1. 黃霸学 (Huáng Bà Xué) 1/1 汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí)
汉语翻译练习
Hànyǔ fānyì liànxí
Hán ngữ phiên dịch luyện tập
BÀI TẬP DỊCH TIẾNG TRUNG
会话 10
汉语: 小月和她的男朋友都是大学生。他们很喜欢
运动 i ,经常 ii 散步iii 、打球iv 、游泳,特别 v 是
游泳。星期天 vi 不上课,他们通常 vii 去公园里
的游泳池和朋友一起游泳。
现在,他们正在学习汉语,希望viii明年能去
中国学习。这样,他们能多了解中国的历史文
化。
拼音: Xiǎo yuè hé tā de nán péngyǒu dōu shì dàxuéshēng. Tāmen hěn xǐhuan
yùndòng, jīngcháng sànbù, dǎqiú, yóuyǒng, tèbié shì yóuyǒng. Xīngqítiān bù
shàngkè, tāmen tōngcháng qù gōngyuán lǐ de yóuyǒngchí hé péngyǒu yīqǐ
yóuyǒng.
Xiànzài, tāmen zhèngzài xuéxí hànyǔ, xīwàng míngnián néng qù zhōngguó
xuéxí. Zhèyàng, tāmen néng duō liǎojiě Zhōng Guó de lìshǐ wénhuà.
越南語: Tiểu Nguyệt và bạn trai của cô ấy đều là sinh viên. Họ rất thích thể thao,
thường xuyên dạo bộ, đánh cầu, bơi lội, đặc biệt là bơi lội. Chủ nhật không đi
học, họ thường ra hồ bơi trong công viên bơi với mấy người bạn.
Bây giờ họ đang học tiếng Hán, hi vọng sang năm có thể đi Trung Quốc
học tập. Như vậy, họ có thể hiểu nhiều về lịch sử và văn hóa Trung Quốc.
i
运动 [yùndòng] thể thao (运: vận, 动: động)
ii
经常 [jīngcháng] thường (经: kinh, 常: thường)
iii
散步 [sànbù] tản bộ
iv
球 [qiú] cầu
v
特别 [tèbié] đặc biệt
vi
星期天 [Xīngqítiān] Chủ Nhật (Tinh Kì thiên)
vii
通常 [ tōngcháng] thông thường
viii
希望 [xīwàng] hi vọng
http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba