SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 5
Descargar para leer sin conexión
BẢNG SỐ 2
                                               BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN CẦU GIẤY
                         (Kèm theo Quyết định số: 50/2011/QĐ-UBND ngày 30/12/2011 của UBND thành phố Hà Nội)
                                                                                                                                  Đơn vị tính đ/m2
TT    Tên đường            Đoạn đường                                  Giá đất ở                            Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
         phố
                         Từ           Đến           VT1          VT2               VT3        VT4          VT1          VT2           VT3            VT4
1    Cầu Giấy         Địa phận quận Cầu Giấy     37 200 000   20 280 000      16 500 000   14 400 000   18 600 000   10 140 000    8 250 000     7 200 000
2    Chùa Hà          Đầu đường       Cuối       27 600 000   15 960 000      13 440 000   12 000 000   13 800 000   7 980 000     6 720 000     6 000 000
                                     đường
3    Dịch Vọng        Đầu đường       Cuối       25 200 000   15 000 000      12 600 000   11 280 000   12 600 000   7 500 000     6 300 000     5 640 000
                                     đường
4    Doãn Kế          Đầu đường       Cuối       24 000 000   14 400 000      12 120 000   10 920 000   12 000 000   7 200 000     6 060 000     5 460 000
     Thiện                           đường
5    Duy Tân          Đầu đường       Cuối       27 600 000   15 960 000      13 440 000   12 000 000   13 800 000   7 980 000     6 720 000     6 000 000
                                     đường
6    Dương            Đầu đường       Cuối       22 800 000   13 920 000      11 640 000   10 560 000   11 400 000   6 960 000     5 820 000     5 280 000
     Quảng Hàm                       đường
7    Đỗ Quang         Đầu đường       Cuối       25 200 000   15 000 000      12 600 000   11 280 000   12 600 000   7 500 000     6 300 000     5 640 000
                                     đường
8    Đông Quan        Đầu đường       Cuối       24 000 000   14 400 000      12 120 000   10 920 000   12 000 000   7 200 000     6 060 000     5 460 000
                                     đường
9    Đường nối từ      Chùa Hà      Nguyễn       27 600 000   15 960 000      13 440 000   12 000 000   13 800 000   7 980 000     6 720 000     6 000 000
     Chùa Hà đến                   Văn Huyên
     Nguyễn Văn
     Huyên
10   Đường nối từ      Yên Hòa     Trung Hòa     22 800 000   13 920 000      11 640 000   10 560 000   11 400 000   6 960 000     5 820 000     5 280 000
     Trung Hòa
     qua khu đô thị
     Yên Hòa
11   Đường từ         Phạm Hùng     Nhà văn      27 600 000   15 960 000      13 440 000   12 000 000   13 800 000   7 980 000     6 720 000     6 000 000
     Phạm Hùng                        hóa
đến Nhà văn                  phường
     hóa phường                   Yên Hòa
     YênHòa
12   Đường nối từ   Sau tòa nhà     Hoàng     25 200 000   15 000 000   12 600 000   11 280 000   12 600 000   7 500 000   6 300 000   5 640 000
     Keangnam       Keangnam      Minh Giám
     đến Hoàng
     Minh Giám
13   Đường ven      UBND quận     Cầu Dịch    22 800 000   13 920 000   11 640 000   10 560 000   11 400 000   6 960 000   5 820 000   5 280 000
     sông Tô Lịch    Cầu Giấy      Vọng
                     Cầu Dịch      Hoàng      21 600 000   13 440 000   11 280 000   10 200 000   10 800 000   6 720 000   5 640 000   5 100 000
                      Vọng        Quốc Việt
14   Đường ra       Trung Hòa     Cầu 361     21 600 000   13 440 000   11 280 000   10 200 000   10 800 000   6 720 000   5 640 000   5 100 000
     Cầu 361
15   Hồ Tùng Mậu    Địa phận quận Cầu Giấy    30 000 000   17 160 000   14 160 000   12 600 000   15 000 000   8 580 000   7 080 000   6 300 000
16   Hoa Bằng       Đầu đường       Cuối      21 600 000   13 440 000   11 280 000   10 200 000   10 800 000   6 720 000   5 640 000   5 100 000
                                   đường
17   Hoàng Đạo      Địa phận quận Cầu Giấy    32 400 000   18 360 000   15 120 000   13 440 000   16 200 000   9 180 000   7 560 000   6 720 000
     Thuý
18   Hoàng Minh     Địa phận quận Cầu Giấy    25 200 000   15 000 000   12 600 000   11 280 000   12 600 000   7 500 000   6 300 000   5 640 000
     Giám
19   Hoàng Ngân     Địa phận quận Cầu Giấy    21 600 000   13 440 000   11 280 000   10 200 000   10 800 000   6 720 000   5 640 000   5 100 000
20   Hoàng Quốc     Địa phận quận Cầu Giấy    33 600 000   18 840 000   15 480 000   13 800 000   16 800 000   9 420 000   7 740 000   6 900 000
     Việt
21   Hoàng Sâm      Đầu đường       Cuối      24 000 000   14 400 000   12 120 000   10 920 000   12 000 000   7 200 000   6 060 000   5 460 000
                                   đường
22   Khuất Duy      Địa phận quận Cầu Giấy    33 600 000   18 840 000   15 480 000   13 800 000   16 800 000   9 420 000   7 740 000   6 900 000
     Tiến
23   Lạc Long       Đoạn địa phận quận Cầu    31 200 000   17 760 000   14 640 000   13 020 000   15 600 000   8 880 000   7 320 000   6 510 000
     Quân                    Giấy
24   Lê Đức Thọ     Đầu đường       Cuối      27 600 000   15 960 000   13 440 000   12 000 000   13 800 000   7 980 000   6 720 000   6 000 000
                                   đường
25   Lê Văn        Địa phận quận Cầu Giấy   39 600 000   21 000 000   17 040 000   14 760 000   19 800 000   10 500 000   8 520 000   7 380 000
     Lương
26   Mai Dịch      Đầu đường       Cuối     21 600 000   13 440 000   11 280 000   10 200 000   10 800 000   6 720 000    5 640 000   5 100 000
                                  đường
27   Nghĩa Tân     Đầu đường       Cuối     22 800 000   13 920 000   11 640 000   10 560 000   11 400 000   6 960 000    5 820 000   5 280 000
                                  đường
28   Nguyễn Thị    Địa phận quận Cầu Giấy   25 200 000   15 000 000   12 600 000   11 280 000   12 600 000   7 500 000    6 300 000   5 640 000
     Định
29   Nguyễn        Đầu đường       Cuối     22 800 000   13 920 000   11 640 000   10 560 000   11 400 000   6 960 000    5 820 000   5 280 000
     Khang                        đường
30   Nguyễn Thị    Địa phận quận Cầu Giấy   21 600 000   13 440 000   11 280 000   10 200 000   10 800 000   6 720 000    5 640 000   5 100 000
     Thập
31   Nguyễn Khả    Đầu đường       Cuối     22 800 000   13 920 000   11 640 000   10 560 000   11 400 000   6 960 000    5 820 000   5 280 000
     Trạc                         đường
32   Nguyễn        Đầu đường       Cuối     27 600 000   15 960 000   13 440 000   12 000 000   13 800 000   7 980 000    6 720 000   6 000 000
     Khánh Toàn                   đường
33   Nguyễn Ngọc   Địa phận quận Cầu Giấy   22 800 000   13 920 000   11 640 000   10 560 000   11 400 000   6 960 000    5 820 000   5 280 000
     Vũ
34   Nguyễn        Hoàng Quốc   Xuân Thuỷ   27 600 000   15 960 000   13 440 000   12 000 000   13 800 000   7 980 000    6 720 000   6 000 000
     Phong Sắc        Việt
35   Nguyễn Văn    Đầu đường       Cuối     27 600 000   15 960 000   13 440 000   12 000 000   13 800 000   7 980 000    6 720 000   6 000 000
     Huyên                        đường
36   Phạm Hùng     Địa phận quận Cầu Giấy   34 800 000   19 320 000   15 840 000   14 040 000   17 400 000   9 660 000    7 920 000   7 020 000
37   Phạm Văn      Địa phận quận Cầu Giấy   32 400 000   18 360 000   15 120 000   13 440 000   16 200 000   9 180 000    7 560 000   6 720 000
     Đồng
38   Phạm Thận     Đầu đường       Cuối     22 800 000   13 920 000   11 640 000   10 560 000   11 400 000   6 960 000    5 820 000   5 280 000
     Duật                         đường
39   Phạm Tuấn     Đầu đường       Cuối     22 800 000   13 920 000   11 640 000   10 560 000   11 400 000   6 960 000    5 820 000   5 280 000
     Tài                          đường
40   Phan Văn      Đầu đường       Cuối     22 800 000   13 920 000   11 640 000   10 560 000   11 400 000   6 960 000    5 820 000   5 280 000
     Trường                       đường
41   Phùng Chí      Đầu đường       Cuối     24 000 000   14 400 000   12 120 000   10 920 000   12 000 000   7 200 000    6 060 000   5 460 000
     Kiên                          đường
42   Quan Nhân      Địa phận quận Cầu Giấy   20 400 000   12 840 000   10 920 000   9 840 000    10 200 000   6 420 000    5 460 000   4 920 000
43   Tô Hiệu        Đầu đường       Cuối     26 400 000   15 480 000   12 960 000   11 640 000   13 200 000   7 740 000    6 480 000   5 820 000
                                   đường
44   Tôn Thất       Phạm Hùng      Ngã tư    30 000 000   17 160 000   14 160 000   12 600 000   15 000 000   8 580 000    7 080 000   6 300 000
     Thuyết                       Khu ĐTM
                                  Cầu Giấy
45   Trần Bình       Hồ Tùng      Chợ Tạm    18 000 000   11 700 000   10 080 000   9 000 000    9 000 000    5 850 000    5 040 000   4 500 000
                      Mậu
46   Trần Tử Bình   Đầu đường       Cuối     20 400 000   12 840 000   10 920 000   9 840 000    10 200 000   6 420 000    5 460 000   4 920 000
                                   đường
47   Trần Cung      Địa phận quận Cầu Giấy   21 600 000   13 440 000   11 280 000   10 200 000   10 800 000   6 720 000    5 640 000   5 100 000
     (đoạn đường
     69 cũ)
48   Trần Đăng      Đầu đường       Cuối     31 200 000   17 760 000   14 640 000   13 020 000   15 600 000   8 880 000    7 320 000   6 510 000
     Ninh                          đường
49   Trần Duy       Đầu đường       Cuối     40 800 000   21 507 500   17 471 000   14 971 500   20 400 000   10 754 000   8 736 000   7 486 000
     Hưng                          đường
50   Trần Quốc      Đầu đường       Cuối     25 200 000   15 000 000   12 600 000   11 280 000   12 600 000   7 500 000    6 300 000   5 640 000
     Hoàn                          đường
51   Trần Quý       Đầu đường       Cuối     25 200 000   15 000 000   12 600 000   11 280 000   12 600 000   7 500 000    6 300 000   5 640 000
     Kiên                          đường
52   Trần Thái      Ngã tư Xuân   Tôn Thất   30 000 000   17 160 000   14 160 000   12 600 000   15 000 000   8 580 000    7 080 000   6 300 000
     Tông              Thuỷ        Thuyết
53   Trung Hoà      Đầu đường       Cuối     24 000 000   14 400 000   12 120 000   10 920 000   12 000 000   7 200 000    6 060 000   5 460 000
                                   đường
54   Trung Kính     Đầu đường       Cuối     21 600 000   13 440 000   11 280 000   10 200 000   10 800 000   6 720 000    5 640 000   5 100 000
                                   đường
55   Vũ Phạm        Đầu đường       Cuối     30 000 000   17 160 000   14 160 000   12 600 000   15 000 000   8 580 000    7 080 000   6 300 000
     Hàm                           đường
56   Xuân Thuỷ   Đầu đường    Cuối   33 600 000   18 840 000   15 480 000   13 800 000   16 800 000   9 420 000   7 740 000   6 900 000
                             đường
57   Yên Hoà     Đầu đường    Cuối   21 600 000   13 440 000   11 280 000   10 200 000   10 800 000   6 720 000   5 640 000   5 100 000
                             đường

Más contenido relacionado

Similar a Ha noi gia_dat_quan_cau_giay

Ha noi gia_dat_quan_ba_dinh
Ha noi gia_dat_quan_ba_dinhHa noi gia_dat_quan_ba_dinh
Ha noi gia_dat_quan_ba_dinhHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiem
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiemHa noi gia_dat_quan_hoan_kiem
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiemHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tayHa noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tayHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liem
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liemHa noi gia_dat_huyen_tu_liem
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liemHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đôngBảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đôngQuỹ Đất Trung Tâm
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chan
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chanBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chan
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chanHotland.vn
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangBang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangHotland.vn
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangBang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangHotland.vn
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyenBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyenHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan ngo quyen
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan ngo quyenBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan ngo quyen
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan ngo quyenHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_huyen_gia_lam
Ha noi gia_dat_huyen_gia_lamHa noi gia_dat_huyen_gia_lam
Ha noi gia_dat_huyen_gia_lamHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoa
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoaHa noi gia_dat_huyen_ung_hoa
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoaHotland.vn
 
ốNg và phụ kiện ppr
ốNg và phụ kiện pprốNg và phụ kiện ppr
ốNg và phụ kiện pprCôngTy MinhPhú
 

Similar a Ha noi gia_dat_quan_cau_giay (20)

Ha noi gia_dat_quan_ba_dinh
Ha noi gia_dat_quan_ba_dinhHa noi gia_dat_quan_ba_dinh
Ha noi gia_dat_quan_ba_dinh
 
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiem
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiemHa noi gia_dat_quan_hoan_kiem
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiem
 
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tayHa noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tay
 
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liem
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liemHa noi gia_dat_huyen_tu_liem
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liem
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
 
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đôngBảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chan
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chanBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chan
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chan
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangBang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangBang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyenBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyen
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan ngo quyen
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan ngo quyenBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan ngo quyen
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan ngo quyen
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
 
Ha noi gia_dat_huyen_gia_lam
Ha noi gia_dat_huyen_gia_lamHa noi gia_dat_huyen_gia_lam
Ha noi gia_dat_huyen_gia_lam
 
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoa
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoaHa noi gia_dat_huyen_ung_hoa
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoa
 
ốNg và phụ kiện ppr
ốNg và phụ kiện pprốNg và phụ kiện ppr
ốNg và phụ kiện ppr
 

Más de Hotland.vn

Mot bai hoc bo ich
Mot bai hoc bo ichMot bai hoc bo ich
Mot bai hoc bo ichHotland.vn
 
một câu chuyện thật đẹp
một câu chuyện thật đẹpmột câu chuyện thật đẹp
một câu chuyện thật đẹpHotland.vn
 
Can tho gia_dat_o_tai_nong_thon
Can tho gia_dat_o_tai_nong_thonCan tho gia_dat_o_tai_nong_thon
Can tho gia_dat_o_tai_nong_thonHotland.vn
 
Can tho gia_dat_huyen_vinh_thanh
Can tho gia_dat_huyen_vinh_thanhCan tho gia_dat_huyen_vinh_thanh
Can tho gia_dat_huyen_vinh_thanhHotland.vn
 
Can tho gia_dat_huyen_thoi_lai
Can tho gia_dat_huyen_thoi_laiCan tho gia_dat_huyen_thoi_lai
Can tho gia_dat_huyen_thoi_laiHotland.vn
 
Can tho gia_dat_huyen_phong_dien
Can tho gia_dat_huyen_phong_dienCan tho gia_dat_huyen_phong_dien
Can tho gia_dat_huyen_phong_dienHotland.vn
 
Can tho gia_dat_huyen_co_do
Can tho gia_dat_huyen_co_doCan tho gia_dat_huyen_co_do
Can tho gia_dat_huyen_co_doHotland.vn
 
Can tho gia_dat_quan_thot_not
Can tho gia_dat_quan_thot_notCan tho gia_dat_quan_thot_not
Can tho gia_dat_quan_thot_notHotland.vn
 
Can tho gia_dat_quan_o_mon
Can tho gia_dat_quan_o_monCan tho gia_dat_quan_o_mon
Can tho gia_dat_quan_o_monHotland.vn
 
Can tho gia_dat_quan_ninh_kieu
Can tho gia_dat_quan_ninh_kieuCan tho gia_dat_quan_ninh_kieu
Can tho gia_dat_quan_ninh_kieuHotland.vn
 
Can tho gia_dat_quan_cai_rang
Can tho gia_dat_quan_cai_rangCan tho gia_dat_quan_cai_rang
Can tho gia_dat_quan_cai_rangHotland.vn
 
Can tho gia_dat_quan_binh_thuy
Can tho gia_dat_quan_binh_thuyCan tho gia_dat_quan_binh_thuy
Can tho gia_dat_quan_binh_thuyHotland.vn
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_bao
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_baoBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_bao
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_baoHotland.vn
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_lang
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_langBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_lang
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_langHotland.vn
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyenBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyenHotland.vn
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyenBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyenHotland.vn
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai an
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai anBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai an
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai anHotland.vn
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do son
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do sonBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do son
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do sonHotland.vn
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hai_an
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hai_anBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hai_an
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hai_anHotland.vn
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_do_son
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_do_sonBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_do_son
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_do_sonHotland.vn
 

Más de Hotland.vn (20)

Mot bai hoc bo ich
Mot bai hoc bo ichMot bai hoc bo ich
Mot bai hoc bo ich
 
một câu chuyện thật đẹp
một câu chuyện thật đẹpmột câu chuyện thật đẹp
một câu chuyện thật đẹp
 
Can tho gia_dat_o_tai_nong_thon
Can tho gia_dat_o_tai_nong_thonCan tho gia_dat_o_tai_nong_thon
Can tho gia_dat_o_tai_nong_thon
 
Can tho gia_dat_huyen_vinh_thanh
Can tho gia_dat_huyen_vinh_thanhCan tho gia_dat_huyen_vinh_thanh
Can tho gia_dat_huyen_vinh_thanh
 
Can tho gia_dat_huyen_thoi_lai
Can tho gia_dat_huyen_thoi_laiCan tho gia_dat_huyen_thoi_lai
Can tho gia_dat_huyen_thoi_lai
 
Can tho gia_dat_huyen_phong_dien
Can tho gia_dat_huyen_phong_dienCan tho gia_dat_huyen_phong_dien
Can tho gia_dat_huyen_phong_dien
 
Can tho gia_dat_huyen_co_do
Can tho gia_dat_huyen_co_doCan tho gia_dat_huyen_co_do
Can tho gia_dat_huyen_co_do
 
Can tho gia_dat_quan_thot_not
Can tho gia_dat_quan_thot_notCan tho gia_dat_quan_thot_not
Can tho gia_dat_quan_thot_not
 
Can tho gia_dat_quan_o_mon
Can tho gia_dat_quan_o_monCan tho gia_dat_quan_o_mon
Can tho gia_dat_quan_o_mon
 
Can tho gia_dat_quan_ninh_kieu
Can tho gia_dat_quan_ninh_kieuCan tho gia_dat_quan_ninh_kieu
Can tho gia_dat_quan_ninh_kieu
 
Can tho gia_dat_quan_cai_rang
Can tho gia_dat_quan_cai_rangCan tho gia_dat_quan_cai_rang
Can tho gia_dat_quan_cai_rang
 
Can tho gia_dat_quan_binh_thuy
Can tho gia_dat_quan_binh_thuyCan tho gia_dat_quan_binh_thuy
Can tho gia_dat_quan_binh_thuy
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_bao
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_baoBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_bao
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_bao
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_lang
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_langBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_lang
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_lang
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyenBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyenBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai an
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai anBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai an
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai an
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do son
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do sonBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do son
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do son
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hai_an
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hai_anBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hai_an
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hai_an
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_do_son
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_do_sonBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_do_son
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_do_son
 

Ha noi gia_dat_quan_cau_giay

  • 1. BẢNG SỐ 2 BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN CẦU GIẤY (Kèm theo Quyết định số: 50/2011/QĐ-UBND ngày 30/12/2011 của UBND thành phố Hà Nội) Đơn vị tính đ/m2 TT Tên đường Đoạn đường Giá đất ở Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp phố Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT1 VT2 VT3 VT4 1 Cầu Giấy Địa phận quận Cầu Giấy 37 200 000 20 280 000 16 500 000 14 400 000 18 600 000 10 140 000 8 250 000 7 200 000 2 Chùa Hà Đầu đường Cuối 27 600 000 15 960 000 13 440 000 12 000 000 13 800 000 7 980 000 6 720 000 6 000 000 đường 3 Dịch Vọng Đầu đường Cuối 25 200 000 15 000 000 12 600 000 11 280 000 12 600 000 7 500 000 6 300 000 5 640 000 đường 4 Doãn Kế Đầu đường Cuối 24 000 000 14 400 000 12 120 000 10 920 000 12 000 000 7 200 000 6 060 000 5 460 000 Thiện đường 5 Duy Tân Đầu đường Cuối 27 600 000 15 960 000 13 440 000 12 000 000 13 800 000 7 980 000 6 720 000 6 000 000 đường 6 Dương Đầu đường Cuối 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000 Quảng Hàm đường 7 Đỗ Quang Đầu đường Cuối 25 200 000 15 000 000 12 600 000 11 280 000 12 600 000 7 500 000 6 300 000 5 640 000 đường 8 Đông Quan Đầu đường Cuối 24 000 000 14 400 000 12 120 000 10 920 000 12 000 000 7 200 000 6 060 000 5 460 000 đường 9 Đường nối từ Chùa Hà Nguyễn 27 600 000 15 960 000 13 440 000 12 000 000 13 800 000 7 980 000 6 720 000 6 000 000 Chùa Hà đến Văn Huyên Nguyễn Văn Huyên 10 Đường nối từ Yên Hòa Trung Hòa 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000 Trung Hòa qua khu đô thị Yên Hòa 11 Đường từ Phạm Hùng Nhà văn 27 600 000 15 960 000 13 440 000 12 000 000 13 800 000 7 980 000 6 720 000 6 000 000 Phạm Hùng hóa
  • 2. đến Nhà văn phường hóa phường Yên Hòa YênHòa 12 Đường nối từ Sau tòa nhà Hoàng 25 200 000 15 000 000 12 600 000 11 280 000 12 600 000 7 500 000 6 300 000 5 640 000 Keangnam Keangnam Minh Giám đến Hoàng Minh Giám 13 Đường ven UBND quận Cầu Dịch 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000 sông Tô Lịch Cầu Giấy Vọng Cầu Dịch Hoàng 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 10 800 000 6 720 000 5 640 000 5 100 000 Vọng Quốc Việt 14 Đường ra Trung Hòa Cầu 361 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 10 800 000 6 720 000 5 640 000 5 100 000 Cầu 361 15 Hồ Tùng Mậu Địa phận quận Cầu Giấy 30 000 000 17 160 000 14 160 000 12 600 000 15 000 000 8 580 000 7 080 000 6 300 000 16 Hoa Bằng Đầu đường Cuối 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 10 800 000 6 720 000 5 640 000 5 100 000 đường 17 Hoàng Đạo Địa phận quận Cầu Giấy 32 400 000 18 360 000 15 120 000 13 440 000 16 200 000 9 180 000 7 560 000 6 720 000 Thuý 18 Hoàng Minh Địa phận quận Cầu Giấy 25 200 000 15 000 000 12 600 000 11 280 000 12 600 000 7 500 000 6 300 000 5 640 000 Giám 19 Hoàng Ngân Địa phận quận Cầu Giấy 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 10 800 000 6 720 000 5 640 000 5 100 000 20 Hoàng Quốc Địa phận quận Cầu Giấy 33 600 000 18 840 000 15 480 000 13 800 000 16 800 000 9 420 000 7 740 000 6 900 000 Việt 21 Hoàng Sâm Đầu đường Cuối 24 000 000 14 400 000 12 120 000 10 920 000 12 000 000 7 200 000 6 060 000 5 460 000 đường 22 Khuất Duy Địa phận quận Cầu Giấy 33 600 000 18 840 000 15 480 000 13 800 000 16 800 000 9 420 000 7 740 000 6 900 000 Tiến 23 Lạc Long Đoạn địa phận quận Cầu 31 200 000 17 760 000 14 640 000 13 020 000 15 600 000 8 880 000 7 320 000 6 510 000 Quân Giấy 24 Lê Đức Thọ Đầu đường Cuối 27 600 000 15 960 000 13 440 000 12 000 000 13 800 000 7 980 000 6 720 000 6 000 000 đường
  • 3. 25 Lê Văn Địa phận quận Cầu Giấy 39 600 000 21 000 000 17 040 000 14 760 000 19 800 000 10 500 000 8 520 000 7 380 000 Lương 26 Mai Dịch Đầu đường Cuối 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 10 800 000 6 720 000 5 640 000 5 100 000 đường 27 Nghĩa Tân Đầu đường Cuối 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000 đường 28 Nguyễn Thị Địa phận quận Cầu Giấy 25 200 000 15 000 000 12 600 000 11 280 000 12 600 000 7 500 000 6 300 000 5 640 000 Định 29 Nguyễn Đầu đường Cuối 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000 Khang đường 30 Nguyễn Thị Địa phận quận Cầu Giấy 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 10 800 000 6 720 000 5 640 000 5 100 000 Thập 31 Nguyễn Khả Đầu đường Cuối 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000 Trạc đường 32 Nguyễn Đầu đường Cuối 27 600 000 15 960 000 13 440 000 12 000 000 13 800 000 7 980 000 6 720 000 6 000 000 Khánh Toàn đường 33 Nguyễn Ngọc Địa phận quận Cầu Giấy 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000 Vũ 34 Nguyễn Hoàng Quốc Xuân Thuỷ 27 600 000 15 960 000 13 440 000 12 000 000 13 800 000 7 980 000 6 720 000 6 000 000 Phong Sắc Việt 35 Nguyễn Văn Đầu đường Cuối 27 600 000 15 960 000 13 440 000 12 000 000 13 800 000 7 980 000 6 720 000 6 000 000 Huyên đường 36 Phạm Hùng Địa phận quận Cầu Giấy 34 800 000 19 320 000 15 840 000 14 040 000 17 400 000 9 660 000 7 920 000 7 020 000 37 Phạm Văn Địa phận quận Cầu Giấy 32 400 000 18 360 000 15 120 000 13 440 000 16 200 000 9 180 000 7 560 000 6 720 000 Đồng 38 Phạm Thận Đầu đường Cuối 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000 Duật đường 39 Phạm Tuấn Đầu đường Cuối 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000 Tài đường 40 Phan Văn Đầu đường Cuối 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000 Trường đường
  • 4. 41 Phùng Chí Đầu đường Cuối 24 000 000 14 400 000 12 120 000 10 920 000 12 000 000 7 200 000 6 060 000 5 460 000 Kiên đường 42 Quan Nhân Địa phận quận Cầu Giấy 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 10 200 000 6 420 000 5 460 000 4 920 000 43 Tô Hiệu Đầu đường Cuối 26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 13 200 000 7 740 000 6 480 000 5 820 000 đường 44 Tôn Thất Phạm Hùng Ngã tư 30 000 000 17 160 000 14 160 000 12 600 000 15 000 000 8 580 000 7 080 000 6 300 000 Thuyết Khu ĐTM Cầu Giấy 45 Trần Bình Hồ Tùng Chợ Tạm 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 9 000 000 5 850 000 5 040 000 4 500 000 Mậu 46 Trần Tử Bình Đầu đường Cuối 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 10 200 000 6 420 000 5 460 000 4 920 000 đường 47 Trần Cung Địa phận quận Cầu Giấy 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 10 800 000 6 720 000 5 640 000 5 100 000 (đoạn đường 69 cũ) 48 Trần Đăng Đầu đường Cuối 31 200 000 17 760 000 14 640 000 13 020 000 15 600 000 8 880 000 7 320 000 6 510 000 Ninh đường 49 Trần Duy Đầu đường Cuối 40 800 000 21 507 500 17 471 000 14 971 500 20 400 000 10 754 000 8 736 000 7 486 000 Hưng đường 50 Trần Quốc Đầu đường Cuối 25 200 000 15 000 000 12 600 000 11 280 000 12 600 000 7 500 000 6 300 000 5 640 000 Hoàn đường 51 Trần Quý Đầu đường Cuối 25 200 000 15 000 000 12 600 000 11 280 000 12 600 000 7 500 000 6 300 000 5 640 000 Kiên đường 52 Trần Thái Ngã tư Xuân Tôn Thất 30 000 000 17 160 000 14 160 000 12 600 000 15 000 000 8 580 000 7 080 000 6 300 000 Tông Thuỷ Thuyết 53 Trung Hoà Đầu đường Cuối 24 000 000 14 400 000 12 120 000 10 920 000 12 000 000 7 200 000 6 060 000 5 460 000 đường 54 Trung Kính Đầu đường Cuối 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 10 800 000 6 720 000 5 640 000 5 100 000 đường 55 Vũ Phạm Đầu đường Cuối 30 000 000 17 160 000 14 160 000 12 600 000 15 000 000 8 580 000 7 080 000 6 300 000 Hàm đường
  • 5. 56 Xuân Thuỷ Đầu đường Cuối 33 600 000 18 840 000 15 480 000 13 800 000 16 800 000 9 420 000 7 740 000 6 900 000 đường 57 Yên Hoà Đầu đường Cuối 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 10 800 000 6 720 000 5 640 000 5 100 000 đường