ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
Timetable bi
1. THINGS TO DO CÁC CÔNG VIỆC 2 3 4 5 6 7 CN
Get up at 6.00 Ngủ dậy lúc 6h
Brush your teeth, Đánh răng, súc miệng
rinse your mouth và rửa mặt
and wash your
Before school (Trước khi đi học)
face
Drink a glass of
water Uống nước
Have breakfast &
drink milk Ăn sáng & uống sữa
Get dressed for
Thay quần áo đi học
school
At school (Ở trường)
LET'S GO TO
ĐI HỌC THÔI!
SCHOOL! BYE
TẠM BIỆT BỐ MẸ!
MOM & DAD!
CHÚC BI MỘT
HAVE A NICE
NGÀY VUI VẺ!
DAY!!!
2. THINGS TO DO CÁC CÔNG VIỆC 2 3 4 5 6 7 CN
Have a glass of Uống một cốc nước
orange juice cam
Have a shower Tắm rửa
Do homework Làm bài tập
Have dinner Ăn tối
After school (Đi học về)
Giúp bố mẹ làm việc
Help Mom & Dad nhà (dọn bàn, gấp
with housework quần áo, đổ rác)
PLAYTIME!!! CHƠI NÀO!!!
Drink milk Uống sữa
Brush your teeth,
rinse your mouth Đánh răng, súc miệng
and wash your và rửa mặt
face
Change your
clothes for
bedtime Thay quần áo ngủ
Pack your school
bag Chuẩn bị ba-lô đi học
GOOD NIGHT! CHÚC NGỦ NGON!
Bedtime (Giờ
HAVE A NICE HÃY MƠ MỘT GIẤC
DREAM! DON'T MƠ THẬT ĐẸP! ĐỪNG
ngủ)
FORGET TO GET QUÊN THỨC DẬY LÚC
UP AT SIX 6 GiỜ SÁNG MAI NHÉ!
TOMORROW!