SlideShare a Scribd company logo
1 of 8
Hệ thống tài khoản kế toán bằng tiếng anh
Xem chi tiết Làm báo cáo tài chính bằng tiếng anh tại
http://lambaocaotaichinh.com
STT K

TÊN TIẾNG ANH

TÊN TIẾNG VIỆT

TÀI SẢN NGẮN HẠN - (CURRENT ASSETS)
1
111 Cash on hand
Tiền mặt
2

1111 Vietnam dong

Tiền Việt Nam

3
4

1112 Foreign currency
1113 Gold, metal, precious stone
Cash in bank
112
/ Details for each bank account

Ngoại tệ
Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
Tiền gửi ngân hàng
/ Chi tiết theo từng ngân hàng

6
7
8

1121 Vietnam dong
1122 Foreign currency
1123 Gold, metal, precious stone

Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Vàng bạc, kim khí quý, đá quý

9

113

Tiền đang chuyển

10
11
12

1131 Vietnam dong
1132 Foreign currency
121 Short term securities investment

Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn

13
14
15
16
17

1211
1212
128
1281
1288

Stock
Bond, treasury bill, exchange bill
Other short term investment
Time deposits
Other short term investment

18

129

Provision short term investment

19

131

Receivables from customers
/ Details as each customer

Cổ phiếu
Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
Đầu tư ngắn hạn khác
Tiền gửi có kỳ hạn
Đầu tư ngắn hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn
hạn
Phải thu của khách hàng
/ Chi tiết theo đối tượng

20

133

VAT deducted

21

1331 VAT deducted of goods, services

22

1332 VAT deducted of fixed assets

23

136

24

1361 Working capital from sub-units

25

1368 Other internal receivables.

5

Cash in transit

Internal Receivables

Thuế GTGT được khấu trừ
Thuế GTGT được KT của hàng
hoá, dịch vụ
Thuế GTGT được khấu trừ của
TSCĐ
Phải thu nội bộ
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực
thuộc
Phải thu nội bộ khác
138

27

1381 Shortage of assets awaiting resolution Tài sản thiếu chờ xử lý

28
29

1385 Privatisation receivables
1388 Other receivables

30

139

Provision for bad receivables

31

141

Advances (detailed by receivers)

Tạm ứng

32

142

Chi phí trả trước ngắn hạn

33

144

Short-term prepaid expenses
Mortage, collateral & short term
deposits

34

151

Purchased goods in transit

Hàng mua đang đi trên đường
(Chi tiết theo yêu cầu quản lý)

35

152

Raw materials

Nguyên liệu, vật liệu

36

153

Instrument & tools

37

154

Cost for work in process

Công cụ, dụng cụ
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở
dang

38

155

Finished products

39
40

156 Goods
1561 Purchase rate

Hàng hóa
Giá mua hàng hóa

41
42
43

1562 Cost for purchase
1567 Real estate
157 Entrusted goods for sale
Goods in tax-suspension warehouse
158 / Applied for the companies which
have Tax-suspension warehouse

Chi phí thu mua hàng hóa
Hàng hoá bất động sản
Hàng gửi đi bán
Hàng hoá kho bảo thuế
/ Đơn vị XNK được lập kho bảo
thuế

45

159

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

46

161

44

47
48

Other receivables

Phải thu khác

26

Provision for devaluation of stocks

Phải thu về cổ phần hoá
Phải thu khác
Dự phòng phải thu khó đòi
(Chi tiết theo đối tượng)

Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn

Thành phẩm

Administrative expenses
Chi sự nghiệp
Administrative expenses for previous
1611
Chi sự nghiệp năm trước
year
1612 Administrative expenses for current

Chi sự nghiệp năm nay

TÀI SẢN DÀI HẠN (LONG-TERM ASSETS)
211 Tangible fixed assets
Tài sản cố định hữu hình
2111 Building & architectonic model
Nhà cửa, vật kiến trúc
2112 Equipment & machine
Máy móc, thiết bị
2113 Transportation & transmit instrument Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114 Instruments & tools for management
2115 Long term trees, working & killed

Thiết bị, dụng cụ quản lý
Cây lâu năm, súc vật làm việc và
animals

cho sản phẩm

2118 Other fixed assets
212 Fixed assets of finance leasing

Tài sản cố định khác
Tài sản cố định thuê tài chính

213

Tài sản cố định vô hình

Intangible fixed assets

2131 Land using right

Quyền sử dụng đất

2132 Establishment & productive right

Quyền phát hành

2133 Patents & creations
2134 Trademark

Bản quyền, bằng sáng chế
Nhãn hiệu hàng hoá

2135 Software

Phần mềm máy vi tính
Giấy phép và giấy phép nhượng
quyền

2136 License & concession license
2138 Other intangible fixed assets
214 Depreciation of fixed assets
2141 Tangible fixed assets depreciation
Financial leasing fixed assets
2142
depreciation
2143 Intangible fixed assets depreciation

TSCĐ vô hình khác
Hao mòn tài sản cố định
Hao mòn TSCĐ hữu hình

2147 Investment real estate depreciation

Hao mòn bất động sản đầu tư

217

Investment real estate

Bất động sản đầu tư

221
222
223
228
2281
2282

Investment in equity of subsidiaries
Joint venture capital contribution
Investment in joint-venture
Other long term investments
Stocks
Bonds

Đầu tư vào công ty con
Vốn góp liên doanh
Đầu tư vào công ty liên kết
Đầu tư dài hạn khác
Cổ phiếu
Trái phiếu

Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
Hao mòn TSCĐ vô hình

2288 Other long-term investment
Provision for long term investment
229
devaluation

Đầu tư dài hạn khác

241
2411
2412
2413
242

Xây dựng cơ bản dở dang
Mua sắm TSCĐ
Xây dựng cơ bản
Sửa chữa lớn tài sản cố định
Chi phí trả trước dài hạn

Capital construction in process
Fixed assets purchases
Capital construction
Major repair of fixed assets
Long-term prepaid expenses

Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn

243 Deffered income tax assets
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 Long term collateral & deposit
Ký quỹ, ký cược dài hạn
NỢ PHẢI TRẢ - LIABILITIES (Chi tiết theo đối tượng)
311

Short-term loan

Vay ngắn hạn

315

Long term loans due to date

333

Taxes and payable to state budget

Nợ dài hạn đến hạn phải trả
Thuế và các khoản phải nộp Nhà
nước

3331 Value Added Tax (VAT)
33311 VAT output

Thuế giá trị gia tăng phải nộp
Thuế GTGT đầu ra

33312 VAT for imported goods

Thuế GTGT hàng nhập khẩu

3332 Special consumption tax

Thuế tiêu thụ đặc biệt

3333 Import & export duties
3334 Profit tax

Thuế xuất, nhập khẩu
Thuế thu nhập doanh nghiệp

3335 Personal income tax

Thuế thu nhập cá nhân

3336 Natural resource tax
Land & housing tax, land rental
3337
charges

Thuế tài nguyên

3338 Other taxes

Các loại thuế khác
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp
khác

3339 Fee & charge & other payables
334

Payable to employees

Thuế nhà đất, tiền thuê đất

Phải trả người lao động

3341 Payable to employees
3348 Payable to other employees
335 Accruals

Phải trả công nhân viên
Phải trả người lao động khác
Chi phí phải trả

336

Intercompany payable

337

Construction contract progress
payment due to customers

Phải trả nội bộ
Thanh toán theo tiến độ kế hoạch
hợp đồng xây dựng
DN xây lắp có thanh toán theo
TĐKH

338 Other payable
Phải trả, phải nộp khác
3381 Surplus assets awaiting for resolution Tài sản thừa chờ giải quyết
3382
3383
3384
3385
3386
3387

Trade Union fees
Social insurance
Health insurance
Privatization payable
Short-term deposits received
Unrealized turnover

3388 Other payable
341 Long-term borrowing
342 Long-term liabilites

Kinh phí công đoàn
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm y tế
Phải trả về cổ phần hoá
Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
Doanh thu chưa thực hiện
Phải trả, phải nộp khác
Vay dài hạn
Nợ dài hạn
343

Issued bond

Trái phiếu phát hành

3431 Bond face value

Mệnh giá trái phiếu

3432 Bond discount
3433 Additional bond
344 Long-term deposits received

Chiết khấu trái phiếu
Phụ trội trái phiếu
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn

347

Deferred income tax
Provisions fund for severance
allowances

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc
làm

Provisions for payables

Dự phòng phải trả

351
352

VỐN CHỦ SỞ HỮU - RESOURCES
411 Working capital

Nguồn vốn kinh doanh

4111 Paid-in capital
4112 Share premium Công ty cổ phần

Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần

4118 Other capital
412 Differences upon asset revaluation
413 Foreign exchange differences
Foreign exchange differences
4131
revaluation at the end fiscal year
Foreign exchange differences in
4132
period capital construction investment
414 Investment & development funds

Vốn khác
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh
giá lại cuối năm tài chính
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong
giai đoạn đầu tư XDCB
Quỹ đầu tư phát triển

415

Financial reserve funds

418

Other funds

Quỹ dự phòng tài chính
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở
hữu

419

Stock funds
Undistributed earnings Công ty cổ
phần

421

4211 Previous year undistributed earnings
4212 This year undistributed earnings
431 Bonus & welfare funds
4311 Bonus fund
4312 Welfare fund
Welfare fund used to acquire fixed
4313
assets
441

Cổ phiếu quỹ
Lợi nhuận chưa phân phối
Lợi nhuận chưa phân phối năm
trước
Lợi nhuận chưa phân phối năm
nay
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Quỹ khen thưởng
Quỹ phúc lợi
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

Construction investment fund áp dụng Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ
461
4611

cho DNNN
bản
Budget resources Dùng cho các C.ty,
Nguồn kinh phí sự nghiệp
TC.ty
Precious year budget resources có
nguồn kinh phí

4612 This year budget resources
466

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm
trước
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm
nay

Budget resources used to acquire fixed Nguồn kinh phí đã hình thành
assets
TSCĐ

DOANH THU - REVENUE
511

Sales Chi tiết theo yêu cầu quản lý

5111 Goods sale

Doanh thu bán hàng và cung cấp
dịch vụ
Doanh thu bán hàng hóa

5112 Finished product sale
Doanh thu bán các thành phẩm
Services sale áp dụng khi có bán hàng
5113
Doanh thu cung cấp dịch vụ
nội bộ
5114 Subsidization sale
Doanh thu trợ cấp, trợ giá
Doanh thu kinh doanh bất động
5117 Investment real estate sale
sản đầu tư
512
5121
5122
5123

Internal gross sales
Goods sale
Finished product sale
Services sale

Doanh thu bán hàng nội bộ
Doanh thu bán hàng hoá
Doanh thu bán các thành phẩm
Doanh thu cung cấp dịch vụ

515
521

Financial activities income
Sale discount

Doanh thu hoạt động tài chính
Chiết khấu thương mại

531

Sale returns

Hàng bán bị trả lại

532
611
6111
6112

Devaluation of sale
Purchase
Raw material purchases
Goods purchases

621

Direct raw materials cost

Giảm giá bán hàng
Mua hàng
Mua nguyên liệu, vật liệu
Mua hàng hóa
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực
tiếp

622

Direct labor cost

623

Executing machine using cost

6231 Labor cost

Chi phí nhân công trực tiếp
Chi phí sử dụng máy thi công
(áp dụng cho đơn vị xây lắp /
Applied for construction
companies
Chi phí nhân công
6232 Material cost

Chi phí vật liệu

6233 Production tool cost

Chi phí dụng cụ sản xuất

6234 Executing machine depreciation
Chi phí khấu hao máy thi công
6237 Outside purchasing services cost
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Other cost Phương pháp kiểm kê định
6238
Chi phí bằng tiền khác
kỳ
CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH - COST FOR PRODUCTION &
BUSINESS
627 General operation cost
Chi phí sản xuất chung
6271 Employees cost

Chi phí nhân viên phân xưởng

6272 Material cost
6273 Production tool cost

Chi phí vật liệu
Chi phí dụng cụ sản xuất

6274 Fixed asset depreciation
6277 Outside purchasing services cost

Chi phí khấu hao TSCĐ
Chi phí dịch vụ mua ngoài

6278 Other cost
631 Production cost
632 Cost of goods sold

Chi phí bằng tiền khác
Giá thành sản xuất
Giá vốn hàng bán

635
641

Financial activities expenses
Selling expenses

Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng

6411
6412
6413
6414
6415
6417

Employees cost
Material, packing cost
Tool cost
Fixed asset depreciation
Warranty cost
Outside purchasing services cost

Chi phí nhân viên
Chi phí vật liệu, bao bì
Chi phí dụng cụ, đồ dùng
Chi phí khấu hao TSCĐ
Chi phí bảo hành
Chi phí dịch vụ mua ngoài

6418 Other cost
642 General & administration expenses
6421 Employees cost
Tools cost Chi tiết theo hoạt động /
6422
Details as activities

Chi phí bằng tiền khác
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Chi phí nhân viên quản lý

6423 Stationery cost
6424 Fixed asset depreciation
Taxes, fees, charges
6425
/ Details as activities

Chi phí đồ dùng văn phòng
Chi phí khấu hao TSCĐ
Thuế, phí và lệ phí
/ Chi tiết theo hoạt động

6426 Provision cost
6427 Outside purchasing services cost

Chi phí dự phòng
Chi phí dịch vụ mua ngoài

Chi phí vật liệu quản lý
6428 Other cost
THU NHẬP KHÁC - OTHER INCOME
711 Other income

Chi phí bằng tiền khác
Thu nhập khác

CHI PHÍ KHÁC - OTHER EXPENSES
811 Other expenses

Chi phí khác
Chi phí thuế thu nhập doanh
821 Business Income tax charge
nghiệp
Current business income tax charge
Chi phí thuế TNDN hiện hành
8211
/ Details for management requirement / Chi tiết theo yêu cầu quản lý
8212 Deffered business income tax charge

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH - EVALUATION OF BUSINESS
RESULTS
911 Evaluation of business results
Xác định kết quả kinh doanh
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG - OFF BALANCE SHEET ITEMS
1
Operating lease assets
Tài sản thuê ngoài
Goods held under trust or for
Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ,
2
processing
nhận gia công
3
4
7
8

Goods received on consignment for
sale, deposit
Bad debt written off
Foreign currencies
Enterprise, projec expenditure
estimate

Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký
gửi, ký cược
Nợ khó đòi đã xử lý
Ngoại tệ các loại
Dự toán chi sự nghiệp, dự án

More Related Content

What's hot

Đề tài: Kế toán chi phí sản xuất tại Công ty Bánh kẹo Hải Hà, 9đ - Gửi miễn p...
Đề tài: Kế toán chi phí sản xuất tại Công ty Bánh kẹo Hải Hà, 9đ - Gửi miễn p...Đề tài: Kế toán chi phí sản xuất tại Công ty Bánh kẹo Hải Hà, 9đ - Gửi miễn p...
Đề tài: Kế toán chi phí sản xuất tại Công ty Bánh kẹo Hải Hà, 9đ - Gửi miễn p...Dịch vụ viết bài trọn gói ZALO: 0909232620
 
Bt kiểm toán tài chính
Bt kiểm toán tài chínhBt kiểm toán tài chính
Bt kiểm toán tài chínhChris Christy
 
Các dạng bài tập và lời giải kế toán thuế
Các dạng bài tập và lời giải kế toán thuếCác dạng bài tập và lời giải kế toán thuế
Các dạng bài tập và lời giải kế toán thuếHọc kế toán thực tế
 
đề Cương tài chính tiền tệ
đề Cương tài chính tiền tệđề Cương tài chính tiền tệ
đề Cương tài chính tiền tệNguyễn Linh
 
Báo cáo thực tập kế toán tổng hợp tại Công ty TNHH Thương mại Long Việt
Báo cáo thực tập kế toán tổng hợp tại Công ty TNHH Thương mại Long Việt Báo cáo thực tập kế toán tổng hợp tại Công ty TNHH Thương mại Long Việt
Báo cáo thực tập kế toán tổng hợp tại Công ty TNHH Thương mại Long Việt Dương Hà
 
Bài tập hoạch định dòng tiền ( các dạng bài tập + lời giải và phân tích)
Bài tập hoạch định dòng tiền ( các dạng bài tập + lời giải và phân tích)Bài tập hoạch định dòng tiền ( các dạng bài tập + lời giải và phân tích)
Bài tập hoạch định dòng tiền ( các dạng bài tập + lời giải và phân tích)Thanh Hoa
 
Bài tập môn nguyên lý kế toán
Bài tập môn nguyên lý kế toánBài tập môn nguyên lý kế toán
Bài tập môn nguyên lý kế toánHọc Huỳnh Bá
 
Bài tập kế toán tài chính có lời giải chi tiết
Bài tập kế toán tài chính có lời giải chi tiếtBài tập kế toán tài chính có lời giải chi tiết
Bài tập kế toán tài chính có lời giải chi tiếtCông ty kế toán hà nội
 
Báo cáo thực tập kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
Báo cáo thực tập kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanhBáo cáo thực tập kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
Báo cáo thực tập kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanhQuang Phi Chu
 
Bài tập thuế xuất nhập khẩu có lời giải
Bài tập thuế xuất nhập khẩu có lời giảiBài tập thuế xuất nhập khẩu có lời giải
Bài tập thuế xuất nhập khẩu có lời giảiKetoantaichinh.net
 
Bài giảng"Kế toán nguồn vốn chủ sở hữu"
Bài giảng"Kế toán nguồn vốn chủ sở hữu"Bài giảng"Kế toán nguồn vốn chủ sở hữu"
Bài giảng"Kế toán nguồn vốn chủ sở hữu"Tuấn Anh
 
Bài tập kế toán doanh nghiệp có lời giải đáp án
Bài tập kế toán doanh nghiệp có lời giải đáp ánBài tập kế toán doanh nghiệp có lời giải đáp án
Bài tập kế toán doanh nghiệp có lời giải đáp ánÁc Quỷ Lộng Hành
 
Đòn bẩy kinh doanh DOL
Đòn bẩy kinh doanh DOLĐòn bẩy kinh doanh DOL
Đòn bẩy kinh doanh DOLcaoxuanthang
 
Báo cáo thực tập kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm
Báo cáo thực tập kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩmBáo cáo thực tập kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm
Báo cáo thực tập kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩmNgọc Hà
 
Bài tập định khoản kế toán có lời giải - đáp án
Bài tập định khoản kế toán có lời giải - đáp ánBài tập định khoản kế toán có lời giải - đáp án
Bài tập định khoản kế toán có lời giải - đáp ánÁc Quỷ Lộng Hành
 

What's hot (20)

Đề tài: Kế toán chi phí sản xuất tại Công ty Bánh kẹo Hải Hà, 9đ - Gửi miễn p...
Đề tài: Kế toán chi phí sản xuất tại Công ty Bánh kẹo Hải Hà, 9đ - Gửi miễn p...Đề tài: Kế toán chi phí sản xuất tại Công ty Bánh kẹo Hải Hà, 9đ - Gửi miễn p...
Đề tài: Kế toán chi phí sản xuất tại Công ty Bánh kẹo Hải Hà, 9đ - Gửi miễn p...
 
Bt kiểm toán tài chính
Bt kiểm toán tài chínhBt kiểm toán tài chính
Bt kiểm toán tài chính
 
Đề thi kế toán hành chính sự nghiệp có đáp an
Đề thi kế toán hành chính sự nghiệp có đáp anĐề thi kế toán hành chính sự nghiệp có đáp an
Đề thi kế toán hành chính sự nghiệp có đáp an
 
Các dạng bài tập và lời giải kế toán thuế
Các dạng bài tập và lời giải kế toán thuếCác dạng bài tập và lời giải kế toán thuế
Các dạng bài tập và lời giải kế toán thuế
 
ktqt Chuong 9
ktqt Chuong 9ktqt Chuong 9
ktqt Chuong 9
 
đề Cương tài chính tiền tệ
đề Cương tài chính tiền tệđề Cương tài chính tiền tệ
đề Cương tài chính tiền tệ
 
Báo cáo thực tập kế toán tổng hợp tại Công ty TNHH Thương mại Long Việt
Báo cáo thực tập kế toán tổng hợp tại Công ty TNHH Thương mại Long Việt Báo cáo thực tập kế toán tổng hợp tại Công ty TNHH Thương mại Long Việt
Báo cáo thực tập kế toán tổng hợp tại Công ty TNHH Thương mại Long Việt
 
Bài tập kế toán tài chính doanh nghiệp có đáp án
Bài tập kế toán tài chính doanh nghiệp có đáp ánBài tập kế toán tài chính doanh nghiệp có đáp án
Bài tập kế toán tài chính doanh nghiệp có đáp án
 
Thư giá
Thư giáThư giá
Thư giá
 
Bài tập hoạch định dòng tiền ( các dạng bài tập + lời giải và phân tích)
Bài tập hoạch định dòng tiền ( các dạng bài tập + lời giải và phân tích)Bài tập hoạch định dòng tiền ( các dạng bài tập + lời giải và phân tích)
Bài tập hoạch định dòng tiền ( các dạng bài tập + lời giải và phân tích)
 
Bài tập môn nguyên lý kế toán
Bài tập môn nguyên lý kế toánBài tập môn nguyên lý kế toán
Bài tập môn nguyên lý kế toán
 
Bài tập kế toán tài chính có lời giải chi tiết
Bài tập kế toán tài chính có lời giải chi tiếtBài tập kế toán tài chính có lời giải chi tiết
Bài tập kế toán tài chính có lời giải chi tiết
 
Báo cáo thực tập kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
Báo cáo thực tập kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanhBáo cáo thực tập kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
Báo cáo thực tập kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
 
Bài tập thuế xuất nhập khẩu có lời giải
Bài tập thuế xuất nhập khẩu có lời giảiBài tập thuế xuất nhập khẩu có lời giải
Bài tập thuế xuất nhập khẩu có lời giải
 
Bài giảng"Kế toán nguồn vốn chủ sở hữu"
Bài giảng"Kế toán nguồn vốn chủ sở hữu"Bài giảng"Kế toán nguồn vốn chủ sở hữu"
Bài giảng"Kế toán nguồn vốn chủ sở hữu"
 
Bài tập kế toán doanh nghiệp có lời giải đáp án
Bài tập kế toán doanh nghiệp có lời giải đáp ánBài tập kế toán doanh nghiệp có lời giải đáp án
Bài tập kế toán doanh nghiệp có lời giải đáp án
 
Đòn bẩy kinh doanh DOL
Đòn bẩy kinh doanh DOLĐòn bẩy kinh doanh DOL
Đòn bẩy kinh doanh DOL
 
Báo cáo thực tập kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm
Báo cáo thực tập kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩmBáo cáo thực tập kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm
Báo cáo thực tập kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm
 
Báo cáo thực tập vốn bằng tiền và các khoản ứng trước
Báo cáo thực tập vốn bằng tiền và các khoản ứng trướcBáo cáo thực tập vốn bằng tiền và các khoản ứng trước
Báo cáo thực tập vốn bằng tiền và các khoản ứng trước
 
Bài tập định khoản kế toán có lời giải - đáp án
Bài tập định khoản kế toán có lời giải - đáp ánBài tập định khoản kế toán có lời giải - đáp án
Bài tập định khoản kế toán có lời giải - đáp án
 

Viewers also liked

C37 thuật ngữ kế toán anh - việt
C37   thuật ngữ kế toán anh - việtC37   thuật ngữ kế toán anh - việt
C37 thuật ngữ kế toán anh - việtTâm Phúc Hồ
 
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành tài chính ngân hàng
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành tài chính ngân hàngTừ vựng tiếng anh chuyên ngành tài chính ngân hàng
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành tài chính ngân hàngThanh Cao
 
English of accounting
English of accountingEnglish of accounting
English of accountingruamau
 
4000 thuat ngu kinh te
4000 thuat ngu kinh te4000 thuat ngu kinh te
4000 thuat ngu kinh tecongtoan
 
Tiếng anh chuyên ngành kế toán tài chính wapa club
Tiếng anh chuyên ngành kế toán  tài chính wapa clubTiếng anh chuyên ngành kế toán  tài chính wapa club
Tiếng anh chuyên ngành kế toán tài chính wapa clubHuyền Poohie
 
Giáo trình kế toán mỹ
Giáo trình kế toán mỹGiáo trình kế toán mỹ
Giáo trình kế toán mỹbookboomingslide
 
Bai giang ke_toan_my_1_9022
Bai giang ke_toan_my_1_9022Bai giang ke_toan_my_1_9022
Bai giang ke_toan_my_1_9022tintinlov3
 
Kế toán quốc tế_IAS 2-HÀNG TỒN KHO
Kế toán quốc tế_IAS 2-HÀNG TỒN KHOKế toán quốc tế_IAS 2-HÀNG TỒN KHO
Kế toán quốc tế_IAS 2-HÀNG TỒN KHOPhahamy Phahamy
 
Một Số Thuật Ngữ Kinh Tế
Một Số Thuật Ngữ Kinh TếMột Số Thuật Ngữ Kinh Tế
Một Số Thuật Ngữ Kinh Tếxeroxk
 
Tài liệu tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu từ Antoree.com
Tài liệu tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu từ Antoree.comTài liệu tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu từ Antoree.com
Tài liệu tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu từ Antoree.comAntoree.com
 
KetoanMy
KetoanMyKetoanMy
KetoanMyvntest
 
Tiếng anh thường dùng trong hàng hải
Tiếng anh thường dùng trong hàng hảiTiếng anh thường dùng trong hàng hải
Tiếng anh thường dùng trong hàng hảithuonglindo
 
Kinh tế học các định nghĩa
Kinh tế học các định nghĩaKinh tế học các định nghĩa
Kinh tế học các định nghĩattvutrinh
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Học Huỳnh Bá
 
Các loại chứng từ có liên quan đến giao nhận
Các loại chứng từ  có  liên quan đến giao nhậnCác loại chứng từ  có  liên quan đến giao nhận
Các loại chứng từ có liên quan đến giao nhậnHaiyen Nguyen
 
Bài tập nguyên lý kế toán có lời giải
Bài tập nguyên lý kế toán có lời giảiBài tập nguyên lý kế toán có lời giải
Bài tập nguyên lý kế toán có lời giảiHọc Huỳnh Bá
 
QUY TRÌNH VÀ BỘ CHỨNG TỪ XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA!
QUY TRÌNH VÀ BỘ CHỨNG TỪ XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA!QUY TRÌNH VÀ BỘ CHỨNG TỪ XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA!
QUY TRÌNH VÀ BỘ CHỨNG TỪ XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA!Vũ Phong Nguyễn
 

Viewers also liked (20)

C37 thuật ngữ kế toán anh - việt
C37   thuật ngữ kế toán anh - việtC37   thuật ngữ kế toán anh - việt
C37 thuật ngữ kế toán anh - việt
 
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành tài chính ngân hàng
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành tài chính ngân hàngTừ vựng tiếng anh chuyên ngành tài chính ngân hàng
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành tài chính ngân hàng
 
Mau bao-cao-tai-chinh-bang-tieng-anh
Mau bao-cao-tai-chinh-bang-tieng-anhMau bao-cao-tai-chinh-bang-tieng-anh
Mau bao-cao-tai-chinh-bang-tieng-anh
 
30 thuật ngữ tiếng anh thường dùng trong xuất nhập khẩu
30 thuật ngữ tiếng anh thường dùng trong xuất nhập khẩu30 thuật ngữ tiếng anh thường dùng trong xuất nhập khẩu
30 thuật ngữ tiếng anh thường dùng trong xuất nhập khẩu
 
English of accounting
English of accountingEnglish of accounting
English of accounting
 
4000 thuat ngu kinh te
4000 thuat ngu kinh te4000 thuat ngu kinh te
4000 thuat ngu kinh te
 
Tiếng anh chuyên ngành kế toán tài chính wapa club
Tiếng anh chuyên ngành kế toán  tài chính wapa clubTiếng anh chuyên ngành kế toán  tài chính wapa club
Tiếng anh chuyên ngành kế toán tài chính wapa club
 
Giáo trình kế toán mỹ
Giáo trình kế toán mỹGiáo trình kế toán mỹ
Giáo trình kế toán mỹ
 
Bai giang ke_toan_my_1_9022
Bai giang ke_toan_my_1_9022Bai giang ke_toan_my_1_9022
Bai giang ke_toan_my_1_9022
 
Kế toán quốc tế_IAS 2-HÀNG TỒN KHO
Kế toán quốc tế_IAS 2-HÀNG TỒN KHOKế toán quốc tế_IAS 2-HÀNG TỒN KHO
Kế toán quốc tế_IAS 2-HÀNG TỒN KHO
 
Một Số Thuật Ngữ Kinh Tế
Một Số Thuật Ngữ Kinh TếMột Số Thuật Ngữ Kinh Tế
Một Số Thuật Ngữ Kinh Tế
 
Tài liệu tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu từ Antoree.com
Tài liệu tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu từ Antoree.comTài liệu tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu từ Antoree.com
Tài liệu tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu từ Antoree.com
 
Giáo trình nguyên lý kế toán rất chi tiết
Giáo trình nguyên lý kế toán rất chi tiết Giáo trình nguyên lý kế toán rất chi tiết
Giáo trình nguyên lý kế toán rất chi tiết
 
KetoanMy
KetoanMyKetoanMy
KetoanMy
 
Tiếng anh thường dùng trong hàng hải
Tiếng anh thường dùng trong hàng hảiTiếng anh thường dùng trong hàng hải
Tiếng anh thường dùng trong hàng hải
 
Kinh tế học các định nghĩa
Kinh tế học các định nghĩaKinh tế học các định nghĩa
Kinh tế học các định nghĩa
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Các loại chứng từ có liên quan đến giao nhận
Các loại chứng từ  có  liên quan đến giao nhậnCác loại chứng từ  có  liên quan đến giao nhận
Các loại chứng từ có liên quan đến giao nhận
 
Bài tập nguyên lý kế toán có lời giải
Bài tập nguyên lý kế toán có lời giảiBài tập nguyên lý kế toán có lời giải
Bài tập nguyên lý kế toán có lời giải
 
QUY TRÌNH VÀ BỘ CHỨNG TỪ XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA!
QUY TRÌNH VÀ BỘ CHỨNG TỪ XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA!QUY TRÌNH VÀ BỘ CHỨNG TỪ XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA!
QUY TRÌNH VÀ BỘ CHỨNG TỪ XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA!
 

Similar to Hệ thống tài khoản kế toán bằng tiếng anh

tai khoan ke toan qd 48, Chart of account Small & Medium Enterprises, TT200/2014
tai khoan ke toan qd 48, Chart of account Small & Medium Enterprises, TT200/2014tai khoan ke toan qd 48, Chart of account Small & Medium Enterprises, TT200/2014
tai khoan ke toan qd 48, Chart of account Small & Medium Enterprises, TT200/2014Dich vu ke toan o Vinh Long
 
Pl1 he thong_tai_khoan theo thông tư 200
Pl1 he thong_tai_khoan theo thông tư 200Pl1 he thong_tai_khoan theo thông tư 200
Pl1 he thong_tai_khoan theo thông tư 200Ngọc Mẩu
 
HeThongTaiKhoan_TT200.pdf
HeThongTaiKhoan_TT200.pdfHeThongTaiKhoan_TT200.pdf
HeThongTaiKhoan_TT200.pdfLThyTrang18
 
Bảng hệ thống tài khoản 2011
Bảng hệ thống tài khoản 2011Bảng hệ thống tài khoản 2011
Bảng hệ thống tài khoản 2011cuong2208
 
Hệ thống tài khoản kế toán theo quyết định 48, chart of account small and med...
Hệ thống tài khoản kế toán theo quyết định 48, chart of account small and med...Hệ thống tài khoản kế toán theo quyết định 48, chart of account small and med...
Hệ thống tài khoản kế toán theo quyết định 48, chart of account small and med...Dich vu ke toan o Vinh Long
 
Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp
Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệpHệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp
Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệpHải Đào
 
He thong tai khoan ke toan
He thong tai khoan ke toanHe thong tai khoan ke toan
He thong tai khoan ke toanPham Ngoc Quang
 
Hệ thống tài khoản kế toán theo qđ15
Hệ thống tài khoản kế toán theo qđ15Hệ thống tài khoản kế toán theo qđ15
Hệ thống tài khoản kế toán theo qđ15Hải Đào
 
he-thong-tai-khoan-ke-toan-hanh-chinh-su-nghiep_(1)_(4).doc
he-thong-tai-khoan-ke-toan-hanh-chinh-su-nghiep_(1)_(4).doche-thong-tai-khoan-ke-toan-hanh-chinh-su-nghiep_(1)_(4).doc
he-thong-tai-khoan-ke-toan-hanh-chinh-su-nghiep_(1)_(4).docSamNguyn21
 
11 acc202 phu luc_v2.0013107222
11 acc202 phu luc_v2.001310722211 acc202 phu luc_v2.0013107222
11 acc202 phu luc_v2.0013107222Yen Dang
 
Bảng hệ thống tài khoản kế toán mới nhất theo quyết định 48
Bảng hệ thống tài khoản kế toán mới nhất theo quyết định 48Bảng hệ thống tài khoản kế toán mới nhất theo quyết định 48
Bảng hệ thống tài khoản kế toán mới nhất theo quyết định 48Luận văn tốt nghiệp
 
Bg tt24.2010.tt.btc phụ lục
Bg tt24.2010.tt.btc phụ lụcBg tt24.2010.tt.btc phụ lục
Bg tt24.2010.tt.btc phụ lụcThục Linh
 
Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200
Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200
Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200Thủy Nguyễn
 
Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200
Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200
Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200LThyLinh6
 
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.doc
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.docHệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.doc
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.docvietpham350284
 
Webketoan hdcdkt
Webketoan hdcdktWebketoan hdcdkt
Webketoan hdcdktducthanhk2c
 

Similar to Hệ thống tài khoản kế toán bằng tiếng anh (20)

tai khoan ke toan qd 48, Chart of account Small & Medium Enterprises, TT200/2014
tai khoan ke toan qd 48, Chart of account Small & Medium Enterprises, TT200/2014tai khoan ke toan qd 48, Chart of account Small & Medium Enterprises, TT200/2014
tai khoan ke toan qd 48, Chart of account Small & Medium Enterprises, TT200/2014
 
Pl1 he thong_tai_khoan theo thông tư 200
Pl1 he thong_tai_khoan theo thông tư 200Pl1 he thong_tai_khoan theo thông tư 200
Pl1 he thong_tai_khoan theo thông tư 200
 
HeThongTaiKhoan_TT200.pdf
HeThongTaiKhoan_TT200.pdfHeThongTaiKhoan_TT200.pdf
HeThongTaiKhoan_TT200.pdf
 
Bảng hệ thống tài khoản 2011
Bảng hệ thống tài khoản 2011Bảng hệ thống tài khoản 2011
Bảng hệ thống tài khoản 2011
 
Hệ thống tài khoản kế toán theo quyết định 48, chart of account small and med...
Hệ thống tài khoản kế toán theo quyết định 48, chart of account small and med...Hệ thống tài khoản kế toán theo quyết định 48, chart of account small and med...
Hệ thống tài khoản kế toán theo quyết định 48, chart of account small and med...
 
Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp
Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệpHệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp
Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp
 
He thong tai khoan ke toan
He thong tai khoan ke toanHe thong tai khoan ke toan
He thong tai khoan ke toan
 
Hệ thống tài khoản kế toán theo qđ15
Hệ thống tài khoản kế toán theo qđ15Hệ thống tài khoản kế toán theo qđ15
Hệ thống tài khoản kế toán theo qđ15
 
Che do chung tu ke toan
Che do chung tu ke toanChe do chung tu ke toan
Che do chung tu ke toan
 
he-thong-tai-khoan-ke-toan-hanh-chinh-su-nghiep_(1)_(4).doc
he-thong-tai-khoan-ke-toan-hanh-chinh-su-nghiep_(1)_(4).doche-thong-tai-khoan-ke-toan-hanh-chinh-su-nghiep_(1)_(4).doc
he-thong-tai-khoan-ke-toan-hanh-chinh-su-nghiep_(1)_(4).doc
 
11 acc202 phu luc_v2.0013107222
11 acc202 phu luc_v2.001310722211 acc202 phu luc_v2.0013107222
11 acc202 phu luc_v2.0013107222
 
Bảng hệ thống tài khoản kế toán mới nhất theo quyết định 48
Bảng hệ thống tài khoản kế toán mới nhất theo quyết định 48Bảng hệ thống tài khoản kế toán mới nhất theo quyết định 48
Bảng hệ thống tài khoản kế toán mới nhất theo quyết định 48
 
Bg tt24.2010.tt.btc phụ lục
Bg tt24.2010.tt.btc phụ lụcBg tt24.2010.tt.btc phụ lục
Bg tt24.2010.tt.btc phụ lục
 
Danh mục hệ thống tài khoản hcsn
Danh mục hệ thống tài khoản hcsnDanh mục hệ thống tài khoản hcsn
Danh mục hệ thống tài khoản hcsn
 
Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200
Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200
Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200
 
Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200
Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200
Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200
 
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.doc
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.docHệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.doc
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.doc
 
Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toánBảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán
 
Webketoan hdcdkt
Webketoan hdcdktWebketoan hdcdkt
Webketoan hdcdkt
 
No phai tra 4
No phai tra   4No phai tra   4
No phai tra 4
 

More from Dịch vụ làm báo cáo tài chính (12)

Tai khoan-156-hang-hoa
Tai khoan-156-hang-hoaTai khoan-156-hang-hoa
Tai khoan-156-hang-hoa
 
Bao-cao-thuc-tap-ke-toan-von-bang-tien
Bao-cao-thuc-tap-ke-toan-von-bang-tienBao-cao-thuc-tap-ke-toan-von-bang-tien
Bao-cao-thuc-tap-ke-toan-von-bang-tien
 
Tracnghiemnlkt
TracnghiemnlktTracnghiemnlkt
Tracnghiemnlkt
 
Bao cao-thuc-tap-ke-toan-tap-hop-chi-phi-va-tinh-gia-thanh-130916034810-phpapp01
Bao cao-thuc-tap-ke-toan-tap-hop-chi-phi-va-tinh-gia-thanh-130916034810-phpapp01Bao cao-thuc-tap-ke-toan-tap-hop-chi-phi-va-tinh-gia-thanh-130916034810-phpapp01
Bao cao-thuc-tap-ke-toan-tap-hop-chi-phi-va-tinh-gia-thanh-130916034810-phpapp01
 
Bao cao-thuc-tap-ke-toan-thue
Bao cao-thuc-tap-ke-toan-thueBao cao-thuc-tap-ke-toan-thue
Bao cao-thuc-tap-ke-toan-thue
 
đề Tài báo cáo thực tập kế toán nguyên vật liệu công cụ dụng cụ
đề Tài  báo cáo thực tập kế toán nguyên vật liệu   công cụ dụng cụđề Tài  báo cáo thực tập kế toán nguyên vật liệu   công cụ dụng cụ
đề Tài báo cáo thực tập kế toán nguyên vật liệu công cụ dụng cụ
 
Biên ban ban giao tscd
Biên ban ban giao tscdBiên ban ban giao tscd
Biên ban ban giao tscd
 
Nghi dinh-182
Nghi dinh-182Nghi dinh-182
Nghi dinh-182
 
Bao cao-thuc-tap-tai-san-co-dinh
Bao cao-thuc-tap-tai-san-co-dinhBao cao-thuc-tap-tai-san-co-dinh
Bao cao-thuc-tap-tai-san-co-dinh
 
Bang candoi ketoan
Bang candoi ketoanBang candoi ketoan
Bang candoi ketoan
 
Bài tập kế toán có lời giải
Bài tập kế toán có lời giảiBài tập kế toán có lời giải
Bài tập kế toán có lời giải
 
B ctinhhinhsudunghoadon
B ctinhhinhsudunghoadonB ctinhhinhsudunghoadon
B ctinhhinhsudunghoadon
 

Hệ thống tài khoản kế toán bằng tiếng anh

  • 1. Hệ thống tài khoản kế toán bằng tiếng anh Xem chi tiết Làm báo cáo tài chính bằng tiếng anh tại http://lambaocaotaichinh.com STT K TÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT TÀI SẢN NGẮN HẠN - (CURRENT ASSETS) 1 111 Cash on hand Tiền mặt 2 1111 Vietnam dong Tiền Việt Nam 3 4 1112 Foreign currency 1113 Gold, metal, precious stone Cash in bank 112 / Details for each bank account Ngoại tệ Vàng bạc, kim khí quý, đá quý Tiền gửi ngân hàng / Chi tiết theo từng ngân hàng 6 7 8 1121 Vietnam dong 1122 Foreign currency 1123 Gold, metal, precious stone Tiền Việt Nam Ngoại tệ Vàng bạc, kim khí quý, đá quý 9 113 Tiền đang chuyển 10 11 12 1131 Vietnam dong 1132 Foreign currency 121 Short term securities investment Tiền Việt Nam Ngoại tệ Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 13 14 15 16 17 1211 1212 128 1281 1288 Stock Bond, treasury bill, exchange bill Other short term investment Time deposits Other short term investment 18 129 Provision short term investment 19 131 Receivables from customers / Details as each customer Cổ phiếu Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu Đầu tư ngắn hạn khác Tiền gửi có kỳ hạn Đầu tư ngắn hạn khác Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn Phải thu của khách hàng / Chi tiết theo đối tượng 20 133 VAT deducted 21 1331 VAT deducted of goods, services 22 1332 VAT deducted of fixed assets 23 136 24 1361 Working capital from sub-units 25 1368 Other internal receivables. 5 Cash in transit Internal Receivables Thuế GTGT được khấu trừ Thuế GTGT được KT của hàng hoá, dịch vụ Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ Phải thu nội bộ Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc Phải thu nội bộ khác
  • 2. 138 27 1381 Shortage of assets awaiting resolution Tài sản thiếu chờ xử lý 28 29 1385 Privatisation receivables 1388 Other receivables 30 139 Provision for bad receivables 31 141 Advances (detailed by receivers) Tạm ứng 32 142 Chi phí trả trước ngắn hạn 33 144 Short-term prepaid expenses Mortage, collateral & short term deposits 34 151 Purchased goods in transit Hàng mua đang đi trên đường (Chi tiết theo yêu cầu quản lý) 35 152 Raw materials Nguyên liệu, vật liệu 36 153 Instrument & tools 37 154 Cost for work in process Công cụ, dụng cụ Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 38 155 Finished products 39 40 156 Goods 1561 Purchase rate Hàng hóa Giá mua hàng hóa 41 42 43 1562 Cost for purchase 1567 Real estate 157 Entrusted goods for sale Goods in tax-suspension warehouse 158 / Applied for the companies which have Tax-suspension warehouse Chi phí thu mua hàng hóa Hàng hoá bất động sản Hàng gửi đi bán Hàng hoá kho bảo thuế / Đơn vị XNK được lập kho bảo thuế 45 159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 46 161 44 47 48 Other receivables Phải thu khác 26 Provision for devaluation of stocks Phải thu về cổ phần hoá Phải thu khác Dự phòng phải thu khó đòi (Chi tiết theo đối tượng) Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn Thành phẩm Administrative expenses Chi sự nghiệp Administrative expenses for previous 1611 Chi sự nghiệp năm trước year 1612 Administrative expenses for current Chi sự nghiệp năm nay TÀI SẢN DÀI HẠN (LONG-TERM ASSETS) 211 Tangible fixed assets Tài sản cố định hữu hình 2111 Building & architectonic model Nhà cửa, vật kiến trúc 2112 Equipment & machine Máy móc, thiết bị 2113 Transportation & transmit instrument Phương tiện vận tải, truyền dẫn 2114 Instruments & tools for management 2115 Long term trees, working & killed Thiết bị, dụng cụ quản lý Cây lâu năm, súc vật làm việc và
  • 3. animals cho sản phẩm 2118 Other fixed assets 212 Fixed assets of finance leasing Tài sản cố định khác Tài sản cố định thuê tài chính 213 Tài sản cố định vô hình Intangible fixed assets 2131 Land using right Quyền sử dụng đất 2132 Establishment & productive right Quyền phát hành 2133 Patents & creations 2134 Trademark Bản quyền, bằng sáng chế Nhãn hiệu hàng hoá 2135 Software Phần mềm máy vi tính Giấy phép và giấy phép nhượng quyền 2136 License & concession license 2138 Other intangible fixed assets 214 Depreciation of fixed assets 2141 Tangible fixed assets depreciation Financial leasing fixed assets 2142 depreciation 2143 Intangible fixed assets depreciation TSCĐ vô hình khác Hao mòn tài sản cố định Hao mòn TSCĐ hữu hình 2147 Investment real estate depreciation Hao mòn bất động sản đầu tư 217 Investment real estate Bất động sản đầu tư 221 222 223 228 2281 2282 Investment in equity of subsidiaries Joint venture capital contribution Investment in joint-venture Other long term investments Stocks Bonds Đầu tư vào công ty con Vốn góp liên doanh Đầu tư vào công ty liên kết Đầu tư dài hạn khác Cổ phiếu Trái phiếu Hao mòn TSCĐ thuê tài chính Hao mòn TSCĐ vô hình 2288 Other long-term investment Provision for long term investment 229 devaluation Đầu tư dài hạn khác 241 2411 2412 2413 242 Xây dựng cơ bản dở dang Mua sắm TSCĐ Xây dựng cơ bản Sửa chữa lớn tài sản cố định Chi phí trả trước dài hạn Capital construction in process Fixed assets purchases Capital construction Major repair of fixed assets Long-term prepaid expenses Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 243 Deffered income tax assets Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 244 Long term collateral & deposit Ký quỹ, ký cược dài hạn NỢ PHẢI TRẢ - LIABILITIES (Chi tiết theo đối tượng)
  • 4. 311 Short-term loan Vay ngắn hạn 315 Long term loans due to date 333 Taxes and payable to state budget Nợ dài hạn đến hạn phải trả Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3331 Value Added Tax (VAT) 33311 VAT output Thuế giá trị gia tăng phải nộp Thuế GTGT đầu ra 33312 VAT for imported goods Thuế GTGT hàng nhập khẩu 3332 Special consumption tax Thuế tiêu thụ đặc biệt 3333 Import & export duties 3334 Profit tax Thuế xuất, nhập khẩu Thuế thu nhập doanh nghiệp 3335 Personal income tax Thuế thu nhập cá nhân 3336 Natural resource tax Land & housing tax, land rental 3337 charges Thuế tài nguyên 3338 Other taxes Các loại thuế khác Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 3339 Fee & charge & other payables 334 Payable to employees Thuế nhà đất, tiền thuê đất Phải trả người lao động 3341 Payable to employees 3348 Payable to other employees 335 Accruals Phải trả công nhân viên Phải trả người lao động khác Chi phí phải trả 336 Intercompany payable 337 Construction contract progress payment due to customers Phải trả nội bộ Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng DN xây lắp có thanh toán theo TĐKH 338 Other payable Phải trả, phải nộp khác 3381 Surplus assets awaiting for resolution Tài sản thừa chờ giải quyết 3382 3383 3384 3385 3386 3387 Trade Union fees Social insurance Health insurance Privatization payable Short-term deposits received Unrealized turnover 3388 Other payable 341 Long-term borrowing 342 Long-term liabilites Kinh phí công đoàn Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm y tế Phải trả về cổ phần hoá Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn Doanh thu chưa thực hiện Phải trả, phải nộp khác Vay dài hạn Nợ dài hạn
  • 5. 343 Issued bond Trái phiếu phát hành 3431 Bond face value Mệnh giá trái phiếu 3432 Bond discount 3433 Additional bond 344 Long-term deposits received Chiết khấu trái phiếu Phụ trội trái phiếu Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 347 Deferred income tax Provisions fund for severance allowances Thuế thu nhập hoãn lại phải trả Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm Provisions for payables Dự phòng phải trả 351 352 VỐN CHỦ SỞ HỮU - RESOURCES 411 Working capital Nguồn vốn kinh doanh 4111 Paid-in capital 4112 Share premium Công ty cổ phần Vốn đầu tư của chủ sở hữu Thặng dư vốn cổ phần 4118 Other capital 412 Differences upon asset revaluation 413 Foreign exchange differences Foreign exchange differences 4131 revaluation at the end fiscal year Foreign exchange differences in 4132 period capital construction investment 414 Investment & development funds Vốn khác Chênh lệch đánh giá lại tài sản Chênh lệch tỷ giá hối đoái Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB Quỹ đầu tư phát triển 415 Financial reserve funds 418 Other funds Quỹ dự phòng tài chính Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 Stock funds Undistributed earnings Công ty cổ phần 421 4211 Previous year undistributed earnings 4212 This year undistributed earnings 431 Bonus & welfare funds 4311 Bonus fund 4312 Welfare fund Welfare fund used to acquire fixed 4313 assets 441 Cổ phiếu quỹ Lợi nhuận chưa phân phối Lợi nhuận chưa phân phối năm trước Lợi nhuận chưa phân phối năm nay Quỹ khen thưởng, phúc lợi Quỹ khen thưởng Quỹ phúc lợi Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ Construction investment fund áp dụng Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ
  • 6. 461 4611 cho DNNN bản Budget resources Dùng cho các C.ty, Nguồn kinh phí sự nghiệp TC.ty Precious year budget resources có nguồn kinh phí 4612 This year budget resources 466 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay Budget resources used to acquire fixed Nguồn kinh phí đã hình thành assets TSCĐ DOANH THU - REVENUE 511 Sales Chi tiết theo yêu cầu quản lý 5111 Goods sale Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Doanh thu bán hàng hóa 5112 Finished product sale Doanh thu bán các thành phẩm Services sale áp dụng khi có bán hàng 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ nội bộ 5114 Subsidization sale Doanh thu trợ cấp, trợ giá Doanh thu kinh doanh bất động 5117 Investment real estate sale sản đầu tư 512 5121 5122 5123 Internal gross sales Goods sale Finished product sale Services sale Doanh thu bán hàng nội bộ Doanh thu bán hàng hoá Doanh thu bán các thành phẩm Doanh thu cung cấp dịch vụ 515 521 Financial activities income Sale discount Doanh thu hoạt động tài chính Chiết khấu thương mại 531 Sale returns Hàng bán bị trả lại 532 611 6111 6112 Devaluation of sale Purchase Raw material purchases Goods purchases 621 Direct raw materials cost Giảm giá bán hàng Mua hàng Mua nguyên liệu, vật liệu Mua hàng hóa Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 622 Direct labor cost 623 Executing machine using cost 6231 Labor cost Chi phí nhân công trực tiếp Chi phí sử dụng máy thi công (áp dụng cho đơn vị xây lắp / Applied for construction companies Chi phí nhân công
  • 7. 6232 Material cost Chi phí vật liệu 6233 Production tool cost Chi phí dụng cụ sản xuất 6234 Executing machine depreciation Chi phí khấu hao máy thi công 6237 Outside purchasing services cost Chi phí dịch vụ mua ngoài Other cost Phương pháp kiểm kê định 6238 Chi phí bằng tiền khác kỳ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH - COST FOR PRODUCTION & BUSINESS 627 General operation cost Chi phí sản xuất chung 6271 Employees cost Chi phí nhân viên phân xưởng 6272 Material cost 6273 Production tool cost Chi phí vật liệu Chi phí dụng cụ sản xuất 6274 Fixed asset depreciation 6277 Outside purchasing services cost Chi phí khấu hao TSCĐ Chi phí dịch vụ mua ngoài 6278 Other cost 631 Production cost 632 Cost of goods sold Chi phí bằng tiền khác Giá thành sản xuất Giá vốn hàng bán 635 641 Financial activities expenses Selling expenses Chi phí tài chính Chi phí bán hàng 6411 6412 6413 6414 6415 6417 Employees cost Material, packing cost Tool cost Fixed asset depreciation Warranty cost Outside purchasing services cost Chi phí nhân viên Chi phí vật liệu, bao bì Chi phí dụng cụ, đồ dùng Chi phí khấu hao TSCĐ Chi phí bảo hành Chi phí dịch vụ mua ngoài 6418 Other cost 642 General & administration expenses 6421 Employees cost Tools cost Chi tiết theo hoạt động / 6422 Details as activities Chi phí bằng tiền khác Chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí nhân viên quản lý 6423 Stationery cost 6424 Fixed asset depreciation Taxes, fees, charges 6425 / Details as activities Chi phí đồ dùng văn phòng Chi phí khấu hao TSCĐ Thuế, phí và lệ phí / Chi tiết theo hoạt động 6426 Provision cost 6427 Outside purchasing services cost Chi phí dự phòng Chi phí dịch vụ mua ngoài Chi phí vật liệu quản lý
  • 8. 6428 Other cost THU NHẬP KHÁC - OTHER INCOME 711 Other income Chi phí bằng tiền khác Thu nhập khác CHI PHÍ KHÁC - OTHER EXPENSES 811 Other expenses Chi phí khác Chi phí thuế thu nhập doanh 821 Business Income tax charge nghiệp Current business income tax charge Chi phí thuế TNDN hiện hành 8211 / Details for management requirement / Chi tiết theo yêu cầu quản lý 8212 Deffered business income tax charge Chi phí thuế TNDN hoãn lại XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH - EVALUATION OF BUSINESS RESULTS 911 Evaluation of business results Xác định kết quả kinh doanh TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG - OFF BALANCE SHEET ITEMS 1 Operating lease assets Tài sản thuê ngoài Goods held under trust or for Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, 2 processing nhận gia công 3 4 7 8 Goods received on consignment for sale, deposit Bad debt written off Foreign currencies Enterprise, projec expenditure estimate Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược Nợ khó đòi đã xử lý Ngoại tệ các loại Dự toán chi sự nghiệp, dự án