news bulletin on TV.
Có bản tin thời sự lúc sáu giờ tối trên TV.
challenge
/ˈtʃælɪndʒ/
(n, v)
thách thức, thử thách
Finding the cure to cancer is one of the greatest challenge faced by scientists.
Tìm được thuốc chữa ung thư là một trong những thử thách lớn nhất đang được đối mặt bởi
các nhà khoa học.
There’s always challenge lies ahead waiting for you.
Luôn luôn có thử thách ở phía trước đang đợi bạn.
He challenged me to a game of vocabulary.
Anh ấy thách thức chơi trò chơi từ vựng với tôi.
challenging
/ˈtʃælɪndʒɪŋ/
(adj)
khó khăn, thử thách
The test is quite challenging for a high school student.
Bài thi có vẻ khó đối với một học sinh trung học.
She’s in a challenging situation that she doesn’t know what to do.
Cô ấy đang ở trong một tình huống khó khăn mà cô ấy không biết phải làm gì.
He had done some previous tasks so well that his boss gave him a more challenging one this
time.
Home Toán Học Hóa Học Vật Lý Ngữ Văn Tiếng Anh
Sinh Học Máy Tính Casio Online
3. 14/8/2021 Vocabulary (Từ Vựng): Unit 15 Computers - Tiếng Anh Lớp 8
https://hoctaphay.com/vocabulary-unit-15-computers.html 3/11
Anh ấy hoàn thành tốt những công việc trước nên lần này sếp giao cho anh ấy một công việc
thử thách hơn.
concern
/kənˈsɜːn/
(v-n)
quan tâm, lo ngại, mối quan tâm
The state of my father’s health concerns us greatly.
Tình trạng sức khỏe của ba tôi làm chúng tôi lo ngại nhiều.
Concern for the safety of the two missing teenagers is growing.
Mối lo ngại cho sự an toàn của hai thanh thiếu niên mất tích đang tăng lên.
connect
/kəˈnekt/
(v)
kết nối
Can I connect my printer to your computer?
Tôi có thể kết nối máy in của mình với máy tính của bạn được không?
The two skyscrapers were connected by a walkway.
Hai tòa nhà chọc trời được kết nối với nhau bằng một lối đi bộ.
connection
/kəˈnekʃən/
(n)
sự kết nối, liên quan
A man was being questioned in connection with his wife disappearance.
Một người đàn ông đang bị thẩm vấn vì có liên quan đến sự biến mất của vợ ông ấy.
There is a direct connection between smoking and lung cancer.
Có một sự liên quan trực tiếp giữa hút thuốc và ung thư phổi.
Home Toán Học Hóa Học Vật Lý Ngữ Văn Tiếng Anh
Sinh Học Máy Tính Casio Online
4. 14/8/2021 Vocabulary (Từ Vựng): Unit 15 Computers - Tiếng Anh Lớp 8
https://hoctaphay.com/vocabulary-unit-15-computers.html 4/11
degree
/dɪˈɡriː/
(n)
bằng cấp
She has a physics degree.
Cô ấy có bằng đại học về Vật lí.
A university degree is not a meal ticket for life anymore.
Bằng đại học không còn là tấm vé kiếm ăn trong cuộc sống nữa.
document
/ˈdɒkjəmənt/
(n)
văn bản, tài liệu
They are charged with using forged documents.
Họ bị phạt vì làm giả tài liệu.
I’ll send you the document by email.
Tôi sẽ gửi văn bản cho bạn bằng email.
fix
/fɪks/
(v)
sửa chữa
They couldn’t fix my old computer, so I bought a new one.
Họ đã không thể sửa máy tính cũ của tôi nên tôi đã mua máy mới.
He fixes washing machines.
Anh ấy sửa máy giặt.
freshman
/ˈfreʃmən/
(n)
học sinh/sinh viên năm nhất
Home Toán Học Hóa Học Vật Lý Ngữ Văn Tiếng Anh
Sinh Học Máy Tính Casio Online
5. 14/8/2021 Vocabulary (Từ Vựng): Unit 15 Computers - Tiếng Anh Lớp 8
https://hoctaphay.com/vocabulary-unit-15-computers.html 5/11
He’s a freshman at Harvard.
Anh ta là sinh viên năm nhất của Đại học Havard.
They met in their freshman year at college and married soon after they graduated.
Họ gặp nhau vào năm nhất đại học và làm đám cưới ngay sau khi họ tốt nghiệp.
install
/ɪnˈstɔːl/
(v)
cài đặt, lắp đặt
The school has installed a burglar alarm.
Trường học đã lắp đặt hệ thống chống trộm.
I just installed Photoshop on my computer.
Tôi mới cài đặt Photoshop trên máy tính.
I haven’t installed the new operating system yet.
Tôi vẫn chưa cài đặt hệ thống vận hành mới.
jack
/dʒæk/
(n)
ổ cắm
Does your laptop have a headphone jack?
Máy tính xách tay của bạn có ổ cắm tai nghe không?
He couldn’t find the charger jack.
Anh ấy đã không tìm thấy ổ cắm sạc.
manual
/ˈmænjuəl/
(n)
sách hướng dẫn
The computer comes with a 600-page instruction manual.
Máy tính có đi kèm một hướng dẫn sử dụng 600 trang.
Home Toán Học Hóa Học Vật Lý Ngữ Văn Tiếng Anh
Sinh Học Máy Tính Casio Online
6. 14/8/2021 Vocabulary (Từ Vựng): Unit 15 Computers - Tiếng Anh Lớp 8
https://hoctaphay.com/vocabulary-unit-15-computers.html 6/11
He lost the manual so he couldn’t figure out how to use the digital camera.
Anh ấy đã làm mất hướng dẫn sử dụng nên anh ấy không biết cách dùng máy chụp hình kỹ
thuật số.
post
/pəʊst/
(v)
đăng tải, gửi thư
Did you remember to post my letter?
Bạn có nhớ gửi thư của tôi đi không?
She hardly ever posts on Facebook.
Cô ấy hiếm khi đăng tải cái gì đó lên Facebook.
print
/prɪnt/
(v-n)
in, bản in
This novel is available in large print for readers with poor eyesight.
Cuốn tiểu thuyết có sẵn bản in lớn cho những ai mắt kém.
I’m waiting for a document to print.
Tôi đang đợi một tài liệu để in.
printer
/ˈprɪntər/
(n)
máy in
My brother just bought a laser printer.
Anh trai tôi mới mua một máy in laser.
The printer in the library is broken.
Máy in trong thư viện đã bị hư.
Home Toán Học Hóa Học Vật Lý Ngữ Văn Tiếng Anh
Sinh Học Máy Tính Casio Online
7. 14/8/2021 Vocabulary (Từ Vựng): Unit 15 Computers - Tiếng Anh Lớp 8
https://hoctaphay.com/vocabulary-unit-15-computers.html 7/11
requirement
/rɪˈkwaɪəmənt/
(n)
sự yêu cầu
To meet the entrance requirement from the university, I have to take IELTS test.
Để đáp ứng được yêu cầu đầu vào của trường đại học, tôi phải thi IELTS.
There’s no requirement to join the club.
Không có yêu đầu nào được đặt ra khi tham gia vào câu lạc bộ.
Beauty hasn’t been a requirement for an accountant.
Sắc đẹp không phải là một yêu cầu cho một kế toán.
restrict
/rɪˈstrɪkt/
(v)
giới hạn
Having small children really restricts your social life.
Có con nhỏ thật sự giới hạn cuộc sống xã hội của bạn.
The government has restricted freedom of movement into and out of the country.
Chính phủ đã giới hạn sự ra vào đất nước một cách tự do.
restriction
/rɪˈstrɪkʃən/
(n)
sự giới hạn
The president urged other countries to lift the trade restrictions.
Tổng thống thúc giục những quốc gia khác gỡ bỏ những giới hạn thương mại.
There are speed restrictions on this part of the road.
Có giới hạn tốc độ ở khúc này con đường.
sceptical
/ˈskeptɪkəl/
Home Toán Học Hóa Học Vật Lý Ngữ Văn Tiếng Anh
Sinh Học Máy Tính Casio Online
8. 14/8/2021 Vocabulary (Từ Vựng): Unit 15 Computers - Tiếng Anh Lớp 8
https://hoctaphay.com/vocabulary-unit-15-computers.html 8/11
(adj)
hoài nghi
I’m a bit sceptical about his chances of success.
Tôi có một chút hoài nghi về khả năng thành công của anh ấy.
He thinks it will all work out but I remain sceptical.
Anh ấy nghĩ mọi chuyện sẽ suôn sẻ nhưng tôi vẫn còn hoài nghi.
Ở Trên Là Nội Dung Phần Vocabulary (Từ Vựng): Unit 15 Computers – Tiếng Anh Lớp 8, Từ Vựng Mới
Về Máy Vi Tính. Các Bạn Cần Ghi Nhớ Từ Vựng Mới Để Làm Vốn Từ Cho Chương Trình Học Tiếp Theo.
Chúc Bạn Học Tốt Tiếng Anh Lớp 8.
Các bạn đang xem Vocabulary: Unit 15 Computers tại Tiếng Anh Lớp 8 môn Tiếng Anh Lớp 8
của HocTapHay.Com. Hãy Nhấn Đăng Ký Nhận Tin Của Website Để Cập Nhật Những Thông Tin
Về Học Tập Mới Nhất Nhé.
Chia Sẻ Bài Giải Ngay:
Chuyên Mục: Tiếng Anh Lớp 8
5
5
1
/ ( bình chọn )
Related
Unit 15: Computers
Tháng Bảy 25, 2021
In "Tiếng Anh Lớp 8"
Read Unit 15 Trang 141 SGK Tiếng
Anh Lớp 8
Unit 15: Computers - Tiếng Anh Lớp
8 Read Read Unit 15 Trang 141 SGK
Tiếng Anh Lớp 8 Bài Nghe Read Unit
15 Trang 141 SGK Tiếng Anh Lớp 8
MP3 A new university without a
Tháng Bảy 22, 2021
In "Tiếng Anh Lớp 8"
Vocabulary: Unit 11 Traveling Around
Viet Nam
Unit 11: Traveling Around Viet Nam -
Tiếng Anh Lớp 8 Vocabulary: Unit 11
Traveling Around Viet Nam Nội dung
phần Vocabulary (Từ Vựng): Unit 11
Traveling Around Viet Nam - Tiếng
Tháng Tám 9, 2021
In "Tiếng Anh Lớp 8"
Home Toán Học Hóa Học Vật Lý Ngữ Văn Tiếng Anh
Sinh Học Máy Tính Casio Online
9. 14/8/2021 Vocabulary (Từ Vựng): Unit 15 Computers - Tiếng Anh Lớp 8
https://hoctaphay.com/vocabulary-unit-15-computers.html 9/11
Thẻ: Tiếng Anh Lớp 8
Trả lời
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận
Tên *
Email *
Phản hồi
Bài Viết Xem Nhiều
Listen Unit 11 Trang 102 SGK Tiếng Anh Lớp 8
Vocabulary: Unit 10 Recycling
Speak Unit 14 Trang 132 SGK Tiếng Anh Lớp 8
Listen Unit 13 Trang 124 SGK Tiếng Anh Lớp 8
Home Toán Học Hóa Học Vật Lý Ngữ Văn Tiếng Anh
Sinh Học Máy Tính Casio Online
10. 14/8/2021 Vocabulary (Từ Vựng): Unit 15 Computers - Tiếng Anh Lớp 8
https://hoctaphay.com/vocabulary-unit-15-computers.html 10/11
Write Unit 14 Trang 135 SGK Tiếng Anh Lớp 8
Getting Started Unit 14 Trang 131 SGK Tiếng
Anh Lớp 8
Calculator
Diện Tích Và Chu Vi
Đa Giác Đều
Hình Bình Hành
Hình Chữ Nhật
Hình Tam Giác
Hình Thang
Hình Thoi
Hình Tròn
Hình Vuông
Lục Giác Đều
Ngũ Giác
Tam Giác Vuông
Định Lý Pythagoras
Hàm Lượng Giác
Hàm Cosine
Hàm Cotang
Hàm Sin
Hàm Tang
Khai Căn
Khai Căn Bậc 2
Khai Căn Bậc 3
Khai Căn Bậc N
Logarit
Logarit Nhị Phân
Logarit Thập Phân
Logarit Tự Nhiên
Lũy Thừa
Lũy Thừa Mũ 2
Home Toán Học Hóa Học Vật Lý Ngữ Văn Tiếng Anh
Sinh Học Máy Tính Casio Online