Đề ôn thi VIOEDU lớp 3 cấp Trường năm 2023 - 2024 theo chủ điểm
7 đề kiểm tra học kì 1 môn tiếng anh LỚP 2
1. Hệ thống phát triển Toán IQ Việt Nam
Cô Trang – 0948.228.325
-------------***----------------
ĐỀ SỐ 1
PHÒNG GD - ĐT HƢNG HÀ
TRƢỜNG TIỂU HỌC VŨ THỊ THỤC
ĐỀ KIỂM TRA TIẾNGANH LỚP 2
Học kỳ I – Năm học 2014 – 2015
Họ và tên: ...........................................................Lớp.....................................................
Câu 1: Em hãy nối các từ với các tranh sau cho đúng: (4đ)
black
teeth
train
foot
chicken
car
grapes
dress
Câu 2: Hãy điến chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau:(3đ)
flo...er (bông hoa) bl...k (màu đen)
fla... (lá cờ) d...g (con chó)
ra...n (mưa) cli....b (leo trèo)
Câu 3: Hãy điền các từ sau vào câu đúng để hoàn thành các câu sau (2đ)
( playing / is / likes / teaches)
1. This ........... a car.
2. They are .................... a ball.
3. Tam ..................chicken.
4. My teacher .............to me.
Câu 4: Em nói thế nào bằng tiếng Anh (1đ):
1. Đây là quả bóng.
2. Tôi thích thịt gà.
2. ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 MÔN TIẾNGANH LỚP 2
Câu 1: Em hãy nối các từ với các tranh sau cho đúng: (4đ)
Black: màu đen
Teeth: răng
Train: con tàu
Food: đồ ăn
Chicken: gà
Car: xe hơi
Grapes: chìm nho
Dress: váy
Câu 2: Hãy điến chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau:(3đ)
Flower (bông hoa)
Flag (lá cờ)
Rain (mưa)
Black (màu đen)
Dog (con chó)
Climb (leo trèo)
Câu 3: Hãy điền các từ sau vào câu đúng để hoàn thành các câu sau (2đ)
1. This IS a car.
2. They are PLAYING a ball.
3. Tam LIKES chicken.
4. My teacher TEACHES to me.
Câu 4: Em nói thế nào bằng tiếng Anh (1đ):
1. This is a ball.
2. I like chicken.
3. ĐỀ SỐ 2
Trƣờng ………………………..
Họ và tên: ......................................
Lóp: 2 ...
THE FIRST SEMESTER ENGLISH TEST
Time: 40 minutes
Question 1: Listen and circle the word you hear. (Nghe và khoanh tròn từ em nghe thấy) (1,5
m)
1. A. park
2. A. climb
3. A. blue
B. car
B. clock
B. blouse
C. garden
C. clean
C. black
Question 2: Match. (Nối) (5m)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
MARK
chocolate
park
car park
chips
ball
book
read
clean
brother
train
rain
4. Question 3: Complete the words. (Hoàn thành các từ sau) (2m)
2. 3.
Question 4: Complete these sentences. (Hoàn thành các câu sau) (1,5 m)
0. Look!
There is lots of ………….
1. 2.
2.
3.
b r own _ _ ead _ _ essha_ _
I like ………….. I like …………
Clean your …………., please.
Wash your ………….,
please.
c _ _
5. 5
ANSWER KEYS
Question 1:
1. A 2. B 3. C
Question 2:
1. ball 2. train
3. brother 4. chocolate
5. read 6. park
Question 3:
1. brown bread 2. hall
3. dress 4. car
Question 4:
a. Look! There is lots of rain.
b. I like chicken.
c. I like chips.
d. Clean your teeth, please.
e. Wash your feet, please.
6. 6
ĐỀ SỐ 3
I. Nối các tranh với từ tiếng Anh của chúng (2.5pts)
0 1 2 3 4 5
plant thumb kitchen Pat chocolate teacher
II. Viết (2.5pts)
sofa shoes kitchen seesaw fish
TV
……………TV…………… ………………………… …………………………
Họ và tên: .................................................
Lớp: 2 ....
ĐỀ THI HỌC KỲ 1
MÔN: TIẾNGANH - LỚP 2
Năm học: 2015 - 2016
7. 7
…..……………………… ………………………….… ………………………….…
III. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a hoặc b (2.5pts)
0. What is this? 1. What is this?
It is the _______. It is the ___________.
a. music room a. kitchen
b. school bus b. living room
2. I can ________. 3. This is my _______.
a. run a. house
b. sing b. bedroom
4. It is a _______. 5. This is my _______ .
a. door a. classroom
b. lamp b. playground
8. 8
IV. Đếm, viết và nối (2.5pts)
2 + 1 = …3… seven
5 + 2 = ……… nine
2 + 2 = ……… eight
6 + 2 = ……… three
4 + 5 = ……… four
9. 9
ĐỀ SỐ 4
SỞ GD&ĐT BÌNH DƢƠNG
Trường Tiểu học Dầu Tiếng
-----------------
ĐỀ THI HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2014 - 2015
MÔN: TIẾNGANH - LỚP 2
Thời gian làm bài: 35 phút
I. Fill in the blank: (2points)
1. I’m ___________.
2. Have some ___________.
3. Have some ___________.
4. Have some ___________.
II. Circle: (2points)
5. pillow bear blanket soup
6. candy wet cold hot
7. police officer farmer sunny doctor
8. chicken green soup noodles
III. Check the correct sentence: (3points)
chicken soup noodles
hungry
10. 10
9.
It’s raining.
It’s sunny.
10.
I’m hot.
I’m cold.
11.
It’s raining.
It’s snowing.
12.
I’m cold.
I’m wet.
13.
It’s snowing.
It’s sunny.
14.
I’m wet.
I’m cold.
IV. Multiple choice: (3points)
15. That’s my______.
A. blanket
B. pillow
C. bear
16. No! It’s my_______.
A. bear
B. blanket
C. pillow
17. She’s a ________.
A. farmer
B. doctor
C. police officer
18. He’s a _________.
A. police officer
B. farmer
C. doctor
19. I want ________.
A. candy
B. chips
C. ice cream
20. I want ________.
A. ice cream
B. candy
C. chips
GOOD LUCK!
11. ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KỲ 1 MÔN TIẾNGANH LỚP 2
I. Fill in the blank: (2points)
1. hungry 2. chicken
3. noodle 4. soup
II. Circle: (2points)
5. soup 6. candy
7. sunny 8. green
III. Check the correct sentence: (3points)
9. It’s raining. 10. I’m hot.
11. It’s snowing. 12. I’m wet.
13. It’s sunny. 14. I’m cold.
IV. Multiple choice: (3points)
15. A 16. C
17. B 18. A
19. C 20. B
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN CÁI BÈ
TRƢỜNG TIỂU HỌC ĐOÀN THỊ NGHIỆP
--------------------------
ĐỀ THI HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
MÔN: TIẾNGANH - LỚP 2
12. ĐỀ SỐ 5
I. Listen and match (1pt) (Nghe và nối)
II. Listen and circle (1pt) (Nghe và khoanh tròn)
1 2 3 4 5
a b c
ed
13. III. Listen and number (1pt) (Nghe và ghi số)
IV. Listen and tick (1pt) (Nghe và đánh dấu )
1a b
c d e
22. ĐỀ SỐ 6
PHÒNG GD-ĐT VŨ THƢ
TRƢỜNG TIỂU HỌC VŨ VÂN
--------------------
Họ và tên: ...........................................
Lớp 2 ..............
ĐỀ THI HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2015-2016
MÔN: TIẾNGANH - LỚP 2
Điểm Nhận xét của giáo viên Ý kiến của phụ huynh
............................................................
............................................................
........................................................
........................................................
I. Điền các cặp chữ cái sau vào đúng vị trí để đƣợc từ đúng với tranh. (2đ)
ng cl ch gr
si_ _ _ _ ips _ _apes _ _ ean
II. Nối từ với tranh tƣơng ứng. (3đ)
dress house flower clock car sing
III. Khoanh tròn từ khác loại. (4đ)
23. chips chicken rain
mother dress father
ball bread chocolate
grapes read sing
IV. Đọc và hoàn thành các câu sau, dựa vào tranh gợi ý. (1đ)
I like _ _ _ _ _ _ _. She has a new _ _ _ _ _.
24. ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KỲ 1 MÔN TIẾNGANH LỚP 2
I. Điền các cặp chữ cái sau vào đúng vị trí để đƣợc từ đúng với tranh. (2đ)
Điền đúng mỗi cặp chữ cái đƣợc 0,5 đ
1. sing 2.chips 3. grapes 4. clean
II. Nối từ với tranh tƣơng ứng. (3đ)
Nối đúng mỗi ý đƣợc 0,5 đ
dress house flower clock car sing
III. Khoanh tròn từ khác loại. (4đ)
Mỗi ý khoanh đúng đƣợc 1đ
1. rain 2. dress 3. ball 4. grapes
IV. Đọc và hoàn thành các câu sau, dựa vào tranh gợi ý. (1đ)
Điền đúng mỗi từ đƣợc 0,5đ
I like chicken. She has a new dress.
25. ĐỀ SỐ 7
PHÒNG GD-ĐT VŨ THƢ
TRƢỜNG TIỂU HỌC VŨ VÂN
--------------------
Họ và tên: ...........................................
Lớp 2 ..............
ĐỀ THI HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2015-2016
MÔN: TIẾNGANH - LỚP 2
Điểm Nhận xét của giáo viên Ý kiến của phụ huynh
............................................................
............................................................
........................................................
........................................................
I. Điền các cặp chữ cái sau vào đúng vị trí để đƣợc từ đúng với tranh. (2đ)
ng cl ch gr
si_ _ _ _ ips _ _apes _ _ ean
II. Nối từ với tranh tƣơng ứng. (3đ)
dress house flower clock car sing
III. Khoanh tròn từ khác loại. (4đ)
26. chips chicken rain
mother dress father
ball bread chocolate
grapes read sing
IV. Đọc và hoàn thành các câu sau, dựa vào tranh gợi ý. (1đ)
I like _ _ _ _ _ _ _. She has a new _ _ _ _ _.
27. ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KỲ 1 MÔN TIẾNGANH LỚP 2
I. Điền các cặp chữ cái sau vào đúng vị trí để đƣợc từ đúng với tranh. (2đ)
Điền đúng mỗi cặp chữ cái đƣợc 0,5 đ
1. sing 2.chips 3. grapes 4. clean
II. Nối từ với tranh tƣơng ứng. (3đ)
Nối đúng mỗi ý đƣợc 0,5 đ
dress house flower clock car sing
III. Khoanh tròn từ khác loại. (4đ)
Mỗi ý khoanh đúng đƣợc 1đ
1. rain 2. dress 3. ball 4. grapes
IV. Đọc và hoàn thành các câu sau, dựa vào tranh gợi ý. (1đ)
Điền đúng mỗi từ đƣợc 0,5đ
I like chicken. She has a new dress.