SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 8
Descargar para leer sin conexión
是的句型
                             Câu có chữ là

Câu có chữ là để khẳng định là ai, là vật gì, là quan hệ như thế nào?
Là 的句型用表達主語是誰、是什麼身分、是哪國人、是什麼東西,
   的句型用表達主語是誰、是什麼身分、是哪國人、是什麼東西,

與主語的關係如何。
與主語的關係如何。


   是
1 我是學生。(+)                Tôi // là học sinh.(S + là + O)


2 我不是
   不是  (–) Tôi // là học sinh. (S + không phải là + O)
   不是學生。


   是  嗎 (?) Bạn là học sinh phải không? (S + là + O +phải
3 你是學生嗎?

không?)


   不是學生嗎?(?)Anh không phải là học sinh à? (S + không
4 你不是
   不是  嗎

phải là + O + à?)


   是不是學生?(?)Bạn có phải là học sinh không? (S + có phải
5 你是不是
   是不是

là + O + không ?)


Tôi là học sinh, Bạn cũng là học    Xin lỗi, Tôi là thầy Phùng, không
sinh à?                             phải là thầy Phong.
      也是學生嗎?
我是學生,你也是
      也是                            對不起,我是馮老師, 不是 Feng
                                         是

                                    老師。
Anh là giáo viên, tôi cũng là giáo
Tôi là( tên) Vương, Bạn
                                      viên.
là( tên)Trương à?                      是    也是老師。
                                      您是老師,我也是
                                            也是

 是
我是小王,你是小張嗎?
      是  嗎


Tôi là học sinh, không phải là giáo   Bạn Trương không phải là học
viên.                                 sinh, cũng không phải là giáo viên.
                                      Bạn ấy là sinh viên.
 是   不是老師。
我是學生,不是
     不是
                                        不是學生,也不
                                      小張不是
                                        不是   也不是老師
                                             也不



Nghe và kể lại

Tôi có quen một người bạn Việt Nam. Bạn ấy tên Dũng. Bạn ấy là lưu
học sinh Việt Nam. Năm nay bạn Dũng đã là sinh viên năm thứ hai. Tôi
thường giúp bạn Dũng luyện nói tiếng Hán, bạn ấy bày tôi học tiếng Việt.



     Quen 認識              lưu học sinh 留學生        năm thứ hai 第二年級

    Thường 常常              Giúp 幫助, 協助                 Luyện 練習

   Bày 教, 指教,                  đã là 已經               tiếng Hán 漢語
Trong lớp học
Kim Mai : Xin chào bạn.
            您好


Quốc Việt : Chào bạn.Bạn tên gì?
            您好, 您叫什麼名字


Kim Mai :Tôi tên Kim Mai. Còn bạn tên gì?
         我名字是金梅.你呢?


Quốc Việt :Tôi tên Quốc Việt. Tôi là sinh viên khoa Ngữ văn Đông Á.
Tôi học ngữ văn Việt Nam. Bạn là sinh viên khoa nào ?
我名字是國越。我是東亞語文學系的大學生。我學越南語文。您是哪

一科系的大學生。


Kim Mai :Tôi học khoa Quản trị kinh doanh. Tôi là sinh viên năm thứ hai.
Bạn học năm thứ mấy ?
           我學經營管治系。我是第二年級的大學生。你學第幾年級?


Quốc Việt :Tôi học năm thứ ba.Tôi học chuyên ngành ngữ văn Việt Nam
nên phải học tiếng Việt.
           我第三年級。我的專科是越南語文,所以得學越語。


Kim Mai :Bạn là sinh viên khoa quản trị kinh doanh, học tiếng Việt để
làm gì?
         你是經營管治系的大學生,為什麼學越語? (學越語做什

麼 ?)


Quốc Việt : Tôi học tiếng Việt để giao tiếp với người Việt Nam.
為了與越南人相處 (交接)我學越語。(為了與越南人相處

相處)



Kim Mai : Tôi học tiếng Việt để tìm hiểu về lịch sử, địa lý, văn hóa, kinh
tế, chính trị, đất nước, xã hội và con người Việt Nam.
            我學越語為了想了解越南歷史、地理、文化、經濟、政治、

國家、人文與社會。
Thực hiện một cuộc hẹn
                                 約會

Kim Mai : Khi nào bạn rảnh?

           什麼時候有空


Quốc Việt : cả buổi chiều nay.
            今天整個下午


Kim Mai : Vậy chúng ta có thể gặp nhau chiều nay không?
           那我們今天下午見面,好嗎?


Quốc Việt : Được, được chứ. Chúng ta hẹn gặp nhau ở đâu? Lúc mấy
giờ ?
             好啊,我們約在哪兒見?什麼時候?


Kim Mai : Ba giờ đúng. Tôi sẽ đợi bạn ở văn phòng khoa Đông ngữ.
         三點整。我會在東語系辦公室等你。


Quốc Việt : Vâng. Tôi sẽ đến đúng giờ.
            好。我會準時到。
問句                  肯定句                否定句

Mệt chưa?累了嗎?       Mệt rồi.累了         Chưa mệt 還沒累

Khát nước chưa?                        Chưa khát nước.
                    Khát nước rồi.渴了
渴了嗎                                    還沒渴

Đói bụng chưa?      Đói bụng rồi.      Chưa đói.
肚子餓了嗎?              肚子餓了               還沒餓

No chưa?飽了嗎?         No rồi. 飽了        Chưa no.還沒飽
Buồn ngủ chưa?      Buồn ngủ rồi.      Chưa buồn ngủ.
想睡覺了嗎?              想睡覺了               還沒睡

Hiểu chưa?懂了嗎?      Hiểu rồi.懂了        Chưa hiểu.還沒懂
Đi làm chưa?        Đi làm rồi.        Chưa đi làm.
去上班了嗎?              去上班了               還沒去上班
Đến công ty chưa?   Đến công ty rồi.   Chưa đến công ty.
到公司了嗎?              到公司了               還沒到公司

Giải quyết chưa?    Giải quyết rồi.    Chưa giải quyết.
解決了嗎?               解決了                還沒解決

Xong chưa? 好了嗎?     Xong rồi. 好了       Chưa xong. 還沒好

Làm xong chưa?      Làm xong rồi.      Chưa làm xong.
作好了嗎?               作好了                還沒作好

Đọc chưa? 讀了嗎?      Đọc rồi 讀了         Chưa đọc. 還沒讀

Xem chưa? 看了嗎?      Xem rồi. 看了        Chưa xem. 還沒看

Hỏi chưa? 問了嗎?      Hỏi rồi. 問了        Chưa hỏi. 還沒問
Nói chưa? 說了嗎?           Nói rồi. 說了               Chưa nói. 還沒說




文法分析: 過去完成式


問句: Câu hỏi

名詞、代名詞 (口語可省略)+動詞、形容詞+了嗎 ? (了沒).
 Danh từ, đại danh từ (có thể tỉnh lược)+ động từ, tính từ + chưa ?
Ví dụ:        Anh nói chưa?    你說了嗎? 你說了沒?


  代名詞當主語+動詞+了嗎?

         Nói chưa? 說了嗎? (口語:主語被省略)


肯定句: Câu khẳng định.

名詞、代名詞 (口語可省略)+動詞、形容詞+了.
Danh từ, đại danh từ (có thể tỉnh lược)+ động từ, tính từ + rồi.


Ví dụ:         Tôi ăn rồi.


  代名詞當主語+動詞+了

                ăn rồi. (口語:主語被省略)
否定句: Câu phủ định

名詞、代名詞 (口語可省略) + 還沒 + 動詞、形容詞.
Danh từ, đại danh từ (có thể tỉnh lược)+ chưa +động từ, tính từ .

Ví dụ:         Tôi chưa ăn.


   代名詞當主語+還沒+動詞

                 chưa ăn. (口語:主語被省略)




1. (?) Anh lập gia đình chưa? 你結婚了沒。

1. (+) Tôi lập gia đình rồi .我結婚了。

1. (-) Tôi chưa lập gia đình.我還沒結婚。




2. (?) Cô ấy đi làm chưa? 她上班了沒。

2. (+) Cô ấy đi làm rồi. 她上班了。

2. (-) Cô ấy chưa đi làm. 她還沒上班。

Más contenido relacionado

La actualidad más candente

Học tiếng nhật
Học tiếng nhậtHọc tiếng nhật
Học tiếng nhật
Juliet Nguyen
 
100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông
100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông
100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông
Hong Phuong Nguyen
 
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Học Huỳnh Bá
 
Bài 3 making arrangements to meet a friend
Bài 3 making arrangements to meet a friendBài 3 making arrangements to meet a friend
Bài 3 making arrangements to meet a friend
Học Huỳnh Bá
 
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Học Huỳnh Bá
 
Công thức tiếng anh
Công thức tiếng anhCông thức tiếng anh
Công thức tiếng anh
vanh333
 

La actualidad más candente (16)

Bai 2 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)
Bai 2 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)Bai 2 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)
Bai 2 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)
 
Doc thu Giao trinh Han ngu 3 (Tap 2 - Quyen Thuong)
Doc thu Giao trinh Han ngu 3 (Tap 2 - Quyen Thuong)Doc thu Giao trinh Han ngu 3 (Tap 2 - Quyen Thuong)
Doc thu Giao trinh Han ngu 3 (Tap 2 - Quyen Thuong)
 
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
 
NGỮ PHÁP N3 TRONG TIẾNG NHẬT http://www.listeningnihongo.tk
NGỮ PHÁP N3 TRONG TIẾNG NHẬT http://www.listeningnihongo.tkNGỮ PHÁP N3 TRONG TIẾNG NHẬT http://www.listeningnihongo.tk
NGỮ PHÁP N3 TRONG TIẾNG NHẬT http://www.listeningnihongo.tk
 
Ngữ pháp cho kỳ thi TOEIC
Ngữ pháp cho kỳ thi TOEICNgữ pháp cho kỳ thi TOEIC
Ngữ pháp cho kỳ thi TOEIC
 
Introduced
IntroducedIntroduced
Introduced
 
Bai 3 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)
Bai 3 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)Bai 3 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)
Bai 3 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)
 
Bai 6 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)
Bai 6 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)Bai 6 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)
Bai 6 giao trinh han ngu quyen 1 phien ban moi (Tieng Trung Anh Duong)
 
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Thì Hiện Tại Tiếp DiễnThì Hiện Tại Tiếp Diễn
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
 
Học tiếng nhật
Học tiếng nhậtHọc tiếng nhật
Học tiếng nhật
 
100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông
100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông
100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông
 
Bí kíp listening toeic (1)
Bí kíp listening toeic (1)Bí kíp listening toeic (1)
Bí kíp listening toeic (1)
 
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
 
Bài 3 making arrangements to meet a friend
Bài 3 making arrangements to meet a friendBài 3 making arrangements to meet a friend
Bài 3 making arrangements to meet a friend
 
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
 
Công thức tiếng anh
Công thức tiếng anhCông thức tiếng anh
Công thức tiếng anh
 

Destacado

5 mau hopdonglao( thong tu21)
5   mau hopdonglao( thong tu21)5   mau hopdonglao( thong tu21)
5 mau hopdonglao( thong tu21)
Học Huỳnh Bá
 
Phỏng vấn tiếng trung (hoa) xin việc làm
Phỏng vấn tiếng trung (hoa) xin việc làmPhỏng vấn tiếng trung (hoa) xin việc làm
Phỏng vấn tiếng trung (hoa) xin việc làm
Học Huỳnh Bá
 
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
Học Huỳnh Bá
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Học Huỳnh Bá
 
Những mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiếtNhững mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiết
Học Huỳnh Bá
 
Bài tập môn nguyên lý thống kê (full)
Bài tập môn nguyên lý thống kê (full)Bài tập môn nguyên lý thống kê (full)
Bài tập môn nguyên lý thống kê (full)
Học Huỳnh Bá
 

Destacado (10)

5 mau hopdonglao( thong tu21)
5   mau hopdonglao( thong tu21)5   mau hopdonglao( thong tu21)
5 mau hopdonglao( thong tu21)
 
Phỏng vấn tiếng trung (hoa) xin việc làm
Phỏng vấn tiếng trung (hoa) xin việc làmPhỏng vấn tiếng trung (hoa) xin việc làm
Phỏng vấn tiếng trung (hoa) xin việc làm
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
 
Những mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiếtNhững mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiết
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
 
Bài tập môn nguyên lý thống kê (full)
Bài tập môn nguyên lý thống kê (full)Bài tập môn nguyên lý thống kê (full)
Bài tập môn nguyên lý thống kê (full)
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
 

Similar a ____

How to teach vocabulary.pptx
How to teach vocabulary.pptxHow to teach vocabulary.pptx
How to teach vocabulary.pptx
HuongHuong411
 
汉语笔试题 (đề Thi viết trung văn)
汉语笔试题 (đề Thi viết trung văn)汉语笔试题 (đề Thi viết trung văn)
汉语笔试题 (đề Thi viết trung văn)
Học Huỳnh Bá
 

Similar a ____ (20)

Bài 7: CÁCH DÙNG 吗+吧+呢
Bài 7: CÁCH DÙNG  吗+吧+呢Bài 7: CÁCH DÙNG  吗+吧+呢
Bài 7: CÁCH DÙNG 吗+吧+呢
 
Bài 7: CÁCH DÙNG 吗+吧+呢
Bài 7: CÁCH DÙNG  吗+吧+呢Bài 7: CÁCH DÙNG  吗+吧+呢
Bài 7: CÁCH DÙNG 吗+吧+呢
 
Kỹ thuật sử dụng ngôn ngữ trong giảng dạy.pptx
Kỹ thuật sử dụng ngôn ngữ trong giảng dạy.pptxKỹ thuật sử dụng ngôn ngữ trong giảng dạy.pptx
Kỹ thuật sử dụng ngôn ngữ trong giảng dạy.pptx
 
Phong cách và ngôn từ GV.pptx
Phong cách và ngôn từ GV.pptxPhong cách và ngôn từ GV.pptx
Phong cách và ngôn từ GV.pptx
 
TẠP CHÍ ĐÁNH VẦN TIẾNG ANH SỐ 01
TẠP CHÍ ĐÁNH VẦN TIẾNG ANH SỐ 01TẠP CHÍ ĐÁNH VẦN TIẾNG ANH SỐ 01
TẠP CHÍ ĐÁNH VẦN TIẾNG ANH SỐ 01
 
Rèn kỹ năng làm bài trắc nghiệm môn tiếng Anh
Rèn kỹ năng làm bài trắc nghiệm môn tiếng AnhRèn kỹ năng làm bài trắc nghiệm môn tiếng Anh
Rèn kỹ năng làm bài trắc nghiệm môn tiếng Anh
 
Doc thu ren ky nang lam bai trac nghiem mon tieng anh
Doc thu   ren ky nang lam bai trac nghiem mon tieng anhDoc thu   ren ky nang lam bai trac nghiem mon tieng anh
Doc thu ren ky nang lam bai trac nghiem mon tieng anh
 
Pages from tieng han so cap file chot (16112015)
Pages from tieng han so cap file chot (16112015)Pages from tieng han so cap file chot (16112015)
Pages from tieng han so cap file chot (16112015)
 
Unit20
Unit20Unit20
Unit20
 
Doc thu Giao trinh phat trien Han ngu noi giao tiep so cap 1
Doc thu Giao trinh phat trien Han ngu noi giao tiep so cap 1Doc thu Giao trinh phat trien Han ngu noi giao tiep so cap 1
Doc thu Giao trinh phat trien Han ngu noi giao tiep so cap 1
 
Doc thu giao trinh Phat trien Han ngu Nghe So cap 2
Doc thu giao trinh Phat trien Han ngu Nghe So cap 2Doc thu giao trinh Phat trien Han ngu Nghe So cap 2
Doc thu giao trinh Phat trien Han ngu Nghe So cap 2
 
How to teach vocabulary.pptx
How to teach vocabulary.pptxHow to teach vocabulary.pptx
How to teach vocabulary.pptx
 
Khoi ngu
Khoi nguKhoi ngu
Khoi ngu
 
TEST ĐẦU VÀO MS HOA JUNIOR.pptx
TEST ĐẦU VÀO MS HOA JUNIOR.pptxTEST ĐẦU VÀO MS HOA JUNIOR.pptx
TEST ĐẦU VÀO MS HOA JUNIOR.pptx
 
汉语笔试题 (đề Thi viết trung văn)
汉语笔试题 (đề Thi viết trung văn)汉语笔试题 (đề Thi viết trung văn)
汉语笔试题 (đề Thi viết trung văn)
 
Kinh nghiệm học tiếng Anh hiệu quả
Kinh nghiệm học tiếng Anh hiệu quảKinh nghiệm học tiếng Anh hiệu quả
Kinh nghiệm học tiếng Anh hiệu quả
 
Kinh nghiệm học tiếng Anh hiệu quả
Kinh nghiệm học tiếng Anh hiệu quảKinh nghiệm học tiếng Anh hiệu quả
Kinh nghiệm học tiếng Anh hiệu quả
 
Pages from 130828 tu hoc tieng trung cho nguoi moi bat dau cuoi cung
Pages from 130828 tu hoc tieng trung cho nguoi moi bat dau cuoi cungPages from 130828 tu hoc tieng trung cho nguoi moi bat dau cuoi cung
Pages from 130828 tu hoc tieng trung cho nguoi moi bat dau cuoi cung
 
Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh lớp 6
Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh lớp 6Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh lớp 6
Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh lớp 6
 
đồNg hành cùng con học tiếng anh
đồNg hành cùng con học tiếng anh đồNg hành cùng con học tiếng anh
đồNg hành cùng con học tiếng anh
 

Más de Học Huỳnh Bá

Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Học Huỳnh Bá
 
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdlQuy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
Học Huỳnh Bá
 
Parent contract 家长声明
Parent contract 家长声明Parent contract 家长声明
Parent contract 家长声明
Học Huỳnh Bá
 
The first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạn
The first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạnThe first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạn
The first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạn
Học Huỳnh Bá
 
Curriculum vitae template 个人简历 - cv xin việc tiếng anh - trung (hoa)
Curriculum vitae template   个人简历 - cv xin việc tiếng anh - trung (hoa)Curriculum vitae template   个人简历 - cv xin việc tiếng anh - trung (hoa)
Curriculum vitae template 个人简历 - cv xin việc tiếng anh - trung (hoa)
Học Huỳnh Bá
 

Más de Học Huỳnh Bá (20)

Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 
Bảng chữ cái katakana
Bảng chữ cái katakanaBảng chữ cái katakana
Bảng chữ cái katakana
 
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdlQuy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
 
Application for-employment
Application for-employmentApplication for-employment
Application for-employment
 
Parent contract 家长声明
Parent contract 家长声明Parent contract 家长声明
Parent contract 家长声明
 
The first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạn
The first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạnThe first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạn
The first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạn
 
Curriculum vitae template 个人简历 - cv xin việc tiếng anh - trung (hoa)
Curriculum vitae template   个人简历 - cv xin việc tiếng anh - trung (hoa)Curriculum vitae template   个人简历 - cv xin việc tiếng anh - trung (hoa)
Curriculum vitae template 个人简历 - cv xin việc tiếng anh - trung (hoa)
 

Último

SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
hoangtuansinh1
 

Último (20)

PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢIPHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
 
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
 
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
 
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgspowerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảoKiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
 

____

  • 1. 是的句型 Câu có chữ là Câu có chữ là để khẳng định là ai, là vật gì, là quan hệ như thế nào? Là 的句型用表達主語是誰、是什麼身分、是哪國人、是什麼東西, 的句型用表達主語是誰、是什麼身分、是哪國人、是什麼東西, 與主語的關係如何。 與主語的關係如何。 是 1 我是學生。(+) Tôi // là học sinh.(S + là + O) 2 我不是 不是 (–) Tôi // là học sinh. (S + không phải là + O) 不是學生。 是 嗎 (?) Bạn là học sinh phải không? (S + là + O +phải 3 你是學生嗎? không?) 不是學生嗎?(?)Anh không phải là học sinh à? (S + không 4 你不是 不是 嗎 phải là + O + à?) 是不是學生?(?)Bạn có phải là học sinh không? (S + có phải 5 你是不是 是不是 là + O + không ?) Tôi là học sinh, Bạn cũng là học Xin lỗi, Tôi là thầy Phùng, không sinh à? phải là thầy Phong. 也是學生嗎? 我是學生,你也是 也是 對不起,我是馮老師, 不是 Feng 是 老師。
  • 2. Anh là giáo viên, tôi cũng là giáo Tôi là( tên) Vương, Bạn viên. là( tên)Trương à? 是 也是老師。 您是老師,我也是 也是 是 我是小王,你是小張嗎? 是 嗎 Tôi là học sinh, không phải là giáo Bạn Trương không phải là học viên. sinh, cũng không phải là giáo viên. Bạn ấy là sinh viên. 是 不是老師。 我是學生,不是 不是 不是學生,也不 小張不是 不是 也不是老師 也不 Nghe và kể lại Tôi có quen một người bạn Việt Nam. Bạn ấy tên Dũng. Bạn ấy là lưu học sinh Việt Nam. Năm nay bạn Dũng đã là sinh viên năm thứ hai. Tôi thường giúp bạn Dũng luyện nói tiếng Hán, bạn ấy bày tôi học tiếng Việt. Quen 認識 lưu học sinh 留學生 năm thứ hai 第二年級 Thường 常常 Giúp 幫助, 協助 Luyện 練習 Bày 教, 指教, đã là 已經 tiếng Hán 漢語
  • 3. Trong lớp học Kim Mai : Xin chào bạn. 您好 Quốc Việt : Chào bạn.Bạn tên gì? 您好, 您叫什麼名字 Kim Mai :Tôi tên Kim Mai. Còn bạn tên gì? 我名字是金梅.你呢? Quốc Việt :Tôi tên Quốc Việt. Tôi là sinh viên khoa Ngữ văn Đông Á. Tôi học ngữ văn Việt Nam. Bạn là sinh viên khoa nào ? 我名字是國越。我是東亞語文學系的大學生。我學越南語文。您是哪 一科系的大學生。 Kim Mai :Tôi học khoa Quản trị kinh doanh. Tôi là sinh viên năm thứ hai. Bạn học năm thứ mấy ? 我學經營管治系。我是第二年級的大學生。你學第幾年級? Quốc Việt :Tôi học năm thứ ba.Tôi học chuyên ngành ngữ văn Việt Nam nên phải học tiếng Việt. 我第三年級。我的專科是越南語文,所以得學越語。 Kim Mai :Bạn là sinh viên khoa quản trị kinh doanh, học tiếng Việt để làm gì? 你是經營管治系的大學生,為什麼學越語? (學越語做什 麼 ?) Quốc Việt : Tôi học tiếng Việt để giao tiếp với người Việt Nam.
  • 4. 為了與越南人相處 (交接)我學越語。(為了與越南人相處 相處) Kim Mai : Tôi học tiếng Việt để tìm hiểu về lịch sử, địa lý, văn hóa, kinh tế, chính trị, đất nước, xã hội và con người Việt Nam. 我學越語為了想了解越南歷史、地理、文化、經濟、政治、 國家、人文與社會。
  • 5. Thực hiện một cuộc hẹn 約會 Kim Mai : Khi nào bạn rảnh? 什麼時候有空 Quốc Việt : cả buổi chiều nay. 今天整個下午 Kim Mai : Vậy chúng ta có thể gặp nhau chiều nay không? 那我們今天下午見面,好嗎? Quốc Việt : Được, được chứ. Chúng ta hẹn gặp nhau ở đâu? Lúc mấy giờ ? 好啊,我們約在哪兒見?什麼時候? Kim Mai : Ba giờ đúng. Tôi sẽ đợi bạn ở văn phòng khoa Đông ngữ. 三點整。我會在東語系辦公室等你。 Quốc Việt : Vâng. Tôi sẽ đến đúng giờ. 好。我會準時到。
  • 6. 問句 肯定句 否定句 Mệt chưa?累了嗎? Mệt rồi.累了 Chưa mệt 還沒累 Khát nước chưa? Chưa khát nước. Khát nước rồi.渴了 渴了嗎 還沒渴 Đói bụng chưa? Đói bụng rồi. Chưa đói. 肚子餓了嗎? 肚子餓了 還沒餓 No chưa?飽了嗎? No rồi. 飽了 Chưa no.還沒飽 Buồn ngủ chưa? Buồn ngủ rồi. Chưa buồn ngủ. 想睡覺了嗎? 想睡覺了 還沒睡 Hiểu chưa?懂了嗎? Hiểu rồi.懂了 Chưa hiểu.還沒懂 Đi làm chưa? Đi làm rồi. Chưa đi làm. 去上班了嗎? 去上班了 還沒去上班 Đến công ty chưa? Đến công ty rồi. Chưa đến công ty. 到公司了嗎? 到公司了 還沒到公司 Giải quyết chưa? Giải quyết rồi. Chưa giải quyết. 解決了嗎? 解決了 還沒解決 Xong chưa? 好了嗎? Xong rồi. 好了 Chưa xong. 還沒好 Làm xong chưa? Làm xong rồi. Chưa làm xong. 作好了嗎? 作好了 還沒作好 Đọc chưa? 讀了嗎? Đọc rồi 讀了 Chưa đọc. 還沒讀 Xem chưa? 看了嗎? Xem rồi. 看了 Chưa xem. 還沒看 Hỏi chưa? 問了嗎? Hỏi rồi. 問了 Chưa hỏi. 還沒問
  • 7. Nói chưa? 說了嗎? Nói rồi. 說了 Chưa nói. 還沒說 文法分析: 過去完成式 問句: Câu hỏi 名詞、代名詞 (口語可省略)+動詞、形容詞+了嗎 ? (了沒). Danh từ, đại danh từ (có thể tỉnh lược)+ động từ, tính từ + chưa ? Ví dụ: Anh nói chưa? 你說了嗎? 你說了沒? 代名詞當主語+動詞+了嗎? Nói chưa? 說了嗎? (口語:主語被省略) 肯定句: Câu khẳng định. 名詞、代名詞 (口語可省略)+動詞、形容詞+了. Danh từ, đại danh từ (có thể tỉnh lược)+ động từ, tính từ + rồi. Ví dụ: Tôi ăn rồi. 代名詞當主語+動詞+了 ăn rồi. (口語:主語被省略)
  • 8. 否定句: Câu phủ định 名詞、代名詞 (口語可省略) + 還沒 + 動詞、形容詞. Danh từ, đại danh từ (có thể tỉnh lược)+ chưa +động từ, tính từ . Ví dụ: Tôi chưa ăn. 代名詞當主語+還沒+動詞 chưa ăn. (口語:主語被省略) 1. (?) Anh lập gia đình chưa? 你結婚了沒。 1. (+) Tôi lập gia đình rồi .我結婚了。 1. (-) Tôi chưa lập gia đình.我還沒結婚。 2. (?) Cô ấy đi làm chưa? 她上班了沒。 2. (+) Cô ấy đi làm rồi. 她上班了。 2. (-) Cô ấy chưa đi làm. 她還沒上班。