1. C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4
1 DTC145D3404050100 Hoàng Anh 28/12/1996 7.5
2 DTC145D3404050050 Nguyễn Thị Vân Anh 02/07/1996 7.5
3 DTC145D3201040002 Đào Thị Ánh 23/12/1996 8.5
4 DTC145D3404050066 Triệu Thị Biển 12/11/1995 8
5 DTC145D3404050101 Bùi Đức Bình 25/06/1996 8
6 DTC145D3404050051 Lục Văn Đạt 09/12/1994
7 DTC145D3404050107 Phùng Văn Đô 28/09/1996
8 DTC145D3404050002 Nguyễn Văn Đông 06/02/1993 8
9 DTC145D3404060145 Giàng A Giác 23/05/1995 7
10 DTC145D3404050040 Đinh Thị Thu Hiền 07/11/1996 8
11 DTC145D3404050004 Nguyễn Xuân Hiếu 08/08/1996 8
12 DTC145D3404050136 Đỗ Thị Nghĩa Hoa 22/04/1996 8
13 DTC145D3404050005 Lương Thị Hồng 22/01/1995 8.5
14 DTC145D3404050104 Dương Thị Huế 27/12/1995 8
15 DTC145D5103020060 Trần Thị Hường 06/08/1995 8.5
16 DTC145D4801040003 Vũ Ngọc Hường 28/04/1995 8
17 DTC145D3404050056 Nguyễn Đức Kiên 20/05/1995 8
18 DTC145D3404050102 Dương Mai Lan 18/10/1996 8.5
19 DTC145D3404050135 Lò Thị Thanh Lan 15/12/1996
20 DTC145D3201040018 Nguyễn Thị Phương Lan 04/05/1996 7.5
21 DTC145D3404050009 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 11/06/1996 7.5
22 DTC145D3404050007 Trần Mạnh Linh 02/03/1996 7
23 DTC145D3404050010 Ngô Ngọc Mai 13/09/1996 6.5
24 DTC145D3404050047 Lương Ngọc Quỳnh Minh 04/06/1994 8
25 DTC145D3404050042 Nguyễn Lê Minh 01/11/1996 6.5
26 DTC145D3404050033 Nguyễn Thị Nga 26/04/1996 7.5
27 DTC145D3404050039 Vũ Thị Thu Ngà 13/09/1996 8
28 DTC145D3404050052 Hà Thị Hải Ngọc 05/11/1995 8
29 DTC145D3404050013 Hoàng Trung Nguyễn 19/10/1996 8
30 DTC145D3404050060 Lê Thị Nhất 29/11/1995 7
31 DTC145D3404050139 Hoàng Quý Nhơn 01/04/1993 3
32 DTC145D3404050106 Lôi Thị Nhung 11/01/1996 6.5
33 DTC145D3404050014 Phan Văn Phúc 16/12/1995 7
34 DTC145D3404050016 Hoàng Thị Kim Phượng 28/07/1995 7
35 DTC145D3404050015 Nguyễn Thị Thu Phượng 09/02/1996 8.5
36 DTC145D3404050036 Trần Minh Quang 08/03/1995 7.5
37 DTC145D3404050073 Võ Hồng Thiên Quân 22/12/1996 6.5
38 DTC145D3404050043 Hoàng Thị Sinh 05/06/1996 7.5
Giáo viên dùng danh sách này để :
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Họ và TênStt
BẢNG GHI ĐIỂM THƯỜNG XUYÊN
1. Ghi điểm các bài kiểm tra thường xuyên, điểm đánh giá ý thức học tập cho sinh viên
Năm học : 2014 - 2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Ngày sinh
Học phần : Toán kinh tế
ĐIỂM
Mã Sinh viên
2. Nộp lại cho phòng TTKT&ĐBCLGD sau khi kết thúc giảng dạy học phần.
ĐTB
Lớp học phần: MAT125-2-14 (K13A.HTTTQL.D1.N01)
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG ĐH CNTT VÀ TRUYỀN THÔNG
Học kỳ : 2
2. C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4
Họ và TênStt Ngày sinh
ĐIỂM
Mã Sinh viên ĐTB
39 DTC145D3404050030 Dương Lê Sơn 16/02/1996 9.5
40 DTC145D3404050103 Ngô Thị Sung 18/07/1996 6.5
41 DTC135D3404050026 Bùi Xuân Tấn 10/06/1995
42 DTC145D3404050020 Nguyễn Thị Thảo 19/06/1996 8.5
43 DTC145D3404050019 Nguyễn Thị Thu Thắm 26/01/1996 8
44 DTC145D3404050035 Dương Nam Thắng 25/12/1996 6.5
45 DTC145D3404050108 Nông Văn Thiện 08/05/1996 7
46 DTC145D3404050046 Trần Thị Thơ 23/08/1996 10
47 DTC145D3404050021 Nguyễn Thị Thu 09/09/1995 10
48 DTC145D3404050022 Trần Thị Thuý 14/01/1996 9.5
49 DTC145D3404050045 Đinh Thu Trang 27/11/1996 8.5
50 DTC145D3404050055 Vũ Huyền Trang 29/06/1995 6
51 DTC145D3404050025 Phạm Quang Trung 17/08/1996 8.5
52 DTC145D3404050026 Trần Bá Tuấn 02/11/1996 6.5
53 DTC145D3494050037 Lâu Văn Tùng 17/03/1995 5
54 DTC145D3404050027 Phạm Thanh Tùng 31/03/1996 7
55 DTC145D3404050034 Đặng Thị Tươi 01/10/1996 6.5
56 DTC145D3404050038 Nguyễn Thị Vân 23/11/1996 8.5
57 DTC145D3404050080 Đặng Quốc Việt 21/08/1995 7.5
58 DTC145D3404050028 Trương Quang Việt 16/05/1995 7.3
59 DTC145D3404050109 Trần Tường Vy 15/01/1996 5
60 DTC145D3404050053 Đàm Thị Yêu 04/02/1995 7.5
Ghi chú :
XÁC NHẬN CỦA BỘ MÔN
Thái Nguyên, ngày 27 tháng 4 năm 2015
Danh sách có: 60 Sinh viên
Điểm trung bình (ĐTB) được làm tròn đến phần nguyên
Điểm ghi phải rõ ràng, có đủ chữ ký xác nhận
Bảng điểm không được phép tẩy, xóa.
HỌ TÊN, CHỮ KÝ CỦA GIÁO VIÊN