SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 56
Descargar para leer sin conexión
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
3C000 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M3 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,100
3C001 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M3 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,600
3C002 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M3 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,000
3C003 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M3 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,500
3C004 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M3 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,500
3C005 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,900
3C006 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,500
3C007 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,800
3C008 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,600
3C009 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,500
3C010 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,400
3C011 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,300
3C012 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 29,100
3C013 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 33,000
3C014 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,100
3C015 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,500
3C016 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,700
3C017 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,500
3C018 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,100
3C019 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,500
3C020 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,200
3C021 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,400
3C022 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,900
3C023 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,600
3C024 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,000
3C025 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,500
3C026 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,400
3C027 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,800
CÔNG TY CỔ PHẦN IBS MRO VIỆT NAM
Địa chỉ: Tầng 25, Tháp B, 173 Xuân Thủy, P.Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, Hà Nội
ĐT: 04 22248888 Fax: 043.9723433
Website: www.super-mro.com
BẢNG GIÁ BULONG ỐC VÍT
Áp dụng: 07/03/2016
Bu lông lục giác chìm
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
3C028 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,400
3C029 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,300
3C030 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,500
3C031 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,000
3C032 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,400
3C033 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,900
3C034 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 45 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,500
3C035 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,000
3C036 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,900
3C037 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,200
3C038 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,600
3C039 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,400
3C040 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 100 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,300
3C041 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,700
3C042 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 130 mm - 5Chiếc/Gói Gói 28,000
3C043 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 150 mm - 5Chiếc/Gói Gói 29,700
3C044 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,100
3C045 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,000
3C046 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,700
3C047 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,500
3C048 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,700
3C049 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,100
3C050 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,500
3C051 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,800
3C052 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,400
3C053 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,500
3C054 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 55 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,700
3C055 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,000
3C056 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,500
3C057 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,000
3C058 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,000
3C059 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,500
3C060 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 32,500
3C061 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 150 mm - 5Chiếc/Gói Gói 38,300
3C062 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 16 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,100
3C063 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,500
3C064 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,300
3C065 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,700
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
3C066 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,600
3C067 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 22,500
3C068 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,700
3C069 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,000
3C070 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,500
3C071 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,800
3C072 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,100
3C073 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,500
3C074 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,700
3C075 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 120 mm - 1chiếc Gói 6,800
3C076 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 130 mm - 1chiếc Gói 8,800
3C077 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 140 mm - 1chiếc Gói 9,500
3C078 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 150 mm - 1chiếc Gói 10,000
3C079 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 160 mm - 1chiếc Gói 14,600
3C080 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 180 mm - 1chiếc Gói 18,300
3C081 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 200 mm - 1chiếc Gói 20,300
3C082 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,000
3C083 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,700
3C084 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,400
3C085 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 29,300
3C086 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,900
3C087 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,500
3C088 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,700
3C089 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,600
3C090 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,500
3C091 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,300
3C092 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 28,100
3C093 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 30,000
3C094 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 100 mm - 1chiếc Gói 6,800
3C095 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 120 mm - 1chiếc Gói 8,100
3C096 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 130 mm - 1chiếc Gói 9,200
3C097 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 140 mm - 1chiếc Gói 11,200
3C098 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 150 mm - 1chiếc Gói 13,500
3C099 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 160 mm - 1chiếc Gói 16,600
3C100 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 180 mm - 1chiếc Gói 20,300
3C101 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 200 mm - 1chiếc Gói 25,100
3C102 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,600
3C103 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 35 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,500
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
3C104 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,400
3C105 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,400
3C106 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 28,100
3C107 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 60 mm - 1chiếc Gói 6,600
3C108 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 70 mm - 1chiếc Gói 7,400
3C109 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 80 mm - 1chiếc Gói 8,300
3C110 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 90 mm - 1chiếc Gói 9,000
3C111 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 100 mm - 1chiếc Gói 9,800
3C112 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 120 mm - 1chiếc Gói 11,900
3C113 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 140 mm - 1chiếc Gói 13,800
3C114 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 150 mm - 1chiếc Gói 14,500
3C115 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 160 mm - 1chiếc Gói 17,000
3C116 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 180 mm - 1chiếc Gói 22,400
3C117 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 200 mm - 1chiếc Gói 28,400
3C118 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 250 mm - 1chiếc Gói 64,800
3C119 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 30 mm - 1chiếc Gói 5,500
3C120 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 35 mm - 1chiếc Gói 5,800
3C121 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 40 mm - 1chiếc Gói 6,200
3C122 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 50 mm - 1chiếc Gói 7,400
3C123 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 60 mm - 1chiếc Gói 8,300
3C124 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 70 mm - 1chiếc Gói 9,500
3C125 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 80 mm - 1chiếc Gói 10,500
3C126 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 90 mm - 1chiếc Gói 11,600
3C127 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 100 mm - 1chiếc Gói 12,400
3C128 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 110 mm - 1chiếc Gói 13,800
3C129 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 120 mm - 1chiếc Gói 15,000
3C130 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 130 mm - 1chiếc Gói 16,100
3C131 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 140 mm - 1chiếc Gói 16,900
3C132 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 150 mm - 1chiếc Gói 18,800
3C133 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 160 mm - 1chiếc Gói 21,100
3C134 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 180 mm - 1chiếc Gói 30,400
3C135 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 200 mm - 1chiếc Gói 34,800
3C136 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 220 mm - 1chiếc Gói 56,700
3C137 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 250 mm - 1chiếc Gói 76,900
3C138 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 40 mm - 1chiếc Gói 15,400
3C139 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 50 mm - 1chiếc Gói 15,700
3C140 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 60 mm - 1chiếc Gói 16,100
3C141 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 70 mm - 1chiếc Gói 18,000
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
3C142 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 80 mm - 1chiếc Gói 20,300
3C143 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 90 mm - 1chiếc Gói 21,400
3C144 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 100 mm - 1chiếc Gói 23,300
3C145 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 120 mm - 1chiếc Gói 27,500
3C146 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 140 mm - 1chiếc Gói 32,200
3C147 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 150 mm - 1chiếc Gói 34,100
3C148 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 160 mm - 1chiếc Gói 42,500
3C149 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 180 mm - 1chiếc Gói 56,700
3C150 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 200 mm - 1chiếc Gói 68,800
3C151 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 220 mm - 1chiếc Gói 76,900
3C152 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 250 mm - 1chiếc Gói 93,100
3C153 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 40 mm - 1chiếc Gói 16,100
3C154 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 50 mm - 1chiếc Gói 16,500
3C155 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 60 mm - 1chiếc Gói 16,900
3C156 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 70 mm - 1chiếc Gói 18,400
3C157 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 80 mm - 1chiếc Gói 21,000
3C158 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 90 mm - 1chiếc Gói 22,500
3C159 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 100 mm - 1chiếc Gói 24,700
3C160 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 120 mm - 1chiếc Gói 28,400
3C161 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 130 mm - 1chiếc Gói 31,000
3C162 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 140 mm - 1chiếc Gói 33,700
3C163 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 150 mm - 1chiếc Gói 35,600
3C164 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 160 mm - 1chiếc Gói 44,500
3C165 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 180 mm - 1chiếc Gói 58,800
3C166 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 200 mm - 1chiếc Gói 71,700
3C167 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 220 mm - 1chiếc Gói 81,000
3C168 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 250 mm - 1chiếc Gói 97,200
3C169 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 50 mm - 1chiếc Gói 26,300
3C170 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 60 mm - 1chiếc Gói 28,800
3C171 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 70 mm - 1chiếc Gói 31,500
3C172 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 80 mm - 1chiếc Gói 34,100
3C173 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 90 mm - 1chiếc Gói 37,500
3C174 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 100 mm - 1chiếc Gói 41,200
3C175 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 120 mm - 1chiếc Gói 49,700
3C176 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 140 mm - 1chiếc Gói 57,500
3C177 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 150 mm - 1chiếc Gói 61,300
3C178 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 180 mm - 1chiếc Gói 81,000
3C179 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 200 mm - 1chiếc Gói 97,200
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
3C180 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 220 mm - 1chiếc Gói 121,500
3C181 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 250 mm - 1chiếc Gói 145,700
3C182 Bu-lông lục giác chìm DIN 913 Thép M24 40 mm - 1chiếc Gói 28,500
3C183 Bu-lông lục giác chìm DIN 914 Thép M24 50 mm - 1chiếc Gói 30,700
3C184 Bu-lông lục giác chìm DIN 915 Thép M24 60 mm - 1chiếc Gói 31,800
3C185 Bu-lông lục giác chìm DIN 916 Thép M24 70 mm - 1chiếc Gói 34,500
3C186 Bu-lông lục giác chìm DIN 917 Thép M24 80 mm - 1chiếc Gói 37,500
3C187 Bu-lông lục giác chìm DIN 918 Thép M24 90 mm - 1chiếc Gói 41,200
3C188 Bu-lông lục giác chìm DIN 919 Thép M24 100 mm - 1chiếc Gói 44,900
3C189 Bu-lông lục giác chìm DIN 920 Thép M24 120 mm - 1chiếc Gói 57,500
3C190 Bu-lông lục giác chìm DIN 921 Thép M24 130 mm - 1chiếc Gói 61,300
3C191 Bu-lông lục giác chìm DIN 922 Thép M24 140 mm - 1chiếc Gói 65,100
3C192 Bu-lông lục giác chìm DIN 923 Thép M24 150 mm - 1chiếc Gói 68,900
3C193 Bu-lông lục giác chìm DIN 924 Thép M24 160 mm - 1chiếc Gói 81,000
3C194 Bu-lông lục giác chìm DIN 925 Thép M24 180 mm - 1chiếc Gói 89,100
3C195 Bu-lông lục giác chìm DIN 926 Thép M24 200 mm - 1chiếc Gói 109,300
3C196 Bu-lông lục giác chìm DIN 927 Thép M24 220 mm - 1chiếc Gói 129,500
3C197 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M24 250 mm - 1chiếc Gói 153,800
3C198 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M27 80 mm - 1chiếc Gói 74,900
3C199 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M27 100 mm - 1chiếc Gói 82,400
3C200 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M27 120 mm - 1chiếc Gói 91,800
3C201 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M27 150 mm - 1chiếc Gói 114,800
3C202 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M27 180 mm - 1chiếc Gói 141,600
3C203 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M27 200 mm - 1chiếc Gói 153,800
3C204 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M30 80 mm - 1chiếc Gói 78,600
3C205 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M30 100 mm - 1chiếc Gói 86,100
3C206 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M30 120 mm - 1chiếc Gói 99,500
3C207 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M30 150 mm - 1chiếc Gói 118,600
3C208 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M30 180 mm - 1chiếc Gói 145,700
3C209 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M30 200 mm - 1chiếc Gói 157,800
3C210 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,900
3C211 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,900
3C212 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,200
3C213 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,500
3C214 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 11,100
3C215 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,700
3C216 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,800
3C217 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,200
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
3C218 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,400
3C219 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 28,700
3C220 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,500
3C221 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,500
3C222 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,300
3C223 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,300
3C224 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,400
3C225 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,200
3C226 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,900
3C227 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,300
3C228 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,600
3C229 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,200
3C230 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,600
3C231 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 16 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,700
3C232 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,400
3C233 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,500
3C234 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,500
3C235 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,400
3C236 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,800
3C237 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 32,700
3C238 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,400
3C239 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,500
3C240 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,500
3C241 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 35 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,500
3C242 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,600
3C243 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 50 mm - 1chiếc Gói 7,000
3C244 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 60 mm - 1chiếc Gói 7,800
3C245 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M16 30 mm - 1chiếc Gói 10,200
3C246 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M16 40 mm - 1chiếc Gói 12,700
3C247 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M16 50 mm - 1chiếc Gói 14,000
3C248 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M16 60 mm - 1chiếc Gói 17,000
3C249 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M16 70 mm - 1chiếc Gói 19,100
3C250 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,600
3C251 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,500
3C252 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,500
3C253 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,100
3C254 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,000
3C255 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,900
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
3C256 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,500
3C257 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 10,300
3C258 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,100
3C259 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,000
3C260 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,800
3C261 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,600
3C262 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,500
3C263 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 22,400
3C264 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,500
3C265 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,200
3C266 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,000
3C267 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,400
3C268 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,700
3C269 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,700
3C270 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,600
3C271 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 16 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,800
3C272 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,600
3C273 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 22,500
3C274 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,600
3C275 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,700
3C276 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,200
3C277 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 35,800
3C278 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,400
3C279 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,600
3C280 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,600
3C281 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 35 mm - 5Chiếc/Gói Gói 29,100
3C282 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 40 mm - 1chiếc Gói 6,300
3C283 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 50 mm - 1chiếc Gói 8,100
3C284 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 60 mm - 1chiếc Gói 9,900
3C285 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M14 20 mm - 1chiếc Gói 17,900
3C286 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M14 30 mm - 1chiếc Gói 20,200
3C287 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M14 40 mm - 1chiếc Gói 26,900
3C288 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M14 50 mm - 1chiếc Gói 32,500
3C289 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M14 60 mm - 1chiếc Gói 35,800
3C290 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,900
3C291 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,200
3C292 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,400
3C293 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,700
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
3C294 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,400
3C295 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,200
3C296 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 29,500
3C297 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,500
3C298 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,700
3C299 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,200
3C300 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 28,500
3C301 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,100
3C302 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,800
3C303 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,700
3C304 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,400
3C305 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,200
3C306 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,900
3C307 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 11,800
3C308 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,400
3C309 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,200
3C310 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,500
3C311 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,700
3C312 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 22,700
3C313 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,900
3C314 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,500
3C315 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,100
3C316 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,800
3C317 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,900
3C318 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,500
3C319 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,400
3C320 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,100
3C321 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,900
3C322 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,500
3C323 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,300
3C324 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,500
3C325 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 31,100
3C326 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,500
3C327 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,000
3C328 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,900
3C329 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,200
3C330 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,600
3C331 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,300
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
3C332 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,600
3C333 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 16 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,500
3C334 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,700
3C335 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,800
3C336 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,000
3C337 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,800
3C338 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,200
3C339 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,200
3C340 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 30,600
3C341 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M12 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,000
3C342 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M12 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,800
3C343 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M12 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 29,000
3C344 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M12 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 33,100
3C345 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M12 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 37,200
3C346 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,900
3C347 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,300
3C348 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,000
3C349 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,600
3C350 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M4 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,300
3C351 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M4 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 28,700
3C352 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,300
3C353 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,500
3C354 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 29,700
3C355 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M5 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,700
3C356 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,100
3C357 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,500
3C358 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M6 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,700
3C359 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,300
3C360 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,000
3C361 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,200
3C362 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,500
3C363 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,300
3C364 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,700
3C365 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,100
3C366 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,100
3C367 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,600
3C368 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,000
3C369 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,400
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
3C370 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 28,000
3C371 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 35,500
3C372 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M10 16 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,200
3C373 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M10 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,500
3C374 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M10 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,700
3C375 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M10 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,300
3C376 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M10 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,200
3C377 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M10 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 31,900
3C378 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M12 30 mm - 1chiếc Gói 6,700
3C379 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M12 40 mm - 1chiếc Gói 8,800
3C380 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M12 50 mm - 1chiếc Gói 9,500
3C381 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M12 60 mm - 1chiếc Gói 11,600
3C382 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,500
3C383 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,400
3C384 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,900
3C385 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,300
3C386 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,500
3C387 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,200
3C388 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,300
3C389 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,600
3C390 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,400
3C391 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 9,700
3C392 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,200
3C393 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,100
3C394 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,600
3C395 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,500
3C396 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,700
3C397 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,900
3C398 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,700
3C399 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,900
3C400 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,000
3C401 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,500
3C402 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,100
3C403 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,400
3C404 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,500
3C405 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,500
3C406 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M8 16 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,000
3C407 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M8 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,600
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
3C408 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M8 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,500
3C409 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M8 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,500
3C410 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M8 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,600
3C411 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M8 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,500
3C412 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M10 16 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,300
3C413 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M10 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,700
3C414 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M10 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,500
3C415 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M10 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,800
3C416 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M10 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 30,100
3C417 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M10 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 35,900
2C000 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 8,800
2C001 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,500
2C002 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,200
2C003 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,900
2C004 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,600
2C005 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,900
2C006 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,000
2C007 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,500
2C008 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,200
2C009 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,900
2C010 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,700
2C011 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,800
2C012 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,600
2C013 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,400
2C014 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 60 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,100
2C015 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 70 mm - 50Chiếc/Gói Gói 33,500
2C016 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,700
2C017 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,600
2C018 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,800
2C019 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,800
2C020 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,700
2C021 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,600
2C022 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,300
2C023 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,500
2C024 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,000
2C025 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,300
Bu lông thường
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
2C026 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 70 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,600
2C027 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,000
2C028 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,200
2C029 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 100 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,300
2C030 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,000
2C031 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,500
2C032 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,200
2C033 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,600
2C034 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,100
2C045 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 45 mm - 20Chiếc/Gói Gói 22,300
2C046 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,000
2C047 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,600
2C048 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,000
2C049 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,300
2C050 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,300
2C051 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,600
2C052 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,500
2C053 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 130 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,500
2C054 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 140 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,400
2C055 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 150 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,400
2C066 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,700
2C067 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,700
2C068 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,500
2C069 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,500
2C070 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 28,300
2C071 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,400
2C072 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,400
2C073 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 55 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,300
2C074 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,900
2C075 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 65 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,700
2C076 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,400
2C077 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,000
2C078 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 85 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,200
2C079 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,000
2C080 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,500
2C081 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,600
2C082 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 140 mm - 1chiếc Gói 5,800
2C083 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 150 mm - 1chiếc Gói 6,300
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
2C084 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 160 mm - 1chiếc Gói 7,900
2C085 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 200 mm - 1chiếc Gói 9,700
2C086 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 250 mm - 1chiếc Gói 13,100
2C100 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,000
2C101 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 22,500
2C102 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,900
2C103 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,100
2C104 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,500
2C105 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,300
2C106 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,400
2C107 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,000
2C108 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 110 mm - 5Chiếc/Gói Gói 28,600
2C109 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 120 mm - 1chiếc Gói 6,200
2C110 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 130 mm - 1chiếc Gói 6,600
2C111 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 150 mm - 1chiếc Gói 7,600
2C112 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 200 mm - 1chiếc Gói 11,700
2C3147 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,900
2C122 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,700
2C123 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 26,500
2C124 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 28,600
2C125 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,400
2C126 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,300
2C127 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,200
2C128 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,400
2C129 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 65 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,500
2C130 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,800
2C131 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,800
2C132 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,000
2C133 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 100 mm - 1chiếc Gói 6,200
2C134 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 110 mm - 1chiếc Gói 6,700
2C135 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 120 mm - 1chiếc Gói 7,200
2C136 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 130 mm - 1chiếc Gói 7,700
2C137 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 140 mm - 1chiếc Gói 8,400
2C138 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 150 mm - 1chiếc Gói 9,000
2C139 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 160 mm - 1chiếc Gói 13,400
2C140 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 170 mm - 1chiếc Gói 14,300
2C141 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 180 mm - 1chiếc Gói 15,200
2C142 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 190 mm - 1chiếc Gói 16,100
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
2C143 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 200 mm - 1chiếc Gói 17,100
2C144 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 220 mm - 1chiếc Gói 19,400
2C145 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 250 mm - 1chiếc Gói 22,800
2C161 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,600
2C162 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,800
2C163 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,500
2C164 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 65 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,500
2C165 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 28,700
2C166 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 80 mm - 1chiếc Gói 6,500
2C167 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 90 mm - 1chiếc Gói 7,100
2C168 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 100 mm - 1chiếc Gói 8,000
2C169 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 110 mm - 1chiếc Gói 8,800
2C170 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 120 mm - 1chiếc Gói 9,500
2C171 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 130 mm - 1chiếc Gói 10,200
2C172 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 140 mm - 1chiếc Gói 11,100
2C173 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 150 mm - 1chiếc Gói 12,000
2C174 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 180 mm - 1chiếc Gói 16,600
2C175 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 200 mm - 1chiếc Gói 18,600
2C176 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 220 mm - 1chiếc Gói 20,700
2C177 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 250 mm - 1chiếc Gói 23,800
2C178 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 40 mm - 1chiếc Gói 5,400
2C179 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 50 mm - 1chiếc Gói 5,800
2C180 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 55 mm - 1chiếc Gói 6,100
2C181 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 60 mm - 1chiếc Gói 6,300
2C182 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 65 mm - 1chiếc Gói 6,700
2C183 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 70 mm - 1chiếc Gói 7,000
2C184 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 80 mm - 1chiếc Gói 7,700
2C185 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 90 mm - 1chiếc Gói 8,500
2C186 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 100 mm - 1chiếc Gói 9,400
2C187 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 110 mm - 1chiếc Gói 10,200
2C188 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 120 mm - 1chiếc Gói 11,100
2C189 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 130 mm - 1chiếc Gói 12,000
2C190 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 140 mm - 1chiếc Gói 12,900
2C191 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 150 mm - 1chiếc Gói 13,800
2C192 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 160 mm - 1chiếc Gói 16,300
2C193 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 170 mm - 1chiếc Gói 17,200
2C194 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 180 mm - 1chiếc Gói 18,200
2C195 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 190 mm - 1chiếc Gói 19,600
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
2C196 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 200 mm - 1chiếc Gói 21,200
2C197 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 220 mm - 1chiếc Gói 22,900
2C198 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 50 mm - 1chiếc Gói 8,500
2C199 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 60 mm - 1chiếc Gói 9,300
2C200 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 70 mm - 1chiếc Gói 9,800
2C201 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 75 mm - 1chiếc Gói 10,300
2C202 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 80 mm - 1chiếc Gói 10,800
2C203 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 90 mm - 1chiếc Gói 11,800
2C204 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 100 mm - 1chiếc Gói 13,200
2C205 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 110 mm - 1chiếc Gói 14,500
2C206 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 120 mm - 1chiếc Gói 15,500
2C207 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 130 mm - 1chiếc Gói 16,700
2C208 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 150 mm - 1chiếc Gói 19,300
2C209 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 170 mm - 1chiếc Gói 21,800
2C210 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 180 mm - 1chiếc Gói 26,500
2C211 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 200 mm - 1chiếc Gói 29,800
2C212 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 220 mm - 1chiếc Gói 33,600
2C213 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 50 mm - 1chiếc Gói 10,700
2C214 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 60 mm - 1chiếc Gói 11,500
2C215 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 70 mm - 1chiếc Gói 12,100
2C216 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 75 mm - 1chiếc Gói 12,500
2C217 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 80 mm - 1chiếc Gói 13,000
2C218 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 85 mm - 1chiếc Gói 13,700
2C219 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 90 mm - 1chiếc Gói 14,100
2C220 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 100 mm - 1chiếc Gói 15,100
2C221 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 110 mm - 1chiếc Gói 16,700
2C222 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 120 mm - 1chiếc Gói 18,100
2C223 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 130 mm - 1chiếc Gói 18,700
2C224 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 140 mm - 1chiếc Gói 20,700
2C225 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 150 mm - 1chiếc Gói 22,100
2C226 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 180 mm - 1chiếc Gói 29,800
2C227 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 200 mm - 1chiếc Gói 33,300
2C228 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 220 mm - 1chiếc Gói 36,900
2C229 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 250 mm - 1chiếc Gói 42,600
2C230 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 60 mm - 1chiếc Gói 16,900
2C231 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 70 mm - 1chiếc Gói 18,400
2C232 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 80 mm - 1chiếc Gói 19,600
2C233 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 90 mm - 1chiếc Gói 20,600
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
2C234 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 100 mm - 1chiếc Gói 22,500
2C235 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 120 mm - 1chiếc Gói 26,000
2C236 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 150 mm - 1chiếc Gói 30,700
2C237 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 180 mm - 1chiếc Gói 41,500
2C238 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 200 mm - 1chiếc Gói 46,500
2C239 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 250 mm - 1chiếc Gói 59,500
2C240 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 300 mm - 1chiếc Gói 71,400
2C241 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 70 mm - 1chiếc Gói 23,800
2C242 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 80 mm - 1chiếc Gói 25,700
2C243 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 90 mm - 1chiếc Gói 27,900
2C244 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 100 mm - 1chiếc Gói 29,300
2C245 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 150 mm - 1chiếc Gói 38,600
2C246 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 180 mm - 1chiếc Gói 51,000
2C247 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 200 mm - 1chiếc Gói 56,100
2C248 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 250 mm - 1chiếc Gói 71,100
2C249 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 300 mm - 1chiếc Gói 92,400
2C250 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 320 mm - 1chiếc Gói 101,900
2C251 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 100 mm - 1chiếc Gói 39,900
2C252 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 120 mm - 1chiếc Gói 45,200
2C253 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 150 mm - 1chiếc Gói 53,500
2C254 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 180 mm - 1chiếc Gói 62,500
2C255 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 200 mm - 1chiếc Gói 69,700
2C256 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 250 mm - 1chiếc Gói 84,000
2C257 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 300 mm - 1chiếc Gói 98,100
2C258 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 80 mm - 1chiếc Gói 51,600
2C259 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 100 mm - 1chiếc Gói 57,300
2C260 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 120 mm - 1chiếc Gói 64,700
2C261 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 150 mm - 1chiếc Gói 75,800
2C262 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 180 mm - 1chiếc Gói 92,800
2C263 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 200 mm - 1chiếc Gói 102,400
2C264 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 250 mm - 1chiếc Gói 131,000
2C265 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 300 mm - 1chiếc Gói 152,300
2C266 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 9,700
2C267 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,500
2C268 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,300
2C269 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,100
2C270 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,000
2C271 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,500
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
2C272 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,000
2C273 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,500
2C274 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,300
2C275 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,100
2C276 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,000
2C277 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,200
2C278 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,300
2C279 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,500
2C280 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 60 mm - 50Chiếc/Gói Gói 29,800
2C281 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 70 mm - 50Chiếc/Gói Gói 36,900
2C282 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,600
2C283 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,500
2C284 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,900
2C285 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,000
2C286 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,300
2C287 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,200
2C288 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,500
2C289 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,800
2C290 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,700
2C291 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,500
2C292 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,600
2C293 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,500
2C294 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,500
2C295 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 100 mm - 10Chiếc/Gói Gói 29,900
2C296 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,400
2C297 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,100
2C298 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,900
2C299 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,500
2C300 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 22,100
2C301 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 45 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,500
2C302 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,500
2C303 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,100
2C304 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,700
2C305 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,500
2C306 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,800
2C307 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,100
2C308 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,500
2C309 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 130 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,600
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
2C310 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 140 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,600
2C311 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 150 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,800
2C312 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,900
2C313 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,000
2C314 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,000
2C315 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 29,200
2C316 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,500
2C317 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,800
2C318 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,000
2C319 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 55 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,100
2C320 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,900
2C321 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 65 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,900
2C322 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,600
2C323 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,400
2C324 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 85 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,700
2C325 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,600
2C326 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,500
2C327 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,100
2C328 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 140 mm - 1chiếc Gói 6,500
2C329 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 150 mm - 1chiếc Gói 6,900
2C330 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 160 mm - 1chiếc Gói 8,600
2C331 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 200 mm - 1chiếc Gói 10,600
2C332 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 250 mm - 1chiếc Gói 14,400
2C333 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,800
2C334 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 22,000
2C335 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,700
2C336 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 28,500
2C337 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,500
2C338 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,300
2C339 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,300
2C340 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,600
2C341 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 100 mm - 1chiếc Gói 6,000
2C342 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 110 mm - 1chiếc Gói 6,400
2C343 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 120 mm - 1chiếc Gói 6,800
2C344 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 130 mm - 1chiếc Gói 7,400
2C345 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 150 mm - 1chiếc Gói 8,400
2C346 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 200 mm - 1chiếc Gói 12,900
2C348 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,200
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
2C349 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 35 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,600
2C350 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,700
2C351 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,800
2C352 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,800
2C353 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,900
2C354 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,200
2C355 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 65 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,500
2C356 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,900
2C357 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,200
2C358 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 90 mm - 1chiếc Gói 6,000
2C359 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 100 mm - 1chiếc Gói 6,800
2C360 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 110 mm - 1chiếc Gói 7,400
2C361 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 120 mm - 1chiếc Gói 7,900
2C362 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 130 mm - 1chiếc Gói 8,500
2C363 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 140 mm - 1chiếc Gói 9,200
2C364 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 150 mm - 1chiếc Gói 9,800
2C365 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 160 mm - 1chiếc Gói 14,700
2C366 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 170 mm - 1chiếc Gói 15,700
2C367 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 180 mm - 1chiếc Gói 16,600
2C368 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 190 mm - 1chiếc Gói 17,600
2C369 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 200 mm - 1chiếc Gói 18,800
2C370 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 220 mm - 1chiếc Gói 21,300
2C371 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 250 mm - 1chiếc Gói 25,100
2C372 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,600
2C373 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,200
2C374 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 28,000
2C375 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 65 mm - 5Chiếc/Gói Gói 30,300
2C376 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 31,600
2C377 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 80 mm - 1chiếc Gói 7,100
2C378 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 90 mm - 1chiếc Gói 7,800
2C379 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 100 mm - 1chiếc Gói 8,800
2C380 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 110 mm - 1chiếc Gói 9,700
2C381 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 120 mm - 1chiếc Gói 10,500
2C382 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 130 mm - 1chiếc Gói 11,200
2C383 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 140 mm - 1chiếc Gói 12,200
2C384 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 150 mm - 1chiếc Gói 13,200
2C385 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 180 mm - 1chiếc Gói 18,400
2C386 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 200 mm - 1chiếc Gói 20,500
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
2C387 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 220 mm - 1chiếc Gói 22,800
2C388 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 250 mm - 1chiếc Gói 26,300
2C389 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 40 mm - 1chiếc Gói 5,900
2C390 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 50 mm - 1chiếc Gói 6,400
2C391 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 55 mm - 1chiếc Gói 6,600
2C392 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 60 mm - 1chiếc Gói 6,900
2C393 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 65 mm - 1chiếc Gói 7,400
2C394 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 70 mm - 1chiếc Gói 7,700
2C395 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 80 mm - 1chiếc Gói 8,500
2C396 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 90 mm - 1chiếc Gói 9,400
2C397 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 100 mm - 1chiếc Gói 10,300
2C398 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 110 mm - 1chiếc Gói 11,200
2C399 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 120 mm - 1chiếc Gói 12,200
2C400 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 130 mm - 1chiếc Gói 13,200
2C401 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 140 mm - 1chiếc Gói 14,200
2C402 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 150 mm - 1chiếc Gói 15,200
2C403 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 160 mm - 1chiếc Gói 17,900
2C404 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 170 mm - 1chiếc Gói 18,900
2C405 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 180 mm - 1chiếc Gói 20,000
2C406 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 190 mm - 1chiếc Gói 21,500
2C407 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 200 mm - 1chiếc Gói 23,300
2C408 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 220 mm - 1chiếc Gói 25,200
2C409 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 50 mm - 1chiếc Gói 9,400
2C410 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 60 mm - 1chiếc Gói 10,200
2C411 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 70 mm - 1chiếc Gói 10,800
2C412 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 75 mm - 1chiếc Gói 11,400
2C413 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 80 mm - 1chiếc Gói 11,900
2C414 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 90 mm - 1chiếc Gói 13,000
2C415 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 100 mm - 1chiếc Gói 14,500
2C416 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 110 mm - 1chiếc Gói 15,900
2C417 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 120 mm - 1chiếc Gói 17,200
2C418 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 130 mm - 1chiếc Gói 18,400
2C419 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 150 mm - 1chiếc Gói 21,300
2C420 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 170 mm - 1chiếc Gói 24,000
2C421 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 180 mm - 1chiếc Gói 29,100
2C422 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 200 mm - 1chiếc Gói 32,800
2C423 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 220 mm - 1chiếc Gói 37,000
2C424 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 50 mm - 1chiếc Gói 11,700
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
2C425 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 60 mm - 1chiếc Gói 12,600
2C426 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 70 mm - 1chiếc Gói 13,300
2C427 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 75 mm - 1chiếc Gói 13,700
2C428 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 80 mm - 1chiếc Gói 14,300
2C429 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 85 mm - 1chiếc Gói 15,100
2C430 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 90 mm - 1chiếc Gói 15,500
2C431 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 100 mm - 1chiếc Gói 16,500
2C432 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 110 mm - 1chiếc Gói 18,400
2C433 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 120 mm - 1chiếc Gói 19,900
2C434 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 130 mm - 1chiếc Gói 20,500
2C435 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 140 mm - 1chiếc Gói 22,700
2C436 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 150 mm - 1chiếc Gói 24,300
2C437 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 180 mm - 1chiếc Gói 32,800
2C438 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 200 mm - 1chiếc Gói 36,600
2C439 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 220 mm - 1chiếc Gói 40,600
2C440 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 250 mm - 1chiếc Gói 46,900
2C441 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 60 mm - 1chiếc Gói 18,500
2C442 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 70 mm - 1chiếc Gói 20,200
2C443 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 80 mm - 1chiếc Gói 21,500
2C444 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 90 mm - 1chiếc Gói 22,700
2C445 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 100 mm - 1chiếc Gói 24,800
2C446 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 120 mm - 1chiếc Gói 28,600
2C447 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 150 mm - 1chiếc Gói 33,800
2C448 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 180 mm - 1chiếc Gói 45,500
2C449 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 200 mm - 1chiếc Gói 51,200
2C450 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 250 mm - 1chiếc Gói 65,500
2C451 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 300 mm - 1chiếc Gói 78,500
2C452 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 70 mm - 1chiếc Gói 26,200
2C453 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 80 mm - 1chiếc Gói 28,300
2C454 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 90 mm - 1chiếc Gói 30,600
2C455 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 100 mm - 1chiếc Gói 32,200
2C456 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 150 mm - 1chiếc Gói 42,500
2C457 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 180 mm - 1chiếc Gói 56,100
2C458 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 200 mm - 1chiếc Gói 61,700
2C459 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 250 mm - 1chiếc Gói 78,200
2C460 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 300 mm - 1chiếc Gói 101,600
2C461 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 320 mm - 1chiếc Gói 112,100
2C462 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 100 mm - 1chiếc Gói 43,900
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
2C463 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 120 mm - 1chiếc Gói 49,700
2C464 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 150 mm - 1chiếc Gói 58,800
2C465 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 180 mm - 1chiếc Gói 68,800
2C466 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 200 mm - 1chiếc Gói 76,600
2C467 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 250 mm - 1chiếc Gói 92,500
2C468 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 300 mm - 1chiếc Gói 107,900
2C469 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 80 mm - 1chiếc Gói 56,800
2C470 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 100 mm - 1chiếc Gói 63,000
2C471 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 120 mm - 1chiếc Gói 71,300
2C472 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 150 mm - 1chiếc Gói 83,400
2C473 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 180 mm - 1chiếc Gói 102,100
2C474 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 200 mm - 1chiếc Gói 112,600
2C475 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 250 mm - 1chiếc Gói 144,100
2C476 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 300 mm - 1chiếc Gói 167,500
2C477 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,700
2C478 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,700
2C479 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,200
2C480 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,600
2C481 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,600
2C482 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,500
2C483 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,600
2C484 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 60 mm - 50Chiếc/Gói Gói 38,300
2C485 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,600
2C486 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,200
2C487 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,700
2C488 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,600
2C489 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,000
2C490 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,000
2C491 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,100
2C492 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,100
2C493 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 11,800
2C494 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,600
2C495 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 70 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,100
2C496 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,500
2C497 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 28,500
2C498 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 31,500
2C499 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,700
2C500 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,900
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
2C501 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,300
2C502 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 45 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,900
2C503 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 22,100
2C504 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,200
2C505 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,500
2C506 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 75 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,400
2C507 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,900
2C508 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 28,400
2C509 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 100 mm - 10Chiếc/Gói Gói 33,100
2C510 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,900
2C511 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,900
2C512 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,300
2C513 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,800
2C514 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,400
2C515 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 45 mm - 20Chiếc/Gói Gói 29,500
2C516 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,300
2C517 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,000
2C518 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,000
2C519 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,500
2C520 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,900
2C521 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,000
2C522 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,800
2C523 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 140 mm - 1chiếc Gói 6,500
2C524 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 150 mm - 1chiếc Gói 7,100
2C525 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 160 mm - 1chiếc Gói 7,600
2C526 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 180 mm - 1chiếc Gói 8,600
2C527 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 200 mm - 1chiếc Gói 9,900
2C528 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,000
2C529 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,800
2C530 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,300
2C531 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,800
2C532 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,600
2C533 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,400
2C534 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,400
2C535 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 55 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,300
2C536 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,100
2C537 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,700
2C538 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,500
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
2C539 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 85 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,100
2C540 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,800
2C541 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,200
2C542 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 120 mm - 1chiếc Gói 6,500
2C543 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 150 mm - 1chiếc Gói 8,300
2C544 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 160 mm - 1chiếc Gói 9,000
2C545 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 180 mm - 1chiếc Gói 10,200
2C546 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 12,500
2C547 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,600
2C548 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,900
2C549 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,600
2C550 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,400
2C551 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,300
2C552 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 29,100
2C553 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 100 mm - 1chiếc Gói 6,500
2C554 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 110 mm - 1chiếc Gói 7,300
2C555 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 120 mm - 1chiếc Gói 8,000
2C556 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 130 mm - 1chiếc Gói 8,600
2C557 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 150 mm - 1chiếc Gói 10,100
2C558 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 180 mm - 1chiếc Gói 12,700
2C559 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 200 mm - 1chiếc Gói 14,100
2C560 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 220 mm - 1chiếc Gói 15,600
2C561 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 250 mm - 1chiếc Gói 18,100
2C562 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,700
2C563 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 35 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,900
2C564 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,000
2C565 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,400
2C566 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,000
2C567 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,500
2C568 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,100
2C569 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 29,700
2C570 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 75 mm - 1chiếc Gói 6,500
2C571 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 80 mm - 1chiếc Gói 6,800
2C572 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 90 mm - 1chiếc Gói 7,700
2C573 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 100 mm - 1chiếc Gói 8,600
2C574 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 110 mm - 1chiếc Gói 9,500
2C575 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 120 mm - 1chiếc Gói 10,400
2C576 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 130 mm - 1chiếc Gói 11,300
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
2C577 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 140 mm - 1chiếc Gói 12,100
2C578 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 150 mm - 1chiếc Gói 12,800
2C579 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 160 mm - 1chiếc Gói 14,500
2C580 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 180 mm - 1chiếc Gói 16,300
2C581 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 200 mm - 1chiếc Gói 18,200
2C582 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 220 mm - 1chiếc Gói 20,700
2C583 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 250 mm - 1chiếc Gói 24,200
2C584 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 40 mm - 1chiếc Gói 5,500
2C585 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 50 mm - 1chiếc Gói 6,200
2C586 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 60 mm - 1chiếc Gói 6,900
2C587 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 65 mm - 1chiếc Gói 7,300
2C588 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 70 mm - 1chiếc Gói 7,700
2C589 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 80 mm - 1chiếc Gói 8,600
2C590 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 90 mm - 1chiếc Gói 9,400
2C591 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 100 mm - 1chiếc Gói 10,600
2C592 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 120 mm - 1chiếc Gói 12,500
2C593 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 140 mm - 1chiếc Gói 14,500
2C594 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 150 mm - 1chiếc Gói 15,500
2C595 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 160 mm - 1chiếc Gói 17,700
2C596 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 180 mm - 1chiếc Gói 19,900
2C597 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 200 mm - 1chiếc Gói 22,500
2C598 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 220 mm - 1chiếc Gói 24,800
2C599 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 250 mm - 1chiếc Gói 28,500
2C600 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 40 mm - 1chiếc Gói 7,200
2C601 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 45 mm - 1chiếc Gói 7,500
2C602 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 50 mm - 1chiếc Gói 7,700
2C603 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 55 mm - 1chiếc Gói 8,200
2C604 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 60 mm - 1chiếc Gói 8,500
2C605 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 65 mm - 1chiếc Gói 9,000
2C606 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 70 mm - 1chiếc Gói 9,500
2C607 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 75 mm - 1chiếc Gói 9,900
2C608 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 80 mm - 1chiếc Gói 10,400
2C609 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 85 mm - 1chiếc Gói 10,700
2C610 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 90 mm - 1chiếc Gói 11,200
2C611 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 100 mm - 1chiếc Gói 12,500
2C612 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 110 mm - 1chiếc Gói 13,700
2C613 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 120 mm - 1chiếc Gói 14,700
2C614 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 130 mm - 1chiếc Gói 16,000
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
2C615 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 140 mm - 1chiếc Gói 17,300
2C616 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 150 mm - 1chiếc Gói 18,400
2C617 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 160 mm - 1chiếc Gói 20,600
2C618 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 170 mm - 1chiếc Gói 21,700
2C619 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 180 mm - 1chiếc Gói 23,000
2C620 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 200 mm - 1chiếc Gói 25,600
2C621 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 220 mm - 1chiếc Gói 28,600
2C622 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 250 mm - 1chiếc Gói 33,100
2C623 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 300 mm - 1chiếc Gói 44,100
2C624 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 50 mm - 1chiếc Gói 10,600
2C625 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 60 mm - 1chiếc Gói 11,600
2C626 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 70 mm - 1chiếc Gói 12,500
2C627 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 80 mm - 1chiếc Gói 13,900
2C628 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 90 mm - 1chiếc Gói 15,400
2C629 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 100 mm - 1chiếc Gói 16,900
2C630 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 110 mm - 1chiếc Gói 18,500
2C631 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 120 mm - 1chiếc Gói 19,800
2C632 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 130 mm - 1chiếc Gói 21,400
2C633 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 140 mm - 1chiếc Gói 23,000
2C634 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 150 mm - 1chiếc Gói 24,800
2C635 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 160 mm - 1chiếc Gói 27,600
2C636 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 180 mm - 1chiếc Gói 31,100
2C637 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 200 mm - 1chiếc Gói 34,600
2C638 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 220 mm - 1chiếc Gói 38,600
2C639 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 50 mm - 1chiếc Gói 13,400
2C640 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 60 mm - 1chiếc Gói 14,400
2C641 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 65 mm - 1chiếc Gói 15,100
2C642 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 70 mm - 1chiếc Gói 15,600
2C643 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 80 mm - 1chiếc Gói 16,900
2C644 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 85 mm - 1chiếc Gói 17,600
2C645 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 90 mm - 1chiếc Gói 18,400
2C646 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 95 mm - 1chiếc Gói 19,200
2C647 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 100 mm - 1chiếc Gói 19,800
2C648 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 110 mm - 1chiếc Gói 22,000
2C649 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 120 mm - 1chiếc Gói 23,400
2C650 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 130 mm - 1chiếc Gói 25,000
2C651 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 140 mm - 1chiếc Gói 26,800
2C652 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 150 mm - 1chiếc Gói 28,500
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
2C653 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 160 mm - 1chiếc Gói 31,600
2C654 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 180 mm - 1chiếc Gói 35,100
2C655 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 200 mm - 1chiếc Gói 38,900
2C656 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 220 mm - 1chiếc Gói 43,200
2C657 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 250 mm - 1chiếc Gói 49,900
2C658 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 300 mm - 1chiếc Gói 69,400
2C659 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 60 mm - 1chiếc Gói 21,500
2C660 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 70 mm - 1chiếc Gói 23,400
2C661 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 80 mm - 1chiếc Gói 25,500
2C662 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 90 mm - 1chiếc Gói 27,500
2C663 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 100 mm - 1chiếc Gói 29,700
2C664 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 110 mm - 1chiếc Gói 32,100
2C665 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 120 mm - 1chiếc Gói 34,200
2C666 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 130 mm - 1chiếc Gói 36,100
2C667 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 140 mm - 1chiếc Gói 38,500
2C668 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 150 mm - 1chiếc Gói 40,500
2C669 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 160 mm - 1chiếc Gói 45,000
2C670 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 180 mm - 1chiếc Gói 49,900
2C671 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 200 mm - 1chiếc Gói 55,300
2C672 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 220 mm - 1chiếc Gói 61,100
2C673 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 300 mm - 1chiếc Gói 99,300
2C674 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 70 mm - 1chiếc Gói 30,500
2C675 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 80 mm - 1chiếc Gói 33,300
2C676 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 90 mm - 1chiếc Gói 35,500
2C677 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 100 mm - 1chiếc Gói 38,300
2C678 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 110 mm - 1chiếc Gói 41,300
2C679 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 120 mm - 1chiếc Gói 43,400
2C680 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 130 mm - 1chiếc Gói 45,500
2C681 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 140 mm - 1chiếc Gói 48,000
2C682 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 150 mm - 1chiếc Gói 50,500
2C683 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 160 mm - 1chiếc Gói 55,700
2C684 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 170 mm - 1chiếc Gói 58,500
2C685 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 180 mm - 1chiếc Gói 61,500
2C686 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 190 mm - 1chiếc Gói 64,500
2C687 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 200 mm - 1chiếc Gói 67,700
2C688 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 250 mm - 1chiếc Gói 85,100
2C689 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 300 mm - 1chiếc Gói 112,300
2C690 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 70 mm - 1chiếc Gói 56,900
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
2C691 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 80 mm - 1chiếc Gói 59,400
2C692 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 90 mm - 1chiếc Gói 63,900
2C693 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 100 mm - 1chiếc Gói 68,500
2C694 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 120 mm - 1chiếc Gói 77,700
2C695 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 150 mm - 1chiếc Gói 91,300
2C696 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 180 mm - 1chiếc Gói 110,500
2C697 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 190 mm - 1chiếc Gói 116,300
2C698 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 200 mm - 1chiếc Gói 122,500
2C699 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,200
2C700 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,300
2C701 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,900
2C702 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,500
2C703 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,600
2C704 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,800
2C705 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 30,400
2C706 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 60 mm - 50Chiếc/Gói Gói 42,200
2C707 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,100
2C708 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,700
2C709 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,300
2C710 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,400
2C711 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,700
2C712 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,200
2C713 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,400
2C714 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,500
2C715 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,000
2C716 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,200
2C717 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 70 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,000
2C718 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,100
2C719 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,500
2C720 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,900
2C721 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,100
2C722 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,400
2C723 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,000
2C724 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 45 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,900
2C725 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,400
2C726 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 29,900
2C727 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,200
2C728 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 75 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,200
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
2C729 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,800
2C730 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 31,200
2C731 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 100 mm - 10Chiếc/Gói Gói 36,400
2C732 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,600
2C733 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,800
2C734 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,400
2C735 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,200
2C736 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,500
2C737 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,200
2C738 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,900
2C739 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,800
2C740 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,300
2C741 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,100
2C742 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,500
2C743 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,200
2C744 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 120 mm - 1chiếc Gói 6,200
2C745 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 140 mm - 1chiếc Gói 7,300
2C746 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 150 mm - 1chiếc Gói 7,800
2C747 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 160 mm - 1chiếc Gói 8,500
2C748 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 180 mm - 1chiếc Gói 9,500
2C749 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 200 mm - 1chiếc Gói 10,800
2C750 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,500
2C751 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,500
2C752 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,100
2C753 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,800
2C754 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,700
2C755 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,600
2C756 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,900
2C757 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,000
2C758 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,600
2C759 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,500
2C760 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,500
2C761 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 85 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,400
2C762 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,200
2C763 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 100 mm - 1chiếc Gói 6,000
2C764 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 120 mm - 1chiếc Gói 7,300
2C765 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 150 mm - 1chiếc Gói 9,100
2C766 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 160 mm - 1chiếc Gói 9,900
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
2C767 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 180 mm - 1chiếc Gói 11,200
2C768 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 13,800
2C769 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,100
2C770 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,600
2C771 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,500
2C772 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,600
2C773 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,800
2C774 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 90 mm - 1chiếc Gói 6,500
2C775 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 100 mm - 1chiếc Gói 7,200
2C776 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 110 mm - 1chiếc Gói 8,000
2C777 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 120 mm - 1chiếc Gói 8,800
2C778 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 130 mm - 1chiếc Gói 9,500
2C779 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 150 mm - 1chiếc Gói 11,100
2C780 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 180 mm - 1chiếc Gói 14,000
2C781 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 200 mm - 1chiếc Gói 15,500
2C782 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 220 mm - 1chiếc Gói 17,200
2C783 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 250 mm - 1chiếc Gói 19,900
2C784 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,500
2C785 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 35 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,700
2C786 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,000
2C787 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,500
2C788 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,300
2C789 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,900
2C790 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 60 mm - 1chiếc Gói 5,800
2C791 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 70 mm - 1chiếc Gói 6,500
2C792 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 75 mm - 1chiếc Gói 7,100
2C793 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 80 mm - 1chiếc Gói 7,500
2C794 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 90 mm - 1chiếc Gói 8,500
2C795 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 100 mm - 1chiếc Gói 9,500
2C796 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 110 mm - 1chiếc Gói 10,500
2C797 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 120 mm - 1chiếc Gói 11,400
2C798 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 130 mm - 1chiếc Gói 12,400
2C799 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 140 mm - 1chiếc Gói 13,300
2C800 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 150 mm - 1chiếc Gói 14,200
2C801 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 160 mm - 1chiếc Gói 15,900
2C802 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 180 mm - 1chiếc Gói 17,900
2C803 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 200 mm - 1chiếc Gói 20,000
2C804 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 220 mm - 1chiếc Gói 22,700
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
2C805 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 250 mm - 1chiếc Gói 26,600
2C806 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 40 mm - 1chiếc Gói 6,100
2C807 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 50 mm - 1chiếc Gói 6,700
2C808 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 60 mm - 1chiếc Gói 7,500
2C809 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 65 mm - 1chiếc Gói 8,000
2C810 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 70 mm - 1chiếc Gói 8,500
2C811 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 80 mm - 1chiếc Gói 9,500
2C812 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 90 mm - 1chiếc Gói 10,300
2C813 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 100 mm - 1chiếc Gói 11,600
2C814 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 120 mm - 1chiếc Gói 13,700
2C815 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 140 mm - 1chiếc Gói 16,000
2C816 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 150 mm - 1chiếc Gói 17,100
2C817 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 160 mm - 1chiếc Gói 19,500
2C818 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 180 mm - 1chiếc Gói 21,900
2C819 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 200 mm - 1chiếc Gói 24,700
2C820 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 220 mm - 1chiếc Gói 27,400
2C821 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 250 mm - 1chiếc Gói 31,400
2C822 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 40 mm - 1chiếc Gói 7,800
2C823 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 45 mm - 1chiếc Gói 8,200
2C824 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 50 mm - 1chiếc Gói 8,500
2C825 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 55 mm - 1chiếc Gói 8,900
2C826 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 60 mm - 1chiếc Gói 9,400
2C827 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 65 mm - 1chiếc Gói 9,900
2C828 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 70 mm - 1chiếc Gói 10,500
2C829 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 75 mm - 1chiếc Gói 10,900
2C830 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 80 mm - 1chiếc Gói 11,500
2C831 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 85 mm - 1chiếc Gói 11,800
2C832 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 90 mm - 1chiếc Gói 12,300
2C833 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 100 mm - 1chiếc Gói 13,800
2C834 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 110 mm - 1chiếc Gói 15,100
2C835 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 120 mm - 1chiếc Gói 16,300
2C836 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 130 mm - 1chiếc Gói 17,600
2C837 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 140 mm - 1chiếc Gói 19,000
2C838 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 150 mm - 1chiếc Gói 20,200
2C839 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 160 mm - 1chiếc Gói 22,600
2C840 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 170 mm - 1chiếc Gói 23,900
2C841 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 180 mm - 1chiếc Gói 25,300
2C842 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 200 mm - 1chiếc Gói 28,200
Mã Sản
Phẩm
Tên Sản Phẩm
Đơn vị
tính
Giá (VNĐ)
2C843 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 220 mm - 1chiếc Gói 31,500
2C844 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 250 mm - 1chiếc Gói 36,400
2C845 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 300 mm - 1chiếc Gói 48,500
2C846 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 50 mm - 1chiếc Gói 11,700
2C847 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 60 mm - 1chiếc Gói 12,700
2C848 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 70 mm - 1chiếc Gói 13,800
2C849 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 80 mm - 1chiếc Gói 15,400
2C850 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 90 mm - 1chiếc Gói 16,900
2C851 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 100 mm - 1chiếc Gói 18,500
2C852 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 110 mm - 1chiếc Gói 20,400
2C853 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 120 mm - 1chiếc Gói 21,800
2C854 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 130 mm - 1chiếc Gói 23,500
2C855 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 140 mm - 1chiếc Gói 25,300
2C856 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 150 mm - 1chiếc Gói 27,300
2C857 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 160 mm - 1chiếc Gói 30,400
2C858 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 180 mm - 1chiếc Gói 34,200
2C859 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 200 mm - 1chiếc Gói 38,100
2C860 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 220 mm - 1chiếc Gói 42,500
2C861 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 50 mm - 1chiếc Gói 14,700
2C862 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 60 mm - 1chiếc Gói 15,800
2C863 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 65 mm - 1chiếc Gói 16,600
2C864 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 70 mm - 1chiếc Gói 17,200
2C865 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 80 mm - 1chiếc Gói 18,600
2C866 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 85 mm - 1chiếc Gói 19,400
2C867 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 90 mm - 1chiếc Gói 20,200
2C868 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 95 mm - 1chiếc Gói 21,100
2C869 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 100 mm - 1chiếc Gói 21,700
2C870 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 110 mm - 1chiếc Gói 24,200
2C871 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 120 mm - 1chiếc Gói 25,600
2C872 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 130 mm - 1chiếc Gói 27,500
2C873 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 140 mm - 1chiếc Gói 29,500
2C874 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 150 mm - 1chiếc Gói 31,400
2C875 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 160 mm - 1chiếc Gói 34,800
2C876 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 180 mm - 1chiếc Gói 38,600
2C877 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 200 mm - 1chiếc Gói 42,800
2C878 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 220 mm - 1chiếc Gói 47,500
2C879 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 250 mm - 1chiếc Gói 54,900
2C880 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 300 mm - 1chiếc Gói 76,300
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít

Más contenido relacionado

La actualidad más candente

Nhóm 2 quản trị học
Nhóm 2 quản trị họcNhóm 2 quản trị học
Nhóm 2 quản trị họcTran Dat
 
Luận văn: các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua smartphone của sinh viên tại t...
Luận văn: các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua smartphone của sinh viên tại t...Luận văn: các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua smartphone của sinh viên tại t...
Luận văn: các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua smartphone của sinh viên tại t...Nhận Viết Đề Tài Trọn Gói ZALO 0932091562
 
Tổ chức thi công xây dựng, Lê Hồng Thái.pdf
Tổ chức thi công xây dựng, Lê Hồng Thái.pdfTổ chức thi công xây dựng, Lê Hồng Thái.pdf
Tổ chức thi công xây dựng, Lê Hồng Thái.pdfMan_Ebook
 
7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools
7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools
7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC toolsThanh Nguyễn Văn
 
Bản mô tả công việc
Bản mô tả công việcBản mô tả công việc
Bản mô tả công việcCường Trần
 
Bài tập hoạch định dòng tiền ( các dạng bài tập + lời giải và phân tích)
Bài tập hoạch định dòng tiền ( các dạng bài tập + lời giải và phân tích)Bài tập hoạch định dòng tiền ( các dạng bài tập + lời giải và phân tích)
Bài tập hoạch định dòng tiền ( các dạng bài tập + lời giải và phân tích)Thanh Hoa
 
Sức bền vật liệu - ôn tập về lý thuyết và bài tập sức bền vật liệu
Sức bền vật liệu - ôn tập về lý thuyết và bài tập sức bền vật liệuSức bền vật liệu - ôn tập về lý thuyết và bài tập sức bền vật liệu
Sức bền vật liệu - ôn tập về lý thuyết và bài tập sức bền vật liệuCửa Hàng Vật Tư
 
Dac tinh ki thuat vk thep hoa phat.rev
Dac tinh ki thuat vk thep hoa phat.revDac tinh ki thuat vk thep hoa phat.rev
Dac tinh ki thuat vk thep hoa phat.revNguyễn Đức Hoàng
 
Bảng tính toán thủy lực của th.s nguyên thị hồng
Bảng tính toán thủy lực của th.s nguyên thị hồngBảng tính toán thủy lực của th.s nguyên thị hồng
Bảng tính toán thủy lực của th.s nguyên thị hồngnguyentuanhcmute
 
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng...
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng...Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng...
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng...https://www.facebook.com/garmentspace
 
Cách trình bày slide luận văn, đồ án_Nhận làm slide chuyên nghiệp 0984990180
Cách trình bày slide luận văn, đồ án_Nhận làm slide chuyên nghiệp 0984990180Cách trình bày slide luận văn, đồ án_Nhận làm slide chuyên nghiệp 0984990180
Cách trình bày slide luận văn, đồ án_Nhận làm slide chuyên nghiệp 0984990180Nguyễn Thị Thanh Tươi
 
BÀI TẬP CÓ LỜI GIẢI - ĐỘNG LỰC HỌC CÔNG TRÌNH
BÀI TẬP CÓ LỜI GIẢI - ĐỘNG LỰC HỌC CÔNG TRÌNHBÀI TẬP CÓ LỜI GIẢI - ĐỘNG LỰC HỌC CÔNG TRÌNH
BÀI TẬP CÓ LỜI GIẢI - ĐỘNG LỰC HỌC CÔNG TRÌNHnguyenxuan8989898798
 
Báo Cáo Thực Tập Tốt Nghiệp
Báo Cáo Thực Tập Tốt NghiệpBáo Cáo Thực Tập Tốt Nghiệp
Báo Cáo Thực Tập Tốt Nghiệpnguyeminh thai
 
Chương 3 cầu thang
Chương 3 cầu thangChương 3 cầu thang
Chương 3 cầu thangVương Hữu
 
yếu tố Product trong marketing
yếu tố Product trong marketingyếu tố Product trong marketing
yếu tố Product trong marketingnganfuong411
 
[Đại học Hoa Sen] Báo cáo thực tập nhận thức
[Đại học Hoa Sen] Báo cáo thực tập nhận thức[Đại học Hoa Sen] Báo cáo thực tập nhận thức
[Đại học Hoa Sen] Báo cáo thực tập nhận thứcVu Huy
 
Quản trị sản xuất và vai trò của người quản trị sản xuất trong chức năng sản ...
Quản trị sản xuất và vai trò của người quản trị sản xuất trong chức năng sản ...Quản trị sản xuất và vai trò của người quản trị sản xuất trong chức năng sản ...
Quản trị sản xuất và vai trò của người quản trị sản xuất trong chức năng sản ...Tung Ha
 

La actualidad más candente (20)

Báo cáo thị trường ngành dược 2022
Báo cáo thị trường ngành dược 2022Báo cáo thị trường ngành dược 2022
Báo cáo thị trường ngành dược 2022
 
Nhóm 2 quản trị học
Nhóm 2 quản trị họcNhóm 2 quản trị học
Nhóm 2 quản trị học
 
Luận văn: các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua smartphone của sinh viên tại t...
Luận văn: các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua smartphone của sinh viên tại t...Luận văn: các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua smartphone của sinh viên tại t...
Luận văn: các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua smartphone của sinh viên tại t...
 
Quản trị kho bãi
Quản trị kho bãiQuản trị kho bãi
Quản trị kho bãi
 
Tổ chức thi công xây dựng, Lê Hồng Thái.pdf
Tổ chức thi công xây dựng, Lê Hồng Thái.pdfTổ chức thi công xây dựng, Lê Hồng Thái.pdf
Tổ chức thi công xây dựng, Lê Hồng Thái.pdf
 
7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools
7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools
7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools
 
Bản mô tả công việc
Bản mô tả công việcBản mô tả công việc
Bản mô tả công việc
 
Bài tập hoạch định dòng tiền ( các dạng bài tập + lời giải và phân tích)
Bài tập hoạch định dòng tiền ( các dạng bài tập + lời giải và phân tích)Bài tập hoạch định dòng tiền ( các dạng bài tập + lời giải và phân tích)
Bài tập hoạch định dòng tiền ( các dạng bài tập + lời giải và phân tích)
 
Sức bền vật liệu - ôn tập về lý thuyết và bài tập sức bền vật liệu
Sức bền vật liệu - ôn tập về lý thuyết và bài tập sức bền vật liệuSức bền vật liệu - ôn tập về lý thuyết và bài tập sức bền vật liệu
Sức bền vật liệu - ôn tập về lý thuyết và bài tập sức bền vật liệu
 
Dac tinh ki thuat vk thep hoa phat.rev
Dac tinh ki thuat vk thep hoa phat.revDac tinh ki thuat vk thep hoa phat.rev
Dac tinh ki thuat vk thep hoa phat.rev
 
Bảng tính toán thủy lực của th.s nguyên thị hồng
Bảng tính toán thủy lực của th.s nguyên thị hồngBảng tính toán thủy lực của th.s nguyên thị hồng
Bảng tính toán thủy lực của th.s nguyên thị hồng
 
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng...
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng...Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng...
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng...
 
Cách trình bày slide luận văn, đồ án_Nhận làm slide chuyên nghiệp 0984990180
Cách trình bày slide luận văn, đồ án_Nhận làm slide chuyên nghiệp 0984990180Cách trình bày slide luận văn, đồ án_Nhận làm slide chuyên nghiệp 0984990180
Cách trình bày slide luận văn, đồ án_Nhận làm slide chuyên nghiệp 0984990180
 
BÀI TẬP CÓ LỜI GIẢI - ĐỘNG LỰC HỌC CÔNG TRÌNH
BÀI TẬP CÓ LỜI GIẢI - ĐỘNG LỰC HỌC CÔNG TRÌNHBÀI TẬP CÓ LỜI GIẢI - ĐỘNG LỰC HỌC CÔNG TRÌNH
BÀI TẬP CÓ LỜI GIẢI - ĐỘNG LỰC HỌC CÔNG TRÌNH
 
Part time job among vietnamese
Part time job among vietnamesePart time job among vietnamese
Part time job among vietnamese
 
Báo Cáo Thực Tập Tốt Nghiệp
Báo Cáo Thực Tập Tốt NghiệpBáo Cáo Thực Tập Tốt Nghiệp
Báo Cáo Thực Tập Tốt Nghiệp
 
Chương 3 cầu thang
Chương 3 cầu thangChương 3 cầu thang
Chương 3 cầu thang
 
yếu tố Product trong marketing
yếu tố Product trong marketingyếu tố Product trong marketing
yếu tố Product trong marketing
 
[Đại học Hoa Sen] Báo cáo thực tập nhận thức
[Đại học Hoa Sen] Báo cáo thực tập nhận thức[Đại học Hoa Sen] Báo cáo thực tập nhận thức
[Đại học Hoa Sen] Báo cáo thực tập nhận thức
 
Quản trị sản xuất và vai trò của người quản trị sản xuất trong chức năng sản ...
Quản trị sản xuất và vai trò của người quản trị sản xuất trong chức năng sản ...Quản trị sản xuất và vai trò của người quản trị sản xuất trong chức năng sản ...
Quản trị sản xuất và vai trò của người quản trị sản xuất trong chức năng sản ...
 

Destacado

Bảng báo giá đá mài Hải Dương
Bảng báo giá đá mài Hải DươngBảng báo giá đá mài Hải Dương
Bảng báo giá đá mài Hải DươngIBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MROBảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MROBảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MROIBS MRO
 
Bang gia ban le phu tung thang 07 2015
Bang gia ban le phu tung thang 07 2015Bang gia ban le phu tung thang 07 2015
Bang gia ban le phu tung thang 07 2015vinagas
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay AsakiBảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay AsakiIBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MROIBS MRO
 
Banggiacapdiendaphaco www.thietbidienngan.com-2014
Banggiacapdiendaphaco  www.thietbidienngan.com-2014Banggiacapdiendaphaco  www.thietbidienngan.com-2014
Banggiacapdiendaphaco www.thietbidienngan.com-2014Ngan TNHH
 
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MROBảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MROBảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MROIBS MRO
 
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MROBảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Stanley 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Stanley 12/2015 IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Stanley 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Stanley 12/2015 IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MROIBS MRO
 
Baogia mau coastal-xay dung
Baogia mau coastal-xay dungBaogia mau coastal-xay dung
Baogia mau coastal-xay dungcoastalvietnam
 
Bảng giá asaki 20151001
Bảng giá asaki 20151001Bảng giá asaki 20151001
Bảng giá asaki 20151001IBS MRO
 
banggiacapdien.com gioi thieu bang gia cap dien Cadisun
banggiacapdien.com gioi thieu bang gia cap dien Cadisun banggiacapdien.com gioi thieu bang gia cap dien Cadisun
banggiacapdien.com gioi thieu bang gia cap dien Cadisun Bảng giá Cáp điện
 
Bao gia lo nuong vit inox 2 tang 10 xien
Bao gia lo nuong vit inox 2 tang 10 xienBao gia lo nuong vit inox 2 tang 10 xien
Bao gia lo nuong vit inox 2 tang 10 xienanyvietnam,.jsc
 
Bang gia thiet_bi_dong_cat_ls
Bang gia thiet_bi_dong_cat_lsBang gia thiet_bi_dong_cat_ls
Bang gia thiet_bi_dong_cat_lstankhanh1989
 
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016IBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ đo Insize-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Insize-IBS MROBảng giá dụng cụ đo Insize-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Insize-IBS MROIBS MRO
 
Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
Ổ cắm phích cắm công nghiệp MennekesỔ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
Ổ cắm phích cắm công nghiệp MennekesIBS MRO
 

Destacado (20)

Bảng báo giá đá mài Hải Dương
Bảng báo giá đá mài Hải DươngBảng báo giá đá mài Hải Dương
Bảng báo giá đá mài Hải Dương
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MROBảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MROBảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
 
Bang gia ban le phu tung thang 07 2015
Bang gia ban le phu tung thang 07 2015Bang gia ban le phu tung thang 07 2015
Bang gia ban le phu tung thang 07 2015
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay AsakiBảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MRO
 
Banggiacapdiendaphaco www.thietbidienngan.com-2014
Banggiacapdiendaphaco  www.thietbidienngan.com-2014Banggiacapdiendaphaco  www.thietbidienngan.com-2014
Banggiacapdiendaphaco www.thietbidienngan.com-2014
 
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MROBảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MROBảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MRO
 
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MROBảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Stanley 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Stanley 12/2015 IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Stanley 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Stanley 12/2015 IBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO
 
Baogia mau coastal-xay dung
Baogia mau coastal-xay dungBaogia mau coastal-xay dung
Baogia mau coastal-xay dung
 
Bảng giá asaki 20151001
Bảng giá asaki 20151001Bảng giá asaki 20151001
Bảng giá asaki 20151001
 
banggiacapdien.com gioi thieu bang gia cap dien Cadisun
banggiacapdien.com gioi thieu bang gia cap dien Cadisun banggiacapdien.com gioi thieu bang gia cap dien Cadisun
banggiacapdien.com gioi thieu bang gia cap dien Cadisun
 
Bao gia lo nuong vit inox 2 tang 10 xien
Bao gia lo nuong vit inox 2 tang 10 xienBao gia lo nuong vit inox 2 tang 10 xien
Bao gia lo nuong vit inox 2 tang 10 xien
 
Bang gia thiet_bi_dong_cat_ls
Bang gia thiet_bi_dong_cat_lsBang gia thiet_bi_dong_cat_ls
Bang gia thiet_bi_dong_cat_ls
 
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
 
Bảng giá dụng cụ đo Insize-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Insize-IBS MROBảng giá dụng cụ đo Insize-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Insize-IBS MRO
 
Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
Ổ cắm phích cắm công nghiệp MennekesỔ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
 

Más de IBS MRO

Báo giá VPP mro 2016
Báo giá VPP mro 2016Báo giá VPP mro 2016
Báo giá VPP mro 2016IBS MRO
 
Catalog Super mro 2014
Catalog Super mro 2014Catalog Super mro 2014
Catalog Super mro 2014IBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MROBảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá paragon 20151006
Bảng giá paragon 20151006Bảng giá paragon 20151006
Bảng giá paragon 20151006IBS MRO
 
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015 Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015 IBS MRO
 
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015IBS MRO
 
Bảng giá văn phòng phẩm 2014
Bảng giá văn phòng phẩm 2014Bảng giá văn phòng phẩm 2014
Bảng giá văn phòng phẩm 2014IBS MRO
 

Más de IBS MRO (9)

Báo giá VPP mro 2016
Báo giá VPP mro 2016Báo giá VPP mro 2016
Báo giá VPP mro 2016
 
Catalog Super mro 2014
Catalog Super mro 2014Catalog Super mro 2014
Catalog Super mro 2014
 
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MROBảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
 
Bảng giá paragon 20151006
Bảng giá paragon 20151006Bảng giá paragon 20151006
Bảng giá paragon 20151006
 
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015 Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015
 
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015
 
Bảng giá văn phòng phẩm 2014
Bảng giá văn phòng phẩm 2014Bảng giá văn phòng phẩm 2014
Bảng giá văn phòng phẩm 2014
 

Bảng giá bulong ốc vít

  • 1. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 3C000 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M3 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,100 3C001 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M3 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,600 3C002 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M3 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,000 3C003 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M3 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,500 3C004 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M3 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,500 3C005 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,900 3C006 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,500 3C007 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,800 3C008 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,600 3C009 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,500 3C010 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,400 3C011 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,300 3C012 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 29,100 3C013 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 33,000 3C014 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,100 3C015 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,500 3C016 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,700 3C017 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,500 3C018 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,100 3C019 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,500 3C020 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,200 3C021 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,400 3C022 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,900 3C023 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,600 3C024 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,000 3C025 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,500 3C026 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,400 3C027 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,800 CÔNG TY CỔ PHẦN IBS MRO VIỆT NAM Địa chỉ: Tầng 25, Tháp B, 173 Xuân Thủy, P.Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, Hà Nội ĐT: 04 22248888 Fax: 043.9723433 Website: www.super-mro.com BẢNG GIÁ BULONG ỐC VÍT Áp dụng: 07/03/2016 Bu lông lục giác chìm
  • 2. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 3C028 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,400 3C029 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,300 3C030 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,500 3C031 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,000 3C032 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,400 3C033 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,900 3C034 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 45 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,500 3C035 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,000 3C036 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,900 3C037 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,200 3C038 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,600 3C039 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,400 3C040 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 100 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,300 3C041 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,700 3C042 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 130 mm - 5Chiếc/Gói Gói 28,000 3C043 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 150 mm - 5Chiếc/Gói Gói 29,700 3C044 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,100 3C045 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,000 3C046 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,700 3C047 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,500 3C048 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,700 3C049 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,100 3C050 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,500 3C051 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,800 3C052 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,400 3C053 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,500 3C054 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 55 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,700 3C055 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,000 3C056 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,500 3C057 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,000 3C058 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,000 3C059 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,500 3C060 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 32,500 3C061 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 150 mm - 5Chiếc/Gói Gói 38,300 3C062 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 16 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,100 3C063 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,500 3C064 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,300 3C065 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,700
  • 3. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 3C066 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,600 3C067 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 22,500 3C068 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,700 3C069 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,000 3C070 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,500 3C071 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,800 3C072 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,100 3C073 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,500 3C074 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,700 3C075 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 120 mm - 1chiếc Gói 6,800 3C076 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 130 mm - 1chiếc Gói 8,800 3C077 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 140 mm - 1chiếc Gói 9,500 3C078 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 150 mm - 1chiếc Gói 10,000 3C079 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 160 mm - 1chiếc Gói 14,600 3C080 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 180 mm - 1chiếc Gói 18,300 3C081 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 200 mm - 1chiếc Gói 20,300 3C082 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,000 3C083 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,700 3C084 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,400 3C085 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 29,300 3C086 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,900 3C087 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,500 3C088 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,700 3C089 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,600 3C090 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,500 3C091 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,300 3C092 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 28,100 3C093 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 30,000 3C094 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 100 mm - 1chiếc Gói 6,800 3C095 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 120 mm - 1chiếc Gói 8,100 3C096 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 130 mm - 1chiếc Gói 9,200 3C097 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 140 mm - 1chiếc Gói 11,200 3C098 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 150 mm - 1chiếc Gói 13,500 3C099 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 160 mm - 1chiếc Gói 16,600 3C100 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 180 mm - 1chiếc Gói 20,300 3C101 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 200 mm - 1chiếc Gói 25,100 3C102 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,600 3C103 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 35 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,500
  • 4. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 3C104 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,400 3C105 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,400 3C106 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 28,100 3C107 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 60 mm - 1chiếc Gói 6,600 3C108 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 70 mm - 1chiếc Gói 7,400 3C109 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 80 mm - 1chiếc Gói 8,300 3C110 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 90 mm - 1chiếc Gói 9,000 3C111 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 100 mm - 1chiếc Gói 9,800 3C112 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 120 mm - 1chiếc Gói 11,900 3C113 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 140 mm - 1chiếc Gói 13,800 3C114 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 150 mm - 1chiếc Gói 14,500 3C115 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 160 mm - 1chiếc Gói 17,000 3C116 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 180 mm - 1chiếc Gói 22,400 3C117 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 200 mm - 1chiếc Gói 28,400 3C118 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 250 mm - 1chiếc Gói 64,800 3C119 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 30 mm - 1chiếc Gói 5,500 3C120 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 35 mm - 1chiếc Gói 5,800 3C121 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 40 mm - 1chiếc Gói 6,200 3C122 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 50 mm - 1chiếc Gói 7,400 3C123 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 60 mm - 1chiếc Gói 8,300 3C124 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 70 mm - 1chiếc Gói 9,500 3C125 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 80 mm - 1chiếc Gói 10,500 3C126 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 90 mm - 1chiếc Gói 11,600 3C127 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 100 mm - 1chiếc Gói 12,400 3C128 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 110 mm - 1chiếc Gói 13,800 3C129 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 120 mm - 1chiếc Gói 15,000 3C130 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 130 mm - 1chiếc Gói 16,100 3C131 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 140 mm - 1chiếc Gói 16,900 3C132 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 150 mm - 1chiếc Gói 18,800 3C133 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 160 mm - 1chiếc Gói 21,100 3C134 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 180 mm - 1chiếc Gói 30,400 3C135 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 200 mm - 1chiếc Gói 34,800 3C136 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 220 mm - 1chiếc Gói 56,700 3C137 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 250 mm - 1chiếc Gói 76,900 3C138 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 40 mm - 1chiếc Gói 15,400 3C139 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 50 mm - 1chiếc Gói 15,700 3C140 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 60 mm - 1chiếc Gói 16,100 3C141 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 70 mm - 1chiếc Gói 18,000
  • 5. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 3C142 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 80 mm - 1chiếc Gói 20,300 3C143 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 90 mm - 1chiếc Gói 21,400 3C144 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 100 mm - 1chiếc Gói 23,300 3C145 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 120 mm - 1chiếc Gói 27,500 3C146 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 140 mm - 1chiếc Gói 32,200 3C147 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 150 mm - 1chiếc Gói 34,100 3C148 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 160 mm - 1chiếc Gói 42,500 3C149 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 180 mm - 1chiếc Gói 56,700 3C150 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 200 mm - 1chiếc Gói 68,800 3C151 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 220 mm - 1chiếc Gói 76,900 3C152 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 250 mm - 1chiếc Gói 93,100 3C153 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 40 mm - 1chiếc Gói 16,100 3C154 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 50 mm - 1chiếc Gói 16,500 3C155 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 60 mm - 1chiếc Gói 16,900 3C156 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 70 mm - 1chiếc Gói 18,400 3C157 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 80 mm - 1chiếc Gói 21,000 3C158 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 90 mm - 1chiếc Gói 22,500 3C159 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 100 mm - 1chiếc Gói 24,700 3C160 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 120 mm - 1chiếc Gói 28,400 3C161 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 130 mm - 1chiếc Gói 31,000 3C162 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 140 mm - 1chiếc Gói 33,700 3C163 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 150 mm - 1chiếc Gói 35,600 3C164 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 160 mm - 1chiếc Gói 44,500 3C165 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 180 mm - 1chiếc Gói 58,800 3C166 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 200 mm - 1chiếc Gói 71,700 3C167 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 220 mm - 1chiếc Gói 81,000 3C168 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 250 mm - 1chiếc Gói 97,200 3C169 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 50 mm - 1chiếc Gói 26,300 3C170 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 60 mm - 1chiếc Gói 28,800 3C171 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 70 mm - 1chiếc Gói 31,500 3C172 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 80 mm - 1chiếc Gói 34,100 3C173 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 90 mm - 1chiếc Gói 37,500 3C174 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 100 mm - 1chiếc Gói 41,200 3C175 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 120 mm - 1chiếc Gói 49,700 3C176 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 140 mm - 1chiếc Gói 57,500 3C177 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 150 mm - 1chiếc Gói 61,300 3C178 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 180 mm - 1chiếc Gói 81,000 3C179 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 200 mm - 1chiếc Gói 97,200
  • 6. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 3C180 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 220 mm - 1chiếc Gói 121,500 3C181 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 250 mm - 1chiếc Gói 145,700 3C182 Bu-lông lục giác chìm DIN 913 Thép M24 40 mm - 1chiếc Gói 28,500 3C183 Bu-lông lục giác chìm DIN 914 Thép M24 50 mm - 1chiếc Gói 30,700 3C184 Bu-lông lục giác chìm DIN 915 Thép M24 60 mm - 1chiếc Gói 31,800 3C185 Bu-lông lục giác chìm DIN 916 Thép M24 70 mm - 1chiếc Gói 34,500 3C186 Bu-lông lục giác chìm DIN 917 Thép M24 80 mm - 1chiếc Gói 37,500 3C187 Bu-lông lục giác chìm DIN 918 Thép M24 90 mm - 1chiếc Gói 41,200 3C188 Bu-lông lục giác chìm DIN 919 Thép M24 100 mm - 1chiếc Gói 44,900 3C189 Bu-lông lục giác chìm DIN 920 Thép M24 120 mm - 1chiếc Gói 57,500 3C190 Bu-lông lục giác chìm DIN 921 Thép M24 130 mm - 1chiếc Gói 61,300 3C191 Bu-lông lục giác chìm DIN 922 Thép M24 140 mm - 1chiếc Gói 65,100 3C192 Bu-lông lục giác chìm DIN 923 Thép M24 150 mm - 1chiếc Gói 68,900 3C193 Bu-lông lục giác chìm DIN 924 Thép M24 160 mm - 1chiếc Gói 81,000 3C194 Bu-lông lục giác chìm DIN 925 Thép M24 180 mm - 1chiếc Gói 89,100 3C195 Bu-lông lục giác chìm DIN 926 Thép M24 200 mm - 1chiếc Gói 109,300 3C196 Bu-lông lục giác chìm DIN 927 Thép M24 220 mm - 1chiếc Gói 129,500 3C197 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M24 250 mm - 1chiếc Gói 153,800 3C198 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M27 80 mm - 1chiếc Gói 74,900 3C199 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M27 100 mm - 1chiếc Gói 82,400 3C200 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M27 120 mm - 1chiếc Gói 91,800 3C201 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M27 150 mm - 1chiếc Gói 114,800 3C202 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M27 180 mm - 1chiếc Gói 141,600 3C203 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M27 200 mm - 1chiếc Gói 153,800 3C204 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M30 80 mm - 1chiếc Gói 78,600 3C205 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M30 100 mm - 1chiếc Gói 86,100 3C206 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M30 120 mm - 1chiếc Gói 99,500 3C207 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M30 150 mm - 1chiếc Gói 118,600 3C208 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M30 180 mm - 1chiếc Gói 145,700 3C209 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M30 200 mm - 1chiếc Gói 157,800 3C210 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,900 3C211 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,900 3C212 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,200 3C213 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,500 3C214 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 11,100 3C215 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,700 3C216 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,800 3C217 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,200
  • 7. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 3C218 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,400 3C219 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 28,700 3C220 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,500 3C221 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,500 3C222 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,300 3C223 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,300 3C224 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,400 3C225 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,200 3C226 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,900 3C227 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,300 3C228 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,600 3C229 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,200 3C230 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,600 3C231 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 16 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,700 3C232 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,400 3C233 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,500 3C234 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,500 3C235 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,400 3C236 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,800 3C237 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 32,700 3C238 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,400 3C239 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,500 3C240 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,500 3C241 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 35 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,500 3C242 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,600 3C243 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 50 mm - 1chiếc Gói 7,000 3C244 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 60 mm - 1chiếc Gói 7,800 3C245 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M16 30 mm - 1chiếc Gói 10,200 3C246 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M16 40 mm - 1chiếc Gói 12,700 3C247 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M16 50 mm - 1chiếc Gói 14,000 3C248 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M16 60 mm - 1chiếc Gói 17,000 3C249 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M16 70 mm - 1chiếc Gói 19,100 3C250 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,600 3C251 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,500 3C252 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,500 3C253 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,100 3C254 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,000 3C255 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,900
  • 8. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 3C256 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,500 3C257 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 10,300 3C258 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,100 3C259 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,000 3C260 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,800 3C261 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,600 3C262 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,500 3C263 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 22,400 3C264 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,500 3C265 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,200 3C266 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,000 3C267 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,400 3C268 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,700 3C269 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,700 3C270 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,600 3C271 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 16 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,800 3C272 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,600 3C273 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 22,500 3C274 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,600 3C275 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,700 3C276 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,200 3C277 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 35,800 3C278 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,400 3C279 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,600 3C280 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,600 3C281 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 35 mm - 5Chiếc/Gói Gói 29,100 3C282 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 40 mm - 1chiếc Gói 6,300 3C283 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 50 mm - 1chiếc Gói 8,100 3C284 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 60 mm - 1chiếc Gói 9,900 3C285 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M14 20 mm - 1chiếc Gói 17,900 3C286 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M14 30 mm - 1chiếc Gói 20,200 3C287 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M14 40 mm - 1chiếc Gói 26,900 3C288 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M14 50 mm - 1chiếc Gói 32,500 3C289 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M14 60 mm - 1chiếc Gói 35,800 3C290 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,900 3C291 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,200 3C292 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,400 3C293 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,700
  • 9. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 3C294 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,400 3C295 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,200 3C296 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 29,500 3C297 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,500 3C298 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,700 3C299 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,200 3C300 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 28,500 3C301 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,100 3C302 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,800 3C303 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,700 3C304 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,400 3C305 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,200 3C306 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,900 3C307 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 11,800 3C308 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,400 3C309 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,200 3C310 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,500 3C311 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,700 3C312 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 22,700 3C313 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,900 3C314 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,500 3C315 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,100 3C316 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,800 3C317 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,900 3C318 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,500 3C319 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,400 3C320 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,100 3C321 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,900 3C322 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,500 3C323 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,300 3C324 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,500 3C325 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 31,100 3C326 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,500 3C327 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,000 3C328 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,900 3C329 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,200 3C330 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,600 3C331 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,300
  • 10. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 3C332 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,600 3C333 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 16 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,500 3C334 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,700 3C335 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,800 3C336 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,000 3C337 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,800 3C338 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,200 3C339 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,200 3C340 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 30,600 3C341 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M12 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,000 3C342 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M12 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,800 3C343 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M12 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 29,000 3C344 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M12 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 33,100 3C345 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M12 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 37,200 3C346 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,900 3C347 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,300 3C348 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,000 3C349 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,600 3C350 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M4 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,300 3C351 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M4 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 28,700 3C352 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,300 3C353 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,500 3C354 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 29,700 3C355 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M5 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,700 3C356 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,100 3C357 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,500 3C358 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M6 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,700 3C359 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,300 3C360 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,000 3C361 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,200 3C362 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,500 3C363 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,300 3C364 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,700 3C365 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,100 3C366 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,100 3C367 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,600 3C368 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,000 3C369 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,400
  • 11. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 3C370 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 28,000 3C371 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 35,500 3C372 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M10 16 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,200 3C373 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M10 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,500 3C374 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M10 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,700 3C375 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M10 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,300 3C376 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M10 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,200 3C377 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M10 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 31,900 3C378 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M12 30 mm - 1chiếc Gói 6,700 3C379 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M12 40 mm - 1chiếc Gói 8,800 3C380 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M12 50 mm - 1chiếc Gói 9,500 3C381 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M12 60 mm - 1chiếc Gói 11,600 3C382 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,500 3C383 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,400 3C384 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,900 3C385 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,300 3C386 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,500 3C387 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,200 3C388 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,300 3C389 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,600 3C390 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,400 3C391 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 9,700 3C392 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,200 3C393 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,100 3C394 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,600 3C395 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,500 3C396 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,700 3C397 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,900 3C398 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,700 3C399 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,900 3C400 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,000 3C401 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,500 3C402 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,100 3C403 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,400 3C404 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,500 3C405 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,500 3C406 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M8 16 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,000 3C407 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M8 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,600
  • 12. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 3C408 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M8 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,500 3C409 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M8 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,500 3C410 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M8 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,600 3C411 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M8 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,500 3C412 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M10 16 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,300 3C413 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M10 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,700 3C414 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M10 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,500 3C415 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M10 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,800 3C416 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M10 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 30,100 3C417 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M10 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 35,900 2C000 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 8,800 2C001 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,500 2C002 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,200 2C003 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,900 2C004 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,600 2C005 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,900 2C006 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,000 2C007 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,500 2C008 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,200 2C009 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,900 2C010 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,700 2C011 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,800 2C012 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,600 2C013 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,400 2C014 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 60 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,100 2C015 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 70 mm - 50Chiếc/Gói Gói 33,500 2C016 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,700 2C017 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,600 2C018 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,800 2C019 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,800 2C020 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,700 2C021 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,600 2C022 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,300 2C023 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,500 2C024 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,000 2C025 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,300 Bu lông thường
  • 13. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 2C026 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 70 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,600 2C027 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,000 2C028 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,200 2C029 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 100 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,300 2C030 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,000 2C031 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,500 2C032 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,200 2C033 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,600 2C034 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,100 2C045 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 45 mm - 20Chiếc/Gói Gói 22,300 2C046 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,000 2C047 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,600 2C048 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,000 2C049 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,300 2C050 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,300 2C051 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,600 2C052 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,500 2C053 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 130 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,500 2C054 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 140 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,400 2C055 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 150 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,400 2C066 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,700 2C067 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,700 2C068 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,500 2C069 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,500 2C070 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 28,300 2C071 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,400 2C072 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,400 2C073 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 55 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,300 2C074 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,900 2C075 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 65 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,700 2C076 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,400 2C077 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,000 2C078 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 85 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,200 2C079 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,000 2C080 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,500 2C081 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,600 2C082 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 140 mm - 1chiếc Gói 5,800 2C083 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 150 mm - 1chiếc Gói 6,300
  • 14. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 2C084 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 160 mm - 1chiếc Gói 7,900 2C085 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 200 mm - 1chiếc Gói 9,700 2C086 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 250 mm - 1chiếc Gói 13,100 2C100 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,000 2C101 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 22,500 2C102 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,900 2C103 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,100 2C104 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,500 2C105 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,300 2C106 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,400 2C107 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,000 2C108 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 110 mm - 5Chiếc/Gói Gói 28,600 2C109 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 120 mm - 1chiếc Gói 6,200 2C110 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 130 mm - 1chiếc Gói 6,600 2C111 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 150 mm - 1chiếc Gói 7,600 2C112 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 200 mm - 1chiếc Gói 11,700 2C3147 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,900 2C122 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,700 2C123 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 26,500 2C124 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 28,600 2C125 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,400 2C126 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,300 2C127 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,200 2C128 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,400 2C129 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 65 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,500 2C130 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,800 2C131 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,800 2C132 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,000 2C133 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 100 mm - 1chiếc Gói 6,200 2C134 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 110 mm - 1chiếc Gói 6,700 2C135 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 120 mm - 1chiếc Gói 7,200 2C136 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 130 mm - 1chiếc Gói 7,700 2C137 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 140 mm - 1chiếc Gói 8,400 2C138 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 150 mm - 1chiếc Gói 9,000 2C139 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 160 mm - 1chiếc Gói 13,400 2C140 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 170 mm - 1chiếc Gói 14,300 2C141 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 180 mm - 1chiếc Gói 15,200 2C142 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 190 mm - 1chiếc Gói 16,100
  • 15. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 2C143 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 200 mm - 1chiếc Gói 17,100 2C144 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 220 mm - 1chiếc Gói 19,400 2C145 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 250 mm - 1chiếc Gói 22,800 2C161 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,600 2C162 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,800 2C163 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,500 2C164 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 65 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,500 2C165 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 28,700 2C166 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 80 mm - 1chiếc Gói 6,500 2C167 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 90 mm - 1chiếc Gói 7,100 2C168 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 100 mm - 1chiếc Gói 8,000 2C169 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 110 mm - 1chiếc Gói 8,800 2C170 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 120 mm - 1chiếc Gói 9,500 2C171 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 130 mm - 1chiếc Gói 10,200 2C172 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 140 mm - 1chiếc Gói 11,100 2C173 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 150 mm - 1chiếc Gói 12,000 2C174 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 180 mm - 1chiếc Gói 16,600 2C175 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 200 mm - 1chiếc Gói 18,600 2C176 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 220 mm - 1chiếc Gói 20,700 2C177 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 250 mm - 1chiếc Gói 23,800 2C178 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 40 mm - 1chiếc Gói 5,400 2C179 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 50 mm - 1chiếc Gói 5,800 2C180 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 55 mm - 1chiếc Gói 6,100 2C181 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 60 mm - 1chiếc Gói 6,300 2C182 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 65 mm - 1chiếc Gói 6,700 2C183 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 70 mm - 1chiếc Gói 7,000 2C184 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 80 mm - 1chiếc Gói 7,700 2C185 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 90 mm - 1chiếc Gói 8,500 2C186 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 100 mm - 1chiếc Gói 9,400 2C187 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 110 mm - 1chiếc Gói 10,200 2C188 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 120 mm - 1chiếc Gói 11,100 2C189 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 130 mm - 1chiếc Gói 12,000 2C190 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 140 mm - 1chiếc Gói 12,900 2C191 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 150 mm - 1chiếc Gói 13,800 2C192 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 160 mm - 1chiếc Gói 16,300 2C193 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 170 mm - 1chiếc Gói 17,200 2C194 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 180 mm - 1chiếc Gói 18,200 2C195 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 190 mm - 1chiếc Gói 19,600
  • 16. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 2C196 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 200 mm - 1chiếc Gói 21,200 2C197 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 220 mm - 1chiếc Gói 22,900 2C198 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 50 mm - 1chiếc Gói 8,500 2C199 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 60 mm - 1chiếc Gói 9,300 2C200 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 70 mm - 1chiếc Gói 9,800 2C201 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 75 mm - 1chiếc Gói 10,300 2C202 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 80 mm - 1chiếc Gói 10,800 2C203 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 90 mm - 1chiếc Gói 11,800 2C204 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 100 mm - 1chiếc Gói 13,200 2C205 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 110 mm - 1chiếc Gói 14,500 2C206 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 120 mm - 1chiếc Gói 15,500 2C207 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 130 mm - 1chiếc Gói 16,700 2C208 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 150 mm - 1chiếc Gói 19,300 2C209 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 170 mm - 1chiếc Gói 21,800 2C210 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 180 mm - 1chiếc Gói 26,500 2C211 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 200 mm - 1chiếc Gói 29,800 2C212 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 220 mm - 1chiếc Gói 33,600 2C213 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 50 mm - 1chiếc Gói 10,700 2C214 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 60 mm - 1chiếc Gói 11,500 2C215 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 70 mm - 1chiếc Gói 12,100 2C216 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 75 mm - 1chiếc Gói 12,500 2C217 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 80 mm - 1chiếc Gói 13,000 2C218 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 85 mm - 1chiếc Gói 13,700 2C219 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 90 mm - 1chiếc Gói 14,100 2C220 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 100 mm - 1chiếc Gói 15,100 2C221 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 110 mm - 1chiếc Gói 16,700 2C222 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 120 mm - 1chiếc Gói 18,100 2C223 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 130 mm - 1chiếc Gói 18,700 2C224 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 140 mm - 1chiếc Gói 20,700 2C225 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 150 mm - 1chiếc Gói 22,100 2C226 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 180 mm - 1chiếc Gói 29,800 2C227 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 200 mm - 1chiếc Gói 33,300 2C228 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 220 mm - 1chiếc Gói 36,900 2C229 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 250 mm - 1chiếc Gói 42,600 2C230 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 60 mm - 1chiếc Gói 16,900 2C231 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 70 mm - 1chiếc Gói 18,400 2C232 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 80 mm - 1chiếc Gói 19,600 2C233 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 90 mm - 1chiếc Gói 20,600
  • 17. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 2C234 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 100 mm - 1chiếc Gói 22,500 2C235 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 120 mm - 1chiếc Gói 26,000 2C236 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 150 mm - 1chiếc Gói 30,700 2C237 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 180 mm - 1chiếc Gói 41,500 2C238 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 200 mm - 1chiếc Gói 46,500 2C239 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 250 mm - 1chiếc Gói 59,500 2C240 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 300 mm - 1chiếc Gói 71,400 2C241 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 70 mm - 1chiếc Gói 23,800 2C242 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 80 mm - 1chiếc Gói 25,700 2C243 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 90 mm - 1chiếc Gói 27,900 2C244 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 100 mm - 1chiếc Gói 29,300 2C245 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 150 mm - 1chiếc Gói 38,600 2C246 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 180 mm - 1chiếc Gói 51,000 2C247 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 200 mm - 1chiếc Gói 56,100 2C248 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 250 mm - 1chiếc Gói 71,100 2C249 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 300 mm - 1chiếc Gói 92,400 2C250 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 320 mm - 1chiếc Gói 101,900 2C251 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 100 mm - 1chiếc Gói 39,900 2C252 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 120 mm - 1chiếc Gói 45,200 2C253 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 150 mm - 1chiếc Gói 53,500 2C254 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 180 mm - 1chiếc Gói 62,500 2C255 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 200 mm - 1chiếc Gói 69,700 2C256 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 250 mm - 1chiếc Gói 84,000 2C257 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 300 mm - 1chiếc Gói 98,100 2C258 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 80 mm - 1chiếc Gói 51,600 2C259 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 100 mm - 1chiếc Gói 57,300 2C260 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 120 mm - 1chiếc Gói 64,700 2C261 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 150 mm - 1chiếc Gói 75,800 2C262 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 180 mm - 1chiếc Gói 92,800 2C263 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 200 mm - 1chiếc Gói 102,400 2C264 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 250 mm - 1chiếc Gói 131,000 2C265 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 300 mm - 1chiếc Gói 152,300 2C266 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 9,700 2C267 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,500 2C268 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,300 2C269 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,100 2C270 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,000 2C271 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,500
  • 18. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 2C272 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,000 2C273 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,500 2C274 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,300 2C275 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,100 2C276 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,000 2C277 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,200 2C278 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,300 2C279 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,500 2C280 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 60 mm - 50Chiếc/Gói Gói 29,800 2C281 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 70 mm - 50Chiếc/Gói Gói 36,900 2C282 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,600 2C283 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,500 2C284 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,900 2C285 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,000 2C286 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,300 2C287 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,200 2C288 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,500 2C289 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,800 2C290 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,700 2C291 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,500 2C292 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,600 2C293 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,500 2C294 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,500 2C295 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 100 mm - 10Chiếc/Gói Gói 29,900 2C296 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,400 2C297 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,100 2C298 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,900 2C299 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,500 2C300 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 22,100 2C301 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 45 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,500 2C302 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,500 2C303 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,100 2C304 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,700 2C305 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,500 2C306 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,800 2C307 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,100 2C308 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,500 2C309 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 130 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,600
  • 19. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 2C310 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 140 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,600 2C311 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 150 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,800 2C312 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,900 2C313 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,000 2C314 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,000 2C315 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 29,200 2C316 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,500 2C317 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,800 2C318 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,000 2C319 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 55 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,100 2C320 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,900 2C321 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 65 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,900 2C322 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,600 2C323 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,400 2C324 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 85 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,700 2C325 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,600 2C326 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,500 2C327 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,100 2C328 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 140 mm - 1chiếc Gói 6,500 2C329 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 150 mm - 1chiếc Gói 6,900 2C330 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 160 mm - 1chiếc Gói 8,600 2C331 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 200 mm - 1chiếc Gói 10,600 2C332 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 250 mm - 1chiếc Gói 14,400 2C333 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,800 2C334 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 22,000 2C335 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,700 2C336 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 28,500 2C337 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,500 2C338 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,300 2C339 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,300 2C340 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,600 2C341 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 100 mm - 1chiếc Gói 6,000 2C342 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 110 mm - 1chiếc Gói 6,400 2C343 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 120 mm - 1chiếc Gói 6,800 2C344 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 130 mm - 1chiếc Gói 7,400 2C345 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 150 mm - 1chiếc Gói 8,400 2C346 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 200 mm - 1chiếc Gói 12,900 2C348 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,200
  • 20. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 2C349 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 35 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,600 2C350 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,700 2C351 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,800 2C352 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,800 2C353 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,900 2C354 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,200 2C355 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 65 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,500 2C356 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,900 2C357 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,200 2C358 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 90 mm - 1chiếc Gói 6,000 2C359 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 100 mm - 1chiếc Gói 6,800 2C360 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 110 mm - 1chiếc Gói 7,400 2C361 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 120 mm - 1chiếc Gói 7,900 2C362 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 130 mm - 1chiếc Gói 8,500 2C363 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 140 mm - 1chiếc Gói 9,200 2C364 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 150 mm - 1chiếc Gói 9,800 2C365 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 160 mm - 1chiếc Gói 14,700 2C366 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 170 mm - 1chiếc Gói 15,700 2C367 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 180 mm - 1chiếc Gói 16,600 2C368 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 190 mm - 1chiếc Gói 17,600 2C369 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 200 mm - 1chiếc Gói 18,800 2C370 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 220 mm - 1chiếc Gói 21,300 2C371 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 250 mm - 1chiếc Gói 25,100 2C372 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,600 2C373 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,200 2C374 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 28,000 2C375 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 65 mm - 5Chiếc/Gói Gói 30,300 2C376 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 31,600 2C377 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 80 mm - 1chiếc Gói 7,100 2C378 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 90 mm - 1chiếc Gói 7,800 2C379 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 100 mm - 1chiếc Gói 8,800 2C380 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 110 mm - 1chiếc Gói 9,700 2C381 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 120 mm - 1chiếc Gói 10,500 2C382 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 130 mm - 1chiếc Gói 11,200 2C383 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 140 mm - 1chiếc Gói 12,200 2C384 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 150 mm - 1chiếc Gói 13,200 2C385 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 180 mm - 1chiếc Gói 18,400 2C386 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 200 mm - 1chiếc Gói 20,500
  • 21. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 2C387 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 220 mm - 1chiếc Gói 22,800 2C388 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 250 mm - 1chiếc Gói 26,300 2C389 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 40 mm - 1chiếc Gói 5,900 2C390 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 50 mm - 1chiếc Gói 6,400 2C391 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 55 mm - 1chiếc Gói 6,600 2C392 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 60 mm - 1chiếc Gói 6,900 2C393 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 65 mm - 1chiếc Gói 7,400 2C394 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 70 mm - 1chiếc Gói 7,700 2C395 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 80 mm - 1chiếc Gói 8,500 2C396 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 90 mm - 1chiếc Gói 9,400 2C397 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 100 mm - 1chiếc Gói 10,300 2C398 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 110 mm - 1chiếc Gói 11,200 2C399 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 120 mm - 1chiếc Gói 12,200 2C400 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 130 mm - 1chiếc Gói 13,200 2C401 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 140 mm - 1chiếc Gói 14,200 2C402 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 150 mm - 1chiếc Gói 15,200 2C403 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 160 mm - 1chiếc Gói 17,900 2C404 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 170 mm - 1chiếc Gói 18,900 2C405 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 180 mm - 1chiếc Gói 20,000 2C406 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 190 mm - 1chiếc Gói 21,500 2C407 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 200 mm - 1chiếc Gói 23,300 2C408 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 220 mm - 1chiếc Gói 25,200 2C409 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 50 mm - 1chiếc Gói 9,400 2C410 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 60 mm - 1chiếc Gói 10,200 2C411 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 70 mm - 1chiếc Gói 10,800 2C412 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 75 mm - 1chiếc Gói 11,400 2C413 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 80 mm - 1chiếc Gói 11,900 2C414 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 90 mm - 1chiếc Gói 13,000 2C415 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 100 mm - 1chiếc Gói 14,500 2C416 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 110 mm - 1chiếc Gói 15,900 2C417 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 120 mm - 1chiếc Gói 17,200 2C418 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 130 mm - 1chiếc Gói 18,400 2C419 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 150 mm - 1chiếc Gói 21,300 2C420 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 170 mm - 1chiếc Gói 24,000 2C421 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 180 mm - 1chiếc Gói 29,100 2C422 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 200 mm - 1chiếc Gói 32,800 2C423 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 220 mm - 1chiếc Gói 37,000 2C424 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 50 mm - 1chiếc Gói 11,700
  • 22. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 2C425 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 60 mm - 1chiếc Gói 12,600 2C426 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 70 mm - 1chiếc Gói 13,300 2C427 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 75 mm - 1chiếc Gói 13,700 2C428 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 80 mm - 1chiếc Gói 14,300 2C429 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 85 mm - 1chiếc Gói 15,100 2C430 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 90 mm - 1chiếc Gói 15,500 2C431 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 100 mm - 1chiếc Gói 16,500 2C432 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 110 mm - 1chiếc Gói 18,400 2C433 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 120 mm - 1chiếc Gói 19,900 2C434 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 130 mm - 1chiếc Gói 20,500 2C435 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 140 mm - 1chiếc Gói 22,700 2C436 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 150 mm - 1chiếc Gói 24,300 2C437 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 180 mm - 1chiếc Gói 32,800 2C438 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 200 mm - 1chiếc Gói 36,600 2C439 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 220 mm - 1chiếc Gói 40,600 2C440 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 250 mm - 1chiếc Gói 46,900 2C441 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 60 mm - 1chiếc Gói 18,500 2C442 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 70 mm - 1chiếc Gói 20,200 2C443 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 80 mm - 1chiếc Gói 21,500 2C444 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 90 mm - 1chiếc Gói 22,700 2C445 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 100 mm - 1chiếc Gói 24,800 2C446 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 120 mm - 1chiếc Gói 28,600 2C447 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 150 mm - 1chiếc Gói 33,800 2C448 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 180 mm - 1chiếc Gói 45,500 2C449 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 200 mm - 1chiếc Gói 51,200 2C450 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 250 mm - 1chiếc Gói 65,500 2C451 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 300 mm - 1chiếc Gói 78,500 2C452 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 70 mm - 1chiếc Gói 26,200 2C453 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 80 mm - 1chiếc Gói 28,300 2C454 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 90 mm - 1chiếc Gói 30,600 2C455 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 100 mm - 1chiếc Gói 32,200 2C456 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 150 mm - 1chiếc Gói 42,500 2C457 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 180 mm - 1chiếc Gói 56,100 2C458 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 200 mm - 1chiếc Gói 61,700 2C459 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 250 mm - 1chiếc Gói 78,200 2C460 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 300 mm - 1chiếc Gói 101,600 2C461 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 320 mm - 1chiếc Gói 112,100 2C462 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 100 mm - 1chiếc Gói 43,900
  • 23. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 2C463 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 120 mm - 1chiếc Gói 49,700 2C464 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 150 mm - 1chiếc Gói 58,800 2C465 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 180 mm - 1chiếc Gói 68,800 2C466 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 200 mm - 1chiếc Gói 76,600 2C467 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 250 mm - 1chiếc Gói 92,500 2C468 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 300 mm - 1chiếc Gói 107,900 2C469 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 80 mm - 1chiếc Gói 56,800 2C470 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 100 mm - 1chiếc Gói 63,000 2C471 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 120 mm - 1chiếc Gói 71,300 2C472 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 150 mm - 1chiếc Gói 83,400 2C473 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 180 mm - 1chiếc Gói 102,100 2C474 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 200 mm - 1chiếc Gói 112,600 2C475 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 250 mm - 1chiếc Gói 144,100 2C476 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 300 mm - 1chiếc Gói 167,500 2C477 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,700 2C478 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,700 2C479 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,200 2C480 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,600 2C481 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,600 2C482 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,500 2C483 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,600 2C484 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 60 mm - 50Chiếc/Gói Gói 38,300 2C485 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,600 2C486 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,200 2C487 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,700 2C488 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,600 2C489 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,000 2C490 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,000 2C491 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,100 2C492 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,100 2C493 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 11,800 2C494 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,600 2C495 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 70 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,100 2C496 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,500 2C497 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 28,500 2C498 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 31,500 2C499 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,700 2C500 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,900
  • 24. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 2C501 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,300 2C502 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 45 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,900 2C503 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 22,100 2C504 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,200 2C505 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,500 2C506 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 75 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,400 2C507 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,900 2C508 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 28,400 2C509 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 100 mm - 10Chiếc/Gói Gói 33,100 2C510 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,900 2C511 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,900 2C512 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,300 2C513 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,800 2C514 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,400 2C515 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 45 mm - 20Chiếc/Gói Gói 29,500 2C516 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,300 2C517 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,000 2C518 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,000 2C519 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,500 2C520 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,900 2C521 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,000 2C522 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,800 2C523 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 140 mm - 1chiếc Gói 6,500 2C524 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 150 mm - 1chiếc Gói 7,100 2C525 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 160 mm - 1chiếc Gói 7,600 2C526 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 180 mm - 1chiếc Gói 8,600 2C527 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 200 mm - 1chiếc Gói 9,900 2C528 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,000 2C529 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,800 2C530 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,300 2C531 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,800 2C532 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,600 2C533 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,400 2C534 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,400 2C535 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 55 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,300 2C536 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,100 2C537 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,700 2C538 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,500
  • 25. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 2C539 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 85 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,100 2C540 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,800 2C541 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,200 2C542 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 120 mm - 1chiếc Gói 6,500 2C543 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 150 mm - 1chiếc Gói 8,300 2C544 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 160 mm - 1chiếc Gói 9,000 2C545 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 180 mm - 1chiếc Gói 10,200 2C546 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 12,500 2C547 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,600 2C548 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,900 2C549 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,600 2C550 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,400 2C551 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,300 2C552 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 29,100 2C553 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 100 mm - 1chiếc Gói 6,500 2C554 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 110 mm - 1chiếc Gói 7,300 2C555 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 120 mm - 1chiếc Gói 8,000 2C556 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 130 mm - 1chiếc Gói 8,600 2C557 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 150 mm - 1chiếc Gói 10,100 2C558 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 180 mm - 1chiếc Gói 12,700 2C559 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 200 mm - 1chiếc Gói 14,100 2C560 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 220 mm - 1chiếc Gói 15,600 2C561 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 250 mm - 1chiếc Gói 18,100 2C562 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,700 2C563 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 35 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,900 2C564 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,000 2C565 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,400 2C566 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,000 2C567 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,500 2C568 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,100 2C569 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 29,700 2C570 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 75 mm - 1chiếc Gói 6,500 2C571 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 80 mm - 1chiếc Gói 6,800 2C572 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 90 mm - 1chiếc Gói 7,700 2C573 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 100 mm - 1chiếc Gói 8,600 2C574 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 110 mm - 1chiếc Gói 9,500 2C575 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 120 mm - 1chiếc Gói 10,400 2C576 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 130 mm - 1chiếc Gói 11,300
  • 26. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 2C577 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 140 mm - 1chiếc Gói 12,100 2C578 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 150 mm - 1chiếc Gói 12,800 2C579 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 160 mm - 1chiếc Gói 14,500 2C580 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 180 mm - 1chiếc Gói 16,300 2C581 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 200 mm - 1chiếc Gói 18,200 2C582 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 220 mm - 1chiếc Gói 20,700 2C583 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 250 mm - 1chiếc Gói 24,200 2C584 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 40 mm - 1chiếc Gói 5,500 2C585 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 50 mm - 1chiếc Gói 6,200 2C586 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 60 mm - 1chiếc Gói 6,900 2C587 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 65 mm - 1chiếc Gói 7,300 2C588 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 70 mm - 1chiếc Gói 7,700 2C589 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 80 mm - 1chiếc Gói 8,600 2C590 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 90 mm - 1chiếc Gói 9,400 2C591 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 100 mm - 1chiếc Gói 10,600 2C592 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 120 mm - 1chiếc Gói 12,500 2C593 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 140 mm - 1chiếc Gói 14,500 2C594 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 150 mm - 1chiếc Gói 15,500 2C595 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 160 mm - 1chiếc Gói 17,700 2C596 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 180 mm - 1chiếc Gói 19,900 2C597 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 200 mm - 1chiếc Gói 22,500 2C598 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 220 mm - 1chiếc Gói 24,800 2C599 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 250 mm - 1chiếc Gói 28,500 2C600 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 40 mm - 1chiếc Gói 7,200 2C601 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 45 mm - 1chiếc Gói 7,500 2C602 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 50 mm - 1chiếc Gói 7,700 2C603 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 55 mm - 1chiếc Gói 8,200 2C604 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 60 mm - 1chiếc Gói 8,500 2C605 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 65 mm - 1chiếc Gói 9,000 2C606 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 70 mm - 1chiếc Gói 9,500 2C607 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 75 mm - 1chiếc Gói 9,900 2C608 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 80 mm - 1chiếc Gói 10,400 2C609 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 85 mm - 1chiếc Gói 10,700 2C610 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 90 mm - 1chiếc Gói 11,200 2C611 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 100 mm - 1chiếc Gói 12,500 2C612 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 110 mm - 1chiếc Gói 13,700 2C613 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 120 mm - 1chiếc Gói 14,700 2C614 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 130 mm - 1chiếc Gói 16,000
  • 27. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 2C615 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 140 mm - 1chiếc Gói 17,300 2C616 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 150 mm - 1chiếc Gói 18,400 2C617 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 160 mm - 1chiếc Gói 20,600 2C618 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 170 mm - 1chiếc Gói 21,700 2C619 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 180 mm - 1chiếc Gói 23,000 2C620 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 200 mm - 1chiếc Gói 25,600 2C621 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 220 mm - 1chiếc Gói 28,600 2C622 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 250 mm - 1chiếc Gói 33,100 2C623 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 300 mm - 1chiếc Gói 44,100 2C624 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 50 mm - 1chiếc Gói 10,600 2C625 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 60 mm - 1chiếc Gói 11,600 2C626 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 70 mm - 1chiếc Gói 12,500 2C627 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 80 mm - 1chiếc Gói 13,900 2C628 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 90 mm - 1chiếc Gói 15,400 2C629 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 100 mm - 1chiếc Gói 16,900 2C630 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 110 mm - 1chiếc Gói 18,500 2C631 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 120 mm - 1chiếc Gói 19,800 2C632 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 130 mm - 1chiếc Gói 21,400 2C633 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 140 mm - 1chiếc Gói 23,000 2C634 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 150 mm - 1chiếc Gói 24,800 2C635 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 160 mm - 1chiếc Gói 27,600 2C636 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 180 mm - 1chiếc Gói 31,100 2C637 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 200 mm - 1chiếc Gói 34,600 2C638 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 220 mm - 1chiếc Gói 38,600 2C639 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 50 mm - 1chiếc Gói 13,400 2C640 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 60 mm - 1chiếc Gói 14,400 2C641 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 65 mm - 1chiếc Gói 15,100 2C642 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 70 mm - 1chiếc Gói 15,600 2C643 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 80 mm - 1chiếc Gói 16,900 2C644 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 85 mm - 1chiếc Gói 17,600 2C645 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 90 mm - 1chiếc Gói 18,400 2C646 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 95 mm - 1chiếc Gói 19,200 2C647 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 100 mm - 1chiếc Gói 19,800 2C648 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 110 mm - 1chiếc Gói 22,000 2C649 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 120 mm - 1chiếc Gói 23,400 2C650 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 130 mm - 1chiếc Gói 25,000 2C651 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 140 mm - 1chiếc Gói 26,800 2C652 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 150 mm - 1chiếc Gói 28,500
  • 28. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 2C653 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 160 mm - 1chiếc Gói 31,600 2C654 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 180 mm - 1chiếc Gói 35,100 2C655 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 200 mm - 1chiếc Gói 38,900 2C656 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 220 mm - 1chiếc Gói 43,200 2C657 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 250 mm - 1chiếc Gói 49,900 2C658 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 300 mm - 1chiếc Gói 69,400 2C659 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 60 mm - 1chiếc Gói 21,500 2C660 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 70 mm - 1chiếc Gói 23,400 2C661 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 80 mm - 1chiếc Gói 25,500 2C662 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 90 mm - 1chiếc Gói 27,500 2C663 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 100 mm - 1chiếc Gói 29,700 2C664 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 110 mm - 1chiếc Gói 32,100 2C665 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 120 mm - 1chiếc Gói 34,200 2C666 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 130 mm - 1chiếc Gói 36,100 2C667 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 140 mm - 1chiếc Gói 38,500 2C668 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 150 mm - 1chiếc Gói 40,500 2C669 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 160 mm - 1chiếc Gói 45,000 2C670 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 180 mm - 1chiếc Gói 49,900 2C671 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 200 mm - 1chiếc Gói 55,300 2C672 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 220 mm - 1chiếc Gói 61,100 2C673 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 300 mm - 1chiếc Gói 99,300 2C674 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 70 mm - 1chiếc Gói 30,500 2C675 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 80 mm - 1chiếc Gói 33,300 2C676 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 90 mm - 1chiếc Gói 35,500 2C677 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 100 mm - 1chiếc Gói 38,300 2C678 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 110 mm - 1chiếc Gói 41,300 2C679 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 120 mm - 1chiếc Gói 43,400 2C680 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 130 mm - 1chiếc Gói 45,500 2C681 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 140 mm - 1chiếc Gói 48,000 2C682 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 150 mm - 1chiếc Gói 50,500 2C683 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 160 mm - 1chiếc Gói 55,700 2C684 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 170 mm - 1chiếc Gói 58,500 2C685 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 180 mm - 1chiếc Gói 61,500 2C686 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 190 mm - 1chiếc Gói 64,500 2C687 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 200 mm - 1chiếc Gói 67,700 2C688 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 250 mm - 1chiếc Gói 85,100 2C689 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 300 mm - 1chiếc Gói 112,300 2C690 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 70 mm - 1chiếc Gói 56,900
  • 29. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 2C691 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 80 mm - 1chiếc Gói 59,400 2C692 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 90 mm - 1chiếc Gói 63,900 2C693 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 100 mm - 1chiếc Gói 68,500 2C694 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 120 mm - 1chiếc Gói 77,700 2C695 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 150 mm - 1chiếc Gói 91,300 2C696 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 180 mm - 1chiếc Gói 110,500 2C697 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 190 mm - 1chiếc Gói 116,300 2C698 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 200 mm - 1chiếc Gói 122,500 2C699 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,200 2C700 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,300 2C701 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,900 2C702 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,500 2C703 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,600 2C704 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,800 2C705 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 30,400 2C706 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 60 mm - 50Chiếc/Gói Gói 42,200 2C707 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,100 2C708 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,700 2C709 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,300 2C710 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,400 2C711 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,700 2C712 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,200 2C713 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,400 2C714 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,500 2C715 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,000 2C716 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,200 2C717 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 70 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,000 2C718 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,100 2C719 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,500 2C720 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,900 2C721 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,100 2C722 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,400 2C723 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,000 2C724 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 45 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,900 2C725 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,400 2C726 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 29,900 2C727 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,200 2C728 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 75 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,200
  • 30. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 2C729 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,800 2C730 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 31,200 2C731 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 100 mm - 10Chiếc/Gói Gói 36,400 2C732 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,600 2C733 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,800 2C734 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,400 2C735 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,200 2C736 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,500 2C737 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,200 2C738 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,900 2C739 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,800 2C740 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,300 2C741 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,100 2C742 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,500 2C743 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,200 2C744 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 120 mm - 1chiếc Gói 6,200 2C745 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 140 mm - 1chiếc Gói 7,300 2C746 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 150 mm - 1chiếc Gói 7,800 2C747 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 160 mm - 1chiếc Gói 8,500 2C748 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 180 mm - 1chiếc Gói 9,500 2C749 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 200 mm - 1chiếc Gói 10,800 2C750 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,500 2C751 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,500 2C752 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,100 2C753 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,800 2C754 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,700 2C755 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,600 2C756 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,900 2C757 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,000 2C758 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,600 2C759 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,500 2C760 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,500 2C761 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 85 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,400 2C762 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,200 2C763 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 100 mm - 1chiếc Gói 6,000 2C764 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 120 mm - 1chiếc Gói 7,300 2C765 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 150 mm - 1chiếc Gói 9,100 2C766 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 160 mm - 1chiếc Gói 9,900
  • 31. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 2C767 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 180 mm - 1chiếc Gói 11,200 2C768 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 13,800 2C769 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,100 2C770 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,600 2C771 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,500 2C772 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,600 2C773 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,800 2C774 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 90 mm - 1chiếc Gói 6,500 2C775 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 100 mm - 1chiếc Gói 7,200 2C776 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 110 mm - 1chiếc Gói 8,000 2C777 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 120 mm - 1chiếc Gói 8,800 2C778 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 130 mm - 1chiếc Gói 9,500 2C779 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 150 mm - 1chiếc Gói 11,100 2C780 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 180 mm - 1chiếc Gói 14,000 2C781 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 200 mm - 1chiếc Gói 15,500 2C782 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 220 mm - 1chiếc Gói 17,200 2C783 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 250 mm - 1chiếc Gói 19,900 2C784 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,500 2C785 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 35 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,700 2C786 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,000 2C787 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,500 2C788 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,300 2C789 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,900 2C790 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 60 mm - 1chiếc Gói 5,800 2C791 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 70 mm - 1chiếc Gói 6,500 2C792 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 75 mm - 1chiếc Gói 7,100 2C793 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 80 mm - 1chiếc Gói 7,500 2C794 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 90 mm - 1chiếc Gói 8,500 2C795 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 100 mm - 1chiếc Gói 9,500 2C796 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 110 mm - 1chiếc Gói 10,500 2C797 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 120 mm - 1chiếc Gói 11,400 2C798 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 130 mm - 1chiếc Gói 12,400 2C799 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 140 mm - 1chiếc Gói 13,300 2C800 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 150 mm - 1chiếc Gói 14,200 2C801 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 160 mm - 1chiếc Gói 15,900 2C802 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 180 mm - 1chiếc Gói 17,900 2C803 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 200 mm - 1chiếc Gói 20,000 2C804 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 220 mm - 1chiếc Gói 22,700
  • 32. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 2C805 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 250 mm - 1chiếc Gói 26,600 2C806 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 40 mm - 1chiếc Gói 6,100 2C807 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 50 mm - 1chiếc Gói 6,700 2C808 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 60 mm - 1chiếc Gói 7,500 2C809 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 65 mm - 1chiếc Gói 8,000 2C810 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 70 mm - 1chiếc Gói 8,500 2C811 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 80 mm - 1chiếc Gói 9,500 2C812 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 90 mm - 1chiếc Gói 10,300 2C813 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 100 mm - 1chiếc Gói 11,600 2C814 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 120 mm - 1chiếc Gói 13,700 2C815 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 140 mm - 1chiếc Gói 16,000 2C816 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 150 mm - 1chiếc Gói 17,100 2C817 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 160 mm - 1chiếc Gói 19,500 2C818 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 180 mm - 1chiếc Gói 21,900 2C819 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 200 mm - 1chiếc Gói 24,700 2C820 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 220 mm - 1chiếc Gói 27,400 2C821 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 250 mm - 1chiếc Gói 31,400 2C822 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 40 mm - 1chiếc Gói 7,800 2C823 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 45 mm - 1chiếc Gói 8,200 2C824 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 50 mm - 1chiếc Gói 8,500 2C825 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 55 mm - 1chiếc Gói 8,900 2C826 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 60 mm - 1chiếc Gói 9,400 2C827 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 65 mm - 1chiếc Gói 9,900 2C828 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 70 mm - 1chiếc Gói 10,500 2C829 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 75 mm - 1chiếc Gói 10,900 2C830 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 80 mm - 1chiếc Gói 11,500 2C831 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 85 mm - 1chiếc Gói 11,800 2C832 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 90 mm - 1chiếc Gói 12,300 2C833 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 100 mm - 1chiếc Gói 13,800 2C834 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 110 mm - 1chiếc Gói 15,100 2C835 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 120 mm - 1chiếc Gói 16,300 2C836 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 130 mm - 1chiếc Gói 17,600 2C837 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 140 mm - 1chiếc Gói 19,000 2C838 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 150 mm - 1chiếc Gói 20,200 2C839 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 160 mm - 1chiếc Gói 22,600 2C840 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 170 mm - 1chiếc Gói 23,900 2C841 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 180 mm - 1chiếc Gói 25,300 2C842 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 200 mm - 1chiếc Gói 28,200
  • 33. Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 2C843 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 220 mm - 1chiếc Gói 31,500 2C844 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 250 mm - 1chiếc Gói 36,400 2C845 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 300 mm - 1chiếc Gói 48,500 2C846 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 50 mm - 1chiếc Gói 11,700 2C847 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 60 mm - 1chiếc Gói 12,700 2C848 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 70 mm - 1chiếc Gói 13,800 2C849 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 80 mm - 1chiếc Gói 15,400 2C850 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 90 mm - 1chiếc Gói 16,900 2C851 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 100 mm - 1chiếc Gói 18,500 2C852 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 110 mm - 1chiếc Gói 20,400 2C853 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 120 mm - 1chiếc Gói 21,800 2C854 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 130 mm - 1chiếc Gói 23,500 2C855 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 140 mm - 1chiếc Gói 25,300 2C856 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 150 mm - 1chiếc Gói 27,300 2C857 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 160 mm - 1chiếc Gói 30,400 2C858 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 180 mm - 1chiếc Gói 34,200 2C859 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 200 mm - 1chiếc Gói 38,100 2C860 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 220 mm - 1chiếc Gói 42,500 2C861 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 50 mm - 1chiếc Gói 14,700 2C862 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 60 mm - 1chiếc Gói 15,800 2C863 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 65 mm - 1chiếc Gói 16,600 2C864 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 70 mm - 1chiếc Gói 17,200 2C865 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 80 mm - 1chiếc Gói 18,600 2C866 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 85 mm - 1chiếc Gói 19,400 2C867 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 90 mm - 1chiếc Gói 20,200 2C868 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 95 mm - 1chiếc Gói 21,100 2C869 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 100 mm - 1chiếc Gói 21,700 2C870 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 110 mm - 1chiếc Gói 24,200 2C871 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 120 mm - 1chiếc Gói 25,600 2C872 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 130 mm - 1chiếc Gói 27,500 2C873 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 140 mm - 1chiếc Gói 29,500 2C874 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 150 mm - 1chiếc Gói 31,400 2C875 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 160 mm - 1chiếc Gói 34,800 2C876 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 180 mm - 1chiếc Gói 38,600 2C877 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 200 mm - 1chiếc Gói 42,800 2C878 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 220 mm - 1chiếc Gói 47,500 2C879 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 250 mm - 1chiếc Gói 54,900 2C880 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 300 mm - 1chiếc Gói 76,300