SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 8
Ph l c s 2ụ ụ ố
PH NG PHÁP L P D TOÁN NG D NG CÔNG NGH THÔNG TINƯƠ Ậ Ự Ứ Ụ Ệ
(Ban hành kèm theo Thông t s 06 /2011/TT-BTTTT ngày 28/02/2011ư ố
c a B Thông tin và Truy n thông)ủ ộ ề
D toán ng d ng công ngh thông tin đ c xác đ nh trên c s thi t k thi công. D toán ngự ứ ụ ệ ượ ị ơ ở ế ế ự ứ
d ng công ngh thông tin bao g m: chi phí xây l p (Gụ ệ ồ ắ XL); chi phí thi t b (Gế ị TB); chi phí qu n lý d ánả ự
(GQLDA); chi phí t v n đ u t ng d ng công ngh thông tin (Gư ấ ầ ư ứ ụ ệ TV); chi phí khác (GK) và chi phí d phòngự
(GDP).
T ng d toán đ c xác đ nh theo công th c sau:ổ ự ượ ị ứ
GUDCNTT = GXL + GTB + GQLDA + GTV + GK + GDP (2.1)
T ng d toán đ c t ng h p theo B ng 2.1 c a Ph l c này.ổ ự ượ ổ ợ ả ủ ụ ụ
1. Xác đ nh chi phí xây l pị ắ (GXL)
Chi phí xây l p đ c xác đ nh trên c s kh i l ng và giá xây l p.ắ ượ ị ơ ở ố ượ ắ
1.1 Kh i l ng các công tác xây l p đ c xác đ nh t b n v thi t k thi công, t yêu c u,ố ượ ắ ượ ị ừ ả ẽ ế ế ừ ầ
nhi m v c n th c hi n phù h p v i danh m c và n i dung công tác xây l p.ệ ụ ầ ự ệ ợ ớ ụ ộ ắ
1.2 Đ n giá xây l p có th là đ n giá không đ y đ (bao g m: chi phí v t li u, chi phí nhân công,ơ ắ ể ơ ầ ủ ồ ậ ệ
chi phí máy thi công).
Ph ng pháp l p đ n giá xây l p h ng d n t i Ph l c s 3 c a Thông t này.ươ ậ ơ ắ ướ ẫ ạ ụ ụ ố ủ ư
2. Xác đ nh chi phí thi t b (Gị ế ị TB)
Chi phí thi t b bao g m: chi phí mua s m thi t b công ngh ; chi phí đào t o và chuy n giaoế ị ồ ắ ế ị ệ ạ ể
công ngh ; chi phí l p đ t thi t b và cài đ t, hi u ch nh đ c xác đ nh theo công th c sau:ệ ắ ặ ế ị ặ ệ ỉ ượ ị ứ
GTB = GMS + GTS + GĐT + GLĐ (2.2)
Trong đó:
- GMS: Chi phí mua s m thi t b công ngh thông tin, bao g m thi t b ph i l p đ t và cài đ t,ắ ế ị ệ ồ ế ị ả ắ ặ ặ
thi t b không ph i l p đ t và cài đ t, thi t b đ c bi t là ph n m m n i b , các thi t b ph tr vàế ị ả ắ ặ ặ ế ị ặ ệ ầ ề ộ ộ ế ị ụ ợ
thi t b ngo i vi;ế ị ạ
- GTS : Chi phí mua s m tài s n vô hình: Ph n m m h th ng, ph n m m th ng m i, t o l p cắ ả ầ ề ệ ố ầ ề ươ ạ ạ ậ ơ
s d li u, chu n hoá ph c v cho nh p d li u, th c hi n nh p d li u cho c s d li u, muaở ữ ệ ẩ ụ ụ ậ ữ ệ ự ệ ậ ữ ệ ơ ở ữ ệ
s m các tài s n vô hình khác;ắ ả
- GĐT: Chi phí đào t o chuy n giao công nghạ ể ệ;
- GLĐ: Chi phí l p đ t thi t b , cài đ t ph n m m, ki m tra và hi u ch nh thi t b và ph n m m.ắ ặ ế ị ặ ầ ề ể ệ ỉ ế ị ầ ề
2.1 Chi phí mua s m thi t b công ngh thông tin:ắ ế ị ệ
a) Thi t b ph i l p đ t và cài đ t, thi t b không ph i l p đ t và cài đ t, các thi t b ph tr vàế ị ả ắ ặ ặ ế ị ả ắ ặ ặ ế ị ụ ợ
thi t b ngo i vi,ế ị ạ đ c xác đ nh theo công th c sau:ượ ị ứ
n
GMS = Σ [QiGi x (1 + Ti
GTGT-TB
)] (2.3)
i=1
Trong đó:
- Qi: Kh i l ng ho c s l ng thi t b th i (i = 1ố ượ ặ ố ượ ế ị ứ ÷n);
- Gi: Giá tính cho m t đ n v kh i l ng ho c m t đ n v s l ng thi t b th i (i = 1ộ ơ ị ố ượ ặ ộ ơ ị ố ượ ế ị ứ ÷n), đã bao
g m giá thi t b n i mua (n i s n xu t, ch t o ho c n i cung ng thi t b t i Vi t Nam) hay giá tínhồ ế ị ở ơ ơ ả ấ ế ạ ặ ơ ứ ế ị ạ ệ
đ n c ng Vi t Nam (đ i v i thi t b nh p kh u); Chi phí v n chuy n; Chi phí l u kho, l u bãi, l uế ả ệ ố ớ ế ị ậ ẩ ậ ể ư ư ư
container; Chi phí b o qu n, b o d ng t i hi n tr ng;ả ả ả ưỡ ạ ệ ườ
- Ti
GTGT-TB
: M c thu su t thu giá tr gia tăng quy đ nh đ i v i lo i thi t b th iứ ế ấ ế ị ị ố ớ ạ ế ị ứ (i = 1÷n).
Đ i v i nh ng thi t b ch a xác đ nh đ c giá có th d tính theo báo giá c a nhà cung c p, nhàố ớ ữ ế ị ư ị ượ ể ự ủ ấ
s n xu t ho c giá nh ng thi t b t ng t trên th tr ng t i th i đi m tính toán ho c c a d án cóả ấ ặ ữ ế ị ươ ự ị ườ ạ ờ ể ặ ủ ự
thi t b t ng t đã và đang th c hi n.ế ị ươ ự ự ệ
b) Thi t b đ c bi t là ph n m m n i b :ế ị ặ ệ ầ ề ộ ộ
Giá tr c a ph n m m n i b đ c xác đ nh trên c s các quy đ nh t i Đi u 23 Ngh đ nhị ủ ầ ề ộ ộ ượ ị ơ ở ị ạ ề ị ị
102/2009/NĐ-CP và th c hi n theo h ng d n c a B Thông tin và Truy n thông v h ng d n xácự ệ ướ ẫ ủ ộ ề ề ướ ẫ
đ nh giá tr ph n m m.ị ị ầ ề
Quy trình xác đ nh giá tr ph n m m nh quy đ nh t i m c 1.2.3 Ph l c s 1 Thông t này.ị ị ầ ề ư ị ạ ụ ụ ụ ố ư
c) Ph n m m h th ng, ph n m m th ng m i:ầ ề ệ ố ầ ề ươ ạ
Vi c xác đ nh giá tr căn c theo báo giá c a nhà cung c p trên th tr ng vào th i đi m l p dệ ị ị ứ ủ ấ ị ườ ờ ể ậ ự
án.
d) Chi phí t o l p c s d li u, chu n hoá ph c v cho nh p d li u, th c hi n nh p d li uạ ậ ơ ở ữ ệ ẩ ụ ụ ậ ữ ệ ự ệ ậ ữ ệ
cho c s d li u.ơ ở ữ ệ
- Vi c xác đ nh chi phí t o l p c s d li u, chu n hóa ph c v cho nh p d li u, th c hi nệ ị ạ ậ ơ ở ữ ệ ẩ ụ ụ ậ ữ ệ ự ệ
nh p d li u b ng cách l p d toán;ậ ữ ệ ằ ậ ự
- Đ n giá cho cho các công vi c t o l p c s d li u, chu n hóa ph c v cho nh p d li u, th cơ ệ ạ ậ ơ ở ự ệ ẩ ụ ụ ậ ữ ệ ự
hi n nh p d li u theo h ng d n c a B Tài chính.ệ ậ ữ ệ ướ ẫ ủ ộ
2.2 Chi phí đào t o và chuy n giao công ngh ;ạ ể ệ Chi phí l p đ t thi t b và cài đ t, ki m tra, hi uắ ặ ế ị ặ ể ệ
ch nhỉ :
Chi phí đào t o và chuy n giao công ngh ;ạ ể ệ Chi phí l p đ t thi t b và cài đ t, ki m tra, hi uắ ặ ế ị ặ ể ệ
ch nhỉ có th đ c tính trong chi phí mua s m thi t b ho c đ c tính b ng cách l p d toán ho c dể ượ ắ ế ị ặ ượ ằ ậ ự ặ ự
tính tuỳ theo đ c đi m c th c a t ng d án.ặ ể ụ ể ủ ừ ự
2.3 Chi phí thi t b đ c t ng h p theo B ng 2.2 c a Ph l c này.ế ị ượ ổ ợ ả ủ ụ ụ
3. Xác đ nh chi phí qu n lý d án (Gị ả ự QLDA)
3.1 Chi phí qu n lý d án đ c xác đ nh theo công th c sau:ả ự ượ ị ứ
GQLDA = T x (GXLtt + GTBtt) (2.4)
Trong đó :
- T: đ nh m c t l ph n trăm (%) đ i v i chi phí qu n lý d án;ị ứ ỷ ệ ầ ố ớ ả ự
- GXLtt : chi phí xây l p tr c thu ;ắ ướ ế
- GTBtt : chi phí thi t b tr c thu .ế ị ướ ế
3.2 Vi c qu n lý chi phí qu n lý d án th c hi n theo h ng d n c a B Tài chính v h ng d nệ ả ả ự ự ệ ướ ẫ ủ ộ ề ướ ẫ
qu n lý, s d ng chi phí qu n lý d án đ u t c a các d án s d ng v n ngân sách nhà n c.ả ử ụ ả ự ầ ư ủ ự ử ụ ố ướ
4. Xác đ nh chi phí t v n đ u t ng d ng công ngh thông tin (Gị ư ấ ầ ư ứ ụ ệ TV)
Chi phí t v n đ u t ng d ng công ngh thông tin đ c xác đ nh theo công th c sau:ư ấ ầ ư ứ ụ ệ ượ ị ứ
n m
GTV = ∑ Ci x (1 + Ti
GTGT-TV
) + ∑ Dj x (1 + Tj
GTGT-TV
) (2.5)
i=1 j=1
Trong đó:
- Ci: chi phí t v n đ u t ng d ng công ngh thông tin th i tính theo đ nh m c t l (i=1ư ấ ầ ư ứ ụ ệ ứ ị ứ ỷ ệ ÷n);
- Dj: chi phí t v n đ u t ng d ng công ngh thông tin th j tính b ng l p d toán (j=1ư ấ ầ ư ứ ụ ệ ứ ằ ậ ự ÷m);
- Ti
GTGT-TV
: m c thu su t thu giá tr gia tăng theo quy đ nh hi n hành đ i v i kho n m c chi phí tứ ế ấ ế ị ị ệ ố ớ ả ụ ư
v n đ u t ng d ng công ngh thông tin th i tính theo đ nh m c t l ;ấ ầ ư ứ ụ ệ ứ ị ứ ỷ ệ
- Tj
GTGT-TV
: m c thu su t thu giá tr gia tăng theo quy đ nh hi n hành đ i v i kho n m c chi phíứ ế ấ ế ị ị ệ ố ớ ả ụ
t v n đ u tư ấ ầ ư ng d ng công ngh thông tinứ ụ ệ th j tính b ng l p d toán.ứ ằ ậ ự
5. Xác đ nh chi phí khác (Gị K)
Chi phí khác đ c xác đ nh theo công th c sau:ượ ị ứ
n m l
GK = ∑ Ci x (1 + Ti
GTGT-K
) + ∑ Dj x (1 + Tj
GTGT-K
) + ∑ Ek (2.6)
i=1 j=1 k=1
Trong đó :
- Ci: chi phí khác th i tính theo đ nh m c t l (i=1ứ ị ứ ỷ ệ ÷n);
- Dj: chi phí khác th j tính b ng l p d toán (j=1ứ ằ ậ ự ÷m);
- Ek: chi phí khác th k có liên quan khác (k=1ứ ÷l);
- Ti
GTGT-K
: m c thu su t thu giá tr gia tăng theo quy đ nh hi n hành đ i v i kho n m c chi phíứ ế ấ ế ị ị ệ ố ớ ả ụ
khác th i tính theo đ nh m c t l ;ứ ị ứ ỷ ệ
- Tj
GTGT-K
: m c thu su t thu giá tr gia tăng theo quy đ nh hi n hành đ i v i kho n m c chi phíứ ế ấ ế ị ị ệ ố ớ ả ụ
khác th j tính b ng l p d toán.ứ ằ ậ ự
6. Xác đ nh chi phí d phòng (Gị ự DP)
Chi phí d phòng đ c xác đ nhự ượ ị theo công th c:ứ
GDP = (GXL + GTB + GQLDA + GTV + GK) x Kps (2.7)
Trong đó :
- Kps là h s d phòng cho kh i l ng công vi c phát sinh là 7%.ệ ố ự ố ượ ệ
- Tr ng h p ch l p báo cáo đ u t thì h s d phòng là Kườ ợ ỉ ậ ầ ư ệ ố ự ps là 5%.
B NG 2.1: T NG H P D TOÁN NG D NG CÔNG NGH THÔNG TINẢ Ổ Ợ Ự Ứ Ụ Ệ
Đ n v tính: đ ngơ ị ồ
STT N I DUNG CHI PHÍỘ
GIÁ TRỊ
TR CƯỚ
THUẾ
THUẾ
GTGT
GIÁ TRỊ
SAU
THUẾ
[1] [2] [3] [4] [5]
1 Chi phí xây l pắ GXL
2 Chi phí thi t bế ị GTB
3 Chi phí qu n lý d ánả ự GQLDA
4 Chi phí t v n đ u t ng d ng CNTTư ấ ầ ư ứ ụ GTV
4.1 Chi phí kh o sátả
4.2 Chi phí thi t k thi côngế ế
….. …………………………………….
5 Chi phí khác GK
5.1 Chi phí ki m toánể
5.2
Chi phí th m tra và phê duy t quy tẩ ệ ế
toán
5.3 L phíệ
….. ……………………………………
6 Chi phí d phòngự GDP
T NG C NGỔ Ộ ( 1+ 2 + 3 + 4 + 5+ 6) G DCNTTƯ
NG I L P NG I CH TRÌƯỜ Ậ ƯỜ Ủ
(ký, h tên)ọ (ký, h tên)ọ
B NG 2.2: T NG H P CHI PHÍ THI T BẢ Ổ Ợ Ế Ị
Đ n v tính: đ ngơ ị ồ
STT N I DUNG CHI PHÍỘ
GIÁ TRỊ
TR CƯỚ
THUẾ
THU GIÁẾ
TR GIAỊ
TĂNG
GIÁ TRỊ
SAU THUẾ
[1] [2] [3] [4] [5]
1 Chi phí mua s m thi t bắ ế ị
- Thi t b ph i l p đ t và cài đ t, ki mế ị ả ắ ặ ặ ể
tra, hi u ch nh thi t b không ph i l pệ ỉ ế ị ả ắ
đ t và cài đ t, các thi t b ph tr vàặ ặ ế ị ụ ợ
thi t b ngo i viế ị ạ
- Thi t b đ c bi t là ph n m m n i bế ị ặ ệ ầ ề ộ ộ
- Ph n m m h th ng, ph n m mầ ề ệ ố ầ ề
th ng m iươ ạ
- T o l p c s d li u, chu n hoá ph cạ ậ ơ ở ữ ệ ẩ ụ
v cho nh p d li u, th c hi n nh p dụ ậ ữ ệ ự ệ ậ ữ
li u cho c s d li uệ ơ ở ữ ệ
2 Chi phí đào t o và chuy n giaoạ ể
công nghệ
3 Chi phí l p đ t thi t b và càiắ ặ ế ị
đ t, ki m tra, hi u ch nhặ ể ệ ỉ
T NG C NG (1+2+3)Ổ Ộ GTB
NG I L P NG I CH TRÌƯỜ Ậ ƯỜ Ủ
(ký, h tên)ọ (ký, h tên)ọ

Más contenido relacionado

Destacado

Como poner una radio en mi blog
Como poner una radio en mi blogComo poner una radio en mi blog
Como poner una radio en mi blog
roro_spartan-117
 
HeyderEliyevSunum
HeyderEliyevSunumHeyderEliyevSunum
HeyderEliyevSunum
kerimovs
 
Ramatis pétalas de luz (espiritismo) portugues br
Ramatis   pétalas de luz (espiritismo) portugues brRamatis   pétalas de luz (espiritismo) portugues br
Ramatis pétalas de luz (espiritismo) portugues br
havatar
 
Mercadotecniaturistica 130407002242-phpapp01
Mercadotecniaturistica 130407002242-phpapp01Mercadotecniaturistica 130407002242-phpapp01
Mercadotecniaturistica 130407002242-phpapp01
Ange HalloweenKaulitz
 
O ceu e_o_inferno
O ceu e_o_infernoO ceu e_o_inferno
O ceu e_o_inferno
havatar
 
Andres felipe rincon 1222083 informatica 3
Andres felipe rincon 1222083 informatica 3Andres felipe rincon 1222083 informatica 3
Andres felipe rincon 1222083 informatica 3
andresrincon94101903421
 
Livro dos espiritos
Livro dos espiritosLivro dos espiritos
Livro dos espiritos
havatar
 

Destacado (20)

Presentacion 1
Presentacion  1Presentacion  1
Presentacion 1
 
Como poner una radio en mi blog
Como poner una radio en mi blogComo poner una radio en mi blog
Como poner una radio en mi blog
 
Tema 7 -activitats
Tema 7 -activitatsTema 7 -activitats
Tema 7 -activitats
 
Introduccion a Kinect UCUDAL Oct-2011
Introduccion a Kinect  UCUDAL Oct-2011Introduccion a Kinect  UCUDAL Oct-2011
Introduccion a Kinect UCUDAL Oct-2011
 
HeyderEliyevSunum
HeyderEliyevSunumHeyderEliyevSunum
HeyderEliyevSunum
 
Ramatis pétalas de luz (espiritismo) portugues br
Ramatis   pétalas de luz (espiritismo) portugues brRamatis   pétalas de luz (espiritismo) portugues br
Ramatis pétalas de luz (espiritismo) portugues br
 
Diapositivas m y m
Diapositivas  m y mDiapositivas  m y m
Diapositivas m y m
 
Mercadotecniaturistica 130407002242-phpapp01
Mercadotecniaturistica 130407002242-phpapp01Mercadotecniaturistica 130407002242-phpapp01
Mercadotecniaturistica 130407002242-phpapp01
 
O ceu e_o_inferno
O ceu e_o_infernoO ceu e_o_inferno
O ceu e_o_inferno
 
Fonsoft 2015
Fonsoft 2015Fonsoft 2015
Fonsoft 2015
 
El Cielo
El CieloEl Cielo
El Cielo
 
Manual de funciones
Manual de funcionesManual de funciones
Manual de funciones
 
درس 2
درس 2درس 2
درس 2
 
Estandares
EstandaresEstandares
Estandares
 
Andres felipe rincon 1222083 informatica 3
Andres felipe rincon 1222083 informatica 3Andres felipe rincon 1222083 informatica 3
Andres felipe rincon 1222083 informatica 3
 
Livro dos espiritos
Livro dos espiritosLivro dos espiritos
Livro dos espiritos
 
Domingos de Cuaresma
Domingos de Cuaresma Domingos de Cuaresma
Domingos de Cuaresma
 
Proyecto slide share
Proyecto slide shareProyecto slide share
Proyecto slide share
 
Informatica
InformaticaInformatica
Informatica
 
Presentación de informatica (2014)
Presentación de informatica (2014)Presentación de informatica (2014)
Presentación de informatica (2014)
 

Similar a 06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 2 PHƯƠNG PHÁP LẬP DỰ TOÁN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Bai dinh muc san pham
Bai dinh muc san phamBai dinh muc san pham
Bai dinh muc san pham
phuongkx08
 
Noi dung an - 4043192
Noi dung   an - 4043192Noi dung   an - 4043192
Noi dung an - 4043192
ntdong27
 
04 2010 tt-bxd_17_06
04 2010 tt-bxd_17_0604 2010 tt-bxd_17_06
04 2010 tt-bxd_17_06
phamduypy
 
thông tư hướng dẫn chế độ quản lý sử dụng trích khấu hao tài sản cố định
 thông tư hướng dẫn chế độ quản lý sử dụng trích khấu hao tài sản cố định thông tư hướng dẫn chế độ quản lý sử dụng trích khấu hao tài sản cố định
thông tư hướng dẫn chế độ quản lý sử dụng trích khấu hao tài sản cố định
Perfect Man
 
Phap Luat Dau Tu
Phap Luat Dau TuPhap Luat Dau Tu
Phap Luat Dau Tu
upgvn
 
Chuong 4 gtgt
Chuong 4  gtgtChuong 4  gtgt
Chuong 4 gtgt
leehaxu
 

Similar a 06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 2 PHƯƠNG PHÁP LẬP DỰ TOÁN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (20)

Bai dinh muc san pham
Bai dinh muc san phamBai dinh muc san pham
Bai dinh muc san pham
 
Nguyen Ly Ke Toan Chuong IV
Nguyen Ly Ke Toan Chuong IVNguyen Ly Ke Toan Chuong IV
Nguyen Ly Ke Toan Chuong IV
 
Noi dung an - 4043192
Noi dung   an - 4043192Noi dung   an - 4043192
Noi dung an - 4043192
 
Quyhoachmangdien
QuyhoachmangdienQuyhoachmangdien
Quyhoachmangdien
 
Huong dan su dung phan mem ke toan fast
Huong dan su dung phan mem ke toan fastHuong dan su dung phan mem ke toan fast
Huong dan su dung phan mem ke toan fast
 
04 2010 tt-bxd_17_06
04 2010 tt-bxd_17_0604 2010 tt-bxd_17_06
04 2010 tt-bxd_17_06
 
thông tư hướng dẫn chế độ quản lý sử dụng trích khấu hao tài sản cố định
 thông tư hướng dẫn chế độ quản lý sử dụng trích khấu hao tài sản cố định thông tư hướng dẫn chế độ quản lý sử dụng trích khấu hao tài sản cố định
thông tư hướng dẫn chế độ quản lý sử dụng trích khấu hao tài sản cố định
 
Chuyen de 3
Chuyen de 3Chuyen de 3
Chuyen de 3
 
bài tập kế toán quản trị
bài tập kế toán quản trịbài tập kế toán quản trị
bài tập kế toán quản trị
 
Tóm Tắt Tài Chính Doanh Nghiệp 2
Tóm Tắt Tài Chính Doanh Nghiệp 2Tóm Tắt Tài Chính Doanh Nghiệp 2
Tóm Tắt Tài Chính Doanh Nghiệp 2
 
Bc thu
Bc thuBc thu
Bc thu
 
Các phương pháp tính giá thành phổ biến
Các phương pháp tính giá thành phổ biếnCác phương pháp tính giá thành phổ biến
Các phương pháp tính giá thành phổ biến
 
Baigiangnghidinh63 trithucxaydung.edu.vn
Baigiangnghidinh63 trithucxaydung.edu.vnBaigiangnghidinh63 trithucxaydung.edu.vn
Baigiangnghidinh63 trithucxaydung.edu.vn
 
Baigiangnghidinh63 trithucxaydung.edu.vn
Baigiangnghidinh63 trithucxaydung.edu.vnBaigiangnghidinh63 trithucxaydung.edu.vn
Baigiangnghidinh63 trithucxaydung.edu.vn
 
Noi dung
Noi dungNoi dung
Noi dung
 
Noi dung
Noi dungNoi dung
Noi dung
 
Phap Luat Dau Tu
Phap Luat Dau TuPhap Luat Dau Tu
Phap Luat Dau Tu
 
Chuong 4 gtgt
Chuong 4  gtgtChuong 4  gtgt
Chuong 4 gtgt
 
Bai07@
Bai07@Bai07@
Bai07@
 
Giao trinh quan_ly_du_an
Giao trinh quan_ly_du_anGiao trinh quan_ly_du_an
Giao trinh quan_ly_du_an
 

Más de Vu Hung Nguyen

Basic & Advanced Scrum Framework
Basic & Advanced Scrum FrameworkBasic & Advanced Scrum Framework
Basic & Advanced Scrum Framework
Vu Hung Nguyen
 
Anti patterns in it project management
Anti patterns in it project managementAnti patterns in it project management
Anti patterns in it project management
Vu Hung Nguyen
 

Más de Vu Hung Nguyen (20)

Co ban horenso - Tai lieu training noi bo
Co ban horenso - Tai lieu training noi boCo ban horenso - Tai lieu training noi bo
Co ban horenso - Tai lieu training noi bo
 
Funix techtalk: Tự học hiệu quả thời 4.0
Funix techtalk: Tự học hiệu quả thời 4.0Funix techtalk: Tự học hiệu quả thời 4.0
Funix techtalk: Tự học hiệu quả thời 4.0
 
Học cờ cùng con - Nguyễn Vỹ Kỳ Anh [U8]
Học cờ cùng con - Nguyễn Vỹ Kỳ Anh [U8]Học cờ cùng con - Nguyễn Vỹ Kỳ Anh [U8]
Học cờ cùng con - Nguyễn Vỹ Kỳ Anh [U8]
 
Japanese for it bridge engineers
Japanese for it bridge engineersJapanese for it bridge engineers
Japanese for it bridge engineers
 
Basic IT Project Management Terminologies
Basic IT Project Management TerminologiesBasic IT Project Management Terminologies
Basic IT Project Management Terminologies
 
2018 Học cờ cùng con - Nguyễn Vũ Kỳ Anh [U7]
2018 Học cờ cùng con - Nguyễn Vũ Kỳ Anh [U7]2018 Học cờ cùng con - Nguyễn Vũ Kỳ Anh [U7]
2018 Học cờ cùng con - Nguyễn Vũ Kỳ Anh [U7]
 
Làm việc hiệu quả với sếp Nhật (2017)
Làm việc hiệu quả với sếp Nhật (2017)Làm việc hiệu quả với sếp Nhật (2017)
Làm việc hiệu quả với sếp Nhật (2017)
 
Problem Solving Skills (for IT Engineers)
Problem Solving Skills (for IT Engineers)Problem Solving Skills (for IT Engineers)
Problem Solving Skills (for IT Engineers)
 
Using Shader in cocos2d-x
Using Shader in cocos2d-xUsing Shader in cocos2d-x
Using Shader in cocos2d-x
 
Pham Anh Tu - TK Framework
Pham Anh Tu - TK FrameworkPham Anh Tu - TK Framework
Pham Anh Tu - TK Framework
 
My idol: Magnus Carlsen vs. Ky Anh 2G1 NGS Newton
My idol: Magnus Carlsen vs. Ky Anh 2G1 NGS NewtonMy idol: Magnus Carlsen vs. Ky Anh 2G1 NGS Newton
My idol: Magnus Carlsen vs. Ky Anh 2G1 NGS Newton
 
Basic advanced scrum framework
Basic advanced scrum frameworkBasic advanced scrum framework
Basic advanced scrum framework
 
FPT Univ. Talkshow IT khong chi la lap trinh
FPT Univ. Talkshow IT khong chi la lap trinhFPT Univ. Talkshow IT khong chi la lap trinh
FPT Univ. Talkshow IT khong chi la lap trinh
 
Basic & Advanced Scrum Framework
Basic & Advanced Scrum FrameworkBasic & Advanced Scrum Framework
Basic & Advanced Scrum Framework
 
Agile Vietnam Conference 2016: Recap
Agile Vietnam Conference 2016: RecapAgile Vietnam Conference 2016: Recap
Agile Vietnam Conference 2016: Recap
 
IT Public Speaking Guidelines
IT Public Speaking GuidelinesIT Public Speaking Guidelines
IT Public Speaking Guidelines
 
Kanban: Cơ bản và Nâng cao
Kanban: Cơ bản và Nâng caoKanban: Cơ bản và Nâng cao
Kanban: Cơ bản và Nâng cao
 
Học cờ vua cùng con Nguyễn Vũ Kỳ Anh (U6)
Học cờ vua cùng con Nguyễn Vũ Kỳ Anh (U6)Học cờ vua cùng con Nguyễn Vũ Kỳ Anh (U6)
Học cờ vua cùng con Nguyễn Vũ Kỳ Anh (U6)
 
Fuji Technology Workshop: Learning Skills
Fuji Technology Workshop: Learning SkillsFuji Technology Workshop: Learning Skills
Fuji Technology Workshop: Learning Skills
 
Anti patterns in it project management
Anti patterns in it project managementAnti patterns in it project management
Anti patterns in it project management
 

06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 2 PHƯƠNG PHÁP LẬP DỰ TOÁN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

  • 1. Ph l c s 2ụ ụ ố PH NG PHÁP L P D TOÁN NG D NG CÔNG NGH THÔNG TINƯƠ Ậ Ự Ứ Ụ Ệ (Ban hành kèm theo Thông t s 06 /2011/TT-BTTTT ngày 28/02/2011ư ố c a B Thông tin và Truy n thông)ủ ộ ề D toán ng d ng công ngh thông tin đ c xác đ nh trên c s thi t k thi công. D toán ngự ứ ụ ệ ượ ị ơ ở ế ế ự ứ d ng công ngh thông tin bao g m: chi phí xây l p (Gụ ệ ồ ắ XL); chi phí thi t b (Gế ị TB); chi phí qu n lý d ánả ự (GQLDA); chi phí t v n đ u t ng d ng công ngh thông tin (Gư ấ ầ ư ứ ụ ệ TV); chi phí khác (GK) và chi phí d phòngự (GDP). T ng d toán đ c xác đ nh theo công th c sau:ổ ự ượ ị ứ GUDCNTT = GXL + GTB + GQLDA + GTV + GK + GDP (2.1) T ng d toán đ c t ng h p theo B ng 2.1 c a Ph l c này.ổ ự ượ ổ ợ ả ủ ụ ụ 1. Xác đ nh chi phí xây l pị ắ (GXL) Chi phí xây l p đ c xác đ nh trên c s kh i l ng và giá xây l p.ắ ượ ị ơ ở ố ượ ắ 1.1 Kh i l ng các công tác xây l p đ c xác đ nh t b n v thi t k thi công, t yêu c u,ố ượ ắ ượ ị ừ ả ẽ ế ế ừ ầ nhi m v c n th c hi n phù h p v i danh m c và n i dung công tác xây l p.ệ ụ ầ ự ệ ợ ớ ụ ộ ắ 1.2 Đ n giá xây l p có th là đ n giá không đ y đ (bao g m: chi phí v t li u, chi phí nhân công,ơ ắ ể ơ ầ ủ ồ ậ ệ chi phí máy thi công). Ph ng pháp l p đ n giá xây l p h ng d n t i Ph l c s 3 c a Thông t này.ươ ậ ơ ắ ướ ẫ ạ ụ ụ ố ủ ư 2. Xác đ nh chi phí thi t b (Gị ế ị TB) Chi phí thi t b bao g m: chi phí mua s m thi t b công ngh ; chi phí đào t o và chuy n giaoế ị ồ ắ ế ị ệ ạ ể công ngh ; chi phí l p đ t thi t b và cài đ t, hi u ch nh đ c xác đ nh theo công th c sau:ệ ắ ặ ế ị ặ ệ ỉ ượ ị ứ GTB = GMS + GTS + GĐT + GLĐ (2.2) Trong đó: - GMS: Chi phí mua s m thi t b công ngh thông tin, bao g m thi t b ph i l p đ t và cài đ t,ắ ế ị ệ ồ ế ị ả ắ ặ ặ thi t b không ph i l p đ t và cài đ t, thi t b đ c bi t là ph n m m n i b , các thi t b ph tr vàế ị ả ắ ặ ặ ế ị ặ ệ ầ ề ộ ộ ế ị ụ ợ thi t b ngo i vi;ế ị ạ
  • 2. - GTS : Chi phí mua s m tài s n vô hình: Ph n m m h th ng, ph n m m th ng m i, t o l p cắ ả ầ ề ệ ố ầ ề ươ ạ ạ ậ ơ s d li u, chu n hoá ph c v cho nh p d li u, th c hi n nh p d li u cho c s d li u, muaở ữ ệ ẩ ụ ụ ậ ữ ệ ự ệ ậ ữ ệ ơ ở ữ ệ s m các tài s n vô hình khác;ắ ả - GĐT: Chi phí đào t o chuy n giao công nghạ ể ệ; - GLĐ: Chi phí l p đ t thi t b , cài đ t ph n m m, ki m tra và hi u ch nh thi t b và ph n m m.ắ ặ ế ị ặ ầ ề ể ệ ỉ ế ị ầ ề 2.1 Chi phí mua s m thi t b công ngh thông tin:ắ ế ị ệ a) Thi t b ph i l p đ t và cài đ t, thi t b không ph i l p đ t và cài đ t, các thi t b ph tr vàế ị ả ắ ặ ặ ế ị ả ắ ặ ặ ế ị ụ ợ thi t b ngo i vi,ế ị ạ đ c xác đ nh theo công th c sau:ượ ị ứ n GMS = Σ [QiGi x (1 + Ti GTGT-TB )] (2.3) i=1 Trong đó: - Qi: Kh i l ng ho c s l ng thi t b th i (i = 1ố ượ ặ ố ượ ế ị ứ ÷n); - Gi: Giá tính cho m t đ n v kh i l ng ho c m t đ n v s l ng thi t b th i (i = 1ộ ơ ị ố ượ ặ ộ ơ ị ố ượ ế ị ứ ÷n), đã bao g m giá thi t b n i mua (n i s n xu t, ch t o ho c n i cung ng thi t b t i Vi t Nam) hay giá tínhồ ế ị ở ơ ơ ả ấ ế ạ ặ ơ ứ ế ị ạ ệ đ n c ng Vi t Nam (đ i v i thi t b nh p kh u); Chi phí v n chuy n; Chi phí l u kho, l u bãi, l uế ả ệ ố ớ ế ị ậ ẩ ậ ể ư ư ư container; Chi phí b o qu n, b o d ng t i hi n tr ng;ả ả ả ưỡ ạ ệ ườ - Ti GTGT-TB : M c thu su t thu giá tr gia tăng quy đ nh đ i v i lo i thi t b th iứ ế ấ ế ị ị ố ớ ạ ế ị ứ (i = 1÷n). Đ i v i nh ng thi t b ch a xác đ nh đ c giá có th d tính theo báo giá c a nhà cung c p, nhàố ớ ữ ế ị ư ị ượ ể ự ủ ấ s n xu t ho c giá nh ng thi t b t ng t trên th tr ng t i th i đi m tính toán ho c c a d án cóả ấ ặ ữ ế ị ươ ự ị ườ ạ ờ ể ặ ủ ự thi t b t ng t đã và đang th c hi n.ế ị ươ ự ự ệ b) Thi t b đ c bi t là ph n m m n i b :ế ị ặ ệ ầ ề ộ ộ Giá tr c a ph n m m n i b đ c xác đ nh trên c s các quy đ nh t i Đi u 23 Ngh đ nhị ủ ầ ề ộ ộ ượ ị ơ ở ị ạ ề ị ị 102/2009/NĐ-CP và th c hi n theo h ng d n c a B Thông tin và Truy n thông v h ng d n xácự ệ ướ ẫ ủ ộ ề ề ướ ẫ đ nh giá tr ph n m m.ị ị ầ ề Quy trình xác đ nh giá tr ph n m m nh quy đ nh t i m c 1.2.3 Ph l c s 1 Thông t này.ị ị ầ ề ư ị ạ ụ ụ ụ ố ư c) Ph n m m h th ng, ph n m m th ng m i:ầ ề ệ ố ầ ề ươ ạ Vi c xác đ nh giá tr căn c theo báo giá c a nhà cung c p trên th tr ng vào th i đi m l p dệ ị ị ứ ủ ấ ị ườ ờ ể ậ ự án.
  • 3. d) Chi phí t o l p c s d li u, chu n hoá ph c v cho nh p d li u, th c hi n nh p d li uạ ậ ơ ở ữ ệ ẩ ụ ụ ậ ữ ệ ự ệ ậ ữ ệ cho c s d li u.ơ ở ữ ệ - Vi c xác đ nh chi phí t o l p c s d li u, chu n hóa ph c v cho nh p d li u, th c hi nệ ị ạ ậ ơ ở ữ ệ ẩ ụ ụ ậ ữ ệ ự ệ nh p d li u b ng cách l p d toán;ậ ữ ệ ằ ậ ự - Đ n giá cho cho các công vi c t o l p c s d li u, chu n hóa ph c v cho nh p d li u, th cơ ệ ạ ậ ơ ở ự ệ ẩ ụ ụ ậ ữ ệ ự hi n nh p d li u theo h ng d n c a B Tài chính.ệ ậ ữ ệ ướ ẫ ủ ộ 2.2 Chi phí đào t o và chuy n giao công ngh ;ạ ể ệ Chi phí l p đ t thi t b và cài đ t, ki m tra, hi uắ ặ ế ị ặ ể ệ ch nhỉ : Chi phí đào t o và chuy n giao công ngh ;ạ ể ệ Chi phí l p đ t thi t b và cài đ t, ki m tra, hi uắ ặ ế ị ặ ể ệ ch nhỉ có th đ c tính trong chi phí mua s m thi t b ho c đ c tính b ng cách l p d toán ho c dể ượ ắ ế ị ặ ượ ằ ậ ự ặ ự tính tuỳ theo đ c đi m c th c a t ng d án.ặ ể ụ ể ủ ừ ự 2.3 Chi phí thi t b đ c t ng h p theo B ng 2.2 c a Ph l c này.ế ị ượ ổ ợ ả ủ ụ ụ 3. Xác đ nh chi phí qu n lý d án (Gị ả ự QLDA) 3.1 Chi phí qu n lý d án đ c xác đ nh theo công th c sau:ả ự ượ ị ứ GQLDA = T x (GXLtt + GTBtt) (2.4) Trong đó : - T: đ nh m c t l ph n trăm (%) đ i v i chi phí qu n lý d án;ị ứ ỷ ệ ầ ố ớ ả ự - GXLtt : chi phí xây l p tr c thu ;ắ ướ ế - GTBtt : chi phí thi t b tr c thu .ế ị ướ ế 3.2 Vi c qu n lý chi phí qu n lý d án th c hi n theo h ng d n c a B Tài chính v h ng d nệ ả ả ự ự ệ ướ ẫ ủ ộ ề ướ ẫ qu n lý, s d ng chi phí qu n lý d án đ u t c a các d án s d ng v n ngân sách nhà n c.ả ử ụ ả ự ầ ư ủ ự ử ụ ố ướ 4. Xác đ nh chi phí t v n đ u t ng d ng công ngh thông tin (Gị ư ấ ầ ư ứ ụ ệ TV) Chi phí t v n đ u t ng d ng công ngh thông tin đ c xác đ nh theo công th c sau:ư ấ ầ ư ứ ụ ệ ượ ị ứ n m GTV = ∑ Ci x (1 + Ti GTGT-TV ) + ∑ Dj x (1 + Tj GTGT-TV ) (2.5) i=1 j=1 Trong đó: - Ci: chi phí t v n đ u t ng d ng công ngh thông tin th i tính theo đ nh m c t l (i=1ư ấ ầ ư ứ ụ ệ ứ ị ứ ỷ ệ ÷n);
  • 4. - Dj: chi phí t v n đ u t ng d ng công ngh thông tin th j tính b ng l p d toán (j=1ư ấ ầ ư ứ ụ ệ ứ ằ ậ ự ÷m); - Ti GTGT-TV : m c thu su t thu giá tr gia tăng theo quy đ nh hi n hành đ i v i kho n m c chi phí tứ ế ấ ế ị ị ệ ố ớ ả ụ ư v n đ u t ng d ng công ngh thông tin th i tính theo đ nh m c t l ;ấ ầ ư ứ ụ ệ ứ ị ứ ỷ ệ - Tj GTGT-TV : m c thu su t thu giá tr gia tăng theo quy đ nh hi n hành đ i v i kho n m c chi phíứ ế ấ ế ị ị ệ ố ớ ả ụ t v n đ u tư ấ ầ ư ng d ng công ngh thông tinứ ụ ệ th j tính b ng l p d toán.ứ ằ ậ ự 5. Xác đ nh chi phí khác (Gị K) Chi phí khác đ c xác đ nh theo công th c sau:ượ ị ứ n m l GK = ∑ Ci x (1 + Ti GTGT-K ) + ∑ Dj x (1 + Tj GTGT-K ) + ∑ Ek (2.6) i=1 j=1 k=1 Trong đó : - Ci: chi phí khác th i tính theo đ nh m c t l (i=1ứ ị ứ ỷ ệ ÷n); - Dj: chi phí khác th j tính b ng l p d toán (j=1ứ ằ ậ ự ÷m); - Ek: chi phí khác th k có liên quan khác (k=1ứ ÷l); - Ti GTGT-K : m c thu su t thu giá tr gia tăng theo quy đ nh hi n hành đ i v i kho n m c chi phíứ ế ấ ế ị ị ệ ố ớ ả ụ khác th i tính theo đ nh m c t l ;ứ ị ứ ỷ ệ - Tj GTGT-K : m c thu su t thu giá tr gia tăng theo quy đ nh hi n hành đ i v i kho n m c chi phíứ ế ấ ế ị ị ệ ố ớ ả ụ khác th j tính b ng l p d toán.ứ ằ ậ ự 6. Xác đ nh chi phí d phòng (Gị ự DP) Chi phí d phòng đ c xác đ nhự ượ ị theo công th c:ứ GDP = (GXL + GTB + GQLDA + GTV + GK) x Kps (2.7) Trong đó : - Kps là h s d phòng cho kh i l ng công vi c phát sinh là 7%.ệ ố ự ố ượ ệ - Tr ng h p ch l p báo cáo đ u t thì h s d phòng là Kườ ợ ỉ ậ ầ ư ệ ố ự ps là 5%.
  • 5. B NG 2.1: T NG H P D TOÁN NG D NG CÔNG NGH THÔNG TINẢ Ổ Ợ Ự Ứ Ụ Ệ Đ n v tính: đ ngơ ị ồ STT N I DUNG CHI PHÍỘ GIÁ TRỊ TR CƯỚ THUẾ THUẾ GTGT GIÁ TRỊ SAU THUẾ [1] [2] [3] [4] [5] 1 Chi phí xây l pắ GXL 2 Chi phí thi t bế ị GTB 3 Chi phí qu n lý d ánả ự GQLDA 4 Chi phí t v n đ u t ng d ng CNTTư ấ ầ ư ứ ụ GTV 4.1 Chi phí kh o sátả 4.2 Chi phí thi t k thi côngế ế ….. ……………………………………. 5 Chi phí khác GK 5.1 Chi phí ki m toánể 5.2 Chi phí th m tra và phê duy t quy tẩ ệ ế toán 5.3 L phíệ ….. …………………………………… 6 Chi phí d phòngự GDP T NG C NGỔ Ộ ( 1+ 2 + 3 + 4 + 5+ 6) G DCNTTƯ
  • 6. NG I L P NG I CH TRÌƯỜ Ậ ƯỜ Ủ (ký, h tên)ọ (ký, h tên)ọ
  • 7. B NG 2.2: T NG H P CHI PHÍ THI T BẢ Ổ Ợ Ế Ị Đ n v tính: đ ngơ ị ồ STT N I DUNG CHI PHÍỘ GIÁ TRỊ TR CƯỚ THUẾ THU GIÁẾ TR GIAỊ TĂNG GIÁ TRỊ SAU THUẾ [1] [2] [3] [4] [5] 1 Chi phí mua s m thi t bắ ế ị - Thi t b ph i l p đ t và cài đ t, ki mế ị ả ắ ặ ặ ể tra, hi u ch nh thi t b không ph i l pệ ỉ ế ị ả ắ đ t và cài đ t, các thi t b ph tr vàặ ặ ế ị ụ ợ thi t b ngo i viế ị ạ - Thi t b đ c bi t là ph n m m n i bế ị ặ ệ ầ ề ộ ộ - Ph n m m h th ng, ph n m mầ ề ệ ố ầ ề th ng m iươ ạ - T o l p c s d li u, chu n hoá ph cạ ậ ơ ở ữ ệ ẩ ụ v cho nh p d li u, th c hi n nh p dụ ậ ữ ệ ự ệ ậ ữ li u cho c s d li uệ ơ ở ữ ệ 2 Chi phí đào t o và chuy n giaoạ ể công nghệ 3 Chi phí l p đ t thi t b và càiắ ặ ế ị đ t, ki m tra, hi u ch nhặ ể ệ ỉ T NG C NG (1+2+3)Ổ Ộ GTB
  • 8. NG I L P NG I CH TRÌƯỜ Ậ ƯỜ Ủ (ký, h tên)ọ (ký, h tên)ọ