Tkb speaking kg tuần 22 cac lop con lai post len website
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
1. DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012
Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code: Phòng: C307
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp
1 91201202 Hồ Tú Huệ 30/09/94 Nữ 12090101
2 B1280151 Phạm Thị Huệ / /94 Nữ 128B0103
3 B1200208 Phạm Thị Huệ 10/12/94 Nữ 120B0101
4 21200172 Lê Thị Huệ 20/03/94 Nữ 12020102
5 21280175 Nguyễn Thị Huệ 10/06/94 Nữ 12820101
6 21200173 Nguyễn Thị Huệ 02/09/94 Nữ 12020102
7 91203155 Phạm Quốc Hùng 09/05/94 12090301
8 41280106 Lê Quang Hùng 18/08/94 12840102
9 31202125 Đặng Quốc Hùng 10/11/93 12030201
10 41201127 Trần Việt Hùng 20/07/93 12040101
11 41280105 Lại Mạnh Hùng 03/12/91 12840201
12 41202120 Nguyễn Huy Hùng 09/09/94 12040201
13 41203086 Đặng Quốc Hùng 09/03/94 12040301
14 B1280154 Phạm Quốc Hùng 05/03/92 128B0102
15 61202207 Phan Thanh Hùng 27/04/94 12060201
16 91201203 Trần Duy Hùng 14/10/94 12090101
17 61203273 Châu Kim Hùng 29/03/94 12060301
18 B1280153 Nguyễn Minh Hùng 10/12/94 128B0102
19 51203194 Đậu Thế Hùng 21/09/94 12050302
20 81280131 Phạm Hùng 09/05/93 12880102
21 41202119 Lê Tiểu Hùng 21/03/94 12040201
22 21200182 Trần Quang Hưng 10/09/94 12020101
23 81280141 Hồ Hữu Hưng 08/10/92 12880101
24 41202130 Võ Thành Hưng 13/03/94 12040201
25 41202129 Lê Vũ Hưng 28/06/94 12040201
26 81203089 Võ Quốc Hưng 16/02/94 12080301
27 B1280162 Trần Hưng 10/02/94 128B0101
28 41201135 Nguyễn Phạm Ngọc Hưng 09/04/94 12040102
29 81280144 Vũ Việt Hưng 29/07/94 12880102
30 41201136 Thân Quốc Hưng 10/01/94 12040101
31 81201061 Trương Quốc Hưng 16/12/91 12080101
32 91201209 Nguyễn Trọng Hưng 16/08/94 12090101
33 41203094 Trần Ngọc Hoài Hưng 24/05/93 12040301
34 41280122 Nguyễn Hoàng Hưng 22/09/94 12840102
35 41202128 Hoàng Quốc Hưng 02/10/94 12040201
36 21200181 Nguyễn Hữu Hưng 01/04/94 12020102
37 B1280161 Bùi Đức Hưng 26/04/94 128B0103
2. 38 41280123 Nguyễn Tấn Hưng 03/03/94 12840102
39 B1200212 Lê Thị Thanh Hương 07/12/94 Nữ 120B0101
40 61202218 Trần Thị Thu Hương 14/12/94 Nữ 12060201
41 71280198 Nguyễn Thị Thu Hương 14/04/94 Nữ 12870003
42 01202066 Nguyễn Thị Huế Hương 10/01/94 Nữ 12000201
43 71280195 Ngô Thị Thanh Hương 12/01/94 Nữ 12870001
44 31202133 Đàm Xuân Hương 15/10/94 Nữ 12030201
45 71205162 Nguyễn Thị Mai Hương 10/08/94 Nữ 12070501
46 B1280164 Mã Sông Hương 05/11/94 Nữ 128B0102
47 71205161 Hoàng Diệu Hương 01/07/94 Nữ 12070501
48 B1280165 Nguyễn Thị Hương 29/12/93 Nữ 128B0102
49 71280197 Nguyễn Thị Thu Hương 24/12/94 Nữ 12870001
50 21280187 Lê Thị Kim Hương 15/09/94 Nữ 12820101
51 31202042 Phan Cẩm Tiên 05/07/94 Nữ 12030201
52 B1200135 Phạm Ngọc Thùy Trang 28/12/94 Nữ 120B0101
53 71206163 Hồ Trần Phương Trinh 25/03/94 Nữ 12070601
54 51203154 Nguyễn Danh Trung 10/12/94 12050301
55 61203168 Trần Thị Truyền 13/01/94 Nữ 12060301
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012
Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code: Phòng: C308
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp
1 B1280163 Lê Kim Thiên Hương 07/10/94 Nữ 128B0102
2 31202134 Mai Thanh Vân Hương 28/05/94 Nữ 12030201
3 51280078 Tạ Thị Lan Hương 15/05/94 Nữ 12850301
4 61202220 Lê Thị Cẩm Hướng 07/08/93 Nữ 12060201
5 21280190 Trịnh Thị Thu Hường 02/12/94 Nữ 12820102
6 61203284 Trần Thị Thu Hường 15/09/93 Nữ 12060301
7 71280200 Trần Thị Thu Hường 18/03/94 Nữ 12870003
8 41280127 Nguyễn Phan Phú Hữu 20/06/93 12840101
9 81280139 Phạm Thế Huy 27/10/93 12880102
10 81280138 Phạm Phú Huy 10/01/94 12880101
11 B1200210 Phạm Đức Huy 28/11/94 120B0102
12 B1280156 Trần Huy 08/12/94 128B0102
13 41280111 Bùi Nhật Huy 11/10/94 12840201
14 41203091 Phạm Cảnh Huy 30/03/94 12040301
15 41201128 Lý Nhật Huy 09/01/94 12040101
16 91201208 Trịnh Phước Huy 15/05/94 12090101
3. 17 41202122 Ngô Hoàng Huy 17/08/94 12040201
18 51280073 Nguyễn Tâm Huy 14/12/94 12850301
19 71280190 Võ Quốc Huy 10/07/94 12870003
20 31202127 Nguyễn Phạm Quốc Huy 07/08/94 12030201
21 51280076 Phạm Hồng Huy 14/04/94 12850301
22 51280075 Nguyễn Văn Huy 20/01/94 12850301
23 41280120 Trịnh Lương Huy 28/12/94 12840101
24 41280114 Lưu Nhật Huy 12/11/93 12840101
25 51280071 Đỗ Khang Huy 22/03/94 12850301
26 61202211 Nguyễn Mạnh Huy 03/05/94 12060201
27 91201206 Nguyễn Thanh Huy 30/10/94 12090101
28 71205156 Võ Nguyễn Đức Huy 16/11/93 12070501
29 71280189 Lê Bá Huy 23/04/94 12870002
30 41280119 Phạm Hoàng Huy 10/07/94 12840201
31 21280177 Nguyễn Trần Hoàng Huy 20/09/94 12820101
32 61202209 Lê Hoàng Huy 01/04/94 12060201
33 41201130 Nguyễn Phan Anh Huy 01/09/94 12040101
34 41203089 Lê Gia Huy 13/02/94 12040301
35 61203274 Phan Cao Đức Huy 29/08/94 12060301
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012
Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code: Phòng: C309
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp
1 41202124 Nguyễn Lý Trường Huy 01/10/94 12040201
2 51280072 Nguyễn Đức Huy 12/01/94 12850301
3 41280113 Lâm Hào Huy 15/01/94 12840201
4 81280136 Lê Quang Huy 06/02/94 12880102
5 61203278 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 08/02/94 Nữ 12060301
6 31202129 Hoàng Thị Thảo Huyền 12/12/94 Nữ 12030201
7 91201397 Vũ Thị Mỹ Huyền 07/08/94 Nữ 12090101
8 21280521 Nguyễn Thị Bích Huyền 10/07/94 Nữ 12820101
9 61203277 Cáp Thị Ngọc Huyền 22/11/94 Nữ 12060301
10 91202114 Nguyễn Thị Thảo Huyền 27/05/94 Nữ 12090201
11 21200176 Dương Ngọc Huyền 19/10/94 Nữ 12020102
12 71280193 Phan Thị Bích Huyền 05/05/93 Nữ 12870003
13 B1280158 Lê Thúy Huyền 20/08/94 Nữ 128B0102
14 21280183 Lý Thanh Huyền 22/11/94 Nữ 12820101
15 21200177 Đỗ Thị Lệ Huyền 06/02/94 Nữ 12020102
4. 16 71280192 Nguyễn Thu Huyền 13/09/94 Nữ 12870002
17 71205159 Vũ Thị Thảo Huyền 07/07/94 Nữ 12070501
18 71205157 Hoàng Thị Thanh Huyền 14/02/94 Nữ 12070501
19 61202214 Trần Thị Ngọc Huyền 11/08/94 Nữ 12060201
20 21200179 Phan Thị Thanh Huyền 30/10/94 Nữ 12020102
21 21200180 Trần Thị Diệu Huyền 20/03/94 Nữ 12020101
22 B1280160 Trần Thị Mỹ Huyền 16/01/94 Nữ 128B0103
23 41201133 Nguyễn Quang Huynh 17/01/94 Nữ 12040102
24 71205280 Trương Ngọc Hỷ 31/07/94 12070501
25 61203286 Hồ Thị Kim Kê 27/09/93 Nữ 12060301
26 51280243 Nguyễn Triệu Kha 25/07/94 12850301
27 61203287 Lương Thị Kim Kha 30/06/94 Nữ 12060301
28 41202131 Bùi Minh Đức Kha 05/09/93 12040201
29 61203288 Trương Chấn Kha 12/07/93 12060301
30 91202116 Nguyễn Thanh Kha 26/09/94 12090201
31 71205291 Trần Ngọc Tuyết Kha 28/09/94 Nữ 12070501
32 31202292 Ngô Nguyễn Tú Kha 09/06/94 12030201
33 B1280166 Trần Vũ Miên Kha 23/04/94 Nữ 128B0101
34 61202221 Châu Tuấn Khải 08/06/94 12060201
35 41203096 Phan Tuấn Khải 17/05/94 12040301
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012
Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code: Phòng: C312
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp
1 C1203035 Võ Trung Khải 04/01/94 120C0301
2 81280151 Trần Minh Khải 29/10/94 12880102
3 71280203 Lương Hoàng Khải 02/09/94 12870002
4 31202135 Lê Khang 13/10/94 12030201
5 41201139 Lê Vĩnh Khang 24/02/93 12040101
6 71280204 Đoàn Duy Khang 21/07/94 12870003
7 11202040 Trần Minh Khang 28/10/94 12010201
8 81201063 Nguyễn Chí Khang 25/07/94 12080101
9 81202105 Nguyễn Duy Khang 06/06/94 12080201
10 61203290 Trầm Dương Khang 19/02/93 12060301
11 B1200215 Lê Phương Duy Khang 14/10/94 120B0102
12 31202136 Nguyễn Chí Khang 01/11/93 12030201
13 81280152 Thái Văn Anh Khang 17/02/94 12880101
14 71280206 Võ Mai Khanh 10/10/94 Nữ 12870003
5. 15 91201398 Lê Hoài Khanh 19/06/94 12090101
16 B1280172 Nguyễn Nhật Khanh 16/12/94 128B0103
17 C1201060 Trần Đoàn Tuyết Khanh 31/10/93 Nữ 12050101
18 61202222 Đinh Nguyễn Hoàng Khanh 05/02/94 Nữ 12060201
19 01202067 Nguyễn Lê Phương Khanh 08/10/94 Nữ 12000202
20 81280153 Lâm Phương Khanh 06/11/94 Nữ 12880101
21 21200307 Lê Phương Khanh 31/03/94 Nữ 12020101
22 B1200216 Mai Phương Khanh 11/08/94 Nữ 120B0101
23 41201140 Nguyễn Duy Khanh 01/11/94 12040102
24 21280191 Trần Thùy Khanh 07/05/94 Nữ 12820101
25 41201144 Vũ Khánh 31/03/94 12040102
26 41280136 Phạm Duy Khánh 08/08/94 12840102
27 91201215 Lao Cảnh Khánh 01/10/94 12090101
28 41201142 Lê Công Khánh 01/05/94 12040101
29 21280192 Châu Thị Hồng Khánh 01/10/94 Nữ 12820102
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012
Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code: Phòng: C313
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp
1 81203091 Phạm Minh Khánh 10/03/93 12080301
2 41201143 Nguyễn Duy Khánh 07/04/94 12040101
3 01280140 Nguyễn Quang Khánh 08/07/94 12800103
4 C1203036 Trần Kim Khánh 11/07/94 Nữ 120C0301
5 41202135 Ngô Văn Hoàng Khánh 06/09/94 12040201
6 41280133 Nguyễn Lê Hữu Khánh 02/12/94 12840102
7 41203097 Lê Gia Khánh 27/12/94 12040301
8 41202134 Lê Ngọc Khánh 22/01/94 12040201
9 41201141 Đinh Nguyễn Khánh 01/01/94 12040102
10 51280084 Phan Thế Khiêm 19/04/94 12850301
11 41280139 Trần Thiện Khiêm 11/11/94 12840101
12 81201064 Nguyễn Anh Khoa 11/04/94 12080101
13 91201219 Lênguyễn Hoàng Anh Khoa 21/11/94 12090101
14 91201217 Đặng Đăng Khoa 14/11/94 12090101
15 C1201063 Nguyễn Minh Khoa 22/10/94 12050101
16 B1280177 Phan Khoa 16/12/93 128B0101
17 81202106 Huỳnh Kim Khoa 03/06/94 12080201
18 C1201061 Nguyễn Hoàng Anh Khoa 12/05/94 12050101
19 41202136 Trần Đăng Khoa 13/08/94 12040201
6. 20 71205164 Phạm Đình Đăng Khoa 10/08/94 12070501
21 91202120 Nguyễn Thy Khoa 13/10/94 12090201
22 41201146 Nguyễn Minh Khoa 09/01/94 12040102
23 41201145 Lê Huỳnh Đăng Khoa 14/04/94 12040101
24 91201220 Võ Đăng Khoa 22/11/94 12090101
25 51280085 Nguyễn Quốc Khoa 12/03/94 12850301
26 81280157 Phạm Ngọc Anh Khoa 21/04/94 12880101
27 B1280178 Phan Kế Hồng Khoa 14/11/94 128B0103
28 71280211 Huỳnh Đăng Khoa 29/12/93 12870003
29 41280141 Nguyễn Đăng Khoa 22/10/94 12840102
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012
Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code: Phòng: C401
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp
1 41202137 Trần Minh Khoa 02/03/94 12040201
2 B1280179 Hoàng Thị Mai Khôi 03/08/93 Nữ 128B0102
3 41201147 Dư Hoàng Khôi 15/04/94 12040102
4 D1203027 Nguyễn Văn Khương 22/12/93 120D0301
5 41203099 Trần Đăng Khương 08/07/94 12040301
6 21280193 Hồ Duy Khương 21/10/94 12820101
7 B1200219 Trần Hoàng Khương 28/01/94 120B0101
8 B1200218 Trà Văn Khương 14/03/94 120B0101
9 51280086 Phan Tấn Kiếm 23/07/94 12850301
10 51203197 Nguyễn Danh Kiên 25/08/94 12050302
11 51280087 Diệp Vĩ Kiên 26/07/94 12850301
12 41202139 Nguyễn Trung Kiên 15/08/94 12040201
13 81280158 Nguyễn Văn Trung Kiên 29/09/94 12880102
14 41201148 Cái Hùng Kiên 24/02/94 12040101
15 41201149 Đỗ Hoàng Trung Kiên 07/08/94 12040102
16 71280212 Nguyễn Hà Thế Kiệt 19/10/94 12870002
17 41203101 Võ Văn Kiệt 01/07/94 12040301
18 81202107 Huỳnh Hữu Kiệt 02/09/94 12080201
19 21280194 Phạm Tuấn Kiệt 26/08/94 12820101
20 91203122 Lý Tuấn Kiệt 19/08/94 12090301
21 31202138 Đào Quí Kiều 12/01/94 Nữ 12030201
22 61203297 Đặng Thị Thanh Kiều 10/05/94 Nữ 12060301
23 21280195 Đặng Nữ Diễm Kiều 09/01/94 Nữ 12820101
24 61203543 Trương Diễm Kiều 06/06/94 Nữ 12060301
7. 25 91201222 Nguyễn Văn Kiều 26/02/93 12090101
26 01202068 Phan Thị Minh Kiều 24/08/94 Nữ 12000201
27 C1203037 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 16/10/94 Nữ 120C0301
28 B1200220 Châu Thiên Kim 29/12/94 Nữ 120B0101
29 71280213 Póc Tài Kim 24/08/94 Nữ 12870002
30 B1280183 Nguyễn Đỗ Hoàng Kim 23/03/94 Nữ 128B0102
31 B1280182 Lý Ngọc Kim 06/01/94 Nữ 128B0102
32 81203092 Huỳnh Lôi Kim 21/01/94 Nữ 12080301
33 91202282 Nguyễn Thái Thiên Kim 23/11/94 Nữ 12090201
34 91203123 Nguyễn Minh Kông 14/06/94 12090301
35 91202124 Lâm Quốc Kỳ 09/06/94 12090201
36 61202225 Phạm Thị Kim Lài 15/11/94 Nữ 12060201
37 81280163 Nguyễn Hà Danh Lam 19/02/94 12880101
38 91202127 Trần Thanh Lam 15/08/94 12090201
39 91201399 Nguyễn Hà Lam 04/01/92 12090101
40 91202126 Ngô Trang Huyền Lam 24/11/94 Nữ 12090201
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012
Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code: Phòng: C402
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp
1 B1280186 Trần Thị Thảo Lam 09/01/94 Nữ 128B0103
2 B1280185 Phạm Thị Ngọc Lam 04/10/94 Nữ 128B0101
3 61202230 Đỗ Huỳnh Thanh Lâm 15/02/94 12060201
4 81280164 Lê Văn Lâm 05/05/94 12880101
5 41280144 Phạm Tùng Lâm 16/09/94 12840102
6 81280165 Nguyễn Duy Lâm 15/01/94 12880102
7 41203102 Lê Văn Lâm 07/03/94 12040301
8 91201224 Trần Phước Lâm 19/06/94 12090101
9 61202405 Diệp Lâm 09/06/94 12060201
10 61202231 Phan Phước Lâm 21/11/94 12060201
11 81202108 Nguyễn Trường Lâm 03/09/94 12080201
12 11202042 Nguyễn Hữu Lâm 10/10/93 12010201
13 81280167 Nguyễn Thanh Lâm 28/01/94 12880101
14 B1200222 Nguyễn Thư Lâm 21/07/94 120B0101
15 81280166 Nguyễn Khắc Đình Lâm 02/02/94 12880101
16 41203103 Nguyễn Thanh Lâm 20/11/93 12040301
17 41201152 Phạm Trần Thanh Lâm 30/12/94 12040101
18 B1280192 Nguyễn Huỳnh Nhung ái Lâm 09/02/94 Nữ 128B0102
8. 19 41280143 Lâm Hoàng Lãm 06/08/94 12840102
20 B1280190 Trần Thị Hoài Lan 09/12/92 Nữ 128B0103
21 B1200221 Phạm Thanh Lan 08/05/94 Nữ 120B0102
22 D1203028 Nguyễn Văn Lan 16/02/94 120D0301
23 B1280188 Đặng Thị Lan 24/01/94 Nữ 128B0102
24 21280197 Nguyễn Thị Hồng Lan 01/02/94 Nữ 12820101
25 B1280187 Dương Thị Tuyết Lan 20/09/94 Nữ 128B0103
26 B1280191 Võ Thị Thanh Lan 01/04/94 Nữ 128B0103
27 A1200046 Hoàng Thị Ngọc Lan 13/07/94 Nữ 120A0001
28 61202228 Trần Thị Lan 20/09/94 Nữ 12060201
29 21200186 Nguyễn Thị Kim Lan 24/02/94 Nữ 12020101
30 51280088 Vương Mỹ Lan 06/03/94 Nữ 12850301
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012
Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code: Phòng: C407
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp
1 91201225 Lê Hoàng Lân 09/01/94 12090101
2 61203299 Tạ Văn Duy Lân 03/11/93 12060301
3 21200187 Lê Thị Mỹ Lành 26/11/94 Nữ 12020102
4 81280169 Trần Lê Trung Lập 07/01/94 12880102
5 B1280196 Nguyễn Thùy Lê 20/09/94 Nữ 128B0102
6 21280200 Nguyễn Thị Pha Lê 15/03/93 Nữ 12820101
7 71280218 Nguyễn Trọng Lễ 21/02/94 12870002
8 41201153 Chung Văn Lễ 08/02/94 12040101
9 71280219 Huỳnh Uyển Lệ 01/10/94 Nữ 12870003
10 11204041 Đỗ Thị Diễm Lệ 20/07/94 Nữ 12010401
11 C1201067 Huỳnh Thị Mỹ Lệ 25/12/94 Nữ 12050101
12 71205166 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 12/03/93 Nữ 12070501
13 91201227 Phan Ngọc Liêm 07/07/94 12090101
14 D1203029 Lê Thanh Liêm 21/04/94 120D0301
15 81280170 Nguyễn Thanh Liêm 29/01/92 12880101
16 61202232 Trần Quang Liêm 28/06/93 12060201
17 71280220 Trần Phương Liên 04/06/94 Nữ 12870002
18 B1280198 Nguyễn Thị Bích Liên 30/01/94 Nữ 128B0103
19 21280202 Nguyễn Thị Phương Liên 17/10/94 Nữ 12820101
20 91201228 Làu Kim Liên 13/09/94 Nữ 12090101
21 21280201 Nguyễn Thị Bích Liên 04/06/94 Nữ 12820101
22 61203300 Nguyễn Văn Liêu 06/10/94 12060301
9. 23 41202142 Trần Nguyễn Ngọc Linh 23/04/94 Nữ 12040201
24 21200192 Lê Nguyễn Thùy Linh 12/05/94 Nữ 12020102
25 31202146 Trịnh Thị Lam Linh 19/10/94 Nữ 12030201
26 B1280209 Trần Cẩm Linh 26/08/94 Nữ 128B0102
27 71280221 Đinh Hoàng Thùy Linh 18/06/93 Nữ 12870003
28 41201155 Nguyễn Hoàng Linh 05/08/94 12040101
29 71205168 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/04/94 Nữ 12070501
30 B1200228 Phạm Hồng Linh 18/02/94 Nữ 120B0101
31 21200198 Phan Thùy Linh 07/08/94 Nữ 12020102
32 21280211 Nguyễn Thị Lâm Linh 25/02/94 Nữ 12820101
33 41203106 Nguyễn Thái Linh 20/10/94 12040301
34 21200194 Nguyễn Hoàng Tiểu Linh 30/08/94 Nữ 12020102
35 C1201068 Cô Thị Ngọc Linh 01/06/94 Nữ 12050101
36 21280209 Ngô Thùy Linh 09/04/94 Nữ 12820102
37 21280219 Vũ Thị Linh 05/11/94 Nữ 12820102
38 31202145 Nguyễn Khánh Mỹ Linh 14/05/94 Nữ 12030201
39 61203312 Võ Trúc Linh 20/11/93 Nữ 12060301
40 B1200224 Lý Nguyễn Ngọc Linh 14/02/93 Nữ 120B0102
41 B1200227 Nguyễn Trương Thảo Linh 15/05/94 Nữ 120B0102
42 61203303 Lê Thị Thùy Linh 02/03/93 Nữ 12060301
43 C1203038 Huỳnh Thị Mỹ Linh 01/01/94 Nữ 120C0301
44 61202235 Lê Thị Mỹ Linh 18/08/94 Nữ 12060201
45 B1280200 Bùi Nhật Linh 04/03/94 Nữ 128B0103
46 C1203040 Nguyễn Thị Linh 10/04/94 Nữ 120C0301
47 61203311 Võ Thủy Linh 02/03/94 Nữ 12060301
48 21280206 Huỳnh Mỹ Linh 22/02/93 Nữ 12820101
49 21280214 Phạm Ngọc Yến Linh 01/04/94 Nữ 12820101
50 21280213 Nguyễn Thị Vân Linh 02/10/94 Nữ 12820101
51 21200082 Nguyễn Lâm Trúc Phương 19/05/94 Nữ 12020102
52 31203114 Đồng Văn Quân 03/06/94 12030301
53 81203041 Đặng Lê Quân 01/01/94 12080301
54 31202035 Phạm Thị Thu Thảo 08/11/94 Nữ 12030201
55 11202009 Trương Thị Thu 20/06/92 Nữ 12010201
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012
Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code: Phòng: C408
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp
1 21200190 Huỳnh Thị Mỹ Linh 13/01/94 Nữ 12020101
10. 2 B1280204 Nguyễn Thị Khánh Linh 12/12/94 Nữ 128B0101
3 61203310 Võ Thị Trúc Linh 02/09/94 Nữ 12060301
4 D1203030 Trần Vũ Linh 12/08/94 120D0301
5 21280215 Phạm Nguyễn Huyền Linh 15/10/94 Nữ 12820101
6 B1280212 Võ Thị Mộng Linh 22/01/94 Nữ 128B0103
7 C1203039 Lại Thị Ngọc Linh 12/02/94 Nữ 120C0301
8 C1201072 Nguyễn Thị Mai Linh 20/08/94 Nữ 12050101
9 91202137 Lê Thị Trúc Linh 10/01/94 Nữ 12090201
10 91201400 Lê Thị Khánh Linh 19/02/94 Nữ 12090101
11 61203305 Nguyễn Ngọc Linh 14/07/94 Nữ 12060301
12 C1203043 Trương Mỷ Linh 02/04/94 Nữ 120C0301
13 81280176 Lương Thị Mỹ Linh 26/01/94 Nữ 12880101
14 21280216 Phan Ngọc Phương Linh 04/12/94 Nữ 12820102
15 61203309 Trương Tú Linh 05/11/94 Nữ 12060301
16 C1203041 Nguyễn Thị Yến Linh 20/12/94 Nữ 120C0301
17 71280225 Nguyễn Thị Mỹ Linh 29/08/94 Nữ 12870002
18 B1280202 Lý Bảo Linh 09/09/94 Nữ 128B0101
19 81280177 Nguyễn Bình Phương Linh 12/11/93 12880102
20 B1200226 Nguyễn Phương Linh 04/10/94 Nữ 120B0102
21 C1201069 Đặng Thị Diệu Linh 31/10/94 Nữ 12050101
22 91203125 Bùi Phương Linh 09/01/94 Nữ 12090301
23 71280226 Nguyễn Thị Nhật Linh 08/06/94 Nữ 12870002
24 71280232 Võ Thị ánh Linh 10/04/94 Nữ 12870003
25 71280227 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/08/93 Nữ 12870003
26 B1280582 Châu Khánh Linh 16/04/94 Nữ 128B0101
27 21200193 Nguyễn Đặng Trúc Linh 01/03/94 Nữ 12020101
28 B1280211 Trần Thị Thùy Linh 23/03/94 Nữ 128B0101
29 21200199 Trần Thị Thùy Linh 28/04/94 Nữ 12020101
30 91201233 Nguyễn Thị Thùy Linh 24/10/94 Nữ 12090101
31 91202132 Đặng Khánh Linh 23/06/94 Nữ 12090201
32 21280217 Trịnh Thị Ngọc Linh 20/04/94 Nữ 12820102
33 91202141 Tạ Chế Linh 25/07/94 12090201
34 31202144 Lê Thị Tuyết Linh 20/12/94 Nữ 12030201
35 91202136 Lê Diệu Linh 25/03/94 Nữ 12090201
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012
Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code: Phòng: C409
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp
11. 1 21280210 Nguyễn Thị Khánh Linh 06/10/94 Nữ 12820102
2 01202071 Trần Đỗ Khánh Linh 13/10/94 Nữ 12000202
3 B1280206 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/09/94 Nữ 128B0101
4 81202110 Nguyễn Viết Hoài Linh 02/04/94 12080201
5 B1280207 Nguyễn Thị Thùy Linh 07/09/94 Nữ 128B0102
6 B1200229 Võ Thị Ngọc Linh 30/10/94 Nữ 120B0101
7 71280222 Giảng Cẩm Linh 24/09/93 Nữ 12870003
8 C1203044 Võ Ngọc Thanh Loan 26/11/94 Nữ 120C0301
9 41201157 Nguyễn Văn Loan 10/09/93 12040101
10 B1280213 Hồ Thị Mỹ Loan 26/10/94 Nữ 128B0101
11 61202238 Nguyễn Thị Loan 18/09/94 Nữ 12060201
12 11202044 Trần Thị Tuyết Loan 24/12/94 Nữ 12010201
13 01202072 Võ Thị Thanh Loan 05/01/94 Nữ 12000202
14 B1280218 Vũ Thúy Loan 05/11/94 Nữ 128B0102
15 21280225 Võ Ngọc Thúy Loan 18/11/94 Nữ 12820101
16 21280223 Ngô Thị Loan 20/11/93 Nữ 12820102
17 71205169 Huỳnh Thị Tiểu Loan 16/03/94 Nữ 12070501
18 71280234 Ngô Thị Mỹ Loan 06/03/93 Nữ 12870003
19 71280236 Trần Thị Kim Loan 13/08/94 Nữ 12870002
20 61203313 Đặng Thị Loan 25/03/94 Nữ 12060301
21 91201401 Lê Phương Loan 03/02/94 Nữ 12090101
22 B1280214 Lê Thị Loan 13/08/93 Nữ 128B0102
23 71205170 Nguyễn Thị Hồng Loan 29/07/92 Nữ 12070501
24 71280235 Phạm Nguyễn Duyên Loan 00/00/94 Nữ 12870002
25 61202242 Nguyễn Phước Lộc 02/02/94 12060201
26 41201164 Phan Tấn Lộc 12/06/94 12040101
27 71280239 Đào Tấn Lộc 19/11/94 12870002
28 D1203031 Nguyễn Trần Vĩnh Lộc 27/09/94 120D0301
29 71205171 Trương Phan Vĩnh Lộc 18/04/94 12070501
30 61202243 Nguyễn Thị Kim Lộc 01/09/94 Nữ 12060201
31 61203317 Đặng Vĩnh Lộc 25/12/94 12060301
32 B1280220 Nghê Tấn Lộc 13/06/93 128B0102
33 41201160 Bùi Thuận Lộc 19/11/94 12040102
34 21200201 Quảng Văn Lộc 10/09/94 12020101
35 41203111 Lê Quý Lộc 05/08/94 12040301
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012
Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code: Phòng: B203
12. STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp
1 71280240 Nguyễn Thị Lộc 19/09/94 Nữ 12870002
2 41280155 Đặng Thanh Lộc 10/03/93 12840101
3 51280095 Trần Thiên Lộc 11/03/93 12850301
4 21200202 Lê Minh Lợi 12/04/94 12020101
5 71280242 Đinh Tấn Lợi 20/07/94 12870002
6 41202149 Nguyễn Hồng Lợi 09/07/94 12040201
7 71280243 Nguyễn Thị Lợi 16/12/93 Nữ 12870003
8 D1203032 Diêu Minh Lợi 29/06/94 120D0301
9 21280226 Hoàng Đại Lợi 28/07/94 12820101
10 51203198 Chiêu Hoàng Long 24/10/94 12050302
11 81202111 Lê Hoàng Long 21/10/94 12080201
12 61202239 Nguyễn Đình Phi Long 05/12/94 12060201
13 41202143 Lê Hải Long 25/09/94 12040201
14 81201067 Nguyễn Ngọc Phi Long 25/07/94 12080101
15 51280092 Phạm Hùng Long 02/06/94 12850301
16 41203109 Nguyễn Văn Long 13/07/93 12040301
17 81280179 Ngô Bảo Long 10/04/94 12880102
18 41203110 Tăng Thành Long 21/10/94 12040301
19 21200200 Nguyễn Thành Long 07/03/94 12020102
20 61203316 Võ Minh Long 20/08/94 12060301
21 41202146 Vũ Đình Long 01/10/94 12040201
22 41203107 Hoàng Thanh Long 27/10/93 12040301
23 41280151 Nguyễn Huy Long 13/04/93 12840201
24 11202045 Đinh Công Long 10/01/92 12010201
25 41280149 Lê Nguyễn Duy Long 06/07/94 12840201
26 81202112 Nguyễn Đình Hoàng Long 03/06/94 12080201
27 B1280219 Trần Quang Long 10/09/94 128B0103
28 71280237 Nguyễn Phạm Bảo Long 17/04/94 12870002
29 81280411 Trần Quốc Long 05/09/93 12880102
30 31202147 Lê Hoàng Long 02/05/94 12030201
31 81202114 Nguyễn Bình Lọng 18/03/94 12080201
32 81203095 Nguyễn Thành Luân 17/02/94 12080301
33 81280181 Nguyễn Thành Luân 02/05/94 12880102
34 41203114 Võ Minh Luân 19/01/94 12040301
35 41203113 Cao Luân 09/06/94 12040301
36 81202116 Lê Thành Luân 07/01/94 12080201
37 91203127 Đinh Bá Luân 01/08/94 12090301
38 41280158 Nguyễn Thành Luân 26/11/93 12840201
39 51280097 Phạm Đình Luân 22/11/94 12850301
40 81280182 Nguyễn Bình Luận 19/09/94 12880102
41 B1280222 Lê Công Luận 27/08/94 128B0102
42 71280245 Bành Thùy Lương 29/12/94 12870001
13. 43 31202149 Nguyễn Thị Huệ Lưu 04/05/94 Nữ 12030201
44 21280230 Nguyễn Thị Ly 05/07/94 Nữ 12820102
45 91202145 Phạm Ny Ly 18/05/94 Nữ 12090201
46 21200203 Lê Thị Khánh Ly 19/06/94 Nữ 12020102
47 B1280226 Nguyễn Thị Ly Ly 04/08/93 Nữ 128B0102
48 21280229 Huỳnh Trúc Ly 15/11/94 Nữ 12820101
49 B1280224 Nguyễn Hoàng Ly Ly 12/01/94 Nữ 128B0101
50 61203322 Bùi Thị Trúc Ly 13/06/94 Nữ 12060301
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012
Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code: Phòng: B204
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp
1 B1280225 Nguyễn Thị Ly 02/10/92 Nữ 128B0101
2 61203327 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 22/02/93 Nữ 12060301
3 31202151 Thái Thị Hồng Mai 11/02/93 Nữ 12030201
4 B1280231 Phan Lâm Duy Mai 04/01/94 Nữ 128B0103
5 01202074 Liên Thị Tuyết Mai 13/06/94 Nữ 12000201
6 11204044 Nguyễn Đinh Phương Mai 03/11/94 Nữ 12010401
7 61203328 Nguyễn Thị Tuyết Mai 20/06/94 Nữ 12060301
8 01202073 Hồng Thị Tuyết Mai 12/06/94 Nữ 12000202
9 B1280229 Lê Thị Phương Mai 07/08/94 Nữ 128B0102
10 61203323 Chung Thị Hoàng Mai 25/10/94 Nữ 12060301
11 31202150 Nguyễn Thị Tuyết Mai 20/09/94 Nữ 12030201
12 21280235 Quan Thị Ngọc Mai 08/10/94 Nữ 12820102
13 71280248 Bùi Dương Ngọc Mai 02/06/93 Nữ 12870001
14 B1280228 Lê Hoàng Xuân Mai 05/02/94 Nữ 128B0101
15 91202147 Nguyễn Hoa Mai 11/07/94 Nữ 12090201
16 31202152 Trần Thanh Mai 12/01/94 Nữ 12030201
17 71280251 Nguyễn Thị Mãi 08/07/94 Nữ 12870003
18 41202155 Nguyễn Văn Mân 24/08/94 12040201
19 81280191 Trương Công Mân 10/10/93 12880102
20 61203329 Nguyễn Tấn Chu Minh Mẫn 08/02/94 12060301
21 11202047 Ngô Gia Mẫn 08/01/94 12010201
22 41201170 Huỳnh Minh Mẫn 27/06/94 12040101
23 D1203033 Nguyễn Trung Mẫn 25/02/94 120D0301
24 41280162 Nguyễn Minh Mẫn 20/04/94 12840201
25 81280187 Trần Lê Tuấn Mảnh 11/09/94 12880101
26 81280188 Nguyễn Thế Mạnh 17/07/94 12880101
14. 27 41202153 Lại Quốc Mạnh 16/12/91 12040201
28 41280161 Trần Nguyên Mạnh 10/11/94 12840102
29 B1280232 Nguyễn Văn Mạnh 10/12/93 128B0101
30 81280190 Trương Huỳnh Mạnh 17/09/94 12880102
31 81280189 Nguyễn Thọ Mạnh 02/09/94 12880102
32 41201169 Nguyễn Hoàng Mạnh 07/07/94 12040102
33 91201243 Nguyễn Thị Kiều Mi 22/11/94 Nữ 12090101
34 81203097 Huỳnh Thị Trà Mi 06/01/94 Nữ 12080301
35 31202153 Hồ Lê Kiều Mi 14/01/94 Nữ 12030201
36 21280240 Nguyễn Thị Hoàng Mi 04/08/94 Nữ 12820102
37 21280239 Huỳnh Thị Kiều Mi 06/04/94 12820102
38 B1280235 Lê Bá Thảo Mi 07/01/93 Nữ 128B0101
39 41201171 Nguyễn Thị Mí Mì 15/02/94 Nữ 12040102
40 21280242 Nguyễn Thị Truyền Miên 28/04/94 Nữ 12820101
41 01202038 Trần Lưu Ngọc Minh 16/02/94 Nữ 12000202
42 B1200237 Trần Phan Tú Minh 27/01/94 Nữ 120B0102
43 01202075 Nguyễn Ngọc Tú Minh 05/01/94 Nữ 12000201
44 81280193 Huỳnh Ngọc Minh 07/06/94 12880101
45 71280254 Trần Anh Minh 14/12/94 12870003
46 B1280240 Nguyễn Tấn Minh 12/07/94 128B0103
47 81203098 Nguyễn Quang Minh 17/08/94 12080301
48 41280164 Phạm Trần Nhựt Minh 23/09/94 12840201
49 41280166 Trần Tiến Minh 12/04/94 12840201
50 41202157 Đinh Quang Minh 28/06/94 12040201
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012
Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code: Phòng: B205
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp
1 41203120 Nguyễn Văn Minh 10/02/92 12040301
2 B1200234 Bùi Nhật Minh 07/12/94 Nữ 120B0101
3 81280196 Nguyễn Công Minh 07/02/90 12880102
4 81280195 Lương Nhật Minh 13/04/93 12880102
5 B1280236 Cao Hoàng Tuyết Minh 18/05/93 Nữ 128B0103
6 41203118 Hoàng Nhật Minh 24/09/94 12040301
7 C1203046 Nguyễn Thị Bình Minh 26/04/93 Nữ 120C0301
8 B1280238 Hà Cao Nhật Minh 24/06/94 128B0101
9 41201173 Nguyễn Quang Minh 09/04/94 12040102
10 81280197 Nguyễn Thanh Minh 01/01/94 12880101
15. 11 71280253 Hồ Nhật Minh 10/12/94 12870003
12 41202158 Trần Quang Minh 19/12/93 12040201
13 21280243 Hàn Trung Minh 18/06/94 12820102
14 81280194 Lê Hoàng Minh 09/06/94 12880101
15 91201247 Trương Hoàng Minh 20/12/94 12090101
16 11202048 Trần Quang Minh 21/06/91 12010201
17 41202159 Vũ Bình Minh 11/08/94 12040201
18 51280100 Võ Bạch Tuyết Minh 19/10/93 Nữ 12850301
19 41201175 Trần Văn Minh 14/11/93 12040101
20 91203128 Huỳnh Thị Bình Minh 25/03/94 Nữ 12090301
21 B1280237 Đỗ Minh 07/04/94 128B0101
22 61203334 Phan Văn Minh 02/03/94 12060301
23 B1200236 Quản Nguyễn Tuấn Minh 17/11/94 120B0101
24 81280200 Trần Nhật Muông 08/02/93 12880101
25 11202050 Nguyễn Thị Thanh My 02/05/94 Nữ 12010201
26 71280256 Nguyễn Thị Thảo My 21/04/94 Nữ 12870002
27 81280201 Phan Thị My 12/01/94 Nữ 12880101
28 11202049 Huỳnh Hồ Kiều My 03/09/94 Nữ 12010201
29 21280245 Trương Tiểu My 18/03/94 Nữ 12820102
30 71280257 Võ Thị Trà My 01/04/94 Nữ 12870001
31 B1200239 Phạm Hoàng Hà My 23/10/94 Nữ 120B0102
32 C1203048 Phạm Lý Thảo My 26/05/94 Nữ 120C0301
33 11204045 Trần Thị Tiểu My 30/12/94 Nữ 12010401
34 01203165 Trần Thị Hà My 11/08/93 Nữ 12000301
35 11204046 Phạm Lâm Mỹ 19/09/94 Nữ 12010401
36 71205177 Trần Ngọc Mỹ 06/11/94 Nữ 12070501
37 B1200240 Nguyễn Hồng Khánh Mỹ 28/01/94 Nữ 120B0101
38 71205178 Trần Quang Mỹ 17/03/94 12070501
39 41201178 Đinh Hải Nam 05/10/94 12040102
40 41280171 Nguyễn Hoàng Nam 02/01/94 12840201
41 61203339 Trần Hoài Nam 27/11/94 12060301
42 41203122 Cao Văn Nam 12/04/92 12040301
43 41280173 Võ Quốc Nam 07/08/92 12840101
44 81280203 Cao Lê Hoài Nam 26/06/94 12880101
45 81202120 Nguyễn Hoàng Nam 25/07/94 12080201
46 C1203051 Trần Đại Nam 10/08/94 120C0301
47 81280204 Lưu Hoài Nam 16/03/94 12880102
48 41280172 Phạm Hoài Nam 28/08/94 12840101
49 91202156 Trần Hải Nam 22/05/94 12090201
50 71205179 Nguyễn Hà Hải Nam 23/07/94 12070501
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
16. DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012
Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code: Phòng: B206
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp
1 91202285 Vũ Đức Nam 08/04/94 12090201
2 41203123 Đặng Đại Nam 12/10/93 12040301
3 B1280247 Nguyễn Đức Hoàng Nam 22/07/94 128B0102
4 11202051 Nguyễn Thành Nam 14/01/93 12010201
5 61203340 Võ Bá Hoàng Nam 10/12/94 12060301
6 71205181 Trần Hoài Nam 13/06/94 12070501
7 41202160 Cao Tuấn Nam 16/08/93 12040201
8 41201179 Hà Thế Nam 29/10/94 12040102
9 C1201073 Nguyễn Hoài Nam 20/12/94 12050101
10 81202121 Ngô Văn Năm 03/12/93 12080201
11 61202250 Võ Thị Trúc Năng 28/03/94 Nữ 12060201
12 C1203052 Ngô Thị Hằng Nga 16/02/93 Nữ 120C0301
13 01202076 Lưu Thị Nga 17/03/94 Nữ 12000201
14 21280247 Đồng Thị Nga 10/02/93 Nữ 12820102
15 31202159 Phạm Hồng Nga 24/11/94 Nữ 12030201
16 B1280249 Trần Việt Nguyệt Nga 21/05/94 Nữ 128B0101
17 21280249 Phùng Thị Mỹ Nga 20/08/94 Nữ 12820102
18 61203341 Cao Thị Tố Nga 03/12/93 Nữ 12060301
19 61203342 Phạm Thị Nga 12/07/94 Nữ 12060301
20 21280248 Nguyễn Thị Kiều Nga 19/10/94 Nữ 12820102
21 B1200241 Phạm Thị Hồng Nga 09/08/94 Nữ 120B0102
22 21280250 Võ Thị Thanh Nga 02/05/94 Nữ 12820101
23 B1280265 Phạm Tuyết Ngân 19/08/94 Nữ 128B0101
24 71280272 Trần Kim Ngân 05/07/94 Nữ 12870002
25 C1203053 Nguyễn Thị Kim Ngân 23/03/94 Nữ 120C0301
26 D1203034 Phạm Thị Hồng Ngân 15/04/94 Nữ 120D0301
27 71280261 Đoàn Thị Kim Ngân 09/11/94 Nữ 12870001
28 61202251 Nguyễn Thị Thu Ngân 26/02/94 Nữ 12060201
29 B1200244 Tôn Nữ Mai Ngân 11/04/94 Nữ 120B0101
30 B1280255 Lê Thị Tố Ngân 17/07/94 Nữ 128B0101
31 21200211 Trần Thị Kim Ngân 11/10/94 Nữ 12020102
32 01202079 Ngô Hoàng Ngân 08/11/94 Nữ 12000202
33 B1280254 Lê Thị Thanh Ngân 04/12/94 Nữ 128B0103
34 B1280258 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 25/10/94 Nữ 128B0101
35 71280269 Nguyễn Ngọc Thể Ngân 28/09/94 Nữ 12870002
36 41280176 Thạch Nguyễn Thái Ngân 09/06/94 12840102
37 71205185 Nguyễn Thị Kim Ngân 18/12/94 Nữ 12070501
17. 38 31202160 Nguyễn Thị Trúc Ngân 03/07/94 Nữ 12030201
39 B1280261 Nguyễn Thị Kim Ngân 03/12/93 Nữ 128B0102
40 B1280257 Nguyễn Kim Ngân 22/01/93 Nữ 128B0102
41 B1280259 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 17/09/94 Nữ 128B0102
42 61203345 Hoàng Kim Ngân 09/10/94 Nữ 12060301
43 21280256 Trần Thị Thanh Ngân 06/04/94 Nữ 12820101
44 01202078 Huỳnh Thị Thúy Ngân 08/09/94 Nữ 12000201
45 71205184 Nguyễn Bình Kim Ngân 07/06/94 Nữ 12070501
46 71280260 Bùi Thị Kim Ngân 20/12/94 Nữ 12870001
47 01202080 Phạm Thị Kim Ngân 14/04/93 Nữ 12000202
48 61203350 Phạm Thị Kim Ngân 11/06/94 Nữ 12060301
49 21280253 Nguyễn Đoàn Kim Ngân 17/09/93 Nữ 12820101
50 61203353 Trương Gia Ngân 09/02/94 Nữ 12060301
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012
Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code: Phòng: B211
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp
1 71280270 Nguyễn Thị Kim Ngân 25/10/93 Nữ 12870002
2 71280267 Nguyễn Kim Ngân 24/09/94 Nữ 12870003
3 B1280268 Phan Lý Phương Nghi 29/09/94 128B0101
4 21200212 Đào Nam Nghi 26/07/93 12020101
5 31202162 Trần Thị Yến Nghi 13/07/94 Nữ 12030201
6 61203354 Lưu Vũ Thục Nghi 05/05/94 Nữ 12060301
7 D1203035 Đỗ Thanh Nghĩa 26/11/93 120D0301
8 51280106 Trần Lê Trọng Nghĩa 06/12/94 12850301
9 81280209 Nguyễn Trọng Nghĩa 26/09/94 12880101
10 81280208 Nguyễn Thành Nghĩa 29/05/92 12880102
11 81280210 Phạm Hữu Nghĩa 15/09/94 12880101
12 41202164 Nguyễn Hữu Nghĩa 10/03/94 12040201
13 41280179 Phạm Khắc Nghĩa 23/08/94 12840201
14 71205186 Phan Trọng Nghĩa 30/06/94 12070501
15 91202159 Nguyễn Hoàng Nghĩa 19/11/94 12090201
16 21200213 Bùi Trọng Nghĩa 26/11/94 12020101
17 61202256 Nguyễn Thị Nghĩa 28/10/94 Nữ 12060201
18 61202257 Trần Trung Nghĩa 20/05/94 12060201
19 21280257 Lương Trọng Nghĩa 05/03/90 12820102
20 D1203036 Nguyễn Thiện Nghĩa 13/08/94 120D0301
21 61202254 Lê Hữu Nghĩa 28/11/94 12060201
18. 22 C1201081 Trần Huấn Nghĩa 30/10/92 12050101
23 C1203055 Nguyễn Thành Nghĩa 05/01/94 120C0301
24 C1201080 Nguyễn Trọng Nghĩa 12/07/94 12050101
25 61202255 Nguyễn Chính Nghĩa 24/02/92 12060201
26 41201184 Nguyễn Đức Nghĩa 08/04/94 12040102
27 B1280270 Phạm Minh Nghĩa 30/04/94 128B0101
28 91201254 Phan Chấn Nghiệp 07/12/92 12090101
29 41201186 Lê Nguyễn Thiện Ngộ 21/01/94 12040102
30 21280258 Phạm Thị Bé Ngoan 01/08/94 Nữ 12820101
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012
Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code: Phòng: B401
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp
1 C1203058 Trần Thị Bích Ngọc 11/12/94 Nữ 120C0301
2 31202164 Phạm Duy Bảo Ngọc 25/06/94 Nữ 12030201
3 71205187 Lê Thị Tú Ngọc 09/02/94 Nữ 12070501
4 B1280274 Trần Như Ngọc 06/10/94 Nữ 128B0103
5 B1280275 Trần Thị Bảo Ngọc 20/10/94 Nữ 128B0101
6 41280182 Nguyễn Bảo Ngọc 25/11/94 Nữ 12840201
7 21280261 Lê Thị Hồng Ngọc 27/06/94 Nữ 12820101
8 21280263 Ngô Nguyễn Thị Hồng Ngọc 28/01/93 Nữ 12820102
9 71280282 Phan Thanh Như Ngọc 22/11/94 Nữ 12870003
10 71280276 Đậu Việt Ngọc 25/12/94 Nữ 12870001
11 01202042 Lê Võ Thị Kim Ngọc 03/12/94 Nữ 12000202
12 B1200245 Mai Bích Ngọc 19/05/94 Nữ 120B0102
13 B1280583 Đặng Thị Nguyên Hồng Ngọc 28/04/94 Nữ 128B0103
14 41203125 Nguyễn Minh Ngọc 22/10/94 12040301
15 61203357 Ngô Thái Ngọc 16/12/94 12060301
16 C1203059 Trương Thị Hoàng Ngọc 25/03/94 Nữ 120C0301
17 31202165 Tô Mỹ Ngọc 24/09/94 Nữ 12030201
18 21200217 Nguyễn Thị Như Ngọc 11/07/93 Nữ 12020101
19 21200215 Đặng Thúy Ngọc 03/10/94 Nữ 12020102
20 71205188 Nguyễn Đào Bích Ngọc 13/07/94 Nữ 12070501
21 21200216 Nguyễn Bích Ngọc 03/03/94 Nữ 12020101
22 B1280272 Lê Nguyễn Hồng Ngọc 20/09/94 Nữ 128B0103
23 11202052 Nguyễn Hồng Ngọc 20/05/94 Nữ 12010201
24 81280212 Nguyễn Minh Ngọc 15/03/94 12880102
25 21200218 Tăng Bảo Ngọc 22/12/94 Nữ 12020102
19. 26 41280183 Thạch Lê Hoàng Ngọc 28/07/94 12840101
27 71280280 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 22/12/93 Nữ 12870001
28 B1280271 Đàm Như Ngọc 21/12/94 Nữ 128B0101
29 61202259 Phạm Thị Khánh Ngọc 21/10/93 Nữ 12060201
30 81280213 Lê Huy Ngôn 01/04/92 12880101
31 11202053 Lê Vũ Cao Nguyên 28/01/94 12010201
32 71280283 Đặng Bình Nguyên 12/11/94 Nữ 12870003
33 C1201083 Nguyễn Công Nguyên 02/06/94 12050101
34 81280216 Nguyễn Trung Nguyên 15/08/94 12880102
35 71205190 Lê Lan Nguyên 02/09/94 Nữ 12070501
36 B1200248 Ngô Thanh Nguyên 94//94 Nữ 120B0102
37 21280536 Võ Thị Thu Nguyên 01/08/94 Nữ 12820102
38 B1200249 Nguyễn Cửu Trà Nguyên 01/01/94 Nữ 120B0102
39 71205191 Nguyễn Hoàng Khánh Nguyên 13/08/94 Nữ 12070501
40 71280290 Tô Thị Tố Nguyên 15/04/94 Nữ 12870002
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012
Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code: Phòng: B402
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp
1 C1201084 Trần Thị Thảo Nguyên 18/02/94 Nữ 12050101
2 71280287 Nguyễn Thị Trúc Nguyên 19/04/94 Nữ 12870003
3 C1203061 Nguyễn Trần Đăng Nguyên 15/04/94 120C0301
4 B1280285 Võ Thị Hồng Nguyên 04/01/94 Nữ 128B0103
5 91202161 Bùi Trung Nguyên 24/10/94 12090201
6 C1203060 Lương Thị Thảo Nguyên 05/03/94 Nữ 120C0301
7 B1200246 Huỳnh Thái Nguyên 02/07/94 120B0101
8 81280217 Tôn Bình Nguyên 11/09/94 12880101
9 61202260 Nguyễn Nguyên 07/06/94 12060201
10 71280286 Nguyễn Đào Trâm Nguyên 04/11/94 Nữ 12870003
11 81202123 Nguyễn Lê Hoàng Nguyên 11/02/94 12080201
12 41203127 Quan Khải Nguyên 26/06/94 12040301
13 71205192 Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên 08/08/94 Nữ 12070501
14 91201260 Trần Khánh Nguyên 21/10/94 12090101
15 41203126 Nguyễn Thanh Nguyên 03/03/94 12040301
16 B1280279 Nguyễn Đức Đăng Nguyên 10/03/94 128B0103
17 B1280278 Lê Bình Trí Nguyên 02/10/94 128B0101
18 41203128 Trần Thành Nguyên 08/02/94 12040301
19 41201188 Nguyễn Trường Nguyên 21/04/94 12040102
20. 20 B1280286 Đặng Thị ý Nguyện 11/04/94 Nữ 128B0102
21 71280292 Nguyễn Nữ Thanh Nguyệt 16/11/94 Nữ 12870003
22 B1280287 Võ Thị Hồng Nguyệt 25/10/94 Nữ 128B0103
23 81280219 Ngô Thị Minh Nguyệt 20/06/94 Nữ 12880101
24 91202163 Huỳnh Thị Nguyệt 16/04/94 Nữ 12090201
25 C1201085 Nguyễn Thanh Nhã 24/11/94 12050101
26 21280273 Trần Thị Thanh Nhã 23/08/92 Nữ 12820101
27 91201261 Trương Hoàng Nhã 26/10/94 12090101
28 21200219 Nguyễn Thị Linh Nhâm 01/01/93 Nữ 12020102
29 B1200335 Võ Vũ Thanh Nhàn 22/12/94 Nữ 120B0102
30 41202170 Nguyễn Thanh Nhàn 24/03/94 12040201
31 21280274 Nguyễn Văn Bảo Nhân 23/08/94 12820101
32 91201264 Lê Chí Nhân 26/10/94 12090101
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012
Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code: Phòng: B404
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp
1 B1200251 Đỗ Hữu Nhân 09/09/94 120B0101
2 41280186 Lê Duy Nhân 21/09/94 12840201
3 81202124 Nguyễn Trọng Nhân 22/02/94 12080201
4 B1280290 Bùi Trọng Nhân 19/05/94 128B0103
5 91202164 Ngô Quốc Nhân 23/10/94 12090201
6 C1203062 Trương Đức Nhân 10/04/92 120C0301
7 91201263 Lâm Hữu Nhân 12/03/94 12090101
8 41280185 Bùi Trọng Nhân 30/06/94 12840201
9 41201189 Hồ Đức Nhân 29/08/94 12040101
10 31202170 Nguyễn Thụy Thảo Nhân 19/12/94 Nữ 12030201
11 41202171 Huỳnh Nghĩa Nhân 20/04/94 12040201
12 51280110 Nguyễn Thanh Nhân 16/05/94 12850301
13 41280187 Nguyễn Thành Nhân 27/09/93 12840101
14 41201190 Trịnh Trung Nhân 09/08/94 12040102
15 41202172 Võ Thành Nhân 16/10/94 12040201
16 41203129 Hoàng Khánh Nhân 01/04/94 12040301
17 91202165 Trần Trí Nhân 13/03/94 12090201
18 91201262 Đinh Trọng Nhân 10/11/94 12090101
19 71280296 Nguyễn Đình Nhân 23/12/94 12870003
20 81280221 Vi Thành Nhân 24/08/94 12880101
21 51280111 Trần Trọng Nhân 08/08/94 12850301
21. 22 41280190 Đỗ Ngọc Nhất 17/08/94 12840201
23 41202173 Hồ Anh Nhất 24/06/94 12040201
24 41203132 Nguyễn Văn Nhật 02/10/94 12040301
25 81280223 Trần Quốc Nhật 30/01/94 12880101
26 41203131 Ngô Hoàng Nhật 06/10/94 12040301
27 C1203063 Chung Quang Nhật 30/03/94 120C0301
28 61202265 Võ Hồng Minh Nhật 19/02/94 Nữ 12060201
29 61203363 Trần Minh Nhật 05/06/93 12060301
30 C1201087 Vũ Minh Nhật 09/09/93 12050101
31 41203130 Hoàng Bạch Nhật 31/07/94 12040301
32 81201070 Chung Quang Nhật 09/02/94 12080101
33 31202173 Trần Thị Nhê 10/12/93 Nữ 12030201
34 71280301 Đinh Thị Yến Nhi 24/03/94 Nữ 12870002
35 71280303 Lê Thị ái Nhi 24/01/94 Nữ 12870002
36 91203129 Nguyễn Thị Nhi 30/05/94 Nữ 12090301
37 B1280294 Đặng Nguyễn Ngân Nhi 18/10/94 Nữ 128B0102
38 21280276 Lê Thị Thảo Nhi 24/10/94 Nữ 12820102
39 21280275 Hồ Thị Thúy Nhi 14/01/94 Nữ 12820102
40 21280278 Trần Ngọc Yến Nhi 14/08/94 Nữ 12820101
41 71280311 Trần Tạ Yến Nhi 19/07/94 Nữ 12870001
42 11202055 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 25/06/94 Nữ 12010201
43 C1203067 Phan Gia Nữ Huyền Nhi 02/02/94 Nữ 120C0301
44 71280304 Lê Thị Quyễn Nhi 26/05/94 Nữ 12870001
45 B1280297 Trần Thị Nhi 20/12/94 Nữ 128B0103
46 C1203065 Nguyễn Ngọc Anh Nhi 16/08/94 Nữ 120C0301
47 21200221 Trương Nguyễn Thúy Nhi 10/11/93 Nữ 12020102
48 61203365 Cao Thị Hoài Nhi 19/10/94 Nữ 12060301
49 71205196 Nguyễn Thị Nhi 00/00/93 Nữ 12070501
50 B1280296 Lê Nguyễn Ngọc Nhi 17/11/94 Nữ 128B0103
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012
Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code: Phòng: B405
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp
1 B1200254 Vũ Ngọc Thanh Nhi 09/12/94 Nữ 120B0102
2 61203366 Du Kiết Nhi 31/03/94 Nữ 12060301
3 21280280 Võ Phụng Yến Nhi 05/01/94 Nữ 12820101
4 91201266 Dương Khải Nhi 04/04/94 Nữ 12090101
5 21280525 Nguyễn Bảo Nhi 24/07/93 Nữ 12820102
22. 6 11202054 Lâm Tố Nhi 08/10/93 12010201
7 71280308 Nguyễn Thị Cẩm Nhi 10/11/94 Nữ 12870003
8 B1280293 Dương Thị Yến Nhi 26/08/94 Nữ 128B0102
9 11202056 Phạm Xuân Yến Nhi 31/10/93 Nữ 12010201
10 01202044 Trần Mai Yến Nhi 01/07/94 Nữ 12000202
11 71205194 Hứa Hương Nhi 01/09/94 Nữ 12070501
12 71280309 Phạm Mỵ Yến Nhi 11/06/94 Nữ 12870001
13 71280305 Lưu Tuyết Nhi 13/05/94 Nữ 12870003
14 B1280292 Bùi Thị ý Nhi 30/05/94 Nữ 128B0102
15 61203368 Hồ Vương Hải Nhi 19/07/93 Nữ 12060301
16 71280310 Phạm Thúy Nhi 11/09/93 Nữ 12870003
17 91202168 Trần Thị Quỳnh Nhi 09/08/94 Nữ 12090201
18 61203545 Trần Thị Thảo Nhi 10/06/94 Nữ 12060301
19 81203104 Trần Thị ý Nhi 12/01/94 Nữ 12080301
20 B1280295 Hồng Huệ Nhi 28/10/94 Nữ 128B0102
21 61203370 Nguyễn Thị Lan Nhi 06/01/94 Nữ 12060301
22 41203133 Võ Văn Nhí 15/04/93 12040301
23 41203134 Võ Đắc Nhị 18/09/94 12040301
24 B1280301 Ngô Văn Nhu 26/04/94 128B0101
25 81280225 Lê Đình Nhu 26/06/93 12880101
26 11202058 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 18/06/93 Nữ 12010201
27 21200227 Đặng Thị Huỳnh Như 28/12/94 Nữ 12020102
28 21200228 Đỗ Yến Như 30/10/93 Nữ 12020102
29 31202180 Phan Thị Huỳnh Như 15/10/94 Nữ 12030201
30 61202273 Trương Kim Như 15/05/94 Nữ 12060201
31 61203380 Nguyễn Thị Quỳnh Như 07/03/94 Nữ 12060301
32 C1203069 Trần Thị Huỳnh Như 11/08/94 Nữ 120C0301
33 91201272 Phan Thế Huỳnh Như 19/01/94 Nữ 12090101
34 B1200257 Nguyễn Quỳnh Như 02/08/94 Nữ 120B0102
35 71280320 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 12/01/94 Nữ 12870003
36 71280319 Lê Huyền Như 18/08/94 Nữ 12870001
37 11202060 Phạm Thị Quỳnh Như 21/03/94 Nữ 12010201
38 71205199 Lại Quỳnh Như 20/11/94 Nữ 12070501
39 11202059 Nguyễn Thị Thùy Như 04/12/90 Nữ 12010201
40 B1280313 Phạm Thị Quỳnh Như 08/04/94 Nữ 128B0102
41 51280118 Dương Yến Như 29/03/94 Nữ 12850301
42 B1200256 Nguyễn Lê Huỳnh Như 01/10/94 Nữ 120B0101
43 71205198 Đặng Huỳnh Như 19/02/94 Nữ 12070501
44 51280119 Nguyễn Trần Hải Như 12/08/94 Nữ 12850301
45 21200231 Trương Bích Như 29/11/94 Nữ 12020102
46 31202179 Lê Huỳnh Như 01/03/94 Nữ 12030201
47 11202057 Lê Anh Quỳnh Như 04/01/94 Nữ 12010201
48 B1280312 Nguyễn Huỳnh Như 18/01/94 Nữ 128B0102
23. 49 21280282 Nguyễn Thị Nhuận 22/10/94 Nữ 12820102
50 B1280302 Đặng Thị Nhung 30/03/94 Nữ 128B0101
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012
Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code: Phòng: B406
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp
1 B1280308 Trần Thị Kim Nhung 08/10/94 Nữ 128B0103
2 61202271 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10/04/94 Nữ 12060201
3 B1280309 Trương Thị Thanh Nhung 01/03/93 Nữ 128B0102
4 B1280307 Phan Thị Cẩm Nhung 14/11/94 Nữ 128B0101
5 31202178 Cao Thị Tuyết Nhung 19/06/94 Nữ 12030201
6 61202270 Mai Thị Hồng Nhung 27/07/94 Nữ 12060201
7 91201269 Phạm Thị Tuyết Nhung 20/10/94 Nữ 12090101
8 31202177 Bế Thị Hồng Nhung 08/01/93 Nữ 12030201
9 21200226 Phan Đặng Hồng Nhung 25/03/94 Nữ 12020101
10 21280288 Nguyễn Thị Nhung 21/11/94 Nữ 12820101
11 21280283 Đỗ Thị Nhung 03/07/94 Nữ 12820102
12 21280284 Huỳnh Trần Bích Nhung 12/09/94 Nữ 12820102
13 61203378 Nguyễn Thúy Nhung 24/05/94 Nữ 12060301
14 71205283 Trịnh Hồng Nhung 09/09/94 Nữ 12070501
15 21280285 Lê Thị Tuyết Nhung 09/08/93 Nữ 12820102
16 71280317 Trần Thị Nhung 24/01/93 Nữ 12870003
17 21280289 Nguyễn Thị Nhung 02/11/94 Nữ 12820101
18 21200223 Huỳnh Hồng Nhung 17/01/94 Nữ 12020102
19 B1280305 Nguyễn Thị Huệ Nhung 18/06/94 Nữ 128B0102
20 71205197 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/06/94 Nữ 12070501
21 01203289 Đỗ Thị Tuyết Nhung 09/09/94 Nữ 12000303
22 71280315 Lê Thị Hồng Nhung 15/03/94 Nữ 12870003
23 21280286 Lý Thị Hồng Nhung 26/12/94 Nữ 12820102
24 B1280310 Vũ Thị Nhung 22/08/94 Nữ 128B0101
25 21280291 Phạm Thị Hồng Nhung 18/03/94 Nữ 12820102
26 01202082 Đỗ Thị Tuyết Nhung 14/06/94 Nữ 12000202
27 61203377 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/11/94 Nữ 12060301
28 21280290 Phạm Thị Hồng Nhung 24/01/94 Nữ 12820102
29 81280227 Đinh Công Nhựt 20/08/94 12880102
30 91201404 Nguyễn Minh Nhựt 25/09/94 12090101
31 41202179 Võ Đại Quang Nhựt 01/09/94 12040201
32 51280121 Tôn Minh Nhựt 14/09/93 12850301
24. 33 81202125 Phùng Minh Nhựt 12/10/94 12080201
34 41203136 Trần Nguyễn Minh Nhựt 25/08/94 12040301
35 71280322 Lê Việt Nhựt 08/10/94 12870003
36 61203383 Hoàng Minh Nhựt 24/11/93 12060301
37 B1280314 Nguyễn Minh Nhựt 07/04/94 128B0102
38 81280228 Nguyễn Minh Nhựt 24/03/94 12880101
39 41202178 Thái Minh Nhựt 25/02/94 12040201
40 51280120 Lưu Huỳnh Minh Nhựt 25/01/94 12850301
41 B1200259 Lương Thị Thảo Ni 10/01/94 Nữ 120B0102
42 11202061 Mai Thị Trúc Ni 25/02/94 Nữ 12010201
43 41203137 Nguyễn Văn Ni 06/12/94 12040301
44 41202180 Huỳnh Khang Ninh 20/06/94 12040201
45 81280230 Nguyễn Xuân Ninh 27/05/94 12880101
46 41202181 Phạm Đặng Kim Nương 26/08/94 Nữ 12040201
47 01203186 Nguyễn Bảo Oanh 09/01/94 Nữ 12000301
48 21200313 Ngô Hing Oanh 31/08/94 Nữ 12020101
49 21280300 Phan Thị Thúy Oanh 17/06/94 Nữ 12820102
50 71280323 Bùi Thị Hoàng Oanh 24/05/94 Nữ 12870001
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012
Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code: Phòng: B410
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp
1 61202275 Nguyễn Mai Tường Oanh 31/05/94 Nữ 12060201
2 61202274 Hàng Ngọc Phương Oanh 05/10/94 Nữ 12060201
3 91202171 Võ Yến Oanh 15/03/94 Nữ 12090201
4 61203385 Trần Khiết Oanh 25/09/94 Nữ 12060301
5 71280324 Giản Thị Oanh 06/02/91 Nữ 12870003
6 51280122 Hoàng Oanh 17/04/93 Nữ 12850301
7 21280299 Nguyễn Thị Kim Oanh 10/08/94 Nữ 12820102
8 61202276 Đặng Minh Pha 12/12/94 12060201
9 31202187 Lâm Vũ Hồng Phấn 31/10/94 Nữ 12030201
10 71280331 Thòng Coọc Phấn 11/08/94 Nữ 12870001
11 81280236 Nguyễn Văn Phận 05/10/94 12880101
12 41202182 Võ Văn Pháp 19/11/93 12040201
13 41201196 Nguyễn Ngọc Phát 31/05/94 12040102
14 B1200336 Lưu Vĩ Phát 19/11/94 120B0102
15 41201193 Lý Thành Phát 08/03/94 12040102
16 61203386 Nguyễn Thuận Tuấn Phát 04/08/94 12060301
25. 17 31202186 Nguyễn Thành Phát 06/01/92 12030201
18 31202185 Nguyễn Tấn Phát 12/02/94 12030201
19 91201277 Lê Thành Phát 28/07/94 12090101
20 91201278 Nguyễn Thành Phát 12/05/94 12090101
21 41201195 Nguyễn Minh Phát 17/07/94 12040102
22 91201280 Võ Tấn Phát 11/04/93 12090101
23 C1201089 Bùi Đức Phát 10/09/94 12050101
24 41202183 Mai Hữu Phát 07/06/94 12040201
25 41202185 Phạm Hoài Thịnh Phát 10/05/94 12040201
26 41280195 Nguyễn Thành Phát 17/01/94 12840102
27 B1280318 Nguyễn Quang Phát 24/12/93 128B0101
28 41202184 Nguyễn Trung Phát 04/03/94 12040201
29 51280124 Nguyễn Quốc Phát 20/09/92 12850301
30 81280234 Nguyễn Thành Phát 16/12/94 12880102
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012
Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code: Phòng: B411
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp
1 21280303 Nguyễn Minh Phát 18/08/94 12820101
2 71280329 Nguyễn Tín Phát 01/04/94 12870003
3 41201197 Tăng Ngọc Phát 24/03/94 12040102
4 31202184 Nguyễn Hùng Phát 08/12/94 12030201
5 81280235 Nguyễn Thiện Phát 07/04/94 12880102
6 21280526 Nguyễn Nhật Sao Phát 08/01/94 Nữ 12820101
7 B1200261 Huỳnh Tấn Phát 01/04/93 120B0101
8 71205284 Hín Chủ Phềnh 12/07/93 Nữ 12070501
9 21280305 Nguyễn Yến Phi 23/01/94 Nữ 12820102
10 41203139 Nguyễn Hoàng Phi 25/06/94 12040301
11 41201198 Cao Văn Phi 20/01/94 12040101
12 41203138 Bùi Hoàng Phi 05/12/94 12040301
13 91201281 Lâm Nhật Phi 13/02/94 12090101
14 41203140 Huỳnh Khánh Phong 20/04/94 12040301
15 41280200 Nguyễn Quang Phong 24/12/94 12840201
16 41280199 Nguyễn Đức Phong 02/02/93 12840102
17 71280334 Phạm Thanh Phong 31/03/94 12870001
18 21280306 Phạm Anh Phong 30/11/94 12820102
19 41203141 Phan Nguyễn Tấn Phong 31/08/94 12040301
20 51280129 Mai Hồng Phong 21/06/92 12850301
26. 21 91201283 Phan Đình Phong 06/08/94 12090101
22 41201199 Nguyễn Đức Phong 29/10/93 12040101
23 91202173 Bùi Tấn Phong 08/12/94 12090201
24 41280198 Lý Thiên Phong 08/11/94 12840101
25 41202186 Trần Văn Phong 15/06/93 12040201
26 01202013 Châu Chí Phong // 12000201
27 41280201 Huỳnh Tấn Phú 23/02/94 12840201
28 B1200262 Lưu Kiến Phú 06/05/93 120B0102
29 51280132 Lê Thanh Phú 01/11/94 12850301
30 71280337 Nguyễn Thị Phú 08/04/93 Nữ 12870003
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012
Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code: Phòng: C208
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp
1 81280239 Trần Võ Đức Phú 18/02/94 12880101
2 51203201 Trang Khải Phú 04/04/94 12050302
3 41280203 Lê Vĩnh Phú 02/09/94 12840101
4 71280336 Nguyễn Phong Phú 14/01/93 12870003
5 41280202 Lê Hoàng Phú 07/01/94 12840201
6 31202188 Võ Hoàng Phú 01/12/94 12030201
7 51280136 Phạm Hữu Hoàng Phúc 03/06/94 12850301
8 61203388 Nguyễn Phan Hoàng Phúc 08/05/94 12060301
9 21200234 Nguyễn Thanh Phúc 04/11/93 12020102
10 61203391 Trương Thiên Phúc 14/10/94 12060301
11 41280211 Trương Hoàn Phúc 04/10/94 12840101
12 C1203072 Dương Việt Phúc 09/02/94 120C0301
13 01280243 Trương Ngọc Phúc 06/09/94 Nữ 12800104
14 91203131 Nguyễn Thị Diễm Phúc 31/08/94 Nữ 12090301
15 91202176 Phạm Hữu Phúc 22/10/94 12090201
16 41280208 Trần Bé Phúc 10/10/94 12840102
17 41202191 Thái Huỳnh Hồng Phúc 04/02/94 12040201
18 51280133 Nguyễn Kim Phúc 13/01/94 12850301
19 71280343 Võ Quang Phúc 26/10/94 12870003
20 81203106 Đoàn Nguyễn Hoàng Phúc 05/05/92 12080301
21 B1280327 Trần Hoàng Phúc 11/03/93 128B0102
22 B1280325 Lê Hoàng Phúc 25/08/94 128B0102
23 51280134 Nguyễn Lý Hửu Phúc 29/11/94 12850301
24 71280338 Lý Vĩnh Phúc 21/05/94 12870002
27. 25 51203203 Nguyễn Trường Phúc 20/10/94 12050302
26 81280240 Bùi Văn Phúc 24/03/94 12880102
27 81280242 Nguyễn Hồng Phúc 13/10/94 12880101
28 11202063 Nguyễn Hạnh Phúc 31/01/94 Nữ 12010201
29 01202085 Huỳnh Kim Phụng 20/08/94 Nữ 12000201
30 01202084 Hồ Thụy Thái Phụng 05/10/94 Nữ 12000201
31 61202282 Nguyễn Hoàng Phi Phụng 10/01/94 Nữ 12060201
32 31202189 Mai Văn Phụng 25/02/94 12030201
33 31202190 Phan Kim Phụng 23/03/94 Nữ 12030201
34 31202191 Võ Thị Như Phụng 16/07/94 Nữ 12030201
35 B1200263 Diệp Tiểu Phụng 02/07/93 Nữ 120B0102
36 41201204 Hồ Quang Phụng 14/10/94 12040101
37 21200236 Nguyễn Thị Mỹ Phụng 04/09/94 Nữ 12020101
38 71206114 Bùi Thị Tiểu Phụng 05/11/93 Nữ 12070601
39 41201203 Bùi Quang Anh Phụng 30/05/94 12040102
40 81280244 Nguyễn Anh Phụng 24/02/94 12880102
41 51280138 Trương Phi Phụng 11/05/94 12850301
42 B1280328 Cao Quang Phụng 01/01/94 128B0101
43 71280345 Nguyễn Hữu Phước 05/05/94 12870003
44 41280215 Trần Lê Phước 03/01/94 12840102
45 41202192 Phạm Trọng Phước 09/04/94 12040201
46 61202283 Ngô Minh Phước 07/07/94 12060201
47 71280344 Huỳnh Hữu Phước 01/10/93 12870001
48 81280247 Nguyễn Phước 06/04/94 12880102
49 11202065 Trần Thanh Phương 09/07/94 Nữ 12010201
50 01202046 Trần Lương Kiến Phương 05/10/94 Nữ 12000202
51 81201048 Nguyễn Tuấn Tú 13/10/94 12080101
52 81201049 Trần Trịnh Minh Tú 23/09/94 12080101
53 B1200146 Đinh Hà Cẩm Tú 10/11/94 Nữ 120B0101
54 61202128 Lê Anh Tuấn 27/09/94 12060201
55 81203057 Nguyễn Ngọc Tuấn 23/02/94 12080301
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012
Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code: Phòng: C207
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp
1 61202291 Nguyễn Duy Phương 26/06/94 12060201
2 B1200264 Bùi Thị Lan Phương 19/07/94 Nữ 120B0101
3 81203108 Phan Đức Phương 05/10/94 12080301
28. 4 C1203074 Trương Thị Thanh Phương 28/10/93 Nữ 120C0301
5 21280311 Hồ Nguyễn Anh Phương 03/10/94 Nữ 12820102
6 B1280341 Phùng Thị Bích Phương 30/03/94 Nữ 128B0103
7 C1201093 Nguyễn Thị Trúc Phương 10/07/94 Nữ 12050101
8 81280248 Đỗ Ngọc Phương 28/12/93 12880101
9 B1280335 Nguyễn Hồng Phương 08/05/94 128B0102
10 B1280332 Huỳnh Trúc Phương 17/06/93 Nữ 128B0103
11 51280141 Đào Thị Phương 27/01/93 Nữ 12850301
12 B1280340 Phan Hoài Phương 07/02/94 Nữ 128B0102
13 21280312 Luân Tuyết Phương 12/06/94 Nữ 12820102
14 21280316 Nguyễn Thị Linh Phương 16/07/94 Nữ 12820101
15 B1280338 Nguyễn Ngọc Nam Phương 29/12/94 Nữ 128B0102
16 B1280333 Lê Thị Phương 03/04/93 Nữ 128B0102
17 31202193 Lê Thị Kiều Phương 28/05/94 Nữ 12030201
18 21280314 Nguyễn Thế Hồng Diễm Phương 20/05/94 Nữ 12820102
19 21280313 Ngô Yến Phương 01/06/94 Nữ 12820102
20 B1280342 Văn Thị Trúc Phương 31/08/94 Nữ 128B0102
21 01202047 Trịnh Thị Phương 24/08/93 Nữ 12000202
22 01202086 Nguyễn Thanh Phương 22/01/94 Nữ 12000201
23 B1280339 Nguyễn Trần Kim Phương 13/08/94 Nữ 128B0103
24 31202199 Trần Thanh Phương 16/08/94 12030201
25 11202066 Võ Hoài Phương 01/07/94 Nữ 12010201
26 71205208 Trần Nguyễn Uyên Phương 16/11/94 Nữ 12070501
27 B1280336 Nguyễn Hồng Minh Phương 10/07/94 Nữ 128B0101
28 B1200265 Nguyễn Đức Phương 01/03/94 120B0101
29 81203109 Trần Thế Phương 10/11/94 Nữ 12080301
30 21280320 Trần Thị ánh Phương 13/05/94 Nữ 12820101
31 31202200 Trần Thị Nhã Phương 03/09/93 Nữ 12030201
32 81280249 Hồ Văn Phương 15/10/94 12880102
33 71280350 Tăng Thanh Phương 08/05/94 Nữ 12870002
34 B1280334 Nguyễn Hà Bảo Phương 22/09/94 Nữ 128B0103
35 41280220 Trần Minh Phương 07/02/94 12840201
36 31202196 Phạm Ngọc Trúc Phương 18/10/94 Nữ 12030201
37 61202284 Dương Ngọc Bảo Phương 14/03/94 Nữ 12060201
38 41203206 Lê Trần Phương 09/01/94 12040301
39 61202285 Huỳnh Thị Kim Phương 10/05/94 Nữ 12060201
40 21280319 Trần Minh Phương 15/07/94 Nữ 12820101
41 91201290 Huỳnh Ngọc Thùy Phương 17/10/94 Nữ 12090101
42 21200239 Vũ Hà Phương 10/02/94 Nữ 12020102
43 81280253 Trần Vĩnh Phương 13/04/94 12880102
44 71205205 Nguyễn Minh Bình Phương 16/10/93 12070501
45 71205207 Quách Thị Lan Phương 27/12/94 Nữ 12070501
46 31202197 Trần Hoài Phương 30/10/94 Nữ 12030201
29. 47 51280144 Thi Ngọc Phương 14/06/94 12850301
48 21280321 Võ Thị Thế Phương 03/07/94 Nữ 12820102
49 71205206 Nguyễn Thị Thúy Phương 07/08/94 Nữ 12070501
50 61202294 Nguyễn Thị Kim Phượng 03/06/88 Nữ 12060201
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012
Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code: Phòng: C210
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp
1 C1203076 Nguyễn Thị Thanh Phượng 04/02/94 Nữ 120C0301
2 C1201095 Trịnh Thị Thu Phượng 24/11/94 Nữ 12050101
3 71280510 Lê Thị Bích Phượng 09/05/93 Nữ 12870003
4 C1203077 Phạm Mai Trúc Phượng 19/04/94 Nữ 120C0301
5 B1200266 Nguyễn Ngọc Phượng 09/05/94 Nữ 120B0101
6 21200240 Võ Trương Như Phượng 03/09/93 Nữ 12020101
7 61202295 Phạm Thị Thanh Phượng 03/08/94 Nữ 12060201
8 41280221 Nguyễn Xuân Phượng 26/02/93 12840201
9 31202206 Trần Minh Phượng 19/05/94 Nữ 12030201
10 31202202 Hồ Thị Phượng 13/11/93 Nữ 12030201
11 31202203 Nguyễn Thị Thu Phượng 04/02/94 Nữ 12030201
12 B1280344 Ngô Hồ Cẩm Phượng 24/06/94 Nữ 128B0103
13 41201207 Tăng Thái Quan 05/11/94 12040101
14 41201210 Đoàn Trung Quân 06/10/94 12040101
15 41280230 Lê Đức Minh Quân 05/01/94 12840201
16 21280324 Bành Uyển Quân 16/07/94 Nữ 12820102
17 71280355 Lê Đình Cường Quân 12/06/93 12870001
18 01202087 Nguyễn Anh Quân 13/12/94 12000201
19 51280149 Đặng Thuyền Quân 25/02/94 12850301
20 41201211 Nguyễn Minh Quân 02/12/94 12040102
21 51280151 Nguyễn Công Quân 08/05/94 12850301
22 41280229 Đặng Văn Quân 04/11/92 12840201
23 71205214 Văn Trần Trúc Quân 04/05/94 Nữ 12070501
24 21280325 Hứa Bội Quân 15/11/94 Nữ 12820101
25 31202208 Nguyễn Đình Hồng Quân 29/12/94 12030201
26 51280150 Lương Hoàng Anh Quân 07/06/94 12850301
27 61203403 Hứa Minh Quân 02/09/94 12060301
28 B1280352 Phùng Huỳnh Vũ Quân 13/10/94 128B0102
29 B1280584 Trần Thanh Quân 17/12/94 128B0101
30 91202179 Nguyễn Ngọc Quân 11/07/94 12090201
31 61203404 Phùng Nguyên Quân 07/02/94 12060301