Chapter 1 an introduction to financial markets updated 4_4_2014
1. GI I THI U KHÁI QUÁT V THỚ Ệ Ề ỊGI I THI U KHÁI QUÁT V THỚ Ệ Ề Ị
TR NG TÀI CHÍNHƯỜTR NG TÀI CHÍNHƯỜ
An Introduction to the FinancialAn Introduction to the Financial
MarketsMarkets
Ch ng m tươ ộ
2. M C TIÊUỤ
1. Hi u bi t có h th ng v các lo i th tr ng trongể ế ệ ố ề ạ ị ườ
n n kinh t th tr ng.ề ế ị ườ
2. Phân bi t đ c tài s n tài chính so v i nh ng lo iệ ượ ả ớ ữ ạ
tài s n khác.ả
3. Hi u qua khái ni m căn b n và phân bi t đ c cácể ệ ả ệ ượ
lo i th tr ng.ạ ị ườ
4. Hi u rõ khái ni m và phân bi t các lo i hàng hóaể ệ ệ ạ
đ c giao d ch trên th tr ng tài chínhượ ị ị ườ
3. 1.1. Các lo i th tr ngạ ị ườ
Types of Markets
• Có nhi u lo i th tr ng trong n n kinh t c a 1ề ạ ị ườ ề ế ủ
qu c gia, nh ng nhìn chung g m có 3 lo i th tr ngố ư ồ ạ ị ườ
c b n:ơ ả
1. Th tr ng các y u t s n xu tị ườ ế ố ả ấ
2. Th tr ng s n ph mị ườ ả ẩ
3. Th tr ng tài chínhị ườ
8. 0 Tài chính là gì?
0 Tài chính là ti n? Ti n là tài chính?ề ề
0 Tài chính g m:ồ
9. 1.2. TÀI S N TÀI CHÍNHẢ
0 Khái ni m:ệ
“Tài s n là b t c v t s h u nào mà có giá tr trong traoả ấ ứ ậ ở ữ ị
đ i.”ổ
- TS h u hình: là nh ng tài s n mà giá tr c a nó phữ ữ ả ị ủ ụ
thu c vào nh ng đ c tính t nhiên c a nó: nhà x ng,ộ ữ ặ ự ủ ưở
đ t đai, máy móc thi t b …ấ ế ị
- TS vô hình là nh ng tài s n mà giá tr c a nó khôngữ ả ị ủ
liên quan gì đ n nh ng đ c tính t nhiên c a nó.ế ữ ặ ự ủ
10. 0 TSTC là m t d ng c a tài s n vô hình.ộ ạ ủ ả
0 Tài s n tài chính g m:ả ồ
- Tín phi u kho b cế ạ
- Trái phi u công tyế
- Trái phi u chính phế ủ
- C phi u th ngổ ế ườ
- C phi u u đãiổ ế ư
- S ti n g i ti t ki mổ ề ử ế ệ
- H p đ ng quy n ch nợ ồ ề ọ
- …
11.
12. 1.4. Financial Markets:
0 Đ nh nghĩa/What are the financial markets?ị
• Th tr ng tài chính là th tr ng mà đó di n ra cácị ườ ị ườ ở ễ
ho t đ ng mua bán các lo i gi y t có giá hay các lo iạ ộ ạ ấ ờ ạ
v n ng n h n, trung h n và dài h n.ố ắ ạ ạ ạ
• Thông qua th tr ng tài chính hình thành giá mua giáị ườ
bán các lo i c phi u, trái phi u,…ạ ổ ế ế
04/17/14 12
13. 1.4. Financial Market
(cont.)
• Th tr ng tài chính ho t đ ng h u hi u nh các tàiị ườ ạ ộ ữ ệ ờ
chính trung gian (các công ty ch ng khoán, các quứ ỹ
đ u t , ngân hàng…)ầ ư
• Đ i t ng tham gia th tr ng tài chính là nh ngố ượ ị ườ ữ
ngu n cung và c u v v n trong xã h i c a các chồ ầ ề ố ộ ủ ủ
th kinh t nh nhà n c, doanh nghi p, gia đình…ể ế ư ướ ệ
04/17/14 13
14. 1.4. Financial Market
(cont.)
0 Ch th tham gia trên th tr ng tài chính:ủ ể ị ườ
là nh ng pháp nhân hay th nhân đ i di n cho nh ngữ ể ạ ệ ữ
ngu n cung c u v v n tham gia trên th tr ng tàiồ ầ ề ố ị ườ
chính, ch y u là các ngân hàng th ng m i, công tyủ ế ươ ạ
tài chính, công ty đ u t , công ty b o hi m, các qu tínầ ư ả ể ỹ
d ng.ụ
04/17/14 14
15. 1.4. Financial Market
(cont.)
0 B n ch t c a th tr ng tàiả ấ ủ ị ườ
chính:
- M i quan h gi a đ u t và ti t ki m;ố ệ ữ ầ ư ế ệ
- Quá trình trao đ i v n;ổ ố
04/17/14 15
16. 1.4. Financial Market
(cont.)
• M t qu c gia mu n tăng tr ng và phát tri n b nộ ố ố ưở ể ề
v ng ph i đáp ng đ c nhu c u v n. Mu n v nữ ả ứ ượ ầ ố ố ố
đ u t l n ph i gia tăng ti t ki m.ầ ư ớ ả ế ệ
• Đ ng th i, tăng tr ng kinh t cao s t o đi u ki nồ ờ ưở ế ẽ ạ ề ệ
tăng ti t ki m và tăng kh năng cung ng v n đ uế ệ ả ứ ố ầ
t .ư
04/17/14 16
17. 1.4. Financial Market
(cont.)
• Trong n n kinh t , nhu c u v v n đ đ u t và cácề ế ầ ề ố ể ầ ư
ngu n ti t ki m có th phát sinh t nhi u ch thồ ế ệ ể ừ ề ủ ể
khác nhau. Nh ng ng i có c h i đ u t thì thi uữ ườ ơ ộ ầ ư ế
v n, nh ng ng i có v n nhàn r i l i không có v nố ữ ườ ố ỗ ạ ố
đ u t . H g p nhau đ th a mãn nhu c u c a nhau.ầ ư ọ ặ ể ỏ ầ ủ
04/17/14 17
18. 1.4. Financial Market
(cont.)0 Vai trò c a th tr ng tài chính/Functions of Financialủ ị ườ
Markets
- Financial markets serve six basic functions. These
functions are listed below:
1. Borrowing and Lending: Financial markets permit the
transfer of funds from one agent to another.
2. Price Determination: Financial markets provide vehicles
by which prices are set.
3. Information Aggregation and Coordination: Financial
markets act as collectors and aggregators of information.
4. Risk Sharing: Financial markets allow a transfer of risk.
5. Liquidity: Financial markets provide the holders of
financial assets with a chance to resell or liquidate these
assets.
6. Efficiency: Financial markets reduce transaction costs and
information costs.
04/17/14 18
19. 1.4. Financial Market
(cont.)
0Phân lo i th tr ng tài chínhạ ị ườ :
- Căn c vào th i h n luân chuy n v n;ứ ờ ạ ể ố
- Căn c vào tính ch t chuyên môn hóa c a th tr ng;ứ ấ ủ ị ườ
- Căn c vào c c u các th tr ng.ứ ơ ấ ị ườ
04/17/14 19
20. 1.4. Financial Market
(cont.)0 Th tr ng ti n t (Money Markets)ị ườ ề ệ
0 Money Markets
0 instruments traded mature in one year or less
- Th tr ng liên ngân hàng (Interbank Market)ị ườ
- Th tr ng v n ng n h n (Shorterm Market)ị ườ ố ắ ạ
- Th tr ng h i đoái (Foreign Exchange Market)ị ườ ố
0 Th tr ng v n (Capital Markets)ị ườ ố
0 Capital Markets
0 includes instruments with maturities greater than one year.
- Th tr ng th ch p (Mortgage Market)ị ườ ế ấ
- Th tr ng cho thuê tài chính (Leasing Market)ị ườ
- Th tr ng ch ng khoán (Stock Market)ị ườ ứ
04/17/14 20
21. 1.4. Financial Market
04/17/14 21
Người cho thuêNgười cho thuê
Người đi thuêNgười đi thuêNgười cung cấpNgười cung cấp
1B2A2C 1A 2D 3
1C
2B
1A: Hợp đồng thuê tài chính
1B: Hợp đồng mua tài sản
1C: Hợp đồng bảo trì, bảo hành, sửa chữa
2A: Giao quyền sở hữu tài sản
2B: Chuyển giao tài sản
2C: Trả tiền mua tài sản
2D: Giao quyền sử dụng
3: Định kỳ trả tiền thuê
22. 1.4. Financial Market
(cont.)
• Cho thuê tài chính mang đ y đ b n ch t c a tínầ ủ ả ấ ủ
d ng trung và dài h n nh :ụ ạ ư
- Tính hoàn tr ;ả
- Tính th i h n;ờ ạ
- Lãi su t.ấ
04/17/14 22
23. Căn c vào tính ch t chuyênứ ấ
môn hóa c a th tr ng.ủ ị ườ
0 Th tr ng công c n /ị ườ ụ ợ Debt Markets
0 treasury, corporate, money market, etc...
- Ng n h n;ắ ạ
- Trung h n;ạ
- Dài h n.ạ
0 Th tr ng công c v n/ị ườ ụ ố Equity Markets
0 stock markets
0 Th tr ng công c phái sinh/ị ườ ụ Derivatives Markets
0 Options, futures and swaps are securities whose value
is determined, or derived directly from other assets
0 These can be used to manage risk or to speculate
04/17/14 23
24. Căn c vào c c u thứ ơ ấ ị
tr ngườ
0 Th tr ng s c p (Primary Markets)ị ườ ơ ấ
0 Primary
0 corporations raise funds by issuing new securities
Là th tr ng mua bán các ch ng khoán m i phátị ườ ứ ớ
hành l n đ u. Trên th tr ng này v n t nhà đ u sầ ầ ị ườ ố ừ ầ ẽ
đ c chuy n sang nhà phát hành thông qua vi c nhàượ ể ệ
đ u t mua các ch ng khoán m i phát hành.ầ ư ứ ớ
04/17/14 24
25. 1.4. Financial Market
(cont.)
0 Vai trò c a th tr ng s c p:ủ ị ườ ơ ấ
- Ch ng khoán hóa ngu n v n c n huy đ ng thông quaứ ồ ố ầ ộ
vi c phát hành ch ng khoán.ệ ứ
- Th c hi n quá trình chu chuy n tài chính tr c ti pự ệ ể ự ế
đ a các kho n ti n nhàn r i vào đ u t .ư ả ề ỗ ầ ư
04/17/14 25
26. 1.4. Financial Market
(cont.)
0 Đ c đi m c a th tr ng s c p:ặ ể ủ ị ườ ơ ấ
- Là th tr ng không liên t c và là n i duy nh t mà cácị ườ ụ ơ ấ
ch ng khoán mang l i ngu n v n cho ng i phátứ ạ ồ ố ườ
hành.
- Nh ng ng i bán trên TTSC th ng là kho b c NHNN,ữ ườ ườ ạ
Cty phát hành, Cty b o lãnh phát hành.ả
- Giá CK trên TTSC do t ch c phát hành quy t đ nh vàổ ứ ế ị
in ngay trên CK.
04/17/14 26
27. 1.4. Financial Market
(cont.)
0 Th tr ng th c p (Secondary Markets)ị ườ ứ ấ
0 Secondary
0 securities are traded among investors after they have been
issued
Là n i giao d ch các ch ng khoán đã đ c phát hànhơ ị ứ ượ
trên TTSC. TTTC đ m b o tính thanh kho n cho cácả ả ả
CK đã phát hành.
04/17/14 27
28. 1.4. Financial Market
(cont.)
0 Vai trò c a TT th c p:ủ ứ ấ
- Cung c p th tr ng, t o đi u ki n d dàng đ muaấ ị ườ ạ ề ệ ễ ể
bán nh ng công c trên th tr ng SC.ữ ụ ị ườ
- Xác đ nh giá c a các lo i ch ng khoán thông qua cungị ủ ạ ứ
c u.ầ
04/17/14 28
29. 1.4. Financial Market
(cont.)
0 Đ c đi m c a TT th c p:ặ ể ủ ứ ấ
- Kho n ti n thu đ c t vi c bán CK thu c v các nhàả ề ượ ừ ệ ộ ề
đ u t , các nhà kinh doanh CK.ầ ư
- Giá CK do cung c u quy t đ nh.ầ ế ị
- Là th tr ng ho t đông liên t c, các nhà đ u t có thị ườ ạ ụ ầ ư ể
mua bán nhi u l n trên TTTC.ề ầ
04/17/14 29
30. 1.4. Financial Market
(cont.)
0 V trí c a th tr ng tài chính:ị ủ ị ườ
Trong m i quan h t ng quan v i các th tr ngố ệ ươ ớ ị ườ
khác, th tr ng tài chính có v trí là th tr ng kh iị ườ ị ị ườ ở
đi m cho các lo i th tr ng, nó có tác d ng chi ph iể ạ ị ườ ụ ố
đi u hành và xâm nh p vào các lo i th tr ng khác.ề ậ ạ ị ườ
04/17/14 30
31. 1.4. Financial Market
(cont.)
0 Các công c tài chính:ụ
- Các công c c a th tr ng ti n t : Th ng phi u, Tínụ ủ ị ườ ề ệ ươ ế
phi u kho b c, ch ng ch ti n g i ngân hàng…ế ạ ứ ỉ ề ử
- Các công c c a th tr ng v n: Trái phi u, c phi u,ụ ủ ị ườ ố ế ổ ế
các công c tài chính phái phái sinh…ụ
04/17/14 31
32. Các t ch c tài chínhổ ứ
0 Các T ch c tài chính (Financial Institutions)ổ ứ
- Các t ch c tài chính nh n ti n g i: Ngân hàng th ngổ ứ ậ ề ử ươ
m i, qu tín d ng…ạ ỹ ụ
- Các t ch c ti t ki m theo h p đ ng: Công ty b oổ ứ ế ệ ợ ồ ả
hi m (nhân th và phi nhân th ), Qu h u tríể ọ ọ ỹ ư
(pension funds)
- Các t ch c đ u t : Công ty tài chính, Qu đ u t ,ổ ứ ầ ư ỹ ầ ư
Ngân hàng đ u t …ầ ư
04/17/14 32
33. 1.5. Money Market
0 Khái ni m:ệ
Th tr ng ti n t là th tr ng mua bán các gi y t cóị ườ ề ệ ị ườ ấ ờ
giá tr ng n h n, có kỳ h n d i m t năm. Hi u theoị ắ ạ ạ ướ ộ ể
nghĩa gi n đ n, th tr ng ti n t là th tr ng vay vàả ơ ị ườ ề ệ ị ườ
cho vay v n ng n h n cho n n kinh t .ố ắ ạ ề ế
04/17/14 33
34. 1.5. Money Market (cont.)
0 Phân lo i:ạ
N u căn c vào c c u t ch c, th tr ng ti n t đ cế ứ ơ ấ ổ ứ ị ườ ề ệ ượ
chia thành hai c p là th tr ng ti n t s c p và thấ ị ườ ề ệ ơ ấ ị
tr ng ti n t th c p.ườ ề ệ ứ ấ
04/17/14 34
35. 1.5. Money Market (cont.)
0 Vai trò c a th tr ng ti n t :ủ ị ườ ề ệ
Th tr ng ti n t đi u ti t cung c u v v n ng nị ườ ề ệ ề ế ầ ề ố ắ
h n, th tr ng ti n t gi vai trò r t quan tr ng trongạ ị ườ ề ệ ữ ấ ọ
vi c h tr ho t đ ng các doanh nghi p trong n nệ ỗ ợ ạ ộ ệ ề
kinh t đ c bi t là các ngân hàng, b sung k p th i nhuế ặ ệ ổ ị ờ
c u v n cũng nh đi u hoà các ngu n v n ti n t tầ ố ư ề ồ ố ề ệ ừ
n i th a đ n n i thi u v n.ơ ừ ế ơ ế ố
04/17/14 35
36. 1.5. Money Market (cont.)
0 Các công c tham gia th tr ng ti n t :ụ ị ườ ề ệ
Trên th tr ng ti n t có các lo i trái phi u kho b cị ườ ề ệ ạ ế ạ
ng n h n, th ng phi u, các ch ng ch ti n g i có thắ ạ ươ ế ứ ỉ ề ử ể
chuy n nh ng.ể ượ
04/17/14 36
37. 1.5. Money Market (cont.)
0 Tín phi u kho b c (Treasury bills):ế ạ
Là lo i ch ng khoán n ng n h n do Nhà n c phátạ ứ ợ ắ ạ ướ
hành nh m m c đích đi u hòa l u thông ti n t , hằ ụ ề ư ề ệ ỗ
tr cho vi c cân đ i thu chi ngân sách.ợ ệ ố
04/17/14 37
38. 1.5. Money Market (cont.)
0 Các kho n vay liên ngân hàng:ả
Theo quy đ nh c a NHTW các t ch c nh n ti n g iị ủ ổ ứ ậ ề ử
ph i có 1 t l d tr b t bu c đ đáp ng nhu c uả ỷ ệ ự ữ ắ ộ ể ứ ầ
rút ti n c a nh ng ng i g i ti n. M t s t ch c cóề ủ ữ ườ ử ề ộ ố ổ ứ
th th a d tr , m t s khác l i thi u. Các t ch cể ừ ự ữ ộ ố ạ ế ổ ứ
nh n ti n g i có th bán các kho n d tr này trên thậ ề ử ể ả ự ữ ị
tr ng liên ngân hàng.ườ
04/17/14 38
39. 1.5. Money Market (cont.)
0 Kỳ phi u th ng m i hay th ng phi uế ươ ạ ươ ế
(Commercial paper):
Th ng phi u là nh ng gi y nh n n do các công tyươ ế ữ ấ ậ ợ
có uy tín phát hành đ vay v n ng n h n t th tr ngể ố ắ ạ ừ ị ườ
tài chính. Tuy có nhi u lo i th ng phi u đ u xu tề ạ ươ ế ề ấ
phát t quan h mua bán ch u gi a các doanh nghi p.ừ ệ ị ữ ệ
04/17/14 39
40. 1.5. Money Market (cont.)
0Th ng phi u đ c phát hành theoươ ế ượ
hình th c chi t kh u, t c là đ cứ ế ấ ứ ượ
bán v i giá th p h n m nh giá.ớ ấ ơ ệ
Chênh l ch gi a giá mua và m nhệ ữ ệ
giá th ng phi u chính là thu nh pươ ế ậ
c a ng i s h u th ng phi u.ủ ườ ở ữ ươ ế
04/17/14 40
41. 1.5. Money Market (cont.)
Th ng phi u có 2 lo i:ươ ế ạ
- H i phi u: Là phi u ghi n do ng i bán hàng trố ế ế ợ ườ ả
ch m ký phát trao cho ng i mua hàng tr ch mậ ườ ả ậ
trong đó yêu c u ng i mua ph i tr 1 s ti n nh tầ ườ ả ả ố ề ấ
đ nh khi đ n h n.ị ế ạ
- L nh phi u: Là gi y nh n n do ng i mua hàng trệ ế ấ ậ ợ ườ ả
ch m ký phát trao cho ng i bán hàng tr ch mậ ườ ả ậ
trong đó ng i mua cam k t tr 1 s ti n nh t đ nhườ ế ả ố ề ấ ị
khi đ n h n.ế ạ
- Chứng chỉ lưu kho: là giấy do 1 công ty kinh doanh kho
bãi ký phát thừa nhận có giữ hàng hóa cho người chủ
hàng ký gửi và cam kết giao hàng cho chủ hàng.
04/17/14 41
42. 1.5. Money Market (cont.)
0 Kỳ phiếu ngân hàng (Bank bills), tín phiếu Cty tài chính,
chứng chỉ tiền gửi tiết kiệm:
Là các loại CK ngắn hạn thường từ 3 tháng, 6 tháng, đến
12 tháng, được NHTM, Cty tài chính phát hành nhằm
huy đồng vốn, rồi dùng vốn đó cho vay lại (chủ yếu là
ngắn hạn)
04/17/14 42
43. 1.5. Money Market (cont.)
0 Các ch ng ch ti n g i có th chuy n nh ng đ c:ứ ỉ ề ử ể ể ượ ượ
CCTG là 1 công c vay n do NHTM phát hành và bánụ ợ
cho ng i g i ti n v i lãi su t nh t đ nh, th i h nườ ử ề ớ ấ ấ ị ờ ạ
nh t đ nh và đ c l u thông khi ch a đ n h n thanhấ ị ượ ư ư ế ạ
toán. Ng i s h u CCTG có th đ c hoàn tr h tườ ở ữ ể ượ ả ế
toàn b s ti n g i c ng v i lãi ho c có th bán trênộ ố ề ử ộ ớ ặ ể
th tr ng th c p.ị ườ ứ ấ
04/17/14 43
44. 1.6. Capital Market
0 Khái ni m:ệ
Th tr ng v n là n i di n ra các ho t đ ng mua bánị ườ ố ơ ễ ạ ộ
các lo i ch ng khoán và gi y n trung và dài h n nhạ ứ ấ ợ ạ ư
c phi u, trái phi u chính ph …ổ ế ế ủ
04/17/14 44
45. 1.6. Capital Market (cont.)
0 Phân lo i:ạ
- Căn c vào c c u t ch c th tr ng v n g m:ứ ơ ấ ổ ứ ị ườ ố ồ
+ Th tr ng s c p (Primary Markets):ị ườ ơ ấ
Là th tr ng mua bán các gi y có giá đ c phát hànhị ườ ấ ượ
l n đ u tiên. Ch y u là các c phi u, trái phi u vàầ ầ ủ ế ổ ế ế
thông th ng vi c mua bán này đ c th c hi n thôngườ ệ ượ ự ệ
qua các ngân hàng và các công ty tài chính.
04/17/14 45
46. 1.6. Capital Market (cont.)
0 Th tr ng th c p (Secondary Markets)ị ườ ứ ấ
Là th tr ng thay đ i quy n s h u ch ng khoán choị ườ ổ ề ở ữ ứ
nh ng c phi u, trái phi u đang l u thông trên thữ ổ ế ế ư ị
tr ng.ườ
04/17/14 46
47. 1.6. Capital Market (cont.)
0 Tham gia th tr ng v n g m các ch th mua bán vàị ườ ố ồ ủ ể
môi gi i các lo i ch ng khoán nh Nhà n c, doanhớ ạ ứ ư ướ
nghi p, các t ch c môi gi i, các t ch c xã h i và cácệ ổ ứ ớ ổ ứ ộ
t ng l p dân c . Trong đó, nhà môi gi i có vai trò r tầ ớ ư ớ ấ
quan tr ng trong vi c th c hi n các m i quan h gi aọ ệ ự ệ ố ệ ữ
ng i mua và ng i bán ch ng khoán và trong quanườ ườ ứ
h gi a cung và c u ch ng khoán.ệ ữ ầ ứ
04/17/14 47
48. 1.6. Capital Market (cont.)
0 Vai trò c a th tr ng v n:ủ ị ườ ố
Th tr ng v n là m t b ph n c u thành quan tr ngị ườ ố ộ ộ ậ ấ ọ
nh t c a n n kinh t th tr ng. Có th nói h u h tấ ủ ề ế ị ườ ể ầ ế
các n c có n n kinh t th tr ng v n ho t đ ng cóướ ề ế ị ườ ố ạ ộ
hi u qu và có tác d ng tích c c trong vi c cung ngệ ả ụ ự ệ ứ
k p th i cho các nhu c u v v n cho n n kinh t đ cị ờ ầ ề ố ề ế ặ
bi t là v n trung và dài h n.ệ ố ạ
04/17/14 48
49. 1.6. Capital Market (cont.)
0 Th tr ng v n còn là n i di n ra quá trình chuy nị ườ ố ơ ễ ể
nh ng v v n, tài s n là môi tr ng thu n l i choượ ề ố ả ườ ậ ợ
vi c đa d ng hoá các ch th s h u v v n đã kíchệ ạ ủ ể ở ữ ề ố
thích các nhà đ u t vì nó t o đi u ki n cho quá trìnhầ ư ạ ề ệ
l u thông ch ng khoán, làm cho ng i s h u ch ngư ứ ườ ở ữ ứ
khoán có th d dàng chuy n v n đ u t c a mìnhể ễ ể ố ầ ư ủ
nhanh chóng t lĩnh v c này sang lĩnh v c khác.ừ ự ự
04/17/14 49
50. 1.6. Capital Market (cont.)
0 Các công c tham gia th tr ng v n:ụ ị ườ ố
Trên th tr ng v n có các lo i nh c phi u, tráiị ườ ố ạ ư ổ ế
phi u chính ph . Ngoài ra còn có các lo i gi y t cóế ủ ạ ấ ờ
giá tr khác nh tín phi u kho b c, trái phi u đ u t …ị ư ế ạ ế ầ ư
Vì các công c này có th i h n kéo dài do đó giá c c aụ ờ ạ ả ủ
chúng luôn dao đ ng và r i ro h n so v i các công cộ ủ ơ ớ ụ
c a th tr ng ti n t .ủ ị ườ ề ệ
04/17/14 50
51. Questions
1. Trình bày và phân tích khái ni m và c c u c a thệ ơ ấ ủ ị
tr ng tài chính?ườ
2. Hãy phân tích v trí vai trò c a th tr ng tài chính?ị ủ ị ườ
3. Nêu và phân tích khái ni m th tr ng v n?ệ ị ườ ố
4. Hãy phân tích b n ch t và vai trò c a th tr ngả ấ ủ ị ườ
v n?ố
5. Trình bày và phân tích khái ni m và vai trò c a thệ ủ ị
tr ng ti n t ?ườ ề ệ
04/17/14 51