SlideShare a Scribd company logo
1 of 8
Download to read offline
Kết quả
Tin học
Kết quả
Ngoại ngữ
Điểm
Giám
khảo 1
Giám
khảo 2
Trung
bình
Giám
khảo 1
Giám
khảo 2
Trung
bình
1 Nguyễn Thanh Thảo Kỹ thuật y hạng III 30 30 30 40 40 40 19/20 30/30 29.4 99.4
2 Chu Trí Duy Thức Kỹ thuật y hạng III 25 30 27.5 35 40 37.5 12/20 19/30 18.6 83.6
3 Trương Quốc Lĩnh Kỹ thuật y hạng III 25 30 27.5 35 35 35 16/20 23/30 23.4 85.9
4 Huỳnh Lê Tuấn Kiệt Kỹ thuật y hạng III 28 30 29 38 40 39 20/20 30/30 30 98
5 Võ Hoàng An Kỹ thuật y hạng III 25 30 27.5 35 35 35 18/20 27/30 27 89.5
6 Nguyễn Hồng Hạnh Kỹ thuật y hạng III 28 26 27 37 35 36 18/20 29/30 28.2 91.2
7 Nguyễn Thị Kim Nhi Kỹ thuật y hạng III 20 20 20 30 35 32.5 20/20 30/30 30 82.5
8 Đoàn Thị Mỹ Huê Kỹ thuật y hạng III 0
9 Vũ Ánh Lan Kỹ thuật y hạng IV 25 30 27.5 35 35 35 18/20 22/30 24 86.5
10 Huỳnh Trung Cang Kỹ thuật y hạng III 25 30 27.5 32 22 27 19/20 30/30 29.4 83.9
11 Trần Thị Mai Phương Kỹ thuật y hạng III 25 30 27.5 32 30 31 20/20 26/30 27.6 86.1
12 Võ Tấn Huy Kỹ thuật y hạng III 24 24 24 30 22 26 16/20 28/30 26.4 76.4
13 Nguyễn Lâm Thư Đình Kỹ thuật y hạng III 25 30 27.5 35 30 32.5 16/20 27/30 25.8 85.8
14 Trương Lê Bửu Minh Kỹ thuật y hạng III 28 20 24 36 25 30.5 18/20 25/30 25.8 80.3
15 Châu Văn Phước Kỹ thuật y hạng IV 20 20 20 30 30 30 17/20 27/30 26.4 76.4
16 Nguyễn Lâm Linh Phương Kỹ thuật y hạng IV 25 25 25 30 18 24 16/20 21/30 22.2 71.2
17 Bùi Thanh Phong Kỹ thuật y hạng IV 25 30 27.5 30 30 30 18/20 29/30 28.2 85.7
Tổng
điểm
Vắng
KẾT QUẢ XÉT TUYỂN
viên chức năm 2022 tại Bệnh viện Phục hồi chức năng – Điều trị bệnh nghề nghiệp
Stt Họ và tên Vị trí dự tuyển
Kiến thức chung
30 hoặc 40 điểm
Chuyên môn
40 hoặc 60 điểm
30 điểm - 0.6đ/câu
HỘI ĐỒNG XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BAN KIỂM TRA, SÁT HẠCH Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Kết quả
Tin học
Kết quả
Ngoại ngữ
Điểm
Giám
khảo 1
Giám
khảo 2
Trung
bình
Giám
khảo 1
Giám
khảo 2
Trung
bình
Tổng
điểm
Stt Họ và tên Vị trí dự tuyển
Kiến thức chung
30 hoặc 40 điểm
Chuyên môn
40 hoặc 60 điểm
30 điểm - 0.6đ/câu
18 Trần Thị Thùy Vân Kỹ thuật y hạng IV 18 15 16.5 32 35 33.5 18/20 26/30 26.4 76.4
19 Võ Phước Thiện Kỹ thuật y hạng IV 25 25 25 30 25 27.5 17/20 22/30 23.4 75.9
20 Phan Ngọc Hưng Kỹ thuật y hạng IV 15 15 15 29 20 24.5 14/20 21/30 21 60.5
21 Huỳnh Thị Kim Nhung Y sĩ y học cổ truyền 35 35 35 55 60 57.5 92.5
22 Dương Thị Hồng Thủy Chuyên viên 25 15 20 32 21 26.5 20/20 26/30 27.6 74.1
23 Nguyễn Quang Vinh Chuyên viên 25 30 27.5 30 30 30 19/20 24/30 25.8 83.3
24 Nguyễn Thị Hoàng Vân Chuyên viên 29 28 28.5 38 40 39 18/20 25/30 25.8 93.3
25 Lê Thị Mỹ Chuyên viên 0
26 Phạm Minh Hiển Chuyên viên 25 28 26.5 35 38 36.5 19/20 27/30 27.6 90.6
27 Phạm Thị Minh Châu Chuyên viên 25 30 27.5 35 30 32.5 17/20 27/30 26.4 86.4
28 Nguyễn Thị Chi Cán sự 35 35 35 50 52 51 86
29 Nguyễn Thành Hải Bảo trì, sửa chữa 30 30 30 50 50 50 80
30 Trần Minh Nhật Bảo trì, sửa chữa 35 35 35 48 50 49 84
31 Nguyễn Tấn Thi Kế toán viên 35 40 37.5 55 55 55 92.5
32 Nguyễn Thụy Minh Ngân Kế toán viên 36 36 36 50 55 52.5 88.5
33 Nguyễn Thị Hoa Kế toán viên 30 35 32.5 45 40 42.5 75
34 Trương Thị Phương Dung Kế toán viên cao đẳng 35 39 37 46 58 52 89
35 Bùi Thị Yên Kế toán viên cao đẳng 30 30 30 45 45 45 75
36 Phạm Hoàng Bích Trâm Kế toán viên cao đẳng 0
37 Vũ Thanh Thủy Bác sĩ y học cổ truyền 29 30 29.5 40 40 40 18/20 28/30 27.6 97.1
38 Trần Quốc Cường Bác sĩ y học cổ truyền 28 28 28 38 39 38.5 17/20 28/30 27 93.5
39 Nguyễn Khắc Duy Bác sĩ y học cổ truyền 28 28 28 40 40 40 17/20 28/30 27 95
Vắng
Vắng
Kết quả
Tin học
Kết quả
Ngoại ngữ
Điểm
Giám
khảo 1
Giám
khảo 2
Trung
bình
Giám
khảo 1
Giám
khảo 2
Trung
bình
Tổng
điểm
Stt Họ và tên Vị trí dự tuyển
Kiến thức chung
30 hoặc 40 điểm
Chuyên môn
40 hoặc 60 điểm
30 điểm - 0.6đ/câu
40 Hồ Minh Tâm Bác sĩ y học cổ truyền 15 10 12.5 25 20 22.5 9/20 28/30 22.2 57.2
41 Lê Ngọc Tuyết Nhung Bác sĩ y học cổ truyền 26 28 27 35 39 37 17/20 22/30 23.4 87.4
42 Đỗ Thành Nhân Bác sĩ y học cổ truyền 0
43 Đỗ Thị Hồng Nhung Bác sĩ y học cổ truyền 20 25 22.5 30 30 30 14/20 17/30 18.6 71.1
44 Nguyễn Phương Thảo Kiểm tra hồ sơ bệnh án 30 30 30 38 40 39 19/20 27/30 27.6 96.6
45 Trịnh Minh Giang Dược sĩ hạng III 28 30 29 35 35 35 19/20 27/30 27.6 91.6
46 Lương Quỳnh Như Dược sĩ hạng III 27 30 28.5 36 40 38 20/20 30/30 30 96.5
47 Võ Nguyễn Như Quỳnh Dược sĩ hạng III 26 30 28 30 30 30 19/20 28/30 28.2 86.2
48 Trần Nguyễn Anh Thư Dược sĩ hạng III 28 28 28 37 38.5 37.75 20/20 28/30 28.8 94.55
49 Phạm Thị Ngọc Giàu Dược sĩ hạng III 25 25 25 30 30 30 20/20 30/30 30 85
50 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền Dược sĩ hạng III 26 30 28 36 40 38 20/20 30/30 30 96
51 Nguyễn Hùng Cường Dược hạng IV 35 28 31.5 40 40 40 71.5
52 Phạm Khánh Tân Bác sĩ nội khoa 25 25 25 40 40 40 15/20 30/30 27 92
53 Lê Thu Hà My Bác sĩ nội khoa 28 28 28 38 38 38 18/20 29/30 28.2 94.2
54
Nguyễn Dương Hoàng
Khang
Bác sĩ nội khoa 28 30 29 32 30 31 20/20 27/30 28.2 88.2
55
Trần Nguyễn Bính Minh
Hoàng
Bác sĩ nội khoa 25 20 22.5 32 35 33.5 16/20 28/30 26.4 82.4
56 Nguyễn Hoàng Thảo My Bác sĩ nội khoa 30 30 30 40 40 40 19/20 28/30 28.2 98.2
57 Nguyễn Đình Hồng Phúc Bác sĩ nội khoa 29 30 29.5 39 38 38.5 18/20 30/30 28.8 96.8
58 Trần Thanh Nhã Bác sĩ nội khoa 28 30 29 35 35 35 17/20 29/30 27.6 91.6
59 Nguyễn Tùng Sơn Bác sĩ nội khoa 28 28.5 28.25 38 38.5 38.25 18/20 28/30 27.6 94.1
60 Lê Trọng Nhân Bác sĩ nội khoa 26 28 27 32 32 32 16/20 26/30 25.2 84.2
61 Huỳnh Lê Thanh Trúc Bác sĩ nội khoa 28 30 29 38 39 38.5 20/20 29/30 29.4 96.9
Vắng
Kết quả
Tin học
Kết quả
Ngoại ngữ
Điểm
Giám
khảo 1
Giám
khảo 2
Trung
bình
Giám
khảo 1
Giám
khảo 2
Trung
bình
Tổng
điểm
Stt Họ và tên Vị trí dự tuyển
Kiến thức chung
30 hoặc 40 điểm
Chuyên môn
40 hoặc 60 điểm
30 điểm - 0.6đ/câu
62 Nguyễn Thị Băng Giao Bác sĩ nội khoa 27 29 28 37 40 38.5 15/20 28/30 25.8 92.3
63 Đỗ Văn Tùng Bác sĩ nội khoa 27 28 27.5 35 40 37.5 18/20 23/30 24.6 89.6
64 Nguyễn Thị Hoàng Yến Bác sĩ nội khoa 25 29 27 30 32 31 19/20 24/30 25.8 83.8
65 Lương Hồng Liên Bác sĩ nội khoa 25 27.5 26.25 34 35.5 34.75 17/20 28/30 27 88
66 Lý Trung Hiếu Bác sĩ nội khoa 25 29 27 30 30 30 19/20 30/30 29.4 86.4
67 Lê Thị Kim Đồng Bác sĩ nội khoa 26 26 26 35 35 35 19/20 30/30 29.4 90.4
68 Nguyễn Tiến Thắng Bác sĩ nội khoa 28 29 28.5 35 30 32.5 15/20 22/30 22.2 83.2
69 Lê Tường Phong Bác sĩ nội khoa 27 27 27 36 36.5 36.25 17/20 23/30 24 87.25
70 Huỳnh Phạm Trung Hiếu Bác sĩ nội khoa 30 30 30 35 30 32.5 18/20 30/30 28.8 91.3
71 Võ Thị Hiếu Thảo Bác sĩ nội khoa 26 26 26 37 37 37 20/20 29/30 29.4 92.4
72 Hoàng Thị Diễm Linh Bác sĩ nội khoa 30 29 29.5 38 40 39 18/20 27/30 27 95.5
73 Phan Hà Thảo Nhi Bác sĩ nội khoa 28 28 28 38 38 38 18/20 28/30 27.6 93.6
74 Lê Nguyên Ngọc Thảo Bác sĩ nội khoa 25 29 27 37 38 37.5 17/20 28/30 27 91.5
75 Phan Minh Tuấn Bác sĩ nội khoa 29 30 29.5 39 40 39.5 16/20 29/30 27 96
76 Nguyễn Thị Thanh Thủy Bác sĩ nội khoa 28 30 29 38 40 39 18/20 30/30 28.8 96.8
77 Nguyễn Xuân Phú Bác sĩ nội khoa 28 25 26.5 38 35 36.5 17/20 28/30 27 90
78 Nguyễn Hải Đức Bác sĩ nội khoa 30 29 29.5 38 40 39 20/20 29/30 29.4 97.9
79 Dương Minh Huy Bác sĩ nội khoa 28 26 27 32 32 32 15/20 29/30 26.4 85.4
80 Phạm Kim Hồng Phúc Bác sĩ nội khoa 27 29 28 35 35 35 18/20 29/30 28.2 91.2
81 Lê Thị Bích Trà Bác sĩ nội khoa 0
82 Huỳnh Lê Dương Bác sĩ nội khoa 28 29 28.5 35 35 35 20/20 24/30 26.4 89.9
83 Lê Hữu Thiện Bác sĩ nội khoa 25 25 25 38 37 37.5 17/20 27/30 26.4 88.9
Vắng
Kết quả
Tin học
Kết quả
Ngoại ngữ
Điểm
Giám
khảo 1
Giám
khảo 2
Trung
bình
Giám
khảo 1
Giám
khảo 2
Trung
bình
Tổng
điểm
Stt Họ và tên Vị trí dự tuyển
Kiến thức chung
30 hoặc 40 điểm
Chuyên môn
40 hoặc 60 điểm
30 điểm - 0.6đ/câu
84 Phan Đình Tùng Bác sĩ nội khoa 30 30 30 40 38 39 20/20 30/30 30 99
85 Hồng Khánh Sơn Bác sĩ nội khoa 29 28 28.5 39 38 38.5 18/20 29/30 28.2 95.2
86 Đoàn Công Khoa Bác sĩ nội khoa 30 30 30 40 40 40 14/20 24/30 22.8 92.8
87 Nguyễn Thúy Hoài Nhung Bác sĩ nội khoa 29 29 29 38 39 38.5 20/20 29/30 29.4 96.9
88 Cao Đức Thoại Bác sĩ nội khoa 30 30 30 35 35 35 18/20 27/30 27 92
89 Nguyễn Ngọc Thảo Duy Bác sĩ nội khoa 28 28 28 36 37 36.5 20/20 27/30 28.2 92.7
90 Nguyễn Lê Tuấn Khải Bác sĩ nội khoa 30 30 30 35 37 36 18/20 30/30 28.8 94.8
91 Chu Văn Dũng
Bác sĩ chấn thương
chỉnh hình
25 25 25 30 30 30 15/20 29/30 26.4 81.4
92 Nguyễn Hoàn Hảo
Bác sĩ chấn thương
chỉnh hình
27 29 28 35 32 33.5 20/20 27/30 28.2 89.7
93 Trần Sắc Bình
Bác sĩ chấn thương
chỉnh hình
29 29 29 39 39 39 20/20 27/30 28.2 96.2
94 Huỳnh Đăng Khanh
Bác sĩ chấn thương
chỉnh hình
28 29 28.5 35 37 36 20/20 30/30 30 94.5
95 Nguyễn Thái Hưng
Bác sĩ chấn thương
chỉnh hình
28 28 28 37 37 37 20/20 28/30 28.8 93.8
96 Mai Thị Chúc Anh Bác sĩ hồi sức 29 29 29 38 38 38 20/20 25/30 27 94
97 Đỗ Ngọc Trâm Bác sĩ hồi sức 28 28 28 39 39 39 16/20 25/30 24.6 91.6
98 Lê Quốc Tuấn Bác sĩ hồi sức 28 29 28.5 32 33 32.5 20/20 26/30 27.6 88.6
99 Nguyễn Gia Thành Bác sĩ hồi sức 25 25 25 36 36 36 14/20 28/30 25.2 86.2
100 Nguyễn Thái Khang Bác sĩ hồi sức 30 28 29 35 33 34 11/20 13/30 14.4 77.4
101 Huỳnh Lê Bội Ngân Bác sĩ gây mê 26 26 26 35 35 35 19/20 30/30 29.4 90.4
102 Đỗ Mạnh Phương Nhi Bác sĩ gây mê 25 28 26.5 35 35 35 15/20 27/30 25.2 86.7
103 Nguyễn Đăng Quang Bác sĩ bảo hiểm y tế 28 28 28 38 39 38.5 20/20 30/30 30 96.5
104 Trương Nhựt Cường Bác sĩ bảo hiểm y tế 30 30 30 40 40 40 20/20 27/30 28.2 98.2
105 Trần Văn Tiến Bác sĩ thận nhân tạo 29 29 29 39 39 39 12/20 27/30 23.4 91.4
Kết quả
Tin học
Kết quả
Ngoại ngữ
Điểm
Giám
khảo 1
Giám
khảo 2
Trung
bình
Giám
khảo 1
Giám
khảo 2
Trung
bình
Tổng
điểm
Stt Họ và tên Vị trí dự tuyển
Kiến thức chung
30 hoặc 40 điểm
Chuyên môn
40 hoặc 60 điểm
30 điểm - 0.6đ/câu
106 Nguyễn Thị Hồng Tươi Bác sĩ thận nhân tạo 30 30 30 35 38 36.5 14/20 22/30 21.6 88.1
107 Phạm Thị Mai Anh Điều dưỡng chăm sóc 25 25 25 30 30 30 19/20 29/30 28.8 83.8
108 Thới Đào Ngọc Nga Điều dưỡng chăm sóc 28 28 28 35 35 35 18/20 28/30 27.6 90.6
109 Nguyễn Xuân Hòa Điều dưỡng chăm sóc 20 20 20 40 40 40 19/20 30/30 29.4 89.4
110 Phạm Thị Ánh Hồng Điều dưỡng chăm sóc 27 27 27 36 35 35.5 19/20 29/30 28.8 91.3
111 Trần Đình Chương Điều dưỡng chăm sóc 21 20 20.5 30 30 30 20/20 30/30 30 80.5
112 Nguyễn Thị Ngọc Điều dưỡng chăm sóc 24 24 24 32 30 31 20/20 28/30 28.8 83.8
113 Trịnh Thị Thủy Điều dưỡng chăm sóc 25 25 25 35 35 35 20/20 30/30 30 90
114 Trần Thị Ngọc Huyền Điều dưỡng chăm sóc 25 20 22.5 10 35 22.5 15/20 26/30 24.6 69.6
115 Trần Hữu Đông Điều dưỡng chăm sóc 20 20 20 30 30 30 20/20 30/30 30 80
116 Lê Thị Kiều My Điều dưỡng chăm sóc 25 25 25 32 32 32 9/20 28/30 22.2 79.2
117 Trần Thị Phương Thảo
Điều dưỡng thận nhân
tạo
20 20 20 30 30 30 15/20 25/30 24 74
118 Nguyễn Văn Phô Điều dưỡng chăm sóc 26 26 26 34 35 34.5 20/20 30/30 30 90.5
119 Trần Thị Tường Vy Điều dưỡng chăm sóc 27 27 27 33 35 34 20/20 28/30 28.8 89.8
120 Nguyễn Bữu Trường An Điều dưỡng chăm sóc 24 25 24.5 32 30 31 19/20 29/30 28.8 84.3
121 Nguyễn Văn Cường Điều dưỡng chăm sóc 20 20 20 30 30 30 12/20 27/30 23.4 73.4
122 Phạm Ngũ Kim Phụng Điều dưỡng chăm sóc 20 20 20 35 35 35 11/20 27/30 22.8 77.8
123 Nguyễn Ngọc Hồng Ân Điều dưỡng chăm sóc 30 30 30 40 40 40 18/20 28/30 27.6 97.6
124 Nguyễn Lê Như Ngọc Điều dưỡng chăm sóc 28 25 26.5 38 39 38.5 16/20 29/30 27 92
125 Phạm Thị Linh Điều dưỡng chăm sóc 27 28 27.5 35 35 35 19/20 30/30 29.4 91.9
126 Nguyễn Thị Kim Thư Điều dưỡng chăm sóc 28 28 28 36 36 36 13/20 13/30 15.6 79.6
127 Nguyễn Văn Thiên Điều dưỡng chăm sóc 25 25 25 32 30 31 20/20 30/30 30 86
Kết quả
Tin học
Kết quả
Ngoại ngữ
Điểm
Giám
khảo 1
Giám
khảo 2
Trung
bình
Giám
khảo 1
Giám
khảo 2
Trung
bình
Tổng
điểm
Stt Họ và tên Vị trí dự tuyển
Kiến thức chung
30 hoặc 40 điểm
Chuyên môn
40 hoặc 60 điểm
30 điểm - 0.6đ/câu
128 Trần Thị Xuân Lam Điều dưỡng chăm sóc 26 26 26 37 36 36.5 20/20 27/30 28.2 90.7
129 Nguyễn Thị Kim Ngọc Điều dưỡng chăm sóc 25 25 25 30 30 30 20/20 30/30 30 85
130 Nguyễn Huy Thắng Điều dưỡng chăm sóc 28 27 27.5 38 39 38.5 20/20 30/30 30 96
131 Nguyễn Thị Thanh Phúc Điều dưỡng chăm sóc 26 25 25.5 34 40 37 20/20 30/30 30 92.5
132 Lê Ánh Ngọc Điều dưỡng chăm sóc 27 28 27.5 32 33 32.5 20/20 26/30 27.6 87.6
133 Huỳnh Thanh Liêm Điều dưỡng chăm sóc 28 28 28 40 35 37.5 20/20 29/30 29.4 94.9
134 Lưu Vĩnh Quân Điều dưỡng chăm sóc 26 26 26 30 30 30 20/20 27/30 28.2 84.2
135 Lê Thị Minh Thư Điều dưỡng chăm sóc 25 27 26 35 30 32.5 20/20 25/30 27 85.5
136 Nguyễn Thị Lượm Điều dưỡng chăm sóc 28 29 28.5 38 38 38 19/20 24/30 25.8 92.3
137 Hoàng Thị Thi Điều dưỡng chăm sóc 20 20 20 30 30 30 12/20 30/30 25.2 75.2
138 Bùi Thị Nam Điều dưỡng chăm sóc 27 27 27 36 36 36 20/20 25/30 27 90
139 Nguyễn Thị Thùy Dung Điều dưỡng chăm sóc 20 25 22.5 30 30 30 20/20 30/30 30 82.5
140 Ngô Thị Cẩm Tiên Điều dưỡng chăm sóc 26 26 26 34 30 32 20/20 30/30 30 88
141 Lê Bá Trọng Khang Điều dưỡng chăm sóc 28 27 27.5 32 30 31 19/20 27/30 27.6 86.1
142 Lê Ngọc Bích Điều dưỡng chăm sóc 24 25 24.5 32 32 32 19/20 27/30 27.6 84.1
143 Đỗ Văn Lợi Điều dưỡng chăm sóc 26 27 26.5 32 30 31 20/20 27/30 28.2 85.7
144 Nguyễn Thị Thái Quyên Điều dưỡng chăm sóc 28 28 28 34 35 34.5 19/20 29/30 28.8 91.3
145 Nguyễn Thị Hồng Nhung Điều dưỡng chăm sóc 30 30 30 40 40 40 19/20 30/30 29.4 99.4
146 Phùng Thị Hồng Hiệp Điều dưỡng chăm sóc 27 27 27 36 38 37 16/20 27/30 25.8 89.8
147 Đàm Thị Thu Hương Điều dưỡng chăm sóc 27 27 27 35 35 35 20/20 27/30 28.2 90.2
148 Lê Thanh Toàn Điều dưỡng chăm sóc 28 28 28 37 38 37.5 17/20 26/30 25.8 91.3
149 Võ Ngọc Mai Trâm Điều dưỡng chăm sóc 30 30 30 35 35 35 18/20 27/30 27 92
Kết quả
Tin học
Kết quả
Ngoại ngữ
Điểm
Giám
khảo 1
Giám
khảo 2
Trung
bình
Giám
khảo 1
Giám
khảo 2
Trung
bình
Tổng
điểm
Stt Họ và tên Vị trí dự tuyển
Kiến thức chung
30 hoặc 40 điểm
Chuyên môn
40 hoặc 60 điểm
30 điểm - 0.6đ/câu
150 Nguyễn Thị Thủy Điều dưỡng chăm sóc 28 28 28 36 39 37.5 19/20 29/30 28.8 94.3
151 Lê Hà Phương Điều dưỡng chăm sóc 30 30 30 38 38 38 17/20 25/30 25.2 93.2
152 Trần Thị Kim Sang Điều dưỡng chăm sóc 26 26 26 32 32 32 16/20 26/30 25.2 83.2
153 Võ Thị Mỹ Tiên Điều dưỡng chăm sóc 27 27 27 35 35 35 17/20 30/30 28.2 90.2

More Related Content

Similar to TONG HOP KET QUA XET TUYEN VIEN CHUC.pdf (8)

SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfSU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
 
D09 1
D09 1D09 1
D09 1
 
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfcong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
 
Ket qua gvg (1)
Ket qua gvg (1)Ket qua gvg (1)
Ket qua gvg (1)
 
Kết quả điểm thi công chức thuế TP HCM
Kết quả điểm thi công chức thuế TP HCMKết quả điểm thi công chức thuế TP HCM
Kết quả điểm thi công chức thuế TP HCM
 
D08 2
D08 2D08 2
D08 2
 
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-313.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
 
D08 1
D08 1D08 1
D08 1
 

More from Prénom Nom de famille

1344. THÔNG BÁO MỜI CHÀO GIÁ PHIM KTS FUJI.pdf
1344. THÔNG BÁO MỜI CHÀO GIÁ PHIM KTS FUJI.pdf1344. THÔNG BÁO MỜI CHÀO GIÁ PHIM KTS FUJI.pdf
1344. THÔNG BÁO MỜI CHÀO GIÁ PHIM KTS FUJI.pdf
Prénom Nom de famille
 
QR Hộp thư tiếp nhận Phản ánh - Góp ý.pdf
QR Hộp thư tiếp nhận Phản ánh - Góp ý.pdfQR Hộp thư tiếp nhận Phản ánh - Góp ý.pdf
QR Hộp thư tiếp nhận Phản ánh - Góp ý.pdf
Prénom Nom de famille
 
TB1145-TB-BVPHCN - Sua chua X quang Brivo XR575.pdf
TB1145-TB-BVPHCN - Sua chua X quang Brivo XR575.pdfTB1145-TB-BVPHCN - Sua chua X quang Brivo XR575.pdf
TB1145-TB-BVPHCN - Sua chua X quang Brivo XR575.pdf
Prénom Nom de famille
 
TB1145-TB-BVPHCN - Sua chua X quang Brivo XR575.pdf
TB1145-TB-BVPHCN - Sua chua X quang Brivo XR575.pdfTB1145-TB-BVPHCN - Sua chua X quang Brivo XR575.pdf
TB1145-TB-BVPHCN - Sua chua X quang Brivo XR575.pdf
Prénom Nom de famille
 
TB1127-TB-BVPHCN- Kiem Dinh Hieu Chuan TBYT thuoc Phuong tien do nhom 2.pdf
TB1127-TB-BVPHCN- Kiem Dinh Hieu Chuan TBYT thuoc Phuong tien do nhom 2.pdfTB1127-TB-BVPHCN- Kiem Dinh Hieu Chuan TBYT thuoc Phuong tien do nhom 2.pdf
TB1127-TB-BVPHCN- Kiem Dinh Hieu Chuan TBYT thuoc Phuong tien do nhom 2.pdf
Prénom Nom de famille
 
TB1128-TB-BVPHCN- Kiem Dinh An Toan va Tinh Nang Ky Thuat 3 May.pdf
TB1128-TB-BVPHCN- Kiem Dinh An Toan va Tinh Nang Ky Thuat 3 May.pdfTB1128-TB-BVPHCN- Kiem Dinh An Toan va Tinh Nang Ky Thuat 3 May.pdf
TB1128-TB-BVPHCN- Kiem Dinh An Toan va Tinh Nang Ky Thuat 3 May.pdf
Prénom Nom de famille
 
TB907-TB-BVPHCN - Thue May Sieu Am Dopple.pdf
TB907-TB-BVPHCN - Thue May Sieu Am Dopple.pdfTB907-TB-BVPHCN - Thue May Sieu Am Dopple.pdf
TB907-TB-BVPHCN - Thue May Sieu Am Dopple.pdf
Prénom Nom de famille
 
TB922A-TB-BVPHCN- Canh Bao Nhiet Do tu Vacxin.pdf
TB922A-TB-BVPHCN- Canh Bao Nhiet Do tu Vacxin.pdfTB922A-TB-BVPHCN- Canh Bao Nhiet Do tu Vacxin.pdf
TB922A-TB-BVPHCN- Canh Bao Nhiet Do tu Vacxin.pdf
Prénom Nom de famille
 

More from Prénom Nom de famille (20)

1344. THÔNG BÁO MỜI CHÀO GIÁ PHIM KTS FUJI.pdf
1344. THÔNG BÁO MỜI CHÀO GIÁ PHIM KTS FUJI.pdf1344. THÔNG BÁO MỜI CHÀO GIÁ PHIM KTS FUJI.pdf
1344. THÔNG BÁO MỜI CHÀO GIÁ PHIM KTS FUJI.pdf
 
1325-oec.pdf
1325-oec.pdf1325-oec.pdf
1325-oec.pdf
 
1325-oec.pdf
1325-oec.pdf1325-oec.pdf
1325-oec.pdf
 
POSTER SCYK.pdf
POSTER SCYK.pdfPOSTER SCYK.pdf
POSTER SCYK.pdf
 
QR Hộp thư tiếp nhận Phản ánh - Góp ý.pdf
QR Hộp thư tiếp nhận Phản ánh - Góp ý.pdfQR Hộp thư tiếp nhận Phản ánh - Góp ý.pdf
QR Hộp thư tiếp nhận Phản ánh - Góp ý.pdf
 
8461_TB_SYT.pdf
8461_TB_SYT.pdf8461_TB_SYT.pdf
8461_TB_SYT.pdf
 
1.360 TB.pdf
1.360 TB.pdf1.360 TB.pdf
1.360 TB.pdf
 
TB1145-TB-BVPHCN - Sua chua X quang Brivo XR575.pdf
TB1145-TB-BVPHCN - Sua chua X quang Brivo XR575.pdfTB1145-TB-BVPHCN - Sua chua X quang Brivo XR575.pdf
TB1145-TB-BVPHCN - Sua chua X quang Brivo XR575.pdf
 
TB1145-TB-BVPHCN - Sua chua X quang Brivo XR575.pdf
TB1145-TB-BVPHCN - Sua chua X quang Brivo XR575.pdfTB1145-TB-BVPHCN - Sua chua X quang Brivo XR575.pdf
TB1145-TB-BVPHCN - Sua chua X quang Brivo XR575.pdf
 
TB1127-TB-BVPHCN- Kiem Dinh Hieu Chuan TBYT thuoc Phuong tien do nhom 2.pdf
TB1127-TB-BVPHCN- Kiem Dinh Hieu Chuan TBYT thuoc Phuong tien do nhom 2.pdfTB1127-TB-BVPHCN- Kiem Dinh Hieu Chuan TBYT thuoc Phuong tien do nhom 2.pdf
TB1127-TB-BVPHCN- Kiem Dinh Hieu Chuan TBYT thuoc Phuong tien do nhom 2.pdf
 
787_BVPHCN.pdf
787_BVPHCN.pdf787_BVPHCN.pdf
787_BVPHCN.pdf
 
TB1128-TB-BVPHCN- Kiem Dinh An Toan va Tinh Nang Ky Thuat 3 May.pdf
TB1128-TB-BVPHCN- Kiem Dinh An Toan va Tinh Nang Ky Thuat 3 May.pdfTB1128-TB-BVPHCN- Kiem Dinh An Toan va Tinh Nang Ky Thuat 3 May.pdf
TB1128-TB-BVPHCN- Kiem Dinh An Toan va Tinh Nang Ky Thuat 3 May.pdf
 
1075.pdf
1075.pdf1075.pdf
1075.pdf
 
1074.pdf
1074.pdf1074.pdf
1074.pdf
 
TB907-TB-BVPHCN - Thue May Sieu Am Dopple.pdf
TB907-TB-BVPHCN - Thue May Sieu Am Dopple.pdfTB907-TB-BVPHCN - Thue May Sieu Am Dopple.pdf
TB907-TB-BVPHCN - Thue May Sieu Am Dopple.pdf
 
TB922A-TB-BVPHCN- Canh Bao Nhiet Do tu Vacxin.pdf
TB922A-TB-BVPHCN- Canh Bao Nhiet Do tu Vacxin.pdfTB922A-TB-BVPHCN- Canh Bao Nhiet Do tu Vacxin.pdf
TB922A-TB-BVPHCN- Canh Bao Nhiet Do tu Vacxin.pdf
 
TB 1013 - TB-BVPHCN.pdf
TB 1013 - TB-BVPHCN.pdfTB 1013 - TB-BVPHCN.pdf
TB 1013 - TB-BVPHCN.pdf
 
TB1009-TB-BVPHCN- PK Nipro BBraun.pdf
TB1009-TB-BVPHCN- PK Nipro BBraun.pdfTB1009-TB-BVPHCN- PK Nipro BBraun.pdf
TB1009-TB-BVPHCN- PK Nipro BBraun.pdf
 
TB1011-TB-BVPHCN- SC Rua Qua Loc.pdf
TB1011-TB-BVPHCN- SC Rua Qua Loc.pdfTB1011-TB-BVPHCN- SC Rua Qua Loc.pdf
TB1011-TB-BVPHCN- SC Rua Qua Loc.pdf
 
TB1005-TB-BVPHCN- SC Hamilton C3.pdf
TB1005-TB-BVPHCN- SC Hamilton C3.pdfTB1005-TB-BVPHCN- SC Hamilton C3.pdf
TB1005-TB-BVPHCN- SC Hamilton C3.pdf
 

TONG HOP KET QUA XET TUYEN VIEN CHUC.pdf

  • 1. Kết quả Tin học Kết quả Ngoại ngữ Điểm Giám khảo 1 Giám khảo 2 Trung bình Giám khảo 1 Giám khảo 2 Trung bình 1 Nguyễn Thanh Thảo Kỹ thuật y hạng III 30 30 30 40 40 40 19/20 30/30 29.4 99.4 2 Chu Trí Duy Thức Kỹ thuật y hạng III 25 30 27.5 35 40 37.5 12/20 19/30 18.6 83.6 3 Trương Quốc Lĩnh Kỹ thuật y hạng III 25 30 27.5 35 35 35 16/20 23/30 23.4 85.9 4 Huỳnh Lê Tuấn Kiệt Kỹ thuật y hạng III 28 30 29 38 40 39 20/20 30/30 30 98 5 Võ Hoàng An Kỹ thuật y hạng III 25 30 27.5 35 35 35 18/20 27/30 27 89.5 6 Nguyễn Hồng Hạnh Kỹ thuật y hạng III 28 26 27 37 35 36 18/20 29/30 28.2 91.2 7 Nguyễn Thị Kim Nhi Kỹ thuật y hạng III 20 20 20 30 35 32.5 20/20 30/30 30 82.5 8 Đoàn Thị Mỹ Huê Kỹ thuật y hạng III 0 9 Vũ Ánh Lan Kỹ thuật y hạng IV 25 30 27.5 35 35 35 18/20 22/30 24 86.5 10 Huỳnh Trung Cang Kỹ thuật y hạng III 25 30 27.5 32 22 27 19/20 30/30 29.4 83.9 11 Trần Thị Mai Phương Kỹ thuật y hạng III 25 30 27.5 32 30 31 20/20 26/30 27.6 86.1 12 Võ Tấn Huy Kỹ thuật y hạng III 24 24 24 30 22 26 16/20 28/30 26.4 76.4 13 Nguyễn Lâm Thư Đình Kỹ thuật y hạng III 25 30 27.5 35 30 32.5 16/20 27/30 25.8 85.8 14 Trương Lê Bửu Minh Kỹ thuật y hạng III 28 20 24 36 25 30.5 18/20 25/30 25.8 80.3 15 Châu Văn Phước Kỹ thuật y hạng IV 20 20 20 30 30 30 17/20 27/30 26.4 76.4 16 Nguyễn Lâm Linh Phương Kỹ thuật y hạng IV 25 25 25 30 18 24 16/20 21/30 22.2 71.2 17 Bùi Thanh Phong Kỹ thuật y hạng IV 25 30 27.5 30 30 30 18/20 29/30 28.2 85.7 Tổng điểm Vắng KẾT QUẢ XÉT TUYỂN viên chức năm 2022 tại Bệnh viện Phục hồi chức năng – Điều trị bệnh nghề nghiệp Stt Họ và tên Vị trí dự tuyển Kiến thức chung 30 hoặc 40 điểm Chuyên môn 40 hoặc 60 điểm 30 điểm - 0.6đ/câu HỘI ĐỒNG XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM BAN KIỂM TRA, SÁT HẠCH Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
  • 2. Kết quả Tin học Kết quả Ngoại ngữ Điểm Giám khảo 1 Giám khảo 2 Trung bình Giám khảo 1 Giám khảo 2 Trung bình Tổng điểm Stt Họ và tên Vị trí dự tuyển Kiến thức chung 30 hoặc 40 điểm Chuyên môn 40 hoặc 60 điểm 30 điểm - 0.6đ/câu 18 Trần Thị Thùy Vân Kỹ thuật y hạng IV 18 15 16.5 32 35 33.5 18/20 26/30 26.4 76.4 19 Võ Phước Thiện Kỹ thuật y hạng IV 25 25 25 30 25 27.5 17/20 22/30 23.4 75.9 20 Phan Ngọc Hưng Kỹ thuật y hạng IV 15 15 15 29 20 24.5 14/20 21/30 21 60.5 21 Huỳnh Thị Kim Nhung Y sĩ y học cổ truyền 35 35 35 55 60 57.5 92.5 22 Dương Thị Hồng Thủy Chuyên viên 25 15 20 32 21 26.5 20/20 26/30 27.6 74.1 23 Nguyễn Quang Vinh Chuyên viên 25 30 27.5 30 30 30 19/20 24/30 25.8 83.3 24 Nguyễn Thị Hoàng Vân Chuyên viên 29 28 28.5 38 40 39 18/20 25/30 25.8 93.3 25 Lê Thị Mỹ Chuyên viên 0 26 Phạm Minh Hiển Chuyên viên 25 28 26.5 35 38 36.5 19/20 27/30 27.6 90.6 27 Phạm Thị Minh Châu Chuyên viên 25 30 27.5 35 30 32.5 17/20 27/30 26.4 86.4 28 Nguyễn Thị Chi Cán sự 35 35 35 50 52 51 86 29 Nguyễn Thành Hải Bảo trì, sửa chữa 30 30 30 50 50 50 80 30 Trần Minh Nhật Bảo trì, sửa chữa 35 35 35 48 50 49 84 31 Nguyễn Tấn Thi Kế toán viên 35 40 37.5 55 55 55 92.5 32 Nguyễn Thụy Minh Ngân Kế toán viên 36 36 36 50 55 52.5 88.5 33 Nguyễn Thị Hoa Kế toán viên 30 35 32.5 45 40 42.5 75 34 Trương Thị Phương Dung Kế toán viên cao đẳng 35 39 37 46 58 52 89 35 Bùi Thị Yên Kế toán viên cao đẳng 30 30 30 45 45 45 75 36 Phạm Hoàng Bích Trâm Kế toán viên cao đẳng 0 37 Vũ Thanh Thủy Bác sĩ y học cổ truyền 29 30 29.5 40 40 40 18/20 28/30 27.6 97.1 38 Trần Quốc Cường Bác sĩ y học cổ truyền 28 28 28 38 39 38.5 17/20 28/30 27 93.5 39 Nguyễn Khắc Duy Bác sĩ y học cổ truyền 28 28 28 40 40 40 17/20 28/30 27 95 Vắng Vắng
  • 3. Kết quả Tin học Kết quả Ngoại ngữ Điểm Giám khảo 1 Giám khảo 2 Trung bình Giám khảo 1 Giám khảo 2 Trung bình Tổng điểm Stt Họ và tên Vị trí dự tuyển Kiến thức chung 30 hoặc 40 điểm Chuyên môn 40 hoặc 60 điểm 30 điểm - 0.6đ/câu 40 Hồ Minh Tâm Bác sĩ y học cổ truyền 15 10 12.5 25 20 22.5 9/20 28/30 22.2 57.2 41 Lê Ngọc Tuyết Nhung Bác sĩ y học cổ truyền 26 28 27 35 39 37 17/20 22/30 23.4 87.4 42 Đỗ Thành Nhân Bác sĩ y học cổ truyền 0 43 Đỗ Thị Hồng Nhung Bác sĩ y học cổ truyền 20 25 22.5 30 30 30 14/20 17/30 18.6 71.1 44 Nguyễn Phương Thảo Kiểm tra hồ sơ bệnh án 30 30 30 38 40 39 19/20 27/30 27.6 96.6 45 Trịnh Minh Giang Dược sĩ hạng III 28 30 29 35 35 35 19/20 27/30 27.6 91.6 46 Lương Quỳnh Như Dược sĩ hạng III 27 30 28.5 36 40 38 20/20 30/30 30 96.5 47 Võ Nguyễn Như Quỳnh Dược sĩ hạng III 26 30 28 30 30 30 19/20 28/30 28.2 86.2 48 Trần Nguyễn Anh Thư Dược sĩ hạng III 28 28 28 37 38.5 37.75 20/20 28/30 28.8 94.55 49 Phạm Thị Ngọc Giàu Dược sĩ hạng III 25 25 25 30 30 30 20/20 30/30 30 85 50 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền Dược sĩ hạng III 26 30 28 36 40 38 20/20 30/30 30 96 51 Nguyễn Hùng Cường Dược hạng IV 35 28 31.5 40 40 40 71.5 52 Phạm Khánh Tân Bác sĩ nội khoa 25 25 25 40 40 40 15/20 30/30 27 92 53 Lê Thu Hà My Bác sĩ nội khoa 28 28 28 38 38 38 18/20 29/30 28.2 94.2 54 Nguyễn Dương Hoàng Khang Bác sĩ nội khoa 28 30 29 32 30 31 20/20 27/30 28.2 88.2 55 Trần Nguyễn Bính Minh Hoàng Bác sĩ nội khoa 25 20 22.5 32 35 33.5 16/20 28/30 26.4 82.4 56 Nguyễn Hoàng Thảo My Bác sĩ nội khoa 30 30 30 40 40 40 19/20 28/30 28.2 98.2 57 Nguyễn Đình Hồng Phúc Bác sĩ nội khoa 29 30 29.5 39 38 38.5 18/20 30/30 28.8 96.8 58 Trần Thanh Nhã Bác sĩ nội khoa 28 30 29 35 35 35 17/20 29/30 27.6 91.6 59 Nguyễn Tùng Sơn Bác sĩ nội khoa 28 28.5 28.25 38 38.5 38.25 18/20 28/30 27.6 94.1 60 Lê Trọng Nhân Bác sĩ nội khoa 26 28 27 32 32 32 16/20 26/30 25.2 84.2 61 Huỳnh Lê Thanh Trúc Bác sĩ nội khoa 28 30 29 38 39 38.5 20/20 29/30 29.4 96.9 Vắng
  • 4. Kết quả Tin học Kết quả Ngoại ngữ Điểm Giám khảo 1 Giám khảo 2 Trung bình Giám khảo 1 Giám khảo 2 Trung bình Tổng điểm Stt Họ và tên Vị trí dự tuyển Kiến thức chung 30 hoặc 40 điểm Chuyên môn 40 hoặc 60 điểm 30 điểm - 0.6đ/câu 62 Nguyễn Thị Băng Giao Bác sĩ nội khoa 27 29 28 37 40 38.5 15/20 28/30 25.8 92.3 63 Đỗ Văn Tùng Bác sĩ nội khoa 27 28 27.5 35 40 37.5 18/20 23/30 24.6 89.6 64 Nguyễn Thị Hoàng Yến Bác sĩ nội khoa 25 29 27 30 32 31 19/20 24/30 25.8 83.8 65 Lương Hồng Liên Bác sĩ nội khoa 25 27.5 26.25 34 35.5 34.75 17/20 28/30 27 88 66 Lý Trung Hiếu Bác sĩ nội khoa 25 29 27 30 30 30 19/20 30/30 29.4 86.4 67 Lê Thị Kim Đồng Bác sĩ nội khoa 26 26 26 35 35 35 19/20 30/30 29.4 90.4 68 Nguyễn Tiến Thắng Bác sĩ nội khoa 28 29 28.5 35 30 32.5 15/20 22/30 22.2 83.2 69 Lê Tường Phong Bác sĩ nội khoa 27 27 27 36 36.5 36.25 17/20 23/30 24 87.25 70 Huỳnh Phạm Trung Hiếu Bác sĩ nội khoa 30 30 30 35 30 32.5 18/20 30/30 28.8 91.3 71 Võ Thị Hiếu Thảo Bác sĩ nội khoa 26 26 26 37 37 37 20/20 29/30 29.4 92.4 72 Hoàng Thị Diễm Linh Bác sĩ nội khoa 30 29 29.5 38 40 39 18/20 27/30 27 95.5 73 Phan Hà Thảo Nhi Bác sĩ nội khoa 28 28 28 38 38 38 18/20 28/30 27.6 93.6 74 Lê Nguyên Ngọc Thảo Bác sĩ nội khoa 25 29 27 37 38 37.5 17/20 28/30 27 91.5 75 Phan Minh Tuấn Bác sĩ nội khoa 29 30 29.5 39 40 39.5 16/20 29/30 27 96 76 Nguyễn Thị Thanh Thủy Bác sĩ nội khoa 28 30 29 38 40 39 18/20 30/30 28.8 96.8 77 Nguyễn Xuân Phú Bác sĩ nội khoa 28 25 26.5 38 35 36.5 17/20 28/30 27 90 78 Nguyễn Hải Đức Bác sĩ nội khoa 30 29 29.5 38 40 39 20/20 29/30 29.4 97.9 79 Dương Minh Huy Bác sĩ nội khoa 28 26 27 32 32 32 15/20 29/30 26.4 85.4 80 Phạm Kim Hồng Phúc Bác sĩ nội khoa 27 29 28 35 35 35 18/20 29/30 28.2 91.2 81 Lê Thị Bích Trà Bác sĩ nội khoa 0 82 Huỳnh Lê Dương Bác sĩ nội khoa 28 29 28.5 35 35 35 20/20 24/30 26.4 89.9 83 Lê Hữu Thiện Bác sĩ nội khoa 25 25 25 38 37 37.5 17/20 27/30 26.4 88.9 Vắng
  • 5. Kết quả Tin học Kết quả Ngoại ngữ Điểm Giám khảo 1 Giám khảo 2 Trung bình Giám khảo 1 Giám khảo 2 Trung bình Tổng điểm Stt Họ và tên Vị trí dự tuyển Kiến thức chung 30 hoặc 40 điểm Chuyên môn 40 hoặc 60 điểm 30 điểm - 0.6đ/câu 84 Phan Đình Tùng Bác sĩ nội khoa 30 30 30 40 38 39 20/20 30/30 30 99 85 Hồng Khánh Sơn Bác sĩ nội khoa 29 28 28.5 39 38 38.5 18/20 29/30 28.2 95.2 86 Đoàn Công Khoa Bác sĩ nội khoa 30 30 30 40 40 40 14/20 24/30 22.8 92.8 87 Nguyễn Thúy Hoài Nhung Bác sĩ nội khoa 29 29 29 38 39 38.5 20/20 29/30 29.4 96.9 88 Cao Đức Thoại Bác sĩ nội khoa 30 30 30 35 35 35 18/20 27/30 27 92 89 Nguyễn Ngọc Thảo Duy Bác sĩ nội khoa 28 28 28 36 37 36.5 20/20 27/30 28.2 92.7 90 Nguyễn Lê Tuấn Khải Bác sĩ nội khoa 30 30 30 35 37 36 18/20 30/30 28.8 94.8 91 Chu Văn Dũng Bác sĩ chấn thương chỉnh hình 25 25 25 30 30 30 15/20 29/30 26.4 81.4 92 Nguyễn Hoàn Hảo Bác sĩ chấn thương chỉnh hình 27 29 28 35 32 33.5 20/20 27/30 28.2 89.7 93 Trần Sắc Bình Bác sĩ chấn thương chỉnh hình 29 29 29 39 39 39 20/20 27/30 28.2 96.2 94 Huỳnh Đăng Khanh Bác sĩ chấn thương chỉnh hình 28 29 28.5 35 37 36 20/20 30/30 30 94.5 95 Nguyễn Thái Hưng Bác sĩ chấn thương chỉnh hình 28 28 28 37 37 37 20/20 28/30 28.8 93.8 96 Mai Thị Chúc Anh Bác sĩ hồi sức 29 29 29 38 38 38 20/20 25/30 27 94 97 Đỗ Ngọc Trâm Bác sĩ hồi sức 28 28 28 39 39 39 16/20 25/30 24.6 91.6 98 Lê Quốc Tuấn Bác sĩ hồi sức 28 29 28.5 32 33 32.5 20/20 26/30 27.6 88.6 99 Nguyễn Gia Thành Bác sĩ hồi sức 25 25 25 36 36 36 14/20 28/30 25.2 86.2 100 Nguyễn Thái Khang Bác sĩ hồi sức 30 28 29 35 33 34 11/20 13/30 14.4 77.4 101 Huỳnh Lê Bội Ngân Bác sĩ gây mê 26 26 26 35 35 35 19/20 30/30 29.4 90.4 102 Đỗ Mạnh Phương Nhi Bác sĩ gây mê 25 28 26.5 35 35 35 15/20 27/30 25.2 86.7 103 Nguyễn Đăng Quang Bác sĩ bảo hiểm y tế 28 28 28 38 39 38.5 20/20 30/30 30 96.5 104 Trương Nhựt Cường Bác sĩ bảo hiểm y tế 30 30 30 40 40 40 20/20 27/30 28.2 98.2 105 Trần Văn Tiến Bác sĩ thận nhân tạo 29 29 29 39 39 39 12/20 27/30 23.4 91.4
  • 6. Kết quả Tin học Kết quả Ngoại ngữ Điểm Giám khảo 1 Giám khảo 2 Trung bình Giám khảo 1 Giám khảo 2 Trung bình Tổng điểm Stt Họ và tên Vị trí dự tuyển Kiến thức chung 30 hoặc 40 điểm Chuyên môn 40 hoặc 60 điểm 30 điểm - 0.6đ/câu 106 Nguyễn Thị Hồng Tươi Bác sĩ thận nhân tạo 30 30 30 35 38 36.5 14/20 22/30 21.6 88.1 107 Phạm Thị Mai Anh Điều dưỡng chăm sóc 25 25 25 30 30 30 19/20 29/30 28.8 83.8 108 Thới Đào Ngọc Nga Điều dưỡng chăm sóc 28 28 28 35 35 35 18/20 28/30 27.6 90.6 109 Nguyễn Xuân Hòa Điều dưỡng chăm sóc 20 20 20 40 40 40 19/20 30/30 29.4 89.4 110 Phạm Thị Ánh Hồng Điều dưỡng chăm sóc 27 27 27 36 35 35.5 19/20 29/30 28.8 91.3 111 Trần Đình Chương Điều dưỡng chăm sóc 21 20 20.5 30 30 30 20/20 30/30 30 80.5 112 Nguyễn Thị Ngọc Điều dưỡng chăm sóc 24 24 24 32 30 31 20/20 28/30 28.8 83.8 113 Trịnh Thị Thủy Điều dưỡng chăm sóc 25 25 25 35 35 35 20/20 30/30 30 90 114 Trần Thị Ngọc Huyền Điều dưỡng chăm sóc 25 20 22.5 10 35 22.5 15/20 26/30 24.6 69.6 115 Trần Hữu Đông Điều dưỡng chăm sóc 20 20 20 30 30 30 20/20 30/30 30 80 116 Lê Thị Kiều My Điều dưỡng chăm sóc 25 25 25 32 32 32 9/20 28/30 22.2 79.2 117 Trần Thị Phương Thảo Điều dưỡng thận nhân tạo 20 20 20 30 30 30 15/20 25/30 24 74 118 Nguyễn Văn Phô Điều dưỡng chăm sóc 26 26 26 34 35 34.5 20/20 30/30 30 90.5 119 Trần Thị Tường Vy Điều dưỡng chăm sóc 27 27 27 33 35 34 20/20 28/30 28.8 89.8 120 Nguyễn Bữu Trường An Điều dưỡng chăm sóc 24 25 24.5 32 30 31 19/20 29/30 28.8 84.3 121 Nguyễn Văn Cường Điều dưỡng chăm sóc 20 20 20 30 30 30 12/20 27/30 23.4 73.4 122 Phạm Ngũ Kim Phụng Điều dưỡng chăm sóc 20 20 20 35 35 35 11/20 27/30 22.8 77.8 123 Nguyễn Ngọc Hồng Ân Điều dưỡng chăm sóc 30 30 30 40 40 40 18/20 28/30 27.6 97.6 124 Nguyễn Lê Như Ngọc Điều dưỡng chăm sóc 28 25 26.5 38 39 38.5 16/20 29/30 27 92 125 Phạm Thị Linh Điều dưỡng chăm sóc 27 28 27.5 35 35 35 19/20 30/30 29.4 91.9 126 Nguyễn Thị Kim Thư Điều dưỡng chăm sóc 28 28 28 36 36 36 13/20 13/30 15.6 79.6 127 Nguyễn Văn Thiên Điều dưỡng chăm sóc 25 25 25 32 30 31 20/20 30/30 30 86
  • 7. Kết quả Tin học Kết quả Ngoại ngữ Điểm Giám khảo 1 Giám khảo 2 Trung bình Giám khảo 1 Giám khảo 2 Trung bình Tổng điểm Stt Họ và tên Vị trí dự tuyển Kiến thức chung 30 hoặc 40 điểm Chuyên môn 40 hoặc 60 điểm 30 điểm - 0.6đ/câu 128 Trần Thị Xuân Lam Điều dưỡng chăm sóc 26 26 26 37 36 36.5 20/20 27/30 28.2 90.7 129 Nguyễn Thị Kim Ngọc Điều dưỡng chăm sóc 25 25 25 30 30 30 20/20 30/30 30 85 130 Nguyễn Huy Thắng Điều dưỡng chăm sóc 28 27 27.5 38 39 38.5 20/20 30/30 30 96 131 Nguyễn Thị Thanh Phúc Điều dưỡng chăm sóc 26 25 25.5 34 40 37 20/20 30/30 30 92.5 132 Lê Ánh Ngọc Điều dưỡng chăm sóc 27 28 27.5 32 33 32.5 20/20 26/30 27.6 87.6 133 Huỳnh Thanh Liêm Điều dưỡng chăm sóc 28 28 28 40 35 37.5 20/20 29/30 29.4 94.9 134 Lưu Vĩnh Quân Điều dưỡng chăm sóc 26 26 26 30 30 30 20/20 27/30 28.2 84.2 135 Lê Thị Minh Thư Điều dưỡng chăm sóc 25 27 26 35 30 32.5 20/20 25/30 27 85.5 136 Nguyễn Thị Lượm Điều dưỡng chăm sóc 28 29 28.5 38 38 38 19/20 24/30 25.8 92.3 137 Hoàng Thị Thi Điều dưỡng chăm sóc 20 20 20 30 30 30 12/20 30/30 25.2 75.2 138 Bùi Thị Nam Điều dưỡng chăm sóc 27 27 27 36 36 36 20/20 25/30 27 90 139 Nguyễn Thị Thùy Dung Điều dưỡng chăm sóc 20 25 22.5 30 30 30 20/20 30/30 30 82.5 140 Ngô Thị Cẩm Tiên Điều dưỡng chăm sóc 26 26 26 34 30 32 20/20 30/30 30 88 141 Lê Bá Trọng Khang Điều dưỡng chăm sóc 28 27 27.5 32 30 31 19/20 27/30 27.6 86.1 142 Lê Ngọc Bích Điều dưỡng chăm sóc 24 25 24.5 32 32 32 19/20 27/30 27.6 84.1 143 Đỗ Văn Lợi Điều dưỡng chăm sóc 26 27 26.5 32 30 31 20/20 27/30 28.2 85.7 144 Nguyễn Thị Thái Quyên Điều dưỡng chăm sóc 28 28 28 34 35 34.5 19/20 29/30 28.8 91.3 145 Nguyễn Thị Hồng Nhung Điều dưỡng chăm sóc 30 30 30 40 40 40 19/20 30/30 29.4 99.4 146 Phùng Thị Hồng Hiệp Điều dưỡng chăm sóc 27 27 27 36 38 37 16/20 27/30 25.8 89.8 147 Đàm Thị Thu Hương Điều dưỡng chăm sóc 27 27 27 35 35 35 20/20 27/30 28.2 90.2 148 Lê Thanh Toàn Điều dưỡng chăm sóc 28 28 28 37 38 37.5 17/20 26/30 25.8 91.3 149 Võ Ngọc Mai Trâm Điều dưỡng chăm sóc 30 30 30 35 35 35 18/20 27/30 27 92
  • 8. Kết quả Tin học Kết quả Ngoại ngữ Điểm Giám khảo 1 Giám khảo 2 Trung bình Giám khảo 1 Giám khảo 2 Trung bình Tổng điểm Stt Họ và tên Vị trí dự tuyển Kiến thức chung 30 hoặc 40 điểm Chuyên môn 40 hoặc 60 điểm 30 điểm - 0.6đ/câu 150 Nguyễn Thị Thủy Điều dưỡng chăm sóc 28 28 28 36 39 37.5 19/20 29/30 28.8 94.3 151 Lê Hà Phương Điều dưỡng chăm sóc 30 30 30 38 38 38 17/20 25/30 25.2 93.2 152 Trần Thị Kim Sang Điều dưỡng chăm sóc 26 26 26 32 32 32 16/20 26/30 25.2 83.2 153 Võ Thị Mỹ Tiên Điều dưỡng chăm sóc 27 27 27 35 35 35 17/20 30/30 28.2 90.2