SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 62
Descargar para leer sin conexión
DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012

Date: 23/09/2012                       Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code:                             Phòng: C307
 STT      MSSV               Họ          Tên       Ngày sinh    Nữ       Lớp
   1     91201202   Hồ Tú              Huệ         30/09/94     Nữ 12090101
   2     B1280151   Phạm Thị           Huệ           / /94      Nữ 128B0103
   3     B1200208   Phạm Thị           Huệ         10/12/94     Nữ 120B0101
   4     21200172   Lê Thị             Huệ         20/03/94     Nữ 12020102
   5     21280175   Nguyễn Thị         Huệ         10/06/94     Nữ 12820101
   6     21200173   Nguyễn Thị         Huệ         02/09/94     Nữ 12020102
   7     91203155   Phạm Quốc          Hùng        09/05/94            12090301
   8     41280106   Lê Quang           Hùng        18/08/94            12840102
   9     31202125   Đặng Quốc          Hùng        10/11/93            12030201
  10     41201127   Trần Việt          Hùng        20/07/93            12040101
  11     41280105   Lại Mạnh           Hùng        03/12/91            12840201
  12     41202120   Nguyễn Huy         Hùng        09/09/94            12040201
  13     41203086   Đặng Quốc          Hùng        09/03/94            12040301
  14     B1280154   Phạm Quốc          Hùng        05/03/92            128B0102
  15     61202207   Phan Thanh         Hùng        27/04/94            12060201
  16     91201203   Trần Duy           Hùng        14/10/94            12090101
  17     61203273   Châu Kim           Hùng        29/03/94            12060301
  18     B1280153   Nguyễn Minh        Hùng        10/12/94            128B0102
  19     51203194   Đậu Thế            Hùng        21/09/94            12050302
  20     81280131   Phạm               Hùng        09/05/93            12880102
  21     41202119   Lê Tiểu            Hùng        21/03/94            12040201
  22     21200182   Trần Quang         Hưng        10/09/94            12020101
  23     81280141   Hồ Hữu             Hưng        08/10/92            12880101
  24     41202130   Võ Thành           Hưng        13/03/94            12040201
  25     41202129   Lê Vũ              Hưng        28/06/94            12040201
  26     81203089   Võ Quốc            Hưng        16/02/94            12080301
  27     B1280162   Trần               Hưng        10/02/94            128B0101
  28     41201135   Nguyễn Phạm Ngọc   Hưng        09/04/94            12040102
  29     81280144   Vũ Việt            Hưng        29/07/94            12880102
  30     41201136   Thân Quốc          Hưng        10/01/94            12040101
  31     81201061   Trương Quốc        Hưng        16/12/91            12080101
  32     91201209   Nguyễn Trọng       Hưng        16/08/94            12090101
  33     41203094   Trần Ngọc Hoài     Hưng        24/05/93            12040301
  34     41280122   Nguyễn Hoàng       Hưng        22/09/94            12840102
  35     41202128   Hoàng Quốc         Hưng        02/10/94            12040201
  36     21200181   Nguyễn Hữu         Hưng        01/04/94            12020102
  37     B1280161   Bùi Đức            Hưng        26/04/94            128B0103
38    41280123    Nguyễn Tấn        Hưng        03/03/94           12840102
  39    B1200212    Lê Thị Thanh      Hương       07/12/94    Nữ 120B0101
  40    61202218    Trần Thị Thu      Hương       14/12/94    Nữ 12060201
  41    71280198    Nguyễn Thị Thu    Hương       14/04/94    Nữ 12870003
  42    01202066    Nguyễn Thị Huế    Hương       10/01/94    Nữ 12000201
  43    71280195    Ngô Thị Thanh     Hương       12/01/94    Nữ 12870001
  44    31202133    Đàm Xuân          Hương       15/10/94    Nữ 12030201
  45    71205162    Nguyễn Thị Mai    Hương       10/08/94    Nữ 12070501
  46    B1280164    Mã Sông           Hương       05/11/94    Nữ 128B0102
  47    71205161    Hoàng Diệu        Hương       01/07/94    Nữ 12070501
  48    B1280165    Nguyễn Thị        Hương       29/12/93    Nữ 128B0102
  49    71280197    Nguyễn Thị Thu    Hương       24/12/94    Nữ 12870001
  50    21280187    Lê Thị Kim        Hương       15/09/94    Nữ 12820101
  51    31202042    Phan Cẩm          Tiên        05/07/94    Nữ 12030201
  52    B1200135    Phạm Ngọc Thùy    Trang       28/12/94    Nữ 120B0101
  53    71206163    Hồ Trần Phương    Trinh       25/03/94    Nữ 12070601
  54    51203154    Nguyễn Danh       Trung       10/12/94           12050301
  55    61203168    Trần Thị          Truyền      13/01/94    Nữ 12060301
Giám thị 1:                           Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                           Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                             Số bài thi:

DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012

Date: 23/09/2012                      Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code:                            Phòng: C308
 STT      MSSV                 Họ       Tên       Ngày sinh    Nữ       Lớp
   1     B1280163   Lê Kim Thiên      Hương       07/10/94     Nữ 128B0102
   2     31202134   Mai Thanh Vân     Hương       28/05/94     Nữ 12030201
   3     51280078   Tạ Thị Lan        Hương       15/05/94     Nữ 12850301
   4     61202220   Lê Thị Cẩm        Hướng       07/08/93     Nữ 12060201
   5     21280190   Trịnh Thị Thu     Hường       02/12/94     Nữ 12820102
   6     61203284   Trần Thị Thu      Hường       15/09/93     Nữ 12060301
   7     71280200   Trần Thị Thu      Hường       18/03/94     Nữ 12870003
   8     41280127   Nguyễn Phan Phú   Hữu         20/06/93            12840101
   9     81280139   Phạm Thế          Huy         27/10/93            12880102
  10     81280138   Phạm Phú          Huy         10/01/94            12880101
  11     B1200210   Phạm Đức          Huy         28/11/94            120B0102
  12     B1280156   Trần              Huy         08/12/94            128B0102
  13     41280111   Bùi Nhật          Huy         11/10/94            12840201
  14     41203091   Phạm Cảnh         Huy         30/03/94            12040301
  15     41201128   Lý Nhật           Huy         09/01/94            12040101
  16     91201208   Trịnh Phước       Huy         15/05/94            12090101
17    41202122    Ngô Hoàng           Huy         17/08/94           12040201
  18    51280073    Nguyễn Tâm          Huy         14/12/94           12850301
  19    71280190    Võ Quốc             Huy         10/07/94           12870003
  20    31202127    Nguyễn Phạm Quốc    Huy         07/08/94           12030201
  21    51280076    Phạm Hồng           Huy         14/04/94           12850301
  22    51280075    Nguyễn Văn          Huy         20/01/94           12850301
  23    41280120    Trịnh Lương         Huy         28/12/94           12840101
  24    41280114    Lưu Nhật            Huy         12/11/93           12840101
  25    51280071    Đỗ Khang            Huy         22/03/94           12850301
  26    61202211    Nguyễn Mạnh         Huy         03/05/94           12060201
  27    91201206    Nguyễn Thanh        Huy         30/10/94           12090101
  28    71205156    Võ Nguyễn Đức       Huy         16/11/93           12070501
  29    71280189    Lê Bá               Huy         23/04/94           12870002
  30    41280119    Phạm Hoàng          Huy         10/07/94           12840201
  31    21280177    Nguyễn Trần Hoàng   Huy         20/09/94           12820101
  32    61202209    Lê Hoàng            Huy         01/04/94           12060201
  33    41201130    Nguyễn Phan Anh     Huy         01/09/94           12040101
  34    41203089    Lê Gia              Huy         13/02/94           12040301
  35    61203274    Phan Cao Đức        Huy         29/08/94           12060301
Giám thị 1:                             Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                             Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                               Số bài thi:

DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012

Date: 23/09/2012                        Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code:                              Phòng: C309
 STT      MSSV                 Họ         Tên       Ngày sinh    Nữ       Lớp
   1     41202124   Nguyễn Lý Trường    Huy         01/10/94            12040201
   2     51280072   Nguyễn Đức          Huy         12/01/94            12850301
   3     41280113   Lâm Hào             Huy         15/01/94            12840201
   4     81280136   Lê Quang            Huy         06/02/94            12880102
   5     61203278   Nguyễn Thị Ngọc     Huyền       08/02/94     Nữ 12060301
   6     31202129   Hoàng Thị Thảo      Huyền       12/12/94     Nữ 12030201
   7     91201397   Vũ Thị Mỹ           Huyền       07/08/94     Nữ 12090101
   8     21280521   Nguyễn Thị Bích     Huyền       10/07/94     Nữ 12820101
   9     61203277   Cáp Thị Ngọc        Huyền       22/11/94     Nữ 12060301
  10     91202114   Nguyễn Thị Thảo     Huyền       27/05/94     Nữ 12090201
  11     21200176   Dương Ngọc          Huyền       19/10/94     Nữ 12020102
  12     71280193   Phan Thị Bích       Huyền       05/05/93     Nữ 12870003
  13     B1280158   Lê Thúy             Huyền       20/08/94     Nữ 128B0102
  14     21280183   Lý Thanh            Huyền       22/11/94     Nữ 12820101
  15     21200177   Đỗ Thị Lệ           Huyền       06/02/94     Nữ 12020102
16    71280192    Nguyễn Thu        Huyền       13/09/94    Nữ     12870002
  17    71205159    Vũ Thị Thảo       Huyền       07/07/94    Nữ     12070501
  18    71205157    Hoàng Thị Thanh   Huyền       14/02/94    Nữ     12070501
  19    61202214    Trần Thị Ngọc     Huyền       11/08/94    Nữ     12060201
  20    21200179    Phan Thị Thanh    Huyền       30/10/94    Nữ     12020102
  21    21200180    Trần Thị Diệu     Huyền       20/03/94    Nữ     12020101
  22    B1280160    Trần Thị Mỹ       Huyền       16/01/94    Nữ     128B0103
  23    41201133    Nguyễn Quang      Huynh       17/01/94    Nữ     12040102
  24    71205280    Trương Ngọc       Hỷ          31/07/94           12070501
  25    61203286    Hồ Thị Kim        Kê          27/09/93    Nữ 12060301
  26    51280243    Nguyễn Triệu      Kha         25/07/94           12850301
  27    61203287    Lương Thị Kim     Kha         30/06/94    Nữ 12060301
  28    41202131    Bùi Minh Đức      Kha         05/09/93           12040201
  29    61203288    Trương Chấn       Kha         12/07/93           12060301
  30    91202116    Nguyễn Thanh      Kha         26/09/94           12090201
  31    71205291    Trần Ngọc Tuyết   Kha         28/09/94    Nữ 12070501
  32    31202292    Ngô Nguyễn Tú     Kha         09/06/94           12030201
  33    B1280166    Trần Vũ Miên      Kha         23/04/94    Nữ 128B0101
  34    61202221    Châu Tuấn         Khải        08/06/94           12060201
  35    41203096    Phan Tuấn         Khải        17/05/94           12040301
Giám thị 1:                           Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                           Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                             Số bài thi:

DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012

Date: 23/09/2012                      Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code:                            Phòng: C312
 STT      MSSV                Họ        Tên       Ngày sinh    Nữ       Lớp
   1     C1203035   Võ Trung          Khải        04/01/94            120C0301
   2     81280151   Trần Minh         Khải        29/10/94            12880102
   3     71280203   Lương Hoàng       Khải        02/09/94            12870002
   4     31202135   Lê                Khang       13/10/94            12030201
   5     41201139   Lê Vĩnh           Khang       24/02/93            12040101
   6     71280204   Đoàn Duy          Khang       21/07/94            12870003
   7     11202040   Trần Minh         Khang       28/10/94            12010201
   8     81201063   Nguyễn Chí        Khang       25/07/94            12080101
   9     81202105   Nguyễn Duy        Khang       06/06/94            12080201
  10     61203290   Trầm Dương        Khang       19/02/93            12060301
  11     B1200215   Lê Phương Duy     Khang       14/10/94            120B0102
  12     31202136   Nguyễn Chí        Khang       01/11/93            12030201
  13     81280152   Thái Văn Anh      Khang       17/02/94            12880101
  14     71280206   Võ Mai            Khanh       10/10/94     Nữ 12870003
15    91201398    Lê Hoài              Khanh       19/06/94           12090101
  16    B1280172    Nguyễn Nhật          Khanh       16/12/94           128B0103
  17    C1201060    Trần Đoàn Tuyết      Khanh       31/10/93    Nữ 12050101
  18    61202222    Đinh Nguyễn Hoàng    Khanh       05/02/94    Nữ 12060201
  19    01202067    Nguyễn Lê Phương     Khanh       08/10/94    Nữ 12000202
  20    81280153    Lâm Phương           Khanh       06/11/94    Nữ 12880101
  21    21200307    Lê Phương            Khanh       31/03/94    Nữ 12020101
  22    B1200216    Mai Phương           Khanh       11/08/94    Nữ 120B0101
  23    41201140    Nguyễn Duy           Khanh       01/11/94           12040102
  24    21280191    Trần Thùy            Khanh       07/05/94    Nữ 12820101
  25    41201144    Vũ                   Khánh       31/03/94           12040102
  26    41280136    Phạm Duy             Khánh       08/08/94           12840102
  27    91201215    Lao Cảnh             Khánh       01/10/94           12090101
  28    41201142    Lê Công              Khánh       01/05/94           12040101
  29    21280192    Châu Thị Hồng        Khánh       01/10/94    Nữ 12820102
Giám thị 1:                              Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                              Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                                Số bài thi:

DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012

Date: 23/09/2012                         Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code:                               Phòng: C313
 STT      MSSV               Họ            Tên       Ngày sinh    Nữ       Lớp
   1     81203091   Phạm Minh            Khánh       10/03/93            12080301
   2     41201143   Nguyễn Duy           Khánh       07/04/94            12040101
   3     01280140   Nguyễn Quang         Khánh       08/07/94            12800103
   4     C1203036   Trần Kim             Khánh       11/07/94     Nữ 120C0301
   5     41202135   Ngô Văn Hoàng        Khánh       06/09/94            12040201
   6     41280133   Nguyễn Lê Hữu        Khánh       02/12/94            12840102
   7     41203097   Lê Gia               Khánh       27/12/94            12040301
   8     41202134   Lê Ngọc              Khánh       22/01/94            12040201
   9     41201141   Đinh Nguyễn          Khánh       01/01/94            12040102
  10     51280084   Phan Thế             Khiêm       19/04/94            12850301
  11     41280139   Trần Thiện           Khiêm       11/11/94            12840101
  12     81201064   Nguyễn Anh           Khoa        11/04/94            12080101
  13     91201219   Lênguyễn Hoàng Anh   Khoa        21/11/94            12090101
  14     91201217   Đặng Đăng            Khoa        14/11/94            12090101
  15     C1201063   Nguyễn Minh          Khoa        22/10/94            12050101
  16     B1280177   Phan                 Khoa        16/12/93            128B0101
  17     81202106   Huỳnh Kim            Khoa        03/06/94            12080201
  18     C1201061   Nguyễn Hoàng Anh     Khoa        12/05/94            12050101
  19     41202136   Trần Đăng            Khoa        13/08/94            12040201
20    71205164    Phạm Đình Đăng     Khoa        10/08/94           12070501
  21    91202120    Nguyễn Thy         Khoa        13/10/94           12090201
  22    41201146    Nguyễn Minh        Khoa        09/01/94           12040102
  23    41201145    Lê Huỳnh Đăng      Khoa        14/04/94           12040101
  24    91201220    Võ Đăng            Khoa        22/11/94           12090101
  25    51280085    Nguyễn Quốc        Khoa        12/03/94           12850301
  26    81280157    Phạm Ngọc Anh      Khoa        21/04/94           12880101
  27    B1280178    Phan Kế Hồng       Khoa        14/11/94           128B0103
  28    71280211    Huỳnh Đăng         Khoa        29/12/93           12870003
  29    41280141    Nguyễn Đăng        Khoa        22/10/94           12840102
Giám thị 1:                            Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                            Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                              Số bài thi:

DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012

Date: 23/09/2012                       Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code:                             Phòng: C401
 STT      MSSV               Họ          Tên       Ngày sinh    Nữ       Lớp
   1     41202137   Trần Minh          Khoa        02/03/94            12040201
   2     B1280179   Hoàng Thị Mai      Khôi        03/08/93     Nữ 128B0102
   3     41201147   Dư Hoàng           Khôi        15/04/94            12040102
   4    D1203027    Nguyễn Văn         Khương      22/12/93            120D0301
   5     41203099   Trần Đăng          Khương      08/07/94            12040301
   6     21280193   Hồ Duy             Khương      21/10/94            12820101
   7     B1200219   Trần Hoàng         Khương      28/01/94            120B0101
   8     B1200218   Trà Văn            Khương      14/03/94            120B0101
   9     51280086   Phan Tấn           Kiếm        23/07/94            12850301
  10     51203197   Nguyễn Danh        Kiên        25/08/94            12050302
  11     51280087   Diệp Vĩ            Kiên        26/07/94            12850301
  12     41202139   Nguyễn Trung       Kiên        15/08/94            12040201
  13     81280158   Nguyễn Văn Trung   Kiên        29/09/94            12880102
  14     41201148   Cái Hùng           Kiên        24/02/94            12040101
  15     41201149   Đỗ Hoàng Trung     Kiên        07/08/94            12040102
  16     71280212   Nguyễn Hà Thế      Kiệt        19/10/94            12870002
  17     41203101   Võ Văn             Kiệt        01/07/94            12040301
  18     81202107   Huỳnh Hữu          Kiệt        02/09/94            12080201
  19     21280194   Phạm Tuấn          Kiệt        26/08/94            12820101
  20     91203122   Lý Tuấn            Kiệt        19/08/94            12090301
  21     31202138   Đào Quí            Kiều        12/01/94     Nữ 12030201
  22     61203297   Đặng Thị Thanh     Kiều        10/05/94     Nữ 12060301
  23     21280195   Đặng Nữ Diễm       Kiều        09/01/94     Nữ 12820101
  24     61203543   Trương Diễm        Kiều        06/06/94     Nữ 12060301
25    91201222    Nguyễn Văn             Kiều        26/02/93           12090101
  26    01202068    Phan Thị Minh          Kiều        24/08/94    Nữ 12000201
  27    C1203037    Nguyễn Ngọc Thiên      Kim         16/10/94    Nữ 120C0301
  28    B1200220    Châu Thiên             Kim         29/12/94    Nữ 120B0101
  29    71280213    Póc Tài                Kim         24/08/94    Nữ 12870002
  30    B1280183    Nguyễn Đỗ Hoàng        Kim         23/03/94    Nữ 128B0102
  31    B1280182    Lý Ngọc                Kim         06/01/94    Nữ 128B0102
  32    81203092    Huỳnh Lôi              Kim         21/01/94    Nữ 12080301
  33    91202282    Nguyễn Thái Thiên      Kim         23/11/94    Nữ 12090201
  34    91203123    Nguyễn Minh            Kông        14/06/94           12090301
  35    91202124    Lâm Quốc               Kỳ          09/06/94           12090201
  36    61202225    Phạm Thị Kim           Lài         15/11/94    Nữ 12060201
  37    81280163    Nguyễn Hà Danh         Lam         19/02/94           12880101
  38    91202127    Trần Thanh             Lam         15/08/94           12090201
  39    91201399    Nguyễn Hà              Lam         04/01/92           12090101
  40    91202126    Ngô Trang Huyền        Lam         24/11/94    Nữ 12090201
Giám thị 1:                                Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                                Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                                  Số bài thi:

DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012

Date: 23/09/2012                          Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code:                                Phòng: C402
 STT      MSSV                 Họ           Tên       Ngày sinh    Nữ       Lớp
   1     B1280186   Trần Thị Thảo         Lam         09/01/94     Nữ 128B0103
   2     B1280185   Phạm Thị Ngọc         Lam         04/10/94     Nữ 128B0101
   3     61202230   Đỗ Huỳnh Thanh        Lâm         15/02/94            12060201
   4     81280164   Lê Văn                Lâm         05/05/94            12880101
   5     41280144   Phạm Tùng             Lâm         16/09/94            12840102
   6     81280165   Nguyễn Duy            Lâm         15/01/94            12880102
   7     41203102   Lê Văn                Lâm         07/03/94            12040301
   8     91201224   Trần Phước            Lâm         19/06/94            12090101
   9     61202405   Diệp                  Lâm         09/06/94            12060201
  10     61202231   Phan Phước            Lâm         21/11/94            12060201
  11     81202108   Nguyễn Trường         Lâm         03/09/94            12080201
  12     11202042   Nguyễn Hữu            Lâm         10/10/93            12010201
  13     81280167   Nguyễn Thanh          Lâm         28/01/94            12880101
  14     B1200222   Nguyễn Thư            Lâm         21/07/94            120B0101
  15     81280166   Nguyễn Khắc Đình      Lâm         02/02/94            12880101
  16     41203103   Nguyễn Thanh          Lâm         20/11/93            12040301
  17     41201152   Phạm Trần Thanh       Lâm         30/12/94            12040101
  18     B1280192   Nguyễn Huỳnh Nhung ái Lâm         09/02/94     Nữ 128B0102
19    41280143    Lâm Hoàng           Lãm         06/08/94           12840102
  20    B1280190    Trần Thị Hoài       Lan         09/12/92    Nữ 128B0103
  21    B1200221    Phạm Thanh          Lan         08/05/94    Nữ 120B0102
  22    D1203028    Nguyễn Văn          Lan         16/02/94           120D0301
  23    B1280188    Đặng Thị            Lan         24/01/94    Nữ 128B0102
  24    21280197    Nguyễn Thị Hồng     Lan         01/02/94    Nữ 12820101
  25    B1280187    Dương Thị Tuyết     Lan         20/09/94    Nữ 128B0103
  26    B1280191    Võ Thị Thanh        Lan         01/04/94    Nữ 128B0103
  27    A1200046    Hoàng Thị Ngọc      Lan         13/07/94    Nữ 120A0001
  28    61202228    Trần Thị            Lan         20/09/94    Nữ 12060201
  29    21200186    Nguyễn Thị Kim      Lan         24/02/94    Nữ 12020101
  30    51280088    Vương Mỹ            Lan         06/03/94    Nữ 12850301
Giám thị 1:                             Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                             Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                               Số bài thi:

DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012

Date: 23/09/2012                        Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code:                              Phòng: C407
 STT      MSSV               Họ            Tên      Ngày sinh    Nữ       Lớp
   1     91201225   Lê Hoàng            Lân         09/01/94            12090101
   2     61203299   Tạ Văn Duy          Lân         03/11/93            12060301
   3     21200187   Lê Thị Mỹ           Lành        26/11/94     Nữ 12020102
   4     81280169   Trần Lê Trung       Lập         07/01/94            12880102
   5     B1280196   Nguyễn Thùy         Lê          20/09/94     Nữ 128B0102
   6     21280200   Nguyễn Thị Pha      Lê          15/03/93     Nữ 12820101
   7     71280218   Nguyễn Trọng        Lễ          21/02/94            12870002
   8     41201153   Chung Văn           Lễ          08/02/94            12040101
   9     71280219   Huỳnh Uyển          Lệ          01/10/94     Nữ 12870003
  10     11204041   Đỗ Thị Diễm         Lệ          20/07/94     Nữ 12010401
  11     C1201067   Huỳnh Thị Mỹ        Lệ          25/12/94     Nữ 12050101
  12     71205166   Nguyễn Thị Mỹ       Lệ          12/03/93     Nữ 12070501
  13     91201227   Phan Ngọc           Liêm        07/07/94            12090101
  14    D1203029    Lê Thanh            Liêm        21/04/94            120D0301
  15     81280170   Nguyễn Thanh        Liêm        29/01/92            12880101
  16     61202232   Trần Quang          Liêm        28/06/93            12060201
  17     71280220   Trần Phương         Liên        04/06/94     Nữ 12870002
  18     B1280198   Nguyễn Thị Bích     Liên        30/01/94     Nữ 128B0103
  19     21280202   Nguyễn Thị Phương   Liên        17/10/94     Nữ 12820101
  20     91201228   Làu Kim             Liên        13/09/94     Nữ 12090101
  21     21280201   Nguyễn Thị Bích     Liên        04/06/94     Nữ 12820101
  22     61203300   Nguyễn Văn          Liêu        06/10/94            12060301
23    41202142   Trần Nguyễn Ngọc     Linh       23/04/94    Nữ     12040201
  24    21200192   Lê Nguyễn Thùy       Linh       12/05/94    Nữ     12020102
  25    31202146   Trịnh Thị Lam        Linh       19/10/94    Nữ     12030201
  26    B1280209   Trần Cẩm             Linh       26/08/94    Nữ     128B0102
  27    71280221   Đinh Hoàng Thùy      Linh       18/06/93    Nữ     12870003
  28    41201155   Nguyễn Hoàng         Linh       05/08/94           12040101
  29    71205168   Nguyễn Thị Thùy      Linh       01/04/94    Nữ 12070501
  30    B1200228   Phạm Hồng            Linh       18/02/94    Nữ 120B0101
  31    21200198   Phan Thùy            Linh       07/08/94    Nữ 12020102
  32    21280211   Nguyễn Thị Lâm       Linh       25/02/94    Nữ 12820101
  33    41203106   Nguyễn Thái          Linh       20/10/94           12040301
  34    21200194   Nguyễn Hoàng Tiểu    Linh       30/08/94    Nữ 12020102
  35    C1201068   Cô Thị Ngọc          Linh       01/06/94    Nữ 12050101
  36    21280209   Ngô Thùy             Linh       09/04/94    Nữ 12820102
  37    21280219   Vũ Thị               Linh       05/11/94    Nữ 12820102
  38    31202145   Nguyễn Khánh Mỹ      Linh       14/05/94    Nữ 12030201
  39    61203312   Võ Trúc              Linh       20/11/93    Nữ 12060301
  40    B1200224   Lý Nguyễn Ngọc       Linh       14/02/93    Nữ 120B0102
  41    B1200227   Nguyễn Trương Thảo   Linh       15/05/94    Nữ 120B0102
  42    61203303   Lê Thị Thùy          Linh       02/03/93    Nữ 12060301
  43    C1203038   Huỳnh Thị Mỹ         Linh       01/01/94    Nữ 120C0301
  44    61202235   Lê Thị Mỹ            Linh       18/08/94    Nữ 12060201
  45    B1280200   Bùi Nhật             Linh       04/03/94    Nữ 128B0103
  46    C1203040   Nguyễn Thị           Linh       10/04/94    Nữ 120C0301
  47    61203311   Võ Thủy              Linh       02/03/94    Nữ 12060301
  48    21280206   Huỳnh Mỹ             Linh       22/02/93    Nữ 12820101
  49    21280214   Phạm Ngọc Yến        Linh       01/04/94    Nữ 12820101
  50    21280213   Nguyễn Thị Vân       Linh       02/10/94    Nữ 12820101
  51    21200082   Nguyễn Lâm Trúc      Phương     19/05/94    Nữ 12020102
  52    31203114   Đồng Văn             Quân       03/06/94           12030301
  53    81203041   Đặng Lê              Quân       01/01/94           12080301
  54    31202035   Phạm Thị Thu         Thảo       08/11/94    Nữ 12030201
  55    11202009   Trương Thị           Thu        20/06/92    Nữ 12010201
Giám thị 1:                             Ký tên:               Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                             Ký tên:               Số đề còn lại:
                                                              Số bài thi:

DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012

Date: 23/09/2012                        Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code:                              Phòng: C408
 STT      MSSV              Họ             Tên      Ngày sinh    Nữ       Lớp
  1      21200190 Huỳnh Thị Mỹ          Linh        13/01/94     Nữ 12020101
2    B1280204   Nguyễn Thị Khánh     Linh        12/12/94    Nữ     128B0101
   3    61203310   Võ Thị Trúc          Linh        02/09/94    Nữ     12060301
   4    D1203030   Trần Vũ              Linh        12/08/94           120D0301
   5    21280215   Phạm Nguyễn Huyền    Linh        15/10/94    Nữ 12820101
   6    B1280212   Võ Thị Mộng          Linh        22/01/94    Nữ 128B0103
   7    C1203039   Lại Thị Ngọc         Linh        12/02/94    Nữ 120C0301
   8    C1201072   Nguyễn Thị Mai       Linh        20/08/94    Nữ 12050101
   9    91202137   Lê Thị Trúc          Linh        10/01/94    Nữ 12090201
  10    91201400   Lê Thị Khánh         Linh        19/02/94    Nữ 12090101
  11    61203305   Nguyễn Ngọc          Linh        14/07/94    Nữ 12060301
  12    C1203043   Trương Mỷ            Linh        02/04/94    Nữ 120C0301
  13    81280176   Lương Thị Mỹ         Linh        26/01/94    Nữ 12880101
  14    21280216   Phan Ngọc Phương     Linh        04/12/94    Nữ 12820102
  15    61203309   Trương Tú            Linh        05/11/94    Nữ 12060301
  16    C1203041   Nguyễn Thị Yến       Linh        20/12/94    Nữ 120C0301
  17    71280225   Nguyễn Thị Mỹ        Linh        29/08/94    Nữ 12870002
  18    B1280202   Lý Bảo               Linh        09/09/94    Nữ 128B0101
  19    81280177   Nguyễn Bình Phương   Linh        12/11/93           12880102
  20    B1200226   Nguyễn Phương        Linh        04/10/94    Nữ 120B0102
  21    C1201069   Đặng Thị Diệu        Linh        31/10/94    Nữ 12050101
  22    91203125   Bùi Phương           Linh        09/01/94    Nữ 12090301
  23    71280226   Nguyễn Thị Nhật      Linh        08/06/94    Nữ 12870002
  24    71280232   Võ Thị ánh           Linh        10/04/94    Nữ 12870003
  25    71280227   Nguyễn Thị Thùy      Linh        19/08/93    Nữ 12870003
  26    B1280582   Châu Khánh           Linh        16/04/94    Nữ 128B0101
  27    21200193   Nguyễn Đặng Trúc     Linh        01/03/94    Nữ 12020101
  28    B1280211   Trần Thị Thùy        Linh        23/03/94    Nữ 128B0101
  29    21200199   Trần Thị Thùy        Linh        28/04/94    Nữ 12020101
  30    91201233   Nguyễn Thị Thùy      Linh        24/10/94    Nữ 12090101
  31    91202132   Đặng Khánh           Linh        23/06/94    Nữ 12090201
  32    21280217   Trịnh Thị Ngọc       Linh        20/04/94    Nữ 12820102
  33    91202141   Tạ Chế               Linh        25/07/94           12090201
  34    31202144   Lê Thị Tuyết         Linh        20/12/94    Nữ 12030201
  35    91202136   Lê Diệu              Linh        25/03/94    Nữ 12090201
Giám thị 1:                             Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                             Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                               Số bài thi:

DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012

Date: 23/09/2012                        Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code:                              Phòng: C409
 STT      MSSV              Họ            Tên       Ngày sinh    Nữ       Lớp
1    21280210   Nguyễn Thị Khánh    Linh        06/10/94     Nữ    12820102
   2    01202071   Trần Đỗ Khánh       Linh        13/10/94     Nữ    12000202
   3    B1280206   Nguyễn Thị Thùy     Linh        19/09/94     Nữ    128B0101
   4    81202110   Nguyễn Viết Hoài    Linh        02/04/94           12080201
   5    B1280207   Nguyễn Thị Thùy     Linh        07/09/94    Nữ 128B0102
   6    B1200229   Võ Thị Ngọc         Linh        30/10/94    Nữ 120B0101
   7    71280222   Giảng Cẩm           Linh        24/09/93    Nữ 12870003
   8    C1203044   Võ Ngọc Thanh       Loan        26/11/94    Nữ 120C0301
   9    41201157   Nguyễn Văn          Loan        10/09/93           12040101
  10    B1280213   Hồ Thị Mỹ           Loan        26/10/94    Nữ 128B0101
  11    61202238   Nguyễn Thị          Loan        18/09/94    Nữ 12060201
  12    11202044   Trần Thị Tuyết      Loan        24/12/94    Nữ 12010201
  13    01202072   Võ Thị Thanh        Loan        05/01/94    Nữ 12000202
  14    B1280218   Vũ Thúy             Loan        05/11/94    Nữ 128B0102
  15    21280225   Võ Ngọc Thúy        Loan        18/11/94    Nữ 12820101
  16    21280223   Ngô Thị             Loan        20/11/93    Nữ 12820102
  17    71205169   Huỳnh Thị Tiểu      Loan        16/03/94    Nữ 12070501
  18    71280234   Ngô Thị Mỹ          Loan        06/03/93    Nữ 12870003
  19    71280236   Trần Thị Kim        Loan        13/08/94    Nữ 12870002
  20    61203313   Đặng Thị            Loan        25/03/94    Nữ 12060301
  21    91201401   Lê Phương           Loan        03/02/94    Nữ 12090101
  22    B1280214   Lê Thị              Loan        13/08/93    Nữ 128B0102
  23    71205170   Nguyễn Thị Hồng     Loan        29/07/92    Nữ 12070501
  24    71280235   Phạm Nguyễn Duyên   Loan        00/00/94    Nữ 12870002
  25    61202242   Nguyễn Phước        Lộc         02/02/94           12060201
  26    41201164   Phan Tấn            Lộc         12/06/94           12040101
  27    71280239   Đào Tấn             Lộc         19/11/94           12870002
  28    D1203031   Nguyễn Trần Vĩnh    Lộc         27/09/94           120D0301
  29    71205171   Trương Phan Vĩnh    Lộc         18/04/94           12070501
  30    61202243   Nguyễn Thị Kim      Lộc         01/09/94    Nữ 12060201
  31    61203317   Đặng Vĩnh           Lộc         25/12/94           12060301
  32    B1280220   Nghê Tấn            Lộc         13/06/93           128B0102
  33    41201160   Bùi Thuận           Lộc         19/11/94           12040102
  34    21200201   Quảng Văn           Lộc         10/09/94           12020101
  35    41203111   Lê Quý              Lộc         05/08/94           12040301
Giám thị 1:                            Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                            Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                              Số bài thi:

DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012

Date: 23/09/2012                       Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code:                             Phòng: B203
STT    MSSV                 Họ         Tên   Ngày sinh   Nữ     Lớp
  1   71280240   Nguyễn Thị          Lộc     19/09/94    Nữ   12870002
  2   41280155   Đặng Thanh          Lộc     10/03/93         12840101
  3   51280095   Trần Thiên          Lộc     11/03/93         12850301
  4   21200202   Lê Minh             Lợi     12/04/94         12020101
  5   71280242   Đinh Tấn            Lợi     20/07/94         12870002
  6   41202149   Nguyễn Hồng         Lợi     09/07/94         12040201
  7   71280243   Nguyễn Thị          Lợi     16/12/93    Nữ   12870003
  8   D1203032   Diêu Minh           Lợi     29/06/94         120D0301
  9   21280226   Hoàng Đại           Lợi     28/07/94         12820101
 10   51203198   Chiêu Hoàng         Long    24/10/94         12050302
 11   81202111   Lê Hoàng            Long    21/10/94         12080201
 12   61202239   Nguyễn Đình Phi     Long    05/12/94         12060201
 13   41202143   Lê Hải              Long    25/09/94         12040201
 14   81201067   Nguyễn Ngọc Phi     Long    25/07/94         12080101
 15   51280092   Phạm Hùng           Long    02/06/94         12850301
 16   41203109   Nguyễn Văn          Long    13/07/93         12040301
 17   81280179   Ngô Bảo             Long    10/04/94         12880102
 18   41203110   Tăng Thành          Long    21/10/94         12040301
 19   21200200   Nguyễn Thành        Long    07/03/94         12020102
 20   61203316   Võ Minh             Long    20/08/94         12060301
 21   41202146   Vũ Đình             Long    01/10/94         12040201
 22   41203107   Hoàng Thanh         Long    27/10/93         12040301
 23   41280151   Nguyễn Huy          Long    13/04/93         12840201
 24   11202045   Đinh Công           Long    10/01/92         12010201
 25   41280149   Lê Nguyễn Duy       Long    06/07/94         12840201
 26   81202112   Nguyễn Đình Hoàng   Long    03/06/94         12080201
 27   B1280219   Trần Quang          Long    10/09/94         128B0103
 28   71280237   Nguyễn Phạm Bảo     Long    17/04/94         12870002
 29   81280411   Trần Quốc           Long    05/09/93         12880102
 30   31202147   Lê Hoàng            Long    02/05/94         12030201
 31   81202114   Nguyễn Bình         Lọng    18/03/94         12080201
 32   81203095   Nguyễn Thành        Luân    17/02/94         12080301
 33   81280181   Nguyễn Thành        Luân    02/05/94         12880102
 34   41203114   Võ Minh             Luân    19/01/94         12040301
 35   41203113   Cao                 Luân    09/06/94         12040301
 36   81202116   Lê Thành            Luân    07/01/94         12080201
 37   91203127   Đinh Bá             Luân    01/08/94         12090301
 38   41280158   Nguyễn Thành        Luân    26/11/93         12840201
 39   51280097   Phạm Đình           Luân    22/11/94         12850301
 40   81280182   Nguyễn Bình         Luận    19/09/94         12880102
 41   B1280222   Lê Công             Luận    27/08/94         128B0102
 42   71280245   Bành Thùy           Lương   29/12/94         12870001
43    31202149    Nguyễn Thị Huệ        Lưu         04/05/94    Nữ 12030201
  44    21280230    Nguyễn Thị            Ly          05/07/94    Nữ 12820102
  45    91202145    Phạm Ny               Ly          18/05/94    Nữ 12090201
  46    21200203    Lê Thị Khánh          Ly          19/06/94    Nữ 12020102
  47    B1280226    Nguyễn Thị Ly         Ly          04/08/93    Nữ 128B0102
  48    21280229    Huỳnh Trúc            Ly          15/11/94    Nữ 12820101
  49    B1280224    Nguyễn Hoàng Ly       Ly          12/01/94    Nữ 128B0101
  50    61203322    Bùi Thị Trúc          Ly          13/06/94    Nữ 12060301
Giám thị 1:                               Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                               Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                                 Số bài thi:

DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012

Date: 23/09/2012                          Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code:                                Phòng: B204
 STT      MSSV                 Họ            Tên      Ngày sinh    Nữ       Lớp
   1     B1280225   Nguyễn Thị            Ly          02/10/92     Nữ 128B0101
   2     61203327   Nguyễn Thị Quỳnh      Mai         22/02/93     Nữ 12060301
   3     31202151   Thái Thị Hồng         Mai         11/02/93     Nữ 12030201
   4     B1280231   Phan Lâm Duy          Mai         04/01/94     Nữ 128B0103
   5     01202074   Liên Thị Tuyết        Mai         13/06/94     Nữ 12000201
   6     11204044   Nguyễn Đinh Phương    Mai         03/11/94     Nữ 12010401
   7     61203328   Nguyễn Thị Tuyết      Mai         20/06/94     Nữ 12060301
   8     01202073   Hồng Thị Tuyết        Mai         12/06/94     Nữ 12000202
   9     B1280229   Lê Thị Phương         Mai         07/08/94     Nữ 128B0102
  10     61203323   Chung Thị Hoàng       Mai         25/10/94     Nữ 12060301
  11     31202150   Nguyễn Thị Tuyết      Mai         20/09/94     Nữ 12030201
  12     21280235   Quan Thị Ngọc         Mai         08/10/94     Nữ 12820102
  13     71280248   Bùi Dương Ngọc        Mai         02/06/93     Nữ 12870001
  14     B1280228   Lê Hoàng Xuân         Mai         05/02/94     Nữ 128B0101
  15     91202147   Nguyễn Hoa            Mai         11/07/94     Nữ 12090201
  16     31202152   Trần Thanh            Mai         12/01/94     Nữ 12030201
  17     71280251   Nguyễn Thị            Mãi         08/07/94     Nữ 12870003
  18     41202155   Nguyễn Văn            Mân         24/08/94            12040201
  19     81280191   Trương Công           Mân         10/10/93            12880102
  20     61203329   Nguyễn Tấn Chu Minh   Mẫn         08/02/94            12060301
  21     11202047   Ngô Gia               Mẫn         08/01/94            12010201
  22     41201170   Huỳnh Minh            Mẫn         27/06/94            12040101
  23    D1203033    Nguyễn Trung          Mẫn         25/02/94            120D0301
  24     41280162   Nguyễn Minh           Mẫn         20/04/94            12840201
  25     81280187   Trần Lê Tuấn          Mảnh        11/09/94            12880101
  26     81280188   Nguyễn Thế            Mạnh        17/07/94            12880101
27    41202153    Lại Quốc            Mạnh        16/12/91           12040201
  28    41280161    Trần Nguyên         Mạnh        10/11/94           12840102
  29    B1280232    Nguyễn Văn          Mạnh        10/12/93           128B0101
  30    81280190    Trương Huỳnh        Mạnh        17/09/94           12880102
  31    81280189    Nguyễn Thọ          Mạnh        02/09/94           12880102
  32    41201169    Nguyễn Hoàng        Mạnh        07/07/94           12040102
  33    91201243    Nguyễn Thị Kiều     Mi          22/11/94    Nữ 12090101
  34    81203097    Huỳnh Thị Trà       Mi          06/01/94    Nữ 12080301
  35    31202153    Hồ Lê Kiều          Mi          14/01/94    Nữ 12030201
  36    21280240    Nguyễn Thị Hoàng    Mi          04/08/94    Nữ 12820102
  37    21280239    Huỳnh Thị Kiều      Mi          06/04/94           12820102
  38    B1280235    Lê Bá Thảo          Mi          07/01/93    Nữ 128B0101
  39    41201171    Nguyễn Thị Mí       Mì          15/02/94    Nữ 12040102
  40    21280242    Nguyễn Thị Truyền   Miên        28/04/94    Nữ 12820101
  41    01202038    Trần Lưu Ngọc       Minh        16/02/94    Nữ 12000202
  42    B1200237    Trần Phan Tú        Minh        27/01/94    Nữ 120B0102
  43    01202075    Nguyễn Ngọc Tú      Minh        05/01/94    Nữ 12000201
  44    81280193    Huỳnh Ngọc          Minh        07/06/94           12880101
  45    71280254    Trần Anh            Minh        14/12/94           12870003
  46    B1280240    Nguyễn Tấn          Minh        12/07/94           128B0103
  47    81203098    Nguyễn Quang        Minh        17/08/94           12080301
  48    41280164    Phạm Trần Nhựt      Minh        23/09/94           12840201
  49    41280166    Trần Tiến           Minh        12/04/94           12840201
  50    41202157    Đinh Quang          Minh        28/06/94           12040201
Giám thị 1:                             Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                             Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                               Số bài thi:

DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012

Date: 23/09/2012                        Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code:                              Phòng: B205
 STT      MSSV                Họ          Tên       Ngày sinh    Nữ       Lớp
   1     41203120   Nguyễn Văn          Minh        10/02/92            12040301
   2     B1200234   Bùi Nhật            Minh        07/12/94     Nữ 120B0101
   3     81280196   Nguyễn Công         Minh        07/02/90            12880102
   4     81280195   Lương Nhật          Minh        13/04/93            12880102
   5     B1280236   Cao Hoàng Tuyết     Minh        18/05/93     Nữ 128B0103
   6     41203118   Hoàng Nhật          Minh        24/09/94            12040301
   7     C1203046   Nguyễn Thị Bình     Minh        26/04/93     Nữ 120C0301
   8     B1280238   Hà Cao Nhật         Minh        24/06/94            128B0101
   9     41201173   Nguyễn Quang        Minh        09/04/94            12040102
  10     81280197   Nguyễn Thanh        Minh        01/01/94            12880101
11    71280253   Hồ Nhật             Minh      10/12/94           12870003
  12    41202158   Trần Quang          Minh      19/12/93           12040201
  13    21280243   Hàn Trung           Minh      18/06/94           12820102
  14    81280194   Lê Hoàng            Minh      09/06/94           12880101
  15    91201247   Trương Hoàng        Minh      20/12/94           12090101
  16    11202048   Trần Quang          Minh      21/06/91           12010201
  17    41202159   Vũ Bình             Minh      11/08/94           12040201
  18    51280100   Võ Bạch Tuyết       Minh      19/10/93    Nữ 12850301
  19    41201175   Trần Văn            Minh      14/11/93           12040101
  20    91203128   Huỳnh Thị Bình      Minh      25/03/94    Nữ 12090301
  21    B1280237   Đỗ                  Minh      07/04/94           128B0101
  22    61203334   Phan Văn            Minh      02/03/94           12060301
  23    B1200236   Quản Nguyễn Tuấn    Minh      17/11/94           120B0101
  24    81280200   Trần Nhật           Muông     08/02/93           12880101
  25    11202050   Nguyễn Thị Thanh    My        02/05/94    Nữ 12010201
  26    71280256   Nguyễn Thị Thảo     My        21/04/94    Nữ 12870002
  27    81280201   Phan Thị            My        12/01/94    Nữ 12880101
  28    11202049   Huỳnh Hồ Kiều       My        03/09/94    Nữ 12010201
  29    21280245   Trương Tiểu         My        18/03/94    Nữ 12820102
  30    71280257   Võ Thị Trà          My        01/04/94    Nữ 12870001
  31    B1200239   Phạm Hoàng Hà       My        23/10/94    Nữ 120B0102
  32    C1203048   Phạm Lý Thảo        My        26/05/94    Nữ 120C0301
  33    11204045   Trần Thị Tiểu       My        30/12/94    Nữ 12010401
  34    01203165   Trần Thị Hà         My        11/08/93    Nữ 12000301
  35    11204046   Phạm Lâm            Mỹ        19/09/94    Nữ 12010401
  36    71205177   Trần Ngọc           Mỹ        06/11/94    Nữ 12070501
  37    B1200240   Nguyễn Hồng Khánh   Mỹ        28/01/94    Nữ 120B0101
  38    71205178   Trần Quang          Mỹ        17/03/94           12070501
  39    41201178   Đinh Hải            Nam       05/10/94           12040102
  40    41280171   Nguyễn Hoàng        Nam       02/01/94           12840201
  41    61203339   Trần Hoài           Nam       27/11/94           12060301
  42    41203122   Cao Văn             Nam       12/04/92           12040301
  43    41280173   Võ Quốc             Nam       07/08/92           12840101
  44    81280203   Cao Lê Hoài         Nam       26/06/94           12880101
  45    81202120   Nguyễn Hoàng        Nam       25/07/94           12080201
  46    C1203051   Trần Đại            Nam       10/08/94           120C0301
  47    81280204   Lưu Hoài            Nam       16/03/94           12880102
  48    41280172   Phạm Hoài           Nam       28/08/94           12840101
  49    91202156   Trần Hải            Nam       22/05/94           12090201
  50    71205179   Nguyễn Hà Hải       Nam       23/07/94           12070501
Giám thị 1:                            Ký tên:              Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                            Ký tên:              Số đề còn lại:
                                                            Số bài thi:
DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012

Date: 23/09/2012                        Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code:                              Phòng: B206
 STT      MSSV                Họ          Tên       Ngày sinh    Nữ       Lớp
   1     91202285   Vũ Đức              Nam         08/04/94            12090201
   2     41203123   Đặng Đại            Nam         12/10/93            12040301
   3     B1280247   Nguyễn Đức Hoàng    Nam         22/07/94            128B0102
   4     11202051   Nguyễn Thành        Nam         14/01/93            12010201
   5     61203340   Võ Bá Hoàng         Nam         10/12/94            12060301
   6     71205181   Trần Hoài           Nam         13/06/94            12070501
   7     41202160   Cao Tuấn            Nam         16/08/93            12040201
   8     41201179   Hà Thế              Nam         29/10/94            12040102
   9     C1201073   Nguyễn Hoài         Nam         20/12/94            12050101
  10     81202121   Ngô Văn             Năm         03/12/93            12080201
  11     61202250   Võ Thị Trúc         Năng        28/03/94     Nữ 12060201
  12     C1203052   Ngô Thị Hằng        Nga         16/02/93     Nữ 120C0301
  13     01202076   Lưu Thị             Nga         17/03/94     Nữ 12000201
  14     21280247   Đồng Thị            Nga         10/02/93     Nữ 12820102
  15     31202159   Phạm Hồng           Nga         24/11/94     Nữ 12030201
  16     B1280249   Trần Việt Nguyệt    Nga         21/05/94     Nữ 128B0101
  17     21280249   Phùng Thị Mỹ        Nga         20/08/94     Nữ 12820102
  18     61203341   Cao Thị Tố          Nga         03/12/93     Nữ 12060301
  19     61203342   Phạm Thị            Nga         12/07/94     Nữ 12060301
  20     21280248   Nguyễn Thị Kiều     Nga         19/10/94     Nữ 12820102
  21     B1200241   Phạm Thị Hồng       Nga         09/08/94     Nữ 120B0102
  22     21280250   Võ Thị Thanh        Nga         02/05/94     Nữ 12820101
  23     B1280265   Phạm Tuyết          Ngân        19/08/94     Nữ 128B0101
  24     71280272   Trần Kim            Ngân        05/07/94     Nữ 12870002
  25     C1203053   Nguyễn Thị Kim      Ngân        23/03/94     Nữ 120C0301
  26    D1203034    Phạm Thị Hồng       Ngân        15/04/94     Nữ 120D0301
  27     71280261   Đoàn Thị Kim        Ngân        09/11/94     Nữ 12870001
  28     61202251   Nguyễn Thị Thu      Ngân        26/02/94     Nữ 12060201
  29     B1200244   Tôn Nữ Mai          Ngân        11/04/94     Nữ 120B0101
  30     B1280255   Lê Thị Tố           Ngân        17/07/94     Nữ 128B0101
  31     21200211   Trần Thị Kim        Ngân        11/10/94     Nữ 12020102
  32     01202079   Ngô Hoàng           Ngân        08/11/94     Nữ 12000202
  33     B1280254   Lê Thị Thanh        Ngân        04/12/94     Nữ 128B0103
  34     B1280258   Nguyễn Ngọc Kim     Ngân        25/10/94     Nữ 128B0101
  35     71280269   Nguyễn Ngọc Thể     Ngân        28/09/94     Nữ 12870002
  36     41280176   Thạch Nguyễn Thái   Ngân        09/06/94            12840102
  37     71205185   Nguyễn Thị Kim      Ngân        18/12/94     Nữ 12070501
38    31202160    Nguyễn Thị Trúc   Ngân        03/07/94    Nữ 12030201
  39    B1280261    Nguyễn Thị Kim    Ngân        03/12/93    Nữ 128B0102
  40    B1280257    Nguyễn Kim        Ngân        22/01/93    Nữ 128B0102
  41    B1280259    Nguyễn Ngọc Kim   Ngân        17/09/94    Nữ 128B0102
  42    61203345    Hoàng Kim         Ngân        09/10/94    Nữ 12060301
  43    21280256    Trần Thị Thanh    Ngân        06/04/94    Nữ 12820101
  44    01202078    Huỳnh Thị Thúy    Ngân        08/09/94    Nữ 12000201
  45    71205184    Nguyễn Bình Kim   Ngân        07/06/94    Nữ 12070501
  46    71280260    Bùi Thị Kim       Ngân        20/12/94    Nữ 12870001
  47    01202080    Phạm Thị Kim      Ngân        14/04/93    Nữ 12000202
  48    61203350    Phạm Thị Kim      Ngân        11/06/94    Nữ 12060301
  49    21280253    Nguyễn Đoàn Kim   Ngân        17/09/93    Nữ 12820101
  50    61203353    Trương Gia        Ngân        09/02/94    Nữ 12060301
Giám thị 1:                           Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                           Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                             Số bài thi:

DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012

Date: 23/09/2012                      Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code:                            Phòng: B211
 STT      MSSV                 Họ       Tên       Ngày sinh    Nữ       Lớp
   1     71280270   Nguyễn Thị Kim    Ngân        25/10/93     Nữ 12870002
   2     71280267   Nguyễn Kim        Ngân        24/09/94     Nữ 12870003
   3     B1280268   Phan Lý Phương    Nghi        29/09/94            128B0101
   4     21200212   Đào Nam           Nghi        26/07/93            12020101
   5     31202162   Trần Thị Yến      Nghi        13/07/94     Nữ 12030201
   6     61203354   Lưu Vũ Thục       Nghi        05/05/94     Nữ 12060301
   7    D1203035    Đỗ Thanh          Nghĩa       26/11/93            120D0301
   8     51280106   Trần Lê Trọng     Nghĩa       06/12/94            12850301
   9     81280209   Nguyễn Trọng      Nghĩa       26/09/94            12880101
  10     81280208   Nguyễn Thành      Nghĩa       29/05/92            12880102
  11     81280210   Phạm Hữu          Nghĩa       15/09/94            12880101
  12     41202164   Nguyễn Hữu        Nghĩa       10/03/94            12040201
  13     41280179   Phạm Khắc         Nghĩa       23/08/94            12840201
  14     71205186   Phan Trọng        Nghĩa       30/06/94            12070501
  15     91202159   Nguyễn Hoàng      Nghĩa       19/11/94            12090201
  16     21200213   Bùi Trọng         Nghĩa       26/11/94            12020101
  17     61202256   Nguyễn Thị        Nghĩa       28/10/94     Nữ 12060201
  18     61202257   Trần Trung        Nghĩa       20/05/94            12060201
  19     21280257   Lương Trọng       Nghĩa       05/03/90            12820102
  20    D1203036    Nguyễn Thiện      Nghĩa       13/08/94            120D0301
  21     61202254   Lê Hữu            Nghĩa       28/11/94            12060201
22    C1201081    Trần Huấn              Nghĩa       30/10/92           12050101
  23    C1203055    Nguyễn Thành           Nghĩa       05/01/94           120C0301
  24    C1201080    Nguyễn Trọng           Nghĩa       12/07/94           12050101
  25    61202255    Nguyễn Chính           Nghĩa       24/02/92           12060201
  26    41201184    Nguyễn Đức             Nghĩa       08/04/94           12040102
  27    B1280270    Phạm Minh              Nghĩa       30/04/94           128B0101
  28    91201254    Phan Chấn              Nghiệp      07/12/92           12090101
  29    41201186    Lê Nguyễn Thiện        Ngộ         21/01/94           12040102
  30    21280258    Phạm Thị Bé            Ngoan       01/08/94    Nữ 12820101
Giám thị 1:                                Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                                Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                                  Số bài thi:

DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012

Date: 23/09/2012                           Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code:                                 Phòng: B401
 STT      MSSV                 Họ            Tên       Ngày sinh    Nữ       Lớp
   1     C1203058   Trần Thị Bích          Ngọc        11/12/94     Nữ 120C0301
   2     31202164   Phạm Duy Bảo           Ngọc        25/06/94     Nữ 12030201
   3     71205187   Lê Thị Tú              Ngọc        09/02/94     Nữ 12070501
   4     B1280274   Trần Như               Ngọc        06/10/94     Nữ 128B0103
   5     B1280275   Trần Thị Bảo           Ngọc        20/10/94     Nữ 128B0101
   6     41280182   Nguyễn Bảo             Ngọc        25/11/94     Nữ 12840201
   7     21280261   Lê Thị Hồng            Ngọc        27/06/94     Nữ 12820101
   8     21280263   Ngô Nguyễn Thị Hồng    Ngọc        28/01/93     Nữ 12820102
   9     71280282   Phan Thanh Như         Ngọc        22/11/94     Nữ 12870003
  10     71280276   Đậu Việt               Ngọc        25/12/94     Nữ 12870001
  11     01202042   Lê Võ Thị Kim          Ngọc        03/12/94     Nữ 12000202
  12     B1200245   Mai Bích               Ngọc        19/05/94     Nữ 120B0102
  13     B1280583   Đặng Thị Nguyên Hồng   Ngọc        28/04/94     Nữ 128B0103
  14     41203125   Nguyễn Minh            Ngọc        22/10/94            12040301
  15     61203357   Ngô Thái               Ngọc        16/12/94            12060301
  16     C1203059   Trương Thị Hoàng       Ngọc        25/03/94     Nữ 120C0301
  17     31202165   Tô Mỹ                  Ngọc        24/09/94     Nữ 12030201
  18     21200217   Nguyễn Thị Như         Ngọc        11/07/93     Nữ 12020101
  19     21200215   Đặng Thúy              Ngọc        03/10/94     Nữ 12020102
  20     71205188   Nguyễn Đào Bích        Ngọc        13/07/94     Nữ 12070501
  21     21200216   Nguyễn Bích            Ngọc        03/03/94     Nữ 12020101
  22     B1280272   Lê Nguyễn Hồng         Ngọc        20/09/94     Nữ 128B0103
  23     11202052   Nguyễn Hồng            Ngọc        20/05/94     Nữ 12010201
  24     81280212   Nguyễn Minh            Ngọc        15/03/94            12880102
  25     21200218   Tăng Bảo               Ngọc        22/12/94     Nữ 12020102
26    41280183    Thạch Lê Hoàng       Ngọc        28/07/94           12840101
  27    71280280    Nguyễn Thị Hồng      Ngọc        22/12/93    Nữ 12870001
  28    B1280271    Đàm Như              Ngọc        21/12/94    Nữ 128B0101
  29    61202259    Phạm Thị Khánh       Ngọc        21/10/93    Nữ 12060201
  30    81280213    Lê Huy               Ngôn        01/04/92           12880101
  31    11202053    Lê Vũ Cao            Nguyên      28/01/94           12010201
  32    71280283    Đặng Bình            Nguyên      12/11/94    Nữ 12870003
  33    C1201083    Nguyễn Công          Nguyên      02/06/94           12050101
  34    81280216    Nguyễn Trung         Nguyên      15/08/94           12880102
  35    71205190    Lê Lan               Nguyên      02/09/94    Nữ 12070501
  36    B1200248    Ngô Thanh            Nguyên       94//94     Nữ 120B0102
  37    21280536    Võ Thị Thu           Nguyên      01/08/94    Nữ 12820102
  38    B1200249    Nguyễn Cửu Trà       Nguyên      01/01/94    Nữ 120B0102
  39    71205191    Nguyễn Hoàng Khánh   Nguyên      13/08/94    Nữ 12070501
  40    71280290    Tô Thị Tố            Nguyên      15/04/94    Nữ 12870002
Giám thị 1:                              Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                              Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                                Số bài thi:

DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012

Date: 23/09/2012                         Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code:                               Phòng: B402
 STT      MSSV                  Họ         Tên       Ngày sinh    Nữ       Lớp
   1     C1201084   Trần Thị Thảo        Nguyên      18/02/94     Nữ 12050101
   2     71280287   Nguyễn Thị Trúc      Nguyên      19/04/94     Nữ 12870003
   3     C1203061   Nguyễn Trần Đăng     Nguyên      15/04/94            120C0301
   4     B1280285   Võ Thị Hồng          Nguyên      04/01/94     Nữ 128B0103
   5     91202161   Bùi Trung            Nguyên      24/10/94            12090201
   6     C1203060   Lương Thị Thảo       Nguyên      05/03/94     Nữ 120C0301
   7     B1200246   Huỳnh Thái           Nguyên      02/07/94            120B0101
   8     81280217   Tôn Bình             Nguyên      11/09/94            12880101
   9     61202260   Nguyễn               Nguyên      07/06/94            12060201
  10     71280286   Nguyễn Đào Trâm      Nguyên      04/11/94     Nữ 12870003
  11     81202123   Nguyễn Lê Hoàng      Nguyên      11/02/94            12080201
  12     41203127   Quan Khải            Nguyên      26/06/94            12040301
  13     71205192   Nguyễn Huỳnh Thảo    Nguyên      08/08/94     Nữ 12070501
  14     91201260   Trần Khánh           Nguyên      21/10/94            12090101
  15     41203126   Nguyễn Thanh         Nguyên      03/03/94            12040301
  16     B1280279   Nguyễn Đức Đăng      Nguyên      10/03/94            128B0103
  17     B1280278   Lê Bình Trí          Nguyên      02/10/94            128B0101
  18     41203128   Trần Thành           Nguyên      08/02/94            12040301
  19     41201188   Nguyễn Trường        Nguyên      21/04/94            12040102
20    B1280286    Đặng Thị ý         Nguyện      11/04/94    Nữ     128B0102
  21    71280292    Nguyễn Nữ Thanh    Nguyệt      16/11/94    Nữ     12870003
  22    B1280287    Võ Thị Hồng        Nguyệt      25/10/94    Nữ     128B0103
  23    81280219    Ngô Thị Minh       Nguyệt      20/06/94    Nữ     12880101
  24    91202163    Huỳnh Thị          Nguyệt      16/04/94    Nữ     12090201
  25    C1201085    Nguyễn Thanh       Nhã         24/11/94           12050101
  26    21280273    Trần Thị Thanh     Nhã         23/08/92    Nữ 12820101
  27    91201261    Trương Hoàng       Nhã         26/10/94           12090101
  28    21200219    Nguyễn Thị Linh    Nhâm        01/01/93    Nữ 12020102
  29    B1200335    Võ Vũ Thanh        Nhàn        22/12/94    Nữ 120B0102
  30    41202170    Nguyễn Thanh       Nhàn        24/03/94           12040201
  31    21280274    Nguyễn Văn Bảo     Nhân        23/08/94           12820101
  32    91201264    Lê Chí             Nhân        26/10/94           12090101
Giám thị 1:                            Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                            Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                              Số bài thi:

DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012

Date: 23/09/2012                       Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code:                             Phòng: B404
 STT      MSSV               Họ          Tên       Ngày sinh    Nữ       Lớp
   1     B1200251   Đỗ Hữu             Nhân        09/09/94            120B0101
   2     41280186   Lê Duy             Nhân        21/09/94            12840201
   3     81202124   Nguyễn Trọng       Nhân        22/02/94            12080201
   4     B1280290   Bùi Trọng          Nhân        19/05/94            128B0103
   5     91202164   Ngô Quốc           Nhân        23/10/94            12090201
   6     C1203062   Trương Đức         Nhân        10/04/92            120C0301
   7     91201263   Lâm Hữu            Nhân        12/03/94            12090101
   8     41280185   Bùi Trọng          Nhân        30/06/94            12840201
   9     41201189   Hồ Đức             Nhân        29/08/94            12040101
  10     31202170   Nguyễn Thụy Thảo   Nhân        19/12/94     Nữ 12030201
  11     41202171   Huỳnh Nghĩa        Nhân        20/04/94            12040201
  12     51280110   Nguyễn Thanh       Nhân        16/05/94            12850301
  13     41280187   Nguyễn Thành       Nhân        27/09/93            12840101
  14     41201190   Trịnh Trung        Nhân        09/08/94            12040102
  15     41202172   Võ Thành           Nhân        16/10/94            12040201
  16     41203129   Hoàng Khánh        Nhân        01/04/94            12040301
  17     91202165   Trần Trí           Nhân        13/03/94            12090201
  18     91201262   Đinh Trọng         Nhân        10/11/94            12090101
  19     71280296   Nguyễn Đình        Nhân        23/12/94            12870003
  20     81280221   Vi Thành           Nhân        24/08/94            12880101
  21     51280111   Trần Trọng         Nhân        08/08/94            12850301
22    41280190    Đỗ Ngọc              Nhất       17/08/94           12840201
  23    41202173    Hồ Anh               Nhất       24/06/94           12040201
  24    41203132    Nguyễn Văn           Nhật       02/10/94           12040301
  25    81280223    Trần Quốc            Nhật       30/01/94           12880101
  26    41203131    Ngô Hoàng            Nhật       06/10/94           12040301
  27    C1203063    Chung Quang          Nhật       30/03/94           120C0301
  28    61202265    Võ Hồng Minh         Nhật       19/02/94    Nữ 12060201
  29    61203363    Trần Minh            Nhật       05/06/93           12060301
  30    C1201087    Vũ Minh              Nhật       09/09/93           12050101
  31    41203130    Hoàng Bạch           Nhật       31/07/94           12040301
  32    81201070    Chung Quang          Nhật       09/02/94           12080101
  33    31202173    Trần Thị             Nhê        10/12/93    Nữ 12030201
  34    71280301    Đinh Thị Yến         Nhi        24/03/94    Nữ 12870002
  35    71280303    Lê Thị ái            Nhi        24/01/94    Nữ 12870002
  36    91203129    Nguyễn Thị           Nhi        30/05/94    Nữ 12090301
  37    B1280294    Đặng Nguyễn Ngân     Nhi        18/10/94    Nữ 128B0102
  38    21280276    Lê Thị Thảo          Nhi        24/10/94    Nữ 12820102
  39    21280275    Hồ Thị Thúy          Nhi        14/01/94    Nữ 12820102
  40    21280278    Trần Ngọc Yến        Nhi        14/08/94    Nữ 12820101
  41    71280311    Trần Tạ Yến          Nhi        19/07/94    Nữ 12870001
  42    11202055    Nguyễn Thị Quỳnh     Nhi        25/06/94    Nữ 12010201
  43    C1203067    Phan Gia Nữ Huyền    Nhi        02/02/94    Nữ 120C0301
  44    71280304    Lê Thị Quyễn         Nhi        26/05/94    Nữ 12870001
  45    B1280297    Trần Thị             Nhi        20/12/94    Nữ 128B0103
  46    C1203065    Nguyễn Ngọc Anh      Nhi        16/08/94    Nữ 120C0301
  47    21200221    Trương Nguyễn Thúy   Nhi        10/11/93    Nữ 12020102
  48    61203365    Cao Thị Hoài         Nhi        19/10/94    Nữ 12060301
  49    71205196    Nguyễn Thị           Nhi        00/00/93    Nữ 12070501
  50    B1280296    Lê Nguyễn Ngọc       Nhi        17/11/94    Nữ 128B0103
Giám thị 1:                              Ký tên:               Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                              Ký tên:               Số đề còn lại:
                                                               Số bài thi:

DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012

Date: 23/09/2012                         Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code:                               Phòng: B405
 STT      MSSV                Họ           Tên       Ngày sinh    Nữ       Lớp
  1      B1200254   Vũ Ngọc Thanh        Nhi         09/12/94     Nữ 120B0102
  2      61203366   Du Kiết              Nhi         31/03/94     Nữ 12060301
  3      21280280   Võ Phụng Yến         Nhi         05/01/94     Nữ 12820101
  4      91201266   Dương Khải           Nhi         04/04/94     Nữ 12090101
  5      21280525   Nguyễn Bảo           Nhi         24/07/93     Nữ 12820102
6   11202054   Lâm Tố              Nhi   08/10/93        12010201
 7   71280308   Nguyễn Thị Cẩm      Nhi   10/11/94   Nữ   12870003
 8   B1280293   Dương Thị Yến       Nhi   26/08/94   Nữ   128B0102
 9   11202056   Phạm Xuân Yến       Nhi   31/10/93   Nữ   12010201
10   01202044   Trần Mai Yến        Nhi   01/07/94   Nữ   12000202
11   71205194   Hứa Hương           Nhi   01/09/94   Nữ   12070501
12   71280309   Phạm Mỵ Yến         Nhi   11/06/94   Nữ   12870001
13   71280305   Lưu Tuyết           Nhi   13/05/94   Nữ   12870003
14   B1280292   Bùi Thị ý           Nhi   30/05/94   Nữ   128B0102
15   61203368   Hồ Vương Hải        Nhi   19/07/93   Nữ   12060301
16   71280310   Phạm Thúy           Nhi   11/09/93   Nữ   12870003
17   91202168   Trần Thị Quỳnh      Nhi   09/08/94   Nữ   12090201
18   61203545   Trần Thị Thảo       Nhi   10/06/94   Nữ   12060301
19   81203104   Trần Thị ý          Nhi   12/01/94   Nữ   12080301
20   B1280295   Hồng Huệ            Nhi   28/10/94   Nữ   128B0102
21   61203370   Nguyễn Thị Lan      Nhi   06/01/94   Nữ   12060301
22   41203133   Võ Văn              Nhí   15/04/93        12040301
23   41203134   Võ Đắc              Nhị   18/09/94        12040301
24   B1280301   Ngô Văn             Nhu   26/04/94        128B0101
25   81280225   Lê Đình             Nhu   26/06/93        12880101
26   11202058   Nguyễn Ngọc Quỳnh   Như   18/06/93   Nữ   12010201
27   21200227   Đặng Thị Huỳnh      Như   28/12/94   Nữ   12020102
28   21200228   Đỗ Yến              Như   30/10/93   Nữ   12020102
29   31202180   Phan Thị Huỳnh      Như   15/10/94   Nữ   12030201
30   61202273   Trương Kim          Như   15/05/94   Nữ   12060201
31   61203380   Nguyễn Thị Quỳnh    Như   07/03/94   Nữ   12060301
32   C1203069   Trần Thị Huỳnh      Như   11/08/94   Nữ   120C0301
33   91201272   Phan Thế Huỳnh      Như   19/01/94   Nữ   12090101
34   B1200257   Nguyễn Quỳnh        Như   02/08/94   Nữ   120B0102
35   71280320   Nguyễn Ngọc Quỳnh   Như   12/01/94   Nữ   12870003
36   71280319   Lê Huyền            Như   18/08/94   Nữ   12870001
37   11202060   Phạm Thị Quỳnh      Như   21/03/94   Nữ   12010201
38   71205199   Lại Quỳnh           Như   20/11/94   Nữ   12070501
39   11202059   Nguyễn Thị Thùy     Như   04/12/90   Nữ   12010201
40   B1280313   Phạm Thị Quỳnh      Như   08/04/94   Nữ   128B0102
41   51280118   Dương Yến           Như   29/03/94   Nữ   12850301
42   B1200256   Nguyễn Lê Huỳnh     Như   01/10/94   Nữ   120B0101
43   71205198   Đặng Huỳnh          Như   19/02/94   Nữ   12070501
44   51280119   Nguyễn Trần Hải     Như   12/08/94   Nữ   12850301
45   21200231   Trương Bích         Như   29/11/94   Nữ   12020102
46   31202179   Lê Huỳnh            Như   01/03/94   Nữ   12030201
47   11202057   Lê Anh Quỳnh        Như   04/01/94   Nữ   12010201
48   B1280312   Nguyễn Huỳnh        Như   18/01/94   Nữ   128B0102
49    21280282 Nguyễn Thị            Nhuận       22/10/94    Nữ 12820102
  50    B1280302 Đặng Thị              Nhung       30/03/94    Nữ 128B0101
Giám thị 1:                            Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                            Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                              Số bài thi:

DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012

Date: 23/09/2012                       Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code:                             Phòng: B406
 STT      MSSV                 Họ        Tên       Ngày sinh    Nữ       Lớp
   1     B1280308   Trần Thị Kim       Nhung       08/10/94     Nữ 128B0103
   2     61202271   Nguyễn Thị Hồng    Nhung       10/04/94     Nữ 12060201
   3     B1280309   Trương Thị Thanh   Nhung       01/03/93     Nữ 128B0102
   4     B1280307   Phan Thị Cẩm       Nhung       14/11/94     Nữ 128B0101
   5     31202178   Cao Thị Tuyết      Nhung       19/06/94     Nữ 12030201
   6     61202270   Mai Thị Hồng       Nhung       27/07/94     Nữ 12060201
   7     91201269   Phạm Thị Tuyết     Nhung       20/10/94     Nữ 12090101
   8     31202177   Bế Thị Hồng        Nhung       08/01/93     Nữ 12030201
   9     21200226   Phan Đặng Hồng     Nhung       25/03/94     Nữ 12020101
  10     21280288   Nguyễn Thị         Nhung       21/11/94     Nữ 12820101
  11     21280283   Đỗ Thị             Nhung       03/07/94     Nữ 12820102
  12     21280284   Huỳnh Trần Bích    Nhung       12/09/94     Nữ 12820102
  13     61203378   Nguyễn Thúy        Nhung       24/05/94     Nữ 12060301
  14     71205283   Trịnh Hồng         Nhung       09/09/94     Nữ 12070501
  15     21280285   Lê Thị Tuyết       Nhung       09/08/93     Nữ 12820102
  16     71280317   Trần Thị           Nhung       24/01/93     Nữ 12870003
  17     21280289   Nguyễn Thị         Nhung       02/11/94     Nữ 12820101
  18     21200223   Huỳnh Hồng         Nhung       17/01/94     Nữ 12020102
  19     B1280305   Nguyễn Thị Huệ     Nhung       18/06/94     Nữ 128B0102
  20     71205197   Nguyễn Thị Hồng    Nhung       20/06/94     Nữ 12070501
  21     01203289   Đỗ Thị Tuyết       Nhung       09/09/94     Nữ 12000303
  22     71280315   Lê Thị Hồng        Nhung       15/03/94     Nữ 12870003
  23     21280286   Lý Thị Hồng        Nhung       26/12/94     Nữ 12820102
  24     B1280310   Vũ Thị             Nhung       22/08/94     Nữ 128B0101
  25     21280291   Phạm Thị Hồng      Nhung       18/03/94     Nữ 12820102
  26     01202082   Đỗ Thị Tuyết       Nhung       14/06/94     Nữ 12000202
  27     61203377   Nguyễn Thị Hồng    Nhung       20/11/94     Nữ 12060301
  28     21280290   Phạm Thị Hồng      Nhung       24/01/94     Nữ 12820102
  29     81280227   Đinh Công          Nhựt        20/08/94            12880102
  30     91201404   Nguyễn Minh        Nhựt        25/09/94            12090101
  31     41202179   Võ Đại Quang       Nhựt        01/09/94            12040201
  32     51280121   Tôn Minh           Nhựt        14/09/93            12850301
33    81202125    Phùng Minh          Nhựt        12/10/94           12080201
  34    41203136    Trần Nguyễn Minh    Nhựt        25/08/94           12040301
  35    71280322    Lê Việt             Nhựt        08/10/94           12870003
  36    61203383    Hoàng Minh          Nhựt        24/11/93           12060301
  37    B1280314    Nguyễn Minh         Nhựt        07/04/94           128B0102
  38    81280228    Nguyễn Minh         Nhựt        24/03/94           12880101
  39    41202178    Thái Minh           Nhựt        25/02/94           12040201
  40    51280120    Lưu Huỳnh Minh      Nhựt        25/01/94           12850301
  41    B1200259    Lương Thị Thảo      Ni          10/01/94    Nữ 120B0102
  42    11202061    Mai Thị Trúc        Ni          25/02/94    Nữ 12010201
  43    41203137    Nguyễn Văn          Ni          06/12/94           12040301
  44    41202180    Huỳnh Khang         Ninh        20/06/94           12040201
  45    81280230    Nguyễn Xuân         Ninh        27/05/94           12880101
  46    41202181    Phạm Đặng Kim       Nương       26/08/94    Nữ 12040201
  47    01203186    Nguyễn Bảo          Oanh        09/01/94    Nữ 12000301
  48    21200313    Ngô Hing            Oanh        31/08/94    Nữ 12020101
  49    21280300    Phan Thị Thúy       Oanh        17/06/94    Nữ 12820102
  50    71280323    Bùi Thị Hoàng       Oanh        24/05/94    Nữ 12870001
Giám thị 1:                             Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                             Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                               Số bài thi:

DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012

Date: 23/09/2012                        Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code:                              Phòng: B410
 STT      MSSV                 Họ         Tên       Ngày sinh    Nữ       Lớp
   1     61202275   Nguyễn Mai Tường    Oanh        31/05/94     Nữ 12060201
   2     61202274   Hàng Ngọc Phương    Oanh        05/10/94     Nữ 12060201
   3     91202171   Võ Yến              Oanh        15/03/94     Nữ 12090201
   4     61203385   Trần Khiết          Oanh        25/09/94     Nữ 12060301
   5     71280324   Giản Thị            Oanh        06/02/91     Nữ 12870003
   6     51280122   Hoàng               Oanh        17/04/93     Nữ 12850301
   7     21280299   Nguyễn Thị Kim      Oanh        10/08/94     Nữ 12820102
   8     61202276   Đặng Minh           Pha         12/12/94            12060201
   9     31202187   Lâm Vũ Hồng         Phấn        31/10/94     Nữ 12030201
  10     71280331   Thòng Coọc          Phấn        11/08/94     Nữ 12870001
  11     81280236   Nguyễn Văn          Phận        05/10/94            12880101
  12     41202182   Võ Văn              Pháp        19/11/93            12040201
  13     41201196   Nguyễn Ngọc         Phát        31/05/94            12040102
  14     B1200336   Lưu Vĩ              Phát        19/11/94            120B0102
  15     41201193   Lý Thành            Phát        08/03/94            12040102
  16     61203386   Nguyễn Thuận Tuấn   Phát        04/08/94            12060301
17    31202186    Nguyễn Thành      Phát        06/01/92           12030201
  18    31202185    Nguyễn Tấn        Phát        12/02/94           12030201
  19    91201277    Lê Thành          Phát        28/07/94           12090101
  20    91201278    Nguyễn Thành      Phát        12/05/94           12090101
  21    41201195    Nguyễn Minh       Phát        17/07/94           12040102
  22    91201280    Võ Tấn            Phát        11/04/93           12090101
  23    C1201089    Bùi Đức           Phát        10/09/94           12050101
  24    41202183    Mai Hữu           Phát        07/06/94           12040201
  25    41202185    Phạm Hoài Thịnh   Phát        10/05/94           12040201
  26    41280195    Nguyễn Thành      Phát        17/01/94           12840102
  27    B1280318    Nguyễn Quang      Phát        24/12/93           128B0101
  28    41202184    Nguyễn Trung      Phát        04/03/94           12040201
  29    51280124    Nguyễn Quốc       Phát        20/09/92           12850301
  30    81280234    Nguyễn Thành      Phát        16/12/94           12880102
Giám thị 1:                           Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                           Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                             Số bài thi:

DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012

Date: 23/09/2012                      Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code:                            Phòng: B411
 STT      MSSV                Họ        Tên       Ngày sinh    Nữ       Lớp
   1     21280303   Nguyễn Minh       Phát        18/08/94            12820101
   2     71280329   Nguyễn Tín        Phát        01/04/94            12870003
   3     41201197   Tăng Ngọc         Phát        24/03/94            12040102
   4     31202184   Nguyễn Hùng       Phát        08/12/94            12030201
   5     81280235   Nguyễn Thiện      Phát        07/04/94            12880102
   6     21280526   Nguyễn Nhật Sao   Phát        08/01/94     Nữ 12820101
   7     B1200261   Huỳnh Tấn         Phát        01/04/93            120B0101
   8     71205284   Hín Chủ           Phềnh       12/07/93     Nữ 12070501
   9     21280305   Nguyễn Yến        Phi         23/01/94     Nữ 12820102
  10     41203139   Nguyễn Hoàng      Phi         25/06/94            12040301
  11     41201198   Cao Văn           Phi         20/01/94            12040101
  12     41203138   Bùi Hoàng         Phi         05/12/94            12040301
  13     91201281   Lâm Nhật          Phi         13/02/94            12090101
  14     41203140   Huỳnh Khánh       Phong       20/04/94            12040301
  15     41280200   Nguyễn Quang      Phong       24/12/94            12840201
  16     41280199   Nguyễn Đức        Phong       02/02/93            12840102
  17     71280334   Phạm Thanh        Phong       31/03/94            12870001
  18     21280306   Phạm Anh          Phong       30/11/94            12820102
  19     41203141   Phan Nguyễn Tấn   Phong       31/08/94            12040301
  20     51280129   Mai Hồng          Phong       21/06/92            12850301
21    91201283    Phan Đình           Phong       06/08/94           12090101
  22    41201199    Nguyễn Đức          Phong       29/10/93           12040101
  23    91202173    Bùi Tấn             Phong       08/12/94           12090201
  24    41280198    Lý Thiên            Phong       08/11/94           12840101
  25    41202186    Trần Văn            Phong       15/06/93           12040201
  26    01202013    Châu Chí            Phong          //              12000201
  27    41280201    Huỳnh Tấn           Phú         23/02/94           12840201
  28    B1200262    Lưu Kiến            Phú         06/05/93           120B0102
  29    51280132    Lê Thanh            Phú         01/11/94           12850301
  30    71280337    Nguyễn Thị          Phú         08/04/93    Nữ 12870003
Giám thị 1:                             Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                             Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                               Số bài thi:

DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012

Date: 23/09/2012                        Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code:                              Phòng: C208
 STT      MSSV                 Họ         Tên       Ngày sinh    Nữ       Lớp
   1     81280239   Trần Võ Đức         Phú         18/02/94            12880101
   2     51203201   Trang Khải          Phú         04/04/94            12050302
   3     41280203   Lê Vĩnh             Phú         02/09/94            12840101
   4     71280336   Nguyễn Phong        Phú         14/01/93            12870003
   5     41280202   Lê Hoàng            Phú         07/01/94            12840201
   6     31202188   Võ Hoàng            Phú         01/12/94            12030201
   7     51280136   Phạm Hữu Hoàng      Phúc        03/06/94            12850301
   8     61203388   Nguyễn Phan Hoàng   Phúc        08/05/94            12060301
   9     21200234   Nguyễn Thanh        Phúc        04/11/93            12020102
  10     61203391   Trương Thiên        Phúc        14/10/94            12060301
  11     41280211   Trương Hoàn         Phúc        04/10/94            12840101
  12     C1203072   Dương Việt          Phúc        09/02/94            120C0301
  13     01280243   Trương Ngọc         Phúc        06/09/94     Nữ 12800104
  14     91203131   Nguyễn Thị Diễm     Phúc        31/08/94     Nữ 12090301
  15     91202176   Phạm Hữu            Phúc        22/10/94            12090201
  16     41280208   Trần Bé             Phúc        10/10/94            12840102
  17     41202191   Thái Huỳnh Hồng     Phúc        04/02/94            12040201
  18     51280133   Nguyễn Kim          Phúc        13/01/94            12850301
  19     71280343   Võ Quang            Phúc        26/10/94            12870003
  20     81203106   Đoàn Nguyễn Hoàng   Phúc        05/05/92            12080301
  21     B1280327   Trần Hoàng          Phúc        11/03/93            128B0102
  22     B1280325   Lê Hoàng            Phúc        25/08/94            128B0102
  23     51280134   Nguyễn Lý Hửu       Phúc        29/11/94            12850301
  24     71280338   Lý Vĩnh             Phúc        21/05/94            12870002
25    51203203   Nguyễn Trường      Phúc        20/10/94           12050302
  26    81280240   Bùi Văn            Phúc        24/03/94           12880102
  27    81280242   Nguyễn Hồng        Phúc        13/10/94           12880101
  28    11202063   Nguyễn Hạnh        Phúc        31/01/94    Nữ 12010201
  29    01202085   Huỳnh Kim          Phụng       20/08/94    Nữ 12000201
  30    01202084   Hồ Thụy Thái       Phụng       05/10/94    Nữ 12000201
  31    61202282   Nguyễn Hoàng Phi   Phụng       10/01/94    Nữ 12060201
  32    31202189   Mai Văn            Phụng       25/02/94           12030201
  33    31202190   Phan Kim           Phụng       23/03/94    Nữ 12030201
  34    31202191   Võ Thị Như         Phụng       16/07/94    Nữ 12030201
  35    B1200263   Diệp Tiểu          Phụng       02/07/93    Nữ 120B0102
  36    41201204   Hồ Quang           Phụng       14/10/94           12040101
  37    21200236   Nguyễn Thị Mỹ      Phụng       04/09/94    Nữ 12020101
  38    71206114   Bùi Thị Tiểu       Phụng       05/11/93    Nữ 12070601
  39    41201203   Bùi Quang Anh      Phụng       30/05/94           12040102
  40    81280244   Nguyễn Anh         Phụng       24/02/94           12880102
  41    51280138   Trương Phi         Phụng       11/05/94           12850301
  42    B1280328   Cao Quang          Phụng       01/01/94           128B0101
  43    71280345   Nguyễn Hữu         Phước       05/05/94           12870003
  44    41280215   Trần Lê            Phước       03/01/94           12840102
  45    41202192   Phạm Trọng         Phước       09/04/94           12040201
  46    61202283   Ngô Minh           Phước       07/07/94           12060201
  47    71280344   Huỳnh Hữu          Phước       01/10/93           12870001
  48    81280247   Nguyễn             Phước       06/04/94           12880102
  49    11202065   Trần Thanh         Phương      09/07/94    Nữ 12010201
  50    01202046   Trần Lương Kiến    Phương      05/10/94    Nữ 12000202
  51    81201048   Nguyễn Tuấn        Tú          13/10/94           12080101
  52    81201049   Trần Trịnh Minh    Tú          23/09/94           12080101
  53    B1200146   Đinh Hà Cẩm        Tú          10/11/94    Nữ 120B0101
  54    61202128   Lê Anh             Tuấn        27/09/94           12060201
  55    81203057   Nguyễn Ngọc        Tuấn        23/02/94           12080301
Giám thị 1:                           Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                           Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                             Số bài thi:

DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012

Date: 23/09/2012                      Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code:                            Phòng: C207
 STT      MSSV               Họ         Tên       Ngày sinh    Nữ       Lớp
  1      61202291 Nguyễn Duy          Phương      26/06/94            12060201
  2      B1200264 Bùi Thị Lan         Phương      19/07/94     Nữ 120B0101
  3      81203108 Phan Đức            Phương      05/10/94            12080301
4   C1203074   Trương Thị Thanh       Phương   28/10/93   Nữ   120C0301
 5   21280311   Hồ Nguyễn Anh          Phương   03/10/94   Nữ   12820102
 6   B1280341   Phùng Thị Bích         Phương   30/03/94   Nữ   128B0103
 7   C1201093   Nguyễn Thị Trúc        Phương   10/07/94   Nữ   12050101
 8   81280248   Đỗ Ngọc                Phương   28/12/93        12880101
 9   B1280335   Nguyễn Hồng            Phương   08/05/94        128B0102
10   B1280332   Huỳnh Trúc             Phương   17/06/93   Nữ   128B0103
11   51280141   Đào Thị                Phương   27/01/93   Nữ   12850301
12   B1280340   Phan Hoài              Phương   07/02/94   Nữ   128B0102
13   21280312   Luân Tuyết             Phương   12/06/94   Nữ   12820102
14   21280316   Nguyễn Thị Linh        Phương   16/07/94   Nữ   12820101
15   B1280338   Nguyễn Ngọc Nam        Phương   29/12/94   Nữ   128B0102
16   B1280333   Lê Thị                 Phương   03/04/93   Nữ   128B0102
17   31202193   Lê Thị Kiều            Phương   28/05/94   Nữ   12030201
18   21280314   Nguyễn Thế Hồng Diễm   Phương   20/05/94   Nữ   12820102
19   21280313   Ngô Yến                Phương   01/06/94   Nữ   12820102
20   B1280342   Văn Thị Trúc           Phương   31/08/94   Nữ   128B0102
21   01202047   Trịnh Thị              Phương   24/08/93   Nữ   12000202
22   01202086   Nguyễn Thanh           Phương   22/01/94   Nữ   12000201
23   B1280339   Nguyễn Trần Kim        Phương   13/08/94   Nữ   128B0103
24   31202199   Trần Thanh             Phương   16/08/94        12030201
25   11202066   Võ Hoài                Phương   01/07/94   Nữ   12010201
26   71205208   Trần Nguyễn Uyên       Phương   16/11/94   Nữ   12070501
27   B1280336   Nguyễn Hồng Minh       Phương   10/07/94   Nữ   128B0101
28   B1200265   Nguyễn Đức             Phương   01/03/94        120B0101
29   81203109   Trần Thế               Phương   10/11/94   Nữ   12080301
30   21280320   Trần Thị ánh           Phương   13/05/94   Nữ   12820101
31   31202200   Trần Thị Nhã           Phương   03/09/93   Nữ   12030201
32   81280249   Hồ Văn                 Phương   15/10/94        12880102
33   71280350   Tăng Thanh             Phương   08/05/94   Nữ   12870002
34   B1280334   Nguyễn Hà Bảo          Phương   22/09/94   Nữ   128B0103
35   41280220   Trần Minh              Phương   07/02/94        12840201
36   31202196   Phạm Ngọc Trúc         Phương   18/10/94   Nữ   12030201
37   61202284   Dương Ngọc Bảo         Phương   14/03/94   Nữ   12060201
38   41203206   Lê Trần                Phương   09/01/94        12040301
39   61202285   Huỳnh Thị Kim          Phương   10/05/94   Nữ   12060201
40   21280319   Trần Minh              Phương   15/07/94   Nữ   12820101
41   91201290   Huỳnh Ngọc Thùy        Phương   17/10/94   Nữ   12090101
42   21200239   Vũ Hà                  Phương   10/02/94   Nữ   12020102
43   81280253   Trần Vĩnh              Phương   13/04/94        12880102
44   71205205   Nguyễn Minh Bình       Phương   16/10/93        12070501
45   71205207   Quách Thị Lan          Phương   27/12/94   Nữ   12070501
46   31202197   Trần Hoài              Phương   30/10/94   Nữ   12030201
47    51280144    Thi Ngọc           Phương      14/06/94           12850301
  48    21280321    Võ Thị Thế         Phương      03/07/94    Nữ 12820102
  49    71205206    Nguyễn Thị Thúy    Phương      07/08/94    Nữ 12070501
  50    61202294    Nguyễn Thị Kim     Phượng      03/06/88    Nữ 12060201
Giám thị 1:                            Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                            Ký tên:                Số đề còn lại:

DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012

Date: 23/09/2012                       Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30
Exam code:                             Phòng: C210
 STT      MSSV                 Họ        Tên       Ngày sinh    Nữ       Lớp
   1     C1203076   Nguyễn Thị Thanh   Phượng      04/02/94     Nữ 120C0301
   2     C1201095   Trịnh Thị Thu      Phượng      24/11/94     Nữ 12050101
   3     71280510   Lê Thị Bích        Phượng      09/05/93     Nữ 12870003
   4     C1203077   Phạm Mai Trúc      Phượng      19/04/94     Nữ 120C0301
   5     B1200266   Nguyễn Ngọc        Phượng      09/05/94     Nữ 120B0101
   6     21200240   Võ Trương Như      Phượng      03/09/93     Nữ 12020101
   7     61202295   Phạm Thị Thanh     Phượng      03/08/94     Nữ 12060201
   8     41280221   Nguyễn Xuân        Phượng      26/02/93            12840201
   9     31202206   Trần Minh          Phượng      19/05/94     Nữ 12030201
  10     31202202   Hồ Thị             Phượng      13/11/93     Nữ 12030201
  11     31202203   Nguyễn Thị Thu     Phượng      04/02/94     Nữ 12030201
  12     B1280344   Ngô Hồ Cẩm         Phượng      24/06/94     Nữ 128B0103
  13     41201207   Tăng Thái          Quan        05/11/94            12040101
  14     41201210   Đoàn Trung         Quân        06/10/94            12040101
  15     41280230   Lê Đức Minh        Quân        05/01/94            12840201
  16     21280324   Bành Uyển          Quân        16/07/94     Nữ 12820102
  17     71280355   Lê Đình Cường      Quân        12/06/93            12870001
  18     01202087   Nguyễn Anh         Quân        13/12/94            12000201
  19     51280149   Đặng Thuyền        Quân        25/02/94            12850301
  20     41201211   Nguyễn Minh        Quân        02/12/94            12040102
  21     51280151   Nguyễn Công        Quân        08/05/94            12850301
  22     41280229   Đặng Văn           Quân        04/11/92            12840201
  23     71205214   Văn Trần Trúc      Quân        04/05/94     Nữ 12070501
  24     21280325   Hứa Bội            Quân        15/11/94     Nữ 12820101
  25     31202208   Nguyễn Đình Hồng   Quân        29/12/94            12030201
  26     51280150   Lương Hoàng Anh    Quân        07/06/94            12850301
  27     61203403   Hứa Minh           Quân        02/09/94            12060301
  28     B1280352   Phùng Huỳnh Vũ     Quân        13/10/94            128B0102
  29     B1280584   Trần Thanh         Quân        17/12/94            128B0101
  30     91202179   Nguyễn Ngọc        Quân        11/07/94            12090201
  31     61203404   Phùng Nguyên       Quân        07/02/94            12060301
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1

Más contenido relacionado

Destacado

XIT_ERPbyNet_Brochure
XIT_ERPbyNet_BrochureXIT_ERPbyNet_Brochure
XIT_ERPbyNet_BrochureGanesh Limaye
 
X Mas Magazines
X Mas MagazinesX Mas Magazines
X Mas Magazinesmediafan
 
XIX SEMINARIO ANÁLISIS ECONÓMICO DE LA POLÍTICA DE COMPETENCIA
XIX SEMINARIO  ANÁLISIS ECONÓMICO DE LA POLÍTICA DE COMPETENCIAXIX SEMINARIO  ANÁLISIS ECONÓMICO DE LA POLÍTICA DE COMPETENCIA
XIX SEMINARIO ANÁLISIS ECONÓMICO DE LA POLÍTICA DE COMPETENCIACompetenciaAnd
 
LA DEFENSA DE LA COMPETENCIA EN ANDALUCÍA
LA DEFENSA DE LA COMPETENCIA EN ANDALUCÍALA DEFENSA DE LA COMPETENCIA EN ANDALUCÍA
LA DEFENSA DE LA COMPETENCIA EN ANDALUCÍACompetenciaAnd
 
Xmas 2011 best christmas gifts
Xmas 2011 best christmas giftsXmas 2011 best christmas gifts
Xmas 2011 best christmas giftsmbarton001
 

Destacado (6)

XIT_ERPbyNet_Brochure
XIT_ERPbyNet_BrochureXIT_ERPbyNet_Brochure
XIT_ERPbyNet_Brochure
 
Xornadas de lingua e diversidade
Xornadas de lingua e diversidadeXornadas de lingua e diversidade
Xornadas de lingua e diversidade
 
X Mas Magazines
X Mas MagazinesX Mas Magazines
X Mas Magazines
 
XIX SEMINARIO ANÁLISIS ECONÓMICO DE LA POLÍTICA DE COMPETENCIA
XIX SEMINARIO  ANÁLISIS ECONÓMICO DE LA POLÍTICA DE COMPETENCIAXIX SEMINARIO  ANÁLISIS ECONÓMICO DE LA POLÍTICA DE COMPETENCIA
XIX SEMINARIO ANÁLISIS ECONÓMICO DE LA POLÍTICA DE COMPETENCIA
 
LA DEFENSA DE LA COMPETENCIA EN ANDALUCÍA
LA DEFENSA DE LA COMPETENCIA EN ANDALUCÍALA DEFENSA DE LA COMPETENCIA EN ANDALUCÍA
LA DEFENSA DE LA COMPETENCIA EN ANDALUCÍA
 
Xmas 2011 best christmas gifts
Xmas 2011 best christmas giftsXmas 2011 best christmas gifts
Xmas 2011 best christmas gifts
 

Similar a Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1

Similar a Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1 (20)

Toancc2 n01
Toancc2 n01Toancc2 n01
Toancc2 n01
 
Ds324
Ds324Ds324
Ds324
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
Dudkk1dh
Dudkk1dhDudkk1dh
Dudkk1dh
 
Hoc bong
Hoc bongHoc bong
Hoc bong
 
20130704013017 tn10
20130704013017 tn1020130704013017 tn10
20130704013017 tn10
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
Toan3 n6
Toan3 n6Toan3 n6
Toan3 n6
 
Toan3 n07
Toan3 n07Toan3 n07
Toan3 n07
 
K1dh
K1dhK1dh
K1dh
 
Toan3 n08 diem
Toan3 n08 diemToan3 n08 diem
Toan3 n08 diem
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
 
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtxToancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
 
Kết quả thi tn
Kết quả thi tnKết quả thi tn
Kết quả thi tn
 
Ds lop quan tri tài chinh d13
Ds lop quan tri tài chinh d13Ds lop quan tri tài chinh d13
Ds lop quan tri tài chinh d13
 
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-313.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
 
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
 
Danh sách lớp C9E2B
Danh sách lớp C9E2BDanh sách lớp C9E2B
Danh sách lớp C9E2B
 
Ds lớp
Ds lớpDs lớp
Ds lớp
 
Hocbonghk12013
Hocbonghk12013Hocbonghk12013
Hocbonghk12013
 

Más de caphuphat

Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014
Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014
Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014caphuphat
 
Xem lichthixeploptoeic
Xem lichthixeploptoeicXem lichthixeploptoeic
Xem lichthixeploptoeiccaphuphat
 
Tkb ngoai khoa hki 14 15 cap nhat 25-8-2014
Tkb ngoai khoa hki 14 15   cap nhat 25-8-2014Tkb ngoai khoa hki 14 15   cap nhat 25-8-2014
Tkb ngoai khoa hki 14 15 cap nhat 25-8-2014caphuphat
 
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat ngay 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15   cap nhat ngay 18-8-2014Tkb toeic hki 14 15   cap nhat ngay 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat ngay 18-8-2014caphuphat
 
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 18-8-2014Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 18-8-2014caphuphat
 
Tkb speaking hki 14 15 cap nhat 15-8-2014
Tkb speaking hki 14 15   cap nhat 15-8-2014Tkb speaking hki 14 15   cap nhat 15-8-2014
Tkb speaking hki 14 15 cap nhat 15-8-2014caphuphat
 
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 14-8-2014
Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 14-8-2014Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 14-8-2014
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 14-8-2014caphuphat
 
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14Lich hoc bu speaking hkiii 13 14
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14caphuphat
 
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014caphuphat
 
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014caphuphat
 
Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014
Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014
Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014caphuphat
 
Tkb hkiii 13 14 dot1-13-05-2014
Tkb hkiii 13 14 dot1-13-05-2014Tkb hkiii 13 14 dot1-13-05-2014
Tkb hkiii 13 14 dot1-13-05-2014caphuphat
 
Xet mghp hki 2013-2014
Xet mghp hki 2013-2014Xet mghp hki 2013-2014
Xet mghp hki 2013-2014caphuphat
 
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sauLich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve saucaphuphat
 
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sauLich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve saucaphuphat
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14caphuphat
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14caphuphat
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14caphuphat
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14caphuphat
 
Tkb speaking kg tuần 22 cac lop con lai post len website
Tkb speaking kg tuần 22   cac lop con lai post len websiteTkb speaking kg tuần 22   cac lop con lai post len website
Tkb speaking kg tuần 22 cac lop con lai post len websitecaphuphat
 

Más de caphuphat (20)

Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014
Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014
Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014
 
Xem lichthixeploptoeic
Xem lichthixeploptoeicXem lichthixeploptoeic
Xem lichthixeploptoeic
 
Tkb ngoai khoa hki 14 15 cap nhat 25-8-2014
Tkb ngoai khoa hki 14 15   cap nhat 25-8-2014Tkb ngoai khoa hki 14 15   cap nhat 25-8-2014
Tkb ngoai khoa hki 14 15 cap nhat 25-8-2014
 
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat ngay 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15   cap nhat ngay 18-8-2014Tkb toeic hki 14 15   cap nhat ngay 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat ngay 18-8-2014
 
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 18-8-2014Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 18-8-2014
 
Tkb speaking hki 14 15 cap nhat 15-8-2014
Tkb speaking hki 14 15   cap nhat 15-8-2014Tkb speaking hki 14 15   cap nhat 15-8-2014
Tkb speaking hki 14 15 cap nhat 15-8-2014
 
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 14-8-2014
Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 14-8-2014Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 14-8-2014
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 14-8-2014
 
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14Lich hoc bu speaking hkiii 13 14
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14
 
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014
 
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014
 
Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014
Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014
Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014
 
Tkb hkiii 13 14 dot1-13-05-2014
Tkb hkiii 13 14 dot1-13-05-2014Tkb hkiii 13 14 dot1-13-05-2014
Tkb hkiii 13 14 dot1-13-05-2014
 
Xet mghp hki 2013-2014
Xet mghp hki 2013-2014Xet mghp hki 2013-2014
Xet mghp hki 2013-2014
 
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sauLich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
 
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sauLich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
 
Tkb speaking kg tuần 22 cac lop con lai post len website
Tkb speaking kg tuần 22   cac lop con lai post len websiteTkb speaking kg tuần 22   cac lop con lai post len website
Tkb speaking kg tuần 22 cac lop con lai post len website
 

Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1

  • 1. DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012 Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30 Exam code: Phòng: C307 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp 1 91201202 Hồ Tú Huệ 30/09/94 Nữ 12090101 2 B1280151 Phạm Thị Huệ / /94 Nữ 128B0103 3 B1200208 Phạm Thị Huệ 10/12/94 Nữ 120B0101 4 21200172 Lê Thị Huệ 20/03/94 Nữ 12020102 5 21280175 Nguyễn Thị Huệ 10/06/94 Nữ 12820101 6 21200173 Nguyễn Thị Huệ 02/09/94 Nữ 12020102 7 91203155 Phạm Quốc Hùng 09/05/94 12090301 8 41280106 Lê Quang Hùng 18/08/94 12840102 9 31202125 Đặng Quốc Hùng 10/11/93 12030201 10 41201127 Trần Việt Hùng 20/07/93 12040101 11 41280105 Lại Mạnh Hùng 03/12/91 12840201 12 41202120 Nguyễn Huy Hùng 09/09/94 12040201 13 41203086 Đặng Quốc Hùng 09/03/94 12040301 14 B1280154 Phạm Quốc Hùng 05/03/92 128B0102 15 61202207 Phan Thanh Hùng 27/04/94 12060201 16 91201203 Trần Duy Hùng 14/10/94 12090101 17 61203273 Châu Kim Hùng 29/03/94 12060301 18 B1280153 Nguyễn Minh Hùng 10/12/94 128B0102 19 51203194 Đậu Thế Hùng 21/09/94 12050302 20 81280131 Phạm Hùng 09/05/93 12880102 21 41202119 Lê Tiểu Hùng 21/03/94 12040201 22 21200182 Trần Quang Hưng 10/09/94 12020101 23 81280141 Hồ Hữu Hưng 08/10/92 12880101 24 41202130 Võ Thành Hưng 13/03/94 12040201 25 41202129 Lê Vũ Hưng 28/06/94 12040201 26 81203089 Võ Quốc Hưng 16/02/94 12080301 27 B1280162 Trần Hưng 10/02/94 128B0101 28 41201135 Nguyễn Phạm Ngọc Hưng 09/04/94 12040102 29 81280144 Vũ Việt Hưng 29/07/94 12880102 30 41201136 Thân Quốc Hưng 10/01/94 12040101 31 81201061 Trương Quốc Hưng 16/12/91 12080101 32 91201209 Nguyễn Trọng Hưng 16/08/94 12090101 33 41203094 Trần Ngọc Hoài Hưng 24/05/93 12040301 34 41280122 Nguyễn Hoàng Hưng 22/09/94 12840102 35 41202128 Hoàng Quốc Hưng 02/10/94 12040201 36 21200181 Nguyễn Hữu Hưng 01/04/94 12020102 37 B1280161 Bùi Đức Hưng 26/04/94 128B0103
  • 2. 38 41280123 Nguyễn Tấn Hưng 03/03/94 12840102 39 B1200212 Lê Thị Thanh Hương 07/12/94 Nữ 120B0101 40 61202218 Trần Thị Thu Hương 14/12/94 Nữ 12060201 41 71280198 Nguyễn Thị Thu Hương 14/04/94 Nữ 12870003 42 01202066 Nguyễn Thị Huế Hương 10/01/94 Nữ 12000201 43 71280195 Ngô Thị Thanh Hương 12/01/94 Nữ 12870001 44 31202133 Đàm Xuân Hương 15/10/94 Nữ 12030201 45 71205162 Nguyễn Thị Mai Hương 10/08/94 Nữ 12070501 46 B1280164 Mã Sông Hương 05/11/94 Nữ 128B0102 47 71205161 Hoàng Diệu Hương 01/07/94 Nữ 12070501 48 B1280165 Nguyễn Thị Hương 29/12/93 Nữ 128B0102 49 71280197 Nguyễn Thị Thu Hương 24/12/94 Nữ 12870001 50 21280187 Lê Thị Kim Hương 15/09/94 Nữ 12820101 51 31202042 Phan Cẩm Tiên 05/07/94 Nữ 12030201 52 B1200135 Phạm Ngọc Thùy Trang 28/12/94 Nữ 120B0101 53 71206163 Hồ Trần Phương Trinh 25/03/94 Nữ 12070601 54 51203154 Nguyễn Danh Trung 10/12/94 12050301 55 61203168 Trần Thị Truyền 13/01/94 Nữ 12060301 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012 Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30 Exam code: Phòng: C308 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp 1 B1280163 Lê Kim Thiên Hương 07/10/94 Nữ 128B0102 2 31202134 Mai Thanh Vân Hương 28/05/94 Nữ 12030201 3 51280078 Tạ Thị Lan Hương 15/05/94 Nữ 12850301 4 61202220 Lê Thị Cẩm Hướng 07/08/93 Nữ 12060201 5 21280190 Trịnh Thị Thu Hường 02/12/94 Nữ 12820102 6 61203284 Trần Thị Thu Hường 15/09/93 Nữ 12060301 7 71280200 Trần Thị Thu Hường 18/03/94 Nữ 12870003 8 41280127 Nguyễn Phan Phú Hữu 20/06/93 12840101 9 81280139 Phạm Thế Huy 27/10/93 12880102 10 81280138 Phạm Phú Huy 10/01/94 12880101 11 B1200210 Phạm Đức Huy 28/11/94 120B0102 12 B1280156 Trần Huy 08/12/94 128B0102 13 41280111 Bùi Nhật Huy 11/10/94 12840201 14 41203091 Phạm Cảnh Huy 30/03/94 12040301 15 41201128 Lý Nhật Huy 09/01/94 12040101 16 91201208 Trịnh Phước Huy 15/05/94 12090101
  • 3. 17 41202122 Ngô Hoàng Huy 17/08/94 12040201 18 51280073 Nguyễn Tâm Huy 14/12/94 12850301 19 71280190 Võ Quốc Huy 10/07/94 12870003 20 31202127 Nguyễn Phạm Quốc Huy 07/08/94 12030201 21 51280076 Phạm Hồng Huy 14/04/94 12850301 22 51280075 Nguyễn Văn Huy 20/01/94 12850301 23 41280120 Trịnh Lương Huy 28/12/94 12840101 24 41280114 Lưu Nhật Huy 12/11/93 12840101 25 51280071 Đỗ Khang Huy 22/03/94 12850301 26 61202211 Nguyễn Mạnh Huy 03/05/94 12060201 27 91201206 Nguyễn Thanh Huy 30/10/94 12090101 28 71205156 Võ Nguyễn Đức Huy 16/11/93 12070501 29 71280189 Lê Bá Huy 23/04/94 12870002 30 41280119 Phạm Hoàng Huy 10/07/94 12840201 31 21280177 Nguyễn Trần Hoàng Huy 20/09/94 12820101 32 61202209 Lê Hoàng Huy 01/04/94 12060201 33 41201130 Nguyễn Phan Anh Huy 01/09/94 12040101 34 41203089 Lê Gia Huy 13/02/94 12040301 35 61203274 Phan Cao Đức Huy 29/08/94 12060301 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012 Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30 Exam code: Phòng: C309 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp 1 41202124 Nguyễn Lý Trường Huy 01/10/94 12040201 2 51280072 Nguyễn Đức Huy 12/01/94 12850301 3 41280113 Lâm Hào Huy 15/01/94 12840201 4 81280136 Lê Quang Huy 06/02/94 12880102 5 61203278 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 08/02/94 Nữ 12060301 6 31202129 Hoàng Thị Thảo Huyền 12/12/94 Nữ 12030201 7 91201397 Vũ Thị Mỹ Huyền 07/08/94 Nữ 12090101 8 21280521 Nguyễn Thị Bích Huyền 10/07/94 Nữ 12820101 9 61203277 Cáp Thị Ngọc Huyền 22/11/94 Nữ 12060301 10 91202114 Nguyễn Thị Thảo Huyền 27/05/94 Nữ 12090201 11 21200176 Dương Ngọc Huyền 19/10/94 Nữ 12020102 12 71280193 Phan Thị Bích Huyền 05/05/93 Nữ 12870003 13 B1280158 Lê Thúy Huyền 20/08/94 Nữ 128B0102 14 21280183 Lý Thanh Huyền 22/11/94 Nữ 12820101 15 21200177 Đỗ Thị Lệ Huyền 06/02/94 Nữ 12020102
  • 4. 16 71280192 Nguyễn Thu Huyền 13/09/94 Nữ 12870002 17 71205159 Vũ Thị Thảo Huyền 07/07/94 Nữ 12070501 18 71205157 Hoàng Thị Thanh Huyền 14/02/94 Nữ 12070501 19 61202214 Trần Thị Ngọc Huyền 11/08/94 Nữ 12060201 20 21200179 Phan Thị Thanh Huyền 30/10/94 Nữ 12020102 21 21200180 Trần Thị Diệu Huyền 20/03/94 Nữ 12020101 22 B1280160 Trần Thị Mỹ Huyền 16/01/94 Nữ 128B0103 23 41201133 Nguyễn Quang Huynh 17/01/94 Nữ 12040102 24 71205280 Trương Ngọc Hỷ 31/07/94 12070501 25 61203286 Hồ Thị Kim Kê 27/09/93 Nữ 12060301 26 51280243 Nguyễn Triệu Kha 25/07/94 12850301 27 61203287 Lương Thị Kim Kha 30/06/94 Nữ 12060301 28 41202131 Bùi Minh Đức Kha 05/09/93 12040201 29 61203288 Trương Chấn Kha 12/07/93 12060301 30 91202116 Nguyễn Thanh Kha 26/09/94 12090201 31 71205291 Trần Ngọc Tuyết Kha 28/09/94 Nữ 12070501 32 31202292 Ngô Nguyễn Tú Kha 09/06/94 12030201 33 B1280166 Trần Vũ Miên Kha 23/04/94 Nữ 128B0101 34 61202221 Châu Tuấn Khải 08/06/94 12060201 35 41203096 Phan Tuấn Khải 17/05/94 12040301 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012 Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30 Exam code: Phòng: C312 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp 1 C1203035 Võ Trung Khải 04/01/94 120C0301 2 81280151 Trần Minh Khải 29/10/94 12880102 3 71280203 Lương Hoàng Khải 02/09/94 12870002 4 31202135 Lê Khang 13/10/94 12030201 5 41201139 Lê Vĩnh Khang 24/02/93 12040101 6 71280204 Đoàn Duy Khang 21/07/94 12870003 7 11202040 Trần Minh Khang 28/10/94 12010201 8 81201063 Nguyễn Chí Khang 25/07/94 12080101 9 81202105 Nguyễn Duy Khang 06/06/94 12080201 10 61203290 Trầm Dương Khang 19/02/93 12060301 11 B1200215 Lê Phương Duy Khang 14/10/94 120B0102 12 31202136 Nguyễn Chí Khang 01/11/93 12030201 13 81280152 Thái Văn Anh Khang 17/02/94 12880101 14 71280206 Võ Mai Khanh 10/10/94 Nữ 12870003
  • 5. 15 91201398 Lê Hoài Khanh 19/06/94 12090101 16 B1280172 Nguyễn Nhật Khanh 16/12/94 128B0103 17 C1201060 Trần Đoàn Tuyết Khanh 31/10/93 Nữ 12050101 18 61202222 Đinh Nguyễn Hoàng Khanh 05/02/94 Nữ 12060201 19 01202067 Nguyễn Lê Phương Khanh 08/10/94 Nữ 12000202 20 81280153 Lâm Phương Khanh 06/11/94 Nữ 12880101 21 21200307 Lê Phương Khanh 31/03/94 Nữ 12020101 22 B1200216 Mai Phương Khanh 11/08/94 Nữ 120B0101 23 41201140 Nguyễn Duy Khanh 01/11/94 12040102 24 21280191 Trần Thùy Khanh 07/05/94 Nữ 12820101 25 41201144 Vũ Khánh 31/03/94 12040102 26 41280136 Phạm Duy Khánh 08/08/94 12840102 27 91201215 Lao Cảnh Khánh 01/10/94 12090101 28 41201142 Lê Công Khánh 01/05/94 12040101 29 21280192 Châu Thị Hồng Khánh 01/10/94 Nữ 12820102 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012 Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30 Exam code: Phòng: C313 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp 1 81203091 Phạm Minh Khánh 10/03/93 12080301 2 41201143 Nguyễn Duy Khánh 07/04/94 12040101 3 01280140 Nguyễn Quang Khánh 08/07/94 12800103 4 C1203036 Trần Kim Khánh 11/07/94 Nữ 120C0301 5 41202135 Ngô Văn Hoàng Khánh 06/09/94 12040201 6 41280133 Nguyễn Lê Hữu Khánh 02/12/94 12840102 7 41203097 Lê Gia Khánh 27/12/94 12040301 8 41202134 Lê Ngọc Khánh 22/01/94 12040201 9 41201141 Đinh Nguyễn Khánh 01/01/94 12040102 10 51280084 Phan Thế Khiêm 19/04/94 12850301 11 41280139 Trần Thiện Khiêm 11/11/94 12840101 12 81201064 Nguyễn Anh Khoa 11/04/94 12080101 13 91201219 Lênguyễn Hoàng Anh Khoa 21/11/94 12090101 14 91201217 Đặng Đăng Khoa 14/11/94 12090101 15 C1201063 Nguyễn Minh Khoa 22/10/94 12050101 16 B1280177 Phan Khoa 16/12/93 128B0101 17 81202106 Huỳnh Kim Khoa 03/06/94 12080201 18 C1201061 Nguyễn Hoàng Anh Khoa 12/05/94 12050101 19 41202136 Trần Đăng Khoa 13/08/94 12040201
  • 6. 20 71205164 Phạm Đình Đăng Khoa 10/08/94 12070501 21 91202120 Nguyễn Thy Khoa 13/10/94 12090201 22 41201146 Nguyễn Minh Khoa 09/01/94 12040102 23 41201145 Lê Huỳnh Đăng Khoa 14/04/94 12040101 24 91201220 Võ Đăng Khoa 22/11/94 12090101 25 51280085 Nguyễn Quốc Khoa 12/03/94 12850301 26 81280157 Phạm Ngọc Anh Khoa 21/04/94 12880101 27 B1280178 Phan Kế Hồng Khoa 14/11/94 128B0103 28 71280211 Huỳnh Đăng Khoa 29/12/93 12870003 29 41280141 Nguyễn Đăng Khoa 22/10/94 12840102 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012 Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30 Exam code: Phòng: C401 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp 1 41202137 Trần Minh Khoa 02/03/94 12040201 2 B1280179 Hoàng Thị Mai Khôi 03/08/93 Nữ 128B0102 3 41201147 Dư Hoàng Khôi 15/04/94 12040102 4 D1203027 Nguyễn Văn Khương 22/12/93 120D0301 5 41203099 Trần Đăng Khương 08/07/94 12040301 6 21280193 Hồ Duy Khương 21/10/94 12820101 7 B1200219 Trần Hoàng Khương 28/01/94 120B0101 8 B1200218 Trà Văn Khương 14/03/94 120B0101 9 51280086 Phan Tấn Kiếm 23/07/94 12850301 10 51203197 Nguyễn Danh Kiên 25/08/94 12050302 11 51280087 Diệp Vĩ Kiên 26/07/94 12850301 12 41202139 Nguyễn Trung Kiên 15/08/94 12040201 13 81280158 Nguyễn Văn Trung Kiên 29/09/94 12880102 14 41201148 Cái Hùng Kiên 24/02/94 12040101 15 41201149 Đỗ Hoàng Trung Kiên 07/08/94 12040102 16 71280212 Nguyễn Hà Thế Kiệt 19/10/94 12870002 17 41203101 Võ Văn Kiệt 01/07/94 12040301 18 81202107 Huỳnh Hữu Kiệt 02/09/94 12080201 19 21280194 Phạm Tuấn Kiệt 26/08/94 12820101 20 91203122 Lý Tuấn Kiệt 19/08/94 12090301 21 31202138 Đào Quí Kiều 12/01/94 Nữ 12030201 22 61203297 Đặng Thị Thanh Kiều 10/05/94 Nữ 12060301 23 21280195 Đặng Nữ Diễm Kiều 09/01/94 Nữ 12820101 24 61203543 Trương Diễm Kiều 06/06/94 Nữ 12060301
  • 7. 25 91201222 Nguyễn Văn Kiều 26/02/93 12090101 26 01202068 Phan Thị Minh Kiều 24/08/94 Nữ 12000201 27 C1203037 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 16/10/94 Nữ 120C0301 28 B1200220 Châu Thiên Kim 29/12/94 Nữ 120B0101 29 71280213 Póc Tài Kim 24/08/94 Nữ 12870002 30 B1280183 Nguyễn Đỗ Hoàng Kim 23/03/94 Nữ 128B0102 31 B1280182 Lý Ngọc Kim 06/01/94 Nữ 128B0102 32 81203092 Huỳnh Lôi Kim 21/01/94 Nữ 12080301 33 91202282 Nguyễn Thái Thiên Kim 23/11/94 Nữ 12090201 34 91203123 Nguyễn Minh Kông 14/06/94 12090301 35 91202124 Lâm Quốc Kỳ 09/06/94 12090201 36 61202225 Phạm Thị Kim Lài 15/11/94 Nữ 12060201 37 81280163 Nguyễn Hà Danh Lam 19/02/94 12880101 38 91202127 Trần Thanh Lam 15/08/94 12090201 39 91201399 Nguyễn Hà Lam 04/01/92 12090101 40 91202126 Ngô Trang Huyền Lam 24/11/94 Nữ 12090201 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012 Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30 Exam code: Phòng: C402 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp 1 B1280186 Trần Thị Thảo Lam 09/01/94 Nữ 128B0103 2 B1280185 Phạm Thị Ngọc Lam 04/10/94 Nữ 128B0101 3 61202230 Đỗ Huỳnh Thanh Lâm 15/02/94 12060201 4 81280164 Lê Văn Lâm 05/05/94 12880101 5 41280144 Phạm Tùng Lâm 16/09/94 12840102 6 81280165 Nguyễn Duy Lâm 15/01/94 12880102 7 41203102 Lê Văn Lâm 07/03/94 12040301 8 91201224 Trần Phước Lâm 19/06/94 12090101 9 61202405 Diệp Lâm 09/06/94 12060201 10 61202231 Phan Phước Lâm 21/11/94 12060201 11 81202108 Nguyễn Trường Lâm 03/09/94 12080201 12 11202042 Nguyễn Hữu Lâm 10/10/93 12010201 13 81280167 Nguyễn Thanh Lâm 28/01/94 12880101 14 B1200222 Nguyễn Thư Lâm 21/07/94 120B0101 15 81280166 Nguyễn Khắc Đình Lâm 02/02/94 12880101 16 41203103 Nguyễn Thanh Lâm 20/11/93 12040301 17 41201152 Phạm Trần Thanh Lâm 30/12/94 12040101 18 B1280192 Nguyễn Huỳnh Nhung ái Lâm 09/02/94 Nữ 128B0102
  • 8. 19 41280143 Lâm Hoàng Lãm 06/08/94 12840102 20 B1280190 Trần Thị Hoài Lan 09/12/92 Nữ 128B0103 21 B1200221 Phạm Thanh Lan 08/05/94 Nữ 120B0102 22 D1203028 Nguyễn Văn Lan 16/02/94 120D0301 23 B1280188 Đặng Thị Lan 24/01/94 Nữ 128B0102 24 21280197 Nguyễn Thị Hồng Lan 01/02/94 Nữ 12820101 25 B1280187 Dương Thị Tuyết Lan 20/09/94 Nữ 128B0103 26 B1280191 Võ Thị Thanh Lan 01/04/94 Nữ 128B0103 27 A1200046 Hoàng Thị Ngọc Lan 13/07/94 Nữ 120A0001 28 61202228 Trần Thị Lan 20/09/94 Nữ 12060201 29 21200186 Nguyễn Thị Kim Lan 24/02/94 Nữ 12020101 30 51280088 Vương Mỹ Lan 06/03/94 Nữ 12850301 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012 Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30 Exam code: Phòng: C407 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp 1 91201225 Lê Hoàng Lân 09/01/94 12090101 2 61203299 Tạ Văn Duy Lân 03/11/93 12060301 3 21200187 Lê Thị Mỹ Lành 26/11/94 Nữ 12020102 4 81280169 Trần Lê Trung Lập 07/01/94 12880102 5 B1280196 Nguyễn Thùy Lê 20/09/94 Nữ 128B0102 6 21280200 Nguyễn Thị Pha Lê 15/03/93 Nữ 12820101 7 71280218 Nguyễn Trọng Lễ 21/02/94 12870002 8 41201153 Chung Văn Lễ 08/02/94 12040101 9 71280219 Huỳnh Uyển Lệ 01/10/94 Nữ 12870003 10 11204041 Đỗ Thị Diễm Lệ 20/07/94 Nữ 12010401 11 C1201067 Huỳnh Thị Mỹ Lệ 25/12/94 Nữ 12050101 12 71205166 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 12/03/93 Nữ 12070501 13 91201227 Phan Ngọc Liêm 07/07/94 12090101 14 D1203029 Lê Thanh Liêm 21/04/94 120D0301 15 81280170 Nguyễn Thanh Liêm 29/01/92 12880101 16 61202232 Trần Quang Liêm 28/06/93 12060201 17 71280220 Trần Phương Liên 04/06/94 Nữ 12870002 18 B1280198 Nguyễn Thị Bích Liên 30/01/94 Nữ 128B0103 19 21280202 Nguyễn Thị Phương Liên 17/10/94 Nữ 12820101 20 91201228 Làu Kim Liên 13/09/94 Nữ 12090101 21 21280201 Nguyễn Thị Bích Liên 04/06/94 Nữ 12820101 22 61203300 Nguyễn Văn Liêu 06/10/94 12060301
  • 9. 23 41202142 Trần Nguyễn Ngọc Linh 23/04/94 Nữ 12040201 24 21200192 Lê Nguyễn Thùy Linh 12/05/94 Nữ 12020102 25 31202146 Trịnh Thị Lam Linh 19/10/94 Nữ 12030201 26 B1280209 Trần Cẩm Linh 26/08/94 Nữ 128B0102 27 71280221 Đinh Hoàng Thùy Linh 18/06/93 Nữ 12870003 28 41201155 Nguyễn Hoàng Linh 05/08/94 12040101 29 71205168 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/04/94 Nữ 12070501 30 B1200228 Phạm Hồng Linh 18/02/94 Nữ 120B0101 31 21200198 Phan Thùy Linh 07/08/94 Nữ 12020102 32 21280211 Nguyễn Thị Lâm Linh 25/02/94 Nữ 12820101 33 41203106 Nguyễn Thái Linh 20/10/94 12040301 34 21200194 Nguyễn Hoàng Tiểu Linh 30/08/94 Nữ 12020102 35 C1201068 Cô Thị Ngọc Linh 01/06/94 Nữ 12050101 36 21280209 Ngô Thùy Linh 09/04/94 Nữ 12820102 37 21280219 Vũ Thị Linh 05/11/94 Nữ 12820102 38 31202145 Nguyễn Khánh Mỹ Linh 14/05/94 Nữ 12030201 39 61203312 Võ Trúc Linh 20/11/93 Nữ 12060301 40 B1200224 Lý Nguyễn Ngọc Linh 14/02/93 Nữ 120B0102 41 B1200227 Nguyễn Trương Thảo Linh 15/05/94 Nữ 120B0102 42 61203303 Lê Thị Thùy Linh 02/03/93 Nữ 12060301 43 C1203038 Huỳnh Thị Mỹ Linh 01/01/94 Nữ 120C0301 44 61202235 Lê Thị Mỹ Linh 18/08/94 Nữ 12060201 45 B1280200 Bùi Nhật Linh 04/03/94 Nữ 128B0103 46 C1203040 Nguyễn Thị Linh 10/04/94 Nữ 120C0301 47 61203311 Võ Thủy Linh 02/03/94 Nữ 12060301 48 21280206 Huỳnh Mỹ Linh 22/02/93 Nữ 12820101 49 21280214 Phạm Ngọc Yến Linh 01/04/94 Nữ 12820101 50 21280213 Nguyễn Thị Vân Linh 02/10/94 Nữ 12820101 51 21200082 Nguyễn Lâm Trúc Phương 19/05/94 Nữ 12020102 52 31203114 Đồng Văn Quân 03/06/94 12030301 53 81203041 Đặng Lê Quân 01/01/94 12080301 54 31202035 Phạm Thị Thu Thảo 08/11/94 Nữ 12030201 55 11202009 Trương Thị Thu 20/06/92 Nữ 12010201 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012 Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30 Exam code: Phòng: C408 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp 1 21200190 Huỳnh Thị Mỹ Linh 13/01/94 Nữ 12020101
  • 10. 2 B1280204 Nguyễn Thị Khánh Linh 12/12/94 Nữ 128B0101 3 61203310 Võ Thị Trúc Linh 02/09/94 Nữ 12060301 4 D1203030 Trần Vũ Linh 12/08/94 120D0301 5 21280215 Phạm Nguyễn Huyền Linh 15/10/94 Nữ 12820101 6 B1280212 Võ Thị Mộng Linh 22/01/94 Nữ 128B0103 7 C1203039 Lại Thị Ngọc Linh 12/02/94 Nữ 120C0301 8 C1201072 Nguyễn Thị Mai Linh 20/08/94 Nữ 12050101 9 91202137 Lê Thị Trúc Linh 10/01/94 Nữ 12090201 10 91201400 Lê Thị Khánh Linh 19/02/94 Nữ 12090101 11 61203305 Nguyễn Ngọc Linh 14/07/94 Nữ 12060301 12 C1203043 Trương Mỷ Linh 02/04/94 Nữ 120C0301 13 81280176 Lương Thị Mỹ Linh 26/01/94 Nữ 12880101 14 21280216 Phan Ngọc Phương Linh 04/12/94 Nữ 12820102 15 61203309 Trương Tú Linh 05/11/94 Nữ 12060301 16 C1203041 Nguyễn Thị Yến Linh 20/12/94 Nữ 120C0301 17 71280225 Nguyễn Thị Mỹ Linh 29/08/94 Nữ 12870002 18 B1280202 Lý Bảo Linh 09/09/94 Nữ 128B0101 19 81280177 Nguyễn Bình Phương Linh 12/11/93 12880102 20 B1200226 Nguyễn Phương Linh 04/10/94 Nữ 120B0102 21 C1201069 Đặng Thị Diệu Linh 31/10/94 Nữ 12050101 22 91203125 Bùi Phương Linh 09/01/94 Nữ 12090301 23 71280226 Nguyễn Thị Nhật Linh 08/06/94 Nữ 12870002 24 71280232 Võ Thị ánh Linh 10/04/94 Nữ 12870003 25 71280227 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/08/93 Nữ 12870003 26 B1280582 Châu Khánh Linh 16/04/94 Nữ 128B0101 27 21200193 Nguyễn Đặng Trúc Linh 01/03/94 Nữ 12020101 28 B1280211 Trần Thị Thùy Linh 23/03/94 Nữ 128B0101 29 21200199 Trần Thị Thùy Linh 28/04/94 Nữ 12020101 30 91201233 Nguyễn Thị Thùy Linh 24/10/94 Nữ 12090101 31 91202132 Đặng Khánh Linh 23/06/94 Nữ 12090201 32 21280217 Trịnh Thị Ngọc Linh 20/04/94 Nữ 12820102 33 91202141 Tạ Chế Linh 25/07/94 12090201 34 31202144 Lê Thị Tuyết Linh 20/12/94 Nữ 12030201 35 91202136 Lê Diệu Linh 25/03/94 Nữ 12090201 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012 Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30 Exam code: Phòng: C409 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp
  • 11. 1 21280210 Nguyễn Thị Khánh Linh 06/10/94 Nữ 12820102 2 01202071 Trần Đỗ Khánh Linh 13/10/94 Nữ 12000202 3 B1280206 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/09/94 Nữ 128B0101 4 81202110 Nguyễn Viết Hoài Linh 02/04/94 12080201 5 B1280207 Nguyễn Thị Thùy Linh 07/09/94 Nữ 128B0102 6 B1200229 Võ Thị Ngọc Linh 30/10/94 Nữ 120B0101 7 71280222 Giảng Cẩm Linh 24/09/93 Nữ 12870003 8 C1203044 Võ Ngọc Thanh Loan 26/11/94 Nữ 120C0301 9 41201157 Nguyễn Văn Loan 10/09/93 12040101 10 B1280213 Hồ Thị Mỹ Loan 26/10/94 Nữ 128B0101 11 61202238 Nguyễn Thị Loan 18/09/94 Nữ 12060201 12 11202044 Trần Thị Tuyết Loan 24/12/94 Nữ 12010201 13 01202072 Võ Thị Thanh Loan 05/01/94 Nữ 12000202 14 B1280218 Vũ Thúy Loan 05/11/94 Nữ 128B0102 15 21280225 Võ Ngọc Thúy Loan 18/11/94 Nữ 12820101 16 21280223 Ngô Thị Loan 20/11/93 Nữ 12820102 17 71205169 Huỳnh Thị Tiểu Loan 16/03/94 Nữ 12070501 18 71280234 Ngô Thị Mỹ Loan 06/03/93 Nữ 12870003 19 71280236 Trần Thị Kim Loan 13/08/94 Nữ 12870002 20 61203313 Đặng Thị Loan 25/03/94 Nữ 12060301 21 91201401 Lê Phương Loan 03/02/94 Nữ 12090101 22 B1280214 Lê Thị Loan 13/08/93 Nữ 128B0102 23 71205170 Nguyễn Thị Hồng Loan 29/07/92 Nữ 12070501 24 71280235 Phạm Nguyễn Duyên Loan 00/00/94 Nữ 12870002 25 61202242 Nguyễn Phước Lộc 02/02/94 12060201 26 41201164 Phan Tấn Lộc 12/06/94 12040101 27 71280239 Đào Tấn Lộc 19/11/94 12870002 28 D1203031 Nguyễn Trần Vĩnh Lộc 27/09/94 120D0301 29 71205171 Trương Phan Vĩnh Lộc 18/04/94 12070501 30 61202243 Nguyễn Thị Kim Lộc 01/09/94 Nữ 12060201 31 61203317 Đặng Vĩnh Lộc 25/12/94 12060301 32 B1280220 Nghê Tấn Lộc 13/06/93 128B0102 33 41201160 Bùi Thuận Lộc 19/11/94 12040102 34 21200201 Quảng Văn Lộc 10/09/94 12020101 35 41203111 Lê Quý Lộc 05/08/94 12040301 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012 Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30 Exam code: Phòng: B203
  • 12. STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp 1 71280240 Nguyễn Thị Lộc 19/09/94 Nữ 12870002 2 41280155 Đặng Thanh Lộc 10/03/93 12840101 3 51280095 Trần Thiên Lộc 11/03/93 12850301 4 21200202 Lê Minh Lợi 12/04/94 12020101 5 71280242 Đinh Tấn Lợi 20/07/94 12870002 6 41202149 Nguyễn Hồng Lợi 09/07/94 12040201 7 71280243 Nguyễn Thị Lợi 16/12/93 Nữ 12870003 8 D1203032 Diêu Minh Lợi 29/06/94 120D0301 9 21280226 Hoàng Đại Lợi 28/07/94 12820101 10 51203198 Chiêu Hoàng Long 24/10/94 12050302 11 81202111 Lê Hoàng Long 21/10/94 12080201 12 61202239 Nguyễn Đình Phi Long 05/12/94 12060201 13 41202143 Lê Hải Long 25/09/94 12040201 14 81201067 Nguyễn Ngọc Phi Long 25/07/94 12080101 15 51280092 Phạm Hùng Long 02/06/94 12850301 16 41203109 Nguyễn Văn Long 13/07/93 12040301 17 81280179 Ngô Bảo Long 10/04/94 12880102 18 41203110 Tăng Thành Long 21/10/94 12040301 19 21200200 Nguyễn Thành Long 07/03/94 12020102 20 61203316 Võ Minh Long 20/08/94 12060301 21 41202146 Vũ Đình Long 01/10/94 12040201 22 41203107 Hoàng Thanh Long 27/10/93 12040301 23 41280151 Nguyễn Huy Long 13/04/93 12840201 24 11202045 Đinh Công Long 10/01/92 12010201 25 41280149 Lê Nguyễn Duy Long 06/07/94 12840201 26 81202112 Nguyễn Đình Hoàng Long 03/06/94 12080201 27 B1280219 Trần Quang Long 10/09/94 128B0103 28 71280237 Nguyễn Phạm Bảo Long 17/04/94 12870002 29 81280411 Trần Quốc Long 05/09/93 12880102 30 31202147 Lê Hoàng Long 02/05/94 12030201 31 81202114 Nguyễn Bình Lọng 18/03/94 12080201 32 81203095 Nguyễn Thành Luân 17/02/94 12080301 33 81280181 Nguyễn Thành Luân 02/05/94 12880102 34 41203114 Võ Minh Luân 19/01/94 12040301 35 41203113 Cao Luân 09/06/94 12040301 36 81202116 Lê Thành Luân 07/01/94 12080201 37 91203127 Đinh Bá Luân 01/08/94 12090301 38 41280158 Nguyễn Thành Luân 26/11/93 12840201 39 51280097 Phạm Đình Luân 22/11/94 12850301 40 81280182 Nguyễn Bình Luận 19/09/94 12880102 41 B1280222 Lê Công Luận 27/08/94 128B0102 42 71280245 Bành Thùy Lương 29/12/94 12870001
  • 13. 43 31202149 Nguyễn Thị Huệ Lưu 04/05/94 Nữ 12030201 44 21280230 Nguyễn Thị Ly 05/07/94 Nữ 12820102 45 91202145 Phạm Ny Ly 18/05/94 Nữ 12090201 46 21200203 Lê Thị Khánh Ly 19/06/94 Nữ 12020102 47 B1280226 Nguyễn Thị Ly Ly 04/08/93 Nữ 128B0102 48 21280229 Huỳnh Trúc Ly 15/11/94 Nữ 12820101 49 B1280224 Nguyễn Hoàng Ly Ly 12/01/94 Nữ 128B0101 50 61203322 Bùi Thị Trúc Ly 13/06/94 Nữ 12060301 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012 Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30 Exam code: Phòng: B204 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp 1 B1280225 Nguyễn Thị Ly 02/10/92 Nữ 128B0101 2 61203327 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 22/02/93 Nữ 12060301 3 31202151 Thái Thị Hồng Mai 11/02/93 Nữ 12030201 4 B1280231 Phan Lâm Duy Mai 04/01/94 Nữ 128B0103 5 01202074 Liên Thị Tuyết Mai 13/06/94 Nữ 12000201 6 11204044 Nguyễn Đinh Phương Mai 03/11/94 Nữ 12010401 7 61203328 Nguyễn Thị Tuyết Mai 20/06/94 Nữ 12060301 8 01202073 Hồng Thị Tuyết Mai 12/06/94 Nữ 12000202 9 B1280229 Lê Thị Phương Mai 07/08/94 Nữ 128B0102 10 61203323 Chung Thị Hoàng Mai 25/10/94 Nữ 12060301 11 31202150 Nguyễn Thị Tuyết Mai 20/09/94 Nữ 12030201 12 21280235 Quan Thị Ngọc Mai 08/10/94 Nữ 12820102 13 71280248 Bùi Dương Ngọc Mai 02/06/93 Nữ 12870001 14 B1280228 Lê Hoàng Xuân Mai 05/02/94 Nữ 128B0101 15 91202147 Nguyễn Hoa Mai 11/07/94 Nữ 12090201 16 31202152 Trần Thanh Mai 12/01/94 Nữ 12030201 17 71280251 Nguyễn Thị Mãi 08/07/94 Nữ 12870003 18 41202155 Nguyễn Văn Mân 24/08/94 12040201 19 81280191 Trương Công Mân 10/10/93 12880102 20 61203329 Nguyễn Tấn Chu Minh Mẫn 08/02/94 12060301 21 11202047 Ngô Gia Mẫn 08/01/94 12010201 22 41201170 Huỳnh Minh Mẫn 27/06/94 12040101 23 D1203033 Nguyễn Trung Mẫn 25/02/94 120D0301 24 41280162 Nguyễn Minh Mẫn 20/04/94 12840201 25 81280187 Trần Lê Tuấn Mảnh 11/09/94 12880101 26 81280188 Nguyễn Thế Mạnh 17/07/94 12880101
  • 14. 27 41202153 Lại Quốc Mạnh 16/12/91 12040201 28 41280161 Trần Nguyên Mạnh 10/11/94 12840102 29 B1280232 Nguyễn Văn Mạnh 10/12/93 128B0101 30 81280190 Trương Huỳnh Mạnh 17/09/94 12880102 31 81280189 Nguyễn Thọ Mạnh 02/09/94 12880102 32 41201169 Nguyễn Hoàng Mạnh 07/07/94 12040102 33 91201243 Nguyễn Thị Kiều Mi 22/11/94 Nữ 12090101 34 81203097 Huỳnh Thị Trà Mi 06/01/94 Nữ 12080301 35 31202153 Hồ Lê Kiều Mi 14/01/94 Nữ 12030201 36 21280240 Nguyễn Thị Hoàng Mi 04/08/94 Nữ 12820102 37 21280239 Huỳnh Thị Kiều Mi 06/04/94 12820102 38 B1280235 Lê Bá Thảo Mi 07/01/93 Nữ 128B0101 39 41201171 Nguyễn Thị Mí Mì 15/02/94 Nữ 12040102 40 21280242 Nguyễn Thị Truyền Miên 28/04/94 Nữ 12820101 41 01202038 Trần Lưu Ngọc Minh 16/02/94 Nữ 12000202 42 B1200237 Trần Phan Tú Minh 27/01/94 Nữ 120B0102 43 01202075 Nguyễn Ngọc Tú Minh 05/01/94 Nữ 12000201 44 81280193 Huỳnh Ngọc Minh 07/06/94 12880101 45 71280254 Trần Anh Minh 14/12/94 12870003 46 B1280240 Nguyễn Tấn Minh 12/07/94 128B0103 47 81203098 Nguyễn Quang Minh 17/08/94 12080301 48 41280164 Phạm Trần Nhựt Minh 23/09/94 12840201 49 41280166 Trần Tiến Minh 12/04/94 12840201 50 41202157 Đinh Quang Minh 28/06/94 12040201 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012 Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30 Exam code: Phòng: B205 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp 1 41203120 Nguyễn Văn Minh 10/02/92 12040301 2 B1200234 Bùi Nhật Minh 07/12/94 Nữ 120B0101 3 81280196 Nguyễn Công Minh 07/02/90 12880102 4 81280195 Lương Nhật Minh 13/04/93 12880102 5 B1280236 Cao Hoàng Tuyết Minh 18/05/93 Nữ 128B0103 6 41203118 Hoàng Nhật Minh 24/09/94 12040301 7 C1203046 Nguyễn Thị Bình Minh 26/04/93 Nữ 120C0301 8 B1280238 Hà Cao Nhật Minh 24/06/94 128B0101 9 41201173 Nguyễn Quang Minh 09/04/94 12040102 10 81280197 Nguyễn Thanh Minh 01/01/94 12880101
  • 15. 11 71280253 Hồ Nhật Minh 10/12/94 12870003 12 41202158 Trần Quang Minh 19/12/93 12040201 13 21280243 Hàn Trung Minh 18/06/94 12820102 14 81280194 Lê Hoàng Minh 09/06/94 12880101 15 91201247 Trương Hoàng Minh 20/12/94 12090101 16 11202048 Trần Quang Minh 21/06/91 12010201 17 41202159 Vũ Bình Minh 11/08/94 12040201 18 51280100 Võ Bạch Tuyết Minh 19/10/93 Nữ 12850301 19 41201175 Trần Văn Minh 14/11/93 12040101 20 91203128 Huỳnh Thị Bình Minh 25/03/94 Nữ 12090301 21 B1280237 Đỗ Minh 07/04/94 128B0101 22 61203334 Phan Văn Minh 02/03/94 12060301 23 B1200236 Quản Nguyễn Tuấn Minh 17/11/94 120B0101 24 81280200 Trần Nhật Muông 08/02/93 12880101 25 11202050 Nguyễn Thị Thanh My 02/05/94 Nữ 12010201 26 71280256 Nguyễn Thị Thảo My 21/04/94 Nữ 12870002 27 81280201 Phan Thị My 12/01/94 Nữ 12880101 28 11202049 Huỳnh Hồ Kiều My 03/09/94 Nữ 12010201 29 21280245 Trương Tiểu My 18/03/94 Nữ 12820102 30 71280257 Võ Thị Trà My 01/04/94 Nữ 12870001 31 B1200239 Phạm Hoàng Hà My 23/10/94 Nữ 120B0102 32 C1203048 Phạm Lý Thảo My 26/05/94 Nữ 120C0301 33 11204045 Trần Thị Tiểu My 30/12/94 Nữ 12010401 34 01203165 Trần Thị Hà My 11/08/93 Nữ 12000301 35 11204046 Phạm Lâm Mỹ 19/09/94 Nữ 12010401 36 71205177 Trần Ngọc Mỹ 06/11/94 Nữ 12070501 37 B1200240 Nguyễn Hồng Khánh Mỹ 28/01/94 Nữ 120B0101 38 71205178 Trần Quang Mỹ 17/03/94 12070501 39 41201178 Đinh Hải Nam 05/10/94 12040102 40 41280171 Nguyễn Hoàng Nam 02/01/94 12840201 41 61203339 Trần Hoài Nam 27/11/94 12060301 42 41203122 Cao Văn Nam 12/04/92 12040301 43 41280173 Võ Quốc Nam 07/08/92 12840101 44 81280203 Cao Lê Hoài Nam 26/06/94 12880101 45 81202120 Nguyễn Hoàng Nam 25/07/94 12080201 46 C1203051 Trần Đại Nam 10/08/94 120C0301 47 81280204 Lưu Hoài Nam 16/03/94 12880102 48 41280172 Phạm Hoài Nam 28/08/94 12840101 49 91202156 Trần Hải Nam 22/05/94 12090201 50 71205179 Nguyễn Hà Hải Nam 23/07/94 12070501 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi:
  • 16. DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012 Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30 Exam code: Phòng: B206 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp 1 91202285 Vũ Đức Nam 08/04/94 12090201 2 41203123 Đặng Đại Nam 12/10/93 12040301 3 B1280247 Nguyễn Đức Hoàng Nam 22/07/94 128B0102 4 11202051 Nguyễn Thành Nam 14/01/93 12010201 5 61203340 Võ Bá Hoàng Nam 10/12/94 12060301 6 71205181 Trần Hoài Nam 13/06/94 12070501 7 41202160 Cao Tuấn Nam 16/08/93 12040201 8 41201179 Hà Thế Nam 29/10/94 12040102 9 C1201073 Nguyễn Hoài Nam 20/12/94 12050101 10 81202121 Ngô Văn Năm 03/12/93 12080201 11 61202250 Võ Thị Trúc Năng 28/03/94 Nữ 12060201 12 C1203052 Ngô Thị Hằng Nga 16/02/93 Nữ 120C0301 13 01202076 Lưu Thị Nga 17/03/94 Nữ 12000201 14 21280247 Đồng Thị Nga 10/02/93 Nữ 12820102 15 31202159 Phạm Hồng Nga 24/11/94 Nữ 12030201 16 B1280249 Trần Việt Nguyệt Nga 21/05/94 Nữ 128B0101 17 21280249 Phùng Thị Mỹ Nga 20/08/94 Nữ 12820102 18 61203341 Cao Thị Tố Nga 03/12/93 Nữ 12060301 19 61203342 Phạm Thị Nga 12/07/94 Nữ 12060301 20 21280248 Nguyễn Thị Kiều Nga 19/10/94 Nữ 12820102 21 B1200241 Phạm Thị Hồng Nga 09/08/94 Nữ 120B0102 22 21280250 Võ Thị Thanh Nga 02/05/94 Nữ 12820101 23 B1280265 Phạm Tuyết Ngân 19/08/94 Nữ 128B0101 24 71280272 Trần Kim Ngân 05/07/94 Nữ 12870002 25 C1203053 Nguyễn Thị Kim Ngân 23/03/94 Nữ 120C0301 26 D1203034 Phạm Thị Hồng Ngân 15/04/94 Nữ 120D0301 27 71280261 Đoàn Thị Kim Ngân 09/11/94 Nữ 12870001 28 61202251 Nguyễn Thị Thu Ngân 26/02/94 Nữ 12060201 29 B1200244 Tôn Nữ Mai Ngân 11/04/94 Nữ 120B0101 30 B1280255 Lê Thị Tố Ngân 17/07/94 Nữ 128B0101 31 21200211 Trần Thị Kim Ngân 11/10/94 Nữ 12020102 32 01202079 Ngô Hoàng Ngân 08/11/94 Nữ 12000202 33 B1280254 Lê Thị Thanh Ngân 04/12/94 Nữ 128B0103 34 B1280258 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 25/10/94 Nữ 128B0101 35 71280269 Nguyễn Ngọc Thể Ngân 28/09/94 Nữ 12870002 36 41280176 Thạch Nguyễn Thái Ngân 09/06/94 12840102 37 71205185 Nguyễn Thị Kim Ngân 18/12/94 Nữ 12070501
  • 17. 38 31202160 Nguyễn Thị Trúc Ngân 03/07/94 Nữ 12030201 39 B1280261 Nguyễn Thị Kim Ngân 03/12/93 Nữ 128B0102 40 B1280257 Nguyễn Kim Ngân 22/01/93 Nữ 128B0102 41 B1280259 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 17/09/94 Nữ 128B0102 42 61203345 Hoàng Kim Ngân 09/10/94 Nữ 12060301 43 21280256 Trần Thị Thanh Ngân 06/04/94 Nữ 12820101 44 01202078 Huỳnh Thị Thúy Ngân 08/09/94 Nữ 12000201 45 71205184 Nguyễn Bình Kim Ngân 07/06/94 Nữ 12070501 46 71280260 Bùi Thị Kim Ngân 20/12/94 Nữ 12870001 47 01202080 Phạm Thị Kim Ngân 14/04/93 Nữ 12000202 48 61203350 Phạm Thị Kim Ngân 11/06/94 Nữ 12060301 49 21280253 Nguyễn Đoàn Kim Ngân 17/09/93 Nữ 12820101 50 61203353 Trương Gia Ngân 09/02/94 Nữ 12060301 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012 Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30 Exam code: Phòng: B211 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp 1 71280270 Nguyễn Thị Kim Ngân 25/10/93 Nữ 12870002 2 71280267 Nguyễn Kim Ngân 24/09/94 Nữ 12870003 3 B1280268 Phan Lý Phương Nghi 29/09/94 128B0101 4 21200212 Đào Nam Nghi 26/07/93 12020101 5 31202162 Trần Thị Yến Nghi 13/07/94 Nữ 12030201 6 61203354 Lưu Vũ Thục Nghi 05/05/94 Nữ 12060301 7 D1203035 Đỗ Thanh Nghĩa 26/11/93 120D0301 8 51280106 Trần Lê Trọng Nghĩa 06/12/94 12850301 9 81280209 Nguyễn Trọng Nghĩa 26/09/94 12880101 10 81280208 Nguyễn Thành Nghĩa 29/05/92 12880102 11 81280210 Phạm Hữu Nghĩa 15/09/94 12880101 12 41202164 Nguyễn Hữu Nghĩa 10/03/94 12040201 13 41280179 Phạm Khắc Nghĩa 23/08/94 12840201 14 71205186 Phan Trọng Nghĩa 30/06/94 12070501 15 91202159 Nguyễn Hoàng Nghĩa 19/11/94 12090201 16 21200213 Bùi Trọng Nghĩa 26/11/94 12020101 17 61202256 Nguyễn Thị Nghĩa 28/10/94 Nữ 12060201 18 61202257 Trần Trung Nghĩa 20/05/94 12060201 19 21280257 Lương Trọng Nghĩa 05/03/90 12820102 20 D1203036 Nguyễn Thiện Nghĩa 13/08/94 120D0301 21 61202254 Lê Hữu Nghĩa 28/11/94 12060201
  • 18. 22 C1201081 Trần Huấn Nghĩa 30/10/92 12050101 23 C1203055 Nguyễn Thành Nghĩa 05/01/94 120C0301 24 C1201080 Nguyễn Trọng Nghĩa 12/07/94 12050101 25 61202255 Nguyễn Chính Nghĩa 24/02/92 12060201 26 41201184 Nguyễn Đức Nghĩa 08/04/94 12040102 27 B1280270 Phạm Minh Nghĩa 30/04/94 128B0101 28 91201254 Phan Chấn Nghiệp 07/12/92 12090101 29 41201186 Lê Nguyễn Thiện Ngộ 21/01/94 12040102 30 21280258 Phạm Thị Bé Ngoan 01/08/94 Nữ 12820101 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012 Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30 Exam code: Phòng: B401 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp 1 C1203058 Trần Thị Bích Ngọc 11/12/94 Nữ 120C0301 2 31202164 Phạm Duy Bảo Ngọc 25/06/94 Nữ 12030201 3 71205187 Lê Thị Tú Ngọc 09/02/94 Nữ 12070501 4 B1280274 Trần Như Ngọc 06/10/94 Nữ 128B0103 5 B1280275 Trần Thị Bảo Ngọc 20/10/94 Nữ 128B0101 6 41280182 Nguyễn Bảo Ngọc 25/11/94 Nữ 12840201 7 21280261 Lê Thị Hồng Ngọc 27/06/94 Nữ 12820101 8 21280263 Ngô Nguyễn Thị Hồng Ngọc 28/01/93 Nữ 12820102 9 71280282 Phan Thanh Như Ngọc 22/11/94 Nữ 12870003 10 71280276 Đậu Việt Ngọc 25/12/94 Nữ 12870001 11 01202042 Lê Võ Thị Kim Ngọc 03/12/94 Nữ 12000202 12 B1200245 Mai Bích Ngọc 19/05/94 Nữ 120B0102 13 B1280583 Đặng Thị Nguyên Hồng Ngọc 28/04/94 Nữ 128B0103 14 41203125 Nguyễn Minh Ngọc 22/10/94 12040301 15 61203357 Ngô Thái Ngọc 16/12/94 12060301 16 C1203059 Trương Thị Hoàng Ngọc 25/03/94 Nữ 120C0301 17 31202165 Tô Mỹ Ngọc 24/09/94 Nữ 12030201 18 21200217 Nguyễn Thị Như Ngọc 11/07/93 Nữ 12020101 19 21200215 Đặng Thúy Ngọc 03/10/94 Nữ 12020102 20 71205188 Nguyễn Đào Bích Ngọc 13/07/94 Nữ 12070501 21 21200216 Nguyễn Bích Ngọc 03/03/94 Nữ 12020101 22 B1280272 Lê Nguyễn Hồng Ngọc 20/09/94 Nữ 128B0103 23 11202052 Nguyễn Hồng Ngọc 20/05/94 Nữ 12010201 24 81280212 Nguyễn Minh Ngọc 15/03/94 12880102 25 21200218 Tăng Bảo Ngọc 22/12/94 Nữ 12020102
  • 19. 26 41280183 Thạch Lê Hoàng Ngọc 28/07/94 12840101 27 71280280 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 22/12/93 Nữ 12870001 28 B1280271 Đàm Như Ngọc 21/12/94 Nữ 128B0101 29 61202259 Phạm Thị Khánh Ngọc 21/10/93 Nữ 12060201 30 81280213 Lê Huy Ngôn 01/04/92 12880101 31 11202053 Lê Vũ Cao Nguyên 28/01/94 12010201 32 71280283 Đặng Bình Nguyên 12/11/94 Nữ 12870003 33 C1201083 Nguyễn Công Nguyên 02/06/94 12050101 34 81280216 Nguyễn Trung Nguyên 15/08/94 12880102 35 71205190 Lê Lan Nguyên 02/09/94 Nữ 12070501 36 B1200248 Ngô Thanh Nguyên 94//94 Nữ 120B0102 37 21280536 Võ Thị Thu Nguyên 01/08/94 Nữ 12820102 38 B1200249 Nguyễn Cửu Trà Nguyên 01/01/94 Nữ 120B0102 39 71205191 Nguyễn Hoàng Khánh Nguyên 13/08/94 Nữ 12070501 40 71280290 Tô Thị Tố Nguyên 15/04/94 Nữ 12870002 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012 Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30 Exam code: Phòng: B402 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp 1 C1201084 Trần Thị Thảo Nguyên 18/02/94 Nữ 12050101 2 71280287 Nguyễn Thị Trúc Nguyên 19/04/94 Nữ 12870003 3 C1203061 Nguyễn Trần Đăng Nguyên 15/04/94 120C0301 4 B1280285 Võ Thị Hồng Nguyên 04/01/94 Nữ 128B0103 5 91202161 Bùi Trung Nguyên 24/10/94 12090201 6 C1203060 Lương Thị Thảo Nguyên 05/03/94 Nữ 120C0301 7 B1200246 Huỳnh Thái Nguyên 02/07/94 120B0101 8 81280217 Tôn Bình Nguyên 11/09/94 12880101 9 61202260 Nguyễn Nguyên 07/06/94 12060201 10 71280286 Nguyễn Đào Trâm Nguyên 04/11/94 Nữ 12870003 11 81202123 Nguyễn Lê Hoàng Nguyên 11/02/94 12080201 12 41203127 Quan Khải Nguyên 26/06/94 12040301 13 71205192 Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên 08/08/94 Nữ 12070501 14 91201260 Trần Khánh Nguyên 21/10/94 12090101 15 41203126 Nguyễn Thanh Nguyên 03/03/94 12040301 16 B1280279 Nguyễn Đức Đăng Nguyên 10/03/94 128B0103 17 B1280278 Lê Bình Trí Nguyên 02/10/94 128B0101 18 41203128 Trần Thành Nguyên 08/02/94 12040301 19 41201188 Nguyễn Trường Nguyên 21/04/94 12040102
  • 20. 20 B1280286 Đặng Thị ý Nguyện 11/04/94 Nữ 128B0102 21 71280292 Nguyễn Nữ Thanh Nguyệt 16/11/94 Nữ 12870003 22 B1280287 Võ Thị Hồng Nguyệt 25/10/94 Nữ 128B0103 23 81280219 Ngô Thị Minh Nguyệt 20/06/94 Nữ 12880101 24 91202163 Huỳnh Thị Nguyệt 16/04/94 Nữ 12090201 25 C1201085 Nguyễn Thanh Nhã 24/11/94 12050101 26 21280273 Trần Thị Thanh Nhã 23/08/92 Nữ 12820101 27 91201261 Trương Hoàng Nhã 26/10/94 12090101 28 21200219 Nguyễn Thị Linh Nhâm 01/01/93 Nữ 12020102 29 B1200335 Võ Vũ Thanh Nhàn 22/12/94 Nữ 120B0102 30 41202170 Nguyễn Thanh Nhàn 24/03/94 12040201 31 21280274 Nguyễn Văn Bảo Nhân 23/08/94 12820101 32 91201264 Lê Chí Nhân 26/10/94 12090101 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012 Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30 Exam code: Phòng: B404 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp 1 B1200251 Đỗ Hữu Nhân 09/09/94 120B0101 2 41280186 Lê Duy Nhân 21/09/94 12840201 3 81202124 Nguyễn Trọng Nhân 22/02/94 12080201 4 B1280290 Bùi Trọng Nhân 19/05/94 128B0103 5 91202164 Ngô Quốc Nhân 23/10/94 12090201 6 C1203062 Trương Đức Nhân 10/04/92 120C0301 7 91201263 Lâm Hữu Nhân 12/03/94 12090101 8 41280185 Bùi Trọng Nhân 30/06/94 12840201 9 41201189 Hồ Đức Nhân 29/08/94 12040101 10 31202170 Nguyễn Thụy Thảo Nhân 19/12/94 Nữ 12030201 11 41202171 Huỳnh Nghĩa Nhân 20/04/94 12040201 12 51280110 Nguyễn Thanh Nhân 16/05/94 12850301 13 41280187 Nguyễn Thành Nhân 27/09/93 12840101 14 41201190 Trịnh Trung Nhân 09/08/94 12040102 15 41202172 Võ Thành Nhân 16/10/94 12040201 16 41203129 Hoàng Khánh Nhân 01/04/94 12040301 17 91202165 Trần Trí Nhân 13/03/94 12090201 18 91201262 Đinh Trọng Nhân 10/11/94 12090101 19 71280296 Nguyễn Đình Nhân 23/12/94 12870003 20 81280221 Vi Thành Nhân 24/08/94 12880101 21 51280111 Trần Trọng Nhân 08/08/94 12850301
  • 21. 22 41280190 Đỗ Ngọc Nhất 17/08/94 12840201 23 41202173 Hồ Anh Nhất 24/06/94 12040201 24 41203132 Nguyễn Văn Nhật 02/10/94 12040301 25 81280223 Trần Quốc Nhật 30/01/94 12880101 26 41203131 Ngô Hoàng Nhật 06/10/94 12040301 27 C1203063 Chung Quang Nhật 30/03/94 120C0301 28 61202265 Võ Hồng Minh Nhật 19/02/94 Nữ 12060201 29 61203363 Trần Minh Nhật 05/06/93 12060301 30 C1201087 Vũ Minh Nhật 09/09/93 12050101 31 41203130 Hoàng Bạch Nhật 31/07/94 12040301 32 81201070 Chung Quang Nhật 09/02/94 12080101 33 31202173 Trần Thị Nhê 10/12/93 Nữ 12030201 34 71280301 Đinh Thị Yến Nhi 24/03/94 Nữ 12870002 35 71280303 Lê Thị ái Nhi 24/01/94 Nữ 12870002 36 91203129 Nguyễn Thị Nhi 30/05/94 Nữ 12090301 37 B1280294 Đặng Nguyễn Ngân Nhi 18/10/94 Nữ 128B0102 38 21280276 Lê Thị Thảo Nhi 24/10/94 Nữ 12820102 39 21280275 Hồ Thị Thúy Nhi 14/01/94 Nữ 12820102 40 21280278 Trần Ngọc Yến Nhi 14/08/94 Nữ 12820101 41 71280311 Trần Tạ Yến Nhi 19/07/94 Nữ 12870001 42 11202055 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 25/06/94 Nữ 12010201 43 C1203067 Phan Gia Nữ Huyền Nhi 02/02/94 Nữ 120C0301 44 71280304 Lê Thị Quyễn Nhi 26/05/94 Nữ 12870001 45 B1280297 Trần Thị Nhi 20/12/94 Nữ 128B0103 46 C1203065 Nguyễn Ngọc Anh Nhi 16/08/94 Nữ 120C0301 47 21200221 Trương Nguyễn Thúy Nhi 10/11/93 Nữ 12020102 48 61203365 Cao Thị Hoài Nhi 19/10/94 Nữ 12060301 49 71205196 Nguyễn Thị Nhi 00/00/93 Nữ 12070501 50 B1280296 Lê Nguyễn Ngọc Nhi 17/11/94 Nữ 128B0103 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012 Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30 Exam code: Phòng: B405 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp 1 B1200254 Vũ Ngọc Thanh Nhi 09/12/94 Nữ 120B0102 2 61203366 Du Kiết Nhi 31/03/94 Nữ 12060301 3 21280280 Võ Phụng Yến Nhi 05/01/94 Nữ 12820101 4 91201266 Dương Khải Nhi 04/04/94 Nữ 12090101 5 21280525 Nguyễn Bảo Nhi 24/07/93 Nữ 12820102
  • 22. 6 11202054 Lâm Tố Nhi 08/10/93 12010201 7 71280308 Nguyễn Thị Cẩm Nhi 10/11/94 Nữ 12870003 8 B1280293 Dương Thị Yến Nhi 26/08/94 Nữ 128B0102 9 11202056 Phạm Xuân Yến Nhi 31/10/93 Nữ 12010201 10 01202044 Trần Mai Yến Nhi 01/07/94 Nữ 12000202 11 71205194 Hứa Hương Nhi 01/09/94 Nữ 12070501 12 71280309 Phạm Mỵ Yến Nhi 11/06/94 Nữ 12870001 13 71280305 Lưu Tuyết Nhi 13/05/94 Nữ 12870003 14 B1280292 Bùi Thị ý Nhi 30/05/94 Nữ 128B0102 15 61203368 Hồ Vương Hải Nhi 19/07/93 Nữ 12060301 16 71280310 Phạm Thúy Nhi 11/09/93 Nữ 12870003 17 91202168 Trần Thị Quỳnh Nhi 09/08/94 Nữ 12090201 18 61203545 Trần Thị Thảo Nhi 10/06/94 Nữ 12060301 19 81203104 Trần Thị ý Nhi 12/01/94 Nữ 12080301 20 B1280295 Hồng Huệ Nhi 28/10/94 Nữ 128B0102 21 61203370 Nguyễn Thị Lan Nhi 06/01/94 Nữ 12060301 22 41203133 Võ Văn Nhí 15/04/93 12040301 23 41203134 Võ Đắc Nhị 18/09/94 12040301 24 B1280301 Ngô Văn Nhu 26/04/94 128B0101 25 81280225 Lê Đình Nhu 26/06/93 12880101 26 11202058 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 18/06/93 Nữ 12010201 27 21200227 Đặng Thị Huỳnh Như 28/12/94 Nữ 12020102 28 21200228 Đỗ Yến Như 30/10/93 Nữ 12020102 29 31202180 Phan Thị Huỳnh Như 15/10/94 Nữ 12030201 30 61202273 Trương Kim Như 15/05/94 Nữ 12060201 31 61203380 Nguyễn Thị Quỳnh Như 07/03/94 Nữ 12060301 32 C1203069 Trần Thị Huỳnh Như 11/08/94 Nữ 120C0301 33 91201272 Phan Thế Huỳnh Như 19/01/94 Nữ 12090101 34 B1200257 Nguyễn Quỳnh Như 02/08/94 Nữ 120B0102 35 71280320 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 12/01/94 Nữ 12870003 36 71280319 Lê Huyền Như 18/08/94 Nữ 12870001 37 11202060 Phạm Thị Quỳnh Như 21/03/94 Nữ 12010201 38 71205199 Lại Quỳnh Như 20/11/94 Nữ 12070501 39 11202059 Nguyễn Thị Thùy Như 04/12/90 Nữ 12010201 40 B1280313 Phạm Thị Quỳnh Như 08/04/94 Nữ 128B0102 41 51280118 Dương Yến Như 29/03/94 Nữ 12850301 42 B1200256 Nguyễn Lê Huỳnh Như 01/10/94 Nữ 120B0101 43 71205198 Đặng Huỳnh Như 19/02/94 Nữ 12070501 44 51280119 Nguyễn Trần Hải Như 12/08/94 Nữ 12850301 45 21200231 Trương Bích Như 29/11/94 Nữ 12020102 46 31202179 Lê Huỳnh Như 01/03/94 Nữ 12030201 47 11202057 Lê Anh Quỳnh Như 04/01/94 Nữ 12010201 48 B1280312 Nguyễn Huỳnh Như 18/01/94 Nữ 128B0102
  • 23. 49 21280282 Nguyễn Thị Nhuận 22/10/94 Nữ 12820102 50 B1280302 Đặng Thị Nhung 30/03/94 Nữ 128B0101 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012 Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30 Exam code: Phòng: B406 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp 1 B1280308 Trần Thị Kim Nhung 08/10/94 Nữ 128B0103 2 61202271 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10/04/94 Nữ 12060201 3 B1280309 Trương Thị Thanh Nhung 01/03/93 Nữ 128B0102 4 B1280307 Phan Thị Cẩm Nhung 14/11/94 Nữ 128B0101 5 31202178 Cao Thị Tuyết Nhung 19/06/94 Nữ 12030201 6 61202270 Mai Thị Hồng Nhung 27/07/94 Nữ 12060201 7 91201269 Phạm Thị Tuyết Nhung 20/10/94 Nữ 12090101 8 31202177 Bế Thị Hồng Nhung 08/01/93 Nữ 12030201 9 21200226 Phan Đặng Hồng Nhung 25/03/94 Nữ 12020101 10 21280288 Nguyễn Thị Nhung 21/11/94 Nữ 12820101 11 21280283 Đỗ Thị Nhung 03/07/94 Nữ 12820102 12 21280284 Huỳnh Trần Bích Nhung 12/09/94 Nữ 12820102 13 61203378 Nguyễn Thúy Nhung 24/05/94 Nữ 12060301 14 71205283 Trịnh Hồng Nhung 09/09/94 Nữ 12070501 15 21280285 Lê Thị Tuyết Nhung 09/08/93 Nữ 12820102 16 71280317 Trần Thị Nhung 24/01/93 Nữ 12870003 17 21280289 Nguyễn Thị Nhung 02/11/94 Nữ 12820101 18 21200223 Huỳnh Hồng Nhung 17/01/94 Nữ 12020102 19 B1280305 Nguyễn Thị Huệ Nhung 18/06/94 Nữ 128B0102 20 71205197 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/06/94 Nữ 12070501 21 01203289 Đỗ Thị Tuyết Nhung 09/09/94 Nữ 12000303 22 71280315 Lê Thị Hồng Nhung 15/03/94 Nữ 12870003 23 21280286 Lý Thị Hồng Nhung 26/12/94 Nữ 12820102 24 B1280310 Vũ Thị Nhung 22/08/94 Nữ 128B0101 25 21280291 Phạm Thị Hồng Nhung 18/03/94 Nữ 12820102 26 01202082 Đỗ Thị Tuyết Nhung 14/06/94 Nữ 12000202 27 61203377 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/11/94 Nữ 12060301 28 21280290 Phạm Thị Hồng Nhung 24/01/94 Nữ 12820102 29 81280227 Đinh Công Nhựt 20/08/94 12880102 30 91201404 Nguyễn Minh Nhựt 25/09/94 12090101 31 41202179 Võ Đại Quang Nhựt 01/09/94 12040201 32 51280121 Tôn Minh Nhựt 14/09/93 12850301
  • 24. 33 81202125 Phùng Minh Nhựt 12/10/94 12080201 34 41203136 Trần Nguyễn Minh Nhựt 25/08/94 12040301 35 71280322 Lê Việt Nhựt 08/10/94 12870003 36 61203383 Hoàng Minh Nhựt 24/11/93 12060301 37 B1280314 Nguyễn Minh Nhựt 07/04/94 128B0102 38 81280228 Nguyễn Minh Nhựt 24/03/94 12880101 39 41202178 Thái Minh Nhựt 25/02/94 12040201 40 51280120 Lưu Huỳnh Minh Nhựt 25/01/94 12850301 41 B1200259 Lương Thị Thảo Ni 10/01/94 Nữ 120B0102 42 11202061 Mai Thị Trúc Ni 25/02/94 Nữ 12010201 43 41203137 Nguyễn Văn Ni 06/12/94 12040301 44 41202180 Huỳnh Khang Ninh 20/06/94 12040201 45 81280230 Nguyễn Xuân Ninh 27/05/94 12880101 46 41202181 Phạm Đặng Kim Nương 26/08/94 Nữ 12040201 47 01203186 Nguyễn Bảo Oanh 09/01/94 Nữ 12000301 48 21200313 Ngô Hing Oanh 31/08/94 Nữ 12020101 49 21280300 Phan Thị Thúy Oanh 17/06/94 Nữ 12820102 50 71280323 Bùi Thị Hoàng Oanh 24/05/94 Nữ 12870001 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012 Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30 Exam code: Phòng: B410 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp 1 61202275 Nguyễn Mai Tường Oanh 31/05/94 Nữ 12060201 2 61202274 Hàng Ngọc Phương Oanh 05/10/94 Nữ 12060201 3 91202171 Võ Yến Oanh 15/03/94 Nữ 12090201 4 61203385 Trần Khiết Oanh 25/09/94 Nữ 12060301 5 71280324 Giản Thị Oanh 06/02/91 Nữ 12870003 6 51280122 Hoàng Oanh 17/04/93 Nữ 12850301 7 21280299 Nguyễn Thị Kim Oanh 10/08/94 Nữ 12820102 8 61202276 Đặng Minh Pha 12/12/94 12060201 9 31202187 Lâm Vũ Hồng Phấn 31/10/94 Nữ 12030201 10 71280331 Thòng Coọc Phấn 11/08/94 Nữ 12870001 11 81280236 Nguyễn Văn Phận 05/10/94 12880101 12 41202182 Võ Văn Pháp 19/11/93 12040201 13 41201196 Nguyễn Ngọc Phát 31/05/94 12040102 14 B1200336 Lưu Vĩ Phát 19/11/94 120B0102 15 41201193 Lý Thành Phát 08/03/94 12040102 16 61203386 Nguyễn Thuận Tuấn Phát 04/08/94 12060301
  • 25. 17 31202186 Nguyễn Thành Phát 06/01/92 12030201 18 31202185 Nguyễn Tấn Phát 12/02/94 12030201 19 91201277 Lê Thành Phát 28/07/94 12090101 20 91201278 Nguyễn Thành Phát 12/05/94 12090101 21 41201195 Nguyễn Minh Phát 17/07/94 12040102 22 91201280 Võ Tấn Phát 11/04/93 12090101 23 C1201089 Bùi Đức Phát 10/09/94 12050101 24 41202183 Mai Hữu Phát 07/06/94 12040201 25 41202185 Phạm Hoài Thịnh Phát 10/05/94 12040201 26 41280195 Nguyễn Thành Phát 17/01/94 12840102 27 B1280318 Nguyễn Quang Phát 24/12/93 128B0101 28 41202184 Nguyễn Trung Phát 04/03/94 12040201 29 51280124 Nguyễn Quốc Phát 20/09/92 12850301 30 81280234 Nguyễn Thành Phát 16/12/94 12880102 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012 Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30 Exam code: Phòng: B411 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp 1 21280303 Nguyễn Minh Phát 18/08/94 12820101 2 71280329 Nguyễn Tín Phát 01/04/94 12870003 3 41201197 Tăng Ngọc Phát 24/03/94 12040102 4 31202184 Nguyễn Hùng Phát 08/12/94 12030201 5 81280235 Nguyễn Thiện Phát 07/04/94 12880102 6 21280526 Nguyễn Nhật Sao Phát 08/01/94 Nữ 12820101 7 B1200261 Huỳnh Tấn Phát 01/04/93 120B0101 8 71205284 Hín Chủ Phềnh 12/07/93 Nữ 12070501 9 21280305 Nguyễn Yến Phi 23/01/94 Nữ 12820102 10 41203139 Nguyễn Hoàng Phi 25/06/94 12040301 11 41201198 Cao Văn Phi 20/01/94 12040101 12 41203138 Bùi Hoàng Phi 05/12/94 12040301 13 91201281 Lâm Nhật Phi 13/02/94 12090101 14 41203140 Huỳnh Khánh Phong 20/04/94 12040301 15 41280200 Nguyễn Quang Phong 24/12/94 12840201 16 41280199 Nguyễn Đức Phong 02/02/93 12840102 17 71280334 Phạm Thanh Phong 31/03/94 12870001 18 21280306 Phạm Anh Phong 30/11/94 12820102 19 41203141 Phan Nguyễn Tấn Phong 31/08/94 12040301 20 51280129 Mai Hồng Phong 21/06/92 12850301
  • 26. 21 91201283 Phan Đình Phong 06/08/94 12090101 22 41201199 Nguyễn Đức Phong 29/10/93 12040101 23 91202173 Bùi Tấn Phong 08/12/94 12090201 24 41280198 Lý Thiên Phong 08/11/94 12840101 25 41202186 Trần Văn Phong 15/06/93 12040201 26 01202013 Châu Chí Phong // 12000201 27 41280201 Huỳnh Tấn Phú 23/02/94 12840201 28 B1200262 Lưu Kiến Phú 06/05/93 120B0102 29 51280132 Lê Thanh Phú 01/11/94 12850301 30 71280337 Nguyễn Thị Phú 08/04/93 Nữ 12870003 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012 Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30 Exam code: Phòng: C208 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp 1 81280239 Trần Võ Đức Phú 18/02/94 12880101 2 51203201 Trang Khải Phú 04/04/94 12050302 3 41280203 Lê Vĩnh Phú 02/09/94 12840101 4 71280336 Nguyễn Phong Phú 14/01/93 12870003 5 41280202 Lê Hoàng Phú 07/01/94 12840201 6 31202188 Võ Hoàng Phú 01/12/94 12030201 7 51280136 Phạm Hữu Hoàng Phúc 03/06/94 12850301 8 61203388 Nguyễn Phan Hoàng Phúc 08/05/94 12060301 9 21200234 Nguyễn Thanh Phúc 04/11/93 12020102 10 61203391 Trương Thiên Phúc 14/10/94 12060301 11 41280211 Trương Hoàn Phúc 04/10/94 12840101 12 C1203072 Dương Việt Phúc 09/02/94 120C0301 13 01280243 Trương Ngọc Phúc 06/09/94 Nữ 12800104 14 91203131 Nguyễn Thị Diễm Phúc 31/08/94 Nữ 12090301 15 91202176 Phạm Hữu Phúc 22/10/94 12090201 16 41280208 Trần Bé Phúc 10/10/94 12840102 17 41202191 Thái Huỳnh Hồng Phúc 04/02/94 12040201 18 51280133 Nguyễn Kim Phúc 13/01/94 12850301 19 71280343 Võ Quang Phúc 26/10/94 12870003 20 81203106 Đoàn Nguyễn Hoàng Phúc 05/05/92 12080301 21 B1280327 Trần Hoàng Phúc 11/03/93 128B0102 22 B1280325 Lê Hoàng Phúc 25/08/94 128B0102 23 51280134 Nguyễn Lý Hửu Phúc 29/11/94 12850301 24 71280338 Lý Vĩnh Phúc 21/05/94 12870002
  • 27. 25 51203203 Nguyễn Trường Phúc 20/10/94 12050302 26 81280240 Bùi Văn Phúc 24/03/94 12880102 27 81280242 Nguyễn Hồng Phúc 13/10/94 12880101 28 11202063 Nguyễn Hạnh Phúc 31/01/94 Nữ 12010201 29 01202085 Huỳnh Kim Phụng 20/08/94 Nữ 12000201 30 01202084 Hồ Thụy Thái Phụng 05/10/94 Nữ 12000201 31 61202282 Nguyễn Hoàng Phi Phụng 10/01/94 Nữ 12060201 32 31202189 Mai Văn Phụng 25/02/94 12030201 33 31202190 Phan Kim Phụng 23/03/94 Nữ 12030201 34 31202191 Võ Thị Như Phụng 16/07/94 Nữ 12030201 35 B1200263 Diệp Tiểu Phụng 02/07/93 Nữ 120B0102 36 41201204 Hồ Quang Phụng 14/10/94 12040101 37 21200236 Nguyễn Thị Mỹ Phụng 04/09/94 Nữ 12020101 38 71206114 Bùi Thị Tiểu Phụng 05/11/93 Nữ 12070601 39 41201203 Bùi Quang Anh Phụng 30/05/94 12040102 40 81280244 Nguyễn Anh Phụng 24/02/94 12880102 41 51280138 Trương Phi Phụng 11/05/94 12850301 42 B1280328 Cao Quang Phụng 01/01/94 128B0101 43 71280345 Nguyễn Hữu Phước 05/05/94 12870003 44 41280215 Trần Lê Phước 03/01/94 12840102 45 41202192 Phạm Trọng Phước 09/04/94 12040201 46 61202283 Ngô Minh Phước 07/07/94 12060201 47 71280344 Huỳnh Hữu Phước 01/10/93 12870001 48 81280247 Nguyễn Phước 06/04/94 12880102 49 11202065 Trần Thanh Phương 09/07/94 Nữ 12010201 50 01202046 Trần Lương Kiến Phương 05/10/94 Nữ 12000202 51 81201048 Nguyễn Tuấn Tú 13/10/94 12080101 52 81201049 Trần Trịnh Minh Tú 23/09/94 12080101 53 B1200146 Đinh Hà Cẩm Tú 10/11/94 Nữ 120B0101 54 61202128 Lê Anh Tuấn 27/09/94 12060201 55 81203057 Nguyễn Ngọc Tuấn 23/02/94 12080301 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012 Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30 Exam code: Phòng: C207 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp 1 61202291 Nguyễn Duy Phương 26/06/94 12060201 2 B1200264 Bùi Thị Lan Phương 19/07/94 Nữ 120B0101 3 81203108 Phan Đức Phương 05/10/94 12080301
  • 28. 4 C1203074 Trương Thị Thanh Phương 28/10/93 Nữ 120C0301 5 21280311 Hồ Nguyễn Anh Phương 03/10/94 Nữ 12820102 6 B1280341 Phùng Thị Bích Phương 30/03/94 Nữ 128B0103 7 C1201093 Nguyễn Thị Trúc Phương 10/07/94 Nữ 12050101 8 81280248 Đỗ Ngọc Phương 28/12/93 12880101 9 B1280335 Nguyễn Hồng Phương 08/05/94 128B0102 10 B1280332 Huỳnh Trúc Phương 17/06/93 Nữ 128B0103 11 51280141 Đào Thị Phương 27/01/93 Nữ 12850301 12 B1280340 Phan Hoài Phương 07/02/94 Nữ 128B0102 13 21280312 Luân Tuyết Phương 12/06/94 Nữ 12820102 14 21280316 Nguyễn Thị Linh Phương 16/07/94 Nữ 12820101 15 B1280338 Nguyễn Ngọc Nam Phương 29/12/94 Nữ 128B0102 16 B1280333 Lê Thị Phương 03/04/93 Nữ 128B0102 17 31202193 Lê Thị Kiều Phương 28/05/94 Nữ 12030201 18 21280314 Nguyễn Thế Hồng Diễm Phương 20/05/94 Nữ 12820102 19 21280313 Ngô Yến Phương 01/06/94 Nữ 12820102 20 B1280342 Văn Thị Trúc Phương 31/08/94 Nữ 128B0102 21 01202047 Trịnh Thị Phương 24/08/93 Nữ 12000202 22 01202086 Nguyễn Thanh Phương 22/01/94 Nữ 12000201 23 B1280339 Nguyễn Trần Kim Phương 13/08/94 Nữ 128B0103 24 31202199 Trần Thanh Phương 16/08/94 12030201 25 11202066 Võ Hoài Phương 01/07/94 Nữ 12010201 26 71205208 Trần Nguyễn Uyên Phương 16/11/94 Nữ 12070501 27 B1280336 Nguyễn Hồng Minh Phương 10/07/94 Nữ 128B0101 28 B1200265 Nguyễn Đức Phương 01/03/94 120B0101 29 81203109 Trần Thế Phương 10/11/94 Nữ 12080301 30 21280320 Trần Thị ánh Phương 13/05/94 Nữ 12820101 31 31202200 Trần Thị Nhã Phương 03/09/93 Nữ 12030201 32 81280249 Hồ Văn Phương 15/10/94 12880102 33 71280350 Tăng Thanh Phương 08/05/94 Nữ 12870002 34 B1280334 Nguyễn Hà Bảo Phương 22/09/94 Nữ 128B0103 35 41280220 Trần Minh Phương 07/02/94 12840201 36 31202196 Phạm Ngọc Trúc Phương 18/10/94 Nữ 12030201 37 61202284 Dương Ngọc Bảo Phương 14/03/94 Nữ 12060201 38 41203206 Lê Trần Phương 09/01/94 12040301 39 61202285 Huỳnh Thị Kim Phương 10/05/94 Nữ 12060201 40 21280319 Trần Minh Phương 15/07/94 Nữ 12820101 41 91201290 Huỳnh Ngọc Thùy Phương 17/10/94 Nữ 12090101 42 21200239 Vũ Hà Phương 10/02/94 Nữ 12020102 43 81280253 Trần Vĩnh Phương 13/04/94 12880102 44 71205205 Nguyễn Minh Bình Phương 16/10/93 12070501 45 71205207 Quách Thị Lan Phương 27/12/94 Nữ 12070501 46 31202197 Trần Hoài Phương 30/10/94 Nữ 12030201
  • 29. 47 51280144 Thi Ngọc Phương 14/06/94 12850301 48 21280321 Võ Thị Thế Phương 03/07/94 Nữ 12820102 49 71205206 Nguyễn Thị Thúy Phương 07/08/94 Nữ 12070501 50 61202294 Nguyễn Thị Kim Phượng 03/06/88 Nữ 12060201 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: DANH SÁCH THI XẾP LỚP TOEIC - NGUYỆN VỌNG 2 - CA 1 NGÀY 23/09/2012 Date: 23/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07h30 Exam code: Phòng: C210 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp 1 C1203076 Nguyễn Thị Thanh Phượng 04/02/94 Nữ 120C0301 2 C1201095 Trịnh Thị Thu Phượng 24/11/94 Nữ 12050101 3 71280510 Lê Thị Bích Phượng 09/05/93 Nữ 12870003 4 C1203077 Phạm Mai Trúc Phượng 19/04/94 Nữ 120C0301 5 B1200266 Nguyễn Ngọc Phượng 09/05/94 Nữ 120B0101 6 21200240 Võ Trương Như Phượng 03/09/93 Nữ 12020101 7 61202295 Phạm Thị Thanh Phượng 03/08/94 Nữ 12060201 8 41280221 Nguyễn Xuân Phượng 26/02/93 12840201 9 31202206 Trần Minh Phượng 19/05/94 Nữ 12030201 10 31202202 Hồ Thị Phượng 13/11/93 Nữ 12030201 11 31202203 Nguyễn Thị Thu Phượng 04/02/94 Nữ 12030201 12 B1280344 Ngô Hồ Cẩm Phượng 24/06/94 Nữ 128B0103 13 41201207 Tăng Thái Quan 05/11/94 12040101 14 41201210 Đoàn Trung Quân 06/10/94 12040101 15 41280230 Lê Đức Minh Quân 05/01/94 12840201 16 21280324 Bành Uyển Quân 16/07/94 Nữ 12820102 17 71280355 Lê Đình Cường Quân 12/06/93 12870001 18 01202087 Nguyễn Anh Quân 13/12/94 12000201 19 51280149 Đặng Thuyền Quân 25/02/94 12850301 20 41201211 Nguyễn Minh Quân 02/12/94 12040102 21 51280151 Nguyễn Công Quân 08/05/94 12850301 22 41280229 Đặng Văn Quân 04/11/92 12840201 23 71205214 Văn Trần Trúc Quân 04/05/94 Nữ 12070501 24 21280325 Hứa Bội Quân 15/11/94 Nữ 12820101 25 31202208 Nguyễn Đình Hồng Quân 29/12/94 12030201 26 51280150 Lương Hoàng Anh Quân 07/06/94 12850301 27 61203403 Hứa Minh Quân 02/09/94 12060301 28 B1280352 Phùng Huỳnh Vũ Quân 13/10/94 128B0102 29 B1280584 Trần Thanh Quân 17/12/94 128B0101 30 91202179 Nguyễn Ngọc Quân 11/07/94 12090201 31 61203404 Phùng Nguyên Quân 07/02/94 12060301