Nhận viết luận văn đại học, thạc sĩ trọn gói, chất lượng, LH ZALO=>0909232620
Tham khảo dịch vụ, bảng giá tại: https://vietbaitotnghiep.com/dich-vu-viet-thue-luan-van
Báo cáo thực tập lập kế hoạch kinh doanh sân trượt Patin, ĐIỂM 8, HAY. Chia sẻ cho các bạn sinh viên tài liệu tốt nghiệp ngành quản trị kinh doanh, các bạn làm chuyên đề tốt nghiệp quản trị kinh doanh vào tải nhé.
Báo cáo thực tập lập kế hoạch kinh doanh sân trượt Patin, ĐIỂM 8, HAY
1. DỰ ÁN KINH DOANH SÂN TRƯỢTDỰ ÁN KINH DOANH SÂN TRƯỢT
PATIN BLUESKYPATIN BLUESKY
Nhóm 10 – L p QTKD4 K2ớ
2. T ng quan v d ánổ ề ự
S n ph m – th tr ngả ẩ ị ườ
a i m u tĐị đ ể đầ ư
Xây d ng và ki n trúcự ế
Công ngh & Trang thi t bệ ế ị
C c u nhân viên & Ti n l ngơ ấ ề ươ
Tài chính – kinh tế
ánh giá hi u qu d án.Đ ệ ả ự
3. Địa chỉ : số 257 Lê Quang Đạo
– Mỹ Đình – Từ Liêm – Hà Nội.
Tel : 043 739 2402
Fax: 043 739 2403
Web: www.Blueskysport.com
Email:
contact@blueskysport.com
4. Giới Thiệu chủ đầu tư
Công ty cổ phần xây dựng thương
mại Thiên Sơn
Tên công ty : Cty Cp XD - TM Thiên Sơn
Trụ sở chính : Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội
Tel : 043 739 2402
Fax : 043 739 2403
Người đại diện : Ông Nguyễn Thiên Sơn
Chức vụ : Chủ tịch HĐQT – Giám đốc cty
Ngành nghề KD: cho thuê sân patin, phòng tập đa năng.
Tư cách pháp nhân : giấy chứng nhận đăng ký kinh
doanh số 0303000133 do sở kế hoạch đầu tư thành phố
Hà Nội cấp ngày 26/12/2010
Tình hình tài chính :Vốn điều lệ 35,000,000,000 (đồng
5. Tổng quan về ý tưởngTổng quan về ý tưởng
Khu vực Mỹ Đình
là nơi tập hợp
nhiều loại hình
thể thao, điểm vui
chơi của giới trẻ
Nhu c uầ
v thề ể
thao ngày
càng cao
Khu vực Mỹ
Đình gần nhiều
trường đại học,
trường quốc tế
Patin là
môn thể
thao được
giới trẻ yêu
thích
6. Hình thành ý tưởng
Từ thực tế phân tích và nghiên cứu trên thị
trường
Chúng tôi đã dưa ra ý tưởng kinh doanh:
xây dựng sân trượt Patin & phòng tập đa năng
BLUE SKY
Tổng diện tích : 40m x70m
7. Căn cứ cơ sở lý luận
Căn cứ thực tiễn
Căn cứ cơ sở pháp lý
Sản phẩm của dự án:Sản phẩm của dự án:
- Dịch vụ sân trượt- Dịch vụ sân trượt
PatinPatin
- Thuê đồ thể thao- Thuê đồ thể thao
- Phòng tập đa chức- Phòng tập đa chức
năng, aerobic, yoga,năng, aerobic, yoga,
khiêu vũkhiêu vũ
- Thu khác- Thu khác
Sản phẩm & Thị trườngSản phẩm & Thị trường
8. Thị trườngThị trường
Nhu c u th tr ngầ ị ườ
L i th c nh tranhợ ế ạ
Chi n l c Marketingế ượ
•Giảm giá 10% dành cho
hssv
•Giảm giá dịp lễ tết 10%
•Giá cạnh trạnh với các
đơn vị khác :5000đ/h
-Quảng cáo
Online
-Tài trợ Event tại
các trường
-Tổ chức cuộc thi
trượt patin, khiêu
vũ
11. Xây dựng & Kiến trúcXây dựng & Kiến trúcTT Hạng mục xây dựng Đơn vị Tổng khối
lượng
Đơn giá
(Đồng)
Thành tiền
(Đồng)
1 Thuê mặt bằng m² 2800 480000 1344000000
2 Khu nhà quản lí m² 650 3000000 1950000000
3 Quầy vé m² 35 1000000 35000000
4 Phòng trông đồ m² 40 2000000 80000000
5 Nhà vệ sinh m² 80 1200000 96000000
6 Phòng thuê đồ m² 50 1000000 50000000
7 Phòng thay đồ m² 30 1000000 30000000
8 Quây bán đồ uống m² 50 500000 25000000
9 Phòng y tế m² 20 700000 14000000
10 Sân trượt ngoài trời m² 700 200000 14000000
11 Sân trượt trong nhà m² 1300 180000 234000000
12 Phòng tập thể thao m² 400 200000 80000000
13 Phòng erobic m² 150 200000 30000000
14 Phòng yoga m² 100 200000 20000000
15 Phòng khiêu vũ m² 150 200000 30000000
16 Nhà kho m² 50 100000 5000000
17 Hệ thống tường rào m² 2800 90000 252000000
18 Nhà xe m² 300 110000 33000000
19 Cổng,nhà bảo vệ m 20 300000 6000000
20 Khuôn viên cây xanh m 200 100000 20000000
21 Đường điện m 200 150000 30000000
12. Công nghệ và trang thiết bịCông nghệ và trang thiết bị
13. TT TÊN THIẾT BỊ
ĐƠN
VỊ
SỐ
LƯỢNG NƠI CUNG CẤP ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN
( triệu đồng)
1 Máy tập đa năng chiếc 25 TĐ TT Động Lực 8.9 222.5
2 Máy chạy bộ điện chiếc 25 TĐ TT Động Lực 8.62 215.5
3 Máy tập aerobic chiếc 20 TĐ TT Động Lực 5.2 104
4
Máy TD thẩm mỹ(tatol
core) chiếc 25 TĐ TT Động Lực 2.5 62.5
5 Giày trượt patin đôi 300 174C - Kim Mã 0.58 174
6 Điều hòa cái 5 Siêu thị Metro 8.3 41.5
7 Quạt gió cái 5 Siêu thị Metro 0.98 4.9
8 Tủ lạnh cái 2 Siêu thị Metro 4.5 9
9 Tủ Đông Daewoo VCF-290 cái 3 Siêu thị Metro 4.18 12.54
10 Hệ thống đèn chiếu sáng Siêu thị Metro 45
11 Máy khử mùi và hút bụi cái 8 Siêu thị Metro 1.3 10.4
12 Dụng cụ bảo hộ thể thao bộ 200 174C - Kim Mã 0.109 21.8
13 Máy phát điện cái 3 Siêu thị Metro 12 36
14 Dàn âm thanh dàn 6 Siêu thị Metro 11.2 67.2
15 Máy quẹt thẻ cái 3 Big C 2.65 7.95
16 Gương m² 180 0.12 21.6
17 Tủ để đồ cái 12 3.48 41.76
18 Ghế sofa bộ 4 12 48
19 Bàn làm việc bộ 2 3.5 7
14. Công cụ dụng cụCông cụ dụng cụ
Stt Chỉ tiêu Đơn vị
Số
lượng
Nguồn cung
cấp Đơn giá
Thành
Tiền
1
Các loại cốc
chén chiếc 100 BIG C 0.015 1.5
2
Bàn ghế nhân
viên bộ 20
BIG C
0.325 6.5
3
Các dụng cụ y tế
khác 7
4 Điện thoại Cái 8 PICO 0.3 2.4
5 Bộ đàm Cái 6 PICO 0.18 1.08
6
Đồ dùng văn
phòng 3
7 Dụng cụ khác
BIG C
5
Tổng 26.48
16. Tiền lươngTiền lương
ĐƠN GIÁ TIỀN LƯƠNG
TT Chức danh
Số
lượng
Năm thứ nhất Năm thứ hai Năm thứ ba
Mức
lương
tháng
Lương
tháng
Mức
lương
tháng
Lương
tháng
Mức
lương
tháng
Lương
tháng
1 Giám đốc 1 8 8 9 9 10 10
2 Phó giám đốc 1 6 6 6.7 6.7 7 7
3 Trưởng phòng 3 4.5 13.5 5.7 17.1 7.5 22.5
4 NV kinh doanh 4 4 16 4.8 19.2 5.5 22
5 NV kế toán 3 4 12 4.6 13.8 4 12
6 NV kĩ thuật 2 4 8 4.6 9.2 4.8 9.6
7
Huấn luyện
viên 14 4 56 4.3 60.2 4.5 63
8 NV bán hàng 6 2.3 13.8 2.5 15 3 18
9 NV y tế 4 2.5 10 2.8 11.2 3.3 13.2
10 NV bán vé 10 2.2 22 2.5 25 3 30
11 NVcho thuê đồ 6 2.3 13.8 2.6 15.6 3.2 19.2
12 NV bảo vệ 6 2.5 15 2.8 16.8 3.2 19.2
13 NV trông xe 4 2.2 8.8 2.5 10 3 12
14 NV trông đồ 6 2.3 13.8 2.8 16.8 3.2 19.2
17. Tài chính dự ánTài chính dự án
Tổng vốn đầu tư ban đầu : 9173.03 triệu đồng
Đầu tư máy móc thiết bị: 2221.55 triệu đồng
Chi phí lắp đặt vận hành chạy thử:120 triệu
Chi phí xây dựng sân và phòng tập: 6825 triệu
Nguồn vốn đảm bảo đầu tư:
Vốn tự có: 4823.91 triệu đồng
Vốn vay:4349.12 triệu đồng
18. Tài chính – lượng khách dự kiếnTài chính – lượng khách dự kiến
stt Tên dịch vụ Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
1 Trượt patin 241920 282240 322560 342720 383040
2 Tập gym 8990 9889 10878 11966 13162
3 Khiêu vũ 780 874 874 874 874
4 Yoga 1120 1176 1235 1297 1361
5 Aerobic 1200 1300 1500 1500 1600
•Trượt Patin tăng theo công suất của dự án
•Tập GYM năm sau cao hơn năm trước 10%
•Khiêu vũ tăng hàng năm khoảng 12 %
•Aerobic hàng năm tăng khoảng 10%
•Lương khách Yoga năm sau tăng hơn năm trước 5%
19. Khấu haoKhấu hao
STT Chỉ tiêu
Năm
1 2 3 4 5
1 Trả vốn gốc 860.22 860.22 860.22 860.22 860.22
2
Trả lãi vay vốn
đầu tư 559.15 447.32 335.49 223.66 111.83
3
Vốn vay lưu
động
4
Lãi vay vốn lưu
động
5 Tổng cộng 559.15 447.32 335.49 223.66 111.83
20. Trả nợ qua các nămTrả nợ qua các năm
STT Chỉ tiêu
Năm
1 2 3 4 5
1
Máy móc thiết
bị 468.31 468.31 468.31 468.31 468.31
2
Giá trị thanh
lý 200
3 Nhà xưởng 682.5 682.5 682.5 682.5 682.5
4 Giá trị thu hồi 3412.50
5 Tổng khấu hao 1150.8 1150.81 1150.81 1150.8 1150.8
21. TT CHỈ TIÊU
NĂM
1 2 3 4 5
1 CP SP đầu vào 720 792 871.2 958.32 1054.152
2 lương CNV 2662.2 2972.27 3373.2 4009 4882.788
3 Marketing 360 180 180 180 180
4 CP bảo dưỡng 60 60 60 60 60
5 CP q.lý& bhang 869.13 1030.43 1151 1143.2 1284.12
6 CP dự phòng 100 200 200 200 200
7
CP dvụ mua ngoài
1)CP điện năng fong 392.4 400.248 408.25 416.42 424.74638
2)CP điện sân trượt 122.54 124.991 127.49 130.04 132.64124
3)CP khác 48.55 49.521 50.511 51.522 52.552081
8 CP in vé và làm thẻ 260.43 291.682 326.68 365.89 409.79165
8 khấu hao 1150.81 1150.81 1150.81 1150.81 1150.81
9 lãi vay vốn đầu tư 559.15 447.316 335.49 223.66 111.82912
10 phân bổ CP công cụ dụng cụ 8.83 8.83 8.83
11 chi phí thuê đất 840.00 840.00 840.00 840.00 840.00
Tổng chi phí 7314.03 7708.09 8243.44 8888.79 9943.43
chi phí chịu thuế VAT đầu vào 196.392 189.844 202.41 216.22 231.38833
23. Thời Gian hoàn vốnThời Gian hoàn vốn
Thời gian hoàn vốn
Chỉ tiêu 1 2 3 4 5
W+D 2082.2 2854.3 3636.15 4165.5175 4782.202
HSCK 0.885 0.7831 0.69305 0.6133187 0.54276
Hiện giá 1842.64 2235.37 2520.03 2554.7899 2595.588
Tích lũy 1842.64 4078.01 6598.04 9152.83 11748.42
DPP 2.31503
hay DPP là 2 năm 4 tháng 2 ngày
24. Đánh giá hiệu quả đầu tư dự ánĐánh giá hiệu quả đầu tư dự án
Chỉ tiêu Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
Doanh thu
9288.30 10877.37 12616.45 14102.43 16171.00
VAT tạm thu
928.83 1087.74 1261.65 1410.24 1617.10
VAT đầu vào
196.392 189.8441 202.41384 216.21855 231.3883
VAT dự kiến
nộp 732.44 897.89 1059.23 1194.02 1385.71
Tổng lợi nhuận 11766.347
Doanh thu 62995.55
Tỷ suất lợi nhuận 18.678%
Tổng lợi nhuận 11766.347
Vốn tự có 4823.91
Tỷ suất lợi nhuận 243.92%
Thuế
VAT dự
kiến nộp
Tỷ suất lợi
nhuận/ doanh
thu
Tỷ suất lợi
nhuận/ vốn tự
có
25. Đánh giá hiệu quả đầu tư dự ánĐánh giá hiệu quả đầu tư dự án
Hiệu quả xã hội:
Vấn đề tạo việc làm của dự án:
Dự án giải quyết việc làm cho trên 70 công nhân viên làm
việc tại công ty với mức lương tối thiểu là 2200000đ/tháng và
mức lương trung bình là 2400000đ/người/tháng, góp phần giải
quyết vấn đề lao động tại địa phương.
Đóng góp cho Ngân sách Nhà nước:
Qua bảng thống kê trên có thể thấy trung bình một năm riêng
về thuế thu nhập doanh nghiệp dự án đã đóng góp cho Ngân
sách trung bình trên 900tr/năm. Như vậy, dự án đã góp phần
thực hiện các chiến lược phát triển kinh tế tại địa phương.
26. BlueSky TeamBlueSky Team
Lưu Thị Nga – Marketing
Lê Thị Như - Chương trình Sản Xuất
Nguyễn Thế Truyền – Xây dựng&
Kiến Trúc
Nguyễn Thu Hà – Công nghệ
Hoàng Thị Hường – Trang thiết bị
Trịnh Thị Hiền – Nhân lực
Nguyễn Thị Hiền – Tài chính
Bùi Đắc Định – Tài Chính