Banggiacapdien giới thiệu bảng giá cáp điện Thien Phu Cable, thông tin giá chi tiết sản phẩm, chiết khấu giá cáp điện Thien Phu Cable xin liên hệ thông tin trên banggiacapdien.com
Truy cập web banggiaapdien.com để biết thêm chi tiết và bảng giá cáp điện Thiên Phú và các thương hiệu cáp điện khác.
Cáp điện Thiên Phú dành dự án dành công nghiệp. Thien Phu Cable đầy đủ các quy cách Cu/ PVC, Cu/XLPE/PVC, CVV ( Cu/ PVC/PVC), CXV ( Cu/XPPE/PVC), DSTA ( Cu/XPPE/DSTA/PVC ), DATA ( Cu/XPPE/DATA/PVC ), SWA ( Cu/XPPE/SWA/PVC )...với các hiệu điện thế từ 0.6KV tới 24KV.
Thương hiệu cáp điện Thiên Phú ưu tiên dành cho các dự án công nghiệp, cao ốc với nhà thầu và chủ đầu tư phía Bắc Việt Nam.
Truy cập www.banggiacapdien.com biết thêm chi tiết Thien Phu Cable .
1. BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN
* CHỦNG LOẠI : Cáp đồng hạ thế 1 lõi cách điện PVC - Cu/PVC (CV)
* TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228
* GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
* Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới
STT Chủng loại Kết cấu ruột dẫn Đơn giá
No. Type of Product Construction of core VNĐ/m
1 CV 1x4 7/0.85 11,320
2 CV 1x6 7/1.05 16,970
3 CV 1x10 7/1.35 27,620
4 CV 1x16 7/1.70 43,360
5 CV 1x25 7/2.13 67,940
6 CV 1x35 7/2.51 95,100
7 CV 1x50 19/1.83 135,920
8 CV 1x70 19/2.16 183,430
9 CV 1x95 19/2.52 252,510
10 CV 1x120 37/2.03 318,620
11 CV 1x150 37/2.27 399,260
12 CV 1x185 37/2.52 492,850
13 CV 1x240 37/2.87 660,670
14 CV 1x300 37/3.21 802,450
15 CV 1x400 61/2.89 1,088,300
16 CV 1x500 61/3.23 1,358,570
* THIEN PHU CABLE cam kết:
- Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế
- Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008
- Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng.
- Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu.
- Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE
Xin trân trọng cảm ơn !
2. BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN
* CHỦNG LOẠI : Cáp đồng hạ thế 1 lõi, 2 lõi cách điện XLPE, vỏ bọc PVC - Cu/XLPE/PVC (CEV)
* TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228
* GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
* Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới
STT Tiết diện danh định Kết cấu ruột dẫn Đơn giá (VNĐ/m)
No. Nominal area Construction of core Cáp 1 lõi CEV 1xC Cáp 2 lõi CEV 2xC
1 4 7/0.85 12,790 27,170
2 6 7/1.05 18,560 39,270
3 10 7/1.35 29,440 61,670
4 16 7/1.70 45,400 94,560
5 25 7/2.13 70,330 146,210
6 35 7/2.51 97,730 202,690
7 50 19/1.83 138,620 286,740
8 70 19/2.16 187,030 386,190
9 95 19/2.52 255,790 528,560
10 120 37/2.03 322,950 667,150
11 150 37/2.27 404,390 834,760
12 185 37/2.52 498,370 1,029,700
13 240 37/2.87 666,740 1,383,260
14 300 37/3.21 808,900 1,675,980
15 400 61/2.89 1,096,720 2,271,320
16 500 61/3.23 1,368,310 2,834,540
* THIEN PHU CABLE cam kết:
- Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế
- Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008
- Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng.
- Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu.
- Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE
Xin trân trọng cảm ơn !
3. BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN
* CHỦNG LOẠI : Cáp đồng hạ thế 4 lõi, lõi trung tính nhỏ hơn lõi pha, không có giáp bảo vệ
CU/XLPE/PVC 3xC+1xC (CEV 3xC+1xC)
* TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228
* GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
* Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới
STT Chủng loại Kết cấu ruột dẫn/Construction of core Đơn giá
No. Type of Product Lõi pha/Phase core Lõi trung tính/Neutral core VNĐ/m
1 CEV 3x2.5+1x1.5 7/0.67 7/0.52 30,330
2 CEV 3x4+1x2.5 7/0.85 7/0.67 45,710
3 CEV 3x6+1x4 7/1.05 7/0.85 67,170
4 CEV 3x10+1x6 7/1.35 7/1.05 105,600
5 CEV 3x16+1x10 7/1.70 7/1.35 164,410
6 CEV 3x25+1x10 7/2.13 7/1.35 239,590
7 CEV 3x25+1x16 7/2.13 7/1.70 255,500
8 CEV 3x35+1x16 7/2.52 7/1.70 338,100
9 CEV 3x35+1x25 7/2.52 7/2.13 363,350
10 CEV 3x50+1x25 19/1.83 7/2.13 487,050
11 CEV 3x50+1x35 19/1.83 7/2.52 514,690
12 CEV 3x70+1x35 19/2.16 7/2.52 660,070
13 CEV 3x70+1x50 19/2.16 19/1.83 702,190
14 CEV 3x95+1x50 19/2.52 19/1.83 910,010
15 CEV 3x95+1x70 19/2.52 19/2.16 958,760
16 CEV 3x120+1x70 37/2.03 19/2.16 1,160,840
17 CEV 3x120+1x95 37/2.03 19/2.52 1,231,060
18 CEV 3x150+1x95 37/2.27 19/2.52 1,476,270
19 CEV 3x150+1x120 37/2.27 37/2.03 1,544,920
20 CEV 3x185+1x120 37/2.52 37/2.03 1,829,860
21 CEV 3x185+1x150 37/2.52 37/2.27 1,912,120
22 CEV 3x240+1x120 37/2.87 37/2.03 2,337,770
23 CEV 3x240+1x150 37/2.87 37/2.27 2,419,660
24 CEV 3x240+1x185 37/2.87 37/2.52 2,518,880
25 CEV 3x300+1x185 37/3.21 37/2.52 2,947,150
26 CEV 3x300+1x240 37/3.21 37/2.87 3,118,290
* THIEN PHU CABLE cam kết:
- Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế
- Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008
- Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng.
- Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu.
- Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE
Xin trân trọng cảm ơn !
4. BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN
* CHỦNG LOẠI : Cáp đồng hạ thế 4 lõi, lõi trung tính nhỏ hơn lõi pha, giáp băng thép bảo vệ
CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3xC+1xC (CEVVST 3xC+1xC)
* TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228
* GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
* Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới
STT Chủng loại Kết cấu ruột dẫn/Construction of core Đơn giá
No. Type of Product Lõi pha/Phase core Lõi trung tính/Neutral core VNĐ/m
1 CEVVST 3x2.5+1x1.5 7/0.67 7/0.52 37,560
2 CEVVST 3x4+1x2.5 7/0.85 7/0.67 53,650
3 CEVVST 3x6+1x4 7/1.05 7/0.85 75,900
4 CEVVST 3x10+1x6 7/1.35 7/1.05 115,460
5 CEVVST 3x16+1x10 7/1.70 7/1.35 175,650
6 CEVVST 3x25+1x10 7/2.13 7/1.35 252,550
7 CEVVST 3x25+1x16 7/2.13 7/1.70 268,810
8 CEVVST 3x35+1x16 7/2.52 7/1.70 352,710
9 CEVVST 3x35+1x25 7/2.52 7/2.13 378,530
10 CEVVST 3x50+1x25 19/1.83 7/2.13 505,520
11 CEVVST 3x50+1x35 19/1.83 7/2.52 534,340
12 CEVVST 3x70+1x35 19/2.16 7/2.52 695,520
13 CEVVST 3x70+1x50 19/2.16 19/1.83 737,940
14 CEVVST 3x95+1x50 19/2.52 19/1.83 950,110
15 CEVVST 3x95+1x70 19/2.52 19/2.16 1,002,000
16 CEVVST 3x120+1x70 37/2.03 19/2.16 1,207,600
17 CEVVST 3x120+1x95 37/2.03 19/2.52 1,279,110
18 CEVVST 3x150+1x95 37/2.27 19/2.52 1,528,430
19 CEVVST 3x150+1x120 37/2.27 37/2.03 1,597,170
20 CEVVST 3x185+1x120 37/2.52 37/2.03 1,890,190
21 CEVVST 3x185+1x150 37/2.52 37/2.27 1,973,840
22 CEVVST 3x240+1x120 37/2.87 37/2.03 2,404,210
23 CEVVST 3x240+1x150 37/2.87 37/2.27 2,487,480
24 CEVVST 3x240+1x185 37/2.87 37/2.52 2,586,440
25 CEVVST 3x300+1x185 37/3.21 37/2.52 3,022,510
26 CEVVST 3x300+1x240 37/3.21 37/2.87 3,195,710
* THIEN PHU CABLE cam kết:
- Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế
- Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008
- Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng.
- Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu.
- Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE
Xin trân trọng cảm ơn !
5. BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN
* CHỦNG LOẠI : Cáp đồng hạ thế 4 lõi, lõi trung tính bằng lõi pha, không có giáp bảo vệ
CU/XLPE/PVC 4xC (CEV 4xC)
* TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228
* GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
* Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới
STT Chủng loại Kết cấu ruột dẫn/Construction of core Đơn giá
No. Type of Product Lõi pha/Phase core Lõi trung tính/Neutral core VNĐ/m
1 CEV 4x1.5 7/0.52 7/0.52 21,800
2 CEV 4x2.5 7/0.67 7/0.67 33,000
3 CEV 4x4 7/0.85 7/0.85 50,190
4 CEV 4x6 7/1.05 7/1.05 73,510
5 CEV 4x10 7/1.35 7/1.35 117,430
6 CEV 4x16 7/1.70 7/1.70 182,000
7 CEV 4x25 7/2.13 7/2.13 283,220
8 CEV 4x35 7/2.52 7/2.52 394,300
9 CEV 4x50 19/1.83 19/1.83 561,720
10 CEV 4x70 19/2.16 19/2.16 757,410
11 CEV 4x95 19/2.52 19/2.52 1,038,560
12 CEV 4x120 37/2.03 37/2.03 1,310,810
13 CEV 4x150 37/2.27 37/2.27 1,642,450
14 CEV 4x185 37/2.52 37/2.52 2,026,370
15 CEV 4x240 37/2.87 37/2.87 2,723,350
16 CEV 4x300 37/3.21 37/3.21 3,304,970
* THIEN PHU CABLE cam kết:
- Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế
- Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008
- Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng.
- Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu.
- Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE
Xin trân trọng cảm ơn !
6. BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN
* CHỦNG LOẠI : Cáp đồng hạ thế 4 lõi, lõi trung tính bằng lõi pha, giáp băng thép bảo vệ
CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4xC (CEVVST 4xC)
* TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228
* GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
* Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới
STT Chủng loại Kết cấu ruột dẫn/Construction of core Đơn giá
No. Type of Product Lõi pha/Phase core Lõi trung tính/Neutral core VNĐ/m
1 CEVVST 4x1.5 7/0.52 7/0.52 28,540
2 CEVVST 4x2.5 7/0.67 7/0.67 40,340
3 CEVVST 4x4 7/0.85 7/0.85 58,280
4 CEVVST 4x6 7/1.05 7/1.05 82,400
5 CEVVST 4x10 7/1.35 7/1.35 127,530
6 CEVVST 4x16 7/1.70 7/1.70 193,520
7 CEVVST 4x25 7/2.13 7/2.13 297,030
8 CEVVST 4x35 7/2.52 7/2.52 409,820
9 CEVVST 4x50 19/1.83 19/1.83 594,120
10 CEVVST 4x70 19/2.16 19/2.16 794,810
11 CEVVST 4x95 19/2.52 19/2.52 1,081,780
12 CEVVST 4x120 37/2.03 37/2.03 1,359,580
13 CEVVST 4x150 37/2.27 37/2.27 1,699,270
14 CEVVST 4x185 37/2.52 37/2.52 2,088,990
15 CEVVST 4x240 37/2.87 37/2.87 2,781,220
16 CEVVST 4x300 37/3.21 37/3.21 3,369,680
* THIEN PHU CABLE cam kết:
- Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế
- Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008
- Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng.
- Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu.
- Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE
Xin trân trọng cảm ơn !
7. BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN
* CHỦNG LOẠI : Cáp điện kế 2 ruột (Muyler)
Muyler 2xC
* TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228
* GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
* Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới
STT Chủng loại Kết cấu ruột dẫn/Construction of core Đơn giá
No. Type of Product Lõi pha/Phase core Lõi trung tính/Neutral core VNĐ/m
1 Muyler 2x4 7/0.85 7/0.85 34,120
2 Muyler 2x6 7/1.05 7/1.05 46,960
3 Muyler 2x7 7/1.13 7/1.13 52,800
4 Muyler 2x10 7/1.35 7/1.35 70,730
5 Muyler 2x11 7/1.40 7/1.40 75,220
6 Muyler 2x14 7/1.60 7/1.60 94,640
7 Muyler 2x16 7/1.70 7/1.70 105,260
8 Muyler 2x22 7/2.0 7/2.0 142,700
9 Muyler 2x25 7/213 7/213 159,790
* THIEN PHU CABLE cam kết:
- Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế
- Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008
- Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng.
- Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu.
- Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE
Xin trân trọng cảm ơn !