SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 7
Descargar para leer sin conexión
Nguồn: diemthi.24h.com.vn
Điểm thi 24h
Xem tra điểm thi tốt nghiệp THPT Đề thi đáp án tốt nghiệp THPT
Đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông các năm Xem tra đáp án đề thi tốt nghiệp THPT
ĐỀ THI TH Đ I H T -2013
Đ 4
PHẦ HU G H TẤT Ả THÍ I H(7,0 điểm)
Câu I ( 2,0 điểm): Cho hàm số 2 4
1
x
y
x



.
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số.
2. Tìm trên đồ thị (C) hai điểm đối xứng nhau qua đường thẳng MN biết M(-3; 0) và N(-1; -1).
Câu II (2,0 điểm):
1. Giải phương trình: 22
1 3 2
1 3
x x
x x
   
  
2. Giải phương trình: 2 3 4 2 3 4
sin sin sin sin cos cos cos cosx x x x x x x x      
Câu III (1,0 điểm): Tính tích phân: 2
1
ln
ln
1 ln
e
x
I x dx
x x
 
  
 

Câu IV (1,0 điểm):Cho hai hình chóp S.ABCD và S’.ABCD có chung đáy là hình vuông ABCD
cạnh a. Hai đỉnh S và S’ nằm về cùng một phía đối với mặt phẳng (ABCD), có hình chiếu
vuông góc lên đáy lần lượt là trung điểm H của AD và trung điểm K của BC. Tính thể tích phần
chung của hai hình chóp, biết rằng SH = S’K =h.
Câu V(1,0 điểm): Cho x, y, z là những số dương thoả mãn xyz = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của
biểu thức:
9 9 9 9 9 9
6 3 3 6 6 3 3 6 6 3 3 6
x y y z z x
P
x x y y y y z z z z x x
  
  
     
PHẦ RIÊ G(3,0 điểm)
Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần(phần A hoặc phần B)
A. Theo chương trình chuẩn.
Câu VI.a (2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình:
2 2
4 3 4 0x y x    .
Tia Oy cắt (C) tại A. Lập phương trình đường tròn (C’), bán kính R’ = 2 và tiếp xúc ngoài với
(C) tại A.
2. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho hai điểm A(1;2; -1), B(7; -2; 3) và đường thẳng d
có phương trình
2 3
2 (t R)
4 2
x t
y t
z t
 

  
  
. Tìm trên d những điểm M sao cho tổng khoảng cách từ M đến
A và B là nhỏ nhất.
Câu VII.a (1,0 điểm): Giải phương trình trong tập số phức: 2
0z z 
B. Theo chương trình nâng cao.
Câu VI.b (2,0 điểm):
Nguồn: diemthi.24h.com.vn
Điểm thi 24h
Xem tra điểm thi tốt nghiệp THPT Đề thi đáp án tốt nghiệp THPT
Đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông các năm Xem tra đáp án đề thi tốt nghiệp THPT
1. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có cạnh AB: x -2y -1 =0,
đường chéo BD: x- 7y +14 = 0 và đường chéo AC đi qua điểm M(2;1). Tìm toạ độ các đỉnh của
hình chữ nhật.
2. Trong không gian với hệ toạ độ vuông góc Oxyz, cho hai đường thẳng:
2 1 0 3 3 0
( ) ; ( ')
1 0 2 1 0
x y x y z
x y z x y
       
  
       
.Chứng minh rằng hai đường thẳng (  ) và
( ' ) cắt nhau. Viết phương trình chính tắc của cặp đường thẳng phân giác của các góc tạo bởi
(  ) và ( ' ).
Câu VII.b (1,0 điểm): Giải hệ phương trình: 2 2 2
3 3 3
log 3 log log
log 12 log log
x y y x
x x y y
  

  
.
-------------------------------- Hết ------------------------
Nguồn: diemthi.24h.com.vn
Điểm thi 24h
Xem tra điểm thi tốt nghiệp THPT Đề thi đáp án tốt nghiệp THPT
Đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông các năm Xem tra đáp án đề thi tốt nghiệp THPT
Đ P
Câu Nội dung Điể
m
I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SI H(7, điểm)
CâuI 2.0
1. TXĐ: D = R{-1}
Chiều biến thiên: 2
6
' 0 x D
( 1)
y
x
   

=> hs đồng biến trên mỗi khoảng ( ; 1)  và ( 1; )  , hs không có cực trị 0.25
Giới hạn:
1 1
lim 2, lim , lim
x x x
y y y   
    
=> Đồ thị hs có tiệm cận đứng x= -1, tiệm cận ngang y = 2
BBT
x - -1 +
y’ + +
y
+ 2
2 -
0,25
0.25
+ Đồ thị (C):
Đồ thị cắt trục hoành tại điểm  2;0 , trục tung tại điểm (0;-4)
f(x)=(2x-4)/(x+1)
f(x)=2
x(t)=-1 , y(t)=t
-6 -5 -4 -3 -2 -1 1 2 3 4 5
-5
-4
-3
-2
-1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
x
y
Đồ thị nhận giao điểm 2 đường tiệm cận làm tâm đối xứng
0.25
2. Gọi 2 điểm cần tìm là A, B có
6 6
;2 ; ;2 ; , 1
1 1
A a B b a b
a b
   
      
     0.25
Trung điểm I của AB: I
2 2
;
2 1 1
a b a b
a b
   
 
  
Pt đường thẳng MN: x + 2y +3= 0
0.25
Có :
. 0AB MN
I MN
 


0.25
Nguồn: diemthi.24h.com.vn
Điểm thi 24h
Xem tra điểm thi tốt nghiệp THPT Đề thi đáp án tốt nghiệp THPT
Đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông các năm Xem tra đáp án đề thi tốt nghiệp THPT
=>
0 (0; 4)
2 (2;0)
a A
b B
  
 
 
0,25
CâuII 2.0
1. TXĐ: x  1;3  0,25
Đặt t= 1 3 , t > 0x x   =>
2
2 4
3 2
2
t
x x

   0,25
đc pt: t3
- 2t - 4 = 0  t=2 0,25
Với t = 2 
1
1 3 =2 ( / )
3
x
x x t m
x
 
     
0,25
2. 2 3 4 2 3 4
sin sin sin sin cos cos cos cosx x x x x x x x       1,0
TXĐ: D =R
2 3 4 2 3 4
sin sin sin sin cos cos cos cosx x x x x x x x      
 
sin 0
(sin ). 2 2(sin ) sin . 0
2 2(sin ) sin . 0
x cosx
x cosx x cosx x cosx
x cosx x cosx
 
           
0,25
+ Với sin 0 ( )
4
x cosx x k k Z

      0,25
+ Với 2 2(sin ) sin . 0x cosx x cosx    , đặt t = sin (t 2; 2 )x cosx     
được pt : t2
+ 4t +3 = 0
1
3( )
t
t loai
 
    0.25
t = -1
2
( )
2
2
x m
m Z
x m
 


 
 
   

Vậy :
( )
4
2 ( )
2
2
x k k Z
x m m Z
x m


 



  

  

  

0,25
Câu III 2
1
ln
ln
1 ln
e
x
I x dx
x x
 
  
 

1,0
I1 =
1
ln
1 ln
e
x
dx
x x
 , Đặt t = 1 ln x ,… Tính được I1 =
4 2 2
3 3
 0,5
 2
2
1
ln
e
I x dx  , lấy tích phân từng phần 2 lần được I2 = e - 2
0,25
I = I1 + I2 =
2 2 2
3 3
e   0,25
Câu IV 1,0
Nguồn: diemthi.24h.com.vn
Điểm thi 24h
Xem tra điểm thi tốt nghiệp THPT Đề thi đáp án tốt nghiệp THPT
Đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông các năm Xem tra đáp án đề thi tốt nghiệp THPT
M
N
A
B
D C
S
S'
H
K
SABS’ và SDCS’ là hình bình hành => M, N là trung điểm SB, S’D : . .S ABCD S AMNDV V V 
0,25
. . .S AMND S AMD S MNDV V V  ; . .
. .
1 1
; . ;
2 4
S AMD S MND
S ABD S BCD
V VSM SM SN
V SB V SB SC
   
0.25
. . .
1
2
S ABD S ACD S ABCDV V V  ; . . .
3 5
8 8
S AMND S ABCD S ABCDV V V V   0.25
25
24
V a h 
0.25
CâuV Có x, y, z >0, Đặt : a = x3
, b = y3
, c = z3
(a, b, c >0 ; abc=1)đc :
3 3 3 3 3 3
2 2 2 2 2 2
a b b c c a
P
a ab b b bc c c ca a
  
  
      0.25
3 3 2 2
2 2 2 2
( )
a b a ab b
a b
a ab b a ab b
  
 
   
mà
2 2
2 2
1
3
a ab b
a ab b
 

 
(Biến đổi tương đương)
2 2
2 2
1
( ) ( )
3
a ab b
a b a b
a ab b
 
   
 
0.25
Tương tự:
3 3 3 3
2 2 2 2
1 1
( ); ( )
3 3
b c c a
b c c a
b bc c c ca a
 
   
   
=> 32
( ) 2. 2
3
P a b c abc     (BĐT Côsi) 0.25
=> P 2, 2 khi a = b = c = 1 x = y = z = 1P  
Vậy: minP = 2 khi x = y =z =1 0.25
II. PHẦ RIÊ G(3, điểm)
A. hương trình chuẩn
CâuVI.
a
2.0
1. A(0;2), I(-2 3 ;0), R= 4, gọi (C’) có tâm I’ 0,25
Pt đường thẳng IA :
2 3
2 2
x t
y t
 

 
, 'I IA => I’( 2 3 ;2 2t t  ), 0,25
Nguồn: diemthi.24h.com.vn
Điểm thi 24h
Xem tra điểm thi tốt nghiệp THPT Đề thi đáp án tốt nghiệp THPT
Đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông các năm Xem tra đáp án đề thi tốt nghiệp THPT
1
2 ' '( 3;3)
2
AI I A t I    0,25
(C’):    
2 2
3 3 4x y   
0.25
2. M(2+ 3t; - 2t; 4+ 2t) d , AB//d. 0.25
Gọi A’ đối xứng với A qua d => MA’= MA => MA+ MB = MA’ + MB  A’B
(MA+ MB)min = A’B, khi A’, M, B thẳng hàng => MA = MA’ = MB
0.25
0,25
MA=MB <=> M(2 ; 0 ; 4) 0,25
CâuVII
.a
1.0
z = x + iy ( ,x y R ), z2
+ 2 2 2 2
0 2 0z x y x y xyi       0,25
2 2 2 2
2 0
0
xy
x y x y

 
   
0,25
(0;0); (0;1) ; (0;-1). Vậy: z = 0, z = i, z = - i 0,5
B. hương trình nâng cao
Câu
VI.b
2.0
1. (7;3)BD AB B  , pt đg thẳng BC: 2x + y – 17 = 0
(2 1; ), ( ;17 2 ), 3, 7A AB A a a C BC C c c a c        ,
I =
2 1 2 17
;
2 2
a c a c    
 
 
là trung điểm của AC, BD.
0,25
I 3 18 0 3 18 (6 35;3 18)BD c a a c A c c           0,25
M, A, C thẳng hàng  ,MA MC cùng phương => c2
– 13c +42 =0 
7( )
6
c loai
c

  0,25
c = 6 =>A(1;0), C(6;5) , D(0;2), B(7;3) 0.25
2.
Chứng minh hệ có nghiệm duy nhất, (  ) ( ' ) = A
1 3
;0;
2 2
 
 
  0.5
(0; 1;0) ( )M    , Lấy N ( ')  , sao cho: AM = AN => N
AMN cân tại A, lấy I là trung điểm MN => đường phân giác của các góc tạo bởi ( ) và
( ' ) chính là đg thẳng AI 0.25
Đáp số:
1 2
1 3 1 3
2 2 2 2( ): ;( ):
1 1 2 2 3 5 1 1 2 2 3 5
14 30 14 30 14 30 14 30 14 30 14 30
x z x z
y y
d d
   
   
   
     
0,25
Câu
Nguồn: diemthi.24h.com.vn
Điểm thi 24h
Xem tra điểm thi tốt nghiệp THPT Đề thi đáp án tốt nghiệp THPT
Đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông các năm Xem tra đáp án đề thi tốt nghiệp THPT
VII.b
TXĐ:
0
0
x
y



0.25
2 2 2
3 3 3
log 3 log log 3 . 2 .
log 12 log log 12 . 3 .
x y
x y
x y y x y x
x x y y x y
    
 
     0.25
2
3 . 2 .x y
y x
y x

 

0.25
4
3
4
3
log 2
2log 2
x
y


 


(t/m TXĐ)
0,25

Más contenido relacionado

La actualidad más candente

De thi thu mon toan co dap an
De thi thu mon toan co dap anDe thi thu mon toan co dap an
De thi thu mon toan co dap an
adminseo
 
Toan pt.de098.2011
Toan pt.de098.2011Toan pt.de098.2011
Toan pt.de098.2011
BẢO Hí
 
Toan pt.de062.2011
Toan pt.de062.2011Toan pt.de062.2011
Toan pt.de062.2011
BẢO Hí
 
Toan pt.de057.2011
Toan pt.de057.2011Toan pt.de057.2011
Toan pt.de057.2011
BẢO Hí
 
Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011
BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011
BẢO Hí
 
Toan pt.de044.2011
Toan pt.de044.2011Toan pt.de044.2011
Toan pt.de044.2011
BẢO Hí
 
Toan pt.de031.2011
Toan pt.de031.2011Toan pt.de031.2011
Toan pt.de031.2011
BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015
Dang_Khoi
 
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
Marco Reus Le
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de008.2011
Toan pt.de008.2011Toan pt.de008.2011
Toan pt.de008.2011
BẢO Hí
 

La actualidad más candente (18)

De thi thu mon toan co dap an
De thi thu mon toan co dap anDe thi thu mon toan co dap an
De thi thu mon toan co dap an
 
Toan pt.de098.2011
Toan pt.de098.2011Toan pt.de098.2011
Toan pt.de098.2011
 
Toan pt.de062.2011
Toan pt.de062.2011Toan pt.de062.2011
Toan pt.de062.2011
 
Toan pt.de057.2011
Toan pt.de057.2011Toan pt.de057.2011
Toan pt.de057.2011
 
Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012
 
Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012
 
Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011
 
Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011
 
Toan pt.de044.2011
Toan pt.de044.2011Toan pt.de044.2011
Toan pt.de044.2011
 
Toan pt.de031.2011
Toan pt.de031.2011Toan pt.de031.2011
Toan pt.de031.2011
 
[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015
 
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối A
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối AĐề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối A
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối A
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012
 
3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)
3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)
3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)
 
Toan d l3-chuyentranphu-2014
Toan d l3-chuyentranphu-2014Toan d l3-chuyentranphu-2014
Toan d l3-chuyentranphu-2014
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,D
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,DĐề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,D
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,D
 
Toan pt.de008.2011
Toan pt.de008.2011Toan pt.de008.2011
Toan pt.de008.2011
 

Destacado (9)

Tailieu.vncty.com qt004
Tailieu.vncty.com   qt004Tailieu.vncty.com   qt004
Tailieu.vncty.com qt004
 
Tailieu.vncty.com qt245
Tailieu.vncty.com   qt245Tailieu.vncty.com   qt245
Tailieu.vncty.com qt245
 
Tailieu.vncty.com qt248
Tailieu.vncty.com   qt248Tailieu.vncty.com   qt248
Tailieu.vncty.com qt248
 
Tailieu.vncty.com anh van-enterprise_2__5542
Tailieu.vncty.com   anh van-enterprise_2__5542Tailieu.vncty.com   anh van-enterprise_2__5542
Tailieu.vncty.com anh van-enterprise_2__5542
 
Tailieu.vncty.com van dung marketing phat trien kinh doanh van tai
Tailieu.vncty.com van dung marketing phat trien kinh doanh van taiTailieu.vncty.com van dung marketing phat trien kinh doanh van tai
Tailieu.vncty.com van dung marketing phat trien kinh doanh van tai
 
Tailieu.vncty.com cua hang ban le coop mart-tphcm
Tailieu.vncty.com   cua hang ban le coop mart-tphcmTailieu.vncty.com   cua hang ban le coop mart-tphcm
Tailieu.vncty.com cua hang ban le coop mart-tphcm
 
Tailieu.vncty.com ngan hang on thi mon duong loi
Tailieu.vncty.com   ngan hang on thi mon duong loiTailieu.vncty.com   ngan hang on thi mon duong loi
Tailieu.vncty.com ngan hang on thi mon duong loi
 
Tailieu.vncty.com 5275 1261
Tailieu.vncty.com   5275 1261Tailieu.vncty.com   5275 1261
Tailieu.vncty.com 5275 1261
 
Tailieu.vncty.com chien luoc-phat_trien_kinh_te_xa_hoi_viet_nam_den_nam_2020
Tailieu.vncty.com   chien luoc-phat_trien_kinh_te_xa_hoi_viet_nam_den_nam_2020Tailieu.vncty.com   chien luoc-phat_trien_kinh_te_xa_hoi_viet_nam_den_nam_2020
Tailieu.vncty.com chien luoc-phat_trien_kinh_te_xa_hoi_viet_nam_den_nam_2020
 

Similar a Tailieu.vncty.com de thi thu dai hoc mon toan nam 2013-so 4

Dap an de thi thu mon toan 2013
Dap an de thi thu mon toan 2013Dap an de thi thu mon toan 2013
Dap an de thi thu mon toan 2013
adminseo
 
Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011
BẢO Hí
 
Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011
BẢO Hí
 
De thi thu dh khoi d 2013 toan
De thi thu dh khoi d 2013   toanDe thi thu dh khoi d 2013   toan
De thi thu dh khoi d 2013 toan
adminseo
 
De thi thu mon toan khoi a1 nam 2013
De thi thu mon toan khoi a1 nam 2013De thi thu mon toan khoi a1 nam 2013
De thi thu mon toan khoi a1 nam 2013
adminseo
 
đề Thi thử toán đại học 2013
đề Thi thử toán đại học 2013đề Thi thử toán đại học 2013
đề Thi thử toán đại học 2013
adminseo
 
đề Thi thử đại học môn toán năm 2013
đề Thi thử đại học môn toán năm 2013đề Thi thử đại học môn toán năm 2013
đề Thi thử đại học môn toán năm 2013
adminseo
 
Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011
BẢO Hí
 
Toan pt.de051.2011
Toan pt.de051.2011Toan pt.de051.2011
Toan pt.de051.2011
BẢO Hí
 

Similar a Tailieu.vncty.com de thi thu dai hoc mon toan nam 2013-so 4 (20)

Dap an de thi thu mon toan 2013
Dap an de thi thu mon toan 2013Dap an de thi thu mon toan 2013
Dap an de thi thu mon toan 2013
 
Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010
 
De thi thu dai hoc mon Toan
De thi thu dai hoc mon ToanDe thi thu dai hoc mon Toan
De thi thu dai hoc mon Toan
 
Toan pt.de048.2010
Toan pt.de048.2010Toan pt.de048.2010
Toan pt.de048.2010
 
Toan pt.de046.2010
Toan pt.de046.2010Toan pt.de046.2010
Toan pt.de046.2010
 
Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011
 
Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011
 
Toan pt.de029.2010
Toan pt.de029.2010Toan pt.de029.2010
Toan pt.de029.2010
 
Toan pt.de066.2010
Toan pt.de066.2010Toan pt.de066.2010
Toan pt.de066.2010
 
De thi thu dh khoi d 2013 toan
De thi thu dh khoi d 2013   toanDe thi thu dh khoi d 2013   toan
De thi thu dh khoi d 2013 toan
 
De thi thu mon toan khoi a1 nam 2013
De thi thu mon toan khoi a1 nam 2013De thi thu mon toan khoi a1 nam 2013
De thi thu mon toan khoi a1 nam 2013
 
đề Thi thử toán đại học 2013
đề Thi thử toán đại học 2013đề Thi thử toán đại học 2013
đề Thi thử toán đại học 2013
 
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
 
Toan pt.de040.2010
Toan pt.de040.2010Toan pt.de040.2010
Toan pt.de040.2010
 
Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi d - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi d - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi d - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi d - nam 2009
 
đề Thi thử đại học môn toán năm 2013
đề Thi thử đại học môn toán năm 2013đề Thi thử đại học môn toán năm 2013
đề Thi thử đại học môn toán năm 2013
 
Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011
 
Toan pt.de051.2011
Toan pt.de051.2011Toan pt.de051.2011
Toan pt.de051.2011
 
Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010
 

Más de Trần Đức Anh

Más de Trần Đức Anh (20)

Tailieu.vncty.com 5249 5591
Tailieu.vncty.com   5249 5591Tailieu.vncty.com   5249 5591
Tailieu.vncty.com 5249 5591
 
Tailieu.vncty.com 5219 0449
Tailieu.vncty.com   5219 0449Tailieu.vncty.com   5219 0449
Tailieu.vncty.com 5219 0449
 
Tailieu.vncty.com 5208 2542
Tailieu.vncty.com   5208 2542Tailieu.vncty.com   5208 2542
Tailieu.vncty.com 5208 2542
 
Tailieu.vncty.com 5145 0887
Tailieu.vncty.com   5145 0887Tailieu.vncty.com   5145 0887
Tailieu.vncty.com 5145 0887
 
Tailieu.vncty.com 5142 5647
Tailieu.vncty.com   5142 5647Tailieu.vncty.com   5142 5647
Tailieu.vncty.com 5142 5647
 
Tailieu.vncty.com 5138 529
Tailieu.vncty.com   5138 529Tailieu.vncty.com   5138 529
Tailieu.vncty.com 5138 529
 
Tailieu.vncty.com 5125 4608
Tailieu.vncty.com   5125 4608Tailieu.vncty.com   5125 4608
Tailieu.vncty.com 5125 4608
 
Tailieu.vncty.com 5117 1019
Tailieu.vncty.com   5117 1019Tailieu.vncty.com   5117 1019
Tailieu.vncty.com 5117 1019
 
Tailieu.vncty.com 5106 4775
Tailieu.vncty.com   5106 4775Tailieu.vncty.com   5106 4775
Tailieu.vncty.com 5106 4775
 
Tailieu.vncty.com 5089 2417
Tailieu.vncty.com   5089 2417Tailieu.vncty.com   5089 2417
Tailieu.vncty.com 5089 2417
 
Tailieu.vncty.com 5088 8018
Tailieu.vncty.com   5088 8018Tailieu.vncty.com   5088 8018
Tailieu.vncty.com 5088 8018
 
Tailieu.vncty.com 5067 1967
Tailieu.vncty.com   5067 1967Tailieu.vncty.com   5067 1967
Tailieu.vncty.com 5067 1967
 
Tailieu.vncty.com nst gioi-tinh_va_di_truyen_lien_ket_gioi_tinh_747
Tailieu.vncty.com   nst gioi-tinh_va_di_truyen_lien_ket_gioi_tinh_747Tailieu.vncty.com   nst gioi-tinh_va_di_truyen_lien_ket_gioi_tinh_747
Tailieu.vncty.com nst gioi-tinh_va_di_truyen_lien_ket_gioi_tinh_747
 
Tailieu.vncty.com nhom 6-de_tai_flo_9602
Tailieu.vncty.com   nhom 6-de_tai_flo_9602Tailieu.vncty.com   nhom 6-de_tai_flo_9602
Tailieu.vncty.com nhom 6-de_tai_flo_9602
 
Tailieu.vncty.com lai phan-tu_2413
Tailieu.vncty.com   lai phan-tu_2413Tailieu.vncty.com   lai phan-tu_2413
Tailieu.vncty.com lai phan-tu_2413
 
Tailieu.vncty.com duong hoa-hoc_3666
Tailieu.vncty.com   duong hoa-hoc_3666Tailieu.vncty.com   duong hoa-hoc_3666
Tailieu.vncty.com duong hoa-hoc_3666
 
Tailieu.vncty.com do an-nhan_giong_in_vi_tro_cay_co_ngot_stevia_4562
Tailieu.vncty.com   do an-nhan_giong_in_vi_tro_cay_co_ngot_stevia_4562Tailieu.vncty.com   do an-nhan_giong_in_vi_tro_cay_co_ngot_stevia_4562
Tailieu.vncty.com do an-nhan_giong_in_vi_tro_cay_co_ngot_stevia_4562
 
Tailieu.vncty.com tieu luanc4v-1324
Tailieu.vncty.com   tieu luanc4v-1324Tailieu.vncty.com   tieu luanc4v-1324
Tailieu.vncty.com tieu luanc4v-1324
 
Tailieu.vncty.com do an-cong_nghe_san_xuat_sua_tiet_trung_9366
Tailieu.vncty.com   do an-cong_nghe_san_xuat_sua_tiet_trung_9366Tailieu.vncty.com   do an-cong_nghe_san_xuat_sua_tiet_trung_9366
Tailieu.vncty.com do an-cong_nghe_san_xuat_sua_tiet_trung_9366
 
Tailieu.vncty.com da dang-dinh_hoc_bao_ton_9274
Tailieu.vncty.com   da dang-dinh_hoc_bao_ton_9274Tailieu.vncty.com   da dang-dinh_hoc_bao_ton_9274
Tailieu.vncty.com da dang-dinh_hoc_bao_ton_9274
 

Tailieu.vncty.com de thi thu dai hoc mon toan nam 2013-so 4

  • 1. Nguồn: diemthi.24h.com.vn Điểm thi 24h Xem tra điểm thi tốt nghiệp THPT Đề thi đáp án tốt nghiệp THPT Đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông các năm Xem tra đáp án đề thi tốt nghiệp THPT ĐỀ THI TH Đ I H T -2013 Đ 4 PHẦ HU G H TẤT Ả THÍ I H(7,0 điểm) Câu I ( 2,0 điểm): Cho hàm số 2 4 1 x y x    . 1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số. 2. Tìm trên đồ thị (C) hai điểm đối xứng nhau qua đường thẳng MN biết M(-3; 0) và N(-1; -1). Câu II (2,0 điểm): 1. Giải phương trình: 22 1 3 2 1 3 x x x x        2. Giải phương trình: 2 3 4 2 3 4 sin sin sin sin cos cos cos cosx x x x x x x x       Câu III (1,0 điểm): Tính tích phân: 2 1 ln ln 1 ln e x I x dx x x         Câu IV (1,0 điểm):Cho hai hình chóp S.ABCD và S’.ABCD có chung đáy là hình vuông ABCD cạnh a. Hai đỉnh S và S’ nằm về cùng một phía đối với mặt phẳng (ABCD), có hình chiếu vuông góc lên đáy lần lượt là trung điểm H của AD và trung điểm K của BC. Tính thể tích phần chung của hai hình chóp, biết rằng SH = S’K =h. Câu V(1,0 điểm): Cho x, y, z là những số dương thoả mãn xyz = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 9 9 9 9 9 9 6 3 3 6 6 3 3 6 6 3 3 6 x y y z z x P x x y y y y z z z z x x             PHẦ RIÊ G(3,0 điểm) Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần(phần A hoặc phần B) A. Theo chương trình chuẩn. Câu VI.a (2,0 điểm) 1. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình: 2 2 4 3 4 0x y x    . Tia Oy cắt (C) tại A. Lập phương trình đường tròn (C’), bán kính R’ = 2 và tiếp xúc ngoài với (C) tại A. 2. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho hai điểm A(1;2; -1), B(7; -2; 3) và đường thẳng d có phương trình 2 3 2 (t R) 4 2 x t y t z t          . Tìm trên d những điểm M sao cho tổng khoảng cách từ M đến A và B là nhỏ nhất. Câu VII.a (1,0 điểm): Giải phương trình trong tập số phức: 2 0z z  B. Theo chương trình nâng cao. Câu VI.b (2,0 điểm):
  • 2. Nguồn: diemthi.24h.com.vn Điểm thi 24h Xem tra điểm thi tốt nghiệp THPT Đề thi đáp án tốt nghiệp THPT Đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông các năm Xem tra đáp án đề thi tốt nghiệp THPT 1. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có cạnh AB: x -2y -1 =0, đường chéo BD: x- 7y +14 = 0 và đường chéo AC đi qua điểm M(2;1). Tìm toạ độ các đỉnh của hình chữ nhật. 2. Trong không gian với hệ toạ độ vuông góc Oxyz, cho hai đường thẳng: 2 1 0 3 3 0 ( ) ; ( ') 1 0 2 1 0 x y x y z x y z x y                    .Chứng minh rằng hai đường thẳng (  ) và ( ' ) cắt nhau. Viết phương trình chính tắc của cặp đường thẳng phân giác của các góc tạo bởi (  ) và ( ' ). Câu VII.b (1,0 điểm): Giải hệ phương trình: 2 2 2 3 3 3 log 3 log log log 12 log log x y y x x x y y        . -------------------------------- Hết ------------------------
  • 3. Nguồn: diemthi.24h.com.vn Điểm thi 24h Xem tra điểm thi tốt nghiệp THPT Đề thi đáp án tốt nghiệp THPT Đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông các năm Xem tra đáp án đề thi tốt nghiệp THPT Đ P Câu Nội dung Điể m I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SI H(7, điểm) CâuI 2.0 1. TXĐ: D = R{-1} Chiều biến thiên: 2 6 ' 0 x D ( 1) y x      => hs đồng biến trên mỗi khoảng ( ; 1)  và ( 1; )  , hs không có cực trị 0.25 Giới hạn: 1 1 lim 2, lim , lim x x x y y y         => Đồ thị hs có tiệm cận đứng x= -1, tiệm cận ngang y = 2 BBT x - -1 + y’ + + y + 2 2 - 0,25 0.25 + Đồ thị (C): Đồ thị cắt trục hoành tại điểm  2;0 , trục tung tại điểm (0;-4) f(x)=(2x-4)/(x+1) f(x)=2 x(t)=-1 , y(t)=t -6 -5 -4 -3 -2 -1 1 2 3 4 5 -5 -4 -3 -2 -1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 x y Đồ thị nhận giao điểm 2 đường tiệm cận làm tâm đối xứng 0.25 2. Gọi 2 điểm cần tìm là A, B có 6 6 ;2 ; ;2 ; , 1 1 1 A a B b a b a b                 0.25 Trung điểm I của AB: I 2 2 ; 2 1 1 a b a b a b          Pt đường thẳng MN: x + 2y +3= 0 0.25 Có : . 0AB MN I MN     0.25
  • 4. Nguồn: diemthi.24h.com.vn Điểm thi 24h Xem tra điểm thi tốt nghiệp THPT Đề thi đáp án tốt nghiệp THPT Đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông các năm Xem tra đáp án đề thi tốt nghiệp THPT => 0 (0; 4) 2 (2;0) a A b B        0,25 CâuII 2.0 1. TXĐ: x  1;3  0,25 Đặt t= 1 3 , t > 0x x   => 2 2 4 3 2 2 t x x     0,25 đc pt: t3 - 2t - 4 = 0  t=2 0,25 Với t = 2  1 1 3 =2 ( / ) 3 x x x t m x         0,25 2. 2 3 4 2 3 4 sin sin sin sin cos cos cos cosx x x x x x x x       1,0 TXĐ: D =R 2 3 4 2 3 4 sin sin sin sin cos cos cos cosx x x x x x x x         sin 0 (sin ). 2 2(sin ) sin . 0 2 2(sin ) sin . 0 x cosx x cosx x cosx x cosx x cosx x cosx               0,25 + Với sin 0 ( ) 4 x cosx x k k Z        0,25 + Với 2 2(sin ) sin . 0x cosx x cosx    , đặt t = sin (t 2; 2 )x cosx      được pt : t2 + 4t +3 = 0 1 3( ) t t loai       0.25 t = -1 2 ( ) 2 2 x m m Z x m              Vậy : ( ) 4 2 ( ) 2 2 x k k Z x m m Z x m                    0,25 Câu III 2 1 ln ln 1 ln e x I x dx x x         1,0 I1 = 1 ln 1 ln e x dx x x  , Đặt t = 1 ln x ,… Tính được I1 = 4 2 2 3 3  0,5  2 2 1 ln e I x dx  , lấy tích phân từng phần 2 lần được I2 = e - 2 0,25 I = I1 + I2 = 2 2 2 3 3 e   0,25 Câu IV 1,0
  • 5. Nguồn: diemthi.24h.com.vn Điểm thi 24h Xem tra điểm thi tốt nghiệp THPT Đề thi đáp án tốt nghiệp THPT Đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông các năm Xem tra đáp án đề thi tốt nghiệp THPT M N A B D C S S' H K SABS’ và SDCS’ là hình bình hành => M, N là trung điểm SB, S’D : . .S ABCD S AMNDV V V  0,25 . . .S AMND S AMD S MNDV V V  ; . . . . 1 1 ; . ; 2 4 S AMD S MND S ABD S BCD V VSM SM SN V SB V SB SC     0.25 . . . 1 2 S ABD S ACD S ABCDV V V  ; . . . 3 5 8 8 S AMND S ABCD S ABCDV V V V   0.25 25 24 V a h  0.25 CâuV Có x, y, z >0, Đặt : a = x3 , b = y3 , c = z3 (a, b, c >0 ; abc=1)đc : 3 3 3 3 3 3 2 2 2 2 2 2 a b b c c a P a ab b b bc c c ca a             0.25 3 3 2 2 2 2 2 2 ( ) a b a ab b a b a ab b a ab b          mà 2 2 2 2 1 3 a ab b a ab b      (Biến đổi tương đương) 2 2 2 2 1 ( ) ( ) 3 a ab b a b a b a ab b         0.25 Tương tự: 3 3 3 3 2 2 2 2 1 1 ( ); ( ) 3 3 b c c a b c c a b bc c c ca a           => 32 ( ) 2. 2 3 P a b c abc     (BĐT Côsi) 0.25 => P 2, 2 khi a = b = c = 1 x = y = z = 1P   Vậy: minP = 2 khi x = y =z =1 0.25 II. PHẦ RIÊ G(3, điểm) A. hương trình chuẩn CâuVI. a 2.0 1. A(0;2), I(-2 3 ;0), R= 4, gọi (C’) có tâm I’ 0,25 Pt đường thẳng IA : 2 3 2 2 x t y t      , 'I IA => I’( 2 3 ;2 2t t  ), 0,25
  • 6. Nguồn: diemthi.24h.com.vn Điểm thi 24h Xem tra điểm thi tốt nghiệp THPT Đề thi đáp án tốt nghiệp THPT Đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông các năm Xem tra đáp án đề thi tốt nghiệp THPT 1 2 ' '( 3;3) 2 AI I A t I    0,25 (C’):     2 2 3 3 4x y    0.25 2. M(2+ 3t; - 2t; 4+ 2t) d , AB//d. 0.25 Gọi A’ đối xứng với A qua d => MA’= MA => MA+ MB = MA’ + MB  A’B (MA+ MB)min = A’B, khi A’, M, B thẳng hàng => MA = MA’ = MB 0.25 0,25 MA=MB <=> M(2 ; 0 ; 4) 0,25 CâuVII .a 1.0 z = x + iy ( ,x y R ), z2 + 2 2 2 2 0 2 0z x y x y xyi       0,25 2 2 2 2 2 0 0 xy x y x y        0,25 (0;0); (0;1) ; (0;-1). Vậy: z = 0, z = i, z = - i 0,5 B. hương trình nâng cao Câu VI.b 2.0 1. (7;3)BD AB B  , pt đg thẳng BC: 2x + y – 17 = 0 (2 1; ), ( ;17 2 ), 3, 7A AB A a a C BC C c c a c        , I = 2 1 2 17 ; 2 2 a c a c         là trung điểm của AC, BD. 0,25 I 3 18 0 3 18 (6 35;3 18)BD c a a c A c c           0,25 M, A, C thẳng hàng  ,MA MC cùng phương => c2 – 13c +42 =0  7( ) 6 c loai c    0,25 c = 6 =>A(1;0), C(6;5) , D(0;2), B(7;3) 0.25 2. Chứng minh hệ có nghiệm duy nhất, (  ) ( ' ) = A 1 3 ;0; 2 2       0.5 (0; 1;0) ( )M    , Lấy N ( ')  , sao cho: AM = AN => N AMN cân tại A, lấy I là trung điểm MN => đường phân giác của các góc tạo bởi ( ) và ( ' ) chính là đg thẳng AI 0.25 Đáp số: 1 2 1 3 1 3 2 2 2 2( ): ;( ): 1 1 2 2 3 5 1 1 2 2 3 5 14 30 14 30 14 30 14 30 14 30 14 30 x z x z y y d d                   0,25 Câu
  • 7. Nguồn: diemthi.24h.com.vn Điểm thi 24h Xem tra điểm thi tốt nghiệp THPT Đề thi đáp án tốt nghiệp THPT Đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông các năm Xem tra đáp án đề thi tốt nghiệp THPT VII.b TXĐ: 0 0 x y    0.25 2 2 2 3 3 3 log 3 log log 3 . 2 . log 12 log log 12 . 3 . x y x y x y y x y x x x y y x y             0.25 2 3 . 2 .x y y x y x     0.25 4 3 4 3 log 2 2log 2 x y       (t/m TXĐ) 0,25