SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 4
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI                                        CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ                                           Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

               KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN KHÓA QH2009.F1 (2009 - 2013)
   Khoa Sư Phạm Tiếng Anh
   Hệ : SƯ PHẠM

                      Học Kỳ 1                                                  Học Kỳ 2
                                         Số tín  Số                                                 Số tín      Số
STT Mã MH           Tên môn học                          STT Mã MH              Môn học
                                          chỉ giờ/tuần                                               chỉ     giờ/tuần
  1 PHI1051 Lôgíc học Đại cương            2      2        1           Ng.Lý CB của CN Mác Lênin      5          5
  2 HIS1052 Cơ sở VH Việt Nam              2      2        2 LIN1001   Dẫn luận ngôn ngữ              2          2
  3 INT1004 Tin học Cơ sở                  3      3        3 PES1001   Giáo dục thể chất 1            1          2
  4 PES1001 Giáo dục thể chất 1            1      2        4 ENG2001   Ngữ Âm                         2          2
  5 ENG2020 Nghe - Nói 1                   3      6        5 ENG2022   Nghe - Nói 2                   3          6
  6 ENG2021 Đọc - Viết 1                   3      6        6 ENG2023   Đọc - Viết 2                   3          6
  7 ENG2034 Tăng cường diễn đạt TA nói     2      4        7
  8                                                        8
  9                                                        9
 10                                                       10
 11                                                       11
            Cộng                          16     25                    Cộng                          16        23



                      Học Kỳ 3                                                  Học Kỳ 4
                                         Số tín  Số                                                 Số tín      Số
STT Mã MH           Tên môn học                          STT Mã MH              Môn học
                                          chỉ giờ/tuần                                               chỉ     giờ/tuần
  1 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh           2      2        1           Đ.g lối lãnh đạo của ĐCSVN     3          3
  2 VLF1051 Tiếng Việt                     3      3        2 PES1002   Giáo dục thể chất 2            1          2
  3 PES1002 Giáo dục thể chất 2            1      2        3 PSF3004   Giáo dục học 1 (SP)            2          2
  4 PSF3002 Tâm lý giáo dục 1 (SP)         2      2        4 FLF1401   Ngoại ngữ Cơ sở 1              4          4
  5 PSF3001 Nhạc (SP)                      2      2        5 ENG2026   Nghe - Nói 4                   3          6
  6 ENG2024 Nghe - Nói 3                   3      6        6 ENG2027   Đọc - Viết 4                   3          3
  7 ENG2025 Đọc - Viết 3                   3      6        7 ING2013   Đất nước học 1                 2          2
  8 ENG1001 Địa lý đai cương               2      2        8
  9                                                        9
 10                                                       10
 11                                                       11
            Cộng                          18     25                    Cộng                          18        22


                      Học Kỳ 5                                                  Học Kỳ 6
                                         Số tín  Số                                                 Số tín      Số
STT Mã MH           Tên môn học                          STT Mã MH              Môn học
                                          chỉ giờ/tuần                                               chỉ     giờ/tuần
  1 PSF3004 Giáo dục học 2                 2      2        1 PSF3003   Tâm lý học 2 (SP)              2          2
  2         Ngoại ngữ Cơ sở 2              3      3        2 PSF3006   Quản lý HCNN&QLGD (SP)         2          2
  3 ENG2028 Nghe - Nói 5                   3      6        3           Ngoại ngữ Cơ sở 3              3          3
  4 ENG2029 Đọc - Viết 5                   3      3        4 ENG2030   Nghe - Nói 6                   3          3
  5 ENG2043 Thực hành dịch                 2      2        5 ENG2031   Đọc - Viết 6                   3          3
  6 MNS1051 PPL NCKH                       2      2        6 ENG3016   LL giảng dạy NN                2          2
  7 ENG2003 Ngữ pháp                       3      3        7 ENG2012   Văn học 1                      3          3
  8                                                        8 ENG2014   Đất nước học 2                 2          2
  9                                                        9 ENG2042   TA tổng hợp                    4          6
 10                                                       10
 11                                                       11
            Cộng                          18     21                    Cộng                          24        26
Học Kỳ 7                                                            Học Kỳ 8
                                          Số tín  Số                                                          Số tín      Số
STT Mã MH           Tên môn học                                  STT Mã MH                Môn học
                                           chỉ giờ/tuần                                                        chỉ     giờ/tuần
  1         Ngoại ngữ Cơ sở 4               4      4                1 ENG4003   Khối kiến thức thực tập         3
  2 ENG3020 PP Giảng dạy ngoại ngữ          4      4                2 ENG4053   Khóa luận hoặc tương đương      5
  3 ENG3021 Kiểm tra đánh giá NN            2      2                3 ENG2032   TAKT                            2         2
  4 ENG2002 Ngữ Nghĩa                       2      2                4 ENG2016   Giao thoa VH 2                  2         2
  5 ENG2015 Giao thoa VH 1                  2      2                5 ENG3024   KTNVSP                          2         2
  6                                                                 6           KTTCBB (LTT)                    2         2
  7                                                                 7
  8                                                                 8
  9                                                                 9
 10                                                                10
 11                                                                11
            Cộng                            14       14                         Cộng                            16        8

   Chú ý: Số tín chỉ môn Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng không tính trong tổng số tín chỉ toàn khóa học.
             Tổng số môn học toàn khóa:                 55
             Tổng số tín chỉ toàn khóa:             136           (trừ 4TC GDThể chất, thừa 2 TC của 2 môn tự chọn Nhạc/KTNVSP
             Tổng số giờ/tuần toàn khóa:            160                  và giảm 3TC của các môn CTrị)
                                                                             Hµ Néi, ngµy            th¸ng n¨m 2009
   TRƯỞNG KHOA                              TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO                           HIỆU TRƯỞNG
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI                                    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ                                       Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

               KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN KHÓA QH2009.F1 (2009 - 2013)
   Khoa Sư Phạm Tiếng Anh
   Hệ : SƯ PHẠM CLC

                      Học Kỳ 1                                              Học Kỳ 2
                                     Số tín  Số                                                 Số tín      Số
STT Mã MH           Tên môn học                      STT Mã MH              Môn học
                                      chỉ giờ/tuần                                               chỉ     giờ/tuần
  1 PHI1051 Lôgíc học Đại cương        2      2        1 PHI1001   Ng.Lý CB của CN Mác Lênin      5          5
  2 HIS1052 Cơ sở VH Việt Nam          2      2        2 LIN1001   Dẫn luận ngôn ngữ              2          2
  3 INT1004 Tin học Cơ sở              3      3        3 PES1001   Giáo dục thể chất 1            1          2
  4 PES1001 Giáo dục thể chất 1        1      2        4 ENG2001   Ngữ Âm                         2          2
  5 ENG2242 Nghe 1                     2      2        5 ENG2246   Nghe 2                         2          2
  6 ENG2243 Nói 1                      2      4        6 ENG2247   Nói 2                          2          4
  7 ENG2244 Đọc 1                      2      2        7 ENG2248   Đọc 2                          2          2
  8 ENG2245 Viết 1                     2      2        8 ENG2249   Viết 2                         2          2
  9                                                    9
 10                                                   10
 11                                                   11
            Cộng                      16     19                    Cộng                          18        21



                      Học Kỳ 3                                              Học Kỳ 4
                                     Số tín  Số                                                 Số tín      Số
STT Mã MH           Tên môn học                      STT Mã MH              Môn học
                                      chỉ giờ/tuần                                               chỉ     giờ/tuần
  1 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh       2      2        1 HIS1001   Đ.g lối lãnh đạo của ĐCSVN     3          3
  2 VLF1051 Tiếng Việt                 3      3        2 PES1002   Giáo dục thể chất 2            1          2
  3 PES1002 Giáo dục thể chất 2        1      2        3 PSF3004   Giáo dục học 1 (SP)            2          2
  4 PSF3002 Tâm lý giáo dục 1 (SP)     2      2        4 FLF1401   Ngoại ngữ Cơ sở 1              4          4
  5 PSF3001 Nhạc (SP)                  2      2        5 ING2013   Đất nước học 1                 2          2
  6 ENG2250 Nghe 3                     2      2        6 ENG2254   Nghe 4                         2          2
  7 ENG2251 Nói 3                      2      4        7 ENG2255   Nói 4                          2          4
  8 ENG2252 Đọc 3                      2      2        8 ENG2256   Đọc 4                          2          2
  9 ENG2253 Viết 3                     2      2        9 ENG2257   Viết 4                         2          2
 10 ENG1001 Địa lý đại cương           2      2       10
 11                                                   11
            Cộng                      20     23                    Cộng                          20        23


                      Học Kỳ 5                                              Học Kỳ 6
                                     Số tín  Số                                                 Số tín      Số
STT Mã MH           Tên môn học                      STT Mã MH              Môn học
                                      chỉ giờ/tuần                                               chỉ     giờ/tuần
  1 PSF3004 Giáo dục học 2             2      2        1 PSF3003   Tâm lý học 2 (SP)              2          2
  2         Ngoại ngữ Cơ sở 2          3      3        2 PSF3006   Quản lý HCNN&QLGD (SP)         2          2
  3 ENG2258 Nghe 5                     2      2        3           Ngoại ngữ Cơ sở 3              3          3
  4 ENG2259 Nói 5                      2      4        4 ENG2265   Nghe-Nói 6                     3          3
  5 ENG2260 Đọc 5                      2      2        5 ENG2266   Đọc- Viết 6                    3          3
  6 ENG2261 Viết 5                     2      2        6 ENG3016   LL giảng dạy NN                2          2
  7 ENG2043 Thực hành dịch             2      2        7 ENG2012   Văn học 1                      3          3
  8 MNS1051 PPL NCKH                   2      2        8 ENG2014   Đất nước học 2                 2          2
  9 ENG2003 Ngữ pháp                   3      3        9
 10                                                   10
 11                                                   11
            Cộng                      20     22                    Cộng                          20        20
Học Kỳ 7                                                            Học Kỳ 8
                                          Số tín  Số                                                          Số tín      Số
STT Mã MH           Tên môn học                                  STT Mã MH                Môn học
                                           chỉ giờ/tuần                                                        chỉ     giờ/tuần
  1         Ngoại ngữ Cơ sở 4               4      4                1 ENG4004   Khối kiến thức thực tập         3
  2 ENG3120 PP Giảng dạy ngoại ngữ          5      5                2 ENG4054   Khóa luận hoặc tương đương      7
  3 ENG3021 Kiểm tra đánh giá NN            3      3                3 ENG2032   TAKT                            2         2
  4 ENG2002 Ngữ Nghĩa                       2      2                4 ENG2016   Giao thoa VH 2                  2         2
  5 ENG2263 TA Nâng cao 2                   2      4                5 ENG3024   KTNVSP                          2         2
  6 ENG2262 TA Nâng cao 1                   2      4                6           KTTCBB (LTT)                    2         2
  7 ENG2264 Kỹ năng viết báo cáo            2      2                7
  8 ENG2015 Giao thoa VH 1                  2      2                8
  9                                                                 9
 10                                                                10
 11                                                                11
            Cộng                            22       26                         Cộng                            18        8

   Chú ý: Số tín chỉ môn Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng không tính trong tổng số tín chỉ toàn khóa học.
             Tổng số môn học toàn khóa:                 66
             Tổng số tín chỉ toàn khóa:             150           (trừ 4TC GDThể chất, thừa 2 TC của 2 môn tự chọn Nhạc/KTNVSP
             Tổng số giờ/tuần toàn khóa:            158                  và giảm 3TC của các môn CTrị)
                                                                             Hµ Néi, ngµy            th¸ng n¨m 2009
   TRƯỞNG KHOA                              TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO                           HIỆU TRƯỞNG

Más contenido relacionado

Más de englishonecfl

Reading 2 - test specification for writing test - vstep
Reading 2 - test specification for writing test - vstepReading 2 - test specification for writing test - vstep
Reading 2 - test specification for writing test - vstepenglishonecfl
 
Reading 2 guideline for item writing writing test
Reading 2 guideline for item writing writing testReading 2 guideline for item writing writing test
Reading 2 guideline for item writing writing testenglishonecfl
 
Reading 1 guidelines for designing writing prompts
Reading 1 guidelines for designing writing promptsReading 1 guidelines for designing writing prompts
Reading 1 guidelines for designing writing promptsenglishonecfl
 
Guiding questions for reading materials
Guiding questions for reading materialsGuiding questions for reading materials
Guiding questions for reading materialsenglishonecfl
 
Listening item submission template
Listening item submission templateListening item submission template
Listening item submission templateenglishonecfl
 
Writing good multiple choice test questions
Writing good multiple choice test questionsWriting good multiple choice test questions
Writing good multiple choice test questionsenglishonecfl
 
Nghe slide - testing listening skill slides
Nghe   slide - testing listening skill slidesNghe   slide - testing listening skill slides
Nghe slide - testing listening skill slidesenglishonecfl
 
Xác trị slide 1 - validation basics
Xác trị   slide  1 - validation basicsXác trị   slide  1 - validation basics
Xác trị slide 1 - validation basicsenglishonecfl
 
Vstep listening item writer
Vstep listening item writerVstep listening item writer
Vstep listening item writerenglishonecfl
 
Tham chiếu khung cefr của các bài thi
Tham chiếu khung cefr của các  bài thiTham chiếu khung cefr của các  bài thi
Tham chiếu khung cefr của các bài thienglishonecfl
 
Online version 20151003 main issues in language testing
Online version 20151003 main issues in language   testingOnline version 20151003 main issues in language   testing
Online version 20151003 main issues in language testingenglishonecfl
 
Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi 2015
Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi   2015Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi   2015
Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi 2015englishonecfl
 
Khung chtr của 2 hợp phần
Khung chtr của 2 hợp phầnKhung chtr của 2 hợp phần
Khung chtr của 2 hợp phầnenglishonecfl
 
Huong dan su dung ed quiz
Huong dan su dung ed quizHuong dan su dung ed quiz
Huong dan su dung ed quizenglishonecfl
 

Más de englishonecfl (20)

Assessing speaking
Assessing speakingAssessing speaking
Assessing speaking
 
Reading 2 - test specification for writing test - vstep
Reading 2 - test specification for writing test - vstepReading 2 - test specification for writing test - vstep
Reading 2 - test specification for writing test - vstep
 
Reading 2 guideline for item writing writing test
Reading 2 guideline for item writing writing testReading 2 guideline for item writing writing test
Reading 2 guideline for item writing writing test
 
Reading 1 guidelines for designing writing prompts
Reading 1 guidelines for designing writing promptsReading 1 guidelines for designing writing prompts
Reading 1 guidelines for designing writing prompts
 
Guiding questions for reading materials
Guiding questions for reading materialsGuiding questions for reading materials
Guiding questions for reading materials
 
Listening item submission template
Listening item submission templateListening item submission template
Listening item submission template
 
Examining reading
Examining readingExamining reading
Examining reading
 
Reading
ReadingReading
Reading
 
Reading
ReadingReading
Reading
 
Writing good multiple choice test questions
Writing good multiple choice test questionsWriting good multiple choice test questions
Writing good multiple choice test questions
 
Reading
ReadingReading
Reading
 
Nghe slide - testing listening skill slides
Nghe   slide - testing listening skill slidesNghe   slide - testing listening skill slides
Nghe slide - testing listening skill slides
 
Xác trị slide 1 - validation basics
Xác trị   slide  1 - validation basicsXác trị   slide  1 - validation basics
Xác trị slide 1 - validation basics
 
Vstep listening item writer
Vstep listening item writerVstep listening item writer
Vstep listening item writer
 
Tham chiếu khung cefr của các bài thi
Tham chiếu khung cefr của các  bài thiTham chiếu khung cefr của các  bài thi
Tham chiếu khung cefr của các bài thi
 
Online version 20151003 main issues in language testing
Online version 20151003 main issues in language   testingOnline version 20151003 main issues in language   testing
Online version 20151003 main issues in language testing
 
Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi 2015
Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi   2015Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi   2015
Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi 2015
 
Khung chtr của 2 hợp phần
Khung chtr của 2 hợp phầnKhung chtr của 2 hợp phần
Khung chtr của 2 hợp phần
 
Google Forms
Google FormsGoogle Forms
Google Forms
 
Huong dan su dung ed quiz
Huong dan su dung ed quizHuong dan su dung ed quiz
Huong dan su dung ed quiz
 

Último

Gieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdf
Gieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdfGieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdf
Gieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdfXem Số Mệnh
 
Xem tử vi miễn phí trực tuyến cho kết quả chính xác cùng luậ...
Xem tử vi miễn phí trực tuyến cho kết quả chính xác cùng luậ...Xem tử vi miễn phí trực tuyến cho kết quả chính xác cùng luậ...
Xem tử vi miễn phí trực tuyến cho kết quả chính xác cùng luậ...Xem Số Mệnh
 
vat li 10 Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptx
vat li 10  Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptxvat li 10  Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptx
vat li 10 Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptxlephuongvu2019
 
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )lamdapoet123
 
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdf
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdfXem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdf
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdfXem Số Mệnh
 
.................KHTN 9....................................Viet Nam.......
.................KHTN 9....................................Viet Nam........................KHTN 9....................................Viet Nam.......
.................KHTN 9....................................Viet Nam.......thoa051989
 
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tếMa trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tếngTonH1
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"LaiHoang6
 
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào môBryan Williams
 
Mạch điện tử - Điện tử số sáng tạo VN-new.pdf
Mạch điện tử - Điện tử số sáng tạo VN-new.pdfMạch điện tử - Điện tử số sáng tạo VN-new.pdf
Mạch điện tử - Điện tử số sáng tạo VN-new.pdfXem Số Mệnh
 
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...PhcTrn274398
 
2第二课:汉语不太难.pptx. Chinese lesson 2: Chinese not that hard
2第二课:汉语不太难.pptx. Chinese lesson 2: Chinese not that hard2第二课:汉语不太难.pptx. Chinese lesson 2: Chinese not that hard
2第二课:汉语不太难.pptx. Chinese lesson 2: Chinese not that hardBookoTime
 
50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...
Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...
Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...Xem Số Mệnh
 
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ haoBookoTime
 
kỳ thi bác sĩ nội trú khóa 48, hướng dẫn
kỳ thi bác sĩ nội trú khóa 48, hướng dẫnkỳ thi bác sĩ nội trú khóa 48, hướng dẫn
kỳ thi bác sĩ nội trú khóa 48, hướng dẫnVitHong183894
 
Game-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptx
Game-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptxGame-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptx
Game-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptxxaxanhuxaxoi
 
VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...
VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...
VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...Nguyen Thanh Tu Collection
 
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...Nguyen Thanh Tu Collection
 

Último (20)

Gieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdf
Gieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdfGieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdf
Gieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdf
 
Xem tử vi miễn phí trực tuyến cho kết quả chính xác cùng luậ...
Xem tử vi miễn phí trực tuyến cho kết quả chính xác cùng luậ...Xem tử vi miễn phí trực tuyến cho kết quả chính xác cùng luậ...
Xem tử vi miễn phí trực tuyến cho kết quả chính xác cùng luậ...
 
vat li 10 Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptx
vat li 10  Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptxvat li 10  Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptx
vat li 10 Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptx
 
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
 
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdf
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdfXem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdf
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdf
 
.................KHTN 9....................................Viet Nam.......
.................KHTN 9....................................Viet Nam........................KHTN 9....................................Viet Nam.......
.................KHTN 9....................................Viet Nam.......
 
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tếMa trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
 
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"
 
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô
 
Mạch điện tử - Điện tử số sáng tạo VN-new.pdf
Mạch điện tử - Điện tử số sáng tạo VN-new.pdfMạch điện tử - Điện tử số sáng tạo VN-new.pdf
Mạch điện tử - Điện tử số sáng tạo VN-new.pdf
 
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...
 
2第二课:汉语不太难.pptx. Chinese lesson 2: Chinese not that hard
2第二课:汉语不太难.pptx. Chinese lesson 2: Chinese not that hard2第二课:汉语不太难.pptx. Chinese lesson 2: Chinese not that hard
2第二课:汉语不太难.pptx. Chinese lesson 2: Chinese not that hard
 
50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...
Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...
Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...
 
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
 
kỳ thi bác sĩ nội trú khóa 48, hướng dẫn
kỳ thi bác sĩ nội trú khóa 48, hướng dẫnkỳ thi bác sĩ nội trú khóa 48, hướng dẫn
kỳ thi bác sĩ nội trú khóa 48, hướng dẫn
 
Game-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptx
Game-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptxGame-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptx
Game-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptx
 
VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...
VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...
VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...
 
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...
 

Kế HoạCh đàO TạO Cử NhâN KhóA Qh2009.F1 (2009 2013) Hệ Sư PhạM & Hệ Sư PhạM Clc

  • 1. ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN KHÓA QH2009.F1 (2009 - 2013) Khoa Sư Phạm Tiếng Anh Hệ : SƯ PHẠM Học Kỳ 1 Học Kỳ 2 Số tín Số Số tín Số STT Mã MH Tên môn học STT Mã MH Môn học chỉ giờ/tuần chỉ giờ/tuần 1 PHI1051 Lôgíc học Đại cương 2 2 1 Ng.Lý CB của CN Mác Lênin 5 5 2 HIS1052 Cơ sở VH Việt Nam 2 2 2 LIN1001 Dẫn luận ngôn ngữ 2 2 3 INT1004 Tin học Cơ sở 3 3 3 PES1001 Giáo dục thể chất 1 1 2 4 PES1001 Giáo dục thể chất 1 1 2 4 ENG2001 Ngữ Âm 2 2 5 ENG2020 Nghe - Nói 1 3 6 5 ENG2022 Nghe - Nói 2 3 6 6 ENG2021 Đọc - Viết 1 3 6 6 ENG2023 Đọc - Viết 2 3 6 7 ENG2034 Tăng cường diễn đạt TA nói 2 4 7 8 8 9 9 10 10 11 11 Cộng 16 25 Cộng 16 23 Học Kỳ 3 Học Kỳ 4 Số tín Số Số tín Số STT Mã MH Tên môn học STT Mã MH Môn học chỉ giờ/tuần chỉ giờ/tuần 1 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 1 Đ.g lối lãnh đạo của ĐCSVN 3 3 2 VLF1051 Tiếng Việt 3 3 2 PES1002 Giáo dục thể chất 2 1 2 3 PES1002 Giáo dục thể chất 2 1 2 3 PSF3004 Giáo dục học 1 (SP) 2 2 4 PSF3002 Tâm lý giáo dục 1 (SP) 2 2 4 FLF1401 Ngoại ngữ Cơ sở 1 4 4 5 PSF3001 Nhạc (SP) 2 2 5 ENG2026 Nghe - Nói 4 3 6 6 ENG2024 Nghe - Nói 3 3 6 6 ENG2027 Đọc - Viết 4 3 3 7 ENG2025 Đọc - Viết 3 3 6 7 ING2013 Đất nước học 1 2 2 8 ENG1001 Địa lý đai cương 2 2 8 9 9 10 10 11 11 Cộng 18 25 Cộng 18 22 Học Kỳ 5 Học Kỳ 6 Số tín Số Số tín Số STT Mã MH Tên môn học STT Mã MH Môn học chỉ giờ/tuần chỉ giờ/tuần 1 PSF3004 Giáo dục học 2 2 2 1 PSF3003 Tâm lý học 2 (SP) 2 2 2 Ngoại ngữ Cơ sở 2 3 3 2 PSF3006 Quản lý HCNN&QLGD (SP) 2 2 3 ENG2028 Nghe - Nói 5 3 6 3 Ngoại ngữ Cơ sở 3 3 3 4 ENG2029 Đọc - Viết 5 3 3 4 ENG2030 Nghe - Nói 6 3 3 5 ENG2043 Thực hành dịch 2 2 5 ENG2031 Đọc - Viết 6 3 3 6 MNS1051 PPL NCKH 2 2 6 ENG3016 LL giảng dạy NN 2 2 7 ENG2003 Ngữ pháp 3 3 7 ENG2012 Văn học 1 3 3 8 8 ENG2014 Đất nước học 2 2 2 9 9 ENG2042 TA tổng hợp 4 6 10 10 11 11 Cộng 18 21 Cộng 24 26
  • 2. Học Kỳ 7 Học Kỳ 8 Số tín Số Số tín Số STT Mã MH Tên môn học STT Mã MH Môn học chỉ giờ/tuần chỉ giờ/tuần 1 Ngoại ngữ Cơ sở 4 4 4 1 ENG4003 Khối kiến thức thực tập 3 2 ENG3020 PP Giảng dạy ngoại ngữ 4 4 2 ENG4053 Khóa luận hoặc tương đương 5 3 ENG3021 Kiểm tra đánh giá NN 2 2 3 ENG2032 TAKT 2 2 4 ENG2002 Ngữ Nghĩa 2 2 4 ENG2016 Giao thoa VH 2 2 2 5 ENG2015 Giao thoa VH 1 2 2 5 ENG3024 KTNVSP 2 2 6 6 KTTCBB (LTT) 2 2 7 7 8 8 9 9 10 10 11 11 Cộng 14 14 Cộng 16 8 Chú ý: Số tín chỉ môn Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng không tính trong tổng số tín chỉ toàn khóa học. Tổng số môn học toàn khóa: 55 Tổng số tín chỉ toàn khóa: 136 (trừ 4TC GDThể chất, thừa 2 TC của 2 môn tự chọn Nhạc/KTNVSP Tổng số giờ/tuần toàn khóa: 160 và giảm 3TC của các môn CTrị) Hµ Néi, ngµy th¸ng n¨m 2009 TRƯỞNG KHOA TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO HIỆU TRƯỞNG
  • 3. ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN KHÓA QH2009.F1 (2009 - 2013) Khoa Sư Phạm Tiếng Anh Hệ : SƯ PHẠM CLC Học Kỳ 1 Học Kỳ 2 Số tín Số Số tín Số STT Mã MH Tên môn học STT Mã MH Môn học chỉ giờ/tuần chỉ giờ/tuần 1 PHI1051 Lôgíc học Đại cương 2 2 1 PHI1001 Ng.Lý CB của CN Mác Lênin 5 5 2 HIS1052 Cơ sở VH Việt Nam 2 2 2 LIN1001 Dẫn luận ngôn ngữ 2 2 3 INT1004 Tin học Cơ sở 3 3 3 PES1001 Giáo dục thể chất 1 1 2 4 PES1001 Giáo dục thể chất 1 1 2 4 ENG2001 Ngữ Âm 2 2 5 ENG2242 Nghe 1 2 2 5 ENG2246 Nghe 2 2 2 6 ENG2243 Nói 1 2 4 6 ENG2247 Nói 2 2 4 7 ENG2244 Đọc 1 2 2 7 ENG2248 Đọc 2 2 2 8 ENG2245 Viết 1 2 2 8 ENG2249 Viết 2 2 2 9 9 10 10 11 11 Cộng 16 19 Cộng 18 21 Học Kỳ 3 Học Kỳ 4 Số tín Số Số tín Số STT Mã MH Tên môn học STT Mã MH Môn học chỉ giờ/tuần chỉ giờ/tuần 1 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 1 HIS1001 Đ.g lối lãnh đạo của ĐCSVN 3 3 2 VLF1051 Tiếng Việt 3 3 2 PES1002 Giáo dục thể chất 2 1 2 3 PES1002 Giáo dục thể chất 2 1 2 3 PSF3004 Giáo dục học 1 (SP) 2 2 4 PSF3002 Tâm lý giáo dục 1 (SP) 2 2 4 FLF1401 Ngoại ngữ Cơ sở 1 4 4 5 PSF3001 Nhạc (SP) 2 2 5 ING2013 Đất nước học 1 2 2 6 ENG2250 Nghe 3 2 2 6 ENG2254 Nghe 4 2 2 7 ENG2251 Nói 3 2 4 7 ENG2255 Nói 4 2 4 8 ENG2252 Đọc 3 2 2 8 ENG2256 Đọc 4 2 2 9 ENG2253 Viết 3 2 2 9 ENG2257 Viết 4 2 2 10 ENG1001 Địa lý đại cương 2 2 10 11 11 Cộng 20 23 Cộng 20 23 Học Kỳ 5 Học Kỳ 6 Số tín Số Số tín Số STT Mã MH Tên môn học STT Mã MH Môn học chỉ giờ/tuần chỉ giờ/tuần 1 PSF3004 Giáo dục học 2 2 2 1 PSF3003 Tâm lý học 2 (SP) 2 2 2 Ngoại ngữ Cơ sở 2 3 3 2 PSF3006 Quản lý HCNN&QLGD (SP) 2 2 3 ENG2258 Nghe 5 2 2 3 Ngoại ngữ Cơ sở 3 3 3 4 ENG2259 Nói 5 2 4 4 ENG2265 Nghe-Nói 6 3 3 5 ENG2260 Đọc 5 2 2 5 ENG2266 Đọc- Viết 6 3 3 6 ENG2261 Viết 5 2 2 6 ENG3016 LL giảng dạy NN 2 2 7 ENG2043 Thực hành dịch 2 2 7 ENG2012 Văn học 1 3 3 8 MNS1051 PPL NCKH 2 2 8 ENG2014 Đất nước học 2 2 2 9 ENG2003 Ngữ pháp 3 3 9 10 10 11 11 Cộng 20 22 Cộng 20 20
  • 4. Học Kỳ 7 Học Kỳ 8 Số tín Số Số tín Số STT Mã MH Tên môn học STT Mã MH Môn học chỉ giờ/tuần chỉ giờ/tuần 1 Ngoại ngữ Cơ sở 4 4 4 1 ENG4004 Khối kiến thức thực tập 3 2 ENG3120 PP Giảng dạy ngoại ngữ 5 5 2 ENG4054 Khóa luận hoặc tương đương 7 3 ENG3021 Kiểm tra đánh giá NN 3 3 3 ENG2032 TAKT 2 2 4 ENG2002 Ngữ Nghĩa 2 2 4 ENG2016 Giao thoa VH 2 2 2 5 ENG2263 TA Nâng cao 2 2 4 5 ENG3024 KTNVSP 2 2 6 ENG2262 TA Nâng cao 1 2 4 6 KTTCBB (LTT) 2 2 7 ENG2264 Kỹ năng viết báo cáo 2 2 7 8 ENG2015 Giao thoa VH 1 2 2 8 9 9 10 10 11 11 Cộng 22 26 Cộng 18 8 Chú ý: Số tín chỉ môn Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng không tính trong tổng số tín chỉ toàn khóa học. Tổng số môn học toàn khóa: 66 Tổng số tín chỉ toàn khóa: 150 (trừ 4TC GDThể chất, thừa 2 TC của 2 môn tự chọn Nhạc/KTNVSP Tổng số giờ/tuần toàn khóa: 158 và giảm 3TC của các môn CTrị) Hµ Néi, ngµy th¸ng n¨m 2009 TRƯỞNG KHOA TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO HIỆU TRƯỞNG