SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 1
Descargar para leer sin conexión
TOPIC FOR ORAL TEST
                                        STUDENT 1
     You have just flown in from Miami and are visiting a subsidiary overseas. It’s difficult to
understand the person getting you, so you have to ask him/her to repeat and spell names and
places. You need to arrange a meeting tomorrow afternoon with the Sales Head from this office.

                                          STUDENT 2
      You are greeting an important person from your subsidiary in Miami because Mr. Sheridan,
the head of the Sales department is in a meeting until 2:00 PM. You will be happy to take your
visitor to the Four Shores Hotel where he/she will be staying.

At the airport, Mr. Willis’s cell phone is ringing….
Mr. Willis:   Hello, Willis speaking. Who’s calling, please?
Học:          Hello Mr. Willis. This is Học from ABC Subsidiary[səbˈsidiəri] calling.
              I’m Mr. Sheridan’s secretary[ˈsekrətəri, -teri].
Mr. Willis:   I see. What can I do for you, Học?
Học:          Oh no, Sir. I’m just calling to confirm[kənˈfə:m] the arrangements[əˈreindʒmənt]
              for your business trip.
              Where are you now, Mr. Willis?
Mr. Willis:   Oh, I'm at CDF Airport now. Excuse me, has the plan been changed?
Học:          Yes, Sir. I’m afraid that Mr. Sheridan can’t take you now because he is very busy
              at the moment. He is in a meeting until 2:00 pm, so I was replaced by him. Is
              there any problem with that, Mr. Willis?
Mr. Willis:   Oh, no problem. Could you repeat and spell your name, please?
Học:          Certainly[ˈsə:tənli], Sir. My name is Học. That’s H-O-C.
Mr. Willis:   Thank you.
Học:          You’re welcome, Mr. Willis. It is a great pleasure for me to take you to Four
              Shores Hotel where you’ll be staying during the trip.
Mr. Willis:   Excuse me, would you please repeat and spell the name of the hotel?
Học:          Yes, Sir. The name of the hotel is Four Shores. That’s F-O-U-R S-H-O-R-E-S.
Mr. Willis:   Thanks, Học.
Học:          Do you need anything else, Sir?
Mr. Willis:   Yes, could I arrange a meeting tomorrow afternoon with Mr. Sheridan at his
              office?
Học:          Hold on, please. I’ll just check his appointment[əˈpɔintmənt] book….
              Would 2 o'clock be all right?
Mr. Willis:   Yes, that’s fine. Thank you very much.
Học:          You’re welcome, Sir. Please wait for me. I'll be there in 20 minutes.
Mr. Willis:   Certainly.
Học:          Sorry for the inconvenience[ˌinkənˈvi:niəns].
Mr. Willis:   It doesn’t matter, Học. Bye.
Học:          Bye, Sir.

Más contenido relacionado

Destacado

Giao tiếp tiếng anh qua điện thoại mẫu
Giao tiếp tiếng anh qua điện thoại mẫuGiao tiếp tiếng anh qua điện thoại mẫu
Giao tiếp tiếng anh qua điện thoại mẫuHọc Huỳnh Bá
 
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 3
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 3Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 3
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 3Học Huỳnh Bá
 
đề Thi tiền tệ thanh toán quốc tế
đề Thi tiền tệ thanh toán quốc tếđề Thi tiền tệ thanh toán quốc tế
đề Thi tiền tệ thanh toán quốc tếHọc Huỳnh Bá
 
Chuong i. khai_niem_van_ban-_phan_loai_van_ban
Chuong i. khai_niem_van_ban-_phan_loai_van_banChuong i. khai_niem_van_ban-_phan_loai_van_ban
Chuong i. khai_niem_van_ban-_phan_loai_van_banHọc Huỳnh Bá
 
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 5
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 5Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 5
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 5Học Huỳnh Bá
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Học Huỳnh Bá
 
125 cau phong van va tra loi bang tieng anh
125 cau phong van va tra loi bang tieng anh125 cau phong van va tra loi bang tieng anh
125 cau phong van va tra loi bang tieng anhhungnt1988
 
đề Trắc nghiệm tiền tệ thanh toán quốc tế
đề Trắc nghiệm tiền tệ thanh toán quốc tếđề Trắc nghiệm tiền tệ thanh toán quốc tế
đề Trắc nghiệm tiền tệ thanh toán quốc tếHọc Huỳnh Bá
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...Học Huỳnh Bá
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngHọc Huỳnh Bá
 
Các tình huống giao tiếp tiếng anh tại văn phòng
Các tình huống giao tiếp tiếng anh tại văn phòngCác tình huống giao tiếp tiếng anh tại văn phòng
Các tình huống giao tiếp tiếng anh tại văn phòngHọc Huỳnh Bá
 

Destacado (15)

Giao tiếp tiếng anh qua điện thoại mẫu
Giao tiếp tiếng anh qua điện thoại mẫuGiao tiếp tiếng anh qua điện thoại mẫu
Giao tiếp tiếng anh qua điện thoại mẫu
 
Chương iii. qlvan ban
Chương iii. qlvan banChương iii. qlvan ban
Chương iii. qlvan ban
 
Nghị định số 88
Nghị định số 88Nghị định số 88
Nghị định số 88
 
Nghị định 154
Nghị định 154Nghị định 154
Nghị định 154
 
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 3
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 3Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 3
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 3
 
đề Thi tiền tệ thanh toán quốc tế
đề Thi tiền tệ thanh toán quốc tếđề Thi tiền tệ thanh toán quốc tế
đề Thi tiền tệ thanh toán quốc tế
 
Chuong i. khai_niem_van_ban-_phan_loai_van_ban
Chuong i. khai_niem_van_ban-_phan_loai_van_banChuong i. khai_niem_van_ban-_phan_loai_van_ban
Chuong i. khai_niem_van_ban-_phan_loai_van_ban
 
English situation test
English situation testEnglish situation test
English situation test
 
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 5
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 5Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 5
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 5
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
125 cau phong van va tra loi bang tieng anh
125 cau phong van va tra loi bang tieng anh125 cau phong van va tra loi bang tieng anh
125 cau phong van va tra loi bang tieng anh
 
đề Trắc nghiệm tiền tệ thanh toán quốc tế
đề Trắc nghiệm tiền tệ thanh toán quốc tếđề Trắc nghiệm tiền tệ thanh toán quốc tế
đề Trắc nghiệm tiền tệ thanh toán quốc tế
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Các tình huống giao tiếp tiếng anh tại văn phòng
Các tình huống giao tiếp tiếng anh tại văn phòngCác tình huống giao tiếp tiếng anh tại văn phòng
Các tình huống giao tiếp tiếng anh tại văn phòng
 

Más de Học Huỳnh Bá

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTHọc Huỳnh Bá
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Học Huỳnh Bá
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inHọc Huỳnh Bá
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...Học Huỳnh Bá
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Học Huỳnh Bá
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Học Huỳnh Bá
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级Học Huỳnh Bá
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义Học Huỳnh Bá
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程Học Huỳnh Bá
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuHọc Huỳnh Bá
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application formHọc Huỳnh Bá
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngHọc Huỳnh Bá
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Học Huỳnh Bá
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Học Huỳnh Bá
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữHọc Huỳnh Bá
 
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdlQuy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdlHọc Huỳnh Bá
 

Más de Học Huỳnh Bá (20)

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 
Bảng chữ cái katakana
Bảng chữ cái katakanaBảng chữ cái katakana
Bảng chữ cái katakana
 
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdlQuy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
 
Application for-employment
Application for-employmentApplication for-employment
Application for-employment
 

English telephone conversation

  • 1. TOPIC FOR ORAL TEST STUDENT 1 You have just flown in from Miami and are visiting a subsidiary overseas. It’s difficult to understand the person getting you, so you have to ask him/her to repeat and spell names and places. You need to arrange a meeting tomorrow afternoon with the Sales Head from this office. STUDENT 2 You are greeting an important person from your subsidiary in Miami because Mr. Sheridan, the head of the Sales department is in a meeting until 2:00 PM. You will be happy to take your visitor to the Four Shores Hotel where he/she will be staying. At the airport, Mr. Willis’s cell phone is ringing…. Mr. Willis: Hello, Willis speaking. Who’s calling, please? Học: Hello Mr. Willis. This is Học from ABC Subsidiary[səbˈsidiəri] calling. I’m Mr. Sheridan’s secretary[ˈsekrətəri, -teri]. Mr. Willis: I see. What can I do for you, Học? Học: Oh no, Sir. I’m just calling to confirm[kənˈfə:m] the arrangements[əˈreindʒmənt] for your business trip. Where are you now, Mr. Willis? Mr. Willis: Oh, I'm at CDF Airport now. Excuse me, has the plan been changed? Học: Yes, Sir. I’m afraid that Mr. Sheridan can’t take you now because he is very busy at the moment. He is in a meeting until 2:00 pm, so I was replaced by him. Is there any problem with that, Mr. Willis? Mr. Willis: Oh, no problem. Could you repeat and spell your name, please? Học: Certainly[ˈsə:tənli], Sir. My name is Học. That’s H-O-C. Mr. Willis: Thank you. Học: You’re welcome, Mr. Willis. It is a great pleasure for me to take you to Four Shores Hotel where you’ll be staying during the trip. Mr. Willis: Excuse me, would you please repeat and spell the name of the hotel? Học: Yes, Sir. The name of the hotel is Four Shores. That’s F-O-U-R S-H-O-R-E-S. Mr. Willis: Thanks, Học. Học: Do you need anything else, Sir? Mr. Willis: Yes, could I arrange a meeting tomorrow afternoon with Mr. Sheridan at his office? Học: Hold on, please. I’ll just check his appointment[əˈpɔintmənt] book…. Would 2 o'clock be all right? Mr. Willis: Yes, that’s fine. Thank you very much. Học: You’re welcome, Sir. Please wait for me. I'll be there in 20 minutes. Mr. Willis: Certainly. Học: Sorry for the inconvenience[ˌinkənˈvi:niəns]. Mr. Willis: It doesn’t matter, Học. Bye. Học: Bye, Sir.