SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 3
Descargar para leer sin conexión
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã nhà SX Hãng SX
Đơn giá chưa
bao gồm VAT
Đơn giá đã
bao gồm VAT
1 1A218
Thước ê ke Inox Shinwa
25cm x 50cm 11207
11207 Shinwa 522,000 574,200
2 1A219
Thước ê ke Inox Shinwa
15cm x 30cm 11215
11215 Shinwa 470,000 517,000
3 1A220
Thước ê ke ngành mộc
Shinwa 5cm x 10cm mạ
bóng 12101
12101 Shinwa 110,000 121,000
4 1A221
Thước ê ke ngành mộc
Shinwa 15cm x 30cm mạ
bóng 12325
12325 Shinwa 90,000 99,000
5 1A222
Thước lá Inox Shinwa
6"/150mm 13005/H-101A
13005/H-101A Shinwa 60,000 66,000
6 1A223
Thước lá Inox Shinwa
12"/300mm 13013/H-101C
13013/H-101C Shinwa 130,000 143,000
7 1A224
Thước lá Inox Shinwa
24"/600mm 13021/H-101E
13021/H-101E Shinwa 320,000 352,000
8 1A225
Thước lá Inox Shinwa
40"/1000mm 13048/H-101F
13048/H-101F Shinwa 630,000 693,000
9 1A226
Thước lá Inox Shinwa
6"/150mm 13242
13242 Shinwa 90,000 99,000
10 1A227
Thước lá Inox Shinwa
6"/150mm mạ bóng 14001
14001 Shinwa 50,000 55,000
11 1A228
Thước lá Inox Shinwa
12"/300mm mạ bóng 14028
14028 Shinwa 110,000 121,000
12 1A229
Thước lá Inox Shinwa
24"/600mm mạ bóng
14036/S-101E
14036/S-101E Shinwa 290,000 319,000
13 1A230
Thước lá Inox Shinwa
40"/1000mm mạ bóng
14044
14044 Shinwa 540,000 594,000
14 1A231
Thước lá Inox Shinwa
60"/1500mm mạ bóng
14052
14052 Shinwa 2,150,000 2,365,000
15 1A232
Thước lá Inox Shinwa
80"/2000mm mạ bóng
14060
14060 Shinwa 2,870,000 3,157,000
16 1A233
Thước ê ke ngành mộc
Shinwa 8"/200mm 62286
62286 Shinwa 270,000 297,000
17 1A234
Thước ê ke ngành mộc
Shinwa 10"/250mm 62294
62294 Shinwa 300,000 330,000
18 1A235
Thước ê ke ngành mộc
Shinwa 12"/300mm 62308
62308 Shinwa 340,000 374,000
19 1A236
Thước lá đo lỗ Shinwa 1-
15mm 62600
62600 Shinwa 170,000 187,000
20 1A237
Thước lá đo lỗ Shinwa 15-
30mm 62605
62605 Shinwa 280,000 308,000
21 1A238
Thước lá đo lỗ Shinwa 30-
45mm 62610
62610 Shinwa 620,000 682,000
CÔNG TY CỔ PHẦN IBS MRO VIỆT NAM
Địa chỉ: Tầng 25, Tháp B, 173 Xuân Thủy, P.Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, Hà Nội
ĐT: 04 22248888 Fax: 043.9723433
Website: www.super-mro.com
BẢNG GIÁ DỤNG CỤ ĐO SHINWA
Áp dụng 11/12/2015
22 1A239
Thước lá đo lỗ Shinwa 1-
15mm/1-150mm 62612
62612 Shinwa 280,000 308,000
23 1A240
Thước lá đo lỗ Shinwa 45-
60mm 62615
62615 Shinwa 810,000 891,000
24 7Z065
Compa vạch dấu 150mm
Shinwa có lò xo 73059
73059 Shinwa 360,000 396,000
25 7Z066
Compa vạch dấu 200mm
Shinwa có lò xo 73067
73067 Shinwa 400,000 440,000
26 7Z067
Nhíp đo lỗ trong 150mm
Shinwa 73253
73253 Shinwa 180,000 198,000
27 7Z068
Nhíp đo lỗ trong 200mm
Shinwa 73261
73261 Shinwa 270,000 297,000
28 7Z069
Nhíp đo bầu ngoài 150mm
Shinwa 73318
73318 Shinwa 180,000 198,000
29 7Z070
Nhíp đo bầu ngoài 200mm
Shinwa 73326
73326 Shinwa 270,000 297,000
30 7Z071
Kính soi kỹ thuật oval
50x80mm Shinwa 75756
75756 Shinwa 180,000 198,000
31 7Z072
Kính soi kỹ thuật oval
25x50mm Shinwa 75757
75757 Shinwa 180,000 198,000
32 7Z073
Kính soi kỹ thuật tròn 60mm
Shinwa 75758
75758 Shinwa 180,000 198,000
33 7Z074
Kính soi kỹ thuật tròn 36mm
Shinwa 75759
75759 Shinwa 180,000 198,000
34 7Z075
Mũi đột đánh chữ tự động
Cỡ M(130x30mm) Shinwa
77317
77317 Shinwa 270,000 297,000
35 7Z076
Mũi đột đánh chữ tự động
Cỡ L(155x25mm) Shinwa
77318
77318 Shinwa 330,000 363,000
36 7Z077
Bật mực tự động 15m
Shinwa màu đỏ 77472
77472 Shinwa 390,000 429,000
37 7Z078
Bật mực 15m Shinwa màu
đỏ tía 77964
77964 Shinwa 280,000 308,000
38 7Z079 Quả dọi 10m Shinwa 77377 77377 Shinwa 490,000 539,000
39 7Z080
Bình mực 300g Shinwa màu
vàng 77935
77935 Shinwa 110,000 121,000
40 7Z081
Bình mực 300g Shinwa màu
đỏ 77936
77936 Shinwa 110,000 121,000
41 7Z082
Bình mực 300g Shinwa màu
xanh 77937
77937 Shinwa 110,000 121,000
42 7Z083
Bình mực 300g Shinwa Màu
Trắng 77938
77938 Shinwa 110,000 121,000
43 Q6031
Thước cặp cơ khí Shinwa 0-
150mm ( 0.05mm ) 19899
19899 Shinwa 630,000 693,000
44 Q6032
Thước cặp cơ khí Shinwa 0-
200mm ( 0.05mm ) 19912
19912 Shinwa 980,000 1,078,000
45 Q6033
Thước cặp cơ khí Shinwa 0-
300mm ( 0.05mm ) 19913
19913 Shinwa 1,700,000 1,870,000
46 Q6034
Thước cặp đồng hồ Shinwa
0-150mm ( 0.1mm ) 19932
19932 Shinwa 570,000 627,000
47 Q6035
Thước cặp điện tử Shinwa 0-
150mm ( 0.01mm ) 19975
19975 Shinwa 1,090,000 1,199,000
48 Q6036
Thước cặp điện tử Shinwa 0-
200mm ( 0.01mm ) 19976
19976 Shinwa 1,550,000 1,705,000
49 Q6037
Thước cặp điện tử Shinwa 0-
300mm ( 0.01mm ) 19977
19977 Shinwa 2,770,000 3,047,000
50 Q6038
Thước cặp điện tử Shinwa 0-
450mm ( 0.01mm ) 19986
19986 Shinwa 8,600,000 9,460,000
51 Q6039
Thước cặp điện tử Shinwa 0-
600mm ( 0.01mm ) 19987
19987 Shinwa 11,110,000 12,221,000
52 Q6040
Thước cặp điện tử Shinwa 0-
1000mm ( 0.01mm ) 19988
19988 Shinwa 19,710,000 21,681,000
53 Q7067
Panme đo ngoài cơ khí
Shinwa 0-25mm ( 0.01mm )
78935
78935 Shinwa 760,000 836,000
54 Q7068
Panme đo ngoài cơ khí
Shinwa 25-50mm ( 0.01mm
) 78936
78936 Shinwa 1,120,000 1,232,000
55 Q7069
Panme đo ngoài điện tử
Shinwa 0-25mm (
0.0001mm ) 79523
79523 Shinwa 1,480,000 1,628,000
56 Q8202
Thước đo góc điện tử (trắc
vi kế) Shinwa 200mm/8" (
0.1º/1mm ) 62495
62495 Shinwa 980,000 1,078,000
57 Q8203
Thước đo góc cơ 1 lá (trắc
vi kế) Shinwa 100mm/4" ( 1º
) 62480
62480 Shinwa 190,000 209,000
58 Q8204
Thước đo góc cơ 2 lá (trắc
vi kế) Shinwa 100mm/4" ( 1º
) 62490
62490 Shinwa 250,000 275,000
59 Q8303
Bộ dưỡng đo chiều dày(
căn lá) Shinwa 0.04-0.3mm
( 0.01/0.05 ) 73776
73776 Shinwa 110,000 121,000
60 Q8304
Bộ dưỡng đo chiều dày(
căn lá) Shinwa 0.04-0.3mm
( 0.01/0.05 ) 73780
73780 Shinwa 120,000 132,000
61 Q8305
Bộ dưỡng đo chiều dày(
căn lá) Shinwa 0.04-0.3mm
( 0.01/0.05 ) 73781
73781 Shinwa 200,000 220,000
62 Q8306
Bộ dưỡng đo chiều dày(
căn lá) Shinwa 0.03-1mm (
0.01/0.05/0.1 ) 73782
73782 Shinwa 420,000 462,000
63 Q8307
Bộ dưỡng đo chiều dày(
căn lá) Shinwa 0.03-1mm (
0.01/0.05/0.1 ) 73796
73796 Shinwa 460,000 506,000
64 Q8308
Bộ dưỡng đo chiều dày(
căn lá) Shinwa 0.03-1mm (
0.01/0.05/0.1 ) 73797
73797 Shinwa 590,000 649,000
65 Q9B06
Dưỡng đo đường hàn
Shinwa 70.5x48mm 58691
58691 Shinwa 1,550,000 1,705,000
66 Q9B07
Dưỡng đo mối hàn Shinwa
115x58mm 58695
58695 Shinwa 1,470,000 1,617,000
67 Q9B08
Dưỡng đo ren Shinwa 4-60
TPI 73794
73794 Shinwa 250,000 275,000
68 Q9B09
Dưỡng đo ren Shinwa 0.25-
2.5mm 73795
73795 Shinwa 250,000 275,000
69 Q9B10
Dưỡng đo hình dạng
Shinwa 150x84mm 77970
77970 Shinwa 250,000 275,000
70 Q9B11
Dưỡng đo hình dạng
Shinwa 300x150mm 77971
77971 Shinwa 980,000 1,078,000

Más contenido relacionado

La actualidad más candente

Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MROBảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá asaki 20151001
Bảng giá asaki 20151001Bảng giá asaki 20151001
Bảng giá asaki 20151001IBS MRO
 
Bảng báo giá đá mài Hải Dương
Bảng báo giá đá mài Hải DươngBảng báo giá đá mài Hải Dương
Bảng báo giá đá mài Hải DươngIBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MROBảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MROIBS MRO
 
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MROBảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MROIBS MRO
 
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281hoanggiangexim
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MROBảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MROIBS MRO
 
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016IBS MRO
 
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.comBảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.comBeeteco
 
Tai truongthanh
Tai truongthanhTai truongthanh
Tai truongthanhthietbi
 
[Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017
[Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017 [Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017
[Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017 khoaviettiep
 
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015Phukienbep ThanhDat
 
Giá phụ kiện tủ bếp Wellmax
Giá phụ kiện tủ bếp WellmaxGiá phụ kiện tủ bếp Wellmax
Giá phụ kiện tủ bếp WellmaxBep Dep Hien Dai
 
Bang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lopBang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lopvikicong1
 

La actualidad más candente (18)

Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MROBảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MRO
 
Bảng giá asaki 20151001
Bảng giá asaki 20151001Bảng giá asaki 20151001
Bảng giá asaki 20151001
 
Bảng báo giá đá mài Hải Dương
Bảng báo giá đá mài Hải DươngBảng báo giá đá mài Hải Dương
Bảng báo giá đá mài Hải Dương
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MROBảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MRO
 
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MROBảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
 
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MROBảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
 
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
 
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.comBảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
 
Tai truongthanh
Tai truongthanhTai truongthanh
Tai truongthanh
 
[Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017
[Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017 [Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017
[Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017
 
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015
 
Giá phụ kiện tủ bếp Wellmax
Giá phụ kiện tủ bếp WellmaxGiá phụ kiện tủ bếp Wellmax
Giá phụ kiện tủ bếp Wellmax
 
Gia alu-trieu-chen
Gia alu-trieu-chenGia alu-trieu-chen
Gia alu-trieu-chen
 
Báo giá pma
Báo giá pma Báo giá pma
Báo giá pma
 
Bang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lopBang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lop
 
KINGLED CATALOGUE
KINGLED CATALOGUEKINGLED CATALOGUE
KINGLED CATALOGUE
 

Similar a Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO

Bảng giá phụ kiện tủ bếp
Bảng giá phụ kiện tủ bếpBảng giá phụ kiện tủ bếp
Bảng giá phụ kiện tủ bếpXinh Tu Bep
 
Catalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock Company
Catalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock CompanyCatalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock Company
Catalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock CompanyNguyễn Ken
 
Bảng giá đại lý dụng cụ cầm tay việt á 1.1.2020
Bảng giá đại lý dụng cụ cầm tay việt á 1.1.2020Bảng giá đại lý dụng cụ cầm tay việt á 1.1.2020
Bảng giá đại lý dụng cụ cầm tay việt á 1.1.2020Giáo Trình Hay
 

Similar a Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO (8)

Bảng giá phụ kiện tủ bếp
Bảng giá phụ kiện tủ bếpBảng giá phụ kiện tủ bếp
Bảng giá phụ kiện tủ bếp
 
Pk bao gia kh 10.7
Pk bao gia kh 10.7Pk bao gia kh 10.7
Pk bao gia kh 10.7
 
Taya
TayaTaya
Taya
 
Catalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock Company
Catalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock CompanyCatalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock Company
Catalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock Company
 
Cataloge t06.2013
Cataloge t06.2013Cataloge t06.2013
Cataloge t06.2013
 
Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013
 
Tieu chuan
Tieu chuanTieu chuan
Tieu chuan
 
Bảng giá đại lý dụng cụ cầm tay việt á 1.1.2020
Bảng giá đại lý dụng cụ cầm tay việt á 1.1.2020Bảng giá đại lý dụng cụ cầm tay việt á 1.1.2020
Bảng giá đại lý dụng cụ cầm tay việt á 1.1.2020
 

Más de IBS MRO

Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
Ổ cắm phích cắm công nghiệp MennekesỔ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
Ổ cắm phích cắm công nghiệp MennekesIBS MRO
 
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vítBảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vítIBS MRO
 
Catalog Super mro 2014
Catalog Super mro 2014Catalog Super mro 2014
Catalog Super mro 2014IBS MRO
 
Bảng giá paragon 20151006
Bảng giá paragon 20151006Bảng giá paragon 20151006
Bảng giá paragon 20151006IBS MRO
 
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015 Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015 IBS MRO
 
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015IBS MRO
 
Bảng giá văn phòng phẩm 2014
Bảng giá văn phòng phẩm 2014Bảng giá văn phòng phẩm 2014
Bảng giá văn phòng phẩm 2014IBS MRO
 

Más de IBS MRO (7)

Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
Ổ cắm phích cắm công nghiệp MennekesỔ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
 
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vítBảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít
 
Catalog Super mro 2014
Catalog Super mro 2014Catalog Super mro 2014
Catalog Super mro 2014
 
Bảng giá paragon 20151006
Bảng giá paragon 20151006Bảng giá paragon 20151006
Bảng giá paragon 20151006
 
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015 Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015
 
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015
 
Bảng giá văn phòng phẩm 2014
Bảng giá văn phòng phẩm 2014Bảng giá văn phòng phẩm 2014
Bảng giá văn phòng phẩm 2014
 

Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO

  • 1. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã nhà SX Hãng SX Đơn giá chưa bao gồm VAT Đơn giá đã bao gồm VAT 1 1A218 Thước ê ke Inox Shinwa 25cm x 50cm 11207 11207 Shinwa 522,000 574,200 2 1A219 Thước ê ke Inox Shinwa 15cm x 30cm 11215 11215 Shinwa 470,000 517,000 3 1A220 Thước ê ke ngành mộc Shinwa 5cm x 10cm mạ bóng 12101 12101 Shinwa 110,000 121,000 4 1A221 Thước ê ke ngành mộc Shinwa 15cm x 30cm mạ bóng 12325 12325 Shinwa 90,000 99,000 5 1A222 Thước lá Inox Shinwa 6"/150mm 13005/H-101A 13005/H-101A Shinwa 60,000 66,000 6 1A223 Thước lá Inox Shinwa 12"/300mm 13013/H-101C 13013/H-101C Shinwa 130,000 143,000 7 1A224 Thước lá Inox Shinwa 24"/600mm 13021/H-101E 13021/H-101E Shinwa 320,000 352,000 8 1A225 Thước lá Inox Shinwa 40"/1000mm 13048/H-101F 13048/H-101F Shinwa 630,000 693,000 9 1A226 Thước lá Inox Shinwa 6"/150mm 13242 13242 Shinwa 90,000 99,000 10 1A227 Thước lá Inox Shinwa 6"/150mm mạ bóng 14001 14001 Shinwa 50,000 55,000 11 1A228 Thước lá Inox Shinwa 12"/300mm mạ bóng 14028 14028 Shinwa 110,000 121,000 12 1A229 Thước lá Inox Shinwa 24"/600mm mạ bóng 14036/S-101E 14036/S-101E Shinwa 290,000 319,000 13 1A230 Thước lá Inox Shinwa 40"/1000mm mạ bóng 14044 14044 Shinwa 540,000 594,000 14 1A231 Thước lá Inox Shinwa 60"/1500mm mạ bóng 14052 14052 Shinwa 2,150,000 2,365,000 15 1A232 Thước lá Inox Shinwa 80"/2000mm mạ bóng 14060 14060 Shinwa 2,870,000 3,157,000 16 1A233 Thước ê ke ngành mộc Shinwa 8"/200mm 62286 62286 Shinwa 270,000 297,000 17 1A234 Thước ê ke ngành mộc Shinwa 10"/250mm 62294 62294 Shinwa 300,000 330,000 18 1A235 Thước ê ke ngành mộc Shinwa 12"/300mm 62308 62308 Shinwa 340,000 374,000 19 1A236 Thước lá đo lỗ Shinwa 1- 15mm 62600 62600 Shinwa 170,000 187,000 20 1A237 Thước lá đo lỗ Shinwa 15- 30mm 62605 62605 Shinwa 280,000 308,000 21 1A238 Thước lá đo lỗ Shinwa 30- 45mm 62610 62610 Shinwa 620,000 682,000 CÔNG TY CỔ PHẦN IBS MRO VIỆT NAM Địa chỉ: Tầng 25, Tháp B, 173 Xuân Thủy, P.Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, Hà Nội ĐT: 04 22248888 Fax: 043.9723433 Website: www.super-mro.com BẢNG GIÁ DỤNG CỤ ĐO SHINWA Áp dụng 11/12/2015
  • 2. 22 1A239 Thước lá đo lỗ Shinwa 1- 15mm/1-150mm 62612 62612 Shinwa 280,000 308,000 23 1A240 Thước lá đo lỗ Shinwa 45- 60mm 62615 62615 Shinwa 810,000 891,000 24 7Z065 Compa vạch dấu 150mm Shinwa có lò xo 73059 73059 Shinwa 360,000 396,000 25 7Z066 Compa vạch dấu 200mm Shinwa có lò xo 73067 73067 Shinwa 400,000 440,000 26 7Z067 Nhíp đo lỗ trong 150mm Shinwa 73253 73253 Shinwa 180,000 198,000 27 7Z068 Nhíp đo lỗ trong 200mm Shinwa 73261 73261 Shinwa 270,000 297,000 28 7Z069 Nhíp đo bầu ngoài 150mm Shinwa 73318 73318 Shinwa 180,000 198,000 29 7Z070 Nhíp đo bầu ngoài 200mm Shinwa 73326 73326 Shinwa 270,000 297,000 30 7Z071 Kính soi kỹ thuật oval 50x80mm Shinwa 75756 75756 Shinwa 180,000 198,000 31 7Z072 Kính soi kỹ thuật oval 25x50mm Shinwa 75757 75757 Shinwa 180,000 198,000 32 7Z073 Kính soi kỹ thuật tròn 60mm Shinwa 75758 75758 Shinwa 180,000 198,000 33 7Z074 Kính soi kỹ thuật tròn 36mm Shinwa 75759 75759 Shinwa 180,000 198,000 34 7Z075 Mũi đột đánh chữ tự động Cỡ M(130x30mm) Shinwa 77317 77317 Shinwa 270,000 297,000 35 7Z076 Mũi đột đánh chữ tự động Cỡ L(155x25mm) Shinwa 77318 77318 Shinwa 330,000 363,000 36 7Z077 Bật mực tự động 15m Shinwa màu đỏ 77472 77472 Shinwa 390,000 429,000 37 7Z078 Bật mực 15m Shinwa màu đỏ tía 77964 77964 Shinwa 280,000 308,000 38 7Z079 Quả dọi 10m Shinwa 77377 77377 Shinwa 490,000 539,000 39 7Z080 Bình mực 300g Shinwa màu vàng 77935 77935 Shinwa 110,000 121,000 40 7Z081 Bình mực 300g Shinwa màu đỏ 77936 77936 Shinwa 110,000 121,000 41 7Z082 Bình mực 300g Shinwa màu xanh 77937 77937 Shinwa 110,000 121,000 42 7Z083 Bình mực 300g Shinwa Màu Trắng 77938 77938 Shinwa 110,000 121,000 43 Q6031 Thước cặp cơ khí Shinwa 0- 150mm ( 0.05mm ) 19899 19899 Shinwa 630,000 693,000 44 Q6032 Thước cặp cơ khí Shinwa 0- 200mm ( 0.05mm ) 19912 19912 Shinwa 980,000 1,078,000 45 Q6033 Thước cặp cơ khí Shinwa 0- 300mm ( 0.05mm ) 19913 19913 Shinwa 1,700,000 1,870,000 46 Q6034 Thước cặp đồng hồ Shinwa 0-150mm ( 0.1mm ) 19932 19932 Shinwa 570,000 627,000 47 Q6035 Thước cặp điện tử Shinwa 0- 150mm ( 0.01mm ) 19975 19975 Shinwa 1,090,000 1,199,000 48 Q6036 Thước cặp điện tử Shinwa 0- 200mm ( 0.01mm ) 19976 19976 Shinwa 1,550,000 1,705,000
  • 3. 49 Q6037 Thước cặp điện tử Shinwa 0- 300mm ( 0.01mm ) 19977 19977 Shinwa 2,770,000 3,047,000 50 Q6038 Thước cặp điện tử Shinwa 0- 450mm ( 0.01mm ) 19986 19986 Shinwa 8,600,000 9,460,000 51 Q6039 Thước cặp điện tử Shinwa 0- 600mm ( 0.01mm ) 19987 19987 Shinwa 11,110,000 12,221,000 52 Q6040 Thước cặp điện tử Shinwa 0- 1000mm ( 0.01mm ) 19988 19988 Shinwa 19,710,000 21,681,000 53 Q7067 Panme đo ngoài cơ khí Shinwa 0-25mm ( 0.01mm ) 78935 78935 Shinwa 760,000 836,000 54 Q7068 Panme đo ngoài cơ khí Shinwa 25-50mm ( 0.01mm ) 78936 78936 Shinwa 1,120,000 1,232,000 55 Q7069 Panme đo ngoài điện tử Shinwa 0-25mm ( 0.0001mm ) 79523 79523 Shinwa 1,480,000 1,628,000 56 Q8202 Thước đo góc điện tử (trắc vi kế) Shinwa 200mm/8" ( 0.1º/1mm ) 62495 62495 Shinwa 980,000 1,078,000 57 Q8203 Thước đo góc cơ 1 lá (trắc vi kế) Shinwa 100mm/4" ( 1º ) 62480 62480 Shinwa 190,000 209,000 58 Q8204 Thước đo góc cơ 2 lá (trắc vi kế) Shinwa 100mm/4" ( 1º ) 62490 62490 Shinwa 250,000 275,000 59 Q8303 Bộ dưỡng đo chiều dày( căn lá) Shinwa 0.04-0.3mm ( 0.01/0.05 ) 73776 73776 Shinwa 110,000 121,000 60 Q8304 Bộ dưỡng đo chiều dày( căn lá) Shinwa 0.04-0.3mm ( 0.01/0.05 ) 73780 73780 Shinwa 120,000 132,000 61 Q8305 Bộ dưỡng đo chiều dày( căn lá) Shinwa 0.04-0.3mm ( 0.01/0.05 ) 73781 73781 Shinwa 200,000 220,000 62 Q8306 Bộ dưỡng đo chiều dày( căn lá) Shinwa 0.03-1mm ( 0.01/0.05/0.1 ) 73782 73782 Shinwa 420,000 462,000 63 Q8307 Bộ dưỡng đo chiều dày( căn lá) Shinwa 0.03-1mm ( 0.01/0.05/0.1 ) 73796 73796 Shinwa 460,000 506,000 64 Q8308 Bộ dưỡng đo chiều dày( căn lá) Shinwa 0.03-1mm ( 0.01/0.05/0.1 ) 73797 73797 Shinwa 590,000 649,000 65 Q9B06 Dưỡng đo đường hàn Shinwa 70.5x48mm 58691 58691 Shinwa 1,550,000 1,705,000 66 Q9B07 Dưỡng đo mối hàn Shinwa 115x58mm 58695 58695 Shinwa 1,470,000 1,617,000 67 Q9B08 Dưỡng đo ren Shinwa 4-60 TPI 73794 73794 Shinwa 250,000 275,000 68 Q9B09 Dưỡng đo ren Shinwa 0.25- 2.5mm 73795 73795 Shinwa 250,000 275,000 69 Q9B10 Dưỡng đo hình dạng Shinwa 150x84mm 77970 77970 Shinwa 250,000 275,000 70 Q9B11 Dưỡng đo hình dạng Shinwa 300x150mm 77971 77971 Shinwa 980,000 1,078,000