SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 13
Descargar para leer sin conexión
BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS
CONNECTWELL
Hình ảnh

Mã Hàng

Cỡ dây

Đơn Giá VND

Phiến nối (U Series) kiểu bắt vít

16.000

4mm2

22.000

EPCMC1-2

CMC1-2

7.000

EPCMC2-2

CMC2-2

12.000

CDL4U
CDL4U(I.S)
CDL4UN
CDL4UN(I.S)
CDLG2.5
EPCDL4U
SPCDL4U

4mm2
4mm2
4mm2
4mm2

ODL4U

4mm2

22.000

ODL4UA

Miếng cách ly

4mm2

CMC2-2

Miếng chia

2.5mm2
4mm2
6 mm2
10mm2
16mm2
25mm2
25mm2
35mm2
35mm2
50mm2
95mm2
CTS2.5UN / 4UN
CTS6U / 10U
CTS25U
CTS35U
CTS2.5UN / 4UN
CTS6U / 10U
CTS25U
CTS35U
CTS2.5UN / 4UN
CTS6U / 10U / 16U

CMC1-2

Miếng chặn cuối

CTS2.5UN
CTS4UN
CTS6U
CTS10U
CTS16U
CTS25U
CTS25UN
CTS35U
CTS35UN
CTS50U
CTS95U
EP2.5/4UN
EP6/10U
EP25U
EP35U
PP2.5/4UN
PP6/10U
PP25U
PP35U
SP2.5/4UN
SP16U

4mm2

22.000

EPODL4U
EP1ODL4U

Mặt trước ODL4U / ODL4UA
Mặt sau ODL4U / ODL4UA

11.000
5.000

CTL2.5U
CTL2.5UH
CTL2.5UL
CTL2.5UHL
CTL2.5U(I.S)
CTL2.5UH(I.S)D2
CTLG2.5
CTL2.5(E)MOV
EPCTL2.5U
EPCTL2.5UH

2.5mm2
2.5mm2
2.5mm2
2.5mm2
2.5mm2
2.5mm2
2.5mm2
2.5mm2
CTL2.5U / UL / I.S
CTL2.5UH / UHL / D2

7.000
9.000
10.000
13.000
22.000
31.000
33.000
41.000
42.000
135.000
224.000
4.000
5.000
8.000
10.000
7.000
9.000
11.000
13.000
3.000
3.000

Phiến đa kết nối

Miếng chặn cuối
Phiến nối 2 mức

Miếng chặn cuối
Miếng chia
Phiến nối 2 mức offset

Miếng chặn cuối

21.000
26.000
21.000
26.000
112.000
6.000
3.000

CDL4U/CDL4U(I.S)
CDL4U/CDL4U(I.S)

Phiến nối 3 mức

Miếng chặn cuối

dacnhanauto@il.com

Bảng giá Connectwell 06-2012
Trang 1

42.000
26.000
62.000
39.000
45.000
54.000
147.000
11.000
8.000

Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS
CONNECTWELL
Hình ảnh

Mã Hàng

Cỡ dây

Đơn Giá VND

Phiến nối đất
CGT4U

41.000

CGT4N

4mm2

42.000

CGT6N

6 mm2

49.000

CGT10U

10mm2

53.000

CGT10N

10mm2

53.000

CGT16N

16mm2

64.000

CGT35U

35mm2

120.000

CGMT4
EPCGT4U

4mm2
CGT4U

24.000
5.000

CSFL4U
CF4U
CSFL4U/WF
CSFL4U(L)24V
CF4U(L)
CSFL4U(L)/WF 24V
CSFL4U(L)48V
CSFL4U(L)/WF 48V
CSFL4U110V
CSFL4U(L)/WF110V
CSFL4U(L)220V

4mm2

4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2

37.000
37.000
34.000
50.000
50.000
49.000
50.000
49.000
50.000
4 9 .0 0 0
50.000

CSFL4U(L)/WF220V

4mm2

49.000

CSFL4U(L)440V

4mm2

50.000

CSFL4U(L)/WF440V

4mm2

49.000

CSFL6U

6 mm2

47.000

CSFL6U/WF

6 mm2

46.000

CAFL4U

4mm2

47.000

CAFL4U/WF

4mm2

45.000

CAFL4UL24V

4mm2

61.000

CAFL4UL48V

4mm2

61.000

2

61.000

2

59.000

2

61.000

2

59.000

CAFL4UN110V

2

4mm

61.000

CAFL4UN/WF110V

4mm2

59.000

CAFL4UN300V

4mm2
CSFL4U / 4U(L)

61.000

EPCSFL4U
EPCSFL6U

CSFL6U

7.000

EPCAFL4U
PPCSFL4U

CAFL4U/4UL/4UN
CSFL4U / 4U(L)

7.000
9.000

DDFL4U

4mm2

54.000

2

52.000

2

65.000

2

62.000

DDFL4U(E)24V

2

4mm

67.000

DDFL4U/WF(E)24V

Miếng chặn cuối
Phiến nối cầu chì đơn

4mm2

4mm2

66.000

4mm2
4mm2

Phiến nối cầu chì đơn

CAFL4UL110V
CAFL4UL/WF110V
CAFL4UL220V
CAFL4UL/WF220V

Miếng chặn cuối
Miếng cách ly
Phiến nối 2 cầu chì

DDFL4U/WF
DDFL4U LR
DDFL4U/WF LR

dacnhanauto@il.com

4mm
4mm
4mm
4mm

4mm
4mm
4mm

Bảng giá Connectwell 06-2012
Trang 2

6.000

Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS
CONNECTWELL
Hình ảnh

Mã Hàng

Cỡ dây

Đơn Giá VND

Phiến nối 2 cầu chì
DDFL4U(E)48V
DDFL4U/WF(E)48V
DDFL4U(E)110V
DDFL4U/WF(E)110V
DDFL4U(E)220V
DDFL4U/WF(E)220V
DDFL4U(E)440V
DDFL4U/WF(E)440V
DDFL4U(E)4U(E)LR24V
DDFL4U(E)4U(E)LR/WF24V
DDFL4U(E)4U(E)LR 48V
DDFL4U(E)4U(E)LR/WF48V
DDFL4U(E)4U(E)LR110V

4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2

67.000
66.000
67.000
66.000
67.000
66.000
67.000
66.000
77.000
75.000
77.000
75.000
77.000

DDFL4U(E)4U(E)LR/WF110V

4mm2

75.000

DDFL4U(E)4U(E)LR220V

4mm2

77.000

2

75.000

2

Phiến nối 2 cầu chì

DDFL4U(E)4U(E)LR/WF 220V

4mm

DDFL4U(E)4U(E)LR 440V

Miếng cách ly
Khối Phân phối

dacnhanauto@il.com

75.000
1 1 .0 0 0

CDTTU
CDTTUSH
CKT4U
CKT4U/S
CKT4U/4
CSDL4U
CSDL6U
DDDL4U
CDS6U
CDS6U/SC
CDS6U/FT
CDS6U/TS
EPCDTTU
EPCKT4U
EPCSFL4U
EPCSFL6U
EPDDFL4U
PPCSFL4U

6 mm2
6 mm2
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
6 mm2
4mm2

CDTTU / CDTTUSH
CKT4U
CSDL4U
CSDL6U
DDDL4U
CSDL4U

52.000
106.000
33.000
28.000
53.000
39.000
53.000
59.000
61.000
80.000
49.000
75.000
8.000
7.000
6.000
10.000
12.000
9.000

4 ngõ ra
8 ngõ ra
12 ngõ ra
16 ngõ ra
20 ngõ ra
24 ngõ ra
6 ngõ ra
8 ngõ ra

97.000
113.000
134.000
171.000
179.000
201.000
104.000
113.000

CDB4/4(1)

Miếng chặn cuối

77.000

4mm2
DDFL4U

CDB4/1
CDB4/2
CDB4/3
CDB4/4
CDB4/5
CDB4/6
CDB4/2(1)
CDB4/3(1)

Miếng chặn cuối
Phiến kiểm tra và ngắt kết nối

4mm

DDFL4U(E)4U(E)LR/WF 440V
EPDDFL4U

10 ngõ ra

122.000

Bảng giá Connectwell 06-2012
Trang 3

Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS
CONNECTWELL
Hình ảnh

Mã Hàng

Cỡ dây

Đơn Giá VND

Khối Phân phối
CDB4/5(1)

12 ngõ ra

134.000

CDB4/6(1)

14 ngõ ra

143.000

CDB4/10(1)

22 ngõ ra

188.000

CDB4/11(1)

24 ngõ ra

197.000

CDB6/2

8 ngõ ra

124.000

CDB6/3

12 ngõ ra

148.000

CDB6/4

16 ngõ ra

171.000

CDB10/2

8 ngõ ra

149.000

CDB10/3

12 ngõ ra

179.000

CDB10/4

16 ngõ ra

209.000

CDB25/2

8 ngõ ra

212.000

CDB25/3

12 ngõ ra

259.000

CDB25/4

16 ngõ ra

306.000

CMDB4/2

4 ngõ ra

28.000

CMDB4/3

6 ngõ ra

39.000

Khối Phân phối

CMDB4/4

8 ngõ ra

51.000

CMDB4/10

20 ngõ r
a

1 2 0 .0 0 0

CMDB6/2

4 ngõ ra

31.000

CMDB6/3

6 ngõ ra

44.000

CMDB6/4

8 ngõ ra

57.000

CMDB6/10

20 ngõ ra

135.000

CMDB10/2

4 ngõ ra

37.000

CMDB10/3

6 ngõ ra

53.000

CMDB10/4

8 ngõ ra

68.000

CMDB10/10
DB16
DB35

20 ngõ ra
4 ngõ ra
6 ngõ ra

163.000
177.000
259.000

CTT2.5UK

2.5mm2

45.000

2

61.000

CTT2.5UT

2

2.5mm

61.000

CTT2.5UE

2.5mm2

61.000

Miếng chặn cuối

EP2.5/4UN

CTT2.5UK/J/T/E

4.000

Miếng cách ly

PP2.5/4UN

CTT2.5UK/J/T/E

7.000

Miếng chia

SP2.5/4UN

CTT2.5UK/J/T/E

3.000

Phiến cặp nhiệt

CTT2.5UJ

2.5mm

Phiến nối cho môi trường ăn mòn cao
CTS2.5UNCR

2.5mm2

10.000

CTS4UNCR

4mm2

11.000

CTS6UCR

2

6 mm

14.000

2

17.000

2

25.000

CTS25UCR

2

25mm

29.000

CTS35UCR

35mm2

50.000

CTS10UCR
CTS16UCR

dacnhanauto@gmail.com

10mm
16mm

Bảng giá Connectwell 06-2012
Trang 4

Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS
CONNECTWELL
Hình ảnh

Mã Hàng

Cỡ dây

Đơn Giá VND

Phiến nối phụ kiện hoạt tính
CDL4U(E)D1

4mm2

29.000

CDL4U(E)D2

4mm2

29.000

CDL4U(E)D3

2

4mm

29.000

CDL4U(E)DD1

4mm2

30.000

CDL4U(E)DD2

4mm2

30.000

CDL4U(E)DD3

2

30.000

CDL4U(E)DD4

2

4mm

30.000

CDL4U(E)D412V

4mm2

30.000

CDL4U(E)D424V

4mm2

30.000

CDL4U(E)DD512V

4mm2

31.000

CDL4U(E)DD524V

4mm2

31.000

2

30.000

2

30.000

2

31.000

2

31.000

2

31.000

4mm

Phiến nối phụ kiện hoạt tính

CDL4U(E)N1110V

4mm

CDL4U(E)N1220V

4mm

CDL4U(E)LD524V

4mm

CDL4U(E)LD548V

4mm

CDL4U(E)LD5110V

4mm

CDL4U(E)LD5220V

4mm2

31.000

CDL4U(E)LD312V

4mm2

3 0 .0 0 0

CDL4U(E)LD324V

4mm2

30.000

CDL4U(E)LD424V

4mm2

30.000

CDL4U(E)LD448V

4mm2

30.000

CDL4U(E)LD124V

4mm2

30.000

CDL4U(E)LD224V

4mm2

30.000

CDL4U(E)L16V

4mm2

31.000

CDL4U(E)L124V

4mm2

31.000

CDL4U(E)L160V

4mm2

31.000

CDL4U(E)L26V

4mm2

31.000

CDL4U(E)L224V

4mm2

31.000

CDL4U(E)L260V

2

31.000

2

21.000

4mm

CDL4U(O)
Miếng cách ly

4mm
CDL4U(E) Series

CDL4USP

8.000

Phiến nối loại nhỏ (Micro)
4mm2

7.000

4mm2

9.000

CMT4SU

4mm2

9.000

Miếng chặn cuối

EPCMT4

CMT4/4S/4SU

3.000

Miếng cách ly

PPCMT4

CMT4/4S/4SU

4.000

CENC4

4mm2, lục

5.000

CMT4
Micro 2 vít kẹp và 2 điểm hàn
CMT4S
Micro 2 điểm hàn không đều

Ngàm tiếp đất hay trung tính
2

CENC4G

4mm , nâu

5.000

CENC4BU

4mm2, da trời

6.000

CENC4BK

4mm2, đen

6.000

CENC16

dacnhanauto@il.com

2

16 mm , lục

Bảng giá Connectwell 06-2012
Trang 5

7.000

Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS
CONNECTWELL
Hình ảnh

Mã Hàng

Cỡ dây

Đơn Giá VND

Ngàm tiếp đất hay trung tính
CENC16G

7.000

CENC16BU

16 mm2, da trời

8.000

CENC16BK

16 mm2, đen

8.000

CENC35

35 mm2, lục

13.000

CENC35G

35 mm2, nâu

13.000

CENC35BU

35 mm2, da trời

14.000

CENC35BK
NEB6 ( 6 x 6 x 1000 mm)

35 mm2, đen
Thanh cái đồng

402.000

NEB10 (10 x 3 x 1000 mm)

Thanh cái đồng

402.000

NES

giá đỡ thanh cái

CA202

Miếng chặn thanh cái

CMB4

Phụ kiện lắp cho
CENC4 / 16 / 35

16 mm2, nâu

4mm2

14.000

7.000
17.000

Phiến nối bắt trực tiếp lên tủ

7.000

Miếng chặn cuối

EPCMB4

CMB4

5.000

Miếng chia

SPCMB4

CM B4

3 .0 0 0

Phiến nối điện áp cao
CHV4U

14.000

CHV6U

16.000

CHV10U

22.000

CTS4USC

19.000

CTS6USC

21.000

CTS10USC

26.000

Phiến nối có lò xo ép

Miếng chặn cuối

EPUSC

8.000

Phiến nối kiểu đầu cosse
10mm2
16mm2

27.000

CSTSN5U
CSTSN6U

35mm2

46.000

CSTSB4U

10mm2

27.000

CSTSB5U

16mm2

31.000

EPCSTSN5U

CSTSN4 / N5 / N6 / B4 / B5U

CSTSN4U

Miếng chặn cuối

32.000

5.000

Mũ chụp dùng cho CSTSN4U / N5U / N6U / B4U / B5U
CSTSPC1

2 Terminal

9.000

CSTSPC1-1
Mũ chụp dùng cho CSTSN4U / N5U / N6U / B4U / B5U

13.000

CSTSPC1-2

100 mm

25.000

CSTSPC1-3

200 mm

43.000

CSTSPC1-4

300 mm

67.000

STH4

6mm2

28.000

2

54.000

2

114.000
8.000
10.000

Đầu nối bảng lề dạng đầu cosse
STH4DT

Miếng chặn cuối

STH4DTSH
EPSTH4
EPSTH4DT

dacnhanauto@gmail.com

6mm

6mm
STH4
STH4DT

Bảng giá Connectwell 06-2012
Trang 6

Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS
CONNECTWELL
Hình ảnh

Mã Hàng

Cỡ dây

Đơn Giá VND

Phiến nối dây cỡ lớn
PTB35/50
PTB35/50SH
PTB70/95
PTB70/95SH
MHPTB35
PSPTB35

113.000
132.000
141.000
160.000
5.000
9.000

Kẹp nối
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
4mm2
CTC4U
CSTSB3MT
CTS4UT / CTS4UTM
CDL4UTM

16.000
54.000
15.000
16.000
38.000
6.000
5.000
4.000
6.000

CSC2.5T
CSC4T
CSC6T
CSC10T
CSC16T
EPCSC2.5T
EPCSC4T
EPCSC6T
EPCSC10T
EPCSC16T
PPCSC2.5T
PPCSC4T
PPCSC6T

2.5mm2
4mm2
6 mm2
10mm2
16mm2
CSC2.5T
CSC4T
CSC6T
CSC10T
CSC16T
CSC2.5T
CSC4T
CSC6T

7.000
10.000
20.000
4 0 .0 0 0
49.000
5.000
8.000
10.000
10.000
11.000
7.000
9.000
11.000

CSC2.5T1-2

2.5mm2

12.000

CSC2.5T2-2

2.5mm2

15.000

CSC4T1-2

4mm2

18.000

CSC4T2-2

4mm2

22.000

CSC6T1-2

6 mm2

35.000

CSC2.5T/4(E)D3

Miếng chặn cuối

CTC4U
CSTSB3MT
CTS4UT
CTS4UTM
CDL4UTM
EPCTC4U
CSTSEP2
EP2.5/4UN
EPCDL4U

2.5mm2

22.000

Phiến nối kiểu lò xo ép

Miếng chặn cuối

Miếng cách ly
Phiến kiểu lò xo đa kết nối

CSC4T(E)D1

16.000

CSC4T(E)D2

16.000

EPCSC2.5T1-2
EPCSC4T1-2

CSC4T1-2

8.000

EPCSC6T1-2

CSC6T1-2

13.000

EPCSC2.5T2-2

CSC2.5T2-2 / 4(E)D3

EPCSC4T2-2

CSC4T2-2

10.000

CSCG2.5T

2.5mm2

39.000

CSCG4T

4mm2

44.000

CSCG6T

6 mm2

58.000

CSCG10T

10mm2

73.000

CSCG16T

Miếng chặn cuối

CSC2.5T1-2

6.000

16mm2

107.000

8.000

Phiến lò xo nối đất

dacnhanauto@gmail.com

Bảng giá Connectwell 06-2012
Trang 7

Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS
CONNECTWELL
Hình ảnh

Mã Hàng

Cỡ dây

Đơn Giá VND

Phiến nối lò xo gắn trực tiếp tủ
CSCP2.5T

2.5mm2

6.000

CSCP2.5T2

2.5mm2

10.000

CSC2.5T2-2P
Miếng chặn cuối

EPCSCP2.5T
(Left & Right Set)

17.000
CSCP2.5T / 2.5T2

7.000

Phiến kiểm tra ngắt kết nối
CSCDK2.5T

25.000

CSCDK2.5T/4

39.000

Miếng chặn cuối
EPCSCDK2.5T

5.000

EPCSCDK2.5T/4

8.000

Phiến nối lò xo góc
AS2.5

2.5mm2

7.000

AS2.5/3

2.5mm2

12.000

AS2.5/4

2.5mm2

15.000

AS4

2

10.000

4mm

AS4/3

2

4mm

18.000

AS4/4

4mm2

2 2 .0 0 0

AS6

6 mm2

20.000

2

35.000

AS6/3

6 mm

AGT2.5

2.5mm2

37.000

AGT2.5/3

2

2.5mm

38.000

AGT2.5/4

2.5mm2

47.000

AGT4

4mm2

44.000

2

47.000

2

53.000

Phiến nối đất

AGT4/3

4mm

AGT4/ 4

4mm

AGT6

6 mm2

58.000

2

70.000

AGT6/3
EPAS2.5

AGT/AS2.5/3/4

EPAS4

AGT/AS4/3/4

EPAS6

AGT/AS6/3

11.000

ASF4

4mm2

41.000

ASF4/WF

4mm2
24V AC/DC

40.000

ASF4(L)24V
ASF4(L)24V/WF

24V AC/DC

52.000

ASF4(L)110V

110V AC/DC

53.000

ASF4(L)110V/WF

110V AC/DC

52.000

EPASF4

ASF4/ASF4(L)

9.000

ADL2.5

Miếng chặn cuối

6 mm

2.5mm2

23.000

2

38.000

2

38.000

6.000
7.000

Phiến nối cầu chì đơn

Miếng chặn cuối

53.000

Phiến nối 2 cầu chì
ADL2.5(E)D1
ADL2.5(E)D2
Miếng chặn cuối

EPADL2.5

dacnhanauto@gmail.com

2.5mm

2.5mm
ADL2.5/(E)D1/(E)D2

Bảng giá Connectwell 06-2012
Trang 8

9.000

Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS
CONNECTWELL
Hình ảnh

Mã Hàng

Cỡ dây

Đơn Giá VND

Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series
CA721/2

CTS2.5UN

8.000

CA721/3

11.000

CA721/4

15.000

CA721/10

39.000

CA721/1002
CA722/2

CTS4UN

8.000

CA722/3

CMC1-2

11.000

CA722/4

CMC2-2

15.000

CA722/10

CTS4UTM

CA722/1002
CA723/2

CKT4U

CA723/3

CDTTU-SH1

14.000

CA723/4

CSDL6U1

19.000

CA723/10

CSFL6U1

47.000

CTS10U

10.000

388.000

CTS6U, CDTTU1

39.000
388.000
9.000

Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series
CA724/2
CA724/3

15.000

CA724/4

20.000

CA724/10

4 9 .0 0 0

CA751/2

CTS16U

11.000

CA751/3

17.000

CA751/4

23.000

CA751/10
CA726/2

61.000
CTS35U

13.000

CA726/3

18.000

CA726/4

23.000

CA726/10
CA771/2

61.000
CTS35UN

13.000

CA771/3

18.000

CA771/4

23.000

CA771/10
CA727/2
CA727/3
CA727/4
CA727/10
CA729/2
CA729/3
CA729/4
CA729/10
CA722/2
CA722/3
CA722/4
CA722/10
CA722/1002
CA741/2
CA741/3
CA741/4
CA741/10

CMT4, CMT4S
CMB4
CDL4U
CDL4U(I.S)
DDFL4U, 4U(E)
DDDL4U
CSFL4U1,4U(L)1
CSDL4U
CTL2.5U
CTL2.5UH
CTL2.5UL
CTL2.5UHL
CTL2.5U(I.S)
CTS2.5UN

CA741/1002

dacnhanauto@gmail.com

Bảng giá Connectwell 06-2012
Trang 9

61.000
8.000
11.000
15.000
39.000
9.000
14.000
19.000
47.000
8.000
11.000
15.000
39.000
388.000
17.000
25.000
34.000
84.000
843.000

Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS
CONNECTWELL
Hình ảnh
Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series
CA742/2
CA742/3
CA742/4
CA742/10
CA742/1002
CA743/2
CA743/3
CA743/4
CA743/10
Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series
CA744/2
CA744/3
CA744/4
CA744/10
CA761/2
CA761/3
CA761/4
CA761/10
CA745/2
CA745/3
CA745/4
CA745/10
CA746/2
CA746/3
CA746/4
CA746/10
CA781/2
CA781/3
CA781/4
CA781/10
CA747/2
CA747/3
CA747/4
CA747/10
CA749/2
CA749/3
CA749/4
CA749/10
CA717/2
CA717/3
CA717/4
CA717/10
CA713/2
CA713/3
CA713/4
CA713/10
CA710/2
CA710/3
CA710/4
CA710/10
CA718/2

dacnhanauto@gmail.com

Mã Hàng

Cỡ dây

Đơn Giá VND

CTS4UN
CMC1-2
CMC2-2
CTS4UTM
CKT4U
CTS6U, CDTTU1
CDTTU-SH1
CSDL6U1
CSFL6U1

17.000
25.000
34.000
84.000
843.000
18.000
27.000
36.000
90.000

CTS10U

19.000
28.000
37.000
94.000
25.000
39.000
50.000
126.000
25.000
38.000
5
0 0 .0 0
126.000
29.000
43.000
57.000
137.000
29.000
43.000
57.000
137.000
17.000
25.000
34.000
84.000
18.000
28.000
36.000
90.000
12.000
17.000
23.000
45.000
12.000
17.000
23.000
45.000
13.000
20.000
27.000
51.000
15.000

CTS16U

CTS25U

CTS35U

CTS35UN

CMT4, CMT4S
CMB4
CDL4U
CDL4U(I.S)
DDFL4U, 4U(E)
DDDL4U
CSFL4U1,4U(L)1
CSDL4U
CTS2.5UN

CTS4UN
CMC1-2
CMC2-2
CTS4UTM
CTS6U, CDTTU1
CDTTU-SH1
CSDL6U1
CSFL6U1
CTS10U

Bảng giá Connectwell 06-2012
Trang 10

Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS
CONNECTWELL
Hình ảnh

Mã Hàng

Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series
CA718/3
CA718/4
CA718/10
Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series
CA714/2
CA714/3
CA714/4
CA714/10
CA711/2
CA711/3
CA711/4
CA711/10
Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series
CA716/2
CA716/3
CA716/4
CA716/10
CA715/2
CA715/3
CA715/4
CA715/10
CA703/01
CA704/01
CA705/01
CA731/10
CA731/1002
CA703/1
CA704/1
CA705/1
CA732/10
CA732/1002
CA732/10-A
CA703/2
CA704/2
CA705/2
CA733/10
CA703/3
CA704/3
CA705/3
CA734/10
CA703/8
CA704/8
CA705/8
CA739/10
CA703/4
CA704/4
CA705/4
CA735/10
CA703/5
CA704/5
CA705/5
CA736/10

dacnhanauto@il.com

Cỡ dây

Đơn Giá VND
23.000
31.000
59.000

CMT4, CMT4S
CMB4
CDL4U
CDL4U(I.S)
DDFL4U, 4U(E)
DDDL4U
CSFL4U1,4U(L)1
CSDL4U

12.000
17.000
23.000
45.000
13.000
20.000
27.000
51.000

CAFL4U1
CAFL4U(L)1

13.000
20.000
27.000
51.000
12.000
17.000
23.000
4 5 .0 0 0
2.000
2.000
3.000
9.000
91.000
2.000
2.000
3.000
9.000
96.000
10.000
2.000
2.000
3.000
13.000
2.000
3.000
4.000
16.000
3.000
4.000
5.000
19.000
3.000
4.000
5.000
19.000
3.000
4.000
6.000
22.000

CTL2.5U
CTL2.5UH
CTL2.5UL
CTL2.5UHL
CTS2.5UN

CTS4UN
CMC1-2
CMC2-2
CTS4UTM
CKT4U
CTS6U, CDTTU1
CDTTU-SH1
CSDL6U1
CSFL6U1
CTS10U

CTS16U

CTS25U

CTS35U

Bảng giá Connectwell 06-2012
Trang 11

Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS
CONNECTWELL
Hình ảnh
Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series
CA703/1
CA704/1
CA705/1
CA732/10
CA732/1002
CA732/10-A
CA703/6
CA704/6
CA705/6
CA737/10
CA703/1
CA704/1
CA705/1
CA732/10
CA732/1002
CA732/10-A
CA707/S/Q/01
CA707/S/Q/01
CA707/S/Q/1
CA707/S/Q/5
CA707/S/Q/2
CA707/S/Q/2
CA607/S/Q
CA707/S/Q/01
Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series
CA707/L/Q/01
CA707/L/Q/01
CA707/L/Q/1
CA707/L/Q/1
CA707/L/Q/1
CA707/L/Q/2
CA707/L/Q/2
CA707/S/Q/2
CA607/L/Q
CA707/L/Q/8
CA706/01
CA706/1
CA706/2
CA706/3
CA706/8
CA706/4
CA706/5
CA703/10
CA706/1
CA706/6
CA801/1
CA801/2
CA801/3
CA801/4
CA801/5
CA803/1
CA801/1
CA801/7
CA801/1

dacnhanauto@il.com

Mã Hàng

Cỡ dây
CMT4, CMT4S
CMB4
CDL4U
CDL4U(I.S)
ODL4U
CDL4UTM
DDFL4U, 4U(E)
DDDL4U
CSFL4U1,4U(L)1
CSDL4U
CTL2.5U
CTL2.5UH
CTL2.5UL
CTL2.5UHL
CTL2.5U(I.S)

Đơn Giá VND

CTS2.5UN
CTS4UN
CTS6U, CDTTU1
CTS16U
CTS25U
CTS35U
CMT4, CMT4S
CTL2.5U

2.000
2.000
3.000
9.000
96.000
10.000
2.000
2.000
3.000
13.000
2.000
2.000
3.000
9.000
96.000
10.000
3.000
3.000
3.000
4.000
4.000
4.000
3 .0 0 0
3.000

CTS2.5UN
CTS4UN
CTS6U, CDTTU1
CTS10U
CTS16U
CTS25U
CTS35U
CTS35UN
CMT4, CMT4S,CMB4
DDFL4U, 4U(E)
CTS2.5UN
CTS4UN
CTS6U, CDTTU1
CTS10U
CTS16U
CTS25U
CTS35U
CTS35UN
CMT4, CMT4S
DDFL4U, 4U(E)
CSC2.5T
CSC4T
CSC6T
CSC10T
CSC16T
CSCP2.5T
ADL2.5
ASF4
AS2.5

3.000
3.000
4.000
4.000
4.000
7.000
7.000
7.000
3.000
4.000
2.000
2.000
2.000
2.000
3.000
3.000
3.000
3.000
2.000
2.000
5.000
11.000
17.000
25.000
36.000
5.000
5.000
11.000
5.000

Bảng giá Connectwell 06-2012
Trang 12

Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS
CONNECTWELL
Hình ảnh

Mã Hàng

Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series
CA801/2
CA801/3
CA801/1-3
CA801/2-3
CA801/3-3
CA801/1-3
CA801/1-3
CA801/2-3
CA801/3-3
Chân cắm cho phiến nối lò xo
CA901/1
CA901/2
CA901/3
CA901/1
CA901/1
Dây chân cắm
CA901/2
CA901/3
CA901/4
CA901/5
CA901/6
Thanh Chặn
CA702
CA103

Cỡ dây

Đơn Giá VND

AS4
AS6
CSC2.5T
CSC4T
CSC6T
ADL2.5
AS2.5
AS4
AS6

11.000
17.000
9.000
15.000
20.000
9.000
9.000
15.000
21.000

CSC2.5T
CSC4T
CSC6T
ADL2.5
AS2.5
AS4
AS6
CSC6T đến CSC4T
CSC6T đến CSC2.5T
CSC4T đến CSC2.5T

28.000
33.000
46.000
28.000
28.000
33.000
46.000
44.000
44.000
32.000
9.000
8.000

Lưu ý:
- Bảng giá chưa có VAT 10%
- Giá sẽ thay đổi mà không cần báo trước
- Hàng xuất xứ tại Ấn độ có CO và giấy chứng nhận chất lượng
- Terminal làm từ nguyên liệu polyamide 66/I
- Kích thước phù hợp dây điện về điện trở suất.

Trân trọng kính chào

dacnhanauto@il.com

Bảng giá Connectwell 06-2012
Trang 13

Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%

Más contenido relacionado

Destacado (11)

Abb acs310-users-guide
Abb acs310-users-guideAbb acs310-users-guide
Abb acs310-users-guide
 
Delta ch2000 m_en_20120625
Delta ch2000 m_en_20120625Delta ch2000 m_en_20120625
Delta ch2000 m_en_20120625
 
Abb acs850-04-firmware-manual
Abb acs850-04-firmware-manualAbb acs850-04-firmware-manual
Abb acs850-04-firmware-manual
 
Unidrive m700 getting_started_guide_english_iss6
Unidrive m700 getting_started_guide_english_iss6Unidrive m700 getting_started_guide_english_iss6
Unidrive m700 getting_started_guide_english_iss6
 
Bảng giá abb 03.2013
Bảng giá abb 03.2013Bảng giá abb 03.2013
Bảng giá abb 03.2013
 
Varispeed g7+instruc manual
Varispeed g7+instruc manualVarispeed g7+instruc manual
Varispeed g7+instruc manual
 
Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013
Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013
Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013
 
Fr f700
Fr f700Fr f700
Fr f700
 
Vfd vl m-en_20111018
Vfd vl m-en_20111018Vfd vl m-en_20111018
Vfd vl m-en_20111018
 
Omron
OmronOmron
Omron
 
Uni sp elevator
Uni sp elevatorUni sp elevator
Uni sp elevator
 

Más de Toàn Huỳnh

Más de Toàn Huỳnh (20)

Ct2000 v english_ver 1.36
Ct2000 v english_ver 1.36Ct2000 v english_ver 1.36
Ct2000 v english_ver 1.36
 
Ct2000 pro plus_manual_english[1]
Ct2000 pro plus_manual_english[1]Ct2000 pro plus_manual_english[1]
Ct2000 pro plus_manual_english[1]
 
Ct2000 ev manual_english_version 1.1
Ct2000 ev manual_english_version 1.1Ct2000 ev manual_english_version 1.1
Ct2000 ev manual_english_version 1.1
 
Ct2000 es manual_english_version_1[1].0
Ct2000 es manual_english_version_1[1].0Ct2000 es manual_english_version_1[1].0
Ct2000 es manual_english_version_1[1].0
 
En acs880 fw_man_d
En acs880 fw_man_dEn acs880 fw_man_d
En acs880 fw_man_d
 
En acs800 standard_fw_l
En acs800 standard_fw_lEn acs800 standard_fw_l
En acs800 standard_fw_l
 
En acs150 um rev c_a4_screen
En acs150 um rev c_a4_screenEn acs150 um rev c_a4_screen
En acs150 um rev c_a4_screen
 
En ach550 01_um_f_a4_lo_screenres
En ach550 01_um_f_a4_lo_screenresEn ach550 01_um_f_a4_lo_screenres
En ach550 01_um_f_a4_lo_screenres
 
En acq810 fw manual b
En  acq810 fw manual bEn  acq810 fw manual b
En acq810 fw manual b
 
En 600stdprg fwmanual
En 600stdprg fwmanualEn 600stdprg fwmanual
En 600stdprg fwmanual
 
Acs550 x1-rev e
Acs550 x1-rev eAcs550 x1-rev e
Acs550 x1-rev e
 
Acs550 02-us-04
Acs550 02-us-04Acs550 02-us-04
Acs550 02-us-04
 
Acs355
Acs355Acs355
Acs355
 
Abb acs850-04-firmware-manual
Abb acs850-04-firmware-manualAbb acs850-04-firmware-manual
Abb acs850-04-firmware-manual
 
Abb acs55-users-guide
Abb acs55-users-guideAbb acs55-users-guide
Abb acs55-users-guide
 
Sv i s5 user manual-100520
Sv i s5 user manual-100520Sv i s5 user manual-100520
Sv i s5 user manual-100520
 
Sv i p5a-manual_(english)
Sv i p5a-manual_(english)Sv i p5a-manual_(english)
Sv i p5a-manual_(english)
 
Sv i h
Sv i hSv i h
Sv i h
 
I v5 eng_110526
I v5 eng_110526I v5 eng_110526
I v5 eng_110526
 
I s7 eng_101201
I s7 eng_101201I s7 eng_101201
I s7 eng_101201
 

Bảng giá cầu nối tép connectwell 06.2012

  • 1. BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS CONNECTWELL Hình ảnh Mã Hàng Cỡ dây Đơn Giá VND Phiến nối (U Series) kiểu bắt vít 16.000 4mm2 22.000 EPCMC1-2 CMC1-2 7.000 EPCMC2-2 CMC2-2 12.000 CDL4U CDL4U(I.S) CDL4UN CDL4UN(I.S) CDLG2.5 EPCDL4U SPCDL4U 4mm2 4mm2 4mm2 4mm2 ODL4U 4mm2 22.000 ODL4UA Miếng cách ly 4mm2 CMC2-2 Miếng chia 2.5mm2 4mm2 6 mm2 10mm2 16mm2 25mm2 25mm2 35mm2 35mm2 50mm2 95mm2 CTS2.5UN / 4UN CTS6U / 10U CTS25U CTS35U CTS2.5UN / 4UN CTS6U / 10U CTS25U CTS35U CTS2.5UN / 4UN CTS6U / 10U / 16U CMC1-2 Miếng chặn cuối CTS2.5UN CTS4UN CTS6U CTS10U CTS16U CTS25U CTS25UN CTS35U CTS35UN CTS50U CTS95U EP2.5/4UN EP6/10U EP25U EP35U PP2.5/4UN PP6/10U PP25U PP35U SP2.5/4UN SP16U 4mm2 22.000 EPODL4U EP1ODL4U Mặt trước ODL4U / ODL4UA Mặt sau ODL4U / ODL4UA 11.000 5.000 CTL2.5U CTL2.5UH CTL2.5UL CTL2.5UHL CTL2.5U(I.S) CTL2.5UH(I.S)D2 CTLG2.5 CTL2.5(E)MOV EPCTL2.5U EPCTL2.5UH 2.5mm2 2.5mm2 2.5mm2 2.5mm2 2.5mm2 2.5mm2 2.5mm2 2.5mm2 CTL2.5U / UL / I.S CTL2.5UH / UHL / D2 7.000 9.000 10.000 13.000 22.000 31.000 33.000 41.000 42.000 135.000 224.000 4.000 5.000 8.000 10.000 7.000 9.000 11.000 13.000 3.000 3.000 Phiến đa kết nối Miếng chặn cuối Phiến nối 2 mức Miếng chặn cuối Miếng chia Phiến nối 2 mức offset Miếng chặn cuối 21.000 26.000 21.000 26.000 112.000 6.000 3.000 CDL4U/CDL4U(I.S) CDL4U/CDL4U(I.S) Phiến nối 3 mức Miếng chặn cuối dacnhanauto@il.com Bảng giá Connectwell 06-2012 Trang 1 42.000 26.000 62.000 39.000 45.000 54.000 147.000 11.000 8.000 Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
  • 2. BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS CONNECTWELL Hình ảnh Mã Hàng Cỡ dây Đơn Giá VND Phiến nối đất CGT4U 41.000 CGT4N 4mm2 42.000 CGT6N 6 mm2 49.000 CGT10U 10mm2 53.000 CGT10N 10mm2 53.000 CGT16N 16mm2 64.000 CGT35U 35mm2 120.000 CGMT4 EPCGT4U 4mm2 CGT4U 24.000 5.000 CSFL4U CF4U CSFL4U/WF CSFL4U(L)24V CF4U(L) CSFL4U(L)/WF 24V CSFL4U(L)48V CSFL4U(L)/WF 48V CSFL4U110V CSFL4U(L)/WF110V CSFL4U(L)220V 4mm2 4mm2 4mm2 4mm2 4mm2 4mm2 4mm2 37.000 37.000 34.000 50.000 50.000 49.000 50.000 49.000 50.000 4 9 .0 0 0 50.000 CSFL4U(L)/WF220V 4mm2 49.000 CSFL4U(L)440V 4mm2 50.000 CSFL4U(L)/WF440V 4mm2 49.000 CSFL6U 6 mm2 47.000 CSFL6U/WF 6 mm2 46.000 CAFL4U 4mm2 47.000 CAFL4U/WF 4mm2 45.000 CAFL4UL24V 4mm2 61.000 CAFL4UL48V 4mm2 61.000 2 61.000 2 59.000 2 61.000 2 59.000 CAFL4UN110V 2 4mm 61.000 CAFL4UN/WF110V 4mm2 59.000 CAFL4UN300V 4mm2 CSFL4U / 4U(L) 61.000 EPCSFL4U EPCSFL6U CSFL6U 7.000 EPCAFL4U PPCSFL4U CAFL4U/4UL/4UN CSFL4U / 4U(L) 7.000 9.000 DDFL4U 4mm2 54.000 2 52.000 2 65.000 2 62.000 DDFL4U(E)24V 2 4mm 67.000 DDFL4U/WF(E)24V Miếng chặn cuối Phiến nối cầu chì đơn 4mm2 4mm2 66.000 4mm2 4mm2 Phiến nối cầu chì đơn CAFL4UL110V CAFL4UL/WF110V CAFL4UL220V CAFL4UL/WF220V Miếng chặn cuối Miếng cách ly Phiến nối 2 cầu chì DDFL4U/WF DDFL4U LR DDFL4U/WF LR dacnhanauto@il.com 4mm 4mm 4mm 4mm 4mm 4mm 4mm Bảng giá Connectwell 06-2012 Trang 2 6.000 Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
  • 3. BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS CONNECTWELL Hình ảnh Mã Hàng Cỡ dây Đơn Giá VND Phiến nối 2 cầu chì DDFL4U(E)48V DDFL4U/WF(E)48V DDFL4U(E)110V DDFL4U/WF(E)110V DDFL4U(E)220V DDFL4U/WF(E)220V DDFL4U(E)440V DDFL4U/WF(E)440V DDFL4U(E)4U(E)LR24V DDFL4U(E)4U(E)LR/WF24V DDFL4U(E)4U(E)LR 48V DDFL4U(E)4U(E)LR/WF48V DDFL4U(E)4U(E)LR110V 4mm2 4mm2 4mm2 4mm2 4mm2 4mm2 4mm2 4mm2 4mm2 4mm2 4mm2 4mm2 4mm2 67.000 66.000 67.000 66.000 67.000 66.000 67.000 66.000 77.000 75.000 77.000 75.000 77.000 DDFL4U(E)4U(E)LR/WF110V 4mm2 75.000 DDFL4U(E)4U(E)LR220V 4mm2 77.000 2 75.000 2 Phiến nối 2 cầu chì DDFL4U(E)4U(E)LR/WF 220V 4mm DDFL4U(E)4U(E)LR 440V Miếng cách ly Khối Phân phối dacnhanauto@il.com 75.000 1 1 .0 0 0 CDTTU CDTTUSH CKT4U CKT4U/S CKT4U/4 CSDL4U CSDL6U DDDL4U CDS6U CDS6U/SC CDS6U/FT CDS6U/TS EPCDTTU EPCKT4U EPCSFL4U EPCSFL6U EPDDFL4U PPCSFL4U 6 mm2 6 mm2 4mm2 4mm2 4mm2 4mm2 6 mm2 4mm2 CDTTU / CDTTUSH CKT4U CSDL4U CSDL6U DDDL4U CSDL4U 52.000 106.000 33.000 28.000 53.000 39.000 53.000 59.000 61.000 80.000 49.000 75.000 8.000 7.000 6.000 10.000 12.000 9.000 4 ngõ ra 8 ngõ ra 12 ngõ ra 16 ngõ ra 20 ngõ ra 24 ngõ ra 6 ngõ ra 8 ngõ ra 97.000 113.000 134.000 171.000 179.000 201.000 104.000 113.000 CDB4/4(1) Miếng chặn cuối 77.000 4mm2 DDFL4U CDB4/1 CDB4/2 CDB4/3 CDB4/4 CDB4/5 CDB4/6 CDB4/2(1) CDB4/3(1) Miếng chặn cuối Phiến kiểm tra và ngắt kết nối 4mm DDFL4U(E)4U(E)LR/WF 440V EPDDFL4U 10 ngõ ra 122.000 Bảng giá Connectwell 06-2012 Trang 3 Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
  • 4. BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS CONNECTWELL Hình ảnh Mã Hàng Cỡ dây Đơn Giá VND Khối Phân phối CDB4/5(1) 12 ngõ ra 134.000 CDB4/6(1) 14 ngõ ra 143.000 CDB4/10(1) 22 ngõ ra 188.000 CDB4/11(1) 24 ngõ ra 197.000 CDB6/2 8 ngõ ra 124.000 CDB6/3 12 ngõ ra 148.000 CDB6/4 16 ngõ ra 171.000 CDB10/2 8 ngõ ra 149.000 CDB10/3 12 ngõ ra 179.000 CDB10/4 16 ngõ ra 209.000 CDB25/2 8 ngõ ra 212.000 CDB25/3 12 ngõ ra 259.000 CDB25/4 16 ngõ ra 306.000 CMDB4/2 4 ngõ ra 28.000 CMDB4/3 6 ngõ ra 39.000 Khối Phân phối CMDB4/4 8 ngõ ra 51.000 CMDB4/10 20 ngõ r a 1 2 0 .0 0 0 CMDB6/2 4 ngõ ra 31.000 CMDB6/3 6 ngõ ra 44.000 CMDB6/4 8 ngõ ra 57.000 CMDB6/10 20 ngõ ra 135.000 CMDB10/2 4 ngõ ra 37.000 CMDB10/3 6 ngõ ra 53.000 CMDB10/4 8 ngõ ra 68.000 CMDB10/10 DB16 DB35 20 ngõ ra 4 ngõ ra 6 ngõ ra 163.000 177.000 259.000 CTT2.5UK 2.5mm2 45.000 2 61.000 CTT2.5UT 2 2.5mm 61.000 CTT2.5UE 2.5mm2 61.000 Miếng chặn cuối EP2.5/4UN CTT2.5UK/J/T/E 4.000 Miếng cách ly PP2.5/4UN CTT2.5UK/J/T/E 7.000 Miếng chia SP2.5/4UN CTT2.5UK/J/T/E 3.000 Phiến cặp nhiệt CTT2.5UJ 2.5mm Phiến nối cho môi trường ăn mòn cao CTS2.5UNCR 2.5mm2 10.000 CTS4UNCR 4mm2 11.000 CTS6UCR 2 6 mm 14.000 2 17.000 2 25.000 CTS25UCR 2 25mm 29.000 CTS35UCR 35mm2 50.000 CTS10UCR CTS16UCR dacnhanauto@gmail.com 10mm 16mm Bảng giá Connectwell 06-2012 Trang 4 Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
  • 5. BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS CONNECTWELL Hình ảnh Mã Hàng Cỡ dây Đơn Giá VND Phiến nối phụ kiện hoạt tính CDL4U(E)D1 4mm2 29.000 CDL4U(E)D2 4mm2 29.000 CDL4U(E)D3 2 4mm 29.000 CDL4U(E)DD1 4mm2 30.000 CDL4U(E)DD2 4mm2 30.000 CDL4U(E)DD3 2 30.000 CDL4U(E)DD4 2 4mm 30.000 CDL4U(E)D412V 4mm2 30.000 CDL4U(E)D424V 4mm2 30.000 CDL4U(E)DD512V 4mm2 31.000 CDL4U(E)DD524V 4mm2 31.000 2 30.000 2 30.000 2 31.000 2 31.000 2 31.000 4mm Phiến nối phụ kiện hoạt tính CDL4U(E)N1110V 4mm CDL4U(E)N1220V 4mm CDL4U(E)LD524V 4mm CDL4U(E)LD548V 4mm CDL4U(E)LD5110V 4mm CDL4U(E)LD5220V 4mm2 31.000 CDL4U(E)LD312V 4mm2 3 0 .0 0 0 CDL4U(E)LD324V 4mm2 30.000 CDL4U(E)LD424V 4mm2 30.000 CDL4U(E)LD448V 4mm2 30.000 CDL4U(E)LD124V 4mm2 30.000 CDL4U(E)LD224V 4mm2 30.000 CDL4U(E)L16V 4mm2 31.000 CDL4U(E)L124V 4mm2 31.000 CDL4U(E)L160V 4mm2 31.000 CDL4U(E)L26V 4mm2 31.000 CDL4U(E)L224V 4mm2 31.000 CDL4U(E)L260V 2 31.000 2 21.000 4mm CDL4U(O) Miếng cách ly 4mm CDL4U(E) Series CDL4USP 8.000 Phiến nối loại nhỏ (Micro) 4mm2 7.000 4mm2 9.000 CMT4SU 4mm2 9.000 Miếng chặn cuối EPCMT4 CMT4/4S/4SU 3.000 Miếng cách ly PPCMT4 CMT4/4S/4SU 4.000 CENC4 4mm2, lục 5.000 CMT4 Micro 2 vít kẹp và 2 điểm hàn CMT4S Micro 2 điểm hàn không đều Ngàm tiếp đất hay trung tính 2 CENC4G 4mm , nâu 5.000 CENC4BU 4mm2, da trời 6.000 CENC4BK 4mm2, đen 6.000 CENC16 dacnhanauto@il.com 2 16 mm , lục Bảng giá Connectwell 06-2012 Trang 5 7.000 Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
  • 6. BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS CONNECTWELL Hình ảnh Mã Hàng Cỡ dây Đơn Giá VND Ngàm tiếp đất hay trung tính CENC16G 7.000 CENC16BU 16 mm2, da trời 8.000 CENC16BK 16 mm2, đen 8.000 CENC35 35 mm2, lục 13.000 CENC35G 35 mm2, nâu 13.000 CENC35BU 35 mm2, da trời 14.000 CENC35BK NEB6 ( 6 x 6 x 1000 mm) 35 mm2, đen Thanh cái đồng 402.000 NEB10 (10 x 3 x 1000 mm) Thanh cái đồng 402.000 NES giá đỡ thanh cái CA202 Miếng chặn thanh cái CMB4 Phụ kiện lắp cho CENC4 / 16 / 35 16 mm2, nâu 4mm2 14.000 7.000 17.000 Phiến nối bắt trực tiếp lên tủ 7.000 Miếng chặn cuối EPCMB4 CMB4 5.000 Miếng chia SPCMB4 CM B4 3 .0 0 0 Phiến nối điện áp cao CHV4U 14.000 CHV6U 16.000 CHV10U 22.000 CTS4USC 19.000 CTS6USC 21.000 CTS10USC 26.000 Phiến nối có lò xo ép Miếng chặn cuối EPUSC 8.000 Phiến nối kiểu đầu cosse 10mm2 16mm2 27.000 CSTSN5U CSTSN6U 35mm2 46.000 CSTSB4U 10mm2 27.000 CSTSB5U 16mm2 31.000 EPCSTSN5U CSTSN4 / N5 / N6 / B4 / B5U CSTSN4U Miếng chặn cuối 32.000 5.000 Mũ chụp dùng cho CSTSN4U / N5U / N6U / B4U / B5U CSTSPC1 2 Terminal 9.000 CSTSPC1-1 Mũ chụp dùng cho CSTSN4U / N5U / N6U / B4U / B5U 13.000 CSTSPC1-2 100 mm 25.000 CSTSPC1-3 200 mm 43.000 CSTSPC1-4 300 mm 67.000 STH4 6mm2 28.000 2 54.000 2 114.000 8.000 10.000 Đầu nối bảng lề dạng đầu cosse STH4DT Miếng chặn cuối STH4DTSH EPSTH4 EPSTH4DT dacnhanauto@gmail.com 6mm 6mm STH4 STH4DT Bảng giá Connectwell 06-2012 Trang 6 Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
  • 7. BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS CONNECTWELL Hình ảnh Mã Hàng Cỡ dây Đơn Giá VND Phiến nối dây cỡ lớn PTB35/50 PTB35/50SH PTB70/95 PTB70/95SH MHPTB35 PSPTB35 113.000 132.000 141.000 160.000 5.000 9.000 Kẹp nối 4mm2 4mm2 4mm2 4mm2 4mm2 CTC4U CSTSB3MT CTS4UT / CTS4UTM CDL4UTM 16.000 54.000 15.000 16.000 38.000 6.000 5.000 4.000 6.000 CSC2.5T CSC4T CSC6T CSC10T CSC16T EPCSC2.5T EPCSC4T EPCSC6T EPCSC10T EPCSC16T PPCSC2.5T PPCSC4T PPCSC6T 2.5mm2 4mm2 6 mm2 10mm2 16mm2 CSC2.5T CSC4T CSC6T CSC10T CSC16T CSC2.5T CSC4T CSC6T 7.000 10.000 20.000 4 0 .0 0 0 49.000 5.000 8.000 10.000 10.000 11.000 7.000 9.000 11.000 CSC2.5T1-2 2.5mm2 12.000 CSC2.5T2-2 2.5mm2 15.000 CSC4T1-2 4mm2 18.000 CSC4T2-2 4mm2 22.000 CSC6T1-2 6 mm2 35.000 CSC2.5T/4(E)D3 Miếng chặn cuối CTC4U CSTSB3MT CTS4UT CTS4UTM CDL4UTM EPCTC4U CSTSEP2 EP2.5/4UN EPCDL4U 2.5mm2 22.000 Phiến nối kiểu lò xo ép Miếng chặn cuối Miếng cách ly Phiến kiểu lò xo đa kết nối CSC4T(E)D1 16.000 CSC4T(E)D2 16.000 EPCSC2.5T1-2 EPCSC4T1-2 CSC4T1-2 8.000 EPCSC6T1-2 CSC6T1-2 13.000 EPCSC2.5T2-2 CSC2.5T2-2 / 4(E)D3 EPCSC4T2-2 CSC4T2-2 10.000 CSCG2.5T 2.5mm2 39.000 CSCG4T 4mm2 44.000 CSCG6T 6 mm2 58.000 CSCG10T 10mm2 73.000 CSCG16T Miếng chặn cuối CSC2.5T1-2 6.000 16mm2 107.000 8.000 Phiến lò xo nối đất dacnhanauto@gmail.com Bảng giá Connectwell 06-2012 Trang 7 Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
  • 8. BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS CONNECTWELL Hình ảnh Mã Hàng Cỡ dây Đơn Giá VND Phiến nối lò xo gắn trực tiếp tủ CSCP2.5T 2.5mm2 6.000 CSCP2.5T2 2.5mm2 10.000 CSC2.5T2-2P Miếng chặn cuối EPCSCP2.5T (Left & Right Set) 17.000 CSCP2.5T / 2.5T2 7.000 Phiến kiểm tra ngắt kết nối CSCDK2.5T 25.000 CSCDK2.5T/4 39.000 Miếng chặn cuối EPCSCDK2.5T 5.000 EPCSCDK2.5T/4 8.000 Phiến nối lò xo góc AS2.5 2.5mm2 7.000 AS2.5/3 2.5mm2 12.000 AS2.5/4 2.5mm2 15.000 AS4 2 10.000 4mm AS4/3 2 4mm 18.000 AS4/4 4mm2 2 2 .0 0 0 AS6 6 mm2 20.000 2 35.000 AS6/3 6 mm AGT2.5 2.5mm2 37.000 AGT2.5/3 2 2.5mm 38.000 AGT2.5/4 2.5mm2 47.000 AGT4 4mm2 44.000 2 47.000 2 53.000 Phiến nối đất AGT4/3 4mm AGT4/ 4 4mm AGT6 6 mm2 58.000 2 70.000 AGT6/3 EPAS2.5 AGT/AS2.5/3/4 EPAS4 AGT/AS4/3/4 EPAS6 AGT/AS6/3 11.000 ASF4 4mm2 41.000 ASF4/WF 4mm2 24V AC/DC 40.000 ASF4(L)24V ASF4(L)24V/WF 24V AC/DC 52.000 ASF4(L)110V 110V AC/DC 53.000 ASF4(L)110V/WF 110V AC/DC 52.000 EPASF4 ASF4/ASF4(L) 9.000 ADL2.5 Miếng chặn cuối 6 mm 2.5mm2 23.000 2 38.000 2 38.000 6.000 7.000 Phiến nối cầu chì đơn Miếng chặn cuối 53.000 Phiến nối 2 cầu chì ADL2.5(E)D1 ADL2.5(E)D2 Miếng chặn cuối EPADL2.5 dacnhanauto@gmail.com 2.5mm 2.5mm ADL2.5/(E)D1/(E)D2 Bảng giá Connectwell 06-2012 Trang 8 9.000 Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
  • 9. BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS CONNECTWELL Hình ảnh Mã Hàng Cỡ dây Đơn Giá VND Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series CA721/2 CTS2.5UN 8.000 CA721/3 11.000 CA721/4 15.000 CA721/10 39.000 CA721/1002 CA722/2 CTS4UN 8.000 CA722/3 CMC1-2 11.000 CA722/4 CMC2-2 15.000 CA722/10 CTS4UTM CA722/1002 CA723/2 CKT4U CA723/3 CDTTU-SH1 14.000 CA723/4 CSDL6U1 19.000 CA723/10 CSFL6U1 47.000 CTS10U 10.000 388.000 CTS6U, CDTTU1 39.000 388.000 9.000 Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series CA724/2 CA724/3 15.000 CA724/4 20.000 CA724/10 4 9 .0 0 0 CA751/2 CTS16U 11.000 CA751/3 17.000 CA751/4 23.000 CA751/10 CA726/2 61.000 CTS35U 13.000 CA726/3 18.000 CA726/4 23.000 CA726/10 CA771/2 61.000 CTS35UN 13.000 CA771/3 18.000 CA771/4 23.000 CA771/10 CA727/2 CA727/3 CA727/4 CA727/10 CA729/2 CA729/3 CA729/4 CA729/10 CA722/2 CA722/3 CA722/4 CA722/10 CA722/1002 CA741/2 CA741/3 CA741/4 CA741/10 CMT4, CMT4S CMB4 CDL4U CDL4U(I.S) DDFL4U, 4U(E) DDDL4U CSFL4U1,4U(L)1 CSDL4U CTL2.5U CTL2.5UH CTL2.5UL CTL2.5UHL CTL2.5U(I.S) CTS2.5UN CA741/1002 dacnhanauto@gmail.com Bảng giá Connectwell 06-2012 Trang 9 61.000 8.000 11.000 15.000 39.000 9.000 14.000 19.000 47.000 8.000 11.000 15.000 39.000 388.000 17.000 25.000 34.000 84.000 843.000 Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
  • 10. BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS CONNECTWELL Hình ảnh Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series CA742/2 CA742/3 CA742/4 CA742/10 CA742/1002 CA743/2 CA743/3 CA743/4 CA743/10 Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series CA744/2 CA744/3 CA744/4 CA744/10 CA761/2 CA761/3 CA761/4 CA761/10 CA745/2 CA745/3 CA745/4 CA745/10 CA746/2 CA746/3 CA746/4 CA746/10 CA781/2 CA781/3 CA781/4 CA781/10 CA747/2 CA747/3 CA747/4 CA747/10 CA749/2 CA749/3 CA749/4 CA749/10 CA717/2 CA717/3 CA717/4 CA717/10 CA713/2 CA713/3 CA713/4 CA713/10 CA710/2 CA710/3 CA710/4 CA710/10 CA718/2 dacnhanauto@gmail.com Mã Hàng Cỡ dây Đơn Giá VND CTS4UN CMC1-2 CMC2-2 CTS4UTM CKT4U CTS6U, CDTTU1 CDTTU-SH1 CSDL6U1 CSFL6U1 17.000 25.000 34.000 84.000 843.000 18.000 27.000 36.000 90.000 CTS10U 19.000 28.000 37.000 94.000 25.000 39.000 50.000 126.000 25.000 38.000 5 0 0 .0 0 126.000 29.000 43.000 57.000 137.000 29.000 43.000 57.000 137.000 17.000 25.000 34.000 84.000 18.000 28.000 36.000 90.000 12.000 17.000 23.000 45.000 12.000 17.000 23.000 45.000 13.000 20.000 27.000 51.000 15.000 CTS16U CTS25U CTS35U CTS35UN CMT4, CMT4S CMB4 CDL4U CDL4U(I.S) DDFL4U, 4U(E) DDDL4U CSFL4U1,4U(L)1 CSDL4U CTS2.5UN CTS4UN CMC1-2 CMC2-2 CTS4UTM CTS6U, CDTTU1 CDTTU-SH1 CSDL6U1 CSFL6U1 CTS10U Bảng giá Connectwell 06-2012 Trang 10 Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
  • 11. BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS CONNECTWELL Hình ảnh Mã Hàng Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series CA718/3 CA718/4 CA718/10 Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series CA714/2 CA714/3 CA714/4 CA714/10 CA711/2 CA711/3 CA711/4 CA711/10 Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series CA716/2 CA716/3 CA716/4 CA716/10 CA715/2 CA715/3 CA715/4 CA715/10 CA703/01 CA704/01 CA705/01 CA731/10 CA731/1002 CA703/1 CA704/1 CA705/1 CA732/10 CA732/1002 CA732/10-A CA703/2 CA704/2 CA705/2 CA733/10 CA703/3 CA704/3 CA705/3 CA734/10 CA703/8 CA704/8 CA705/8 CA739/10 CA703/4 CA704/4 CA705/4 CA735/10 CA703/5 CA704/5 CA705/5 CA736/10 dacnhanauto@il.com Cỡ dây Đơn Giá VND 23.000 31.000 59.000 CMT4, CMT4S CMB4 CDL4U CDL4U(I.S) DDFL4U, 4U(E) DDDL4U CSFL4U1,4U(L)1 CSDL4U 12.000 17.000 23.000 45.000 13.000 20.000 27.000 51.000 CAFL4U1 CAFL4U(L)1 13.000 20.000 27.000 51.000 12.000 17.000 23.000 4 5 .0 0 0 2.000 2.000 3.000 9.000 91.000 2.000 2.000 3.000 9.000 96.000 10.000 2.000 2.000 3.000 13.000 2.000 3.000 4.000 16.000 3.000 4.000 5.000 19.000 3.000 4.000 5.000 19.000 3.000 4.000 6.000 22.000 CTL2.5U CTL2.5UH CTL2.5UL CTL2.5UHL CTS2.5UN CTS4UN CMC1-2 CMC2-2 CTS4UTM CKT4U CTS6U, CDTTU1 CDTTU-SH1 CSDL6U1 CSFL6U1 CTS10U CTS16U CTS25U CTS35U Bảng giá Connectwell 06-2012 Trang 11 Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
  • 12. BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS CONNECTWELL Hình ảnh Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series CA703/1 CA704/1 CA705/1 CA732/10 CA732/1002 CA732/10-A CA703/6 CA704/6 CA705/6 CA737/10 CA703/1 CA704/1 CA705/1 CA732/10 CA732/1002 CA732/10-A CA707/S/Q/01 CA707/S/Q/01 CA707/S/Q/1 CA707/S/Q/5 CA707/S/Q/2 CA707/S/Q/2 CA607/S/Q CA707/S/Q/01 Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series CA707/L/Q/01 CA707/L/Q/01 CA707/L/Q/1 CA707/L/Q/1 CA707/L/Q/1 CA707/L/Q/2 CA707/L/Q/2 CA707/S/Q/2 CA607/L/Q CA707/L/Q/8 CA706/01 CA706/1 CA706/2 CA706/3 CA706/8 CA706/4 CA706/5 CA703/10 CA706/1 CA706/6 CA801/1 CA801/2 CA801/3 CA801/4 CA801/5 CA803/1 CA801/1 CA801/7 CA801/1 dacnhanauto@il.com Mã Hàng Cỡ dây CMT4, CMT4S CMB4 CDL4U CDL4U(I.S) ODL4U CDL4UTM DDFL4U, 4U(E) DDDL4U CSFL4U1,4U(L)1 CSDL4U CTL2.5U CTL2.5UH CTL2.5UL CTL2.5UHL CTL2.5U(I.S) Đơn Giá VND CTS2.5UN CTS4UN CTS6U, CDTTU1 CTS16U CTS25U CTS35U CMT4, CMT4S CTL2.5U 2.000 2.000 3.000 9.000 96.000 10.000 2.000 2.000 3.000 13.000 2.000 2.000 3.000 9.000 96.000 10.000 3.000 3.000 3.000 4.000 4.000 4.000 3 .0 0 0 3.000 CTS2.5UN CTS4UN CTS6U, CDTTU1 CTS10U CTS16U CTS25U CTS35U CTS35UN CMT4, CMT4S,CMB4 DDFL4U, 4U(E) CTS2.5UN CTS4UN CTS6U, CDTTU1 CTS10U CTS16U CTS25U CTS35U CTS35UN CMT4, CMT4S DDFL4U, 4U(E) CSC2.5T CSC4T CSC6T CSC10T CSC16T CSCP2.5T ADL2.5 ASF4 AS2.5 3.000 3.000 4.000 4.000 4.000 7.000 7.000 7.000 3.000 4.000 2.000 2.000 2.000 2.000 3.000 3.000 3.000 3.000 2.000 2.000 5.000 11.000 17.000 25.000 36.000 5.000 5.000 11.000 5.000 Bảng giá Connectwell 06-2012 Trang 12 Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
  • 13. BẢNG GIÁ TERMINAL BLOCKS CONNECTWELL Hình ảnh Mã Hàng Phụ kiện cho phiến nối Polyamide Series CA801/2 CA801/3 CA801/1-3 CA801/2-3 CA801/3-3 CA801/1-3 CA801/1-3 CA801/2-3 CA801/3-3 Chân cắm cho phiến nối lò xo CA901/1 CA901/2 CA901/3 CA901/1 CA901/1 Dây chân cắm CA901/2 CA901/3 CA901/4 CA901/5 CA901/6 Thanh Chặn CA702 CA103 Cỡ dây Đơn Giá VND AS4 AS6 CSC2.5T CSC4T CSC6T ADL2.5 AS2.5 AS4 AS6 11.000 17.000 9.000 15.000 20.000 9.000 9.000 15.000 21.000 CSC2.5T CSC4T CSC6T ADL2.5 AS2.5 AS4 AS6 CSC6T đến CSC4T CSC6T đến CSC2.5T CSC4T đến CSC2.5T 28.000 33.000 46.000 28.000 28.000 33.000 46.000 44.000 44.000 32.000 9.000 8.000 Lưu ý: - Bảng giá chưa có VAT 10% - Giá sẽ thay đổi mà không cần báo trước - Hàng xuất xứ tại Ấn độ có CO và giấy chứng nhận chất lượng - Terminal làm từ nguyên liệu polyamide 66/I - Kích thước phù hợp dây điện về điện trở suất. Trân trọng kính chào dacnhanauto@il.com Bảng giá Connectwell 06-2012 Trang 13 Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%