SlideShare una empresa de Scribd logo

Más contenido relacionado

La actualidad más candente (20)

8a3
8a38a3
8a3
 
7a8
7a87a8
7a8
 
7a8
7a87a8
7a8
 
7a3
7a37a3
7a3
 
6a7
6a76a7
6a7
 
6a2
6a26a2
6a2
 
7a5
7a57a5
7a5
 
7a4
7a47a4
7a4
 
6a4
6a46a4
6a4
 
8a7
8a78a7
8a7
 
7a1
7a17a1
7a1
 
9a3
9a39a3
9a3
 
6a4
6a46a4
6a4
 
7a5
7a57a5
7a5
 
9a4
9a49a4
9a4
 
7a2
7a27a2
7a2
 
8a10
8a108a10
8a10
 
8a6
8a68a6
8a6
 
7a10
7a107a10
7a10
 
6a7
6a76a7
6a7
 

Destacado

Cv Nuria Andreu
Cv Nuria AndreuCv Nuria Andreu
Cv Nuria Andreunandreu
 
A china vai quebrar a economia mundial (1)
A china vai quebrar a economia mundial (1)A china vai quebrar a economia mundial (1)
A china vai quebrar a economia mundial (1)Elisangela_Canaciro
 
Verleihung Gütesiegel "Deutschlands Beste Jobportale 2012"auf der Zukunft Pe...
Verleihung  Gütesiegel "Deutschlands Beste Jobportale 2012"auf der Zukunft Pe...Verleihung  Gütesiegel "Deutschlands Beste Jobportale 2012"auf der Zukunft Pe...
Verleihung Gütesiegel "Deutschlands Beste Jobportale 2012"auf der Zukunft Pe...Wolfgang Brickwedde
 
Blue Chip Stock Club.Xls
Blue Chip Stock Club.XlsBlue Chip Stock Club.Xls
Blue Chip Stock Club.XlsJKA422
 

Destacado (7)

Asianet Services
Asianet  ServicesAsianet  Services
Asianet Services
 
Clb Begeleiding
Clb BegeleidingClb Begeleiding
Clb Begeleiding
 
Cv Nuria Andreu
Cv Nuria AndreuCv Nuria Andreu
Cv Nuria Andreu
 
A china vai quebrar a economia mundial (1)
A china vai quebrar a economia mundial (1)A china vai quebrar a economia mundial (1)
A china vai quebrar a economia mundial (1)
 
Elim Ans
Elim AnsElim Ans
Elim Ans
 
Verleihung Gütesiegel "Deutschlands Beste Jobportale 2012"auf der Zukunft Pe...
Verleihung  Gütesiegel "Deutschlands Beste Jobportale 2012"auf der Zukunft Pe...Verleihung  Gütesiegel "Deutschlands Beste Jobportale 2012"auf der Zukunft Pe...
Verleihung Gütesiegel "Deutschlands Beste Jobportale 2012"auf der Zukunft Pe...
 
Blue Chip Stock Club.Xls
Blue Chip Stock Club.XlsBlue Chip Stock Club.Xls
Blue Chip Stock Club.Xls
 

Similar a 8a6 (12)

7a9
7a97a9
7a9
 
6a2
6a26a2
6a2
 
8a4
8a48a4
8a4
 
6a1
6a16a1
6a1
 
8a1
8a18a1
8a1
 
8a10
8a108a10
8a10
 
9a1
9a19a1
9a1
 
7a3
7a37a3
7a3
 
9a5
9a59a5
9a5
 
9a8
9a89a8
9a8
 
8a9
8a98a9
8a9
 
6a3
6a36a3
6a3
 

Más de nguyên vá (15)

9a8
9a89a8
9a8
 
9a7
9a79a7
9a7
 
9a6
9a69a6
9a6
 
9a2
9a29a2
9a2
 
9a1
9a19a1
9a1
 
8a9
8a98a9
8a9
 
8a8
8a88a8
8a8
 
8a5
8a58a5
8a5
 
8a4
8a48a4
8a4
 
8a3
8a38a3
8a3
 
8a2
8a28a2
8a2
 
8a1
8a18a1
8a1
 
7a11
7a117a11
7a11
 
6a5
6a56a5
6a5
 
7a2
7a27a2
7a2
 

8a6

  • 1. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Michel Ndòng B'sre Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7.5 8.0 8.0 9.0 8.3 2 Sinh 9 7.0 7.5 8.5 3 Văn 68 7.8 6.5 6.5 7.5 8.0 6.5 7.0 6.5 4 Sử 7 8.0 8.0 6.8 5 Địa 8 7.0 10.0 6.3 6 Thể dục 9 7.0 7.0 10.0 10.0 10.0 6.0 7 Âm nhạc 9 10.0 9.0 8 Mỹ thuật 9 8.0 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 2. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Thanh An Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5.0 10.0 7.0 8.5 7.3 2 Sinh 8 9.0 6.0 9.0 3 Văn 55 5.8 7.8 8.0 6.3 7.8 7.5 7.0 7.3 4 Sử 8 9.0 9.0 8.3 5 Địa 7 9.0 6.0 7.0 6 Thể dục 9 5.0 8.0 8.0 8.0 10.0 7.0 7 Âm nhạc 7 10.0 8.0 8 Mỹ thuật 9 9.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 3. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Anh Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 3.5 10.0 7.0 9.0 8.5 2 Sinh 8 7.5 6.5 9.3 3 Văn 87 8.3 8.5 6.0 5.3 5.5 7.5 6.5 6.8 4 Sử 7 7.0 9.0 9.0 5 Địa 8 9.0 9.0 8.3 6 Thể dục 8 8.0 7.0 8.0 10.0 10.0 10.0 7 Âm nhạc 8 9.0 8.0 8 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 4. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trương Thị Hoàng Dung Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 3.5 8.0 7.0 4.5 3.5 2 Sinh 8 7.0 4.5 8.8 3 Văn 86 7.8 7.5 9.5 6.3 5.3 7.0 6.3 5.8 4 Sử 8 9.0 5.0 8.3 5 Địa 8 6.0 9.0 9.0 6 Thể dục 7 8.0 8.0 7.0 10.0 9.0 8.0 7 Âm nhạc 9.0 7.0 8 Mỹ thuật 8 8.0 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 5. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đoàn Thị Lệ Hà Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 4.8 10.0 6.0 8.3 5.0 2 Sinh 5 7.0 6.5 7.8 3 Văn 96 6.5 5.8 5.5 5.3 5.5 6.5 6.5 6.5 4 Sử 8 8.0 5.0 8.3 5 Địa 5 9.0 9.0 8.5 6 Thể dục 6 5.0 6.0 5.0 5.0 9.0 4.0 7 Âm nhạc 8 9.0 8.0 8 Mỹ thuật 7 7.0 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 6. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Võ Mỹ Hạnh Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2.3 8.0 6.0 5.0 2.8 2 Sinh 6 7.0 6.5 3.5 3 Văn 67 3.5 6.0 5.5 6.0 5.0 5.0 7.0 4.8 4 Sử 4 7.0 2.0 1.5 5 Địa 5 5.0 4.0 8.0 6 Thể dục 8 6.0 7.0 6.0 7.0 7.0 7 Âm nhạc 8.0 8.0 8 Mỹ thuật 7 8.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 7. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Võ Thanh Hằng Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2.3 7.0 4.0 6.0 2.8 2 Sinh 7 6.5 5.0 7.3 3 Văn 61 5.3 8.3 5.5 4.8 5.0 5.8 4.0 6.3 4 Sử 7 8.0 5.0 8.0 5 Địa 3 6.0 7.0 8.8 6 Thể dục 5 7.0 7.0 5.0 8.0 4.0 7.0 7 Âm nhạc 8.0 8.0 8 Mỹ thuật 9 9.0 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 8. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Thị Diệu Hiền Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 4.3 9.0 10.0 7.3 8.8 2 Sinh 8 6.0 6.5 7.3 3 Văn 64 5.8 7.5 5.0 5.0 5.0 5.3 5.3 4.5 4 Sử 7 5.0 8.0 6.0 5 Địa 5 7.0 9.0 8.0 6 Thể dục 7 7.0 7.0 7.0 4.0 5.0 7.0 7 Âm nhạc 8 8.0 8.0 8 Mỹ thuật 9 9.0 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 9. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Ngô Thị Thu Hiền Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 3.5 7.0 7.0 6.0 4.0 2 Sinh 8 5.5 6.0 5.3 3 Văn 85 5.8 6.8 6.5 4.0 4.0 5.3 5.3 5.3 4 Sử 7 5.0 5.0 4.3 5 Địa 7 6.0 4.0 6.5 6 Thể dục 7 9.0 7.0 9.0 6.0 10.0 10.0 7 Âm nhạc 9.0 8.0 8 Mỹ thuật 7 8.0 10.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 10. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Tấn Hưng Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6.8 10.0 9.0 9.0 8.3 2 Sinh 9 7.5 5.0 7.3 3 Văn 55 5.5 7.0 7.5 5.8 5.3 5.5 5.5 7.5 4 Sử 8 8.0 7.0 7.5 5 Địa 5 9.0 8.0 7.0 6 Thể dục 10 8.0 10.0 8.0 10.0 10.0 9.0 7 Âm nhạc 8 7.0 7.0 8 Mỹ thuật 8 9.0 6.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 11. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Thanh Hương Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 4.5 10.0 8.0 9.0 4.3 2 Sinh 9 9.0 6.0 8.3 3 Văn 76 7.8 7.5 8.0 5.0 5.3 7.8 8.3 6.5 4 Sử 6 8.0 9.0 7.0 5 Địa 7 8.0 8.0 8.0 6 Thể dục 9 8.0 7.0 9.0 10.0 10.0 6.0 7 Âm nhạc 8.0 8.0 8 Mỹ thuật 9 7.0 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 12. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Bùi Lê Anh Khâm Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8.3 10.0 9.0 8.5 7.0 2 Sinh 7 8.0 6.0 8.5 3 Văn 57 5.0 6.5 6.0 5.5 5.0 6.0 5.0 5.0 4 Sử 8 6.0 8.0 8.5 5 Địa 6 8.0 5.0 7.0 6 Thể dục 8 8.0 7.0 7.0 7.0 10.0 7.0 7 Âm nhạc 7 7.0 8.0 8 Mỹ thuật 10 8.0 6.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 13. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Công Duy Khương Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 3.0 8.0 3.0 6.3 5.0 2 Sinh 4 5.0 4.0 2.5 3 Văn 45 5.3 5.5 2.0 3.3 3.3 4.3 5.0 6.3 4 Sử 3 6.0 4.0 5.0 5 Địa 5 6.0 5.0 5.0 6 Thể dục 5 5.0 5.0 2.0 5.0 10.0 8.0 7 Âm nhạc 7 8.0 7.0 8 Mỹ thuật 6 8.0 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 14. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Vũ Cao Kiệt Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5.5 10.0 9.0 9.0 7.5 2 Sinh 9 7.5 7.0 8.5 3 Văn 77 5.8 8.5 8.0 5.5 4.0 6.5 6.0 9.0 4 Sử 8 7.0 7.0 6.5 5 Địa 5 9.0 6.0 6.5 6 Thể dục 7 7.0 9.0 7.0 7.0 8.0 4.0 7 Âm nhạc 8 6.0 7.0 8 Mỹ thuật 8 6.0 5.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 15. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Khánh Linh Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5.8 10.0 10.0 6.8 6.8 2 Sinh 8 9.0 9.5 8.8 3 Văn 68 7.8 7.0 9.0 7.3 5.0 8.0 6.8 5.8 4 Sử 7 8.0 9.0 7.8 5 Địa 9 9.0 10.0 8.5 6 Thể dục 9 5.0 7.0 7.0 8.0 9.0 7.0 7 Âm nhạc 9 8.0 8.0 8 Mỹ thuật 9 9.0 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 16. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phạm Yến Linh Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 3.0 9.0 2.0 8.5 4.8 2 Sinh 4 5.0 5.0 5.3 3 Văn 68 5.3 6.5 7.0 3.8 4.0 5.5 4.8 5.5 4 Sử 7 5.0 1.0 6.0 5 Địa 5 7.0 2.0 6.8 6 Thể dục 5 5.0 6.0 2.0 6.0 8.0 8.0 7 Âm nhạc 8 8.0 7.0 8 Mỹ thuật 7 7.0 6.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 17. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Ngô Hồng Loan Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2.8 6.0 7.0 5.8 6.0 2 Sinh 8 5.0 6.5 8.0 3 Văn 77 5.8 4.5 6.5 6.3 6.3 7.3 7.5 5.5 4 Sử 7 7.0 7.0 6.3 5 Địa 6 6.0 6.0 8.8 6 Thể dục 7 7.0 9.0 7.0 7.0 5.0 9.0 7 Âm nhạc 8.0 8.0 8 Mỹ thuật 8 7.0 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 18. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Hồng Thảo My Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2.5 10.0 7.0 5.5 6.3 2 Sinh 6 8.0 8.0 9.5 3 Văn 57 7.3 7.3 7.0 5.8 6.5 5.5 5.3 7.8 4 Sử 7 9.0 2.0 7.5 5 Địa 7 9.0 6.0 7.3 6 Thể dục 6 9.0 9.0 7.0 6.0 9.0 6.0 7 Âm nhạc 8 9.0 8.0 8 Mỹ thuật 9 8.0 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 19. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Hoàng Yến Bảo Nhi Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6.0 9.0 6.0 8.8 6.0 2 Sinh 8 5.0 3.5 6.0 3 Văn 66 6.3 6.5 7.5 6.5 7.3 6.3 6.0 5.0 4 Sử 7 6.0 9.0 3.8 5 Địa 5 6.0 8.0 6.5 6 Thể dục 6 8.0 5.0 8.0 7.0 8.0 8.0 7 Âm nhạc 10.0 8.0 8 Mỹ thuật 9 8.0 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 20. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phạm Thị Mai Nhi Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7.0 10.0 10.0 9.3 10.0 2 Sinh 8 8.0 10.0 9.5 3 Văn 79 8.3 8.5 8.8 7.5 9.0 8.8 8.8 7.5 4 Sử 7 9.0 9.0 9.3 5 Địa 9 9.0 10.0 9.3 6 Thể dục 7 7.0 8.0 9.0 7.0 4.0 7 Âm nhạc 9 9.0 8.0 8 Mỹ thuật 9 8.0 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 21. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Ka Nhụy Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2.0 5.0 3.0 2.5 3.0 2 Sinh 8 6.0 5.5 6.0 3 Văn 55 5.0 7.5 6.5 5.0 5.3 6.5 5.0 4.5 4 Sử 5 4.0 4.0 5.0 5 Địa 5 6.0 5.0 7.5 6 Thể dục 9 9.0 8.0 8.0 6.0 10.0 8.0 7 Âm nhạc 9 8.0 9.0 8 Mỹ thuật 9 8.0 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 22. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Huỳnh Như Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 3.8 10.0 5.0 7.0 5.0 2 Sinh 8 5.0 4.5 8.3 3 Văn 76 6.0 5.3 7.0 3.8 7.5 8.3 6.3 6.0 4 Sử 7 7.0 9.0 7.8 5 Địa 7 8.0 5.0 8.5 6 Thể dục 7 5.0 8.0 7.0 10.0 9.0 7.0 7 Âm nhạc 9.0 8.0 8 Mỹ thuật 8 9.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 23. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đỗ Văn Phi Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 4.5 10.0 9.0 8.3 6.8 2 Sinh 8 8.0 8.0 8.5 3 Văn 75 5.8 8.3 6.5 6.0 5.5 5.5 5.0 7.5 4 Sử 5 8.0 8.0 8.0 5 Địa 8 9.0 3.0 6.8 6 Thể dục 10 8.0 9.0 7.0 8.0 8.0 8.0 7 Âm nhạc 7 8.0 7.0 8 Mỹ thuật 8 6.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 24. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Liêu Thanh Phong Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 4.5 8.0 8.0 8.5 6.8 2 Sinh 8 7.5 7.0 9.5 3 Văn 86 5.0 7.5 6.5 5.0 5.5 6.0 6.0 5.0 4 Sử 9 4.0 4.0 8.8 5 Địa 5 9.0 5.0 8.5 6 Thể dục 5 6.0 5.0 7.0 7.0 8.0 4.0 7 Âm nhạc 7.0 7.0 8 Mỹ thuật 9 9.0 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 25. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Bích Phương Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2.5 7.0 3.0 7.3 4.0 2 Sinh 6.0 5.5 6.5 3 Văn 55 4.8 7.5 7.0 7.0 4.3 6.0 5.3 4.3 4 Sử 5 7.0 5.0 5.3 5 Địa 6 6.0 5.0 6.3 6 Thể dục 8 8.0 9.0 9.0 9.0 10.0 4.0 7 Âm nhạc 8 8.0 8.0 8 Mỹ thuật 8 7.0 6.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 26. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Thị Mỹ Phượng Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7.0 10.0 10.0 9.0 8.8 2 Sinh 8 9.5 7.5 8.8 3 Văn 98 7.0 8.8 7.0 7.3 7.5 8.5 8.0 6.5 4 Sử 9 9.0 9.0 9.0 5 Địa 9 10.0 9.0 8.5 6 Thể dục 5 6.0 7.0 9.0 8.0 8.0 6.0 7 Âm nhạc 9 8.0 8.0 8 Mỹ thuật 9 10.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 27. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đồng Ngọc Quân Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 3.8 5.0 3.0 4.0 3.8 2 Sinh 8 6.5 4.0 4.8 3 Văn 67 5.5 6.5 6.0 3.8 5.0 5.3 4.0 5.0 4 Sử 1 8.0 4.0 4.8 5 Địa 5 5.0 3.0 7.3 6 Thể dục 7 7.0 10.0 5.0 7.0 10.0 10.0 7 Âm nhạc 8.0 7.0 8 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 28. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phạm Đức Tài Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9.0 10.0 7.0 9.0 8.3 2 Sinh 7 5.5 6.5 6.0 3 Văn 94 5.3 5.5 9.3 5.8 4.0 6.5 5.0 6.5 4 Sử 7 7.0 7.0 7.0 5 Địa 8 8.0 8.0 6.8 6 Thể dục 5 5.0 7.0 7.0 7.0 6.0 8.0 7 Âm nhạc 8.0 7.0 8 Mỹ thuật 7 6.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 29. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Kiều Mạnh Tấn Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 3.5 6.0 6.0 9.0 4.0 2 Sinh 9 7.0 5.0 6.0 3 Văn 86 5.5 5.5 7.0 3.0 5.0 3.3 5.5 5.8 4 Sử 8 7.0 9.0 8.0 5 Địa 8 8.0 6.0 6.0 6 Thể dục 8 7.0 8.0 3.0 9.0 10.0 8.0 7 Âm nhạc 7 7.0 7.0 8 Mỹ thuật 6 6.0 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 30. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phạm Thị Thu Thanh Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2.5 10.0 8.0 7.0 5.0 2 Sinh 8 8.0 6.0 7.8 3 Văn 86 4.8 8.0 6.5 6.3 7.5 6.5 6.0 6.3 4 Sử 8 9.0 9.0 8.8 5 Địa 8 9.0 7.0 7.5 6 Thể dục 7 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 10.0 7 Âm nhạc 8 8.0 8.0 8 Mỹ thuật 9 8.0 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 31. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Đình Thành Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2.5 10.0 9.0 4.5 2 Sinh 8 7.5 8.0 6.0 3 Văn 84 6.0 7.3 7.0 5.3 5.0 5.5 6.0 8.3 4 Sử 8 7.0 8.0 5.3 5 Địa 8 8.0 6.0 6.5 6 Thể dục 5 8.0 9.0 8.0 6.0 10.0 10.0 7 Âm nhạc 7.0 7.0 8 Mỹ thuật 8 6.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 32. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Hoàng Thị Anh Thư Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 3.5 9.0 10.0 6.8 8.0 2 Sinh 10 7.5 8.5 7.3 3 Văn 78 8.3 6.3 9.0 7.5 5.0 8.8 7.0 8.8 4 Sử 8 9.0 9.0 8.8 5 Địa 8 9.0 10.0 6.3 6 Thể dục 5 8.0 8.0 6.0 7.0 6.0 10.0 7 Âm nhạc 8 8.0 8.0 8 Mỹ thuật 7 8.0 10.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 33. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Huỳnh Ngọc Toàn Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6.0 10.0 4.0 9.0 8.0 2 Sinh 8 7.0 4.5 6.0 3 Văn 66 6.5 7.0 7.0 3.5 5.0 6.8 6.8 5.8 4 Sử 5 8.0 6.0 5.5 5 Địa 6 9.0 3.0 6.3 6 Thể dục 9 8.0 9.0 7.0 7.0 7.0 10.0 7 Âm nhạc 7 8.0 7.0 8 Mỹ thuật 8 8.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 34. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Thị Phương Trà Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5.0 5.0 3.0 5.5 3.5 2 Sinh 9 7.5 6.5 8.3 3 Văn 74 6.5 7.8 5.3 5.0 6.5 6.8 5.0 4.8 4 Sử 9 7.0 9.0 6.0 5 Địa 8 7.0 9.0 8.0 6 Thể dục 5 8.0 7.0 7.0 9.0 8.0 8.0 7 Âm nhạc 8 9.0 9.0 8 Mỹ thuật 7 7.0 6.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 35. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phạm Thanh Trang Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7.5 8.0 10.0 9.0 8.3 2 Sinh 8 5.5 6.0 5.3 3 Văn 67 6.0 7.5 6.5 6.8 5.3 7.5 6.0 6.8 4 Sử 7 9.0 9.0 7.5 5 Địa 8 9.0 7.0 7.0 6 Thể dục 5 7.0 7.0 6.0 5.0 9.0 4.0 7 Âm nhạc 8 9.0 8.0 8 Mỹ thuật 9 7.0 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 36. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Hồ Thị Thuỳ Trang Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2.8 6.0 7.0 2.8 5.3 2 Sinh 8 7.5 6.0 7.3 3 Văn 77 6.5 7.0 7.8 4.8 5.8 6.5 5.0 6.3 4 Sử 51 8.0 7.0 8.8 5 Địa 6 6.0 4.0 8.3 6 Thể dục 6 6.0 7.0 5.0 7.0 2.0 6.0 7 Âm nhạc 8 9.0 8.0 8 Mỹ thuật 9 7.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 37. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trương Kiếm Ngọc Trâm Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5.0 10.0 10.0 9.0 6.0 2 Sinh 9 8.0 7.5 9.5 3 Văn 75 5.3 7.5 6.5 6.0 7.8 8.0 8.0 7.5 4 Sử 8 9.0 9.0 8.8 5 Địa 8 9.0 7.0 8.5 6 Thể dục 6 9.0 10.0 7.0 10.0 7.0 6.0 7 Âm nhạc 8.0 8.0 8 Mỹ thuật 8 9.0 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 38. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trịnh Ngọc Trí Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5.8 10.0 7.0 8.8 6.5 2 Sinh 7 4.5 7.5 6.0 3 Văn 87 7.5 8.0 4.5 4.5 5.0 5.0 4.0 6.3 4 Sử 53 8.0 9.0 5.3 5 Địa 5 7.0 5.0 6.0 6 Thể dục 8 8.0 8.0 8.0 7.0 10.0 10.0 7 Âm nhạc 7 7.0 7.0 8 Mỹ thuật 9 8.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 39. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Thị Tú Trinh Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8.0 9.0 7.0 9.0 7.8 2 Sinh 8 8.5 7.5 9.3 3 Văn 87 8.0 8.5 6.5 7.3 5.5 8.0 5.5 6.3 4 Sử 8 8.0 8.0 7.3 5 Địa 8 7.0 5.0 8.3 6 Thể dục 8 7.0 8.0 8.0 9.0 8.0 8.0 7 Âm nhạc 10.0 9.0 8 Mỹ thuật 10 9.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 40. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Anh Tuấn Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 3.3 8.0 7.0 2.8 2.5 2 Sinh 8 6.0 6.5 5.5 3 Văn 75 6.5 5.0 6.0 4.5 5.0 6.3 6.0 6.3 4 Sử 6 4.0 8.0 6.5 5 Địa 5 6.0 5.0 5.5 6 Thể dục 8 9.0 7.0 8.0 7.0 10.0 10.0 7 Âm nhạc 7 7.0 7.0 8 Mỹ thuật 7 8.0 6.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 41. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Võ Thanh Tùng Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2.0 5.0 6.0 4.0 3.5 2 Sinh 5 7.5 6.0 7.0 3 Văn 65 6.5 6.0 6.5 3.0 3.5 5.0 4.0 5.5 4 Sử 6 8.0 6.0 7.8 5 Địa 6 7.0 6.0 8.3 6 Thể dục 5 5.0 8.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7 Âm nhạc 8 7.0 8.0 8 Mỹ thuật 8 6.0 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 42. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Ngọc Anh Vũ Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2.8 7.0 10.0 8.5 7.5 2 Sinh 7 7.5 6.5 6.5 3 Văn 67 5.0 6.3 5.0 4.0 5.0 5.0 4.0 5.0 4 Sử 5 5.0 9.0 7.5 5 Địa 6 6.0 5.0 7.0 6 Thể dục 6 7.0 7.0 8.0 5.0 6.0 6.0 7 Âm nhạc 8 8.0 8.0 8 Mỹ thuật 7 7.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 43. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Lê Bảo Yến Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 3.0 4.0 3.0 4.5 5.8 2 Sinh 6 4.0 6.5 8.3 3 Văn 85 6.8 7.5 5.5 7.0 5.3 5.0 5.5 6.0 4 Sử 7 8.0 9.0 7.8 5 Địa 8 5.0 5.0 7.8 6 Thể dục 8 6.0 7.0 7.0 10.0 8.0 4.0 7 Âm nhạc 8 8.0 8.0 8 Mỹ thuật 8 8.0 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 44. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Hoàng Yến Lớp: 8A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2.3 5.0 8.0 6.0 2 Sinh 8 6.5 7.0 8.8 3 Văn 97 8.8 6.5 7.5 5.3 6.3 7.0 6.5 6.3 4 Sử 8 8.0 9.0 8.3 5 Địa 8 8.0 5.0 8.3 6 Thể dục 5 5.0 10.0 8.0 8.0 9.0 7 Âm nhạc 9.0 8.0 8 Mỹ thuật 9 9.0 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức