SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 44
Descargar para leer sin conexión
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Phương An                               Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                     8.3 8.0 8.0 9.0              5.5 8.3                        7.0   7.4
       2      Lý                 7                     5.0                          6.0 5.8                        8.0   6.6
       3      Sinh               7                     8.0 9.0 9.0                  6.0                            7.0   7.3
       4      Công nghệ          8                     9.0 9.0                      8.8                            9.5   9.0
       5      Văn                87                    6.0 5.5 8.0                  6.0 7.5 7.3 6.8 7.5            8.0   7.2
       6      Sử                 7                     9.0 9.0                      8.0                            8.5   8.3
       7      Địa                8                     10.0 9.0 9.0                 8.5                            8.5   8.7
       8      GDCD               7                     10.0                         8.8                            8.8   8.7
       9      Ngoại ngữ          89                    9.0 10.0                     8.3 8.0                        7.5   8.3
       10     Thể dục            9                     9.0 8.0                      9.0 9.0 8.0                    8.0   8.5
       11     Âm nhạc            5                     8.0                          7.0                            8.0   7.3
       12     Mỹ thuật            9                     8.0                          9.0                           8.0   8.4
       13     Tin học            9                     8.0 8.0 9.0                  7.5 10.0                       9.4   8.8


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Đức Anh                                 Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                     7.8 4.0 3.0 7.0              8.0 4.5                        4.0   5.6
       2      Lý                 8                     5.0                          4.5 4.3                        6.3   5.5
       3      Sinh               7                     7.0 7.0 8.0                  7.5                            5.3   6.7
       4      Công nghệ          5                     8.0 8.0                      6.8                            8.0   7.3
       5      Văn                56                    6.5 5.0 7.0                  7.3 5.0 5.0 5.0 6.0            6.0   5.8
       6      Sử                 7                     7.0 6.0                      6.5                            7.3   6.9
       7      Địa                6                     9.0 8.0 8.0                  6.0                            8.8   7.7
       8      GDCD               7                     5.0                          4.8                            7.0   6.1
       9      Ngoại ngữ          76                    9.0 8.0                      8.0 6.5                        6.0   7.0
       10     Thể dục            6                     6.0 6.0                      7.0 9.0 6.0                    6.0   6.7
       11     Âm nhạc            8                     6.0                          7.0                            8.0   7.4
       12     Mỹ thuật            9                     7.0                          8.0                           7.0   7.6
       13     Tin học            7                     5.0 8.0 9.0                  6.8 10.0                       7.1   7.6


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Đới Lan Anh                                    Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               5                     8.8 7.0 5.0 8.0              5.0 5.3                        5.8   6.0
       2      Lý                 8                     6.0                          6.5 7.0                        7.0   6.9
       3      Sinh               5                     9.0 7.5 8.0                  8.0                            4.5   6.6
       4      Công nghệ          6                     8.0 9.0                      5.3                            8.0   7.2
       5      Văn                67                    7.0 5.3 5.0                  5.5 6.0 6.8 5.3 6.0            6.5   6.1
       6      Sử                 7                     3.0 5.0                      5.8                            7.8   6.3
       7      Địa                8                     6.0 8.0 9.0                  7.8                            7.8   7.8
       8      GDCD               6                     4.0                          5.8                            7.3   6.2
       9      Ngoại ngữ          76                    7.8 7.0                      7.5 6.6                        5.0   6.5
       10     Thể dục            7                     8.0 6.0                      6.0 9.0 9.0                    9.0   8.0
       11     Âm nhạc            6                     6.0                          7.0                            8.0   7.1
       12     Mỹ thuật            8                     8.0                          6.0                           7.0   7.0
       13     Tin học            9                     7.0 8.0 10.0                 8.0 9.0                        7.6   8.3


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Vũ Lan Chi                              Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               49                    9.0 8.0 7.0 9.0              9.5 9.0                        8.0   8.2
       2      Lý                 5                     8.0                          8.8 9.5                        9.3   8.6
       3      Sinh               9                     10.0 9.5 8.0                 8.5                            8.3   8.7
       4      Công nghệ          8                     9.0 10.0                     9.0                            9.8   9.3
       5      Văn                99                    9.0 8.0 8.5                  7.3 7.5 7.5 8.3 6.8            9.0   8.1
       6      Sử                 7                     10.0 8.0                     9.5                            8.8   8.8
       7      Địa                8                     10.0 8.0 9.0                 9.0                            9.0   8.9
       8      GDCD               8                     7.0                          8.5                            9.3   8.6
       9      Ngoại ngữ          88                    9.8 9.0                      9.0 9.5                        8.8   8.9
       10     Thể dục            6                     8.0 8.0                      8.0 9.0 8.0                    9.0   8.3
       11     Âm nhạc            8                     8.0                          7.0                            8.0   7.7
       12     Mỹ thuật            9                     9.0                          8.0                           9.0   8.7
       13     Tin học            10                    9.0 9.0 9.0                  9.5 8.0                        8.6   8.9


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Bùi Đình Cường                                 Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               6                     7.8 5.0 4.0 6.0              5.3 4.0                        3.5   4.8
       2      Lý                 3                     3.5                          4.8 2.5                        2.3   3.1
       3      Sinh               8                     6.0 9.0 6.0                  3.5                            5.8   5.9
       4      Công nghệ          8                     6.0 9.0                      5.0                            6.3   6.5
       5      Văn                78                    4.0 5.0 6.5                  3.0 6.8 5.0 5.3 5.8            6.8   5.7
       6      Sử                 8                     5.0 5.0                      4.5                            4.5   5.1
       7      Địa                8                     9.0 8.0 9.0                  5.5                            5.3   6.8
       8      GDCD               7                     7.0                          5.0                            4.8   5.5
       9      Ngoại ngữ          59                    4.5 8.0                      2.8 4.3                        2.7   4.4
       10     Thể dục            9                     7.0 8.0                      8.0 8.0 9.0                    9.0   8.4
       11     Âm nhạc            2                     8.0                          7.0                            5.0   5.6
       12     Mỹ thuật            8                     7.0                          7.0                           6.0   6.7
       13     Tin học            8                     5.5 7.0 8.0                  3.5 9.0                        7.0   6.8


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Trần Mạnh Cường                                Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               6                     4.8 1.0 4.0 7.0              5.0 4.0                        2.5   4.0
       2      Lý                 8                     4.0                          3.5 4.8                        5.5   5.0
       3      Sinh               8                     8.0 8.0 8.0                  7.5                            5.5   7.1
       4      Công nghệ          5                     9.0 8.0                      6.8                            7.0   7.1
       5      Văn                88                    8.0 6.3 4.0                  5.8 7.0 6.3 4.0 6.8            6.5   6.3
       6      Sử                 7                     5.0 5.0                      5.0                            6.8   5.9
       7      Địa                7                     8.0 8.0 7.0                  6.3                            6.0   6.7
       8      GDCD               8                     9.0                          4.3                            6.5   6.4
       9      Ngoại ngữ          12                    6.3 6.0                      4.0 5.5                        2.5   3.8
       10     Thể dục            7                     8.0 8.0                      7.0 8.0 8.0                    9.0   8.0
       11     Âm nhạc            7                     6.0                          6.0                            7.0   6.6
       12     Mỹ thuật            8                     7.0                          7.0                           6.0   6.7
       13     Tin học            5                     6.5 8.0 8.0                  5.3 10.0                       7.8   7.4


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Võ Văn Sĩ Dũng                                 Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               5                     5.3 3.0 1.0 7.0              4.8 5.0                        6.5   5.0
       2      Lý                 6                     7.0                          1.8 7.3                        4.8   5.1
       3      Sinh               7                     8.0 10.0 8.0                 7.3                            5.0   7.0
       4      Công nghệ          7                     9.5 7.0                      7.3                            7.8   7.7
       5      Văn                68                    2.0 4.3 5.0                  4.8 6.8 6.0 6.0 6.5            6.5   5.8
       6      Sử                 4                     6.0 7.0                      7.5                            8.3   7.1
       7      Địa                7                     8.0 7.0 9.0                  6.8                            8.3   7.7
       8      GDCD               7                     8.0                          9.0                            9.3   8.7
       9      Ngoại ngữ          47                    8.3 9.0                      6.5 4.8                        6.0   6.3
       10     Thể dục            6                     5.0 6.0                      7.0 9.0 5.0                   10.0   7.4
       11     Âm nhạc            5                     4.0                          7.0                            8.0   6.7
       12     Mỹ thuật            7                     7.0                          7.0                           5.0   6.1
       13     Tin học            8                     6.5 7.0 10.0                 7.0 8.0                        6.6   7.4


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Hoàng Minh Đăng                         Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               4                     6.5 1.0 1.0 6.0              3.5 4.0                        4.0   3.8
       2      Lý                 4                     5.0                          5.3 4.3                        4.5   4.6
       3      Sinh               6                     7.5 7.0 5.0                  6.8                            5.0   6.0
       4      Công nghệ          5                     6.5 5.0                      5.8                            6.5   6.0
       5      Văn                97                    4.0 6.5 5.0                  5.0 4.5 5.0 7.3 4.5            4.5   5.4
       6      Sử                 7                     7.0 2.0                      6.0                            4.5   5.2
       7      Địa                7                     10.0 9.0 9.0                 3.3                            6.8   6.9
       8      GDCD               4                     4.0                          4.8                            6.8   5.4
       9      Ngoại ngữ          27                    5.3 7.0                      2.0 5.0                        4.0   4.3
       10     Thể dục            7                     5.0 7.0                      8.0 9.0 8.0                    9.0   8.0
       11     Âm nhạc            8                     5.0                          6.0                            5.0   5.7
       12     Mỹ thuật            9                     8.0                          7.0                           7.0   7.4
       13     Tin học            7                     5.5 8.0 8.0                  6.5 7.0                        5.7   6.6


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Hồ Thị Bích Hạnh                               Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               6                     5.5 6.0 7.0 8.0              4.0 4.0                        5.8   5.5
       2      Lý                 7                     5.0                          5.8 3.0                        4.0   4.6
       3      Sinh               8                     7.5 7.5 7.0                  8.3                            6.3   7.3
       4      Công nghệ          8                     8.5 5.0                      6.5                            7.3   7.1
       5      Văn                47                    7.0 7.5 6.0                  6.8 5.0 6.5 7.3 7.0            6.5   6.5
       6      Sử                 7                     9.0 4.0                      7.8                            7.5   7.3
       7      Địa                8                     10.0 9.0 8.0                 7.0                            8.0   8.1
       8      GDCD               7                     7.0                          6.3                            8.0   7.2
       9      Ngoại ngữ          99                    7.8 8.0                      4.3 5.8                        6.0   6.5
       10     Thể dục            9                     10.0 8.0                     8.0 9.0 7.0                    7.0   8.0
       11     Âm nhạc            8                     9.0                          8.0                           10.0   9.0
       12     Mỹ thuật            7                     8.0                          8.0                           8.0   7.9
       13     Tin học            9                     7.0 8.0 8.0                  8.0 10.0                       7.4   8.2


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Hoàng Trung Hiếu                               Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               5                     7.8 2.0 7.0 8.0              7.8 7.3                        5.8   6.5
       2      Lý                 7                     6.5                          5.3 6.0                        7.5   6.5
       3      Sinh               4                     7.0 7.5 7.0                  7.5                            6.0   6.5
       4      Công nghệ          8                     9.0 6.0                      6.5                            8.5   7.7
       5      Văn                77                    4.0 4.5 7.0                  5.0 5.0 5.0 7.3 6.0            7.3   6.0
       6      Sử                 4                     9.0 5.0                      7.3                            8.5   7.3
       7      Địa                8                     9.0 9.0 9.0                  7.8                            8.3   8.4
       8      GDCD               7                     9.0                          8.8                            5.3   7.1
       9      Ngoại ngữ          79                    6.8 8.0                      7.3 7.8                        6.9   7.4
       10     Thể dục            8                     6.0 8.0                      7.0 9.0 10.0                  10.0   8.7
       11     Âm nhạc            7                     7.0                          6.0                            7.0   6.7
       12     Mỹ thuật            7                     7.0                          9.0                           5.0   6.7
       13     Tin học            8                     7.0 8.0 9.0                  8.0 10.0                       8.3   8.4


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Đinh Thị Ngọc Hồng                             Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                     6.3 8.0 7.0 7.0              5.0 8.5                        6.8   6.9
       2      Lý                 8                     6.5                          6.8 6.0                        5.0   6.1
       3      Sinh               9                     9.0 8.0 8.0                  7.8                            6.3   7.6
       4      Công nghệ          9                     9.0 10.0                     8.5                            9.8   9.3
       5      Văn                97                    7.5 6.8 8.0                  7.8 6.5 6.5 6.3 7.0            7.8   7.2
       6      Sử                 6                     8.0 9.0                      7.3                            8.3   7.8
       7      Địa                8                     8.0 8.0 9.0                  8.3                            8.5   8.3
       8      GDCD               8                     9.0                          8.3                            8.5   8.4
       9      Ngoại ngữ          87                    9.8 6.0                      9.0 8.3                        7.7   8.0
       10     Thể dục            6                     7.0 7.0                      8.0 8.0 7.0                    7.0   7.3
       11     Âm nhạc            8                     9.0                          8.0                            7.0   7.7
       12     Mỹ thuật            8                     9.0                          8.0                           7.0   7.7
       13     Tin học            9                     7.0 8.0 7.0                  8.5 10.0                       9.0   8.6


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Thị Vũ Huyền                            Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               4                     7.0 4.0 5.0 6.0              7.0 5.8                        5.5   5.7
       2      Lý                 8                     3.0                          6.8 4.3                        5.5   5.5
       3      Sinh               5                     7.0 2.5 7.0                  5.8                            5.0   5.3
       4      Công nghệ          7                     5.5 9.0                      1.8                            5.5   5.2
       5      Văn                25                    5.0 4.8 3.0                  4.8 6.3 6.0 5.0 3.8            6.0   5.0
       6      Sử                 2                     4.0 4.0                      5.0                            6.0   4.8
       7      Địa                8                     6.0 9.0 9.0                  5.5                            5.0   6.4
       8      GDCD               4                     6.0                          5.0                            5.8   5.3
       9      Ngoại ngữ          67                    8.3 7.0                      6.5 7.3                        6.2   6.8
       10     Thể dục            6                     5.0 6.0                      7.0 8.0 7.0                    7.0   6.8
       11     Âm nhạc            7                     8.0                          7.0                            6.0   6.7
       12     Mỹ thuật            8                     7.0                          6.0                           6.0   6.4
       13     Tin học            8                     3.5 7.0 9.0                  5.5 8.0                        7.4   7.0


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Duy Hưng                                Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               4                     4.8 8.0 7.0 5.0              6.5 7.8                        6.3   6.4
       2      Lý                 3                     4.0                          6.0 5.0                        4.8   4.8
       3      Sinh               8                     9.5 9.0 6.0                  7.3                            6.3   7.3
       4      Công nghệ          8                     8.5 7.0                      8.5                            8.5   8.3
       5      Văn                45                    6.0 5.3 5.0                  5.0 6.0 5.3 6.3 7.0            6.8   5.8
       6      Sử                 6                     9.0 7.0                      8.3                            7.0   7.5
       7      Địa                8                     9.0 9.0 8.0                  8.3                            9.0   8.6
       8      GDCD               6                     8.0                          7.5                            8.5   7.8
       9      Ngoại ngữ          89                    8.0 6.0                      7.3 7.0                        4.8   6.7
       10     Thể dục            8                     6.0 6.0                      8.0 8.0 7.0                    8.0   7.5
       11     Âm nhạc            7                     7.0                          7.0                            8.0   7.4
       12     Mỹ thuật            6                     8.0                          7.0                           6.0   6.6
       13     Tin học            9                     7.0 7.0 8.0                  6.0 8.0                        6.7   7.2


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Bá Minh Khôi                            Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                     7.8 5.0 5.0 9.0              4.5 7.3                        5.5   6.2
       2      Lý                 8                     4.0                          3.5 5.8                        5.0   5.1
       3      Sinh               6                     5.5 9.5 7.0                  8.5                            7.0   7.3
       4      Công nghệ          5                     9.0 7.0                      6.5                            8.3   7.4
       5      Văn                55                    7.0 5.0 6.0                  5.0 6.0 5.0 6.3 5.3            6.0   5.6
       6      Sử                 7                     6.0 6.0                      7.0                            8.8   7.4
       7      Địa                7                     9.0 7.0 8.0                  7.0                            8.8   7.9
       8      GDCD               3                     4.0                          7.8                            8.5   6.9
       9      Ngoại ngữ          67                    9.5 9.0                      7.0 6.5                        6.5   7.1
       10     Thể dục            9                     8.0 7.0                      8.0 10.0 9.0                  10.0   9.0
       11     Âm nhạc            8                     4.0                          7.0                            8.0   7.1
       12     Mỹ thuật            7                     7.0                          6.0                           6.0   6.3
       13     Tin học            10                    2.5 7.0 9.0                  8.5 9.0                        7.8   7.9


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Hoàng Linh                              Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               3                     6.3 5.0 5.0 5.0              3.5 5.0                        3.5   4.3
       2      Lý                 5                     4.5                          3.0 5.5                        5.8   4.9
       3      Sinh               5                     5.5 6.0 7.0                  5.3                            5.5   5.6
       4      Công nghệ          5                     4.5 5.0                      2.8                            7.3   5.3
       5      Văn                86                    8.0 7.0 5.0                  6.0 6.3 6.0 4.5 6.5            5.8   6.1
       6      Sử                 7                     6.0 5.0                      4.3                            4.8   5.1
       7      Địa                7                     9.0 7.0 9.0                  6.5                            7.8   7.6
       8      GDCD               7                     9.0                          7.5                            6.0   7.0
       9      Ngoại ngữ          84                    8.8 6.0                      7.8 8.5                        5.5   6.9
       10     Thể dục            6                     5.0 6.0                      6.0 7.0 6.0                    7.0   6.3
       11     Âm nhạc            5                     5.0                          6.0                            5.0   5.3
       12     Mỹ thuật            7                     7.0                          7.0                           8.0   7.4
       13     Tin học            7                     4.5 7.0 8.0                  7.5 8.0                        8.8   7.6


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Đỗ Thị Mỹ Linh                                 Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               5                     5.3 4.0 6.0 7.0              6.3 5.3                        4.0   5.2
       2      Lý                 7                     7.0                          5.0 6.0                        5.3   5.8
       3      Sinh               7                     9.5 8.0 7.0                  6.8                            2.8   5.9
       4      Công nghệ          7                     7.0 5.0                      4.8                            7.0   6.2
       5      Văn                58                    8.0 6.8 3.0                  4.0 6.8 6.0 4.3 6.0            5.3   5.6
       6      Sử                 1                     7.0 5.0                      5.3                            4.3   4.6
       7      Địa                8                     7.0 8.0 8.0                  7.8                            6.3   7.3
       8      GDCD               6                     7.0                          5.3                            5.3   5.6
       9      Ngoại ngữ          61                    7.5 2.0                      5.5 8.5                        4.2   5.2
       10     Thể dục            7                     7.0 5.0                      6.0 8.0 7.0                    8.0   7.1
       11     Âm nhạc            8                     8.0                          8.0                            8.0   8.0
       12     Mỹ thuật            7                     7.0                          7.0                           5.0   6.1
       13     Tin học            9                     5.5 8.0 9.0                  5.5 8.0                        8.0   7.5


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Phương Hòa Lộc                                 Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               3                     7.0 6.0 2.0 6.0              7.3 6.5                        5.5   5.7
       2      Lý                 8                     4.0                          4.5 6.8                        5.5   5.7
       3      Sinh               7                     6.5 8.5 8.0                  6.8                            5.0   6.5
       4      Công nghệ          6                     7.5 8.0                      7.5                            8.0   7.6
       5      Văn                56                    3.0 4.3 4.0                  5.3 5.8 5.3 5.8 6.3            5.5   5.3
       6      Sử                 6                     7.0 6.0                      7.0                            7.5   6.9
       7      Địa                8                     8.0 8.0 9.0                  7.0                            8.0   7.9
       8      GDCD               5                     3.0                          5.3                            5.8   5.1
       9      Ngoại ngữ          25                    8.8 5.0                      6.5 6.3                        5.7   5.8
       10     Thể dục            7                     7.0 8.0                      8.0 7.0 8.0                    9.0   7.9
       11     Âm nhạc            6                     6.0                          7.0                            8.0   7.1
       12     Mỹ thuật            9                     8.0                          7.0                           6.0   7.0
       13     Tin học            7                     7.0 7.0 10.0                 7.3 8.0                        7.7   7.7


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Thị Xuân Mai                            Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                     9.8 9.0 7.0 8.0              9.8 9.0                        7.0   8.4
       2      Lý                 8                     9.0                          5.3 7.8                        8.3   7.6
       3      Sinh               7                     9.5 7.0 8.0                  6.8                            5.3   6.8
       4      Công nghệ          9                     9.5 10.0                     7.8                           10.0   9.3
       5      Văn                26                    8.0 6.5 4.0                  7.3 6.5 5.0 4.8 5.0            7.0   5.8
       6      Sử                 8                     9.0 7.0                      7.3                            8.8   8.1
       7      Địa                9                     8.0 9.0 8.0                  7.3                            9.0   8.4
       8      GDCD               7                     5.0                          7.8                            7.5   7.2
       9      Ngoại ngữ          77                    9.3 4.0                      8.5 9.0                        7.0   7.6
       10     Thể dục            5                     7.0 5.0                      8.0 7.0 7.0                    7.0   6.8
       11     Âm nhạc            8                     8.0                          7.0                            8.0   7.7
       12     Mỹ thuật            9                     9.0                          8.0                           8.0   8.3
       13     Tin học            8                     8.5 8.0 9.0                  9.0 10.0                       9.8   9.2


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Đặng Công Minh                                 Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               4                     3.5 2.0 4.0 6.0              3.0 2.3                        2.8   3.2
       2      Lý                 5                     6.5                          6.0 3.3                        5.8   5.3
       3      Sinh               5                     7.5 7.5 6.0                  5.8                            5.0   5.8
       4      Công nghệ          5                     8.0 4.0                      5.0                            6.3   5.7
       5      Văn                55                    5.0 3.8 4.0                  3.0 5.0 5.0 5.0 6.0            4.8   4.7
       6      Sử                 6                     5.0 4.0                      5.5                            6.8   5.8
       7      Địa                5                     6.0 7.0 7.0                  6.5                            7.3   6.7
       8      GDCD               6                     5.0                          4.0                            6.8   5.6
       9      Ngoại ngữ          43                    3.0 5.0                      2.5 4.5                        5.1   4.0
       10     Thể dục            7                     8.0 7.0                      7.0 9.0 8.0                    8.0   7.8
       11     Âm nhạc            5                     6.0                          6.0                            8.0   6.7
       12     Mỹ thuật            8                     7.0                          5.0                           7.0   6.6
       13     Tin học            6                     4.0 8.0 8.0                  6.8 8.0                        6.5   6.8


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Lê Công Minh                                    Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               3                      7.3 5.0 5.0 6.0              6.8 5.8                        3.8   5.2
       2      Lý                 8                      4.0                          7.8 5.3                        6.3   6.3
       3      Sinh               6                      6.5 7.0 8.0                  5.5                            5.0   5.9
       4      Công nghệ          5                      5.5 5.0                      3.5                            5.8   5.0
       5      Văn                78                     5.0 7.3 4.0                  5.5 5.8 3.5 6.3 5.3            5.5   5.6
       6      Sử                 5                      4.0 5.0                      4.0                            5.5   4.8
       7      Địa                6                      9.0 9.0 6.0                  4.5                            5.5   6.2
       8      GDCD               3                      9.0                          4.3                            4.8   5.0
       9      Ngoại ngữ          67                     6.3 3.0                      3.5 4.3                        3.8   4.5
       10     Thể dục            8                      7.0 6.0                      8.0 7.0 5.0                    6.0   6.6
       11     Âm nhạc            7                      6.0                          6.0                            8.0   7.0
       12     Mỹ thuật            10                     10.0                         9.0                           9.0   9.3
       13     Tin học            7                      5.0 8.0 8.0                  5.5 5.0                        4.7   5.7


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Trà My                                         Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               6                     2.0 4.0 1.0 5.0              3.8 5.8                        4.5   4.2
       2      Lý                 5                     4.5                          4.0 3.0                        3.8   3.9
       3      Sinh               4                     6.0 5.0 7.0                  6.5                            4.5   5.4
       4      Công nghệ          5                     3.0 6.0                      5.5                            5.5   5.2
       5      Văn                36                    5.0 2.5 5.0                  5.0 4.5 6.0 2.5 5.8            6.5   4.9
       6      Sử                 7                     4.0 6.0                      3.3                            5.8   5.1
       7      Địa                7                     8.0 9.0 8.0                  6.0                            7.5   7.4
       8      GDCD               8                     6.0                          5.8                            4.8   5.7
       9      Ngoại ngữ          63                    5.0 8.0                      3.5 9.5                        5.0   5.7
       10     Thể dục            8                     7.0 7.0                      7.0 7.0 7.0                    8.0   7.3
       11     Âm nhạc            6                     10.0                         7.0                            8.0   7.7
       12     Mỹ thuật            7                     6.0                          6.0                           6.0   6.1
       13     Tin học            8                     8.0 7.0                      5.0 8.0                        5.7   6.6


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Văn Nam                                 Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               6                     7.0 6.0 7.0 6.0              7.3 7.3                        5.8   6.6
       2      Lý                 7                     6.5                          6.0 7.0                        7.8   7.0
       3      Sinh               4                     9.5 5.0 7.0                  7.8                            5.0   6.2
       4      Công nghệ          9                     8.0 6.0                      6.8                            9.8   8.3
       5      Văn                57                    6.0 4.8 8.5                  6.0 6.0 5.5 5.0 5.5            7.3   6.1
       6      Sử                 6                     9.0 5.0                      7.3                            7.5   7.1
       7      Địa                6                     9.0 8.0 9.0                  7.3                            8.3   7.9
       8      GDCD               5                     9.0                          5.8                            7.5   6.9
       9      Ngoại ngữ          83                    7.8 8.0                      3.8 6.3                        5.3   5.7
       10     Thể dục            8                     10.0 6.0                     7.0 8.0 8.0                    9.0   8.1
       11     Âm nhạc            3                     6.0                          7.0                            8.0   6.7
       12     Mỹ thuật            8                     8.0                          6.0                           6.0   6.6
       13     Tin học            5                     5.0 8.0 9.0                  7.5 10.0                       8.0   7.8


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Bùi Ngọc Kim Ngân                              Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                     8.5 6.0 8.0 6.0              5.0 6.5                        5.3   6.2
       2      Lý                 8                     5.5                          5.0 7.0                        5.5   6.0
       3      Sinh               7                     8.0 9.0 7.0                  8.5                            5.3   7.1
       4      Công nghệ          7                     7.5 6.0                      7.0                            8.5   7.5
       5      Văn                76                    8.0 6.5 6.0                  7.0 6.0 5.5 6.8 6.5            6.5   6.5
       6      Sử                 8                     9.0 8.0                      8.3                            7.5   8.0
       7      Địa                7                     7.0 9.0 8.0                  8.5                            8.0   8.0
       8      GDCD               7                     9.0                          6.5                            8.5   7.8
       9      Ngoại ngữ          44                    8.8 8.0                      6.0 5.8                        5.4   5.9
       10     Thể dục            6                     7.0 6.0                      6.0 3.0 7.0                    5.0   5.5
       11     Âm nhạc            8                     7.0                          7.0                            8.0   7.6
       12     Mỹ thuật            8                     8.0                          8.0                           8.0   8.0
       13     Tin học            9                     6.0 8.0 10.0                 8.3 10.0                       9.4   8.9


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Thị Minh Ngọc                           Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               4                     5.5 5.0 2.0 6.0              4.0 5.8                        5.0   4.8
       2      Lý                 7                     6.0                          4.3 4.8                        5.5   5.3
       3      Sinh               6                     6.0 7.5 6.0                  5.5                            5.0   5.7
       4      Công nghệ          6                     5.0 5.0                      5.5                            6.3   5.7
       5      Văn                58                    8.0 5.5 5.0                  5.5 6.8 6.5 6.8 5.0            6.3   6.2
       6      Sử                 8                     4.0 4.0                      4.3                            6.5   5.5
       7      Địa                5                     9.0 8.0 9.0                  7.5                            7.8   7.7
       8      GDCD               8                     4.0                          7.8                            6.5   6.7
       9      Ngoại ngữ          57                    8.3 8.0                      5.0 6.9                        4.8   6.0
       10     Thể dục            9                     10.0 8.0                     9.0 10.0 9.0                  10.0   9.4
       11     Âm nhạc            8                     8.0                          7.0                            7.0   7.3
       12     Mỹ thuật            8                     8.0                          8.0                           8.0   8.0
       13     Tin học            8                     7.0 8.0 10.0                 6.0 9.0                        8.4   8.0


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Hoàng               Ny                      Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học                Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                         5.8 5.0 4.0 5.0              3.3 5.5                        3.5   4.7
       2      Lý                 2                         4.5                          4.8 3.5                        2.5   3.4
       3      Sinh               6                         8.0 7.0 7.0                  4.0                            3.8   5.3
       4      Công nghệ          6                         7.5 4.0                      4.0                            4.3   4.8
       5      Văn                65                        3.0 5.8 1.0                  5.0 7.5 4.0 4.0 4.3            4.0   4.6
       6      Sử                 6                         5.0 6.0                      5.0                            4.0   4.9
       7      Địa                7                         9.0 8.0 8.0                  6.8                            5.3   6.8
       8      GDCD               8                         8.0                          5.8                            4.8   6.0
       9      Ngoại ngữ          54                        6.3 5.0                      4.3 4.0                        4.8   4.7
       10     Thể dục            6                         5.0 6.0                      6.0 7.0 6.0                    7.0   6.3
       11     Âm nhạc            5                         6.0                          7.0                            7.0   6.6
       12     Mỹ thuật            9                         8.0                          7.0                           9.0   8.3
       13     Tin học            6                         3.0 7.0 9.0                  5.0 5.0                        5.9   5.7


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                             Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                            Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0            Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                         HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                        Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Đỗ Hồng Phúc                                   Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                     5.5 7.0 6.0 8.0              7.5 7.3                        7.0   7.2
       2      Lý                 8                     8.0                          5.8 8.8                        6.8   7.3
       3      Sinh               6                     8.5 10.0 9.0                 8.5                            6.3   7.7
       4      Công nghệ          9                     9.0 6.0                      8.0                            9.3   8.5
       5      Văn                97                    6.5 6.3 7.0                  6.5 6.8 5.5 6.8 6.0            6.0   6.5
       6      Sử                 7                     6.0 7.0                      9.0                            8.3   7.9
       7      Địa                7                     7.0 8.0 9.0                  8.3                            8.5   8.1
       8      GDCD               7                     8.0                          7.3                            8.8   8.0
       9      Ngoại ngữ          99                    8.0 9.0                      8.3 7.3                        6.7   7.8
       10     Thể dục            8                     7.0 9.0                      9.0 9.0 7.0                   10.0   8.7
       11     Âm nhạc            4                     8.0                          7.0                            7.0   6.7
       12     Mỹ thuật            9                     8.0                          6.0                           6.0   6.7
       13     Tin học            7                     8.5 7.0 9.0                  8.0 10.0                       9.0   8.6


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Nhật Quân                               Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               5                     5.3 1.0 5.0 7.0              6.3 6.0                        4.5   5.1
       2      Lý                 7                     6.0                          5.0 6.5                        4.5   5.5
       3      Sinh               7                     7.0 6.5 6.0                  5.3                            5.0   5.8
       4      Công nghệ          5                     8.5 6.0                      6.3                            7.5   6.8
       5      Văn                58                    6.5 5.5 7.0                  3.5 4.5 4.8 6.5 2.8            7.0   5.4
       6      Sử                 7                     4.0 5.0                      3.5                            7.5   5.7
       7      Địa                8                     7.0 9.0 9.0                  7.3                            7.8   7.9
       8      GDCD               8                     10.0                         5.0                            4.5   5.9
       9      Ngoại ngữ          69                    6.5 7.0                      2.0 5.0                        6.8   5.7
       10     Thể dục            6                     8.0 8.0                      7.0 9.0 8.0                    9.0   8.1
       11     Âm nhạc            9                     7.0                          7.0                            8.0   7.7
       12     Mỹ thuật            9                     7.0                          7.0                           7.0   7.3
       13     Tin học            5                     7.0 7.0 9.0                  8.5 8.0                        6.9   7.4


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Đỗ Phước Sang                                  Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               5                     4.5 6.0 7.0 6.0              9.3 8.0                        5.8   6.7
       2      Lý                 8                     4.5                          7.3 6.0                        6.3   6.4
       3      Sinh               8                     7.5 9.5 6.0                  6.0                            6.0   6.8
       4      Công nghệ          3                     8.5 7.0                      4.8                            7.5   6.3
       5      Văn                77                    6.5 4.3 7.0                  4.5 5.8 6.0 6.5 5.0            5.5   5.8
       6      Sử                 6                     6.0 6.0                      7.0                            7.5   6.8
       7      Địa                7                     9.0 8.0 8.0                  8.0                            7.5   7.8
       8      GDCD               9                     9.0                          7.3                            6.0   7.2
       9      Ngoại ngữ          59                    8.0 7.0                      8.0 8.0                        5.8   7.1
       10     Thể dục            7                     6.0 8.0                      8.0 10.0 9.0                  10.0   8.8
       11     Âm nhạc            4                     6.0                          7.0                            8.0   6.9
       12     Mỹ thuật            7                     6.0                          7.0                           7.0   6.9
       13     Tin học            8                     7.0 7.0 10.0                 9.0 9.0                        9.2   8.7


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Hoàng Sơn                               Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               3                     7.0 8.0 5.0 8.0              4.3 7.5                        7.0   6.3
       2      Lý                 6                     3.5                          6.0 5.3                        4.3   5.0
       3      Sinh               4                     8.5 6.5 7.0                  5.0                            5.0   5.7
       4      Công nghệ          3                     6.0 8.0                      5.3                            6.5   5.9
       5      Văn                56                    7.0 5.5 4.0                  6.0 4.8 5.0 3.5 5.0            6.3   5.3
       6      Sử                 6                     4.0 5.0                      5.0                            4.3   4.7
       7      Địa                8                     7.0 9.0 8.0                  5.5                            5.8   6.7
       8      GDCD               5                     8.0                          7.8                            4.3   5.9
       9      Ngoại ngữ          47                    6.3 6.0                      2.0 4.5                        5.0   4.7
       10     Thể dục            7                     9.0 6.0                      6.0 8.0 7.0                    9.0   7.6
       11     Âm nhạc            4                     4.0                          6.0                            7.0   5.9
       12     Mỹ thuật            9                     6.0                          9.0                           7.0   7.7
       13     Tin học            4                     4.5 8.0 10.0                 7.3 9.0                        8.8   7.8


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Trần Linh Tâm                                  Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               3                     7.3 3.0 6.0 6.0              4.0 5.8                        6.5   5.4
       2      Lý                 1                     5.0                          2.5 5.0                        7.0   4.7
       3      Sinh               7                     8.0 9.5 5.0                  5.3                            6.5   6.6
       4      Công nghệ          7                     6.0 7.0                      5.3                            9.0   7.2
       5      Văn                77                    5.0 5.0 7.0                  5.0 4.5 5.8 6.3 5.0            6.8   5.8
       6      Sử                 7                     5.0 4.0                      3.5                            5.3   4.9
       7      Địa                8                     4.0 8.0 9.0                  8.0                            6.5   7.2
       8      GDCD               3                     9.0                          6.8                            6.8   6.6
       9      Ngoại ngữ          54                    7.5 8.0                      3.5 5.0                        5.9   5.4
       10     Thể dục            10                    5.0 6.0                      7.0 9.0 7.0                   10.0   8.1
       11     Âm nhạc            8                     4.0                          8.0                            9.0   7.9
       12     Mỹ thuật            8                     7.0                          7.0                           8.0   7.6
       13     Tin học            7                     2.5 7.0 8.0                  7.5 8.0                        8.4   7.3


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Vòng Thế Thuận                                 Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               3                     3.8 2.0 2.0 3.0              3.8 6.3                        3.5   3.7
       2      Lý                 4                     5.5                          3.0 4.5                        3.0   3.7
       3      Sinh               6                     5.5 6.0 6.0                  5.3                            5.0   5.5
       4      Công nghệ          7                     3.5 3.0                      5.5                            6.0   5.3
       5      Văn                55                    5.0 3.5 8.0                  3.0 3.8 4.0 5.3 3.0            5.8   4.6
       6      Sử                 5                     8.0 3.0                      6.5                            4.8   5.4
       7      Địa                7                     2.0 7.0 8.0                  1.8                            2.5   3.9
       8      GDCD               4                     3.0                          5.3                            2.5   3.6
       9      Ngoại ngữ          84                    7.8 8.0                      5.5 3.8                        5.2   5.6
       10     Thể dục            8                     5.0 7.0                      7.0 8.0 5.0                    9.0   7.3
       11     Âm nhạc            8                     5.0                          7.0                            5.0   6.0
       12     Mỹ thuật            8                     7.0                          7.0                           6.0   6.7
       13     Tin học            5                     1.5 7.0 9.0                  6.8 9.0                        7.3   6.9


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Trần Trọng Tiến                                Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                     5.3 6.0 5.0 7.0              5.8 4.3                        5.8   5.7
       2      Lý                 5                     4.5                          5.0 7.0                        7.3   6.2
       3      Sinh               6                     5.5 8.5 5.0                  3.8                            3.5   4.8
       4      Công nghệ          7                     4.0 7.0                      5.5                            6.5   6.1
       5      Văn                87                    8.0 5.0 3.5                  5.0 5.3 6.0 5.5 4.3            7.0   5.8
       6      Sử                 6                     4.0 3.0                      5.0                            6.8   5.4
       7      Địa                7                     5.0 7.0 8.0                  6.0                            5.0   6.0
       8      GDCD               4                     3.0                          6.0                            6.0   5.3
       9      Ngoại ngữ          26                    6.8 6.0                      1.5 5.5                        5.5   4.7
       10     Thể dục            8                     6.0 6.0                      5.0 9.0 7.0                   10.0   7.7
       11     Âm nhạc            4                     4.0                          7.0                            6.0   5.7
       12     Mỹ thuật            9                     6.0                          7.0                           7.0   7.1
       13     Tin học            8                     5.5 8.0 8.0                  8.0 8.0                        6.5   7.4


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Hữu Toàn                                Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                     9.5 7.0 8.0 8.0              9.5 9.0                        6.8   8.2
       2      Lý                 9                     6.0                          7.3 9.3                        8.8   8.3
       3      Sinh               8                     9.5 10.0 8.0                 7.3                            6.8   7.8
       4      Công nghệ          8                     9.5 7.0                      7.8                            9.3   8.5
       5      Văn                57                    8.0 5.0 5.0                  6.0 6.0 5.0 6.5 5.8            6.5   6.0
       6      Sử                 6                     8.0 7.0                      5.8                            8.5   7.3
       7      Địa                8                     8.0 8.0 9.0                  9.0                            8.3   8.4
       8      GDCD               7                     9.0                          6.5                            7.8   7.5
       9      Ngoại ngữ          95                    8.0 7.0                      7.3 7.8                        6.2   7.1
       10     Thể dục            10                    10.0 7.0                     8.0 10.0 10.0                  9.0   9.2
       11     Âm nhạc            6                     9.0                          7.0                            7.0   7.1
       12     Mỹ thuật            8                     7.0                          7.0                           5.0   6.3
       13     Tin học            9                     7.0 7.0 7.0                  7.5 6.0                        8.5   7.5


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Mai Thị Trang                                  Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               6                     7.0 6.0 5.0 7.0              4.5 8.0                        6.8   6.4
       2      Lý                 6                     5.5                          5.3 7.3                        8.3   6.8
       3      Sinh               7                     9.0 8.5 7.0                  4.3                            7.8   7.1
       4      Công nghệ          7                     8.5 10.0                     5.5                            9.5   8.1
       5      Văn                57                    8.0 7.3 5.0                  7.8 6.0 4.5 5.3 6.0            6.3   6.1
       6      Sử                 7                     8.0 6.0                      7.8                            9.0   8.0
       7      Địa                5                     9.0 6.0 8.0                  8.5                            9.3   8.1
       8      GDCD               8                     4.0                          5.8                            8.8   7.1
       9      Ngoại ngữ          57                    9.3 9.0                      7.3 8.5                        7.0   7.5
       10     Thể dục            6                     7.0 7.0                      7.0 7.0 6.0                    9.0   7.3
       11     Âm nhạc            6                     7.0                          8.0                            7.0   7.1
       12     Mỹ thuật            7                     7.0                          7.0                           7.0   7.0
       13     Tin học            8                     5.5 8.0 7.0                  8.0 10.0                       8.7   8.2


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Lương Thị Thùy Trang                           Lớp: 7A8

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                     7.0 8.0 5.0 5.0              6.3 8.0                        5.8   6.5
       2      Lý                 5                     4.5                          7.5 5.8                        3.0   5.0
       3      Sinh               6                     6.0 7.0 6.0                  7.8                            6.0   6.5
       4      Công nghệ          7                     8.5 7.0                      4.5                            8.5   7.1
       5      Văn                77                    5.0 6.3 7.5                  6.8 6.0 7.0 7.3 5.3            6.8   6.6
       6      Sử                 6                     8.0 7.0                      8.0                            8.8   7.9
       7      Địa                8                     7.0 9.0 9.0                  8.0                            9.0   8.4
       8      GDCD               9                     10.0                         7.8                            5.3   7.2
       9      Ngoại ngữ          49                    4.8 7.0                      4.0 3.8                        4.5   4.9
       10     Thể dục            7                     6.0 7.0                      6.0 3.0 8.0                    9.0   6.8
       11     Âm nhạc            7                     8.0                          7.0                            8.0   7.6
       12     Mỹ thuật            9                     7.0                          7.0                           9.0   8.1
       13     Tin học            8                     3.5 8.0 9.0                  6.3 10.0                       6.5   7.3


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                         Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                        Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0        Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                     HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                    Hồ Công thức
7a8
7a8
7a8
7a8
7a8
7a8
7a8
7a8
7a8

Más contenido relacionado

La actualidad más candente (20)

7a4
7a47a4
7a4
 
7a1
7a17a1
7a1
 
8a10
8a108a10
8a10
 
9a3
9a39a3
9a3
 
8a9
8a98a9
8a9
 
6a3
6a36a3
6a3
 
6a1
6a16a1
6a1
 
7a2
7a27a2
7a2
 
7a6
7a67a6
7a6
 
8a1
8a18a1
8a1
 
8a6
8a68a6
8a6
 
9a7
9a79a7
9a7
 
8a5
8a58a5
8a5
 
9a5
9a59a5
9a5
 
8a1
8a18a1
8a1
 
6a7
6a76a7
6a7
 
8a9
8a98a9
8a9
 
9a6
9a69a6
9a6
 
8a10
8a108a10
8a10
 
8a3
8a38a3
8a3
 

Destacado (10)

7a7
7a77a7
7a7
 
8a8
8a88a8
8a8
 
8a2
8a28a2
8a2
 
7a3
7a37a3
7a3
 
8a1
8a18a1
8a1
 
8a3
8a38a3
8a3
 
9a5
9a59a5
9a5
 
9a2
9a29a2
9a2
 
6a4
6a46a4
6a4
 
9a1
9a19a1
9a1
 

Similar a 7a8 (10)

8a8
8a88a8
8a8
 
8a7
8a78a7
8a7
 
8a4
8a48a4
8a4
 
7a5
7a57a5
7a5
 
8a3
8a38a3
8a3
 
9a4
9a49a4
9a4
 
9a8
9a89a8
9a8
 
8a4
8a48a4
8a4
 
9a6
9a69a6
9a6
 
7a9
7a97a9
7a9
 

Último

30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................TrnHoa46
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptx
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptxpowerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptx
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptxAnAn97022
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoámyvh40253
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfTrnHoa46
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfhoangtuansinh1
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...hoangtuansinh1
 
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdf
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdfchuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdf
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdfVyTng986513
 
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líKiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líDr K-OGN
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdfTrnHoa46
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...Nguyen Thanh Tu Collection
 

Último (20)

30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptx
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptxpowerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptx
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptx
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
 
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
 
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdf
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdfchuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdf
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdf
 
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líKiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
 

7a8

  • 1. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Phương An Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 8.3 8.0 8.0 9.0 5.5 8.3 7.0 7.4 2 Lý 7 5.0 6.0 5.8 8.0 6.6 3 Sinh 7 8.0 9.0 9.0 6.0 7.0 7.3 4 Công nghệ 8 9.0 9.0 8.8 9.5 9.0 5 Văn 87 6.0 5.5 8.0 6.0 7.5 7.3 6.8 7.5 8.0 7.2 6 Sử 7 9.0 9.0 8.0 8.5 8.3 7 Địa 8 10.0 9.0 9.0 8.5 8.5 8.7 8 GDCD 7 10.0 8.8 8.8 8.7 9 Ngoại ngữ 89 9.0 10.0 8.3 8.0 7.5 8.3 10 Thể dục 9 9.0 8.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.5 11 Âm nhạc 5 8.0 7.0 8.0 7.3 12 Mỹ thuật 9 8.0 9.0 8.0 8.4 13 Tin học 9 8.0 8.0 9.0 7.5 10.0 9.4 8.8 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 2. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Đức Anh Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 7.8 4.0 3.0 7.0 8.0 4.5 4.0 5.6 2 Lý 8 5.0 4.5 4.3 6.3 5.5 3 Sinh 7 7.0 7.0 8.0 7.5 5.3 6.7 4 Công nghệ 5 8.0 8.0 6.8 8.0 7.3 5 Văn 56 6.5 5.0 7.0 7.3 5.0 5.0 5.0 6.0 6.0 5.8 6 Sử 7 7.0 6.0 6.5 7.3 6.9 7 Địa 6 9.0 8.0 8.0 6.0 8.8 7.7 8 GDCD 7 5.0 4.8 7.0 6.1 9 Ngoại ngữ 76 9.0 8.0 8.0 6.5 6.0 7.0 10 Thể dục 6 6.0 6.0 7.0 9.0 6.0 6.0 6.7 11 Âm nhạc 8 6.0 7.0 8.0 7.4 12 Mỹ thuật 9 7.0 8.0 7.0 7.6 13 Tin học 7 5.0 8.0 9.0 6.8 10.0 7.1 7.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 3. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đới Lan Anh Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 8.8 7.0 5.0 8.0 5.0 5.3 5.8 6.0 2 Lý 8 6.0 6.5 7.0 7.0 6.9 3 Sinh 5 9.0 7.5 8.0 8.0 4.5 6.6 4 Công nghệ 6 8.0 9.0 5.3 8.0 7.2 5 Văn 67 7.0 5.3 5.0 5.5 6.0 6.8 5.3 6.0 6.5 6.1 6 Sử 7 3.0 5.0 5.8 7.8 6.3 7 Địa 8 6.0 8.0 9.0 7.8 7.8 7.8 8 GDCD 6 4.0 5.8 7.3 6.2 9 Ngoại ngữ 76 7.8 7.0 7.5 6.6 5.0 6.5 10 Thể dục 7 8.0 6.0 6.0 9.0 9.0 9.0 8.0 11 Âm nhạc 6 6.0 7.0 8.0 7.1 12 Mỹ thuật 8 8.0 6.0 7.0 7.0 13 Tin học 9 7.0 8.0 10.0 8.0 9.0 7.6 8.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 4. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Vũ Lan Chi Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 49 9.0 8.0 7.0 9.0 9.5 9.0 8.0 8.2 2 Lý 5 8.0 8.8 9.5 9.3 8.6 3 Sinh 9 10.0 9.5 8.0 8.5 8.3 8.7 4 Công nghệ 8 9.0 10.0 9.0 9.8 9.3 5 Văn 99 9.0 8.0 8.5 7.3 7.5 7.5 8.3 6.8 9.0 8.1 6 Sử 7 10.0 8.0 9.5 8.8 8.8 7 Địa 8 10.0 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9 8 GDCD 8 7.0 8.5 9.3 8.6 9 Ngoại ngữ 88 9.8 9.0 9.0 9.5 8.8 8.9 10 Thể dục 6 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 9.0 8.3 11 Âm nhạc 8 8.0 7.0 8.0 7.7 12 Mỹ thuật 9 9.0 8.0 9.0 8.7 13 Tin học 10 9.0 9.0 9.0 9.5 8.0 8.6 8.9 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 5. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Bùi Đình Cường Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 7.8 5.0 4.0 6.0 5.3 4.0 3.5 4.8 2 Lý 3 3.5 4.8 2.5 2.3 3.1 3 Sinh 8 6.0 9.0 6.0 3.5 5.8 5.9 4 Công nghệ 8 6.0 9.0 5.0 6.3 6.5 5 Văn 78 4.0 5.0 6.5 3.0 6.8 5.0 5.3 5.8 6.8 5.7 6 Sử 8 5.0 5.0 4.5 4.5 5.1 7 Địa 8 9.0 8.0 9.0 5.5 5.3 6.8 8 GDCD 7 7.0 5.0 4.8 5.5 9 Ngoại ngữ 59 4.5 8.0 2.8 4.3 2.7 4.4 10 Thể dục 9 7.0 8.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.4 11 Âm nhạc 2 8.0 7.0 5.0 5.6 12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0 6.0 6.7 13 Tin học 8 5.5 7.0 8.0 3.5 9.0 7.0 6.8 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 6. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Mạnh Cường Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 4.8 1.0 4.0 7.0 5.0 4.0 2.5 4.0 2 Lý 8 4.0 3.5 4.8 5.5 5.0 3 Sinh 8 8.0 8.0 8.0 7.5 5.5 7.1 4 Công nghệ 5 9.0 8.0 6.8 7.0 7.1 5 Văn 88 8.0 6.3 4.0 5.8 7.0 6.3 4.0 6.8 6.5 6.3 6 Sử 7 5.0 5.0 5.0 6.8 5.9 7 Địa 7 8.0 8.0 7.0 6.3 6.0 6.7 8 GDCD 8 9.0 4.3 6.5 6.4 9 Ngoại ngữ 12 6.3 6.0 4.0 5.5 2.5 3.8 10 Thể dục 7 8.0 8.0 7.0 8.0 8.0 9.0 8.0 11 Âm nhạc 7 6.0 6.0 7.0 6.6 12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0 6.0 6.7 13 Tin học 5 6.5 8.0 8.0 5.3 10.0 7.8 7.4 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 7. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Võ Văn Sĩ Dũng Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 5.3 3.0 1.0 7.0 4.8 5.0 6.5 5.0 2 Lý 6 7.0 1.8 7.3 4.8 5.1 3 Sinh 7 8.0 10.0 8.0 7.3 5.0 7.0 4 Công nghệ 7 9.5 7.0 7.3 7.8 7.7 5 Văn 68 2.0 4.3 5.0 4.8 6.8 6.0 6.0 6.5 6.5 5.8 6 Sử 4 6.0 7.0 7.5 8.3 7.1 7 Địa 7 8.0 7.0 9.0 6.8 8.3 7.7 8 GDCD 7 8.0 9.0 9.3 8.7 9 Ngoại ngữ 47 8.3 9.0 6.5 4.8 6.0 6.3 10 Thể dục 6 5.0 6.0 7.0 9.0 5.0 10.0 7.4 11 Âm nhạc 5 4.0 7.0 8.0 6.7 12 Mỹ thuật 7 7.0 7.0 5.0 6.1 13 Tin học 8 6.5 7.0 10.0 7.0 8.0 6.6 7.4 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 8. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Hoàng Minh Đăng Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 4 6.5 1.0 1.0 6.0 3.5 4.0 4.0 3.8 2 Lý 4 5.0 5.3 4.3 4.5 4.6 3 Sinh 6 7.5 7.0 5.0 6.8 5.0 6.0 4 Công nghệ 5 6.5 5.0 5.8 6.5 6.0 5 Văn 97 4.0 6.5 5.0 5.0 4.5 5.0 7.3 4.5 4.5 5.4 6 Sử 7 7.0 2.0 6.0 4.5 5.2 7 Địa 7 10.0 9.0 9.0 3.3 6.8 6.9 8 GDCD 4 4.0 4.8 6.8 5.4 9 Ngoại ngữ 27 5.3 7.0 2.0 5.0 4.0 4.3 10 Thể dục 7 5.0 7.0 8.0 9.0 8.0 9.0 8.0 11 Âm nhạc 8 5.0 6.0 5.0 5.7 12 Mỹ thuật 9 8.0 7.0 7.0 7.4 13 Tin học 7 5.5 8.0 8.0 6.5 7.0 5.7 6.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 9. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Hồ Thị Bích Hạnh Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 5.5 6.0 7.0 8.0 4.0 4.0 5.8 5.5 2 Lý 7 5.0 5.8 3.0 4.0 4.6 3 Sinh 8 7.5 7.5 7.0 8.3 6.3 7.3 4 Công nghệ 8 8.5 5.0 6.5 7.3 7.1 5 Văn 47 7.0 7.5 6.0 6.8 5.0 6.5 7.3 7.0 6.5 6.5 6 Sử 7 9.0 4.0 7.8 7.5 7.3 7 Địa 8 10.0 9.0 8.0 7.0 8.0 8.1 8 GDCD 7 7.0 6.3 8.0 7.2 9 Ngoại ngữ 99 7.8 8.0 4.3 5.8 6.0 6.5 10 Thể dục 9 10.0 8.0 8.0 9.0 7.0 7.0 8.0 11 Âm nhạc 8 9.0 8.0 10.0 9.0 12 Mỹ thuật 7 8.0 8.0 8.0 7.9 13 Tin học 9 7.0 8.0 8.0 8.0 10.0 7.4 8.2 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 10. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Hoàng Trung Hiếu Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 7.8 2.0 7.0 8.0 7.8 7.3 5.8 6.5 2 Lý 7 6.5 5.3 6.0 7.5 6.5 3 Sinh 4 7.0 7.5 7.0 7.5 6.0 6.5 4 Công nghệ 8 9.0 6.0 6.5 8.5 7.7 5 Văn 77 4.0 4.5 7.0 5.0 5.0 5.0 7.3 6.0 7.3 6.0 6 Sử 4 9.0 5.0 7.3 8.5 7.3 7 Địa 8 9.0 9.0 9.0 7.8 8.3 8.4 8 GDCD 7 9.0 8.8 5.3 7.1 9 Ngoại ngữ 79 6.8 8.0 7.3 7.8 6.9 7.4 10 Thể dục 8 6.0 8.0 7.0 9.0 10.0 10.0 8.7 11 Âm nhạc 7 7.0 6.0 7.0 6.7 12 Mỹ thuật 7 7.0 9.0 5.0 6.7 13 Tin học 8 7.0 8.0 9.0 8.0 10.0 8.3 8.4 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 11. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đinh Thị Ngọc Hồng Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 6.3 8.0 7.0 7.0 5.0 8.5 6.8 6.9 2 Lý 8 6.5 6.8 6.0 5.0 6.1 3 Sinh 9 9.0 8.0 8.0 7.8 6.3 7.6 4 Công nghệ 9 9.0 10.0 8.5 9.8 9.3 5 Văn 97 7.5 6.8 8.0 7.8 6.5 6.5 6.3 7.0 7.8 7.2 6 Sử 6 8.0 9.0 7.3 8.3 7.8 7 Địa 8 8.0 8.0 9.0 8.3 8.5 8.3 8 GDCD 8 9.0 8.3 8.5 8.4 9 Ngoại ngữ 87 9.8 6.0 9.0 8.3 7.7 8.0 10 Thể dục 6 7.0 7.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 11 Âm nhạc 8 9.0 8.0 7.0 7.7 12 Mỹ thuật 8 9.0 8.0 7.0 7.7 13 Tin học 9 7.0 8.0 7.0 8.5 10.0 9.0 8.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 12. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Vũ Huyền Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 4 7.0 4.0 5.0 6.0 7.0 5.8 5.5 5.7 2 Lý 8 3.0 6.8 4.3 5.5 5.5 3 Sinh 5 7.0 2.5 7.0 5.8 5.0 5.3 4 Công nghệ 7 5.5 9.0 1.8 5.5 5.2 5 Văn 25 5.0 4.8 3.0 4.8 6.3 6.0 5.0 3.8 6.0 5.0 6 Sử 2 4.0 4.0 5.0 6.0 4.8 7 Địa 8 6.0 9.0 9.0 5.5 5.0 6.4 8 GDCD 4 6.0 5.0 5.8 5.3 9 Ngoại ngữ 67 8.3 7.0 6.5 7.3 6.2 6.8 10 Thể dục 6 5.0 6.0 7.0 8.0 7.0 7.0 6.8 11 Âm nhạc 7 8.0 7.0 6.0 6.7 12 Mỹ thuật 8 7.0 6.0 6.0 6.4 13 Tin học 8 3.5 7.0 9.0 5.5 8.0 7.4 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 13. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Duy Hưng Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 4 4.8 8.0 7.0 5.0 6.5 7.8 6.3 6.4 2 Lý 3 4.0 6.0 5.0 4.8 4.8 3 Sinh 8 9.5 9.0 6.0 7.3 6.3 7.3 4 Công nghệ 8 8.5 7.0 8.5 8.5 8.3 5 Văn 45 6.0 5.3 5.0 5.0 6.0 5.3 6.3 7.0 6.8 5.8 6 Sử 6 9.0 7.0 8.3 7.0 7.5 7 Địa 8 9.0 9.0 8.0 8.3 9.0 8.6 8 GDCD 6 8.0 7.5 8.5 7.8 9 Ngoại ngữ 89 8.0 6.0 7.3 7.0 4.8 6.7 10 Thể dục 8 6.0 6.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.5 11 Âm nhạc 7 7.0 7.0 8.0 7.4 12 Mỹ thuật 6 8.0 7.0 6.0 6.6 13 Tin học 9 7.0 7.0 8.0 6.0 8.0 6.7 7.2 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 14. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Bá Minh Khôi Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 7.8 5.0 5.0 9.0 4.5 7.3 5.5 6.2 2 Lý 8 4.0 3.5 5.8 5.0 5.1 3 Sinh 6 5.5 9.5 7.0 8.5 7.0 7.3 4 Công nghệ 5 9.0 7.0 6.5 8.3 7.4 5 Văn 55 7.0 5.0 6.0 5.0 6.0 5.0 6.3 5.3 6.0 5.6 6 Sử 7 6.0 6.0 7.0 8.8 7.4 7 Địa 7 9.0 7.0 8.0 7.0 8.8 7.9 8 GDCD 3 4.0 7.8 8.5 6.9 9 Ngoại ngữ 67 9.5 9.0 7.0 6.5 6.5 7.1 10 Thể dục 9 8.0 7.0 8.0 10.0 9.0 10.0 9.0 11 Âm nhạc 8 4.0 7.0 8.0 7.1 12 Mỹ thuật 7 7.0 6.0 6.0 6.3 13 Tin học 10 2.5 7.0 9.0 8.5 9.0 7.8 7.9 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 15. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Hoàng Linh Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 3 6.3 5.0 5.0 5.0 3.5 5.0 3.5 4.3 2 Lý 5 4.5 3.0 5.5 5.8 4.9 3 Sinh 5 5.5 6.0 7.0 5.3 5.5 5.6 4 Công nghệ 5 4.5 5.0 2.8 7.3 5.3 5 Văn 86 8.0 7.0 5.0 6.0 6.3 6.0 4.5 6.5 5.8 6.1 6 Sử 7 6.0 5.0 4.3 4.8 5.1 7 Địa 7 9.0 7.0 9.0 6.5 7.8 7.6 8 GDCD 7 9.0 7.5 6.0 7.0 9 Ngoại ngữ 84 8.8 6.0 7.8 8.5 5.5 6.9 10 Thể dục 6 5.0 6.0 6.0 7.0 6.0 7.0 6.3 11 Âm nhạc 5 5.0 6.0 5.0 5.3 12 Mỹ thuật 7 7.0 7.0 8.0 7.4 13 Tin học 7 4.5 7.0 8.0 7.5 8.0 8.8 7.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 16. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đỗ Thị Mỹ Linh Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 5.3 4.0 6.0 7.0 6.3 5.3 4.0 5.2 2 Lý 7 7.0 5.0 6.0 5.3 5.8 3 Sinh 7 9.5 8.0 7.0 6.8 2.8 5.9 4 Công nghệ 7 7.0 5.0 4.8 7.0 6.2 5 Văn 58 8.0 6.8 3.0 4.0 6.8 6.0 4.3 6.0 5.3 5.6 6 Sử 1 7.0 5.0 5.3 4.3 4.6 7 Địa 8 7.0 8.0 8.0 7.8 6.3 7.3 8 GDCD 6 7.0 5.3 5.3 5.6 9 Ngoại ngữ 61 7.5 2.0 5.5 8.5 4.2 5.2 10 Thể dục 7 7.0 5.0 6.0 8.0 7.0 8.0 7.1 11 Âm nhạc 8 8.0 8.0 8.0 8.0 12 Mỹ thuật 7 7.0 7.0 5.0 6.1 13 Tin học 9 5.5 8.0 9.0 5.5 8.0 8.0 7.5 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 17. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phương Hòa Lộc Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 3 7.0 6.0 2.0 6.0 7.3 6.5 5.5 5.7 2 Lý 8 4.0 4.5 6.8 5.5 5.7 3 Sinh 7 6.5 8.5 8.0 6.8 5.0 6.5 4 Công nghệ 6 7.5 8.0 7.5 8.0 7.6 5 Văn 56 3.0 4.3 4.0 5.3 5.8 5.3 5.8 6.3 5.5 5.3 6 Sử 6 7.0 6.0 7.0 7.5 6.9 7 Địa 8 8.0 8.0 9.0 7.0 8.0 7.9 8 GDCD 5 3.0 5.3 5.8 5.1 9 Ngoại ngữ 25 8.8 5.0 6.5 6.3 5.7 5.8 10 Thể dục 7 7.0 8.0 8.0 7.0 8.0 9.0 7.9 11 Âm nhạc 6 6.0 7.0 8.0 7.1 12 Mỹ thuật 9 8.0 7.0 6.0 7.0 13 Tin học 7 7.0 7.0 10.0 7.3 8.0 7.7 7.7 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 18. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Xuân Mai Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 9.8 9.0 7.0 8.0 9.8 9.0 7.0 8.4 2 Lý 8 9.0 5.3 7.8 8.3 7.6 3 Sinh 7 9.5 7.0 8.0 6.8 5.3 6.8 4 Công nghệ 9 9.5 10.0 7.8 10.0 9.3 5 Văn 26 8.0 6.5 4.0 7.3 6.5 5.0 4.8 5.0 7.0 5.8 6 Sử 8 9.0 7.0 7.3 8.8 8.1 7 Địa 9 8.0 9.0 8.0 7.3 9.0 8.4 8 GDCD 7 5.0 7.8 7.5 7.2 9 Ngoại ngữ 77 9.3 4.0 8.5 9.0 7.0 7.6 10 Thể dục 5 7.0 5.0 8.0 7.0 7.0 7.0 6.8 11 Âm nhạc 8 8.0 7.0 8.0 7.7 12 Mỹ thuật 9 9.0 8.0 8.0 8.3 13 Tin học 8 8.5 8.0 9.0 9.0 10.0 9.8 9.2 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 19. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đặng Công Minh Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 4 3.5 2.0 4.0 6.0 3.0 2.3 2.8 3.2 2 Lý 5 6.5 6.0 3.3 5.8 5.3 3 Sinh 5 7.5 7.5 6.0 5.8 5.0 5.8 4 Công nghệ 5 8.0 4.0 5.0 6.3 5.7 5 Văn 55 5.0 3.8 4.0 3.0 5.0 5.0 5.0 6.0 4.8 4.7 6 Sử 6 5.0 4.0 5.5 6.8 5.8 7 Địa 5 6.0 7.0 7.0 6.5 7.3 6.7 8 GDCD 6 5.0 4.0 6.8 5.6 9 Ngoại ngữ 43 3.0 5.0 2.5 4.5 5.1 4.0 10 Thể dục 7 8.0 7.0 7.0 9.0 8.0 8.0 7.8 11 Âm nhạc 5 6.0 6.0 8.0 6.7 12 Mỹ thuật 8 7.0 5.0 7.0 6.6 13 Tin học 6 4.0 8.0 8.0 6.8 8.0 6.5 6.8 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 20. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Công Minh Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 3 7.3 5.0 5.0 6.0 6.8 5.8 3.8 5.2 2 Lý 8 4.0 7.8 5.3 6.3 6.3 3 Sinh 6 6.5 7.0 8.0 5.5 5.0 5.9 4 Công nghệ 5 5.5 5.0 3.5 5.8 5.0 5 Văn 78 5.0 7.3 4.0 5.5 5.8 3.5 6.3 5.3 5.5 5.6 6 Sử 5 4.0 5.0 4.0 5.5 4.8 7 Địa 6 9.0 9.0 6.0 4.5 5.5 6.2 8 GDCD 3 9.0 4.3 4.8 5.0 9 Ngoại ngữ 67 6.3 3.0 3.5 4.3 3.8 4.5 10 Thể dục 8 7.0 6.0 8.0 7.0 5.0 6.0 6.6 11 Âm nhạc 7 6.0 6.0 8.0 7.0 12 Mỹ thuật 10 10.0 9.0 9.0 9.3 13 Tin học 7 5.0 8.0 8.0 5.5 5.0 4.7 5.7 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 21. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trà My Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 2.0 4.0 1.0 5.0 3.8 5.8 4.5 4.2 2 Lý 5 4.5 4.0 3.0 3.8 3.9 3 Sinh 4 6.0 5.0 7.0 6.5 4.5 5.4 4 Công nghệ 5 3.0 6.0 5.5 5.5 5.2 5 Văn 36 5.0 2.5 5.0 5.0 4.5 6.0 2.5 5.8 6.5 4.9 6 Sử 7 4.0 6.0 3.3 5.8 5.1 7 Địa 7 8.0 9.0 8.0 6.0 7.5 7.4 8 GDCD 8 6.0 5.8 4.8 5.7 9 Ngoại ngữ 63 5.0 8.0 3.5 9.5 5.0 5.7 10 Thể dục 8 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.3 11 Âm nhạc 6 10.0 7.0 8.0 7.7 12 Mỹ thuật 7 6.0 6.0 6.0 6.1 13 Tin học 8 8.0 7.0 5.0 8.0 5.7 6.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 22. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Văn Nam Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 7.0 6.0 7.0 6.0 7.3 7.3 5.8 6.6 2 Lý 7 6.5 6.0 7.0 7.8 7.0 3 Sinh 4 9.5 5.0 7.0 7.8 5.0 6.2 4 Công nghệ 9 8.0 6.0 6.8 9.8 8.3 5 Văn 57 6.0 4.8 8.5 6.0 6.0 5.5 5.0 5.5 7.3 6.1 6 Sử 6 9.0 5.0 7.3 7.5 7.1 7 Địa 6 9.0 8.0 9.0 7.3 8.3 7.9 8 GDCD 5 9.0 5.8 7.5 6.9 9 Ngoại ngữ 83 7.8 8.0 3.8 6.3 5.3 5.7 10 Thể dục 8 10.0 6.0 7.0 8.0 8.0 9.0 8.1 11 Âm nhạc 3 6.0 7.0 8.0 6.7 12 Mỹ thuật 8 8.0 6.0 6.0 6.6 13 Tin học 5 5.0 8.0 9.0 7.5 10.0 8.0 7.8 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 23. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Bùi Ngọc Kim Ngân Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 8.5 6.0 8.0 6.0 5.0 6.5 5.3 6.2 2 Lý 8 5.5 5.0 7.0 5.5 6.0 3 Sinh 7 8.0 9.0 7.0 8.5 5.3 7.1 4 Công nghệ 7 7.5 6.0 7.0 8.5 7.5 5 Văn 76 8.0 6.5 6.0 7.0 6.0 5.5 6.8 6.5 6.5 6.5 6 Sử 8 9.0 8.0 8.3 7.5 8.0 7 Địa 7 7.0 9.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8 GDCD 7 9.0 6.5 8.5 7.8 9 Ngoại ngữ 44 8.8 8.0 6.0 5.8 5.4 5.9 10 Thể dục 6 7.0 6.0 6.0 3.0 7.0 5.0 5.5 11 Âm nhạc 8 7.0 7.0 8.0 7.6 12 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 8.0 8.0 13 Tin học 9 6.0 8.0 10.0 8.3 10.0 9.4 8.9 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 24. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Minh Ngọc Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 4 5.5 5.0 2.0 6.0 4.0 5.8 5.0 4.8 2 Lý 7 6.0 4.3 4.8 5.5 5.3 3 Sinh 6 6.0 7.5 6.0 5.5 5.0 5.7 4 Công nghệ 6 5.0 5.0 5.5 6.3 5.7 5 Văn 58 8.0 5.5 5.0 5.5 6.8 6.5 6.8 5.0 6.3 6.2 6 Sử 8 4.0 4.0 4.3 6.5 5.5 7 Địa 5 9.0 8.0 9.0 7.5 7.8 7.7 8 GDCD 8 4.0 7.8 6.5 6.7 9 Ngoại ngữ 57 8.3 8.0 5.0 6.9 4.8 6.0 10 Thể dục 9 10.0 8.0 9.0 10.0 9.0 10.0 9.4 11 Âm nhạc 8 8.0 7.0 7.0 7.3 12 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 8.0 8.0 13 Tin học 8 7.0 8.0 10.0 6.0 9.0 8.4 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 25. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Hoàng Ny Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 5.8 5.0 4.0 5.0 3.3 5.5 3.5 4.7 2 Lý 2 4.5 4.8 3.5 2.5 3.4 3 Sinh 6 8.0 7.0 7.0 4.0 3.8 5.3 4 Công nghệ 6 7.5 4.0 4.0 4.3 4.8 5 Văn 65 3.0 5.8 1.0 5.0 7.5 4.0 4.0 4.3 4.0 4.6 6 Sử 6 5.0 6.0 5.0 4.0 4.9 7 Địa 7 9.0 8.0 8.0 6.8 5.3 6.8 8 GDCD 8 8.0 5.8 4.8 6.0 9 Ngoại ngữ 54 6.3 5.0 4.3 4.0 4.8 4.7 10 Thể dục 6 5.0 6.0 6.0 7.0 6.0 7.0 6.3 11 Âm nhạc 5 6.0 7.0 7.0 6.6 12 Mỹ thuật 9 8.0 7.0 9.0 8.3 13 Tin học 6 3.0 7.0 9.0 5.0 5.0 5.9 5.7 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 26. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đỗ Hồng Phúc Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 5.5 7.0 6.0 8.0 7.5 7.3 7.0 7.2 2 Lý 8 8.0 5.8 8.8 6.8 7.3 3 Sinh 6 8.5 10.0 9.0 8.5 6.3 7.7 4 Công nghệ 9 9.0 6.0 8.0 9.3 8.5 5 Văn 97 6.5 6.3 7.0 6.5 6.8 5.5 6.8 6.0 6.0 6.5 6 Sử 7 6.0 7.0 9.0 8.3 7.9 7 Địa 7 7.0 8.0 9.0 8.3 8.5 8.1 8 GDCD 7 8.0 7.3 8.8 8.0 9 Ngoại ngữ 99 8.0 9.0 8.3 7.3 6.7 7.8 10 Thể dục 8 7.0 9.0 9.0 9.0 7.0 10.0 8.7 11 Âm nhạc 4 8.0 7.0 7.0 6.7 12 Mỹ thuật 9 8.0 6.0 6.0 6.7 13 Tin học 7 8.5 7.0 9.0 8.0 10.0 9.0 8.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 27. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Nhật Quân Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 5.3 1.0 5.0 7.0 6.3 6.0 4.5 5.1 2 Lý 7 6.0 5.0 6.5 4.5 5.5 3 Sinh 7 7.0 6.5 6.0 5.3 5.0 5.8 4 Công nghệ 5 8.5 6.0 6.3 7.5 6.8 5 Văn 58 6.5 5.5 7.0 3.5 4.5 4.8 6.5 2.8 7.0 5.4 6 Sử 7 4.0 5.0 3.5 7.5 5.7 7 Địa 8 7.0 9.0 9.0 7.3 7.8 7.9 8 GDCD 8 10.0 5.0 4.5 5.9 9 Ngoại ngữ 69 6.5 7.0 2.0 5.0 6.8 5.7 10 Thể dục 6 8.0 8.0 7.0 9.0 8.0 9.0 8.1 11 Âm nhạc 9 7.0 7.0 8.0 7.7 12 Mỹ thuật 9 7.0 7.0 7.0 7.3 13 Tin học 5 7.0 7.0 9.0 8.5 8.0 6.9 7.4 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 28. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đỗ Phước Sang Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 4.5 6.0 7.0 6.0 9.3 8.0 5.8 6.7 2 Lý 8 4.5 7.3 6.0 6.3 6.4 3 Sinh 8 7.5 9.5 6.0 6.0 6.0 6.8 4 Công nghệ 3 8.5 7.0 4.8 7.5 6.3 5 Văn 77 6.5 4.3 7.0 4.5 5.8 6.0 6.5 5.0 5.5 5.8 6 Sử 6 6.0 6.0 7.0 7.5 6.8 7 Địa 7 9.0 8.0 8.0 8.0 7.5 7.8 8 GDCD 9 9.0 7.3 6.0 7.2 9 Ngoại ngữ 59 8.0 7.0 8.0 8.0 5.8 7.1 10 Thể dục 7 6.0 8.0 8.0 10.0 9.0 10.0 8.8 11 Âm nhạc 4 6.0 7.0 8.0 6.9 12 Mỹ thuật 7 6.0 7.0 7.0 6.9 13 Tin học 8 7.0 7.0 10.0 9.0 9.0 9.2 8.7 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 29. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Hoàng Sơn Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 3 7.0 8.0 5.0 8.0 4.3 7.5 7.0 6.3 2 Lý 6 3.5 6.0 5.3 4.3 5.0 3 Sinh 4 8.5 6.5 7.0 5.0 5.0 5.7 4 Công nghệ 3 6.0 8.0 5.3 6.5 5.9 5 Văn 56 7.0 5.5 4.0 6.0 4.8 5.0 3.5 5.0 6.3 5.3 6 Sử 6 4.0 5.0 5.0 4.3 4.7 7 Địa 8 7.0 9.0 8.0 5.5 5.8 6.7 8 GDCD 5 8.0 7.8 4.3 5.9 9 Ngoại ngữ 47 6.3 6.0 2.0 4.5 5.0 4.7 10 Thể dục 7 9.0 6.0 6.0 8.0 7.0 9.0 7.6 11 Âm nhạc 4 4.0 6.0 7.0 5.9 12 Mỹ thuật 9 6.0 9.0 7.0 7.7 13 Tin học 4 4.5 8.0 10.0 7.3 9.0 8.8 7.8 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 30. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Linh Tâm Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 3 7.3 3.0 6.0 6.0 4.0 5.8 6.5 5.4 2 Lý 1 5.0 2.5 5.0 7.0 4.7 3 Sinh 7 8.0 9.5 5.0 5.3 6.5 6.6 4 Công nghệ 7 6.0 7.0 5.3 9.0 7.2 5 Văn 77 5.0 5.0 7.0 5.0 4.5 5.8 6.3 5.0 6.8 5.8 6 Sử 7 5.0 4.0 3.5 5.3 4.9 7 Địa 8 4.0 8.0 9.0 8.0 6.5 7.2 8 GDCD 3 9.0 6.8 6.8 6.6 9 Ngoại ngữ 54 7.5 8.0 3.5 5.0 5.9 5.4 10 Thể dục 10 5.0 6.0 7.0 9.0 7.0 10.0 8.1 11 Âm nhạc 8 4.0 8.0 9.0 7.9 12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0 8.0 7.6 13 Tin học 7 2.5 7.0 8.0 7.5 8.0 8.4 7.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 31. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Vòng Thế Thuận Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 3 3.8 2.0 2.0 3.0 3.8 6.3 3.5 3.7 2 Lý 4 5.5 3.0 4.5 3.0 3.7 3 Sinh 6 5.5 6.0 6.0 5.3 5.0 5.5 4 Công nghệ 7 3.5 3.0 5.5 6.0 5.3 5 Văn 55 5.0 3.5 8.0 3.0 3.8 4.0 5.3 3.0 5.8 4.6 6 Sử 5 8.0 3.0 6.5 4.8 5.4 7 Địa 7 2.0 7.0 8.0 1.8 2.5 3.9 8 GDCD 4 3.0 5.3 2.5 3.6 9 Ngoại ngữ 84 7.8 8.0 5.5 3.8 5.2 5.6 10 Thể dục 8 5.0 7.0 7.0 8.0 5.0 9.0 7.3 11 Âm nhạc 8 5.0 7.0 5.0 6.0 12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0 6.0 6.7 13 Tin học 5 1.5 7.0 9.0 6.8 9.0 7.3 6.9 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 32. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Trọng Tiến Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 5.3 6.0 5.0 7.0 5.8 4.3 5.8 5.7 2 Lý 5 4.5 5.0 7.0 7.3 6.2 3 Sinh 6 5.5 8.5 5.0 3.8 3.5 4.8 4 Công nghệ 7 4.0 7.0 5.5 6.5 6.1 5 Văn 87 8.0 5.0 3.5 5.0 5.3 6.0 5.5 4.3 7.0 5.8 6 Sử 6 4.0 3.0 5.0 6.8 5.4 7 Địa 7 5.0 7.0 8.0 6.0 5.0 6.0 8 GDCD 4 3.0 6.0 6.0 5.3 9 Ngoại ngữ 26 6.8 6.0 1.5 5.5 5.5 4.7 10 Thể dục 8 6.0 6.0 5.0 9.0 7.0 10.0 7.7 11 Âm nhạc 4 4.0 7.0 6.0 5.7 12 Mỹ thuật 9 6.0 7.0 7.0 7.1 13 Tin học 8 5.5 8.0 8.0 8.0 8.0 6.5 7.4 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 33. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Hữu Toàn Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 9.5 7.0 8.0 8.0 9.5 9.0 6.8 8.2 2 Lý 9 6.0 7.3 9.3 8.8 8.3 3 Sinh 8 9.5 10.0 8.0 7.3 6.8 7.8 4 Công nghệ 8 9.5 7.0 7.8 9.3 8.5 5 Văn 57 8.0 5.0 5.0 6.0 6.0 5.0 6.5 5.8 6.5 6.0 6 Sử 6 8.0 7.0 5.8 8.5 7.3 7 Địa 8 8.0 8.0 9.0 9.0 8.3 8.4 8 GDCD 7 9.0 6.5 7.8 7.5 9 Ngoại ngữ 95 8.0 7.0 7.3 7.8 6.2 7.1 10 Thể dục 10 10.0 7.0 8.0 10.0 10.0 9.0 9.2 11 Âm nhạc 6 9.0 7.0 7.0 7.1 12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0 5.0 6.3 13 Tin học 9 7.0 7.0 7.0 7.5 6.0 8.5 7.5 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 34. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Mai Thị Trang Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 7.0 6.0 5.0 7.0 4.5 8.0 6.8 6.4 2 Lý 6 5.5 5.3 7.3 8.3 6.8 3 Sinh 7 9.0 8.5 7.0 4.3 7.8 7.1 4 Công nghệ 7 8.5 10.0 5.5 9.5 8.1 5 Văn 57 8.0 7.3 5.0 7.8 6.0 4.5 5.3 6.0 6.3 6.1 6 Sử 7 8.0 6.0 7.8 9.0 8.0 7 Địa 5 9.0 6.0 8.0 8.5 9.3 8.1 8 GDCD 8 4.0 5.8 8.8 7.1 9 Ngoại ngữ 57 9.3 9.0 7.3 8.5 7.0 7.5 10 Thể dục 6 7.0 7.0 7.0 7.0 6.0 9.0 7.3 11 Âm nhạc 6 7.0 8.0 7.0 7.1 12 Mỹ thuật 7 7.0 7.0 7.0 7.0 13 Tin học 8 5.5 8.0 7.0 8.0 10.0 8.7 8.2 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 35. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lương Thị Thùy Trang Lớp: 7A8 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 7.0 8.0 5.0 5.0 6.3 8.0 5.8 6.5 2 Lý 5 4.5 7.5 5.8 3.0 5.0 3 Sinh 6 6.0 7.0 6.0 7.8 6.0 6.5 4 Công nghệ 7 8.5 7.0 4.5 8.5 7.1 5 Văn 77 5.0 6.3 7.5 6.8 6.0 7.0 7.3 5.3 6.8 6.6 6 Sử 6 8.0 7.0 8.0 8.8 7.9 7 Địa 8 7.0 9.0 9.0 8.0 9.0 8.4 8 GDCD 9 10.0 7.8 5.3 7.2 9 Ngoại ngữ 49 4.8 7.0 4.0 3.8 4.5 4.9 10 Thể dục 7 6.0 7.0 6.0 3.0 8.0 9.0 6.8 11 Âm nhạc 7 8.0 7.0 8.0 7.6 12 Mỹ thuật 9 7.0 7.0 9.0 8.1 13 Tin học 8 3.5 8.0 9.0 6.3 10.0 6.5 7.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức