SlideShare a Scribd company logo
1 of 17
Download to read offline
Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 1/17
1.200 TỪ TIẾNG ANH
CHUYÊN NGÀNH MAY
Tiếng Anh Tiếng Việt
A
Abb sợi canh, sợi khổ (vải)
Accessories card bảng phụ liệu
Accessories chard bàng cân đối nguyên phụ liệu
Add hangtag thẻ bài đặc biệt
After a pattern theo một mẩu
Against each other tương phản
Alter thay đổi, biến đổi
Amery, to adjust điều chỉnh
Angle góc
Ankle mắt cá chân
Approved swatches tác nghiệp vải
Arm tay
Armhole vòng nách
Armhole depth hạ nách
Armhole panel nẹp vòng nách
Armhole seam đường ráp vòng nách
Armhole, armpit vòng nách
around double-piped pocket quanh túi viền đôi
Around pipes quanh côi
Article no chủng loại, số
Assemble de cúp lót
Assemble lining ráp áo lót
Assemble out shell ráp áo chính
Assort color phối màu
Asymmetric đối xứng
At waist ở eo
At waist height ở độ cao của eo
Attach làm cho chặt
Attachment gá lắp
Attachment of waste fabric
đường diễu có vải vụn/chỉ
vụn
Auto close end zipper dây kéo bị chặn ở phẩn cuối
Auto open end zipper dây keo mở bung ở phần cuối
Automatic pocket welf
sewing machine
máy may túi tự động
Automatic serge
máy vừa may vừa xén tự
động
Automatic sewing machine máy may tự động
Automatic welf winder máy đánh suốt tự động
B
Back belt dây nịt thân sau
Back body thân sau
Back collar height cao cổ sau
Back hem facing đáp lai sau
Back lining lót thaânsau
Back neck insert nẹp cổ sau
Back neck to waist hạ eo sau
Back neck width (seam to
seam)
rộng cổ sau
Back panel Phối thân sau
Back patch miếng đáp thân sau
Back pleat facing đáy ly thân sau
Back rise đáy sau
Back rise length dài đáy sau
Back sleeve tay sau
Back slit xẻ tà lưng
Back strap cá lông
Back waist band dây luồn lông, bo phía sau
Back yoke đô sau
Backside collar vòng cổ thân sau
Badge miếng nhãn thêu, đặc điểm
Badge
vẽ theo, phù hiệu nhãn, phụ
kiện
Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 2/17
Band knife dao cắt cố định
Bar tack đính bọ
Bar tack misplaced đóng bọ sai vị trí
Button taking machine (Bar
tack)
máy đánh bọ
By off sự ngông sản xuất
By out sự sắp xếp
Bar tack machine máy đính bọ
Barcode hangtag thẻ bài vi tính
Be buttoned cài nút lại
Bed gown đồ ngủ
Bellows pleat li hộp
Bellows pocket túi hộp
Belt dây nịt
Belt loop dây passant (dùng xỏ dây nịt)
Belt loop dây curoa
Belt loops dây nịt treo
Belt loops above dart dây khuy qua ly
Bias cut xéo trong canh sợi
Bias tape dây xéo
Bind hem lai lược
Bind seam đường may lược
Bind stitching đường diễu lược
Binder machine máy viền
Binding dây trang trí
Bind-stitching machine máy vắt lai quần
Blazer hộp
Blind cuốn viền
Blind seam đường may giả
Blind stitch đệm khuy
Blind stitching may khuất
Bloomers
quần buộc túm (nữ mặt chơi
TT)
Bobbin
ống chỉ (trong máy may), ống
chỉ
Bobbin case thuyền
Bobbin winder máy quán chỉ
Bodice vạt trên của áo dài, áo lót
Body thân, mình
Body length (side neck to
hem)
dài áo
Bond dán
Bottom distance khoảng cách nút
Bottom down collar cổ áo có nút cài ở đầu cồ
Bottom hem width to bản lai
Bottom hem width (center
welt)
rộng lai
Bottom hip vạt áo
Bottom hole placket nẹp khuy
Bottom of pleat dáy của nếp gấp
Bottom width rộng bo lai
Bound seam đường viền
Box pleat ly hộp
Box pocket túi hộp
Bra áo ngực
Braided hanger loop dây treo bằng vải
Braided piping viền vải
Braided khe
Breast pocket túi ngực
Breast selvage cơi ở ngực
Broken góc gãy
Broken stitches đứt chỉ
Bubbled dộp
Buckle khoá
buckle pin cài chốt, khoá thắt lưng
buckle pin kẹp
Bulky cồng kềnh
Bundle xaáp`
Bust dart Ply ở ngực
Bust dart chớt ben
Botton color màu nút
Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 3/17
Botton distance khoảng cách nút
Botton holding machine máy mọ khuy
botton hole khuy
botton hole (v) làm khuy nút
Botton hole placket cơi khuy
Button hole placket facing mũ đối nẹp khuy
buttong holing machine
máy khuy mắt phụng (khuy
đầu tròn)
Button loop dây nút
Button machine máy đính nút
Button of snap button phần dưới của nút bấm
Button pair nút đôi
Button placket côi nút
Button placket facing đáp nẹp nút, mặt đối nẹp nút.
Button placket seam đường may nẹp nút
Button sewing machine máy đóng nút
Button shank chân nút
Bubbling nói
C
Calf lining (above zip) lót gói (trên dây kéo)
Care label nhãn giặt
Carton excess bulge thùng quá hẹp
Center back fold
gấp giữa sau, nếp xếp thân
sau
Center back seam đường giữa thân sau
Certify (certificate) vô dầu mỡ
Chalk mark phán
Chest (below a hole 2,5 cm) vòng ngực
Chest point điểm ở ngực
cleaning stain giặt xong có dấu
Cleaning wax sáp tẩy
cling (v) bám rũ
Clip kẹp, định hình
Clip bọ đai thùng (kẹp bọ: clipper)
Clip cắt xén
clipper kéo nhỏ (cắt chỉ)
close a seam khoá đường may
close front edges with clip khoá cạnh
cloth clamp kẹp vải
cloth cutting table bàn cắt vải
coarse, harsh, rough thô
collar band cạnh lá cọ
collar contrast đổi màu, phối màu
collar corner góc cổ
Collar depth bản cổ
Collar dividing seam đường diễu cổ
Collar edge cạnh cổ
Collar gusset lá cọ
collar pocket túi cổ
collar point góc cổ
Collar point detachable to bản rời cổ
collar seam đường may cổ
collar shading khác màu, bóng màu
collar shade đầu cổ
collar stand chân cổ áo
Collar stand pattern rập chân cổ
collar stand seam đường ráp chân cổ
Collar trap cá cổ
Collar trap facing đáp cá cổ
collar support chèn cổ
collar tunnel ống luồn dây cổ
collar/hood zip length dài dây kéo giữa cổ và nón
color cross stain (color stain) bi loang mau
color matching điệp màu, đồng màu
color shading khác màu
Color shading complete set phối bộ khác mau
Commodity=goods hàng hoá
Composition label
nhãn thành phần (nhãn chất
lượng)
Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 4/17
Computer pattern making
size digesting
máy đi sơ đồ bằng vi tính
Concealed color thread trong lót còn sót chỉ khác màu
Consumption định mức
Contrast bar tack cá phối
Contrast color màu đối
Contrast color phối màu
Contrast panel nẹp phối
Contrast panel đường ráp so le
contrast part of shell phần phối của lớp ngoài
contrast piping viền phối
Contrast thread chỉ phối
Cord dây luồn
Cord stopper chặn dây luồn
Cotton vải sợi bông, vải thô
Cotton dây luồn
cover che phủ
cover fleece dựng lót
covered placket nẹp che nút
Crease (v) ủi nếp gấp
Crease mark dấu xếp
Cross out bỏ ra một bên
Crosswise grain canh ngang
Crotch đáy
crotch depth hạ đáy lót
crotch length dài đáy
Croughed hook que đan, móc thêu
Cuff cổ tay áo
Cuff depth-elastic to bản lai (thun)
Cuff edge Cạnh cổ tay áo
cuff facing đáp cổ tay áo
Cuff flap thép tay
Cuff height bản cửa tay
Cuff opening mở măng sét
Cuff seam ráp bo tay
Cuff seam ráp cổ tay áo
Cuff seam đường may bát tay
Cut against nap direction cắt ngược chiều tuyết
Cut with nap direction caéêt cùng chiều tuyết
Cuting specifications bàn hướng dẫn cắt
D
Damaged area chỗ bị hư
Damaged poly bag Bao bị hư
Dart ply chết
Decorative tape dây thêu, dây trang trí
Deep scoop neck cổ chöû U
Defect description khuyết điểm
Densities of top stitching mủi chỉ lớn nhỏ không đều
Depth of pleat độ sâu của ply
detachable có thể thao rời ra
Detachable collar zip length dài dây kéo cổ
Detachable lining lót tháo rời ra được
Diagonally xéo
Diamond crotch ngã tư đáy
Dirty cleaning equipment thiết bị tẩy oá
distance cự ly, khoảng cách
distance of pleat edge maêït ply
Dividing seam đường diễu
Don't make tight không để căng
Dotting/snap button machine máy dập nút đồng
Double (twin) needle
lockstitch sewing machine
máy may 2 kim
Double chains stitched mũi đôi (mũi xích đôi)
Double collar cổ đôi
double fabric hai lớp vải
Double fold gấp đôi lại
Double piped pocket with lap túi hai đường với nắp túi
Double selvage pocket túi côi đôi
Double shell lớp chính đôi
Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 5/17
Double sleeve tay đôi
Double stand collar cổ đứng đôi
Double-breasted hai hàng
Draped neck cổ đồ
cổ đồ
Draw cord dây luồn
Dress coat áo đuôi en (dạ hôi)
Dress maker thợ may đồ nöõï
Dressing gown
áo khoát ngoài (sau khi tắm-
nữ)
Drop bung/sút
E
Ease độ cử động
easy-care bảo quản
Edge cạnh bờ, mép
Edge seam đường may mí
Edge-stitch collar pleat may mí cổ xếp ply
Elastic thun
Elastic band bo thun
Elastic loops dây khuy thun
Elastic tape dây thun
Elbow khuyû tay
Elbow seam đường ráp tay phía sau
EMB to pocket vị trí may cách túi quần
EMB to side seam vị trí thêu cách sườn ngoài
Embed bòng thêu
Embroidering machine máy thêu
Embroidery thêu
Enclosure xoay xung quanh
End cutter machine (cutting
machine)
máy cắt
End stopper khoá chân đầu dây
Evaluate đánh giá
Even cân đối
Even stitches mũi chỉ đều
Excess stitches loá mũi
Excessive thread ends chỉ con quá nhiều
Extra care label nhãn đặc biệt
Eye button hole khuy mắt phụng
Eyelet khuy mắt cáo
F
Fabric vải
Fabric, outer shell vải chính
Fabric defects những lỗi của vải
Fabric direction chiều vải
Fabric edge biên vải
Fabric faults sự cố vải
Fabric file wrong direction khác sớ vải
Fabric roll end đầu cây vải
Fabric slash machine máy chận vải
Fabric, non woven fabric vải nylon
Face mặt
Face side of fabric mặt phải vải
Facing miếng đáp trong
Factory lay out bố trí mặt bằng nhà máy
Fashionable hợp thời
Fastening tape băng dính
Feed back thông tin phản hồi
Feed dog bàn lừa
Felled binding seam slash máy cắt và khâu viền
Fiber sợi thớ, cấu tạo nhớ
Fiber content thành phần vải
Fill sợi ngang
Filler cord dây luồn may gần
Finish and packing hoàn thành và đóng gói
Finish garment thành phẩm
Finished draw cord length dây luồn thành phẩm
Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 6/17
Finished size số đo thành phẩm
Fix (v) ép keo, định vị
Flag label nhãn cờ
Flap nắp túi
Fleece dựng
Fluffy mềm, xốp
Fly yard sớ vải khác màu
Fold & stitch diễu gấp
Fold & stitch hem diễu cuốn lai
Fold (n) đường gấp, làm gấp
Fold (v) gấp ply
Filded hoop nón cuốn lại được
Folded neckline seam đường ráp nón
French curve thước cong
From edge từ cạnh, từ mép
From hem từ lai
From point as unparsed pleat tuøû điểm định vị làm ply
From wairt to bottom từ eo xuống dưới
From waist to hem từ eo đến lai
Front chest panel phối ngực
Front facing ve áo. Mặt đối phía trước
Front facing seam
đường may đối phía trước,
đường ráp ve áo
Front hem facing đáp lai trước
Front lining lót thân trước
Front neck drop sâu cổ trước
Front rise đáy trước
Front rise length độ dài đáy trước
Front waist length eo trước
Front waistband bo phía trước
Front joke width to bản đô trước
Front zip length dây kéo ngực
Frontal cửa quần
Fudging keo
Full container loader con đẩy
Fullness đùn vải
Fur collar cổ lòng
Fur, pile lòng
Fuse (v) ép (keo vào vải)
Fusible keo dán
Fusible tape keo dán
Fusing interlining/non-woven
fabric
keo lót ép
G
Garment defects lỗi thành phẩm
Gather (v) làm nhăn, làm dún lại
Gauge khổ vải
Generator máy phát điện
Grade (v) phân loại
Grease (v) viền
Gusset hình thoi
H
Half bias góc chéo
hand tag thẻ bài
Hanger máng áo, móc treo
Hanger loop dây treo
hanging loop dây móc áo (may trong áo)
head đầu máy
Hem lai
Hem (v) vắt lai
Hem edge cuốn lai
Hem facing đáp lai
Hem length vòng lai
hem pleat ply lai
Hem to pocket bottom cự ly từ lai đến dây túi
Hem tunnel ống luồn lai
Hem width to bản lai
High bust độ cao ngực
High round collar cổ sen vuông đứng
Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 7/17
Hip hooâng
Hip curve thước tạo độ cong hòng
Hip side doc quần
Hip width ngang mòng
Hole rách,lủng
Hood nón (mũ trùm đầu), móc
Hood center piece sóng nón
Hood center seam đường may giữa
Hood edge mép của mũ
Hood height cao nón
Hood length dài nón
Hood neckline seam đường may tra nón vào cổ
Hood panel miếng đáp trên
Hood pocket túi ở mũ
Hood seam đường may mũ
Hood strap miếng đá ở mũ, cá nón
Hood tunnel đường may luồn ở mũ
Hood width rộng nón
Hoop center piece phẩn giữa nón
Hoop center seam đường giữa nón
Hoop diving seam đường diễu nón
Hoop edge cạnh nón
hoop inside piece phần sường nón
Hoop mark khung thêu
Hoop tunnel ống luồn dây nón
Horizontal ngang
Horizontal dividing seam đường ngang
Horizontal facing đáp ply ngang
Horizontal panel nẹp ngang
Horizontal panel facing đáp neïâp ngang
horizontal pleat ply ngang
Horizontal pleat as tunnel ply ngang làm ống luồn
I
I.T.F sticker giấy dán (bao PE)
Imitated pocket túi giả
Imitated selvge pocket túi côi giả
Imitated slit giả xẻ tà
Imitation antique leather giả da
Imitation button hole khuy áo
Imitation leather vải giả da
In pocket height độ cao của túi
Inclusive of cộng
Incomplete stitching diễu không đến đỉnh
Increased phẳng, trơn bóng
Indirection theo hướng
Inner body thân trong
Inner body pleat ply trong
Inner fold gấp phía trong
Inner lining lót
Inner pocket túi trong
Inner sleeve tay trong
Inner stitch đường may ở trong
Inner waistband bo phía trong
Innovation sự đổi mới
Insert chen vào
Inside 1st collar cổ trong thứ nhất
Inside 2nd collar cổ trong thứ hai
Inside collar cổ trong
Inside left chest pocket túi ngực trái áo trong
Inside leg nẹp trong
Inside placket neäp che dưới
Inner lining keo dán
Interfere bôi, tẩy, xoá
Inverted pleat nếp xáp gấp
Invisible stitch đường may khuất (sụp mí)
iron table bàn để ủi
Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 8/17
J
Jacket áo gió
Jacket collar cổ dangton
Join (v) nối liền
Join together (v) nối lại
Joining stitches not aligned nói chỉ khoäng trùng
K
Kent collar áo cổ bẻ bình thường
Kimono sleeve tay áo kimono
Knee đầu gối, vòng gói
Knitted collar bo cổ
Knitted cuff măng-sê bo thun
Knitted waistband bo len
Knitting machine máy dñan len (len, sợi)
Knot (v) thắt nút, cột lại
L
Label attaching machine máy kết nhãn
Lapel button khuy bẻ cổ
Lapel collar cổ lật
Lapel corner góc nhọn ve
Lay out the lines to rang (a
rang) (v)
xeáùp lại
Lay pleat edge xếp ply
Lay pleat opposed direction đặt nếp gấp
Lay (v) đặt nằm
Layer lớp vải
Leather piping da viền
Leather zigzag piping da viền răng răng cưa
Left front facing mặt đối tước trái
Leg opening bo óng, vòng ống, rộng ống
leg zip length dây kéo ống
Lengthwise grain canh dọc
Line đường chuẩn
Line rolling cuốn chyeàn
Line leader, line supervisor chuyền trưởng
Linen vải gai, vải lanh
Liner rise hạ đáy lót
Liner shell lót chính
Lining vải lót
Lining article loại vải lót
Lining bias tape dây treo bằng vải lót xéo
Lining pattern rập lót
Lining seam đường ráp lót
Lining joke decoup lót
Lining joke under loose joke đô vải lót dưới decoup
Lock stitches máy may mũi khoá
Loop dây khuy
Loop fastener cài dây khuy
Loose lỏng, hở, không chặt
Loose back joke decoup thân sau
Loose sleeve joke decoup tay, decoup tay lỏng
Loose stitches lỏng chỉ
Loose joke đô rời
Loose joke hem lai decoup
Loose joke pleat ply lai decoup
Low round collar cổ sen vuông nằm
Low turtle neck cổ lọ thấp
Low V collar cổ sen nhựt
low collar cổ dưới
Lower 1st collar cổ dưới thứ 1
Lower 2nd collar cổ dưới thứ 2
Lower collar stand chân cổ dưới
Lower sleeve phần dưới tay
lower sleeve lining lót bọng tay
Lower sleeve seam đường may tay dưới
L-square thước vuông góc
Lump of thread sót chỉ trong lót
Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 9/17
M
Magic chalk, disappearing
chalk
phán vẽ bay màu
Main label, woven label nhãn chính
Make blind stitch (v) vắt chỉ
Mandarin collar cổ lảnh tụ
Manual cloth notched cắt khía vải chữ V bằng tay
Mark đánh dấu
Matched đối xứng
Material nguyên liệu
Measure tape thước dây
Mesh lót dưới
Mismatch không đối xứng
Missing bỏ sót
Missing stitches thiếu mũi
Misweave yarn lỗi sợi
Misweave yarn lỗi sợi
Misweave yarn lỗi sợi
Miter corner góc thu, góc 45 độ
Mix up, upset (v) làm rối
Mixed lộn size
Motor mô tô
Neckline vòng cổ, đường tra cổ
Needle bar trụ kim
Needle detector máy dò kim
Needle hole looã kim
Needle set screw óc hãm kim nắp đậy
Needle treaks biên vải lỗ kim
Nippers kềm
Non function vô hiệu
Non-vent fabric interlining keo lot dựng
Notch dấu bám, định vị (trên sơ đồ)
Notch cutter kềm bám dấu
Number (v) đánh số
Nylon bias tape dây nylon cắt xéo
O
Object, protest (v) phản đối
Odor smell vải có mùi
Off center không ngay giữa
Oil stain dầu
Old brass bạc củ (đặc tính của phù hiệu)
On center of inside ở giữa bẽn trong áo
Open seam mũi may bị hở
Opening in edge cạnh hở
Opening of loop looái qua, luồn qua
Out seam sườn ngoài
Outer body thân ngoài
Outer fold gấp phía ngoài
Outer sleeve
tay, phần trên, hai lớp, tay
ngoài
Outside 2 nd collar cổ ngoài thứ 2
Outside collar cổ ngoài
Outside sleeve tay ngoài
Over arm (shoulder to cuff) dài tay (từ vai đến cửa tay)
Over edge/ overlock vắt sổ, vắt chỉ
Over edge seam đường ép
Over edges vắt sổ
Over lapped chồm
Overlock grinning vắt sổ nhẹ chỉ
Overlock loose stitches vắt sổ lỏng chỉ
Overlock stitch đường răng cửa
Overlock twist vắt sổ bì cuốn bờ
Overlocking machine máy vắt sổ
Over packed đóng quá số lượng
Over weight quá trọng lượng
Overlap (v) đặt chồng lên
P
Packing machine máy nẹp đai
Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 10/17
Padded collar cổ dún
Panel nẹp
Panel facing đáp nẹp
Pants quần
Pap pattern, pap grading rập giấy
Paper clip kẹp giấy
Parallel song song
Partial ironing ủi chi tiết
Patch miếng đắp
Patch on inner body miếng đắp lên thân trong
Patch pocket túi đắp
Pattern rập
Pattern (Sample) piece chi tiết cắt
Pattern No số oder, số rập
Pedal regular bàn đạp gia tốc
Pencils and pens bút chì và bút thường
Peplum vạt áo
Perpendicular vuông góc
Pillow gói nệm, tấm lót
Pillow case áo gối
Pin kim gút
Pinking shears keo răng cắt vải
Pins đinh ghim
Pipe hem đường viền gân
Piping
dây viền/dây piping,
ñöôønggaân
Placket nẹp, nẹp cạnh
Placket facing nẹp đáy cạnh, mặt đối nẹp nút
Placket seam
đường ráp nẹp cạnh, đường
may nẹp
Plastic-clip nút đệm nhựa
Pleat ply
Pleat edge cạnh ply, mép của nếp gấp
Pleat facing đáp ply, mặt đối nếp ply
Pleat strap cá ply
Pleat width bề rộng của nếp gấp
Pleat, wrinkle, pucker nếp nhăn
Pleats xếp ply
Pocket bag túi lót
Pocket corner góc túi
Pocket creaser may ép túi, may gấp túi
Pocket facing đệm túi, đáp túi
Pocket flap nắp túi
Pocket height chiều cao túi
Pocket lining lót túi
Pocket lip mép túi, côi túi
Pocket loop vòng cài nút túi
Pocket opening/mouth miệng túi
Pocket panel nẹp túi
Pocket strap bast túi
Pocket zip length dây kéo túi
Point tacking điểm của bọ
Poor pressing ủi không đẹp
Portable steam presser bàn ủi hơi
Press open seam
ủi rẻ đường may, đường may
để hở
Press đè, ấn xuống, ủi
Press mark cán vải
Press open seam đường may để hở
Presser foot chân vịt
Pressing foot screw óc bát chân vịt
Pressing board mặt bàn ủi
Pressing buck ủi cùi chỏ
Pressing defect ủi không đẹp
Pressing mark dấu ủi
Price ticket thẻ bài giá
Process quy trình, (v) gia công
Process, trash, operation công đoạn
Proportion sự cân đối
Puckering làm dúm lại, lam nhăn, đường
Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 11/17
may nhăn
Pull (v) kéo
Puncher đục lỗ
Push, speed up đẩy, thúc đẩy
Put tie belt into hang loop dây ở vòng cổ
Q
Quality số lượng
Quality control kiểm phẩm
Quality the line sản lượng lên chuyền
Quilted lining
diễu lót, lót may chận gòn
hình quà trám
Quilting chaãn (gòn)
R
Rack giá để treo áo
Raglan đường raglang
Raglan sleeve tay raglang, tay raglang
Raglan top điểm nhọn của raglan
Rail transport vận chuyển bằng đường s8át
Raw edge
bờ vải xếp lại, đường vắt sổ
lỏng
Ready made belt dây làm sẵn
Ready made piping
viền thành phẩm, nẹp túi làm
sẵn
Reinfore, support làm tăng lên, phóng đại
Reject không chấp nhận
Relaxed độ êm
Remains thừa
Repair, amend, correct sữa chữa
Reposition seam đường may lược
Reuse tái sd
Reverse đảo ngược
Reverse side of fabric mặt trái vải
Roll cuộn lại
Round neck cổ tròn
Row dãy, đường
Rubber badge nhãn cao su
Rubber band stitch machine máy may dây cao su
Ruffle collar cổ bá tước
Ruler đầu dây kéo
Run cut chạy leïch đường chỉ
Run off sụp mí
Run off stitching diễu sụp mí
Run out may ply chét
Rusty bòng thêu dụ
S
Scarf khăn choàng
Scarf edge cạnh khăn
Screw punch, cloth drill dùi lỗ
Sealing khoá bọng
Seam đường may, đường nối
Seam allowance đường biên, đường chừa may
Seam pocket đường may túi
Season mùa hàng
Season label nhãn mùa
Seat seam đường mòng
Selvage pocket túi côi
Separate horizontally chi tiết ngang
Set in tra vào
Set cách làm
Set in sleeve tra tay
Set on selvage pocket côi túi đắp
Set on dựng lên, đặt vào, đắp lên
Sew on as pattern diễu lên đường vẽ mẫu
Sew on with zigzag sewing
maching
vắt lên, may dằn lên bằng
máy zizag
Sewing not follow specified cách may không hợp yêu cầu
Shawl collar with lapel edge cạnh khăn với góc ve
Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 12/17
Shearing độ kéo lệch, độ vặn
Shears = Scissors kéo cắt vải
Shell covered buckle rắp khoá dài
Shell fabric vải chính
Shiny bóng láng
Shipping marks ký hiệu ghi trên thùng bao bì
Shirt áo sơ mi
Shoulder vai
Shoulder bone đỉnh đầu vai
Shoulder length = shoulder
width
rộng vai
Shoulder pad đệm vai
Shoulder seam đường may vai (vai con)
Shoulder strap cầu vai
Shoulder joke đô vai
Show chứng minh
Shrink co lại, rút
Shrinkage co rut (vải)
Side phía, trong
Side part chi tiết sườn
Side seam đường sườn
Side seam panel phối sườn
Side seam to pocket-top vị trí túi đo từ vai đến đầu túi
Side slit xẻ tà sườn
Side waistband bo cạnh bên
Silk lớp vải
Single breasted ngực đơn
Single needle lockstitch
sewing machine
máy may 1 kim đơn
Single shell một lớp vải
Size (and color) breakdown
bảng phân số lượng theo côû
và màu
Size label nhãn size
Size/measurement
specifications
thông số kyû thuật
Sketch bảng vẽ phác thảo
Ski band dây keo lót
Skip stitched
bỏ mũi, đường may bị xếp
nếp
Skipped bỏ mũi
Slanted nghiêng/xéo
Slashed pocket túi có miệng, túi mọ
Sleeping suit quần áo ngủ
Sleeve tay áo
Sleeve board
ống tay áo (dụng cụ để may
tay áo)
Sleeve cuff bo tay
Sleeve divide đường dọc tay
Sleeve frap facing mặt đối phía đáp tay
Sleeve gusset nói tay, chèm tay
Sleeve hem lai tay
Sleeve hem facing
đáp lai tay, mặt đối lai tay, lai
tay
Sleeve hem panel nẹp lai tay, bảng hiệu lai tay
Sleeve hem pleat ply lai tay, nếp gấp lai tay
Sleeve hem hit xẻ tà tay
Sleeve hem slit facing đáp xẻ tà tay
Sleeve hem tunnel ống luồn ở tay
Sleeve length dài tay
Sleeve less không có tay (áo)
Sleeve link khuy cửa tay
Sleeve packet thép tay
Sleeve panel nẹp tay
Sleeve pocket túi ở tay
Sleeve seam đường may tay
Sleeve strap đánh bọ tay
Sleeve strap facing đáp cá tay
Sleeve tunnel đường dây luồn tay
Sleeve joke facing đáp decoup tay
Sleeve joke hem lai decoup tay
Sleeve joke length dài tay
Slit edge cạnh xẻ tà
Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 13/17
Slit facing đáp xẻ tà
Slit overlap nẹp trên xẻ tà
Slit pocket túi mọ
Slit pocket facing đáp túi mọ
Slit under lap nẹp dưới xẻ tà
Smooth chạy đều
Snap nút hình lục giác
Snap button nút đồng
Snap/dot button (v) dập nút đồng, đóng nút bóp
Solf press ép nhẹ
Solid color, solid size cùng màu, cùng cỡ
Space a part đặt cách nhau một khoảng
Spare parts phụ tùng thay thế
Special over edging vắt sổ đặt biệt
Special sewing machine máy may chuyên dùng
Spinning machine máy se sợi
Splotch bản vẽ mẫu áo
Spray gun súng bắn tẩy vết dơ
Spreading machine máy trải vải
Spring lò xo
Square neck cổ vuông
Stand bàn chân máy may
Stand-up collar cổ dñöùng
Starting pedal pedan khởi động
Steady đều
Steam boiled nồi hơi nước
Steam boiled complete set nồi ủi hơi
Steam iron bàn ủi hơi
Step bước
Stitch double folder hem diễu gấp lai
Stitch down (v) diễu xuống
Stitch in center diễu chính giữa
Stitch on (v) diễu lên, may dằn lên
Stitch thru & thru (v) diễu thấu qua
Stitch thru (v)
diễu xuyên qua, may xuyên
qua (lớp vải lót)
Stitched cross (v) đường diễu chéo
Stitching tension too tight chỉ quá chặt
Strap dây treo
Strap (v) xiết đai thun
Strap edge cạnh cá
Strap facing đáp cá
Strap seam đường ráp cá
Stretch (v) can thiệp xen vào
Stretched căng
String cord dây thắt
Strip đai thùng
Striped (vải) có sọc, vằn
Stubborn shank chận nút đồng
Stubborn, obstinate cúng đầu
Stub
cối, khuy (luồn qua phần
khuyết nơi ngực áo)
Style description miêu tả kiểu dáng
Substitution off machine sử dụng máy không đúng
Suit bộ quần áo
Surface reversal lộn mặt vải
Swatch thử vải
Symmetric (a) đối xứng
T
Tab facing miếng đáp cá
Table stand chân bàn máy may
Tack đính bọ, đánh bọ
Tacking lining at back rise đính đáy sau
Tacking lining at front rise đính đáy trước
Tacking tape đính dây câu
Taffeta vải trơn
Taffeta lining vải lót trơn
Taffeta piping viền vải lót
Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 14/17
Taffeta string dày vải lót
Taffeta tape dây bằng vải lót
Tag gun súng bắn kim thẻ bài
Tag pin kim gắn thẻ bài
Tailor's chalk phấn thợ may
Tape measure thước dây
Tarried up sleeve băng tay
Tension độ căng
The first collar cổ thứ nhất
The second collar cổ thứ hai
The way of doing cách làm
The way of working cách làm việc
Thermo taping may ép miệng
Thigh (at crotch) vòng đùi (tại ngang đáy)
Thigh width ngang đáy
Thimble cái khâu
Thread chỉ may
Thread color màu chỉ
Thread color fastness chỉ loang màu
Thread cut group cắt chỉ
Thread direction hướng chỉ, canh sợi
Thread stand trụ máng chỉ
Three pieces sleeve tay ba phần
Throad plate bàn lừa
Tie (v) cắt bỏ
Tight chặt, chắc
Toggle nút chận
Top component not cover
bottom component
diễu chưa se hết mí
Top shoulder to EMB vị trí thuê từ vai đến hình thêu
Top stitch đường may trên mặt vải ngoài
Top stitch (v) may diễu
Topstitch up to point diễu đến điểm định vị
Topstitched cross diễu chéo
Topstitched triangle diễu tam giác
Topstitching mũi khoá trên
Tracing paper giấy kẻ vạch
Tracing wheel miếng kẻ vạch
Tracker, stapler dụng cụ đóng kim bám
Triangle tam giác
Trim (v) gọt, cắt chỉ
Trim away cắt sạch
Tunnel ống luồn
Tunnel up leg, turned up leg ống quần
Turn inside out (v) lộn trong ra ngoài
Turn over đáp dưới lộn
Turn over pocket túi có đáp vải lót
Turn over with facing may lộn với miếng đáp
Turn the back on (v) quay lưng lại
Turned up sleeve Xăn tay
Turtle neck cổ lọ
Tweezers cây nhíp
Twin needle lockstitch with
split needle bar sewing
máy may 2 kim may góc tròn
Twisted vặn, xéo, bị vặn
Two needle stitching diễu 2 kim
Two pieces 2 phần
Two pieces sleeve tay 2 phần
Two way zippers dây kéo 2 đầu
U
U.P.C sticker (add sticker) giấy dán đặc biệt
Under button nut dưới
Under button hole khuy dưới
Under lap (v) nẹp dưới
Under sew (v) diễu dưới
Under stitches showing loài chỉ lược
Underlay (v) đặt dưới
Uneven gathering sức kéo không đồng đều
Uneven length dài ngắn không đều
Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 15/17
Uneven width độ rộng không đều
Unpeel interlining đựng chưa nhặt sạch
Unsmooth curve độ cong không êm
Unstitched không diễu
Untrimmed color thread chỉ dưới ánh sáng
Untrimmed thread chỉ chưa cắt sạch
Up to lên trước
Up to front edged
đến cạnh trước, tính tới mép
biên
Upper 1st collar cổ trên thứ nhất
Upper 2nd collar cổ trên thứ hai
Upper arm vòng nách
Upper arm width rộng tay trên
Upper sleeve front (back) phần trên tay áo trước (sau)
Upper sleeve seam đường sóng tay
Upper sleeve panel nẹp tay trên
Upward hướng lên
V
Velcro băng gai/lòng, miếng nhám
Velcro fastener khoá dán
Velvet collar cổ nhung
Velvet tape dây nhung
Velveteen nhung
Verticle dividing seam đường may dài, dọc
Verticle panel nẹp dài
Verticle pleat ply dài
Verticle pleat facing độ dài đáp ply
W
Wadding xô bòng dùng để lót
Wadding strip dây chận tay, dựng
Waist eo
Waist (minimum extension) vòng eo đo kéo
Waist band dây luồn eo
Waist band length dài lông áo
Wait height độ cao eo
Waist seam to side pocket từ lông đến túi
Waist strap bast lưng
Waist tunnel ống luồn eo
Waist width rộng lông
Waistband
bo, lông áo có miếng đáp để
trang trí
Waistband depth xẻ tà
Waistband height to bàn lông
Waistband insert phần bo
Waistband length
vòng bo, chiều dài của dây
luồn eo
Waistband seam đường ráp bo
Wale sọc nỗi (nhung kẻ)
Warp sợi dọc
Wash cloth khăn rửa mặt
Washing col fasten giặt bay màu
Washing col stain giặt loang màu
Washing label nhãn giặt
Waterproof vải không thấm nước
Weave (v) dệt
Weft sợi ngang
Whipstitch mũi khâu vắt
Wide bề rộng
Width khổ vải
Width flap có nắp túi
Width of bottom pocket flap rộng nắp túi dưới
Winding cong
Wing collar cổ cánh én
Without collar không cổ
Without lining không lót
Without sleeve không có tay
Wool nổ
Wool lining lót nổ
Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 16/17
Woolly áo tay dài, quần áo len
Work basket giỏ khâu
Work box hộp đồ khâu vá
Work table bàn may
Workaday clothes quần áo mặc đi làm
Worker group chuyền
Working specifications bảng hướng dẫn kt
Wrapper nhãn trang trí
Wrinkle nếp (quần áo)
Wrist cổ tay
Wrist width độ rộng rộng tay
Wrong carton contents nội dung thùng bị sai
Wrong color sai màu, lộn màu
Wrong color complete set phối bộ lộn màu
Wrong dimension sai thông số
Wrong direction lộn vị trí
Wrong information printed in sai tài liệu
Wrong position sai vị trí
Wrong shape sai hình dáng
Wrong size complete set phối bộ lộn size
Y
Yard sợi chỉ, sợi
Yard count độ dày chỉ
Joke facing miếng đáp decoup
Joke neck cổ lính thuỷ
Z
Zigzag lockstitches mũi đôi (mũi xích đôi)
Zip lock (poly bag) bao PE có gàn
Zipper dây kéo
Zipper facing on front facing đáp ve
Zipper placket nẹp dây kéo
Zipper placket facing đáp nẹp dây kéo
Zipper placket opening miệng túi dây kéo
Zipper placket seam ráp nẹp dây kéo
Zipper pocket túi dây kéo
Zipper slider đầu dây kéo
COLOR
Amaranthine (crimson) màu đỏ tía
Amber màu hổ phách
Apple green màu lục táo
Apricot màu tô chín
Aquamarine màu ngọc xanh biển
Argent màu bạc
Ashen màu xám tro
Aureate màu vàng ánh
Azure blue màu nguyệt bạch
Beige màu cafeé sữa
Beige sand (khaki) màu vàng cát (màu kaki)
Bistre màu nâu sẫm
Black màu đen
Blond màu vàng râu bắp
Blue màu xanh biển
Blue black màu xanh đen
Blue grey màu khói hương
Brick red (chinese) màu gạch
Bright green màu lá chuối non
Brown màu nâu (màu hạt dẻ)
Brunt sienna màu đất nung
Cadmium yellow orange
deep
màu vàng hùng hoàng
Canary yellow màu hoàng yến
Carbuncular màu đỏ rực
Carmine màu yên chi đỏ tía
Carrot màu hoa hiên (màu cà rốt)
Celeste (cerulean)
màu xanh da trời (màu hồ
thuỷ)
Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 17/17
Cerise màu trai anh đào
Charcoal grey màu xám than
Cherry màu đỏ anh đào
Chinese red màu son tàu
Chrome green màu rêu xanh
Chrome green light màu lục lá mạ
Chrome yellow deep màu vàng ngọc
Cobalt blue màu thanh sơn
Cobalt blue light màu viễn sơn
Cobalt violet màu hoa sim
Copper yellow màu vàng cổ đồng
Cream màu vàng kem
Crimson lake màu tía
Crocus màu vàng nghệ
Cyclamen màu cánh sen
Damson màu mãn tía
Drap (dun) màu nâu xám
Dragon blood màu bã trầu
Ebony black màu đen mun
Emerald green màu sa lục
Golden yellow màu vàng kim
Green màu lục
Green earth màu lục đất
Green grey màu đau xanh
Grey màu xám
Grey azure
màu xám xanh (màu sương
xám)
Indigo màu chàm
Ivory màu ngà
Ivory black màu đen than ngà
Jade màu ngọc thạch
Lapis lazuli blue màu xanh lưu ly
Leafy green màu lục lá cây
Lilac màu hoa cà
Malachite green màu lục đá khổng tước
Mauves màu tím bông bèo
Mignonette green màu cứt ngựa lạt
Moss green màu lục rêu
Moussy grey màu xám chuột chù
Navy blue màu xanh biển đậm

More Related Content

What's hot

Bài Giảng THIẾT KẾ RẬP | NHẢY SIZE | GIÁC SƠ ĐỒ
Bài Giảng THIẾT KẾ RẬP | NHẢY SIZE | GIÁC SƠ ĐỒBài Giảng THIẾT KẾ RẬP | NHẢY SIZE | GIÁC SƠ ĐỒ
Bài Giảng THIẾT KẾ RẬP | NHẢY SIZE | GIÁC SƠ ĐỒ
Nhân Quả Công Bằng
 

What's hot (20)

Bộ quy trình công nghệ may chuẩn áo jacket
Bộ quy trình công nghệ may chuẩn áo jacketBộ quy trình công nghệ may chuẩn áo jacket
Bộ quy trình công nghệ may chuẩn áo jacket
 
Quy trình và kỹ thuật may áo veston nam nữ
Quy trình và kỹ thuật may áo veston nam nữQuy trình và kỹ thuật may áo veston nam nữ
Quy trình và kỹ thuật may áo veston nam nữ
 
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Quần Âu Nam
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Quần Âu NamTài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Quần Âu Nam
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Quần Âu Nam
 
[Công nghệ may] tài liệu về chuẩn bị sản xuất trong ngành may
[Công nghệ may] tài liệu về chuẩn bị sản xuất trong ngành may[Công nghệ may] tài liệu về chuẩn bị sản xuất trong ngành may
[Công nghệ may] tài liệu về chuẩn bị sản xuất trong ngành may
 
Tài liệu kỹ thuật áo đồng phục sơ mi nam trường đh công nghệ thực phẩm
Tài liệu kỹ thuật áo đồng phục sơ mi nam trường đh công nghệ thực phẩmTài liệu kỹ thuật áo đồng phục sơ mi nam trường đh công nghệ thực phẩm
Tài liệu kỹ thuật áo đồng phục sơ mi nam trường đh công nghệ thực phẩm
 
[TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH MAY] Bài Giảng Công Nghệ May Trang Phục 2 – Th.S Ngọc ...
[TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH MAY] Bài Giảng Công Nghệ May Trang Phục 2 – Th.S Ngọc ...[TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH MAY] Bài Giảng Công Nghệ May Trang Phục 2 – Th.S Ngọc ...
[TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH MAY] Bài Giảng Công Nghệ May Trang Phục 2 – Th.S Ngọc ...
 
Bài giảng THIẾT BỊ MAY
Bài giảng THIẾT BỊ MAYBài giảng THIẾT BỊ MAY
Bài giảng THIẾT BỊ MAY
 
đồ áN ngành may xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật mã hàng áo jacket
đồ áN ngành may xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật mã hàng áo jacketđồ áN ngành may xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật mã hàng áo jacket
đồ áN ngành may xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật mã hàng áo jacket
 
[Kho tài liệu ngành may] 16 bài giảng môn học thiết kế mẫu rập y phục nữ
[Kho tài liệu ngành may] 16 bài giảng môn học   thiết kế mẫu rập y phục nữ[Kho tài liệu ngành may] 16 bài giảng môn học   thiết kế mẫu rập y phục nữ
[Kho tài liệu ngành may] 16 bài giảng môn học thiết kế mẫu rập y phục nữ
 
Bài giảng thiết bị may công nghiệp khoa công nghệ may - da giày
Bài giảng thiết bị may công nghiệp   khoa công nghệ may - da giàyBài giảng thiết bị may công nghiệp   khoa công nghệ may - da giày
Bài giảng thiết bị may công nghiệp khoa công nghệ may - da giày
 
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ Sau
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ SauTài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ Sau
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ Sau
 
Quy Trình May Quần Âu Nam
Quy Trình May Quần Âu NamQuy Trình May Quần Âu Nam
Quy Trình May Quần Âu Nam
 
Từ điển thuật ngữ nganh may
Từ điển thuật ngữ nganh mayTừ điển thuật ngữ nganh may
Từ điển thuật ngữ nganh may
 
[Công nghệ may] thiết kế quy trình công nghệ sản xuất một mã hàng mới và thiế...
[Công nghệ may] thiết kế quy trình công nghệ sản xuất một mã hàng mới và thiế...[Công nghệ may] thiết kế quy trình công nghệ sản xuất một mã hàng mới và thiế...
[Công nghệ may] thiết kế quy trình công nghệ sản xuất một mã hàng mới và thiế...
 
Bài Giảng THIẾT KẾ RẬP | NHẢY SIZE | GIÁC SƠ ĐỒ
Bài Giảng THIẾT KẾ RẬP | NHẢY SIZE | GIÁC SƠ ĐỒBài Giảng THIẾT KẾ RẬP | NHẢY SIZE | GIÁC SƠ ĐỒ
Bài Giảng THIẾT KẾ RẬP | NHẢY SIZE | GIÁC SƠ ĐỒ
 
đồ áN ngành may thiết kế thời trang công sở
đồ áN ngành may   thiết kế thời trang công sởđồ áN ngành may   thiết kế thời trang công sở
đồ áN ngành may thiết kế thời trang công sở
 
Qui trình kiểm tra vải
Qui trình kiểm tra vảiQui trình kiểm tra vải
Qui trình kiểm tra vải
 
[Kho tài liệu ngành may] bài giảng môn học công nghệ may quy trình công ng...
[Kho tài liệu ngành may]  bài giảng môn học công nghệ may   quy trình công ng...[Kho tài liệu ngành may]  bài giảng môn học công nghệ may   quy trình công ng...
[Kho tài liệu ngành may] bài giảng môn học công nghệ may quy trình công ng...
 
Tài Liệu Kỹ Thuật Áo Vest Nam Mã Hàng DWAYNE
Tài Liệu Kỹ Thuật Áo Vest Nam Mã Hàng DWAYNETài Liệu Kỹ Thuật Áo Vest Nam Mã Hàng DWAYNE
Tài Liệu Kỹ Thuật Áo Vest Nam Mã Hàng DWAYNE
 
đề Cương môn học thiết kế áo jacket, veston nữ 1 lớp
đề Cương môn học thiết kế áo jacket, veston nữ 1 lớpđề Cương môn học thiết kế áo jacket, veston nữ 1 lớp
đề Cương môn học thiết kế áo jacket, veston nữ 1 lớp
 

Viewers also liked

Kildekritikk og informasjonssøk på Internett
Kildekritikk og informasjonssøk på InternettKildekritikk og informasjonssøk på Internett
Kildekritikk og informasjonssøk på Internett
Jeanette Tranberg
 

Viewers also liked (10)

Going Mobile For Public Health
Going Mobile For Public HealthGoing Mobile For Public Health
Going Mobile For Public Health
 
Kildekritikk og informasjonssøk på Internett
Kildekritikk og informasjonssøk på InternettKildekritikk og informasjonssøk på Internett
Kildekritikk og informasjonssøk på Internett
 
6 a slide design
6 a slide design6 a slide design
6 a slide design
 
Axceler Jan 2013 Webinar - Disruptive Governance Thinking for the Masses
Axceler Jan 2013 Webinar - Disruptive Governance Thinking for the MassesAxceler Jan 2013 Webinar - Disruptive Governance Thinking for the Masses
Axceler Jan 2013 Webinar - Disruptive Governance Thinking for the Masses
 
Downloading Audiobooks
Downloading AudiobooksDownloading Audiobooks
Downloading Audiobooks
 
Partnerships to inform, support and enhance health promotion programs
Partnerships to inform, support and enhance health promotion programsPartnerships to inform, support and enhance health promotion programs
Partnerships to inform, support and enhance health promotion programs
 
Spraakets
SpraaketsSpraakets
Spraakets
 
mohab khaled ali
mohab khaled alimohab khaled ali
mohab khaled ali
 
Social Media: Strategic Shift or Tactical Tool?
Social Media: Strategic Shift or Tactical Tool?Social Media: Strategic Shift or Tactical Tool?
Social Media: Strategic Shift or Tactical Tool?
 
SharePoint 2010 - The Business Value Platform
SharePoint 2010 - The Business Value PlatformSharePoint 2010 - The Business Value Platform
SharePoint 2010 - The Business Value Platform
 

Similar to Tieng anh chuyen nganh may

Doko.vn 160206-bang-tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-may
Doko.vn 160206-bang-tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-mayDoko.vn 160206-bang-tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-may
Doko.vn 160206-bang-tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-may
Luna Huyền
 

Similar to Tieng anh chuyen nganh may (11)

Doko.vn 160206-bang-tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-may
Doko.vn 160206-bang-tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-mayDoko.vn 160206-bang-tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-may
Doko.vn 160206-bang-tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-may
 
[Kho tài liệu ngành may] bảng từ vựng tiếng anh chuyên ngành may
[Kho tài liệu ngành may]  bảng từ vựng tiếng anh chuyên ngành may[Kho tài liệu ngành may]  bảng từ vựng tiếng anh chuyên ngành may
[Kho tài liệu ngành may] bảng từ vựng tiếng anh chuyên ngành may
 
Tu vung tieng_anh_chuyen_nganh_may_mac
Tu vung tieng_anh_chuyen_nganh_may_mac Tu vung tieng_anh_chuyen_nganh_may_mac
Tu vung tieng_anh_chuyen_nganh_may_mac
 
Tu vung tieng_anh_chuyen_nganh_may_mac
Tu vung tieng_anh_chuyen_nganh_may_mac Tu vung tieng_anh_chuyen_nganh_may_mac
Tu vung tieng_anh_chuyen_nganh_may_mac
 
Tiếng anh chuyên ngành may
Tiếng anh chuyên ngành mayTiếng anh chuyên ngành may
Tiếng anh chuyên ngành may
 
đồ áN ngành may xây dựng tài liệu kỹ thuật chuẩn bị sản xuất mã hàng áo thu...
đồ áN ngành may   xây dựng tài liệu kỹ thuật chuẩn bị sản xuất mã hàng áo thu...đồ áN ngành may   xây dựng tài liệu kỹ thuật chuẩn bị sản xuất mã hàng áo thu...
đồ áN ngành may xây dựng tài liệu kỹ thuật chuẩn bị sản xuất mã hàng áo thu...
 
AAAAA.pptx
AAAAA.pptxAAAAA.pptx
AAAAA.pptx
 
Các cách làm túi ví tổng hợp
Các cách làm túi ví tổng hợpCác cách làm túi ví tổng hợp
Các cách làm túi ví tổng hợp
 
Hướng dẫn cắt may vỏ gối cơ bản - Góc Xanh
Hướng dẫn cắt may vỏ gối cơ bản - Góc XanhHướng dẫn cắt may vỏ gối cơ bản - Góc Xanh
Hướng dẫn cắt may vỏ gối cơ bản - Góc Xanh
 
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Quần Short Nam
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Quần Short NamTài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Quần Short Nam
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Quần Short Nam
 
Các cách làm túi ví tổng hợp1
Các cách làm túi ví tổng hợp1Các cách làm túi ví tổng hợp1
Các cách làm túi ví tổng hợp1
 

Recently uploaded

bài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.doc
bài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.docbài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.doc
bài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.doc
LeHoaiDuyen
 
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứngBáo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
ngtrungkien12
 
TÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdf
TÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdfTÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdf
TÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdf
PhamTrungKienQP1042
 

Recently uploaded (8)

bài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.doc
bài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.docbài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.doc
bài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.doc
 
xem số mệnh chính xác, miễn phí, hay.pdf
xem số mệnh chính xác, miễn phí, hay.pdfxem số mệnh chính xác, miễn phí, hay.pdf
xem số mệnh chính xác, miễn phí, hay.pdf
 
Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...
Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...
Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...
 
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứngBáo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
 
TÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdf
TÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdfTÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdf
TÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdf
 
Tạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafe
Tạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafeTạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafe
Tạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafe
 
Nguyên lý Quản lý kinh tế c1 trường đại học
Nguyên lý Quản lý kinh tế c1 trường đại họcNguyên lý Quản lý kinh tế c1 trường đại học
Nguyên lý Quản lý kinh tế c1 trường đại học
 
Căn hộ Aio City Bình Tân - Tập đoàn Hoa Lâm.pdf
Căn hộ Aio City Bình Tân - Tập đoàn Hoa Lâm.pdfCăn hộ Aio City Bình Tân - Tập đoàn Hoa Lâm.pdf
Căn hộ Aio City Bình Tân - Tập đoàn Hoa Lâm.pdf
 

Tieng anh chuyen nganh may

  • 1. Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 1/17 1.200 TỪ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY Tiếng Anh Tiếng Việt A Abb sợi canh, sợi khổ (vải) Accessories card bảng phụ liệu Accessories chard bàng cân đối nguyên phụ liệu Add hangtag thẻ bài đặc biệt After a pattern theo một mẩu Against each other tương phản Alter thay đổi, biến đổi Amery, to adjust điều chỉnh Angle góc Ankle mắt cá chân Approved swatches tác nghiệp vải Arm tay Armhole vòng nách Armhole depth hạ nách Armhole panel nẹp vòng nách Armhole seam đường ráp vòng nách Armhole, armpit vòng nách around double-piped pocket quanh túi viền đôi Around pipes quanh côi Article no chủng loại, số Assemble de cúp lót Assemble lining ráp áo lót Assemble out shell ráp áo chính Assort color phối màu Asymmetric đối xứng At waist ở eo At waist height ở độ cao của eo Attach làm cho chặt Attachment gá lắp Attachment of waste fabric đường diễu có vải vụn/chỉ vụn Auto close end zipper dây kéo bị chặn ở phẩn cuối Auto open end zipper dây keo mở bung ở phần cuối Automatic pocket welf sewing machine máy may túi tự động Automatic serge máy vừa may vừa xén tự động Automatic sewing machine máy may tự động Automatic welf winder máy đánh suốt tự động B Back belt dây nịt thân sau Back body thân sau Back collar height cao cổ sau Back hem facing đáp lai sau Back lining lót thaânsau Back neck insert nẹp cổ sau Back neck to waist hạ eo sau Back neck width (seam to seam) rộng cổ sau Back panel Phối thân sau Back patch miếng đáp thân sau Back pleat facing đáy ly thân sau Back rise đáy sau Back rise length dài đáy sau Back sleeve tay sau Back slit xẻ tà lưng Back strap cá lông Back waist band dây luồn lông, bo phía sau Back yoke đô sau Backside collar vòng cổ thân sau Badge miếng nhãn thêu, đặc điểm Badge vẽ theo, phù hiệu nhãn, phụ kiện
  • 2. Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 2/17 Band knife dao cắt cố định Bar tack đính bọ Bar tack misplaced đóng bọ sai vị trí Button taking machine (Bar tack) máy đánh bọ By off sự ngông sản xuất By out sự sắp xếp Bar tack machine máy đính bọ Barcode hangtag thẻ bài vi tính Be buttoned cài nút lại Bed gown đồ ngủ Bellows pleat li hộp Bellows pocket túi hộp Belt dây nịt Belt loop dây passant (dùng xỏ dây nịt) Belt loop dây curoa Belt loops dây nịt treo Belt loops above dart dây khuy qua ly Bias cut xéo trong canh sợi Bias tape dây xéo Bind hem lai lược Bind seam đường may lược Bind stitching đường diễu lược Binder machine máy viền Binding dây trang trí Bind-stitching machine máy vắt lai quần Blazer hộp Blind cuốn viền Blind seam đường may giả Blind stitch đệm khuy Blind stitching may khuất Bloomers quần buộc túm (nữ mặt chơi TT) Bobbin ống chỉ (trong máy may), ống chỉ Bobbin case thuyền Bobbin winder máy quán chỉ Bodice vạt trên của áo dài, áo lót Body thân, mình Body length (side neck to hem) dài áo Bond dán Bottom distance khoảng cách nút Bottom down collar cổ áo có nút cài ở đầu cồ Bottom hem width to bản lai Bottom hem width (center welt) rộng lai Bottom hip vạt áo Bottom hole placket nẹp khuy Bottom of pleat dáy của nếp gấp Bottom width rộng bo lai Bound seam đường viền Box pleat ly hộp Box pocket túi hộp Bra áo ngực Braided hanger loop dây treo bằng vải Braided piping viền vải Braided khe Breast pocket túi ngực Breast selvage cơi ở ngực Broken góc gãy Broken stitches đứt chỉ Bubbled dộp Buckle khoá buckle pin cài chốt, khoá thắt lưng buckle pin kẹp Bulky cồng kềnh Bundle xaáp` Bust dart Ply ở ngực Bust dart chớt ben Botton color màu nút
  • 3. Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 3/17 Botton distance khoảng cách nút Botton holding machine máy mọ khuy botton hole khuy botton hole (v) làm khuy nút Botton hole placket cơi khuy Button hole placket facing mũ đối nẹp khuy buttong holing machine máy khuy mắt phụng (khuy đầu tròn) Button loop dây nút Button machine máy đính nút Button of snap button phần dưới của nút bấm Button pair nút đôi Button placket côi nút Button placket facing đáp nẹp nút, mặt đối nẹp nút. Button placket seam đường may nẹp nút Button sewing machine máy đóng nút Button shank chân nút Bubbling nói C Calf lining (above zip) lót gói (trên dây kéo) Care label nhãn giặt Carton excess bulge thùng quá hẹp Center back fold gấp giữa sau, nếp xếp thân sau Center back seam đường giữa thân sau Certify (certificate) vô dầu mỡ Chalk mark phán Chest (below a hole 2,5 cm) vòng ngực Chest point điểm ở ngực cleaning stain giặt xong có dấu Cleaning wax sáp tẩy cling (v) bám rũ Clip kẹp, định hình Clip bọ đai thùng (kẹp bọ: clipper) Clip cắt xén clipper kéo nhỏ (cắt chỉ) close a seam khoá đường may close front edges with clip khoá cạnh cloth clamp kẹp vải cloth cutting table bàn cắt vải coarse, harsh, rough thô collar band cạnh lá cọ collar contrast đổi màu, phối màu collar corner góc cổ Collar depth bản cổ Collar dividing seam đường diễu cổ Collar edge cạnh cổ Collar gusset lá cọ collar pocket túi cổ collar point góc cổ Collar point detachable to bản rời cổ collar seam đường may cổ collar shading khác màu, bóng màu collar shade đầu cổ collar stand chân cổ áo Collar stand pattern rập chân cổ collar stand seam đường ráp chân cổ Collar trap cá cổ Collar trap facing đáp cá cổ collar support chèn cổ collar tunnel ống luồn dây cổ collar/hood zip length dài dây kéo giữa cổ và nón color cross stain (color stain) bi loang mau color matching điệp màu, đồng màu color shading khác màu Color shading complete set phối bộ khác mau Commodity=goods hàng hoá Composition label nhãn thành phần (nhãn chất lượng)
  • 4. Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 4/17 Computer pattern making size digesting máy đi sơ đồ bằng vi tính Concealed color thread trong lót còn sót chỉ khác màu Consumption định mức Contrast bar tack cá phối Contrast color màu đối Contrast color phối màu Contrast panel nẹp phối Contrast panel đường ráp so le contrast part of shell phần phối của lớp ngoài contrast piping viền phối Contrast thread chỉ phối Cord dây luồn Cord stopper chặn dây luồn Cotton vải sợi bông, vải thô Cotton dây luồn cover che phủ cover fleece dựng lót covered placket nẹp che nút Crease (v) ủi nếp gấp Crease mark dấu xếp Cross out bỏ ra một bên Crosswise grain canh ngang Crotch đáy crotch depth hạ đáy lót crotch length dài đáy Croughed hook que đan, móc thêu Cuff cổ tay áo Cuff depth-elastic to bản lai (thun) Cuff edge Cạnh cổ tay áo cuff facing đáp cổ tay áo Cuff flap thép tay Cuff height bản cửa tay Cuff opening mở măng sét Cuff seam ráp bo tay Cuff seam ráp cổ tay áo Cuff seam đường may bát tay Cut against nap direction cắt ngược chiều tuyết Cut with nap direction caéêt cùng chiều tuyết Cuting specifications bàn hướng dẫn cắt D Damaged area chỗ bị hư Damaged poly bag Bao bị hư Dart ply chết Decorative tape dây thêu, dây trang trí Deep scoop neck cổ chöû U Defect description khuyết điểm Densities of top stitching mủi chỉ lớn nhỏ không đều Depth of pleat độ sâu của ply detachable có thể thao rời ra Detachable collar zip length dài dây kéo cổ Detachable lining lót tháo rời ra được Diagonally xéo Diamond crotch ngã tư đáy Dirty cleaning equipment thiết bị tẩy oá distance cự ly, khoảng cách distance of pleat edge maêït ply Dividing seam đường diễu Don't make tight không để căng Dotting/snap button machine máy dập nút đồng Double (twin) needle lockstitch sewing machine máy may 2 kim Double chains stitched mũi đôi (mũi xích đôi) Double collar cổ đôi double fabric hai lớp vải Double fold gấp đôi lại Double piped pocket with lap túi hai đường với nắp túi Double selvage pocket túi côi đôi Double shell lớp chính đôi
  • 5. Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 5/17 Double sleeve tay đôi Double stand collar cổ đứng đôi Double-breasted hai hàng Draped neck cổ đồ cổ đồ Draw cord dây luồn Dress coat áo đuôi en (dạ hôi) Dress maker thợ may đồ nöõï Dressing gown áo khoát ngoài (sau khi tắm- nữ) Drop bung/sút E Ease độ cử động easy-care bảo quản Edge cạnh bờ, mép Edge seam đường may mí Edge-stitch collar pleat may mí cổ xếp ply Elastic thun Elastic band bo thun Elastic loops dây khuy thun Elastic tape dây thun Elbow khuyû tay Elbow seam đường ráp tay phía sau EMB to pocket vị trí may cách túi quần EMB to side seam vị trí thêu cách sườn ngoài Embed bòng thêu Embroidering machine máy thêu Embroidery thêu Enclosure xoay xung quanh End cutter machine (cutting machine) máy cắt End stopper khoá chân đầu dây Evaluate đánh giá Even cân đối Even stitches mũi chỉ đều Excess stitches loá mũi Excessive thread ends chỉ con quá nhiều Extra care label nhãn đặc biệt Eye button hole khuy mắt phụng Eyelet khuy mắt cáo F Fabric vải Fabric, outer shell vải chính Fabric defects những lỗi của vải Fabric direction chiều vải Fabric edge biên vải Fabric faults sự cố vải Fabric file wrong direction khác sớ vải Fabric roll end đầu cây vải Fabric slash machine máy chận vải Fabric, non woven fabric vải nylon Face mặt Face side of fabric mặt phải vải Facing miếng đáp trong Factory lay out bố trí mặt bằng nhà máy Fashionable hợp thời Fastening tape băng dính Feed back thông tin phản hồi Feed dog bàn lừa Felled binding seam slash máy cắt và khâu viền Fiber sợi thớ, cấu tạo nhớ Fiber content thành phần vải Fill sợi ngang Filler cord dây luồn may gần Finish and packing hoàn thành và đóng gói Finish garment thành phẩm Finished draw cord length dây luồn thành phẩm
  • 6. Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 6/17 Finished size số đo thành phẩm Fix (v) ép keo, định vị Flag label nhãn cờ Flap nắp túi Fleece dựng Fluffy mềm, xốp Fly yard sớ vải khác màu Fold & stitch diễu gấp Fold & stitch hem diễu cuốn lai Fold (n) đường gấp, làm gấp Fold (v) gấp ply Filded hoop nón cuốn lại được Folded neckline seam đường ráp nón French curve thước cong From edge từ cạnh, từ mép From hem từ lai From point as unparsed pleat tuøû điểm định vị làm ply From wairt to bottom từ eo xuống dưới From waist to hem từ eo đến lai Front chest panel phối ngực Front facing ve áo. Mặt đối phía trước Front facing seam đường may đối phía trước, đường ráp ve áo Front hem facing đáp lai trước Front lining lót thân trước Front neck drop sâu cổ trước Front rise đáy trước Front rise length độ dài đáy trước Front waist length eo trước Front waistband bo phía trước Front joke width to bản đô trước Front zip length dây kéo ngực Frontal cửa quần Fudging keo Full container loader con đẩy Fullness đùn vải Fur collar cổ lòng Fur, pile lòng Fuse (v) ép (keo vào vải) Fusible keo dán Fusible tape keo dán Fusing interlining/non-woven fabric keo lót ép G Garment defects lỗi thành phẩm Gather (v) làm nhăn, làm dún lại Gauge khổ vải Generator máy phát điện Grade (v) phân loại Grease (v) viền Gusset hình thoi H Half bias góc chéo hand tag thẻ bài Hanger máng áo, móc treo Hanger loop dây treo hanging loop dây móc áo (may trong áo) head đầu máy Hem lai Hem (v) vắt lai Hem edge cuốn lai Hem facing đáp lai Hem length vòng lai hem pleat ply lai Hem to pocket bottom cự ly từ lai đến dây túi Hem tunnel ống luồn lai Hem width to bản lai High bust độ cao ngực High round collar cổ sen vuông đứng
  • 7. Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 7/17 Hip hooâng Hip curve thước tạo độ cong hòng Hip side doc quần Hip width ngang mòng Hole rách,lủng Hood nón (mũ trùm đầu), móc Hood center piece sóng nón Hood center seam đường may giữa Hood edge mép của mũ Hood height cao nón Hood length dài nón Hood neckline seam đường may tra nón vào cổ Hood panel miếng đáp trên Hood pocket túi ở mũ Hood seam đường may mũ Hood strap miếng đá ở mũ, cá nón Hood tunnel đường may luồn ở mũ Hood width rộng nón Hoop center piece phẩn giữa nón Hoop center seam đường giữa nón Hoop diving seam đường diễu nón Hoop edge cạnh nón hoop inside piece phần sường nón Hoop mark khung thêu Hoop tunnel ống luồn dây nón Horizontal ngang Horizontal dividing seam đường ngang Horizontal facing đáp ply ngang Horizontal panel nẹp ngang Horizontal panel facing đáp neïâp ngang horizontal pleat ply ngang Horizontal pleat as tunnel ply ngang làm ống luồn I I.T.F sticker giấy dán (bao PE) Imitated pocket túi giả Imitated selvge pocket túi côi giả Imitated slit giả xẻ tà Imitation antique leather giả da Imitation button hole khuy áo Imitation leather vải giả da In pocket height độ cao của túi Inclusive of cộng Incomplete stitching diễu không đến đỉnh Increased phẳng, trơn bóng Indirection theo hướng Inner body thân trong Inner body pleat ply trong Inner fold gấp phía trong Inner lining lót Inner pocket túi trong Inner sleeve tay trong Inner stitch đường may ở trong Inner waistband bo phía trong Innovation sự đổi mới Insert chen vào Inside 1st collar cổ trong thứ nhất Inside 2nd collar cổ trong thứ hai Inside collar cổ trong Inside left chest pocket túi ngực trái áo trong Inside leg nẹp trong Inside placket neäp che dưới Inner lining keo dán Interfere bôi, tẩy, xoá Inverted pleat nếp xáp gấp Invisible stitch đường may khuất (sụp mí) iron table bàn để ủi
  • 8. Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 8/17 J Jacket áo gió Jacket collar cổ dangton Join (v) nối liền Join together (v) nối lại Joining stitches not aligned nói chỉ khoäng trùng K Kent collar áo cổ bẻ bình thường Kimono sleeve tay áo kimono Knee đầu gối, vòng gói Knitted collar bo cổ Knitted cuff măng-sê bo thun Knitted waistband bo len Knitting machine máy dñan len (len, sợi) Knot (v) thắt nút, cột lại L Label attaching machine máy kết nhãn Lapel button khuy bẻ cổ Lapel collar cổ lật Lapel corner góc nhọn ve Lay out the lines to rang (a rang) (v) xeáùp lại Lay pleat edge xếp ply Lay pleat opposed direction đặt nếp gấp Lay (v) đặt nằm Layer lớp vải Leather piping da viền Leather zigzag piping da viền răng răng cưa Left front facing mặt đối tước trái Leg opening bo óng, vòng ống, rộng ống leg zip length dây kéo ống Lengthwise grain canh dọc Line đường chuẩn Line rolling cuốn chyeàn Line leader, line supervisor chuyền trưởng Linen vải gai, vải lanh Liner rise hạ đáy lót Liner shell lót chính Lining vải lót Lining article loại vải lót Lining bias tape dây treo bằng vải lót xéo Lining pattern rập lót Lining seam đường ráp lót Lining joke decoup lót Lining joke under loose joke đô vải lót dưới decoup Lock stitches máy may mũi khoá Loop dây khuy Loop fastener cài dây khuy Loose lỏng, hở, không chặt Loose back joke decoup thân sau Loose sleeve joke decoup tay, decoup tay lỏng Loose stitches lỏng chỉ Loose joke đô rời Loose joke hem lai decoup Loose joke pleat ply lai decoup Low round collar cổ sen vuông nằm Low turtle neck cổ lọ thấp Low V collar cổ sen nhựt low collar cổ dưới Lower 1st collar cổ dưới thứ 1 Lower 2nd collar cổ dưới thứ 2 Lower collar stand chân cổ dưới Lower sleeve phần dưới tay lower sleeve lining lót bọng tay Lower sleeve seam đường may tay dưới L-square thước vuông góc Lump of thread sót chỉ trong lót
  • 9. Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 9/17 M Magic chalk, disappearing chalk phán vẽ bay màu Main label, woven label nhãn chính Make blind stitch (v) vắt chỉ Mandarin collar cổ lảnh tụ Manual cloth notched cắt khía vải chữ V bằng tay Mark đánh dấu Matched đối xứng Material nguyên liệu Measure tape thước dây Mesh lót dưới Mismatch không đối xứng Missing bỏ sót Missing stitches thiếu mũi Misweave yarn lỗi sợi Misweave yarn lỗi sợi Misweave yarn lỗi sợi Miter corner góc thu, góc 45 độ Mix up, upset (v) làm rối Mixed lộn size Motor mô tô Neckline vòng cổ, đường tra cổ Needle bar trụ kim Needle detector máy dò kim Needle hole looã kim Needle set screw óc hãm kim nắp đậy Needle treaks biên vải lỗ kim Nippers kềm Non function vô hiệu Non-vent fabric interlining keo lot dựng Notch dấu bám, định vị (trên sơ đồ) Notch cutter kềm bám dấu Number (v) đánh số Nylon bias tape dây nylon cắt xéo O Object, protest (v) phản đối Odor smell vải có mùi Off center không ngay giữa Oil stain dầu Old brass bạc củ (đặc tính của phù hiệu) On center of inside ở giữa bẽn trong áo Open seam mũi may bị hở Opening in edge cạnh hở Opening of loop looái qua, luồn qua Out seam sườn ngoài Outer body thân ngoài Outer fold gấp phía ngoài Outer sleeve tay, phần trên, hai lớp, tay ngoài Outside 2 nd collar cổ ngoài thứ 2 Outside collar cổ ngoài Outside sleeve tay ngoài Over arm (shoulder to cuff) dài tay (từ vai đến cửa tay) Over edge/ overlock vắt sổ, vắt chỉ Over edge seam đường ép Over edges vắt sổ Over lapped chồm Overlock grinning vắt sổ nhẹ chỉ Overlock loose stitches vắt sổ lỏng chỉ Overlock stitch đường răng cửa Overlock twist vắt sổ bì cuốn bờ Overlocking machine máy vắt sổ Over packed đóng quá số lượng Over weight quá trọng lượng Overlap (v) đặt chồng lên P Packing machine máy nẹp đai
  • 10. Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 10/17 Padded collar cổ dún Panel nẹp Panel facing đáp nẹp Pants quần Pap pattern, pap grading rập giấy Paper clip kẹp giấy Parallel song song Partial ironing ủi chi tiết Patch miếng đắp Patch on inner body miếng đắp lên thân trong Patch pocket túi đắp Pattern rập Pattern (Sample) piece chi tiết cắt Pattern No số oder, số rập Pedal regular bàn đạp gia tốc Pencils and pens bút chì và bút thường Peplum vạt áo Perpendicular vuông góc Pillow gói nệm, tấm lót Pillow case áo gối Pin kim gút Pinking shears keo răng cắt vải Pins đinh ghim Pipe hem đường viền gân Piping dây viền/dây piping, ñöôønggaân Placket nẹp, nẹp cạnh Placket facing nẹp đáy cạnh, mặt đối nẹp nút Placket seam đường ráp nẹp cạnh, đường may nẹp Plastic-clip nút đệm nhựa Pleat ply Pleat edge cạnh ply, mép của nếp gấp Pleat facing đáp ply, mặt đối nếp ply Pleat strap cá ply Pleat width bề rộng của nếp gấp Pleat, wrinkle, pucker nếp nhăn Pleats xếp ply Pocket bag túi lót Pocket corner góc túi Pocket creaser may ép túi, may gấp túi Pocket facing đệm túi, đáp túi Pocket flap nắp túi Pocket height chiều cao túi Pocket lining lót túi Pocket lip mép túi, côi túi Pocket loop vòng cài nút túi Pocket opening/mouth miệng túi Pocket panel nẹp túi Pocket strap bast túi Pocket zip length dây kéo túi Point tacking điểm của bọ Poor pressing ủi không đẹp Portable steam presser bàn ủi hơi Press open seam ủi rẻ đường may, đường may để hở Press đè, ấn xuống, ủi Press mark cán vải Press open seam đường may để hở Presser foot chân vịt Pressing foot screw óc bát chân vịt Pressing board mặt bàn ủi Pressing buck ủi cùi chỏ Pressing defect ủi không đẹp Pressing mark dấu ủi Price ticket thẻ bài giá Process quy trình, (v) gia công Process, trash, operation công đoạn Proportion sự cân đối Puckering làm dúm lại, lam nhăn, đường
  • 11. Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 11/17 may nhăn Pull (v) kéo Puncher đục lỗ Push, speed up đẩy, thúc đẩy Put tie belt into hang loop dây ở vòng cổ Q Quality số lượng Quality control kiểm phẩm Quality the line sản lượng lên chuyền Quilted lining diễu lót, lót may chận gòn hình quà trám Quilting chaãn (gòn) R Rack giá để treo áo Raglan đường raglang Raglan sleeve tay raglang, tay raglang Raglan top điểm nhọn của raglan Rail transport vận chuyển bằng đường s8át Raw edge bờ vải xếp lại, đường vắt sổ lỏng Ready made belt dây làm sẵn Ready made piping viền thành phẩm, nẹp túi làm sẵn Reinfore, support làm tăng lên, phóng đại Reject không chấp nhận Relaxed độ êm Remains thừa Repair, amend, correct sữa chữa Reposition seam đường may lược Reuse tái sd Reverse đảo ngược Reverse side of fabric mặt trái vải Roll cuộn lại Round neck cổ tròn Row dãy, đường Rubber badge nhãn cao su Rubber band stitch machine máy may dây cao su Ruffle collar cổ bá tước Ruler đầu dây kéo Run cut chạy leïch đường chỉ Run off sụp mí Run off stitching diễu sụp mí Run out may ply chét Rusty bòng thêu dụ S Scarf khăn choàng Scarf edge cạnh khăn Screw punch, cloth drill dùi lỗ Sealing khoá bọng Seam đường may, đường nối Seam allowance đường biên, đường chừa may Seam pocket đường may túi Season mùa hàng Season label nhãn mùa Seat seam đường mòng Selvage pocket túi côi Separate horizontally chi tiết ngang Set in tra vào Set cách làm Set in sleeve tra tay Set on selvage pocket côi túi đắp Set on dựng lên, đặt vào, đắp lên Sew on as pattern diễu lên đường vẽ mẫu Sew on with zigzag sewing maching vắt lên, may dằn lên bằng máy zizag Sewing not follow specified cách may không hợp yêu cầu Shawl collar with lapel edge cạnh khăn với góc ve
  • 12. Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 12/17 Shearing độ kéo lệch, độ vặn Shears = Scissors kéo cắt vải Shell covered buckle rắp khoá dài Shell fabric vải chính Shiny bóng láng Shipping marks ký hiệu ghi trên thùng bao bì Shirt áo sơ mi Shoulder vai Shoulder bone đỉnh đầu vai Shoulder length = shoulder width rộng vai Shoulder pad đệm vai Shoulder seam đường may vai (vai con) Shoulder strap cầu vai Shoulder joke đô vai Show chứng minh Shrink co lại, rút Shrinkage co rut (vải) Side phía, trong Side part chi tiết sườn Side seam đường sườn Side seam panel phối sườn Side seam to pocket-top vị trí túi đo từ vai đến đầu túi Side slit xẻ tà sườn Side waistband bo cạnh bên Silk lớp vải Single breasted ngực đơn Single needle lockstitch sewing machine máy may 1 kim đơn Single shell một lớp vải Size (and color) breakdown bảng phân số lượng theo côû và màu Size label nhãn size Size/measurement specifications thông số kyû thuật Sketch bảng vẽ phác thảo Ski band dây keo lót Skip stitched bỏ mũi, đường may bị xếp nếp Skipped bỏ mũi Slanted nghiêng/xéo Slashed pocket túi có miệng, túi mọ Sleeping suit quần áo ngủ Sleeve tay áo Sleeve board ống tay áo (dụng cụ để may tay áo) Sleeve cuff bo tay Sleeve divide đường dọc tay Sleeve frap facing mặt đối phía đáp tay Sleeve gusset nói tay, chèm tay Sleeve hem lai tay Sleeve hem facing đáp lai tay, mặt đối lai tay, lai tay Sleeve hem panel nẹp lai tay, bảng hiệu lai tay Sleeve hem pleat ply lai tay, nếp gấp lai tay Sleeve hem hit xẻ tà tay Sleeve hem slit facing đáp xẻ tà tay Sleeve hem tunnel ống luồn ở tay Sleeve length dài tay Sleeve less không có tay (áo) Sleeve link khuy cửa tay Sleeve packet thép tay Sleeve panel nẹp tay Sleeve pocket túi ở tay Sleeve seam đường may tay Sleeve strap đánh bọ tay Sleeve strap facing đáp cá tay Sleeve tunnel đường dây luồn tay Sleeve joke facing đáp decoup tay Sleeve joke hem lai decoup tay Sleeve joke length dài tay Slit edge cạnh xẻ tà
  • 13. Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 13/17 Slit facing đáp xẻ tà Slit overlap nẹp trên xẻ tà Slit pocket túi mọ Slit pocket facing đáp túi mọ Slit under lap nẹp dưới xẻ tà Smooth chạy đều Snap nút hình lục giác Snap button nút đồng Snap/dot button (v) dập nút đồng, đóng nút bóp Solf press ép nhẹ Solid color, solid size cùng màu, cùng cỡ Space a part đặt cách nhau một khoảng Spare parts phụ tùng thay thế Special over edging vắt sổ đặt biệt Special sewing machine máy may chuyên dùng Spinning machine máy se sợi Splotch bản vẽ mẫu áo Spray gun súng bắn tẩy vết dơ Spreading machine máy trải vải Spring lò xo Square neck cổ vuông Stand bàn chân máy may Stand-up collar cổ dñöùng Starting pedal pedan khởi động Steady đều Steam boiled nồi hơi nước Steam boiled complete set nồi ủi hơi Steam iron bàn ủi hơi Step bước Stitch double folder hem diễu gấp lai Stitch down (v) diễu xuống Stitch in center diễu chính giữa Stitch on (v) diễu lên, may dằn lên Stitch thru & thru (v) diễu thấu qua Stitch thru (v) diễu xuyên qua, may xuyên qua (lớp vải lót) Stitched cross (v) đường diễu chéo Stitching tension too tight chỉ quá chặt Strap dây treo Strap (v) xiết đai thun Strap edge cạnh cá Strap facing đáp cá Strap seam đường ráp cá Stretch (v) can thiệp xen vào Stretched căng String cord dây thắt Strip đai thùng Striped (vải) có sọc, vằn Stubborn shank chận nút đồng Stubborn, obstinate cúng đầu Stub cối, khuy (luồn qua phần khuyết nơi ngực áo) Style description miêu tả kiểu dáng Substitution off machine sử dụng máy không đúng Suit bộ quần áo Surface reversal lộn mặt vải Swatch thử vải Symmetric (a) đối xứng T Tab facing miếng đáp cá Table stand chân bàn máy may Tack đính bọ, đánh bọ Tacking lining at back rise đính đáy sau Tacking lining at front rise đính đáy trước Tacking tape đính dây câu Taffeta vải trơn Taffeta lining vải lót trơn Taffeta piping viền vải lót
  • 14. Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 14/17 Taffeta string dày vải lót Taffeta tape dây bằng vải lót Tag gun súng bắn kim thẻ bài Tag pin kim gắn thẻ bài Tailor's chalk phấn thợ may Tape measure thước dây Tarried up sleeve băng tay Tension độ căng The first collar cổ thứ nhất The second collar cổ thứ hai The way of doing cách làm The way of working cách làm việc Thermo taping may ép miệng Thigh (at crotch) vòng đùi (tại ngang đáy) Thigh width ngang đáy Thimble cái khâu Thread chỉ may Thread color màu chỉ Thread color fastness chỉ loang màu Thread cut group cắt chỉ Thread direction hướng chỉ, canh sợi Thread stand trụ máng chỉ Three pieces sleeve tay ba phần Throad plate bàn lừa Tie (v) cắt bỏ Tight chặt, chắc Toggle nút chận Top component not cover bottom component diễu chưa se hết mí Top shoulder to EMB vị trí thuê từ vai đến hình thêu Top stitch đường may trên mặt vải ngoài Top stitch (v) may diễu Topstitch up to point diễu đến điểm định vị Topstitched cross diễu chéo Topstitched triangle diễu tam giác Topstitching mũi khoá trên Tracing paper giấy kẻ vạch Tracing wheel miếng kẻ vạch Tracker, stapler dụng cụ đóng kim bám Triangle tam giác Trim (v) gọt, cắt chỉ Trim away cắt sạch Tunnel ống luồn Tunnel up leg, turned up leg ống quần Turn inside out (v) lộn trong ra ngoài Turn over đáp dưới lộn Turn over pocket túi có đáp vải lót Turn over with facing may lộn với miếng đáp Turn the back on (v) quay lưng lại Turned up sleeve Xăn tay Turtle neck cổ lọ Tweezers cây nhíp Twin needle lockstitch with split needle bar sewing máy may 2 kim may góc tròn Twisted vặn, xéo, bị vặn Two needle stitching diễu 2 kim Two pieces 2 phần Two pieces sleeve tay 2 phần Two way zippers dây kéo 2 đầu U U.P.C sticker (add sticker) giấy dán đặc biệt Under button nut dưới Under button hole khuy dưới Under lap (v) nẹp dưới Under sew (v) diễu dưới Under stitches showing loài chỉ lược Underlay (v) đặt dưới Uneven gathering sức kéo không đồng đều Uneven length dài ngắn không đều
  • 15. Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 15/17 Uneven width độ rộng không đều Unpeel interlining đựng chưa nhặt sạch Unsmooth curve độ cong không êm Unstitched không diễu Untrimmed color thread chỉ dưới ánh sáng Untrimmed thread chỉ chưa cắt sạch Up to lên trước Up to front edged đến cạnh trước, tính tới mép biên Upper 1st collar cổ trên thứ nhất Upper 2nd collar cổ trên thứ hai Upper arm vòng nách Upper arm width rộng tay trên Upper sleeve front (back) phần trên tay áo trước (sau) Upper sleeve seam đường sóng tay Upper sleeve panel nẹp tay trên Upward hướng lên V Velcro băng gai/lòng, miếng nhám Velcro fastener khoá dán Velvet collar cổ nhung Velvet tape dây nhung Velveteen nhung Verticle dividing seam đường may dài, dọc Verticle panel nẹp dài Verticle pleat ply dài Verticle pleat facing độ dài đáp ply W Wadding xô bòng dùng để lót Wadding strip dây chận tay, dựng Waist eo Waist (minimum extension) vòng eo đo kéo Waist band dây luồn eo Waist band length dài lông áo Wait height độ cao eo Waist seam to side pocket từ lông đến túi Waist strap bast lưng Waist tunnel ống luồn eo Waist width rộng lông Waistband bo, lông áo có miếng đáp để trang trí Waistband depth xẻ tà Waistband height to bàn lông Waistband insert phần bo Waistband length vòng bo, chiều dài của dây luồn eo Waistband seam đường ráp bo Wale sọc nỗi (nhung kẻ) Warp sợi dọc Wash cloth khăn rửa mặt Washing col fasten giặt bay màu Washing col stain giặt loang màu Washing label nhãn giặt Waterproof vải không thấm nước Weave (v) dệt Weft sợi ngang Whipstitch mũi khâu vắt Wide bề rộng Width khổ vải Width flap có nắp túi Width of bottom pocket flap rộng nắp túi dưới Winding cong Wing collar cổ cánh én Without collar không cổ Without lining không lót Without sleeve không có tay Wool nổ Wool lining lót nổ
  • 16. Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 16/17 Woolly áo tay dài, quần áo len Work basket giỏ khâu Work box hộp đồ khâu vá Work table bàn may Workaday clothes quần áo mặc đi làm Worker group chuyền Working specifications bảng hướng dẫn kt Wrapper nhãn trang trí Wrinkle nếp (quần áo) Wrist cổ tay Wrist width độ rộng rộng tay Wrong carton contents nội dung thùng bị sai Wrong color sai màu, lộn màu Wrong color complete set phối bộ lộn màu Wrong dimension sai thông số Wrong direction lộn vị trí Wrong information printed in sai tài liệu Wrong position sai vị trí Wrong shape sai hình dáng Wrong size complete set phối bộ lộn size Y Yard sợi chỉ, sợi Yard count độ dày chỉ Joke facing miếng đáp decoup Joke neck cổ lính thuỷ Z Zigzag lockstitches mũi đôi (mũi xích đôi) Zip lock (poly bag) bao PE có gàn Zipper dây kéo Zipper facing on front facing đáp ve Zipper placket nẹp dây kéo Zipper placket facing đáp nẹp dây kéo Zipper placket opening miệng túi dây kéo Zipper placket seam ráp nẹp dây kéo Zipper pocket túi dây kéo Zipper slider đầu dây kéo COLOR Amaranthine (crimson) màu đỏ tía Amber màu hổ phách Apple green màu lục táo Apricot màu tô chín Aquamarine màu ngọc xanh biển Argent màu bạc Ashen màu xám tro Aureate màu vàng ánh Azure blue màu nguyệt bạch Beige màu cafeé sữa Beige sand (khaki) màu vàng cát (màu kaki) Bistre màu nâu sẫm Black màu đen Blond màu vàng râu bắp Blue màu xanh biển Blue black màu xanh đen Blue grey màu khói hương Brick red (chinese) màu gạch Bright green màu lá chuối non Brown màu nâu (màu hạt dẻ) Brunt sienna màu đất nung Cadmium yellow orange deep màu vàng hùng hoàng Canary yellow màu hoàng yến Carbuncular màu đỏ rực Carmine màu yên chi đỏ tía Carrot màu hoa hiên (màu cà rốt) Celeste (cerulean) màu xanh da trời (màu hồ thuỷ)
  • 17. Sưu tầm: Đặng Thành Công 0979.861.663 Trang 17/17 Cerise màu trai anh đào Charcoal grey màu xám than Cherry màu đỏ anh đào Chinese red màu son tàu Chrome green màu rêu xanh Chrome green light màu lục lá mạ Chrome yellow deep màu vàng ngọc Cobalt blue màu thanh sơn Cobalt blue light màu viễn sơn Cobalt violet màu hoa sim Copper yellow màu vàng cổ đồng Cream màu vàng kem Crimson lake màu tía Crocus màu vàng nghệ Cyclamen màu cánh sen Damson màu mãn tía Drap (dun) màu nâu xám Dragon blood màu bã trầu Ebony black màu đen mun Emerald green màu sa lục Golden yellow màu vàng kim Green màu lục Green earth màu lục đất Green grey màu đau xanh Grey màu xám Grey azure màu xám xanh (màu sương xám) Indigo màu chàm Ivory màu ngà Ivory black màu đen than ngà Jade màu ngọc thạch Lapis lazuli blue màu xanh lưu ly Leafy green màu lục lá cây Lilac màu hoa cà Malachite green màu lục đá khổng tước Mauves màu tím bông bèo Mignonette green màu cứt ngựa lạt Moss green màu lục rêu Moussy grey màu xám chuột chù Navy blue màu xanh biển đậm