14. 6. Lựa chọn giải pháp – NW & Stock Core Sản phẩm Back-end/ Giá Font-end/ Giá Tổng giá (USD) Back-end Giá thành (USD) Font-end Giá thành (USD) 1. Hạ tầng CNTT ( Tại 3 điểm và kết nối WAN ) Cisco / IBM - Máy chủ IBM - Máy PC, thiết bị ngoại vi - Tổng đài điện thoại - Đường truyền kết nối 3 miền VNPT (MegaWAN) - Đường truyền ADSL kết nối Internet tại 3 miền - Hệ thống Firewall (Cisco, CheckPoint, MSA) - Virus McAfee Enterprise > 250.000 - Bảo mật cấp cao - CheckPoint & MSA - McAfee > 50.000 > 300.000 Checkpoint / IBM > 200.000 > 50.000 > 250.000 Cisco & MSA / IBM > 150.000 > 50.000 > 200.000 2. Core chứng khoán ( Tại 3 điểm ) Sungarg (Mỹ) - Phần mềm core chứng khoán - Đăng ký, lưu ký, tiền gửi, thanh toán bù trừ, Giao dịch, thông tin giao dịch, phí, hiệu quả giao dịch, cầm cố, kế toán, … > 500.000 - Phần mềm core chứng khoán - Đăng ký, lưu ký, tiền gửi, thanh toán bù trừ, Giao dịch, thông tin giao dịch, phí, hiệu quả giao dịch, cầm cố, kế toán, … > 300.000 > 800.000 Freewill (Thái Lan) > 400.000 > 200.000 > 600.000 TAW (Ấn độ) > 400.000 > 300.000 > 700.000 BOSC v.3.0 (Việt nam) > 75.000 > 60.000 > 135.000 VSSD (Việt nam) > 75.000 > 20.000 > 95.000
15. 6. Lựa chọn giải pháp – Call Center & Web Portal Sản phẩm Back-end/ Giá Font-end/ Giá Tổng giá (USD) Back-end Giá thành (USD) Font-end Giá thành (USD) 3. Phần mềm Call Center Nortel (Mỹ) - Phần mềm trung tâm xử lý cuộc gọi - Phục vụ môi giới, ghi âm, thống kê báo cáo - ACD, IVR, Text to Speed - Báo cáo online, báo cáo chi tiết > 400.000 - Phục vụ đặt lệnh - Quản lý cuộc gọi - Tra cứu, trả lời tự động > 100.000 > 500.000 Cisco (Mỹ) > 400.000 > 100.000 > 500.000 Siemen (Đức) > 250.000 > 90.000 > 340.000 Alcatel (Pháp) > 250.000 > 100.000 > 350.000 AG (Việt nam) > 90.000 > 40.000 > 130.000 4. Phần mềm Web Portal Freewill (Thái Lan) - Tin tức chứng khoán (Stock News) - Đặt lệnh trực tuyến (Trading online) - Tra cứu KQGD, số dư, CK - Quản lý danh mục đầu tư - Quản lý hội viên - Quản lý thông tin doanh nghiệp - Biểu đồ phân tích kỹ thuật > 200.000 - Xác thực mạnh eTrust - Tính xác thực cho 1.000 usr - Dedicated Hosting > 40.000 > 240.000 FPT (Việt nam) > 50.000 > 40.000 > 90.000 Vega Technology (Việt nam) > 30.000 > 40.000 > 70.000 AG (Việt nam) > 30.000 > 35.000 > 65.000
16. 7. Dự trù kinh phí – Giai đoạn 1 STT Dự án Dự toán (USD) 1 Hạ tầng mạng (Máy chủ, thiết bị mạng, PC, bảo mật mạng, kết nối, …) 200.000 2 Core chứng khoán (Phần mềm phục vụ nghiệp vụ chứng khoán: Giao dịch, Thông tin giao dịch, IPO, Kế toán, … tại 03 điểm) 95.000 3 Call Center (Tra cứu, đặt lệnh và phục vụ môi giới chăm sóc KH tại 03 điểm) 130.000 4 Web Portal có xác thực mạnh (Pottal, thông tin doanh nghiệp, biểu đồ phân tích, …) 65.000 5 SMS (Tra cứu, gửi thông tin, đặt lệnh, …) 3.000 Tổng: > 493.000