SlideShare a Scribd company logo
1 of 10
Download to read offline
Khóa h c LTðH môn Hóa h c – Th y Ng c Lý thuy t và bài t p tr ng tâm v nhóm halogen
Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ñài tư v n: 1900 58-58-12 - Trang | 1 -
LÝ THUY T VÀ BÀI T P TR NG TÂM V NHÓM HALOGEN
BÀI T P T LUY N
Câu 1: Các nguyên t phân nhóm chính nhóm VIIA có c u hình electron l p ngoài cùng là:
A. 3s2
3p5
B. 2s2
2p5
C. 4s2
4p5
D. ns2
np5
Câu 2: M t nguyên t c a nguyên t X có t ng s h t proton, nơtron, electron là 52 và có s kh i là 35.
S hi u nguyên t c a nguyên t X là:
A. 18. B. 23. C. 17. D. 15.
(Trích ñ thi tuy n sinh Cao ñ ng 2009)
Câu 3: Anion X-
và cation Y2+
ñ u có c u hình electron l p ngoài cùng là 3s2
3p6
. V trí c a các nguyên t
trong b ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c là:
A. X có s th t 17, chu kỳ 4, nhóm VIIA (phân nhóm chính nhóm VII); Y có s th t 20, chu kỳ 4,
nhóm IIA (phân nhóm chính nhóm II).
B. X có s th t 18, chu kỳ 3, nhóm VIA (phân nhóm chính nhóm VI); Y có s th t 20, chu kỳ 4,
nhóm IIA (phân nhóm chính nhóm II).
C. X có s th t 17, chu kỳ 3, nhóm VIIA (phân nhóm chính nhóm VII); Y có s th t 20, chu kỳ 4,
nhóm IIA (phân nhóm chính nhóm II).
D. X có s th t 18, chu kỳ 3, nhóm VIIA (phân nhóm chính nhóm VII); Y có s th t 20, chu kỳ 3,
nhóm IIA (phân nhóm chính nhóm II).
(Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i A – 2007)
Câu 4: Nguyên t c a nguyên t X có c u hình electron 1s2
2s2
2p6
3s2
3p6
4s1
, nguyên t c a nguyên t Y
có c u hình electron 1s2
2s2
2p5
. Liên k t hoá h c gi a nguyên t X và nguyên t Y thu c lo i liên k t
A. kim lo i. B. c ng hoá tr . C. ion. D. cho nh n.
(Trích ñ thi tuy n sinh Cao ñ ng 2008)
Câu 5: Trong h p ch t ion XY (X là kim lo i, Y là phi kim), s electron c a cation b ng s electron c a
anion và t ng s electron trong XY là 20. Bi t trong m i h p ch t, Y ch có m t m c oxi hóa duy nh t.
Công th c XY là:
A. MgO. B. AlN. C. NaF. D. LiF.
(Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i B – 2007)
Câu 6: Nguyên t c a nguyên t X có t ng s h t electron trong các phân l p p là 7. S h t mang ñi n c a
m t nguyên t Y nhi u hơn s h t mang ñi n c a m t nguyên t X là 8 h t. Các nguyên t X và Y l n lư t
là (bi t s hi u nguyên t c a nguyên t : Na = 11; Al = 13; P = 15; Cl = 17; Fe = 26):
A. Fe và Cl. B. Na và Cl. C. Al và Cl. D. Al và P.
(Trích ñ thi tuy n sinh Cao ñ ng 2008)
Câu 7: Trong t nhiên clo có hai ñ ng v b n: 37
17 Cl chi m 24,23% t ng s nguyên t , còn l i là 35
17 Cl.
Thành ph n % theo kh i lư ng c a 37
17 Cl trong HClO4 là:
A. 8,92%. B. 8,43%. C. 8,56%. D. 8,79%.
(Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i B – 2011)
Câu 8: Dãy g m các ion X+
, Y-
và nguyên t Z ñ u có c u hình electron 1s2
2s2
2p6
là:
A. Na+
, Cl-
, Ar. B. Li+
, F-
, Ne. C. Na+
, F-
, Ne. D. K+
, Cl-
, Ar.
(Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i A – 2007)
Câu 9: Trong các halogen, ch t ít tan trong nư c nh t là:
A. F2. B. I2. C. Cl2. D. Br2.
Câu 10: Hi n tư ng dung d ch HCl ñ c “b c khói tr ng” trong không khí m là do:
A. HCl d bay hơi.
B. HCl d b phân h y thành H2 và Cl2.
C. HCl d bay hơi, hút m t o ra các gi t r t nh axit HCl.
D. Hơi nư c t o thành.
Câu 11: Sau ñây là nhi t ñ sôi c a các hiñro halogenua:
Ch t: HF HCl HBr HI
t0
C :+19,5 −84,9 −66,7 −35,8
Khóa h c LTðH môn Hóa h c – Th y Ng c Lý thuy t và bài t p tr ng tâm v nhóm halogen
Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ñài tư v n: 1900 58-58-12 - Trang | 2 -
Ta th y nhi t ñ sôi c a HF l n b t thư ng, lý do là:
A. Bán kính nguyên t c a F là nh nh t.
B. Tính kh c a HF là y u nh t.
C. ð âm ñi n c a F là l n nh t.
D. Liên k t hiñro liên phân t gi a các HF là l n nh t.
Câu 12: Phát bi u nào dư i ñây là không ñúng:
A. ð âm ñi n c a các halogen tăng t iot ñ n flo.
B. HF là axít y u, còn HCl, HBr,HI là nh ng axít m nh.
C. Flo là nguyên t có ñ âm ñi n cao nh t trong b ng h th ng tuân hoàn.
D. Trong các h p ch t v i hiñro và kim lo i, các halogen th hi n s oxi hoá t -1 ñ n +7.
Câu 13: ð c ñi m nào dư i ñây không ph i là ñ c ñi m chung c a các nguyên t halogen (F, Cl, Br, I)?
A. Nguyên t ch có kh năng thu thêm 1e.
B. T o ra h p ch t liên k t c ng hoá tr có c c v i hiñro.
C. Có s oxi hoá -1 trong m i h p ch t.
D. L p electron ngoài cùng c a nguyên t có 7 electron.
Câu 14: Trong s các tính ch t dư i ñây:
(1) Phân t g m 2 nguyên t ; (2) nhi t ñ thư ng th khí.
(3) Có tính oxi hóa; (4) Tác d ng m nh v i nư c.
Nh ng tính ch t chung c a các ñơn ch t halogen là:
A. 1, 2. B. 1, 4. C. 1, 2, 3. D. 1, 3.
Câu 15: Theo th t : F2, Cl2, Br2, I2 thì:
A. tính oxi hóa tăng, tính kh tăng. B. tính oxi hóa gi m, tính kh tăng.
C. tính oxi hóa tăng, tính kh gi m. D. tính oxi hóa gi m, tính kh gi m.
Câu 16: S oxi hoá c a clo trong các ch t: HCl, KClO3, HClO, HClO2, HClO4 l n lư t là:
A. +1, +5, -1, +3, +7. B. -1, +5, +1, -3, -7.
C. -1, -5, -1, -3, -7. D. -1, +5, +1, +3, +7.
Câu 17: Cho các m nh ñ sau:
a, Khí hiñroclorua khô không tác d ng ñư c v i CaCO3 ñ gi i phóng khí CO2.
b, Clo có th tác d ng tr c ti p v i oxi t o ra các oxit axit.
c, Flo là phi kim m nh nh t, nó có th tác d ng tr c ti p v i t t c các nguyên t khác.
d, Clorua vôi có tính oxi hóa m nh.
S m nh ñ phát bi u ñúng là:
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 18: Nh n xét nào sau ñây không ñúng?
A. F không có s oxi hóa dương. B. F có s oxi hóa 0 và -1.
C. F ch có s oxi hóa -1 trong h p ch t. D. F ch có s oxi hóa -1.
Câu 19: Ch t nào sau ñây ch có tính oxi hoá, không có tính kh ?
A. F2. B. Cl2. C. Br2. D. I2.
Câu 20: Flo tác d ng ñư c v i t t c các ch t thu c dãy nào sau ñây:
A. O2, dung d ch KOH, H2O, H2. B. N2, NaBr, H2, HI.
C. Pt, O2, NaI, H2O. D. Au, H2, dung d ch NaOH.
Câu 21: Khi cho các halogen tác d ng v i nư c, ch có m t ch t gi i phóng khí O2 ñó là ch t:
A. Br2. B. Cl2. C. I2. D. F2.
Câu 22: Cho khí clo tác d ng v i s t, s n ph m sinh ra là:
A. FeCl2. B. FeCl. C. FeCl3. D. Fe2Cl3.
Câu 23: Clo không ph n ng v i ch t nào dư i ñây?
A. NaOH. B. NaCl. C. Ca(OH)2. D. NaBr.
Câu 24: H n h p khí nào sau ñây có th t n t i b t kì ñi u ki n nào?
A. H2 và O2. B. N2 và O2. C. Cl2 và O2. D. SO2 và O2.
Câu 25: Ph n ng nào dư i ñây không th x y ra?
A. H2Ohơi, nóng + F2 → B. KBrdung d ch + Cl2 →
C. NaIdung d ch + Br2 → D. KBrdung d ch + I2 →
Câu 26: Trong các dãy ch t dư i ñây, dãy nào g m các ch t ñ u tác d ng ñư c v i Br2?
A. H2, dung d ch NaI, Cu, H2O. B. Al, H2, dung d ch NaI, H2O, Cl2.
Khóa h c LTðH môn Hóa h c – Th y Ng c Lý thuy t và bài t p tr ng tâm v nhóm halogen
Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ñài tư v n: 1900 58-58-12 - Trang | 3 -
C. H2, dung d ch NaCl, H2O, Cl2. D. dung d ch HCl, dung d ch NaI, Mg, Cl2.
Câu 27: S c t t khí Cl2 vào dung d ch KBr cho ñ n dư. Dung d ch thu ñư c ch a các ch t tan là:
A. KCl. B. KCl, Cl2 dư.
C. KCl, HCl, HClO. D. KCl, HBrO3, HCl, HClO.
Câu 28: D n t t khí clo ñ n dư vào dung d ch NaOH ñư c dung d ch ch a các ch t:
A. NaCl, HCl, H2O. B. Cl2, H2O, NaOH, NaCl, NaClO.
C. NaCl, NaClO, H2O, Cl2. D. NaOH, Cl2, H2O.
Câu 29: Cho sơ ñ ph n ng:
0
®HCl®pdd,70
KCl (X) (Y)→ → ↑
Các ch t X, Y l n lư t là:
A. KClO, Cl2. B. KClO3, Cl2. C. KOH, KCl. D. K, H2.
Câu 30: Cho các ph n ng sau:
(a) Cl2 + 2NaBr → 2NaCl + Br2. (b) Br2 + 2NaI → 2NaBr + I2.
(c) F2 + 2NaCl → 2NaF + Cl2. (d) Cl2 + 2NaF → 2NaCl + F2.
(e) HF + AgNO3 → AgF + HNO3. (f) HCl + AgNO3 → AgCl + HNO3.
S phương trình hóa h c vi t ñúng là:
A. 3. B. 5. C. 4. D. 2.
Câu 31: Cho sơ ñ sau: (X) (Y) nư c Javen. Các ch t X, Y không th là:
A. NaCl, Cl2. B. Cl2, NaCl. C. Na, NaOH. D. Cl2, HCl.
Câu 32: Ch n phát bi u ñúng:
A. ð ng tan trong dung d ch FeCl2.
B. ð ng tan trong dung d ch HCl có s c thêm khí O2.
C. ð ng tan trong dung d ch g m HCl và H2SO4.
D. ð ng tan trong dung d ch HCl ñ c, nóng.
Câu 33: M t kim lo i M tác d ng v i Cl2 ñư c mu i A. Cho M tác d ng v i dung d ch HCl thu ñư c
mu i B, cho Cl2 tác d ng v i mu i B ta thu ñư c mu i A. Kim lo i M là:
A. Cu. B. Al. C. Fe. D. Zn.
Câu 34: Kim lo i nào sau ñây tác d ng v i dung d ch HCl loãng và tác d ng v i khí Cl2 cho cùng lo i
mu i clorua kim lo i?
A. Cu. B. Fe. C. Ag. D. Al.
Câu 35: Câu nào sau ñây ñúng?
A. Tính axit c a các axit HX tăng t HF ñ n HI.
B. T t c các mu i AgX (X là halogen) ñ u không tan.
C. Các hiñro halogenua ñi u ki n thư ng ñ u là ch t khí, d tan trong nư c thành các dung d ch axit
m nh.
D. Các hiñro halogenua tác d ng tr c ti p v i h u h t các kim lo i.
Câu 36: Theo th t c a dãy: HF, HCl, HBr, HI thì:
A. tính axit tăng, tính kh gi m. B. tính axit tăng, tính kh tăng.
C. tính axit gi m, tính kh gi m. D. tính axit gi m, tính kh tăng.
Câu 37: Dung d ch HCl ph n ng ñư c v i t t c các ch t trong nhóm ch t nào sau ñây:
A. NaCl, H2O, Ca(OH)2, KOH . B. CaO, Na2CO3, Al(OH)3, S.
C. Al(OH)3, Cu, S, Na2CO3 . D. Zn, CaO, Al(OH)3, Na2CO3.
Câu 38: Cho các oxit sau: CuO, SO2, CaO, P2O5, FeO, Na2O. Nh ng oxit ph n ng ñư c v i axit HCl là:
A. CuO, P2O5, Na2O. B. CuO, CaO, SO2.
C. SO2, FeO, Na2O, CuO. D. FeO, CuO, CaO, Na2O.
Câu 39: Dung d ch axit nào sau ñây không th ch a trong bình thu tinh?
A. HCl. B. H2SO4. C. HNO3. D. HF.
Câu 40: ð dung d ch HI trong phòng thí nghi m sau vài ngày thì dung d ch:
A. Chuy n thành màu nâu, vì b kh thành I2.
B. Chuy n thành màu nâu, vì b oxi hóa thành I2.
C. V n trong su t, không màu.
D. Chuy n thành màu tím, vì b oxi hóa thành I2.
Khóa h c LTðH môn Hóa h c – Th y Ng c Lý thuy t và bài t p tr ng tâm v nhóm halogen
Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ñài tư v n: 1900 58-58-12 - Trang | 4 -
Câu 41: Cho bi t ch t nào b n nh t, ch t nào trong dung d ch nư c có tính axit m nh nh t, trong các ch t
sau: HClO, HClO2, HClO3, HClO4
A. HClO4 b n nh t và có tính axit m nh nh t.
B. HClO2 b n nh t và HClO3 có tính axit m nh nh t.
C. HClO b n nh t và có tính axit m nh nh t .
D. HClO b n nh t và HClO4 có tính axit m nh nh t.
Câu 42: Cho bi t các ph n ng x y ra sau:
2FeBr2 + Br2 → 2FeBr3
2NaBr + Cl2 → 2NaCl + Br2
Phát bi u ñúng là:
A. Tính kh c a Br- m nh hơn c a Fe2+
. B. Tính oxi hóa c a Cl2 m nh hơn c a Fe3+
.
C. Tính kh c a Cl- m nh hơn c a Br-
. D. Tính oxi hóa c a Br2 m nh hơn c a Cl2.
(Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i B – 2008)
Câu 43: Cho dãy các ch t và ion: Cl2, F2, SO2, Na+
, Ca2+
, Fe2+
, Al3+
, Mn2+
, S2-
, Cl-
. S ch t và ion trong
dãy ñ u có tính oxi hoá và tính kh là:
A. 5. B. 4. C. 3. D. 6.
(Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i B – 2008)
Câu 44: Cho dãy các ch t và ion : Fe, Cl2, SO2, NO2, C, Al, Mg2+
, Na+
, Fe2+
, Fe3+
. S ch t và ion v a có
tính oxi hóa, v a có tính kh là:
A. 4. B. 5. C. 6. D. 8.
(Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i A – 2011)
Câu 45: Trong ph n ng:
K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + Cl2 + KCl + H2O
S phân t HCl ñóng vai trò ch t kh b ng k l n t ng s phân t HCl tham gia ph n ng. Giá tr c a k là:
A. 4/7. B. 1/7. C. 3/14. D. 3/7.
(Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i A – 2010)
Câu 46: Cho các ph n ng:
(a) Sn + HCl (loãng) (b) FeS + H2SO4 (loãng)
(c) MnO2 + HCl (ñ c) (d) Cu + H2SO4 (ñ c)
(e) Al + H2SO4 (loãng) (g) FeSO4 + KMnO4 + H2SO4
S ph n ng mà H+
c a axit ñóng vai trò oxi hóa là:
A. 3. B. 6. C. 2. D. 5.
(Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i B – 2011)
Câu 47: Cho dãy các ch t và ion: Zn, S, FeO, SO2, N2, HCl, Cu2+
, Cl-
. S ch t và ion có c tính oxi hóa và
tính kh là:
A. 7. B. 5. C. 4. D. 6.
(Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i A – 2009)
Câu 48: Trong các ch t: FeCl2 , FeCl3 , Fe(NO3)3 , Fe(NO3)2 , FeSO4 , Fe2(SO4)3 . S ch t có c tính oxi
hoá và tính kh là:
A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
(Trích ñ thi tuy n sinh Cao ñ ng – 2009)
Câu 49: Cho các ph n ng sau:
o
t
2 2 2 24HCl + MnO MnCl + Cl + 2H O→ .
2 22HCl + Fe FeCl + H→ .
o
t
2 2 7 3 2 214HCl + K Cr O 2KCl + 2CrCl + 3Cl + 7H O→ .
3 26HCl + 2Al 2AlCl + 3H→ .
4 2 2 216HCl + 2KMnO 2KCl + 2MnCl + 5Cl + 8H O→ .
S ph n ng trong ñó HCl th hi n tính oxi hóa là:
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
(Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i A – 2008)
Câu 50: Cho các ph n ng sau:
(a) 2 2 2 24HCl + PbO PbCl + Cl + 2H O→ .
Khóa h c LTðH môn Hóa h c – Th y Ng c Lý thuy t và bài t p tr ng tâm v nhóm halogen
Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ñài tư v n: 1900 58-58-12 - Trang | 5 -
(b) 4 3 4 2 2HCl + NH HCO NH Cl + CO + H O→ .
(c) 3 2 2 22HCl + 2HNO 2NO + Cl + 2H O→ .
(d) 2 22HCl + Zn ZnCl + H→ .
S ph n ng trong ñó HCl th hi n tính kh là:
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
(Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i B – 2009)
Câu 51: Cho các ph n ng :
(1) 3O + dung dÞch KI → (2)
0
t
2 2F + H O →
(3) ñ c
0
t
2 ÆMnO + HCl → (4) 2 2Cl + dung dÞch H S →
Các ph n ng t o ra ñơn ch t là:
A. (1), (2), (3). B. (1), (3), (4). C. (2), (3), (4). D. (1), (2), (4).
(Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i B – 2008)
Câu 52: ð dung d ch ch a 1 gam HBr vào dung d ch ch a 1 gam NaOH. Dung d ch thu ñư c làm cho
quỳ tím chuy n sang:
A. Màu ñ . B. Màu xanh.
C. Không ñ i màu. D. Không xác ñ nh ñư c.
Câu 53: Cho m t m nh gi y quì tím vào dung d ch NaOH loãng. Sau ñó s c khí Cl2 vào dung d ch ñó,
hi n tư ng x y ra là:
A. Gi y quì t màu tím chuy n sang màu xanh.
B. Gi y quì t màu xanh chuy n sang màu h ng.
C. Gi y quì t màu xanh chuy n sang màu h ng.
D. Gi y quì t màu xanh chuy n sang không màu.
Câu 54: Khi s c khí clo ñi qua dung d ch Na2CO3 thì:
A. t o khí có màu vàng l c. B. không có hi n tư ng gì.
C. Có khí không màu bay ra. D. t o k t t a.
Câu 55: Cho m t lư ng nh clorua vôi vào dung d ch HCl ñ c, ñun nóng thì hi n tư ng quan sát ñư c là:
A. Clorua vôi tan, có khí màu vàng, mùi x c thoát ra.
B. Không có hi n tư ng gì.
C. Clorua vôi tan.
D. Clorua vôi tan, có khí không màu thoát ra.
Câu 56: Có 4 l m t nhãn X, Y, Z, T, m i l ch a m t trong các dung d ch sau: AgNO3, KI, HI, Na2CO3.
Bi t r ng n u cho:
- X ph n ng v i các ch t còn l i thì thu ñư c m t k t t a.
- Y t o ñư c k t t a v i c 3 ch t còn l i.
- Z t o ñư c m t k t t a tr ng và 1 ch t khí v i các ch t còn l i.
- T t o ñư c m t ch t khí và m t k t t a vàng v i các ch t còn l i.
Các ch t X, Y, Z, T l n lư t là:
A. HI, AgNO3, Na2CO3, KI. B. KI, AgNO3, Na2CO3, HI.
C. KI, Na2CO3, HI, AgNO3. D. HI, Na2CO3, KI, AgNO3.
Câu 57: Cho 4 l m t nhãn X, Y, Z, T, m i l ch a m t trong các dung d ch sau: AgNO3, ZnCl2, HI,
Na2CO3. Bi t r ng Y ch t o khí v i Z nhưng không ph n ng v i T. Các ch t có trong các l X, Y, Z, T
l n lư t là:
A. AgNO3, Na2CO3, HI, ZnCl2. B. ZnCl2, HI, Na2CO3, AgNO3.
C. AgNO3, HI, Na2CO3, ZnCl2. D. ZnCl2, Na2CO3, HI, AgNO3.
Câu 58: Chia dung d ch brom có màu vàng thành 2 ph n:
- D n khí X không màu ñi qua ph n 1 thì th y dung d ch m t màu.
- D n khí Y không màu ñi qua ph n 2 thì th y dung d ch s m màu hơn.
Khí X, Y l n lư t là:
A. Cl2 và SO2. B. Cl2 và HI. C. SO2 và HI. D. HCl và HBr.
Câu 59: Có 3 dung d ch NaOH, HCl, H2SO4 loãng. Thu c th duy nh t ñ phân bi t 3 dung d ch trên là:
A. BaCO3. B. AgNO3. C. Cu(NO3)2. D. AgNO3.
Câu 60: Thu c th ñ c trưng ñ nh n bi t ra h p ch t halogenua trong dung d ch là:
Khóa h c LTðH môn Hóa h c – Th y Ng c Lý thuy t và bài t p tr ng tâm v nhóm halogen
Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ñài tư v n: 1900 58-58-12 - Trang | 6 -
A. AgNO3. B. Ba(OH)2. C. NaOH. D. Ba(NO3)2.
Câu 61: Ch t nào trong các ch t dư i ñây có th nh n bi t ñư c b t g o?
A. Dung d ch HCl. B. Dung d ch H2SO4. C. Dung d ch Br2. D. Dung d ch I2.
Câu 62: Thu c th dùng ñ nh n ra ion clorua trong dung d ch là:
A. Cu(NO3)2. B. Ba(NO3)2. C. AgNO3. D. Na2SO4.
Câu 63: Cho 3 l m t nhãn ñ ng 3 dung d ch riêng bi t không màu là BaCl2, NaHCO3, NaCl. Có th dùng
dung d ch nào dư i ñây ñ phân bi t 3 dung d ch trên:
A. H2SO4. B. CaCl2. C. AgNO3. D. Ba(OH)2.
Câu 64: ð phân bi t ñư c t t c các dung d ch riêng bi t g m: NaNO3, MgCl2, FeCl2, FeCl3, Al(NO3)3,
NH4Cl, (NH4)2SO4 c n dùng hóa ch t nào sau ñây:
A. NaOH. B. KOH. C. Mg(OH)2. D. Ba(OH)2.
Câu 65: Ch dùng m t thu c th nào sau ñây ñ phân bi t các dung d ch NH4Cl, FeCl3, MgBr2, CuBr2,
KI:
A. AgNO3. B. Ba(NO3)2. C. NaOH. D. NaCl.
Câu 66: Có 3 dung d ch ch a các mu i riêng bi t: Na2SO4, Na2SO3, Na2CO3. C p thu c th nào sau ñây
có th dùng ñ nh n bi t t ng mu i?
A. Ba(OH)2 và HCl. B. HCl và KMnO4.
C. HCl và Ca(OH)2. D. BaCl2 và HCl.
Câu 67: ð thu ñư c brom t h n h p g m brom b l n t p ch t clo thì cách làm phù h p là:
A. D n h n h p ñi qua dung d ch H2SO4 loãng.
B. D n h n h p ñi qua nư c.
C. D n h n h p qua dung d ch NaBr.
D. D n h n h p qua dung d ch NaI.
Câu 68: Trong m t lo i mu i ăn (thành ph n chính là NaCl) có l n NaI và NaBr. ð lo i 2 mu i này ra
kh i NaCl, ngư i ta có th :
A. Cho h n h p tác d ng v i AgNO3 sau ñó nhi t phân k t t a.
B. Cho h n h p tác d ng v i dung d ch HCl ñ c.
C. Cho h n h p tác d ng v i dung d ch Br2 dư, sau ñó cô c n dung d ch.
D. Cho t t khí Cl2 ñ n dư vào dung d ch, sau ñó cô c n dung d ch.
Câu 69: Trong phòng thí nghi m, khí CO2 ñư c ñi u ch t CaCO3 và dung d ch HCl thư ng b l n khí
hiñroclorua và hơi nư c. ð thu ñư c CO2 tinh khi t, ngư i ta d n h n h p khí l n lư t qua hai bình ñ ng
các dung d ch nào sau ñây?
A. NaHCO3, H2SO4 ñ c. B. Na2CO3, NaCl.
C. H2SO4 ñ c, Na2CO3. D. NaOH, H2SO4 ñ c.
Câu 70: Nguyên t c chung ñ ñi u ch Cl2 là:
A. ði n phân các mu i clorua.
B. Dùng ch t giàu clo ñ nhi t phân ra Cl2.
C. Oxi hóa ion Cl-
thành Cl2.
D. Cho các ch t có ch a ion Cl-
tác d ng v i các ch t oxi hóa m nh.
Câu 71: ð ñi u ch ñơn ch t halogen t các h p ch t tương ng như NaF, NaCl, NaBr, NaI, phương
pháp ñi n phân nóng ch y là phương pháp duy nh t dùng ñ ñi u ch :
A. Br2. B. I2. C. Cl2. D. F2.
Câu 72: Trong phòng thí nghi m, ngư i ta thư ng ñi u ch clo b ng cách:
A. ñi n phân nóng ch y NaCl.
B. cho dung d ch HCl ñ c tác d ng v i MnO2, ñun nóng.
C. ñi n phân dung d ch NaCl có màng ngăn.
D. cho F2 ñ y Cl2 ra kh i dung d ch NaCl.
(Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i A – 2007)
Câu 73: Trong phòng thí nghi m ngư i ta cho ch t nào sau ñây tác d ng v i dung d ch HCl ñ ñi u ch
khí clo?
A. NaCl ho c MnO2. B. K2MnO4 ho c MnO2.
C. KMnO4 ho c CaCl2. D. KMnO4 ho c MnO2.
Câu 74: Cho các ch t sau: MnO2, PbO2, SiO2, NH3, KMnO4, K2Cr2O7. S ch t tác d ng ñư c v i HCl có
th t o khí Cl2 là:
Khóa h c LTðH môn Hóa h c – Th y Ng c Lý thuy t và bài t p tr ng tâm v nhóm halogen
Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ñài tư v n: 1900 58-58-12 - Trang | 7 -
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 75: Th c hi n 2 thí nghi m:
- Thí nghi m 1: Tr n KClO3 v i MnO2, ñun nóng ñ ñi u ch khí O2.
- Thí nghi m 2: Dung d ch HCl ñ c, ñun nóng v i MnO2 ñ ñi u ch khí Cl2.
A. Thí nghi m 1: MnO2 ñóng vai trò ch t oxi hóa, Thí nghi m 2: MnO2 ñóng vai trò ch t kh .
B. Thí nghi m 1: MnO2 ñóng vai trò ch t oxi hóa, Thí nghi m 2: MnO2 ñóng vai trò ch t oxi hóa.
C. Thí nghi m 1: MnO2 ñóng vai trò ch t xúc tác, Thí nghi m 2: MnO2 ñóng vai trò ch t oxi hóa.
D. Thí nghi m 1: MnO2 ñóng vai trò ch t kh , Thí nghi m 2: MnO2 ñóng vai trò ch t oxi hóa.
Câu 76: Khí Cl2 ñi u ch b ng cách cho MnO2 tác d ng v i dung d ch HCl ñ c thư ng b l n t p ch t là
khí HCl. Dung d ch nào sau ñây có th lo i b t p ch t ñó t t nh t?
A. Dung d ch NaOH. B. Dung d ch AgNO3.
C. Dung d ch NaCl. D. Dung d ch KMnO4.
Câu 77: ð lo i hơi nư c có l n trong khí clo, ta d n h n h p khí qua:
A. dung d ch NaOH. B. dung d ch NaCl ñ c.
C. H2SO4 ñ c. D. CaO khan.
Câu 78: Ph n ng nào sau ñây dùng ñi u ch khí clo trong công nghi p:
A. MnO2 + 4 HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O.
B. 2KMnO4 + 16 HCl → 2 KCl + 2 MnCl2 + 5 Cl2 + 8 H2O.
C. 2 NaCl + 2H2O ®iÖn ph©n
cã mµng ng¨n
→2NaOH + H2 + Cl2.
D. A, B, C ñ u ñúng
Câu 79: Th c hi n 2 thí nghi m:
- Thí nghi m 1: NaCl tác d ng v i dung d ch H2SO4 ñ c;
- Thí nghi m 2: NaI tác d ng v i dung d ch H2SO4 ñ c.
S n ph m ch a halogen thu ñư c t 2 thí nghi m l n lư t là:
A. Khí HCl và khí HI . B. Khí Cl2 và khí HI.
C. Khí HCl và I2. D. Khí Cl2 và I2.
Câu 80: Nh ng hiñro halogenua có th thu ñư c khi cho H2SO4 ñ c l n lư t tác d ng v i các mu i NaF,
NaCl, NaBr, NaI là:
A. HF, HCl, HBr, HI . B. HF, HCl, HBr và m t ph n HI.
C. HF, HCl, HBr . D. HF, HCl.
Câu 81: ð ñi u ch các HX (X là Halogen), ngư i ta không th dùng ph n ng nào trong các ph n ng
sau:
A. KBr + H2SO4ññ B. KCl + H2SO4ññ
C. CaF2 + H2SO4ññ D. H2 + Cl2
Câu 82: ð có HI, ngư i ta dùng c p ch t nào sau:
A. NaI và Br2. B. PI3 và nư c. C. NaI và Cl2. D. NaI và H2SO4.
Câu 83: Trong 4 h n h p sau ñây, h n h p nào là nư c Javen?
A. NaCl + NaClO + H2O. B. NaCl + NaClO2 + H2O.
C. NaCl + NaClO3 + H2O. D. NaCl +HClO+ H2O.
Câu 84: Trong nư c Javen, tác nhân oxi hóa là do:
A. NaCl. B. NaClO. C. Cl−
D. ClO−
Câu 85: Clorua vôi là mu i c a canxi v i 2 lo i g c axit là clorua Cl-
và hipoclorit ClO-
. V y clorua vôi
thu c lo i:
A. Mu i trung hoà. B. Mu i kép.
C. Mu i axit. D. Mu i h n t p.
Câu 86: Trong y t , ñơn ch t halogen nào hòa tan trong rư u ñư c dùng làm ch t sát trùng:
A. F2. B. Br2. C. I2. D. Cl2.
Câu 87: Kh ng ñ nh nào sau ñây không ñúng?
A. AgBr trư c ñây ñư c dùng ñ ch t o phim nh do có ph n ng: as
22AgBr 2Ag Br→ + .
B. Nư c Javen có tính oxi hóa m nh là do có ph n ng: NaClO + CO2 + H2O NaHCO3 + HClO.
C. Axit HF ñư c dùng ñ kh c th y tinh do có ph n ng: SiO2 + 4HF SiH4 + 2F2O.
D. KClO3 ñư c dùng ñ ñi u ch oxi trong phòng thí nghi m theo ph n ng:
Khóa h c LTðH môn Hóa h c – Th y Ng c Lý thuy t và bài t p tr ng tâm v nhóm halogen
Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ñài tư v n: 1900 58-58-12 - Trang | 8 -
0
2MnO ,t
3 22KClO 2KCl 3O→ + .
Câu 88: Cho 1,12 lít (ñktc) halogen X2 tác d ng v a ñ v i ñ ng kim lo i thu ñư c 11,2 gam CuX2.
Nguyên t halogen là:
A. iot. B. clo. C. brom. D. flo.
Câu 89: Cho 0,012 mol Fe và 0,02 mol Cl2 tham gia ph n ng hoàn toàn v i nhau. Kh i lư ng mu i thu
ñư c là:
A. 4,34 gam. B. 1,95 gam. C. 3,90 gam. D. 2,17 gam.
Câu 90: Cho khí Cl2 tác tác d ng v a ñ v i 0,15 mol kim lo i M, thu ñư c 20,025 gam mu i. M là:
A. Mg B. Al C. Fe D. Cu
Câu 91: Cho khí halogen X2 tác tác d ng v a ñ v i 0,1 mol kim lo i Fe, thu ñư c 16,25 gam mu i. X2
là:
A. Br2. B. F2. C. I2. D. Cl2.
Câu 92: Clo hóa hoàn toàn 1,96 gam kim lo i A ñư c 5,6875 gam mu i clorua tương ng. ð hòa tan v a
ñ 4,6 gam h n h p g m kim lo i A và m t oxit c a nó c n dùng 80 ml dung d ch HCl 2M, còn n u cho
lu ng H2 dư ñi qua 4,6 gam h n h p trên thì sau ph n ng thu ñư c 3,64 gam ch t r n X. Công th c c a A
là:
A. ZnO. B. Fe2O3. C. FeO. D. Fe3O4.
Câu 93: ð t cháy hoàn toàn 7,6 gam h n h p hai kim lo i Mg và Cu trong O2 t o m t h n h p oxit ch a
20% kh i lư ng MgO, còn l i là CuO. N u cho h n h p kim lo i ban ñ u tác d ng v i dung d ch HCl
0,5M thì th tích c n dùng là:
A. 0,6 lít. B. 0,2 lít. C. 1,2 lít. D. 1,5 lít.
Câu 94: ð tác d ng h t 4,64 gam h n h p g m FeO, Fe2O3, Fe3O4 c n dùng v a ñ 160 ml HCl 1M.
N u kh 4,64 gam h n h p trên b ng CO thì kh i lư ng Fe thu ñư c là:
A. 3,36 gam. B. 2,36 gam. C. 2,08 gam. D. 4,36 gam.
Câu 95: Cho 6,96 gam h n h p Fe, Cu ph n ng v i dung d ch HCl dư thu ñư c 2,016 lít khí H2 (ñkc).
Ph n trăm kh i lư ng c a Fe trong h n h p ban ñ u là:
A. 72,41%. B. 57,17%. C. 44,83%. D. 55,17%.
Câu 96: Cho 0,1 mol kim lo i M tác d ng v i dung d ch HCl ñ thu ñư c 12,7 gam mu i khan. M là:
A. Fe. B. Mg. C. Al. D. Cu.
Câu 97: Hòa tan 0,6 gam m t kim lo i hóa tr II b ng m t lư ng HCl dư. Sau ph n ng kh i lư ng dung
d ch tăng lên 0,55 gam. Kim lo i ñó là:
A. Ca. B. Fe. C. Ba. D. Mg.
Câu 98: Hòa tan hoàn toàn 7,8 gam h n h p Mg và Al b ng dung d ch HCl dư. Sau ph n ng th y kh i
lư ng dung d ch tăng thêm 7,0 gam so v i ban ñ u. S mol axit HCl tham gia ph n ng là:
A. 0,04 mol. B. 0,08 mol. C. 0,8 mol. D. 0,4 mol.
Câu 99: Cho 2,13 gam h n h p X g m ba kim lo i Mg, Cu và Al d ng b t tác d ng hoàn toàn v i oxi
thu ñư c h n h p Y g m các oxit có kh i lư ng 3,33 gam. Th tích dung d ch HCl 2M v a ñ ñ ph n
ng h t v i Y là:
A. 90 ml. B. 57 ml. C. 75 ml. D. 50 ml.
(Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i A – 2008)
Câu 100: Hòa tan hoàn toàn 2,81 gam h n h p g m Fe2O3, MgO, ZnO trong 500 ml axit H2SO4 0,1M
(v a ñ ). Sau ph n ng, h n h p mu i sunfat khan thu ñư c khi cô c n dung d ch có kh i lư ng là
A. 4,81 gam. B. 5,81 gam . C. 3,81 gam. D. 6,81 gam .
(Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i A – 2007)
Câu 101: Trong dung d ch A ch a ñ ng th i 2 axit HCl 4aM và H2SO4 aM. ð trung hòa hoàn toàn 40ml
dung d ch A c n dùng 60 ml dung d ch NaOH 1M. Cô c n dung d ch sau trung hòa ñư c 3,76 gam h n
h p mu i khan. Giá tr c a a là:
A. 0,25M. B. 0,8M. C. 0,75M. D. 0,5M.
Câu 102: Dung d ch A ch a axit HCl aM và HNO3 bM. ð trung hòa 20 ml dung d ch A c n dùng 300 ml
dung d ch NaOH 0,1M. M t khác, cho 20 ml dung d ch A tác d ng v i AgNO3 dư th y t o thành 2,87
gam k t t a. Giá tr c a a, b l n lư t là:
A. 0,5 và 1. B. 1 và 0,5. C. 1 và 1. D. 0,5 và 0,5.
Khóa h c LTðH môn Hóa h c – Th y Ng c Lý thuy t và bài t p tr ng tâm v nhóm halogen
Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ñài tư v n: 1900 58-58-12 - Trang | 9 -
Câu 103: Hoà tan h t m t lư ng kim lo i hóa tr II b ng dung d ch HCl 14,6% v a ñ , thu ñư c m t dung
d ch mu i có n ng ñ 18,19%. Kim lo i ñã dùng là:
A. Zn. B. Fe. C. Mg. D. Ca.
Câu 104: D n hai lu ng khí clo ñi qua hai dung d ch KOH: m t dung d ch loãng, ngu i và m t dung d ch
ñ m ñ c, ñun nóng t i 100o
C. N u lư ng mu i KCl sinh ra trong hai dung d ch b ng nhau thì t l th tich
khí clo ( cùng ñk to
và áp su t) ñi qua hai dung d ch là:
A. 5/6. B. 6/3. C. 10/3. D. K t qu khác.
Câu 105: Cho 13,44 lít khí clo ( ñktc) ñi qua 2,5 lít dung d ch KOH 100o
C. Sau khi ph n ng x y ra
hoàn toàn, thu ñư c 37,25 gam KCl. Dung d ch KOH trên có n ng ñ là:
A. 0,24M. B. 0,2M. C. 0,4M. D. 0,48M.
(Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i B – 2007)
Câu 106: Cho 10 gam dung d ch HCl tác d ng v i dung d ch AgNO3 dư thì thu ñư c 14,35 gam k t t a.
C% c a dung d ch HCl ph n ng là:
A. 35,0. B. 50,0. C. 15,0. D. 36,5.
Câu 107: Cho 100 gam dung d ch g m NaCl và NaBr có n ng ñ b ng nhau tác d ng v a ñ v i dung
d ch AgNO3 thu ñư c 57,4 gam k t t a. Thành ph n ph n trăm kh i lư ng m i mu i trong h n h p l n
lư t là:
A. 45%; 55%. B. 56%; 44%. C.58%; 42%. D. 60%; 40%.
Câu 108: Hòa tan 4,25 gam mu i halogen c a kim lo i ki m vào nư c ñư c 200 ml dung d ch A. L y 10
ml dung d ch A cho ph n ng v i m t lư ng dư dung d ch AgNO3 thu ñư c 0,7175 gam k t t a. Công
th c mu i ñã dùng và n ng ñ mol c a dung d ch A là:
A. NaBr và 0,5 mol. B. KCl và 0,25 mol.
C. NaCl và 0.25 mol. D. LiCl và 0,5 mol.
Câu 109: Cho 16,2 gam khí HX (X là halogen) vào nư c thu ñư c dung d ch X. Cho X tác d ng v i
lư ng dư dung d ch AgNO3 thu ñư c 37,6 gam k t t a. HX là:
A. HF. B. HBr. C. HCl. D. HI.
Câu 110: Khi cho 0,56 lít (ñkc) HCl h p th hoàn toàn vào 50 ml dung d ch AgNO3 8% (d =1,1 g/ml).
N ng ñ % c a HNO3 c a dung d ch thu ñư c là:
A. 3,59%. B. 6,31%. C. 3,01%. D. 2,86%.
Câu 111: Cho lư ng dư dung d ch AgNO3 tác d ng v i h n h p g m 0,1 mol NaF và 0,1 mol NaCl. Kh i
lư ng k t t a t o thành là:
A. 10,8 gam. B. 21,6 gam. C. 27,05 gam. D. 14,35 gam.
Câu 112: Cho 31,84 gam h n h p NaX và NaY (X, Y là 2 halogen hai chu kì liên ti p) vào dung d ch
AgNO3 dư thì thu ñư c 57,34 gam k t t a. Công th c c a 2 mu i là:
A. NaBr, NaI. B. NaCl, NaBr.
C. NaF, NaCl. D. NaF, NaCl ho c NaBr, NaI.
Câu 113: Cho dung d ch ch a 6,03 gam h n h p g m hai mu i NaX và NaY (X, Y là hai nguyên t có
trong t nhiên, hai chu kì liên ti p thu c nhóm VIIA, s hi u nguyên t ZX < ZY) vào dung d ch AgNO3
(dư), thu ñư c 8,61 gam k t t a. Ph n trăm kh i lư ng c a NaX trong h n h p ban ñ u là:
A. 58,2%. B. 41,8%. C. 52,8%. D. 47,2%.
(Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i B – 2009)
Câu 114: Hòa tan 5,94 gam h n h p hai mu i clorua c a hai kim lo i A, B (ñ u có hóa tr II) vào nư c
ñư c dung d ch X. ð làm k t t a h t ion Cl-
có trong dung d ch X ngư i ta cho dung d ch X tác d ng v i
dung d ch AgNO3 thu ñư c 17,22 gam k t t a. L c b k t t a, thu ñư c dung d ch Y. Cô c n Y ñư c m
gam h n h p mu i khan. Giá tr c a m là:
A. 6,36 gam. B. 63,6 gam. C. 9,12 gam. D. 91,2 gam.
Câu 115: S c khí clo dư vào dung d ch h n h p g m NaBr và NaI cho ñ n khi ph n ng hoàn toàn thì thu
ñư c 1,17 gam mu i khan. V y, t ng s mol c a hai mu i ban ñ u là:
A. 0,02 mol. B. 0,011 mol. C. 0,01 mol. D. 0,0078 mol.
Câu 116: Cho t t 0,2 mol Na2CO3 vào 0,3 mol HCl. Th tích khí thoát ra (ñkc) là:
A. 8,96 lít. B. 2,24 lít. C. 4,48 lít. D. 3,36 lít.
Câu 117: Cho t t 0,3 mol HCl vào 0,2 mol Na2CO3. Th tích khí thoát ra (ñkc) là:
A. 2,24 lít. B. 3,36 lít. C. 4,48 lít. D. 8,96 lít.
Khóa h c LTðH môn Hóa h c – Th y Ng c Lý thuy t và bài t p tr ng tâm v nhóm halogen
Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ñài tư v n: 1900 58-58-12 - Trang | 10 -
Câu 118: Hòa tan hoàn toàn m gam h n h p các mu i cacbonat trong dung d ch HCl dư, thu ñư c 8,96 lít
CO2 (ñkc). Cô c n dung d ch sau ph n ng, kh i lư ng mu i khan thu ñư c là:
A. (m + 2,2) gam. B. (m + 3,3) gam. C. (m + 4,4) gam. D. (m + 6,6) gam.
Câu 119: Cho 34,4 gam h n h p các mu i sunfit c a các kim lo i ki m tác d ng h t v i dung d ch HCl
thu ñư c 5,6 lít khí (ñkc) và dung d ch X. Cô c n dung d ch X thì kh i lư ng ch t r n thu ñư c là:
A. 36,65 gam. B. 32,15 gam. C. 73,3 gam. D. 64,3 gam.
Câu 120: Nung 24,5 gam KClO3. Khí thu ñư c tác d ng h t v i Cu (l y dư), ph n ng cho ra ch t r n có
kh i lư ng l n hơn kh i lư ng Cu dùng khi ñ u là 4,8 gam. Hi u su t c a ph n ng nhi t phân KClO3 là:
A. 50%. B. 75%. C. 80%. D. 33,3%.
Câu 121: Nung 13,85 gam mu i KClOx thì kh i lư ng ch t r n thu ñư c gi m 46,21% so v i kh i lư ng
mu i ban ñ u. Cho toàn b khí thu ñư c tác d ng v i 32 gam Cu, sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu
ñư c m gam ch t r n. Công th c phân t c a mu i ñã cho và giá tr c a m là:
A. KClO3 và 36,8 gam. B. KClO4 và 40 gam.
C. KClO4 và 38,4 gam. D. KClO3 và 38,5 gam.
Câu 122: Th tích dung d ch A ch a NaCl 0,25M và NaBr 0,15M ñ ph n ng v a ñ v i 17,4 gam
MnO2 môi trư ng axit là:
A. 2 lit. B. 0,5 lit. C. 0,2 lit. D. 1 lít.
Câu 123: Cho 15,8 gam KMnO4 tác d ng hoàn toàn v i dung d ch HCl ñ c, dư. Th tích khí thu ñư c
(ñkc) là:
A. 0,6 lít. B. 5,6 lít. C. 4,48 lít. D. 8,96 lít.
Câu 124: Cho 0,2 mol HCl tác d ng hoàn toàn v i MnO2 thu ñư c V1 lít khí X có màu vàng l c. Cũng
cho 0,2 mol HCl tác d ng hoàn toàn v i KMnO4 thu ñư c V2 lít khí X. So sánh V1, V2 (trong cùng ñi u
ki n nhi t ñ , áp su t):
A. V1 > V2. B. V1 < V2.
C. V1 = V2. D. không xác ñ nh ñư c.
Câu 125: N u cho 1 mol m i ch t: CaOCl2, KMnO4, K2Cr2O7, MnO2 l n lư t ph n ng v i lư ng dư
dung d ch HCl ñ c, ch t t o ra lư ng khí Cl2 nhi u nh t là:
A. KMnO4. B. K2Cr2O7. C. CaOCl2. D. MnO2.
(Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i B – 2008)
Câu 126: ð ñi u ch dung d ch HF có n ng ñ 38% (hi u su t ph n ng 80%), kh i lư ng CaF2 c n
dùng là:
A. 1,1505 kg. B. 1,1775 kg. C. 1,25 kg. D. 1,258 kg.
Giáo viên: Vũ Kh c Ng c
Ngu n: Hocmai.vn

More Related Content

What's hot

Bai tap-axit-h cl-trong-de-thi-dh
Bai tap-axit-h cl-trong-de-thi-dhBai tap-axit-h cl-trong-de-thi-dh
Bai tap-axit-h cl-trong-de-thi-dhgadaubac2003
 
Dẫn xuất halogen 1
Dẫn xuất halogen 1Dẫn xuất halogen 1
Dẫn xuất halogen 1danghuan5191
 
Bài t p oxi ôzn- -áp án 6
Bài t p oxi ôzn- -áp án 6Bài t p oxi ôzn- -áp án 6
Bài t p oxi ôzn- -áp án 6Huyenngth
 
200 Câu Hỏi Lý Thuyết Vô Cơ LTĐH
200 Câu Hỏi Lý Thuyết Vô Cơ LTĐH200 Câu Hỏi Lý Thuyết Vô Cơ LTĐH
200 Câu Hỏi Lý Thuyết Vô Cơ LTĐHChung Ta Duy
 
thuvienhoclieu.com-Bo-De-Thi-Hoa-10-HK2-co-dap-an.doc
thuvienhoclieu.com-Bo-De-Thi-Hoa-10-HK2-co-dap-an.docthuvienhoclieu.com-Bo-De-Thi-Hoa-10-HK2-co-dap-an.doc
thuvienhoclieu.com-Bo-De-Thi-Hoa-10-HK2-co-dap-an.docIvanVladimipov
 
200 cau hoi ly thuyet vo co tong hop ltdh
200 cau hoi ly thuyet vo co tong hop ltdh200 cau hoi ly thuyet vo co tong hop ltdh
200 cau hoi ly thuyet vo co tong hop ltdhVui Lên Bạn Nhé
 
De thi dai hoc mon hoa (25)
De thi dai hoc mon hoa (25)De thi dai hoc mon hoa (25)
De thi dai hoc mon hoa (25)SEO by MOZ
 
Oxi luu-huynh-chuong-6
Oxi luu-huynh-chuong-6Oxi luu-huynh-chuong-6
Oxi luu-huynh-chuong-6hien82hong78
 
Bài t p halogen - oxi - l-u hu-nh ph-n 3 - 80 câu
Bài t p halogen - oxi - l-u hu-nh ph-n 3 - 80 câuBài t p halogen - oxi - l-u hu-nh ph-n 3 - 80 câu
Bài t p halogen - oxi - l-u hu-nh ph-n 3 - 80 câuHuyenngth
 
Đề thi thử và đáp án chi tiết môn Hóa học số 3 - Megabook.vn
Đề thi thử và đáp án chi tiết môn Hóa học số 3 - Megabook.vn Đề thi thử và đáp án chi tiết môn Hóa học số 3 - Megabook.vn
Đề thi thử và đáp án chi tiết môn Hóa học số 3 - Megabook.vn Megabook
 
Tổng hợp trắc nghiệm ôn thi đại học
Tổng hợp trắc nghiệm ôn thi đại họcTổng hợp trắc nghiệm ôn thi đại học
Tổng hợp trắc nghiệm ôn thi đại họcPhát Lê
 
TRẮC NGHIỆM HÓA VÔ CƠ VÀ ĐÁP ÁN_10320512052019
TRẮC NGHIỆM HÓA VÔ CƠ VÀ ĐÁP ÁN_10320512052019TRẮC NGHIỆM HÓA VÔ CƠ VÀ ĐÁP ÁN_10320512052019
TRẮC NGHIỆM HÓA VÔ CƠ VÀ ĐÁP ÁN_10320512052019phamhieu56
 
Phan ung oxh k toc do can bang du dap an
Phan ung oxh k toc do can bang du dap anPhan ung oxh k toc do can bang du dap an
Phan ung oxh k toc do can bang du dap anonthi360
 
4 bo de dap an thi hsg hoa 8
4 bo de  dap an thi hsg hoa 84 bo de  dap an thi hsg hoa 8
4 bo de dap an thi hsg hoa 8gia su minh tri
 
Bài t p halogen - oxi - l-u hu-nh ph-n 3 - 80 câu
Bài t p halogen - oxi - l-u hu-nh ph-n 3 - 80 câuBài t p halogen - oxi - l-u hu-nh ph-n 3 - 80 câu
Bài t p halogen - oxi - l-u hu-nh ph-n 3 - 80 câuHuyenngth
 
Đề thi thử THPT Quốc gia 2016 môn Hóa học
Đề thi thử THPT Quốc gia 2016 môn Hóa họcĐề thi thử THPT Quốc gia 2016 môn Hóa học
Đề thi thử THPT Quốc gia 2016 môn Hóa họcschoolantoreecom
 
Chuyên đề lý thuyết Hóa tổng hợp – Ôn thi THPT Quốc gia 2018
Chuyên đề lý thuyết Hóa tổng hợp – Ôn thi THPT Quốc gia 2018Chuyên đề lý thuyết Hóa tổng hợp – Ôn thi THPT Quốc gia 2018
Chuyên đề lý thuyết Hóa tổng hợp – Ôn thi THPT Quốc gia 2018Maloda
 
Bai tap chuong oxi luu huynh
Bai tap chuong oxi luu huynhBai tap chuong oxi luu huynh
Bai tap chuong oxi luu huynhDiễm Trân Phan
 
Giai chi tiet de thi thu dai hoc mon hoa so 9
Giai chi tiet de thi thu dai hoc mon hoa so 9Giai chi tiet de thi thu dai hoc mon hoa so 9
Giai chi tiet de thi thu dai hoc mon hoa so 9truongthoa
 

What's hot (20)

Ly thuyet vo co
Ly thuyet vo coLy thuyet vo co
Ly thuyet vo co
 
Bai tap-axit-h cl-trong-de-thi-dh
Bai tap-axit-h cl-trong-de-thi-dhBai tap-axit-h cl-trong-de-thi-dh
Bai tap-axit-h cl-trong-de-thi-dh
 
Dẫn xuất halogen 1
Dẫn xuất halogen 1Dẫn xuất halogen 1
Dẫn xuất halogen 1
 
Bài t p oxi ôzn- -áp án 6
Bài t p oxi ôzn- -áp án 6Bài t p oxi ôzn- -áp án 6
Bài t p oxi ôzn- -áp án 6
 
200 Câu Hỏi Lý Thuyết Vô Cơ LTĐH
200 Câu Hỏi Lý Thuyết Vô Cơ LTĐH200 Câu Hỏi Lý Thuyết Vô Cơ LTĐH
200 Câu Hỏi Lý Thuyết Vô Cơ LTĐH
 
thuvienhoclieu.com-Bo-De-Thi-Hoa-10-HK2-co-dap-an.doc
thuvienhoclieu.com-Bo-De-Thi-Hoa-10-HK2-co-dap-an.docthuvienhoclieu.com-Bo-De-Thi-Hoa-10-HK2-co-dap-an.doc
thuvienhoclieu.com-Bo-De-Thi-Hoa-10-HK2-co-dap-an.doc
 
200 cau hoi ly thuyet vo co tong hop ltdh
200 cau hoi ly thuyet vo co tong hop ltdh200 cau hoi ly thuyet vo co tong hop ltdh
200 cau hoi ly thuyet vo co tong hop ltdh
 
De thi dai hoc mon hoa (25)
De thi dai hoc mon hoa (25)De thi dai hoc mon hoa (25)
De thi dai hoc mon hoa (25)
 
Oxi luu-huynh-chuong-6
Oxi luu-huynh-chuong-6Oxi luu-huynh-chuong-6
Oxi luu-huynh-chuong-6
 
Bài t p halogen - oxi - l-u hu-nh ph-n 3 - 80 câu
Bài t p halogen - oxi - l-u hu-nh ph-n 3 - 80 câuBài t p halogen - oxi - l-u hu-nh ph-n 3 - 80 câu
Bài t p halogen - oxi - l-u hu-nh ph-n 3 - 80 câu
 
Đề thi thử và đáp án chi tiết môn Hóa học số 3 - Megabook.vn
Đề thi thử và đáp án chi tiết môn Hóa học số 3 - Megabook.vn Đề thi thử và đáp án chi tiết môn Hóa học số 3 - Megabook.vn
Đề thi thử và đáp án chi tiết môn Hóa học số 3 - Megabook.vn
 
Tổng hợp trắc nghiệm ôn thi đại học
Tổng hợp trắc nghiệm ôn thi đại họcTổng hợp trắc nghiệm ôn thi đại học
Tổng hợp trắc nghiệm ôn thi đại học
 
TRẮC NGHIỆM HÓA VÔ CƠ VÀ ĐÁP ÁN_10320512052019
TRẮC NGHIỆM HÓA VÔ CƠ VÀ ĐÁP ÁN_10320512052019TRẮC NGHIỆM HÓA VÔ CƠ VÀ ĐÁP ÁN_10320512052019
TRẮC NGHIỆM HÓA VÔ CƠ VÀ ĐÁP ÁN_10320512052019
 
Phan ung oxh k toc do can bang du dap an
Phan ung oxh k toc do can bang du dap anPhan ung oxh k toc do can bang du dap an
Phan ung oxh k toc do can bang du dap an
 
4 bo de dap an thi hsg hoa 8
4 bo de  dap an thi hsg hoa 84 bo de  dap an thi hsg hoa 8
4 bo de dap an thi hsg hoa 8
 
Bài t p halogen - oxi - l-u hu-nh ph-n 3 - 80 câu
Bài t p halogen - oxi - l-u hu-nh ph-n 3 - 80 câuBài t p halogen - oxi - l-u hu-nh ph-n 3 - 80 câu
Bài t p halogen - oxi - l-u hu-nh ph-n 3 - 80 câu
 
Đề thi thử THPT Quốc gia 2016 môn Hóa học
Đề thi thử THPT Quốc gia 2016 môn Hóa họcĐề thi thử THPT Quốc gia 2016 môn Hóa học
Đề thi thử THPT Quốc gia 2016 môn Hóa học
 
Chuyên đề lý thuyết Hóa tổng hợp – Ôn thi THPT Quốc gia 2018
Chuyên đề lý thuyết Hóa tổng hợp – Ôn thi THPT Quốc gia 2018Chuyên đề lý thuyết Hóa tổng hợp – Ôn thi THPT Quốc gia 2018
Chuyên đề lý thuyết Hóa tổng hợp – Ôn thi THPT Quốc gia 2018
 
Bai tap chuong oxi luu huynh
Bai tap chuong oxi luu huynhBai tap chuong oxi luu huynh
Bai tap chuong oxi luu huynh
 
Giai chi tiet de thi thu dai hoc mon hoa so 9
Giai chi tiet de thi thu dai hoc mon hoa so 9Giai chi tiet de thi thu dai hoc mon hoa so 9
Giai chi tiet de thi thu dai hoc mon hoa so 9
 

Viewers also liked

Tom tat-ly-thuyet-chuong-5-hoa-hoc-10
Tom tat-ly-thuyet-chuong-5-hoa-hoc-10Tom tat-ly-thuyet-chuong-5-hoa-hoc-10
Tom tat-ly-thuyet-chuong-5-hoa-hoc-10thuan13111982
 
He thong kien thuc hoa hoc lop 10 chuong trinh coban va nang cao luyen thi ...
He thong kien thuc hoa hoc lop 10  chuong trinh coban va nang cao  luyen thi ...He thong kien thuc hoa hoc lop 10  chuong trinh coban va nang cao  luyen thi ...
He thong kien thuc hoa hoc lop 10 chuong trinh coban va nang cao luyen thi ...Anh Pham
 
58 công thức giải nhanh hóa học
58 công thức giải nhanh hóa học58 công thức giải nhanh hóa học
58 công thức giải nhanh hóa họcVan-Duyet Le
 
Dan xuat halogen
Dan xuat halogenDan xuat halogen
Dan xuat halogenLe Tung
 
Ô chữ về đích
Ô chữ về đíchÔ chữ về đích
Ô chữ về đíchHuyenngth
 
306 câu hỏi trắc nghiệm hóa vô cơ 12 có đáp án
306 câu hỏi trắc nghiệm hóa vô cơ 12   có đáp án306 câu hỏi trắc nghiệm hóa vô cơ 12   có đáp án
306 câu hỏi trắc nghiệm hóa vô cơ 12 có đáp ánkenvinkl1002
 
70 cong thuc giai nhanh hoa hoc chon loc
70 cong thuc giai nhanh hoa hoc chon loc70 cong thuc giai nhanh hoa hoc chon loc
70 cong thuc giai nhanh hoa hoc chon locUất Hương
 
Một số công thức hóa học nên nhớ
Một số công thức hóa học nên nhớMột số công thức hóa học nên nhớ
Một số công thức hóa học nên nhớDoan Hau
 
999 trắc nghiệm lý thuyết hóa vô cơ
999 trắc nghiệm lý thuyết hóa vô cơ999 trắc nghiệm lý thuyết hóa vô cơ
999 trắc nghiệm lý thuyết hóa vô cơOanh MJ
 
Phuong phap giai bai tap chuong dan xuat halogen ancol phenol
Phuong phap giai bai tap chuong dan xuat halogen  ancol phenolPhuong phap giai bai tap chuong dan xuat halogen  ancol phenol
Phuong phap giai bai tap chuong dan xuat halogen ancol phenolDuy Duy
 
Các dạng bài tập của ancol dạng 1
Các dạng bài tập của ancol dạng 1Các dạng bài tập của ancol dạng 1
Các dạng bài tập của ancol dạng 1Quyen Le
 
De thi-thu-thpt-quoc-gia-nam-2015-mon-hoa-hoc-truong-thpt-chuyen-phan-boi-chau
De thi-thu-thpt-quoc-gia-nam-2015-mon-hoa-hoc-truong-thpt-chuyen-phan-boi-chauDe thi-thu-thpt-quoc-gia-nam-2015-mon-hoa-hoc-truong-thpt-chuyen-phan-boi-chau
De thi-thu-thpt-quoc-gia-nam-2015-mon-hoa-hoc-truong-thpt-chuyen-phan-boi-chauonthitot .com
 
Phương pháp giải bài tập về dẫn xuất halogen
Phương pháp giải bài tập về dẫn xuất halogenPhương pháp giải bài tập về dẫn xuất halogen
Phương pháp giải bài tập về dẫn xuất halogenschoolantoreecom
 
Phản ứng oxihoa khử
Phản ứng oxihoa   khửPhản ứng oxihoa   khử
Phản ứng oxihoa khửQuyen Le
 
ôn tập clo và hợp chất của clo
ôn tập clo và hợp chất của cloôn tập clo và hợp chất của clo
ôn tập clo và hợp chất của clohoangthem
 
[Vnmath.com] dh vinh-ly l2-2014 hoa hoc-132
[Vnmath.com] dh vinh-ly l2-2014 hoa hoc-132[Vnmath.com] dh vinh-ly l2-2014 hoa hoc-132
[Vnmath.com] dh vinh-ly l2-2014 hoa hoc-132anhbochitu
 
Bt ancol 7534
Bt ancol 7534Bt ancol 7534
Bt ancol 7534lehong82
 
De thi-thu-thpt-quoc-gia-lan-1-nam-2015-mon-hoa-hoc-truong-thpt-chuyen-le-quy...
De thi-thu-thpt-quoc-gia-lan-1-nam-2015-mon-hoa-hoc-truong-thpt-chuyen-le-quy...De thi-thu-thpt-quoc-gia-lan-1-nam-2015-mon-hoa-hoc-truong-thpt-chuyen-le-quy...
De thi-thu-thpt-quoc-gia-lan-1-nam-2015-mon-hoa-hoc-truong-thpt-chuyen-le-quy...onthitot .com
 

Viewers also liked (20)

Tom tat-ly-thuyet-chuong-5-hoa-hoc-10
Tom tat-ly-thuyet-chuong-5-hoa-hoc-10Tom tat-ly-thuyet-chuong-5-hoa-hoc-10
Tom tat-ly-thuyet-chuong-5-hoa-hoc-10
 
He thong kien thuc hoa hoc lop 10 chuong trinh coban va nang cao luyen thi ...
He thong kien thuc hoa hoc lop 10  chuong trinh coban va nang cao  luyen thi ...He thong kien thuc hoa hoc lop 10  chuong trinh coban va nang cao  luyen thi ...
He thong kien thuc hoa hoc lop 10 chuong trinh coban va nang cao luyen thi ...
 
58 công thức giải nhanh hóa học
58 công thức giải nhanh hóa học58 công thức giải nhanh hóa học
58 công thức giải nhanh hóa học
 
[webdiemthi.vn] de thi thu dai hoc mon hoa so
[webdiemthi.vn] de thi thu dai hoc mon hoa so[webdiemthi.vn] de thi thu dai hoc mon hoa so
[webdiemthi.vn] de thi thu dai hoc mon hoa so
 
Dan xuat halogen
Dan xuat halogenDan xuat halogen
Dan xuat halogen
 
Ô chữ về đích
Ô chữ về đíchÔ chữ về đích
Ô chữ về đích
 
306 câu hỏi trắc nghiệm hóa vô cơ 12 có đáp án
306 câu hỏi trắc nghiệm hóa vô cơ 12   có đáp án306 câu hỏi trắc nghiệm hóa vô cơ 12   có đáp án
306 câu hỏi trắc nghiệm hóa vô cơ 12 có đáp án
 
70 cong thuc giai nhanh hoa hoc chon loc
70 cong thuc giai nhanh hoa hoc chon loc70 cong thuc giai nhanh hoa hoc chon loc
70 cong thuc giai nhanh hoa hoc chon loc
 
Một số công thức hóa học nên nhớ
Một số công thức hóa học nên nhớMột số công thức hóa học nên nhớ
Một số công thức hóa học nên nhớ
 
999 trắc nghiệm lý thuyết hóa vô cơ
999 trắc nghiệm lý thuyết hóa vô cơ999 trắc nghiệm lý thuyết hóa vô cơ
999 trắc nghiệm lý thuyết hóa vô cơ
 
Phuong phap giai bai tap chuong dan xuat halogen ancol phenol
Phuong phap giai bai tap chuong dan xuat halogen  ancol phenolPhuong phap giai bai tap chuong dan xuat halogen  ancol phenol
Phuong phap giai bai tap chuong dan xuat halogen ancol phenol
 
Các dạng bài tập của ancol dạng 1
Các dạng bài tập của ancol dạng 1Các dạng bài tập của ancol dạng 1
Các dạng bài tập của ancol dạng 1
 
Giúp em Tạ lệ huyên
Giúp em Tạ lệ huyênGiúp em Tạ lệ huyên
Giúp em Tạ lệ huyên
 
De thi-thu-thpt-quoc-gia-nam-2015-mon-hoa-hoc-truong-thpt-chuyen-phan-boi-chau
De thi-thu-thpt-quoc-gia-nam-2015-mon-hoa-hoc-truong-thpt-chuyen-phan-boi-chauDe thi-thu-thpt-quoc-gia-nam-2015-mon-hoa-hoc-truong-thpt-chuyen-phan-boi-chau
De thi-thu-thpt-quoc-gia-nam-2015-mon-hoa-hoc-truong-thpt-chuyen-phan-boi-chau
 
Phương pháp giải bài tập về dẫn xuất halogen
Phương pháp giải bài tập về dẫn xuất halogenPhương pháp giải bài tập về dẫn xuất halogen
Phương pháp giải bài tập về dẫn xuất halogen
 
Phản ứng oxihoa khử
Phản ứng oxihoa   khửPhản ứng oxihoa   khử
Phản ứng oxihoa khử
 
ôn tập clo và hợp chất của clo
ôn tập clo và hợp chất của cloôn tập clo và hợp chất của clo
ôn tập clo và hợp chất của clo
 
[Vnmath.com] dh vinh-ly l2-2014 hoa hoc-132
[Vnmath.com] dh vinh-ly l2-2014 hoa hoc-132[Vnmath.com] dh vinh-ly l2-2014 hoa hoc-132
[Vnmath.com] dh vinh-ly l2-2014 hoa hoc-132
 
Bt ancol 7534
Bt ancol 7534Bt ancol 7534
Bt ancol 7534
 
De thi-thu-thpt-quoc-gia-lan-1-nam-2015-mon-hoa-hoc-truong-thpt-chuyen-le-quy...
De thi-thu-thpt-quoc-gia-lan-1-nam-2015-mon-hoa-hoc-truong-thpt-chuyen-le-quy...De thi-thu-thpt-quoc-gia-lan-1-nam-2015-mon-hoa-hoc-truong-thpt-chuyen-le-quy...
De thi-thu-thpt-quoc-gia-lan-1-nam-2015-mon-hoa-hoc-truong-thpt-chuyen-le-quy...
 

Similar to Bai 1. Bài tập lý thuyết trọng tâm về nhóm halogen

De hoaa ct_dh_k10_m684_2010
De hoaa ct_dh_k10_m684_2010De hoaa ct_dh_k10_m684_2010
De hoaa ct_dh_k10_m684_2010ntquangbs
 
Đề thi thử đại học môn Hóa học 2013 - Tháng 4 - Hocmai.vn
Đề thi thử đại học môn Hóa học 2013 - Tháng 4 - Hocmai.vnĐề thi thử đại học môn Hóa học 2013 - Tháng 4 - Hocmai.vn
Đề thi thử đại học môn Hóa học 2013 - Tháng 4 - Hocmai.vnĐào Nhung
 
P an-999-c au-hoi-trac-nghiem-hoa-vo-co
P an-999-c au-hoi-trac-nghiem-hoa-vo-coP an-999-c au-hoi-trac-nghiem-hoa-vo-co
P an-999-c au-hoi-trac-nghiem-hoa-vo-coPTAnh SuperA
 
999 câu trắc nghiệm hữu cơ ôn thi đại học Vi Nhân Nam
999 câu trắc nghiệm hữu cơ ôn thi đại học Vi Nhân Nam999 câu trắc nghiệm hữu cơ ôn thi đại học Vi Nhân Nam
999 câu trắc nghiệm hữu cơ ôn thi đại học Vi Nhân NamDương Ngọc Taeny
 
Hoa hkii 10 1 hoa 132 132 lan 1 2019 - 2020
Hoa hkii 10 1 hoa 132 132 lan 1 2019 - 2020Hoa hkii 10 1 hoa 132 132 lan 1 2019 - 2020
Hoa hkii 10 1 hoa 132 132 lan 1 2019 - 2020Ngoc Mai Dang Thi
 
Luyện tập tổng hợp lý thuyết
Luyện tập tổng hợp lý thuyếtLuyện tập tổng hợp lý thuyết
Luyện tập tổng hợp lý thuyếtkienquan
 
999 câu trắc nghiệm hữu cơ ôn thi đại học Vi Nhân Nam
999 câu trắc nghiệm hữu cơ ôn thi đại học Vi Nhân Nam999 câu trắc nghiệm hữu cơ ôn thi đại học Vi Nhân Nam
999 câu trắc nghiệm hữu cơ ôn thi đại học Vi Nhân NamDương Ngọc Taeny
 
999 câu hỏi lý thuyết hóa học có đáp an
999 câu hỏi lý thuyết hóa học   có đáp an999 câu hỏi lý thuyết hóa học   có đáp an
999 câu hỏi lý thuyết hóa học có đáp anHệ Ngân Hà
 
Gooda.vn đáp án 99 câu hỏi trắc nghiệm lý thuyết hoá vô cơ
Gooda.vn   đáp án 99 câu hỏi trắc nghiệm lý thuyết hoá vô cơGooda.vn   đáp án 99 câu hỏi trắc nghiệm lý thuyết hoá vô cơ
Gooda.vn đáp án 99 câu hỏi trắc nghiệm lý thuyết hoá vô cơMaiLc9
 
De cuong on_tap_10_ngoc_9589
De cuong on_tap_10_ngoc_9589De cuong on_tap_10_ngoc_9589
De cuong on_tap_10_ngoc_9589Vỹ Hứa
 
Tuyen chonvagioithieu90dethithumonhoahoc
Tuyen chonvagioithieu90dethithumonhoahoc Tuyen chonvagioithieu90dethithumonhoahoc
Tuyen chonvagioithieu90dethithumonhoahoc Nguyễn Hải
 
De hoaa ct_dh_k10_m815_2010
De hoaa ct_dh_k10_m815_2010De hoaa ct_dh_k10_m815_2010
De hoaa ct_dh_k10_m815_2010ntquangbs
 
[Hoa](amsterdam ha noi)(2012lan1)
[Hoa](amsterdam ha noi)(2012lan1)[Hoa](amsterdam ha noi)(2012lan1)
[Hoa](amsterdam ha noi)(2012lan1)Thanh Thanh
 
5dethithudaihoc466470277482 090529204659-phpapp01
5dethithudaihoc466470277482 090529204659-phpapp015dethithudaihoc466470277482 090529204659-phpapp01
5dethithudaihoc466470277482 090529204659-phpapp01ongtienthanh
 
ĐGNLtài liệu tổng hợp môn Hoá.pdf
ĐGNLtài liệu tổng hợp môn Hoá.pdfĐGNLtài liệu tổng hợp môn Hoá.pdf
ĐGNLtài liệu tổng hợp môn Hoá.pdfAnhQuc62
 
Kỳ thi tốt nghiệp thpt
Kỳ thi tốt nghiệp thptKỳ thi tốt nghiệp thpt
Kỳ thi tốt nghiệp thptQuyen Le
 
De cuong on_tap_10_ngoc_9589 (1)
De cuong on_tap_10_ngoc_9589 (1)De cuong on_tap_10_ngoc_9589 (1)
De cuong on_tap_10_ngoc_9589 (1)lam hoang hung
 
[Hoa](amsterdam ha noi)(2012lan2)
[Hoa](amsterdam ha noi)(2012lan2)[Hoa](amsterdam ha noi)(2012lan2)
[Hoa](amsterdam ha noi)(2012lan2)Thanh Thanh
 

Similar to Bai 1. Bài tập lý thuyết trọng tâm về nhóm halogen (20)

De hoaa ct_dh_k10_m684_2010
De hoaa ct_dh_k10_m684_2010De hoaa ct_dh_k10_m684_2010
De hoaa ct_dh_k10_m684_2010
 
Đề thi thử đại học môn Hóa học 2013 - Tháng 4 - Hocmai.vn
Đề thi thử đại học môn Hóa học 2013 - Tháng 4 - Hocmai.vnĐề thi thử đại học môn Hóa học 2013 - Tháng 4 - Hocmai.vn
Đề thi thử đại học môn Hóa học 2013 - Tháng 4 - Hocmai.vn
 
P an-999-c au-hoi-trac-nghiem-hoa-vo-co
P an-999-c au-hoi-trac-nghiem-hoa-vo-coP an-999-c au-hoi-trac-nghiem-hoa-vo-co
P an-999-c au-hoi-trac-nghiem-hoa-vo-co
 
999 câu trắc nghiệm hữu cơ ôn thi đại học Vi Nhân Nam
999 câu trắc nghiệm hữu cơ ôn thi đại học Vi Nhân Nam999 câu trắc nghiệm hữu cơ ôn thi đại học Vi Nhân Nam
999 câu trắc nghiệm hữu cơ ôn thi đại học Vi Nhân Nam
 
Hoa hkii 10 1 hoa 132 132 lan 1 2019 - 2020
Hoa hkii 10 1 hoa 132 132 lan 1 2019 - 2020Hoa hkii 10 1 hoa 132 132 lan 1 2019 - 2020
Hoa hkii 10 1 hoa 132 132 lan 1 2019 - 2020
 
Luyện tập tổng hợp lý thuyết
Luyện tập tổng hợp lý thuyếtLuyện tập tổng hợp lý thuyết
Luyện tập tổng hợp lý thuyết
 
999 câu trắc nghiệm hữu cơ ôn thi đại học Vi Nhân Nam
999 câu trắc nghiệm hữu cơ ôn thi đại học Vi Nhân Nam999 câu trắc nghiệm hữu cơ ôn thi đại học Vi Nhân Nam
999 câu trắc nghiệm hữu cơ ôn thi đại học Vi Nhân Nam
 
999 câu hỏi lý thuyết hóa học có đáp an
999 câu hỏi lý thuyết hóa học   có đáp an999 câu hỏi lý thuyết hóa học   có đáp an
999 câu hỏi lý thuyết hóa học có đáp an
 
Gooda.vn đáp án 99 câu hỏi trắc nghiệm lý thuyết hoá vô cơ
Gooda.vn   đáp án 99 câu hỏi trắc nghiệm lý thuyết hoá vô cơGooda.vn   đáp án 99 câu hỏi trắc nghiệm lý thuyết hoá vô cơ
Gooda.vn đáp án 99 câu hỏi trắc nghiệm lý thuyết hoá vô cơ
 
De cuong on_tap_10_ngoc_9589
De cuong on_tap_10_ngoc_9589De cuong on_tap_10_ngoc_9589
De cuong on_tap_10_ngoc_9589
 
Tuyen chonvagioithieu90dethithumonhoahoc
Tuyen chonvagioithieu90dethithumonhoahoc Tuyen chonvagioithieu90dethithumonhoahoc
Tuyen chonvagioithieu90dethithumonhoahoc
 
[webdiemthi.vn] de thi thu dai hoc mon hoa so 15
[webdiemthi.vn] de thi thu dai hoc mon hoa so 15[webdiemthi.vn] de thi thu dai hoc mon hoa so 15
[webdiemthi.vn] de thi thu dai hoc mon hoa so 15
 
De hoaa ct_dh_k10_m815_2010
De hoaa ct_dh_k10_m815_2010De hoaa ct_dh_k10_m815_2010
De hoaa ct_dh_k10_m815_2010
 
[Hoa](amsterdam ha noi)(2012lan1)
[Hoa](amsterdam ha noi)(2012lan1)[Hoa](amsterdam ha noi)(2012lan1)
[Hoa](amsterdam ha noi)(2012lan1)
 
5dethithudaihoc466470277482 090529204659-phpapp01
5dethithudaihoc466470277482 090529204659-phpapp015dethithudaihoc466470277482 090529204659-phpapp01
5dethithudaihoc466470277482 090529204659-phpapp01
 
ĐGNLtài liệu tổng hợp môn Hoá.pdf
ĐGNLtài liệu tổng hợp môn Hoá.pdfĐGNLtài liệu tổng hợp môn Hoá.pdf
ĐGNLtài liệu tổng hợp môn Hoá.pdf
 
Hoa học 12
Hoa học 12Hoa học 12
Hoa học 12
 
Kỳ thi tốt nghiệp thpt
Kỳ thi tốt nghiệp thptKỳ thi tốt nghiệp thpt
Kỳ thi tốt nghiệp thpt
 
De cuong on_tap_10_ngoc_9589 (1)
De cuong on_tap_10_ngoc_9589 (1)De cuong on_tap_10_ngoc_9589 (1)
De cuong on_tap_10_ngoc_9589 (1)
 
[Hoa](amsterdam ha noi)(2012lan2)
[Hoa](amsterdam ha noi)(2012lan2)[Hoa](amsterdam ha noi)(2012lan2)
[Hoa](amsterdam ha noi)(2012lan2)
 

More from Huyenngth

Trac nghiem bang hinh ve va do thi
Trac nghiem bang hinh ve va do thiTrac nghiem bang hinh ve va do thi
Trac nghiem bang hinh ve va do thiHuyenngth
 
Bài t p h2 so4 só 2
Bài t p h2 so4 só 2Bài t p h2 so4 só 2
Bài t p h2 so4 só 2Huyenngth
 
Bài t p oxi - l-u huynnh -2013- dap an 4
Bài t p oxi - l-u huynnh -2013- dap an 4Bài t p oxi - l-u huynnh -2013- dap an 4
Bài t p oxi - l-u huynnh -2013- dap an 4Huyenngth
 
Hoa de ct new
Hoa de ct newHoa de ct new
Hoa de ct newHuyenngth
 
De hoa hsg2011_ngay2
De hoa hsg2011_ngay2De hoa hsg2011_ngay2
De hoa hsg2011_ngay2Huyenngth
 
De hoa hsg2011_ngay1
De hoa hsg2011_ngay1De hoa hsg2011_ngay1
De hoa hsg2011_ngay1Huyenngth
 
De hoactk14 ngay1
De hoactk14 ngay1De hoactk14 ngay1
De hoactk14 ngay1Huyenngth
 
De hoactk13 ngày 1
De hoactk13 ngày 1De hoactk13 ngày 1
De hoactk13 ngày 1Huyenngth
 
Dehuuco ct+hdc ngay 2
Dehuuco ct+hdc  ngay 2Dehuuco ct+hdc  ngay 2
Dehuuco ct+hdc ngay 2Huyenngth
 
De voco ct + hdc ngay 1
De voco ct + hdc   ngay 1De voco ct + hdc   ngay 1
De voco ct + hdc ngay 1Huyenngth
 
Luyện tập halogen
Luyện tập halogenLuyện tập halogen
Luyện tập halogenHuyenngth
 
Luyện tập halogen
Luyện tập halogenLuyện tập halogen
Luyện tập halogenHuyenngth
 
Giao an bai oxi nang cao
Giao an bai oxi nang caoGiao an bai oxi nang cao
Giao an bai oxi nang caoHuyenngth
 
Bai 1. bai_tap_ly_thuyet_trong_tam_ve_nhom_halogen
Bai 1. bai_tap_ly_thuyet_trong_tam_ve_nhom_halogenBai 1. bai_tap_ly_thuyet_trong_tam_ve_nhom_halogen
Bai 1. bai_tap_ly_thuyet_trong_tam_ve_nhom_halogenHuyenngth
 
Bài giảng bài oxi chương trình 10 nâng cao
Bài giảng bài oxi chương trình 10 nâng caoBài giảng bài oxi chương trình 10 nâng cao
Bài giảng bài oxi chương trình 10 nâng caoHuyenngth
 

More from Huyenngth (18)

Ozon
OzonOzon
Ozon
 
Bài 43 4
Bài 43 4Bài 43 4
Bài 43 4
 
Trac nghiem bang hinh ve va do thi
Trac nghiem bang hinh ve va do thiTrac nghiem bang hinh ve va do thi
Trac nghiem bang hinh ve va do thi
 
Bài t p h2 so4 só 2
Bài t p h2 so4 só 2Bài t p h2 so4 só 2
Bài t p h2 so4 só 2
 
Bài t p oxi - l-u huynnh -2013- dap an 4
Bài t p oxi - l-u huynnh -2013- dap an 4Bài t p oxi - l-u huynnh -2013- dap an 4
Bài t p oxi - l-u huynnh -2013- dap an 4
 
Hoa de ct new
Hoa de ct newHoa de ct new
Hoa de ct new
 
De hoa hsg2011_ngay2
De hoa hsg2011_ngay2De hoa hsg2011_ngay2
De hoa hsg2011_ngay2
 
De hoa hsg2011_ngay1
De hoa hsg2011_ngay1De hoa hsg2011_ngay1
De hoa hsg2011_ngay1
 
De hoactk14 ngay1
De hoactk14 ngay1De hoactk14 ngay1
De hoactk14 ngay1
 
De hoactk13 ngày 1
De hoactk13 ngày 1De hoactk13 ngày 1
De hoactk13 ngày 1
 
Dehuuco ct+hdc ngay 2
Dehuuco ct+hdc  ngay 2Dehuuco ct+hdc  ngay 2
Dehuuco ct+hdc ngay 2
 
De voco ct + hdc ngay 1
De voco ct + hdc   ngay 1De voco ct + hdc   ngay 1
De voco ct + hdc ngay 1
 
Luyện tập halogen
Luyện tập halogenLuyện tập halogen
Luyện tập halogen
 
Luyện tập halogen
Luyện tập halogenLuyện tập halogen
Luyện tập halogen
 
Oxi
OxiOxi
Oxi
 
Giao an bai oxi nang cao
Giao an bai oxi nang caoGiao an bai oxi nang cao
Giao an bai oxi nang cao
 
Bai 1. bai_tap_ly_thuyet_trong_tam_ve_nhom_halogen
Bai 1. bai_tap_ly_thuyet_trong_tam_ve_nhom_halogenBai 1. bai_tap_ly_thuyet_trong_tam_ve_nhom_halogen
Bai 1. bai_tap_ly_thuyet_trong_tam_ve_nhom_halogen
 
Bài giảng bài oxi chương trình 10 nâng cao
Bài giảng bài oxi chương trình 10 nâng caoBài giảng bài oxi chương trình 10 nâng cao
Bài giảng bài oxi chương trình 10 nâng cao
 

Recently uploaded

TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...Nguyen Thanh Tu Collection
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docxTHAO316680
 
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảoKiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảohoanhv296
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngYhoccongdong.com
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfTrnHoa46
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfNguyen Thanh Tu Collection
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfhoangtuansinh1
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoámyvh40253
 
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh choCD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh chonamc250
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdfTrnHoa46
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptxNhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptxhoangvubaongoc112011
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................TrnHoa46
 

Recently uploaded (20)

TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
 
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảoKiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
 
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
 
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh choCD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptxNhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................
 

Bai 1. Bài tập lý thuyết trọng tâm về nhóm halogen

  • 1. Khóa h c LTðH môn Hóa h c – Th y Ng c Lý thuy t và bài t p tr ng tâm v nhóm halogen Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ñài tư v n: 1900 58-58-12 - Trang | 1 - LÝ THUY T VÀ BÀI T P TR NG TÂM V NHÓM HALOGEN BÀI T P T LUY N Câu 1: Các nguyên t phân nhóm chính nhóm VIIA có c u hình electron l p ngoài cùng là: A. 3s2 3p5 B. 2s2 2p5 C. 4s2 4p5 D. ns2 np5 Câu 2: M t nguyên t c a nguyên t X có t ng s h t proton, nơtron, electron là 52 và có s kh i là 35. S hi u nguyên t c a nguyên t X là: A. 18. B. 23. C. 17. D. 15. (Trích ñ thi tuy n sinh Cao ñ ng 2009) Câu 3: Anion X- và cation Y2+ ñ u có c u hình electron l p ngoài cùng là 3s2 3p6 . V trí c a các nguyên t trong b ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c là: A. X có s th t 17, chu kỳ 4, nhóm VIIA (phân nhóm chính nhóm VII); Y có s th t 20, chu kỳ 4, nhóm IIA (phân nhóm chính nhóm II). B. X có s th t 18, chu kỳ 3, nhóm VIA (phân nhóm chính nhóm VI); Y có s th t 20, chu kỳ 4, nhóm IIA (phân nhóm chính nhóm II). C. X có s th t 17, chu kỳ 3, nhóm VIIA (phân nhóm chính nhóm VII); Y có s th t 20, chu kỳ 4, nhóm IIA (phân nhóm chính nhóm II). D. X có s th t 18, chu kỳ 3, nhóm VIIA (phân nhóm chính nhóm VII); Y có s th t 20, chu kỳ 3, nhóm IIA (phân nhóm chính nhóm II). (Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i A – 2007) Câu 4: Nguyên t c a nguyên t X có c u hình electron 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s1 , nguyên t c a nguyên t Y có c u hình electron 1s2 2s2 2p5 . Liên k t hoá h c gi a nguyên t X và nguyên t Y thu c lo i liên k t A. kim lo i. B. c ng hoá tr . C. ion. D. cho nh n. (Trích ñ thi tuy n sinh Cao ñ ng 2008) Câu 5: Trong h p ch t ion XY (X là kim lo i, Y là phi kim), s electron c a cation b ng s electron c a anion và t ng s electron trong XY là 20. Bi t trong m i h p ch t, Y ch có m t m c oxi hóa duy nh t. Công th c XY là: A. MgO. B. AlN. C. NaF. D. LiF. (Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i B – 2007) Câu 6: Nguyên t c a nguyên t X có t ng s h t electron trong các phân l p p là 7. S h t mang ñi n c a m t nguyên t Y nhi u hơn s h t mang ñi n c a m t nguyên t X là 8 h t. Các nguyên t X và Y l n lư t là (bi t s hi u nguyên t c a nguyên t : Na = 11; Al = 13; P = 15; Cl = 17; Fe = 26): A. Fe và Cl. B. Na và Cl. C. Al và Cl. D. Al và P. (Trích ñ thi tuy n sinh Cao ñ ng 2008) Câu 7: Trong t nhiên clo có hai ñ ng v b n: 37 17 Cl chi m 24,23% t ng s nguyên t , còn l i là 35 17 Cl. Thành ph n % theo kh i lư ng c a 37 17 Cl trong HClO4 là: A. 8,92%. B. 8,43%. C. 8,56%. D. 8,79%. (Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i B – 2011) Câu 8: Dãy g m các ion X+ , Y- và nguyên t Z ñ u có c u hình electron 1s2 2s2 2p6 là: A. Na+ , Cl- , Ar. B. Li+ , F- , Ne. C. Na+ , F- , Ne. D. K+ , Cl- , Ar. (Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i A – 2007) Câu 9: Trong các halogen, ch t ít tan trong nư c nh t là: A. F2. B. I2. C. Cl2. D. Br2. Câu 10: Hi n tư ng dung d ch HCl ñ c “b c khói tr ng” trong không khí m là do: A. HCl d bay hơi. B. HCl d b phân h y thành H2 và Cl2. C. HCl d bay hơi, hút m t o ra các gi t r t nh axit HCl. D. Hơi nư c t o thành. Câu 11: Sau ñây là nhi t ñ sôi c a các hiñro halogenua: Ch t: HF HCl HBr HI t0 C :+19,5 −84,9 −66,7 −35,8
  • 2. Khóa h c LTðH môn Hóa h c – Th y Ng c Lý thuy t và bài t p tr ng tâm v nhóm halogen Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ñài tư v n: 1900 58-58-12 - Trang | 2 - Ta th y nhi t ñ sôi c a HF l n b t thư ng, lý do là: A. Bán kính nguyên t c a F là nh nh t. B. Tính kh c a HF là y u nh t. C. ð âm ñi n c a F là l n nh t. D. Liên k t hiñro liên phân t gi a các HF là l n nh t. Câu 12: Phát bi u nào dư i ñây là không ñúng: A. ð âm ñi n c a các halogen tăng t iot ñ n flo. B. HF là axít y u, còn HCl, HBr,HI là nh ng axít m nh. C. Flo là nguyên t có ñ âm ñi n cao nh t trong b ng h th ng tuân hoàn. D. Trong các h p ch t v i hiñro và kim lo i, các halogen th hi n s oxi hoá t -1 ñ n +7. Câu 13: ð c ñi m nào dư i ñây không ph i là ñ c ñi m chung c a các nguyên t halogen (F, Cl, Br, I)? A. Nguyên t ch có kh năng thu thêm 1e. B. T o ra h p ch t liên k t c ng hoá tr có c c v i hiñro. C. Có s oxi hoá -1 trong m i h p ch t. D. L p electron ngoài cùng c a nguyên t có 7 electron. Câu 14: Trong s các tính ch t dư i ñây: (1) Phân t g m 2 nguyên t ; (2) nhi t ñ thư ng th khí. (3) Có tính oxi hóa; (4) Tác d ng m nh v i nư c. Nh ng tính ch t chung c a các ñơn ch t halogen là: A. 1, 2. B. 1, 4. C. 1, 2, 3. D. 1, 3. Câu 15: Theo th t : F2, Cl2, Br2, I2 thì: A. tính oxi hóa tăng, tính kh tăng. B. tính oxi hóa gi m, tính kh tăng. C. tính oxi hóa tăng, tính kh gi m. D. tính oxi hóa gi m, tính kh gi m. Câu 16: S oxi hoá c a clo trong các ch t: HCl, KClO3, HClO, HClO2, HClO4 l n lư t là: A. +1, +5, -1, +3, +7. B. -1, +5, +1, -3, -7. C. -1, -5, -1, -3, -7. D. -1, +5, +1, +3, +7. Câu 17: Cho các m nh ñ sau: a, Khí hiñroclorua khô không tác d ng ñư c v i CaCO3 ñ gi i phóng khí CO2. b, Clo có th tác d ng tr c ti p v i oxi t o ra các oxit axit. c, Flo là phi kim m nh nh t, nó có th tác d ng tr c ti p v i t t c các nguyên t khác. d, Clorua vôi có tính oxi hóa m nh. S m nh ñ phát bi u ñúng là: A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 18: Nh n xét nào sau ñây không ñúng? A. F không có s oxi hóa dương. B. F có s oxi hóa 0 và -1. C. F ch có s oxi hóa -1 trong h p ch t. D. F ch có s oxi hóa -1. Câu 19: Ch t nào sau ñây ch có tính oxi hoá, không có tính kh ? A. F2. B. Cl2. C. Br2. D. I2. Câu 20: Flo tác d ng ñư c v i t t c các ch t thu c dãy nào sau ñây: A. O2, dung d ch KOH, H2O, H2. B. N2, NaBr, H2, HI. C. Pt, O2, NaI, H2O. D. Au, H2, dung d ch NaOH. Câu 21: Khi cho các halogen tác d ng v i nư c, ch có m t ch t gi i phóng khí O2 ñó là ch t: A. Br2. B. Cl2. C. I2. D. F2. Câu 22: Cho khí clo tác d ng v i s t, s n ph m sinh ra là: A. FeCl2. B. FeCl. C. FeCl3. D. Fe2Cl3. Câu 23: Clo không ph n ng v i ch t nào dư i ñây? A. NaOH. B. NaCl. C. Ca(OH)2. D. NaBr. Câu 24: H n h p khí nào sau ñây có th t n t i b t kì ñi u ki n nào? A. H2 và O2. B. N2 và O2. C. Cl2 và O2. D. SO2 và O2. Câu 25: Ph n ng nào dư i ñây không th x y ra? A. H2Ohơi, nóng + F2 → B. KBrdung d ch + Cl2 → C. NaIdung d ch + Br2 → D. KBrdung d ch + I2 → Câu 26: Trong các dãy ch t dư i ñây, dãy nào g m các ch t ñ u tác d ng ñư c v i Br2? A. H2, dung d ch NaI, Cu, H2O. B. Al, H2, dung d ch NaI, H2O, Cl2.
  • 3. Khóa h c LTðH môn Hóa h c – Th y Ng c Lý thuy t và bài t p tr ng tâm v nhóm halogen Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ñài tư v n: 1900 58-58-12 - Trang | 3 - C. H2, dung d ch NaCl, H2O, Cl2. D. dung d ch HCl, dung d ch NaI, Mg, Cl2. Câu 27: S c t t khí Cl2 vào dung d ch KBr cho ñ n dư. Dung d ch thu ñư c ch a các ch t tan là: A. KCl. B. KCl, Cl2 dư. C. KCl, HCl, HClO. D. KCl, HBrO3, HCl, HClO. Câu 28: D n t t khí clo ñ n dư vào dung d ch NaOH ñư c dung d ch ch a các ch t: A. NaCl, HCl, H2O. B. Cl2, H2O, NaOH, NaCl, NaClO. C. NaCl, NaClO, H2O, Cl2. D. NaOH, Cl2, H2O. Câu 29: Cho sơ ñ ph n ng: 0 ®HCl®pdd,70 KCl (X) (Y)→ → ↑ Các ch t X, Y l n lư t là: A. KClO, Cl2. B. KClO3, Cl2. C. KOH, KCl. D. K, H2. Câu 30: Cho các ph n ng sau: (a) Cl2 + 2NaBr → 2NaCl + Br2. (b) Br2 + 2NaI → 2NaBr + I2. (c) F2 + 2NaCl → 2NaF + Cl2. (d) Cl2 + 2NaF → 2NaCl + F2. (e) HF + AgNO3 → AgF + HNO3. (f) HCl + AgNO3 → AgCl + HNO3. S phương trình hóa h c vi t ñúng là: A. 3. B. 5. C. 4. D. 2. Câu 31: Cho sơ ñ sau: (X) (Y) nư c Javen. Các ch t X, Y không th là: A. NaCl, Cl2. B. Cl2, NaCl. C. Na, NaOH. D. Cl2, HCl. Câu 32: Ch n phát bi u ñúng: A. ð ng tan trong dung d ch FeCl2. B. ð ng tan trong dung d ch HCl có s c thêm khí O2. C. ð ng tan trong dung d ch g m HCl và H2SO4. D. ð ng tan trong dung d ch HCl ñ c, nóng. Câu 33: M t kim lo i M tác d ng v i Cl2 ñư c mu i A. Cho M tác d ng v i dung d ch HCl thu ñư c mu i B, cho Cl2 tác d ng v i mu i B ta thu ñư c mu i A. Kim lo i M là: A. Cu. B. Al. C. Fe. D. Zn. Câu 34: Kim lo i nào sau ñây tác d ng v i dung d ch HCl loãng và tác d ng v i khí Cl2 cho cùng lo i mu i clorua kim lo i? A. Cu. B. Fe. C. Ag. D. Al. Câu 35: Câu nào sau ñây ñúng? A. Tính axit c a các axit HX tăng t HF ñ n HI. B. T t c các mu i AgX (X là halogen) ñ u không tan. C. Các hiñro halogenua ñi u ki n thư ng ñ u là ch t khí, d tan trong nư c thành các dung d ch axit m nh. D. Các hiñro halogenua tác d ng tr c ti p v i h u h t các kim lo i. Câu 36: Theo th t c a dãy: HF, HCl, HBr, HI thì: A. tính axit tăng, tính kh gi m. B. tính axit tăng, tính kh tăng. C. tính axit gi m, tính kh gi m. D. tính axit gi m, tính kh tăng. Câu 37: Dung d ch HCl ph n ng ñư c v i t t c các ch t trong nhóm ch t nào sau ñây: A. NaCl, H2O, Ca(OH)2, KOH . B. CaO, Na2CO3, Al(OH)3, S. C. Al(OH)3, Cu, S, Na2CO3 . D. Zn, CaO, Al(OH)3, Na2CO3. Câu 38: Cho các oxit sau: CuO, SO2, CaO, P2O5, FeO, Na2O. Nh ng oxit ph n ng ñư c v i axit HCl là: A. CuO, P2O5, Na2O. B. CuO, CaO, SO2. C. SO2, FeO, Na2O, CuO. D. FeO, CuO, CaO, Na2O. Câu 39: Dung d ch axit nào sau ñây không th ch a trong bình thu tinh? A. HCl. B. H2SO4. C. HNO3. D. HF. Câu 40: ð dung d ch HI trong phòng thí nghi m sau vài ngày thì dung d ch: A. Chuy n thành màu nâu, vì b kh thành I2. B. Chuy n thành màu nâu, vì b oxi hóa thành I2. C. V n trong su t, không màu. D. Chuy n thành màu tím, vì b oxi hóa thành I2.
  • 4. Khóa h c LTðH môn Hóa h c – Th y Ng c Lý thuy t và bài t p tr ng tâm v nhóm halogen Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ñài tư v n: 1900 58-58-12 - Trang | 4 - Câu 41: Cho bi t ch t nào b n nh t, ch t nào trong dung d ch nư c có tính axit m nh nh t, trong các ch t sau: HClO, HClO2, HClO3, HClO4 A. HClO4 b n nh t và có tính axit m nh nh t. B. HClO2 b n nh t và HClO3 có tính axit m nh nh t. C. HClO b n nh t và có tính axit m nh nh t . D. HClO b n nh t và HClO4 có tính axit m nh nh t. Câu 42: Cho bi t các ph n ng x y ra sau: 2FeBr2 + Br2 → 2FeBr3 2NaBr + Cl2 → 2NaCl + Br2 Phát bi u ñúng là: A. Tính kh c a Br- m nh hơn c a Fe2+ . B. Tính oxi hóa c a Cl2 m nh hơn c a Fe3+ . C. Tính kh c a Cl- m nh hơn c a Br- . D. Tính oxi hóa c a Br2 m nh hơn c a Cl2. (Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i B – 2008) Câu 43: Cho dãy các ch t và ion: Cl2, F2, SO2, Na+ , Ca2+ , Fe2+ , Al3+ , Mn2+ , S2- , Cl- . S ch t và ion trong dãy ñ u có tính oxi hoá và tính kh là: A. 5. B. 4. C. 3. D. 6. (Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i B – 2008) Câu 44: Cho dãy các ch t và ion : Fe, Cl2, SO2, NO2, C, Al, Mg2+ , Na+ , Fe2+ , Fe3+ . S ch t và ion v a có tính oxi hóa, v a có tính kh là: A. 4. B. 5. C. 6. D. 8. (Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i A – 2011) Câu 45: Trong ph n ng: K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + Cl2 + KCl + H2O S phân t HCl ñóng vai trò ch t kh b ng k l n t ng s phân t HCl tham gia ph n ng. Giá tr c a k là: A. 4/7. B. 1/7. C. 3/14. D. 3/7. (Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i A – 2010) Câu 46: Cho các ph n ng: (a) Sn + HCl (loãng) (b) FeS + H2SO4 (loãng) (c) MnO2 + HCl (ñ c) (d) Cu + H2SO4 (ñ c) (e) Al + H2SO4 (loãng) (g) FeSO4 + KMnO4 + H2SO4 S ph n ng mà H+ c a axit ñóng vai trò oxi hóa là: A. 3. B. 6. C. 2. D. 5. (Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i B – 2011) Câu 47: Cho dãy các ch t và ion: Zn, S, FeO, SO2, N2, HCl, Cu2+ , Cl- . S ch t và ion có c tính oxi hóa và tính kh là: A. 7. B. 5. C. 4. D. 6. (Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i A – 2009) Câu 48: Trong các ch t: FeCl2 , FeCl3 , Fe(NO3)3 , Fe(NO3)2 , FeSO4 , Fe2(SO4)3 . S ch t có c tính oxi hoá và tính kh là: A. 2. B. 5. C. 3. D. 4. (Trích ñ thi tuy n sinh Cao ñ ng – 2009) Câu 49: Cho các ph n ng sau: o t 2 2 2 24HCl + MnO MnCl + Cl + 2H O→ . 2 22HCl + Fe FeCl + H→ . o t 2 2 7 3 2 214HCl + K Cr O 2KCl + 2CrCl + 3Cl + 7H O→ . 3 26HCl + 2Al 2AlCl + 3H→ . 4 2 2 216HCl + 2KMnO 2KCl + 2MnCl + 5Cl + 8H O→ . S ph n ng trong ñó HCl th hi n tính oxi hóa là: A. 3. B. 4. C. 2. D. 1. (Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i A – 2008) Câu 50: Cho các ph n ng sau: (a) 2 2 2 24HCl + PbO PbCl + Cl + 2H O→ .
  • 5. Khóa h c LTðH môn Hóa h c – Th y Ng c Lý thuy t và bài t p tr ng tâm v nhóm halogen Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ñài tư v n: 1900 58-58-12 - Trang | 5 - (b) 4 3 4 2 2HCl + NH HCO NH Cl + CO + H O→ . (c) 3 2 2 22HCl + 2HNO 2NO + Cl + 2H O→ . (d) 2 22HCl + Zn ZnCl + H→ . S ph n ng trong ñó HCl th hi n tính kh là: A. 2. B. 3. C. 1. D. 4. (Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i B – 2009) Câu 51: Cho các ph n ng : (1) 3O + dung dÞch KI → (2) 0 t 2 2F + H O → (3) ñ c 0 t 2 ÆMnO + HCl → (4) 2 2Cl + dung dÞch H S → Các ph n ng t o ra ñơn ch t là: A. (1), (2), (3). B. (1), (3), (4). C. (2), (3), (4). D. (1), (2), (4). (Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i B – 2008) Câu 52: ð dung d ch ch a 1 gam HBr vào dung d ch ch a 1 gam NaOH. Dung d ch thu ñư c làm cho quỳ tím chuy n sang: A. Màu ñ . B. Màu xanh. C. Không ñ i màu. D. Không xác ñ nh ñư c. Câu 53: Cho m t m nh gi y quì tím vào dung d ch NaOH loãng. Sau ñó s c khí Cl2 vào dung d ch ñó, hi n tư ng x y ra là: A. Gi y quì t màu tím chuy n sang màu xanh. B. Gi y quì t màu xanh chuy n sang màu h ng. C. Gi y quì t màu xanh chuy n sang màu h ng. D. Gi y quì t màu xanh chuy n sang không màu. Câu 54: Khi s c khí clo ñi qua dung d ch Na2CO3 thì: A. t o khí có màu vàng l c. B. không có hi n tư ng gì. C. Có khí không màu bay ra. D. t o k t t a. Câu 55: Cho m t lư ng nh clorua vôi vào dung d ch HCl ñ c, ñun nóng thì hi n tư ng quan sát ñư c là: A. Clorua vôi tan, có khí màu vàng, mùi x c thoát ra. B. Không có hi n tư ng gì. C. Clorua vôi tan. D. Clorua vôi tan, có khí không màu thoát ra. Câu 56: Có 4 l m t nhãn X, Y, Z, T, m i l ch a m t trong các dung d ch sau: AgNO3, KI, HI, Na2CO3. Bi t r ng n u cho: - X ph n ng v i các ch t còn l i thì thu ñư c m t k t t a. - Y t o ñư c k t t a v i c 3 ch t còn l i. - Z t o ñư c m t k t t a tr ng và 1 ch t khí v i các ch t còn l i. - T t o ñư c m t ch t khí và m t k t t a vàng v i các ch t còn l i. Các ch t X, Y, Z, T l n lư t là: A. HI, AgNO3, Na2CO3, KI. B. KI, AgNO3, Na2CO3, HI. C. KI, Na2CO3, HI, AgNO3. D. HI, Na2CO3, KI, AgNO3. Câu 57: Cho 4 l m t nhãn X, Y, Z, T, m i l ch a m t trong các dung d ch sau: AgNO3, ZnCl2, HI, Na2CO3. Bi t r ng Y ch t o khí v i Z nhưng không ph n ng v i T. Các ch t có trong các l X, Y, Z, T l n lư t là: A. AgNO3, Na2CO3, HI, ZnCl2. B. ZnCl2, HI, Na2CO3, AgNO3. C. AgNO3, HI, Na2CO3, ZnCl2. D. ZnCl2, Na2CO3, HI, AgNO3. Câu 58: Chia dung d ch brom có màu vàng thành 2 ph n: - D n khí X không màu ñi qua ph n 1 thì th y dung d ch m t màu. - D n khí Y không màu ñi qua ph n 2 thì th y dung d ch s m màu hơn. Khí X, Y l n lư t là: A. Cl2 và SO2. B. Cl2 và HI. C. SO2 và HI. D. HCl và HBr. Câu 59: Có 3 dung d ch NaOH, HCl, H2SO4 loãng. Thu c th duy nh t ñ phân bi t 3 dung d ch trên là: A. BaCO3. B. AgNO3. C. Cu(NO3)2. D. AgNO3. Câu 60: Thu c th ñ c trưng ñ nh n bi t ra h p ch t halogenua trong dung d ch là:
  • 6. Khóa h c LTðH môn Hóa h c – Th y Ng c Lý thuy t và bài t p tr ng tâm v nhóm halogen Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ñài tư v n: 1900 58-58-12 - Trang | 6 - A. AgNO3. B. Ba(OH)2. C. NaOH. D. Ba(NO3)2. Câu 61: Ch t nào trong các ch t dư i ñây có th nh n bi t ñư c b t g o? A. Dung d ch HCl. B. Dung d ch H2SO4. C. Dung d ch Br2. D. Dung d ch I2. Câu 62: Thu c th dùng ñ nh n ra ion clorua trong dung d ch là: A. Cu(NO3)2. B. Ba(NO3)2. C. AgNO3. D. Na2SO4. Câu 63: Cho 3 l m t nhãn ñ ng 3 dung d ch riêng bi t không màu là BaCl2, NaHCO3, NaCl. Có th dùng dung d ch nào dư i ñây ñ phân bi t 3 dung d ch trên: A. H2SO4. B. CaCl2. C. AgNO3. D. Ba(OH)2. Câu 64: ð phân bi t ñư c t t c các dung d ch riêng bi t g m: NaNO3, MgCl2, FeCl2, FeCl3, Al(NO3)3, NH4Cl, (NH4)2SO4 c n dùng hóa ch t nào sau ñây: A. NaOH. B. KOH. C. Mg(OH)2. D. Ba(OH)2. Câu 65: Ch dùng m t thu c th nào sau ñây ñ phân bi t các dung d ch NH4Cl, FeCl3, MgBr2, CuBr2, KI: A. AgNO3. B. Ba(NO3)2. C. NaOH. D. NaCl. Câu 66: Có 3 dung d ch ch a các mu i riêng bi t: Na2SO4, Na2SO3, Na2CO3. C p thu c th nào sau ñây có th dùng ñ nh n bi t t ng mu i? A. Ba(OH)2 và HCl. B. HCl và KMnO4. C. HCl và Ca(OH)2. D. BaCl2 và HCl. Câu 67: ð thu ñư c brom t h n h p g m brom b l n t p ch t clo thì cách làm phù h p là: A. D n h n h p ñi qua dung d ch H2SO4 loãng. B. D n h n h p ñi qua nư c. C. D n h n h p qua dung d ch NaBr. D. D n h n h p qua dung d ch NaI. Câu 68: Trong m t lo i mu i ăn (thành ph n chính là NaCl) có l n NaI và NaBr. ð lo i 2 mu i này ra kh i NaCl, ngư i ta có th : A. Cho h n h p tác d ng v i AgNO3 sau ñó nhi t phân k t t a. B. Cho h n h p tác d ng v i dung d ch HCl ñ c. C. Cho h n h p tác d ng v i dung d ch Br2 dư, sau ñó cô c n dung d ch. D. Cho t t khí Cl2 ñ n dư vào dung d ch, sau ñó cô c n dung d ch. Câu 69: Trong phòng thí nghi m, khí CO2 ñư c ñi u ch t CaCO3 và dung d ch HCl thư ng b l n khí hiñroclorua và hơi nư c. ð thu ñư c CO2 tinh khi t, ngư i ta d n h n h p khí l n lư t qua hai bình ñ ng các dung d ch nào sau ñây? A. NaHCO3, H2SO4 ñ c. B. Na2CO3, NaCl. C. H2SO4 ñ c, Na2CO3. D. NaOH, H2SO4 ñ c. Câu 70: Nguyên t c chung ñ ñi u ch Cl2 là: A. ði n phân các mu i clorua. B. Dùng ch t giàu clo ñ nhi t phân ra Cl2. C. Oxi hóa ion Cl- thành Cl2. D. Cho các ch t có ch a ion Cl- tác d ng v i các ch t oxi hóa m nh. Câu 71: ð ñi u ch ñơn ch t halogen t các h p ch t tương ng như NaF, NaCl, NaBr, NaI, phương pháp ñi n phân nóng ch y là phương pháp duy nh t dùng ñ ñi u ch : A. Br2. B. I2. C. Cl2. D. F2. Câu 72: Trong phòng thí nghi m, ngư i ta thư ng ñi u ch clo b ng cách: A. ñi n phân nóng ch y NaCl. B. cho dung d ch HCl ñ c tác d ng v i MnO2, ñun nóng. C. ñi n phân dung d ch NaCl có màng ngăn. D. cho F2 ñ y Cl2 ra kh i dung d ch NaCl. (Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i A – 2007) Câu 73: Trong phòng thí nghi m ngư i ta cho ch t nào sau ñây tác d ng v i dung d ch HCl ñ ñi u ch khí clo? A. NaCl ho c MnO2. B. K2MnO4 ho c MnO2. C. KMnO4 ho c CaCl2. D. KMnO4 ho c MnO2. Câu 74: Cho các ch t sau: MnO2, PbO2, SiO2, NH3, KMnO4, K2Cr2O7. S ch t tác d ng ñư c v i HCl có th t o khí Cl2 là:
  • 7. Khóa h c LTðH môn Hóa h c – Th y Ng c Lý thuy t và bài t p tr ng tâm v nhóm halogen Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ñài tư v n: 1900 58-58-12 - Trang | 7 - A. 3. B. 4. C. 5. D. 6. Câu 75: Th c hi n 2 thí nghi m: - Thí nghi m 1: Tr n KClO3 v i MnO2, ñun nóng ñ ñi u ch khí O2. - Thí nghi m 2: Dung d ch HCl ñ c, ñun nóng v i MnO2 ñ ñi u ch khí Cl2. A. Thí nghi m 1: MnO2 ñóng vai trò ch t oxi hóa, Thí nghi m 2: MnO2 ñóng vai trò ch t kh . B. Thí nghi m 1: MnO2 ñóng vai trò ch t oxi hóa, Thí nghi m 2: MnO2 ñóng vai trò ch t oxi hóa. C. Thí nghi m 1: MnO2 ñóng vai trò ch t xúc tác, Thí nghi m 2: MnO2 ñóng vai trò ch t oxi hóa. D. Thí nghi m 1: MnO2 ñóng vai trò ch t kh , Thí nghi m 2: MnO2 ñóng vai trò ch t oxi hóa. Câu 76: Khí Cl2 ñi u ch b ng cách cho MnO2 tác d ng v i dung d ch HCl ñ c thư ng b l n t p ch t là khí HCl. Dung d ch nào sau ñây có th lo i b t p ch t ñó t t nh t? A. Dung d ch NaOH. B. Dung d ch AgNO3. C. Dung d ch NaCl. D. Dung d ch KMnO4. Câu 77: ð lo i hơi nư c có l n trong khí clo, ta d n h n h p khí qua: A. dung d ch NaOH. B. dung d ch NaCl ñ c. C. H2SO4 ñ c. D. CaO khan. Câu 78: Ph n ng nào sau ñây dùng ñi u ch khí clo trong công nghi p: A. MnO2 + 4 HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O. B. 2KMnO4 + 16 HCl → 2 KCl + 2 MnCl2 + 5 Cl2 + 8 H2O. C. 2 NaCl + 2H2O ®iÖn ph©n cã mµng ng¨n →2NaOH + H2 + Cl2. D. A, B, C ñ u ñúng Câu 79: Th c hi n 2 thí nghi m: - Thí nghi m 1: NaCl tác d ng v i dung d ch H2SO4 ñ c; - Thí nghi m 2: NaI tác d ng v i dung d ch H2SO4 ñ c. S n ph m ch a halogen thu ñư c t 2 thí nghi m l n lư t là: A. Khí HCl và khí HI . B. Khí Cl2 và khí HI. C. Khí HCl và I2. D. Khí Cl2 và I2. Câu 80: Nh ng hiñro halogenua có th thu ñư c khi cho H2SO4 ñ c l n lư t tác d ng v i các mu i NaF, NaCl, NaBr, NaI là: A. HF, HCl, HBr, HI . B. HF, HCl, HBr và m t ph n HI. C. HF, HCl, HBr . D. HF, HCl. Câu 81: ð ñi u ch các HX (X là Halogen), ngư i ta không th dùng ph n ng nào trong các ph n ng sau: A. KBr + H2SO4ññ B. KCl + H2SO4ññ C. CaF2 + H2SO4ññ D. H2 + Cl2 Câu 82: ð có HI, ngư i ta dùng c p ch t nào sau: A. NaI và Br2. B. PI3 và nư c. C. NaI và Cl2. D. NaI và H2SO4. Câu 83: Trong 4 h n h p sau ñây, h n h p nào là nư c Javen? A. NaCl + NaClO + H2O. B. NaCl + NaClO2 + H2O. C. NaCl + NaClO3 + H2O. D. NaCl +HClO+ H2O. Câu 84: Trong nư c Javen, tác nhân oxi hóa là do: A. NaCl. B. NaClO. C. Cl− D. ClO− Câu 85: Clorua vôi là mu i c a canxi v i 2 lo i g c axit là clorua Cl- và hipoclorit ClO- . V y clorua vôi thu c lo i: A. Mu i trung hoà. B. Mu i kép. C. Mu i axit. D. Mu i h n t p. Câu 86: Trong y t , ñơn ch t halogen nào hòa tan trong rư u ñư c dùng làm ch t sát trùng: A. F2. B. Br2. C. I2. D. Cl2. Câu 87: Kh ng ñ nh nào sau ñây không ñúng? A. AgBr trư c ñây ñư c dùng ñ ch t o phim nh do có ph n ng: as 22AgBr 2Ag Br→ + . B. Nư c Javen có tính oxi hóa m nh là do có ph n ng: NaClO + CO2 + H2O NaHCO3 + HClO. C. Axit HF ñư c dùng ñ kh c th y tinh do có ph n ng: SiO2 + 4HF SiH4 + 2F2O. D. KClO3 ñư c dùng ñ ñi u ch oxi trong phòng thí nghi m theo ph n ng:
  • 8. Khóa h c LTðH môn Hóa h c – Th y Ng c Lý thuy t và bài t p tr ng tâm v nhóm halogen Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ñài tư v n: 1900 58-58-12 - Trang | 8 - 0 2MnO ,t 3 22KClO 2KCl 3O→ + . Câu 88: Cho 1,12 lít (ñktc) halogen X2 tác d ng v a ñ v i ñ ng kim lo i thu ñư c 11,2 gam CuX2. Nguyên t halogen là: A. iot. B. clo. C. brom. D. flo. Câu 89: Cho 0,012 mol Fe và 0,02 mol Cl2 tham gia ph n ng hoàn toàn v i nhau. Kh i lư ng mu i thu ñư c là: A. 4,34 gam. B. 1,95 gam. C. 3,90 gam. D. 2,17 gam. Câu 90: Cho khí Cl2 tác tác d ng v a ñ v i 0,15 mol kim lo i M, thu ñư c 20,025 gam mu i. M là: A. Mg B. Al C. Fe D. Cu Câu 91: Cho khí halogen X2 tác tác d ng v a ñ v i 0,1 mol kim lo i Fe, thu ñư c 16,25 gam mu i. X2 là: A. Br2. B. F2. C. I2. D. Cl2. Câu 92: Clo hóa hoàn toàn 1,96 gam kim lo i A ñư c 5,6875 gam mu i clorua tương ng. ð hòa tan v a ñ 4,6 gam h n h p g m kim lo i A và m t oxit c a nó c n dùng 80 ml dung d ch HCl 2M, còn n u cho lu ng H2 dư ñi qua 4,6 gam h n h p trên thì sau ph n ng thu ñư c 3,64 gam ch t r n X. Công th c c a A là: A. ZnO. B. Fe2O3. C. FeO. D. Fe3O4. Câu 93: ð t cháy hoàn toàn 7,6 gam h n h p hai kim lo i Mg và Cu trong O2 t o m t h n h p oxit ch a 20% kh i lư ng MgO, còn l i là CuO. N u cho h n h p kim lo i ban ñ u tác d ng v i dung d ch HCl 0,5M thì th tích c n dùng là: A. 0,6 lít. B. 0,2 lít. C. 1,2 lít. D. 1,5 lít. Câu 94: ð tác d ng h t 4,64 gam h n h p g m FeO, Fe2O3, Fe3O4 c n dùng v a ñ 160 ml HCl 1M. N u kh 4,64 gam h n h p trên b ng CO thì kh i lư ng Fe thu ñư c là: A. 3,36 gam. B. 2,36 gam. C. 2,08 gam. D. 4,36 gam. Câu 95: Cho 6,96 gam h n h p Fe, Cu ph n ng v i dung d ch HCl dư thu ñư c 2,016 lít khí H2 (ñkc). Ph n trăm kh i lư ng c a Fe trong h n h p ban ñ u là: A. 72,41%. B. 57,17%. C. 44,83%. D. 55,17%. Câu 96: Cho 0,1 mol kim lo i M tác d ng v i dung d ch HCl ñ thu ñư c 12,7 gam mu i khan. M là: A. Fe. B. Mg. C. Al. D. Cu. Câu 97: Hòa tan 0,6 gam m t kim lo i hóa tr II b ng m t lư ng HCl dư. Sau ph n ng kh i lư ng dung d ch tăng lên 0,55 gam. Kim lo i ñó là: A. Ca. B. Fe. C. Ba. D. Mg. Câu 98: Hòa tan hoàn toàn 7,8 gam h n h p Mg và Al b ng dung d ch HCl dư. Sau ph n ng th y kh i lư ng dung d ch tăng thêm 7,0 gam so v i ban ñ u. S mol axit HCl tham gia ph n ng là: A. 0,04 mol. B. 0,08 mol. C. 0,8 mol. D. 0,4 mol. Câu 99: Cho 2,13 gam h n h p X g m ba kim lo i Mg, Cu và Al d ng b t tác d ng hoàn toàn v i oxi thu ñư c h n h p Y g m các oxit có kh i lư ng 3,33 gam. Th tích dung d ch HCl 2M v a ñ ñ ph n ng h t v i Y là: A. 90 ml. B. 57 ml. C. 75 ml. D. 50 ml. (Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i A – 2008) Câu 100: Hòa tan hoàn toàn 2,81 gam h n h p g m Fe2O3, MgO, ZnO trong 500 ml axit H2SO4 0,1M (v a ñ ). Sau ph n ng, h n h p mu i sunfat khan thu ñư c khi cô c n dung d ch có kh i lư ng là A. 4,81 gam. B. 5,81 gam . C. 3,81 gam. D. 6,81 gam . (Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i A – 2007) Câu 101: Trong dung d ch A ch a ñ ng th i 2 axit HCl 4aM và H2SO4 aM. ð trung hòa hoàn toàn 40ml dung d ch A c n dùng 60 ml dung d ch NaOH 1M. Cô c n dung d ch sau trung hòa ñư c 3,76 gam h n h p mu i khan. Giá tr c a a là: A. 0,25M. B. 0,8M. C. 0,75M. D. 0,5M. Câu 102: Dung d ch A ch a axit HCl aM và HNO3 bM. ð trung hòa 20 ml dung d ch A c n dùng 300 ml dung d ch NaOH 0,1M. M t khác, cho 20 ml dung d ch A tác d ng v i AgNO3 dư th y t o thành 2,87 gam k t t a. Giá tr c a a, b l n lư t là: A. 0,5 và 1. B. 1 và 0,5. C. 1 và 1. D. 0,5 và 0,5.
  • 9. Khóa h c LTðH môn Hóa h c – Th y Ng c Lý thuy t và bài t p tr ng tâm v nhóm halogen Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ñài tư v n: 1900 58-58-12 - Trang | 9 - Câu 103: Hoà tan h t m t lư ng kim lo i hóa tr II b ng dung d ch HCl 14,6% v a ñ , thu ñư c m t dung d ch mu i có n ng ñ 18,19%. Kim lo i ñã dùng là: A. Zn. B. Fe. C. Mg. D. Ca. Câu 104: D n hai lu ng khí clo ñi qua hai dung d ch KOH: m t dung d ch loãng, ngu i và m t dung d ch ñ m ñ c, ñun nóng t i 100o C. N u lư ng mu i KCl sinh ra trong hai dung d ch b ng nhau thì t l th tich khí clo ( cùng ñk to và áp su t) ñi qua hai dung d ch là: A. 5/6. B. 6/3. C. 10/3. D. K t qu khác. Câu 105: Cho 13,44 lít khí clo ( ñktc) ñi qua 2,5 lít dung d ch KOH 100o C. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu ñư c 37,25 gam KCl. Dung d ch KOH trên có n ng ñ là: A. 0,24M. B. 0,2M. C. 0,4M. D. 0,48M. (Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i B – 2007) Câu 106: Cho 10 gam dung d ch HCl tác d ng v i dung d ch AgNO3 dư thì thu ñư c 14,35 gam k t t a. C% c a dung d ch HCl ph n ng là: A. 35,0. B. 50,0. C. 15,0. D. 36,5. Câu 107: Cho 100 gam dung d ch g m NaCl và NaBr có n ng ñ b ng nhau tác d ng v a ñ v i dung d ch AgNO3 thu ñư c 57,4 gam k t t a. Thành ph n ph n trăm kh i lư ng m i mu i trong h n h p l n lư t là: A. 45%; 55%. B. 56%; 44%. C.58%; 42%. D. 60%; 40%. Câu 108: Hòa tan 4,25 gam mu i halogen c a kim lo i ki m vào nư c ñư c 200 ml dung d ch A. L y 10 ml dung d ch A cho ph n ng v i m t lư ng dư dung d ch AgNO3 thu ñư c 0,7175 gam k t t a. Công th c mu i ñã dùng và n ng ñ mol c a dung d ch A là: A. NaBr và 0,5 mol. B. KCl và 0,25 mol. C. NaCl và 0.25 mol. D. LiCl và 0,5 mol. Câu 109: Cho 16,2 gam khí HX (X là halogen) vào nư c thu ñư c dung d ch X. Cho X tác d ng v i lư ng dư dung d ch AgNO3 thu ñư c 37,6 gam k t t a. HX là: A. HF. B. HBr. C. HCl. D. HI. Câu 110: Khi cho 0,56 lít (ñkc) HCl h p th hoàn toàn vào 50 ml dung d ch AgNO3 8% (d =1,1 g/ml). N ng ñ % c a HNO3 c a dung d ch thu ñư c là: A. 3,59%. B. 6,31%. C. 3,01%. D. 2,86%. Câu 111: Cho lư ng dư dung d ch AgNO3 tác d ng v i h n h p g m 0,1 mol NaF và 0,1 mol NaCl. Kh i lư ng k t t a t o thành là: A. 10,8 gam. B. 21,6 gam. C. 27,05 gam. D. 14,35 gam. Câu 112: Cho 31,84 gam h n h p NaX và NaY (X, Y là 2 halogen hai chu kì liên ti p) vào dung d ch AgNO3 dư thì thu ñư c 57,34 gam k t t a. Công th c c a 2 mu i là: A. NaBr, NaI. B. NaCl, NaBr. C. NaF, NaCl. D. NaF, NaCl ho c NaBr, NaI. Câu 113: Cho dung d ch ch a 6,03 gam h n h p g m hai mu i NaX và NaY (X, Y là hai nguyên t có trong t nhiên, hai chu kì liên ti p thu c nhóm VIIA, s hi u nguyên t ZX < ZY) vào dung d ch AgNO3 (dư), thu ñư c 8,61 gam k t t a. Ph n trăm kh i lư ng c a NaX trong h n h p ban ñ u là: A. 58,2%. B. 41,8%. C. 52,8%. D. 47,2%. (Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i B – 2009) Câu 114: Hòa tan 5,94 gam h n h p hai mu i clorua c a hai kim lo i A, B (ñ u có hóa tr II) vào nư c ñư c dung d ch X. ð làm k t t a h t ion Cl- có trong dung d ch X ngư i ta cho dung d ch X tác d ng v i dung d ch AgNO3 thu ñư c 17,22 gam k t t a. L c b k t t a, thu ñư c dung d ch Y. Cô c n Y ñư c m gam h n h p mu i khan. Giá tr c a m là: A. 6,36 gam. B. 63,6 gam. C. 9,12 gam. D. 91,2 gam. Câu 115: S c khí clo dư vào dung d ch h n h p g m NaBr và NaI cho ñ n khi ph n ng hoàn toàn thì thu ñư c 1,17 gam mu i khan. V y, t ng s mol c a hai mu i ban ñ u là: A. 0,02 mol. B. 0,011 mol. C. 0,01 mol. D. 0,0078 mol. Câu 116: Cho t t 0,2 mol Na2CO3 vào 0,3 mol HCl. Th tích khí thoát ra (ñkc) là: A. 8,96 lít. B. 2,24 lít. C. 4,48 lít. D. 3,36 lít. Câu 117: Cho t t 0,3 mol HCl vào 0,2 mol Na2CO3. Th tích khí thoát ra (ñkc) là: A. 2,24 lít. B. 3,36 lít. C. 4,48 lít. D. 8,96 lít.
  • 10. Khóa h c LTðH môn Hóa h c – Th y Ng c Lý thuy t và bài t p tr ng tâm v nhóm halogen Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ñài tư v n: 1900 58-58-12 - Trang | 10 - Câu 118: Hòa tan hoàn toàn m gam h n h p các mu i cacbonat trong dung d ch HCl dư, thu ñư c 8,96 lít CO2 (ñkc). Cô c n dung d ch sau ph n ng, kh i lư ng mu i khan thu ñư c là: A. (m + 2,2) gam. B. (m + 3,3) gam. C. (m + 4,4) gam. D. (m + 6,6) gam. Câu 119: Cho 34,4 gam h n h p các mu i sunfit c a các kim lo i ki m tác d ng h t v i dung d ch HCl thu ñư c 5,6 lít khí (ñkc) và dung d ch X. Cô c n dung d ch X thì kh i lư ng ch t r n thu ñư c là: A. 36,65 gam. B. 32,15 gam. C. 73,3 gam. D. 64,3 gam. Câu 120: Nung 24,5 gam KClO3. Khí thu ñư c tác d ng h t v i Cu (l y dư), ph n ng cho ra ch t r n có kh i lư ng l n hơn kh i lư ng Cu dùng khi ñ u là 4,8 gam. Hi u su t c a ph n ng nhi t phân KClO3 là: A. 50%. B. 75%. C. 80%. D. 33,3%. Câu 121: Nung 13,85 gam mu i KClOx thì kh i lư ng ch t r n thu ñư c gi m 46,21% so v i kh i lư ng mu i ban ñ u. Cho toàn b khí thu ñư c tác d ng v i 32 gam Cu, sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu ñư c m gam ch t r n. Công th c phân t c a mu i ñã cho và giá tr c a m là: A. KClO3 và 36,8 gam. B. KClO4 và 40 gam. C. KClO4 và 38,4 gam. D. KClO3 và 38,5 gam. Câu 122: Th tích dung d ch A ch a NaCl 0,25M và NaBr 0,15M ñ ph n ng v a ñ v i 17,4 gam MnO2 môi trư ng axit là: A. 2 lit. B. 0,5 lit. C. 0,2 lit. D. 1 lít. Câu 123: Cho 15,8 gam KMnO4 tác d ng hoàn toàn v i dung d ch HCl ñ c, dư. Th tích khí thu ñư c (ñkc) là: A. 0,6 lít. B. 5,6 lít. C. 4,48 lít. D. 8,96 lít. Câu 124: Cho 0,2 mol HCl tác d ng hoàn toàn v i MnO2 thu ñư c V1 lít khí X có màu vàng l c. Cũng cho 0,2 mol HCl tác d ng hoàn toàn v i KMnO4 thu ñư c V2 lít khí X. So sánh V1, V2 (trong cùng ñi u ki n nhi t ñ , áp su t): A. V1 > V2. B. V1 < V2. C. V1 = V2. D. không xác ñ nh ñư c. Câu 125: N u cho 1 mol m i ch t: CaOCl2, KMnO4, K2Cr2O7, MnO2 l n lư t ph n ng v i lư ng dư dung d ch HCl ñ c, ch t t o ra lư ng khí Cl2 nhi u nh t là: A. KMnO4. B. K2Cr2O7. C. CaOCl2. D. MnO2. (Trích ñ thi tuy n sinh ðH – Cð kh i B – 2008) Câu 126: ð ñi u ch dung d ch HF có n ng ñ 38% (hi u su t ph n ng 80%), kh i lư ng CaF2 c n dùng là: A. 1,1505 kg. B. 1,1775 kg. C. 1,25 kg. D. 1,258 kg. Giáo viên: Vũ Kh c Ng c Ngu n: Hocmai.vn