SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 27
CHUYÊN ð TÍCH PHÂN

B ng công th c tích phân b t ñ nh :

∫ 0dx = C                                             ∫ dx = x + C
                x n +1                                 1
∫ x dx =               +C   n ≠ −1                    ∫ x dx = ln x + C
   n

                n +1
                                                                ax
∫ e dx = e + C                                        ∫ a dx =
   x      x                                              x
                                                                    C
                                                               ln a
∫ sin xdx = − cos x + C                               ∫ cos xdx = sin x + C
    1                                                      1
∫ cos   2
        x
                dx = tan x + C         2
                                         x            ∫ sin
                                           dx = − cot x + C

  u′( x)                               1           1    x−a
∫ u ( x) dx = ln u ( x) + C      ∫ x 2 − a 2 dx = 2a ln x + a + C
                 x 2        a
∫ x + a dx = 2 x + a + 2 ln x + x + a + C
      2                          2




Phương pháp bi n s ph :

Cho hàm s f (x) liên t c trên ño n [a; b] có nguyên hàm là F (x) .
Gi s u (x) là hàm s có ñ o hàm và liên t c trên ño n [α , β ] và có mi n giá tr là [a; b]
thì ta có :
                                                  ∫ f [u ( x)].u' ( x)dx = F ( x)[u ( x)] + C
                                                                 BÀI T P

Tính các tích phân sau :
            1                                1                                   e
                 xdx                           e x dx                                1 + ln x dx
a) I1 = ∫                            b) I 2 = ∫                         c) I 3 = ∫
            0
                x2 + 1                       0
                                               ex − 1                            1
                                                                                         x


Bài làm :
                                                                  dt
a) ð t t = x 2 + 1 ⇒ dt = 2 xdx ⇒ xdx =
                                                                  2
                   x = 0 → t = 1
ð ic n: 
                   x = 1 → t = 2
                   2             2                2
              xdx 1 dt 1   1
V y : I1 = ∫ 2 = ∫ = ln t = ln 2
           1 x +1 21 t 2 1
                           2
b) ð t t = e x − 1 ⇒ dt = e x dx


Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n                           Trang 1
x = 1 → t = e − 1
ð ic n: 
            x = 2 → t = e − 1
                          2

                                                   e 2 −1
              1                e2 −1
             e x dx                    dt
V y : I2 = ∫ x =                ∫         = ln t     = ln(e + 1)
           0
             e −1              e −1
                                       t         e−1
                                              1
c) ð t t = 1 + ln x ⇒ tdt = dx
                                              x
            x = 1 → t = 1
ð ic n: 
            x = e → t = 2

                                             3 2
         1 + ln x dx
     e                     2
                               2     2
I3 = ∫               = ∫ t dt = t 2 = (2 2 − 1)
     1
             x         1
                               3 1 3


Tích phân lư ng giác :
                  β
D ng 1 : I = ∫ sin mx.cos nxdx
                  α

         Cách làm: bi n ñ i tích sang t ng .
                  β
D ng 2 : I = ∫ sin m x. cos n x.dx
                  α

         Cách làm :
         N u m, n ch n . ð t t = tan x
         N u m ch n n l . ð t t = sin x (trư ng h p còn l i thì ngư c l i)
                  β
                                dx
D ng 3 : I = ∫
                  α   a. sin x + b. cos x + c
         Cách làm :
                                         2t
                                sin x =
     ð t : t = tan ⇒                    1+ t2
                     x
                                
                                cos x = 1 − t
                                               2
                     2
                                
                                        1+ t2
             β
               a. sin x + b. cos x
D ng 4 : I = ∫                      .dx
             α
               c. sin x + d . cos x
         Cách làm :
                  a. sin x + b. cos x       B (c. cos x − d . sin x)
         ð t:                          = A+
                  c. sin x + d . cos x        c. sin x + d . cos x
         Sau ñó dùng ñ ng nh t th c .
                  β
                      a. sin x + b. cos x + m
D ng 5: I = ∫                                  .dx
                  α   c. sin x + d . cos x + n
         Cách làm :


Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n     Trang 2
a. sin x + b. cos x + m       B (c. cos x − d . sin x)            C
        ð t:                                = A+                          +
                   c. sin x + d . cos x + n      c. sin x + d . cos x + n c. sin x + d . cos x + n
        Sau ñó dùng ñ ng nh t th c.

                                                                          BÀI T P

Tính tích phân :
       π                                                 π                                 π
        2                                                2                                 4
            cos xdx
a) I1 = ∫                                      b) I 2 = ∫ cos 5 xdx                c) I 3 = ∫ tan 6 xdx
        0
          (sin x + 1) 4                                  0                                 0


Bài làm :

a) ð t : t = sin x + 1 ⇒ dt = cos xdx
                x = 0 → t = 1
        ð ic n:  π
                
                x = 2 → t = 2
                
              π
              2                        2                     2
                  cos xdx        dt   1                                  7
V y : I1 = ∫                  =∫ 4 =− 3                          =
              0 (sin x + 1)
                            4
                               1 t   3t                      1           24
b) ð t : t = sin x ⇒ dt = cos xdx
                x = 0 → t = 0
        ð ic n:  π
                
                x = 2 → t = 1
                
                   π
                                       1                         1
                                           (        )                (         )
                   2
                                                     2
            I 2 = ∫ cos 5 xdx = ∫ 1 − t 2 dt = ∫ 1 + t 4 − 2t 2 dt
V y:               0                   0                         0
                                       1
              1
                t5 2        8
            = ∫ − t3 + t =
                        
              0
                 5 3      0 15
c) ð t : t = tan x ⇒ dt = (tan 2 x + 1)dx
                x = 0 → t = 0
        ð ic n:  π
                
                x = 4 → t = 1
                
              π
                               1                    1
               4
                             t 6 dt                     1 
        I 3 = ∫ tan xdx = ∫ 2
                       6
                                    = ∫ t 4 − t 2 +1− 2   dt
              0           0 t +1      0              t + 1
V y:                               π
                           1
           t5 t3    4
                             13 π
        =  − + t  − ∫ du =
          5 3                −
                 0 0       15 4




Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n                                  Trang 3
Tính các tích phân sau :
       π                                                                                  π
        2                                                                                 3
                   sin x. cos x                                                                    cos x
a) I1 = ∫                                    dx                          b) I 2 = ∫                          dx
        0   a 2 .sin 2 x + b 2 . cos 2 x                                                  0    2 + cos 2 x


Bài làm :
a) ð t : t = a 2 .sin 2 x + b 2 . cos 2 x ⇒ dt = 2(−b 2 + a 2 ) sin x.cos xdx
             x = 0 → t = a 2
     ð ic n:  π
             
             x = → t = b
                             2

                 2
N u a≠b
                         π
                         2                                                                      b2
                                     sin x. cos x                    1                               dt
                   I1 = ∫
        V y:             0       a 2 . sin x + b 2 . cos x
                                                           dx =
                                                                2 b − a2
                                                                   2
                                                                             (                 )∫
                                                                                                a2    t
                                       b2
                       1                              a−b             1
                   = 2     t                 =                   =
                    b − a2              a2       b −a 2      2
                                                                     a+b
N u a=b
                         π                                                       π
                         2                                                       2
                                       sin x. cos x                                sin x. cos xdx
                   I1 = ∫                                            dx = ∫
                         0       a 2 . sin 2 x + b 2 . cos 2 x                   0
                                                                                          a
        V y:                 π                                           π
                             2                      2
                        1                  1            1
                   =      ∫
                       2a 0
                            sin 2 xdx = −
                                          4a
                                             cos 2 x =
                                                       2a
                                                    0

b) ð t : t = sin x ⇒ dt = cos xdx
                x = 0 → t = 0
        ð ic n:  π
                               3
                x = → t =
                    3         2
              π                                   3                                   3
               3                                 2                                   2
                       cos x                                dt               1                dt
V y : I2 = ∫                         dx =        ∫                   =               ∫
                    2 + cos 2 x                           3 − 2t 2           2                3 2
               0                                 0                                   0
                                                                                                −t
                                                                                              2
            3                    3
 ð t: t=      cos u ⇒ dt = −       sin udu
            2                    2
                              π
                  t = 0 → u = 2
        ð ic n:  
                  t = 3 → u = π
                  
                       2        4



Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n                                          Trang 4
3                            π     3
                              2                             2       sin udu
                      1            dt                   1        2
        I2 =                  ∫                 =           ∫
                          2   0    3 2
                                   2
                                     −t
                                                        2   π
                                                            4
                                                                3
                                                                2
                                                                 (1 − cos 2 u   )
V y:                                        π
                      π                     2
              1       4
                                   1                    π
        =      ∫ du =
              2π                   2
                                        u       =
                                                    4 2
                                            π
                      4
                                            4




Tính các tích phân sau :
        π                                                                           π
        2
                     1                                                              2
                                                                                      sin x + 7 cos x + 6
a) I 1 = ∫                       dx                                     b) I 2 = ∫                          dx
         0
           4 sin x + 3 cos x + 5                                                    0
                                                                                      4 sin x + 3 cos x + 5


Bài làm :
                              
                              x     x               2dt
a) ð t : t = tan   ⇒ dt =  tan 2 + 1dx ⇒ dx = 2
                              
                              2     2              t +1
                 x = 0 → t = 0
     ð ic n:  π 
                 x = 2 → t = 1
                 
                      2
          1                             1
     I1 = ∫         1+ t2          dt = ∫
                                             dt
                        1− t            0 (t + 1)
                             2                    2
               2t
V y:
          0
            4       +3          +5
              1+ t2     1+ t2
                              1
                1     1
            =−      =
               t+2 0 6

        sin x + 7 cos x + 6           4 cos x − 3 sin x             C
b)ð t :                      = A+ B                      +
       4 sin x + 3 cos x + 5        4 sin x + 3 cos x + 5 4 sin x + 3 cos x + 5
    Dùng ñ ng nh t th c ta ñư c: A = 1 , B = 1 , C = 1
                  π                                              π

             sin x + 7 cos x + 6
                  2                      2
                                                  4 cos x − 3 sin x             1           
     I2 = ∫                        dx = ∫ 1 +                        +                      dx
V y:       0
             4 sin x + 3 cos x + 5       0
                                                 4 sin x + 3 cos x + 5 4 sin x + 3 cos x + 5 
                                          π
                                                     π
        = (x + ln 4 sin x + 3 cos x + 5 ) 02 + I1 = + ln +
                                                            9 1
                                                     2      8 6


B n ñ c t làm :
       π                                            π                                   π
        2         3                                 2                                   2
            cos x                                                                            dx
a) I1 = ∫          dx               b) I 2 = ∫ cos3 x. sin xdx                  c) I 3 = ∫
       π    sin 2x                                  0                                   0 sin x + 2
        6


Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n                                         Trang 5
π                                            π                                                    π
        2
           4 sin 3 x                                 2
                                                         1                      2
                                                                                   sin x − cos x + 1
c) I 3 = ∫           dx              d) I 5 = ∫                     dx d) I 6 = ∫                     dx
         0 cos x + 1                          0 sin x + 2 cos x + 3             0 sin x + 2 cos x + 3




Tính nguyên hàm,tích phân các hàm h u t

                dx          1        1
D ng 1 : I = ∫         =−      .             + C v i (a, n ) ∈ C × (N − {0,1}) ta có :
             (x − a )n
                          n − 1 ( x − a )n−1
                                           dx
     N u n = 1 , a ∈ R ta có : I = ∫            = ln x + C
                                         x−a
                  αx + β                         α , β , a, b, c ∈ R
D ng 2 : I = ∫ 2              dx trong ñó : 
                      (
               ax + bx + c
                            n
                                                     )
                                                 ∆ = b − 4ac < 0
                                                          2


      * Giai ño n 1 : α ≠ 0 ,làm xu t hi n                                               t th c ñ o hàm c a tam th c ax 2 + bx + c ,
sai khác m t s :
                                             2 aβ
                     2ax + b +                           −b
                 α                               α                      α          2ax + b                     α  2 aβ           dx
                 2a ∫ (ax                                               2a ∫ (ax
            I=                                                   dx =                                 dx +             − b ∫
                                 2
                                     + bx + c            )
                                                         n                         2
                                                                                       + bx + c   )
                                                                                                  n
                                                                                                               2a  α        (ax + bx + c )
                                                                                                                                 2          n


        * Giai ño n 2 :
                                                                             n
                                         dx    4a  − ∆            dt
        Tính I = ∫                     n dx =      .      ∫ +b 1 + t 2
                          (ax + bx + c
                             2
                                               − ∆  2a 2 ax
                                                         t=
                                                             )                                        (         )n

                                                                                              −∆

        * Giai ño n 3 :
                                     1
        Tính I = ∫                               dt có th tính b ng hai phương pháp , truy h i ho c ñ t t = tan φ
                          (t   2
                                     +1  )   n


                     Pm ( x )
D ng 3 : I = ∫                dx
                     Qn ( x )
            Pm ( x ) am x m + ...... + a1 x + a0
Ta có :             =
            Qn ( x ) bn x n + ...... + b1 x + b0
                                                                                                              Pm ( x )                    R (x )
        N u : deg(P ) ≥ deg(Q ) thì ta th c hi n phép chia                                                             = A(m − n ) ( x ) + r       trong ñó
                                                                                                              Qn ( x )                    Qn ( x )
             Rr ( x )
phân s                có deg(R ) < deg(Q )
             Qn ( x )
        N u : deg(P ) < deg(Q ) ta có các qui t c sau :
                      Pm ( x )
                            A1               An −1           An
        *Qt 1:                 + ...... +=              +
             (x − a ) (x − a )       n
                                          (x − a ) n −1
                                                          (x − a )n
                   Pm ( x )    n
                                      Ai
        Vd 1a : n             =∑
                                 (x − ai )i
                ∏ (x − ai ) i=1
                            i

                          i =1

                                     Pm ( x )             A     B    C        D
        Vd 1b :                                       =      +     +     +
                          ( x − a )( x − b)( x − c) 2
                                                        x − a x − b x − c ( x − c )2

Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n                                                                              Trang 6
Pm ( x )  A1 x + B1                    An−1 x + Bn−1           An x + Bn
           *Qt 2':                                      =
                                                       + ...... +                       +                                                        v i ∆<0
                       (
                   ax + bx + c
                           2
                                                ) (
                                       ax + bx + c
                                         2          n
                                                                     ax + bx + c
                                                                       2         ) n −1
                                                                                                       (
                                                                                           ax 2 + bx + c                     )       (       )
                                                                                                                                             n


                             Pt (x )            m
                                                     Ai            n
                                                                         Ai x + B1
           *Qt 3:                             =∑             +∑
                                       (                        )
                  (x − α ) ax 2 + bx + c i =1 (x − α ) k =1 ax 2 + bx + c i
                          m               n                i
                                                                                                           (                     )
                             Pt ( x )            A           Bx + C
           Vd 1 :                           =        +
                                       (
                   ( x − α ) ax + bx + c
                                 2
                                               x −α             )
                                                        ax 2 + bx + c                 (                            )
                              Pt ( x )             A            B1 x + C1           B2 x + C 2
           Vd 2 :                             =         +                     +
                                           (                    )
                   (x − α ) ax 2 + bx + c (x − α ) ax + bx + c ax 2 + bx + c 2
                                            2                    2
                                                                                           (                           ) (               )
                                                                             BÀI T P

Tính các tích phân sau :
           1                                                                 1
                  dx                                                                       dx
a) I 1 = ∫                                                          b) I 2 = ∫
           0   x + 3x + 2
                2
                                                                             0   (x   2
                                                                                          + 3x + 2         )   2




Bài làm :
           1                       1                                     1
              dx               dx          1       1 
a) I 1 = ∫ 2          =∫               = ∫      −      dx
         0 x + 3x + 2  0
                         (x + 1)(x + 2) 0  x + 1 x + 2 

         = [ln x + 1 − ln x + 2 ]0 = ln
                                        4  1

                                        3
         1
                dx
                                1
                                   1              1          2       
b) I 2 = ∫ 2               dx = ∫            +          −             dx
         0 (x + 3 x + 2 )
                         2
                                0  ( x + 1)
                                            2
                                                (x + 2) (x + 1)(x + 2)
                                                       2
                                                                      
                                                                                 1
         1                                   
                     − 2(ln x + 1 − ln x + 2 ) = OK
                 1
      = −    −
         x +1 x + 2                          0

Tính các tích phân sau :
          1                                                                  1
                   dx                                                                  4x − 2
a) I1 = ∫                                                           b) I 2 = ∫                     dx
          0
               x + 3x 2 + 3
                4
                                                                             0   (    2
                                                                                               )
                                                                                     x + 1 (x + 2)

Bài làm :
                                                             dx     1      x
a)* B n ñ c d dàng ch ng minh ñư c I 0 = ∫                         = arctan + C v i a > 0
                                                           x +a  2
                                                                    a      a                       2

     1                         1                1
           dx                          dx     1  1         1 
I1 = ∫ 4
       x + 3x 2 + 3 ∫
                   =                         = ∫ 2     − 2    dx
     0               0
                                   (2     2
                                               )(           )
                                   x +1 x + 3 2 0  x +1 x + 3 
                                                        1
    1
   =  arctan x −
    2
                  1
                   3
                     arctan
                            x   π
                               = 9−2 3
                             30 2
                                                                     (           )
Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n                                                                           Trang 7
4x − 2         A   Bx + C x 2 ( A + B ) + x(2 B + C ) + 2C + A
b) ð t :               =      + 2     =
        (x + 2) x 2 + 1 x + 2 x + 1 (       )    (x + 2) x 2 + 1                     (       )
                   A + B = 0       A = −2
Do ñó ta có h : 2 B + C = 4 ⇔  B = 2
                   
                                   
                   2C + A = 0     C = 0
                                  
                            1
                                    4x − 2
                                                    1
                                                            2    2x 
V y : I2 = ∫                                    dx = ∫  −      + 2 dx
                            0   (       )
                                x 2 + 1 (x + 2)      0
                                                           x + 2 x +1

       [                                        ]
                                                1
     = − 2 ln x + 2 + ln x 2 + 1 = −2 ln 3 + ln 2 + ln 2 − ln 1 = ln
                                                0
                                                                                         4
                                                                                         9


B n ñ c t làm :
               3                                                   5
                     x +1                                                 dx
a) I1 = ∫                     dx                        b) I 2 = ∫
               2
                   x ( x − 1)
                    2
                                                                   2
                                                                       x + 2x − 3
                                                                        2

               2                                                   2
                    x −13
                                                                               x
c) I 3 = ∫                 dx                           d) I 3 =   ∫x                  dx
               1
                   4x3 − x                                         3
                                                                        4
                                                                            − 3x 2 + 2


HD:

      x +1     A B      C                            1           A       B
a)           = + 2+                       b) 2              =       +
   x ( x − 1) x x
           2
                       x −1                    x + 2x − 3 x −1 x + 3
   x −1 1 
    3
                      x−4                      x            A      B        C    D
c) 3       = 1 +
               x(2 x + 1)(2 x − 1)  d) x 4 − 3 x 2 + 2 = x − 1 + x + 1 +
                                                                              +
  4x − x 4                                                               x+ 2 x− 2

ð ng th c tích phân :

Mu n ch ng minh ñ ng th c trong tích phân ta thư ng dùng cách ñ i bi n s và nh n
xét m t s ñ c ñi m sau .
      * C n tích phân , ch n l , tu n hoàn , c n trên + c n dư i, ….
Chúng ta c n ph i nh nh ng ñ ng th c n y và xem nó như 1 b ñ áp d ng.

                                                                   BÀI T P
                                            1             1
Ch ng minh r ng : ∫ x m (1 − x )n dx = ∫ x n (1 − x )m dx
                                            0             0




Bài làm :
                    1
Xét I = ∫ x m (1 − x )n dx
                    0

ð t : t = 1 − x ⇒ dt = −dx ⇒ dx = −dt

Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n                         Trang 8
x = 0 → t = 1
                ð ic n: 
                                        x = 1 → t = 0
                          1                                   0                 1
V y : I = ∫ x (1 − x ) dx = − ∫ (1 − t ) t dt = ∫ (1 − t )m t n dt (ñpcm)
                              m              n                        m n

                          0                                   1                 0




Ch ng minh r ng n u f (x) là hàm l và liên t c trên ño n [− a, a ] thì :
                      a
           I=
                    −a
                      ∫ f (x )dx = 0

Bài làm :
       a                          0                       a
I=     ∫    f ( x)dx =            ∫    f ( x )dx + ∫ f ( x )dx            (1)
       −a                         −a                      0
           0
Xét
        −a
           ∫ f (x )dx             . ð t t = − x ⇒ dt = −dx ⇒ dx = −dt

                                         x = −a → t = a
                ð ic n: 
                                        x = 0 → t = 0
                  0                     a                         a
V y:             ∫ f (x )dx = ∫ f (− t )dt = − ∫ f (t )dt
                −a                      0                         0

Th vào (1) ta ñư c : I = 0 (ñpcm)
     Tương t b n ñ c có th ch ng minh : N u f (x) là hàm ch n và liên t c trên ño n
                                                  a                   a
                [− a, a] thì             I=      ∫    f ( x )dx = 2 ∫ f ( x )dx
                                                 −a                   0


Cho a > 0 và f (x ) là hàm ch n , liên t c và xác ñ nh trên R .
                                                      f (x )
                                                 α                    α
Ch ng minh r ng :
                                                 −
                                                  ∫α a x + 1 dx = ∫ f (x )dx
                                                                  0




                                                                                Bài làm :
    f (x )          f (x )         f (x )
α                             0                       α

∫α a       dx = ∫ x        dx + ∫ x       dx                              (1)
−
     x
       +1       −α
                   a +1         0
                                  a +1


                 f (x )
            0
Xét
        −
           ∫α a   x
                    +1
                        dx . ð t t = − x ⇒ dt = − dx ⇒ dx = − dt

                                         x = −α → t = α
                ð ic n: 
                                        x = 0 → t = 0
                    f (x )        f (− t )       a t f (t )
                0                        α                        α
V y:             ∫ ax + 1 0 a + 1 0 a + 1
                −α
                           dx = ∫ − t      dt = ∫ t


Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n                    Trang 9
f (x )    a x f (x )         f (x )
                                              α                           0              α             α
Th vào (1) ta ñư c : ∫ x dx = ∫ x             dx + ∫ x       dx = ∫ f (x )dx (ñpcm)
                     −α
                        a +1    −α
                                    a +1           0
                                                     a +1         0




Cho hàm s                    f ( x ) liên t c trên [0,1] . Ch ng minh r ng :
             π                                π
                                      π
             ∫ x. f (sin x )dx =
             0
                                          2   ∫ f (sin x )dx
                                              0




Bài làm :
        π
Xét ∫ x. f (sin x )dx . ð t t = π − x ⇒ dt = −dx ⇒ dx = −dt
         0

                                  x = 0 → t = π
             ð ic n: 
                                  x = π → t = 0
             π                        π                                              π
V y : ∫ x. f (sin x )dx = ∫ (π − t ). f [sin (π − t )]dt = ∫ (π − t ). f (sin t )dt
             0                        0                                              0
                              π                           π
                     = π ∫ f (sin t )dt − ∫ t. f (sin t )dt
                              0                           0
                         π                                    π
             ⇒ 2 ∫ x. f (sin x )dx = π ∫ f (sin x )dx
                         0                                    0
                     π                                        π
                                                      π
             ⇒       ∫ x. f (sin x )dx = 2 ∫ f (sin x )dx
                     0                                        0

         T bài toán trên , b n ñ c có th m r ng bài toán sau .
       N u hàm s f (x ) liên t c trên [a, b] và f (a + b − x ) = f (x ) . Thì ta luôn có :
                                                  π
                                    a+b
                 b

                 ∫ x. f (x )dx =
                 a
                                     2 ∫0
                                          f ( x )dx



Cho hàm s                    f ( x ) liên t c,xác ñ nh , tu n hoàn trên R và có chu kì T .
                                     a +T                         T
Ch ng minh r ng :                     ∫       f ( x )dx = ∫ f ( x )dx
                                      a                               0




Bài làm :
a +T                 T                a +T                        0              T           a +T

 ∫     f ( x )dx = ∫ f (x )dx +           ∫   f ( x )dx = ∫ f ( x )dx + ∫ f ( x )dx +         ∫ f (x )dx
 a                   a                    T                       a              0            T
                                                      a                   a +T
V y ta c n ch ng minh                             ∫ f (x )dx = ∫ f (x )dx
                                                      0                    T
         a
Xét     ∫ f (x )dx . ð
         0
                                  t t = x + T ⇒ dt = dx

Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n                                   Trang 10
x = 0 → t = T
           ð ic n: 
                                    x = a → t = a + T
           a +T                             a +T
V y:           ∫ f (t − T )dt = ∫ f (t )dt
               T                             T
               a +T                     T
Hay :              ∫ f (x )dx = ∫ f (x )dx
                   a                    0
                                                             (ñpcm)

           T bài toán trên , ta có h qu sau :
           N u hàm s f (x ) liên t c,xác ñ nh , tu n hoàn trên R và có chu kì T , thì ta luôn
                                                 T
                           T                     2
           có :            ∫ f (x )dx = ∫ f (x )dx
                           0                         T
                                                 −
                                                     2




B n ñ c t làm :
                                                                                                      (        )
           1                                                                  1
a) I1 = ∫ x(1 − x ) dx         6
                                                                  b) I 2 = ∫ sin 2 x. cos x ln x + x 2 + 1 dx
           0                                                                  −1
           π                                                                  π
                x. sin x                                                          x. sin x
c) I 3 = ∫                 dx                                     d) I 4 = ∫                dx
           0
             9 + 4 cos 2 x                                                    0
                                                                                1 + cos 2 x
           π
           2
                       x 2 sin x                                                  1
                                                                                     x 2 + sin x
e) I 5 =   ∫π          1+ 2x
                                   dx                             f) I 6 = ∫
                                                                                  −1
                                                                                       1+ x2
                                                                                                 dx
           −
               2


                          (                                  )
                   2π                                                                 2009π
g) I 7 = ∫ ln sin x + 1 + sin x dx
     ∗                                                   2                ∗
                                                                      h) I 8 =         ∫      1 − cos 2 x dx
                   0                                                                    0




Tích phân t ng ph n :
Cho hai hàm s u và v có ñ o hàm liên t c trên ño n [a, b] , thì ta có :
               b                            b

           ∫ udv = [uv] a − ∫ vdu
                                    b

               a                            a

Trong lúc tính tính tích phân t ng ph n ta có nh ng ưu tiên sau :
     *ưu tiên1: N u có hàm ln hay logarit thì ph i ñ t u = ln x hay u = log a x .
     *ưu tiên 2 : ð t u = ?? mà có th h b c.

                                                                                  BÀI T P


Tính các tích phân sau :



Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n                                           Trang 11
π
        1                                     2                                                     e
a) I1 = ∫ x.e x dx              b) I 2 = ∫ x 2 . cos xdx                              c) I 3 = ∫ ln xdx
        0                                     0                                                     1




Bài làm :
                u = x ⇒ du = dx
a) ð t : 
                dv = e dx ⇒ v = e
                       x           x

                        1                     1
V y : I1 = ∫ x.e x dx = x.e x 0 − ∫ e x dx = e − e x 0 = e − (e − 1) = 1
                                      1                                   1


                        0                         0

                u = x ⇒ du = 2 xdx
                            2
b) ð t : 
                dv = cos xdx ⇒ v = sin x
                                                              π                             π

                                                                              π
                    1                             π           2                   2         2
V y : I1 = ∫ x.e x dx = − x. cos x 02 − 2 ∫ x. sin xdx =                              − 2 ∫ x. sin xdx      (1)
                    0                                         0
                                                                                  4         0
                                 π
                                  2
Ta ñi tính tích phân ∫ x. sin xdx
                                  0

        u = x ⇒ du = dx
ð t: 
        dv = sin xdx ⇒ v = − cos x
            π                                             π
            2                                 π           2                             π               π
V y:        ∫ x. sin xdx = − x. cos x 02 + ∫ cos xdx = − x. cos x 02 + sin 02 = 1
            0                                             0
                                              1
                                                                  π2 −8
Th vào (1) ta ñư c : I1 = ∫ x.e x dx =
                                              0
                                                                      4
                         1
         u = ln x ⇒ du = dx
c) ð t :                 x
         dv = dx ⇒ v = x
         
                        e                             e
V y : I 3 = ∫ ln xdx = x. ln x 1 − ∫ dx = x. ln x 1 − x 0 = 1
                                          e                               e   e

                        1                             1

Tính các tích phân sau :
                                                      π
        π                                             4                                     eπ
                                               x
a) I1 = ∫ e . sin xdx
                x
                                  b) I 2 = ∫ 2 dx                             c) I 3 = ∫ cos(ln x )dx
        0                                  0
                                             cos x                                              1




Bài làm :
                u = e x ⇒ du = e x dx
a) ð t : 
                dv = sin xdx ⇒ v = − cos x
                    π                                             π
                                                              π
V y : I1 = ∫ e x . sin xdx = − e x . cos x 0 + ∫ e x . cos xdx = eπ + 1 + J (1)
                    0                                             0

Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n                                          Trang 12
u = e x ⇒ du = e x dx
ð t: 
     dv = cos xdx ⇒ v = sin x
                   π                            π
                                            π
V y : J = ∫ e x . cos xdx = e x . sin x 0 − ∫ e x . sin xdx = − I
                   0                            0

                                                                        eπ + 1
Th vào (1) ta ñư c : 2 I1 = eπ + 1 ⇒ I1 =
                                                                          2
         u = x ⇒ du = dx
b) ð t : 
                1
         dv = cos 2 x dx ⇒ v = tan x
         
                       π                        π
                       4
                           x                π     4
                                                             π              π
                                                                                π      2
V y : I2 = ∫                2
                               dx = x. tan x 04 − ∫ tan xdx = + ln (cos x ) 04 = + ln
                       0
                         cos x                    0
                                                             4                  4     2
                                1
         u = cos(ln x ) ⇒ du = − sin (ln x )dx
c) ð t :                        x
         dv = dx ⇒ v = x
         
                   eπ                                    eπ
V y : I 3 = ∫ cos(ln x )dx = x. cos(ln x ) 1 + ∫ sin (ln x )dx = −(eπ + 1) + J
                                                 eπ

                       1                                    1

                           1
     u = sin (ln x ) ⇒ du = cos(ln x )dx
ð t:                       x
     dv = dx ⇒ v = x
     
                   eπ                                   eπ
                                                eπ
V y : I 3 = ∫ sin (ln x )dx = x. sin (ln x ) 1 − ∫ cos(ln x )dx = 0 − I 3
                       1                                1

                                                                            eπ + 1
Th vào (1) ta ñư c : 2 I 3 = −(eπ + 1) ⇒ I 3 = −
                                                                              2
B n ñ c t làm :
        ln 2                                                    e
a) I1 = ∫ x.e − x dx                            b) I 2 = ∫ (1 − ln x )2 dx
         0                                                      1


                                                                        (            )
         2                                                      1
c) I 3 = ∫ 
               1   1 
              2
                 −     dx                      d) I 4 = ∫ ln x + 1 + x 2 dx
         e  ln x ln x                                         0
         π
         3                                                          e
e) I 5 = ∫ sin x. ln(tan x )dx                       f) I 6 = ∫ cos 2 (ln x )dx
         π                                                          1
         4
               π                                                    π
               4                                                    2
                                                                      1 + sin x x
g) I ∗ 7 = ∫ x 2 cos 2 x                        h) I ∗ 7 = ∫                    e dx
               0                                                    0
                                                                      1 + cos x


Tích phân hàm tr tuy t ñ i, min , max :


Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n                   Trang 13
b
Mu n tính I = ∫ f (x ) dx ta ñi xét d u f (x ) trên ño n [a, b] , kh tr tuy t ñ i
                     a
                     b
Mu n tính I = ∫ max[ f (x ), g (x )]dx ta ñi xét d u f (x ) − g (x ) trên ño n [a, b]
                     a
                     b
Mu n tính I = ∫ min[ f (x ), g (x )]dx ta ñi xét d u f (x ) − g (x ) trên ño n [a, b]
                     a




Tính các tích phân sau :
         4                                                           2
a) I1 = ∫ x − 2 dx                                       b) I1 = ∫ x 2 + 2 x − 3 dx
         1                                                           0




Bài làm :
     x 1                     2               4
a)
   x-2               -       0           +
                                                                              2       4
             4                   2           4
                                                           x2   x2    
V y : I1 = ∫ x − 2 dx = ∫ (2 − x )dx + ∫ (x + 2 )dx = 2 x −  +  − 2 x 
            1              1           2                   2 1  2     2
                           1                         5
        = (4 − 2 ) −  2 −  + [(8 − 8) − (2 − 4 )] =
                           2                         2
b) L p b ng xét d u x 2 + 2 x − 3 , x ∈ [0,2] tương t ta ñư c
     2                           1                       2
                                     (           )           (
I1 = ∫ x 2 + 2 x − 3 dx = − ∫ x 2 + 2 x − 3 dx + ∫ x 2 + 2 x − 3 dx       )
     0                           0                       1

                                                                 .
                         1                           2
                x3                x3 
I1 = 3 x − x 2 −  +  − 3 x + x 2 +  = 4
                3 0               3 1

             1
Tính I a = ∫ x x − a dx v i a là tham s :
             0



Bài làm :
       x             −∞                      a                       +∞
       x-a                       -            0                  +

(T b ng xét d u trên ta có th ñánh giá ).
N u a ≤ 0.


Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n                  Trang 14
1
                  1                               1
                                                                     x 3 ax 2 
          I a = ∫ x x − a dx = ∫                       (x − ax dx =  −
                                                            2
                                                                         )        1 a
                                                                                =3−2
                  0                               0                 3     2 0
N u 0 < a < 1.
                  1                                    a                                     1
          I a = ∫ x x − a dx = − ∫ x − ax dx + ∫ x 2 − ax dx(    2
                                                                             )                   (                )
                  0                                    0                                     a
                                              a                                      1
            ax 2 x 3   ax 2 x 3  1 a 2 a3
         =      −  + −     +  = −     +
            2    3 0  2     3 a 3 2     2
N u a ≥ 1.
                                                                                                                      1
                  1
                                                  x 3 ax 2 
                                                       1
          I a = ∫ x x − a dx = − ∫ x − ax dx = −  −        (   1 a
                                                             =−3+ 2
                                                                 2
                                                                             )
                0                0               3     2 0


                          2                                                                                   3
Tính : a) I1 = ∫ min (1, x )dx                    2
                                                                                                                      (   )
                                                                                                     I 2 = ∫ max x 2 , x dx
                          0                                                                                   0


Bài làm :
a) Xét hi u s : (1 − x 2 ) ∀x ∈ [0,2]
                  2                                     1                    2                        2

                              (
V y : I1 = ∫ min 1, x dx = ∫ x dx + ∫ dx =
                                      2
                                          )x3
                                           3 0
                                                  2
                                               + x1 =
                                                      4
                                                      3
                                                                 2

           0               0        1

b) Xét hi u s : x(x − 1) ∀x ∈ [0,3] tương t như trên ta có .
     3                                    1                 3                            1                3

              (           )
I 2 = ∫ max x , x dx = ∫ xdx + ∫ x dx =
                      2                 x2
                                           +
                                             x3
                                                =
                                        2 0 3 1 6
                                                  55                 2

      0                0       1



B n ñ c t làm :
                                                                         π                                                    3π
         3
a) I1 = ∫ min (x, x 2 − 3)dx b) I 2 = ∫ max(sin x, cos x )dx c) I 3 = ∫ sin x − cos x dx
                                                                         2                                                     4


         −2                                                              0                                                    0
          3                                                                  5
d) I 4 = ∫ max (x 2 ,4 x − 3)dx d) I ∗ 4 = ∫  x + 2 x − 1 + x − 2 x − 1 dx
                                                                        
         −2                                                                  1
                                                                                                                                  


Nguyên hàm , tích phân c a hàm s vô t :
Trong ph n n y ta ch nghiên c u nh ng trư ng h p ñơn gi n c a tích phân Abel

                      (
D ng 1: ∫ R x, ax 2 + bx + c dx                                 )            ñây ta ñang xét d ng h u t .
                       − ∆   2ax + b  
                                        2
a > 0
      → ax + bx + c =
           2
                           1 +        
∆ < 0                 4a   − ∆  
                                         
∫ R(x,    ax 2 + bx + c dx =      )                     ∫ S (t,
                                                       2 ax +b
                                                                                     )
                                                                         1 + t 2 dt T i ñây , ñ t t = tan u .
                                                  t=
                                                            −∆



Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n                                                               Trang 15
− ∆   2ax + b  
                                                2
        a < 0
D ng 2:       → ax + bx + c =
                   2
                                   1 −        
        ∆ < 0                 4a   − ∆  
                                                 
∫ R (x,      ax 2 + bx + c dx =             )                  ∫ S (t ,
                                                              2 ax + b
                                                                                             )
                                                                                 1 − t 2 dt T i ñây , ñ t t = sin u .
                                                         t=
                                                                   −∆

                               ∆  2ax + b     
                                              2
        a > 0
D ng 3:       → ax + bx + c =
                   2
                                           − 1
        ∆ > 0                 4a  − ∆ 
                                                
                                                 

                 ∫ R (x,                                       )                     ∫ S (t ,                 )                                 1
                               ax 2 + bx + c dx =                                                t 2 − 1 dt T i ñây, ñ t t =                        .
                                                                                  2 ax + b                                                    sin u
                                                                             t=
                                                                                       ∆

                                                                                                 dx                                          dt
D ng 4 (d ng ñ c bi t) :                                               ∫ (αx + β )               ax + bx + c
                                                                                                      2
                                                                                                                     =         ∫1      αt + µt + ζ
                                                                                                                                         2
                                                                                                                         t=
                                                                                                                              αx + β



M t s cách ñ t thư ng g p :
    (
∫ S x, a − x dx
        2   2
                         )
                   ñ t x = a. cos t                                                                       0≤t ≤π

∫ S (x,               +x )x
                                                                                                              π          π
                 a2       d2
                                                       ñ t x = a. tan t                                   −       <t <
                                                                                                              2          2

∫ S (x,               −a ) x
                                                                                   a                          π
                 x2       d2
                                                       ñ t x=                                         t≠          + kπ
                                                                                  cos t                       2
                                                              ax 2 + bx + c = xt ± c ; c > 0
                                                             
∫ S (x,      ax 2 + bx + c dx               )            ñ t  ax 2 + bx + c = t (x − x0 ) ; ax0 + bx0 + c = 0
                                                             
                                                              ax 2 + bx + c = ± a .x ± t     ; a>0
                                                             
                ax + b                                                          ax + b
∫ S  x,
    
             m          
                 cx + d 
                                                    ñ t t=m
                                                                                  cx + d
                                                                                                      ; ad − cb ≠ 0
                       


                                                dx
Tính : I = ∫
                                   (x   2
                                            + 4x + 7               )3




Bài làm :
                 dx                                                dt
∫                                   =           ∫
    (x   2
             + 4x + 7          )
                               3
                                            t = x+ 2      (t    2
                                                                       +3    )
                                                                             3


ð t : t = 3 tan u ⇒ dt = 3 (tan 2 u + 1)du
                                                (
                                            3 tan 2 u + 1 du             )                   1
Ta có I =                  ∫                                                           =         ∫ cos udu
                          3 3. tan u + 1
                       3 tan u                3 tan u(          2
                                                                                 )3          3
                    1            1   t        1       x+2
                   = sin u + C =         +C =               +C
                    3            3 t2 +1      3 x2 + 4x + 7

Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n                                                                                Trang 16
xdx                                                   dx
Tính : a) I = ∫                                                b) I = ∫
                                 x2 + x + 1                                  x x2 − 2x − 1


Bài làm :
                 xdx                     xdx               1                3t − 1
a) ∫                       =∫                         =            ∫                 dt
           x + x +1
             2
                                      1 3
                                               2           2
                                                                t=
                                                                   2 x +1   t2 +1
                                   x +  +                           3
                                      2 4

I=
       1
       2      ∫
              2 x +1
                        3t − 1
                        t2 +1
                                 dt =
                                        2
                                         3 2      1
                                                                   (
                                           t + 1 − ln t + t 2 + 1 + C
                                                  2
                                                                                     )
           t=
                  3

                1          1                 
 = x2 + x + 1 −   + ln x + + x 2 + x + 1  + C
                2          2                 
             1               dt
b)ð t : x = ⇒ dx = − 2
             t               t
          dx                    dt                  t +1
I =∫               =−∫                   = − arcsin      +C
     x x 2 − 2x −1          2 − (t + 1)
                                       2
                          1                            2
                       x=
                                         t

              1
                +1
                                  x +1
   = − arcsin x    + C = − arcsin      +C
                2                   2


Tìm các nguyên hàm sau
                      dx                                                        dx
a) I = ∫                                                  b) I = ∫
                  1+ x + 3 1+ x                                             x +1+ x +1


Bài làm :
a)ð t : t = 6 1 + x ⇒ t 6 = 1 + x ⇒ 6t 5 dt = dx
                            dx                     t 5 dt               1    
V y :I = ∫                          = 6 ∫ 3 2 = 6 ∫ t 2 − t +1−           dt 
                        1+ x + 1+ x
                              3
                                       t = 6 1+ x
                                                  t +t    t = 6 1+ x 
                                                                       t +1 
              = 2t 3 − 3t 2 + 6t − 6 ln t + 1 + C
              = 2 1 + x − 33 1 + x + 66 1 + x − 6 ln 6 1 + x + 1 + C

                                     1+ x − x +1     1  −2 
                                                           1
                           dx                                       1  x +1
b) I = ∫                          =∫                     x + 1dx − ∫
                                                 dx = ∫                    dx
                       x +1+ x +1       2 x          2            2    x
                                                               
                  1       1  x +1
              =     x+ x − ∫      dx                      (1)
                  2       2    x
                 x +1                              x +1                        1              2t
Xét    ∫           x
                      dx         ð t: t=
                                                     x
                                                            ⇒           x=
                                                                             t −1
                                                                              2
                                                                                  ⇒ dx = −
                                                                                              (
                                                                                           t 2 −1 )
                                                                                                  2
                                                                                                    dt


Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n                                 Trang 17
x +1                        t 2 dt
V y:     ∫         x
                      dx = −2          ∫ (t − 1)2 = OK
                                        x +1
                                  t=
                                        x




Tìm các nguyên hàm sau :
a) I = ∫ x 2 . x 2 + 9dx                                                b) I = 16 ∫ x 2 . x 2 + 4dx


Bài làm :
                                                       t2 − 9           t2 + 9
a)ð t :          x2 + 9 = x − t         ⇒           x=          ⇒ dx =         dt
                                                         2t               2t 2
                 t2 + 9   − t2 − 9 
         I1 = ∫ 
                                                    (t2 − 9
                                                            2
                                                               )     1 t 4 − 81
                                                              dt = − ∫
                                                                                2
                                                                                    (            )
                 2t 2 . 2t
                                    
                                      .               4t 2         16     t5
                                                                                  dt
                                   
                  1  3 162 6561      1  t4        6561 
V y:
         =−
                 16 ∫ t
                     t −  + 5 dt = −  − 162 ln t − 4  + C
                             t          4
                                      16             4t 

         =− 
                      (
            1  x − x2 + 9                  ) − 162 ln x −
                                            4

                                                                       x2 + 9 −
                                                                                               
                                                                                               +C
                                                                                                6561
           16 
              
                    4                                                                   (    4 
                                                                                    4 x− x +9 
                                                                                          2
                                                                                                       )
                                                         t2 − 4                      t2 + 4
b)ð t :          x2 + 4 = x − t         ⇒           x=                 ⇒ dx =               dt
                                                           2t                         2t 2
         t2 + 4 − t2 − 4 t2 − 4
I = 16 ∫       .        .
                                                (        )2

                                                              dt = − ∫
                                                                         (t   4
                                                                                  − 16  )
                                                                                        2

                                                                                       dt
             2           4t 2                                                 t5
          2t   2t       
            36 256        t4          64 
= −∫  t 3 −    + 5 dt = −  − 36 ln t − 4  + C
                            4
             t   t                    t 

= −
     (
    x − x2 + 4           )
                          4

                              + 36 ln x − x 2 + 4 −
                                                                            
                                                                            +C
                                                                              64
   
   
         4                                                         (      4 
                                                                   x− x +4 
                                                                       2
                                                                                            )
Tính các tích phân sau :
             1                                                     −8
                                                                        dx
 a) I1 = ∫ x − x 2 dx                                    b) I 2 = ∫          dx
             1                                                     −3 x 1− x
             2




Bài làm :
     1                        1
                    1
I1 = ∫    x − x dx = ∫ 1 − (2 x − 1) dx
                  2                 2

     1              21
     2                        2



Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n                                   Trang 18
1
ð t : 2 x − 1 = sin t ⇒ dx = cos tdt
                                              2
                    1
                x = 2 → t = 0
        ð ic n: 
                
                x = 1 → t = π
                
                            2
                π             π                                         π

V y : I1 = ∫ cos tdt = ∫ (1 + cos 2t )dt = 1 + sin 2t 
                2
          1     2     12                  1    1         2
                                                      
          40          80                  8 2         0
    1  π              π
   =  − 0  − (0 + 0 ) =
    8  2              16

b) ð t : t = 1 − x ⇒ − 2tdt = dx
                         x = −3 → t = 2
        ð ic n: 
                         x = −8 → t = 3
               −8                 3                     3
                dx              tdt         dt
V y : I2 = ∫          dx = 2 ∫        = 2∫
           −3 x 1 − x        2
                               1− t t
                                   2
                                      (  2
                                           1− t 2 )
                        3
               t −1       1        
        = − ln        = − ln − ln 1 = ln 2
               t +1 2     2        




B n ñ c t làm :
              dx                                                                                dx
a) I1 = ∫                         b) I 2 = ∫ 4 x − x 2 dx                   c) I 3 = ∫
            x x2 + 1                                                                       (x   2
                                                                                                    +4   )
                                                                                                         3



                                                      1 + x2 − 1                                1
d) I 4 = ∫ 1 + x 2 dx             d) I ∗5 = ∫                      dx       d) I ∗6 =                        dx
                                                      1 − x2 − 1                         1 + x2 + 1


B t ñ ng th c tích phân :
                                  b
N u f (x ) ≥ 0 ∀x ∈[a, b] ⇒ ∫ f (x )dx ≥ 0
                                  a
                                          b                 b
N u f (x ) ≥ g (x ) ∀x ∈[a, b] ⇒ ∫ f (x )dx ≥ ∫ g (x )dx
                                          a                 a
                                                        b
N u m ≤ f (x ) ≤ ∀x ∈[a, b] ⇒ m(b − a ) ≤ ∫ f (x )dx ≤ M (b − a )
                                                        a

Trong các trư ng h p n y ta thư ng dùng kh o sát , Bunhiacopxki, AM-GM
Và các bư c ch n sinx,cosx
                                     BÀI T P
Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n                                          Trang 19
Ch ng minh các b t ñ ng th c sau :
                                                                              c) ∫ ( 1 + x + 1 − x )dx ≤ 2
   1                                                        2                    1
                      1                                 2          x      1
a) ∫ x(1 − x )dx ≤                                 b) ≤ ∫            dx ≤
   0
                      4                                 5   1
                                                                x +1
                                                                 2
                                                                          2      0




Bài làm:
a)Áp d ng AM-GM ta có :
             x + (1 − x ) 
                                  2
                               1
x(1 − x ) ≤ 
                  2        = 4 ∀x ∈ [0,1]
                           
         1                   1
                          1      1
V y : ∫ x(1 − x )dx ≤ ∫ dx = (ñpcm)
         0
                          40     4
                                                x
b) Xét hàm s : f (x ) =                            ∀x ∈ [1,2]
                                              x +1
                                               2

        ð o hàm :
                                      1 − x2
                     f ′( x ) =
                                  (x      2
                                              +1   )2


                                x = 1
               f ′( x ) = 0 ⇔ 
                                 x = −1
                           1
                 f (1) = 2
        Ta có : 
                
                 f (2 ) = 2
                
                           5
              2         x       1
                 ≤ 2         ≤       ∀x ∈ [1,2]
              5 x +1 2
                      2       2                2
                  2                x         1
        V y : ⇒ ∫ dx ≤ ∫ 2 dx ≤ ∫ dx
                  51          1
                                x +1         21
                              2
                          2      x      1
                  ⇒         ≤∫ 2   dx ≤
                          5 1 x +1      2
        Áp d ng Bunhicopxki ta có :
          1 + x + 1 − x ≤ 12 + 12 1 + x + 1 − x = 2 ∀x ∈ [0,1]

                  ∫(                                    )
                  1
        V y:              1 + x + 1 − x dx ≤ 2(1 − 0 )
                  0



              ∫(                                   )
              1
                      1 + x + 1 − x dx ≤ 2 (ñpcm)
              0


                                        e − x . sin x π
                                      3
Ch ng minh r ng :                     ∫ x 2 + 1 dx < 12e
                                      1




Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n                                     Trang 20
Bài làm :
∀x ∈ 1, 3 [ ]             ⇒ − x ≤ −1 ⇒ e − x ≤
                                                  1
                                                  e
     e − x . sin x      1                   e − x . sin x
                                            3                    3
                                                                         1
⇒                  <                    ⇒ ∫ 2             dx <   ∫ e(x
        x +1
          2
                     e x +1
                        2
                            (       )     1   x +1               1
                                                                         2
                                                                              ) dx
                                                                             +1
          3
                  1
Xét       ∫ e(x
          1
                  2
                      +1  ) dx
ð t : x = tan t ⇒ dx = (tan 2 t + 1)dt
                                  π
                      x = 1 → t = 4
              ð ic n: 
                      
                      x = 3 → t = π
                      
                                    3
                  π                     π


Do ñó : ∫
          (tan t + 1)dt = dt = π
                  3        2            3


           e(tan t + 1) ∫ e 12
                  π
                                2
                                        π
                  4                     4

T ñó ta ñư c ñpcm.

B n ñ c t làm :
Ch ng minh r ng :
              π                                        π                                    π

     π        2
                     dx      π                    3    3
                                                       sin x      1                    π    3
                                                                                                   dx             π 2
a)        ≤∫               ≤                b)      <∫       dx <                 c)       ≤∫                 ≤
     16       0
                5 + 3 cos x 10
                         2
                                                 4 π x            2                    6    π   4 − x2 − x3        8
                                                       6                                    6

                                                 f : [0,1] → [0,1] ; g : [0,1] → [0,1]
 *
d ) Cho 2 hàm s liên t c :
                                                           2
                       1                     1          1
     Ch ng minh r ng :  ∫ f (x ).g (x )dx  ≤ ∫ f (x )dx.∫ g (x )dx
                       0                     0          0




M ts                  ng d ng c a tích phân thư ng g p :

1)Tính di n tích :
Cho hai hàm s f (x )& f (x ) liên t c trên ño n [a, b] . Di n tích hình ph ng gi i h n b i
các ñư ng là :
              x = a         x = b
                          ; 
               y = f (x )    y = g (x )
ðư c tính như sau :
                      b
              S = ∫ f ( x ) − g (x ) dx
                      a



2)Tính th tích :

Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n                                                Trang 21
N u di n tích S (x ) c a m t c t v t th do m t ph ng vuông góc v i tr c t a ñ , là
      hàm s liên t c trên ño n [a, b] thì th tích v t th ñư c tính :
               b
       V = ∫ f ( x )dx
               a

      N u hàm s              f ( x ) liên t c trên [a, b] và (H) là hình ph ng gi i h n b i các ñư ng:
       x = a , x = b
       
        y = f (x )
       Ox
       
Khi (H) quay quanh Ox ta ñư c 1 v t th tròn xoay . Lúc ñó th tích ñư c tính :
                   b
       V = π ∫ [ f (x )] dx
                         2

                   a

Tương t ta cũng có th tính th tích v t th quay quanh oy

3)Tính gi i h n :
              n             b
                                                  xi −1 ≤ ξ i ≤ x
       lim ∑ f (ξ i ).∆xi = ∫ f ( x )dx trong ñó 
                                                 ∆ x = xi − xi −1
       n →∞
            i =1            a

T ñó ta xây d ng bài toán gi i h n như sau :
                                         n
                                               1 i
Vi t dãy s thành d ng : S n = ∑                 f   sau ñó l p phân ho ch ñ u trên [0,1] , ch n
                                        i =1   n n
                                         1
          i               1 i
                             n
ξ i = xi = ta có lim ∑ f   = ∫ f ( x )dx
          n      n→∞
                     i =1 n n 0
4)Tính ñ dài cung ñư ng cong trơn:
N u ñư ng cong trơn cho b i phương trinh y = f (x ) thì ñ dài ñư ng cung nó ñư c tính
như sau :
           b
       l = ∫ 1 + ( y ′) dx v i a, b là hoành ñ các ñi m ñ u cung .
                         2

           a

4)Tính t ng trong khai tri n nh th c Newton.
Tìm công th c t ng quát , ch n s li u thích h p,sau ñó dùng ñ ng nh t th c, bư c cu i
cùng là tính tích phân .




                   Hình1a                                    hình1b


Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n                       Trang 22
hình1c                                            hình1d

                                                        BÀI T P

Tính di n tích hình tròn , tâm O , bán kính R.

Bài làm : (hình 1a)
Phương trình ñư ng tròn có d ng :
        x2 + y2 = R2 ⇔ y = ± R2 − x2
                                                    R
Do tính ñ i x ng c a ñ th nên : S = 4∫ R 2 − x 2 dx
                                                    0

ð t : x = R sin t ⇒ dx = R cos tdt
               x = 0 → t = 0            x = 0 → t = 0
       ð ic n: 
                           π
                                         
                                                     π
               x = R → t = 2
                                        x = R → t = 2
                                         
             π                                  π
             2                                  2
       S = 4 ∫ R 2 − sin 2 t R cos tdt = 2 R 2 ∫ (1 + cos 2t )dt
             0                                  0
V y:                             π
                      1       2
          = 2 R 2  x + sin 2t  = πR 2        (dvdt )
                      2       0


Xét hình ch n phía dư i b i Parabol y = x 2 , phía trên b i ñư ng th ng ñi qua ñi m
A(1,4) và h s góc là k . Xác ñ nh k ñ hình ph ng trên có di n tích nh nh t .

Bài làm (hình 1b)
Phương trình ñư ng th ng có d ng.
       y = k ( x − 1) + 4
Phương trình hoành ñ giao ñi m .
       x 2 = k ( x − 1) + 4 ⇔        x 2 − kx + k − 4 = 0
Phương trình trên luôn có hai nghi m , gi s x1 < x2
Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n        Trang 23
V y di n tích là :
                                                                         x2
                                            x3 k               
              x2

         S=   ∫[                      ]
                   k ( x − 1) + 4 − x dx = − + x 2 + (4 − k )x 
                                  2

              x1                            3 2                 x1
                    1 2
                            (                  )1
      = ( x2 − x1 )− x2 + x1 x2 + x12 + k ( x2 + x1 ) + (4 − k )
                                                                        
                                                                              (*)
                    3                          2                       
               x2 + x1 = k
              
      V i :  x2 .x1 = k − 4
              
              
              ( x2 − x1 )2 = (x 2 2 + x 21 ) − 4 x2 .x1 = k 2 − 4(k − 4 )
                                             2
              
Th vào (*) ta ñư c :
      S = k 2 − 4k + 16 − (k 2 − 4k + 4 ) + k 2 + (4 − k )
                             1                       1              
                             3                       2              
                k − 4k + 16 (k 2 − 4k + 16 )
            1 2
         =
            6
         =
            1
            6                         6
                                           [
                (k 2 − 4k + 16)3 = 1 (k − 2)2 + 12 3 ≥ 4 3]
V y : min S = 4 3 khi k = 2
Tính di n tích hình ph ng gi i h n b i các ñư ng :
         
         ax = y
                 2

         
         ay = x 2
         

Bài làm : (hình 1c)
Do tính ch t ñ i x ng c a ñ th mà ta ch c n xét a > 0
      ax = y 2    ( x − y )( x + y + a ) = 0
                  
Xét : ay = x 2 ⇔ ay = x 2
      a > 0       a > 0
                  
V i x = y ta ñư c :
       x = y
                    x = a (n )
       ay = x ⇔ 
                2

       a > 0        x = 0 (l )
       
V i x + y + a = 0 ta ñư c :
         x + y + a = 0    x 2 + ax + a 2 = 0
                                              x = a            (n )
         ay = x        ⇔ ay = x 2            ⇔
                 2

         a > 0           a > 0                x = 0            (l )
                         
Ta l i có :




Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n            Trang 24
 y = ± ax
        ax = y 2 
                      x2
        ay = x ⇔  y =
               2

        a > 0          a
                 a > 0
                  
V y di n tích c n tính là :
            a
                   x2 
                           a
                                  1
                                      x2 
        S = ∫  ax − dx = ∫  a x 2 − dx
            0
                    a     0
                                      a
                              a
            3   3
                    x3    1
          =  ax 2 −  = a2            (dvtt )
            2      3a 
                         0
                           3

B n ñ c t làm :
Tính di n tích hình ph ng gi i h n b i các ñư ng :
   x − y3 + 1 = 0        y = x2        x = y               x2 y 2
                                                                +    =1
a)  x + y − 1 = 0     b)  y = 4 x   c)  x + y − 2 =0   d)  a 2 b 2
                                                             
   x = 2                 y = 4         y = 0              a , b ≠ 0
                                                          
Hình v tương ng ↓↓↓




             hình a                                         hình b




              hình c                                           hình d
Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n     Trang 25
V i m i s nguyên dương n ta ñ t :
                                  15 + 2 5 + 35 + ... + n 5
                             Sn =
                                             n6
Tính lim S n .
                  n →∞




Bài làm :
       1      1  5  2  5  3  5        n 
                                                5

Sn =              +   +   + ....... +   
       n      n   n   n 
                                            n 
                         5
       n
         1i
  = ∑ . 
    i =1 n  n 

Xét hàm s f (x ) = x 5 ∀ ∈ [0, 1] .
Ta l p phân ho ch ñ u trên [0,1] v i các ñi m chia :
                                                                                        1
0 = x0 < x1 < x2 < .....xn−1 < xn = 1 và chi u dài phân ho ch l = xi − xi−1 =
                                                                                        n
                                                                                    5

                                ta có lim ∑ (xi − xi −1 ) f (ζ i ) = ∑ . 
                                             n                         n
                              i                                           1 i
Ch n ξ i = xi =                                                              
                                                                     i =1 n  n 
                              n       n →∞
                                           i =1
                                    1
                                              1
⇒ lim S n = lim S n = ∫ x 5 dx =
           l →0              n →∞   0
                                              6


V i m i s nguyên dương n ta ñ t :
                                      1    1     1               1
                             Sn =       +     +      + ...... +
                                    n +1 n + 2 n + 3            n+n
Tính lim S n .
                  n →∞




Bài làm :
                                       
    1  1      1      1               1 
Sn =      +      +      + ...... +     
    n 1
                                      +1
             2      3               n
       +1     +1     +1                
      n     n      n               n   
             
       n
         1 1 
  = ∑ .      
         ni  
    i =1
           +1
          n  
                   1
Xét hàm s               ∀ ∈ [0,1] .
                         f (x ) =
                 x +1
Ta l p phân ho ch ñ u trên [0,1] v i các ñi m chia :


Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n                    Trang 26
1
0 = x0 < x1 < x2 < .....xn−1 < xn = 1 và chi u dài phân ho ch l = xi − xi−1 =
                                                                                n
                                                               
                  i                n                  n
                                                         1 1 
Ch n ξ i = xi = ta có lim ∑ (xi − xi−1 ) f (ζ i ) = ∑ .        
                                                    i =1 n     
                 n          n →∞                             i
                                 i =1
                                                            + 1
                                                            n  
                      1
                         dx              1
⇒ lim S n = lim S n = ∫       = ln x + 1 0 = ln 2
      l →0     n→∞    0
                        x +1




Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n            Trang 27

Más contenido relacionado

Destacado

DOM Performance (JSNext Bulgaria)
DOM Performance (JSNext Bulgaria)DOM Performance (JSNext Bulgaria)
DOM Performance (JSNext Bulgaria)Hristo Chakarov
 
Choosing the right JavaScript library/framework/toolkit for our project
Choosing the right JavaScript library/framework/toolkit for our projectChoosing the right JavaScript library/framework/toolkit for our project
Choosing the right JavaScript library/framework/toolkit for our projectHristo Chakarov
 
Choosing the best JavaScript framework/library/toolkit
Choosing the best JavaScript framework/library/toolkitChoosing the best JavaScript framework/library/toolkit
Choosing the best JavaScript framework/library/toolkitHristo Chakarov
 
Tổng quan về số tự nhiên
Tổng quan về số tự nhiênTổng quan về số tự nhiên
Tổng quan về số tự nhiênNhập Vân Long
 
Tính Tổng Với Các Số Hạng Là Phân Số
Tính Tổng Với Các Số Hạng Là Phân SốTính Tổng Với Các Số Hạng Là Phân Số
Tính Tổng Với Các Số Hạng Là Phân SốNhập Vân Long
 
Hướng dẫn phụ huynh chương trình giảng dạy lớp 5
Hướng dẫn phụ huynh chương trình giảng dạy lớp 5Hướng dẫn phụ huynh chương trình giảng dạy lớp 5
Hướng dẫn phụ huynh chương trình giảng dạy lớp 5Nhập Vân Long
 
Tcvn 2737 95-tai trong va tac dong-tieu chuan thiet ke
Tcvn 2737 95-tai trong va tac dong-tieu chuan thiet keTcvn 2737 95-tai trong va tac dong-tieu chuan thiet ke
Tcvn 2737 95-tai trong va tac dong-tieu chuan thiet kevudat11111
 
Chứng minh hai đoạn thẳng bằng nhau
Chứng minh hai đoạn thẳng bằng nhauChứng minh hai đoạn thẳng bằng nhau
Chứng minh hai đoạn thẳng bằng nhauNhập Vân Long
 
Một Số Kỹ Năng Giải Hệ Luyện Thi Đại Học
Một Số Kỹ Năng Giải Hệ Luyện Thi Đại HọcMột Số Kỹ Năng Giải Hệ Luyện Thi Đại Học
Một Số Kỹ Năng Giải Hệ Luyện Thi Đại HọcNhập Vân Long
 
1440cauhoiluyenthiquocgiatbkhap1daodongco
1440cauhoiluyenthiquocgiatbkhap1daodongco1440cauhoiluyenthiquocgiatbkhap1daodongco
1440cauhoiluyenthiquocgiatbkhap1daodongcoNhập Vân Long
 
Sử dụng quan hệ giữa đường vuông góc , đường xiên , hình chiếu. Để giải các b...
Sử dụng quan hệ giữa đường vuông góc , đường xiên , hình chiếu. Để giải các b...Sử dụng quan hệ giữa đường vuông góc , đường xiên , hình chiếu. Để giải các b...
Sử dụng quan hệ giữa đường vuông góc , đường xiên , hình chiếu. Để giải các b...Nhập Vân Long
 

Destacado (13)

DOM Performance (JSNext Bulgaria)
DOM Performance (JSNext Bulgaria)DOM Performance (JSNext Bulgaria)
DOM Performance (JSNext Bulgaria)
 
Choosing the right JavaScript library/framework/toolkit for our project
Choosing the right JavaScript library/framework/toolkit for our projectChoosing the right JavaScript library/framework/toolkit for our project
Choosing the right JavaScript library/framework/toolkit for our project
 
Caleb bucket list
Caleb bucket listCaleb bucket list
Caleb bucket list
 
Choosing the best JavaScript framework/library/toolkit
Choosing the best JavaScript framework/library/toolkitChoosing the best JavaScript framework/library/toolkit
Choosing the best JavaScript framework/library/toolkit
 
Tổng quan về số tự nhiên
Tổng quan về số tự nhiênTổng quan về số tự nhiên
Tổng quan về số tự nhiên
 
Tính Tổng Với Các Số Hạng Là Phân Số
Tính Tổng Với Các Số Hạng Là Phân SốTính Tổng Với Các Số Hạng Là Phân Số
Tính Tổng Với Các Số Hạng Là Phân Số
 
WP-Boot
WP-BootWP-Boot
WP-Boot
 
Hướng dẫn phụ huynh chương trình giảng dạy lớp 5
Hướng dẫn phụ huynh chương trình giảng dạy lớp 5Hướng dẫn phụ huynh chương trình giảng dạy lớp 5
Hướng dẫn phụ huynh chương trình giảng dạy lớp 5
 
Tcvn 2737 95-tai trong va tac dong-tieu chuan thiet ke
Tcvn 2737 95-tai trong va tac dong-tieu chuan thiet keTcvn 2737 95-tai trong va tac dong-tieu chuan thiet ke
Tcvn 2737 95-tai trong va tac dong-tieu chuan thiet ke
 
Chứng minh hai đoạn thẳng bằng nhau
Chứng minh hai đoạn thẳng bằng nhauChứng minh hai đoạn thẳng bằng nhau
Chứng minh hai đoạn thẳng bằng nhau
 
Một Số Kỹ Năng Giải Hệ Luyện Thi Đại Học
Một Số Kỹ Năng Giải Hệ Luyện Thi Đại HọcMột Số Kỹ Năng Giải Hệ Luyện Thi Đại Học
Một Số Kỹ Năng Giải Hệ Luyện Thi Đại Học
 
1440cauhoiluyenthiquocgiatbkhap1daodongco
1440cauhoiluyenthiquocgiatbkhap1daodongco1440cauhoiluyenthiquocgiatbkhap1daodongco
1440cauhoiluyenthiquocgiatbkhap1daodongco
 
Sử dụng quan hệ giữa đường vuông góc , đường xiên , hình chiếu. Để giải các b...
Sử dụng quan hệ giữa đường vuông góc , đường xiên , hình chiếu. Để giải các b...Sử dụng quan hệ giữa đường vuông góc , đường xiên , hình chiếu. Để giải các b...
Sử dụng quan hệ giữa đường vuông góc , đường xiên , hình chiếu. Để giải các b...
 

Más de Nhập Vân Long

Đề Tuyển Sinh Môn Toán Lớp 10 TP. Hải Dương 2019 - 2020
Đề Tuyển Sinh Môn Toán Lớp 10 TP. Hải Dương 2019 - 2020Đề Tuyển Sinh Môn Toán Lớp 10 TP. Hải Dương 2019 - 2020
Đề Tuyển Sinh Môn Toán Lớp 10 TP. Hải Dương 2019 - 2020Nhập Vân Long
 
Hệ phương trình hữu tỉ
Hệ phương trình hữu tỉHệ phương trình hữu tỉ
Hệ phương trình hữu tỉNhập Vân Long
 
Phương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩn
Phương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩnPhương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩn
Phương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩnNhập Vân Long
 
Giai phuong-trinh-nghiem-nguyen-son
Giai phuong-trinh-nghiem-nguyen-sonGiai phuong-trinh-nghiem-nguyen-son
Giai phuong-trinh-nghiem-nguyen-sonNhập Vân Long
 
CÂU I TRONG CÁC ĐỀ TUYỂN SINH VÀO 10 MÔN TOÁN HÀ NỘI
CÂU I TRONG CÁC ĐỀ TUYỂN SINH VÀO 10 MÔN TOÁN HÀ NỘICÂU I TRONG CÁC ĐỀ TUYỂN SINH VÀO 10 MÔN TOÁN HÀ NỘI
CÂU I TRONG CÁC ĐỀ TUYỂN SINH VÀO 10 MÔN TOÁN HÀ NỘINhập Vân Long
 
ĐỀ THI VÀO LỚP 10 TRƯỜNG QUỐC HỌC HUẾ NĂM HỌC 2002 – 2003
ĐỀ THI VÀO LỚP 10 TRƯỜNG QUỐC HỌC HUẾ NĂM HỌC 2002 – 2003ĐỀ THI VÀO LỚP 10 TRƯỜNG QUỐC HỌC HUẾ NĂM HỌC 2002 – 2003
ĐỀ THI VÀO LỚP 10 TRƯỜNG QUỐC HỌC HUẾ NĂM HỌC 2002 – 2003Nhập Vân Long
 
ĐỀ TOÁN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG TP HỒ CHÍ MINH NĂM HỌC 20...
ĐỀ TOÁN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG TP HỒ CHÍ MINH NĂM HỌC 20...ĐỀ TOÁN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG TP HỒ CHÍ MINH NĂM HỌC 20...
ĐỀ TOÁN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG TP HỒ CHÍ MINH NĂM HỌC 20...Nhập Vân Long
 
Su dung-bdt-tim-nghiem-nguyen
Su dung-bdt-tim-nghiem-nguyenSu dung-bdt-tim-nghiem-nguyen
Su dung-bdt-tim-nghiem-nguyenNhập Vân Long
 
Ứng dụng tam thức bậc 2 để chứng minh bất đẳng thức
Ứng dụng tam thức bậc 2 để chứng minh bất đẳng thứcỨng dụng tam thức bậc 2 để chứng minh bất đẳng thức
Ứng dụng tam thức bậc 2 để chứng minh bất đẳng thứcNhập Vân Long
 
Dang 4: Chứng mình tam giác đồng dạng
Dang 4: Chứng mình tam giác đồng dạngDang 4: Chứng mình tam giác đồng dạng
Dang 4: Chứng mình tam giác đồng dạngNhập Vân Long
 
Dang 3: Chứng minh ba điểm thẳng hàng
Dang 3: Chứng minh ba điểm thẳng hàngDang 3: Chứng minh ba điểm thẳng hàng
Dang 3: Chứng minh ba điểm thẳng hàngNhập Vân Long
 
Dang 2: Quan hệ giữa các góc trong hình học
Dang 2: Quan hệ giữa các góc trong hình họcDang 2: Quan hệ giữa các góc trong hình học
Dang 2: Quan hệ giữa các góc trong hình họcNhập Vân Long
 
Phương Tích - Trục Đẳng Phương
Phương Tích - Trục Đẳng PhươngPhương Tích - Trục Đẳng Phương
Phương Tích - Trục Đẳng PhươngNhập Vân Long
 
Hệ Phương Trình Bậc Nhất Hai Ẩn
Hệ Phương Trình Bậc Nhất Hai ẨnHệ Phương Trình Bậc Nhất Hai Ẩn
Hệ Phương Trình Bậc Nhất Hai ẨnNhập Vân Long
 
Trac nghiem-hat-nhan-nguyen-tu
Trac nghiem-hat-nhan-nguyen-tuTrac nghiem-hat-nhan-nguyen-tu
Trac nghiem-hat-nhan-nguyen-tuNhập Vân Long
 
Chuyên dề dấu tam thức bậc hai
Chuyên dề dấu tam thức bậc haiChuyên dề dấu tam thức bậc hai
Chuyên dề dấu tam thức bậc haiNhập Vân Long
 
Các phương pháp giải toán tiểu học
Các phương pháp giải toán tiểu họcCác phương pháp giải toán tiểu học
Các phương pháp giải toán tiểu họcNhập Vân Long
 
Tổng hợp bồi dưỡng học sinh giỏi
Tổng hợp bồi dưỡng học sinh giỏiTổng hợp bồi dưỡng học sinh giỏi
Tổng hợp bồi dưỡng học sinh giỏiNhập Vân Long
 
Tóm Tắt Kiến Thức Vật Lý 12
Tóm Tắt Kiến Thức Vật Lý 12Tóm Tắt Kiến Thức Vật Lý 12
Tóm Tắt Kiến Thức Vật Lý 12Nhập Vân Long
 
Hệ Hoán Vị Vòng Quanh
Hệ Hoán Vị Vòng QuanhHệ Hoán Vị Vòng Quanh
Hệ Hoán Vị Vòng QuanhNhập Vân Long
 

Más de Nhập Vân Long (20)

Đề Tuyển Sinh Môn Toán Lớp 10 TP. Hải Dương 2019 - 2020
Đề Tuyển Sinh Môn Toán Lớp 10 TP. Hải Dương 2019 - 2020Đề Tuyển Sinh Môn Toán Lớp 10 TP. Hải Dương 2019 - 2020
Đề Tuyển Sinh Môn Toán Lớp 10 TP. Hải Dương 2019 - 2020
 
Hệ phương trình hữu tỉ
Hệ phương trình hữu tỉHệ phương trình hữu tỉ
Hệ phương trình hữu tỉ
 
Phương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩn
Phương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩnPhương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩn
Phương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩn
 
Giai phuong-trinh-nghiem-nguyen-son
Giai phuong-trinh-nghiem-nguyen-sonGiai phuong-trinh-nghiem-nguyen-son
Giai phuong-trinh-nghiem-nguyen-son
 
CÂU I TRONG CÁC ĐỀ TUYỂN SINH VÀO 10 MÔN TOÁN HÀ NỘI
CÂU I TRONG CÁC ĐỀ TUYỂN SINH VÀO 10 MÔN TOÁN HÀ NỘICÂU I TRONG CÁC ĐỀ TUYỂN SINH VÀO 10 MÔN TOÁN HÀ NỘI
CÂU I TRONG CÁC ĐỀ TUYỂN SINH VÀO 10 MÔN TOÁN HÀ NỘI
 
ĐỀ THI VÀO LỚP 10 TRƯỜNG QUỐC HỌC HUẾ NĂM HỌC 2002 – 2003
ĐỀ THI VÀO LỚP 10 TRƯỜNG QUỐC HỌC HUẾ NĂM HỌC 2002 – 2003ĐỀ THI VÀO LỚP 10 TRƯỜNG QUỐC HỌC HUẾ NĂM HỌC 2002 – 2003
ĐỀ THI VÀO LỚP 10 TRƯỜNG QUỐC HỌC HUẾ NĂM HỌC 2002 – 2003
 
ĐỀ TOÁN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG TP HỒ CHÍ MINH NĂM HỌC 20...
ĐỀ TOÁN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG TP HỒ CHÍ MINH NĂM HỌC 20...ĐỀ TOÁN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG TP HỒ CHÍ MINH NĂM HỌC 20...
ĐỀ TOÁN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG TP HỒ CHÍ MINH NĂM HỌC 20...
 
Su dung-bdt-tim-nghiem-nguyen
Su dung-bdt-tim-nghiem-nguyenSu dung-bdt-tim-nghiem-nguyen
Su dung-bdt-tim-nghiem-nguyen
 
Ứng dụng tam thức bậc 2 để chứng minh bất đẳng thức
Ứng dụng tam thức bậc 2 để chứng minh bất đẳng thứcỨng dụng tam thức bậc 2 để chứng minh bất đẳng thức
Ứng dụng tam thức bậc 2 để chứng minh bất đẳng thức
 
Dang 4: Chứng mình tam giác đồng dạng
Dang 4: Chứng mình tam giác đồng dạngDang 4: Chứng mình tam giác đồng dạng
Dang 4: Chứng mình tam giác đồng dạng
 
Dang 3: Chứng minh ba điểm thẳng hàng
Dang 3: Chứng minh ba điểm thẳng hàngDang 3: Chứng minh ba điểm thẳng hàng
Dang 3: Chứng minh ba điểm thẳng hàng
 
Dang 2: Quan hệ giữa các góc trong hình học
Dang 2: Quan hệ giữa các góc trong hình họcDang 2: Quan hệ giữa các góc trong hình học
Dang 2: Quan hệ giữa các góc trong hình học
 
Phương Tích - Trục Đẳng Phương
Phương Tích - Trục Đẳng PhươngPhương Tích - Trục Đẳng Phương
Phương Tích - Trục Đẳng Phương
 
Hệ Phương Trình Bậc Nhất Hai Ẩn
Hệ Phương Trình Bậc Nhất Hai ẨnHệ Phương Trình Bậc Nhất Hai Ẩn
Hệ Phương Trình Bậc Nhất Hai Ẩn
 
Trac nghiem-hat-nhan-nguyen-tu
Trac nghiem-hat-nhan-nguyen-tuTrac nghiem-hat-nhan-nguyen-tu
Trac nghiem-hat-nhan-nguyen-tu
 
Chuyên dề dấu tam thức bậc hai
Chuyên dề dấu tam thức bậc haiChuyên dề dấu tam thức bậc hai
Chuyên dề dấu tam thức bậc hai
 
Các phương pháp giải toán tiểu học
Các phương pháp giải toán tiểu họcCác phương pháp giải toán tiểu học
Các phương pháp giải toán tiểu học
 
Tổng hợp bồi dưỡng học sinh giỏi
Tổng hợp bồi dưỡng học sinh giỏiTổng hợp bồi dưỡng học sinh giỏi
Tổng hợp bồi dưỡng học sinh giỏi
 
Tóm Tắt Kiến Thức Vật Lý 12
Tóm Tắt Kiến Thức Vật Lý 12Tóm Tắt Kiến Thức Vật Lý 12
Tóm Tắt Kiến Thức Vật Lý 12
 
Hệ Hoán Vị Vòng Quanh
Hệ Hoán Vị Vòng QuanhHệ Hoán Vị Vòng Quanh
Hệ Hoán Vị Vòng Quanh
 

Último

Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tếHệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tếngTonH1
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
cuộc cải cách của Lê Thánh Tông - Sử 11
cuộc cải cách của Lê Thánh Tông -  Sử 11cuộc cải cách của Lê Thánh Tông -  Sử 11
cuộc cải cách của Lê Thánh Tông - Sử 11zedgaming208
 
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoabài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa2353020138
 
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Nhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mại
Nhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mạiNhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mại
Nhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mạiTruongThiDiemQuynhQP
 
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhvanhathvc
 
CHƯƠNG VII LUẬT DÂN SỰ (2) Pháp luật đại cương.pptx
CHƯƠNG VII LUẬT DÂN SỰ (2) Pháp luật đại cương.pptxCHƯƠNG VII LUẬT DÂN SỰ (2) Pháp luật đại cương.pptx
CHƯƠNG VII LUẬT DÂN SỰ (2) Pháp luật đại cương.pptx22146042
 
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docxTrích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docxnhungdt08102004
 
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXHTư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXHThaoPhuong154017
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )lamdapoet123
 
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...Nguyen Thanh Tu Collection
 
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...PhcTrn274398
 
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập PLDC.pdf
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập  PLDC.pdf200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập  PLDC.pdf
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập PLDC.pdfdong92356
 
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hoc
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hocBai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hoc
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hocVnPhan58
 
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tếMa trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tếngTonH1
 

Último (20)

Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tếHệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
 
cuộc cải cách của Lê Thánh Tông - Sử 11
cuộc cải cách của Lê Thánh Tông -  Sử 11cuộc cải cách của Lê Thánh Tông -  Sử 11
cuộc cải cách của Lê Thánh Tông - Sử 11
 
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoabài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
 
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Nhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mại
Nhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mạiNhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mại
Nhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mại
 
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
 
CHƯƠNG VII LUẬT DÂN SỰ (2) Pháp luật đại cương.pptx
CHƯƠNG VII LUẬT DÂN SỰ (2) Pháp luật đại cương.pptxCHƯƠNG VII LUẬT DÂN SỰ (2) Pháp luật đại cương.pptx
CHƯƠNG VII LUẬT DÂN SỰ (2) Pháp luật đại cương.pptx
 
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
 
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docxTrích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
 
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
 
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXHTư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
 
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
 
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...
 
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập PLDC.pdf
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập  PLDC.pdf200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập  PLDC.pdf
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập PLDC.pdf
 
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
 
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hoc
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hocBai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hoc
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hoc
 
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tếMa trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
 

Giasudhsphn.com.cac pp-tim-nguyen-ham-tich-phan

  • 1. CHUYÊN ð TÍCH PHÂN B ng công th c tích phân b t ñ nh : ∫ 0dx = C ∫ dx = x + C x n +1 1 ∫ x dx = +C n ≠ −1 ∫ x dx = ln x + C n n +1 ax ∫ e dx = e + C ∫ a dx = x x x C ln a ∫ sin xdx = − cos x + C ∫ cos xdx = sin x + C 1 1 ∫ cos 2 x dx = tan x + C 2 x ∫ sin dx = − cot x + C u′( x) 1 1 x−a ∫ u ( x) dx = ln u ( x) + C ∫ x 2 − a 2 dx = 2a ln x + a + C x 2 a ∫ x + a dx = 2 x + a + 2 ln x + x + a + C 2 2 Phương pháp bi n s ph : Cho hàm s f (x) liên t c trên ño n [a; b] có nguyên hàm là F (x) . Gi s u (x) là hàm s có ñ o hàm và liên t c trên ño n [α , β ] và có mi n giá tr là [a; b] thì ta có : ∫ f [u ( x)].u' ( x)dx = F ( x)[u ( x)] + C BÀI T P Tính các tích phân sau : 1 1 e xdx e x dx 1 + ln x dx a) I1 = ∫ b) I 2 = ∫ c) I 3 = ∫ 0 x2 + 1 0 ex − 1 1 x Bài làm : dt a) ð t t = x 2 + 1 ⇒ dt = 2 xdx ⇒ xdx = 2 x = 0 → t = 1 ð ic n:  x = 1 → t = 2 2 2 2 xdx 1 dt 1 1 V y : I1 = ∫ 2 = ∫ = ln t = ln 2 1 x +1 21 t 2 1 2 b) ð t t = e x − 1 ⇒ dt = e x dx Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n Trang 1
  • 2. x = 1 → t = e − 1 ð ic n:  x = 2 → t = e − 1 2 e 2 −1 1 e2 −1 e x dx dt V y : I2 = ∫ x = ∫ = ln t = ln(e + 1) 0 e −1 e −1 t e−1 1 c) ð t t = 1 + ln x ⇒ tdt = dx x x = 1 → t = 1 ð ic n:  x = e → t = 2 3 2 1 + ln x dx e 2 2 2 I3 = ∫ = ∫ t dt = t 2 = (2 2 − 1) 1 x 1 3 1 3 Tích phân lư ng giác : β D ng 1 : I = ∫ sin mx.cos nxdx α Cách làm: bi n ñ i tích sang t ng . β D ng 2 : I = ∫ sin m x. cos n x.dx α Cách làm : N u m, n ch n . ð t t = tan x N u m ch n n l . ð t t = sin x (trư ng h p còn l i thì ngư c l i) β dx D ng 3 : I = ∫ α a. sin x + b. cos x + c Cách làm :  2t sin x = ð t : t = tan ⇒  1+ t2 x  cos x = 1 − t 2 2   1+ t2 β a. sin x + b. cos x D ng 4 : I = ∫ .dx α c. sin x + d . cos x Cách làm : a. sin x + b. cos x B (c. cos x − d . sin x) ð t: = A+ c. sin x + d . cos x c. sin x + d . cos x Sau ñó dùng ñ ng nh t th c . β a. sin x + b. cos x + m D ng 5: I = ∫ .dx α c. sin x + d . cos x + n Cách làm : Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n Trang 2
  • 3. a. sin x + b. cos x + m B (c. cos x − d . sin x) C ð t: = A+ + c. sin x + d . cos x + n c. sin x + d . cos x + n c. sin x + d . cos x + n Sau ñó dùng ñ ng nh t th c. BÀI T P Tính tích phân : π π π 2 2 4 cos xdx a) I1 = ∫ b) I 2 = ∫ cos 5 xdx c) I 3 = ∫ tan 6 xdx 0 (sin x + 1) 4 0 0 Bài làm : a) ð t : t = sin x + 1 ⇒ dt = cos xdx x = 0 → t = 1 ð ic n:  π  x = 2 → t = 2  π 2 2 2 cos xdx dt 1 7 V y : I1 = ∫ =∫ 4 =− 3 = 0 (sin x + 1) 4 1 t 3t 1 24 b) ð t : t = sin x ⇒ dt = cos xdx x = 0 → t = 0 ð ic n:  π  x = 2 → t = 1  π 1 1 ( ) ( ) 2 2 I 2 = ∫ cos 5 xdx = ∫ 1 − t 2 dt = ∫ 1 + t 4 − 2t 2 dt V y: 0 0 0 1 1  t5 2  8 = ∫ − t3 + t =   0 5 3  0 15 c) ð t : t = tan x ⇒ dt = (tan 2 x + 1)dx x = 0 → t = 0 ð ic n:  π  x = 4 → t = 1  π 1 1 4 t 6 dt  1  I 3 = ∫ tan xdx = ∫ 2 6 = ∫ t 4 − t 2 +1− 2 dt 0 0 t +1 0 t + 1 V y: π 1  t5 t3  4 13 π =  − + t  − ∫ du = 5 3  −  0 0 15 4 Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n Trang 3
  • 4. Tính các tích phân sau : π π 2 3 sin x. cos x cos x a) I1 = ∫ dx b) I 2 = ∫ dx 0 a 2 .sin 2 x + b 2 . cos 2 x 0 2 + cos 2 x Bài làm : a) ð t : t = a 2 .sin 2 x + b 2 . cos 2 x ⇒ dt = 2(−b 2 + a 2 ) sin x.cos xdx x = 0 → t = a 2 ð ic n:  π  x = → t = b 2  2 N u a≠b π 2 b2 sin x. cos x 1 dt I1 = ∫ V y: 0 a 2 . sin x + b 2 . cos x dx = 2 b − a2 2 ( )∫ a2 t b2 1 a−b 1 = 2 t = = b − a2 a2 b −a 2 2 a+b N u a=b π π 2 2 sin x. cos x sin x. cos xdx I1 = ∫ dx = ∫ 0 a 2 . sin 2 x + b 2 . cos 2 x 0 a V y: π π 2 2 1 1 1 = ∫ 2a 0 sin 2 xdx = − 4a cos 2 x = 2a 0 b) ð t : t = sin x ⇒ dt = cos xdx x = 0 → t = 0 ð ic n:  π  3 x = → t =  3 2 π 3 3 3 2 2 cos x dt 1 dt V y : I2 = ∫ dx = ∫ = ∫ 2 + cos 2 x 3 − 2t 2 2 3 2 0 0 0 −t 2 3 3 ð t: t= cos u ⇒ dt = − sin udu 2 2  π t = 0 → u = 2 ð ic n:   t = 3 → u = π   2 4 Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n Trang 4
  • 5. 3 π 3 2 2 sin udu 1 dt 1 2 I2 = ∫ = ∫ 2 0 3 2 2 −t 2 π 4 3 2 (1 − cos 2 u ) V y: π π 2 1 4 1 π = ∫ du = 2π 2 u = 4 2 π 4 4 Tính các tích phân sau : π π 2 1 2 sin x + 7 cos x + 6 a) I 1 = ∫ dx b) I 2 = ∫ dx 0 4 sin x + 3 cos x + 5 0 4 sin x + 3 cos x + 5 Bài làm :  x x  2dt a) ð t : t = tan ⇒ dt =  tan 2 + 1dx ⇒ dx = 2  2 2  t +1 x = 0 → t = 0 ð ic n:  π  x = 2 → t = 1  2 1 1 I1 = ∫ 1+ t2 dt = ∫ dt 1− t 0 (t + 1) 2 2 2t V y: 0 4 +3 +5 1+ t2 1+ t2 1 1 1 =− = t+2 0 6 sin x + 7 cos x + 6 4 cos x − 3 sin x C b)ð t : = A+ B + 4 sin x + 3 cos x + 5 4 sin x + 3 cos x + 5 4 sin x + 3 cos x + 5 Dùng ñ ng nh t th c ta ñư c: A = 1 , B = 1 , C = 1 π π sin x + 7 cos x + 6 2 2  4 cos x − 3 sin x 1  I2 = ∫ dx = ∫ 1 + + dx V y: 0 4 sin x + 3 cos x + 5 0 4 sin x + 3 cos x + 5 4 sin x + 3 cos x + 5  π π = (x + ln 4 sin x + 3 cos x + 5 ) 02 + I1 = + ln + 9 1 2 8 6 B n ñ c t làm : π π π 2 3 2 2 cos x dx a) I1 = ∫ dx b) I 2 = ∫ cos3 x. sin xdx c) I 3 = ∫ π sin 2x 0 0 sin x + 2 6 Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n Trang 5
  • 6. π π π 2 4 sin 3 x 2 1 2 sin x − cos x + 1 c) I 3 = ∫ dx d) I 5 = ∫ dx d) I 6 = ∫ dx 0 cos x + 1 0 sin x + 2 cos x + 3 0 sin x + 2 cos x + 3 Tính nguyên hàm,tích phân các hàm h u t dx 1 1 D ng 1 : I = ∫ =− . + C v i (a, n ) ∈ C × (N − {0,1}) ta có : (x − a )n n − 1 ( x − a )n−1 dx N u n = 1 , a ∈ R ta có : I = ∫ = ln x + C x−a αx + β α , β , a, b, c ∈ R D ng 2 : I = ∫ 2 dx trong ñó :  ( ax + bx + c n ) ∆ = b − 4ac < 0 2 * Giai ño n 1 : α ≠ 0 ,làm xu t hi n t th c ñ o hàm c a tam th c ax 2 + bx + c , sai khác m t s : 2 aβ 2ax + b + −b α α α 2ax + b α  2 aβ  dx 2a ∫ (ax 2a ∫ (ax I= dx = dx +  − b ∫ 2 + bx + c ) n 2 + bx + c ) n 2a  α  (ax + bx + c ) 2 n * Giai ño n 2 : n dx  4a  − ∆ dt Tính I = ∫ n dx =  . ∫ +b 1 + t 2 (ax + bx + c 2  − ∆  2a 2 ax t= ) ( )n −∆ * Giai ño n 3 : 1 Tính I = ∫ dt có th tính b ng hai phương pháp , truy h i ho c ñ t t = tan φ (t 2 +1 ) n Pm ( x ) D ng 3 : I = ∫ dx Qn ( x ) Pm ( x ) am x m + ...... + a1 x + a0 Ta có : = Qn ( x ) bn x n + ...... + b1 x + b0 Pm ( x ) R (x ) N u : deg(P ) ≥ deg(Q ) thì ta th c hi n phép chia = A(m − n ) ( x ) + r trong ñó Qn ( x ) Qn ( x ) Rr ( x ) phân s có deg(R ) < deg(Q ) Qn ( x ) N u : deg(P ) < deg(Q ) ta có các qui t c sau : Pm ( x ) A1 An −1 An *Qt 1: + ...... += + (x − a ) (x − a ) n (x − a ) n −1 (x − a )n Pm ( x ) n Ai Vd 1a : n =∑ (x − ai )i ∏ (x − ai ) i=1 i i =1 Pm ( x ) A B C D Vd 1b : = + + + ( x − a )( x − b)( x − c) 2 x − a x − b x − c ( x − c )2 Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n Trang 6
  • 7. Pm ( x ) A1 x + B1 An−1 x + Bn−1 An x + Bn *Qt 2': = + ...... + + v i ∆<0 ( ax + bx + c 2 ) ( ax + bx + c 2 n ax + bx + c 2 ) n −1 ( ax 2 + bx + c ) ( ) n Pt (x ) m Ai n Ai x + B1 *Qt 3: =∑ +∑ ( ) (x − α ) ax 2 + bx + c i =1 (x − α ) k =1 ax 2 + bx + c i m n i ( ) Pt ( x ) A Bx + C Vd 1 : = + ( ( x − α ) ax + bx + c 2 x −α ) ax 2 + bx + c ( ) Pt ( x ) A B1 x + C1 B2 x + C 2 Vd 2 : = + + ( ) (x − α ) ax 2 + bx + c (x − α ) ax + bx + c ax 2 + bx + c 2 2 2 ( ) ( ) BÀI T P Tính các tích phân sau : 1 1 dx dx a) I 1 = ∫ b) I 2 = ∫ 0 x + 3x + 2 2 0 (x 2 + 3x + 2 ) 2 Bài làm : 1 1 1 dx dx  1 1  a) I 1 = ∫ 2 =∫ = ∫ − dx 0 x + 3x + 2 0 (x + 1)(x + 2) 0  x + 1 x + 2  = [ln x + 1 − ln x + 2 ]0 = ln 4 1 3 1 dx 1  1 1 2  b) I 2 = ∫ 2 dx = ∫  + − dx 0 (x + 3 x + 2 ) 2 0  ( x + 1) 2 (x + 2) (x + 1)(x + 2) 2  1  1  − 2(ln x + 1 − ln x + 2 ) = OK 1 = − −  x +1 x + 2 0 Tính các tích phân sau : 1 1 dx 4x − 2 a) I1 = ∫ b) I 2 = ∫ dx 0 x + 3x 2 + 3 4 0 ( 2 ) x + 1 (x + 2) Bài làm : dx 1 x a)* B n ñ c d dàng ch ng minh ñư c I 0 = ∫ = arctan + C v i a > 0 x +a 2 a a 2 1 1 1 dx dx 1  1 1  I1 = ∫ 4 x + 3x 2 + 3 ∫ = = ∫ 2 − 2 dx 0 0 (2 2 )( ) x +1 x + 3 2 0  x +1 x + 3  1 1 =  arctan x − 2 1 3 arctan x  π  = 9−2 3 30 2 ( ) Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n Trang 7
  • 8. 4x − 2 A Bx + C x 2 ( A + B ) + x(2 B + C ) + 2C + A b) ð t : = + 2 = (x + 2) x 2 + 1 x + 2 x + 1 ( ) (x + 2) x 2 + 1 ( ) A + B = 0  A = −2 Do ñó ta có h : 2 B + C = 4 ⇔  B = 2   2C + A = 0 C = 0   1 4x − 2 1  2 2x  V y : I2 = ∫ dx = ∫  − + 2 dx 0 ( ) x 2 + 1 (x + 2) 0 x + 2 x +1 [ ] 1 = − 2 ln x + 2 + ln x 2 + 1 = −2 ln 3 + ln 2 + ln 2 − ln 1 = ln 0 4 9 B n ñ c t làm : 3 5 x +1 dx a) I1 = ∫ dx b) I 2 = ∫ 2 x ( x − 1) 2 2 x + 2x − 3 2 2 2 x −13 x c) I 3 = ∫ dx d) I 3 = ∫x dx 1 4x3 − x 3 4 − 3x 2 + 2 HD: x +1 A B C 1 A B a) = + 2+ b) 2 = + x ( x − 1) x x 2 x −1 x + 2x − 3 x −1 x + 3 x −1 1  3 x−4  x A B C D c) 3 = 1 +  x(2 x + 1)(2 x − 1)  d) x 4 − 3 x 2 + 2 = x − 1 + x + 1 +  + 4x − x 4   x+ 2 x− 2 ð ng th c tích phân : Mu n ch ng minh ñ ng th c trong tích phân ta thư ng dùng cách ñ i bi n s và nh n xét m t s ñ c ñi m sau . * C n tích phân , ch n l , tu n hoàn , c n trên + c n dư i, …. Chúng ta c n ph i nh nh ng ñ ng th c n y và xem nó như 1 b ñ áp d ng. BÀI T P 1 1 Ch ng minh r ng : ∫ x m (1 − x )n dx = ∫ x n (1 − x )m dx 0 0 Bài làm : 1 Xét I = ∫ x m (1 − x )n dx 0 ð t : t = 1 − x ⇒ dt = −dx ⇒ dx = −dt Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n Trang 8
  • 9. x = 0 → t = 1 ð ic n:  x = 1 → t = 0 1 0 1 V y : I = ∫ x (1 − x ) dx = − ∫ (1 − t ) t dt = ∫ (1 − t )m t n dt (ñpcm) m n m n 0 1 0 Ch ng minh r ng n u f (x) là hàm l và liên t c trên ño n [− a, a ] thì : a I= −a ∫ f (x )dx = 0 Bài làm : a 0 a I= ∫ f ( x)dx = ∫ f ( x )dx + ∫ f ( x )dx (1) −a −a 0 0 Xét −a ∫ f (x )dx . ð t t = − x ⇒ dt = −dx ⇒ dx = −dt  x = −a → t = a ð ic n:  x = 0 → t = 0 0 a a V y: ∫ f (x )dx = ∫ f (− t )dt = − ∫ f (t )dt −a 0 0 Th vào (1) ta ñư c : I = 0 (ñpcm) Tương t b n ñ c có th ch ng minh : N u f (x) là hàm ch n và liên t c trên ño n a a [− a, a] thì I= ∫ f ( x )dx = 2 ∫ f ( x )dx −a 0 Cho a > 0 và f (x ) là hàm ch n , liên t c và xác ñ nh trên R . f (x ) α α Ch ng minh r ng : − ∫α a x + 1 dx = ∫ f (x )dx 0 Bài làm : f (x ) f (x ) f (x ) α 0 α ∫α a dx = ∫ x dx + ∫ x dx (1) − x +1 −α a +1 0 a +1 f (x ) 0 Xét − ∫α a x +1 dx . ð t t = − x ⇒ dt = − dx ⇒ dx = − dt  x = −α → t = α ð ic n:  x = 0 → t = 0 f (x ) f (− t ) a t f (t ) 0 α α V y: ∫ ax + 1 0 a + 1 0 a + 1 −α dx = ∫ − t dt = ∫ t Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n Trang 9
  • 10. f (x ) a x f (x ) f (x ) α 0 α α Th vào (1) ta ñư c : ∫ x dx = ∫ x dx + ∫ x dx = ∫ f (x )dx (ñpcm) −α a +1 −α a +1 0 a +1 0 Cho hàm s f ( x ) liên t c trên [0,1] . Ch ng minh r ng : π π π ∫ x. f (sin x )dx = 0 2 ∫ f (sin x )dx 0 Bài làm : π Xét ∫ x. f (sin x )dx . ð t t = π − x ⇒ dt = −dx ⇒ dx = −dt 0 x = 0 → t = π ð ic n:  x = π → t = 0 π π π V y : ∫ x. f (sin x )dx = ∫ (π − t ). f [sin (π − t )]dt = ∫ (π − t ). f (sin t )dt 0 0 0 π π = π ∫ f (sin t )dt − ∫ t. f (sin t )dt 0 0 π π ⇒ 2 ∫ x. f (sin x )dx = π ∫ f (sin x )dx 0 0 π π π ⇒ ∫ x. f (sin x )dx = 2 ∫ f (sin x )dx 0 0 T bài toán trên , b n ñ c có th m r ng bài toán sau . N u hàm s f (x ) liên t c trên [a, b] và f (a + b − x ) = f (x ) . Thì ta luôn có : π a+b b ∫ x. f (x )dx = a 2 ∫0 f ( x )dx Cho hàm s f ( x ) liên t c,xác ñ nh , tu n hoàn trên R và có chu kì T . a +T T Ch ng minh r ng : ∫ f ( x )dx = ∫ f ( x )dx a 0 Bài làm : a +T T a +T 0 T a +T ∫ f ( x )dx = ∫ f (x )dx + ∫ f ( x )dx = ∫ f ( x )dx + ∫ f ( x )dx + ∫ f (x )dx a a T a 0 T a a +T V y ta c n ch ng minh ∫ f (x )dx = ∫ f (x )dx 0 T a Xét ∫ f (x )dx . ð 0 t t = x + T ⇒ dt = dx Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n Trang 10
  • 11. x = 0 → t = T ð ic n:  x = a → t = a + T a +T a +T V y: ∫ f (t − T )dt = ∫ f (t )dt T T a +T T Hay : ∫ f (x )dx = ∫ f (x )dx a 0 (ñpcm) T bài toán trên , ta có h qu sau : N u hàm s f (x ) liên t c,xác ñ nh , tu n hoàn trên R và có chu kì T , thì ta luôn T T 2 có : ∫ f (x )dx = ∫ f (x )dx 0 T − 2 B n ñ c t làm : ( ) 1 1 a) I1 = ∫ x(1 − x ) dx 6 b) I 2 = ∫ sin 2 x. cos x ln x + x 2 + 1 dx 0 −1 π π x. sin x x. sin x c) I 3 = ∫ dx d) I 4 = ∫ dx 0 9 + 4 cos 2 x 0 1 + cos 2 x π 2 x 2 sin x 1 x 2 + sin x e) I 5 = ∫π 1+ 2x dx f) I 6 = ∫ −1 1+ x2 dx − 2 ( ) 2π 2009π g) I 7 = ∫ ln sin x + 1 + sin x dx ∗ 2 ∗ h) I 8 = ∫ 1 − cos 2 x dx 0 0 Tích phân t ng ph n : Cho hai hàm s u và v có ñ o hàm liên t c trên ño n [a, b] , thì ta có : b b ∫ udv = [uv] a − ∫ vdu b a a Trong lúc tính tính tích phân t ng ph n ta có nh ng ưu tiên sau : *ưu tiên1: N u có hàm ln hay logarit thì ph i ñ t u = ln x hay u = log a x . *ưu tiên 2 : ð t u = ?? mà có th h b c. BÀI T P Tính các tích phân sau : Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n Trang 11
  • 12. π 1 2 e a) I1 = ∫ x.e x dx b) I 2 = ∫ x 2 . cos xdx c) I 3 = ∫ ln xdx 0 0 1 Bài làm : u = x ⇒ du = dx a) ð t :  dv = e dx ⇒ v = e x x 1 1 V y : I1 = ∫ x.e x dx = x.e x 0 − ∫ e x dx = e − e x 0 = e − (e − 1) = 1 1 1 0 0 u = x ⇒ du = 2 xdx 2 b) ð t :  dv = cos xdx ⇒ v = sin x π π π 1 π 2 2 2 V y : I1 = ∫ x.e x dx = − x. cos x 02 − 2 ∫ x. sin xdx = − 2 ∫ x. sin xdx (1) 0 0 4 0 π 2 Ta ñi tính tích phân ∫ x. sin xdx 0 u = x ⇒ du = dx ð t:  dv = sin xdx ⇒ v = − cos x π π 2 π 2 π π V y: ∫ x. sin xdx = − x. cos x 02 + ∫ cos xdx = − x. cos x 02 + sin 02 = 1 0 0 1 π2 −8 Th vào (1) ta ñư c : I1 = ∫ x.e x dx = 0 4  1 u = ln x ⇒ du = dx c) ð t :  x dv = dx ⇒ v = x  e e V y : I 3 = ∫ ln xdx = x. ln x 1 − ∫ dx = x. ln x 1 − x 0 = 1 e e e 1 1 Tính các tích phân sau : π π 4 eπ x a) I1 = ∫ e . sin xdx x b) I 2 = ∫ 2 dx c) I 3 = ∫ cos(ln x )dx 0 0 cos x 1 Bài làm : u = e x ⇒ du = e x dx a) ð t :  dv = sin xdx ⇒ v = − cos x π π π V y : I1 = ∫ e x . sin xdx = − e x . cos x 0 + ∫ e x . cos xdx = eπ + 1 + J (1) 0 0 Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n Trang 12
  • 13. u = e x ⇒ du = e x dx ð t:  dv = cos xdx ⇒ v = sin x π π π V y : J = ∫ e x . cos xdx = e x . sin x 0 − ∫ e x . sin xdx = − I 0 0 eπ + 1 Th vào (1) ta ñư c : 2 I1 = eπ + 1 ⇒ I1 = 2 u = x ⇒ du = dx b) ð t :   1 dv = cos 2 x dx ⇒ v = tan x  π π 4 x π 4 π π π 2 V y : I2 = ∫ 2 dx = x. tan x 04 − ∫ tan xdx = + ln (cos x ) 04 = + ln 0 cos x 0 4 4 2  1 u = cos(ln x ) ⇒ du = − sin (ln x )dx c) ð t :  x dv = dx ⇒ v = x  eπ eπ V y : I 3 = ∫ cos(ln x )dx = x. cos(ln x ) 1 + ∫ sin (ln x )dx = −(eπ + 1) + J eπ 1 1  1 u = sin (ln x ) ⇒ du = cos(ln x )dx ð t:  x dv = dx ⇒ v = x  eπ eπ eπ V y : I 3 = ∫ sin (ln x )dx = x. sin (ln x ) 1 − ∫ cos(ln x )dx = 0 − I 3 1 1 eπ + 1 Th vào (1) ta ñư c : 2 I 3 = −(eπ + 1) ⇒ I 3 = − 2 B n ñ c t làm : ln 2 e a) I1 = ∫ x.e − x dx b) I 2 = ∫ (1 − ln x )2 dx 0 1 ( ) 2 1 c) I 3 = ∫  1 1   2 − dx d) I 4 = ∫ ln x + 1 + x 2 dx e  ln x ln x  0 π 3 e e) I 5 = ∫ sin x. ln(tan x )dx f) I 6 = ∫ cos 2 (ln x )dx π 1 4 π π 4 2 1 + sin x x g) I ∗ 7 = ∫ x 2 cos 2 x h) I ∗ 7 = ∫ e dx 0 0 1 + cos x Tích phân hàm tr tuy t ñ i, min , max : Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n Trang 13
  • 14. b Mu n tính I = ∫ f (x ) dx ta ñi xét d u f (x ) trên ño n [a, b] , kh tr tuy t ñ i a b Mu n tính I = ∫ max[ f (x ), g (x )]dx ta ñi xét d u f (x ) − g (x ) trên ño n [a, b] a b Mu n tính I = ∫ min[ f (x ), g (x )]dx ta ñi xét d u f (x ) − g (x ) trên ño n [a, b] a Tính các tích phân sau : 4 2 a) I1 = ∫ x − 2 dx b) I1 = ∫ x 2 + 2 x − 3 dx 1 0 Bài làm : x 1 2 4 a) x-2 - 0 + 2 4 4 2 4  x2   x2  V y : I1 = ∫ x − 2 dx = ∫ (2 − x )dx + ∫ (x + 2 )dx = 2 x −  +  − 2 x  1 1 2  2 1  2 2   1  5 = (4 − 2 ) −  2 −  + [(8 − 8) − (2 − 4 )] =   2  2 b) L p b ng xét d u x 2 + 2 x − 3 , x ∈ [0,2] tương t ta ñư c 2 1 2 ( ) ( I1 = ∫ x 2 + 2 x − 3 dx = − ∫ x 2 + 2 x − 3 dx + ∫ x 2 + 2 x − 3 dx ) 0 0 1 . 1 2  x3   x3  I1 = 3 x − x 2 −  +  − 3 x + x 2 +  = 4  3 0  3 1 1 Tính I a = ∫ x x − a dx v i a là tham s : 0 Bài làm : x −∞ a +∞ x-a - 0 + (T b ng xét d u trên ta có th ñánh giá ). N u a ≤ 0. Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n Trang 14
  • 15. 1 1 1  x 3 ax 2  I a = ∫ x x − a dx = ∫ (x − ax dx =  − 2 ) 1 a  =3−2 0 0 3 2 0 N u 0 < a < 1. 1 a 1 I a = ∫ x x − a dx = − ∫ x − ax dx + ∫ x 2 − ax dx( 2 ) ( ) 0 0 a a 1  ax 2 x 3   ax 2 x 3  1 a 2 a3 = −  + − +  = − +  2 3 0  2 3 a 3 2 2 N u a ≥ 1. 1 1  x 3 ax 2  1 I a = ∫ x x − a dx = − ∫ x − ax dx = −  − ( 1 a  =−3+ 2 2 ) 0 0 3 2 0 2 3 Tính : a) I1 = ∫ min (1, x )dx 2 ( ) I 2 = ∫ max x 2 , x dx 0 0 Bài làm : a) Xét hi u s : (1 − x 2 ) ∀x ∈ [0,2] 2 1 2 2 ( V y : I1 = ∫ min 1, x dx = ∫ x dx + ∫ dx = 2 )x3 3 0 2 + x1 = 4 3 2 0 0 1 b) Xét hi u s : x(x − 1) ∀x ∈ [0,3] tương t như trên ta có . 3 1 3 1 3 ( ) I 2 = ∫ max x , x dx = ∫ xdx + ∫ x dx = 2 x2 + x3 = 2 0 3 1 6 55 2 0 0 1 B n ñ c t làm : π 3π 3 a) I1 = ∫ min (x, x 2 − 3)dx b) I 2 = ∫ max(sin x, cos x )dx c) I 3 = ∫ sin x − cos x dx 2 4 −2 0 0 3 5 d) I 4 = ∫ max (x 2 ,4 x − 3)dx d) I ∗ 4 = ∫  x + 2 x − 1 + x − 2 x − 1 dx   −2 1   Nguyên hàm , tích phân c a hàm s vô t : Trong ph n n y ta ch nghiên c u nh ng trư ng h p ñơn gi n c a tích phân Abel ( D ng 1: ∫ R x, ax 2 + bx + c dx ) ñây ta ñang xét d ng h u t . − ∆   2ax + b   2 a > 0  → ax + bx + c = 2 1 +    ∆ < 0 4a   − ∆     ∫ R(x, ax 2 + bx + c dx = ) ∫ S (t, 2 ax +b ) 1 + t 2 dt T i ñây , ñ t t = tan u . t= −∆ Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n Trang 15
  • 16. − ∆   2ax + b   2 a < 0 D ng 2:  → ax + bx + c = 2 1 −    ∆ < 0 4a   − ∆     ∫ R (x, ax 2 + bx + c dx = ) ∫ S (t , 2 ax + b ) 1 − t 2 dt T i ñây , ñ t t = sin u . t= −∆ ∆  2ax + b   2 a > 0 D ng 3:  → ax + bx + c = 2   − 1 ∆ > 0 4a  − ∆     ∫ R (x, ) ∫ S (t , ) 1 ax 2 + bx + c dx = t 2 − 1 dt T i ñây, ñ t t = . 2 ax + b sin u t= ∆ dx dt D ng 4 (d ng ñ c bi t) : ∫ (αx + β ) ax + bx + c 2 = ∫1 αt + µt + ζ 2 t= αx + β M t s cách ñ t thư ng g p : ( ∫ S x, a − x dx 2 2 ) ñ t x = a. cos t 0≤t ≤π ∫ S (x, +x )x π π a2 d2 ñ t x = a. tan t − <t < 2 2 ∫ S (x, −a ) x a π x2 d2 ñ t x= t≠ + kπ cos t 2  ax 2 + bx + c = xt ± c ; c > 0  ∫ S (x, ax 2 + bx + c dx ) ñ t  ax 2 + bx + c = t (x − x0 ) ; ax0 + bx0 + c = 0   ax 2 + bx + c = ± a .x ± t ; a>0   ax + b  ax + b ∫ S  x,  m  cx + d  ñ t t=m cx + d ; ad − cb ≠ 0   dx Tính : I = ∫ (x 2 + 4x + 7 )3 Bài làm : dx dt ∫ = ∫ (x 2 + 4x + 7 ) 3 t = x+ 2 (t 2 +3 ) 3 ð t : t = 3 tan u ⇒ dt = 3 (tan 2 u + 1)du ( 3 tan 2 u + 1 du ) 1 Ta có I = ∫ = ∫ cos udu 3 3. tan u + 1 3 tan u 3 tan u( 2 )3 3 1 1 t 1 x+2 = sin u + C = +C = +C 3 3 t2 +1 3 x2 + 4x + 7 Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n Trang 16
  • 17. xdx dx Tính : a) I = ∫ b) I = ∫ x2 + x + 1 x x2 − 2x − 1 Bài làm : xdx xdx 1 3t − 1 a) ∫ =∫ = ∫ dt x + x +1 2  1 3 2 2 t= 2 x +1 t2 +1 x +  + 3  2 4 I= 1 2 ∫ 2 x +1 3t − 1 t2 +1 dt = 2 3 2 1 ( t + 1 − ln t + t 2 + 1 + C 2 ) t= 3 1  1  = x2 + x + 1 − + ln x + + x 2 + x + 1  + C 2  2  1 dt b)ð t : x = ⇒ dx = − 2 t t dx dt t +1 I =∫ =−∫ = − arcsin +C x x 2 − 2x −1 2 − (t + 1) 2 1 2 x= t 1 +1 x +1 = − arcsin x + C = − arcsin +C 2 2 Tìm các nguyên hàm sau dx dx a) I = ∫ b) I = ∫ 1+ x + 3 1+ x x +1+ x +1 Bài làm : a)ð t : t = 6 1 + x ⇒ t 6 = 1 + x ⇒ 6t 5 dt = dx dx t 5 dt  1  V y :I = ∫ = 6 ∫ 3 2 = 6 ∫ t 2 − t +1− dt  1+ x + 1+ x 3 t = 6 1+ x t +t t = 6 1+ x  t +1  = 2t 3 − 3t 2 + 6t − 6 ln t + 1 + C = 2 1 + x − 33 1 + x + 66 1 + x − 6 ln 6 1 + x + 1 + C 1+ x − x +1 1  −2  1 dx 1 x +1 b) I = ∫ =∫  x + 1dx − ∫ dx = ∫  dx x +1+ x +1 2 x 2   2 x  1 1 x +1 = x+ x − ∫ dx (1) 2 2 x x +1 x +1 1 2t Xét ∫ x dx ð t: t= x ⇒ x= t −1 2 ⇒ dx = − ( t 2 −1 ) 2 dt Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n Trang 17
  • 18. x +1 t 2 dt V y: ∫ x dx = −2 ∫ (t − 1)2 = OK x +1 t= x Tìm các nguyên hàm sau : a) I = ∫ x 2 . x 2 + 9dx b) I = 16 ∫ x 2 . x 2 + 4dx Bài làm : t2 − 9 t2 + 9 a)ð t : x2 + 9 = x − t ⇒ x= ⇒ dx = dt 2t 2t 2  t2 + 9   − t2 − 9  I1 = ∫  (t2 − 9 2 ) 1 t 4 − 81 dt = − ∫ 2 ( )  2t 2 . 2t   . 4t 2 16 t5 dt    1  3 162 6561  1  t4 6561  V y: =− 16 ∫ t t − + 5 dt = −  − 162 ln t − 4  + C t  4 16  4t  =−  ( 1  x − x2 + 9 ) − 162 ln x − 4 x2 + 9 −  +C 6561 16   4 ( 4  4 x− x +9  2 ) t2 − 4 t2 + 4 b)ð t : x2 + 4 = x − t ⇒ x= ⇒ dx = dt 2t 2t 2 t2 + 4 − t2 − 4 t2 − 4 I = 16 ∫  . . ( )2 dt = − ∫ (t 4 − 16 ) 2 dt  2   4t 2 t5  2t   2t   36 256  t4 64  = −∫  t 3 − + 5 dt = −  − 36 ln t − 4  + C 4  t t   t  = − (  x − x2 + 4 ) 4 + 36 ln x − x 2 + 4 −  +C 64   4 ( 4  x− x +4  2 ) Tính các tích phân sau : 1 −8 dx a) I1 = ∫ x − x 2 dx b) I 2 = ∫ dx 1 −3 x 1− x 2 Bài làm : 1 1 1 I1 = ∫ x − x dx = ∫ 1 − (2 x − 1) dx 2 2 1 21 2 2 Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n Trang 18
  • 19. 1 ð t : 2 x − 1 = sin t ⇒ dx = cos tdt 2  1 x = 2 → t = 0 ð ic n:   x = 1 → t = π   2 π π π V y : I1 = ∫ cos tdt = ∫ (1 + cos 2t )dt = 1 + sin 2t  2 1 2 12 1 1 2   40 80 8 2 0 1  π   π =  − 0  − (0 + 0 ) = 8  2   16 b) ð t : t = 1 − x ⇒ − 2tdt = dx  x = −3 → t = 2 ð ic n:   x = −8 → t = 3 −8 3 3 dx tdt dt V y : I2 = ∫ dx = 2 ∫ = 2∫ −3 x 1 − x 2 1− t t 2 ( 2 1− t 2 ) 3 t −1  1  = − ln = − ln − ln 1 = ln 2 t +1 2  2  B n ñ c t làm : dx dx a) I1 = ∫ b) I 2 = ∫ 4 x − x 2 dx c) I 3 = ∫ x x2 + 1 (x 2 +4 ) 3 1 + x2 − 1 1 d) I 4 = ∫ 1 + x 2 dx d) I ∗5 = ∫ dx d) I ∗6 = dx 1 − x2 − 1 1 + x2 + 1 B t ñ ng th c tích phân : b N u f (x ) ≥ 0 ∀x ∈[a, b] ⇒ ∫ f (x )dx ≥ 0 a b b N u f (x ) ≥ g (x ) ∀x ∈[a, b] ⇒ ∫ f (x )dx ≥ ∫ g (x )dx a a b N u m ≤ f (x ) ≤ ∀x ∈[a, b] ⇒ m(b − a ) ≤ ∫ f (x )dx ≤ M (b − a ) a Trong các trư ng h p n y ta thư ng dùng kh o sát , Bunhiacopxki, AM-GM Và các bư c ch n sinx,cosx BÀI T P Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n Trang 19
  • 20. Ch ng minh các b t ñ ng th c sau : c) ∫ ( 1 + x + 1 − x )dx ≤ 2 1 2 1 1 2 x 1 a) ∫ x(1 − x )dx ≤ b) ≤ ∫ dx ≤ 0 4 5 1 x +1 2 2 0 Bài làm: a)Áp d ng AM-GM ta có :  x + (1 − x )  2 1 x(1 − x ) ≤   2  = 4 ∀x ∈ [0,1]  1 1 1 1 V y : ∫ x(1 − x )dx ≤ ∫ dx = (ñpcm) 0 40 4 x b) Xét hàm s : f (x ) = ∀x ∈ [1,2] x +1 2 ð o hàm : 1 − x2 f ′( x ) = (x 2 +1 )2 x = 1 f ′( x ) = 0 ⇔   x = −1  1  f (1) = 2 Ta có :    f (2 ) = 2   5 2 x 1 ≤ 2 ≤ ∀x ∈ [1,2] 5 x +1 2 2 2 2 2 x 1 V y : ⇒ ∫ dx ≤ ∫ 2 dx ≤ ∫ dx 51 1 x +1 21 2 2 x 1 ⇒ ≤∫ 2 dx ≤ 5 1 x +1 2 Áp d ng Bunhicopxki ta có : 1 + x + 1 − x ≤ 12 + 12 1 + x + 1 − x = 2 ∀x ∈ [0,1] ∫( ) 1 V y: 1 + x + 1 − x dx ≤ 2(1 − 0 ) 0 ∫( ) 1 1 + x + 1 − x dx ≤ 2 (ñpcm) 0 e − x . sin x π 3 Ch ng minh r ng : ∫ x 2 + 1 dx < 12e 1 Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n Trang 20
  • 21. Bài làm : ∀x ∈ 1, 3 [ ] ⇒ − x ≤ −1 ⇒ e − x ≤ 1 e e − x . sin x 1 e − x . sin x 3 3 1 ⇒ < ⇒ ∫ 2 dx < ∫ e(x x +1 2 e x +1 2 ( ) 1 x +1 1 2 ) dx +1 3 1 Xét ∫ e(x 1 2 +1 ) dx ð t : x = tan t ⇒ dx = (tan 2 t + 1)dt  π x = 1 → t = 4 ð ic n:   x = 3 → t = π   3 π π Do ñó : ∫ (tan t + 1)dt = dt = π 3 2 3 e(tan t + 1) ∫ e 12 π 2 π 4 4 T ñó ta ñư c ñpcm. B n ñ c t làm : Ch ng minh r ng : π π π π 2 dx π 3 3 sin x 1 π 3 dx π 2 a) ≤∫ ≤ b) <∫ dx < c) ≤∫ ≤ 16 0 5 + 3 cos x 10 2 4 π x 2 6 π 4 − x2 − x3 8 6 6 f : [0,1] → [0,1] ; g : [0,1] → [0,1] * d ) Cho 2 hàm s liên t c : 2 1  1 1 Ch ng minh r ng :  ∫ f (x ).g (x )dx  ≤ ∫ f (x )dx.∫ g (x )dx 0  0 0 M ts ng d ng c a tích phân thư ng g p : 1)Tính di n tích : Cho hai hàm s f (x )& f (x ) liên t c trên ño n [a, b] . Di n tích hình ph ng gi i h n b i các ñư ng là : x = a x = b  ;   y = f (x )  y = g (x ) ðư c tính như sau : b S = ∫ f ( x ) − g (x ) dx a 2)Tính th tích : Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n Trang 21
  • 22. N u di n tích S (x ) c a m t c t v t th do m t ph ng vuông góc v i tr c t a ñ , là hàm s liên t c trên ño n [a, b] thì th tích v t th ñư c tính : b V = ∫ f ( x )dx a N u hàm s f ( x ) liên t c trên [a, b] và (H) là hình ph ng gi i h n b i các ñư ng: x = a , x = b   y = f (x ) Ox  Khi (H) quay quanh Ox ta ñư c 1 v t th tròn xoay . Lúc ñó th tích ñư c tính : b V = π ∫ [ f (x )] dx 2 a Tương t ta cũng có th tính th tích v t th quay quanh oy 3)Tính gi i h n : n b  xi −1 ≤ ξ i ≤ x lim ∑ f (ξ i ).∆xi = ∫ f ( x )dx trong ñó  ∆ x = xi − xi −1 n →∞ i =1 a T ñó ta xây d ng bài toán gi i h n như sau : n 1 i Vi t dãy s thành d ng : S n = ∑ f   sau ñó l p phân ho ch ñ u trên [0,1] , ch n i =1 n n 1 i 1 i n ξ i = xi = ta có lim ∑ f   = ∫ f ( x )dx n n→∞ i =1 n n 0 4)Tính ñ dài cung ñư ng cong trơn: N u ñư ng cong trơn cho b i phương trinh y = f (x ) thì ñ dài ñư ng cung nó ñư c tính như sau : b l = ∫ 1 + ( y ′) dx v i a, b là hoành ñ các ñi m ñ u cung . 2 a 4)Tính t ng trong khai tri n nh th c Newton. Tìm công th c t ng quát , ch n s li u thích h p,sau ñó dùng ñ ng nh t th c, bư c cu i cùng là tính tích phân . Hình1a hình1b Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n Trang 22
  • 23. hình1c hình1d BÀI T P Tính di n tích hình tròn , tâm O , bán kính R. Bài làm : (hình 1a) Phương trình ñư ng tròn có d ng : x2 + y2 = R2 ⇔ y = ± R2 − x2 R Do tính ñ i x ng c a ñ th nên : S = 4∫ R 2 − x 2 dx 0 ð t : x = R sin t ⇒ dx = R cos tdt x = 0 → t = 0 x = 0 → t = 0 ð ic n:   π   π x = R → t = 2  x = R → t = 2  π π 2 2 S = 4 ∫ R 2 − sin 2 t R cos tdt = 2 R 2 ∫ (1 + cos 2t )dt 0 0 V y: π  1 2 = 2 R 2  x + sin 2t  = πR 2 (dvdt )  2 0 Xét hình ch n phía dư i b i Parabol y = x 2 , phía trên b i ñư ng th ng ñi qua ñi m A(1,4) và h s góc là k . Xác ñ nh k ñ hình ph ng trên có di n tích nh nh t . Bài làm (hình 1b) Phương trình ñư ng th ng có d ng. y = k ( x − 1) + 4 Phương trình hoành ñ giao ñi m . x 2 = k ( x − 1) + 4 ⇔ x 2 − kx + k − 4 = 0 Phương trình trên luôn có hai nghi m , gi s x1 < x2 Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n Trang 23
  • 24. V y di n tích là : x2  x3 k  x2 S= ∫[ ] k ( x − 1) + 4 − x dx = − + x 2 + (4 − k )x  2 x1  3 2  x1  1 2 ( )1 = ( x2 − x1 )− x2 + x1 x2 + x12 + k ( x2 + x1 ) + (4 − k )  (*)  3 2   x2 + x1 = k  V i :  x2 .x1 = k − 4   ( x2 − x1 )2 = (x 2 2 + x 21 ) − 4 x2 .x1 = k 2 − 4(k − 4 ) 2  Th vào (*) ta ñư c : S = k 2 − 4k + 16 − (k 2 − 4k + 4 ) + k 2 + (4 − k )  1 1   3 2  k − 4k + 16 (k 2 − 4k + 16 ) 1 2 = 6 = 1 6 6 [ (k 2 − 4k + 16)3 = 1 (k − 2)2 + 12 3 ≥ 4 3] V y : min S = 4 3 khi k = 2 Tính di n tích hình ph ng gi i h n b i các ñư ng :  ax = y 2  ay = x 2  Bài làm : (hình 1c) Do tính ch t ñ i x ng c a ñ th mà ta ch c n xét a > 0 ax = y 2 ( x − y )( x + y + a ) = 0   Xét : ay = x 2 ⇔ ay = x 2 a > 0 a > 0   V i x = y ta ñư c : x = y   x = a (n ) ay = x ⇔  2 a > 0  x = 0 (l )  V i x + y + a = 0 ta ñư c : x + y + a = 0  x 2 + ax + a 2 = 0   x = a (n ) ay = x ⇔ ay = x 2 ⇔ 2 a > 0 a > 0 x = 0 (l )   Ta l i có : Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n Trang 24
  • 25.  y = ± ax ax = y 2    x2 ay = x ⇔  y = 2 a > 0  a  a > 0  V y di n tích c n tính là : a  x2  a  1 x2  S = ∫  ax − dx = ∫  a x 2 − dx 0 a 0 a a 3 3 x3  1 =  ax 2 −  = a2 (dvtt ) 2 3a  0 3 B n ñ c t làm : Tính di n tích hình ph ng gi i h n b i các ñư ng : x − y3 + 1 = 0 y = x2 x = y  x2 y 2    + =1 a)  x + y − 1 = 0 b)  y = 4 x c)  x + y − 2 =0 d)  a 2 b 2  x = 2 y = 4 y = 0 a , b ≠ 0     Hình v tương ng ↓↓↓ hình a hình b hình c hình d Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n Trang 25
  • 26. V i m i s nguyên dương n ta ñ t : 15 + 2 5 + 35 + ... + n 5 Sn = n6 Tính lim S n . n →∞ Bài làm : 1  1  5  2  5  3  5 n  5 Sn =   +   +   + ....... +    n  n   n   n   n  5 n 1i = ∑ .  i =1 n  n  Xét hàm s f (x ) = x 5 ∀ ∈ [0, 1] . Ta l p phân ho ch ñ u trên [0,1] v i các ñi m chia : 1 0 = x0 < x1 < x2 < .....xn−1 < xn = 1 và chi u dài phân ho ch l = xi − xi−1 = n 5 ta có lim ∑ (xi − xi −1 ) f (ζ i ) = ∑ .  n n i 1 i Ch n ξ i = xi =   i =1 n  n  n n →∞ i =1 1 1 ⇒ lim S n = lim S n = ∫ x 5 dx = l →0 n →∞ 0 6 V i m i s nguyên dương n ta ñ t : 1 1 1 1 Sn = + + + ...... + n +1 n + 2 n + 3 n+n Tính lim S n . n →∞ Bài làm :   1  1 1 1 1  Sn =  + + + ...... +  n 1 +1 2 3 n  +1 +1 +1  n n n n    n 1 1  = ∑ .  ni  i =1  +1 n  1 Xét hàm s ∀ ∈ [0,1] . f (x ) = x +1 Ta l p phân ho ch ñ u trên [0,1] v i các ñi m chia : Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n Trang 26
  • 27. 1 0 = x0 < x1 < x2 < .....xn−1 < xn = 1 và chi u dài phân ho ch l = xi − xi−1 = n   i n n 1 1  Ch n ξ i = xi = ta có lim ∑ (xi − xi−1 ) f (ζ i ) = ∑ .  i =1 n   n n →∞ i i =1  + 1  n  1 dx 1 ⇒ lim S n = lim S n = ∫ = ln x + 1 0 = ln 2 l →0 n→∞ 0 x +1 Thienthi4784@yahoo.com | http://ebook.here.vn - Thư vi n sách tr c tuy n Trang 27