SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 80
Descargar para leer sin conexión
K   Y U T T NGHI P




            L n 2
       Lưu hành n i b
GI I THI U CHUNG
                                                           V HOA SEN
                               Cơ s   Q u a n g Tr u n g




Tr    i q u a g n 20 năm hình thành và phát                4.       Chính tr c
t r i n , H o a S en đư c bi t đ n như m t ngôi            5.       Năng đ ng sáng t o
t r ư n g l u ô n trung thành v i tr i t lý đào t o        6.       Cam k t d n đ u v ch t lư ng
c h t l ư n g th t nh m đem đ n cho x ã h i                7.       Tôn tr ng s k hác bi t
n g u n n h â n l c có đ nh ng năng l c và                 H th ng các chương tr ình đào t o c a trư n g r t đ a
p h m c h t c n thi t. D o v y s m nh mà                   d ng, t b c Đ i h c, Cao đ ng, đ n b c Tr u n g c p
H o a S e n đ t ra cho mình là đào t o n h ng              chuyên nghi p và K thu t viên cao c p. Đ i h c H o a
co n n g ư i có th c h c, có k h năng thích                S en cũng đi đ u trong đào t o xen k gi a lý t h u y t và
n g h i , h c t p su t đ i và có ti m l c đ                th c hành, t c là h c t i trư ng và hai l n th c t p t i
c n h t ra n h lâu dài trong môi trư ng toàn               doanh nghi p đ đem đ n cho sinh viên m t c á i n h ì n
c u l u ô n t hay đ i. Đi u này đư c th hi n               toàn di n v môi trư ng làm vi c th c t . H ì n h t h c
c t h t ro n g 7 giá tr c t lõi mà đ i ngũ sư              đào t o này đã đem đ n nh ng thành qu r t đ á n g
p h m n h à trư ng luôn c g ng gi v ng                     k hích l : con s hơn 90% sinh viên t t nghi p có v i c
t ro n g n h i u niên h c:                                 làm ngay đã k h ng đ nh s thích nghi nhanh c h ó n g c a
1.      H i u h c, hi u tr i                               các b n sinh viên trong môi trư ng làm vi c t h c t i n
2.      Tư duy đ c l p                                     t i các doanh nghi p. B ên c nh đó, chương t r ì n h đ à o
3.      Ti n h th n trách nhi m                            t o c a nhà trư ng k hông ng ng đư c c p nh t và p h át
                                                           tr i n theo nhu c u c a đ t nư c cũng như tă n g c ư n g
                                                           trao đ i, h p tác qu c t .



     Đ C T H Ù ĐÀO T O
C h ư ơ n g t r ì nh đào t o c a Trư ng Đ i h c Hoa S en giúp sinh viên đư c h c t p trong m t m ô i t r ư n g
gi á o d c n ă ng đ ng, thông qua:
 ■ Đ i n g ũ gi ng viên có tr ình đ chuyên môn cao, phương pháp gi ng d y tiên ti n cùng n h i u k i n h
      n g h i m th c t .
 ■ M ô h ì n h đào t o ti p c n các tiêu chu n qu c t , sinh viên có th h c liên thông các ch ư ơ n g t r ì n h
      q u c t hay theo h c t i các trư ng đ i tác c a Đ i h c Hoa S en nư c ngoài.
 ■ S i n h v i ên đư c tham gia chương tr ình h c b ng c a Trư ng Đ i h c Hoa S en và các trư n g đ i t á c
      ( M , Ph áp… )
 ■ C h ư ơ n g tr ình đào t o theo h c ch tín ch , l i th nhóm ngành cho phép sinh viên t t h i t k l
      t r ì n h h c đ rút ng n th i gian và có cơ h i nh n song song hai b ng Đ i h c.
 ■ M ô h ì n h đào t o xen k , thông qua hai k ỳ th c t p nh n th c và th c t p t t nghi p giú p s i n h v i ê n
      t í c h l ũ y k i n th c và k năng th c t .




                                                           02
www.hoasen.edu.vn




H I Đ NG QU N TR
& BAN GIÁM HI U


H I Đ NG QU N TR                          BA N G I Á M H I U

Ch t c h                                  1. H i u trư ng
Lu t s ư Tr n Văn T o                     Bà Bùi Trân Phư ng
                                          Ti n sĩ K hoa h c L ch s
P h ó Ch t ch                             (Université Lumière Lyon 2, France)
B à B ù i Trân Phư ng                     Th c sĩ Q u n tr k inh doanh
                                          (United Business I nstitutes, B elgium)
Cá c   y viên
1.       Ông Đ S Cư ng                    2. Phó H i u trư ng
2.       Bà Ph m Th Th y                  Ông Đ S Cư ng
3.       Ông Đ Hoài Nam                   Th c sĩ Đi n t và Tin h c
4.       Ông Nguy n Trung Đ c             (Đ i h c K hoa h c t nhiên Tp.HCM)
5.       Ông Ph m M inh Phương
6.       Ông Võ Nam Tân                   3. Phó H i u trư ng
7.       Ông Tôn Th t Nguy n Thiêm        Bà Ph m Th Th y
                                          Th c sĩ Q u n tr k inh doanh
                                          (United Business I nstitutes, B elgium)




                                     03
PHÒNG THƯƠNG M I
  & CÔNG NGHI P VERSAILLES - PHÁP
                                                                                                             Cơ s   Q uang Trung
1/ M. Yves FOUCHE T
   Ch t ch

2/ M. R ichard SKRZYPCZAK
   Phó T ng Giám đ c

3/ M. Jean – M ichel PR ATS
   Ph trách H p tác qu c t            v   đào t o




DANH SÁCH CÁC CƠ S ĐÀO T O PHÁP Đ NG KÝ B NG
V I TRƯ NG Đ I H C HOA SEN
Eco l e S u p é r ieure de G estion et de Finance (ESCIA)
M . G i l l b e r t DEUNF, Direc teur

I n s t i t u t d e s Techniques I nfor matiques (ITIN)
M . G i l b e r t DEUNF, Direc teur

I n s t i t u t d e For mation par Alter nance Pier re SALVI
M . Pi e r re G EOR GEL, Direc teur




Đ I TÁC QU C T
Hi n nay, trư ng Đ i h c Hoa Sen là đ i tác uy            Ngoài ra, trư ng Đ i h c Hoa Sen còn h p tác, trao đ i, giao
tín c a nhi u trư ng Đ i h c trên th gi i trong           lưu gi ng viên, sinh viên v i nhi u trư ng trên th gi i như:
liên k t đào t o b c Đ i h c như Đ i h c Claude           Đ i h c Su olk (Boston, M ), Đ i h c Versailles Saint-
Bernard Lyon 1 (Pháp), H c vi n Công ngh                  Quentin-en-Yvelines (Pháp), Đ i h c Claude Bernard Lyon 1
thông tin ITIN (Pháp), H c vi n UBI (B ), Đ i h c         (Pháp), Lake Washington Technical College (Washington, M ),
Lyon 1 (Pháp), Đ i h c Paris 12 - Val de Marne,           Groupe Ecole Supérieure de Commerce Chambéry Savoie
Vi n đào t o Ngh thu t và Th i trang qu c t               (Pháp); Groupe Ecole Supérieure de Commerce de Troyes
Mod’Art (Pháp), Cao đ ng Manchester (Anh).                Champagne School of Management (Pháp) ; The Alamo
H p tác v i H c vi n Công ngh thông tin NIIT              Colleges (Texas, M ); Ohlone College (California, M ) ; De Anza
( n Đ ) đ đào t o chuyên viên công ngh ph n               college (California, M ); San Francisco State University
m m và công ngh m ng máy tính, Hi p h i K                 (California, M ); Đ i h c Seinajoki (Ph n Lan); The Manchester
toán viên công ch ng ACCA (Anh qu c) đ đào                College (Anh) và Pannasastra University of Cambodia
t o chuyên viên K toán - Tài chính qu c t , có            (Campuchia)
kh năng liên thông v i các trư ng Đ i h c trên
th gi i.

                                                               04
w w w.hoasen.edu.vn




GI I THI U CÁC KHOA


KHOA KH OA H C & CÔ N G N G H                            K H OA K I N H T T H Ư Ơ N G M I
Đ c đ i m n i b t:                                       Đ c đi m n i b t:
■   Đ i n g ũ sư ph m năng đ ng, nhi t huy t,            ■   Đ i ngũ sư ph m đ y nhi t huy t, có trình đ
    có n h i u k inh nghi m và k h năng chuyên               chuyên môn cao và nhi u kinh nghi m th c ti n.
    m ô n c a o.                                         ■   Các chương tr ình đào t o đư c t h i t k t h e o
■   C h ư ơ n g tr ình đào t o và hình th c gi ng            sát yêu c u th c t c a th trư ng l a o đ n g.
    d y h i n đ i, sáng t o, chú tr ng trau d i          ■   Phương pháp gi ng d y tiên ti n c ù n g v i
    k h n ă ng tư duy và làm vi c th c t cho                 giáo tr ình đư c biên so n trên cơ s t h a m
    s i n h v i ên.                                          k h o chương tr ình gi ng d y c a c á c t r ư n g
■   Có m i liên h ch t ch v i các ngành                      Đ i h c tiêu bi u c a Anh, M ...
    cô n g n ghi p và các t ch c chuyên nghi p
    t ro n g và ngoài nư c.                              Các ngành đào t o b c Đ i h c:
                                                         ■   Q u n tr k inh doanh
Cá c n g à n h đào t o b c Đ i h c:                      ■   Q u n tr nhân l c
■    Cô n g n gh thông tin                               ■   M ar keting
■    Tr u y n thông và m ng máy tính                     ■   K toán
■    To á n ng d ng                                      ■   Tài chính - Ngân hàng
■    Cô n g n gh k thu t môi trư ng
■    H t h ng thông tin qu n lý                          Các ngành đào t o b c Cao đ ng:
                                                         ■   Q u n tr k inh doanh
Cá c n g à n h đào t o b c Cao đ ng:                     ■   Kinh doanh qu c t (chuyên ngành Ngo i thương)
■    Cô n g n gh thông tin                               ■   K toán
■    Tr u y n thông và m ng máy tính




                                                    05
KHOA NGÔN N G               VÀ VĂ N H ÓA H C                   K H OA ĐÀO T O C H U YÊ N N G HI P
Đ c đ i m n i b t:                                             Đ c đi m n i b t:
■   Đ i n g ũ gi ng viên năng đ ng, nhi t huy t, có            ■   Đ i ngũ gi ng viên có tr ình đ ch u yê n m ô n c a o,
    k i n h n g h i m gi ng d y, k inh nghi m th c ti n            nhi u k inh nghi m th c ti n, t t n g h i p t c á c
    và k h n ă n g chuyên môn cao.                                 trư ng Đ i h c trong và ngoài nư c.
■   Áp d n g p h ương pháp và quan ni m giáo d c               ■   Phương th c đào t o xen k k t h p v i p h ư ơ n g
    m i t ro n g c hương tr ình đào t o, chú tr ng                 pháp gi ng d y hi n đ i, chú tr ng p h át t r i n k h
    p h át t r i n k h năng tư duy và làm vi c th c t              năng tư duy và k i n th c qu n tr ch o s i n h v i ê n .
    c h o s i n h v i ê n.                                     ■   Hư ng đ n qu c t hóa t i đa các ch ư ơ n g t r ì n h đ à o
■   C h ư ơ n g t r ì n h đào t o và tài li u gi ng d y            t o c a t t c các h
    đ ư c b i ê n s o n và c p nh t theo xu hư ng
    m i t rê n cơ s tham k h o các chương tr ình               Ngành đào t o b    c Đ i h c:
    đ à o t o và tài li u gi ng d y c a các trư ng             ■  Thi t k th i    trang (h p tác v i Vi n q u c t      Ngh
    Đ i h c d a n h ti ng.                                        thu t và Th i   trang M od ’Ar t, Pháp)
■   S i n h v i ê n s có k i n th c sâu r ng v chuyên          ■  Thi t k đ h      a
    m ô n , có k năng gi i trong ngh nghi p và có
■   l i h à n h x thích ng ngoài xã h i.                       Ngành đào t o b c Cao đ ng:
                                                               ■   Q u n tr văn phòng
Cá c n g à n h đ à o t o b c Đ i h c:                          ■   Q u n tr k inh đoanh – chuyên ngành Tà i c h í n h
■    N g ô n n g Anh                                               (h p tác v i trư ng Cao đ ng Manchester, Anh qu c)
■    Q u n t r d c h v D u l ch và L hành                      Các ngành đào t o b c K thu t viên:
■    Q u n t r K h ách s n                                     ■   Thi t k th i trang
■    Q u n t r n h à hàng và d ch v ăn u ng                    ■   Đ h a M ultimedia
                                                               ■   Anh văn thương m i
 Cá c n g à n h đ à o t o b c Cao đ ng:                        ■   Thư k ý y k hoa
■    Ti ng Anh (chuyên ngành Anh văn thương m i)               ■   Thư k ý văn phòng
■    Q u n t r d c h v D u l ch và L hành                      Các ngành đào t o b c Trung c p chuyên n g h i p :
■    Q u n t r K h ách s n                                     ■   K toán
■    Q u n t r n h à hàng và d ch v ăn u ng                    ■   D u l ch (chuyên ngành K hách s n – N h à h à n g )
                                                               ■   Công ngh thông tin




                                                          06
DANH SÁCH TRƯ NG KHOA

KHOA K H OA H C CÔ N G N G H
Tr ư n g k hoa: Th y Bùi Xuân An
P G S . N ô ng nghi p/ sinh h c ( Trư ng ĐH Nông Lâm)

Ph ó Tr ư ng k hoa: Th y Vũ Văn T n
Th S . K thu t chuyên ngành m ng (ĐH Amer ican S entinel- M )



KHOA N G Ô N N G            VÀ VĂ N H ÓA H C
Tr ư n g k hoa: Th y Julio Aramber r i
G i á o s ư Lu t (Universidad Complutense de M adr id, Spain)

Ph ó t r ư ng k hoa: Th y Lê Xuân Q uỳnh
Th S . G i ng d y ti ng Anh Nghiên c u qu c t      (ĐH Nottingham- Anh)



KHOA K I N H T T H Ư Ơ N G M I
Ph ó Tr ư ng k hoa: Th y Nguy n Thiên Phú
TS . K i n h t và qu n lý (ĐH Lyon 2- Pháp)



KHOA ĐÀO T O C H U YÊ N N G H I P
Tr ư n g k hoa: Th y Nguy n Trung Đ c
F CC A , B A in Finance, BA in Linguistics

Ph ó t r ư ng k hoa: Cô Đào Th H i
Th S . Cô ng ngh đào t o (ĐH Caen Basse Nor mandie - Pháp)




GIÁO D C T N G Q UÁT
G i á m đ c chương tr ình: Ph m Q u c L c
TS . Vă n h c S o sánh (ĐH M assachusetts- M )




                                              07
TRƯ NG B                                   MÔN
                                                                                                     w w w.hoasen.edu.vn

LÝ LU N CHÍNH TR                                          TÀI CHÍNH – K TOÁN
Th y Lư ơ n g Văn Tám                                     Cô Phan Th N hi H i u
TS . Tr i t h c                                           TS. K inh t (ĐH K inh T )
( H c v i n c hính tr qu c gia TP.HCM)
                                                          DU L CH & KHÁCH S N – NHÀ HÀ N G
K    T H U T MÁY TÍNH                                     Cô Nguy n Th Vân
Th y Lư u Th anh Trà                                      ThS. Q u n tr du l ch (ĐH Hoa S en)
TS . Th ô n g t i n & M ng (Edite de Par is- Pháp)
                                                          NGÔN NG          VÀ VĂN HÓA ANH – M
TOÁ N        NG D NG                                      Th y Nguy n Thu Hương
Th y N g u y n Đ nh                                       TS. Ngôn ng  ng d ng (Groningen- Hà La n )
P G S . To á n h c (B GD và ĐT )
                                                          TI NG PHÁP
H T H N G THÔNG TIN                                       Th y Nguy n Văn Pháp
Th y Lê An h Vũ                                           ThS. Nghiên c u chính tr h c và giáo d c t h c h à n h
TS . Cô n g n g h thông tin                               (ĐH R ennes 2, Pháp)
( Đ i h c Eo t vos Lorand , Budapest, Hungar y)
                                                          K   NĂNG & KI N TH C T NG QUÁT
K    T H U T PH N M M                                     Cô Nguy n B o Thanh Nghi
Th y Lê Th a nh Tùng                                      TS. Xã h i h c (Đ i h c B oston, ti u bang M a s s a c h u -
Th S . Cô n g n gh thông tin                              setts, Hoa Kỳ)
( U n i ve r s i t y of Wales – Anh)
                                                          THƯƠNG M I
M Ô I T RƯ NG                                             Cô Hà Th Ng c Oanh
Cô Ph m Th Hoa                                            PGS. K inh T (H i đ ng ch c danh giáo sư N h à N ư c )
TS . M ô i t r ư ng (ĐH TOHOKU)
                                                          GIÁO D C TH           CH T
CƠ B N                                                    Th y Nguy n H u Vũ
Cô Lê Th Thiên Hương                                      ThS. Giáo d c th ch t
TS . To á n - Lý (ĐH T ng h p Voronhet)                   (ĐH Th d c Th thao B c N inh)

Q U N T R KINH DOANH
Th y N g u y n Thiên Phú
TS . K i n h t và qu n lý (ĐH Lyon 2- Pháp)




                                                     08
CH                NHI M CHƯƠNG TRÌNH
H Đ IH C
Ngôn ng Anh                                             Marketing
Th y H u ỳ n h Văn Tài                                  Th y D ương Đ nh Q u c
TS . N g vă n (ĐH Q u c Gia TP.HCM)                     ThS. K inh t phát tr i n( Vi n ISS - Hà L a n )

Qu n tr kinh doanh                                      Thi t k đ h a
Th y Lê N g c Đ c                                       Th y Đ H u Thành
Th S . QT K D (ĐH Bách K hoa)                           ThS. Đ h a truy n thông ( Trư ng Fi n e Ar t s a n d
                                                        Applied Ar ts, Thành ph B esancon , Ph á p)
Th y Lê An h Chung
Th S . QT K D - k inh doanh qu c t (UBI- B )            Công ngh thông tin
                                                        Th y Nguy n Ng c Tú
Tài chính ngân hàng                                     ThS. k thu t (ĐH Bách k hoa)
Th y N g ô H u Hùng
Th S . Tà i c h í nh (ĐH Cur tin- Úc)                   Qu n tr nhân l c
                                                        Cô Nguy n Thanh Vân
Th y Tr n L inh Đăng                                    ThS. Q u n tr k inh doanh (Lincoln U n i ve r s i t y
Th S . Tà i c h í nh (ĐH Lincoln-M )                    (Aseanci))

K toán                                                  H th ng thông tin qu n lý
Th y H S Tuy Đ c                                        Th y Võ Hoàng H i
Th S . K to á n và QT T T (UTD,Dallas,Taxas,USA)        ThS. K Thu t (ĐH Bách K hoa)

Ph ù n g Th Vinh                                        Thi t k th i trang
Th S . K i n h D oanh & Q u n Lý (ĐH K inh t )          Estelle Her bet Emmanuelle, Hélène
                                                        C nhân Thi t k th i trang (M od' Ar t I nte r n a -
Truy n thông và m ng máy tính                           tional Par is, Pháp)
Th y N g ô Vi t Phương
Th S . V t l ý - Đi n t (ĐH KHTN)                       Qu n tr d ch v du l ch l hành
                                                        Qu n tr khách s n
Toán ng d ng                                            Qu n tr nhà hàng và d ch v ăn u ng
Cô Lê Th N g c Huyên                                    Th y Hà Đình Tùng
Th S . Toán- Lý thuy t xác xu t th ng kê (ĐH KHTN)      ThS. Q u n tr K inh D oanh/Ngh thu t (Q u n g c á o
                                                        ti p th ) (H c vi n Holmes, M elbou r n e, Ú c /
Công ngh k thu t môi trư ng                             Trư ng Đ i h c RMIT, M elbour ne, Ú c )
Ph m Th H oa
TS . M ô i t r ư ng (ĐH TOHOKU)




                                                   09
H CAO Đ NG                                                   H K THU T VIÊN
Qu n tr d ch v du l ch l hành                                Thư ký Y khoa
Qu n tr khách s n                                            Cô Đào Th H i
Qu n tr nhà hàng và d ch v ăn u ng                           ThS. Công ngh đào t o
Cô T ng Th Thu Hương                                         (ĐH Caen Basse Normandie- Pháp)
Th S . Truy n thông đa văn hóa (ĐH Bedfordshine)
                                                             Thư k ý văn phòng
Ti ng Anh                                                    Cô Đào Th H i
Cô Lê Đào Thanh Bình An                                      ThS. Công ngh đào t o
Th S . Gi ng d y Ti ng Anh (Victoria University HCMC)        (ĐH Caen Basse Normandie- Pháp)


Công ngh thông tin
                                                             Anh văn thương m i
Cô Nguy n Th Thanh Tâm
                                                             Cô Q uách Th Vân Trang
Th S . Công ngh thông tin (ĐH Bách khoa)
                                                             ThS. Ngôn ng   ng d ng (ĐH La Trobe - Ú c )

Qu n tr kinh doanh
                                                             Đ    h a Multimedia
Th y Nguy n Văn M
                                                             Cô Phan Th K i u M y
Th S . Kinh Doanh và Qu n lý (ĐH Kinh t )
                                                             C nhân Công ngh thông tin (ĐH KHTN )

Ngo i thương (Kinh doanh qu c t )
                                                             Thi t k      th i trang
Cô Tr n Th Trúc Lan
                                                             Estelle Her bet Emmanuelle, Hélène
Th S . QTKD- Kinh t , K toán ngo i thương
                                                             C nhân Thi t k th i trang (M od' Ar t I nte r n at i o n a l
(Bruxelles- B )
                                                             Par is, Pháp)

K toán
Cô Đinh Thanh Lan
Th S . k toán (ĐH Kinh t )
                                                             H TRUNG C P CHUYÊN NGHI P
Qu n tr văn phòng                                            K   toán
Cô Đào Th H i                                                Cô Tr n Th Hoàng Phư ng
Th S . Công ngh đào t o                                      C nhân K toán (ĐH K inh T )
(ĐH Caen Basse Normandie- Pháp)
                                                             Công ngh         thông tin
Truy n thông và m ng máy tính                                Th y Nguy n Phư ng Hoàng
Th y Ngô Vi t Phương                                         ThS. Q u n lý CNT T (I nnotech Pháp - VN)
Th S . V t lý - Đi n t (ĐH KHTN)
                                                             D u l ch (chuyên ngành Khách s n
                                                             nhà hàng)
                                                             Cô Võ Th Nga
                                                             C nhân Q u n tr k inh doanh (UBI- B )




                                                        10
CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO T O QU C T
                     CHƯƠNG TRÌNH TH C SĨ KHOA H C TÀI CHÍNH
                     VÀ Đ NH PH Í B O HI M
                     Chuyên gia Khoa h c tài chính và Đ nh phí b o hi m là ngư i làm vi c trong lĩnh v c
                     nghiên c u gi i pháp qu n tr r i ro. h có s k t h p tuy t v i gi a k năng phân
                     tích nh y bén, k i n th c k inh doanh uyên bác và k h năng n m b t hành vi ng x
                     c a con ngư i đ thi t l p mô hình qu n tr r i ro. Các đánh giá, k i n ngh c a h là
k hung sư n cho vi c ra quy t đ nh chi n lư c c a công ty. Vì v y, h luôn là nh ng ng viên sáng giá
cho các v trí qu n tr cao c p như Chief Financial O cer, Chief Risk O cer, Chief Executive O cer
Cô n g v i c c hính c a chuyên gia K hoa h c tài chính và Đ nh phí b o hi m g m:
■ L p k h o ch và đ nh phí b o hi m;
■ Th e o d õ i k h năng sinh l i c a công t y b o hi m;
■ Tí n h to á n đ m b o ngu n qu an toàn cho công t y b o hi m;
■ Th a m m ư u cho các quy t đ nh mang t m chi n lư c;
■ Tư v n đ u tư tài chính.




                                CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO T O
INTERNATIONA                    NHÀ THI T K TH I TRANG QU C T MOD’ART

Vi n Q u c t Ngh thu t và Th i trang M od ’Ar t (M od ’Ar t I nter national - I nstitute of Ar t and Fa s h i o n )
l à t r ư n g h àng đ u c a Pháp đào t o v th i trang và ngh thu t t i Par is, là s l a ch n h o à n h o
c h o n h n g b n tr mong mu n tr thành nhà thi t k th i trang chuyên nghi p.

C h ư ơ n g t r ì nh Thi t k th i trang c a M od ’Ar t đư c đánh giá là s c b t trong tính sáng t o và s n
x u t t h i t rang, k t h p nhu n nhuy n văn hóa phương Đ ông và phương Tây. Toàn b chươ n g t r ì n h
đ ư c t h i t k đ c bi t nh m đánh th c k h năng sáng t o và ni m đam mê ngh thu t c a h c v i ê n .




                  CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO T O KI M TOÁN VIÊN
                  CÔNG CH NG ANH QU C – ACC A
   ACCA
                    H i p h i K toán viên công ch ng Vương qu c Anh (ACC A - the Associ at i o n o f
                    Char tered Cer ti ed Accountants, UK ) là H i p h i k toán chuyên nghi p to à n c u
                    l n nh t và phát tr i n nh t trên th gi i.

C h ư ơ n g t r ì n h ACC A cung c p cho các h c viên k năng và k i n th c chuyên môn t m qu n t r n h m
gi ú p h có k h năng phát tr i n s nghi p trong các ngành K i m toán đ c l p, cơ quan nhà nư c, k h i
d o a n h n g h i p ho c các công t y d ch v tài chính. S au k hi hoàn t t 14 môn thi, môn h c v Đ o đ c
n g h n g h i p và c ng v i ít nh t 3 năm k inh nghi m th c t , h c viên s đư c c p b ng ACC A d a n h
gi á .
C AT (Ce r t i ed Accounting Technician) là m t ch ng ch ngh qu c t duy nh t đư c B Tài ch í n h Vi t
N a m cô n g nh n. Chương tr ình đư c xây d ng và công nh n b i H i p h i K toán viên côn g c h n g
Vư ơ n g q u c Anh (ACC A - the Association of Char tered Cer ti ed Accountants, UK ).

C AT c u n g c p cho b n k năng đ th c hi n các nghi p v k toán theo chu n m c và tr ình đ c a
k to á n v i ê n các nư c phát tr i n. Trung bình các h c viên Vi t Nam c n k ho ng 1.5 năm là h o à n t t
c h ư ơ n g t r ì n h. S au k hi hoàn t t 9 môn thi do ACC A t ch c c ng v i 1 năm k inh nghi m th c t , h c
v i ê n s có c h ng ch C AT và có th chính th c hành ngh ho c h c ti p lên chương tr ình ACC A .



                                                      11
www.hoasen.edu.vn




                                   CHƯƠNG TRÌNH C AO Đ NG KINH DOANH
                               Chương tr ình h p tác đào t o Cao đ ng K inh doanh chuyên n g à n h Tà i
                               chính c a trư ng Đ i h c Hoa S en và trư ng Cao đ ng M anches te r.
                               Đây là chương tr ình chu n c a Vương qu c Anh. Các gi ng v i ê n c a
t r ư n g Ca o đ ng M anchester s qua Vi t Nam đ tham gia gi ng d y t 25% đ n 50% chươ n g t r ì n h
h c. Th i gi a n đào t o t i Đ i h c Hoa S en kéo dài ba năm. Toàn b chương tr ình đư c gi ng d y b n g
t i n g An h , t heo công ngh đào t o c a trư ng Cao đ ng M anchester và k i m đ nh ch t lư n g t h e o
c h u n c a t ch c Edexcel. Sinh viên có th chuy n qua trư ng Cao đ ng M anchester h c ti p t ro n g
b t c t h i đi m nào trong hai năm cu i.

Đ i t ư n g t uy n sinh: ngư i có tr ình đ t i thi u Trung h c ph thông và ti ng Anh IELTS 4. 5
S i n h v i ê n t t nghi p đư c c p b ng H igher National D egree in Business Studies. Văn b ng c p n ày
đ ư c s cô n g nh n c a B Giáo D c Anh, đư c t ch c Edexcel k i m đ nh có giá tr liên thô n g q u c
t và t ro n g h th ng văn b ng qu c gia Vi t Nam.

Vă n b n g n ày đư c nhi u t ch c ngành ngh                 Vương qu c Anh công nh n như: Association o f C h a r -
te re d Ce r t i ed Accountants, Char tered I nstitute of Bankers, Char tered I nstitute of M ana g e m e nt,
C h a r te re d I n stitute of M ar keting, Char tered I nstitute of Public Finance Accountants, Char tere d I n s u r -
a n ce I n s t i t u te, I nstitute of Personnel and D evelopment... (xem thêm các t ch c ngh công nh n b n g
c p n ày t rang web: w w w.edexcel.org.uk)




                                           CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO T O
                                           C NHÂN KINH DOANH QU C T
Chương trình C nhân Kinh doanh qu c t liên k t gi a Đ i h c Paris Est và Đ i h c Hoa Sen đư c thi t
k giúp sinh viên tích lũy ki n th c chuyên sâu v kinh doanh qu c t , tr i nghi m môi trư ng đa văn hóa
và đ t đư c b ng C nhân c a trư ng Đ i h c Paris Est danh giá ch v i th i gian ba h c kỳ.

Chương trình đư c gi ng d y hoàn toàn b ng ti ng Anh. Sinh viên đư c c p nh t nh ng ki n th c, thông
tin m i nh t c a tình hình kinh t th gi i l ng ghép trong các tình hu ng kinh doanh qu c t , các bu i
th o lu n c a nh ng môn h c sát th c t như: Giao ti p trong doanh nghi p, Qu n tr đa văn hóa, Toàn
c u hóa, Ki n th c tri th c qu c t , Phương pháp l a ch n và xâm nh p th trư ng m c tiêu…




                                CHƯƠN G TRÌNH ĐÀO T O
                                CÔNG NGH THÔNG TIN QU C T
Đ ư c t h à n h l p vào năm 1981 t i n Đ , NIIT là m t trong nh ng t p đoàn hàng đ u trong lĩn h v c đ à o
t o và c u n g c p các gi i pháp công ngh thông tin trên toàn c u. NIIT cũng là H c vi n t i C h â u Á đ u
t i ê n và d u y nh t đư c IDC x p h ng m t trong 15 H c vi n Đào t o Công ngh thông tin hàn g đ u t h
gi i .

S a u h ơ n 2 9 năm ho t đ ng t i 44 qu c gia, NIIT đã và đang đào t o hơn 4 tr i u h c viên trê n to à n c u
c ũ n g n h ư c u ng c p các gi i pháp đào t o, ph n m m và gi i pháp tr i th c cho các t ch c, cá c t p đ o à n
đ a q u c gi a như Wor ldbank , Citigroup, Br itish Air ways, Ford M otors, IBM, M icrosof t…

T i Vi t N a m, sau 9 năm phát tr i n, H c vi n NIIT đã xây d ng h th ng 31 trung tâm NIIT t i 1 4 t n h
t h à n h t rê n toàn qu c. H i n NIIT đã và đang tr i n k hai chương tr ình đào t o Công ngh thôn g t i n q u c
t v i 3 c h u yên ngành đào t o: Phát tr i n ph n m m, Q u n tr m ng và L p tr ình G ame.

Ư u đ i m c h ương tr ình đ o t o c a NIIT:
■ B n g c p NIIT có giá tr trên toàn c u;
■ Vi c l à m đ ư c đ m b o: 90% sinh viên NIIT đư c tuy n d ng ngay k hi v a t t nghi p;
■ Cơ h i l i ê n thông Đ i h c qu c t t i Vi t Nam và các nư c.

                                                         12
www.hoasen.edu.vn




        L IH A
C A SINH VIÊN T T NGHI P
 Tôi, sinh viên t t nghi p Trư ng
  Đ i h c Hoa Sen xin h a r ng:
   Tôi s th c hi n h o à i b ã o c a Trư     n g Đ i h c Ho a
   S en là đóng góp n ă n g l c c a b n      t h â n và o s p h át
   tri n c a con ng ư i và x ã h i Vi t      N a m t ro n g m i
   quan h giao lưu t h â n t h i n v i c     ng đ ng qu c t .

   Tôi s s d ng tr i t h c, k n ă n g và p h o n g c á c h
   chuyên nghi p c a m ì n h p h c v c h o l i í c h c h u n g
   c a c ng đ ng và s n s à n g c h i a s v i n g ư i k h á c.

   Tôi s k hông ng n g h c h i , t h o à n t h i n b n
   thân, nâng c ao k h n ă n g t h c t r n đ i v i t í n h
   trung th c và lòn g t t r n g.

Tôi h a nh ng đi u n ày t ro n g d a n h d    và s   t   nguy n.




                              13
THƯ CHÚC M NG
                                               C A HI U TRƯ NG
                    TS. BÙI TRÂN PHƯ NG




Đ i di n cho t p th sư ph m Trư ng Đ i h c Hoa Sen, tôi nhi t li t chúc m ng thành công c a các
Tân khoa khi đã hoàn thành xu t s c nh ng năm tháng h c t p mi t mài, đ y gian khó và nhi u
th thách t i Đ i h c Hoa Sen.

Khi bư c lên b c danh d đ nh n b ng T t nghi p, các Tân khoa hãy ghi nh n sâu s c giây phút
quan tr ng này vì nó đánh d u s trư ng thành và là m t bư c ti n m i c a các b n trong cu c
s ng. Đây không ch là thành t u c a riêng các b n, mà còn là bi t bao s hy sinh và kỳ v ng c a
gia đình, là s t n t y h t lòng c a đ i ngũ sư ph m Trư ng Đ i h c Hoa Sen.

Khi đ t bàn tay ph i c a mình lên ng c nói l i tuyên h a T t nghi p, các b n hãy l ng nghe nh p
đ p c a trái tim mình và hãy h a v i b n thân s s ng h t mình v i nh ng giá tr văn hóa t t đ p
và ngu n tri th c vô t n, làm r ng danh ngôi trư ng đã đào t o các b n.

Chúng tôi đ t tr n ni m tin và hy v ng vào các b n.

Chúc các b n nhi u thành công và h nh phúc!

Thân ái,
TS. BÙI TRÂN PHƯ NG




                                                14
DANH SÁCH SINH VIÊN T T NGHI P
       C        NHÂN QU N TR KINH DOANH -   I H C HOA SEN - UBI

STT                 H           TÊN   KHÓA                      NƠI LÀM VI C

 1    Võ Th Thùy           Dương       2

 2    H Vĩ                 Thành       5     Công ty TNHH SX D t may Nam Long

 3    Chung Kh i           Ân          6

 4    Nguy n Vũ Nh t       Khánh       6     Công ty Tokio Marine

 5    Võ Văn               Minh        6

 6    Nguy n Huỳnh Khánh   Khang       6     Công ty TNHH     c Nguyên

 7       Th Lan            Anh         6     Công ty Dragon Capital

 8    Cao Ng c Qu          Lan         7     Công ty Nchil

 9      ng Th              Huy n       7     Công ty B o hi m ACE Live

10    Dương Xuân           Uyên        7

11    Nguy n Thanh         Lam         7     Công ty C ph n Lâm Vi t

12    Cao Nguy n Quỳnh     Nhiên       8

13     inh      c          Sang        8     Trư ng    i h c Hoa Sen

14       Anh               Tu n        8     Công ty C ph n Vi n thông Gia Phát

15    Lê Minh              H i         8     Kênh truy n hình Style TV

16    Lê Minh Phương       Hòa         8

17    Lê Nguy n H ng        oan        8

18    Lê Nguyên            Vũ          8     Công ty Pischoxperger

19    Lê Th y H ng         Ân          8

20    Lưu Ng c Quỳnh       Như         8

21    Ngô Phư c Linh       Giang       8     Trư ng    i h c Hoa Sen

22    Nguy n Hoàng         Oanh        8     Công ty TNHH Giamital

23    Nguy n Ng c          Xuy n       8

24    Nguy n Phú           Sĩ          8     Ngân hàng TMCP Á Châu
DANH SÁCH SINH VIÊN T T NGHI P
       C       NHÂN QU N TR KINH DOANH -   I H C HOA SEN - UBI

STT                   H            TÊN   KHÓA                        NƠI LÀM VI C

25    Nguy n Th y Khánh       Chương      8     Công ty SABS

26    Nguy n Tr n Thùy        Vân         8     Công ty Somsy

27    Ph m Hoàng M nh         Ti n        8     Công ty HP Vietnam

28    Ph m Th H ng            Nhung       8

29    Ph m Th Ng c            H nh        8

30    Tr n Th B ch            Y n         8     Công ty B o hi m Chartis

31    Tr nh Văn               T           8     Ngân hàng TMCP Phương Nam

32    Vũ Hoàng Quỳnh          Trâm        8     Công ty HP Vietnam

33      ng Chí                Hi u        9     Công ty Sa Huỳnh Food

34    H Văn Qu c              Dũng        9     Công ty TMA Solutions

35    Hooàng Thanh            Phương      9     Công ty C ph n Sáng t o Truy n thông

36    Hoàng Thùy              Dương       9     Công ty Sojitz Vietnam

37    H a Nh t                Linh        9     T p oàn qu ng cáo M t Tr i Vàng

38    Huỳnh Nam               Phong       9

39    Nguy n Chí Minh         Tùng        9     Công ty Ph n m m SPT

40    Nguy n      t           Văn         9

41    Nguy n      c           Tú          9     H c cao h c

42    Nguy n Thanh            Mai         9      ài ti ng nói nhân dân TP.HCM

43    Nguy n Th Tuy t         Minh        9

44    Nguy n Th Xuân          Oanh        9

45    Phan C m                M           9     Công ty Europ Continue Vietnam

46    Phan Tr n           c   Trung       9     Công ty Cung c p Y n Sào

47    Tr n Anh                Thi         9     H c cao h c

48    Võ Th Hà                Thu         9     Công ty HP Vietnam

49    Vòng Ch n               Nguyên      9     Ngân hàng HSBC
DANH SÁCH SINH VIÊN T T NGHI P
       C        NHÂN QU N TR KINH DOANH -   I H C HOA SEN - UBI

STT                    H        TÊN   KHÓA                       NƠI LÀM VI C

50    Vũ Vinh              Hi n        9     Công ty B.H

51     inh Th H ng         Vân         10    NTUV Price-fair Corporation Lmt.

52     oàn Th Thanh        Lan         10

53    Dương        c       Trung       10    Công ty B o hi m B o Long

54    Lê Kim               Hương       10

55    Mai      c           Chánh       10

56    Ngô Sanh             Huy         10    Công ty Newsplus

57    Nguy n Thu           Th o        10    Công ty TNHH Louis Dreyfus Commodities VN

58    Ph m ình             Phùng       10    Công ty EDGE

59    Ph m Thanh           Ng c        10

60    Tr n Th Kim          Duy         10

61    T Gia                Phúc        10

62    Nguy n Khoa Liên      ài         10

63    Nguy n Th Bích       Phương      10    Ngân hàng Sacombank

64    Nguy n Tú            Ng c        10

65    Nguy n Th Ánh        Nguy t      10    Công ty TNHH Kêu

66    Trương Xuân           nh         10    Công ty Liên doan Y h c Vi t - Hàn

67    Nguy n Hoàng         Ly          11

68    Nguy n Kim           Y n         11    Công ty MC Master

69    Chu Ti n             Vinh        11

70     inh Quang           Vũ          11

71    Lê Th Thanh          Thúy        11

72    Ph m Ng c            Hà          11    Công ty Gameloft
CÁC SINH VIÊN ƯU TÚ
                                TH    KHOA NGÀNH




Dương Ng c Phương                    Tôn N Th o Xuân                             Phù S Hùng
Ngành: K toán (Đ i h c)              Ngành: Qu n tr kinh doanh (Đ i h c)         Ngành: M ng máy tính (Đ i h c)
Huy chương: Vàng                     Huy chương: Vàng                            Huy chương: Vàng
Nơi làm vi c: Công ty TNHH Ki m
toán CPA HÀ N i




Tr n Th Ng c Oanh                    Huỳnh Kim Xuy n                             Võ Lan Hương
Ngành: TI ng Anh (Đ i h c)           Ngành: Qu n tr Du l ch và KSNH (Đ i h c)    Ngành: Qu n tr nhân l c (Đ i h c)
Huy chương: Vàng                     Huy chương: Vàng                            Huy chương: Vàng
Nơi làm vi c: Đ i h c Hoa Sen




Đ ng Thu n Phát                      Bùi Đ ng Phương Anh                         Lê Quang Th y Trúc
Ngành: Qu n tr Marketing (Đ i h c)   Ngành: Ngo i thương (Cao đ ng)              Ngành: Qu n tr văn phòng (Cao đ ng)
Huy chương: Vàng                     Huy chương: Vàng                            Huy chương: Vàng
Nơi làm vi c: VPĐD Abbott            Nơi làm vi c: Công ty CP XNK Th y H i s n   Nơi làm vi c: H c liên thông
                                     Đông Dương


                                               18
Lê Kim Ng c                                                   Tr n Nh t Vy
                 Ngành: K toán (Cao đ ng)                                      Ngành: Qu n tr Du l ch và KSNH (Cao đ ng)
                 Huy chương: Vàng                                              Huy chương: Vàng
                 Nơi làm vi c: H c liên thông




Nguy n Thanh Th o                               Tr n Thanh Huy n                           Lý Phương Linh
Ngành: Qu n tr kinh doanh (Cao đ ng)            Ngành: Thư ký Y khoa (K thu t viên)        Ngành: Anh văn thương m i
Huy chương: Vàng                                Huy chương: Vàng                           (K thu t viên)
Nơi làm vi c: H c liên thông                    Nơi làm vi c: B nh vi n Pháp Vi t          Huy chương: Vàng
                                                                                           Nơi làm vi c:
                                                                                           H c Paris Est ĐH Hoa Sen



                                       Á KHOA 1




Đ H nh Nguyên                                   Ph m Quang Trung                            Tr n Kim Phư ng
Ngành: K toán (Đ i h c)                         Ngành: Qu n tr kinh doanh (Đ i h c)         Ngành: M ng máy tính (Đ i h c)
Huy chương: B c                                 Huy chương: B c                             Huy chương: B c
Nơi làm vi c: Ngân hàng                         Nơi làm vi c: Công ty TNHH MTV KD           Nơi làm vi c: Công ty NTT Data
Techcombank                                     Khí hóa l ng Mi n Đông


                                                          19
Huỳnh Nhu n M n                               Tr n Th Tuy t Loan                         Nguy n Xuân Huyên
Ngành: Qu n tr Du l ch và KSNH (Đ i h c)      Ngành: Qu n tr nhân l c (Đ i h c)          Ngành: Ti ng Anh (Đ i h c)
Huy chương: B c                               Huy chương: B c                            Huy chương: B c
Nơi làm vi c:                                 Nơi làm vi c:
Công ty Mekong Leisure Travel                 Apollo English Vietnam




Tr n Th Ng c Mai                             Nguy n Th Vy                                Nguy n Th Minh Trang
Ngành: K toán (Cao đ ng)                     Ngành: Qu n tr Du l ch và KSNH              Ngành: Ngo i thương (Cao đ ng)
Huy chương: B c                              (Cao đ ng)                                  Huy chương: B c
Nơi làm vi c: H c liên thông                 Huy chương: B c                             Nơi làm vi c:
                                             Nơi làm vi c: H c liên thông                Công ty CP XNK Th y H i s n Đông




                      Nguy n Th Huy n                              Di p Th Hoàng Nga
                      Ngành: Qu n tr kinh doanh (Cao đ ng)         Ngành: Thư ký Y khoa (K thu t viên)
                      Huy chương: B c                              Huy chương: B c
                      Nơi làm vi c: Công ty CP
                      Th Gi i Di Đ ng

                                                        20
Á KHOA 2
                     B CĐ IH C




                     Phùng Minh Phương                             Bùi Lê Kim Ngân
                     Ngành: K toán (Đ i h c)                       Ngành: Qu n tr kinh doanh (Đ i h c)
                     Huy chương: Đ ng                              Huy chương: Đ ng
                                                                   Nơi làm vi c: Công ty B o hi m Manulife




                     Nguy n Th Thanh H ng                         Lương Thư ng Chi n
                     Ngành: Qu n tr Du l ch và KSNH               Ngành: Ti ng Anh (Đ i h c)
                     (Đ i h c)                                    Huy chương: Đ ng
                     Huy chương: Đ ng




Nguy n Qu c Hi p                               Lê Th Xuân Hi n                           Tr n Th C m Tú
Ngành: K toán (Cao đ ng)                       Ngành: Ngo i thương (Cao đ ng)            Ngành: Qu n tr Du l ch và KSNH
Huy chương: Đ ng                               Huy chương: Đ ng                          (Cao đ ng)
Nơi làm vi c: H c liên thông                   Nơi làm vi c: Ngân hàng Sacombank         Huy chương: Đ ng
                                                                                         Nơi làm vi c: H c liên thông

                                                       21
DANH SÁCH SINH VIÊN T T NGHI P LO I GI I
                                                                                  X P
                                                                              i M
         NGÀNH              L P     MSSV              H     VÀ TÊN                LO I         NƠI LÀM Vi C
                                                                             TBTN
                                                                                   TN

Sinh viên t t nghi p lo i Gi i - 10 h ng   u

1. B c   ih c

K toán                     KT092L 09067L       ào Th Bích            Phư ng 3.52    Gi i

K toán                     KT092L 09042L        ng Ng c B o           Châu   3.46   Gi i

Qu n tr kinh doanh         TV071 070211 Lê Th Minh                    H ng   3.45   Gi i Công ty Tân Thanh

K toán                     KT092L 09075L Võ Th M ng                   Thùy   3.43   Gi i

                                                                                           Công ty Unilever
K toán                     KT092L 09051L Vương Ng c                   Liên   3.40   Gi i
                                                                                           Vietnam

                                                                                           Công ty TNHH Th i
K toán                     KT092L 09068L Nguy n Th Phương            Quỳnh   3.38   Gi i
                                                                                           trang Cây Thư ng Xuân

                                                                                           Công ty Mekong Leisure
Qu n tr Du l ch & KSNH     DL092L 09107L Lê Anh                       Thư    3.38   Gi i
                                                                                           Travel
K toán                     KT092L 09056L Lê Thanh                     Nhàn   3.37   Gi i

Qu n tr kinh doanh         TV071 070665 Trương Ng c Thúy              Dung   3.37   Gi i

Qu n tr kinh doanh         TV071 070234 Tô Th y Thiên                Hương   3.36   Gi i

                                                                                           Công ty Rich Media
Qu n tr kinh doanh         TV092L 09147L Nguy n Thanh                Hoàng   3.36   Gi i
                                                                                           Corporation

K toán                     KT092L 09055L Tr n Anh                     Như    3.35   Gi i


Qu n tr kinh doanh         TV071 070862 Lê Th Thùy                   Trang   3.34   Gi i Ngân hàng HSBC


Qu n tr kinh doanh         TV062 060483 Tr n Anh                      Thi    3.31   Gi i H c cao h c

Qu n tr kinh doanh         TV092L 09118L Tr n Thúy                     An    3.31   Gi i

Qu n tr Du l ch & KSNH     DL092L 09092L Huỳnh L                      Huê    3.23   Gi i Công ty ASCO Vietnam

                                                                                           Công ty Lu t TNHH
Ti ng Anh                  TA062 061349 Lê Tr n Thúy                   Vy    3.22   Gi i Th ng & Các      ng
                                                                                           nghi p

2. B c Cao     ng

Ngo i thương               NT081A 080664 Phan Kim Nh t                Anh    3.26   Gi i H c liên thông

Ngo i thương               NT081A 080668 Nguy n Vi Hoàng              Anh    3.22   Gi i H c liên thông
DANH SÁCH SINH VIÊN T T NGHI P LO I GI I
                                                                              X P
                                                                          i M
         NGÀNH               L P   MSSV             H   VÀ TÊN                LO I         NƠI LÀM Vi C
                                                                         TBTN
                                                                               TN

Sinh viên t t nghi p lo i Gi i

K toán                     KT092L 09072L Tr n Th Ng c            Th o    3.35   Gi i

K toán                     KT092L 09052L Lê Th M                  Ly     3.33   Gi i

                                                                                       Công ty Honda VN
K toán                     KT082L 084018   ào Ng c               Bích    3.32   Gi i
                                                                                       Chi nhánh HCM

K toán                     KT092L 09071L Nguy n Thanh            Th o    3.32   Gi i H c liên thông

K toán                      KT081 080391 Võ Minh                  Tài    3.31   Gi i H c cao h c

                                                                                       T ng công ty Hàng
Qu n tr kinh doanh          TV071 070010 Nguy n Hoàng            Ngân    3.31   Gi i
                                                                                       không Vi t Nam

K toán                     KT092L 09059L Ph m Ng c Y n            Nhi    3.30   Gi i

                                                                                       H c các khóa h c ng n
K toán                     KT092L 09070L Huỳnh Tú                Sương   3.29   Gi i
                                                                                       h n

Qu n tr kinh doanh         TV092L 09148L Mai Trúc                Huỳnh   3.29   Gi i

Qu n tr kinh doanh         TV092L 09166L Lý Ánh                  Minh    3.29   Gi i

Qu n tr kinh doanh          TV071 070350 S m M                   Linh    3.27   Gi i Ngân hàng ANZ

Qu n tr kinh doanh         TV092L 09197L Nguy n Ng c Thanh       Th o    3.27   Gi i

Qu n tr kinh doanh         TV092L 09203L Huỳnh Thanh             Thúy    3.27   Gi i

Qu n tr kinh doanh         TV092L 09168L Huỳnh Ng c               M      3.26   Gi i Anh văn h i Vi t M

                                                                                       Công ty TNHH
Qu n tr kinh doanh         TV092L 09188L Nguy n H u              Phúc    3.26   Gi i
                                                                                       H u Phư c

Qu n tr kinh doanh         TV092L 09209L Nguy n Ng c             Trang   3.26   Gi i

Qu n tr kinh doanh         TV092L 09191L Mai Khánh               Quỳnh   3.26   Gi i H c cao h c

K toán                      KT062 060138 Tr n Long                Hòa    3.25   Gi i
DANH SÁCH SINH VIÊN T T NGHI P LO I GI I
                                                                              X P
                                                                          i M
         NGÀNH               L P   MSSV           H     VÀ TÊN                LO I         NƠI LÀM Vi C
                                                                         TBTN
                                                                               TN

Sinh viên t t nghi p lo i Gi i

Qu n tr kinh doanh          TV071 070701 Lâm Trung                Tín    3.25   Gi i


Qu n tr kinh doanh          TV071 070799 Lưu Nguy n Kim          Hoàng   3.25   Gi i


Qu n tr kinh doanh          TV071 070329 Ngô Th Kim              Thành   3.25   Gi i Ngân hàng Á Châu


Qu n tr kinh doanh          TV071 070962 Nguy n Th Th o          Trâm    3.25   Gi i

Qu n tr kinh doanh         TV092L 09171L Nguy n Th Hà            Nam     3.25   Gi i

Qu n tr kinh doanh          TV071 071180 Tr n Uy n               Sang    3.24   Gi i

Qu n tr kinh doanh          TV071 071361 Trang Ng c M            Hi n    3.23   Gi i

Qu n tr kinh doanh          TV071 070276 Nguy n Y n               Nhi    3.23   Gi i Công ty CP L&A

Qu n tr kinh doanh         TV092L 09117L Tri u Ngân                ào    3.23   Gi i

                                                                                       Công ty TNHH Ki m
K toán                      KT071 070628 Nguy n       c Vi       H ng    3.22   Gi i
                                                                                       toán Sao Vi t

                                                                                       H c các khóa h c ng n
K toán                     KT092L 09060L   oàn Th H ng           Nhung   3.22   Gi i
                                                                                       h n

                                                                                       Công ty Unilever
Qu n tr kinh doanh          TV071 070805 Nguy n Th Phương        Th o    3.22   Gi i
                                                                                       Vietnam

Qu n tr kinh doanh          TV071 071152 Châu C m                Vinh    3.22   Gi i Ngân hàng Bangkok


K toán                      KT071 070922 Nguy n Th Ng c          Anh     3.21   Gi i

                                                                                       Công ty C ph n S a
Qu n tr kinh doanh          TV071 070844 Nguy n Phư c Minh       Khôi    3.20   Gi i
                                                                                       TH

Qu n tr kinh doanh          TV071 070622 Nguy n Huy n            Trân    3.20   Gi i

Qu n tr kinh doanh          TV071 070208 Ph m Th Ng c            Trinh   3.20   Gi i

Qu n tr kinh doanh         TV092L 09192L Nghiêm Tú               Quyên   3.20   Gi i Ngân hàng Maritime
KHOA NGÔN NG      VĂN HÓA H C

Ngành Ti ng Anh

Chuyên ngành Anh văn thương m i
                                                         X p
                                                   i m
 MSSV       L p                    H        Tên          lo i            Nơi làm vi c
                                                  TBTN
                                                          TN
Khóa 062

                                                                Công ty TNHH Căn h Vư n
060988     TA062    Phan Th y Hoàng    Kim        3.09   Khá
                                                                Ph VN


061288     TA062    Tr n Kim           Loan       2.71   Khá    Ngân hàng HSBC


060641     TA062    Bùi Th Trúc        Ly         2.61   Khá


060300     TA062     oàn Minh          Quang      3.06   Khá    Trư ng THCS Tăng B t H A


061315     TA062    Nguy n Th          Thu        2.91   Khá    Công ty Alterian Vi t Nam


                                                                Phòng khám qu c t Victoria
060339     TA062    Tr n Th Bích       Trâm       2.91   Khá
                                                                Heath care M M


061436     TA062    Vũ Hoàng           Trân       2.64   Khá    Công ty IKEA


060746     TA062      ng   ào Chí      Trung      3.19   Khá


060407     TA062     inh Quỳnh         Vi         3.09   Khá    B nh vi n SOS


Khoá 071


071120     TA071    Phan   ình         Cư ng      3.45   Gi i


071415     TA071      ng Th Thanh      Huy n      3.01   Khá    Công ty Faro recruitment


071119     TA072    Mai                Khánh      2.82   Khá


070305     TA071    Võ Quỳnh           Như         3     Khá    Trung tâm anh ng ILA


071004     TA071    Nguy n Duy         Tu n       2.89   Khá    Cao    ng Vi n   ông
Chuyên ngành Biên phiên d ch

                                                         X p
                                                   i m
 MSSV       L p                   H         Tên          lo i            Nơi làm vi c
                                                  TBTN
                                                          TN
Khoá 071


070372     TA0712   Nguy n Th Di u    Hi n        3.03   Khá    Công ty Bitexco


070330     TA0712   Tr n Kim          Hoa         2.96   Khá


070280     TA0712   Lê Mai   an       Khuyên      2.92   Khá    Vietnam Supply Chain


070012     TA0712   Vũ Th Kim         Ngân        2.81   Khá    Công ty Le & Associates


070399     TA0712   H Th Tuy t        Nhung       2.89   Khá


070101     TA0712   Hà Quang          Trí         3.03   Khá    Siêu th Big C


Chuyên ngành Qu n tr Du l ch
                                                         X p
                                                   i m
 MSSV       L p                   H         Tên          lo i            Nơi làm vi c
                                                  TBTN
                                                          TN
Khóa 062


060702      DL062   Lý Nguy n Mai     Anh         2.86   Khá    Khách s n Norfolk


061450      DL062   Nguy n Tu n       Cư ng       2.93   Khá


060295      DL062   Hà Tr n Khánh     Linh        2.74   Khá    Công ty V&Trade Alliance


061508      DL062    oàn Qu c         Vi t        2.81   Khá    H c Văn B ng 2


Khoá 071


070041      DL071   Hoàng Ng c        Minh         2.8   Khá    Khách s n Norfolk


070122      DL071   Nguy n Th Ki u    My          3.07   Khá
Chuyên ngành Qu n tr Khách s n nhà hàng

                                                         X p
                                                   i m
 MSSV       L p                  H          Tên          lo i            Nơi làm vi c
                                                  TBTN
                                                          TN
Khóa 062

061041     KS062   Tr n Th Phi            Ánh     3.03   Khá


060653     KS062   Nguy n Th              Hương   3.11   Khá


061493     KS062   Ph m Nguy n T          Loan    3.00   Khá


                                                                Công ty TNHH TM DV Tân B ch
060899     KS062   Võ B o                 Long    2.85   Khá
                                                                Dương


061374     KS062   Thái Ng c              Như     2.92   Khá    H c cao h c


061487     KS062   Bùi Ti n               Thành   3.08   Khá


061067     KS062   Vương Ng c             Trâm    2.93   Khá    H c khóa h c ng n h n

Khoá 071

070285     KS071   Ph m Kim Di m          An      3.05   Khá


070794     KS071    inh Quang             Duy     2.72   Khá    H c CAT & Logistic


071323     KS071   Nguy n Vương Minh      H ng    2.93   Khá    Công ty chuy n phát nhanh TNT


070086     KS071   Nguy n Th Thu          Hi n    2.88   Khá    Savills Vietnam


071376     KS071   Lê Duy                 Hoài    2.76   Khá    Khách s n New Pacific


070004     KS071   Tr n Phương            Khanh   3.11   Khá    Hotel Nikko Saigon
Chuyên ngành Qu n tr Khách s n nhà hàng

                                                            X p
                                                      i m
 MSSV       L p                 H              Tên          lo i            Nơi làm vi c
                                                     TBTN
                                                             TN

Khoá 071


070821     KS071   Lâm T                  Loan       2.81   Khá    H c Văn B ng 2



070189     KS071    ào Nh t               Long       2.95   Khá    Công ty Viêt Nam Artic Agency



070860     KS071   Nguy n Thành           Long       2.69   Khá    Công ty TNHH ANCHI



071284     KS071   Bùi Tr n Th o          Ly         2.97   Khá    H c Văn B ng2      H Kinh t



071305     KS071   Tr n Th B ch           Mai        3.06   Khá    Vi t Nam Airline



070272     KS071   Lê H ng                Ng c       3.07   Khá    Nhà hàng Bobby Chinn



070067     KS071   Lê Th Minh             Tâm        2.95   Khá



070114     KS071   L Ng c Phương          Th o       3.17   Khá    Khách s n Riverside



070328     KS071   Nguy n Thanh           Thư        3.12   Khá



070739     KS071   Bùi Th Y n             Thương     2.68   Khá
Ti ng Anh (C   liên thông lên    H)

                                                            X p
                                                      i m
 MSSV          L p                    H        Tên          lo i           Nơi làm vi c
                                                     TBTN
                                                             TN

Khóa 081L


083104      TA081L    Mai Ng c            Long       2.94   Khá


Khóa 082L


084103      TA082L    Phan H ng           H nh       3.05   Khá


                                                                   Công ty TNHH Adora Paintsc
084104      TA082L    Nguy n      c       Ng c       3.06   Khá
                                                                   Vi t Nam


084105      TA082L    Ph m Như            Quỳnh      2.69   Khá


084106      TA082L    Nguy n Th Kim       Thanh       3.1   Khá


084107      TA082L    Lê Th Minh          Trang      2.94   Khá


084108      TA082L    Nguy n Tư ng        Vi         2.94   Khá


Khóa 092L


09222L      TA092L    Nguy n Th Thúy      An         3.02   Khá    Công ty TNHH MTV HIPT SG


09228L      TA092L    Võ Th Thùy          Dung       3.19   Khá    Crown Worldwide


09227L      TA092L    Nguy n Ti n         Dũng       3.05   Khá


09236L      TA092L       Th Thùy          Linh       2.94   Khá    H c khóa h c ng n h n


09237L      TA092L    Mai Hoàng Kim       Ngân       2.86   Khá    Công ty CP Sao Phương Nam


09264L      TA092L    Tr n B o            Ng c       2.81   Khá


09245L      TA092L    Võ Nguy n B ch      Trúc       2.88   Khá    B t   ng s n   t Xanh


09246L      TA092L    Nguy n Th Chu       Tuy n      3.04   Khá

09251L      TA092L    Phan B u            Vinh       3.01   Khá
Qu n tr Du l ch KSNH (C   liên thông lên   H)
                                                                  X p
                                                            i m
 MSSV        L p                   H                 Tên          lo i             Nơi làm vi c
                                                           TBTN
                                                                   TN
Khóa 092L


09085L      DL092L   Nguy n Thúy                Ái         3.16   Khá     Công ty TNHH Vinametric


09087L      DL092L   Dương Ng c Minh            Châu       3.17   Khá     Du h c


                                                                          Công ty CP       u tư V n Th nh
09089L      DL092L   H Xuân                     Hương      3.03   Khá
                                                                          Phát

                                                                          Công ty C ph n B S V n Phú
09098L      DL092L   Nguy n T n Minh            Luân       3.02   Khá
                                                                          Hưng


09111L      DL092L   Phan Nguy n Thùy           Trang      2.86   Khá     Nhà hàng Bobby Chinn


Ngành Anh văn thương m i (C )

                                                                  X p
                                                            i m
 MSSV        L p                   H                 Tên          lo i             Nơi làm vi c
                                                           TBTN
                                                                   TN

Khóa 061A

                                                                          Công ty TNHH TMDV
060480      AV061A   Ph m Tu n                  Anh        2.83   Khá
                                                                          Cư ng Nam


060002      AV061A   Nguy n Thu                 Hoàn       2.85   Khá


061118      AV061A   Lê Hà Vân                  Khanh      2.67   Khá     H c liên thông


060755      AV061A   Nguy n Thu                 Phương     2.59   Khá


060088      AV061A   Lê Võ Minh                 Qu c        2.5   Khá     H c liên thông


                                                                  Trung
061087      AV061A   Võ Th H i                  Y n        2.48
                                                                   bình
Ngành Anh văn thương m i (C )

                                                        X p
                                                  i m
 MSSV        L p                     H     Tên          lo i            Nơi làm vi c
                                                 TBTN
                                                         TN

Khóa 071A


070490      AV071A   Vương Thái          Châu    2.67   Khá


070798      AV071A   Nguy n Th Bích      Hương   2.78   Khá


071297      AV071A   Lê Kim              Ngân    2.57   Khá    H c liên thông


070460      AV071A   Lê Tr n Tr ng       Nghĩa    2.8   Khá    Furama resort


070796      AV071A   Tr n Hoàng B o      Trân    2.58   Khá    H c liên thông


070493      AV071A   Vũ Th      ài       Trang   2.52   Khá    H c liên thông


070753      AV071A   Dương C m           Tu n    2.93   Khá    H c liên thông


070541      AV071A   Nguy n Th Bích      Vân     2.54   Khá    H c liên thông


Khóa 081A


080015      AV081A   Võ Lê Thiên         Ân      3.11   Khá    H c liên thông


                                                               Công ty may      u tư & phát tri n
080003      AV081A   Nguy n Th Kim       Chi     2.72   Khá
                                                               Phong Phú


080016      AV081A   Huỳnh Trang          ài     2.83   Khá


080019      AV081A   Lâm Th Ng c         Di m    2.75   Khá


080018      AV081A   Ph m Th Ng c        Di m    2.88   Khá    H c liên thông


080004      AV081A   Tr n Chí            Dũng    2.68   Khá    H c liên thông


080017      AV081A   Ph m Thái           Dương   2.93   Khá    Công ty Bitexco

                                                               Công ty Tư v n & D ch thu t Vi t
080022      AV081A   Ph m Th Kim         Hoàng   2.77   Khá
                                                               M
Ngành Anh văn thương m i (C )
                                                               X p
                                                         i m
 MSSV        L p                     H            Tên          lo i            Nơi làm vi c
                                                        TBTN
                                                                TN
Khóa 081A

080020      AV081A   Nguy n Th Thanh         Hương      2.64   Khá    H c liên thông

080023      AV081A   Bùi Anh                 Huy        2.91   Khá    Công ty Study link

080007      AV081A   Thái M                  Linh       2.99   Khá

080026      AV081A   H Th Thùy               Linh       2.89   Khá

080027      AV081A   Drong ái                My         2.88   Khá

080029      AV081A   H a Kim                 Ngân       2.59   Khá

080008      AV081A   Tr n Lê Kim             Ngân       2.76   Khá    H c liên thông

080031      AV081A   Ph m Chí                Nghĩa      2.86   Khá

                                                                      Công ty TNHH Thi t b khoa h c
080033      AV081A   Nguy n Th Thanh         Nguyên     2.95   Khá
                                                                      KT Vi t Huy

080035      AV081A   Ph m Th Tuy t           Nhung      2.79   Khá

080038      AV081A   Lý Vi                   Quy n       3.1   Khá    Công ty TNHH Immica

080039      AV081A   Lê Ng c                 Sáng       2.89   Khá    H c liên thông

080045      AV081A      Phú                  Thanh      2.98   Khá    H c liên thông

080044      AV081A   Hoàng Th Thanh          Th o       2.79   Khá    H c liên thông

080043      AV081A   Nguy n         Phương   Th o       2.76   Khá    H c liên thông

                                                               Trung
080040      AV081A   Ph m Th Hương           Th o       2.47         H c liên thông
                                                                bình
                                                                      Công ty B o Hi m
080002      AV081A   Ph m       c            Tr ng      2.79   Khá
                                                                      Cathay Life

080049      AV081A   Tr n Anh                Trung      2.82   Khá    H c liên thông

080051      AV081A   Nguy n Th               Vi         2.89   Khá    Công ty Kính Gia Thy

080001      AV081A   Nguy n Th Thanh         Xuân       2.89   Khá    H c liên thông

080052      AV081A   T Thanh                 Xuân       2.66   Khá    H c liên thông

080053      AV081A   Trương Th Hoàng         Y n        2.74   Khá    H c liên thông
Khóa 091A
090003      AV091A   Hà Phi                  Y n        3.06   Khá    Công ty Rudol Liez
Chuyên ngành Qu n tr Du l ch (C )

                                                          X p
                                                    i m
 MSSV        L p                   H        Tên           lo i            Nơi làm vi c
                                                   TBTN
                                                           TN
Khóa 061A


061176      DL061A   Nguy n Ng c M        Hoàng    2.74   Khá    Trung tâm Sivananda-Yoga


061176      DL061A   Nguy n Ng c M        Hoàng    2.74   Khá


061329      DL061A   Tr n Nguyên          Huy      2.92   Khá


061318      DL061A   Nguy n B o Th H ng   Loan     2.65   Khá


061202      DL061A   Lê    ình            Ngh      2.57   Khá


061121      DL061A   Tr n Ng c            Phong    2.66   Khá


060778      DL061A   Lê Th Thùy           Vân      2.57   Khá    Khách s n Legend


061261      DL061A   Tr n Th              Vi t     2.65   Khá


Khóa 071A


070996      DL071A   Trương Vũ Hoàng      An       2.71   Khá


070610      DL071A   Lâm                       i   2.89   Khá


070581      DL071A   Ph m Anh             Khoa     3.05   Khá    H c liên thông


070478      DL071A   Ph m Ng c Thanh      Tuy t    2.98   Khá    Du h c


070662      DL071A   Nguy n Ng c Phương   Uyên     2.88   Khá    Khách s n Nikko


070602      DL071A   Huỳnh T              Uy n     2.95   Khá
Chuyên ngành Qu n tr Du l ch (C )

                                                        X p
                                                  i m
 MSSV        L p                  H        Tên          lo i            Nơi làm vi c
                                                 TBTN
                                                         TN
Khóa 081A

080233      DL081A   Châu B o Phương     Anh      2.9   Khá


080232      DL081A    oàn Nguy n Hoàng   Anh     2.94   Khá    H c liên thông


080206      DL081A   Huỳnh Kim           Anh     3.09   Khá    H c liên thông


080234      DL081A   Tr n Th Thanh       Bình    2.98   Khá


080235      DL081A   Ph m Th M           Chi     2.87   Khá    H c liên thông


080193      DL081A   Văn H ng             ào     2.89   Khá    H c liên thông


080208      DL081A   Ph m Nguy n Ki u    Di m    2.87   Khá    DNTN Gió Xanh


080246      DL081A   Võ Th Thu           Hà      2.96   Khá    Ngân hàng   ông Á


080240      DL081A   Nguy n Lê Thanh     H ng    2.87   Khá


080241      DL081A   Ph m Vi t           H ng    2.83   Khá    H c liên thông


080209      DL081A   Nguy n Th M         H nh    2.81   Khá    H c liên thông


080210      DL081A   L i Minh            H u     2.86   Khá    H c liên thông


080248      DL081A   Huỳnh Phương        Hi n    2.99   Khá


080194      DL081A   Nguy n Th Thanh     Hi n    2.89   Khá    H c liên thông


080245      DL081A   Huỳnh Song          Hương   2.81   Khá


080244      DL081A   Nguy n Th M         Hương   2.68   Khá    Khách s n Legend


080251      DL081A   Lê Ng c             Huy n   2.85   Khá


080252      DL081A   Lê Ki u             Khanh   2.98   Khá    H c liên thông
Chuyên ngành Qu n tr Du l ch (C )

                                                             X p
                                                       i m
 MSSV        L p                    H           Tên          lo i            Nơi làm vi c
                                                      TBTN
                                                              TN

Khóa 081A


080253      DL081A   Nguy n   ăng Trư ng   Lam        2.81   Khá


080254      DL081A   Phan Th Ng c          Lan         2.8   Khá    Khách s n Bezu


080215      DL081A   Bùi Th C m            Linh       2.96   Khá    Nhà hàng Tokyo Deli


080258      DL081A   Nguy n Ng c Phương    Linh        3     Khá    Café Take Away


080195      DL081A   Trương Ph m Kim       Loan        2.9   Khá    Family Mart


                                                                    Công ty TNHH MTV DVHK Sân
080197      DL081A    i n H ng Uyên        Ly         2.79   Khá
                                                                    bay Tân Sơn Nh t


080229      DL081A   Mai Th Ly             Ly         2.79   Khá


080259      DL081A   Nguy n Ng c B u       Minh       2.94   Khá


080263      DL081A   Nguy n Ng c           Nga        2.66   Khá    Công ty TNHH Vòng Liên K t


080262      DL081A   Võ Th Thúy            Ngà        3.05   Khá


080261      DL081A   Võ Th Thu             Ngân       3.01   Khá


080212      DL081A      Th Bích            Ng c       2.85   Khá    H c liên thông


080198      DL081A   Phùng Th Thanh        Nhã        2.88   Khá


080266      DL081A   Vương Th Kim          Phát       2.99   Khá    H c liên thông


080270      DL081A   Nguy n   oan          Quyên      2.89   Khá    Du h c
Chuyên ngành Qu n tr Du l ch (C )

                                                             X p
                                                       i m
 MSSV        L p                   H            Tên          lo i            Nơi làm vi c
                                                      TBTN
                                                              TN
Khóa 081A

080213      DL081A   Lê Thanh             Tâm         2.84   Khá

080276      DL081A   Lê Th Thanh          Th o        3.04   Khá

080278      DL081A   Nguy n Th            Th o        2.83   Khá    H c liên thông

080277      DL081A   Dương Ng c           Th o        2.97   Khá

080280      DL081A   Ph m Ng c Kim        Thoa        3.01   Khá    H c liên thông

080274      DL081A   Nguy n Song Anh      Thư         3.07   Khá

080287      DL081A   Nguy n Ng c          Trâm        2.96   Khá    H c liên thông

080285      DL081A   Lê Th Thanh          Trâm        2.83   Khá    Khách s n Sheraton

080228      DL081A   Ngô Th H ng          Trang       2.84   Khá    H c liên thông

080290      DL081A   Nguy n Thanh Quỳnh   Trang       3.05   Khá

080289      DL081A   Nguy n Thu           Trang       2.96   Khá    H c liên thông

                                                                    An Lâm Sài Gòn Resort
080225      DL081A   Tr n Th Di m         Trang       2.98   Khá
                                                                    Riverside

080200      DL081A   Nguy n Lê Minh       Trí         2.95   Khá    Khách s n Palace Sài Gòn

080291      DL081A   Tr nh Th Tuy t       Trinh       2.78   Khá    Công ty Du l ch Hello Tour

080282      DL081A   Thông M              Tú          2.97   Khá

080292      DL081A   Mai Lê Minh          Tuy n       3.06   Khá    Trung tâm Anh ng ILA

080202      DL081A   Nguy n Vũ Hoàng      Vân         3.04   Khá

080295      DL081A   Nguy n Hoàng B o     Vi t         3.1   Khá    H c liên thông

080223      DL081A   Ph m Châu Như        Ý           3.15   Khá    Công ty Th i trang My One

080298      DL081A   Ngô Th Kim           Y n         2.99   Khá    Khách s n Hoàng Phú Gia
KHOA ÀO T O CHUYÊN NGHI P

Ngành Qu n tr Văn phòng (C )
                                                         X p
                                                   i m
 MSSV        L p                   H        Tên          lo i            Nơi làm vi c
                                                  TBTN
                                                          TN
Khóa 061A

060454      VP061A   Lê Th Kim         Vy         2.96   Khá

Khóa 071A

071377      VP071A   Hoàng Ng c        Hưng       2.63   Khá    Th gi i Di   ng

071285      VP071A   Dương Bích        Ng c       2.91   Khá    Công ty Ph n m m Ireland

Khoá 081A

081589      VP081A   Nguy n Minh             c     2.7   Khá    H c liên thông

081579      VP081A   Châu M            Dung       2.78   Khá

081594      VP081A   Hoàng Văn         H nh       2.59   Khá    H c liên thông

081581      VP081A   Lê Th H ng        Hoa        2.62   Khá

081597      VP081A   Ph m Minh         Hoàng      2.73   Khá    H c liên thông

081592      VP081A   Ngô Th Thu        Hương      3.08   Khá    H c liên thông

081598      VP081A   Tr n Lâm          Huy        2.86   Khá    H c liên thông

081600      VP081A   Dương Th          Lên        3.03   Khá    H c liên thông

081603      VP081A     Hoàng Khánh     Ngân       2.89   Khá    H c liên thông

081604      VP081A   Hoàng Th          Ng c       2.84   Khá    H c liên thông

                                                                Công ty TNHH XD-KT- T Cát
081587      VP081A   Lê Th Huỳnh       Như        2.87   Khá
                                                                M c

081607      VP081A   Huỳnh Anh         Tài         2.8   Khá    H c liên thông
Ngành Qu n tr Văn phòng (C )

                                                         X p
                                                   i m
 MSSV          L p                   H      Tên          lo i             Nơi làm vi c
                                                  TBTN
                                                          TN
Khoá 081A

081611       VP081A    H Thiên            Thanh   3.08   Khá     H c liên thông

081610       VP081A    Huỳnh   ào Thanh   Th o    3.11   Khá     H c liên thông

081609       VP081A    Nguy n Th Thanh    Th o    2.87   Khá     H c liên thông

081608       VP081A    Huỳnh Ng c Anh     Thư      2.8   Khá     H c liên thông

081612       VP081A    Tr n Th Thùy       Trâm    2.83   Khá     H c liên thông

081613       VP081A     àm Th Ki u        Trang   2.74   Khá

081614       VP081A    Võ Ng c Ki u       Trang    2.9   Khá     Công ty TNHH Phương Phát

081585       VP081A    Mã Th Tú           Trinh   2.92   Khá     Công ty Taekwang

081615       VP081A    Quách M            Trinh   3.02   Khá     H c liên thông

081584       VP081A    Tr n Th Thanh      Trúc    2.86   Khá     H c liên thông

Ngành Anh văn thương m i (KTV)
                                                         X p
                                                   i m
 MSSV          L p                   H      Tên          lo i             Nơi làm vi c
                                                  TBTN
                                                          TN
Khóa 06C/2

                                                         Trung
06848K       AV06C/2   L Thành            Phú     6.79         Công ty tin h c Vi n Sơn
                                                          bình

Khóa 07C/1

07442K       AV07C/1A Ngô Hoàng           Cúc     7.58   Khá

                                                         Trung
07309K       AV07C/1A Tr n H u            Long    6.03
                                                          bình
Ngành Anh văn thương m i (KTV)

                                                         X p
                                                   i m
 MSSV         L p                  H        Tên          lo i               Nơi làm vi c
                                                  TBTN
                                                          TN

Khóa 08C1

                                                         Trung
08438K      AV08C/1A   inh Khánh          Di u    5.88         Công ty MTV Indochina Sky
                                                          bình
                                                         Trung Công ty CP TMDV V n Cát
08234K      AV08C/1B Tr n Th Ng c         Dung    6.12
                                                          bình Tư ng
                                                         Trung
08456K      AV08C/1A Trương Hoàng         Minh     6.4
                                                          bình
                                                         Trung
08135K      AV08C/1B Trương Cát           Quỳnh   5.87         Công ty TNHH Vĩnh Th nh
                                                          bình
                                                         Trung
08125K      AV08C/1A Nguy n Th Di m       Tuy n   6.29
                                                          bình

Khóa 09C1

                                                         Trung
09024K      AV09C/1A Võ Nguyên            An       6.7
                                                          bình
                                                         Trung
09014K      AV09C/1A Cao Ng c Trâm        Anh     6.73         English Zone
                                                          bình

09030K      AV09C/1A Nguy n Th Vân        Anh      7     Khá

                                                                 Trung tâm ào t o chi nhánh
09033K      AV09C/1A Nguy n Hoàng Quỳnh   Anh     7.74   Khá
                                                                 Bình Th nh
                                                         Trung
09071K      AV09C/1A Nguy n Bá Vũ         B o     5.99         Lotteria
                                                          bình

09051K      AV09C/1A    ng Ti u           Bình    7.47   Khá     H c các khóa h c ng n h n

09005K      AV09C/1A Bùi Th Phương         ông    7.03   Khá     H c các khóa h c ng n h n

                                                         Trung
09013K      AV09C/1A Nhâm Lê Thùy         Dương   6.71         H c các khóa h c ng n h n
                                                          bình
                                                         Trung H c Paris Est c a trư ng    H
08176K      AV09C/1A Nguy n Th L          H ng    5.88
                                                          bình Hoa Sen
                                                         Trung
09004K      AV09C/1A Trang Tuy t          Hoàn    6.56         Englishzone
                                                          bình

09037K      AV09C/1A Lê Ng c              Hưng    7.31   Khá     H c NIIT

                                                         Trung
09025K      AV09C/1A    Quang Hoàng       Linh    6.96         Quán Cafe IDEN Garden
                                                          bình
Ngành Anh văn thương m i (KTV)

                                                         X p
                                                   i m
 MSSV         L p                    H     Tên           lo i            Nơi làm vi c
                                                  TBTN
                                                          TN

Khóa 09C1

09064K      AV09C/1A Nguy n Th Thanh     Loan     7.53   Khá     Công ty TNHH XNK Bình Minh

                                                         Trung
09056K      AV09C/1A Tri u D             Luân     6.72         H c các khóa h c ng n h n
                                                          bình

08051K      AV09C/1A Viên M              Oanh     7.18   Khá

09006K      AV09C/1A Nguy n Hoàng        Oanh     7.02   Khá     H c các khóa h c ng n h n

09067K      AV09C/1A Tr n Cao H i        Quý      7.17   Khá

                                                         Trung
08020K      AV09C/1A Tr n Th c           Quỳnh    6.81
                                                          bình
                                                         Trung
09076K      AV09C/1A L m Dì              Sênh     6.95
                                                          bình
                                                         Trung
09026K      AV09C/1A Nguy n Xuân L       Sơn      6.67
                                                          bình

09072K      AV09C/1A      Th Thanh       Th o     7.24   Khá     H c các khóa h c ng n h n

09023K      AV09C/1A Lê Th Ng c          Thư      7.62   Khá     H c các khóa h c ng n h n

                                                         Trung
09075K      AV09C/1A Trương Th Minh      Thư      6.85         H c các khóa h c ng n h n
                                                          bình
                                                                 Công ty TNHH 1TV TM, VT Du
09015K      AV09C/1A Lương Minh          Thư ng   7.08   Khá
                                                                 l ch Minh Ki t
                                                         Trung Công ty TM & Qu ng cáo
09041K      AV09C/1A Võ Chí              Ti n     6.88
                                                          bình Vút Lên
                                                         Trung
09045K      AV09C/1A Lâm Nguy n          Toàn     5.95
                                                          bình
                                                         Trung
09065K      AV09C/1A Vũ    oan           Trang    6.63
                                                          bình

09055K      AV09C/1A Nguy n Ng c Thanh   Trung    7.21   Khá

09214K      AV09C/1A Nghê Thiên          Vũ       7.76   Khá
Ngành K thu t âm thanh (KTV)

                                                         X p
                                                   i m
 MSSV         L p                    H      Tên          lo i            Nơi làm vi c
                                                  TBTN
                                                          TN

Khóa 08C1

                                                         Trung
08344K      AT08C/1    Ch Nguyên          Khôi    6.86
                                                          bình

08513K      AT08C/1    Nguy n Thái        Long    7.39   Khá

                                                         Trung
08514K      AT08C/1    Nguy n H u         Quy n   6.32         H c l p Camera
                                                          bình

Qu n tr Du l ch KSNH (KTV)
                                                         X p
                                                   i m
 MSSV         L p                    H      Tên          lo i            Nơi làm vi c
                                                  TBTN
                                                          TN
Khóa 06C2

                                                         Trung
06836K      KS06C/2    Nguy n Thanh       Vân     6.61         Khách s n Nikko Sài Gòn
                                                          bình

Khóa 07C1

07416K      KS07C/1B Lê Thiên             Kiêu    7.29   Khá

                                                         Trung
07484K      KS07C/1B Huỳnh Ng c           Linh    6.56
                                                          bình
                                                         Trung
07417K      KS07C/1B Nguy n Châu Hoàng    Oanh     6.7
                                                          bình
                                                         Trung
07032K      KS07C/1B Nguy n H ng          Phúc    6.44
                                                          bình
                                                         Trung Công ty Th m      nh giá
07397K      KS07C/1A Lê Kh c Thanh H ng   Trân     6.8
                                                          bình Tây Nam B
Khóa 08C1

08071K      KS08C/1A Ph m Tr n Ng c       Anh     7.52   Khá     Western Union

08121K      KS08C/1A Võ Cao               Huỳnh   7.33   Khá     Khách s n Nikko Sài Gòn

08414K      KS08C/1A Vy ình               Nam     7.08   Khá     Khách s n Sheraton

                                                         Trung
06800K      KS08C/1A Nguy n Ph m H ng     Nhung   6.72
                                                          bình
                                                         Trung
08441K      KS08C/1A T Lâm B o            Trang   6.32
                                                          bình

08017K      KS08C/1A        c             Trung   7.34   Khá

                                                         Trung
08192K      KS08C/1A Tr nh Thái           Vân     6.65         Highland Coffee
                                                          bình
Ngành K toán (KTV)

                                                             X p
                                                       i m
 MSSV         L p                  H            Tên          lo i            Nơi làm vi c
                                                      TBTN
                                                              TN
Khóa 06C2

                                                             Trung
06713K      KT06C/2   Lâm Huỳnh Phương     Loan       6.76
                                                              bình

Khóa 07C1

                                                             Trung
07268K      KT07C/1B Tr n Tr ng            Th ng      6.71
                                                              bình
                                                             Trung
07279K      KT07C/1B Tr nh Thanh           Tú         6.00
                                                              bình

Ngành Thi t k th i trang (Mod' Art- HSU)
                                                             X p
                                                       i m
 MSSV         L p                  H            Tên          lo i            Nơi làm vi c
                                                      TBTN
                                                              TN
Khóa 08C

                                                             Trung
08366K      MH08C/1 Trương Minh            Nghĩa      6.65         Báo Bazaar
                                                              bình

08506K      MH08C/2 Ngô Quỳnh              Phương     7.87   Khá

Khóa 09C1

09217K      HM09C/1     Ki u               Giang      7.49   Khá     Công ty Quỳnh Paris

09218K      HM09C/1 Nguy n Th Phương       Hà         7.95   Khá

                                                             Trung
09219K      HM09C/1 H Th Giáo              Hi u       6.17         H c Văn b ng 2
                                                              bình
                                                             Trung
09220K      HM09C/1 Võ Nguy n Anh          Huân        6.7
                                                              bình
                                                             Trung
09221K      HM09C/1 Vũ H ng                Quang      6.79         Công ty Minh Hoàng
                                                              bình
                                                             Trung
09225K      HM09C/1 Lê Th C m              Trang      6.56         H c các khóa h c ng n h n
                                                              bình
Ngành Thư ký Y khoa (KTV)

                                                         X p
                                                   i m
 MSSV         L p                   H       Tên          lo i             Nơi làm vi c
                                                  TBTN
                                                          TN

Khóa 07C1

                                                         Trung
07085K      YK07C/1    Nguy n Th Thiên    Trang   5.83
                                                          bình
                                                         Trung
07082K      YK07C/1    Nguy n C m         Vân     5.44         Công ty XD Ng c Anh
                                                          bình

Khoá 08C1

                                                         Trung
07064K      YK08C/1A    inh Th Thanh      Hoa     6.54
                                                          bình
                                                         Trung
08053K      YK08C/1A    àm Trúc           Quỳnh   6.23         Phòng khám M Qu c
                                                          bình
                                                         Trung
08174K      YK08C/1A Nguy n Th Thu        Th o    6.03
                                                          bình
                                                         Trung
08103K      YK08C/1A Lê Kim Minh          Thư     6.17         H c v t lý tr li u
                                                          bình
                                                         Trung
08213K      YK08C/1A Tr n Th M            Xong    6.05
                                                          bình

Khoá 09C1

09199K      YK09C/1A Nguy n Th Thanh      An      7.04   Khá

                                                         Trung
09176K      YK09C/1A Nguy n Tri u Hoàng   Ân      6.98         B nh vi n     a khoa Hoàn M
                                                          bình
                                                         Trung
09189K      YK09C/1A Lê Th Kim            Anh      6.9
                                                          bình

09177K      YK09C/1A Nguy n Vân           Anh     7.39   Khá     B nh vi n   a khoa Hoàn M


09190K      YK09C/1A Ph m Th Ng c         Châu    7.15   Khá     Phòng khám David Shepherd

                                                         Trung
09209K      YK09C/1A T Kim                Châu    6.41
                                                          bình
                                                         Trung
09173K      YK09C/1A Nguy n Th Phương     Dung    6.59
                                                          bình

09184K      YK09C/1A Nguy n Th Ng c       Dung    7.73   Khá     B nh vi n Hoàn M


09210K      YK09C/1A Ph m H H nh          Dung    7.39   Khá     B nh vi n M t TP.HCM


09175K      YK09C/1A Mai Khánh            Duy     7.25   Khá
Ngành Thư ký Y khoa (KTV)
                                                          X p
                                                    i m
 MSSV         L p                   H        Tên          lo i            Nơi làm vi c
                                                   TBTN
                                                           TN
Khoá 09C1

09195K      YK09C/1A Tr n Th Kim        Duyên      7.16   Khá

                                                          Trung
09179K      YK09C/1A Lê Nguy n Liên     Hân        6.66
                                                           bình

09211K      YK09C/1A Dương Th Ng c      Hi n       7.08   Khá


09201K      YK09C/1A Lê Th Vi n         Hương      7.26   Khá     B nh vi n   a khoa Hoàn M


09172K      YK09C/1A Ph m Mai           Lan        7.46   Khá     B nh vi n M t TP.HCM


09239K      YK09C/1A Tr n Th ánh        Loan       7.26   Khá     B nh vi n Hoàn M


09196K      YK09C/1A   oàn Th ánh       Loan       7.36   Khá


09187K      YK09C/1A Lưu Hà Di u        Lý         7.24   Khá     B nh vi n   a khoa Hoàn M


09237K      YK09C/1A Nguy n Kim         Ngân       7.88   Khá

                                                          Trung
09169K      YK09C/1A Tr n Th H ng       Nhung       6.5
                                                           bình

                                                          Trung
09206K      YK09C/1A Nguy n Ng c H      Phi        6.94         B nh vi n     a khoa Hoàn M
                                                           bình

                                                          Trung
09204K      YK09C/1A Võ Th H ng         Phư ng     6.32
                                                           bình

                                                          Trung
09183K      YK09C/1A Nguy n Th Minh     Phư ng     6.49
                                                           bình

                                                          Trung
09178K      YK09C/1A Tr n Th Thu        Sương      6.44
                                                           bình

                                                          Trung
09197K      YK09C/1A Lê Thiên           Thanh      6.88
                                                           bình

                                                          Trung
09181K      YK09C/1A Nguy n Th Thanh    Th o       6.98
                                                           bình
Ngành Thư ký Y khoa (KTV)

                                                          X p
                                                    i m
 MSSV         L p                  H         Tên          lo i            Nơi làm vi c
                                                   TBTN
                                                           TN

Khoá 09C1

                                                          Trung
09171K      YK09C/1A Hà Th Kim          Thơ         6.8
                                                           bình

                                                          Trung
09244K      YK09C/1A Nguy n Ng c Hoài   Thương     6.56         B nh vi n   a khoa Hoàn M
                                                           bình

                                                          Trung
09207K      YK09C/1A T ng Lê Thanh      Thúy       6.92
                                                           bình

                                                          Trung
09186K      YK09C/1A H Th Thanh         Th y       6.51
                                                           bình

                                                          Trung
09205K      YK09C/1A    ng Võ Huỳnh     Trâm       6.13
                                                           bình

                                                          Trung
09193K      YK09C/1A Nguy n Hoài Minh   Trân       6.24
                                                           bình

                                                          Trung B nh vi n   a khoa Hoàn M Sài
09170K      YK09C/1A Tr n Ng c Vương    Trân       6.45
                                                           bình Gòn

                                                          Trung
09191K      YK09C/1A Huỳnh Tôn N Minh   Trang      6.91         B nh vi n M t TP.HCM
                                                           bình

                                                          Trung
09200K      YK09C/1A    Th Tuy t        Trinh      6.69         B nh vi n M t TP.HCM
                                                           bình

                                                          Trung
09180K      YK09C/1A Trà C m            Tú         6.99         B nh vi n Hoàn M
                                                           bình

                                                          Trung
09194K      YK09C/1A Tr n H ng          Xuân       6.31         B nh vi n Hoàn M
                                                           bình

                                                          Trung
09182K      YK09C/1A Ph m Nguy n Kim    Y n         6.4         B nh vi n Hoàn M
                                                           bình

09208K      YK09C/1A Nìm Chí            Z nh       7.36   Khá     B nh vi n Hoàn M
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

Más contenido relacionado

La actualidad más candente

Lean 6 Sigma Số 17
Lean 6 Sigma Số 17Lean 6 Sigma Số 17
Lean 6 Sigma Số 17IESCL
 
Giáo dục kinh doanh 5 - Làm thế nào để có được ý tưởng kinh doanh tốt?
Giáo dục kinh doanh 5 - Làm thế nào để có được ý tưởng kinh doanh tốt?Giáo dục kinh doanh 5 - Làm thế nào để có được ý tưởng kinh doanh tốt?
Giáo dục kinh doanh 5 - Làm thế nào để có được ý tưởng kinh doanh tốt?Doanh Nhân Việt
 
Giáo dục kinh doanh 6 - Tôi tổ chức 1 doanh nghiệp như thế nào?
Giáo dục kinh doanh 6 - Tôi tổ chức 1 doanh nghiệp như thế nào?Giáo dục kinh doanh 6 - Tôi tổ chức 1 doanh nghiệp như thế nào?
Giáo dục kinh doanh 6 - Tôi tổ chức 1 doanh nghiệp như thế nào?Doanh Nhân Việt
 
Sách Kỹ Thuật Đàm Phán Trong Thương Mại Quốc Tế
Sách Kỹ Thuật Đàm Phán Trong Thương Mại Quốc TếSách Kỹ Thuật Đàm Phán Trong Thương Mại Quốc Tế
Sách Kỹ Thuật Đàm Phán Trong Thương Mại Quốc TếNhân Nguyễn Sỹ
 
Giáo dục kinh doanh 7 - Tôi vận hành một doanh nghiệp như thế nào?
Giáo dục kinh doanh 7 - Tôi vận hành một doanh nghiệp như thế nào?Giáo dục kinh doanh 7 - Tôi vận hành một doanh nghiệp như thế nào?
Giáo dục kinh doanh 7 - Tôi vận hành một doanh nghiệp như thế nào?Doanh Nhân Việt
 
G D Đ A I H O C V N T G
G D Đ A I  H O C  V N  T GG D Đ A I  H O C  V N  T G
G D Đ A I H O C V N T GNguyen Chien
 
Giáo dục kinh doanh 9 - Tôi xây dựng kế hoạch kinh doanh như thế nào?
Giáo dục kinh doanh 9 - Tôi xây dựng kế hoạch kinh doanh như thế nào?Giáo dục kinh doanh 9 - Tôi xây dựng kế hoạch kinh doanh như thế nào?
Giáo dục kinh doanh 9 - Tôi xây dựng kế hoạch kinh doanh như thế nào?Doanh Nhân Việt
 
Giáo dục kinh doanh 3 - Doanh nhân là ai?
Giáo dục kinh doanh 3 - Doanh nhân là ai?Giáo dục kinh doanh 3 - Doanh nhân là ai?
Giáo dục kinh doanh 3 - Doanh nhân là ai?Doanh Nhân Việt
 
Giáo dục kinh doanh 4 - Làm thế nào để trở thành doanh nhân thành đạt?
Giáo dục kinh doanh 4 - Làm thế nào để trở thành doanh nhân thành đạt?Giáo dục kinh doanh 4 - Làm thế nào để trở thành doanh nhân thành đạt?
Giáo dục kinh doanh 4 - Làm thế nào để trở thành doanh nhân thành đạt?Doanh Nhân Việt
 
Giáo dục kinh doanh 8 -Những bước tiếp theo để trở thành doanh nhân?
Giáo dục kinh doanh 8 -Những bước tiếp theo để trở thành doanh nhân?Giáo dục kinh doanh 8 -Những bước tiếp theo để trở thành doanh nhân?
Giáo dục kinh doanh 8 -Những bước tiếp theo để trở thành doanh nhân?Doanh Nhân Việt
 
Lean 6 Sigma Số 57
Lean 6 Sigma Số 57Lean 6 Sigma Số 57
Lean 6 Sigma Số 57IESCL
 
Chuyen de tot nghiep
Chuyen de tot nghiepChuyen de tot nghiep
Chuyen de tot nghiepĐỗ Thảo
 

La actualidad más candente (15)

Lean 6 Sigma Số 17
Lean 6 Sigma Số 17Lean 6 Sigma Số 17
Lean 6 Sigma Số 17
 
Giáo dục kinh doanh 5 - Làm thế nào để có được ý tưởng kinh doanh tốt?
Giáo dục kinh doanh 5 - Làm thế nào để có được ý tưởng kinh doanh tốt?Giáo dục kinh doanh 5 - Làm thế nào để có được ý tưởng kinh doanh tốt?
Giáo dục kinh doanh 5 - Làm thế nào để có được ý tưởng kinh doanh tốt?
 
Giáo dục kinh doanh 6 - Tôi tổ chức 1 doanh nghiệp như thế nào?
Giáo dục kinh doanh 6 - Tôi tổ chức 1 doanh nghiệp như thế nào?Giáo dục kinh doanh 6 - Tôi tổ chức 1 doanh nghiệp như thế nào?
Giáo dục kinh doanh 6 - Tôi tổ chức 1 doanh nghiệp như thế nào?
 
Sách Kỹ Thuật Đàm Phán Trong Thương Mại Quốc Tế
Sách Kỹ Thuật Đàm Phán Trong Thương Mại Quốc TếSách Kỹ Thuật Đàm Phán Trong Thương Mại Quốc Tế
Sách Kỹ Thuật Đàm Phán Trong Thương Mại Quốc Tế
 
Giáo dục kinh doanh 7 - Tôi vận hành một doanh nghiệp như thế nào?
Giáo dục kinh doanh 7 - Tôi vận hành một doanh nghiệp như thế nào?Giáo dục kinh doanh 7 - Tôi vận hành một doanh nghiệp như thế nào?
Giáo dục kinh doanh 7 - Tôi vận hành một doanh nghiệp như thế nào?
 
G D Đ A I H O C V N T G
G D Đ A I  H O C  V N  T GG D Đ A I  H O C  V N  T G
G D Đ A I H O C V N T G
 
Giáo dục kinh doanh 9 - Tôi xây dựng kế hoạch kinh doanh như thế nào?
Giáo dục kinh doanh 9 - Tôi xây dựng kế hoạch kinh doanh như thế nào?Giáo dục kinh doanh 9 - Tôi xây dựng kế hoạch kinh doanh như thế nào?
Giáo dục kinh doanh 9 - Tôi xây dựng kế hoạch kinh doanh như thế nào?
 
File send ktdn
File send ktdnFile send ktdn
File send ktdn
 
Giáo dục kinh doanh 3 - Doanh nhân là ai?
Giáo dục kinh doanh 3 - Doanh nhân là ai?Giáo dục kinh doanh 3 - Doanh nhân là ai?
Giáo dục kinh doanh 3 - Doanh nhân là ai?
 
Giáo dục kinh doanh 4 - Làm thế nào để trở thành doanh nhân thành đạt?
Giáo dục kinh doanh 4 - Làm thế nào để trở thành doanh nhân thành đạt?Giáo dục kinh doanh 4 - Làm thế nào để trở thành doanh nhân thành đạt?
Giáo dục kinh doanh 4 - Làm thế nào để trở thành doanh nhân thành đạt?
 
Giáo dục kinh doanh 8 -Những bước tiếp theo để trở thành doanh nhân?
Giáo dục kinh doanh 8 -Những bước tiếp theo để trở thành doanh nhân?Giáo dục kinh doanh 8 -Những bước tiếp theo để trở thành doanh nhân?
Giáo dục kinh doanh 8 -Những bước tiếp theo để trở thành doanh nhân?
 
Luận văn: Nâng cao năng lực công chức phòng Nội vụ, HOT
Luận văn: Nâng cao năng lực công chức phòng Nội vụ, HOTLuận văn: Nâng cao năng lực công chức phòng Nội vụ, HOT
Luận văn: Nâng cao năng lực công chức phòng Nội vụ, HOT
 
Lean 6 Sigma Số 57
Lean 6 Sigma Số 57Lean 6 Sigma Số 57
Lean 6 Sigma Số 57
 
Chuyen de tot nghiep
Chuyen de tot nghiepChuyen de tot nghiep
Chuyen de tot nghiep
 
Luận án: Đổi mới tổ chức hoạt động của Đoàn thanh niên Cộng sản
Luận án: Đổi mới tổ chức hoạt động của Đoàn thanh niên Cộng sảnLuận án: Đổi mới tổ chức hoạt động của Đoàn thanh niên Cộng sản
Luận án: Đổi mới tổ chức hoạt động của Đoàn thanh niên Cộng sản
 

Destacado

Bsy income 4 millionaires_club
Bsy income 4  millionaires_clubBsy income 4  millionaires_club
Bsy income 4 millionaires_clubgck888
 
Farsi in quattro n 8 gennaio 2011
Farsi in quattro n 8 gennaio 2011Farsi in quattro n 8 gennaio 2011
Farsi in quattro n 8 gennaio 2011giorgiocorradi
 
雲端筆記本 記憶與行動應用的深度整合
雲端筆記本 記憶與行動應用的深度整合雲端筆記本 記憶與行動應用的深度整合
雲端筆記本 記憶與行動應用的深度整合bunny4776
 
Farsi in quattro n 10 aprile 2011
Farsi in quattro n 10 aprile 2011Farsi in quattro n 10 aprile 2011
Farsi in quattro n 10 aprile 2011giorgiocorradi
 
Grace of Mother Nature.
Grace of Mother Nature.Grace of Mother Nature.
Grace of Mother Nature.Makala (D)
 
Lots of baskets full of Easter eggs
Lots of baskets full of Easter eggsLots of baskets full of Easter eggs
Lots of baskets full of Easter eggsMakala (D)
 
Document Archiving with OM Plus
Document Archiving with OM PlusDocument Archiving with OM Plus
Document Archiving with OM PlusPlus Technologies
 
Alternatives to landline phone service
Alternatives to landline phone serviceAlternatives to landline phone service
Alternatives to landline phone servicemarvlyfx336
 
Running Rugby Conference Unleash Your Brand
Running Rugby Conference Unleash Your BrandRunning Rugby Conference Unleash Your Brand
Running Rugby Conference Unleash Your BrandFred Popp
 
West Virginia- Kendall and Chloe
West Virginia- Kendall and ChloeWest Virginia- Kendall and Chloe
West Virginia- Kendall and Chloeklei8103
 
Imagination with paper 'Filigree'
Imagination with paper 'Filigree'Imagination with paper 'Filigree'
Imagination with paper 'Filigree'Makala (D)
 
Xcute fokus på gjennomføring
Xcute   fokus på gjennomføringXcute   fokus på gjennomføring
Xcute fokus på gjennomføringvidar_top
 
Presentation
PresentationPresentation
PresentationStephen-T
 
I Kiss Your Hand Madame
I Kiss Your Hand MadameI Kiss Your Hand Madame
I Kiss Your Hand MadameMakala (D)
 

Destacado (20)

Bsy income 4 millionaires_club
Bsy income 4  millionaires_clubBsy income 4  millionaires_club
Bsy income 4 millionaires_club
 
Farsi in quattro n 8 gennaio 2011
Farsi in quattro n 8 gennaio 2011Farsi in quattro n 8 gennaio 2011
Farsi in quattro n 8 gennaio 2011
 
Rome id review
Rome id reviewRome id review
Rome id review
 
雲端筆記本 記憶與行動應用的深度整合
雲端筆記本 記憶與行動應用的深度整合雲端筆記本 記憶與行動應用的深度整合
雲端筆記本 記憶與行動應用的深度整合
 
Msk Imaging Guidelines
Msk Imaging GuidelinesMsk Imaging Guidelines
Msk Imaging Guidelines
 
Farsi in quattro n 10 aprile 2011
Farsi in quattro n 10 aprile 2011Farsi in quattro n 10 aprile 2011
Farsi in quattro n 10 aprile 2011
 
Grace of Mother Nature.
Grace of Mother Nature.Grace of Mother Nature.
Grace of Mother Nature.
 
Yoleo
YoleoYoleo
Yoleo
 
Lots of baskets full of Easter eggs
Lots of baskets full of Easter eggsLots of baskets full of Easter eggs
Lots of baskets full of Easter eggs
 
Document Archiving with OM Plus
Document Archiving with OM PlusDocument Archiving with OM Plus
Document Archiving with OM Plus
 
Alternatives to landline phone service
Alternatives to landline phone serviceAlternatives to landline phone service
Alternatives to landline phone service
 
Cartilha startup
Cartilha startupCartilha startup
Cartilha startup
 
Running Rugby Conference Unleash Your Brand
Running Rugby Conference Unleash Your BrandRunning Rugby Conference Unleash Your Brand
Running Rugby Conference Unleash Your Brand
 
West Virginia- Kendall and Chloe
West Virginia- Kendall and ChloeWest Virginia- Kendall and Chloe
West Virginia- Kendall and Chloe
 
W h i t e ...
W h i t e ...W h i t e ...
W h i t e ...
 
Imagination with paper 'Filigree'
Imagination with paper 'Filigree'Imagination with paper 'Filigree'
Imagination with paper 'Filigree'
 
Xcute fokus på gjennomføring
Xcute   fokus på gjennomføringXcute   fokus på gjennomføring
Xcute fokus på gjennomføring
 
Presentation
PresentationPresentation
Presentation
 
I Kiss Your Hand Madame
I Kiss Your Hand MadameI Kiss Your Hand Madame
I Kiss Your Hand Madame
 
Ballerina,
Ballerina,Ballerina,
Ballerina,
 

Similar a Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

Th s31 023_biện pháp quản lý dạy học nhằm nâng cao kết quả học thực hành nghề...
Th s31 023_biện pháp quản lý dạy học nhằm nâng cao kết quả học thực hành nghề...Th s31 023_biện pháp quản lý dạy học nhằm nâng cao kết quả học thực hành nghề...
Th s31 023_biện pháp quản lý dạy học nhằm nâng cao kết quả học thực hành nghề...https://www.facebook.com/garmentspace
 
Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại công ty giầy da ...
Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại công ty giầy da ...Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại công ty giầy da ...
Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại công ty giầy da ...hieu anh
 
Luân Văn Phát triển nguồn nhân lực tại trung tâm kinh doanh VNPT - Đăk Lăk.doc
Luân Văn Phát triển nguồn nhân lực tại trung tâm kinh doanh VNPT - Đăk Lăk.docLuân Văn Phát triển nguồn nhân lực tại trung tâm kinh doanh VNPT - Đăk Lăk.doc
Luân Văn Phát triển nguồn nhân lực tại trung tâm kinh doanh VNPT - Đăk Lăk.docsividocz
 
Lean 6 Sigma Số 38
Lean 6 Sigma Số 38Lean 6 Sigma Số 38
Lean 6 Sigma Số 38IESCL
 
Xhh chinh sach xa hoi
Xhh chinh sach xa hoi Xhh chinh sach xa hoi
Xhh chinh sach xa hoi VU Tuan
 
A the le cuoc thi e learning 908 qd-bgddt
A the le cuoc thi e learning 908 qd-bgddtA the le cuoc thi e learning 908 qd-bgddt
A the le cuoc thi e learning 908 qd-bgddtanhth
 
Tailieu.vncty.com day-hoc-gioi-han-phat-huy-tinh-tcnt
Tailieu.vncty.com   day-hoc-gioi-han-phat-huy-tinh-tcntTailieu.vncty.com   day-hoc-gioi-han-phat-huy-tinh-tcnt
Tailieu.vncty.com day-hoc-gioi-han-phat-huy-tinh-tcntTrần Đức Anh
 
101 ý tưởng giáo viên sáng tạo
101 ý tưởng giáo viên sáng tạo101 ý tưởng giáo viên sáng tạo
101 ý tưởng giáo viên sáng tạoQuảng Văn Hải
 
KẾ HOẠCH THỰC TẬP K42 ĐHKTQD
KẾ HOẠCH THỰC TẬP K42 ĐHKTQDKẾ HOẠCH THỰC TẬP K42 ĐHKTQD
KẾ HOẠCH THỰC TẬP K42 ĐHKTQDNgọc Hà
 
KẾ HOẠCH BÁO CÁO THỰC TẬP K42 KTQD
KẾ HOẠCH BÁO CÁO THỰC TẬP K42 KTQDKẾ HOẠCH BÁO CÁO THỰC TẬP K42 KTQD
KẾ HOẠCH BÁO CÁO THỰC TẬP K42 KTQDNgọc Hà
 
Hoan thin cong tac dao to ngun nhan lc ti cong ty vn ti da phuong thc – vietr...
Hoan thin cong tac dao to ngun nhan lc ti cong ty vn ti da phuong thc – vietr...Hoan thin cong tac dao to ngun nhan lc ti cong ty vn ti da phuong thc – vietr...
Hoan thin cong tac dao to ngun nhan lc ti cong ty vn ti da phuong thc – vietr...Biếtlấygì Mừnghạnhphúc Choem
 
Sáng kiến kinh nghiệm - Một số biện pháp chỉ đạo hoạt động đổi mới phương phá...
Sáng kiến kinh nghiệm - Một số biện pháp chỉ đạo hoạt động đổi mới phương phá...Sáng kiến kinh nghiệm - Một số biện pháp chỉ đạo hoạt động đổi mới phương phá...
Sáng kiến kinh nghiệm - Một số biện pháp chỉ đạo hoạt động đổi mới phương phá...Học Tập Long An
 
Tiểu luận quản trị học.
Tiểu luận quản trị học.Tiểu luận quản trị học.
Tiểu luận quản trị học.ssuser499fca
 
tài liệu về phát triển trang trại ở việt nam
tài liệu về phát triển trang trại ở việt namtài liệu về phát triển trang trại ở việt nam
tài liệu về phát triển trang trại ở việt namNguyễn Thắng
 
Bai luan van
Bai luan vanBai luan van
Bai luan vannamdoca1
 
Skkn biện pháp chỉ đạo đổi mới phương pháp dạy học ở trường thpt kim động
Skkn biện pháp chỉ đạo đổi mới phương pháp dạy học ở trường thpt kim độngSkkn biện pháp chỉ đạo đổi mới phương pháp dạy học ở trường thpt kim động
Skkn biện pháp chỉ đạo đổi mới phương pháp dạy học ở trường thpt kim độngnataliej4
 

Similar a Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011 (20)

Th s31 023_biện pháp quản lý dạy học nhằm nâng cao kết quả học thực hành nghề...
Th s31 023_biện pháp quản lý dạy học nhằm nâng cao kết quả học thực hành nghề...Th s31 023_biện pháp quản lý dạy học nhằm nâng cao kết quả học thực hành nghề...
Th s31 023_biện pháp quản lý dạy học nhằm nâng cao kết quả học thực hành nghề...
 
Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại công ty giầy da ...
Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại công ty giầy da ...Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại công ty giầy da ...
Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại công ty giầy da ...
 
Luân Văn Phát triển nguồn nhân lực tại trung tâm kinh doanh VNPT - Đăk Lăk.doc
Luân Văn Phát triển nguồn nhân lực tại trung tâm kinh doanh VNPT - Đăk Lăk.docLuân Văn Phát triển nguồn nhân lực tại trung tâm kinh doanh VNPT - Đăk Lăk.doc
Luân Văn Phát triển nguồn nhân lực tại trung tâm kinh doanh VNPT - Đăk Lăk.doc
 
Bài mẫu tiểu luận môn về kỹ năng giao tiếp của sinh viên
Bài mẫu tiểu luận môn về kỹ năng giao tiếp của sinh viênBài mẫu tiểu luận môn về kỹ năng giao tiếp của sinh viên
Bài mẫu tiểu luận môn về kỹ năng giao tiếp của sinh viên
 
Lean 6 Sigma Số 38
Lean 6 Sigma Số 38Lean 6 Sigma Số 38
Lean 6 Sigma Số 38
 
Xhh chinh sach xa hoi
Xhh chinh sach xa hoi Xhh chinh sach xa hoi
Xhh chinh sach xa hoi
 
A the le cuoc thi e learning 908 qd-bgddt
A the le cuoc thi e learning 908 qd-bgddtA the le cuoc thi e learning 908 qd-bgddt
A the le cuoc thi e learning 908 qd-bgddt
 
Tailieu.vncty.com day-hoc-gioi-han-phat-huy-tinh-tcnt
Tailieu.vncty.com   day-hoc-gioi-han-phat-huy-tinh-tcntTailieu.vncty.com   day-hoc-gioi-han-phat-huy-tinh-tcnt
Tailieu.vncty.com day-hoc-gioi-han-phat-huy-tinh-tcnt
 
Tạo động lực làm việc cho nhân viên tại Công ty Môi trường, 9đ
Tạo động lực làm việc cho nhân viên tại Công ty Môi trường, 9đTạo động lực làm việc cho nhân viên tại Công ty Môi trường, 9đ
Tạo động lực làm việc cho nhân viên tại Công ty Môi trường, 9đ
 
101 ý tưởng giáo viên sáng tạo
101 ý tưởng giáo viên sáng tạo101 ý tưởng giáo viên sáng tạo
101 ý tưởng giáo viên sáng tạo
 
Luận văn: Phát triển nguồn nhân lực ngành y tế tỉnh Đắk Nông, 9đ
Luận văn: Phát triển nguồn nhân lực ngành y tế tỉnh Đắk Nông, 9đLuận văn: Phát triển nguồn nhân lực ngành y tế tỉnh Đắk Nông, 9đ
Luận văn: Phát triển nguồn nhân lực ngành y tế tỉnh Đắk Nông, 9đ
 
KẾ HOẠCH THỰC TẬP K42 ĐHKTQD
KẾ HOẠCH THỰC TẬP K42 ĐHKTQDKẾ HOẠCH THỰC TẬP K42 ĐHKTQD
KẾ HOẠCH THỰC TẬP K42 ĐHKTQD
 
KẾ HOẠCH BÁO CÁO THỰC TẬP K42 KTQD
KẾ HOẠCH BÁO CÁO THỰC TẬP K42 KTQDKẾ HOẠCH BÁO CÁO THỰC TẬP K42 KTQD
KẾ HOẠCH BÁO CÁO THỰC TẬP K42 KTQD
 
Hoan thin cong tac dao to ngun nhan lc ti cong ty vn ti da phuong thc – vietr...
Hoan thin cong tac dao to ngun nhan lc ti cong ty vn ti da phuong thc – vietr...Hoan thin cong tac dao to ngun nhan lc ti cong ty vn ti da phuong thc – vietr...
Hoan thin cong tac dao to ngun nhan lc ti cong ty vn ti da phuong thc – vietr...
 
Sáng kiến kinh nghiệm - Một số biện pháp chỉ đạo hoạt động đổi mới phương phá...
Sáng kiến kinh nghiệm - Một số biện pháp chỉ đạo hoạt động đổi mới phương phá...Sáng kiến kinh nghiệm - Một số biện pháp chỉ đạo hoạt động đổi mới phương phá...
Sáng kiến kinh nghiệm - Một số biện pháp chỉ đạo hoạt động đổi mới phương phá...
 
Luan van thac si kinh te (8)
Luan van thac si kinh te (8)Luan van thac si kinh te (8)
Luan van thac si kinh te (8)
 
Tiểu luận quản trị học.
Tiểu luận quản trị học.Tiểu luận quản trị học.
Tiểu luận quản trị học.
 
tài liệu về phát triển trang trại ở việt nam
tài liệu về phát triển trang trại ở việt namtài liệu về phát triển trang trại ở việt nam
tài liệu về phát triển trang trại ở việt nam
 
Bai luan van
Bai luan vanBai luan van
Bai luan van
 
Skkn biện pháp chỉ đạo đổi mới phương pháp dạy học ở trường thpt kim động
Skkn biện pháp chỉ đạo đổi mới phương pháp dạy học ở trường thpt kim độngSkkn biện pháp chỉ đạo đổi mới phương pháp dạy học ở trường thpt kim động
Skkn biện pháp chỉ đạo đổi mới phương pháp dạy học ở trường thpt kim động
 

Más de Hoa Sen University

Đại học Hoa Sen: Thách thức - Ước mơ
Đại học Hoa Sen: Thách thức - Ước mơĐại học Hoa Sen: Thách thức - Ước mơ
Đại học Hoa Sen: Thách thức - Ước mơHoa Sen University
 
Từ nơi này tôi đã trưởng thành 12/2015
Từ nơi này tôi đã trưởng thành 12/2015Từ nơi này tôi đã trưởng thành 12/2015
Từ nơi này tôi đã trưởng thành 12/2015Hoa Sen University
 
Hoa Sen vì Cộng đồng 5/2015
Hoa Sen vì Cộng đồng 5/2015Hoa Sen vì Cộng đồng 5/2015
Hoa Sen vì Cộng đồng 5/2015Hoa Sen University
 
Cẩm nang Hướng nghiệp 2017
Cẩm nang Hướng nghiệp 2017Cẩm nang Hướng nghiệp 2017
Cẩm nang Hướng nghiệp 2017Hoa Sen University
 
Bản tin Hoa Sen 16 - Đại học: Thách thức - Ước mơ
Bản tin Hoa Sen 16 - Đại học: Thách thức - Ước mơBản tin Hoa Sen 16 - Đại học: Thách thức - Ước mơ
Bản tin Hoa Sen 16 - Đại học: Thách thức - Ước mơHoa Sen University
 
Cao đẳng Quốc gia Anh - BTEC 2016
Cao đẳng Quốc gia Anh -  BTEC 2016Cao đẳng Quốc gia Anh -  BTEC 2016
Cao đẳng Quốc gia Anh - BTEC 2016Hoa Sen University
 
Khám phá Đại học Hoa Sen 2016
Khám phá Đại học Hoa Sen 2016Khám phá Đại học Hoa Sen 2016
Khám phá Đại học Hoa Sen 2016Hoa Sen University
 
Chương trình Thạc sĩ Kinh doanh (MBA) - ĐH Hoa Sen
Chương trình Thạc sĩ Kinh doanh (MBA) - ĐH Hoa Sen Chương trình Thạc sĩ Kinh doanh (MBA) - ĐH Hoa Sen
Chương trình Thạc sĩ Kinh doanh (MBA) - ĐH Hoa Sen Hoa Sen University
 
Bản tin Hoa Sen số 15 (12/2015)
Bản tin Hoa Sen số 15 (12/2015)Bản tin Hoa Sen số 15 (12/2015)
Bản tin Hoa Sen số 15 (12/2015)Hoa Sen University
 
Khám phá Đại học Hoa Sen 2015
Khám phá Đại học Hoa Sen 2015Khám phá Đại học Hoa Sen 2015
Khám phá Đại học Hoa Sen 2015Hoa Sen University
 
Bản tin Sống đẹp số 1
Bản tin Sống đẹp số 1Bản tin Sống đẹp số 1
Bản tin Sống đẹp số 1Hoa Sen University
 
Bản tin Hoa Sen số 9 - Học bằng Trải nghiệm
Bản tin Hoa Sen số 9 - Học bằng Trải nghiệm Bản tin Hoa Sen số 9 - Học bằng Trải nghiệm
Bản tin Hoa Sen số 9 - Học bằng Trải nghiệm Hoa Sen University
 
Bản tin số 8 Vào đời Khởi nghiệp
Bản tin số 8 Vào đời Khởi nghiệp Bản tin số 8 Vào đời Khởi nghiệp
Bản tin số 8 Vào đời Khởi nghiệp Hoa Sen University
 
Bản tin Hoa Sen số 7 - Hiếu học - Hiếu Tri
Bản tin Hoa Sen số 7 - Hiếu học - Hiếu TriBản tin Hoa Sen số 7 - Hiếu học - Hiếu Tri
Bản tin Hoa Sen số 7 - Hiếu học - Hiếu TriHoa Sen University
 

Más de Hoa Sen University (20)

Đại học Hoa Sen: Thách thức - Ước mơ
Đại học Hoa Sen: Thách thức - Ước mơĐại học Hoa Sen: Thách thức - Ước mơ
Đại học Hoa Sen: Thách thức - Ước mơ
 
Từ nơi này tôi đã trưởng thành 12/2015
Từ nơi này tôi đã trưởng thành 12/2015Từ nơi này tôi đã trưởng thành 12/2015
Từ nơi này tôi đã trưởng thành 12/2015
 
Chuyên đề Hoa Sen 9/2015
Chuyên đề Hoa Sen 9/2015Chuyên đề Hoa Sen 9/2015
Chuyên đề Hoa Sen 9/2015
 
Hoa Sen vì Cộng đồng 5/2015
Hoa Sen vì Cộng đồng 5/2015Hoa Sen vì Cộng đồng 5/2015
Hoa Sen vì Cộng đồng 5/2015
 
Cẩm nang Hướng nghiệp 2017
Cẩm nang Hướng nghiệp 2017Cẩm nang Hướng nghiệp 2017
Cẩm nang Hướng nghiệp 2017
 
Bản tin Hoa Sen 16 - Đại học: Thách thức - Ước mơ
Bản tin Hoa Sen 16 - Đại học: Thách thức - Ước mơBản tin Hoa Sen 16 - Đại học: Thách thức - Ước mơ
Bản tin Hoa Sen 16 - Đại học: Thách thức - Ước mơ
 
Cao đẳng Quốc gia Anh - BTEC 2016
Cao đẳng Quốc gia Anh -  BTEC 2016Cao đẳng Quốc gia Anh -  BTEC 2016
Cao đẳng Quốc gia Anh - BTEC 2016
 
Khám phá Đại học Hoa Sen 2016
Khám phá Đại học Hoa Sen 2016Khám phá Đại học Hoa Sen 2016
Khám phá Đại học Hoa Sen 2016
 
Chương trình Thạc sĩ Kinh doanh (MBA) - ĐH Hoa Sen
Chương trình Thạc sĩ Kinh doanh (MBA) - ĐH Hoa Sen Chương trình Thạc sĩ Kinh doanh (MBA) - ĐH Hoa Sen
Chương trình Thạc sĩ Kinh doanh (MBA) - ĐH Hoa Sen
 
Bản tin Hoa Sen số 15 (12/2015)
Bản tin Hoa Sen số 15 (12/2015)Bản tin Hoa Sen số 15 (12/2015)
Bản tin Hoa Sen số 15 (12/2015)
 
Bản tin Hoa Sen số 14
Bản tin Hoa Sen số 14Bản tin Hoa Sen số 14
Bản tin Hoa Sen số 14
 
Bản tin Hoa Sen số 12
Bản tin Hoa Sen số 12Bản tin Hoa Sen số 12
Bản tin Hoa Sen số 12
 
Bản tin Hoa Sen
Bản tin Hoa Sen Bản tin Hoa Sen
Bản tin Hoa Sen
 
Bản tin Hoa Sen số 11
Bản tin Hoa Sen số 11Bản tin Hoa Sen số 11
Bản tin Hoa Sen số 11
 
Khám phá Đại học Hoa Sen 2015
Khám phá Đại học Hoa Sen 2015Khám phá Đại học Hoa Sen 2015
Khám phá Đại học Hoa Sen 2015
 
Bản tin Sống đẹp số 1
Bản tin Sống đẹp số 1Bản tin Sống đẹp số 1
Bản tin Sống đẹp số 1
 
Bản tin Hoa Sen _ Số 10
Bản tin Hoa Sen _ Số 10 Bản tin Hoa Sen _ Số 10
Bản tin Hoa Sen _ Số 10
 
Bản tin Hoa Sen số 9 - Học bằng Trải nghiệm
Bản tin Hoa Sen số 9 - Học bằng Trải nghiệm Bản tin Hoa Sen số 9 - Học bằng Trải nghiệm
Bản tin Hoa Sen số 9 - Học bằng Trải nghiệm
 
Bản tin số 8 Vào đời Khởi nghiệp
Bản tin số 8 Vào đời Khởi nghiệp Bản tin số 8 Vào đời Khởi nghiệp
Bản tin số 8 Vào đời Khởi nghiệp
 
Bản tin Hoa Sen số 7 - Hiếu học - Hiếu Tri
Bản tin Hoa Sen số 7 - Hiếu học - Hiếu TriBản tin Hoa Sen số 7 - Hiếu học - Hiếu Tri
Bản tin Hoa Sen số 7 - Hiếu học - Hiếu Tri
 

Último

cuộc cải cách của Lê Thánh Tông - Sử 11
cuộc cải cách của Lê Thánh Tông -  Sử 11cuộc cải cách của Lê Thánh Tông -  Sử 11
cuộc cải cách của Lê Thánh Tông - Sử 11zedgaming208
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tếMa trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tếngTonH1
 
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tếHệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tếngTonH1
 
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoabài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa2353020138
 
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào môBryan Williams
 
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...PhcTrn274398
 
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptxChàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptxendkay31
 
Nhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mại
Nhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mạiNhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mại
Nhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mạiTruongThiDiemQuynhQP
 
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdfSơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdftohoanggiabao81
 
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập PLDC.pdf
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập  PLDC.pdf200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập  PLDC.pdf
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập PLDC.pdfdong92356
 
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )lamdapoet123
 
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhvanhathvc
 
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
CHƯƠNG VII LUẬT DÂN SỰ (2) Pháp luật đại cương.pptx
CHƯƠNG VII LUẬT DÂN SỰ (2) Pháp luật đại cương.pptxCHƯƠNG VII LUẬT DÂN SỰ (2) Pháp luật đại cương.pptx
CHƯƠNG VII LUẬT DÂN SỰ (2) Pháp luật đại cương.pptx22146042
 
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líKiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líDr K-OGN
 

Último (20)

cuộc cải cách của Lê Thánh Tông - Sử 11
cuộc cải cách của Lê Thánh Tông -  Sử 11cuộc cải cách của Lê Thánh Tông -  Sử 11
cuộc cải cách của Lê Thánh Tông - Sử 11
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
 
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tếMa trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
 
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tếHệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
 
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoabài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
 
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô
 
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...
 
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptxChàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
 
Nhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mại
Nhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mạiNhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mại
Nhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mại
 
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdfSơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
 
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập PLDC.pdf
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập  PLDC.pdf200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập  PLDC.pdf
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập PLDC.pdf
 
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
 
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
 
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
 
CHƯƠNG VII LUẬT DÂN SỰ (2) Pháp luật đại cương.pptx
CHƯƠNG VII LUẬT DÂN SỰ (2) Pháp luật đại cương.pptxCHƯƠNG VII LUẬT DÂN SỰ (2) Pháp luật đại cương.pptx
CHƯƠNG VII LUẬT DÂN SỰ (2) Pháp luật đại cương.pptx
 
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
 
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
 
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líKiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
 

Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

  • 1. K Y U T T NGHI P L n 2 Lưu hành n i b
  • 2. GI I THI U CHUNG V HOA SEN Cơ s Q u a n g Tr u n g Tr i q u a g n 20 năm hình thành và phát 4. Chính tr c t r i n , H o a S en đư c bi t đ n như m t ngôi 5. Năng đ ng sáng t o t r ư n g l u ô n trung thành v i tr i t lý đào t o 6. Cam k t d n đ u v ch t lư ng c h t l ư n g th t nh m đem đ n cho x ã h i 7. Tôn tr ng s k hác bi t n g u n n h â n l c có đ nh ng năng l c và H th ng các chương tr ình đào t o c a trư n g r t đ a p h m c h t c n thi t. D o v y s m nh mà d ng, t b c Đ i h c, Cao đ ng, đ n b c Tr u n g c p H o a S e n đ t ra cho mình là đào t o n h ng chuyên nghi p và K thu t viên cao c p. Đ i h c H o a co n n g ư i có th c h c, có k h năng thích S en cũng đi đ u trong đào t o xen k gi a lý t h u y t và n g h i , h c t p su t đ i và có ti m l c đ th c hành, t c là h c t i trư ng và hai l n th c t p t i c n h t ra n h lâu dài trong môi trư ng toàn doanh nghi p đ đem đ n cho sinh viên m t c á i n h ì n c u l u ô n t hay đ i. Đi u này đư c th hi n toàn di n v môi trư ng làm vi c th c t . H ì n h t h c c t h t ro n g 7 giá tr c t lõi mà đ i ngũ sư đào t o này đã đem đ n nh ng thành qu r t đ á n g p h m n h à trư ng luôn c g ng gi v ng k hích l : con s hơn 90% sinh viên t t nghi p có v i c t ro n g n h i u niên h c: làm ngay đã k h ng đ nh s thích nghi nhanh c h ó n g c a 1. H i u h c, hi u tr i các b n sinh viên trong môi trư ng làm vi c t h c t i n 2. Tư duy đ c l p t i các doanh nghi p. B ên c nh đó, chương t r ì n h đ à o 3. Ti n h th n trách nhi m t o c a nhà trư ng k hông ng ng đư c c p nh t và p h át tr i n theo nhu c u c a đ t nư c cũng như tă n g c ư n g trao đ i, h p tác qu c t . Đ C T H Ù ĐÀO T O C h ư ơ n g t r ì nh đào t o c a Trư ng Đ i h c Hoa S en giúp sinh viên đư c h c t p trong m t m ô i t r ư n g gi á o d c n ă ng đ ng, thông qua: ■ Đ i n g ũ gi ng viên có tr ình đ chuyên môn cao, phương pháp gi ng d y tiên ti n cùng n h i u k i n h n g h i m th c t . ■ M ô h ì n h đào t o ti p c n các tiêu chu n qu c t , sinh viên có th h c liên thông các ch ư ơ n g t r ì n h q u c t hay theo h c t i các trư ng đ i tác c a Đ i h c Hoa S en nư c ngoài. ■ S i n h v i ên đư c tham gia chương tr ình h c b ng c a Trư ng Đ i h c Hoa S en và các trư n g đ i t á c ( M , Ph áp… ) ■ C h ư ơ n g tr ình đào t o theo h c ch tín ch , l i th nhóm ngành cho phép sinh viên t t h i t k l t r ì n h h c đ rút ng n th i gian và có cơ h i nh n song song hai b ng Đ i h c. ■ M ô h ì n h đào t o xen k , thông qua hai k ỳ th c t p nh n th c và th c t p t t nghi p giú p s i n h v i ê n t í c h l ũ y k i n th c và k năng th c t . 02
  • 3. www.hoasen.edu.vn H I Đ NG QU N TR & BAN GIÁM HI U H I Đ NG QU N TR BA N G I Á M H I U Ch t c h 1. H i u trư ng Lu t s ư Tr n Văn T o Bà Bùi Trân Phư ng Ti n sĩ K hoa h c L ch s P h ó Ch t ch (Université Lumière Lyon 2, France) B à B ù i Trân Phư ng Th c sĩ Q u n tr k inh doanh (United Business I nstitutes, B elgium) Cá c y viên 1. Ông Đ S Cư ng 2. Phó H i u trư ng 2. Bà Ph m Th Th y Ông Đ S Cư ng 3. Ông Đ Hoài Nam Th c sĩ Đi n t và Tin h c 4. Ông Nguy n Trung Đ c (Đ i h c K hoa h c t nhiên Tp.HCM) 5. Ông Ph m M inh Phương 6. Ông Võ Nam Tân 3. Phó H i u trư ng 7. Ông Tôn Th t Nguy n Thiêm Bà Ph m Th Th y Th c sĩ Q u n tr k inh doanh (United Business I nstitutes, B elgium) 03
  • 4. PHÒNG THƯƠNG M I & CÔNG NGHI P VERSAILLES - PHÁP Cơ s Q uang Trung 1/ M. Yves FOUCHE T Ch t ch 2/ M. R ichard SKRZYPCZAK Phó T ng Giám đ c 3/ M. Jean – M ichel PR ATS Ph trách H p tác qu c t v đào t o DANH SÁCH CÁC CƠ S ĐÀO T O PHÁP Đ NG KÝ B NG V I TRƯ NG Đ I H C HOA SEN Eco l e S u p é r ieure de G estion et de Finance (ESCIA) M . G i l l b e r t DEUNF, Direc teur I n s t i t u t d e s Techniques I nfor matiques (ITIN) M . G i l b e r t DEUNF, Direc teur I n s t i t u t d e For mation par Alter nance Pier re SALVI M . Pi e r re G EOR GEL, Direc teur Đ I TÁC QU C T Hi n nay, trư ng Đ i h c Hoa Sen là đ i tác uy Ngoài ra, trư ng Đ i h c Hoa Sen còn h p tác, trao đ i, giao tín c a nhi u trư ng Đ i h c trên th gi i trong lưu gi ng viên, sinh viên v i nhi u trư ng trên th gi i như: liên k t đào t o b c Đ i h c như Đ i h c Claude Đ i h c Su olk (Boston, M ), Đ i h c Versailles Saint- Bernard Lyon 1 (Pháp), H c vi n Công ngh Quentin-en-Yvelines (Pháp), Đ i h c Claude Bernard Lyon 1 thông tin ITIN (Pháp), H c vi n UBI (B ), Đ i h c (Pháp), Lake Washington Technical College (Washington, M ), Lyon 1 (Pháp), Đ i h c Paris 12 - Val de Marne, Groupe Ecole Supérieure de Commerce Chambéry Savoie Vi n đào t o Ngh thu t và Th i trang qu c t (Pháp); Groupe Ecole Supérieure de Commerce de Troyes Mod’Art (Pháp), Cao đ ng Manchester (Anh). Champagne School of Management (Pháp) ; The Alamo H p tác v i H c vi n Công ngh thông tin NIIT Colleges (Texas, M ); Ohlone College (California, M ) ; De Anza ( n Đ ) đ đào t o chuyên viên công ngh ph n college (California, M ); San Francisco State University m m và công ngh m ng máy tính, Hi p h i K (California, M ); Đ i h c Seinajoki (Ph n Lan); The Manchester toán viên công ch ng ACCA (Anh qu c) đ đào College (Anh) và Pannasastra University of Cambodia t o chuyên viên K toán - Tài chính qu c t , có (Campuchia) kh năng liên thông v i các trư ng Đ i h c trên th gi i. 04
  • 5. w w w.hoasen.edu.vn GI I THI U CÁC KHOA KHOA KH OA H C & CÔ N G N G H K H OA K I N H T T H Ư Ơ N G M I Đ c đ i m n i b t: Đ c đi m n i b t: ■ Đ i n g ũ sư ph m năng đ ng, nhi t huy t, ■ Đ i ngũ sư ph m đ y nhi t huy t, có trình đ có n h i u k inh nghi m và k h năng chuyên chuyên môn cao và nhi u kinh nghi m th c ti n. m ô n c a o. ■ Các chương tr ình đào t o đư c t h i t k t h e o ■ C h ư ơ n g tr ình đào t o và hình th c gi ng sát yêu c u th c t c a th trư ng l a o đ n g. d y h i n đ i, sáng t o, chú tr ng trau d i ■ Phương pháp gi ng d y tiên ti n c ù n g v i k h n ă ng tư duy và làm vi c th c t cho giáo tr ình đư c biên so n trên cơ s t h a m s i n h v i ên. k h o chương tr ình gi ng d y c a c á c t r ư n g ■ Có m i liên h ch t ch v i các ngành Đ i h c tiêu bi u c a Anh, M ... cô n g n ghi p và các t ch c chuyên nghi p t ro n g và ngoài nư c. Các ngành đào t o b c Đ i h c: ■ Q u n tr k inh doanh Cá c n g à n h đào t o b c Đ i h c: ■ Q u n tr nhân l c ■ Cô n g n gh thông tin ■ M ar keting ■ Tr u y n thông và m ng máy tính ■ K toán ■ To á n ng d ng ■ Tài chính - Ngân hàng ■ Cô n g n gh k thu t môi trư ng ■ H t h ng thông tin qu n lý Các ngành đào t o b c Cao đ ng: ■ Q u n tr k inh doanh Cá c n g à n h đào t o b c Cao đ ng: ■ Kinh doanh qu c t (chuyên ngành Ngo i thương) ■ Cô n g n gh thông tin ■ K toán ■ Tr u y n thông và m ng máy tính 05
  • 6. KHOA NGÔN N G VÀ VĂ N H ÓA H C K H OA ĐÀO T O C H U YÊ N N G HI P Đ c đ i m n i b t: Đ c đi m n i b t: ■ Đ i n g ũ gi ng viên năng đ ng, nhi t huy t, có ■ Đ i ngũ gi ng viên có tr ình đ ch u yê n m ô n c a o, k i n h n g h i m gi ng d y, k inh nghi m th c ti n nhi u k inh nghi m th c ti n, t t n g h i p t c á c và k h n ă n g chuyên môn cao. trư ng Đ i h c trong và ngoài nư c. ■ Áp d n g p h ương pháp và quan ni m giáo d c ■ Phương th c đào t o xen k k t h p v i p h ư ơ n g m i t ro n g c hương tr ình đào t o, chú tr ng pháp gi ng d y hi n đ i, chú tr ng p h át t r i n k h p h át t r i n k h năng tư duy và làm vi c th c t năng tư duy và k i n th c qu n tr ch o s i n h v i ê n . c h o s i n h v i ê n. ■ Hư ng đ n qu c t hóa t i đa các ch ư ơ n g t r ì n h đ à o ■ C h ư ơ n g t r ì n h đào t o và tài li u gi ng d y t o c a t t c các h đ ư c b i ê n s o n và c p nh t theo xu hư ng m i t rê n cơ s tham k h o các chương tr ình Ngành đào t o b c Đ i h c: đ à o t o và tài li u gi ng d y c a các trư ng ■ Thi t k th i trang (h p tác v i Vi n q u c t Ngh Đ i h c d a n h ti ng. thu t và Th i trang M od ’Ar t, Pháp) ■ S i n h v i ê n s có k i n th c sâu r ng v chuyên ■ Thi t k đ h a m ô n , có k năng gi i trong ngh nghi p và có ■ l i h à n h x thích ng ngoài xã h i. Ngành đào t o b c Cao đ ng: ■ Q u n tr văn phòng Cá c n g à n h đ à o t o b c Đ i h c: ■ Q u n tr k inh đoanh – chuyên ngành Tà i c h í n h ■ N g ô n n g Anh (h p tác v i trư ng Cao đ ng Manchester, Anh qu c) ■ Q u n t r d c h v D u l ch và L hành Các ngành đào t o b c K thu t viên: ■ Q u n t r K h ách s n ■ Thi t k th i trang ■ Q u n t r n h à hàng và d ch v ăn u ng ■ Đ h a M ultimedia ■ Anh văn thương m i Cá c n g à n h đ à o t o b c Cao đ ng: ■ Thư k ý y k hoa ■ Ti ng Anh (chuyên ngành Anh văn thương m i) ■ Thư k ý văn phòng ■ Q u n t r d c h v D u l ch và L hành Các ngành đào t o b c Trung c p chuyên n g h i p : ■ Q u n t r K h ách s n ■ K toán ■ Q u n t r n h à hàng và d ch v ăn u ng ■ D u l ch (chuyên ngành K hách s n – N h à h à n g ) ■ Công ngh thông tin 06
  • 7. DANH SÁCH TRƯ NG KHOA KHOA K H OA H C CÔ N G N G H Tr ư n g k hoa: Th y Bùi Xuân An P G S . N ô ng nghi p/ sinh h c ( Trư ng ĐH Nông Lâm) Ph ó Tr ư ng k hoa: Th y Vũ Văn T n Th S . K thu t chuyên ngành m ng (ĐH Amer ican S entinel- M ) KHOA N G Ô N N G VÀ VĂ N H ÓA H C Tr ư n g k hoa: Th y Julio Aramber r i G i á o s ư Lu t (Universidad Complutense de M adr id, Spain) Ph ó t r ư ng k hoa: Th y Lê Xuân Q uỳnh Th S . G i ng d y ti ng Anh Nghiên c u qu c t (ĐH Nottingham- Anh) KHOA K I N H T T H Ư Ơ N G M I Ph ó Tr ư ng k hoa: Th y Nguy n Thiên Phú TS . K i n h t và qu n lý (ĐH Lyon 2- Pháp) KHOA ĐÀO T O C H U YÊ N N G H I P Tr ư n g k hoa: Th y Nguy n Trung Đ c F CC A , B A in Finance, BA in Linguistics Ph ó t r ư ng k hoa: Cô Đào Th H i Th S . Cô ng ngh đào t o (ĐH Caen Basse Nor mandie - Pháp) GIÁO D C T N G Q UÁT G i á m đ c chương tr ình: Ph m Q u c L c TS . Vă n h c S o sánh (ĐH M assachusetts- M ) 07
  • 8. TRƯ NG B MÔN w w w.hoasen.edu.vn LÝ LU N CHÍNH TR TÀI CHÍNH – K TOÁN Th y Lư ơ n g Văn Tám Cô Phan Th N hi H i u TS . Tr i t h c TS. K inh t (ĐH K inh T ) ( H c v i n c hính tr qu c gia TP.HCM) DU L CH & KHÁCH S N – NHÀ HÀ N G K T H U T MÁY TÍNH Cô Nguy n Th Vân Th y Lư u Th anh Trà ThS. Q u n tr du l ch (ĐH Hoa S en) TS . Th ô n g t i n & M ng (Edite de Par is- Pháp) NGÔN NG VÀ VĂN HÓA ANH – M TOÁ N NG D NG Th y Nguy n Thu Hương Th y N g u y n Đ nh TS. Ngôn ng ng d ng (Groningen- Hà La n ) P G S . To á n h c (B GD và ĐT ) TI NG PHÁP H T H N G THÔNG TIN Th y Nguy n Văn Pháp Th y Lê An h Vũ ThS. Nghiên c u chính tr h c và giáo d c t h c h à n h TS . Cô n g n g h thông tin (ĐH R ennes 2, Pháp) ( Đ i h c Eo t vos Lorand , Budapest, Hungar y) K NĂNG & KI N TH C T NG QUÁT K T H U T PH N M M Cô Nguy n B o Thanh Nghi Th y Lê Th a nh Tùng TS. Xã h i h c (Đ i h c B oston, ti u bang M a s s a c h u - Th S . Cô n g n gh thông tin setts, Hoa Kỳ) ( U n i ve r s i t y of Wales – Anh) THƯƠNG M I M Ô I T RƯ NG Cô Hà Th Ng c Oanh Cô Ph m Th Hoa PGS. K inh T (H i đ ng ch c danh giáo sư N h à N ư c ) TS . M ô i t r ư ng (ĐH TOHOKU) GIÁO D C TH CH T CƠ B N Th y Nguy n H u Vũ Cô Lê Th Thiên Hương ThS. Giáo d c th ch t TS . To á n - Lý (ĐH T ng h p Voronhet) (ĐH Th d c Th thao B c N inh) Q U N T R KINH DOANH Th y N g u y n Thiên Phú TS . K i n h t và qu n lý (ĐH Lyon 2- Pháp) 08
  • 9. CH NHI M CHƯƠNG TRÌNH H Đ IH C Ngôn ng Anh Marketing Th y H u ỳ n h Văn Tài Th y D ương Đ nh Q u c TS . N g vă n (ĐH Q u c Gia TP.HCM) ThS. K inh t phát tr i n( Vi n ISS - Hà L a n ) Qu n tr kinh doanh Thi t k đ h a Th y Lê N g c Đ c Th y Đ H u Thành Th S . QT K D (ĐH Bách K hoa) ThS. Đ h a truy n thông ( Trư ng Fi n e Ar t s a n d Applied Ar ts, Thành ph B esancon , Ph á p) Th y Lê An h Chung Th S . QT K D - k inh doanh qu c t (UBI- B ) Công ngh thông tin Th y Nguy n Ng c Tú Tài chính ngân hàng ThS. k thu t (ĐH Bách k hoa) Th y N g ô H u Hùng Th S . Tà i c h í nh (ĐH Cur tin- Úc) Qu n tr nhân l c Cô Nguy n Thanh Vân Th y Tr n L inh Đăng ThS. Q u n tr k inh doanh (Lincoln U n i ve r s i t y Th S . Tà i c h í nh (ĐH Lincoln-M ) (Aseanci)) K toán H th ng thông tin qu n lý Th y H S Tuy Đ c Th y Võ Hoàng H i Th S . K to á n và QT T T (UTD,Dallas,Taxas,USA) ThS. K Thu t (ĐH Bách K hoa) Ph ù n g Th Vinh Thi t k th i trang Th S . K i n h D oanh & Q u n Lý (ĐH K inh t ) Estelle Her bet Emmanuelle, Hélène C nhân Thi t k th i trang (M od' Ar t I nte r n a - Truy n thông và m ng máy tính tional Par is, Pháp) Th y N g ô Vi t Phương Th S . V t l ý - Đi n t (ĐH KHTN) Qu n tr d ch v du l ch l hành Qu n tr khách s n Toán ng d ng Qu n tr nhà hàng và d ch v ăn u ng Cô Lê Th N g c Huyên Th y Hà Đình Tùng Th S . Toán- Lý thuy t xác xu t th ng kê (ĐH KHTN) ThS. Q u n tr K inh D oanh/Ngh thu t (Q u n g c á o ti p th ) (H c vi n Holmes, M elbou r n e, Ú c / Công ngh k thu t môi trư ng Trư ng Đ i h c RMIT, M elbour ne, Ú c ) Ph m Th H oa TS . M ô i t r ư ng (ĐH TOHOKU) 09
  • 10. H CAO Đ NG H K THU T VIÊN Qu n tr d ch v du l ch l hành Thư ký Y khoa Qu n tr khách s n Cô Đào Th H i Qu n tr nhà hàng và d ch v ăn u ng ThS. Công ngh đào t o Cô T ng Th Thu Hương (ĐH Caen Basse Normandie- Pháp) Th S . Truy n thông đa văn hóa (ĐH Bedfordshine) Thư k ý văn phòng Ti ng Anh Cô Đào Th H i Cô Lê Đào Thanh Bình An ThS. Công ngh đào t o Th S . Gi ng d y Ti ng Anh (Victoria University HCMC) (ĐH Caen Basse Normandie- Pháp) Công ngh thông tin Anh văn thương m i Cô Nguy n Th Thanh Tâm Cô Q uách Th Vân Trang Th S . Công ngh thông tin (ĐH Bách khoa) ThS. Ngôn ng ng d ng (ĐH La Trobe - Ú c ) Qu n tr kinh doanh Đ h a Multimedia Th y Nguy n Văn M Cô Phan Th K i u M y Th S . Kinh Doanh và Qu n lý (ĐH Kinh t ) C nhân Công ngh thông tin (ĐH KHTN ) Ngo i thương (Kinh doanh qu c t ) Thi t k th i trang Cô Tr n Th Trúc Lan Estelle Her bet Emmanuelle, Hélène Th S . QTKD- Kinh t , K toán ngo i thương C nhân Thi t k th i trang (M od' Ar t I nte r n at i o n a l (Bruxelles- B ) Par is, Pháp) K toán Cô Đinh Thanh Lan Th S . k toán (ĐH Kinh t ) H TRUNG C P CHUYÊN NGHI P Qu n tr văn phòng K toán Cô Đào Th H i Cô Tr n Th Hoàng Phư ng Th S . Công ngh đào t o C nhân K toán (ĐH K inh T ) (ĐH Caen Basse Normandie- Pháp) Công ngh thông tin Truy n thông và m ng máy tính Th y Nguy n Phư ng Hoàng Th y Ngô Vi t Phương ThS. Q u n lý CNT T (I nnotech Pháp - VN) Th S . V t lý - Đi n t (ĐH KHTN) D u l ch (chuyên ngành Khách s n nhà hàng) Cô Võ Th Nga C nhân Q u n tr k inh doanh (UBI- B ) 10
  • 11. CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO T O QU C T CHƯƠNG TRÌNH TH C SĨ KHOA H C TÀI CHÍNH VÀ Đ NH PH Í B O HI M Chuyên gia Khoa h c tài chính và Đ nh phí b o hi m là ngư i làm vi c trong lĩnh v c nghiên c u gi i pháp qu n tr r i ro. h có s k t h p tuy t v i gi a k năng phân tích nh y bén, k i n th c k inh doanh uyên bác và k h năng n m b t hành vi ng x c a con ngư i đ thi t l p mô hình qu n tr r i ro. Các đánh giá, k i n ngh c a h là k hung sư n cho vi c ra quy t đ nh chi n lư c c a công ty. Vì v y, h luôn là nh ng ng viên sáng giá cho các v trí qu n tr cao c p như Chief Financial O cer, Chief Risk O cer, Chief Executive O cer Cô n g v i c c hính c a chuyên gia K hoa h c tài chính và Đ nh phí b o hi m g m: ■ L p k h o ch và đ nh phí b o hi m; ■ Th e o d õ i k h năng sinh l i c a công t y b o hi m; ■ Tí n h to á n đ m b o ngu n qu an toàn cho công t y b o hi m; ■ Th a m m ư u cho các quy t đ nh mang t m chi n lư c; ■ Tư v n đ u tư tài chính. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO T O INTERNATIONA NHÀ THI T K TH I TRANG QU C T MOD’ART Vi n Q u c t Ngh thu t và Th i trang M od ’Ar t (M od ’Ar t I nter national - I nstitute of Ar t and Fa s h i o n ) l à t r ư n g h àng đ u c a Pháp đào t o v th i trang và ngh thu t t i Par is, là s l a ch n h o à n h o c h o n h n g b n tr mong mu n tr thành nhà thi t k th i trang chuyên nghi p. C h ư ơ n g t r ì nh Thi t k th i trang c a M od ’Ar t đư c đánh giá là s c b t trong tính sáng t o và s n x u t t h i t rang, k t h p nhu n nhuy n văn hóa phương Đ ông và phương Tây. Toàn b chươ n g t r ì n h đ ư c t h i t k đ c bi t nh m đánh th c k h năng sáng t o và ni m đam mê ngh thu t c a h c v i ê n . CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO T O KI M TOÁN VIÊN CÔNG CH NG ANH QU C – ACC A ACCA H i p h i K toán viên công ch ng Vương qu c Anh (ACC A - the Associ at i o n o f Char tered Cer ti ed Accountants, UK ) là H i p h i k toán chuyên nghi p to à n c u l n nh t và phát tr i n nh t trên th gi i. C h ư ơ n g t r ì n h ACC A cung c p cho các h c viên k năng và k i n th c chuyên môn t m qu n t r n h m gi ú p h có k h năng phát tr i n s nghi p trong các ngành K i m toán đ c l p, cơ quan nhà nư c, k h i d o a n h n g h i p ho c các công t y d ch v tài chính. S au k hi hoàn t t 14 môn thi, môn h c v Đ o đ c n g h n g h i p và c ng v i ít nh t 3 năm k inh nghi m th c t , h c viên s đư c c p b ng ACC A d a n h gi á . C AT (Ce r t i ed Accounting Technician) là m t ch ng ch ngh qu c t duy nh t đư c B Tài ch í n h Vi t N a m cô n g nh n. Chương tr ình đư c xây d ng và công nh n b i H i p h i K toán viên côn g c h n g Vư ơ n g q u c Anh (ACC A - the Association of Char tered Cer ti ed Accountants, UK ). C AT c u n g c p cho b n k năng đ th c hi n các nghi p v k toán theo chu n m c và tr ình đ c a k to á n v i ê n các nư c phát tr i n. Trung bình các h c viên Vi t Nam c n k ho ng 1.5 năm là h o à n t t c h ư ơ n g t r ì n h. S au k hi hoàn t t 9 môn thi do ACC A t ch c c ng v i 1 năm k inh nghi m th c t , h c v i ê n s có c h ng ch C AT và có th chính th c hành ngh ho c h c ti p lên chương tr ình ACC A . 11
  • 12. www.hoasen.edu.vn CHƯƠNG TRÌNH C AO Đ NG KINH DOANH Chương tr ình h p tác đào t o Cao đ ng K inh doanh chuyên n g à n h Tà i chính c a trư ng Đ i h c Hoa S en và trư ng Cao đ ng M anches te r. Đây là chương tr ình chu n c a Vương qu c Anh. Các gi ng v i ê n c a t r ư n g Ca o đ ng M anchester s qua Vi t Nam đ tham gia gi ng d y t 25% đ n 50% chươ n g t r ì n h h c. Th i gi a n đào t o t i Đ i h c Hoa S en kéo dài ba năm. Toàn b chương tr ình đư c gi ng d y b n g t i n g An h , t heo công ngh đào t o c a trư ng Cao đ ng M anchester và k i m đ nh ch t lư n g t h e o c h u n c a t ch c Edexcel. Sinh viên có th chuy n qua trư ng Cao đ ng M anchester h c ti p t ro n g b t c t h i đi m nào trong hai năm cu i. Đ i t ư n g t uy n sinh: ngư i có tr ình đ t i thi u Trung h c ph thông và ti ng Anh IELTS 4. 5 S i n h v i ê n t t nghi p đư c c p b ng H igher National D egree in Business Studies. Văn b ng c p n ày đ ư c s cô n g nh n c a B Giáo D c Anh, đư c t ch c Edexcel k i m đ nh có giá tr liên thô n g q u c t và t ro n g h th ng văn b ng qu c gia Vi t Nam. Vă n b n g n ày đư c nhi u t ch c ngành ngh Vương qu c Anh công nh n như: Association o f C h a r - te re d Ce r t i ed Accountants, Char tered I nstitute of Bankers, Char tered I nstitute of M ana g e m e nt, C h a r te re d I n stitute of M ar keting, Char tered I nstitute of Public Finance Accountants, Char tere d I n s u r - a n ce I n s t i t u te, I nstitute of Personnel and D evelopment... (xem thêm các t ch c ngh công nh n b n g c p n ày t rang web: w w w.edexcel.org.uk) CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO T O C NHÂN KINH DOANH QU C T Chương trình C nhân Kinh doanh qu c t liên k t gi a Đ i h c Paris Est và Đ i h c Hoa Sen đư c thi t k giúp sinh viên tích lũy ki n th c chuyên sâu v kinh doanh qu c t , tr i nghi m môi trư ng đa văn hóa và đ t đư c b ng C nhân c a trư ng Đ i h c Paris Est danh giá ch v i th i gian ba h c kỳ. Chương trình đư c gi ng d y hoàn toàn b ng ti ng Anh. Sinh viên đư c c p nh t nh ng ki n th c, thông tin m i nh t c a tình hình kinh t th gi i l ng ghép trong các tình hu ng kinh doanh qu c t , các bu i th o lu n c a nh ng môn h c sát th c t như: Giao ti p trong doanh nghi p, Qu n tr đa văn hóa, Toàn c u hóa, Ki n th c tri th c qu c t , Phương pháp l a ch n và xâm nh p th trư ng m c tiêu… CHƯƠN G TRÌNH ĐÀO T O CÔNG NGH THÔNG TIN QU C T Đ ư c t h à n h l p vào năm 1981 t i n Đ , NIIT là m t trong nh ng t p đoàn hàng đ u trong lĩn h v c đ à o t o và c u n g c p các gi i pháp công ngh thông tin trên toàn c u. NIIT cũng là H c vi n t i C h â u Á đ u t i ê n và d u y nh t đư c IDC x p h ng m t trong 15 H c vi n Đào t o Công ngh thông tin hàn g đ u t h gi i . S a u h ơ n 2 9 năm ho t đ ng t i 44 qu c gia, NIIT đã và đang đào t o hơn 4 tr i u h c viên trê n to à n c u c ũ n g n h ư c u ng c p các gi i pháp đào t o, ph n m m và gi i pháp tr i th c cho các t ch c, cá c t p đ o à n đ a q u c gi a như Wor ldbank , Citigroup, Br itish Air ways, Ford M otors, IBM, M icrosof t… T i Vi t N a m, sau 9 năm phát tr i n, H c vi n NIIT đã xây d ng h th ng 31 trung tâm NIIT t i 1 4 t n h t h à n h t rê n toàn qu c. H i n NIIT đã và đang tr i n k hai chương tr ình đào t o Công ngh thôn g t i n q u c t v i 3 c h u yên ngành đào t o: Phát tr i n ph n m m, Q u n tr m ng và L p tr ình G ame. Ư u đ i m c h ương tr ình đ o t o c a NIIT: ■ B n g c p NIIT có giá tr trên toàn c u; ■ Vi c l à m đ ư c đ m b o: 90% sinh viên NIIT đư c tuy n d ng ngay k hi v a t t nghi p; ■ Cơ h i l i ê n thông Đ i h c qu c t t i Vi t Nam và các nư c. 12
  • 13. www.hoasen.edu.vn L IH A C A SINH VIÊN T T NGHI P Tôi, sinh viên t t nghi p Trư ng Đ i h c Hoa Sen xin h a r ng: Tôi s th c hi n h o à i b ã o c a Trư n g Đ i h c Ho a S en là đóng góp n ă n g l c c a b n t h â n và o s p h át tri n c a con ng ư i và x ã h i Vi t N a m t ro n g m i quan h giao lưu t h â n t h i n v i c ng đ ng qu c t . Tôi s s d ng tr i t h c, k n ă n g và p h o n g c á c h chuyên nghi p c a m ì n h p h c v c h o l i í c h c h u n g c a c ng đ ng và s n s à n g c h i a s v i n g ư i k h á c. Tôi s k hông ng n g h c h i , t h o à n t h i n b n thân, nâng c ao k h n ă n g t h c t r n đ i v i t í n h trung th c và lòn g t t r n g. Tôi h a nh ng đi u n ày t ro n g d a n h d và s t nguy n. 13
  • 14. THƯ CHÚC M NG C A HI U TRƯ NG TS. BÙI TRÂN PHƯ NG Đ i di n cho t p th sư ph m Trư ng Đ i h c Hoa Sen, tôi nhi t li t chúc m ng thành công c a các Tân khoa khi đã hoàn thành xu t s c nh ng năm tháng h c t p mi t mài, đ y gian khó và nhi u th thách t i Đ i h c Hoa Sen. Khi bư c lên b c danh d đ nh n b ng T t nghi p, các Tân khoa hãy ghi nh n sâu s c giây phút quan tr ng này vì nó đánh d u s trư ng thành và là m t bư c ti n m i c a các b n trong cu c s ng. Đây không ch là thành t u c a riêng các b n, mà còn là bi t bao s hy sinh và kỳ v ng c a gia đình, là s t n t y h t lòng c a đ i ngũ sư ph m Trư ng Đ i h c Hoa Sen. Khi đ t bàn tay ph i c a mình lên ng c nói l i tuyên h a T t nghi p, các b n hãy l ng nghe nh p đ p c a trái tim mình và hãy h a v i b n thân s s ng h t mình v i nh ng giá tr văn hóa t t đ p và ngu n tri th c vô t n, làm r ng danh ngôi trư ng đã đào t o các b n. Chúng tôi đ t tr n ni m tin và hy v ng vào các b n. Chúc các b n nhi u thành công và h nh phúc! Thân ái, TS. BÙI TRÂN PHƯ NG 14
  • 15. DANH SÁCH SINH VIÊN T T NGHI P C NHÂN QU N TR KINH DOANH - I H C HOA SEN - UBI STT H TÊN KHÓA NƠI LÀM VI C 1 Võ Th Thùy Dương 2 2 H Vĩ Thành 5 Công ty TNHH SX D t may Nam Long 3 Chung Kh i Ân 6 4 Nguy n Vũ Nh t Khánh 6 Công ty Tokio Marine 5 Võ Văn Minh 6 6 Nguy n Huỳnh Khánh Khang 6 Công ty TNHH c Nguyên 7 Th Lan Anh 6 Công ty Dragon Capital 8 Cao Ng c Qu Lan 7 Công ty Nchil 9 ng Th Huy n 7 Công ty B o hi m ACE Live 10 Dương Xuân Uyên 7 11 Nguy n Thanh Lam 7 Công ty C ph n Lâm Vi t 12 Cao Nguy n Quỳnh Nhiên 8 13 inh c Sang 8 Trư ng i h c Hoa Sen 14 Anh Tu n 8 Công ty C ph n Vi n thông Gia Phát 15 Lê Minh H i 8 Kênh truy n hình Style TV 16 Lê Minh Phương Hòa 8 17 Lê Nguy n H ng oan 8 18 Lê Nguyên Vũ 8 Công ty Pischoxperger 19 Lê Th y H ng Ân 8 20 Lưu Ng c Quỳnh Như 8 21 Ngô Phư c Linh Giang 8 Trư ng i h c Hoa Sen 22 Nguy n Hoàng Oanh 8 Công ty TNHH Giamital 23 Nguy n Ng c Xuy n 8 24 Nguy n Phú Sĩ 8 Ngân hàng TMCP Á Châu
  • 16. DANH SÁCH SINH VIÊN T T NGHI P C NHÂN QU N TR KINH DOANH - I H C HOA SEN - UBI STT H TÊN KHÓA NƠI LÀM VI C 25 Nguy n Th y Khánh Chương 8 Công ty SABS 26 Nguy n Tr n Thùy Vân 8 Công ty Somsy 27 Ph m Hoàng M nh Ti n 8 Công ty HP Vietnam 28 Ph m Th H ng Nhung 8 29 Ph m Th Ng c H nh 8 30 Tr n Th B ch Y n 8 Công ty B o hi m Chartis 31 Tr nh Văn T 8 Ngân hàng TMCP Phương Nam 32 Vũ Hoàng Quỳnh Trâm 8 Công ty HP Vietnam 33 ng Chí Hi u 9 Công ty Sa Huỳnh Food 34 H Văn Qu c Dũng 9 Công ty TMA Solutions 35 Hooàng Thanh Phương 9 Công ty C ph n Sáng t o Truy n thông 36 Hoàng Thùy Dương 9 Công ty Sojitz Vietnam 37 H a Nh t Linh 9 T p oàn qu ng cáo M t Tr i Vàng 38 Huỳnh Nam Phong 9 39 Nguy n Chí Minh Tùng 9 Công ty Ph n m m SPT 40 Nguy n t Văn 9 41 Nguy n c Tú 9 H c cao h c 42 Nguy n Thanh Mai 9 ài ti ng nói nhân dân TP.HCM 43 Nguy n Th Tuy t Minh 9 44 Nguy n Th Xuân Oanh 9 45 Phan C m M 9 Công ty Europ Continue Vietnam 46 Phan Tr n c Trung 9 Công ty Cung c p Y n Sào 47 Tr n Anh Thi 9 H c cao h c 48 Võ Th Hà Thu 9 Công ty HP Vietnam 49 Vòng Ch n Nguyên 9 Ngân hàng HSBC
  • 17. DANH SÁCH SINH VIÊN T T NGHI P C NHÂN QU N TR KINH DOANH - I H C HOA SEN - UBI STT H TÊN KHÓA NƠI LÀM VI C 50 Vũ Vinh Hi n 9 Công ty B.H 51 inh Th H ng Vân 10 NTUV Price-fair Corporation Lmt. 52 oàn Th Thanh Lan 10 53 Dương c Trung 10 Công ty B o hi m B o Long 54 Lê Kim Hương 10 55 Mai c Chánh 10 56 Ngô Sanh Huy 10 Công ty Newsplus 57 Nguy n Thu Th o 10 Công ty TNHH Louis Dreyfus Commodities VN 58 Ph m ình Phùng 10 Công ty EDGE 59 Ph m Thanh Ng c 10 60 Tr n Th Kim Duy 10 61 T Gia Phúc 10 62 Nguy n Khoa Liên ài 10 63 Nguy n Th Bích Phương 10 Ngân hàng Sacombank 64 Nguy n Tú Ng c 10 65 Nguy n Th Ánh Nguy t 10 Công ty TNHH Kêu 66 Trương Xuân nh 10 Công ty Liên doan Y h c Vi t - Hàn 67 Nguy n Hoàng Ly 11 68 Nguy n Kim Y n 11 Công ty MC Master 69 Chu Ti n Vinh 11 70 inh Quang Vũ 11 71 Lê Th Thanh Thúy 11 72 Ph m Ng c Hà 11 Công ty Gameloft
  • 18. CÁC SINH VIÊN ƯU TÚ TH KHOA NGÀNH Dương Ng c Phương Tôn N Th o Xuân Phù S Hùng Ngành: K toán (Đ i h c) Ngành: Qu n tr kinh doanh (Đ i h c) Ngành: M ng máy tính (Đ i h c) Huy chương: Vàng Huy chương: Vàng Huy chương: Vàng Nơi làm vi c: Công ty TNHH Ki m toán CPA HÀ N i Tr n Th Ng c Oanh Huỳnh Kim Xuy n Võ Lan Hương Ngành: TI ng Anh (Đ i h c) Ngành: Qu n tr Du l ch và KSNH (Đ i h c) Ngành: Qu n tr nhân l c (Đ i h c) Huy chương: Vàng Huy chương: Vàng Huy chương: Vàng Nơi làm vi c: Đ i h c Hoa Sen Đ ng Thu n Phát Bùi Đ ng Phương Anh Lê Quang Th y Trúc Ngành: Qu n tr Marketing (Đ i h c) Ngành: Ngo i thương (Cao đ ng) Ngành: Qu n tr văn phòng (Cao đ ng) Huy chương: Vàng Huy chương: Vàng Huy chương: Vàng Nơi làm vi c: VPĐD Abbott Nơi làm vi c: Công ty CP XNK Th y H i s n Nơi làm vi c: H c liên thông Đông Dương 18
  • 19. Lê Kim Ng c Tr n Nh t Vy Ngành: K toán (Cao đ ng) Ngành: Qu n tr Du l ch và KSNH (Cao đ ng) Huy chương: Vàng Huy chương: Vàng Nơi làm vi c: H c liên thông Nguy n Thanh Th o Tr n Thanh Huy n Lý Phương Linh Ngành: Qu n tr kinh doanh (Cao đ ng) Ngành: Thư ký Y khoa (K thu t viên) Ngành: Anh văn thương m i Huy chương: Vàng Huy chương: Vàng (K thu t viên) Nơi làm vi c: H c liên thông Nơi làm vi c: B nh vi n Pháp Vi t Huy chương: Vàng Nơi làm vi c: H c Paris Est ĐH Hoa Sen Á KHOA 1 Đ H nh Nguyên Ph m Quang Trung Tr n Kim Phư ng Ngành: K toán (Đ i h c) Ngành: Qu n tr kinh doanh (Đ i h c) Ngành: M ng máy tính (Đ i h c) Huy chương: B c Huy chương: B c Huy chương: B c Nơi làm vi c: Ngân hàng Nơi làm vi c: Công ty TNHH MTV KD Nơi làm vi c: Công ty NTT Data Techcombank Khí hóa l ng Mi n Đông 19
  • 20. Huỳnh Nhu n M n Tr n Th Tuy t Loan Nguy n Xuân Huyên Ngành: Qu n tr Du l ch và KSNH (Đ i h c) Ngành: Qu n tr nhân l c (Đ i h c) Ngành: Ti ng Anh (Đ i h c) Huy chương: B c Huy chương: B c Huy chương: B c Nơi làm vi c: Nơi làm vi c: Công ty Mekong Leisure Travel Apollo English Vietnam Tr n Th Ng c Mai Nguy n Th Vy Nguy n Th Minh Trang Ngành: K toán (Cao đ ng) Ngành: Qu n tr Du l ch và KSNH Ngành: Ngo i thương (Cao đ ng) Huy chương: B c (Cao đ ng) Huy chương: B c Nơi làm vi c: H c liên thông Huy chương: B c Nơi làm vi c: Nơi làm vi c: H c liên thông Công ty CP XNK Th y H i s n Đông Nguy n Th Huy n Di p Th Hoàng Nga Ngành: Qu n tr kinh doanh (Cao đ ng) Ngành: Thư ký Y khoa (K thu t viên) Huy chương: B c Huy chương: B c Nơi làm vi c: Công ty CP Th Gi i Di Đ ng 20
  • 21. Á KHOA 2 B CĐ IH C Phùng Minh Phương Bùi Lê Kim Ngân Ngành: K toán (Đ i h c) Ngành: Qu n tr kinh doanh (Đ i h c) Huy chương: Đ ng Huy chương: Đ ng Nơi làm vi c: Công ty B o hi m Manulife Nguy n Th Thanh H ng Lương Thư ng Chi n Ngành: Qu n tr Du l ch và KSNH Ngành: Ti ng Anh (Đ i h c) (Đ i h c) Huy chương: Đ ng Huy chương: Đ ng Nguy n Qu c Hi p Lê Th Xuân Hi n Tr n Th C m Tú Ngành: K toán (Cao đ ng) Ngành: Ngo i thương (Cao đ ng) Ngành: Qu n tr Du l ch và KSNH Huy chương: Đ ng Huy chương: Đ ng (Cao đ ng) Nơi làm vi c: H c liên thông Nơi làm vi c: Ngân hàng Sacombank Huy chương: Đ ng Nơi làm vi c: H c liên thông 21
  • 22. DANH SÁCH SINH VIÊN T T NGHI P LO I GI I X P i M NGÀNH L P MSSV H VÀ TÊN LO I NƠI LÀM Vi C TBTN TN Sinh viên t t nghi p lo i Gi i - 10 h ng u 1. B c ih c K toán KT092L 09067L ào Th Bích Phư ng 3.52 Gi i K toán KT092L 09042L ng Ng c B o Châu 3.46 Gi i Qu n tr kinh doanh TV071 070211 Lê Th Minh H ng 3.45 Gi i Công ty Tân Thanh K toán KT092L 09075L Võ Th M ng Thùy 3.43 Gi i Công ty Unilever K toán KT092L 09051L Vương Ng c Liên 3.40 Gi i Vietnam Công ty TNHH Th i K toán KT092L 09068L Nguy n Th Phương Quỳnh 3.38 Gi i trang Cây Thư ng Xuân Công ty Mekong Leisure Qu n tr Du l ch & KSNH DL092L 09107L Lê Anh Thư 3.38 Gi i Travel K toán KT092L 09056L Lê Thanh Nhàn 3.37 Gi i Qu n tr kinh doanh TV071 070665 Trương Ng c Thúy Dung 3.37 Gi i Qu n tr kinh doanh TV071 070234 Tô Th y Thiên Hương 3.36 Gi i Công ty Rich Media Qu n tr kinh doanh TV092L 09147L Nguy n Thanh Hoàng 3.36 Gi i Corporation K toán KT092L 09055L Tr n Anh Như 3.35 Gi i Qu n tr kinh doanh TV071 070862 Lê Th Thùy Trang 3.34 Gi i Ngân hàng HSBC Qu n tr kinh doanh TV062 060483 Tr n Anh Thi 3.31 Gi i H c cao h c Qu n tr kinh doanh TV092L 09118L Tr n Thúy An 3.31 Gi i Qu n tr Du l ch & KSNH DL092L 09092L Huỳnh L Huê 3.23 Gi i Công ty ASCO Vietnam Công ty Lu t TNHH Ti ng Anh TA062 061349 Lê Tr n Thúy Vy 3.22 Gi i Th ng & Các ng nghi p 2. B c Cao ng Ngo i thương NT081A 080664 Phan Kim Nh t Anh 3.26 Gi i H c liên thông Ngo i thương NT081A 080668 Nguy n Vi Hoàng Anh 3.22 Gi i H c liên thông
  • 23. DANH SÁCH SINH VIÊN T T NGHI P LO I GI I X P i M NGÀNH L P MSSV H VÀ TÊN LO I NƠI LÀM Vi C TBTN TN Sinh viên t t nghi p lo i Gi i K toán KT092L 09072L Tr n Th Ng c Th o 3.35 Gi i K toán KT092L 09052L Lê Th M Ly 3.33 Gi i Công ty Honda VN K toán KT082L 084018 ào Ng c Bích 3.32 Gi i Chi nhánh HCM K toán KT092L 09071L Nguy n Thanh Th o 3.32 Gi i H c liên thông K toán KT081 080391 Võ Minh Tài 3.31 Gi i H c cao h c T ng công ty Hàng Qu n tr kinh doanh TV071 070010 Nguy n Hoàng Ngân 3.31 Gi i không Vi t Nam K toán KT092L 09059L Ph m Ng c Y n Nhi 3.30 Gi i H c các khóa h c ng n K toán KT092L 09070L Huỳnh Tú Sương 3.29 Gi i h n Qu n tr kinh doanh TV092L 09148L Mai Trúc Huỳnh 3.29 Gi i Qu n tr kinh doanh TV092L 09166L Lý Ánh Minh 3.29 Gi i Qu n tr kinh doanh TV071 070350 S m M Linh 3.27 Gi i Ngân hàng ANZ Qu n tr kinh doanh TV092L 09197L Nguy n Ng c Thanh Th o 3.27 Gi i Qu n tr kinh doanh TV092L 09203L Huỳnh Thanh Thúy 3.27 Gi i Qu n tr kinh doanh TV092L 09168L Huỳnh Ng c M 3.26 Gi i Anh văn h i Vi t M Công ty TNHH Qu n tr kinh doanh TV092L 09188L Nguy n H u Phúc 3.26 Gi i H u Phư c Qu n tr kinh doanh TV092L 09209L Nguy n Ng c Trang 3.26 Gi i Qu n tr kinh doanh TV092L 09191L Mai Khánh Quỳnh 3.26 Gi i H c cao h c K toán KT062 060138 Tr n Long Hòa 3.25 Gi i
  • 24. DANH SÁCH SINH VIÊN T T NGHI P LO I GI I X P i M NGÀNH L P MSSV H VÀ TÊN LO I NƠI LÀM Vi C TBTN TN Sinh viên t t nghi p lo i Gi i Qu n tr kinh doanh TV071 070701 Lâm Trung Tín 3.25 Gi i Qu n tr kinh doanh TV071 070799 Lưu Nguy n Kim Hoàng 3.25 Gi i Qu n tr kinh doanh TV071 070329 Ngô Th Kim Thành 3.25 Gi i Ngân hàng Á Châu Qu n tr kinh doanh TV071 070962 Nguy n Th Th o Trâm 3.25 Gi i Qu n tr kinh doanh TV092L 09171L Nguy n Th Hà Nam 3.25 Gi i Qu n tr kinh doanh TV071 071180 Tr n Uy n Sang 3.24 Gi i Qu n tr kinh doanh TV071 071361 Trang Ng c M Hi n 3.23 Gi i Qu n tr kinh doanh TV071 070276 Nguy n Y n Nhi 3.23 Gi i Công ty CP L&A Qu n tr kinh doanh TV092L 09117L Tri u Ngân ào 3.23 Gi i Công ty TNHH Ki m K toán KT071 070628 Nguy n c Vi H ng 3.22 Gi i toán Sao Vi t H c các khóa h c ng n K toán KT092L 09060L oàn Th H ng Nhung 3.22 Gi i h n Công ty Unilever Qu n tr kinh doanh TV071 070805 Nguy n Th Phương Th o 3.22 Gi i Vietnam Qu n tr kinh doanh TV071 071152 Châu C m Vinh 3.22 Gi i Ngân hàng Bangkok K toán KT071 070922 Nguy n Th Ng c Anh 3.21 Gi i Công ty C ph n S a Qu n tr kinh doanh TV071 070844 Nguy n Phư c Minh Khôi 3.20 Gi i TH Qu n tr kinh doanh TV071 070622 Nguy n Huy n Trân 3.20 Gi i Qu n tr kinh doanh TV071 070208 Ph m Th Ng c Trinh 3.20 Gi i Qu n tr kinh doanh TV092L 09192L Nghiêm Tú Quyên 3.20 Gi i Ngân hàng Maritime
  • 25. KHOA NGÔN NG VĂN HÓA H C Ngành Ti ng Anh Chuyên ngành Anh văn thương m i X p i m MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c TBTN TN Khóa 062 Công ty TNHH Căn h Vư n 060988 TA062 Phan Th y Hoàng Kim 3.09 Khá Ph VN 061288 TA062 Tr n Kim Loan 2.71 Khá Ngân hàng HSBC 060641 TA062 Bùi Th Trúc Ly 2.61 Khá 060300 TA062 oàn Minh Quang 3.06 Khá Trư ng THCS Tăng B t H A 061315 TA062 Nguy n Th Thu 2.91 Khá Công ty Alterian Vi t Nam Phòng khám qu c t Victoria 060339 TA062 Tr n Th Bích Trâm 2.91 Khá Heath care M M 061436 TA062 Vũ Hoàng Trân 2.64 Khá Công ty IKEA 060746 TA062 ng ào Chí Trung 3.19 Khá 060407 TA062 inh Quỳnh Vi 3.09 Khá B nh vi n SOS Khoá 071 071120 TA071 Phan ình Cư ng 3.45 Gi i 071415 TA071 ng Th Thanh Huy n 3.01 Khá Công ty Faro recruitment 071119 TA072 Mai Khánh 2.82 Khá 070305 TA071 Võ Quỳnh Như 3 Khá Trung tâm anh ng ILA 071004 TA071 Nguy n Duy Tu n 2.89 Khá Cao ng Vi n ông
  • 26. Chuyên ngành Biên phiên d ch X p i m MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c TBTN TN Khoá 071 070372 TA0712 Nguy n Th Di u Hi n 3.03 Khá Công ty Bitexco 070330 TA0712 Tr n Kim Hoa 2.96 Khá 070280 TA0712 Lê Mai an Khuyên 2.92 Khá Vietnam Supply Chain 070012 TA0712 Vũ Th Kim Ngân 2.81 Khá Công ty Le & Associates 070399 TA0712 H Th Tuy t Nhung 2.89 Khá 070101 TA0712 Hà Quang Trí 3.03 Khá Siêu th Big C Chuyên ngành Qu n tr Du l ch X p i m MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c TBTN TN Khóa 062 060702 DL062 Lý Nguy n Mai Anh 2.86 Khá Khách s n Norfolk 061450 DL062 Nguy n Tu n Cư ng 2.93 Khá 060295 DL062 Hà Tr n Khánh Linh 2.74 Khá Công ty V&Trade Alliance 061508 DL062 oàn Qu c Vi t 2.81 Khá H c Văn B ng 2 Khoá 071 070041 DL071 Hoàng Ng c Minh 2.8 Khá Khách s n Norfolk 070122 DL071 Nguy n Th Ki u My 3.07 Khá
  • 27. Chuyên ngành Qu n tr Khách s n nhà hàng X p i m MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c TBTN TN Khóa 062 061041 KS062 Tr n Th Phi Ánh 3.03 Khá 060653 KS062 Nguy n Th Hương 3.11 Khá 061493 KS062 Ph m Nguy n T Loan 3.00 Khá Công ty TNHH TM DV Tân B ch 060899 KS062 Võ B o Long 2.85 Khá Dương 061374 KS062 Thái Ng c Như 2.92 Khá H c cao h c 061487 KS062 Bùi Ti n Thành 3.08 Khá 061067 KS062 Vương Ng c Trâm 2.93 Khá H c khóa h c ng n h n Khoá 071 070285 KS071 Ph m Kim Di m An 3.05 Khá 070794 KS071 inh Quang Duy 2.72 Khá H c CAT & Logistic 071323 KS071 Nguy n Vương Minh H ng 2.93 Khá Công ty chuy n phát nhanh TNT 070086 KS071 Nguy n Th Thu Hi n 2.88 Khá Savills Vietnam 071376 KS071 Lê Duy Hoài 2.76 Khá Khách s n New Pacific 070004 KS071 Tr n Phương Khanh 3.11 Khá Hotel Nikko Saigon
  • 28. Chuyên ngành Qu n tr Khách s n nhà hàng X p i m MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c TBTN TN Khoá 071 070821 KS071 Lâm T Loan 2.81 Khá H c Văn B ng 2 070189 KS071 ào Nh t Long 2.95 Khá Công ty Viêt Nam Artic Agency 070860 KS071 Nguy n Thành Long 2.69 Khá Công ty TNHH ANCHI 071284 KS071 Bùi Tr n Th o Ly 2.97 Khá H c Văn B ng2 H Kinh t 071305 KS071 Tr n Th B ch Mai 3.06 Khá Vi t Nam Airline 070272 KS071 Lê H ng Ng c 3.07 Khá Nhà hàng Bobby Chinn 070067 KS071 Lê Th Minh Tâm 2.95 Khá 070114 KS071 L Ng c Phương Th o 3.17 Khá Khách s n Riverside 070328 KS071 Nguy n Thanh Thư 3.12 Khá 070739 KS071 Bùi Th Y n Thương 2.68 Khá
  • 29. Ti ng Anh (C liên thông lên H) X p i m MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c TBTN TN Khóa 081L 083104 TA081L Mai Ng c Long 2.94 Khá Khóa 082L 084103 TA082L Phan H ng H nh 3.05 Khá Công ty TNHH Adora Paintsc 084104 TA082L Nguy n c Ng c 3.06 Khá Vi t Nam 084105 TA082L Ph m Như Quỳnh 2.69 Khá 084106 TA082L Nguy n Th Kim Thanh 3.1 Khá 084107 TA082L Lê Th Minh Trang 2.94 Khá 084108 TA082L Nguy n Tư ng Vi 2.94 Khá Khóa 092L 09222L TA092L Nguy n Th Thúy An 3.02 Khá Công ty TNHH MTV HIPT SG 09228L TA092L Võ Th Thùy Dung 3.19 Khá Crown Worldwide 09227L TA092L Nguy n Ti n Dũng 3.05 Khá 09236L TA092L Th Thùy Linh 2.94 Khá H c khóa h c ng n h n 09237L TA092L Mai Hoàng Kim Ngân 2.86 Khá Công ty CP Sao Phương Nam 09264L TA092L Tr n B o Ng c 2.81 Khá 09245L TA092L Võ Nguy n B ch Trúc 2.88 Khá B t ng s n t Xanh 09246L TA092L Nguy n Th Chu Tuy n 3.04 Khá 09251L TA092L Phan B u Vinh 3.01 Khá
  • 30. Qu n tr Du l ch KSNH (C liên thông lên H) X p i m MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c TBTN TN Khóa 092L 09085L DL092L Nguy n Thúy Ái 3.16 Khá Công ty TNHH Vinametric 09087L DL092L Dương Ng c Minh Châu 3.17 Khá Du h c Công ty CP u tư V n Th nh 09089L DL092L H Xuân Hương 3.03 Khá Phát Công ty C ph n B S V n Phú 09098L DL092L Nguy n T n Minh Luân 3.02 Khá Hưng 09111L DL092L Phan Nguy n Thùy Trang 2.86 Khá Nhà hàng Bobby Chinn Ngành Anh văn thương m i (C ) X p i m MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c TBTN TN Khóa 061A Công ty TNHH TMDV 060480 AV061A Ph m Tu n Anh 2.83 Khá Cư ng Nam 060002 AV061A Nguy n Thu Hoàn 2.85 Khá 061118 AV061A Lê Hà Vân Khanh 2.67 Khá H c liên thông 060755 AV061A Nguy n Thu Phương 2.59 Khá 060088 AV061A Lê Võ Minh Qu c 2.5 Khá H c liên thông Trung 061087 AV061A Võ Th H i Y n 2.48 bình
  • 31. Ngành Anh văn thương m i (C ) X p i m MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c TBTN TN Khóa 071A 070490 AV071A Vương Thái Châu 2.67 Khá 070798 AV071A Nguy n Th Bích Hương 2.78 Khá 071297 AV071A Lê Kim Ngân 2.57 Khá H c liên thông 070460 AV071A Lê Tr n Tr ng Nghĩa 2.8 Khá Furama resort 070796 AV071A Tr n Hoàng B o Trân 2.58 Khá H c liên thông 070493 AV071A Vũ Th ài Trang 2.52 Khá H c liên thông 070753 AV071A Dương C m Tu n 2.93 Khá H c liên thông 070541 AV071A Nguy n Th Bích Vân 2.54 Khá H c liên thông Khóa 081A 080015 AV081A Võ Lê Thiên Ân 3.11 Khá H c liên thông Công ty may u tư & phát tri n 080003 AV081A Nguy n Th Kim Chi 2.72 Khá Phong Phú 080016 AV081A Huỳnh Trang ài 2.83 Khá 080019 AV081A Lâm Th Ng c Di m 2.75 Khá 080018 AV081A Ph m Th Ng c Di m 2.88 Khá H c liên thông 080004 AV081A Tr n Chí Dũng 2.68 Khá H c liên thông 080017 AV081A Ph m Thái Dương 2.93 Khá Công ty Bitexco Công ty Tư v n & D ch thu t Vi t 080022 AV081A Ph m Th Kim Hoàng 2.77 Khá M
  • 32. Ngành Anh văn thương m i (C ) X p i m MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c TBTN TN Khóa 081A 080020 AV081A Nguy n Th Thanh Hương 2.64 Khá H c liên thông 080023 AV081A Bùi Anh Huy 2.91 Khá Công ty Study link 080007 AV081A Thái M Linh 2.99 Khá 080026 AV081A H Th Thùy Linh 2.89 Khá 080027 AV081A Drong ái My 2.88 Khá 080029 AV081A H a Kim Ngân 2.59 Khá 080008 AV081A Tr n Lê Kim Ngân 2.76 Khá H c liên thông 080031 AV081A Ph m Chí Nghĩa 2.86 Khá Công ty TNHH Thi t b khoa h c 080033 AV081A Nguy n Th Thanh Nguyên 2.95 Khá KT Vi t Huy 080035 AV081A Ph m Th Tuy t Nhung 2.79 Khá 080038 AV081A Lý Vi Quy n 3.1 Khá Công ty TNHH Immica 080039 AV081A Lê Ng c Sáng 2.89 Khá H c liên thông 080045 AV081A Phú Thanh 2.98 Khá H c liên thông 080044 AV081A Hoàng Th Thanh Th o 2.79 Khá H c liên thông 080043 AV081A Nguy n Phương Th o 2.76 Khá H c liên thông Trung 080040 AV081A Ph m Th Hương Th o 2.47 H c liên thông bình Công ty B o Hi m 080002 AV081A Ph m c Tr ng 2.79 Khá Cathay Life 080049 AV081A Tr n Anh Trung 2.82 Khá H c liên thông 080051 AV081A Nguy n Th Vi 2.89 Khá Công ty Kính Gia Thy 080001 AV081A Nguy n Th Thanh Xuân 2.89 Khá H c liên thông 080052 AV081A T Thanh Xuân 2.66 Khá H c liên thông 080053 AV081A Trương Th Hoàng Y n 2.74 Khá H c liên thông Khóa 091A 090003 AV091A Hà Phi Y n 3.06 Khá Công ty Rudol Liez
  • 33. Chuyên ngành Qu n tr Du l ch (C ) X p i m MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c TBTN TN Khóa 061A 061176 DL061A Nguy n Ng c M Hoàng 2.74 Khá Trung tâm Sivananda-Yoga 061176 DL061A Nguy n Ng c M Hoàng 2.74 Khá 061329 DL061A Tr n Nguyên Huy 2.92 Khá 061318 DL061A Nguy n B o Th H ng Loan 2.65 Khá 061202 DL061A Lê ình Ngh 2.57 Khá 061121 DL061A Tr n Ng c Phong 2.66 Khá 060778 DL061A Lê Th Thùy Vân 2.57 Khá Khách s n Legend 061261 DL061A Tr n Th Vi t 2.65 Khá Khóa 071A 070996 DL071A Trương Vũ Hoàng An 2.71 Khá 070610 DL071A Lâm i 2.89 Khá 070581 DL071A Ph m Anh Khoa 3.05 Khá H c liên thông 070478 DL071A Ph m Ng c Thanh Tuy t 2.98 Khá Du h c 070662 DL071A Nguy n Ng c Phương Uyên 2.88 Khá Khách s n Nikko 070602 DL071A Huỳnh T Uy n 2.95 Khá
  • 34. Chuyên ngành Qu n tr Du l ch (C ) X p i m MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c TBTN TN Khóa 081A 080233 DL081A Châu B o Phương Anh 2.9 Khá 080232 DL081A oàn Nguy n Hoàng Anh 2.94 Khá H c liên thông 080206 DL081A Huỳnh Kim Anh 3.09 Khá H c liên thông 080234 DL081A Tr n Th Thanh Bình 2.98 Khá 080235 DL081A Ph m Th M Chi 2.87 Khá H c liên thông 080193 DL081A Văn H ng ào 2.89 Khá H c liên thông 080208 DL081A Ph m Nguy n Ki u Di m 2.87 Khá DNTN Gió Xanh 080246 DL081A Võ Th Thu Hà 2.96 Khá Ngân hàng ông Á 080240 DL081A Nguy n Lê Thanh H ng 2.87 Khá 080241 DL081A Ph m Vi t H ng 2.83 Khá H c liên thông 080209 DL081A Nguy n Th M H nh 2.81 Khá H c liên thông 080210 DL081A L i Minh H u 2.86 Khá H c liên thông 080248 DL081A Huỳnh Phương Hi n 2.99 Khá 080194 DL081A Nguy n Th Thanh Hi n 2.89 Khá H c liên thông 080245 DL081A Huỳnh Song Hương 2.81 Khá 080244 DL081A Nguy n Th M Hương 2.68 Khá Khách s n Legend 080251 DL081A Lê Ng c Huy n 2.85 Khá 080252 DL081A Lê Ki u Khanh 2.98 Khá H c liên thông
  • 35. Chuyên ngành Qu n tr Du l ch (C ) X p i m MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c TBTN TN Khóa 081A 080253 DL081A Nguy n ăng Trư ng Lam 2.81 Khá 080254 DL081A Phan Th Ng c Lan 2.8 Khá Khách s n Bezu 080215 DL081A Bùi Th C m Linh 2.96 Khá Nhà hàng Tokyo Deli 080258 DL081A Nguy n Ng c Phương Linh 3 Khá Café Take Away 080195 DL081A Trương Ph m Kim Loan 2.9 Khá Family Mart Công ty TNHH MTV DVHK Sân 080197 DL081A i n H ng Uyên Ly 2.79 Khá bay Tân Sơn Nh t 080229 DL081A Mai Th Ly Ly 2.79 Khá 080259 DL081A Nguy n Ng c B u Minh 2.94 Khá 080263 DL081A Nguy n Ng c Nga 2.66 Khá Công ty TNHH Vòng Liên K t 080262 DL081A Võ Th Thúy Ngà 3.05 Khá 080261 DL081A Võ Th Thu Ngân 3.01 Khá 080212 DL081A Th Bích Ng c 2.85 Khá H c liên thông 080198 DL081A Phùng Th Thanh Nhã 2.88 Khá 080266 DL081A Vương Th Kim Phát 2.99 Khá H c liên thông 080270 DL081A Nguy n oan Quyên 2.89 Khá Du h c
  • 36. Chuyên ngành Qu n tr Du l ch (C ) X p i m MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c TBTN TN Khóa 081A 080213 DL081A Lê Thanh Tâm 2.84 Khá 080276 DL081A Lê Th Thanh Th o 3.04 Khá 080278 DL081A Nguy n Th Th o 2.83 Khá H c liên thông 080277 DL081A Dương Ng c Th o 2.97 Khá 080280 DL081A Ph m Ng c Kim Thoa 3.01 Khá H c liên thông 080274 DL081A Nguy n Song Anh Thư 3.07 Khá 080287 DL081A Nguy n Ng c Trâm 2.96 Khá H c liên thông 080285 DL081A Lê Th Thanh Trâm 2.83 Khá Khách s n Sheraton 080228 DL081A Ngô Th H ng Trang 2.84 Khá H c liên thông 080290 DL081A Nguy n Thanh Quỳnh Trang 3.05 Khá 080289 DL081A Nguy n Thu Trang 2.96 Khá H c liên thông An Lâm Sài Gòn Resort 080225 DL081A Tr n Th Di m Trang 2.98 Khá Riverside 080200 DL081A Nguy n Lê Minh Trí 2.95 Khá Khách s n Palace Sài Gòn 080291 DL081A Tr nh Th Tuy t Trinh 2.78 Khá Công ty Du l ch Hello Tour 080282 DL081A Thông M Tú 2.97 Khá 080292 DL081A Mai Lê Minh Tuy n 3.06 Khá Trung tâm Anh ng ILA 080202 DL081A Nguy n Vũ Hoàng Vân 3.04 Khá 080295 DL081A Nguy n Hoàng B o Vi t 3.1 Khá H c liên thông 080223 DL081A Ph m Châu Như Ý 3.15 Khá Công ty Th i trang My One 080298 DL081A Ngô Th Kim Y n 2.99 Khá Khách s n Hoàng Phú Gia
  • 37. KHOA ÀO T O CHUYÊN NGHI P Ngành Qu n tr Văn phòng (C ) X p i m MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c TBTN TN Khóa 061A 060454 VP061A Lê Th Kim Vy 2.96 Khá Khóa 071A 071377 VP071A Hoàng Ng c Hưng 2.63 Khá Th gi i Di ng 071285 VP071A Dương Bích Ng c 2.91 Khá Công ty Ph n m m Ireland Khoá 081A 081589 VP081A Nguy n Minh c 2.7 Khá H c liên thông 081579 VP081A Châu M Dung 2.78 Khá 081594 VP081A Hoàng Văn H nh 2.59 Khá H c liên thông 081581 VP081A Lê Th H ng Hoa 2.62 Khá 081597 VP081A Ph m Minh Hoàng 2.73 Khá H c liên thông 081592 VP081A Ngô Th Thu Hương 3.08 Khá H c liên thông 081598 VP081A Tr n Lâm Huy 2.86 Khá H c liên thông 081600 VP081A Dương Th Lên 3.03 Khá H c liên thông 081603 VP081A Hoàng Khánh Ngân 2.89 Khá H c liên thông 081604 VP081A Hoàng Th Ng c 2.84 Khá H c liên thông Công ty TNHH XD-KT- T Cát 081587 VP081A Lê Th Huỳnh Như 2.87 Khá M c 081607 VP081A Huỳnh Anh Tài 2.8 Khá H c liên thông
  • 38. Ngành Qu n tr Văn phòng (C ) X p i m MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c TBTN TN Khoá 081A 081611 VP081A H Thiên Thanh 3.08 Khá H c liên thông 081610 VP081A Huỳnh ào Thanh Th o 3.11 Khá H c liên thông 081609 VP081A Nguy n Th Thanh Th o 2.87 Khá H c liên thông 081608 VP081A Huỳnh Ng c Anh Thư 2.8 Khá H c liên thông 081612 VP081A Tr n Th Thùy Trâm 2.83 Khá H c liên thông 081613 VP081A àm Th Ki u Trang 2.74 Khá 081614 VP081A Võ Ng c Ki u Trang 2.9 Khá Công ty TNHH Phương Phát 081585 VP081A Mã Th Tú Trinh 2.92 Khá Công ty Taekwang 081615 VP081A Quách M Trinh 3.02 Khá H c liên thông 081584 VP081A Tr n Th Thanh Trúc 2.86 Khá H c liên thông Ngành Anh văn thương m i (KTV) X p i m MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c TBTN TN Khóa 06C/2 Trung 06848K AV06C/2 L Thành Phú 6.79 Công ty tin h c Vi n Sơn bình Khóa 07C/1 07442K AV07C/1A Ngô Hoàng Cúc 7.58 Khá Trung 07309K AV07C/1A Tr n H u Long 6.03 bình
  • 39. Ngành Anh văn thương m i (KTV) X p i m MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c TBTN TN Khóa 08C1 Trung 08438K AV08C/1A inh Khánh Di u 5.88 Công ty MTV Indochina Sky bình Trung Công ty CP TMDV V n Cát 08234K AV08C/1B Tr n Th Ng c Dung 6.12 bình Tư ng Trung 08456K AV08C/1A Trương Hoàng Minh 6.4 bình Trung 08135K AV08C/1B Trương Cát Quỳnh 5.87 Công ty TNHH Vĩnh Th nh bình Trung 08125K AV08C/1A Nguy n Th Di m Tuy n 6.29 bình Khóa 09C1 Trung 09024K AV09C/1A Võ Nguyên An 6.7 bình Trung 09014K AV09C/1A Cao Ng c Trâm Anh 6.73 English Zone bình 09030K AV09C/1A Nguy n Th Vân Anh 7 Khá Trung tâm ào t o chi nhánh 09033K AV09C/1A Nguy n Hoàng Quỳnh Anh 7.74 Khá Bình Th nh Trung 09071K AV09C/1A Nguy n Bá Vũ B o 5.99 Lotteria bình 09051K AV09C/1A ng Ti u Bình 7.47 Khá H c các khóa h c ng n h n 09005K AV09C/1A Bùi Th Phương ông 7.03 Khá H c các khóa h c ng n h n Trung 09013K AV09C/1A Nhâm Lê Thùy Dương 6.71 H c các khóa h c ng n h n bình Trung H c Paris Est c a trư ng H 08176K AV09C/1A Nguy n Th L H ng 5.88 bình Hoa Sen Trung 09004K AV09C/1A Trang Tuy t Hoàn 6.56 Englishzone bình 09037K AV09C/1A Lê Ng c Hưng 7.31 Khá H c NIIT Trung 09025K AV09C/1A Quang Hoàng Linh 6.96 Quán Cafe IDEN Garden bình
  • 40. Ngành Anh văn thương m i (KTV) X p i m MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c TBTN TN Khóa 09C1 09064K AV09C/1A Nguy n Th Thanh Loan 7.53 Khá Công ty TNHH XNK Bình Minh Trung 09056K AV09C/1A Tri u D Luân 6.72 H c các khóa h c ng n h n bình 08051K AV09C/1A Viên M Oanh 7.18 Khá 09006K AV09C/1A Nguy n Hoàng Oanh 7.02 Khá H c các khóa h c ng n h n 09067K AV09C/1A Tr n Cao H i Quý 7.17 Khá Trung 08020K AV09C/1A Tr n Th c Quỳnh 6.81 bình Trung 09076K AV09C/1A L m Dì Sênh 6.95 bình Trung 09026K AV09C/1A Nguy n Xuân L Sơn 6.67 bình 09072K AV09C/1A Th Thanh Th o 7.24 Khá H c các khóa h c ng n h n 09023K AV09C/1A Lê Th Ng c Thư 7.62 Khá H c các khóa h c ng n h n Trung 09075K AV09C/1A Trương Th Minh Thư 6.85 H c các khóa h c ng n h n bình Công ty TNHH 1TV TM, VT Du 09015K AV09C/1A Lương Minh Thư ng 7.08 Khá l ch Minh Ki t Trung Công ty TM & Qu ng cáo 09041K AV09C/1A Võ Chí Ti n 6.88 bình Vút Lên Trung 09045K AV09C/1A Lâm Nguy n Toàn 5.95 bình Trung 09065K AV09C/1A Vũ oan Trang 6.63 bình 09055K AV09C/1A Nguy n Ng c Thanh Trung 7.21 Khá 09214K AV09C/1A Nghê Thiên Vũ 7.76 Khá
  • 41. Ngành K thu t âm thanh (KTV) X p i m MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c TBTN TN Khóa 08C1 Trung 08344K AT08C/1 Ch Nguyên Khôi 6.86 bình 08513K AT08C/1 Nguy n Thái Long 7.39 Khá Trung 08514K AT08C/1 Nguy n H u Quy n 6.32 H c l p Camera bình Qu n tr Du l ch KSNH (KTV) X p i m MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c TBTN TN Khóa 06C2 Trung 06836K KS06C/2 Nguy n Thanh Vân 6.61 Khách s n Nikko Sài Gòn bình Khóa 07C1 07416K KS07C/1B Lê Thiên Kiêu 7.29 Khá Trung 07484K KS07C/1B Huỳnh Ng c Linh 6.56 bình Trung 07417K KS07C/1B Nguy n Châu Hoàng Oanh 6.7 bình Trung 07032K KS07C/1B Nguy n H ng Phúc 6.44 bình Trung Công ty Th m nh giá 07397K KS07C/1A Lê Kh c Thanh H ng Trân 6.8 bình Tây Nam B Khóa 08C1 08071K KS08C/1A Ph m Tr n Ng c Anh 7.52 Khá Western Union 08121K KS08C/1A Võ Cao Huỳnh 7.33 Khá Khách s n Nikko Sài Gòn 08414K KS08C/1A Vy ình Nam 7.08 Khá Khách s n Sheraton Trung 06800K KS08C/1A Nguy n Ph m H ng Nhung 6.72 bình Trung 08441K KS08C/1A T Lâm B o Trang 6.32 bình 08017K KS08C/1A c Trung 7.34 Khá Trung 08192K KS08C/1A Tr nh Thái Vân 6.65 Highland Coffee bình
  • 42. Ngành K toán (KTV) X p i m MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c TBTN TN Khóa 06C2 Trung 06713K KT06C/2 Lâm Huỳnh Phương Loan 6.76 bình Khóa 07C1 Trung 07268K KT07C/1B Tr n Tr ng Th ng 6.71 bình Trung 07279K KT07C/1B Tr nh Thanh Tú 6.00 bình Ngành Thi t k th i trang (Mod' Art- HSU) X p i m MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c TBTN TN Khóa 08C Trung 08366K MH08C/1 Trương Minh Nghĩa 6.65 Báo Bazaar bình 08506K MH08C/2 Ngô Quỳnh Phương 7.87 Khá Khóa 09C1 09217K HM09C/1 Ki u Giang 7.49 Khá Công ty Quỳnh Paris 09218K HM09C/1 Nguy n Th Phương Hà 7.95 Khá Trung 09219K HM09C/1 H Th Giáo Hi u 6.17 H c Văn b ng 2 bình Trung 09220K HM09C/1 Võ Nguy n Anh Huân 6.7 bình Trung 09221K HM09C/1 Vũ H ng Quang 6.79 Công ty Minh Hoàng bình Trung 09225K HM09C/1 Lê Th C m Trang 6.56 H c các khóa h c ng n h n bình
  • 43. Ngành Thư ký Y khoa (KTV) X p i m MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c TBTN TN Khóa 07C1 Trung 07085K YK07C/1 Nguy n Th Thiên Trang 5.83 bình Trung 07082K YK07C/1 Nguy n C m Vân 5.44 Công ty XD Ng c Anh bình Khoá 08C1 Trung 07064K YK08C/1A inh Th Thanh Hoa 6.54 bình Trung 08053K YK08C/1A àm Trúc Quỳnh 6.23 Phòng khám M Qu c bình Trung 08174K YK08C/1A Nguy n Th Thu Th o 6.03 bình Trung 08103K YK08C/1A Lê Kim Minh Thư 6.17 H c v t lý tr li u bình Trung 08213K YK08C/1A Tr n Th M Xong 6.05 bình Khoá 09C1 09199K YK09C/1A Nguy n Th Thanh An 7.04 Khá Trung 09176K YK09C/1A Nguy n Tri u Hoàng Ân 6.98 B nh vi n a khoa Hoàn M bình Trung 09189K YK09C/1A Lê Th Kim Anh 6.9 bình 09177K YK09C/1A Nguy n Vân Anh 7.39 Khá B nh vi n a khoa Hoàn M 09190K YK09C/1A Ph m Th Ng c Châu 7.15 Khá Phòng khám David Shepherd Trung 09209K YK09C/1A T Kim Châu 6.41 bình Trung 09173K YK09C/1A Nguy n Th Phương Dung 6.59 bình 09184K YK09C/1A Nguy n Th Ng c Dung 7.73 Khá B nh vi n Hoàn M 09210K YK09C/1A Ph m H H nh Dung 7.39 Khá B nh vi n M t TP.HCM 09175K YK09C/1A Mai Khánh Duy 7.25 Khá
  • 44. Ngành Thư ký Y khoa (KTV) X p i m MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c TBTN TN Khoá 09C1 09195K YK09C/1A Tr n Th Kim Duyên 7.16 Khá Trung 09179K YK09C/1A Lê Nguy n Liên Hân 6.66 bình 09211K YK09C/1A Dương Th Ng c Hi n 7.08 Khá 09201K YK09C/1A Lê Th Vi n Hương 7.26 Khá B nh vi n a khoa Hoàn M 09172K YK09C/1A Ph m Mai Lan 7.46 Khá B nh vi n M t TP.HCM 09239K YK09C/1A Tr n Th ánh Loan 7.26 Khá B nh vi n Hoàn M 09196K YK09C/1A oàn Th ánh Loan 7.36 Khá 09187K YK09C/1A Lưu Hà Di u Lý 7.24 Khá B nh vi n a khoa Hoàn M 09237K YK09C/1A Nguy n Kim Ngân 7.88 Khá Trung 09169K YK09C/1A Tr n Th H ng Nhung 6.5 bình Trung 09206K YK09C/1A Nguy n Ng c H Phi 6.94 B nh vi n a khoa Hoàn M bình Trung 09204K YK09C/1A Võ Th H ng Phư ng 6.32 bình Trung 09183K YK09C/1A Nguy n Th Minh Phư ng 6.49 bình Trung 09178K YK09C/1A Tr n Th Thu Sương 6.44 bình Trung 09197K YK09C/1A Lê Thiên Thanh 6.88 bình Trung 09181K YK09C/1A Nguy n Th Thanh Th o 6.98 bình
  • 45. Ngành Thư ký Y khoa (KTV) X p i m MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c TBTN TN Khoá 09C1 Trung 09171K YK09C/1A Hà Th Kim Thơ 6.8 bình Trung 09244K YK09C/1A Nguy n Ng c Hoài Thương 6.56 B nh vi n a khoa Hoàn M bình Trung 09207K YK09C/1A T ng Lê Thanh Thúy 6.92 bình Trung 09186K YK09C/1A H Th Thanh Th y 6.51 bình Trung 09205K YK09C/1A ng Võ Huỳnh Trâm 6.13 bình Trung 09193K YK09C/1A Nguy n Hoài Minh Trân 6.24 bình Trung B nh vi n a khoa Hoàn M Sài 09170K YK09C/1A Tr n Ng c Vương Trân 6.45 bình Gòn Trung 09191K YK09C/1A Huỳnh Tôn N Minh Trang 6.91 B nh vi n M t TP.HCM bình Trung 09200K YK09C/1A Th Tuy t Trinh 6.69 B nh vi n M t TP.HCM bình Trung 09180K YK09C/1A Trà C m Tú 6.99 B nh vi n Hoàn M bình Trung 09194K YK09C/1A Tr n H ng Xuân 6.31 B nh vi n Hoàn M bình Trung 09182K YK09C/1A Ph m Nguy n Kim Y n 6.4 B nh vi n Hoàn M bình 09208K YK09C/1A Nìm Chí Z nh 7.36 Khá B nh vi n Hoàn M