SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 7
“Đừng bao giờ tạo dựng cuộc đời mình dựa vào việc so sánh với người
khác,
Sự so sánh tốt đẹp duy nhất là so bản thân mình với khả năng cao nhất của
mình."
75 cấu trúc tiếng anh cơ bản thường gặp ở thpt
75 c u trúc và c m t thông d ng trongấ ụ ừ ụ
Ti ng Anh ph thôngế ổ
--------------------
• S + V+ too + adj/adv + (for someone) + to do
something(quá....đ cho ai làm gì...)ể
e.g.1 This structure is too easy for you to remember.
e.g.2: He ran too fast for me to follow.
• S + V + so + adj/ adv + that +S + V (quá... đ n n i mà...)ế ỗ
e.g.1: This box is so heavy that I cannot take it.
e.g2: He speaks so soft that we can’t hear anything.
• It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S +V(quá... đ n n i mà...)ế ỗ
e.g.1: It is such a heavy box that I cannot take it.
e.g.2: It is such interesting books that I cannot ignore them at all.
• S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something.
(Đ ... cho ai đó làm gì...)ủ
e.g.1: She is old enough to get married.
e.g.2: They are intelligent enough for me to teach them English.
• Have/ get + something + done (VpII)(nh ai ho c thuê ai làmờ ặ
gì...)
e.g.1: I had my hair cut yesterday.
e.g.2: I’d like to have my shoes repaired.
• It + be + time + S + V (-ed, c t 2) / It’s +time +for someone +toộ
do something(đã đ n lúc ai đóph i làm gì...)ế ả
e.g.1: It is time you had a shower.
e.g.2: It’s time for me to ask all of you for this question.
• It + takes/took+ someone + amount of time + to do
something(làm gì... m t bao nhiêu th igian...)ấ ờ
Oanh bella 1
“Đừng bao giờ tạo dựng cuộc đời mình dựa vào việc so sánh với người
khác,
Sự so sánh tốt đẹp duy nhất là so bản thân mình với khả năng cao nhất của
mình."
e.g.1: It takes me 5 minutes to get to school.
e.g.2: It took him 10 minutes to do this exercise yesterday.
• To prevent/stop + someone/something + From + V-ing(ngăn c nả
ai/cái gì... không làm gì..)
e.g.1: I can’t prevent him from smoking
e.g.2: I can’t stop her from tearing
• S + find+ it+ adj to do something(th y ... đ làm gì...)ấ ể
e.g.1: I find it very difficult to learn about English.
e.g.2: They found it easy to overcome that problem.
• To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing.(Thích cái gì/làm gì h nơ
cái gì/ làm gì)
e.g.1: I prefer dog to cat.
e.g.2: I prefer reading books to watching TV.
• Would rather + V (infinitive) + than + V (infinitive)(thích làm gì
h n làm gì)ơ
e.g.1: She would rather play games than read books.
e.g.2: I’d rather learn English than learn Biology.
• To be/get Used to + V-ing(quen làm gì)
e.g.1: I am used to eating with chopsticks.
• Used to + V (infinitive)(Th ng làm gì trong qk và bây giườ ờ
không làm n a)ữ
e.g.1: I used to go fishing with my friend when I was young.
e.g.2: She used to smoke 10 cigarettes a day.
• to be amazed at = to be surprised at + N/V-ing( ng c nhiên v ....)ạ ề
• to be angry at + N/V-ing(t c gi n v )ứ ậ ề
• to be good at/ bad at + N/ V-ing(gi i v .../ kém v ...)ỏ ề ề
• by chance = by accident (adv)(tình c )ờ
• to be/get tired of + N/V-ing(m t m i v ...)ệ ỏ ề
• can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing(không nh n đ c làm gì...)ị ượ
• to be keen on/ to be fond of + N/V-ing(thích làm gì đó...)
• to be interested in + N/V-ing(quan tâm đ n...)ế
• to waste + time/ money + V-ing(t n ti n ho c tg làm gì)ố ề ặ
Oanh bella 2
“Đừng bao giờ tạo dựng cuộc đời mình dựa vào việc so sánh với người
khác,
Sự so sánh tốt đẹp duy nhất là so bản thân mình với khả năng cao nhất của
mình."
• To spend + amount of time/ money + V-ing(dành bao nhiêu th iờ
gian làm gì…)
• To spend + amount of time/ money + on + something(dành th iờ
gian vào vi c gì...)ệ
e.g.1: I spend 2 hours reading books a day.
e.g.2: She spent all of her money on clothes.
• to give up + V-ing/ N(t b làm gì/ cái gì...)ừ ỏ
• would like/ want/wish + to do something(thích làm gì...)
• have + (something) to + Verb(có cái gì đó đ làm)ể
• It + be + something/ someone + that/ who(chính...mà...)
• Had better + V(infinitive)(nên làm gì....)
• hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/
practise/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/
fancy + V-ing,
e.g.1: I always practise speaking English everyday.
• It’s + adj + to + V-infinitive(quá gì ..đ làm gì)ể
• Take place = happen = occur(x y ra)ả
• to be excited about(thích thú)
• to be bored with/ fed up with(chán cái gì/làm gì)
• There is + N-s ít, there are + N-s nhi uố ố ề (có cái gì...)
• feel like + V-ing(c m th y thích làm gì...)ả ấ
• expect someone to do something(mong đ i ai làm gì...)ợ
• advise someone to do something(khuyên ai làm gì...)
• go + V-ing(ch các tr tiêu khi n..)ỉ ỏ ể (go camping...)
• leave someone alone(đ ai yên...)ể
• By + V-ing(b ng cách làm...)ằ
• want/ plan/ agree/ wish/ attempt/ decide/ demand/ expect/ mean/
offer/ prepare/ happen/ hesitate/ hope/ afford/ intend/ manage/
try/ learn/ pretend/ promise/ seem/ refuse + TO + V-infinitive
e.g.1: I decide to study English.
• for a long time = for years = for ages(đã nhi u năm r i)ề ồ (dùng
trong thì hi n t i hoàn thành)ệ ạ
• when + S + V(QkĐ), S + was/were + V-ing.
• When + S + V(qkd), S + had + Pii
Oanh bella 3
“Đừng bao giờ tạo dựng cuộc đời mình dựa vào việc so sánh với người
khác,
Sự so sánh tốt đẹp duy nhất là so bản thân mình với khả năng cao nhất của
mình."
• Before + S + V(qkd), S + had + Pii
• After + S + had +Pii, S + V(qkd)
• to be crowded with(r t đông cài gì đó...)ấ
• to be full of(đ y cài gì đó...)ầ
• To be/ seem/ sound/ became/ feel/ appear/ look/ go/ turn/ grow +
adj(đây là các đ ng t tri giác có nghĩa là: có v nh / là/ d ngộ ừ ẻ ư ườ
nh / tr nên... sau chúng n u có adj và adv thì chúng ta ph iư ở ế ả
ch nọ adj)
• except for/ apart from(ngoài, tr ...)ừ
• as soon as(ngay sau khi)
• to be afraid of(s cái gì..)ợ
• could hardly(h u nh không)ầ ư ( chú ý: hard khác hardly)
• Have difficulty + V-ing(g p khó khăn làm gì...)ặ
• Chú ý phân bi t 2 lo i tính tệ ạ ừ V-ed và V-ing: dùng -ed đ miêu tể ả
về người, -ing cho v tậ . và khi mu n nói vố ề b n ch tả ấ c a củ ả
ng i và v t ta dùng –ingườ ậ
e.g.1: That film is boring.
e.g.2: He is bored.
e.g.3: He is an interesting man.
e.g.4: That book is an interesting one. (khi đó không nên nh m v i –ed,ầ ớ
ch ng h n ta nói :ẳ ạ a loved man có nghĩa “ng i đàn ông đ c m n m ”,ườ ượ ế ộ
t c là có nghĩa “ứ Bị” và “Đ cượ ” đó)ở
• in which = where; on/at which = when
• Put + up + with + V-ing(ch u đ ng...)ị ự
• Make use of + N/ V-ing(t n d ng cái gì đó...)ậ ụ
• Get + adj/ Pii
• Make progress(ti n b ...)ế ộ
• take over + N(đ m nhi m cái gì...)ả ệ
• Bring about(mang l i)ạ
• Chú ý: so + adj còn such + N
• At the end of và In the end(cu i cái gì đó và k t c c)ố ế ụ
• To find out(tìm ra),To succeed in(thành công trong...)
• Go for a walk(đi d o)ạ / go on holiday/picnic(đi ngh )ỉ
• One of + so sánh h n nh t + Nơ ấ (m t trong nh ng...)ộ ữ
• It is the first/ second.../best + Time + thì hi n t i hoàn thànhệ ạ
Oanh bella 4
“Đừng bao giờ tạo dựng cuộc đời mình dựa vào việc so sánh với người
khác,
Sự so sánh tốt đẹp duy nhất là so bản thân mình với khả năng cao nhất của
mình."
• Live in(s ng )ố ở / Live at + đ a ch c th /ị ỉ ụ ể Live on (s ng nhố ờ
vào...)
• To be fined for(b ph t v )ị ạ ề
• from behind(t phía sau...)ừ
• so that + m nh đệ ề(đ ....)ể
• In case + m nh đệ ề(trong tr ng h p...)ườ ợ
• can/ could/ may might/ will/ would/ shall/ should/ must/ ought
to... (modal Verbs) + V-infinitive
• Gerunds and Infinitives
V + V-ing
Appreciate
admit
Avoid
Can’t help
Can’t stand
Can’t bear
Consider
Deny
Dislike
Enjoy
Feel like
Finish
Give up
Imagine
Keep (on)
Look forward to
Mention
Object to
Practise
Put off
Risk
Suggest
Be/get used to
Be worth
Oanh bella 5
“Đừng bao giờ tạo dựng cuộc đời mình dựa vào việc so sánh với người
khác,
Sự so sánh tốt đẹp duy nhất là so bản thân mình với khả năng cao nhất của
mình."
V + to VAfford
Appear
Arrange
Decide
Fail
Forget
Happen
Intend
Learn
Manage
Mean
Offer
Plan
Prepare
Promise
Refuse
Seem
Threaten
Hope
Expect
Hesitate
Agree
Want
Attempt
Wish
Tend
V + O + VMake
Let
Have
Hope
Catch
See
Watch
Feel
Oanh bella 6
“Đừng bao giờ tạo dựng cuộc đời mình dựa vào việc so sánh với người
khác,
Sự so sánh tốt đẹp duy nhất là so bản thân mình với khả năng cao nhất của
mình."
Find
Hear
Overhear
Observe
V + O + to V
Advise
Allow
Encourage
Force
Invite
Order
Persuad
Remind
Teach
Tell
Warn
Show
Command
Ask
Urge
Oanh bella 7

Más contenido relacionado

La actualidad más candente

100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông
100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông
100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thôngHong Phuong Nguyen
 
Giới từ trong tiếng anh
Giới từ trong tiếng anhGiới từ trong tiếng anh
Giới từ trong tiếng anhĐào Ngân
 
75 cấu trúc câu tiếng anh thông dụng
75 cấu trúc câu tiếng anh thông dụng75 cấu trúc câu tiếng anh thông dụng
75 cấu trúc câu tiếng anh thông dụngTruong Nguyen
 
500 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất trong thực tế giao tiếp (kèm Audio MP3)
500 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất trong thực tế giao tiếp (kèm Audio MP3)500 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất trong thực tế giao tiếp (kèm Audio MP3)
500 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất trong thực tế giao tiếp (kèm Audio MP3)Nguyễn Mạnh Hùng
 
Hiện tại hoàn thành
Hiện tại hoàn thànhHiện tại hoàn thành
Hiện tại hoàn thànhDat Ngo
 
Kiến thức cơ bản ôn thi hkii tiếng anh lớp 7
Kiến thức cơ bản ôn thi hkii tiếng anh lớp 7Kiến thức cơ bản ôn thi hkii tiếng anh lớp 7
Kiến thức cơ bản ôn thi hkii tiếng anh lớp 7Học Tập Long An
 
De cuong tot nghiep thpt tieng anh
De cuong tot nghiep thpt tieng anhDe cuong tot nghiep thpt tieng anh
De cuong tot nghiep thpt tieng anhQuyen Le
 
Bdt cauchy trong đề thi đại học
Bdt cauchy trong đề thi đại họcBdt cauchy trong đề thi đại học
Bdt cauchy trong đề thi đại họcThế Giới Tinh Hoa
 
Chuyên đề Ngữ âm Tiếng Anh tập 1 - Megabook.vn
Chuyên đề Ngữ âm Tiếng Anh tập 1 - Megabook.vnChuyên đề Ngữ âm Tiếng Anh tập 1 - Megabook.vn
Chuyên đề Ngữ âm Tiếng Anh tập 1 - Megabook.vnMegabook
 
De tieng-anh-part5-toeic-co-dap-an-loi-giai-chi-tiet
De tieng-anh-part5-toeic-co-dap-an-loi-giai-chi-tietDe tieng-anh-part5-toeic-co-dap-an-loi-giai-chi-tiet
De tieng-anh-part5-toeic-co-dap-an-loi-giai-chi-tietCharlie Cúc Cu
 
Tong hop-ngu-phap-tieng-anh-lop-6
Tong hop-ngu-phap-tieng-anh-lop-6Tong hop-ngu-phap-tieng-anh-lop-6
Tong hop-ngu-phap-tieng-anh-lop-6nganguyen568
 
Making suggestions
Making suggestionsMaking suggestions
Making suggestionsSaro Rosales
 
Lý thuyết và bài tập tiếng anh lớp 7
Lý thuyết và bài tập tiếng anh lớp 7Lý thuyết và bài tập tiếng anh lớp 7
Lý thuyết và bài tập tiếng anh lớp 7Học Tập Long An
 
Starter Toeic
Starter ToeicStarter Toeic
Starter ToeicVõ Phúc
 
3000 từ vựng tiếng Anh có phiên âm tiếng việt - dichthuattana.com
3000 từ vựng tiếng Anh có phiên âm tiếng việt  - dichthuattana.com3000 từ vựng tiếng Anh có phiên âm tiếng việt  - dichthuattana.com
3000 từ vựng tiếng Anh có phiên âm tiếng việt - dichthuattana.comThùy Linh
 

La actualidad más candente (20)

100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông
100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông
100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông
 
Giới từ trong tiếng anh
Giới từ trong tiếng anhGiới từ trong tiếng anh
Giới từ trong tiếng anh
 
75 cấu trúc câu tiếng anh thông dụng
75 cấu trúc câu tiếng anh thông dụng75 cấu trúc câu tiếng anh thông dụng
75 cấu trúc câu tiếng anh thông dụng
 
Các mẫu câu tiếng anh thông dụng
Các mẫu câu tiếng anh thông dụngCác mẫu câu tiếng anh thông dụng
Các mẫu câu tiếng anh thông dụng
 
500 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất trong thực tế giao tiếp (kèm Audio MP3)
500 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất trong thực tế giao tiếp (kèm Audio MP3)500 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất trong thực tế giao tiếp (kèm Audio MP3)
500 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất trong thực tế giao tiếp (kèm Audio MP3)
 
Reported speech
Reported speechReported speech
Reported speech
 
Hiện tại hoàn thành
Hiện tại hoàn thànhHiện tại hoàn thành
Hiện tại hoàn thành
 
Kiến thức cơ bản ôn thi hkii tiếng anh lớp 7
Kiến thức cơ bản ôn thi hkii tiếng anh lớp 7Kiến thức cơ bản ôn thi hkii tiếng anh lớp 7
Kiến thức cơ bản ôn thi hkii tiếng anh lớp 7
 
Các quy tắc đánh trọng âm
Các quy tắc đánh trọng âmCác quy tắc đánh trọng âm
Các quy tắc đánh trọng âm
 
De cuong tot nghiep thpt tieng anh
De cuong tot nghiep thpt tieng anhDe cuong tot nghiep thpt tieng anh
De cuong tot nghiep thpt tieng anh
 
Bdt cauchy trong đề thi đại học
Bdt cauchy trong đề thi đại họcBdt cauchy trong đề thi đại học
Bdt cauchy trong đề thi đại học
 
Chuyên đề Ngữ âm Tiếng Anh tập 1 - Megabook.vn
Chuyên đề Ngữ âm Tiếng Anh tập 1 - Megabook.vnChuyên đề Ngữ âm Tiếng Anh tập 1 - Megabook.vn
Chuyên đề Ngữ âm Tiếng Anh tập 1 - Megabook.vn
 
De tieng-anh-part5-toeic-co-dap-an-loi-giai-chi-tiet
De tieng-anh-part5-toeic-co-dap-an-loi-giai-chi-tietDe tieng-anh-part5-toeic-co-dap-an-loi-giai-chi-tiet
De tieng-anh-part5-toeic-co-dap-an-loi-giai-chi-tiet
 
Tong hop-ngu-phap-tieng-anh-lop-6
Tong hop-ngu-phap-tieng-anh-lop-6Tong hop-ngu-phap-tieng-anh-lop-6
Tong hop-ngu-phap-tieng-anh-lop-6
 
Making suggestions
Making suggestionsMaking suggestions
Making suggestions
 
Từ loại tiếng anh
Từ loại tiếng anhTừ loại tiếng anh
Từ loại tiếng anh
 
Lý thuyết và bài tập tiếng anh lớp 7
Lý thuyết và bài tập tiếng anh lớp 7Lý thuyết và bài tập tiếng anh lớp 7
Lý thuyết và bài tập tiếng anh lớp 7
 
Preferences
PreferencesPreferences
Preferences
 
Starter Toeic
Starter ToeicStarter Toeic
Starter Toeic
 
3000 từ vựng tiếng Anh có phiên âm tiếng việt - dichthuattana.com
3000 từ vựng tiếng Anh có phiên âm tiếng việt  - dichthuattana.com3000 từ vựng tiếng Anh có phiên âm tiếng việt  - dichthuattana.com
3000 từ vựng tiếng Anh có phiên âm tiếng việt - dichthuattana.com
 

Destacado

Bài giảng "kế toán hàng tồn kho"
Bài giảng "kế toán hàng tồn kho"Bài giảng "kế toán hàng tồn kho"
Bài giảng "kế toán hàng tồn kho"Tuấn Anh
 
Bài tập chuyển đổi câu tiếng anh ( with key)
Bài tập chuyển đổi câu tiếng anh ( with key)Bài tập chuyển đổi câu tiếng anh ( with key)
Bài tập chuyển đổi câu tiếng anh ( with key)Pigeonrose
 
Bài tập viết lại câu (tiếng anh lớp 8)
Bài tập viết lại câu (tiếng anh lớp 8)Bài tập viết lại câu (tiếng anh lớp 8)
Bài tập viết lại câu (tiếng anh lớp 8)Vinh Xu
 
Tuyển tập 100 đề thi HSG môn Tiếng Anh lớp 8 (có đáp án)
Tuyển tập 100 đề thi HSG môn Tiếng Anh lớp 8 (có đáp án)Tuyển tập 100 đề thi HSG môn Tiếng Anh lớp 8 (có đáp án)
Tuyển tập 100 đề thi HSG môn Tiếng Anh lớp 8 (có đáp án)Bồi dưỡng Toán lớp 6
 
Bo suu tap 30 de thi va dap an hsg tieng anh lop 8
Bo suu tap 30 de thi va dap an hsg tieng anh  lop 8Bo suu tap 30 de thi va dap an hsg tieng anh  lop 8
Bo suu tap 30 de thi va dap an hsg tieng anh lop 8phanthangbg
 
Tổng hợp 1000 từ tiếng anh Word form thông dụng
Tổng hợp 1000 từ tiếng anh Word form thông dụng Tổng hợp 1000 từ tiếng anh Word form thông dụng
Tổng hợp 1000 từ tiếng anh Word form thông dụng Jackson Linh
 
Tuyển tập 40 để thi HSG môn Tiếng Anh lớp 6 có đáp án
Tuyển tập 40 để thi HSG môn Tiếng Anh lớp 6 có đáp ánTuyển tập 40 để thi HSG môn Tiếng Anh lớp 6 có đáp án
Tuyển tập 40 để thi HSG môn Tiếng Anh lớp 6 có đáp ánBồi dưỡng Toán lớp 6
 
Kiểm toán hàng tồn kho và giá vốn hàng bán
Kiểm toán hàng tồn kho và giá vốn hàng bánKiểm toán hàng tồn kho và giá vốn hàng bán
Kiểm toán hàng tồn kho và giá vốn hàng bántrungan88
 

Destacado (10)

Bài giảng "kế toán hàng tồn kho"
Bài giảng "kế toán hàng tồn kho"Bài giảng "kế toán hàng tồn kho"
Bài giảng "kế toán hàng tồn kho"
 
Bài tập chuyển đổi câu tiếng anh ( with key)
Bài tập chuyển đổi câu tiếng anh ( with key)Bài tập chuyển đổi câu tiếng anh ( with key)
Bài tập chuyển đổi câu tiếng anh ( with key)
 
50 Quy tắc Đánh vần tiếng Anh
50 Quy tắc Đánh vần tiếng Anh50 Quy tắc Đánh vần tiếng Anh
50 Quy tắc Đánh vần tiếng Anh
 
Would like, prefer, rather
Would like, prefer, ratherWould like, prefer, rather
Would like, prefer, rather
 
Bài tập viết lại câu (tiếng anh lớp 8)
Bài tập viết lại câu (tiếng anh lớp 8)Bài tập viết lại câu (tiếng anh lớp 8)
Bài tập viết lại câu (tiếng anh lớp 8)
 
Tuyển tập 100 đề thi HSG môn Tiếng Anh lớp 8 (có đáp án)
Tuyển tập 100 đề thi HSG môn Tiếng Anh lớp 8 (có đáp án)Tuyển tập 100 đề thi HSG môn Tiếng Anh lớp 8 (có đáp án)
Tuyển tập 100 đề thi HSG môn Tiếng Anh lớp 8 (có đáp án)
 
Bo suu tap 30 de thi va dap an hsg tieng anh lop 8
Bo suu tap 30 de thi va dap an hsg tieng anh  lop 8Bo suu tap 30 de thi va dap an hsg tieng anh  lop 8
Bo suu tap 30 de thi va dap an hsg tieng anh lop 8
 
Tổng hợp 1000 từ tiếng anh Word form thông dụng
Tổng hợp 1000 từ tiếng anh Word form thông dụng Tổng hợp 1000 từ tiếng anh Word form thông dụng
Tổng hợp 1000 từ tiếng anh Word form thông dụng
 
Tuyển tập 40 để thi HSG môn Tiếng Anh lớp 6 có đáp án
Tuyển tập 40 để thi HSG môn Tiếng Anh lớp 6 có đáp ánTuyển tập 40 để thi HSG môn Tiếng Anh lớp 6 có đáp án
Tuyển tập 40 để thi HSG môn Tiếng Anh lớp 6 có đáp án
 
Kiểm toán hàng tồn kho và giá vốn hàng bán
Kiểm toán hàng tồn kho và giá vốn hàng bánKiểm toán hàng tồn kho và giá vốn hàng bán
Kiểm toán hàng tồn kho và giá vốn hàng bán
 

Similar a 75 cấu trúc tiếng anh cơ bản thường gặp ở thpt

Công thức tiếng anh hay vấp phải
Công thức tiếng anh hay vấp phảiCông thức tiếng anh hay vấp phải
Công thức tiếng anh hay vấp phảiNgựa Con Bg
 
75 Cấu trúc tiếng Anh thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia
75 Cấu trúc tiếng Anh thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia75 Cấu trúc tiếng Anh thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia
75 Cấu trúc tiếng Anh thường gặp trong đề thi THPT Quốc giaMaloda
 
CT Ngữ pháp
CT Ngữ phápCT Ngữ pháp
CT Ngữ phápẤm Nắng
 
75cautruccoban thpt.doc
75cautruccoban thpt.doc75cautruccoban thpt.doc
75cautruccoban thpt.docAlex Trịnh
 
84 cau truc cau trong tieng anh
84 cau truc cau trong tieng anh84 cau truc cau trong tieng anh
84 cau truc cau trong tieng anhVu Lam
 
84 cấu trúc câu trong tiếng anh
84 cấu trúc câu trong tiếng anh84 cấu trúc câu trong tiếng anh
84 cấu trúc câu trong tiếng anhHuyen Nguyen
 
Mau cau-thong-dung
Mau cau-thong-dungMau cau-thong-dung
Mau cau-thong-dungmy nguyen
 
Bai 16 so such that
Bai 16 so such thatBai 16 so such that
Bai 16 so such thatAlex Max
 
Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7
Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7
Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7Học Tập Long An
 
Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7
Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7
Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7Nguyen Van Tai
 
Tom tat kien thuc TA ttbin
Tom tat kien thuc TA ttbinTom tat kien thuc TA ttbin
Tom tat kien thuc TA ttbinTuanMinh89
 
TIẾNG ANH 10 - BRIGHT - UNIT 1.docx
TIẾNG ANH 10 - BRIGHT - UNIT 1.docxTIẾNG ANH 10 - BRIGHT - UNIT 1.docx
TIẾNG ANH 10 - BRIGHT - UNIT 1.docxAnhTran821950
 
He thong kien_thuc_anh_van_6
He thong kien_thuc_anh_van_6He thong kien_thuc_anh_van_6
He thong kien_thuc_anh_van_6Nhu Nguyen
 
Từ vựng lớp 11
Từ vựng lớp 11Từ vựng lớp 11
Từ vựng lớp 11Huynh ICT
 

Similar a 75 cấu trúc tiếng anh cơ bản thường gặp ở thpt (20)

Công thức tiếng anh hay vấp phải
Công thức tiếng anh hay vấp phảiCông thức tiếng anh hay vấp phải
Công thức tiếng anh hay vấp phải
 
75 cau truc tieng anh can thiet
75 cau truc tieng anh can thiet75 cau truc tieng anh can thiet
75 cau truc tieng anh can thiet
 
75 Cấu trúc tiếng Anh thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia
75 Cấu trúc tiếng Anh thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia75 Cấu trúc tiếng Anh thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia
75 Cấu trúc tiếng Anh thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia
 
CT Ngữ pháp
CT Ngữ phápCT Ngữ pháp
CT Ngữ pháp
 
75cautruccoban thpt.doc
75cautruccoban thpt.doc75cautruccoban thpt.doc
75cautruccoban thpt.doc
 
1
11
1
 
84 cau truc cau trong tieng anh
84 cau truc cau trong tieng anh84 cau truc cau trong tieng anh
84 cau truc cau trong tieng anh
 
84 cấu trúc câu trong tiếng anh
84 cấu trúc câu trong tiếng anh84 cấu trúc câu trong tiếng anh
84 cấu trúc câu trong tiếng anh
 
Mau cau-thong-dung
Mau cau-thong-dungMau cau-thong-dung
Mau cau-thong-dung
 
Eng vocabulary
Eng vocabularyEng vocabulary
Eng vocabulary
 
Tanet bai giangtienganh
Tanet bai giangtienganhTanet bai giangtienganh
Tanet bai giangtienganh
 
Bai 16 so such that
Bai 16 so such thatBai 16 so such that
Bai 16 so such that
 
Th
ThTh
Th
 
Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7
Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7
Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7
 
Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7
Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7
Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7
 
Tom tat kien thuc TA ttbin
Tom tat kien thuc TA ttbinTom tat kien thuc TA ttbin
Tom tat kien thuc TA ttbin
 
TIẾNG ANH 10 - BRIGHT - UNIT 1.docx
TIẾNG ANH 10 - BRIGHT - UNIT 1.docxTIẾNG ANH 10 - BRIGHT - UNIT 1.docx
TIẾNG ANH 10 - BRIGHT - UNIT 1.docx
 
He thong kien_thuc_anh_van_6
He thong kien_thuc_anh_van_6He thong kien_thuc_anh_van_6
He thong kien_thuc_anh_van_6
 
Từ vựng lớp 11
Từ vựng lớp 11Từ vựng lớp 11
Từ vựng lớp 11
 
Tu vung va ngu phap tieng anh lop 11 day du
Tu vung va ngu phap tieng anh lop 11 day duTu vung va ngu phap tieng anh lop 11 day du
Tu vung va ngu phap tieng anh lop 11 day du
 

Más de Oanh MJ

Phân tích kỹ thuật thị trường chứng khoán
Phân tích kỹ thuật thị trường chứng khoánPhân tích kỹ thuật thị trường chứng khoán
Phân tích kỹ thuật thị trường chứng khoánOanh MJ
 
Đầu tư và phân tích cơ bản thị trường chứng khoán
Đầu tư và phân tích cơ bản thị trường chứng khoánĐầu tư và phân tích cơ bản thị trường chứng khoán
Đầu tư và phân tích cơ bản thị trường chứng khoánOanh MJ
 
Guide Best Dropshipping Niches
Guide Best Dropshipping NichesGuide Best Dropshipping Niches
Guide Best Dropshipping NichesOanh MJ
 
Chiếc Lexus và cây Ô Liu - Ebook
Chiếc Lexus và cây Ô Liu - EbookChiếc Lexus và cây Ô Liu - Ebook
Chiếc Lexus và cây Ô Liu - EbookOanh MJ
 
Tôi tài giỏi bạn cũng thế - Ebook (I Am Gifted, So Are You)
Tôi tài giỏi bạn cũng thế - Ebook (I Am Gifted, So Are You)Tôi tài giỏi bạn cũng thế - Ebook (I Am Gifted, So Are You)
Tôi tài giỏi bạn cũng thế - Ebook (I Am Gifted, So Are You)Oanh MJ
 
10 Dạng tích phân thi đại học
10 Dạng tích phân thi đại học10 Dạng tích phân thi đại học
10 Dạng tích phân thi đại họcOanh MJ
 
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)Oanh MJ
 
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)Oanh MJ
 
999 trắc nghiệm lý thuyết hóa vô cơ
999 trắc nghiệm lý thuyết hóa vô cơ999 trắc nghiệm lý thuyết hóa vô cơ
999 trắc nghiệm lý thuyết hóa vô cơOanh MJ
 
40 Đề hóa thi thử Đại học - Gia sư trực tuyến
40 Đề hóa thi thử Đại học - Gia sư trực tuyến40 Đề hóa thi thử Đại học - Gia sư trực tuyến
40 Đề hóa thi thử Đại học - Gia sư trực tuyếnOanh MJ
 
Tóm tắt lý thuyết Vật Lý 12 - Thi Đại học
Tóm tắt lý thuyết Vật Lý 12 - Thi Đại họcTóm tắt lý thuyết Vật Lý 12 - Thi Đại học
Tóm tắt lý thuyết Vật Lý 12 - Thi Đại họcOanh MJ
 
Giao an sinh 12 ca nam
Giao an sinh 12 ca namGiao an sinh 12 ca nam
Giao an sinh 12 ca namOanh MJ
 
ứng dụng của tích phân
ứng dụng của tích phânứng dụng của tích phân
ứng dụng của tích phânOanh MJ
 
ứng dụng tích phân giải bài toán tổ hợp
ứng dụng tích phân giải bài toán tổ hợpứng dụng tích phân giải bài toán tổ hợp
ứng dụng tích phân giải bài toán tổ hợpOanh MJ
 
Cấu trúc V + Ving & to V
Cấu trúc V + Ving & to VCấu trúc V + Ving & to V
Cấu trúc V + Ving & to VOanh MJ
 
Tiếng anh cơ bản luyện thi TOEFL
Tiếng anh cơ bản luyện thi TOEFLTiếng anh cơ bản luyện thi TOEFL
Tiếng anh cơ bản luyện thi TOEFLOanh MJ
 
Các thì trong tiếng anh
Các thì trong tiếng anhCác thì trong tiếng anh
Các thì trong tiếng anhOanh MJ
 
Quy tắc đánh dấu trọng âm
Quy tắc đánh dấu trọng âmQuy tắc đánh dấu trọng âm
Quy tắc đánh dấu trọng âmOanh MJ
 
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014Oanh MJ
 
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4Oanh MJ
 

Más de Oanh MJ (20)

Phân tích kỹ thuật thị trường chứng khoán
Phân tích kỹ thuật thị trường chứng khoánPhân tích kỹ thuật thị trường chứng khoán
Phân tích kỹ thuật thị trường chứng khoán
 
Đầu tư và phân tích cơ bản thị trường chứng khoán
Đầu tư và phân tích cơ bản thị trường chứng khoánĐầu tư và phân tích cơ bản thị trường chứng khoán
Đầu tư và phân tích cơ bản thị trường chứng khoán
 
Guide Best Dropshipping Niches
Guide Best Dropshipping NichesGuide Best Dropshipping Niches
Guide Best Dropshipping Niches
 
Chiếc Lexus và cây Ô Liu - Ebook
Chiếc Lexus và cây Ô Liu - EbookChiếc Lexus và cây Ô Liu - Ebook
Chiếc Lexus và cây Ô Liu - Ebook
 
Tôi tài giỏi bạn cũng thế - Ebook (I Am Gifted, So Are You)
Tôi tài giỏi bạn cũng thế - Ebook (I Am Gifted, So Are You)Tôi tài giỏi bạn cũng thế - Ebook (I Am Gifted, So Are You)
Tôi tài giỏi bạn cũng thế - Ebook (I Am Gifted, So Are You)
 
10 Dạng tích phân thi đại học
10 Dạng tích phân thi đại học10 Dạng tích phân thi đại học
10 Dạng tích phân thi đại học
 
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)
 
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)
 
999 trắc nghiệm lý thuyết hóa vô cơ
999 trắc nghiệm lý thuyết hóa vô cơ999 trắc nghiệm lý thuyết hóa vô cơ
999 trắc nghiệm lý thuyết hóa vô cơ
 
40 Đề hóa thi thử Đại học - Gia sư trực tuyến
40 Đề hóa thi thử Đại học - Gia sư trực tuyến40 Đề hóa thi thử Đại học - Gia sư trực tuyến
40 Đề hóa thi thử Đại học - Gia sư trực tuyến
 
Tóm tắt lý thuyết Vật Lý 12 - Thi Đại học
Tóm tắt lý thuyết Vật Lý 12 - Thi Đại họcTóm tắt lý thuyết Vật Lý 12 - Thi Đại học
Tóm tắt lý thuyết Vật Lý 12 - Thi Đại học
 
Giao an sinh 12 ca nam
Giao an sinh 12 ca namGiao an sinh 12 ca nam
Giao an sinh 12 ca nam
 
ứng dụng của tích phân
ứng dụng của tích phânứng dụng của tích phân
ứng dụng của tích phân
 
ứng dụng tích phân giải bài toán tổ hợp
ứng dụng tích phân giải bài toán tổ hợpứng dụng tích phân giải bài toán tổ hợp
ứng dụng tích phân giải bài toán tổ hợp
 
Cấu trúc V + Ving & to V
Cấu trúc V + Ving & to VCấu trúc V + Ving & to V
Cấu trúc V + Ving & to V
 
Tiếng anh cơ bản luyện thi TOEFL
Tiếng anh cơ bản luyện thi TOEFLTiếng anh cơ bản luyện thi TOEFL
Tiếng anh cơ bản luyện thi TOEFL
 
Các thì trong tiếng anh
Các thì trong tiếng anhCác thì trong tiếng anh
Các thì trong tiếng anh
 
Quy tắc đánh dấu trọng âm
Quy tắc đánh dấu trọng âmQuy tắc đánh dấu trọng âm
Quy tắc đánh dấu trọng âm
 
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014
 
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
 

75 cấu trúc tiếng anh cơ bản thường gặp ở thpt

  • 1. “Đừng bao giờ tạo dựng cuộc đời mình dựa vào việc so sánh với người khác, Sự so sánh tốt đẹp duy nhất là so bản thân mình với khả năng cao nhất của mình." 75 cấu trúc tiếng anh cơ bản thường gặp ở thpt 75 c u trúc và c m t thông d ng trongấ ụ ừ ụ Ti ng Anh ph thôngế ổ -------------------- • S + V+ too + adj/adv + (for someone) + to do something(quá....đ cho ai làm gì...)ể e.g.1 This structure is too easy for you to remember. e.g.2: He ran too fast for me to follow. • S + V + so + adj/ adv + that +S + V (quá... đ n n i mà...)ế ỗ e.g.1: This box is so heavy that I cannot take it. e.g2: He speaks so soft that we can’t hear anything. • It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S +V(quá... đ n n i mà...)ế ỗ e.g.1: It is such a heavy box that I cannot take it. e.g.2: It is such interesting books that I cannot ignore them at all. • S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something. (Đ ... cho ai đó làm gì...)ủ e.g.1: She is old enough to get married. e.g.2: They are intelligent enough for me to teach them English. • Have/ get + something + done (VpII)(nh ai ho c thuê ai làmờ ặ gì...) e.g.1: I had my hair cut yesterday. e.g.2: I’d like to have my shoes repaired. • It + be + time + S + V (-ed, c t 2) / It’s +time +for someone +toộ do something(đã đ n lúc ai đóph i làm gì...)ế ả e.g.1: It is time you had a shower. e.g.2: It’s time for me to ask all of you for this question. • It + takes/took+ someone + amount of time + to do something(làm gì... m t bao nhiêu th igian...)ấ ờ Oanh bella 1
  • 2. “Đừng bao giờ tạo dựng cuộc đời mình dựa vào việc so sánh với người khác, Sự so sánh tốt đẹp duy nhất là so bản thân mình với khả năng cao nhất của mình." e.g.1: It takes me 5 minutes to get to school. e.g.2: It took him 10 minutes to do this exercise yesterday. • To prevent/stop + someone/something + From + V-ing(ngăn c nả ai/cái gì... không làm gì..) e.g.1: I can’t prevent him from smoking e.g.2: I can’t stop her from tearing • S + find+ it+ adj to do something(th y ... đ làm gì...)ấ ể e.g.1: I find it very difficult to learn about English. e.g.2: They found it easy to overcome that problem. • To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing.(Thích cái gì/làm gì h nơ cái gì/ làm gì) e.g.1: I prefer dog to cat. e.g.2: I prefer reading books to watching TV. • Would rather + V (infinitive) + than + V (infinitive)(thích làm gì h n làm gì)ơ e.g.1: She would rather play games than read books. e.g.2: I’d rather learn English than learn Biology. • To be/get Used to + V-ing(quen làm gì) e.g.1: I am used to eating with chopsticks. • Used to + V (infinitive)(Th ng làm gì trong qk và bây giườ ờ không làm n a)ữ e.g.1: I used to go fishing with my friend when I was young. e.g.2: She used to smoke 10 cigarettes a day. • to be amazed at = to be surprised at + N/V-ing( ng c nhiên v ....)ạ ề • to be angry at + N/V-ing(t c gi n v )ứ ậ ề • to be good at/ bad at + N/ V-ing(gi i v .../ kém v ...)ỏ ề ề • by chance = by accident (adv)(tình c )ờ • to be/get tired of + N/V-ing(m t m i v ...)ệ ỏ ề • can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing(không nh n đ c làm gì...)ị ượ • to be keen on/ to be fond of + N/V-ing(thích làm gì đó...) • to be interested in + N/V-ing(quan tâm đ n...)ế • to waste + time/ money + V-ing(t n ti n ho c tg làm gì)ố ề ặ Oanh bella 2
  • 3. “Đừng bao giờ tạo dựng cuộc đời mình dựa vào việc so sánh với người khác, Sự so sánh tốt đẹp duy nhất là so bản thân mình với khả năng cao nhất của mình." • To spend + amount of time/ money + V-ing(dành bao nhiêu th iờ gian làm gì…) • To spend + amount of time/ money + on + something(dành th iờ gian vào vi c gì...)ệ e.g.1: I spend 2 hours reading books a day. e.g.2: She spent all of her money on clothes. • to give up + V-ing/ N(t b làm gì/ cái gì...)ừ ỏ • would like/ want/wish + to do something(thích làm gì...) • have + (something) to + Verb(có cái gì đó đ làm)ể • It + be + something/ someone + that/ who(chính...mà...) • Had better + V(infinitive)(nên làm gì....) • hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practise/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing, e.g.1: I always practise speaking English everyday. • It’s + adj + to + V-infinitive(quá gì ..đ làm gì)ể • Take place = happen = occur(x y ra)ả • to be excited about(thích thú) • to be bored with/ fed up with(chán cái gì/làm gì) • There is + N-s ít, there are + N-s nhi uố ố ề (có cái gì...) • feel like + V-ing(c m th y thích làm gì...)ả ấ • expect someone to do something(mong đ i ai làm gì...)ợ • advise someone to do something(khuyên ai làm gì...) • go + V-ing(ch các tr tiêu khi n..)ỉ ỏ ể (go camping...) • leave someone alone(đ ai yên...)ể • By + V-ing(b ng cách làm...)ằ • want/ plan/ agree/ wish/ attempt/ decide/ demand/ expect/ mean/ offer/ prepare/ happen/ hesitate/ hope/ afford/ intend/ manage/ try/ learn/ pretend/ promise/ seem/ refuse + TO + V-infinitive e.g.1: I decide to study English. • for a long time = for years = for ages(đã nhi u năm r i)ề ồ (dùng trong thì hi n t i hoàn thành)ệ ạ • when + S + V(QkĐ), S + was/were + V-ing. • When + S + V(qkd), S + had + Pii Oanh bella 3
  • 4. “Đừng bao giờ tạo dựng cuộc đời mình dựa vào việc so sánh với người khác, Sự so sánh tốt đẹp duy nhất là so bản thân mình với khả năng cao nhất của mình." • Before + S + V(qkd), S + had + Pii • After + S + had +Pii, S + V(qkd) • to be crowded with(r t đông cài gì đó...)ấ • to be full of(đ y cài gì đó...)ầ • To be/ seem/ sound/ became/ feel/ appear/ look/ go/ turn/ grow + adj(đây là các đ ng t tri giác có nghĩa là: có v nh / là/ d ngộ ừ ẻ ư ườ nh / tr nên... sau chúng n u có adj và adv thì chúng ta ph iư ở ế ả ch nọ adj) • except for/ apart from(ngoài, tr ...)ừ • as soon as(ngay sau khi) • to be afraid of(s cái gì..)ợ • could hardly(h u nh không)ầ ư ( chú ý: hard khác hardly) • Have difficulty + V-ing(g p khó khăn làm gì...)ặ • Chú ý phân bi t 2 lo i tính tệ ạ ừ V-ed và V-ing: dùng -ed đ miêu tể ả về người, -ing cho v tậ . và khi mu n nói vố ề b n ch tả ấ c a củ ả ng i và v t ta dùng –ingườ ậ e.g.1: That film is boring. e.g.2: He is bored. e.g.3: He is an interesting man. e.g.4: That book is an interesting one. (khi đó không nên nh m v i –ed,ầ ớ ch ng h n ta nói :ẳ ạ a loved man có nghĩa “ng i đàn ông đ c m n m ”,ườ ượ ế ộ t c là có nghĩa “ứ Bị” và “Đ cượ ” đó)ở • in which = where; on/at which = when • Put + up + with + V-ing(ch u đ ng...)ị ự • Make use of + N/ V-ing(t n d ng cái gì đó...)ậ ụ • Get + adj/ Pii • Make progress(ti n b ...)ế ộ • take over + N(đ m nhi m cái gì...)ả ệ • Bring about(mang l i)ạ • Chú ý: so + adj còn such + N • At the end of và In the end(cu i cái gì đó và k t c c)ố ế ụ • To find out(tìm ra),To succeed in(thành công trong...) • Go for a walk(đi d o)ạ / go on holiday/picnic(đi ngh )ỉ • One of + so sánh h n nh t + Nơ ấ (m t trong nh ng...)ộ ữ • It is the first/ second.../best + Time + thì hi n t i hoàn thànhệ ạ Oanh bella 4
  • 5. “Đừng bao giờ tạo dựng cuộc đời mình dựa vào việc so sánh với người khác, Sự so sánh tốt đẹp duy nhất là so bản thân mình với khả năng cao nhất của mình." • Live in(s ng )ố ở / Live at + đ a ch c th /ị ỉ ụ ể Live on (s ng nhố ờ vào...) • To be fined for(b ph t v )ị ạ ề • from behind(t phía sau...)ừ • so that + m nh đệ ề(đ ....)ể • In case + m nh đệ ề(trong tr ng h p...)ườ ợ • can/ could/ may might/ will/ would/ shall/ should/ must/ ought to... (modal Verbs) + V-infinitive • Gerunds and Infinitives V + V-ing Appreciate admit Avoid Can’t help Can’t stand Can’t bear Consider Deny Dislike Enjoy Feel like Finish Give up Imagine Keep (on) Look forward to Mention Object to Practise Put off Risk Suggest Be/get used to Be worth Oanh bella 5
  • 6. “Đừng bao giờ tạo dựng cuộc đời mình dựa vào việc so sánh với người khác, Sự so sánh tốt đẹp duy nhất là so bản thân mình với khả năng cao nhất của mình." V + to VAfford Appear Arrange Decide Fail Forget Happen Intend Learn Manage Mean Offer Plan Prepare Promise Refuse Seem Threaten Hope Expect Hesitate Agree Want Attempt Wish Tend V + O + VMake Let Have Hope Catch See Watch Feel Oanh bella 6
  • 7. “Đừng bao giờ tạo dựng cuộc đời mình dựa vào việc so sánh với người khác, Sự so sánh tốt đẹp duy nhất là so bản thân mình với khả năng cao nhất của mình." Find Hear Overhear Observe V + O + to V Advise Allow Encourage Force Invite Order Persuad Remind Teach Tell Warn Show Command Ask Urge Oanh bella 7