SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 19
Descargar para leer sin conexión
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Bozypaine VD-28659-18 08/01/2023
Công ty CPDP
Boston Việt Nam
Cetylpyridinium
chloride
BP 2014
Unilab Chemical &
Pharmaceutical
PVT.LTD
107/108, Anjani
Complex, Parera Hill
Road, Off Andheri
Kurla Road, Opp
Gurunanak Petrol
Pump Andheri (E)-
Mumbai-400 099-
India
India
Hemorex VD-28675-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm OPV
Ferrous gluconate USP 38
Jost Chemical
Co,Ltd
8150 Lackland St
Louis Mo 63114,USA
USA
Hemorex VD-28675-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm OPV
Manganese Gluconate
Dihydrate
USP 38
Jost Chemical
Co,Ltd
8150 Lackland St
Louis Mo 63114,USA
USA
Hemorex VD-28675-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm OPV
Copper gluconate USP 38
Jost Chemical
Co,Ltd
8150 Lackland St
Louis Mo 63114,USA
USA
Nutriwell Kid with
lysine
VD-28676-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm OPV
L-Lysine HCl
USP 38/NF
33
Shijiazhuang
Shixing Amino
Acid Co., Ltd
No.260-1, Heping
Donglu, Shijiazhuang,
China
China
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƢỢC CHẤT, TÁ DƢỢC, BÁN THÀNH PHẨM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT
THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƢU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM NHẬP KHẨU
KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN VIỆC CẤP PHÉP NHẬP KHẨU ĐỢT 159 (Bổ sung)
(Đính kèm công văn số 5202 /QLD-ĐK ngày 26 tháng 03 năm 2018 của Cục Quản lý Dược)
1
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Nutriwell Kid with
lysine
VD-28676-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm OPV
Calcium lactate
pentahydrate
EP 8.0 Purac Blochem BV
Arkelsedijk 46 P.O.
Box 21 4200 AA
Gorinchem, the
Netherlands
The
Netherlands
Nutriwell Kid with
lysine
VD-28676-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm OPV
Thiamine
hydrochloride
EP 8.0
DSM Nutritional
Products GmbH
Postfach 1145 D -79
629 Grenzach-
Wyhlen Germany
Germany
Nutriwell Kid with
lysine
VD-28676-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm OPV
Riboflavin 5'-
phosphate sodium
EP 8.0
DSM Nutritional
Products France
SAS
BP 170 F-68 305
Saint-Louis Cedex
France
France
Nutriwell Kid with
lysine
VD-28676-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm OPV
Pyridoxine
hydrochloride
EP 8.0
DSM Nutritional
Products GmbH
Postfach 1145 D -79
629 Grenzach-
Wyhlen Germany
Germany
Nutriwell Kid with
lysine
VD-28676-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm OPV
Niacinamide EP 8.0
DSM Nutritional
Products Branch
Site Sisseln
Hauptstrasse 4 4334
Sisseln, Switzerland
Switzerland
Nutriwell Kid with
lysine
VD-28676-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm OPV
D-Panthenol
USP 38/NF
33
DSM Nutritional
Products (UK) Ltd
Dalry Ayrshire KA24
5JJ Scotland, UK
UK
Nutriwell Kid with
lysine
VD-28676-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm OPV
Vitamin D3 EP 8.0
DSM Nutritional
Products Branch
Site Sisseln
Hauptstrasse 4 4334
Sisseln, Switzerland
Switzerland
2
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Nutriwell Kid with
lysine
VD-28676-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm OPV
Alphatocopheryl
acetate
EP 8.0
BASF The
Chemical
Company
Carl-Bosch-Str.38
67056 Ludwigshafen
Germany
Germany
Clovucire VD-28680-18 08/01/2023
Công ty CP DP Sao
Kim
Clotrimazol USP38
Jiangsu Yunyang
Group
Pharmaceutical
Co., Ltd
8 Yinxing Road,
Economic
Development Zone,
Danyang, Jiangsu,
China
China
Clovucire VD-28680-18 08/01/2023
Công ty CP DP Sao
Kim
Neomycin sulfat USP 37
Sichuan Long
March
pharmaceutical
Co., Ltd
Leshan, Sichuan,
China
China
Nedelin Kid Spray VD-28685-18 08/01/2023
Công ty CPDP Hải
Phòng
Xylometazolin HCl EP 7
Wuhan Wuyao
Pharmaceutical
Co., Ltd
No 18 Wangfen road,
Fuchi town, Yangxin
county, Huangshi
city, Hubei province
China
Tenafathin 2000 VD-28682-18 08/01/2023
Công ty CPDP
Tenamyd
Cephalothin sodium USP38
Nectar
Lifesciences Ltd
SCO-38,39, Sector 9-
D Chandigarh-
160009, India
India
Cammic VD-28697-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh
Phúc
Tranexamic acid BP 2013
Changzhou
Yinsheng
Pharmaceutical
Co., Ltd
Weitang Chemical
Zone, Xinbei District,
Changzhou, Jiangsu,
China
China
3
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Camphora VD-28698-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh
Phúc
Sodium
Camphorsulphonate
DĐVN IV
Nanyang Tianhua
Pharmaceutical
Co., Ltd.
312 National Road,
Wolong, Nanyang,
Henan, China
China
Fenidel VD-28699-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh
Phúc
Piroxicam USP 38
Nantong Jinghua
Pharmaceutical
Co., Ltd
2-02#,Crossroad
Between 3 Haibin
Road and 2 Tonghai
Road, Yanhai
Economic
Development Zone,
Rudong, Nantong,
Jiangsu, China,
226407
China
Vinfadin VD-28700-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh
Phúc
Famotidine USP 37
Union Quimico
Farmaceutica, S.A
Polig.Ind. Molí de les
Planes, C/Font de
Bocs s/no.08470- Sant
Celoni (Barcelona)-
Spain
Spain
Vin-hepa 5g/10ml VD-28701-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh
Phúc
L-Ornithine L-
Aspartate
In-house
Evonik Rexim
S.A.S
33, Rue de Verdun
80400 HAM, France
France
Vinphacine VD-28702-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh
Phúc
Amikacin sulfate USP 38
Zhejiang Jinhua
Conba Bio-Pharm.
Co., Ltd
288 Jinqu Road,
Jinhua, Zhejiang
321016, China
China
Vinphyton 10mg VD-28704-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh
Phúc
Phytomenadione Ph. Eur. 7.0
DSM Nutritional
Products Ltd
Engelgasse 109, 4002
Basel Switzerland
Switzerland
4
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Kydheamo 2A VD-28707-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
Acid Acetic BP2013
Lotte BP Chemical
Co.Ltd
2-2, Sangnam-ri,
Chungyang-myun,
Uuu-gun, Ulsan City,
Korea.
Korea
Kydheamo 2A VD-28707-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
Sodium chloride BP2013
Thai Refined Salt
Co.Ltd (TRS)
146 Moo 3,
Thaladkhae - Pimai
Road, Krabeungyai
Pimai District.
Nakornratchasima
30110, Thailand
Thailand
Kydheamo 2A VD-28707-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
Calcium Chloride
Dihydrate
BP2013
Macco Organiques,
s.r.o
Zahradni 46c, CZ-792
Bruntai, Czech
Czech
Kydheamo 2A VD-28707-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
Dextrose anhydrous BP2013
Weifang Shengtai
Medicine Co.,Ltd
East of Changda
Road, Changle
Economic
Development Zone,
Changle County,
Shangdong Province,
China
China
Kydheamo 2A VD-28707-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
Potassium Chloride USP 38
Dead Sea Works
Ltd
Potash House,
P.O.Box 75, Beer-
Sheva 84100, Isarel
Isarel
Kydheamo 2A VD-28707-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
Magnesium Chloride
Hexahydrate
BP2013
Macco Organiques,
s.r.o
Zahradni 46c, CZ-792
Bruntai, Czech
Czech
5
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Natri bicarbonat
500mg
VD-28708-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
Sodium Bicarbonate EP 8
CIECH Soda
Deutschland
GmbH & Co. KG
An der Loderburger
Bahn 4a D-39 418
Stassfurt Germany
Germany
COXTONE VD-28718-18 08/01/2023
Công ty CPDP Đạt
Vi Phú
Nabumetone BP 2013
Southwest
Synthetic
Pharmaceutical
Corp., Ltd.
Floor 19, Block B,
Fortune Plaza, No.9
East Honghu Road,
Yubei District,
Chongqing, China
China
Feratmax VD-28662-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Gia
Nguyễn
Folic acid USP 38
Heibei Huarong
Pharmaceutical
Co., Ltd
East road, north 2nd
circle, Shijiazhuang,
Hebei Province,
China.
China
Feratmax VD-28662-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Gia
Nguyễn
Ferrous fumarate BP 2015
Ferrochem
industries company
National Highway
No.8, Dumral_387355
India
India
Feratmax VD-28662-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Gia
Nguyễn
Vitamin B12
(Cyanocobalamin)
USP 38
Heibei Huarong
Pharmaceutical
Co., Ltd
East road, north 2nd
circle, Shijiazhuang,
Hebei Province,
China.
China
Pharmox IMP 500
mg
VD-28666-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm
Imexpharm
Amoxicillin trihydrate EP 8.0
DSM Sinochem
Pharmaceuticals
India Pvt. Ltd.
Bhai Mohan Singh
Nagar, Toansa, Distt.
Nawanshahr, Punjab
144 533, India.
India
6
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Ampicilin 1g VD-28687-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm VCP
Ampicilin sodium USP 38
North China
Pharmaceutical
Group
Semisyntech Co,
Ltd.
No 20, Yangzi road,
Shijiazhuang
Economic
&Technological
Development Zone,
Heibei, P.R. China
China
Ampicilin 500mg VD-28688-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm VCP
Ampicilin sodium USP 38
North China
Pharmaceutical
Group
Semisyntech Co,
Ltd.
No 20, Yangzi road,
Shijiazhuang
Economic
&Technological
Development Zone,
Heibei, P.R. China
China
Cefepim 1g VD-28689-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm VCP
Cefepime
Hydrochloride sterile
(with L-Arginine)
NSX
Shenzhen Salubris
Pharmaceuticals
Co.,Ltd
1901 Chuangzhan
Center, 6007 Shennan
Road, Futian District
Shenzhen 518040
China
Vaciradin 2g VD-28690-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm VCP
Cephradine L-
Arginine Sterile
NSX
NCPC Hebei
Huamin
Pharmaceutical Co,
Ltd.
No. 98 Hainan Road,
Shijiazhuang
Economic and
Technological
Development Zone,
Hebei Province,
China
China
Vicefoxitin 0,5g VD-28691-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm VCP
Cefoxitin sodium
sterile
NSX
Shenzhen Salubris
Pharmaceuticals
Co., Ltd.
1901 Chuangzhan
Center, 6007 Shennan
Road, Futian District
Shenzhen 518040
China
7
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Viciaxon 2g VD-28692-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm VCP
Ceftriaxone sodium
sterile
USP 38
Qilu Antibiotics
Pharmaceutical
Co., Ltd.
No 849, Dongjia
town, Licheng
District.,
Jinan,Shandong,
China
China
Vicilothin 1g VD-28693-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm VCP
Cefalothin sodium NSX
China Union
Chempharma
(Suzhou) Co.,Ltd
No 9. East Jiaotong
Road, Lili Town,
Wujiang District,
Suzhou City, Jiangsu
Province, China
China
Vicimlastatin VD-28694-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm VCP
Imipenem/Cilastatin
sodium with buferred
sodium bicarbonate
NSX
Harbin
Pharmaceutical
Group Co., Ltd.
No. 109 Xuefu road,
Nanggang District,
Harbin, 150086, P.R.
China
China
Vicimlastatin
500mg
VD-28695-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm VCP
Imipenem/Cilastatin
sodium with buferred
sodium bicarbonate
NSX
Harbin
Pharmaceutical
Group Co., Ltd.
No. 109 Xuefu road,
Nanggang District,
Harbin, 150086, P.R.
China
China
Vicizolin VD-28696-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm VCP
Cefazolin sodium
sterile
USP 38
Harbin
Pharmaceutical
Group Co., Ltd.
No 109 Xuefu road,
Nangang District,
Harbin , 150086, P.R.
China
China
Viên nén bao phim
Frantamol cảm cúm
VD-28715-18 08/01/2023
Công ty liên doanh
dược phẩm Éloge
France Việt Nam
Cafein USP 36
Shandong Xinhua
Pharmaceutical
Co., ltd.
No. 14 Dongyi road,
Zibo shandong
China
8
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Viên nén bao phim
Frantamol cảm cúm
VD-28715-18 08/01/2023
Công ty liên doanh
dược phẩm Éloge
France Việt Nam
Paracetamol USP 35
Hebei Jiheng
(group)
Pharmaceutical
Co., ltd.
No. 368 Jianshe
Street, Hengshui City,
Heibei Province,
053000 P.R.
China
Viên nén bao phim
Frantamol cảm cúm
VD-28715-18 08/01/2023
Công ty liên doanh
dược phẩm Éloge
France Việt Nam
Phenylephrin HCl USP 36
Weifang Happy
Pharmaceutical
Ltd.
No. 8 Xingfu road,
Gudi Industrial Zone,
Hanting, Weifang,
China
China
Meyerurso VD-28716-18 08/01/2023
Công ty Liên doanh
Meyer - BPC.
Ursodeoxycholic Acid EP 7
Hangzhou
Starshine
Pharmaceutical
Co.,Ltd
19/C, Tianyuan
Building, No.508
Wensan Road,
Hangzhou, China,
310006
China
Bivinadol Power GC-288-18 16/01/2023
(Cơ sở nhận gia
công): Công ty cổ
phần dược phẩm
Vimedimex 2
Paracetamol BP 2014
Anqiu Lu'an
Pharmaceutical
Co.Ltd
No. 35, Weixu North
Road, Anqiu,
Shandong, China
China
Cedex VD-28649-18 08/01/2023
Công ty TNHH
dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC
Pharma)
Cetirizin hydroclorid EP8 Auctus Pharma Ltd
No.102, 1st Floor,
Aditya Trade Centre,
Ameerpet, Hyderbad -
500038, A.P
India
Cedex VD-28649-18 08/01/2023
Công ty TNHH
dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC
Pharma)
Dextromethorphan
hydrobromid
USP37
Divi's Laboratories
Limited
Divi tower, 7-1-
77/e/1/303 Dharam
Karan road,
Ameerpet, Hyderabad
500016
India
9
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Cedex VD-28649-18 08/01/2023
Công ty TNHH
dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC
Pharma)
Guaifenesin USP37
Zhejiang Jianfeng
Haizhou
Pharmaceutical
Co., Ltd
Yunxi Road 147#,
Jiaojiang
China
Amerbic VD-28655-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược Đồng Nai
Meloxicam BP 2013
Technodrugs &
Intermediates Pvt.
Ltd
11-2/B Ghanshyam
Industrial Estate, Off
Veera Desai road,
Andheri Mumbai-53
India
Giảm đau TK3 VD-28656-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
Dược Hà Tĩnh
Paracetamol
BP
2014/USP35
Hebei (Group)
Pharmaceutical
Co., Ltd.
No.368 Jianshe Street,
hengshui City, Hebei
Provinee, 053000 P.R
China
Giảm đau TK3 VD-28656-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
Dược Hà Tĩnh
Caffeine anhydrous
BP
2013/USP37
Sandong Xinhua
Pharmaceutical
Co., Ltd.
East Chemical
Zone,zibo City,
Sandong Province,
China
Giảm đau TK3 VD-28656-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
Dược Hà Tĩnh
Phenylephrine
Hydrochloride
USP 39
Shenzhen Oriental
Pharmaceutical
Co., Ltd.
No 43, Dakeng Road,
Tongle Village,
Longgang District,
Shenzhen
China
Tebunesin VD-28657-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
Dược Hà Tĩnh
Guaifenesin USP 37
Zhejiang Jianfeng
Haizhou
Pharmaceutical
Co., Ltd
A1 Rd, Linhai,
Taizhou, Zhejiang
China
10
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
SAVI 3B VD-28681-18 08/01/2023 Công ty CPDP SaVi Thiamine mononitrate NSX
DSM NUTRITIONAL
PRODUCTS GMBH
Postfach 1145, D-
79629 Grenzach-
Wyhlen
Germany
SAVI 3B VD-28681-18 08/01/2023 Công ty CPDP SaVi
Pyridoxine
hydrochloride
NSX
DSM NUTRITIONAL
PRODUCTS GMBH
Postfach 1145, D-
79629 Grenzach-
Wyhlen
Germany
SAVI 3B VD-28681-18 08/01/2023 Công ty CPDP SaVi
Vitamin B12
(Cyanocobalamin 1%)
NSX
DSM NUTRITIONAL
PRODUCTS LTD.
CH-4334 Sisseln Switzerland
NEO-
GYNOTERNAN
VD-28709-18 08/01/2023
Cty CP Hóa - Dược
phẩm Mekophar
Nystatin BP 2013 Antibiotice
1, Valea Lupului
Street, lasi 707410
Romania
NEO-
GYNOTERNAN
VD-28709-18 08/01/2023
Cty CP Hóa - Dược
phẩm Mekophar
Neomycin sulfate USP 35
Sichuan Long
March
Pharmaceutical
Co., Ltd
448 Changqing Road,
Leshan, Sichuan,
614000
China
Heronira VD-28651-18 08/01/2023
Công ty cổ phần 23
tháng 9
Aluminum phosphate
gel 20%
BP 2016
Vasundhara
Rasayans Ltd.
C-104, MIDC,
Mahad, Raigad,
Maharashtra 402309
India
Sodtux VD-28652-18 08/01/2023
Công ty cổ phần 23
tháng 9
Calci glycerophosphat BP 2016
Sri Vyjayanthi
Labs Pvt.Ltd
MIG-11, Balaji
Nagar, APHB,
Kukatpally,
Hyderabad-500 072.
Andhra Pradesh.
India
Sodtux VD-28652-18 08/01/2023
Công ty cổ phần 23
tháng 9
Magnesi gluconat USP 38
Global Calcium
Pvt.Ltd
126 Sipcot Territory.
Complex Hosur -
636126.
India
11
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Canlax VD-28663-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Tây
Paracetamol BP 2015
Hebei jiheng
(group)
Pharmaceutical
co., LTD
No. 368 Jianshe
streat, Hengshui city,
Hebei Provine,
053000 China
China
Canlax VD-28663-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Tây
Dextromethorphan
hydrobromid
BP 2015
Divi’s Laboratories
Limited
Lingojigudem
Village, Choutuppal
Mandal, Nalgonda
Dist, Telangana - 508
252 India
India
Canlax VD-28663-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Tây
Chlorpheniramine
maleate
BP 2015
Supriya lifescience
Ltd
207/208 Udyog
Bhavan, Sonawala
Road Goregoan,
Mumbai, India
India
Gyndizol VD-28664-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Tây
Clotrimazole BP 2015
Jintan Zhongxing
Pharmaceutical
Chemical Co., Ltd
Street:12 HouYang
Chemical Park,
Jincheng towns,
Jintan, Jiangsu, China
China
Malthigas VD-28665-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Tây
Magnesium hydroxide USP 35
Nitika
Pharmaceutical
specialities PVT.
Ltd
85, Pili Nadi
Industrial area,
Kamptee Road,
Nagpur-440026
Maharashtra, India
India
Malthigas VD-28665-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Tây
Dried aluminum
hydroxide gel
USP 35
Nitika
Pharmaceutical
specialities PVT.
Ltd
85, Pili Nadi
Industrial area,
Kamptee Road,
Nagpur-440026
Maharashtra, India
India
12
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Malthigas VD-28665-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Tây
Simethicone USP 35
Basildon Chemical
company Limited
Kimber Road
Abington Oxon
OX141RZ, England
England
Daviplus VD-28668-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Me Di
Sun
Ascorbic acid BP 2014
Hangzhou Dingyan
Chem Co., Ltd.
Xiasha 571, 19
th
Street E-
COMMERCE 4A 601-
602, Jianggan Area,
Hangzhou, Zhejiang,
China
China
Daviplus VD-28668-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Me Di
Sun
Calcium
glycerophosphat
BP 2014
Hangzhou Dingyan
Chem Co., Ltd.
Xiasha 571, 19
th
Street E-
COMMERCE 4A 601-
602, Jianggan Area,
Hangzhou, Zhejiang,
China
China
Daviplus VD-28668-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Me Di
Sun
Nicotinamide BP 2014
Hangzhou Dingyan
Chem Co., Ltd.
Xiasha 571, 19
th
Street E-
COMMERCE 4A 601-
602, Jianggan Area,
Hangzhou, Zhejiang,
China
China
Maginic VD-28669-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Me Di
Sun
Calcium
glycerophosphat
BP 2014
Bihani Chemical
Industries (P) Ltd
50/44, Aghore Sarani
P.O., Rajur Dist, 24
Paraganas (South)
Pin, 700149 West
Bengal, India
India
13
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Maginic VD-28669-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Me Di
Sun
Magnesium gluconate USP 38
Jost Chemical Co.,
Ltd
8150 Lackland
St.louis, Mo 63114
United State
PĐ-Sucralfat 2000 VD-28677-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
Dược phẩm Phương
Đông
Sucralfat USP 36
Zhejiang Haisen
pharmaceutical co.,
ltd
Liushi Street,
Dongyang, Zhejiang,
China
China
Vigahom VD-28678-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
Dược phẩm Phương
Đông
Ferrous gluconate USP 38
Hangzhou
Starshine
Pharmaceutical
Co., LTD
10/F, Tianyuan
building, no.
508 Wensan Road,
Hangzhou, China
China
Vigahom VD-28678-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
Dược phẩm Phương
Đông
Copper gluconate USP 38
Hangzhou
Starshine
Pharmaceutical
Co., LTD
10/F, Tianyuan
building, no.
508 Wensan Road,
Hangzhou, China
China
Vigahom VD-28678-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
Dược phẩm Phương
Đông
Mangan gluconat USP 38
Ningbo Honor
Chemtech Co., Ltd
Room 1011, Block 1,
New World Business
Building, Jiangdong
District, Ningbo
315040, China
China
Potriolac Gel VD-28684-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Trung
ương 2
Calcipotriol
monohydrate
BP 2013
Century
pharmaceuticals
Ltd.
406 World Trade
Center, VADODARA
– 390005, India.
India
Potriolac Gel VD-28684-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Trung
ương 2
Betamethasone
dipropionate
EP 6.0
Zhejiang Xianju
Xianle
Pharmaceutical Co.
Ltd.,
No 5 Chuancheng
South road, Xianju,
Zhejiang 317300,
China.
China
14
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Cefamandol 1G VD-28719-18 08/01/2023
Công ty TNHH
dược phẩm Glomed
Cefamandol Nafate USP 38
China Union
Chempharma
(Suzhou) Co.,Ltd
No.9, East Jiaotong
Road, Lili Town,
Wujiang District,
Suzhou City, Jiangsu,
P.R.C
China
Cefamandol 2G VD-28720-18 08/01/2023
Công ty TNHH
dược phẩm Glomed
Cefamandol Nafate USP 38
China Union
Chempharma
(Suzhou) Co.,Ltd
No.9, East Jiaotong
Road, Lili Town,
Wujiang District,
Suzhou City, Jiangsu,
P.R.C
China
Glomoti-M 5/50
sachet
VD-28721-18 08/01/2023
Công ty TNHH
Dược phẩm Glomed
Domperidone maleate EP 7.0
Vasudha Pharma
Chem Limited
78/A, Vengal Rao
Nagar, Hyderabad –
38, Andhra Pradesh,
India.
India
Glomoti-M 5/50
sachet
VD-28721-18 08/01/2023
Công ty TNHH
Dược phẩm Glomed
Simethicone USP 34
Dow Corning
Corporation
270 Omega parkway,
Suite 200
Shepherdsvilleky
40615, United State.
United State
Fiborize VD-28722-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Trung
ương 2
Tranexamic acid EP 7.0
Hunan Dongting
Pharmaceutical
Co., Ltd
N0 16 Dongyan Road,
Desha, Changde City,
Hunan Province,
China
China
Fiborize VD-28722-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Trung
ương 2
Tranexamic acid EP 7.0
Ashahi Kasei
Finechem Co.,ltd.
3-3-23, Nakanoshima,
Kita-ku, Osaka, 530-
6130, Japan
Japan
15
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Amnam 0,5g VD-28733-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Trung
ương 2
Imipenem/Cilastatin
Sodium with Buffered
Sodium Bicarbonate
USP 34
Zhejiang Hisun
Pharmaceutical
Co., Ltd
46 Waisha Road,
Jiaojiang District,
Taizhou City,
Zhejiang Province
China
Amnam 1g VD-28734-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Trung
ương 2
Imipenem/Cilastatin
Sodium with Buffered
Sodium Bicarbonate
USP 34
Zhejiang Hisun
Pharmaceutical
Co., Ltd
46 Waisha Road,
Jiaojiang District,
Taizhou City,
Zhejiang Province
China
Cefotaxime 1g VD-28735-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Trung
ương 2
Cefotaxime sodium NSX
Aurobindo Pharma
Ltd
Unit VI:
Sy.No.329/39 &
329/47, Chilkul,
Patancheru Mandal,
Medak Dist.A.R
INDIA Pin: 502307.
Regd.Off.: Plot.No.2,
Maitrivihar,
Ameerpet, Hyderabad
, Andhra Pradesh
500038
India
16
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Ceftazidime 1g VD-28736-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Trung
ương 2
Ceftazidime NSX
Aurobindo Pharma
Ltd
Unit VI:
Sy.No.329/39 &
329/47, Chilkul,
Patancheru Mandal,
Medak Dist.A.R
INDIA Pin: 502307.
Regd.Off.: Plot.No.2,
Maitrivihar,
Ameerpet, Hyderabad
, Andhra Pradesh
500038
India
Cefuroxime 750 mg VD-28737-18 08/01/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Trung
ương 2
Cefuroxime sodium NSX
Aurobindo Pharma
Ltd
Unit VI:
Sy.No.329/39 &
329/47, Chilkul,
Patancheru Mandal,
Medak Dist.A.R
INDIA Pin: 502307.
Regd.Off.: Plot.No.2,
Maitrivihar,
Ameerpet, Hyderabad
, Andhra Pradesh
500038
India
Etiheso VD-28741-18 08/01/2023
Chi nhánh CTCP
Armephaco - Xí
nghiệp dược phẩm
150
Esomeprazole magnesi
trihydrat
USP 35
Metrochem API
Private Ltd.
Flat No.302, Bhanu
Enclave, Sunder
Nagm, Enagadda,
Hyderabad-500
038.T.S
India
17
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Indavix VD-28679-18 08/01/2023
Chi nhánh CTCP
Armephaco - Xí
nghiệp dược phẩm
150
Trimebutin maleate JP XVI
Suqian Ruixing
Chemical Co., Ltd.
No. 3, Jingsi Road,
Ecological Chemical
Park, Suqian City,
Jiangsu Province
China
Bwiner plus VD-28740-18 08/01/2023
Chi nhánh CTCP
Armephaco - Xí
nghiệp dược phẩm
150
Dry Vitamin D3 cws EP 7.0
DSM Nutritional
Product Ltd.
Zweigniederlassung
Werk Sisseln,
Hauptstrasse 4, 4334
Sisseln,
Switzerland
Bwiner plus VD-28740-18 08/01/2023
Chi nhánh CTCP
Armephaco - Xí
nghiệp dược phẩm
150
Alendronate natri
trihydrate
BP 2015
Apex Health Care
Ltd.
4710-GIDC Estate,
Ankleshwar-393 002.
Gujarat
India
18

Más contenido relacionado

La actualidad más candente

Danh sách các CSSX trong nước đạt tiêu chuẩn nguyên tắc GMP (Cập nhật tới ngà...
Danh sách các CSSX trong nước đạt tiêu chuẩn nguyên tắc GMP (Cập nhật tới ngà...Danh sách các CSSX trong nước đạt tiêu chuẩn nguyên tắc GMP (Cập nhật tới ngà...
Danh sách các CSSX trong nước đạt tiêu chuẩn nguyên tắc GMP (Cập nhật tới ngà...GMPcVitNam
 
Quyết định sửa đổi thông tin thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại việt nam
Quyết định sửa đổi thông tin thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại việt namQuyết định sửa đổi thông tin thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại việt nam
Quyết định sửa đổi thông tin thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại việt namCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế GMP EU
 
Quyết định về việc ban hành danh mục 83 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng k...
Quyết định về việc ban hành danh mục 83 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng k...Quyết định về việc ban hành danh mục 83 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng k...
Quyết định về việc ban hành danh mục 83 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng k...Công ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế GMP EU
 

La actualidad más candente (20)

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ TRONG NƯỚC ĐẠT TIÊU CHUẨN NGUYÊN TẮC GMP ( Cập nhật tới n...
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ TRONG NƯỚC ĐẠT TIÊU CHUẨN NGUYÊN TẮC GMP ( Cập nhật tới n...DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ TRONG NƯỚC ĐẠT TIÊU CHUẨN NGUYÊN TẮC GMP ( Cập nhật tới n...
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ TRONG NƯỚC ĐẠT TIÊU CHUẨN NGUYÊN TẮC GMP ( Cập nhật tới n...
 
134 Cơ sở sản xuất đạt WHO GMP
134 Cơ sở sản xuất đạt WHO GMP134 Cơ sở sản xuất đạt WHO GMP
134 Cơ sở sản xuất đạt WHO GMP
 
Danh sách 178 cơ sở ngành dược đạt chứng nhận GMP-WHO
Danh sách 178 cơ sở ngành dược đạt chứng nhận GMP-WHODanh sách 178 cơ sở ngành dược đạt chứng nhận GMP-WHO
Danh sách 178 cơ sở ngành dược đạt chứng nhận GMP-WHO
 
Công bố Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học Đợt 25
Công bố Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học Đợt 25Công bố Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học Đợt 25
Công bố Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học Đợt 25
 
Chủ trương chung đăng ký thuốc
Chủ trương chung đăng ký thuốcChủ trương chung đăng ký thuốc
Chủ trương chung đăng ký thuốc
 
CẬP NHẬT CHỦ TRƯƠNG CHUNG TRONG ĐĂNG KÝ THUỐC
CẬP NHẬT CHỦ TRƯƠNG CHUNG TRONG ĐĂNG KÝ THUỐCCẬP NHẬT CHỦ TRƯƠNG CHUNG TRONG ĐĂNG KÝ THUỐC
CẬP NHẬT CHỦ TRƯƠNG CHUNG TRONG ĐĂNG KÝ THUỐC
 
Danh sách các CSSX trong nước đạt tiêu chuẩn nguyên tắc GMP (Cập nhật tới ngà...
Danh sách các CSSX trong nước đạt tiêu chuẩn nguyên tắc GMP (Cập nhật tới ngà...Danh sách các CSSX trong nước đạt tiêu chuẩn nguyên tắc GMP (Cập nhật tới ngà...
Danh sách các CSSX trong nước đạt tiêu chuẩn nguyên tắc GMP (Cập nhật tới ngà...
 
Danh sach 174 cong ty dat chung nhan gmp who
Danh sach 174 cong ty dat chung nhan gmp whoDanh sach 174 cong ty dat chung nhan gmp who
Danh sach 174 cong ty dat chung nhan gmp who
 
Quyết định sửa đổi thông tin thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại việt nam
Quyết định sửa đổi thông tin thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại việt namQuyết định sửa đổi thông tin thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại việt nam
Quyết định sửa đổi thông tin thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại việt nam
 
Công văn số 15260/QLD-CL về việc công bố kết quả đánh giá đáp ứng GMP của cơ ...
Công văn số 15260/QLD-CL về việc công bố kết quả đánh giá đáp ứng GMP của cơ ...Công văn số 15260/QLD-CL về việc công bố kết quả đánh giá đáp ứng GMP của cơ ...
Công văn số 15260/QLD-CL về việc công bố kết quả đánh giá đáp ứng GMP của cơ ...
 
Quyết định về việc ban hành danh mục 83 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng k...
Quyết định về việc ban hành danh mục 83 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng k...Quyết định về việc ban hành danh mục 83 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng k...
Quyết định về việc ban hành danh mục 83 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng k...
 
Danh sách các đợt đánh giá Thực hành tốt (GxP) đã tiến hành năm 2021 (Cập nhậ...
Danh sách các đợt đánh giá Thực hành tốt (GxP) đã tiến hành năm 2021 (Cập nhậ...Danh sách các đợt đánh giá Thực hành tốt (GxP) đã tiến hành năm 2021 (Cập nhậ...
Danh sách các đợt đánh giá Thực hành tốt (GxP) đã tiến hành năm 2021 (Cập nhậ...
 
Danh sách các đợt đánh giá thực hành tốt (GxP) đã tiến hành năm 2021
Danh sách các đợt đánh giá thực hành tốt (GxP) đã tiến hành năm 2021Danh sách các đợt đánh giá thực hành tốt (GxP) đã tiến hành năm 2021
Danh sách các đợt đánh giá thực hành tốt (GxP) đã tiến hành năm 2021
 
Thông tư 442014-TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc
Thông tư 442014-TT-BYT quy định việc đăng ký thuốcThông tư 442014-TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc
Thông tư 442014-TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc
 
Thông tư số 44/2014/TT-BYT Quy định việc Đăng ký thuốc
Thông tư số 44/2014/TT-BYT Quy định việc Đăng ký thuốcThông tư số 44/2014/TT-BYT Quy định việc Đăng ký thuốc
Thông tư số 44/2014/TT-BYT Quy định việc Đăng ký thuốc
 
Danh sách không_đạt-đợt14
Danh sách không_đạt-đợt14Danh sách không_đạt-đợt14
Danh sách không_đạt-đợt14
 
Danh sách CSSX thuốc, nguyên liệu làm thuốc tại VN đáp ứng tiêu chuẩn GMP
Danh sách CSSX thuốc, nguyên liệu làm thuốc tại VN đáp ứng tiêu chuẩn GMPDanh sách CSSX thuốc, nguyên liệu làm thuốc tại VN đáp ứng tiêu chuẩn GMP
Danh sách CSSX thuốc, nguyên liệu làm thuốc tại VN đáp ứng tiêu chuẩn GMP
 
QUY ĐỊNH VIỆC ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC
QUY ĐỊNH VIỆC ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐCQUY ĐỊNH VIỆC ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC
QUY ĐỊNH VIỆC ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC
 
Danh sách các cơ sở trong nước đạt tiêu chuẩn nguyên tắc GLP (Cập nhật tới n...
 Danh sách các cơ sở trong nước đạt tiêu chuẩn nguyên tắc GLP (Cập nhật tới n... Danh sách các cơ sở trong nước đạt tiêu chuẩn nguyên tắc GLP (Cập nhật tới n...
Danh sách các cơ sở trong nước đạt tiêu chuẩn nguyên tắc GLP (Cập nhật tới n...
 
Danh sách CSSX trong nước đạt tiêu chuẩn GMP (cập nhật đến ngày 30.11.2021)
Danh sách CSSX trong nước đạt tiêu chuẩn GMP (cập nhật đến ngày 30.11.2021)Danh sách CSSX trong nước đạt tiêu chuẩn GMP (cập nhật đến ngày 30.11.2021)
Danh sách CSSX trong nước đạt tiêu chuẩn GMP (cập nhật đến ngày 30.11.2021)
 

Similar a Công văn 5202/QLD-ĐK của Cục Quản lý Dược về việc công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 159 bổ sung)

QUYẾT ĐỊNH 371/QĐ-QLD VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC ĐỢT 1 - NĂ...
QUYẾT ĐỊNH 371/QĐ-QLD VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC ĐỢT 1 - NĂ...QUYẾT ĐỊNH 371/QĐ-QLD VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC ĐỢT 1 - NĂ...
QUYẾT ĐỊNH 371/QĐ-QLD VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC ĐỢT 1 - NĂ...Công ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế GMP EU
 
QUYẾT ĐỊNH 438/QĐ-QLD VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC - ĐỢT 2 NĂ...
QUYẾT ĐỊNH 438/QĐ-QLD VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC - ĐỢT 2 NĂ...QUYẾT ĐỊNH 438/QĐ-QLD VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC - ĐỢT 2 NĂ...
QUYẾT ĐỊNH 438/QĐ-QLD VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC - ĐỢT 2 NĂ...Công ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế GMP EU
 
QUYẾT ĐỊNH SỐ: 197/QĐ-QLD về việc ban hành danh mục 147 thuốc sản xuất trong ...
QUYẾT ĐỊNH SỐ: 197/QĐ-QLD về việc ban hành danh mục 147 thuốc sản xuất trong ...QUYẾT ĐỊNH SỐ: 197/QĐ-QLD về việc ban hành danh mục 147 thuốc sản xuất trong ...
QUYẾT ĐỊNH SỐ: 197/QĐ-QLD về việc ban hành danh mục 147 thuốc sản xuất trong ...Công ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế GMP EU
 
Công bố GMP NN Đợt 29 - Danh sách Đạt.pdf
Công bố GMP NN Đợt 29 - Danh sách Đạt.pdfCông bố GMP NN Đợt 29 - Danh sách Đạt.pdf
Công bố GMP NN Đợt 29 - Danh sách Đạt.pdfPhngon26
 
Công bố GMP NN Đợt 29 - Danh sách Giải trình.pdf
Công bố GMP NN Đợt 29 - Danh sách Giải trình.pdfCông bố GMP NN Đợt 29 - Danh sách Giải trình.pdf
Công bố GMP NN Đợt 29 - Danh sách Giải trình.pdfPhngon26
 

Similar a Công văn 5202/QLD-ĐK của Cục Quản lý Dược về việc công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 159 bổ sung) (20)

Quyết định 136/QD-QLD
Quyết định 136/QD-QLDQuyết định 136/QD-QLD
Quyết định 136/QD-QLD
 
QUYẾT ĐỊNH 371/QĐ-QLD VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC ĐỢT 1 - NĂ...
QUYẾT ĐỊNH 371/QĐ-QLD VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC ĐỢT 1 - NĂ...QUYẾT ĐỊNH 371/QĐ-QLD VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC ĐỢT 1 - NĂ...
QUYẾT ĐỊNH 371/QĐ-QLD VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC ĐỢT 1 - NĂ...
 
10586_QLD_ĐK_signed.pdf
10586_QLD_ĐK_signed.pdf10586_QLD_ĐK_signed.pdf
10586_QLD_ĐK_signed.pdf
 
QUYẾT ĐỊNH SỐ: 225/QĐ-QLD
QUYẾT ĐỊNH SỐ:  225/QĐ-QLDQUYẾT ĐỊNH SỐ:  225/QĐ-QLD
QUYẾT ĐỊNH SỐ: 225/QĐ-QLD
 
9364_QLD_ĐK_signed.pdf
9364_QLD_ĐK_signed.pdf9364_QLD_ĐK_signed.pdf
9364_QLD_ĐK_signed.pdf
 
Công bố GMP NN Đợt 22 - Danh sách Giải trình.pdf
Công bố GMP NN Đợt 22 - Danh sách Giải trình.pdfCông bố GMP NN Đợt 22 - Danh sách Giải trình.pdf
Công bố GMP NN Đợt 22 - Danh sách Giải trình.pdf
 
QUYẾT ĐỊNH 438/QĐ-QLD VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC - ĐỢT 2 NĂ...
QUYẾT ĐỊNH 438/QĐ-QLD VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC - ĐỢT 2 NĂ...QUYẾT ĐỊNH 438/QĐ-QLD VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC - ĐỢT 2 NĂ...
QUYẾT ĐỊNH 438/QĐ-QLD VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC - ĐỢT 2 NĂ...
 
Quyết định 878/QĐ-QLD 2023 công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc Đợt 5
Quyết định 878/QĐ-QLD 2023 công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc Đợt 5Quyết định 878/QĐ-QLD 2023 công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc Đợt 5
Quyết định 878/QĐ-QLD 2023 công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc Đợt 5
 
322_QĐ_QLD 2022_signed.pdf
322_QĐ_QLD 2022_signed.pdf322_QĐ_QLD 2022_signed.pdf
322_QĐ_QLD 2022_signed.pdf
 
QUYẾT ĐỊNH SỐ 305/QĐ-QLD
QUYẾT ĐỊNH SỐ 305/QĐ-QLD QUYẾT ĐỊNH SỐ 305/QĐ-QLD
QUYẾT ĐỊNH SỐ 305/QĐ-QLD
 
QUYẾT ĐỊNH SỐ 302/QĐ-QLD
QUYẾT ĐỊNH SỐ 302/QĐ-QLD QUYẾT ĐỊNH SỐ 302/QĐ-QLD
QUYẾT ĐỊNH SỐ 302/QĐ-QLD
 
QUYẾT ĐỊNH SỐ: 197/QĐ-QLD về việc ban hành danh mục 147 thuốc sản xuất trong ...
QUYẾT ĐỊNH SỐ: 197/QĐ-QLD về việc ban hành danh mục 147 thuốc sản xuất trong ...QUYẾT ĐỊNH SỐ: 197/QĐ-QLD về việc ban hành danh mục 147 thuốc sản xuất trong ...
QUYẾT ĐỊNH SỐ: 197/QĐ-QLD về việc ban hành danh mục 147 thuốc sản xuất trong ...
 
QUYẾT ĐỊNH SỐ: 241/QĐ-QLD
QUYẾT ĐỊNH SỐ: 241/QĐ-QLD QUYẾT ĐỊNH SỐ: 241/QĐ-QLD
QUYẾT ĐỊNH SỐ: 241/QĐ-QLD
 
Công bố GMP NN Đợt 29 - Danh sách Đạt.pdf
Công bố GMP NN Đợt 29 - Danh sách Đạt.pdfCông bố GMP NN Đợt 29 - Danh sách Đạt.pdf
Công bố GMP NN Đợt 29 - Danh sách Đạt.pdf
 
Công văn số 6942_QLD_ĐK.pdf
Công văn số 6942_QLD_ĐK.pdfCông văn số 6942_QLD_ĐK.pdf
Công văn số 6942_QLD_ĐK.pdf
 
QUYẾT ĐỊNH SỐ 303/QĐ-QLD
QUYẾT ĐỊNH SỐ 303/QĐ-QLD QUYẾT ĐỊNH SỐ 303/QĐ-QLD
QUYẾT ĐỊNH SỐ 303/QĐ-QLD
 
Công bố GMP NN Đợt 22 - Danh sách Điều chỉnh (1).pdf
Công bố GMP NN Đợt 22 - Danh sách Điều chỉnh (1).pdfCông bố GMP NN Đợt 22 - Danh sách Điều chỉnh (1).pdf
Công bố GMP NN Đợt 22 - Danh sách Điều chỉnh (1).pdf
 
QUYẾT ĐỊNH 38/QD-YDCT
QUYẾT ĐỊNH 38/QD-YDCTQUYẾT ĐỊNH 38/QD-YDCT
QUYẾT ĐỊNH 38/QD-YDCT
 
Công bố GMP NN Đợt 29 - Danh sách Giải trình.pdf
Công bố GMP NN Đợt 29 - Danh sách Giải trình.pdfCông bố GMP NN Đợt 29 - Danh sách Giải trình.pdf
Công bố GMP NN Đợt 29 - Danh sách Giải trình.pdf
 
421_QĐ_QLD 2022_signed.pdf
421_QĐ_QLD 2022_signed.pdf421_QĐ_QLD 2022_signed.pdf
421_QĐ_QLD 2022_signed.pdf
 

Más de Công ty cổ phần GMPc Việt Nam | Tư vấn GMP, HS GMP, CGMP ASEAN, EU GMP, WHO GMP

Más de Công ty cổ phần GMPc Việt Nam | Tư vấn GMP, HS GMP, CGMP ASEAN, EU GMP, WHO GMP (20)

Danh sách các dược liệu đã được đánh giá đạt cấp Giấy chứng nhận GACP
Danh sách các dược liệu đã được đánh giá đạt cấp Giấy chứng nhận GACPDanh sách các dược liệu đã được đánh giá đạt cấp Giấy chứng nhận GACP
Danh sách các dược liệu đã được đánh giá đạt cấp Giấy chứng nhận GACP
 
2024 List of gmp project (Updated T1) .pdf
2024 List of gmp project  (Updated T1) .pdf2024 List of gmp project  (Updated T1) .pdf
2024 List of gmp project (Updated T1) .pdf
 
Danh mục dự án đã được tư vấn bởi GMPC 2011-2023 Cập nhật T1.2024.pdf
Danh mục dự án đã được tư vấn bởi GMPC 2011-2023 Cập nhật T1.2024.pdfDanh mục dự án đã được tư vấn bởi GMPC 2011-2023 Cập nhật T1.2024.pdf
Danh mục dự án đã được tư vấn bởi GMPC 2011-2023 Cập nhật T1.2024.pdf
 
PROFILE GMPC VIETNAM TIENG ANH - 2024.pdf
PROFILE GMPC VIETNAM TIENG ANH - 2024.pdfPROFILE GMPC VIETNAM TIENG ANH - 2024.pdf
PROFILE GMPC VIETNAM TIENG ANH - 2024.pdf
 
Profile GMPC Viet Nam - Tieng Viet - 2024.pdf
Profile GMPC Viet Nam - Tieng Viet - 2024.pdfProfile GMPC Viet Nam - Tieng Viet - 2024.pdf
Profile GMPC Viet Nam - Tieng Viet - 2024.pdf
 
Hồ sơ năng lực chi tiết GMPc Việt Nam 2024.pdf
Hồ sơ năng lực chi tiết GMPc Việt Nam 2024.pdfHồ sơ năng lực chi tiết GMPc Việt Nam 2024.pdf
Hồ sơ năng lực chi tiết GMPc Việt Nam 2024.pdf
 
Danh mục dự án đã được tư vấn bởi GMPC 2011-2023 Cập nhật T1.2024.pdf
Danh mục dự án đã được tư vấn bởi GMPC 2011-2023 Cập nhật T1.2024.pdfDanh mục dự án đã được tư vấn bởi GMPC 2011-2023 Cập nhật T1.2024.pdf
Danh mục dự án đã được tư vấn bởi GMPC 2011-2023 Cập nhật T1.2024.pdf
 
Danh sách các dược liệu đã được đánh giá đạt cấp Giấy chứng nhận GACP (5.9.20...
Danh sách các dược liệu đã được đánh giá đạt cấp Giấy chứng nhận GACP (5.9.20...Danh sách các dược liệu đã được đánh giá đạt cấp Giấy chứng nhận GACP (5.9.20...
Danh sách các dược liệu đã được đánh giá đạt cấp Giấy chứng nhận GACP (5.9.20...
 
Đánh giá việc đáp ứng Thực hành tốt nuôi trồng, thu hái dược liệu và các nguy...
Đánh giá việc đáp ứng Thực hành tốt nuôi trồng, thu hái dược liệu và các nguy...Đánh giá việc đáp ứng Thực hành tốt nuôi trồng, thu hái dược liệu và các nguy...
Đánh giá việc đáp ứng Thực hành tốt nuôi trồng, thu hái dược liệu và các nguy...
 
Đánh giá thay đổi, bổ sung việc đáp ứng Thực hành tốt nuôi trồng, thu hái dượ...
Đánh giá thay đổi, bổ sung việc đáp ứng Thực hành tốt nuôi trồng, thu hái dượ...Đánh giá thay đổi, bổ sung việc đáp ứng Thực hành tốt nuôi trồng, thu hái dượ...
Đánh giá thay đổi, bổ sung việc đáp ứng Thực hành tốt nuôi trồng, thu hái dượ...
 
Đánh giá định kì việc duy trì đáp ứng Thực hành tốt nuôi trồng, thu hái dược ...
Đánh giá định kì việc duy trì đáp ứng Thực hành tốt nuôi trồng, thu hái dược ...Đánh giá định kì việc duy trì đáp ứng Thực hành tốt nuôi trồng, thu hái dược ...
Đánh giá định kì việc duy trì đáp ứng Thực hành tốt nuôi trồng, thu hái dược ...
 
Cấp lại Giấy chứng nhận dược liệu đạt GACP trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏ...
Cấp lại Giấy chứng nhận dược liệu đạt GACP trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏ...Cấp lại Giấy chứng nhận dược liệu đạt GACP trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏ...
Cấp lại Giấy chứng nhận dược liệu đạt GACP trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏ...
 
Thông tư số 38.2021 TT-BYT.pdf
Thông tư số 38.2021 TT-BYT.pdfThông tư số 38.2021 TT-BYT.pdf
Thông tư số 38.2021 TT-BYT.pdf
 
Thông tư số 19.2018 TT-BYT.pdf
Thông tư số 19.2018 TT-BYT.pdfThông tư số 19.2018 TT-BYT.pdf
Thông tư số 19.2018 TT-BYT.pdf
 
Thông tư số 21.2018 TT-BYT.pdf
Thông tư số 21.2018 TT-BYT.pdfThông tư số 21.2018 TT-BYT.pdf
Thông tư số 21.2018 TT-BYT.pdf
 
Thông tư số 05.2019 TT-BYT.pdf
Thông tư số 05.2019 TT-BYT.pdfThông tư số 05.2019 TT-BYT.pdf
Thông tư số 05.2019 TT-BYT.pdf
 
Thông tư 48.2018 TT-BYT.pdf
Thông tư 48.2018 TT-BYT.pdfThông tư 48.2018 TT-BYT.pdf
Thông tư 48.2018 TT-BYT.pdf
 
Danh mục các dược liệu công bố tiêu chuẩn chất lượng.pdf
Danh mục các dược liệu công bố tiêu chuẩn chất lượng.pdfDanh mục các dược liệu công bố tiêu chuẩn chất lượng.pdf
Danh mục các dược liệu công bố tiêu chuẩn chất lượng.pdf
 
Công văn số 1895 YDCT-QLD.pdf
Công văn số 1895 YDCT-QLD.pdfCông văn số 1895 YDCT-QLD.pdf
Công văn số 1895 YDCT-QLD.pdf
 
Danh sách các cơ sở đạt tiêu chuẩn GMP Dược liệu, Vị thuốc cổ truyền
Danh sách các cơ sở đạt tiêu chuẩn GMP Dược liệu, Vị thuốc cổ truyềnDanh sách các cơ sở đạt tiêu chuẩn GMP Dược liệu, Vị thuốc cổ truyền
Danh sách các cơ sở đạt tiêu chuẩn GMP Dược liệu, Vị thuốc cổ truyền
 

Công văn 5202/QLD-ĐK của Cục Quản lý Dược về việc công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 159 bổ sung)

  • 1.
  • 2. Tên thuốc (1) Số giấy giấy đăng kí lƣu hành thuốc (2) Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lƣu hành (3) Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) Tên nguyên liệu làm thuốc (5) Tiêu chuẩn của dƣợc chất nguyên liệu (6) Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu (7) Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) Tên nƣớc sản xuất nguyên liệu (9) Bozypaine VD-28659-18 08/01/2023 Công ty CPDP Boston Việt Nam Cetylpyridinium chloride BP 2014 Unilab Chemical & Pharmaceutical PVT.LTD 107/108, Anjani Complex, Parera Hill Road, Off Andheri Kurla Road, Opp Gurunanak Petrol Pump Andheri (E)- Mumbai-400 099- India India Hemorex VD-28675-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm OPV Ferrous gluconate USP 38 Jost Chemical Co,Ltd 8150 Lackland St Louis Mo 63114,USA USA Hemorex VD-28675-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm OPV Manganese Gluconate Dihydrate USP 38 Jost Chemical Co,Ltd 8150 Lackland St Louis Mo 63114,USA USA Hemorex VD-28675-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm OPV Copper gluconate USP 38 Jost Chemical Co,Ltd 8150 Lackland St Louis Mo 63114,USA USA Nutriwell Kid with lysine VD-28676-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm OPV L-Lysine HCl USP 38/NF 33 Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd No.260-1, Heping Donglu, Shijiazhuang, China China DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƢỢC CHẤT, TÁ DƢỢC, BÁN THÀNH PHẨM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƢU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM NHẬP KHẨU KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN VIỆC CẤP PHÉP NHẬP KHẨU ĐỢT 159 (Bổ sung) (Đính kèm công văn số 5202 /QLD-ĐK ngày 26 tháng 03 năm 2018 của Cục Quản lý Dược) 1
  • 3. Tên thuốc (1) Số giấy giấy đăng kí lƣu hành thuốc (2) Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lƣu hành (3) Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) Tên nguyên liệu làm thuốc (5) Tiêu chuẩn của dƣợc chất nguyên liệu (6) Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu (7) Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) Tên nƣớc sản xuất nguyên liệu (9) Nutriwell Kid with lysine VD-28676-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm OPV Calcium lactate pentahydrate EP 8.0 Purac Blochem BV Arkelsedijk 46 P.O. Box 21 4200 AA Gorinchem, the Netherlands The Netherlands Nutriwell Kid with lysine VD-28676-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm OPV Thiamine hydrochloride EP 8.0 DSM Nutritional Products GmbH Postfach 1145 D -79 629 Grenzach- Wyhlen Germany Germany Nutriwell Kid with lysine VD-28676-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm OPV Riboflavin 5'- phosphate sodium EP 8.0 DSM Nutritional Products France SAS BP 170 F-68 305 Saint-Louis Cedex France France Nutriwell Kid with lysine VD-28676-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm OPV Pyridoxine hydrochloride EP 8.0 DSM Nutritional Products GmbH Postfach 1145 D -79 629 Grenzach- Wyhlen Germany Germany Nutriwell Kid with lysine VD-28676-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm OPV Niacinamide EP 8.0 DSM Nutritional Products Branch Site Sisseln Hauptstrasse 4 4334 Sisseln, Switzerland Switzerland Nutriwell Kid with lysine VD-28676-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm OPV D-Panthenol USP 38/NF 33 DSM Nutritional Products (UK) Ltd Dalry Ayrshire KA24 5JJ Scotland, UK UK Nutriwell Kid with lysine VD-28676-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm OPV Vitamin D3 EP 8.0 DSM Nutritional Products Branch Site Sisseln Hauptstrasse 4 4334 Sisseln, Switzerland Switzerland 2
  • 4. Tên thuốc (1) Số giấy giấy đăng kí lƣu hành thuốc (2) Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lƣu hành (3) Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) Tên nguyên liệu làm thuốc (5) Tiêu chuẩn của dƣợc chất nguyên liệu (6) Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu (7) Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) Tên nƣớc sản xuất nguyên liệu (9) Nutriwell Kid with lysine VD-28676-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm OPV Alphatocopheryl acetate EP 8.0 BASF The Chemical Company Carl-Bosch-Str.38 67056 Ludwigshafen Germany Germany Clovucire VD-28680-18 08/01/2023 Công ty CP DP Sao Kim Clotrimazol USP38 Jiangsu Yunyang Group Pharmaceutical Co., Ltd 8 Yinxing Road, Economic Development Zone, Danyang, Jiangsu, China China Clovucire VD-28680-18 08/01/2023 Công ty CP DP Sao Kim Neomycin sulfat USP 37 Sichuan Long March pharmaceutical Co., Ltd Leshan, Sichuan, China China Nedelin Kid Spray VD-28685-18 08/01/2023 Công ty CPDP Hải Phòng Xylometazolin HCl EP 7 Wuhan Wuyao Pharmaceutical Co., Ltd No 18 Wangfen road, Fuchi town, Yangxin county, Huangshi city, Hubei province China Tenafathin 2000 VD-28682-18 08/01/2023 Công ty CPDP Tenamyd Cephalothin sodium USP38 Nectar Lifesciences Ltd SCO-38,39, Sector 9- D Chandigarh- 160009, India India Cammic VD-28697-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Tranexamic acid BP 2013 Changzhou Yinsheng Pharmaceutical Co., Ltd Weitang Chemical Zone, Xinbei District, Changzhou, Jiangsu, China China 3
  • 5. Tên thuốc (1) Số giấy giấy đăng kí lƣu hành thuốc (2) Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lƣu hành (3) Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) Tên nguyên liệu làm thuốc (5) Tiêu chuẩn của dƣợc chất nguyên liệu (6) Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu (7) Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) Tên nƣớc sản xuất nguyên liệu (9) Camphora VD-28698-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Sodium Camphorsulphonate DĐVN IV Nanyang Tianhua Pharmaceutical Co., Ltd. 312 National Road, Wolong, Nanyang, Henan, China China Fenidel VD-28699-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Piroxicam USP 38 Nantong Jinghua Pharmaceutical Co., Ltd 2-02#,Crossroad Between 3 Haibin Road and 2 Tonghai Road, Yanhai Economic Development Zone, Rudong, Nantong, Jiangsu, China, 226407 China Vinfadin VD-28700-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Famotidine USP 37 Union Quimico Farmaceutica, S.A Polig.Ind. Molí de les Planes, C/Font de Bocs s/no.08470- Sant Celoni (Barcelona)- Spain Spain Vin-hepa 5g/10ml VD-28701-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc L-Ornithine L- Aspartate In-house Evonik Rexim S.A.S 33, Rue de Verdun 80400 HAM, France France Vinphacine VD-28702-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Amikacin sulfate USP 38 Zhejiang Jinhua Conba Bio-Pharm. Co., Ltd 288 Jinqu Road, Jinhua, Zhejiang 321016, China China Vinphyton 10mg VD-28704-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Phytomenadione Ph. Eur. 7.0 DSM Nutritional Products Ltd Engelgasse 109, 4002 Basel Switzerland Switzerland 4
  • 6. Tên thuốc (1) Số giấy giấy đăng kí lƣu hành thuốc (2) Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lƣu hành (3) Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) Tên nguyên liệu làm thuốc (5) Tiêu chuẩn của dƣợc chất nguyên liệu (6) Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu (7) Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) Tên nƣớc sản xuất nguyên liệu (9) Kydheamo 2A VD-28707-18 08/01/2023 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Acid Acetic BP2013 Lotte BP Chemical Co.Ltd 2-2, Sangnam-ri, Chungyang-myun, Uuu-gun, Ulsan City, Korea. Korea Kydheamo 2A VD-28707-18 08/01/2023 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Sodium chloride BP2013 Thai Refined Salt Co.Ltd (TRS) 146 Moo 3, Thaladkhae - Pimai Road, Krabeungyai Pimai District. Nakornratchasima 30110, Thailand Thailand Kydheamo 2A VD-28707-18 08/01/2023 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Calcium Chloride Dihydrate BP2013 Macco Organiques, s.r.o Zahradni 46c, CZ-792 Bruntai, Czech Czech Kydheamo 2A VD-28707-18 08/01/2023 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Dextrose anhydrous BP2013 Weifang Shengtai Medicine Co.,Ltd East of Changda Road, Changle Economic Development Zone, Changle County, Shangdong Province, China China Kydheamo 2A VD-28707-18 08/01/2023 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Potassium Chloride USP 38 Dead Sea Works Ltd Potash House, P.O.Box 75, Beer- Sheva 84100, Isarel Isarel Kydheamo 2A VD-28707-18 08/01/2023 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Magnesium Chloride Hexahydrate BP2013 Macco Organiques, s.r.o Zahradni 46c, CZ-792 Bruntai, Czech Czech 5
  • 7. Tên thuốc (1) Số giấy giấy đăng kí lƣu hành thuốc (2) Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lƣu hành (3) Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) Tên nguyên liệu làm thuốc (5) Tiêu chuẩn của dƣợc chất nguyên liệu (6) Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu (7) Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) Tên nƣớc sản xuất nguyên liệu (9) Natri bicarbonat 500mg VD-28708-18 08/01/2023 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Sodium Bicarbonate EP 8 CIECH Soda Deutschland GmbH & Co. KG An der Loderburger Bahn 4a D-39 418 Stassfurt Germany Germany COXTONE VD-28718-18 08/01/2023 Công ty CPDP Đạt Vi Phú Nabumetone BP 2013 Southwest Synthetic Pharmaceutical Corp., Ltd. Floor 19, Block B, Fortune Plaza, No.9 East Honghu Road, Yubei District, Chongqing, China China Feratmax VD-28662-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn Folic acid USP 38 Heibei Huarong Pharmaceutical Co., Ltd East road, north 2nd circle, Shijiazhuang, Hebei Province, China. China Feratmax VD-28662-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn Ferrous fumarate BP 2015 Ferrochem industries company National Highway No.8, Dumral_387355 India India Feratmax VD-28662-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn Vitamin B12 (Cyanocobalamin) USP 38 Heibei Huarong Pharmaceutical Co., Ltd East road, north 2nd circle, Shijiazhuang, Hebei Province, China. China Pharmox IMP 500 mg VD-28666-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Amoxicillin trihydrate EP 8.0 DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt. Ltd. Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr, Punjab 144 533, India. India 6
  • 8. Tên thuốc (1) Số giấy giấy đăng kí lƣu hành thuốc (2) Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lƣu hành (3) Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) Tên nguyên liệu làm thuốc (5) Tiêu chuẩn của dƣợc chất nguyên liệu (6) Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu (7) Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) Tên nƣớc sản xuất nguyên liệu (9) Ampicilin 1g VD-28687-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm VCP Ampicilin sodium USP 38 North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co, Ltd. No 20, Yangzi road, Shijiazhuang Economic &Technological Development Zone, Heibei, P.R. China China Ampicilin 500mg VD-28688-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm VCP Ampicilin sodium USP 38 North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co, Ltd. No 20, Yangzi road, Shijiazhuang Economic &Technological Development Zone, Heibei, P.R. China China Cefepim 1g VD-28689-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm VCP Cefepime Hydrochloride sterile (with L-Arginine) NSX Shenzhen Salubris Pharmaceuticals Co.,Ltd 1901 Chuangzhan Center, 6007 Shennan Road, Futian District Shenzhen 518040 China Vaciradin 2g VD-28690-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm VCP Cephradine L- Arginine Sterile NSX NCPC Hebei Huamin Pharmaceutical Co, Ltd. No. 98 Hainan Road, Shijiazhuang Economic and Technological Development Zone, Hebei Province, China China Vicefoxitin 0,5g VD-28691-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm VCP Cefoxitin sodium sterile NSX Shenzhen Salubris Pharmaceuticals Co., Ltd. 1901 Chuangzhan Center, 6007 Shennan Road, Futian District Shenzhen 518040 China 7
  • 9. Tên thuốc (1) Số giấy giấy đăng kí lƣu hành thuốc (2) Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lƣu hành (3) Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) Tên nguyên liệu làm thuốc (5) Tiêu chuẩn của dƣợc chất nguyên liệu (6) Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu (7) Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) Tên nƣớc sản xuất nguyên liệu (9) Viciaxon 2g VD-28692-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm VCP Ceftriaxone sodium sterile USP 38 Qilu Antibiotics Pharmaceutical Co., Ltd. No 849, Dongjia town, Licheng District., Jinan,Shandong, China China Vicilothin 1g VD-28693-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm VCP Cefalothin sodium NSX China Union Chempharma (Suzhou) Co.,Ltd No 9. East Jiaotong Road, Lili Town, Wujiang District, Suzhou City, Jiangsu Province, China China Vicimlastatin VD-28694-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm VCP Imipenem/Cilastatin sodium with buferred sodium bicarbonate NSX Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. No. 109 Xuefu road, Nanggang District, Harbin, 150086, P.R. China China Vicimlastatin 500mg VD-28695-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm VCP Imipenem/Cilastatin sodium with buferred sodium bicarbonate NSX Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. No. 109 Xuefu road, Nanggang District, Harbin, 150086, P.R. China China Vicizolin VD-28696-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm VCP Cefazolin sodium sterile USP 38 Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. No 109 Xuefu road, Nangang District, Harbin , 150086, P.R. China China Viên nén bao phim Frantamol cảm cúm VD-28715-18 08/01/2023 Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam Cafein USP 36 Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., ltd. No. 14 Dongyi road, Zibo shandong China 8
  • 10. Tên thuốc (1) Số giấy giấy đăng kí lƣu hành thuốc (2) Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lƣu hành (3) Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) Tên nguyên liệu làm thuốc (5) Tiêu chuẩn của dƣợc chất nguyên liệu (6) Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu (7) Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) Tên nƣớc sản xuất nguyên liệu (9) Viên nén bao phim Frantamol cảm cúm VD-28715-18 08/01/2023 Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam Paracetamol USP 35 Hebei Jiheng (group) Pharmaceutical Co., ltd. No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Heibei Province, 053000 P.R. China Viên nén bao phim Frantamol cảm cúm VD-28715-18 08/01/2023 Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam Phenylephrin HCl USP 36 Weifang Happy Pharmaceutical Ltd. No. 8 Xingfu road, Gudi Industrial Zone, Hanting, Weifang, China China Meyerurso VD-28716-18 08/01/2023 Công ty Liên doanh Meyer - BPC. Ursodeoxycholic Acid EP 7 Hangzhou Starshine Pharmaceutical Co.,Ltd 19/C, Tianyuan Building, No.508 Wensan Road, Hangzhou, China, 310006 China Bivinadol Power GC-288-18 16/01/2023 (Cơ sở nhận gia công): Công ty cổ phần dược phẩm Vimedimex 2 Paracetamol BP 2014 Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co.Ltd No. 35, Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China China Cedex VD-28649-18 08/01/2023 Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) Cetirizin hydroclorid EP8 Auctus Pharma Ltd No.102, 1st Floor, Aditya Trade Centre, Ameerpet, Hyderbad - 500038, A.P India Cedex VD-28649-18 08/01/2023 Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) Dextromethorphan hydrobromid USP37 Divi's Laboratories Limited Divi tower, 7-1- 77/e/1/303 Dharam Karan road, Ameerpet, Hyderabad 500016 India 9
  • 11. Tên thuốc (1) Số giấy giấy đăng kí lƣu hành thuốc (2) Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lƣu hành (3) Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) Tên nguyên liệu làm thuốc (5) Tiêu chuẩn của dƣợc chất nguyên liệu (6) Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu (7) Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) Tên nƣớc sản xuất nguyên liệu (9) Cedex VD-28649-18 08/01/2023 Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) Guaifenesin USP37 Zhejiang Jianfeng Haizhou Pharmaceutical Co., Ltd Yunxi Road 147#, Jiaojiang China Amerbic VD-28655-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược Đồng Nai Meloxicam BP 2013 Technodrugs & Intermediates Pvt. Ltd 11-2/B Ghanshyam Industrial Estate, Off Veera Desai road, Andheri Mumbai-53 India Giảm đau TK3 VD-28656-18 08/01/2023 Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh Paracetamol BP 2014/USP35 Hebei (Group) Pharmaceutical Co., Ltd. No.368 Jianshe Street, hengshui City, Hebei Provinee, 053000 P.R China Giảm đau TK3 VD-28656-18 08/01/2023 Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh Caffeine anhydrous BP 2013/USP37 Sandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd. East Chemical Zone,zibo City, Sandong Province, China Giảm đau TK3 VD-28656-18 08/01/2023 Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh Phenylephrine Hydrochloride USP 39 Shenzhen Oriental Pharmaceutical Co., Ltd. No 43, Dakeng Road, Tongle Village, Longgang District, Shenzhen China Tebunesin VD-28657-18 08/01/2023 Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh Guaifenesin USP 37 Zhejiang Jianfeng Haizhou Pharmaceutical Co., Ltd A1 Rd, Linhai, Taizhou, Zhejiang China 10
  • 12. Tên thuốc (1) Số giấy giấy đăng kí lƣu hành thuốc (2) Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lƣu hành (3) Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) Tên nguyên liệu làm thuốc (5) Tiêu chuẩn của dƣợc chất nguyên liệu (6) Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu (7) Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) Tên nƣớc sản xuất nguyên liệu (9) SAVI 3B VD-28681-18 08/01/2023 Công ty CPDP SaVi Thiamine mononitrate NSX DSM NUTRITIONAL PRODUCTS GMBH Postfach 1145, D- 79629 Grenzach- Wyhlen Germany SAVI 3B VD-28681-18 08/01/2023 Công ty CPDP SaVi Pyridoxine hydrochloride NSX DSM NUTRITIONAL PRODUCTS GMBH Postfach 1145, D- 79629 Grenzach- Wyhlen Germany SAVI 3B VD-28681-18 08/01/2023 Công ty CPDP SaVi Vitamin B12 (Cyanocobalamin 1%) NSX DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD. CH-4334 Sisseln Switzerland NEO- GYNOTERNAN VD-28709-18 08/01/2023 Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar Nystatin BP 2013 Antibiotice 1, Valea Lupului Street, lasi 707410 Romania NEO- GYNOTERNAN VD-28709-18 08/01/2023 Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar Neomycin sulfate USP 35 Sichuan Long March Pharmaceutical Co., Ltd 448 Changqing Road, Leshan, Sichuan, 614000 China Heronira VD-28651-18 08/01/2023 Công ty cổ phần 23 tháng 9 Aluminum phosphate gel 20% BP 2016 Vasundhara Rasayans Ltd. C-104, MIDC, Mahad, Raigad, Maharashtra 402309 India Sodtux VD-28652-18 08/01/2023 Công ty cổ phần 23 tháng 9 Calci glycerophosphat BP 2016 Sri Vyjayanthi Labs Pvt.Ltd MIG-11, Balaji Nagar, APHB, Kukatpally, Hyderabad-500 072. Andhra Pradesh. India Sodtux VD-28652-18 08/01/2023 Công ty cổ phần 23 tháng 9 Magnesi gluconat USP 38 Global Calcium Pvt.Ltd 126 Sipcot Territory. Complex Hosur - 636126. India 11
  • 13. Tên thuốc (1) Số giấy giấy đăng kí lƣu hành thuốc (2) Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lƣu hành (3) Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) Tên nguyên liệu làm thuốc (5) Tiêu chuẩn của dƣợc chất nguyên liệu (6) Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu (7) Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) Tên nƣớc sản xuất nguyên liệu (9) Canlax VD-28663-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Paracetamol BP 2015 Hebei jiheng (group) Pharmaceutical co., LTD No. 368 Jianshe streat, Hengshui city, Hebei Provine, 053000 China China Canlax VD-28663-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Dextromethorphan hydrobromid BP 2015 Divi’s Laboratories Limited Lingojigudem Village, Choutuppal Mandal, Nalgonda Dist, Telangana - 508 252 India India Canlax VD-28663-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Chlorpheniramine maleate BP 2015 Supriya lifescience Ltd 207/208 Udyog Bhavan, Sonawala Road Goregoan, Mumbai, India India Gyndizol VD-28664-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Clotrimazole BP 2015 Jintan Zhongxing Pharmaceutical Chemical Co., Ltd Street:12 HouYang Chemical Park, Jincheng towns, Jintan, Jiangsu, China China Malthigas VD-28665-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Magnesium hydroxide USP 35 Nitika Pharmaceutical specialities PVT. Ltd 85, Pili Nadi Industrial area, Kamptee Road, Nagpur-440026 Maharashtra, India India Malthigas VD-28665-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Dried aluminum hydroxide gel USP 35 Nitika Pharmaceutical specialities PVT. Ltd 85, Pili Nadi Industrial area, Kamptee Road, Nagpur-440026 Maharashtra, India India 12
  • 14. Tên thuốc (1) Số giấy giấy đăng kí lƣu hành thuốc (2) Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lƣu hành (3) Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) Tên nguyên liệu làm thuốc (5) Tiêu chuẩn của dƣợc chất nguyên liệu (6) Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu (7) Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) Tên nƣớc sản xuất nguyên liệu (9) Malthigas VD-28665-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Simethicone USP 35 Basildon Chemical company Limited Kimber Road Abington Oxon OX141RZ, England England Daviplus VD-28668-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Ascorbic acid BP 2014 Hangzhou Dingyan Chem Co., Ltd. Xiasha 571, 19 th Street E- COMMERCE 4A 601- 602, Jianggan Area, Hangzhou, Zhejiang, China China Daviplus VD-28668-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Calcium glycerophosphat BP 2014 Hangzhou Dingyan Chem Co., Ltd. Xiasha 571, 19 th Street E- COMMERCE 4A 601- 602, Jianggan Area, Hangzhou, Zhejiang, China China Daviplus VD-28668-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Nicotinamide BP 2014 Hangzhou Dingyan Chem Co., Ltd. Xiasha 571, 19 th Street E- COMMERCE 4A 601- 602, Jianggan Area, Hangzhou, Zhejiang, China China Maginic VD-28669-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Calcium glycerophosphat BP 2014 Bihani Chemical Industries (P) Ltd 50/44, Aghore Sarani P.O., Rajur Dist, 24 Paraganas (South) Pin, 700149 West Bengal, India India 13
  • 15. Tên thuốc (1) Số giấy giấy đăng kí lƣu hành thuốc (2) Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lƣu hành (3) Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) Tên nguyên liệu làm thuốc (5) Tiêu chuẩn của dƣợc chất nguyên liệu (6) Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu (7) Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) Tên nƣớc sản xuất nguyên liệu (9) Maginic VD-28669-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Magnesium gluconate USP 38 Jost Chemical Co., Ltd 8150 Lackland St.louis, Mo 63114 United State PĐ-Sucralfat 2000 VD-28677-18 08/01/2023 Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Sucralfat USP 36 Zhejiang Haisen pharmaceutical co., ltd Liushi Street, Dongyang, Zhejiang, China China Vigahom VD-28678-18 08/01/2023 Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Ferrous gluconate USP 38 Hangzhou Starshine Pharmaceutical Co., LTD 10/F, Tianyuan building, no. 508 Wensan Road, Hangzhou, China China Vigahom VD-28678-18 08/01/2023 Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Copper gluconate USP 38 Hangzhou Starshine Pharmaceutical Co., LTD 10/F, Tianyuan building, no. 508 Wensan Road, Hangzhou, China China Vigahom VD-28678-18 08/01/2023 Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Mangan gluconat USP 38 Ningbo Honor Chemtech Co., Ltd Room 1011, Block 1, New World Business Building, Jiangdong District, Ningbo 315040, China China Potriolac Gel VD-28684-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 Calcipotriol monohydrate BP 2013 Century pharmaceuticals Ltd. 406 World Trade Center, VADODARA – 390005, India. India Potriolac Gel VD-28684-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 Betamethasone dipropionate EP 6.0 Zhejiang Xianju Xianle Pharmaceutical Co. Ltd., No 5 Chuancheng South road, Xianju, Zhejiang 317300, China. China 14
  • 16. Tên thuốc (1) Số giấy giấy đăng kí lƣu hành thuốc (2) Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lƣu hành (3) Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) Tên nguyên liệu làm thuốc (5) Tiêu chuẩn của dƣợc chất nguyên liệu (6) Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu (7) Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) Tên nƣớc sản xuất nguyên liệu (9) Cefamandol 1G VD-28719-18 08/01/2023 Công ty TNHH dược phẩm Glomed Cefamandol Nafate USP 38 China Union Chempharma (Suzhou) Co.,Ltd No.9, East Jiaotong Road, Lili Town, Wujiang District, Suzhou City, Jiangsu, P.R.C China Cefamandol 2G VD-28720-18 08/01/2023 Công ty TNHH dược phẩm Glomed Cefamandol Nafate USP 38 China Union Chempharma (Suzhou) Co.,Ltd No.9, East Jiaotong Road, Lili Town, Wujiang District, Suzhou City, Jiangsu, P.R.C China Glomoti-M 5/50 sachet VD-28721-18 08/01/2023 Công ty TNHH Dược phẩm Glomed Domperidone maleate EP 7.0 Vasudha Pharma Chem Limited 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad – 38, Andhra Pradesh, India. India Glomoti-M 5/50 sachet VD-28721-18 08/01/2023 Công ty TNHH Dược phẩm Glomed Simethicone USP 34 Dow Corning Corporation 270 Omega parkway, Suite 200 Shepherdsvilleky 40615, United State. United State Fiborize VD-28722-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 Tranexamic acid EP 7.0 Hunan Dongting Pharmaceutical Co., Ltd N0 16 Dongyan Road, Desha, Changde City, Hunan Province, China China Fiborize VD-28722-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 Tranexamic acid EP 7.0 Ashahi Kasei Finechem Co.,ltd. 3-3-23, Nakanoshima, Kita-ku, Osaka, 530- 6130, Japan Japan 15
  • 17. Tên thuốc (1) Số giấy giấy đăng kí lƣu hành thuốc (2) Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lƣu hành (3) Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) Tên nguyên liệu làm thuốc (5) Tiêu chuẩn của dƣợc chất nguyên liệu (6) Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu (7) Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) Tên nƣớc sản xuất nguyên liệu (9) Amnam 0,5g VD-28733-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 Imipenem/Cilastatin Sodium with Buffered Sodium Bicarbonate USP 34 Zhejiang Hisun Pharmaceutical Co., Ltd 46 Waisha Road, Jiaojiang District, Taizhou City, Zhejiang Province China Amnam 1g VD-28734-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 Imipenem/Cilastatin Sodium with Buffered Sodium Bicarbonate USP 34 Zhejiang Hisun Pharmaceutical Co., Ltd 46 Waisha Road, Jiaojiang District, Taizhou City, Zhejiang Province China Cefotaxime 1g VD-28735-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 Cefotaxime sodium NSX Aurobindo Pharma Ltd Unit VI: Sy.No.329/39 & 329/47, Chilkul, Patancheru Mandal, Medak Dist.A.R INDIA Pin: 502307. Regd.Off.: Plot.No.2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad , Andhra Pradesh 500038 India 16
  • 18. Tên thuốc (1) Số giấy giấy đăng kí lƣu hành thuốc (2) Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lƣu hành (3) Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) Tên nguyên liệu làm thuốc (5) Tiêu chuẩn của dƣợc chất nguyên liệu (6) Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu (7) Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) Tên nƣớc sản xuất nguyên liệu (9) Ceftazidime 1g VD-28736-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 Ceftazidime NSX Aurobindo Pharma Ltd Unit VI: Sy.No.329/39 & 329/47, Chilkul, Patancheru Mandal, Medak Dist.A.R INDIA Pin: 502307. Regd.Off.: Plot.No.2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad , Andhra Pradesh 500038 India Cefuroxime 750 mg VD-28737-18 08/01/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 Cefuroxime sodium NSX Aurobindo Pharma Ltd Unit VI: Sy.No.329/39 & 329/47, Chilkul, Patancheru Mandal, Medak Dist.A.R INDIA Pin: 502307. Regd.Off.: Plot.No.2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad , Andhra Pradesh 500038 India Etiheso VD-28741-18 08/01/2023 Chi nhánh CTCP Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 Esomeprazole magnesi trihydrat USP 35 Metrochem API Private Ltd. Flat No.302, Bhanu Enclave, Sunder Nagm, Enagadda, Hyderabad-500 038.T.S India 17
  • 19. Tên thuốc (1) Số giấy giấy đăng kí lƣu hành thuốc (2) Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lƣu hành (3) Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) Tên nguyên liệu làm thuốc (5) Tiêu chuẩn của dƣợc chất nguyên liệu (6) Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu (7) Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) Tên nƣớc sản xuất nguyên liệu (9) Indavix VD-28679-18 08/01/2023 Chi nhánh CTCP Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 Trimebutin maleate JP XVI Suqian Ruixing Chemical Co., Ltd. No. 3, Jingsi Road, Ecological Chemical Park, Suqian City, Jiangsu Province China Bwiner plus VD-28740-18 08/01/2023 Chi nhánh CTCP Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 Dry Vitamin D3 cws EP 7.0 DSM Nutritional Product Ltd. Zweigniederlassung Werk Sisseln, Hauptstrasse 4, 4334 Sisseln, Switzerland Bwiner plus VD-28740-18 08/01/2023 Chi nhánh CTCP Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 Alendronate natri trihydrate BP 2015 Apex Health Care Ltd. 4710-GIDC Estate, Ankleshwar-393 002. Gujarat India 18