Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_do_son
Ha noi gia_dat_quan_cau_giay
1. BẢNG SỐ 2
BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN CẦU GIẤY
(Kèm theo Quyết định số: 50/2011/QĐ-UBND ngày 30/12/2011 của UBND thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính đ/m2
TT Tên đường Đoạn đường Giá đất ở Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
phố
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT1 VT2 VT3 VT4
1 Cầu Giấy Địa phận quận Cầu Giấy 37 200 000 20 280 000 16 500 000 14 400 000 18 600 000 10 140 000 8 250 000 7 200 000
2 Chùa Hà Đầu đường Cuối 27 600 000 15 960 000 13 440 000 12 000 000 13 800 000 7 980 000 6 720 000 6 000 000
đường
3 Dịch Vọng Đầu đường Cuối 25 200 000 15 000 000 12 600 000 11 280 000 12 600 000 7 500 000 6 300 000 5 640 000
đường
4 Doãn Kế Đầu đường Cuối 24 000 000 14 400 000 12 120 000 10 920 000 12 000 000 7 200 000 6 060 000 5 460 000
Thiện đường
5 Duy Tân Đầu đường Cuối 27 600 000 15 960 000 13 440 000 12 000 000 13 800 000 7 980 000 6 720 000 6 000 000
đường
6 Dương Đầu đường Cuối 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000
Quảng Hàm đường
7 Đỗ Quang Đầu đường Cuối 25 200 000 15 000 000 12 600 000 11 280 000 12 600 000 7 500 000 6 300 000 5 640 000
đường
8 Đông Quan Đầu đường Cuối 24 000 000 14 400 000 12 120 000 10 920 000 12 000 000 7 200 000 6 060 000 5 460 000
đường
9 Đường nối từ Chùa Hà Nguyễn 27 600 000 15 960 000 13 440 000 12 000 000 13 800 000 7 980 000 6 720 000 6 000 000
Chùa Hà đến Văn Huyên
Nguyễn Văn
Huyên
10 Đường nối từ Yên Hòa Trung Hòa 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000
Trung Hòa
qua khu đô thị
Yên Hòa
11 Đường từ Phạm Hùng Nhà văn 27 600 000 15 960 000 13 440 000 12 000 000 13 800 000 7 980 000 6 720 000 6 000 000
Phạm Hùng hóa
2. đến Nhà văn phường
hóa phường Yên Hòa
YênHòa
12 Đường nối từ Sau tòa nhà Hoàng 25 200 000 15 000 000 12 600 000 11 280 000 12 600 000 7 500 000 6 300 000 5 640 000
Keangnam Keangnam Minh Giám
đến Hoàng
Minh Giám
13 Đường ven UBND quận Cầu Dịch 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000
sông Tô Lịch Cầu Giấy Vọng
Cầu Dịch Hoàng 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 10 800 000 6 720 000 5 640 000 5 100 000
Vọng Quốc Việt
14 Đường ra Trung Hòa Cầu 361 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 10 800 000 6 720 000 5 640 000 5 100 000
Cầu 361
15 Hồ Tùng Mậu Địa phận quận Cầu Giấy 30 000 000 17 160 000 14 160 000 12 600 000 15 000 000 8 580 000 7 080 000 6 300 000
16 Hoa Bằng Đầu đường Cuối 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 10 800 000 6 720 000 5 640 000 5 100 000
đường
17 Hoàng Đạo Địa phận quận Cầu Giấy 32 400 000 18 360 000 15 120 000 13 440 000 16 200 000 9 180 000 7 560 000 6 720 000
Thuý
18 Hoàng Minh Địa phận quận Cầu Giấy 25 200 000 15 000 000 12 600 000 11 280 000 12 600 000 7 500 000 6 300 000 5 640 000
Giám
19 Hoàng Ngân Địa phận quận Cầu Giấy 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 10 800 000 6 720 000 5 640 000 5 100 000
20 Hoàng Quốc Địa phận quận Cầu Giấy 33 600 000 18 840 000 15 480 000 13 800 000 16 800 000 9 420 000 7 740 000 6 900 000
Việt
21 Hoàng Sâm Đầu đường Cuối 24 000 000 14 400 000 12 120 000 10 920 000 12 000 000 7 200 000 6 060 000 5 460 000
đường
22 Khuất Duy Địa phận quận Cầu Giấy 33 600 000 18 840 000 15 480 000 13 800 000 16 800 000 9 420 000 7 740 000 6 900 000
Tiến
23 Lạc Long Đoạn địa phận quận Cầu 31 200 000 17 760 000 14 640 000 13 020 000 15 600 000 8 880 000 7 320 000 6 510 000
Quân Giấy
24 Lê Đức Thọ Đầu đường Cuối 27 600 000 15 960 000 13 440 000 12 000 000 13 800 000 7 980 000 6 720 000 6 000 000
đường
3. 25 Lê Văn Địa phận quận Cầu Giấy 39 600 000 21 000 000 17 040 000 14 760 000 19 800 000 10 500 000 8 520 000 7 380 000
Lương
26 Mai Dịch Đầu đường Cuối 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 10 800 000 6 720 000 5 640 000 5 100 000
đường
27 Nghĩa Tân Đầu đường Cuối 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000
đường
28 Nguyễn Thị Địa phận quận Cầu Giấy 25 200 000 15 000 000 12 600 000 11 280 000 12 600 000 7 500 000 6 300 000 5 640 000
Định
29 Nguyễn Đầu đường Cuối 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000
Khang đường
30 Nguyễn Thị Địa phận quận Cầu Giấy 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 10 800 000 6 720 000 5 640 000 5 100 000
Thập
31 Nguyễn Khả Đầu đường Cuối 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000
Trạc đường
32 Nguyễn Đầu đường Cuối 27 600 000 15 960 000 13 440 000 12 000 000 13 800 000 7 980 000 6 720 000 6 000 000
Khánh Toàn đường
33 Nguyễn Ngọc Địa phận quận Cầu Giấy 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000
Vũ
34 Nguyễn Hoàng Quốc Xuân Thuỷ 27 600 000 15 960 000 13 440 000 12 000 000 13 800 000 7 980 000 6 720 000 6 000 000
Phong Sắc Việt
35 Nguyễn Văn Đầu đường Cuối 27 600 000 15 960 000 13 440 000 12 000 000 13 800 000 7 980 000 6 720 000 6 000 000
Huyên đường
36 Phạm Hùng Địa phận quận Cầu Giấy 34 800 000 19 320 000 15 840 000 14 040 000 17 400 000 9 660 000 7 920 000 7 020 000
37 Phạm Văn Địa phận quận Cầu Giấy 32 400 000 18 360 000 15 120 000 13 440 000 16 200 000 9 180 000 7 560 000 6 720 000
Đồng
38 Phạm Thận Đầu đường Cuối 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000
Duật đường
39 Phạm Tuấn Đầu đường Cuối 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000
Tài đường
40 Phan Văn Đầu đường Cuối 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000
Trường đường
4. 41 Phùng Chí Đầu đường Cuối 24 000 000 14 400 000 12 120 000 10 920 000 12 000 000 7 200 000 6 060 000 5 460 000
Kiên đường
42 Quan Nhân Địa phận quận Cầu Giấy 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 10 200 000 6 420 000 5 460 000 4 920 000
43 Tô Hiệu Đầu đường Cuối 26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 13 200 000 7 740 000 6 480 000 5 820 000
đường
44 Tôn Thất Phạm Hùng Ngã tư 30 000 000 17 160 000 14 160 000 12 600 000 15 000 000 8 580 000 7 080 000 6 300 000
Thuyết Khu ĐTM
Cầu Giấy
45 Trần Bình Hồ Tùng Chợ Tạm 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 9 000 000 5 850 000 5 040 000 4 500 000
Mậu
46 Trần Tử Bình Đầu đường Cuối 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 10 200 000 6 420 000 5 460 000 4 920 000
đường
47 Trần Cung Địa phận quận Cầu Giấy 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 10 800 000 6 720 000 5 640 000 5 100 000
(đoạn đường
69 cũ)
48 Trần Đăng Đầu đường Cuối 31 200 000 17 760 000 14 640 000 13 020 000 15 600 000 8 880 000 7 320 000 6 510 000
Ninh đường
49 Trần Duy Đầu đường Cuối 40 800 000 21 507 500 17 471 000 14 971 500 20 400 000 10 754 000 8 736 000 7 486 000
Hưng đường
50 Trần Quốc Đầu đường Cuối 25 200 000 15 000 000 12 600 000 11 280 000 12 600 000 7 500 000 6 300 000 5 640 000
Hoàn đường
51 Trần Quý Đầu đường Cuối 25 200 000 15 000 000 12 600 000 11 280 000 12 600 000 7 500 000 6 300 000 5 640 000
Kiên đường
52 Trần Thái Ngã tư Xuân Tôn Thất 30 000 000 17 160 000 14 160 000 12 600 000 15 000 000 8 580 000 7 080 000 6 300 000
Tông Thuỷ Thuyết
53 Trung Hoà Đầu đường Cuối 24 000 000 14 400 000 12 120 000 10 920 000 12 000 000 7 200 000 6 060 000 5 460 000
đường
54 Trung Kính Đầu đường Cuối 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 10 800 000 6 720 000 5 640 000 5 100 000
đường
55 Vũ Phạm Đầu đường Cuối 30 000 000 17 160 000 14 160 000 12 600 000 15 000 000 8 580 000 7 080 000 6 300 000
Hàm đường
5. 56 Xuân Thuỷ Đầu đường Cuối 33 600 000 18 840 000 15 480 000 13 800 000 16 800 000 9 420 000 7 740 000 6 900 000
đường
57 Yên Hoà Đầu đường Cuối 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 10 800 000 6 720 000 5 640 000 5 100 000
đường