- Presentaciones
- Documentos
- Infografías
Common english & chinese phrases for administrative personnel (办公室里常用到的英语和越南语口语 )
Học Huỳnh Bá
•
Hace 10 años
Vocabulary list stationery - 词汇目录文具 - danh mục từ vựng văn phòng phẩm
Học Huỳnh Bá
•
Hace 10 años
Vocabulary list stationery 词汇目录文具 - danh mục từ vựng văn phòng phẩm
Học Huỳnh Bá
•
Hace 10 años
Các từ tiếng trung thông dụng
Học Huỳnh Bá
•
Hace 11 años
汉语笔试题 (đề Thi viết trung văn)
Học Huỳnh Bá
•
Hace 10 años