SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 6
Descargar para leer sin conexión
Đ THI TH          Đ I H C, CAO Đ NG NĂM 2009
                                        MÔN THI : V T LÝ
                                    Th i gian làm bài : 90 phút.
                             --------------------------------------------------
    Mã đ 003

H và tên :…………………………………………………………..

I- PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH ( 40 câu, t câu 1 đ n câu 40 )
Câu 1: M t v t dao ñ ng ñi u hòa v i t n s b ng 5Hz. Th i gian ng n nh t ñ v t ñi t v trí có li ñ x1
= - 0,5A
(A là biên ñ dao ñ ng) ñ n v trí có li ñ x2 = + 0,5A là
A. 1/10 s.                     B. 1/20 s.                     C. 1/30 s.                      D. 1 s.
Câu 2: Trên dây AB dài 2m có sóng d ng có hai b ng sóng, ñ u A n i v i ngu n dao ñ ng (coi là m t
nút sóng), ñ u B c ñ nh. Tìm t n s dao ñ ng c a ngu n, bi t v n t c sóng trên dây là 200m/s.
A. 50Hz                                                       B. 25Hz
C. 200Hz                                                      D. 100Hz
Câu 3: ðo n m ch AC có ñi n tr thu n, cu n dây thu n c m và t ñi n m c n i ti p. B là m t ñi m trên
AC v i
                                          π
uAB = sin100πt (V) và uBC = 3sin(100πt - ) (V). Tìm bi u th c hi u ñi n th uAC.
                                          2
                       π
A. u AC = 2sin  100πt − V                                   B. u AC = 2 2 sin(100πt) V
                       3
                        π                                                             π
C. u AC = 2 sin  100πt +  V                                 D. u AC = 2sin  100πt +    V
                        3                                                             3
Câu 4: Trong ño n m ch RLC không phân nhánh, ñ l ch pha gi a hai ñ u cu n dây và hai ñ u tr thu n
R không th b ng
A. π/6                          B. 3π/4                         C. π/4                D. π/12
Câu 5: Trong m ch ñi n xoay chi u không phân nhánh, hi u ñi n th gi a hai ñ u ño n m ch và cư ng
ñ dòng ñi n trong m ch l n lư t là: u = 100sin100πt (V) và i = 100sin(100πt + π/3) (mA). Công su t
tiêu thu trong m ch là
A. 5000W                        B. 2500W                        C. 50W                        D.
2,5W
Câu 6: Tìm phát bi u ñúng khi nói v ñ ng cơ không ñ ng b 3 pha:
A. Rôto là b ph n ñ t o ra t trư ng quay.
B. Stato g m hai cu n dây ñ t l ch nhau m t góc 90o.
C. ð ng cơ không ñ ng b 3 pha ñư c s d ng r ng rãi trong các d ng c gia ñình.
D. T c đ góc c a rôto nh hơn t c đ góc c a t trư ng quay.
Câu 7: Trong m ch thu sóng vô tuy n ngư i ta ñi u ch nh ñi n dung c a t C = 1/4000π (F) và ñ t
c m c a cu n dây L = 1,6/π (H). Khi ñó sóng thu ñư c có t n s bao nhiêu? L y π2 = 10.
A. 200Hz.                       B. 100Hz.                       C. 50Hz.                      D.
25Hz.
Câu 8: Sóng đi n t đư c áp d ng trong thông tin liên l c dư i nư c thu c lo i
A. sóng dài.                                                   B. sóng ng n
C. sóng trung.                                                 D. sóng c c ng n.
Câu 9: Trong thí nghi m Yâng, kho ng cách gi a 7 vân sáng liên ti p là 21,6mm, n u đ r ng c a vùng
có giao thoa trên màn quan sát là 31mm thì s vân sáng quan sát đư c trên màn là
A: 7                              B: 9                         C. 11                             D. 13
Câu 10: Nhóm tia nào sau đây có cùng b n ch t sóng đi n t
A: Tia t ngo i, tia RơnGen, tia katôt
B: Tia t ngo i, tia h ng ngo i, tia katôt
C. Tia t ngo i, tia h ng ngo i, tia ga ma
D. Tia t ngo i, tia ga ma, tia bê ta
Câu 11: 3: Kho ng th i gian ng n nh t gi a hai l n Wd = Wt khi m t v t dao đ ng đi u hoà là 0,05s. T n
s dao đ ng c a v t là:
A: 2,5Hz                          B: 3,75Hz                      C. 5Hz                          D.
5,5Hz
Câu 12: S xu t hi n c u v ng sau cơn mưa do hi n tư ng nào t o nên?
A. Hi n tư ng tán s c ánh sáng.                                  B. Hi n tư ng khúc x ánh sáng.
C. Hi n tư ng ph n x ánh sáng.                                   D. Hi n tư ng giao thoa ánh sáng.
Câu 13: M t ngu n sóng t i O có phương trình u0 = asin(10 π t) truy n theo phương Ox đ n đi m M cách
O m t đo n x có phương trình u = asin(10 π t - 4x), x(m). V n t c truy n sóng là
A: 9,14m/s                        B: 8,85m/s                     C. 7,85m/s                      D.
7,14m/s
Câu 14: ð t hi u ñi n th u = 200 2sin100πt (V) vào hai ñ u t ñi n C, thì cư ng ñ dòng ñi n qua
m ch có bi u th c i = 2sin(100πt + ϕ) (A). Tìm ϕ.
A. ϕ = 0.                         B. ϕ = π.                      C. ϕ = π/2                      D. ϕ = -
π/2
Câu 15: Hi n tư ng giao thoa ánh sáng là s k t h p c a hai sóng ánh sáng th a mãn ñi u ki n:
A. Cùng t n s và cùng biên ñ .                                   B. Cùng pha và cùng biên ñ .
C. Cùng t n s và cùng ñi u ki n chi u sáng.                      D. Cùng t n s và ñ l ch pha không
ñ i.
Câu 16: Tính ch t nào sau ñây không ph i c a tia X:
A. Tính ñâm xuyên m nh.                                          B. Xuyên qua các t m chì dày c cm.
C. Iôn hóa không khí.                                            D. Gây ra hi n tư ng quang ñi n.
Câu 17: Tìm phát bi u sai v ñ c ñi m quang ph v ch c a các nguyên t hóa h c khác nhau.
A. Khác nhau v s lư ng v ch.                                     B. Khác nhau v màu s c các v ch.
C. Khác nhau v ñ sáng t ñ i gi a các v ch.                       D. Khác nhau v b r ng các v ch
quang ph .
Câu 18: M t v t phát ra tia h ng ngo i vào môi trư ng xung quanh ph i có nhi t ñ
A. cao hơn nhi t ñ môi trư ng.            B. trên 00C.           C. trên 1000C.                  D. trên
 0
0 K.
Câu 19: Chi u vào catot c a m t t bào quang ñi n các b c x có bư c sóng λ = 400nm và λ' = 0,25µm
thì th y v n t c ban ñ u c c ñ i c a electron quang ñi n g p ñôi nhau. Xác ñ nh công thoát eletron c a
kim lo i làm catot.
Cho h = 6,625.10-34Js và c = 3.108m/s.
A. A = 3, 9750.10-19J.            B. A = 1,9875.10-19J.          C. A = 5,9625.10-19J.           D. A =
         -18
2,385.10 J.
Câu 20: Chi u b c x có bư c sóng λ = 0,552µm v i công su t P = 1,2W vào catot c a m t t bào quang
ñi n, dòng quang ñi n bão hòa có cư ng ñ Ibh = 2mA. Tính hi u su t lư ng t c a hi n tư ng quang
ñi n.
Cho h = 6,625.10-34Js ; c = 3.108m/s, e = 1,6.10-19C.
A. 0,65%                          B. 0,37%                       C. 0,55%                        D.
0,425%
Câu 21: Sau 1năm, kh i lư ng ch t phóng x gi m ñi 3 l n. H i sau 2 năm, kh i lư ng ch t phóng x
trên gi m ñi bao nhiêu l n so v i ban ñ u.
A. 9 l n.                        B. 6 l n.                     C. 12 l n.                     D. 4,5
l n
Câu 22: Cho ph n ng h t nhân: p + 3 Li → 2α + 17,3MeV . Khi t o thành ñư c 1g Hêli thì năng
                                       7


lư ng t a ra t ph n ng trên là bao nhiêu? Cho NA = 6,023.1023 mol-1.
A. 13,02.1023MeV.                B. 26,04.1023MeV.             C. 8,68.1023MeV.               D.
          23
34,72.10 MeV.
Câu 23: M t v t dao đ ng đi u hòa v i chu kì T = 3,14s. Xác đ nh pha dao đ ng c a v t khi nó qua v trí
x = 2cm v i v n t c v = 0,04m/s.
     π                               π                                π
A.     rad                      B.     rad                       C.     rad                      D. 0
     3                               4                                6
Câu 24: M t v t có kh i lư ng m dao ñ ng ñi u hòa v i biên ñ A. Khi chu kì tăng 3 l n thì năng lư ng
c a v t thay ñ i như th nào?
A. Tăng 3 l n.                      B. Gi m 9 l n                  C. Tăng 9 l n.                  D.
Gi m 3 l n.
Câu 25: Cho h t proton b n phá h t nhân Li, sau ph n ng ta thu ñư c hai h t α. Cho bi t mp = 1,0073u;
mα = 4,0015u. và mLi = 7,0144u. Ph n ng này t a hay thu năng lư ng bao nhiêu?
A. Ph n ng t a năng lư ng 17,41MeV.                                B. Ph n ng thu năng lư ng 17,41MeV.
C. Ph n ng t a năng lư ng 15MeV.                                   D. Ph n ng thu năng lư ng 15MeV.
Câu 26: Hi n tư ng quang ñi n trong là hi n tư ng
A. b t electron ra kh i b m t kim lo i khi b chi u sáng.
B. gi i phóng electron kh i kim lo i b ng cách ñ t nóng.
C. gi i phóng electron kh i m i liên k t trong bán d n khi b chi u sáng.
D. gi i phóng electron kh i bán d n b ng cách b n phá ion.
Câu 27: hai dao đ ng đi u hoà cùng phương cùng t n s có biên đ : A1=8cm ; A2=6cm. Biên đ dao
đ ng t ng h p có th nh n giá tr nào sau đây
 A. 48cm                            B. 1cm                         C. 15cm                D. 8cm
Câu 28: Cho ño n m ch RLC n i ti p, trong ñó cu n dây thu n c m L = 1/π (H); t ñi n có ñi n dung C
= 16 µF và tr thu n R. ð t hi u ñi n th xoay chi u t n s 50Hz vào hai ñ u ño n m ch. Tìm giá tr c a
R ñ công su t c a m ch ñ t c c ñ i.
A. R = 100 2 Ω                      B. R = 100 Ω                   C. R = 200Ω            D. R = 200 2Ω
Câu 29: Khi chi u ánh sáng có bư c sóng λ vào katôt c a t bào quang đi n thì e b t ra có v0max = v, n u
chi u
λ ' = 0,75 λ thì v 0 max = 2v, bi t λ = 0,4 µm . Bư c sóng gi i h n c a katôt là
A. 0,42 µm                          B. 0,45 µm                     C . 0,48 µm              D. 0,51 µm
Câu 30: Chi u b c x có bư c sóng λ = 0,4µm vào catot c a m t t bào quang ñi n. Công thoát electron
c a kim lo i làm catot là A = 2eV. Tìm giá tr hi u ñi n th ñ t vào hai ñ u anot và catot ñ tri t tiêu dòng
quang ñi n.
Cho h = 6,625.10-34Js và c = 3.108m/s. 1eV = 1,6.10-19J
A. UAK ≤ - 1,1V.                    B. UAK ≤ - 1,2V.               C. UAK ≤ - 1,4V.                D. UAK
≤ 1,5V.
Câu 31: Con l c lò xo dao ñ ng theo phương th ng ñ ng, trong hai l n liên ti p con l c qua v trí cân
b ng thì
A. gia t c b ng nhau, ñ ng năng b ng nhau.                 B. ñ ng năng b ng nhau, v n t c b ng nhau.
C. gia t c b ng nhau, v n t c b ng nhau.                   D. Các câu A, B và C ñ u ñúng.
Câu 32: Trong máy phát ñi n xoay chi u m t pha
A. ñ gi m t c ñ quay c a rô to ngư i ta gi m s cu n dây và tăng s c p c c.
B. ñ gi m t c ñ quay c a rô to ngư i ta tăng s cu n dây và tăng s c p c c.
C. ñ gi m t c ñ quay c a rô to ngư i ta gi m s cu n dây và gi m s c p c c.
D. ñ gi m t c ñ quay c a rô to ngư i ta tăng s cu n dây và gi m s c p c c.
Câu 33: M t h t nhân có kh i lư ng m = 5,0675.10-27kg ñang chuy n ñ ng v i ñ ng năng 4,78MeV.
ð ng lư ng c a h t nhân là
A. 2,4.10-20kg.m/s.             B. 3,875.10-20kg.m/s          C. 8,8.10-20kg.m/s.            D.
7,75.10-20kg.m/s.
Câu 34: M t con l c lò xo ngang g m lò xo có đ c ng k=100N/m và v t m=100g, dao đ ng trên m t
ph ng ngang, h s ma sát gi a v t và m t ngang là µ=0,02. Kéo v t l ch kh i VTCB m t đo n 10cm r i
th nh cho v t dao đ ng. Quãng đư ng v t đi đư c t khi b t đ u dao đ ng đ n khi d ng h n là
A. s = 50m.                     B. s = 25m.                    C. s = 50cm.                  D. s =
25cm.
Câu 35: Ch n tính ch t không ñúng khi nói v m ch dao ñ ng LC:
A. Năng lư ng ñi n trư ng t p trung t ñi n C.
B. Năng lư ng t trư ng t p trung cu n c m L.
C. Năng lư ng ñi n trư ng và năng lư ng t trư ng cùng bi n thiên tu n hoàn theo m t t n s chung.
D. Dao ñ ng trong m ch LC là dao ñ ng t do vì năng lư ng ñi n trư ng và t trư ng bi n thiên qua l i
v i nhau.
Câu 36: Trong thí nghi m v giao thoa ánh sáng c a Y-âng, hai khe sáng cách nhau 0,8mm. Kho ng cách
t hai khe ñ n màn là 2m,ánh sáng ñơn s c chi u vào hai khe có bư c sóng λ = 0,64µm. Vân sáng b c 4
và b c 6 (cùng phía so v i vân chính gi a) cách nhau ño n
A. 1,6mm.                       B. 3,2mm.                     C. 4,8mm.               D. 6,4mm.
Câu 37: Cho đo n m ch R, L, C n i ti p v i L có th thay đ i đư c.Trong đó R và C xác đ nh. M ch
đi n đư c đ t dư i hi u đi n th u = U 2 sin ω t. V i U không đ i và ω cho trư c. Khi hi u đi n th

hi u d ng gi a hai đ u cu n c m c c đ i. Giá tr c a L xác đ nh b ng bi u th c nào sau đây?
             1                                                                1
A. L = R2 +                                                    B. L = 2CR2 +
            C ω2
              2
                                                                             Cω2
               1                                                             1
C. L = CR2 +                                                   D. L = CR2 +
             2Cω2                                                           Cω2
Câu 38: Trong các trư ng h p sau ñây trư ng h p nào có th x y hi n tư ng quang ñi n? Khi ánh sáng
M t Tr i chi u vào
A. m t nư c.            B. lá cây.            C. m t sân trư ng lát g ch.     D. t m kim lo i không
sơn.
Câu 39: Ánh sáng không có tính ch t sau:
A. Có mang theo năng lư ng.                           B. Có truy n trong chân không.
C. Có v n t c l n vô h n.                             D. Có th truy n trong môi trư ng v t ch t.
Câu 40: H t Pôlôni ( A= 210, Z = 84) đ ng yên phóng x h t α t o thành chì Pb. H t α sinh ra có đ ng
        năng K α =61,8MeV. Năng lư ng to ra trong ph n ng là
A: 63MeV                     B: 66MeV                   C. 68MeV               D. 72MeV
II- PH N RIÊNG (10 câu ) Thí sinh ch đư c làm m t trong hai ph n ( ph n A ho c B )
A- Theo chương trình chu n ( 10 câu, t câu 41 đ n câu 50 )
Câu 41: ð t vào hai ñ u ño n m ch RLC không phân nhánh hi u ñi n th u = 100 2sin100πt (V) thì
dòng ñi n qua m ch là i = 2sin100πt (A). T ng tr thu n c a ño n m ch là
A. R = 200Ω.                  B. R = 50Ω.                    C. R = 100Ω.                    D. R =
20Ω.
Câu 42: M t v t dao đ ng đi u hòa, trong 1 phút th c hi n đư c 30 dao đ ng toàn ph n. Quãng đư ng
mà v t di chuy n trong 8s là 64cm. Biên đ dao đ ng c a v t là
A. 2cm                           B. 3cm                           C. 4cm                        D. 5cm
Câu 43: Âm s c là m t ñ c tính sinh lí c a âm cho phép phân bi t ñư c hai âm
A. có cùng biên ñ ñư c phát ra cùng m t nh c c t i hai th i ñi m khác nhau.
B. có cùng biên ñ phát ra b i hai nh c c khác nhau.
C. có cùng t n s phát ra b i hai nh c c khác nhau.
D. có cùng ñ to phát ra b i hai nh c c khác nhau.
Câu 44: Cho dòng ñi n có t n s f = 50Hz qua ño n m ch RLC không phân nhánh, dùng Oát k ño công
su t c a m ch thì th y công su t có giá tr c c ñ i. Tìm ñi n dung c a t ñi n, bi t ñ t c m c a cu n
dây là L = 1/π (H)
A. C ≈ 3,14.10-5 F.              B. C ≈ 6,36.10-5 F               C. C ≈ 1,59.10-5 F            D. C ≈
        -5
9,42.10 F
Câu 45: H t nhân 84 Po là ch t phóng x α. Sau khi phân rã, h t nhân con sinh ra có
                    210


A. 84 proton và 126 nơtron.                       B. 80 proton và 122 nơtron.
C. 82 proton và 124 nơtron.                       D. 86 proton và 128 nơtron.
Câu 46: Tìm phát bi u sai khi nói v máy bi n áp:
A. Khi tăng s vòng dây cu n th c p, hi u ñi n th gi a hai ñ u cu n th c p tăng.
B. Khi gi m s vòng dây cu n th c p, cư ng ñ dòng ñi n trong cu n th c p gi m.
C. Mu n gi m hao phí trên ñư ng dây t i ñi n, ph i dùng máy tăng th ñ tăng hi u ñi n th .
D. Khi m ch th c p h , máy bi n th xem như không tiêu th ñi n năng.
Câu 47: Sau 2 gi , ñ phóng x c a m t m u ch t phóng x gi m 4 l n. Chu kì bán rã c a ch t phóng x
là
A. 2 gi .                        B. 3 gi .                                 C. 1 gi .            D. 1,5
gi .
Câu 48: Cho hai ngu n k t h p S1, S2 gi ng h t nhau cách nhau 5cm. Sóng do hai ngu n này t o ra có
bư c sóng 2cm. Trên S1S2 quan sát ñư c s c c ñ i giao thoa là
A. 9                             B. 7                                      C. 5                 D. 3
Câu 49: S hình thành dao ñ ng ñi n t t do trong m ch dao ñ ng là do hi n tư ng
A. c m ng ñi n t .               B. c ng hư ng ñi n.                       C. t c m.            D. t
hóa.
Câu 50: T i m t nơi có hai con l c đơn đang dao đ ng v i các biên đ nh . Trong cùng m t kho ng th i
gian, ngư i ta th y con l c th nh t th c hi n đư c 4 dao đ ng, con l c th hai th c hi n đư c 5 dao
đ ng. T ng chi u dài c a hai con l c là 164cm. Chi u dài c a m i con l c l n lư t là
A. l1= 100m, l2 = 6,4m.                                   B. l1= 64cm, l2 = 100cm.
C. l1= 1,00m, l2 = 64cm.                                  D. l1= 6,4cm, l2 = 100cm.
B- Theo chương trình Nâng cao ( 10 câu, t câu 51 đ n câu 60 )
Câu 51: M t v t DĐĐH trên tr c Ox, khi v t đi t  đi m M có x1= A/2 theo chi u (- ) đ n đi m N có li đ
x2 = - A/2 l n th nh t m t 1/30s. T n s dao đ ng c a v t là
A: 5Hz                   B: 10Hz                   C. 5 π Hz                  D. 10 π Hz
                                                                                  -4
Câu 52: M t m ch R,L,C m c n i ti p trong đó R = 120 Ω , L = 2/ π H và C = 2.10 / π F, ngu n có t n
s f thay đ i đư c. Đ i s m pha hơn u, f c n tho mãn
A: f > 12,5Hz            B: f ≤ 12,5Hz               C. f< 12,5Hz                D. f < 25Hz
Câu 53: Hai lò xo có đ c ng là k1, k2 và m t v t n ng m = 1kg. Khi m c hai lò xo song song thì t o ra
m t con l c dao đ ng đi u hoà v i ω 1= 10 5 rad/s, khi m c n i ti p hai lò xo thì con l c dao đ ng v i
ω 2 = 2 30 rad/s. Giá tr c a k1, k2 là
A: 100N/m, 200N/m                                                       B: 200N/m, 300N/m
C. 100N/m, 400N/m                                                       D. 200N/m, 400N/m
Câu 54: Chi u m t b c x   λ = 0,41 µ m vào katôt c a t bào quang đi n thì Ibh = 60mA còn P c a ngu n
là 3,03W. Hi u su t lư ng t là:
A: 6%                     B: 9%                           C. 18%                      D. 25%
Câu 55: Trong thí nghi m Yâng ta có a = 0,2mm, D = 1,2m. Ngu n g m hai b c x có λ 1= 0,45 µ m và
 λ 2= 0,75 µ m công th c xác đ nh v trí hai vân sáng trùng nhau c a hai b c x
A: 9k(mm)       k∈ Z                                              B: 10,5k(mm) k ∈ Z
C. 13,5k(mm) k ∈ Z                                                D. 15k (mm) k ∈ Z
Câu 56: Ta có m t cu n c m L và hai t C1 và C2. Khi m c L và C1 thành m ch dao đ ng thì m ch ho t
đ ng v i chu kỳ 6 µ s, n u m c L và C2 thì chu kỳ là 8 µ s. V y khi m c L và C1 n i ti p C2 thành m ch
dao đ ng thì m ch có chu kỳ dao đ ng là
A. 10 µ s                B: 4,8 µ s                       C. 14 µ s                       D. 3,14 µ s
                                                                              2
Câu 57: M t đĩa mài có mômen quán tính đ i v i tr c quay c a nó là 1,2kgm . Đĩa ch u m t mômen l c
không đ i 16Nm, sau 33s k t lúc kh i đ ng t c đ góc c a đĩa là
A. 20rad/s.              B. 44rad/s                       C. 36rad/s.                     D. 52rad/s.
Câu 58: M t đĩa m ng, ph ng, đ ng ch t có th quay đư c xung quanh m t tr c đi qua tâm và vuông góc
v i m t ph ng đĩa. Tác d ng vào đĩa m t mômen l c 960Nm không đ i, đĩa chuy n đ ng quay quanh tr c
v i gia t c góc 3rad/s2. Mômen quán tính c a đĩa đ i v i tr c quay đó là
A. I = 320 kgm2                 B. I = 180 kgm2                 C. I = 240 kgm2                 D. I =
          2
160 kgm
Câu 59: Phát bi u nào sau đây là không đúng?
A. Mômen l c dương tác d ng vào v t r n làm cho v t quay nhanh d n.
B. Mômen quán tính c a v t r n đ i v i m t tr c quay l n thì s c ì c a v t trong chuy n đ ng quay
quanh tr c đó l n.
C. Mômen l c tác d ng vào v t r n làm thay đ i t c đ quay c a v t.
D. Mômen quán tính c a v t r n ph thu c vào v trí tr c quay và s phân b kh i lư ng đ i v i tr c
quay.
Câu 60:M t bánh xe có đư ng kính 50cm quay nhanh d n đ u trong 4s v n t c góc tăng t 120vòng/phút
lên 360vòng/phút. Gia t c hư ng tâm c a đi m M vành bánh xe sau khi tăng t c đư c 2s là
A. 157,8 m/s2.                  B. 196,5 m/s2                   C. 162,7 m/s2                   D. 183,6
    2
m/s

Más contenido relacionado

La actualidad más candente

De thi-dai-hoc-mon-ly-khoi-a-a1-2013-ma-de-794
De thi-dai-hoc-mon-ly-khoi-a-a1-2013-ma-de-794De thi-dai-hoc-mon-ly-khoi-a-a1-2013-ma-de-794
De thi-dai-hoc-mon-ly-khoi-a-a1-2013-ma-de-794Linh Nguyễn
 
[Nguoithay.vn] de thi thu co dap an chi tiet 3
[Nguoithay.vn] de thi thu co dap an chi tiet 3[Nguoithay.vn] de thi thu co dap an chi tiet 3
[Nguoithay.vn] de thi thu co dap an chi tiet 3Phong Phạm
 
De thi-dap-an-tot-nghiep-mon-vat-ly-2014
De thi-dap-an-tot-nghiep-mon-vat-ly-2014De thi-dap-an-tot-nghiep-mon-vat-ly-2014
De thi-dap-an-tot-nghiep-mon-vat-ly-2014webdethi
 
De vatlia ct_dh_k11_m936
De vatlia ct_dh_k11_m936De vatlia ct_dh_k11_m936
De vatlia ct_dh_k11_m936chumanh_hoai
 
Đề thi đại học 2015 môn Vật Lý
Đề thi đại học 2015 môn Vật LýĐề thi đại học 2015 môn Vật Lý
Đề thi đại học 2015 môn Vật Lýtuituhoc
 
De vatlia ct_dh_k11_m157
De vatlia ct_dh_k11_m157De vatlia ct_dh_k11_m157
De vatlia ct_dh_k11_m157Duy Duy
 
Ly a2011
Ly a2011Ly a2011
Ly a2011Duy Duy
 
De thi thu cd 2013 ly
De thi thu cd 2013   lyDe thi thu cd 2013   ly
De thi thu cd 2013 lyadminseo
 
đề Thi thử vật lý đh 2013
đề Thi thử vật lý đh 2013đề Thi thử vật lý đh 2013
đề Thi thử vật lý đh 2013adminseo
 
De ly so 3
De ly so 3De ly so 3
De ly so 3nhan82
 
Giải đề 2009
Giải đề 2009Giải đề 2009
Giải đề 2009Huynh ICT
 
Tailieu.vncty.com de thi quoc hoc hue
Tailieu.vncty.com de thi quoc hoc hueTailieu.vncty.com de thi quoc hoc hue
Tailieu.vncty.com de thi quoc hoc hueTrần Đức Anh
 
đề Minh họa lần 3 môn vật lý
đề Minh họa lần 3 môn vật lýđề Minh họa lần 3 môn vật lý
đề Minh họa lần 3 môn vật lýLEOBONG VU
 
De tham-khao-ky-thi-thpt-quoc-gia-mon-vat-ly
De tham-khao-ky-thi-thpt-quoc-gia-mon-vat-lyDe tham-khao-ky-thi-thpt-quoc-gia-mon-vat-ly
De tham-khao-ky-thi-thpt-quoc-gia-mon-vat-lymcbooksjsc
 
Đề thi đại học 2014 môn Vật Lý
Đề thi đại học 2014 môn Vật LýĐề thi đại học 2014 môn Vật Lý
Đề thi đại học 2014 môn Vật Lýtuituhoc
 
đề Thi thử đại học môn lý khối a năm 2013
đề Thi thử đại học môn lý khối a năm 2013đề Thi thử đại học môn lý khối a năm 2013
đề Thi thử đại học môn lý khối a năm 2013adminseo
 
Đề thi thử ĐH môn Vật lý lần cuối (2014) trường ĐH Vinh - Megabook.vn
Đề thi thử ĐH môn Vật lý lần cuối (2014) trường ĐH Vinh - Megabook.vn Đề thi thử ĐH môn Vật lý lần cuối (2014) trường ĐH Vinh - Megabook.vn
Đề thi thử ĐH môn Vật lý lần cuối (2014) trường ĐH Vinh - Megabook.vn Megabook
 

La actualidad más candente (20)

De thi-dai-hoc-mon-ly-khoi-a-a1-2013-ma-de-794
De thi-dai-hoc-mon-ly-khoi-a-a1-2013-ma-de-794De thi-dai-hoc-mon-ly-khoi-a-a1-2013-ma-de-794
De thi-dai-hoc-mon-ly-khoi-a-a1-2013-ma-de-794
 
[Nguoithay.vn] de thi thu co dap an chi tiet 3
[Nguoithay.vn] de thi thu co dap an chi tiet 3[Nguoithay.vn] de thi thu co dap an chi tiet 3
[Nguoithay.vn] de thi thu co dap an chi tiet 3
 
De thi-dap-an-tot-nghiep-mon-vat-ly-2014
De thi-dap-an-tot-nghiep-mon-vat-ly-2014De thi-dap-an-tot-nghiep-mon-vat-ly-2014
De thi-dap-an-tot-nghiep-mon-vat-ly-2014
 
De vatlia ct_dh_k11_m936
De vatlia ct_dh_k11_m936De vatlia ct_dh_k11_m936
De vatlia ct_dh_k11_m936
 
Đề thi đại học 2015 môn Vật Lý
Đề thi đại học 2015 môn Vật LýĐề thi đại học 2015 môn Vật Lý
Đề thi đại học 2015 môn Vật Lý
 
De vatlia ct_dh_k11_m157
De vatlia ct_dh_k11_m157De vatlia ct_dh_k11_m157
De vatlia ct_dh_k11_m157
 
Ly a2011
Ly a2011Ly a2011
Ly a2011
 
De thi thu cd 2013 ly
De thi thu cd 2013   lyDe thi thu cd 2013   ly
De thi thu cd 2013 ly
 
đề Thi thử vật lý đh 2013
đề Thi thử vật lý đh 2013đề Thi thử vật lý đh 2013
đề Thi thử vật lý đh 2013
 
De ly so 3
De ly so 3De ly so 3
De ly so 3
 
Giải đề 2009
Giải đề 2009Giải đề 2009
Giải đề 2009
 
Tailieu.vncty.com de thi quoc hoc hue
Tailieu.vncty.com de thi quoc hoc hueTailieu.vncty.com de thi quoc hoc hue
Tailieu.vncty.com de thi quoc hoc hue
 
De oon 6
De oon 6De oon 6
De oon 6
 
Dethivadapanly 12doc
Dethivadapanly 12docDethivadapanly 12doc
Dethivadapanly 12doc
 
đề Minh họa lần 3 môn vật lý
đề Minh họa lần 3 môn vật lýđề Minh họa lần 3 môn vật lý
đề Minh họa lần 3 môn vật lý
 
De tham-khao-ky-thi-thpt-quoc-gia-mon-vat-ly
De tham-khao-ky-thi-thpt-quoc-gia-mon-vat-lyDe tham-khao-ky-thi-thpt-quoc-gia-mon-vat-ly
De tham-khao-ky-thi-thpt-quoc-gia-mon-vat-ly
 
De thi vat ly a a1 dh2014 m_259
De thi vat ly a a1 dh2014 m_259De thi vat ly a a1 dh2014 m_259
De thi vat ly a a1 dh2014 m_259
 
Đề thi đại học 2014 môn Vật Lý
Đề thi đại học 2014 môn Vật LýĐề thi đại học 2014 môn Vật Lý
Đề thi đại học 2014 môn Vật Lý
 
đề Thi thử đại học môn lý khối a năm 2013
đề Thi thử đại học môn lý khối a năm 2013đề Thi thử đại học môn lý khối a năm 2013
đề Thi thử đại học môn lý khối a năm 2013
 
Đề thi thử ĐH môn Vật lý lần cuối (2014) trường ĐH Vinh - Megabook.vn
Đề thi thử ĐH môn Vật lý lần cuối (2014) trường ĐH Vinh - Megabook.vn Đề thi thử ĐH môn Vật lý lần cuối (2014) trường ĐH Vinh - Megabook.vn
Đề thi thử ĐH môn Vật lý lần cuối (2014) trường ĐH Vinh - Megabook.vn
 

Destacado

Web nameサイト概要1301281
Web nameサイト概要1301281Web nameサイト概要1301281
Web nameサイト概要1301281Noriyasu Aoki
 
Çaglar network kariyer slayti
Çaglar network  kariyer slaytiÇaglar network  kariyer slayti
Çaglar network kariyer slaytie-kazanclar
 
Moot ct problem
Moot ct problemMoot ct problem
Moot ct problemAlex Eliad
 
Running blind Pitch
Running blind PitchRunning blind Pitch
Running blind Pitchgroup044
 
De ltdh 15 2011
De ltdh 15 2011De ltdh 15 2011
De ltdh 15 2011tinhban269
 
δημιουργία περιβαλλοντικής ομάδας στο σχολείο
δημιουργία περιβαλλοντικής ομάδας στο σχολείοδημιουργία περιβαλλοντικής ομάδας στο σχολείο
δημιουργία περιβαλλοντικής ομάδας στο σχολείοΚώστας Γκουντρομίχος
 
De ltdh 9 2011
De ltdh 9 2011De ltdh 9 2011
De ltdh 9 2011tinhban269
 
Zuhaitz guztiak1
Zuhaitz guztiak1Zuhaitz guztiak1
Zuhaitz guztiak1Lh3zikloa
 
Marilyn Guthrie (REI) at Consumer Centric Health, Models for Change '11
Marilyn Guthrie (REI) at Consumer Centric Health, Models for Change '11Marilyn Guthrie (REI) at Consumer Centric Health, Models for Change '11
Marilyn Guthrie (REI) at Consumer Centric Health, Models for Change '11HealthInnoventions
 
Mobile development
Mobile developmentMobile development
Mobile developmentKruno Ris
 
Hadoop as a data hub featuring sears
Hadoop as a data hub featuring searsHadoop as a data hub featuring sears
Hadoop as a data hub featuring searsDianna Doan
 
สวัสดีค่ะครับ
สวัสดีค่ะครับสวัสดีค่ะครับ
สวัสดีค่ะครับTuke Ingkhaninan
 

Destacado (16)

Web nameサイト概要1301281
Web nameサイト概要1301281Web nameサイト概要1301281
Web nameサイト概要1301281
 
Tv20103 exercise 1
Tv20103 exercise 1Tv20103 exercise 1
Tv20103 exercise 1
 
Çaglar network kariyer slayti
Çaglar network  kariyer slaytiÇaglar network  kariyer slayti
Çaglar network kariyer slayti
 
Moot ct problem
Moot ct problemMoot ct problem
Moot ct problem
 
Running blind Pitch
Running blind PitchRunning blind Pitch
Running blind Pitch
 
De ltdh 15 2011
De ltdh 15 2011De ltdh 15 2011
De ltdh 15 2011
 
δημιουργία περιβαλλοντικής ομάδας στο σχολείο
δημιουργία περιβαλλοντικής ομάδας στο σχολείοδημιουργία περιβαλλοντικής ομάδας στο σχολείο
δημιουργία περιβαλλοντικής ομάδας στο σχολείο
 
De ltdh 9 2011
De ltdh 9 2011De ltdh 9 2011
De ltdh 9 2011
 
Zuhaitz guztiak1
Zuhaitz guztiak1Zuhaitz guztiak1
Zuhaitz guztiak1
 
Marilyn Guthrie (REI) at Consumer Centric Health, Models for Change '11
Marilyn Guthrie (REI) at Consumer Centric Health, Models for Change '11Marilyn Guthrie (REI) at Consumer Centric Health, Models for Change '11
Marilyn Guthrie (REI) at Consumer Centric Health, Models for Change '11
 
Mobile development
Mobile developmentMobile development
Mobile development
 
Present zaoch
Present zaochPresent zaoch
Present zaoch
 
Hadoop as a data hub featuring sears
Hadoop as a data hub featuring searsHadoop as a data hub featuring sears
Hadoop as a data hub featuring sears
 
Film Pitch A2
Film Pitch A2Film Pitch A2
Film Pitch A2
 
Mẫu Template ppt
Mẫu Template pptMẫu Template ppt
Mẫu Template ppt
 
สวัสดีค่ะครับ
สวัสดีค่ะครับสวัสดีค่ะครับ
สวัสดีค่ะครับ
 

Similar a Ly 2011 de thi thu so 20

De lia ct_cd_m241_nam2008
De lia ct_cd_m241_nam2008De lia ct_cd_m241_nam2008
De lia ct_cd_m241_nam2008Gia Lượng
 
Đề thi môn Vật lý THPT quốc gia năm 2016 mã đề 536
Đề thi môn Vật lý THPT quốc gia năm 2016 mã đề 536Đề thi môn Vật lý THPT quốc gia năm 2016 mã đề 536
Đề thi môn Vật lý THPT quốc gia năm 2016 mã đề 536Linh Nguyễn
 
Đề thi môn Vật lý THPT quốc gia năm 2016 mã đề 318
Đề thi môn Vật lý THPT quốc gia năm 2016 mã đề 318Đề thi môn Vật lý THPT quốc gia năm 2016 mã đề 318
Đề thi môn Vật lý THPT quốc gia năm 2016 mã đề 318Linh Nguyễn
 
Tuyển tập 60 đề thi thử ĐH môn lý tập 1 năm 2013 có đáp án
Tuyển tập 60 đề thi thử ĐH môn lý tập 1 năm 2013 có đáp ánTuyển tập 60 đề thi thử ĐH môn lý tập 1 năm 2013 có đáp án
Tuyển tập 60 đề thi thử ĐH môn lý tập 1 năm 2013 có đáp ánThùy Linh
 
De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-157
De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-157De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-157
De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-157Linh Nguyễn
 
2131647170 2-de lict-pt-tn-k13-m157
2131647170 2-de lict-pt-tn-k13-m1572131647170 2-de lict-pt-tn-k13-m157
2131647170 2-de lict-pt-tn-k13-m157Rachel Tran
 
E dap-an-chuyen-phan-boi-chau-lan-2---2013co-dap-an.thuvienvatly.com.269c8.34438
E dap-an-chuyen-phan-boi-chau-lan-2---2013co-dap-an.thuvienvatly.com.269c8.34438E dap-an-chuyen-phan-boi-chau-lan-2---2013co-dap-an.thuvienvatly.com.269c8.34438
E dap-an-chuyen-phan-boi-chau-lan-2---2013co-dap-an.thuvienvatly.com.269c8.34438Bác Sĩ Meomeo
 
118 câu trắc nghiệm
118 câu trắc nghiệm118 câu trắc nghiệm
118 câu trắc nghiệmAdagio Huynh
 
Đề thi đại học 2009 môn Vật Lý
Đề thi đại học 2009 môn Vật LýĐề thi đại học 2009 môn Vật Lý
Đề thi đại học 2009 môn Vật Lýtuituhoc
 
De thi thu vat ly chuyen nguyen hue lan 4 2012
De thi thu vat ly chuyen nguyen hue lan 4 2012De thi thu vat ly chuyen nguyen hue lan 4 2012
De thi thu vat ly chuyen nguyen hue lan 4 2012Bác Sĩ Meomeo
 
De thi thu mon vat ly nam 2013
De thi thu mon vat ly nam 2013De thi thu mon vat ly nam 2013
De thi thu mon vat ly nam 2013adminseo
 
De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-269
De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-269De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-269
De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-269Linh Nguyễn
 

Similar a Ly 2011 de thi thu so 20 (18)

De lia ct_cd_m241_nam2008
De lia ct_cd_m241_nam2008De lia ct_cd_m241_nam2008
De lia ct_cd_m241_nam2008
 
Đề thi môn Vật lý THPT quốc gia năm 2016 mã đề 536
Đề thi môn Vật lý THPT quốc gia năm 2016 mã đề 536Đề thi môn Vật lý THPT quốc gia năm 2016 mã đề 536
Đề thi môn Vật lý THPT quốc gia năm 2016 mã đề 536
 
Đề thi môn Vật lý THPT quốc gia năm 2016 mã đề 318
Đề thi môn Vật lý THPT quốc gia năm 2016 mã đề 318Đề thi môn Vật lý THPT quốc gia năm 2016 mã đề 318
Đề thi môn Vật lý THPT quốc gia năm 2016 mã đề 318
 
Tuyển tập 60 đề thi thử ĐH môn lý tập 1 năm 2013 có đáp án
Tuyển tập 60 đề thi thử ĐH môn lý tập 1 năm 2013 có đáp ánTuyển tập 60 đề thi thử ĐH môn lý tập 1 năm 2013 có đáp án
Tuyển tập 60 đề thi thử ĐH môn lý tập 1 năm 2013 có đáp án
 
15 de tap
15 de tap15 de tap
15 de tap
 
De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-157
De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-157De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-157
De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-157
 
2131647170 2-de lict-pt-tn-k13-m157
2131647170 2-de lict-pt-tn-k13-m1572131647170 2-de lict-pt-tn-k13-m157
2131647170 2-de lict-pt-tn-k13-m157
 
E dap-an-chuyen-phan-boi-chau-lan-2---2013co-dap-an.thuvienvatly.com.269c8.34438
E dap-an-chuyen-phan-boi-chau-lan-2---2013co-dap-an.thuvienvatly.com.269c8.34438E dap-an-chuyen-phan-boi-chau-lan-2---2013co-dap-an.thuvienvatly.com.269c8.34438
E dap-an-chuyen-phan-boi-chau-lan-2---2013co-dap-an.thuvienvatly.com.269c8.34438
 
De ly
De lyDe ly
De ly
 
De thi vat ly a a1 dh2014 m_319
De thi vat ly a a1 dh2014 m_319De thi vat ly a a1 dh2014 m_319
De thi vat ly a a1 dh2014 m_319
 
De thi so_1
De thi so_1De thi so_1
De thi so_1
 
De thi vat ly a a1 dh2014 m_692
De thi vat ly a a1 dh2014 m_692De thi vat ly a a1 dh2014 m_692
De thi vat ly a a1 dh2014 m_692
 
118 câu trắc nghiệm
118 câu trắc nghiệm118 câu trắc nghiệm
118 câu trắc nghiệm
 
Đề thi đại học 2009 môn Vật Lý
Đề thi đại học 2009 môn Vật LýĐề thi đại học 2009 môn Vật Lý
Đề thi đại học 2009 môn Vật Lý
 
De thi thu vat ly chuyen nguyen hue lan 4 2012
De thi thu vat ly chuyen nguyen hue lan 4 2012De thi thu vat ly chuyen nguyen hue lan 4 2012
De thi thu vat ly chuyen nguyen hue lan 4 2012
 
De thi thu mon vat ly nam 2013
De thi thu mon vat ly nam 2013De thi thu mon vat ly nam 2013
De thi thu mon vat ly nam 2013
 
De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-269
De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-269De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-269
De thi-tot-nghiep-thpt-2013-mon-vat-ly-ma-de-269
 
De thi vat ly a a1 dh2014 m_493
De thi vat ly a a1 dh2014 m_493De thi vat ly a a1 dh2014 m_493
De thi vat ly a a1 dh2014 m_493
 

Más de tinhban269

Lab 9 dns server
Lab 9 dns serverLab 9 dns server
Lab 9 dns servertinhban269
 
Lab 8 dhcp server
Lab 8 dhcp server Lab 8 dhcp server
Lab 8 dhcp server tinhban269
 
Lab 7 windows server 2008 server core
Lab 7 windows server 2008 server core Lab 7 windows server 2008 server core
Lab 7 windows server 2008 server core tinhban269
 
Lab 5 read only domain controller
Lab 5 read only domain controller  Lab 5 read only domain controller
Lab 5 read only domain controller tinhban269
 
Lab 4 active directory domain services
Lab 4 active directory domain services Lab 4 active directory domain services
Lab 4 active directory domain services tinhban269
 
Lab 25 additional domain
Lab 25 additional domain Lab 25 additional domain
Lab 25 additional domain tinhban269
 
Lab 3 công cụ quản trị server manager
Lab 3 công cụ quản trị server manager  Lab 3 công cụ quản trị server manager
Lab 3 công cụ quản trị server manager tinhban269
 
Lab 2 nâng cấp windows server 2003 lên windows server 2008
Lab 2 nâng cấp windows server 2003 lên windows server 2008 Lab 2 nâng cấp windows server 2003 lên windows server 2008
Lab 2 nâng cấp windows server 2003 lên windows server 2008 tinhban269
 
Lab 9 dns server
Lab 9 dns serverLab 9 dns server
Lab 9 dns servertinhban269
 
Lab 1 cài đặt windows server 2008
Lab 1 cài đặt windows server 2008Lab 1 cài đặt windows server 2008
Lab 1 cài đặt windows server 2008tinhban269
 
Ly 2011 đề thi thử số 18
Ly 2011  đề thi thử số 18Ly 2011  đề thi thử số 18
Ly 2011 đề thi thử số 18tinhban269
 
Ly 2011 đề thi thử số 17
Ly 2011  đề thi thử số 17Ly 2011  đề thi thử số 17
Ly 2011 đề thi thử số 17tinhban269
 
Ly 2011 đề thi thử số 16
Ly 2011  đề thi thử số 16Ly 2011  đề thi thử số 16
Ly 2011 đề thi thử số 16tinhban269
 
Ly 2011 đề thi thử số 15
Ly 2011  đề thi thử số 15Ly 2011  đề thi thử số 15
Ly 2011 đề thi thử số 15tinhban269
 
Ly 2011 đề thi thử số 14
Ly 2011  đề thi thử số 14Ly 2011  đề thi thử số 14
Ly 2011 đề thi thử số 14tinhban269
 
Ly 2011 đề thi thử số 13
Ly 2011  đề thi thử số 13Ly 2011  đề thi thử số 13
Ly 2011 đề thi thử số 13tinhban269
 
Ly 2011 đề thi thử số 12
Ly 2011  đề thi thử số 12Ly 2011  đề thi thử số 12
Ly 2011 đề thi thử số 12tinhban269
 
Ly 2011 đề thi thử số 11
Ly 2011  đề thi thử số 11Ly 2011  đề thi thử số 11
Ly 2011 đề thi thử số 11tinhban269
 
Ly 2011 đề thi thử số 10
Ly 2011  đề thi thử số 10Ly 2011  đề thi thử số 10
Ly 2011 đề thi thử số 10tinhban269
 
Ly 2011 đề thi thử số 9
Ly 2011  đề thi thử số 9Ly 2011  đề thi thử số 9
Ly 2011 đề thi thử số 9tinhban269
 

Más de tinhban269 (20)

Lab 9 dns server
Lab 9 dns serverLab 9 dns server
Lab 9 dns server
 
Lab 8 dhcp server
Lab 8 dhcp server Lab 8 dhcp server
Lab 8 dhcp server
 
Lab 7 windows server 2008 server core
Lab 7 windows server 2008 server core Lab 7 windows server 2008 server core
Lab 7 windows server 2008 server core
 
Lab 5 read only domain controller
Lab 5 read only domain controller  Lab 5 read only domain controller
Lab 5 read only domain controller
 
Lab 4 active directory domain services
Lab 4 active directory domain services Lab 4 active directory domain services
Lab 4 active directory domain services
 
Lab 25 additional domain
Lab 25 additional domain Lab 25 additional domain
Lab 25 additional domain
 
Lab 3 công cụ quản trị server manager
Lab 3 công cụ quản trị server manager  Lab 3 công cụ quản trị server manager
Lab 3 công cụ quản trị server manager
 
Lab 2 nâng cấp windows server 2003 lên windows server 2008
Lab 2 nâng cấp windows server 2003 lên windows server 2008 Lab 2 nâng cấp windows server 2003 lên windows server 2008
Lab 2 nâng cấp windows server 2003 lên windows server 2008
 
Lab 9 dns server
Lab 9 dns serverLab 9 dns server
Lab 9 dns server
 
Lab 1 cài đặt windows server 2008
Lab 1 cài đặt windows server 2008Lab 1 cài đặt windows server 2008
Lab 1 cài đặt windows server 2008
 
Ly 2011 đề thi thử số 18
Ly 2011  đề thi thử số 18Ly 2011  đề thi thử số 18
Ly 2011 đề thi thử số 18
 
Ly 2011 đề thi thử số 17
Ly 2011  đề thi thử số 17Ly 2011  đề thi thử số 17
Ly 2011 đề thi thử số 17
 
Ly 2011 đề thi thử số 16
Ly 2011  đề thi thử số 16Ly 2011  đề thi thử số 16
Ly 2011 đề thi thử số 16
 
Ly 2011 đề thi thử số 15
Ly 2011  đề thi thử số 15Ly 2011  đề thi thử số 15
Ly 2011 đề thi thử số 15
 
Ly 2011 đề thi thử số 14
Ly 2011  đề thi thử số 14Ly 2011  đề thi thử số 14
Ly 2011 đề thi thử số 14
 
Ly 2011 đề thi thử số 13
Ly 2011  đề thi thử số 13Ly 2011  đề thi thử số 13
Ly 2011 đề thi thử số 13
 
Ly 2011 đề thi thử số 12
Ly 2011  đề thi thử số 12Ly 2011  đề thi thử số 12
Ly 2011 đề thi thử số 12
 
Ly 2011 đề thi thử số 11
Ly 2011  đề thi thử số 11Ly 2011  đề thi thử số 11
Ly 2011 đề thi thử số 11
 
Ly 2011 đề thi thử số 10
Ly 2011  đề thi thử số 10Ly 2011  đề thi thử số 10
Ly 2011 đề thi thử số 10
 
Ly 2011 đề thi thử số 9
Ly 2011  đề thi thử số 9Ly 2011  đề thi thử số 9
Ly 2011 đề thi thử số 9
 

Ly 2011 de thi thu so 20

  • 1. Đ THI TH Đ I H C, CAO Đ NG NĂM 2009 MÔN THI : V T LÝ Th i gian làm bài : 90 phút. -------------------------------------------------- Mã đ 003 H và tên :………………………………………………………….. I- PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH ( 40 câu, t câu 1 đ n câu 40 ) Câu 1: M t v t dao ñ ng ñi u hòa v i t n s b ng 5Hz. Th i gian ng n nh t ñ v t ñi t v trí có li ñ x1 = - 0,5A (A là biên ñ dao ñ ng) ñ n v trí có li ñ x2 = + 0,5A là A. 1/10 s. B. 1/20 s. C. 1/30 s. D. 1 s. Câu 2: Trên dây AB dài 2m có sóng d ng có hai b ng sóng, ñ u A n i v i ngu n dao ñ ng (coi là m t nút sóng), ñ u B c ñ nh. Tìm t n s dao ñ ng c a ngu n, bi t v n t c sóng trên dây là 200m/s. A. 50Hz B. 25Hz C. 200Hz D. 100Hz Câu 3: ðo n m ch AC có ñi n tr thu n, cu n dây thu n c m và t ñi n m c n i ti p. B là m t ñi m trên AC v i π uAB = sin100πt (V) và uBC = 3sin(100πt - ) (V). Tìm bi u th c hi u ñi n th uAC. 2  π A. u AC = 2sin  100πt − V B. u AC = 2 2 sin(100πt) V  3  π  π C. u AC = 2 sin  100πt +  V D. u AC = 2sin  100πt + V  3  3 Câu 4: Trong ño n m ch RLC không phân nhánh, ñ l ch pha gi a hai ñ u cu n dây và hai ñ u tr thu n R không th b ng A. π/6 B. 3π/4 C. π/4 D. π/12 Câu 5: Trong m ch ñi n xoay chi u không phân nhánh, hi u ñi n th gi a hai ñ u ño n m ch và cư ng ñ dòng ñi n trong m ch l n lư t là: u = 100sin100πt (V) và i = 100sin(100πt + π/3) (mA). Công su t tiêu thu trong m ch là A. 5000W B. 2500W C. 50W D. 2,5W Câu 6: Tìm phát bi u ñúng khi nói v ñ ng cơ không ñ ng b 3 pha: A. Rôto là b ph n ñ t o ra t trư ng quay. B. Stato g m hai cu n dây ñ t l ch nhau m t góc 90o. C. ð ng cơ không ñ ng b 3 pha ñư c s d ng r ng rãi trong các d ng c gia ñình. D. T c đ góc c a rôto nh hơn t c đ góc c a t trư ng quay. Câu 7: Trong m ch thu sóng vô tuy n ngư i ta ñi u ch nh ñi n dung c a t C = 1/4000π (F) và ñ t c m c a cu n dây L = 1,6/π (H). Khi ñó sóng thu ñư c có t n s bao nhiêu? L y π2 = 10. A. 200Hz. B. 100Hz. C. 50Hz. D. 25Hz. Câu 8: Sóng đi n t đư c áp d ng trong thông tin liên l c dư i nư c thu c lo i A. sóng dài. B. sóng ng n C. sóng trung. D. sóng c c ng n.
  • 2. Câu 9: Trong thí nghi m Yâng, kho ng cách gi a 7 vân sáng liên ti p là 21,6mm, n u đ r ng c a vùng có giao thoa trên màn quan sát là 31mm thì s vân sáng quan sát đư c trên màn là A: 7 B: 9 C. 11 D. 13 Câu 10: Nhóm tia nào sau đây có cùng b n ch t sóng đi n t A: Tia t ngo i, tia RơnGen, tia katôt B: Tia t ngo i, tia h ng ngo i, tia katôt C. Tia t ngo i, tia h ng ngo i, tia ga ma D. Tia t ngo i, tia ga ma, tia bê ta Câu 11: 3: Kho ng th i gian ng n nh t gi a hai l n Wd = Wt khi m t v t dao đ ng đi u hoà là 0,05s. T n s dao đ ng c a v t là: A: 2,5Hz B: 3,75Hz C. 5Hz D. 5,5Hz Câu 12: S xu t hi n c u v ng sau cơn mưa do hi n tư ng nào t o nên? A. Hi n tư ng tán s c ánh sáng. B. Hi n tư ng khúc x ánh sáng. C. Hi n tư ng ph n x ánh sáng. D. Hi n tư ng giao thoa ánh sáng. Câu 13: M t ngu n sóng t i O có phương trình u0 = asin(10 π t) truy n theo phương Ox đ n đi m M cách O m t đo n x có phương trình u = asin(10 π t - 4x), x(m). V n t c truy n sóng là A: 9,14m/s B: 8,85m/s C. 7,85m/s D. 7,14m/s Câu 14: ð t hi u ñi n th u = 200 2sin100πt (V) vào hai ñ u t ñi n C, thì cư ng ñ dòng ñi n qua m ch có bi u th c i = 2sin(100πt + ϕ) (A). Tìm ϕ. A. ϕ = 0. B. ϕ = π. C. ϕ = π/2 D. ϕ = - π/2 Câu 15: Hi n tư ng giao thoa ánh sáng là s k t h p c a hai sóng ánh sáng th a mãn ñi u ki n: A. Cùng t n s và cùng biên ñ . B. Cùng pha và cùng biên ñ . C. Cùng t n s và cùng ñi u ki n chi u sáng. D. Cùng t n s và ñ l ch pha không ñ i. Câu 16: Tính ch t nào sau ñây không ph i c a tia X: A. Tính ñâm xuyên m nh. B. Xuyên qua các t m chì dày c cm. C. Iôn hóa không khí. D. Gây ra hi n tư ng quang ñi n. Câu 17: Tìm phát bi u sai v ñ c ñi m quang ph v ch c a các nguyên t hóa h c khác nhau. A. Khác nhau v s lư ng v ch. B. Khác nhau v màu s c các v ch. C. Khác nhau v ñ sáng t ñ i gi a các v ch. D. Khác nhau v b r ng các v ch quang ph . Câu 18: M t v t phát ra tia h ng ngo i vào môi trư ng xung quanh ph i có nhi t ñ A. cao hơn nhi t ñ môi trư ng. B. trên 00C. C. trên 1000C. D. trên 0 0 K. Câu 19: Chi u vào catot c a m t t bào quang ñi n các b c x có bư c sóng λ = 400nm và λ' = 0,25µm thì th y v n t c ban ñ u c c ñ i c a electron quang ñi n g p ñôi nhau. Xác ñ nh công thoát eletron c a kim lo i làm catot. Cho h = 6,625.10-34Js và c = 3.108m/s. A. A = 3, 9750.10-19J. B. A = 1,9875.10-19J. C. A = 5,9625.10-19J. D. A = -18 2,385.10 J. Câu 20: Chi u b c x có bư c sóng λ = 0,552µm v i công su t P = 1,2W vào catot c a m t t bào quang ñi n, dòng quang ñi n bão hòa có cư ng ñ Ibh = 2mA. Tính hi u su t lư ng t c a hi n tư ng quang ñi n. Cho h = 6,625.10-34Js ; c = 3.108m/s, e = 1,6.10-19C. A. 0,65% B. 0,37% C. 0,55% D. 0,425%
  • 3. Câu 21: Sau 1năm, kh i lư ng ch t phóng x gi m ñi 3 l n. H i sau 2 năm, kh i lư ng ch t phóng x trên gi m ñi bao nhiêu l n so v i ban ñ u. A. 9 l n. B. 6 l n. C. 12 l n. D. 4,5 l n Câu 22: Cho ph n ng h t nhân: p + 3 Li → 2α + 17,3MeV . Khi t o thành ñư c 1g Hêli thì năng 7 lư ng t a ra t ph n ng trên là bao nhiêu? Cho NA = 6,023.1023 mol-1. A. 13,02.1023MeV. B. 26,04.1023MeV. C. 8,68.1023MeV. D. 23 34,72.10 MeV. Câu 23: M t v t dao đ ng đi u hòa v i chu kì T = 3,14s. Xác đ nh pha dao đ ng c a v t khi nó qua v trí x = 2cm v i v n t c v = 0,04m/s. π π π A. rad B. rad C. rad D. 0 3 4 6 Câu 24: M t v t có kh i lư ng m dao ñ ng ñi u hòa v i biên ñ A. Khi chu kì tăng 3 l n thì năng lư ng c a v t thay ñ i như th nào? A. Tăng 3 l n. B. Gi m 9 l n C. Tăng 9 l n. D. Gi m 3 l n. Câu 25: Cho h t proton b n phá h t nhân Li, sau ph n ng ta thu ñư c hai h t α. Cho bi t mp = 1,0073u; mα = 4,0015u. và mLi = 7,0144u. Ph n ng này t a hay thu năng lư ng bao nhiêu? A. Ph n ng t a năng lư ng 17,41MeV. B. Ph n ng thu năng lư ng 17,41MeV. C. Ph n ng t a năng lư ng 15MeV. D. Ph n ng thu năng lư ng 15MeV. Câu 26: Hi n tư ng quang ñi n trong là hi n tư ng A. b t electron ra kh i b m t kim lo i khi b chi u sáng. B. gi i phóng electron kh i kim lo i b ng cách ñ t nóng. C. gi i phóng electron kh i m i liên k t trong bán d n khi b chi u sáng. D. gi i phóng electron kh i bán d n b ng cách b n phá ion. Câu 27: hai dao đ ng đi u hoà cùng phương cùng t n s có biên đ : A1=8cm ; A2=6cm. Biên đ dao đ ng t ng h p có th nh n giá tr nào sau đây A. 48cm B. 1cm C. 15cm D. 8cm Câu 28: Cho ño n m ch RLC n i ti p, trong ñó cu n dây thu n c m L = 1/π (H); t ñi n có ñi n dung C = 16 µF và tr thu n R. ð t hi u ñi n th xoay chi u t n s 50Hz vào hai ñ u ño n m ch. Tìm giá tr c a R ñ công su t c a m ch ñ t c c ñ i. A. R = 100 2 Ω B. R = 100 Ω C. R = 200Ω D. R = 200 2Ω Câu 29: Khi chi u ánh sáng có bư c sóng λ vào katôt c a t bào quang đi n thì e b t ra có v0max = v, n u chi u λ ' = 0,75 λ thì v 0 max = 2v, bi t λ = 0,4 µm . Bư c sóng gi i h n c a katôt là A. 0,42 µm B. 0,45 µm C . 0,48 µm D. 0,51 µm Câu 30: Chi u b c x có bư c sóng λ = 0,4µm vào catot c a m t t bào quang ñi n. Công thoát electron c a kim lo i làm catot là A = 2eV. Tìm giá tr hi u ñi n th ñ t vào hai ñ u anot và catot ñ tri t tiêu dòng quang ñi n. Cho h = 6,625.10-34Js và c = 3.108m/s. 1eV = 1,6.10-19J A. UAK ≤ - 1,1V. B. UAK ≤ - 1,2V. C. UAK ≤ - 1,4V. D. UAK ≤ 1,5V. Câu 31: Con l c lò xo dao ñ ng theo phương th ng ñ ng, trong hai l n liên ti p con l c qua v trí cân b ng thì A. gia t c b ng nhau, ñ ng năng b ng nhau. B. ñ ng năng b ng nhau, v n t c b ng nhau. C. gia t c b ng nhau, v n t c b ng nhau. D. Các câu A, B và C ñ u ñúng. Câu 32: Trong máy phát ñi n xoay chi u m t pha A. ñ gi m t c ñ quay c a rô to ngư i ta gi m s cu n dây và tăng s c p c c. B. ñ gi m t c ñ quay c a rô to ngư i ta tăng s cu n dây và tăng s c p c c.
  • 4. C. ñ gi m t c ñ quay c a rô to ngư i ta gi m s cu n dây và gi m s c p c c. D. ñ gi m t c ñ quay c a rô to ngư i ta tăng s cu n dây và gi m s c p c c. Câu 33: M t h t nhân có kh i lư ng m = 5,0675.10-27kg ñang chuy n ñ ng v i ñ ng năng 4,78MeV. ð ng lư ng c a h t nhân là A. 2,4.10-20kg.m/s. B. 3,875.10-20kg.m/s C. 8,8.10-20kg.m/s. D. 7,75.10-20kg.m/s. Câu 34: M t con l c lò xo ngang g m lò xo có đ c ng k=100N/m và v t m=100g, dao đ ng trên m t ph ng ngang, h s ma sát gi a v t và m t ngang là µ=0,02. Kéo v t l ch kh i VTCB m t đo n 10cm r i th nh cho v t dao đ ng. Quãng đư ng v t đi đư c t khi b t đ u dao đ ng đ n khi d ng h n là A. s = 50m. B. s = 25m. C. s = 50cm. D. s = 25cm. Câu 35: Ch n tính ch t không ñúng khi nói v m ch dao ñ ng LC: A. Năng lư ng ñi n trư ng t p trung t ñi n C. B. Năng lư ng t trư ng t p trung cu n c m L. C. Năng lư ng ñi n trư ng và năng lư ng t trư ng cùng bi n thiên tu n hoàn theo m t t n s chung. D. Dao ñ ng trong m ch LC là dao ñ ng t do vì năng lư ng ñi n trư ng và t trư ng bi n thiên qua l i v i nhau. Câu 36: Trong thí nghi m v giao thoa ánh sáng c a Y-âng, hai khe sáng cách nhau 0,8mm. Kho ng cách t hai khe ñ n màn là 2m,ánh sáng ñơn s c chi u vào hai khe có bư c sóng λ = 0,64µm. Vân sáng b c 4 và b c 6 (cùng phía so v i vân chính gi a) cách nhau ño n A. 1,6mm. B. 3,2mm. C. 4,8mm. D. 6,4mm. Câu 37: Cho đo n m ch R, L, C n i ti p v i L có th thay đ i đư c.Trong đó R và C xác đ nh. M ch đi n đư c đ t dư i hi u đi n th u = U 2 sin ω t. V i U không đ i và ω cho trư c. Khi hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u cu n c m c c đ i. Giá tr c a L xác đ nh b ng bi u th c nào sau đây? 1 1 A. L = R2 + B. L = 2CR2 + C ω2 2 Cω2 1 1 C. L = CR2 + D. L = CR2 + 2Cω2 Cω2 Câu 38: Trong các trư ng h p sau ñây trư ng h p nào có th x y hi n tư ng quang ñi n? Khi ánh sáng M t Tr i chi u vào A. m t nư c. B. lá cây. C. m t sân trư ng lát g ch. D. t m kim lo i không sơn. Câu 39: Ánh sáng không có tính ch t sau: A. Có mang theo năng lư ng. B. Có truy n trong chân không. C. Có v n t c l n vô h n. D. Có th truy n trong môi trư ng v t ch t. Câu 40: H t Pôlôni ( A= 210, Z = 84) đ ng yên phóng x h t α t o thành chì Pb. H t α sinh ra có đ ng năng K α =61,8MeV. Năng lư ng to ra trong ph n ng là A: 63MeV B: 66MeV C. 68MeV D. 72MeV II- PH N RIÊNG (10 câu ) Thí sinh ch đư c làm m t trong hai ph n ( ph n A ho c B ) A- Theo chương trình chu n ( 10 câu, t câu 41 đ n câu 50 ) Câu 41: ð t vào hai ñ u ño n m ch RLC không phân nhánh hi u ñi n th u = 100 2sin100πt (V) thì dòng ñi n qua m ch là i = 2sin100πt (A). T ng tr thu n c a ño n m ch là A. R = 200Ω. B. R = 50Ω. C. R = 100Ω. D. R = 20Ω.
  • 5. Câu 42: M t v t dao đ ng đi u hòa, trong 1 phút th c hi n đư c 30 dao đ ng toàn ph n. Quãng đư ng mà v t di chuy n trong 8s là 64cm. Biên đ dao đ ng c a v t là A. 2cm B. 3cm C. 4cm D. 5cm Câu 43: Âm s c là m t ñ c tính sinh lí c a âm cho phép phân bi t ñư c hai âm A. có cùng biên ñ ñư c phát ra cùng m t nh c c t i hai th i ñi m khác nhau. B. có cùng biên ñ phát ra b i hai nh c c khác nhau. C. có cùng t n s phát ra b i hai nh c c khác nhau. D. có cùng ñ to phát ra b i hai nh c c khác nhau. Câu 44: Cho dòng ñi n có t n s f = 50Hz qua ño n m ch RLC không phân nhánh, dùng Oát k ño công su t c a m ch thì th y công su t có giá tr c c ñ i. Tìm ñi n dung c a t ñi n, bi t ñ t c m c a cu n dây là L = 1/π (H) A. C ≈ 3,14.10-5 F. B. C ≈ 6,36.10-5 F C. C ≈ 1,59.10-5 F D. C ≈ -5 9,42.10 F Câu 45: H t nhân 84 Po là ch t phóng x α. Sau khi phân rã, h t nhân con sinh ra có 210 A. 84 proton và 126 nơtron. B. 80 proton và 122 nơtron. C. 82 proton và 124 nơtron. D. 86 proton và 128 nơtron. Câu 46: Tìm phát bi u sai khi nói v máy bi n áp: A. Khi tăng s vòng dây cu n th c p, hi u ñi n th gi a hai ñ u cu n th c p tăng. B. Khi gi m s vòng dây cu n th c p, cư ng ñ dòng ñi n trong cu n th c p gi m. C. Mu n gi m hao phí trên ñư ng dây t i ñi n, ph i dùng máy tăng th ñ tăng hi u ñi n th . D. Khi m ch th c p h , máy bi n th xem như không tiêu th ñi n năng. Câu 47: Sau 2 gi , ñ phóng x c a m t m u ch t phóng x gi m 4 l n. Chu kì bán rã c a ch t phóng x là A. 2 gi . B. 3 gi . C. 1 gi . D. 1,5 gi . Câu 48: Cho hai ngu n k t h p S1, S2 gi ng h t nhau cách nhau 5cm. Sóng do hai ngu n này t o ra có bư c sóng 2cm. Trên S1S2 quan sát ñư c s c c ñ i giao thoa là A. 9 B. 7 C. 5 D. 3 Câu 49: S hình thành dao ñ ng ñi n t t do trong m ch dao ñ ng là do hi n tư ng A. c m ng ñi n t . B. c ng hư ng ñi n. C. t c m. D. t hóa. Câu 50: T i m t nơi có hai con l c đơn đang dao đ ng v i các biên đ nh . Trong cùng m t kho ng th i gian, ngư i ta th y con l c th nh t th c hi n đư c 4 dao đ ng, con l c th hai th c hi n đư c 5 dao đ ng. T ng chi u dài c a hai con l c là 164cm. Chi u dài c a m i con l c l n lư t là A. l1= 100m, l2 = 6,4m. B. l1= 64cm, l2 = 100cm. C. l1= 1,00m, l2 = 64cm. D. l1= 6,4cm, l2 = 100cm. B- Theo chương trình Nâng cao ( 10 câu, t câu 51 đ n câu 60 ) Câu 51: M t v t DĐĐH trên tr c Ox, khi v t đi t đi m M có x1= A/2 theo chi u (- ) đ n đi m N có li đ x2 = - A/2 l n th nh t m t 1/30s. T n s dao đ ng c a v t là A: 5Hz B: 10Hz C. 5 π Hz D. 10 π Hz -4 Câu 52: M t m ch R,L,C m c n i ti p trong đó R = 120 Ω , L = 2/ π H và C = 2.10 / π F, ngu n có t n s f thay đ i đư c. Đ i s m pha hơn u, f c n tho mãn A: f > 12,5Hz B: f ≤ 12,5Hz C. f< 12,5Hz D. f < 25Hz Câu 53: Hai lò xo có đ c ng là k1, k2 và m t v t n ng m = 1kg. Khi m c hai lò xo song song thì t o ra m t con l c dao đ ng đi u hoà v i ω 1= 10 5 rad/s, khi m c n i ti p hai lò xo thì con l c dao đ ng v i ω 2 = 2 30 rad/s. Giá tr c a k1, k2 là A: 100N/m, 200N/m B: 200N/m, 300N/m C. 100N/m, 400N/m D. 200N/m, 400N/m
  • 6. Câu 54: Chi u m t b c x λ = 0,41 µ m vào katôt c a t bào quang đi n thì Ibh = 60mA còn P c a ngu n là 3,03W. Hi u su t lư ng t là: A: 6% B: 9% C. 18% D. 25% Câu 55: Trong thí nghi m Yâng ta có a = 0,2mm, D = 1,2m. Ngu n g m hai b c x có λ 1= 0,45 µ m và λ 2= 0,75 µ m công th c xác đ nh v trí hai vân sáng trùng nhau c a hai b c x A: 9k(mm) k∈ Z B: 10,5k(mm) k ∈ Z C. 13,5k(mm) k ∈ Z D. 15k (mm) k ∈ Z Câu 56: Ta có m t cu n c m L và hai t C1 và C2. Khi m c L và C1 thành m ch dao đ ng thì m ch ho t đ ng v i chu kỳ 6 µ s, n u m c L và C2 thì chu kỳ là 8 µ s. V y khi m c L và C1 n i ti p C2 thành m ch dao đ ng thì m ch có chu kỳ dao đ ng là A. 10 µ s B: 4,8 µ s C. 14 µ s D. 3,14 µ s 2 Câu 57: M t đĩa mài có mômen quán tính đ i v i tr c quay c a nó là 1,2kgm . Đĩa ch u m t mômen l c không đ i 16Nm, sau 33s k t lúc kh i đ ng t c đ góc c a đĩa là A. 20rad/s. B. 44rad/s C. 36rad/s. D. 52rad/s. Câu 58: M t đĩa m ng, ph ng, đ ng ch t có th quay đư c xung quanh m t tr c đi qua tâm và vuông góc v i m t ph ng đĩa. Tác d ng vào đĩa m t mômen l c 960Nm không đ i, đĩa chuy n đ ng quay quanh tr c v i gia t c góc 3rad/s2. Mômen quán tính c a đĩa đ i v i tr c quay đó là A. I = 320 kgm2 B. I = 180 kgm2 C. I = 240 kgm2 D. I = 2 160 kgm Câu 59: Phát bi u nào sau đây là không đúng? A. Mômen l c dương tác d ng vào v t r n làm cho v t quay nhanh d n. B. Mômen quán tính c a v t r n đ i v i m t tr c quay l n thì s c ì c a v t trong chuy n đ ng quay quanh tr c đó l n. C. Mômen l c tác d ng vào v t r n làm thay đ i t c đ quay c a v t. D. Mômen quán tính c a v t r n ph thu c vào v trí tr c quay và s phân b kh i lư ng đ i v i tr c quay. Câu 60:M t bánh xe có đư ng kính 50cm quay nhanh d n đ u trong 4s v n t c góc tăng t 120vòng/phút lên 360vòng/phút. Gia t c hư ng tâm c a đi m M vành bánh xe sau khi tăng t c đư c 2s là A. 157,8 m/s2. B. 196,5 m/s2 C. 162,7 m/s2 D. 183,6 2 m/s