Más contenido relacionado Bảng giá cầu nối tép connectwell 06.20121. BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS
CONNECTWELL
Hình ảnh
Mã Hàng
Cỡ dây
Đơn Giá VND
Phiến nối (U Series) kiểu bắt vít
16.000
4mm2
22.000
EPCMC1-2
CMC1-2
7.000
EPCMC2-2
CMC2-2
12.000
CDL4U
CDL4U(I.S)
CDL4UN
CDL4UN(I.S)
CDLG2.5
EPCDL4U
SPCDL4U
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
ODL4U
4mm2
22.000
ODL4UA
Miếng cách ly
4mm2
CMC2-2
Miếng chia
2.5mm2
4mm2
6 mm2
10mm2
16mm2
25mm2
25mm2
35mm2
35mm2
50mm2
95mm2
CTS2.5UN / 4UN
CTS6U / 10U
CTS25U
CTS35U
CTS2.5UN / 4UN
CTS6U / 10U
CTS25U
CTS35U
CTS2.5UN / 4UN
CTS6U / 10U / 16U
CMC1-2
Miếng chặn cuối
CTS2.5UN
CTS4UN
CTS6U
CTS10U
CTS16U
CTS25U
CTS25UN
CTS35U
CTS35UN
CTS50U
CTS95U
EP2.5/4UN
EP6/10U
EP25U
EP35U
PP2.5/4UN
PP6/10U
PP25U
PP35U
SP2.5/4UN
SP16U
4mm2
22.000
EPODL4U
EP1ODL4U
Mặt trước ODL4U / ODL4UA
Mặt sau ODL4U / ODL4UA
11.000
5.000
CTL2.5U
CTL2.5UH
CTL2.5UL
CTL2.5UHL
CTL2.5U(I.S)
CTL2.5UH(I.S)D2
CTLG2.5
CTL2.5(E)MOV
EPCTL2.5U
EPCTL2.5UH
2.5mm2
2.5mm2
2.5mm2
2.5mm2
2.5mm2
2.5mm2
2.5mm2
2.5mm2
CTL2.5U / UL / I.S
CTL2.5UH / UHL / D2
7.000
9.000
10.000
13.000
22.000
31.000
33.000
41.000
42.000
135.000
224.000
4.000
5.000
8.000
10.000
7.000
9.000
11.000
13.000
3.000
3.000
Phiến đa kết nối
Miếng chặn cuối
Phiến nối 2 mức
Miếng chặn cuối
Miếng chia
Phiến nối 2 mức offset
Miếng chặn cuối
21.000
26.000
21.000
26.000
112.000
6.000
3.000
CDL4U/CDL4U(I.S)
CDL4U/CDL4U(I.S)
Phiến nối 3 mức
Miếng chặn cuối
dacnhanauto@il.com
Bảng giá Connectwell 06-2012
Trang 1
42.000
26.000
62.000
39.000
45.000
54.000
147.000
11.000
8.000
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
2. BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS
CONNECTWELL
Hình ảnh
Mã Hàng
Cỡ dây
Đơn Giá VND
Phiến nối đất
CGT4U
41.000
CGT4N
4mm2
42.000
CGT6N
6 mm2
49.000
CGT10U
10mm2
53.000
CGT10N
10mm2
53.000
CGT16N
16mm2
64.000
CGT35U
35mm2
120.000
CGMT4
EPCGT4U
4mm2
CGT4U
24.000
5.000
CSFL4U
CF4U
CSFL4U/WF
CSFL4U(L)24V
CF4U(L)
CSFL4U(L)/WF 24V
CSFL4U(L)48V
CSFL4U(L)/WF 48V
CSFL4U110V
CSFL4U(L)/WF110V
CSFL4U(L)220V
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
37.000
37.000
34.000
50.000
50.000
49.000
50.000
49.000
50.000
4 9 .0 0 0
50.000
CSFL4U(L)/WF220V
4mm2
49.000
CSFL4U(L)440V
4mm2
50.000
CSFL4U(L)/WF440V
4mm2
49.000
CSFL6U
6 mm2
47.000
CSFL6U/WF
6 mm2
46.000
CAFL4U
4mm2
47.000
CAFL4U/WF
4mm2
45.000
CAFL4UL24V
4mm2
61.000
CAFL4UL48V
4mm2
61.000
2
61.000
2
59.000
2
61.000
2
59.000
CAFL4UN110V
2
4mm
61.000
CAFL4UN/WF110V
4mm2
59.000
CAFL4UN300V
4mm2
CSFL4U / 4U(L)
61.000
EPCSFL4U
EPCSFL6U
CSFL6U
7.000
EPCAFL4U
PPCSFL4U
CAFL4U/4UL/4UN
CSFL4U / 4U(L)
7.000
9.000
DDFL4U
4mm2
54.000
2
52.000
2
65.000
2
62.000
DDFL4U(E)24V
2
4mm
67.000
DDFL4U/WF(E)24V
Miếng chặn cuối
Phiến nối cầu chì đơn
4mm2
4mm2
66.000
4mm2
4mm2
Phiến nối cầu chì đơn
CAFL4UL110V
CAFL4UL/WF110V
CAFL4UL220V
CAFL4UL/WF220V
Miếng chặn cuối
Miếng cách ly
Phiến nối 2 cầu chì
DDFL4U/WF
DDFL4U LR
DDFL4U/WF LR
dacnhanauto@il.com
4mm
4mm
4mm
4mm
4mm
4mm
4mm
Bảng giá Connectwell 06-2012
Trang 2
6.000
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
3. BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS
CONNECTWELL
Hình ảnh
Mã Hàng
Cỡ dây
Đơn Giá VND
Phiến nối 2 cầu chì
DDFL4U(E)48V
DDFL4U/WF(E)48V
DDFL4U(E)110V
DDFL4U/WF(E)110V
DDFL4U(E)220V
DDFL4U/WF(E)220V
DDFL4U(E)440V
DDFL4U/WF(E)440V
DDFL4U(E)4U(E)LR24V
DDFL4U(E)4U(E)LR/WF24V
DDFL4U(E)4U(E)LR 48V
DDFL4U(E)4U(E)LR/WF48V
DDFL4U(E)4U(E)LR110V
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
67.000
66.000
67.000
66.000
67.000
66.000
67.000
66.000
77.000
75.000
77.000
75.000
77.000
DDFL4U(E)4U(E)LR/WF110V
4mm2
75.000
DDFL4U(E)4U(E)LR220V
4mm2
77.000
2
75.000
2
Phiến nối 2 cầu chì
DDFL4U(E)4U(E)LR/WF 220V
4mm
DDFL4U(E)4U(E)LR 440V
Miếng cách ly
Khối Phân phối
dacnhanauto@il.com
75.000
1 1 .0 0 0
CDTTU
CDTTUSH
CKT4U
CKT4U/S
CKT4U/4
CSDL4U
CSDL6U
DDDL4U
CDS6U
CDS6U/SC
CDS6U/FT
CDS6U/TS
EPCDTTU
EPCKT4U
EPCSFL4U
EPCSFL6U
EPDDFL4U
PPCSFL4U
6 mm2
6 mm2
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
6 mm2
4mm2
CDTTU / CDTTUSH
CKT4U
CSDL4U
CSDL6U
DDDL4U
CSDL4U
52.000
106.000
33.000
28.000
53.000
39.000
53.000
59.000
61.000
80.000
49.000
75.000
8.000
7.000
6.000
10.000
12.000
9.000
4 ngõ ra
8 ngõ ra
12 ngõ ra
16 ngõ ra
20 ngõ ra
24 ngõ ra
6 ngõ ra
8 ngõ ra
97.000
113.000
134.000
171.000
179.000
201.000
104.000
113.000
CDB4/4(1)
Miếng chặn cuối
77.000
4mm2
DDFL4U
CDB4/1
CDB4/2
CDB4/3
CDB4/4
CDB4/5
CDB4/6
CDB4/2(1)
CDB4/3(1)
Miếng chặn cuối
Phiến kiểm tra và ngắt kết nối
4mm
DDFL4U(E)4U(E)LR/WF 440V
EPDDFL4U
10 ngõ ra
122.000
Bảng giá Connectwell 06-2012
Trang 3
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
4. BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS
CONNECTWELL
Hình ảnh
Mã Hàng
Cỡ dây
Đơn Giá VND
Khối Phân phối
CDB4/5(1)
12 ngõ ra
134.000
CDB4/6(1)
14 ngõ ra
143.000
CDB4/10(1)
22 ngõ ra
188.000
CDB4/11(1)
24 ngõ ra
197.000
CDB6/2
8 ngõ ra
124.000
CDB6/3
12 ngõ ra
148.000
CDB6/4
16 ngõ ra
171.000
CDB10/2
8 ngõ ra
149.000
CDB10/3
12 ngõ ra
179.000
CDB10/4
16 ngõ ra
209.000
CDB25/2
8 ngõ ra
212.000
CDB25/3
12 ngõ ra
259.000
CDB25/4
16 ngõ ra
306.000
CMDB4/2
4 ngõ ra
28.000
CMDB4/3
6 ngõ ra
39.000
Khối Phân phối
CMDB4/4
8 ngõ ra
51.000
CMDB4/10
20 ngõ r
a
1 2 0 .0 0 0
CMDB6/2
4 ngõ ra
31.000
CMDB6/3
6 ngõ ra
44.000
CMDB6/4
8 ngõ ra
57.000
CMDB6/10
20 ngõ ra
135.000
CMDB10/2
4 ngõ ra
37.000
CMDB10/3
6 ngõ ra
53.000
CMDB10/4
8 ngõ ra
68.000
CMDB10/10
DB16
DB35
20 ngõ ra
4 ngõ ra
6 ngõ ra
163.000
177.000
259.000
CTT2.5UK
2.5mm2
45.000
2
61.000
CTT2.5UT
2
2.5mm
61.000
CTT2.5UE
2.5mm2
61.000
Miếng chặn cuối
EP2.5/4UN
CTT2.5UK/J/T/E
4.000
Miếng cách ly
PP2.5/4UN
CTT2.5UK/J/T/E
7.000
Miếng chia
SP2.5/4UN
CTT2.5UK/J/T/E
3.000
Phiến cặp nhiệt
CTT2.5UJ
2.5mm
Phiến nối cho môi trường ăn mòn cao
CTS2.5UNCR
2.5mm2
10.000
CTS4UNCR
4mm2
11.000
CTS6UCR
2
6 mm
14.000
2
17.000
2
25.000
CTS25UCR
2
25mm
29.000
CTS35UCR
35mm2
50.000
CTS10UCR
CTS16UCR
dacnhanauto@gmail.com
10mm
16mm
Bảng giá Connectwell 06-2012
Trang 4
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
5. BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS
CONNECTWELL
Hình ảnh
Mã Hàng
Cỡ dây
Đơn Giá VND
Phiến nối phụ kiện hoạt tính
CDL4U(E)D1
4mm2
29.000
CDL4U(E)D2
4mm2
29.000
CDL4U(E)D3
2
4mm
29.000
CDL4U(E)DD1
4mm2
30.000
CDL4U(E)DD2
4mm2
30.000
CDL4U(E)DD3
2
30.000
CDL4U(E)DD4
2
4mm
30.000
CDL4U(E)D412V
4mm2
30.000
CDL4U(E)D424V
4mm2
30.000
CDL4U(E)DD512V
4mm2
31.000
CDL4U(E)DD524V
4mm2
31.000
2
30.000
2
30.000
2
31.000
2
31.000
2
31.000
4mm
Phiến nối phụ kiện hoạt tính
CDL4U(E)N1110V
4mm
CDL4U(E)N1220V
4mm
CDL4U(E)LD524V
4mm
CDL4U(E)LD548V
4mm
CDL4U(E)LD5110V
4mm
CDL4U(E)LD5220V
4mm2
31.000
CDL4U(E)LD312V
4mm2
3 0 .0 0 0
CDL4U(E)LD324V
4mm2
30.000
CDL4U(E)LD424V
4mm2
30.000
CDL4U(E)LD448V
4mm2
30.000
CDL4U(E)LD124V
4mm2
30.000
CDL4U(E)LD224V
4mm2
30.000
CDL4U(E)L16V
4mm2
31.000
CDL4U(E)L124V
4mm2
31.000
CDL4U(E)L160V
4mm2
31.000
CDL4U(E)L26V
4mm2
31.000
CDL4U(E)L224V
4mm2
31.000
CDL4U(E)L260V
2
31.000
2
21.000
4mm
CDL4U(O)
Miếng cách ly
4mm
CDL4U(E) Series
CDL4USP
8.000
Phiến nối loại nhỏ (Micro)
4mm2
7.000
4mm2
9.000
CMT4SU
4mm2
9.000
Miếng chặn cuối
EPCMT4
CMT4/4S/4SU
3.000
Miếng cách ly
PPCMT4
CMT4/4S/4SU
4.000
CENC4
4mm2, lục
5.000
CMT4
Micro 2 vít kẹp và 2 điểm hàn
CMT4S
Micro 2 điểm hàn không đều
Ngàm tiếp đất hay trung tính
2
CENC4G
4mm , nâu
5.000
CENC4BU
4mm2, da trời
6.000
CENC4BK
4mm2, đen
6.000
CENC16
dacnhanauto@il.com
2
16 mm , lục
Bảng giá Connectwell 06-2012
Trang 5
7.000
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
6. BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS
CONNECTWELL
Hình ảnh
Mã Hàng
Cỡ dây
Đơn Giá VND
Ngàm tiếp đất hay trung tính
CENC16G
7.000
CENC16BU
16 mm2, da trời
8.000
CENC16BK
16 mm2, đen
8.000
CENC35
35 mm2, lục
13.000
CENC35G
35 mm2, nâu
13.000
CENC35BU
35 mm2, da trời
14.000
CENC35BK
NEB6 ( 6 x 6 x 1000 mm)
35 mm2, đen
Thanh cái đồng
402.000
NEB10 (10 x 3 x 1000 mm)
Thanh cái đồng
402.000
NES
giá đỡ thanh cái
CA202
Miếng chặn thanh cái
CMB4
Phụ kiện lắp cho
CENC4 / 16 / 35
16 mm2, nâu
4mm2
14.000
7.000
17.000
Phiến nối bắt trực tiếp lên tủ
7.000
Miếng chặn cuối
EPCMB4
CMB4
5.000
Miếng chia
SPCMB4
CM B4
3 .0 0 0
Phiến nối điện áp cao
CHV4U
14.000
CHV6U
16.000
CHV10U
22.000
CTS4USC
19.000
CTS6USC
21.000
CTS10USC
26.000
Phiến nối có lò xo ép
Miếng chặn cuối
EPUSC
8.000
Phiến nối kiểu đầu cosse
10mm2
16mm2
27.000
CSTSN5U
CSTSN6U
35mm2
46.000
CSTSB4U
10mm2
27.000
CSTSB5U
16mm2
31.000
EPCSTSN5U
CSTSN4 / N5 / N6 / B4 / B5U
CSTSN4U
Miếng chặn cuối
32.000
5.000
Mũ chụp dùng cho CSTSN4U / N5U / N6U / B4U / B5U
CSTSPC1
2 Terminal
9.000
CSTSPC1-1
Mũ chụp dùng cho CSTSN4U / N5U / N6U / B4U / B5U
13.000
CSTSPC1-2
100 mm
25.000
CSTSPC1-3
200 mm
43.000
CSTSPC1-4
300 mm
67.000
STH4
6mm2
28.000
2
54.000
2
114.000
8.000
10.000
Đầu nối bảng lề dạng đầu cosse
STH4DT
Miếng chặn cuối
STH4DTSH
EPSTH4
EPSTH4DT
dacnhanauto@gmail.com
6mm
6mm
STH4
STH4DT
Bảng giá Connectwell 06-2012
Trang 6
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
7. BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS
CONNECTWELL
Hình ảnh
Mã Hàng
Cỡ dây
Đơn Giá VND
Phiến nối dây cỡ lớn
PTB35/50
PTB35/50SH
PTB70/95
PTB70/95SH
MHPTB35
PSPTB35
113.000
132.000
141.000
160.000
5.000
9.000
Kẹp nối
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
CTC4U
CSTSB3MT
CTS4UT / CTS4UTM
CDL4UTM
16.000
54.000
15.000
16.000
38.000
6.000
5.000
4.000
6.000
CSC2.5T
CSC4T
CSC6T
CSC10T
CSC16T
EPCSC2.5T
EPCSC4T
EPCSC6T
EPCSC10T
EPCSC16T
PPCSC2.5T
PPCSC4T
PPCSC6T
2.5mm2
4mm2
6 mm2
10mm2
16mm2
CSC2.5T
CSC4T
CSC6T
CSC10T
CSC16T
CSC2.5T
CSC4T
CSC6T
7.000
10.000
20.000
4 0 .0 0 0
49.000
5.000
8.000
10.000
10.000
11.000
7.000
9.000
11.000
CSC2.5T1-2
2.5mm2
12.000
CSC2.5T2-2
2.5mm2
15.000
CSC4T1-2
4mm2
18.000
CSC4T2-2
4mm2
22.000
CSC6T1-2
6 mm2
35.000
CSC2.5T/4(E)D3
Miếng chặn cuối
CTC4U
CSTSB3MT
CTS4UT
CTS4UTM
CDL4UTM
EPCTC4U
CSTSEP2
EP2.5/4UN
EPCDL4U
2.5mm2
22.000
Phiến nối kiểu lò xo ép
Miếng chặn cuối
Miếng cách ly
Phiến kiểu lò xo đa kết nối
CSC4T(E)D1
16.000
CSC4T(E)D2
16.000
EPCSC2.5T1-2
EPCSC4T1-2
CSC4T1-2
8.000
EPCSC6T1-2
CSC6T1-2
13.000
EPCSC2.5T2-2
CSC2.5T2-2 / 4(E)D3
EPCSC4T2-2
CSC4T2-2
10.000
CSCG2.5T
2.5mm2
39.000
CSCG4T
4mm2
44.000
CSCG6T
6 mm2
58.000
CSCG10T
10mm2
73.000
CSCG16T
Miếng chặn cuối
CSC2.5T1-2
6.000
16mm2
107.000
8.000
Phiến lò xo nối đất
dacnhanauto@gmail.com
Bảng giá Connectwell 06-2012
Trang 7
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
8. BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS
CONNECTWELL
Hình ảnh
Mã Hàng
Cỡ dây
Đơn Giá VND
Phiến nối lò xo gắn trực tiếp tủ
CSCP2.5T
2.5mm2
6.000
CSCP2.5T2
2.5mm2
10.000
CSC2.5T2-2P
Miếng chặn cuối
EPCSCP2.5T
(Left & Right Set)
17.000
CSCP2.5T / 2.5T2
7.000
Phiến kiểm tra ngắt kết nối
CSCDK2.5T
25.000
CSCDK2.5T/4
39.000
Miếng chặn cuối
EPCSCDK2.5T
5.000
EPCSCDK2.5T/4
8.000
Phiến nối lò xo góc
AS2.5
2.5mm2
7.000
AS2.5/3
2.5mm2
12.000
AS2.5/4
2.5mm2
15.000
AS4
2
10.000
4mm
AS4/3
2
4mm
18.000
AS4/4
4mm2
2 2 .0 0 0
AS6
6 mm2
20.000
2
35.000
AS6/3
6 mm
AGT2.5
2.5mm2
37.000
AGT2.5/3
2
2.5mm
38.000
AGT2.5/4
2.5mm2
47.000
AGT4
4mm2
44.000
2
47.000
2
53.000
Phiến nối đất
AGT4/3
4mm
AGT4/ 4
4mm
AGT6
6 mm2
58.000
2
70.000
AGT6/3
EPAS2.5
AGT/AS2.5/3/4
EPAS4
AGT/AS4/3/4
EPAS6
AGT/AS6/3
11.000
ASF4
4mm2
41.000
ASF4/WF
4mm2
24V AC/DC
40.000
ASF4(L)24V
ASF4(L)24V/WF
24V AC/DC
52.000
ASF4(L)110V
110V AC/DC
53.000
ASF4(L)110V/WF
110V AC/DC
52.000
EPASF4
ASF4/ASF4(L)
9.000
ADL2.5
Miếng chặn cuối
6 mm
2.5mm2
23.000
2
38.000
2
38.000
6.000
7.000
Phiến nối cầu chì đơn
Miếng chặn cuối
53.000
Phiến nối 2 cầu chì
ADL2.5(E)D1
ADL2.5(E)D2
Miếng chặn cuối
EPADL2.5
dacnhanauto@gmail.com
2.5mm
2.5mm
ADL2.5/(E)D1/(E)D2
Bảng giá Connectwell 06-2012
Trang 8
9.000
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
9. BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS
CONNECTWELL
Hình ảnh
Mã Hàng
Cỡ dây
Đơn Giá VND
Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series
CA721/2
CTS2.5UN
8.000
CA721/3
11.000
CA721/4
15.000
CA721/10
39.000
CA721/1002
CA722/2
CTS4UN
8.000
CA722/3
CMC1-2
11.000
CA722/4
CMC2-2
15.000
CA722/10
CTS4UTM
CA722/1002
CA723/2
CKT4U
CA723/3
CDTTU-SH1
14.000
CA723/4
CSDL6U1
19.000
CA723/10
CSFL6U1
47.000
CTS10U
10.000
388.000
CTS6U, CDTTU1
39.000
388.000
9.000
Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series
CA724/2
CA724/3
15.000
CA724/4
20.000
CA724/10
4 9 .0 0 0
CA751/2
CTS16U
11.000
CA751/3
17.000
CA751/4
23.000
CA751/10
CA726/2
61.000
CTS35U
13.000
CA726/3
18.000
CA726/4
23.000
CA726/10
CA771/2
61.000
CTS35UN
13.000
CA771/3
18.000
CA771/4
23.000
CA771/10
CA727/2
CA727/3
CA727/4
CA727/10
CA729/2
CA729/3
CA729/4
CA729/10
CA722/2
CA722/3
CA722/4
CA722/10
CA722/1002
CA741/2
CA741/3
CA741/4
CA741/10
CMT4, CMT4S
CMB4
CDL4U
CDL4U(I.S)
DDFL4U, 4U(E)
DDDL4U
CSFL4U1,4U(L)1
CSDL4U
CTL2.5U
CTL2.5UH
CTL2.5UL
CTL2.5UHL
CTL2.5U(I.S)
CTS2.5UN
CA741/1002
dacnhanauto@gmail.com
Bảng giá Connectwell 06-2012
Trang 9
61.000
8.000
11.000
15.000
39.000
9.000
14.000
19.000
47.000
8.000
11.000
15.000
39.000
388.000
17.000
25.000
34.000
84.000
843.000
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
10. BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS
CONNECTWELL
Hình ảnh
Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series
CA742/2
CA742/3
CA742/4
CA742/10
CA742/1002
CA743/2
CA743/3
CA743/4
CA743/10
Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series
CA744/2
CA744/3
CA744/4
CA744/10
CA761/2
CA761/3
CA761/4
CA761/10
CA745/2
CA745/3
CA745/4
CA745/10
CA746/2
CA746/3
CA746/4
CA746/10
CA781/2
CA781/3
CA781/4
CA781/10
CA747/2
CA747/3
CA747/4
CA747/10
CA749/2
CA749/3
CA749/4
CA749/10
CA717/2
CA717/3
CA717/4
CA717/10
CA713/2
CA713/3
CA713/4
CA713/10
CA710/2
CA710/3
CA710/4
CA710/10
CA718/2
dacnhanauto@gmail.com
Mã Hàng
Cỡ dây
Đơn Giá VND
CTS4UN
CMC1-2
CMC2-2
CTS4UTM
CKT4U
CTS6U, CDTTU1
CDTTU-SH1
CSDL6U1
CSFL6U1
17.000
25.000
34.000
84.000
843.000
18.000
27.000
36.000
90.000
CTS10U
19.000
28.000
37.000
94.000
25.000
39.000
50.000
126.000
25.000
38.000
5
0 0 .0 0
126.000
29.000
43.000
57.000
137.000
29.000
43.000
57.000
137.000
17.000
25.000
34.000
84.000
18.000
28.000
36.000
90.000
12.000
17.000
23.000
45.000
12.000
17.000
23.000
45.000
13.000
20.000
27.000
51.000
15.000
CTS16U
CTS25U
CTS35U
CTS35UN
CMT4, CMT4S
CMB4
CDL4U
CDL4U(I.S)
DDFL4U, 4U(E)
DDDL4U
CSFL4U1,4U(L)1
CSDL4U
CTS2.5UN
CTS4UN
CMC1-2
CMC2-2
CTS4UTM
CTS6U, CDTTU1
CDTTU-SH1
CSDL6U1
CSFL6U1
CTS10U
Bảng giá Connectwell 06-2012
Trang 10
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
11. BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS
CONNECTWELL
Hình ảnh
Mã Hàng
Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series
CA718/3
CA718/4
CA718/10
Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series
CA714/2
CA714/3
CA714/4
CA714/10
CA711/2
CA711/3
CA711/4
CA711/10
Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series
CA716/2
CA716/3
CA716/4
CA716/10
CA715/2
CA715/3
CA715/4
CA715/10
CA703/01
CA704/01
CA705/01
CA731/10
CA731/1002
CA703/1
CA704/1
CA705/1
CA732/10
CA732/1002
CA732/10-A
CA703/2
CA704/2
CA705/2
CA733/10
CA703/3
CA704/3
CA705/3
CA734/10
CA703/8
CA704/8
CA705/8
CA739/10
CA703/4
CA704/4
CA705/4
CA735/10
CA703/5
CA704/5
CA705/5
CA736/10
dacnhanauto@il.com
Cỡ dây
Đơn Giá VND
23.000
31.000
59.000
CMT4, CMT4S
CMB4
CDL4U
CDL4U(I.S)
DDFL4U, 4U(E)
DDDL4U
CSFL4U1,4U(L)1
CSDL4U
12.000
17.000
23.000
45.000
13.000
20.000
27.000
51.000
CAFL4U1
CAFL4U(L)1
13.000
20.000
27.000
51.000
12.000
17.000
23.000
4 5 .0 0 0
2.000
2.000
3.000
9.000
91.000
2.000
2.000
3.000
9.000
96.000
10.000
2.000
2.000
3.000
13.000
2.000
3.000
4.000
16.000
3.000
4.000
5.000
19.000
3.000
4.000
5.000
19.000
3.000
4.000
6.000
22.000
CTL2.5U
CTL2.5UH
CTL2.5UL
CTL2.5UHL
CTS2.5UN
CTS4UN
CMC1-2
CMC2-2
CTS4UTM
CKT4U
CTS6U, CDTTU1
CDTTU-SH1
CSDL6U1
CSFL6U1
CTS10U
CTS16U
CTS25U
CTS35U
Bảng giá Connectwell 06-2012
Trang 11
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
12. BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS
CONNECTWELL
Hình ảnh
Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series
CA703/1
CA704/1
CA705/1
CA732/10
CA732/1002
CA732/10-A
CA703/6
CA704/6
CA705/6
CA737/10
CA703/1
CA704/1
CA705/1
CA732/10
CA732/1002
CA732/10-A
CA707/S/Q/01
CA707/S/Q/01
CA707/S/Q/1
CA707/S/Q/5
CA707/S/Q/2
CA707/S/Q/2
CA607/S/Q
CA707/S/Q/01
Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series
CA707/L/Q/01
CA707/L/Q/01
CA707/L/Q/1
CA707/L/Q/1
CA707/L/Q/1
CA707/L/Q/2
CA707/L/Q/2
CA707/S/Q/2
CA607/L/Q
CA707/L/Q/8
CA706/01
CA706/1
CA706/2
CA706/3
CA706/8
CA706/4
CA706/5
CA703/10
CA706/1
CA706/6
CA801/1
CA801/2
CA801/3
CA801/4
CA801/5
CA803/1
CA801/1
CA801/7
CA801/1
dacnhanauto@il.com
Mã Hàng
Cỡ dây
CMT4, CMT4S
CMB4
CDL4U
CDL4U(I.S)
ODL4U
CDL4UTM
DDFL4U, 4U(E)
DDDL4U
CSFL4U1,4U(L)1
CSDL4U
CTL2.5U
CTL2.5UH
CTL2.5UL
CTL2.5UHL
CTL2.5U(I.S)
Đơn Giá VND
CTS2.5UN
CTS4UN
CTS6U, CDTTU1
CTS16U
CTS25U
CTS35U
CMT4, CMT4S
CTL2.5U
2.000
2.000
3.000
9.000
96.000
10.000
2.000
2.000
3.000
13.000
2.000
2.000
3.000
9.000
96.000
10.000
3.000
3.000
3.000
4.000
4.000
4.000
3 .0 0 0
3.000
CTS2.5UN
CTS4UN
CTS6U, CDTTU1
CTS10U
CTS16U
CTS25U
CTS35U
CTS35UN
CMT4, CMT4S,CMB4
DDFL4U, 4U(E)
CTS2.5UN
CTS4UN
CTS6U, CDTTU1
CTS10U
CTS16U
CTS25U
CTS35U
CTS35UN
CMT4, CMT4S
DDFL4U, 4U(E)
CSC2.5T
CSC4T
CSC6T
CSC10T
CSC16T
CSCP2.5T
ADL2.5
ASF4
AS2.5
3.000
3.000
4.000
4.000
4.000
7.000
7.000
7.000
3.000
4.000
2.000
2.000
2.000
2.000
3.000
3.000
3.000
3.000
2.000
2.000
5.000
11.000
17.000
25.000
36.000
5.000
5.000
11.000
5.000
Bảng giá Connectwell 06-2012
Trang 12
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
13. BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS
CONNECTWELL
Hình ảnh
Mã Hàng
Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series
CA801/2
CA801/3
CA801/1-3
CA801/2-3
CA801/3-3
CA801/1-3
CA801/1-3
CA801/2-3
CA801/3-3
Chân cắm cho phiến nối lò xo
CA901/1
CA901/2
CA901/3
CA901/1
CA901/1
Dây chân cắm
CA901/2
CA901/3
CA901/4
CA901/5
CA901/6
Thanh Chặn
CA702
CA103
Cỡ dây
Đơn Giá VND
AS4
AS6
CSC2.5T
CSC4T
CSC6T
ADL2.5
AS2.5
AS4
AS6
11.000
17.000
9.000
15.000
20.000
9.000
9.000
15.000
21.000
CSC2.5T
CSC4T
CSC6T
ADL2.5
AS2.5
AS4
AS6
CSC6T đến CSC4T
CSC6T đến CSC2.5T
CSC4T đến CSC2.5T
28.000
33.000
46.000
28.000
28.000
33.000
46.000
44.000
44.000
32.000
9.000
8.000
Lưu ý:
- Bảng giá chưa có VAT 10%
- Giá sẽ thay đổi mà không cần báo trước
- Hàng xuất xứ tại Ấn độ có CO và giấy chứng nhận chất lượng
- Terminal làm từ nguyên liệu polyamide 66/I
- Kích thước phù hợp dây điện về điện trở suất.
Trân trọng kính chào
dacnhanauto@il.com
Bảng giá Connectwell 06-2012
Trang 13
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%