10. Mã SP Màu Sắc
Dài
(m)
Rộng
(mm)
Cao
(mm)
Mặt cắt SP
Đvt
Đơn Giá
(VNĐ/
thanh)
Ghi chú
Quy cách sản phẩm
STT
Tên sản phẩm
IX Nẹp bo viền
1
NTZ
18.6
Màu nhôm 3,0 94 21,5 Thanh 200.000
2
NTZ
19.2
Mầu inox, Sâm banh
bóng
3,0 94 21,5 Thanh 200.000
-
3 WG20
Màu Inox, Nhôm,
Vàng bóng, Vàng mờ,
Sâm banh bóng, Sâm
banh mờ
2,8 23 Thanh 220.000
-
4 WG55
Màu Inox, Nhôm,
Vàng bóng, Vàng mờ,
Sâm banh bóng, Sâm
banh mờ
2,8 55 Thanh 450.000
-
Hà nội, ngày 15 tháng 7 năm 2018
GIÁM ĐỐC CÔNG TY
- Báo giá này có hiệu lực từ ngày 15/8/2014 đến ngày có báo giá mới thay thế.
Ghi chú:
- Đơn giá trên là giá bán chưa có thuế giá trị gia tăng & phí vận chuyển.
Page 10
11. Mã SP Màu Sắc
Dài
(m)
Rộng
(mm)
Cao
(mm)
Mặt cắt SP
Đvt
Đơn Giá
(VNĐ/
thanh)
Ghi chú
Quy cách sản phẩm
STT
Tên sản phẩm
Page 11