Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Master slide for wis5
1. VWS Low alloy steels
Hội KHKT hàn
Đại học Bách
Việt Nam
khoa Hà Nội
ThÐp hîp kim thÊp Theo tiªu chuÈn EN (Low Alloy Steels). C¸c
nguyªn tè hîp kim cã hµm lîng < 5%.
- NhËn d¹ng. ThÝ dô 12 Cr Mo 4-4
Carbon Ký hiÖu hîp kim % Hîp kim
Nguyªn tè hîp kim (Alloying elements) Kho¸ sè :
Cr, Co, Mn, Ni, Si, W 4
Al, B, Be, Mo, Nb, Ta, Ti, V, Zr 10
P, S, N, C, Ce 100
12 CrMo 4-4 : 0.12%C – 1.0%Cr – 0.4%Mo
13 CrMo 9-9 : 0.13%C – 2.25%Cr – 0.9%Mo
15 Mo 3 : 0.15%C – 0.3%Mo
Welding Inspection Level 1 Training Course/ Khóa đào tạo thanh tra hàn – Cấp 1. / 1
2. VWS Low alloy steels - ASME
Hội KHKT hàn
Đại học Bách
Việt Nam
khoa Hà Nội
Grade
ThÐp Carbon
P 1 ThÐp C- 0.40÷0.65%Mo
P 11 ThÐp 0.40÷0.65%Cr – 0.40÷0.65%Mo
P 22 ThÐp 1.00÷1.50%Cr – 0.40÷0.65%Mo
P5 ThÐp 1.75÷2.50%Cr – 0.90÷1.25%Mo
P9 ThÐp 8.0÷10.5%Cr – 1.0%Mo
P91 ThÐp 8.0÷10.5%Cr – 1.0%Mo-V
Welding Inspection Level 1 Training Course/ Khóa đào tạo thanh tra hàn – Cấp 1. / 2
3. VWS Ký hiÖu Que hµn thÐp Carbon
Hội KHKT hàn
Việt Nam
A 5.1 /SFA 5.1 Đại học Bách
khoa Hà Nội
Ký hiÖu que hµn (Electrode)
Giíi h¹n bÒn kÐo min.Ksi. (1Ksi≈ 6.8947N/
mm2)
Ký hiÖu: VÞ trÝ hµn, Lo¹i dßng ®iÖn, cùc tÝnh
E XX YY M Que hµn ®Æc biÖt sö dông Q. phßng
E XX YY -1 HZ R
Que hµn cã thö nghiÖm ®é hót Èm
Que hµn low hydrogen
Qhµn thö ®é dai va ®Ëp ≥27J ë -
45°C
Welding Inspection Level 1 Training Course/ Khóa đào tạo thanh tra hàn – Cấp 1. / 3
4. VWS thÐp hîp kim – high alloy steels
Hội KHKT hàn
Đại học Bách
Việt Nam
khoa Hà Nội
AW S Covering W elding Type of Current
Class (Nhãm thuèc bäc) Position
E 6010 High Cellulose F, H, V, O DC +
E 6011 High Cellulose F, H, V, O AC /DC +
E 6012 High Titania F, H, V, O AC /DC -
E 6013 High Titania F, H, V, O AC /DC +/ -
DC
E 6019 Iron Oxide Titan F, H, V, O AC /DC +/ -
DC
E 6020 High Iron Oxide F, H AC /DC -
E 6022 High Iron Oxide F, H AC /DC -
E 6027 High Iron Oxide F, H-f AC /DC -
Welding Inspection Level 1 Training Course/ Khóa đào tạo thanh tra hàn – Cấp 1. / 4
5. VWS
Hội KHKT hàn
Đại học Bách
Việt Nam
khoa Hà Nội
Class Covering Position Type of Current
E 7014 Iron Powder Ti F, H, V, O DC +
E 7015 Low Hydrogen F, H, V, O AC /DC +
E 7016 Low Hydrogen F, H, V, O AC /DC +
E 7018 Low Hydrogen F, H, V, O AC /DC +
E7018M Low Hydrogen F, H, V, O AC /DC +
E 7024 Iron Powder Ti F, H AC /DC -
E 7027 High Iron Oxide F, H AC /DC -
E 7028 Low Hydrogen F, H AC /DC -
E 7048 Low Hydrogen F, H-f AC /DC +
Welding Inspection Level 1 Training Course/ Khóa đào tạo thanh tra hàn – Cấp 1. / 5
6. VWS Que hµn thÐp hîp kim thÊp
Hội KHKT hàn
Việt Nam A 5.5 /SFA 5.5 (SMAW ) Đại học Bách
khoa Hà Nội
Cr – Mo Steel Electrodes:
A1 0.40 ÷ 0.65%Mo
B1 0.40 ÷ 0.65%Cr, 0.40 ÷ 0.65%Mo
B2 1.00 ÷ 1.50%Cr, 0.40 ÷ 0.65%Mo
B2L 1.00 ÷ 1.50%Cr, 0.40 ÷ 0.65%Mo, max 0.05%C
B3 2.00 ÷ 2.50%Cr, 0.90 ÷ 1.25%Mo
B3L 2.00 ÷ 2.50%Cr, 0.90 ÷ 1.25%Mo, max 0.05%C
B4L 1.75 ÷ 2.25%Cr, 0.40 ÷ 0.65%Mo, max 0.05%C
B5 0.40 ÷ 0.65%Cr, 1.00 ÷ 2.25%Mo
B6 4.00 ÷ 6.00%Cr, 0.40 ÷ 0.65%Mo
B7 6.00 ÷ 8.00%Cr, 0.40 ÷ 0.65%Mo
B8 8.00 ÷ 10.50%Cr, 0.85 ÷ 1.20%Mo
Welding Inspection Level 1 Training Course/ Khóa đào tạo thanh tra hàn – Cấp 1. / 6
7. VWS Que hµn thÐp hîp kim thÊp
Hội KHKT hàn
Việt Nam
A 5.5 /SFA 5.5 (SMAW ) Đại học Bách
khoa Hà Nội
Ni – Steel Electrodes
C1 2.00 ÷ 2.75%Ni
C1L 2.00 ÷ 2.75%Ni, max 0.05%C
C2 3.00 ÷ 3.75%Ni
C2L 3.00 ÷ 3.75%Ni, max 0.05%C
C3 0.80 ÷ 1.10%Ni, max : 0.15%Cr, 0.35%Mo, 0.05V
C3L 0.80÷1.10Ni, max: 0.15Cr, 0.35Mo, 0.05V, 0.05C
C4 1.10 ÷ 2.00%Ni
C5L 6.00 ÷ 7.25%Ni, max 0.05%C
Ni – Mo – Steel Electrodes
NM1 0.80÷1.10%Ni, 0.40÷0.65%Mo, max: 0.10%Cr,
0.02%V
Welding Inspection Level 1 Training Course/ Khóa đào tạo thanh tra hàn – Cấp 1. / 7
8. VWS Que hµn thÐp hîp kim thÊp
Hội KHKT hàn
Việt Nam
A 5.5 /SFA 5.5 (SMAW ) Đại học Bách
khoa Hà Nội
Mn – Mo – Steel Electrodes
D1 1.00 ÷ 1.75%Mn, 0.25 ÷ 0.45%Mo
D2 1.65 ÷ 2.00%Mn, 0.25 ÷ 0.45%Mo
D1 1.00 ÷ 1.80%Mn, 0.45 ÷ 0.65%Mo
C¸c ký hiÖu que hµn kh¸c
G Que hµn thÐp hîp kim thÊp
M Que hµn
P1 Que hµn Pipeline (èng)
W1 Que hµn
W2
Welding Inspection Level 1 Training Course/ Khóa đào tạo thanh tra hàn – Cấp 1. / 8
9. VWS
Hội KHKT hàn
Đại học Bách
Việt Nam
khoa Hà Nội
AW Class
S Thö va ®Ëp
J@°C
E 7018-W E 8018-W
1, 2 27 J @ -18 °C
E 12018 M1 67 J @ -18 °C
E 7010-P1, E 8010-P1 27 J @ -29 °C
E 8018-NM1, E 8016-C3, E 8018- 27 J @ -40 °C
C3
E 8016-D3, E 8018-D3, E 8018-D1 27 J @ -51 °C
E 9015-D1, E 9018-D1, E 10015- 27 J @ -51 °C
D2
E 9018-D3, E 10016-D2, E 10018-
Welding Inspection Level 1 Training Course/ 27 J @ -51 °C
9
Khóa đào tạo thanh tra hàn – Cấp 1. /
10. VWS Thö ®é dai va ®Ëp (CVN) J@°C
Hội KHKT hàn
Đại học Bách
Việt Nam
khoa Hà Nội
AW Class
S Thö va ®Ëp
J@°C
E 8018-C3L, E 8016-C4, E 8018- 27 J @ -51 °C
Cr
E 9018 M, E 10018 M 27 J @ -51 °C
E 11018 M, E 12018 M 27 J @ -51 °C
E 7015-C1L, E 7016-C1L, E 7018- 27 J @ -73 °C
C1L
E 8016-C2, E 8018-C2 27 J @ -73 °C
E 7015-C2L, E 7016-C2L, E 7018- 27 J @ -101 °C
C2L
Welding Inspection Level 1 Training Course/ Khóa đào tạo thanh tra hàn – Cấp 1. / 10
11. VWS
Hội KHKT hàn
Đại học Bách
Việt Nam
khoa Hà Nội
AW Class
S Preheat & Interpass PW (°C)
HT
(°C)
E XX YY - A1 93 ÷ 250 620 ± 15
E XX YY - D1 93 ÷ 250 620 ± 15
E XXX YY - D2 93 ÷ 250 620 ± 15
E XX YY - D3 93 ÷ 250 620 ± 15
E 80 YY-B1 165 ÷ 250 690 ± 15
E 80 YY-B2, 165 ÷ 250 690 ± 15
-B2L
E 90 YY-B3, 165 ÷ 250 690 ± 15
-B3L
Welding Inspection Level 1 Training Course/ Khóa đào tạo thanh tra hàn – Cấp 1. / 11
12. VWS
Hội KHKT hàn
Đại học Bách
Việt Nam
khoa Hà Nội
AW Class
S Preheat & Interpass PWHT
(°C)
E 80 YY-B1 165 ÷ 250 690 ± 15
E 80 YY-B4L 165 ÷ 250 690 ± 15
E 80 YY-B5, 165 ÷ 250 690 ± 15
E 80 YY-B6, -B6L 177 ÷ 250 740 ± 15
E 80 YY-B7, -B7L 177 ÷ 250 740 ± 15
E 80 YY-B8, -B8L 205 ÷ 260 740 ± 15
E 90 YY-B9 232 ÷ 288 740 ± 15
E 70 YY-C1L, -C2L 93 ÷ 250 605 ± 15
Welding Inspection Level 1 Training Course/ Khóa đào tạo thanh tra hàn – Cấp 1. / 12
13. VWS
Hội KHKT hàn
Đại học Bách
Việt Nam
khoa Hà Nội
AW Class
S Preheat & Interpass (°C) PW (°C)
HT
E 80 YY - C1, - 93 ÷ 250 605 ± 15
C2
E 9015-C5L 93 ÷ 250 579 ± 15
E XX(X) YY – G 93 ÷ 250 ---
E 7010-P1 93 ÷ 250 ---
E 7018-C3L, -W1 93 ÷ 250 ---
E 80 YY-C3, -C4 93 ÷ 250 ---
E XX18-NM1,-W2 93 ÷ 250 ---
E XXX18-M, -M1 93 ÷ 250 ---
Welding Inspection Level 1 Training Course/ Khóa đào tạo thanh tra hàn – Cấp 1. / 13
14. VWS Que hµn thÐp Inox (Stainless Steels)
Hội KHKT hàn
Việt Nam
A 5.4 /SFA 5.4 Đại học Bách
khoa Hà Nội
Alloy : 209, 219, 240, 307, 308, 310, 312, 316, 317,
318, 320, 330, 347, 349, 383, 410, 430, 502,
505, 630 16-8-2, 2209, 2553
Alloy H - Carbon cao
Modifier: L - Carbon thÊp
E XXX (X -XX Cb - Bæ xung Cb
) Mo - Bæ xung Mo
Ni - Cr Ýt h¬n Ni
ChÕ ®é, VÞ trÝ 15 DC+, F –H -V-OH Que hµn d< 4.8mm
hµn:
Welding Inspection Level 1 Training Course/ 16 AC/
DC+, F-H-V-OHđào tạo thanh trad<– Cấp 1.
Khóa Q.hµn hàn 4.8mm / 14
15. VWS Que Hµn Inox A 5.4 /SFA 5.4
Hội KHKT hàn
Đại học Bách
Việt Nam
khoa Hà Nội
E 209-XX E 309-XX E 312-XX
E 219-XX E 309L-XX E 316-XX
E 240-XX E 309Cb-XX E 316H-XX
E 307-XX E 309Mo-XX E 316L-XX
E 308-XX E 309MoL-XX E 317-XX
E 308H-XX E 310-XX E 317H-XX
E 308L-XX E 310H-XX E 317L-XX
E 308Mo-XX E 310Cb-XX E 318-XX
E 308MoL-XX E 310Mo-XX E 320-XX
Welding Inspection Level 1 Training Course/ Khóa đào tạo thanh tra hàn – Cấp 1. / 15
20. VWS
Hội KHKT hàn
Đại học Bách
Việt Nam
khoa Hà Nội
AW Class
S Thö va ®Ëp J @ °C
ER 80S-Ni1 27 J @ -46°C (-50°F) As Welded
ER 80C-Ni1
ER 80S-Ni2 27 J @ -62°C (-80°F) PWHT
ER 80C-Ni2
ER 80S-Ni3 27 J @ -73°C (- PWHT
ER 80C-Ni3 100°F)
ER 80S-D2 27 J @ -29°C (-20°F) As Welded
ER 90S-D2
ER 1X0-1 27 J @ -51°C (-60°F) As Welded
Welding Inspection Level 1 Training Course/ Khóa đào tạo thanh tra hàn – Cấp 1. / 20
21. VWS Gia nhiÖt vµ NhiÖt luyÖn(PWHT)
Hội KHKT hàn
Đại học Bách
Việt Nam
khoa Hà Nội
AW Class
S Preheat & Interpass PW (°C)
HT
(°C)
E 70 S-A1 135 ÷ 250 620 ± 15
E 80 S-B1 135 ÷ 250 620 ± 15
E 80 S-B2, -B2L 135 ÷ 250 620 ± 15
E 90 S-B3, -B3L 185 ÷ 250 690 ± 15
E 80 S-B6 180 ÷ 250 745 ± 15
E 80 S-B8 205 ÷ 260 745 ± 15
E 80 S-B9 150 ÷ 260 745 ± 15
Welding Inspection Level 1 Training Course/ Khóa đào tạo thanh tra hàn – Cấp 1. / 21
22. VWS Gia nhiÖt vµ NhiÖt luyÖn(PWHT)
Hội KHKT hàn
Đại học Bách
Việt Nam
khoa Hà Nội
AW Class
S Preheat & Interpass (°C) PW (°C)
HT
E 80 S-Ni2 135 ÷ 200 620 ± 15
E 80 S-Ni3 135 ÷ 200 620 ± 15
E 80 S-D2 135 ÷ 220 620 ± 15
E 90 S-D2 135 ÷ 220 NONE
E 80 S-Ni1 135 ÷ 220 NONE
E 100 S-1 135 ÷ 220 NONE
E 100 S-1 135 ÷ 220 NONE
E 110 S-1 135 ÷ 220 NONE
ER XXXS-G
Welding Inspection Level 1 Training Course/ Khóa đào tạo thanh tra hàn – Cấp 1. / 22
23. VWS
Hội KHKT hàn
Đại học Bách
Việt Nam
khoa Hà Nội
Welding Inspection Level 1 Training Course/ Khóa đào tạo thanh tra hàn – Cấp 1. / 23
29. VWS A 5.20 /SFA 5.20 (FCAW )
Hội KHKT hàn
Việt Nam
C¬ tÝnh kim lo¹i hµn: As Weld Đại học Bách
khoa Hà Nội
Class TS (N/mm2) YS (N/mm2) A CVN
E 7XT-1, -1M 480 400 22 27J/-
40°C
E 7XT-2, -2M 480 -- -- --
E 7XT-3 480 -- -- --
E 7XT-4 480 400 22 --
E 7XT-5, -5M 480 400 22 27J/-
40°C
E 7XT-6 480 400 22 27J/-
40°C
E 7XT-7 480 -- -- --
E 7XT-8
Welding Inspection Level 1 Training Course/ 480 400 22 27J/ 29
-
Khóa đào tạo thanh tra hàn – Cấp 1. /
30. VWS A 5.20 /SFA 5.20 (FCAW )
Hội KHKT hàn
Việt Nam
C¬ tÝnh kim lo¹i hµn: As Weld Đại học Bách
khoa Hà Nội
Class TS (N/
mm2) YS (N/
mm2) A CVN
E 7XT-11 480 400 22 --
E 7XT-12, 480 400 22 27J/-
-12M 40°C
E 6XT-13 415 -- -- --
E 7XT-13 480 -- -- --
E 7XT-14 480 -- -- --
E 6XT-G 415 330 22 --
E 7XT-G 480 400 22 --
E 6XT-GS 415 -- --
E 7XT-GS 480 -- --
Welding Inspection Level 1 Training Course/ Khóa đào tạo thanh tra hàn – Cấp 1. / 30